You are on page 1of 27

Sở Giáo dục và Đào tạo Bà Rịa – Vũng Tàu CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Kỳ thi: Tuyển sinh lớp 10 năm học 2022-2023 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Khóa ngày: 07,08,09/06/2022
Hội đồng: THPT chuyên Lê Quý Đôn BẢNG GHI ĐIỂM THI
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT
1 1010001 Phùng Nguyễn Ngọc Ailen x 24/03/2007 THCS Nguyễn An Ninh 6.50 8.75 8.25 5.25 Chuyên Văn 34.00 38.75
2 1010002 Vũ Đặng Minh Anh x 29/05/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.75 7.50 9.50 5.75 Chuyên Văn 37.25 42.00
3 1010003 Nguyễn Đức Anh 21/10/2007 THCS Nguyễn An Ninh 6.50 6.50 8.00 4.25 Chuyên Văn 29.50 36.00
4 1010004 Nguyễn Hà Anh x 21/08/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều 7.50 7.50 9.25 4.25 Chuyên Văn 32.75 39.25
5 1010005 Đỗ Minh Anh x 26/05/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 7.50 8.00 8.75 5.00 Chuyên Văn 34.25 39.75
6 1010006 Lê Ngọc Phương Anh x 02/03/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 8.75 8.75 8.25 6.50 Chuyên Văn 38.75 43.25
7 1010007 Nguyễn Ngọc Thảo Anh x 10/07/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 9.50 10.00 6.50 Chuyên Văn 41.00 46.00
8 1010008 Nguyễn Tâm Anh x 03/10/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.25 8.00 8.25 5.50 Chuyên Văn 35.50 40.75
9 1010009 Dương Thị Lan Anh x 16/05/2007 THCS Phước Thắng 8.50 6.25 6.50 7.75 Chuyên Văn 36.75 36.00
10 1010010 Ngô Thị Lan Anh x 01/01/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.25 8.50 6.75 4.75 Chuyên Văn 32.00 38.25
11 1010011 Lê Thị Minh Anh x 19/08/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 8.50 9.00 6.00 Chuyên Văn 37.75 42.50
12 1010012 Nguyễn Vân Anh x 26/08/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 8.25 9.75 6.75 Chuyên Văn 39.75 42.75
13 1010013 Nguyễn Võ Thảo Anh x 13/04/2006 THCS Thắng Nhì 8.25 9.00 9.00 4.75 Chuyên Văn 35.75 43.50
14 1010014 Nguyễn Vũ Hải Anh x 05/09/2007 THCS Phước Thắng 8.75 8.25 9.00 6.75 Chuyên Văn 39.50 43.00
15 1010015 Lê Thị Minh Ánh x 23/07/2007 THCS Thắng Nhất 8.25 8.75 8.25 4.75 Chuyên Văn 34.75 42.25
16 1010016 Phạm Nguyễn Hoàng Ân x 20/03/2007 THCS Thắng Nhất 8.75 8.00 9.75 5.00 Chuyên Văn 36.50 43.25
17 1010017 Trịnh Y Bình x 20/06/2007 THCS Trần Phú 8.25 7.75 9.00 6.25 Chuyên Văn 37.50 41.00
18 1010018 Nguyễn Cao Hồng Châu x 01/08/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 7.50 10.00 5.75 Chuyên Văn 37.50 42.00
19 1010019 Nguyễn Khánh Chi x 04/12/2007 THCS Thắng Nhất 7.25 6.25 8.50 4.00 Chuyên Văn 30.00 35.50
20 1010020 Bạch Kim Chi x 21/02/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.75 9.50 9.75 6.25 Chuyên Văn 40.50 46.25
21 1010021 La Nguyễn My Dung x 01/11/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 8.50 10.00 5.75 Chuyên Văn 38.50 44.00
22 1010022 Nguyễn Võ Phương Dung x 26/07/2007 THCS Trần Phú 9.00 8.50 9.00 5.75 Chuyên Văn 38.00 44.00
23 1010023 Đinh Ngọc Thảo Duyên x 20/01/2007 THCS Võ Văn Kiệt (PM) 7.75 7.75 8.75 5.50 Chuyên Văn 35.25 39.75
24 1010024 Nguyễn Viết Dũng 24/08/2007 THCS Nguyễn An Ninh 9.25 9.00 9.75 7.75 Chuyên Văn 43.50 46.25
25 1010025 Võ Hoàng Hương Giang x 07/05/2007 THCS Thắng Nhất 8.25 8.00 9.25 5.25 Chuyên Văn 36.00 41.75
26 1010026 Nguyễn Lê Giang x 02/12/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 8.25 8.00 8.25 6.50 Chuyên Văn 37.50 40.75
27 1010027 Nguyễn Trà Giang x 29/12/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 8.50 8.25 9.00 6.75 Chuyên Văn 39.25 42.50
28 1010028 Nguyễn Trần Hương Giang x 06/01/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.50 6.50 7.75 4.00 Chuyên Văn 29.75 35.75
29 1010029 Phạm Trường Giang 19/01/2007 THCS Thắng Nhất 8.25 8.00 9.25 5.25 Chuyên Văn 36.00 41.75
30 1010030 Phạm Việt Hà x 21/09/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.25 7.00 7.25 4.75 Chuyên Văn 31.00 35.75
31 1010031 Nguyễn Song Diệu Hương x 10/12/2007 THCS Phú Mỹ 7.75 7.50 6.25 5.00 Chuyên Văn 31.50 36.75
32 1010032 Lê Thị Mai Hương x 31/10/2007 THCS Thắng Nhì 8.50 8.00 9.00 8.25 Chuyên Văn 42.00 42.00
33 1010033 Nguyễn Ngọc Khánh x 16/03/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.75 8.75 9.75 5.75 Chuyên Văn 37.75 42.75
34 1010034 Vũ Ngọc Khánh x 16/09/2007 THCS Trần Phú 8.50 7.75 10.00 5.25 Chuyên Văn 36.75 42.50

Trang 1/27
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT
35 1010035 Mai Nguyễn Thảo Khuê x 26/08/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 8.50 9.00 7.50 5.75 Chuyên Văn 36.50 42.50
36 1010036 Phạm Hồng Lam x 14/08/2007 THCS Thắng Nhất 7.75 7.00 8.00 5.00 Chuyên Văn 32.75 37.50
37 1010037 Vũ Thu Lan x 15/07/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 8.50 9.25 6.00 Chuyên Văn 38.25 43.25
38 1010038 Nguyễn Khánh Linh x 18/06/2007 THCS Thắng Nhất 8.50 8.25 9.50 6.50 Chuyên Văn 39.25 43.00
39 1010039 Nguyễn Lê Phương Linh x 24/12/2007 THCS Vũng Tàu 9.00 8.00 8.75 6.00 Chuyên Văn 37.75 42.75
40 1010040 Nguyễn Ngọc Linh x 01/03/2007 TH-THCS-THPT Việt Mỹ 8.00 7.00 9.00 4.50 Chuyên Văn 33.00 39.00
41 1010041 Lê Ngọc Phương Linh x 25/12/2007 THCS Phước Thắng 9.00 8.75 8.25 7.75 Chuyên Văn 41.50 45.75
42 1010042 Trần Ngọc Thùy Linh x 22/02/2007 THCS Nguyễn An Ninh 9.00 8.50 9.75 6.50 Chuyên Văn 40.25 44.75
43 1010043 Nguyễn Phương Linh x 01/03/2007 TH-THCS-THPT Việt Mỹ 7.75 8.00 9.25 6.00 Chuyên Văn 37.00 40.75
44 1010044 Trần Thảo Linh x 16/03/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 8.25 9.50 7.25 Chuyên Văn 40.75 43.00
45 1010045 Đỗ Thùy Linh x 25/10/2007 THCS Phước Thắng 8.50 7.25 7.75 4.50 Chuyên Văn 32.50 39.25
46 1010046 Trần Vũ Bảo Linh x 22/11/2007 THCS Trần Phú 7.75 5.50 8.75 4.75 Chuyên Văn 31.50 36.75
47 1010047 Vũ Nguyễn Phương Mai x 19/06/2007 THCS Nguyễn An Ninh 9.00 8.50 9.50 6.50 Chuyên Văn 40.00 44.50
48 1010048 Bùi Phương Mai x 18/07/2007 THCS Trần Phú 8.25 7.00 9.50 7.25 Chuyên Văn 39.25 40.00
49 1010049 Hoàng Quỳnh Mai x 27/03/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.75 8.50 10.00 7.75 Chuyên Văn 42.75 44.50
50 1010050 Mai Hoàng Ngọc Minh x 03/05/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.50 9.00 9.25 5.25 Chuyên Văn 36.25 42.25
51 1010051 Đoàn Nhất Minh 10/02/2007 THCS Kim Đồng 8.25 8.25 8.50 2.50 Chuyên Văn 30.00 41.50
52 1010052 Nguyễn Hà Mơ x 22/03/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.00 9.00 9.00 6.00 Chuyên Văn 38.00 43.00
53 1010053 Nguyễn Thị Hoàn Mỹ x 25/02/2007 THCS Thắng Nhất 8.25 8.75 9.00 6.75 Chuyên Văn 39.50 43.00
54 1010054 Lê Ngọc Linh Nga x 02/07/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 7.25 8.75 6.50 Chuyên Văn 37.25 39.75
55 1010055 Trương Hoàng Ngân x 09/05/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 8.75 9.00 9.50 6.00 Chuyên Văn 39.25 45.00
56 1010056 Bùi Lê Thanh Ngân x 10/03/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.00 8.25 9.75 6.75 Chuyên Văn 39.50 42.25
57 1010057 Nguyễn Trần Phương Ngân x 12/06/2007 THCS Lê Quang Cường 8.25 8.50 8.50 8.00 Chuyên Văn 41.25 42.00
58 1010058 Nguyễn An Nguyên x 18/04/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 8.50 9.00 7.25 6.00 Chuyên Văn 36.75 44.25
59 1010059 Hồ Hạnh Nguyên x 26/02/2007 THCS Châu Đức 7.75 8.00 7.00 6.50 Chuyên Văn 35.75 38.50
60 1010060 Ngụy Kim Thảo Nguyên x 27/09/2007 THCS Hùng Vương (LĐ) 7.50 7.25 7.25 5.25 Chuyên Văn 32.50 36.75
61 1010061 Đoàn Huỳnh Minh Nguyệt x 02/06/2007 THCS Châu Đức 8.25 8.50 9.00 6.25 Chuyên Văn 38.25 42.50
62 1010062 Hồ Thị Thiện Nhân x 18/09/2007 THCS Phước Thắng 8.50 7.75 8.50 4.25 Chuyên Văn 33.25 41.00
63 1010063 Trần Mai Yến Nhi x 14/02/2007 THCS Huỳnh Khương Ninh 8.00 7.50 7.75 4.00 Chuyên Văn 31.25 38.75
64 1010064 Nguyễn Phan Ngọc Nhi x 07/06/2007 THCS Châu Thành 8.75 8.00 9.50 5.75 Chuyên Văn 37.75 43.00
65 1010065 Trần Thanh Nhi x 22/08/2007 THCS Nguyễn An Ninh 9.00 8.00 10.00 7.25 Chuyên Văn 41.50 44.00
66 1010066 Vũ An Nhiên x 19/12/2007 THCS Duy Tân 7.75 9.00 9.25 6.75 Chuyên Văn 39.50 42.75
67 1010067 Võ Thị Hồng Nhung x 11/11/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 8.00 7.00 6.50 Chuyên Văn 36.25 39.50
68 1010068 Hoàng Hoa Nam Phương x 17/03/2007 THCS Trần Phú 9.25 9.00 9.50 7.75 Chuyên Văn 43.25 46.00
69 1010069 Phạm Kim Phương x 20/06/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.75 8.00 7.75 3.75 Chuyên Văn 31.00 39.25
70 1010070 Nguyễn Nam Bảo Phương x 24/06/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.75 8.00 9.75 6.75 Chuyên Văn 40.00 43.25
71 1010071 Lê Ngọc Song Phương x 04/01/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.75 8.00 8.75 5.75 Chuyên Văn 37.00 42.25
72 1010072 Nguyễn Nhật Mai Phương x 14/09/2007 THCS Phước Thắng 8.50 8.75 7.00 6.50 Chuyên Văn 37.25 41.50

Trang 2/27
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT
73 1010073 Vũ Thị Mai Phương x 14/07/2007 THCS Phú Mỹ 8.50 8.00 8.25 6.50 Chuyên Văn 37.75 41.25
74 1010074 Nguyễn Thu Phương x 02/10/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 8.25 9.00 9.75 7.75 Chuyên Văn 42.50 44.25
75 1010075 Hoàng Võ Minh Phương x 05/05/2007 THCS Vũng Tàu 8.75 8.50 9.25 6.50 Chuyên Văn 39.50 43.75
76 1010076 Lê Hồng Phước x 27/03/2007 THCS Trần Phú 8.50 8.25 9.00 6.25 Chuyên Văn 38.25 42.50
77 1010077 Lê Thị Thanh Quyên x 08/04/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 8.00 8.25 8.50 6.00 Chuyên Văn 36.75 41.00
78 1010078 Nguyễn Đoàn Diễm Quỳnh x 05/01/2007 THCS Phan Bội Châu (PM) 8.50 8.00 8.25 7.50 Chuyên Văn 39.75 41.25
79 1010079 Nguyễn Như Quỳnh x 25/10/2007 THCS Phan Bội Châu (PM) 8.75 8.00 8.75 8.25 Chuyên Văn 42.00 42.25
80 1010080 Trần Như Quỳnh x 10/07/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 8.00 9.00 9.25 6.25 Chuyên Văn 38.75 43.25
81 1010081 Hà Thị Cẩm Thanh x 24/01/2007 THCS Phan Bội Châu (PM) 8.75 8.00 9.25 6.50 Chuyên Văn 39.00 42.75
82 1010082 Phạm Trường Thành 27/09/2007 THCS Trần Phú 8.50 9.00 7.75 6.75 Chuyên Văn 38.75 42.75
83 1010083 Hồ Ngọc Dạ Thảo x 01/08/2007 THCS Nguyễn An Ninh 9.25 8.50 9.00 7.25 Chuyên Văn 41.25 44.50
84 1010084 Trần Thu Thảo x 21/12/2007 THCS Phước Thắng 9.00 8.25 8.25 6.50 Chuyên Văn 38.50 42.75
85 1010085 Lâm Kim Thoa x 29/06/2007 THCS Duy Tân 9.25 8.50 10.00 7.50 Chuyên Văn 42.75 45.50
86 1010086 Lê Nguyễn Phương Thùy x 26/10/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 8.25 9.00 8.75 7.00 Chuyên Văn 40.00 43.25
87 1010087 Mai Hồng Thủy x 17/08/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 8.25 9.00 9.50 6.25 Chuyên Văn 39.25 44.00
88 1010088 Phan Bùi Anh Thư x 01/09/2007 THCS Trần Phú 8.75 9.50 9.75 8.00 Chuyên Văn 44.00 46.25
89 1010089 Nguyễn Hà Thư x 11/01/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 8.00 9.00 8.75 7.00 Chuyên Văn 39.75 42.75
90 1010090 Hà Minh Thư x 23/06/2007 THCS Vũng Tàu 7.00 7.25 8.25 4.00 Chuyên Văn 30.50 36.75
91 1010091 Phạm Minh Thư x 17/02/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.50 9.00 8.25 5.00 Chuyên Văn 35.75 43.25
92 1010092 Đặng Thị Minh Thư x 28/04/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.25 7.25 6.50 4.75 Chuyên Văn 30.50 35.50
93 1010093 Nguyễn Thị Minh Thư x 31/07/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều 8.75 8.00 8.75 7.75 Chuyên Văn 41.00 42.25
94 1010094 Nguyễn Anh Thy x 16/12/2007 THCS Trần Phú 8.50 9.00 9.25 4.50 Chuyên Văn 35.75 44.25
95 1010095 Nguyễn Bình Khánh Thy x 20/12/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.50 7.75 9.50 6.25 Chuyên Văn 38.25 42.00
96 1010096 Trần Nguyễn Anh Thy x 28/04/2007 THCS Trần Nguyên Hãn 8.00 8.50 8.75 4.50 Chuyên Văn 34.25 41.75
97 1010097 Hoàng Thu Trang x 10/03/2007 THCS Phước Thắng 8.00 6.75 8.00 7.25 Chuyên Văn 37.25 37.50
98 1010098 Nguyễn Trần Mỹ Trinh x 30/11/2007 THCS Vũng Tàu 8.25 7.25 9.75 6.50 Chuyên Văn 38.25 40.75
99 1010099 Lê Thanh Thủy Trúc x 26/08/2007 THCS Trần Phú 8.00 8.00 7.50 5.00 Chuyên Văn 33.50 39.50
100 1010100 Phạm Thị Thanh Trúc x 29/08/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 8.25 8.75 9.50 8.00 Chuyên Văn 42.50 43.50
101 1010101 Hoàng Cẩm Tú x 18/12/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.75 8.50 9.00 6.25 Chuyên Văn 37.75 41.50
102 1010102 Hoàng Thảo Uyên x 17/11/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều 8.25 6.75 7.25 4.75 Chuyên Văn 31.75 37.25
103 1010103 Nguyễn Đoan Vân x 12/05/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.00 7.00 8.25 6.00 Chuyên Văn 35.25 38.25
104 1010104 Vũ Nguyễn Hạ Vũ x 20/07/2007 THCS ngoài tỉnh 6.75 8.25 6.50 7.50 Chuyên Văn 36.50 36.50
105 1010105 Trịnh Thảo Vy x 21/04/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.50 7.75 8.25 6.00 Chuyên Văn 36.50 40.75
106 1010106 Nguyễn Thị Kim Yến x 12/04/2007 THCS Phước Thắng 8.00 8.00 6.50 4.25 Chuyên Văn 31.00 38.50
107 1010107 Lê Bảo Phúc An 11/08/2007 THCS Châu Đức 8.00 9.00 9.25 5.75 Chuyên Toán 37.75 43.25
108 1010108 Phạm Huy An 18/03/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.00 9.00 9.25 3.00 Chuyên Toán 32.25 43.25
109 1010109 Cù Lê Huy An 07/09/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.50 9.00 9.75 4.75 Chuyên Toán 35.75 42.75
110 1010110 Ngô Ngọc An 14/02/2007 THCS Phạm Hồng Thái 7.75 8.50 9.25 2.00 Chuyên Toán 29.50 41.75

Trang 3/27
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT
111 1010111 Trần Thị Bình An x 27/01/2007 THCS Thắng Nhất 7.75 9.00 9.00 3.25 Chuyên Toán 32.25 42.50
112 1010112 Trịnh Hoàng Bảo Anh x 24/08/2007 THCS Trần Phú 7.75 8.25 9.50 3.50 Chuyên Toán 32.50 41.50
113 1010113 Nguyễn Hùng Anh 28/03/2007 THCS Thắng Nhất 7.25 9.50 10.00 4.25 Chuyên Toán 35.25 43.50
114 1010114 Trần Lê Hải Anh x 03/07/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều 8.00 9.50 9.50 4.00 Chuyên Toán 35.00 44.50
115 1010115 Bùi Minh Anh x 10/05/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 7.50 9.50 9.00 3.00 Chuyên Toán 32.00 43.00
116 1010116 Bùi Minh Anh x 22/03/2007 THCS Kim Đồng 7.50 9.50 9.25 3.75 Chuyên Toán 33.75 43.25
117 1010117 Lương Nguyễn Mai Anh x 18/04/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.75 9.00 9.50 4.25 Chuyên Toán 34.75 43.00
118 1010118 Phạm Thị Minh Anh x 26/05/2007 THCS Thắng Nhất 8.50 8.00 9.50 1.00 Chuyên Toán 28.00 42.50
119 1010119 Nguyễn Trí Đức Anh 07/06/2007 THCS Duy Tân 7.50 9.00 9.75 5.75 Chuyên Toán 37.75 42.75
120 1010120 Đỗ Tuấn Anh 22/09/2007 THCS Trần Phú 7.75 9.00 10.00 5.00 Chuyên Toán 36.75 43.50
121 1010121 Nguyễn Văn Duy Anh 02/11/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.25 8.50 9.25 2.00 Chuyên Toán 29.00 40.75
122 1010122 Nguyễn Việt Hải Anh x 23/05/2007 THCS Duy Tân 7.75 9.50 9.75 5.00 Chuyên Toán 37.00 44.25
123 1010123 Trần Hoàng Quốc Bảo 01/08/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.50 9.50 9.75 4.75 Chuyên Toán 36.25 43.75
124 1010124 Phạm Vũ Gia Bảo 24/11/2007 THCS Võ Văn Kiệt (PM) 8.00 9.50 9.25 5.75 Chuyên Toán 38.25 46.25
125 1010125 Nguyễn Gia Bách 29/04/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.00 9.00 9.25 2.75 Chuyên Toán 30.75 41.25
126 1010126 Nguyễn Hữu Tùng Bách 09/03/2007 THCS Trần Phú 7.50 8.50 10.00 2.00 Chuyên Toán 30.00 42.00
127 1010127 Ngô Phạm Băng Băng x 15/09/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều 7.50 9.00 9.00 4.25 Chuyên Toán 34.00 42.00
128 1010128 Phạm Minh Châu x 07/09/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.50 9.00 9.50 4.75 Chuyên Toán 35.50 42.50
129 1010129 Trần Văn Chính 12/02/2007 THCS Phước Hưng 7.50 9.50 8.75 4.75 Chuyên Toán 35.25 42.75
130 1010130 Phạm Phúc Cẩm Chương 23/07/2007 THCS Văn Lương 7.25 9.50 7.75 4.00 Chuyên Toán 32.50 41.25
131 1010131 Phạm Thị Thùy Dung x 17/01/2007 THCS Phước Thắng 9.00 9.50 9.00 4.25 Chuyên Toán 36.00 46.00
132 1010132 Trần Đức Duy 18/01/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 6.25 9.00 9.00 4.00 Chuyên Toán 32.25 39.50
133 1010133 Nguyễn Khắc Thành Duy 21/09/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 7.00 8.75 9.50 2.00 Chuyên Toán 29.25 41.00
134 1010134 Bùi Chí Dũng 07/03/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 9.50 9.25 5.25 Chuyên Toán 37.75 45.25
135 1010135 Võ Đức Dũng 22/03/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.50 9.00 10.00 4.00 Chuyên Toán 34.50 43.00
136 1010136 Nguyễn Tấn Dũng 29/11/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.00 7.00 7.75 1.50 Chuyên Toán 24.75 35.75
137 1010137 Phạm Tiến Dũng 16/10/2007 THCS Phước Thắng 7.75 9.00 10.00 5.25 Chuyên Toán 37.25 43.50
138 1010138 Nguyễn Tùng Dương 17/07/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.25 9.00 7.75 0.50 Chuyên Toán 26.00 42.25
139 1010139 Lương Hiếu Đạt 11/09/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 9.50 9.50 4.25 Chuyên Toán 36.00 45.50
140 1010140 Nguyễn Quốc Đạt 24/02/2007 THCS Phước Thắng 7.75 8.00 8.75 2.00 Chuyên Toán 28.50 40.25
141 1010141 Lê Thành Đạt 13/10/2007 THCS Phước Thắng 7.50 8.00 9.50 4.25 Chuyên Toán 33.50 40.50
142 1010142 Nguyễn Thành Đạt 17/07/2007 THCS Nguyễn An Ninh 6.75 9.00 9.75 3.50 Chuyên Toán 32.50 41.25
143 1010143 Lê Nguyễn Hải Đăng 19/07/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 9.00 9.50 3.25 Chuyên Toán 33.50 44.50
144 1010144 Nguyễn Hữu Phúc Điền 25/06/2007 THCS Vũng Tàu 5.00 8.50 8.75 2.00 Chuyên Toán 26.25 35.75
145 1010145 Lê Minh Đức 27/01/2007 THCS Phan Bội Châu (PM) 7.25 8.25 8.25 3.50 Chuyên Toán 30.75 39.25
146 1010146 Nguyễn Tuấn Đức 08/06/2007 THCS Phước Thắng 8.25 9.50 9.75 5.25 Chuyên Toán 38.00 45.25
147 1010147 Trần Văn Đức 11/07/2007 THCS Phước Thắng 7.00 8.25 6.75 2.00 Chuyên Toán 26.00 37.25
148 1010148 Lê Đoàn Hương Giang x 02/01/2007 THCS Phước Thắng 9.00 9.50 9.75 4.00 Chuyên Toán 36.25 46.75

Trang 4/27
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT
149 1010149 Nguyễn Nhật Giao 11/10/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.00 9.00 9.75 4.00 Chuyên Toán 34.75 43.75
150 1010150 Nguyễn Duyên Hà x 22/08/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.75 9.00 9.25 3.75 Chuyên Toán 34.50 44.75
151 1010151 Lưu Thanh Hà x 30/11/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 7.50 9.00 8.25 2.75 Chuyên Toán 30.25 41.25
152 1010152 Nguyễn Thúy Hà x 24/12/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 8.25 9.50 8.75 3.00 Chuyên Toán 32.50 44.25
153 1010153 Trần Nam Hải 30/01/2007 THCS Phan Chu Trinh 6.75 9.50 9.00 3.75 Chuyên Toán 32.75 41.50
154 1010154 Nguyễn Khánh Hạ x 13/09/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều 8.00 9.50 9.25 1.75 Chuyên Toán 30.25 44.25
155 1010155 Nguyễn Lê Nhật Hạ x 02/07/2007 THCS Phước Bửu 6.75 8.75 7.50 2.25 Chuyên Toán 27.50 38.50
156 1010156 Nguyễn Thúy Hiền x 24/12/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 7.75 9.50 8.25 2.50 Chuyên Toán 30.50 42.75
157 1010157 Lê Trung Hiếu 08/08/2007 THCS Thắng Nhất 8.50 9.50 9.50 5.00 Chuyên Toán 37.50 45.50
158 1010158 Tạ Trung Hiếu 27/04/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.50 8.25 9.75 3.00 Chuyên Toán 32.50 44.25
159 1010159 Đinh Văn Hiếu 20/04/2007 THCS Thắng Nhất 7.75 8.50 9.00 1.00 Chuyên Toán 27.25 41.50
160 1010160 Lê Hoàng Hiệp 20/06/2007 THCS Trần Phú 6.25 8.75 9.50 3.25 Chuyên Toán 31.00 39.50
161 1010161 Nguyễn Hữu Hiệu 24/07/2007 THCS Duy Tân 8.00 9.50 9.25 5.00 Chuyên Toán 36.75 44.25
162 1010162 Dương Mỹ Hoa x 08/01/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều 6.75 9.00 9.75 3.25 Chuyên Toán 32.00 41.25
163 1010163 Nguyễn Chơn Minh Hoàng 23/01/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 9.25 9.50 4.75 Chuyên Toán 36.75 45.00
164 1010164 Lê Huy Hoàng 05/10/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều 6.00 9.00 8.25 3.25 Chuyên Toán 29.75 38.25
165 1010165 Lưu Minh Hoàng 11/10/2007 THCS Thắng Nhất 8.75 9.50 9.25 3.00 Chuyên Toán 33.50 45.75
166 1010166 Đinh Việt Hoàng 02/09/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.00 9.50 9.50 5.25 Chuyên Toán 37.50 44.50
167 1010167 Nguyễn Đức Huy 24/11/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 8.75 8.50 9.00 2.25 Chuyên Toán 30.75 43.50
168 1010168 Trần Gia Huy 11/05/2007 THCS Phan Bội Châu (CĐ) 6.75 9.00 9.25 3.50 Chuyên Toán 32.00 41.75
169 1010169 Nguyễn Hoàng Huy 04/08/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.75 9.00 8.50 4.50 Chuyên Toán 35.25 44.00
170 1010170 Phạm Quốc Huy 08/03/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 9.00 9.75 6.00 Chuyên Toán 39.00 44.25
171 1010171 Trần Thiện Huy 14/07/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.00 9.50 9.50 6.00 Chuyên Toán 38.00 42.50
172 1010172 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền x 04/12/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều 6.50 9.00 6.50 1.50 Chuyên Toán 25.00 37.50
173 1010173 Nguyễn Đoàn Mạnh Huynh 07/11/2007 THCS Văn Lương 6.25 9.00 8.25 3.75 Chuyên Toán 31.00 38.75
174 1010174 Lê Phạm Hùng 01/11/2007 THCS Phước Bửu 6.50 9.25 6.00 3.75 Chuyên Toán 29.25 37.50
175 1010175 Võ Tuấn Hùng 09/03/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 8.75 9.00 9.75 2.25 Chuyên Toán 32.00 45.25
176 1010176 Nguyễn Vĩnh Hùng 20/05/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.75 9.50 8.50 4.00 Chuyên Toán 33.75 43.00
177 1010177 Vũ Nguyễn Quang Hưng 01/04/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.25 9.50 8.50 5.00 Chuyên Toán 36.25 44.00
178 1010178 Ninh Quốc Hưng 29/06/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.50 9.50 9.75 5.25 Chuyên Toán 35.25 39.75
179 1010179 Nguyễn Thành Hưng 05/11/2007 THCS Phú Mỹ 8.00 9.50 9.50 6.00 Chuyên Toán 39.00 44.50
180 1010180 Ngô Quốc Thiên Hương x 15/01/2007 THCS Hắc Dịch 8.25 9.50 8.50 5.25 Chuyên Toán 36.75 44.00
181 1010181 Vũ Minh Khang 16/10/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.25 9.50 9.00 3.75 Chuyên Toán 33.25 42.50
182 1010182 Nguyễn Sỹ Khang 04/12/2007 THCS Vũng Tàu 7.75 8.75 7.75 1.25 Chuyên Toán 26.75 40.75
183 1010183 Đinh Tuấn Khang 26/02/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 9.00 9.25 3.25 Chuyên Toán 33.00 43.75
184 1010184 Lê Tuấn Khang 20/11/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 7.50 9.00 8.50 2.25 Chuyên Toán 29.50 41.50
185 1010185 Võ Hoàng Khải 23/09/2007 THCS Phước Thắng 7.50 9.50 8.25 2.25 Chuyên Toán 29.75 42.25
186 1010186 Khúc Nguyên Khải 15/07/2007 THCS Lê Quang Cường 7.50 9.50 7.75 2.25 Chuyên Toán 29.25 41.75

Trang 5/27
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT
187 1010187 Nguyễn Thị Ngọc Khánh x 19/11/2007 THCS Vũng Tàu 5.25 8.00 6.50 0.50 Chuyên Toán 20.75 33.00
188 1010188 Trần Trọng Khánh 11/03/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 7.00 9.00 7.75 2.25 Chuyên Toán 28.25 39.75
189 1010189 Lê Anh Khoa 17/03/2007 THCS Châu Đức 6.00 9.00 7.75 3.50 Chuyên Toán 29.75 37.75
190 1010190 Võ Anh Khoa 08/04/2007 THCS Lê Quang Cường 6.00 9.50 9.50 5.50 Chuyên Toán 36.00 40.50
191 1010191 Hoàng Đỗ Đăng Khoa 14/11/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.00 8.50 9.25 2.00 Chuyên Toán 29.75 42.25
192 1010192 Đậu Phi Việt Khoa 13/05/2007 THCS Duy Tân 7.50 8.75 10.00 1.75 Chuyên Toán 29.75 42.50
193 1010193 Nguyễn Gia Khôi 22/10/2007 THCS Hùng Vương (PM) 7.50 9.50 8.75 2.00 Chuyên Toán 29.75 42.75
194 1010194 Nguyễn Quang Trung Kiên 17/01/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 9.50 10.00 5.00 Chuyên Toán 37.75 45.50
195 1010195 Trần Bùi Tuấn Kiệt 15/07/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.00 8.50 8.75 1.75 Chuyên Toán 28.75 41.75
196 1010196 Lê Khánh Linh x 27/05/2007 THCS Phú Mỹ 6.00 9.50 8.50 2.00 Chuyên Toán 28.00 39.50
197 1010197 Bùi Ngọc Linh x 01/04/2007 THCS Nguyễn An Ninh 9.00 9.50 10.00 5.50 Chuyên Toán 39.50 47.00
198 1010198 Vũ Thị Thùy Linh x 15/09/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 7.50 8.75 8.75 2.75 Chuyên Toán 30.50 41.25
199 1010199 Nguyễn Như Dương Long 13/03/2007 THCS Phú Mỹ 7.50 9.00 8.50 3.25 Chuyên Toán 31.50 41.50
200 1010200 Lê Vũ Huy Long 19/06/2007 THCS Trần Phú 7.50 9.25 8.50 3.25 Chuyên Toán 31.75 42.00
201 1010201 Thái Quang Lộc 22/05/2007 THCS Thắng Nhất 8.00 7.25 9.50 2.50 Chuyên Toán 29.75 40.00
202 1010202 Lê Chí Khánh Minh 02/04/2007 THCS Lê Quang Cường 7.75 9.50 8.75 3.00 Chuyên Toán 32.00 43.25
203 1010203 Phạm Đức Minh 16/07/2007 THCS Lê Quang Cường 8.25 9.50 10.00 7.25 Chuyên Toán 42.25 45.50
204 1010204 Trần Đức Minh 01/03/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.25 8.50 7.75 3.50 Chuyên Toán 31.50 41.25
205 1010205 Võ Gia Minh 29/10/2007 THCS Hà Huy Tập 6.25 9.00 10.00 7.00 Chuyên Toán 39.25 40.50
206 1010206 Nguyễn Khuất Tuấn Minh 10/04/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 9.50 9.75 5.25 Chuyên Toán 38.00 45.25
207 1010207 Nguyễn Lê Minh 07/02/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.75 9.00 9.50 4.75 Chuyên Toán 36.75 45.00
208 1010208 Nguyễn Lê Nhật Minh 11/07/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 8.00 8.25 9.25 4.00 Chuyên Toán 33.50 41.75
209 1010209 Trần Ngọc Thảo Minh x 23/10/2007 THCS Vũng Tàu 7.75 8.75 9.25 2.50 Chuyên Toán 30.75 42.25
210 1010210 Đỗ Nhật Minh 23/06/2007 THCS Huỳnh Khương Ninh 7.75 9.00 7.75 2.25 Chuyên Toán 29.00 41.25
211 1010211 Hoàng Nhật Minh 30/08/2007 THCS Vũng Tàu 8.25 9.50 9.50 5.00 Chuyên Toán 37.25 45.00
212 1010212 Nguyễn Quang Minh 06/09/2007 THCS Thắng Nhất 8.50 9.50 9.25 2.75 Chuyên Toán 32.75 45.25
213 1010213 Nguyễn Quang Minh 28/11/2007 THCS Duy Tân 8.50 9.00 9.75 3.00 Chuyên Toán 33.25 44.75
214 1010214 Trần Quang Minh 23/09/2007 THCS Huỳnh Khương Ninh 8.00 9.50 8.75 4.00 Chuyên Toán 34.25 43.75
215 1010215 Vũ Quang Minh 28/11/2007 THCS Lê Quang Cường 8.00 8.50 9.50 3.00 Chuyên Toán 32.00 42.50
216 1010216 Nguyễn Trọng Minh 11/11/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.75 9.00 9.75 3.25 Chuyên Toán 33.00 43.25
217 1010217 Phan Hà My x 07/12/2007 THCS Trần Phú 8.75 9.00 10.00 4.00 Chuyên Toán 35.75 45.50
218 1010218 Nguyễn Trần Khánh My x 25/11/2007 THCS Châu Đức 7.25 9.00 9.00 3.75 Chuyên Toán 32.75 41.50
219 1010219 Nguyễn Thanh Mỹ x 20/07/2007 THCS Phước Thắng 7.75 9.25 8.75 3.50 Chuyên Toán 32.75 42.75
220 1010220 Đinh Võ Hoàn Mỹ x 13/02/2007 THCS Vũng Tàu 7.75 8.75 8.75 2.75 Chuyên Toán 30.75 41.75
221 1010221 Trịnh Hải Nam 05/11/2007 THCS Thắng Nhất 7.00 6.25 6.75 2.00 Chuyên Toán 24.00 33.25
222 1010222 Lê Hồ Tuyết Ngân x 06/01/2007 THCS Huỳnh Khương Ninh 8.00 9.00 6.00 1.00 Chuyên Toán 25.00 40.00
223 1010223 Đoàn Nguyễn Kim Ngân x 09/07/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 7.75 9.50 10.00 5.00 Chuyên Toán 37.25 44.50
224 1010224 Đỗ Thị Thu Ngân x 19/02/2007 THCS Phước Thắng 8.75 9.00 9.25 3.50 Chuyên Toán 34.00 44.75

Trang 6/27
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT
225 1010225 Lê Gia Phương Nghi x 16/05/2007 THCS Trần Hưng Đạo 7.00 8.50 9.50 3.00 Chuyên Toán 31.00 40.50
226 1010226 Cao Đức Nghĩa 07/05/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.50 9.50 8.75 5.25 Chuyên Toán 36.25 42.75
227 1010227 Nguyễn Thị Ánh Ngọc x 15/02/2007 THCS Thắng Nhất 8.50 9.00 9.25 3.00 Chuyên Toán 32.75 44.25
228 1010228 Phạm Thị Hồng Ngọc x 06/06/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.00 8.75 8.00 3.50 Chuyên Toán 31.75 41.50
229 1010229 Phạm Xuân Ngọc 20/02/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.50 9.00 8.50 1.00 Chuyên Toán 25.00 37.50
230 1010230 Vũ Minh Nguyên 13/09/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.50 8.50 10.00 3.00 Chuyên Toán 32.00 42.00
231 1010231 Phạm Nguyễn Phúc Nguyên 22/11/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.75 9.00 8.00 2.75 Chuyên Toán 28.25 37.50
232 1010232 Đậu Phan Trúc Nguyên x 13/05/2007 THCS Duy Tân 8.50 9.50 9.75 6.00 Chuyên Toán 39.75 45.75
233 1010233 Nguyễn Phạm Thảo Nguyên x 25/01/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.75 9.25 9.25 5.00 Chuyên Toán 37.25 45.25
234 1010234 Nguyễn Phùng Trung Nguyên 15/12/2007 THCS Nguyễn Huệ (CĐ) 7.25 9.50 8.25 4.00 Chuyên Toán 33.00 41.75
235 1010235 Nguyễn Phúc Nguyên 29/10/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 8.00 8.75 9.75 5.50 Chuyên Toán 37.50 43.25
236 1010236 Ngô Trần Thảo Nguyên x 06/02/2007 THCS Phước Thắng 8.00 9.50 9.00 4.25 Chuyên Toán 35.00 44.00
237 1010237 Võ Lý Thanh Nhã x 05/05/2007 THCS Nguyễn Du 7.75 8.25 8.00 2.75 Chuyên Toán 29.50 40.00
238 1010238 Lê Bảo Nhân 05/08/2007 THCS Lê Quang Cường 7.50 8.25 8.75 4.25 Chuyên Toán 33.00 40.25
239 1010239 Phan Thành Nhân 12/04/2007 THCS Võ Văn Kiệt (PM) 8.25 9.50 9.00 3.50 Chuyên Toán 33.75 44.50
240 1010240 Nguyễn Minh Nhật 24/03/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.75 9.00 10.00 5.25 Chuyên Toán 38.25 45.50
241 1010241 Lê Nguyễn Khánh Nhật 27/11/2007 THCS Phan Bội Châu (CĐ) 5.50 9.50 9.25 2.50 Chuyên Toán 29.25 39.25
242 1010242 Lê Kiều Nhi x 04/10/2007 THCS Lê Quang Cường 7.75 8.50 9.25 3.50 Chuyên Toán 32.50 41.75
243 1010243 Hồ Ngọc Quỳnh Nhi x 20/12/2007 THCS Nguyễn Huệ (CĐ) 8.50 9.25 7.75 5.00 Chuyên Toán 35.50 43.25
244 1010244 Bùi Lê Hoài Nhơn 16/10/2007 THCS Huỳnh Khương Ninh 7.00 8.75 9.25 3.50 Chuyên Toán 32.00 40.75
245 1010245 Trần Minh Phát 13/08/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.50 9.50 8.50 2.25 Chuyên Toán 29.00 40.50
246 1010246 Trần Tuấn Phát 20/04/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 9.00 9.00 4.00 Chuyên Toán 34.50 44.00
247 1010247 Võ Nguyễn Thanh Phong 09/09/2007 THCS Lê Quang Cường 7.25 8.75 8.50 4.00 Chuyên Toán 32.50 40.50
248 1010248 Phạm Xuân Phổ 25/04/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.75 9.50 9.25 3.50 Chuyên Toán 33.50 43.75
249 1010249 Nguyễn Đắc Phú 21/04/2007 THCS Nguyễn Du 6.50 8.75 8.00 3.25 Chuyên Toán 29.75 38.50
250 1010250 Lê Khang Phú 28/05/2007 THCS Huỳnh Khương Ninh 7.00 9.00 9.25 1.75 Chuyên Toán 28.75 41.25
251 1010251 Nguyễn Trần Xuân Phú 11/06/2007 THCS Phú Mỹ 4.00 8.00 5.75 2.75 Chuyên Toán 23.25 29.75
252 1010252 Khổng Hoàng Phúc 15/11/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều 6.50 9.00 7.00 2.50 Chuyên Toán 27.50 38.00
253 1010253 Đặng Hồng Phúc x 01/01/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.00 9.50 9.75 5.00 Chuyên Toán 37.25 44.75
254 1010254 Nguyễn Kiều Thiên Phúc 29/10/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.25 9.50 9.75 6.25 Chuyên Toán 39.00 43.25
255 1010255 Nguyễn Thị Chơn Phương x 22/06/2007 THCS Hùng Vương (PM) 6.75 9.00 7.00 4.25 Chuyên Toán 31.25 38.50
256 1010256 Nguyễn Dương Thiều Quang 03/03/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.75 9.50 9.75 5.75 Chuyên Toán 38.50 44.25
257 1010257 Nguyễn Phúc Quang 23/05/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.50 9.00 9.75 3.50 Chuyên Toán 33.25 42.75
258 1010258 Hồ Trần Minh Quang 17/03/2007 THCS Hùng Vương (PM) 6.75 9.00 9.00 2.25 Chuyên Toán 29.25 40.50
259 1010259 Trần Vinh Quang 23/06/2007 THCS Châu Thành 7.75 9.00 9.50 1.75 Chuyên Toán 29.75 43.00
260 1010260 Lê Hoàng Minh Quân 04/11/2007 THCS Vũng Tàu 8.00 9.50 9.75 5.75 Chuyên Toán 38.75 44.75
261 1010261 Huỳnh Nam Quốc 19/03/2007 THCS Lê Quang Cường 7.25 9.00 7.00 2.00 Chuyên Toán 27.25 39.50
262 1010262 Huỳnh Thị Như Quỳnh x 13/01/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 9.50 9.00 5.50 Chuyên Toán 37.75 44.50

Trang 7/27
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT
263 1010263 Hoàng Tú Quỳnh x 17/08/2007 THCS Phước Thạnh 7.25 9.50 8.75 3.50 Chuyên Toán 32.50 42.25
264 1010264 Nguyễn Hoàng Sơn 04/06/2007 THCS Võ Văn Kiệt (PM) 6.00 8.50 9.50 1.75 Chuyên Toán 27.50 40.50
265 1010265 Bùi Thái Sơn 10/05/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 8.25 9.50 10.00 6.50 Chuyên Toán 40.75 45.50
266 1010266 Nguyễn Thị Thanh Tâm x 17/10/2007 THCS Phan Bội Châu (PM) 7.50 9.00 8.00 2.25 Chuyên Toán 29.00 41.00
267 1010267 Lại Hà Thế Thanh 30/08/2007 THCS Vũng Tàu 6.50 8.50 9.25 1.50 Chuyên Toán 27.25 39.25
268 1010268 Phạm Việt Thành 08/02/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.00 9.50 10.00 5.75 Chuyên Toán 38.00 43.00
269 1010269 Vũ Ngọc Thảo x 06/06/2007 THCS Quang Trung (XM) 5.75 8.50 9.50 2.75 Chuyên Toán 29.25 38.00
270 1010270 Nguyễn Phương Thảo x 17/12/2007 THCS Nguyễn Du 6.75 9.00 9.75 1.75 Chuyên Toán 29.00 41.25
271 1010271 Phạm Phương Thảo x 14/07/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.00 9.25 9.50 4.00 Chuyên Toán 34.75 44.00
272 1010272 Phạm Thanh Thảo x 19/03/2007 THCS Nguyễn Thị Định 7.50 9.00 8.00 4.75 Chuyên Toán 34.00 41.00
273 1010273 Vũ Quang Thái 07/09/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.50 9.00 9.25 4.75 Chuyên Toán 35.25 42.25
274 1010274 Nguyễn Hoàng Thắng 27/09/2007 THCS Phan Bội Châu (PM) 7.75 9.00 9.50 4.25 Chuyên Toán 34.75 43.00
275 1010275 Đinh Nguyễn Việt Thắng 11/04/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 7.00 9.00 9.50 5.00 Chuyên Toán 35.50 41.50
276 1010276 Huỳnh Minh Thi x 04/12/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.75 9.50 9.50 4.00 Chuyên Toán 34.75 44.00
277 1010277 Phạm Thanh Thiên 03/05/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.00 9.50 9.25 5.50 Chuyên Toán 36.75 42.25
278 1010278 Nguyễn Thái Thịnh 09/07/2007 THCS Thắng Nhất 7.00 8.50 9.00 2.00 Chuyên Toán 28.50 40.00
279 1010279 Tạ Kim Thoa x 21/03/2007 THCS Nguyễn Thị Định 7.50 9.00 9.50 2.75 Chuyên Toán 31.50 42.50
280 1010280 Nguyễn Đức Lộc Thọ 15/04/2007 THCS Nguyễn Huệ (LĐ) 7.00 8.75 7.00 0.75 Chuyên Toán 24.25 38.50
281 1010281 Trần Anh Thư x 05/02/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.75 9.00 9.00 3.50 Chuyên Toán 32.75 42.50
282 1010282 Nguyễn Diệu Thương x 25/12/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều 7.25 9.00 9.25 3.00 Chuyên Toán 31.50 41.75
283 1010283 Nguyễn Ngọc Trang x 28/03/2007 THCS Châu Thành 7.75 9.50 7.50 3.50 Chuyên Toán 31.75 44.00
284 1010284 Trần Quỳnh Mai Trang x 02/03/2007 THCS Lê Quang Cường 8.50 9.50 10.00 4.25 Chuyên Toán 36.50 46.00
285 1010285 Nguyễn Bảo Trân x 01/10/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 7.50 8.50 10.00 3.75 Chuyên Toán 33.50 42.00
286 1010286 Nguyễn Phạm Khánh Trân x 15/06/2007 THCS Trần Phú 8.00 9.25 9.50 4.50 Chuyên Toán 35.75 44.00
287 1010287 Lê Minh Triết 09/02/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.00 9.00 9.50 2.00 Chuyên Toán 30.50 43.50
288 1010288 Võ Thành Trí 18/05/2007 THCS Châu Thành 7.75 9.00 8.00 2.50 Chuyên Toán 29.75 41.50
289 1010289 Trần Trọng Trí 01/06/2007 THCS Châu Đức 7.25 9.50 9.75 4.25 Chuyên Toán 35.00 43.25
290 1010290 Nguyễn Xuân Trí 09/08/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 9.50 9.50 3.50 Chuyên Toán 34.50 45.50
291 1010291 Vũ Anh Tuấn 19/02/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.25 8.50 9.00 0.25 Chuyên Toán 24.25 38.50
292 1010292 Nguyễn Đình Tuấn 16/08/2007 THCS Trần Phú 8.00 9.00 10.00 2.50 Chuyên Toán 32.00 44.00
293 1010293 Nguyễn Hoàng Tuấn 17/02/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.00 9.50 9.25 3.25 Chuyên Toán 32.25 42.25
294 1010294 Nguyễn Viết Anh Tuấn 09/06/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 7.75 9.00 8.75 2.00 Chuyên Toán 29.50 42.25
295 1010295 Nguyễn Tài Tuệ 28/09/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 8.25 9.50 5.00 Chuyên Toán 36.00 42.50
296 1010296 Trần Tất Tuệ 14/01/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 5.50 9.00 8.00 1.75 Chuyên Toán 26.00 37.00
297 1010297 Nguyễn Cẩm Tú x 16/04/2007 THCS Kim Đồng 6.75 8.50 8.75 1.75 Chuyên Toán 27.50 39.25
298 1010298 Lưu Khả Tú x 26/09/2007 THCS Phước Hưng 7.00 8.50 8.50 0.25 Chuyên Toán 24.50 39.50
299 1010299 Phan Thị Cẩm Tú x 29/09/2007 THCS Phước Thắng 8.50 9.50 9.75 4.25 Chuyên Toán 36.25 45.75
300 1010300 Nguyễn Khắc Tư 04/02/2007 THCS Nguyễn An Ninh 6.25 9.25 9.75 4.00 Chuyên Toán 33.25 40.75

Trang 8/27
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT
301 1010301 Thân Hoàng Anh Vũ 20/01/2007 THCS Hắc Dịch 7.25 9.50 10.00 9.00 Chuyên Toán 44.75 43.50
302 1010302 Trần Lê Tuấn Vũ 08/06/2007 THCS Phú Mỹ 6.75 9.00 6.25 4.75 Chuyên Toán 31.50 37.75
303 1010303 Nguyễn Khánh Vy x 25/01/2007 THCS Thắng Nhất 8.75 8.25 9.25 4.00 Chuyên Toán 34.25 43.25
304 1010304 Trần Lý Triệu Vy x 14/01/2007 THCS Mạc Đỉnh Chi 5.25 8.00 4.75 0.25 Chuyên Toán 18.50 31.25
305 1010305 Lê Ngọc Hải Vy x 17/12/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 9.00 9.50 1.75 Chuyên Toán 30.25 44.00
306 1010306 Nguyễn Trần Lan Vy x 04/03/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 7.25 9.25 10.00 3.25 Chuyên Toán 33.00 43.00
307 1010307 Đỗ Thị Hải Yến x 18/04/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 8.50 9.50 10.00 6.00 Chuyên Toán 40.00 46.00
308 1010308 Trương Quốc An 13/12/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 8.75 9.50 3.75 Chuyên Lý 34.25 44.00
309 1010309 Phạm Thành An 01/01/2007 THCS Huỳnh Khương Ninh 7.50 8.50 9.00 3.50 Chuyên Lý 32.00 41.00
310 1010310 Đào Duy Anh 09/12/2007 THCS Trần Phú 7.50 8.75 8.50 2.50 Chuyên Lý 29.75 41.00
311 1010311 Nguyễn Duy Anh 30/11/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 7.50 9.00 9.75 1.25 Chuyên Lý 28.75 42.75
312 1010312 Lê Hùng Anh 25/05/2007 THCS Thắng Nhất 7.00 7.00 9.00 2.25 Chuyên Lý 27.50 37.00
313 1010313 Chu Lê Đức Anh 13/10/2007 THCS Duy Tân 8.00 8.50 8.75 1.25 Chuyên Lý 27.75 41.75
314 1010314 Nguyễn Quang Anh 29/09/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.00 8.50 9.00 5.75 Chuyên Lý 37.00 42.00
315 1010315 Cao Hải Ánh x 16/07/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 8.50 8.75 9.00 2.75 Chuyên Lý 31.75 43.50
316 1010316 Thang Băng Băng x 06/12/2007 THCS Phan Bội Châu (CĐ) 6.75 7.75 7.75 2.75 Chuyên Lý 27.75 36.75
317 1010317 Trương Quốc Bình 13/12/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.75 9.00 9.75 4.50 Chuyên Lý 36.50 45.25
318 1010318 Đặng Tú Bình x 27/06/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 8.50 9.00 9.75 3.25 Chuyên Lý 33.75 44.75
319 1010319 Nguyễn Quỳnh Chi x 21/10/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 6.50 9.00 9.00 1.50 Chuyên Lý 27.50 40.00
320 1010320 Luyện Tài Doanh 07/01/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 7.00 9.00 8.75 4.75 Chuyên Lý 34.25 40.75
321 1010321 Đặng Nhật Duy 22/07/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 7.75 8.25 5.25 Chuyên Lý 35.00 40.75
322 1010322 Đậu Cao Dũng 13/02/2007 THCS Phước Thắng 7.75 9.00 8.00 7.00 Chuyên Lý 38.75 41.50
323 1010323 Phạm Minh Dũng 04/12/2007 THCS Thắng Nhất 8.25 9.00 9.25 0.25 Chuyên Lý 27.00 43.75
324 1010324 Nguyễn Tấn Dũng 23/12/2007 THCS Trần Phú 8.25 8.50 9.50 1.50 Chuyên Lý 29.25 43.00
325 1010325 Đinh Tiến Dũng 27/11/2007 THCS Thắng Nhất 8.00 8.50 8.50 2.75 Chuyên Lý 30.50 41.50
326 1010326 Hoàng Việt Dũng 28/12/2007 THCS Phước Thắng 7.50 8.75 8.50 2.75 Chuyên Lý 30.25 41.00
327 1010327 Nguyễn Hải Đăng 12/09/2007 THCS Phước Thắng 8.75 9.00 10.00 8.75 Chuyên Lý 45.25 45.50
328 1010328 Phạm Đình Đức 23/04/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 9.25 9.50 8.00 Chuyên Lý 43.25 45.00
329 1010329 Lê Xuân Hiển 28/07/2007 THCS Trần Phú 8.00 7.75 8.50 0.25 Chuyên Lý 24.75 40.00
330 1010330 Nguyễn Xuân Minh Hiếu 23/02/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 8.00 9.00 3.75 Chuyên Lý 32.75 41.50
331 1010331 Nguyễn Đức Hiệp 04/10/2007 THCS Nguyễn An Ninh 5.50 6.50 9.00 0.25 Chuyên Lý 21.50 33.00
332 1010332 Nguyễn Duy Hoàng 15/07/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.25 9.25 9.00 3.75 Chuyên Lý 34.00 44.00
333 1010333 Nguyễn Đức Hoàng 29/07/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều 8.50 8.25 8.50 2.25 Chuyên Lý 29.75 42.00
334 1010334 Nguyễn Minh Hoàng 02/10/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.00 8.75 9.75 7.50 Chuyên Lý 40.50 41.25
335 1010335 Nguyễn Trần Anh Huy 05/12/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 7.25 8.25 9.75 3.25 Chuyên Lý 31.75 40.75
336 1010336 Nguyễn Thị Ngọc Huyền x 30/10/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 8.50 9.00 8.75 2.75 Chuyên Lý 31.75 43.75
337 1010337 Nguyễn Lê Tuấn Hùng 15/01/2007 THCS Trần Phú 7.00 8.00 9.00 0.25 Chuyên Lý 24.50 39.00
338 1010338 Nguyễn Thế Hùng 17/12/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 7.25 8.00 9.50 1.00 Chuyên Lý 26.75 40.00

Trang 9/27
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT
339 1010339 Nguyễn Thị Tú Hường x 11/03/2007 THCS Trần Phú 8.50 9.00 9.25 6.25 Chuyên Lý 39.25 44.25
340 1010340 Mai An Khang 23/10/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.25 8.75 9.00 0.25 Chuyên Lý 24.50 39.00
341 1010341 Phan Huy Khải 03/11/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 8.00 9.00 9.25 5.25 Chuyên Lý 36.75 43.25
342 1010342 Hồ Sỹ Khải 13/05/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 8.25 8.50 8.75 1.25 Chuyên Lý 28.00 44.25
343 1010343 Hồ Nam Khánh 13/02/2007 THCS Phước Thắng 8.00 8.00 8.00 0.75 Chuyên Lý 25.50 40.00
344 1010344 Trần Nguyễn Ngọc Khánh x 27/11/2007 THCS Lê Quang Cường 7.75 9.00 8.50 2.50 Chuyên Lý 30.25 42.00
345 1010345 Đặng Thị Vân Khánh x 31/10/2007 THCS Thắng Nhất 8.00 8.00 7.25 0.25 Chuyên Lý 23.75 39.25
346 1010346 Ngũ Anh Khoa 28/07/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 8.50 9.25 5.50 Chuyên Lý 37.00 43.75
347 1010347 Trần Duy Khoa 09/11/2007 THCS Hoà Hiệp 7.00 7.75 7.75 7.25 Chuyên Lý 37.00 37.25
348 1010348 Vũ Nguyễn Tuấn Kiệt 02/03/2007 THCS Nguyễn An Ninh 9.00 9.50 9.50 7.75 Chuyên Lý 43.50 46.50
349 1010349 Nguyễn Đoàn Ngọc Kim x 17/12/2007 THCS Nguyễn Công Trứ 8.00 7.50 6.50 2.00 Chuyên Lý 26.00 37.50
(LĐ)
350 1010350 Đào Quang Lâm 16/03/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.50 8.00 9.00 4.25 Chuyên Lý 34.00 42.00
351 1010351 Trương Khánh Linh x 04/12/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.25 8.25 9.50 3.00 Chuyên Lý 32.00 42.50
352 1010352 Phan Nhật Linh 11/07/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.75 9.00 9.25 0.50 Chuyên Lý 27.00 42.75
353 1010353 Ngô Uyên Linh x 21/03/2007 THCS Châu Đức 6.50 8.25 9.00 2.50 Chuyên Lý 28.75 38.50
354 1010354 Nguyễn Ngọc Hoàng Long 26/04/2007 THCS Trần Phú 8.00 8.00 8.50 0.50 Chuyên Lý 25.50 40.50
355 1010355 Tống Hoàng Phương Mai x 27/02/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 8.50 9.50 9.25 6.50 Chuyên Lý 40.25 45.25
356 1010356 Lê Đức Minh 15/06/2007 THCS Thắng Nhất 8.50 9.50 10.00 4.75 Chuyên Lý 37.50 46.00
357 1010357 Nguyễn Thế Tuấn Minh 04/02/2007 THCS Nguyễn An Ninh 9.00 9.00 9.00 7.50 Chuyên Lý 42.00 45.00
358 1010358 Dương Tuấn Minh 05/08/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 6.50 9.00 7.75 1.00 Chuyên Lý 25.25 38.75
359 1010359 Dương Văn Tiến Minh 19/07/2007 THCS Thắng Nhì 8.00 9.00 8.50 2.00 Chuyên Lý 29.50 42.50
360 1010360 Nguyễn Hải Nam 03/08/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.00 8.00 8.50 3.00 Chuyên Lý 29.50 38.50
361 1010361 Nguyễn Xuân Nam 20/02/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 9.00 10.00 1.25 Chuyên Lý 29.75 44.50
362 1010362 Trần Thanh Ngân x 24/10/2007 THCS Duy Tân 9.00 9.00 9.00 5.00 Chuyên Lý 37.00 45.00
363 1010363 Hoàng Bảo Ngọc x 04/05/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.00 8.50 8.50 0.25 Chuyên Lý 25.50 41.50
364 1010364 Hoàng Thị Bảo Ngọc x 08/05/2007 THCS Châu Thành 7.00 8.50 9.75 2.75 Chuyên Lý 30.75 40.75
365 1010365 Phạm Hữu Bảo Nguyên 11/12/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 9.50 9.50 5.25 Chuyên Lý 37.75 45.00
366 1010366 Trần Ngọc Thảo Nhi x 15/11/2007 THCS Phước Thắng 6.25 8.50 8.50 1.50 Chuyên Lý 26.25 39.50
367 1010367 Bùi Yến Nhi x 27/08/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều 7.75 7.50 9.00 0.75 Chuyên Lý 25.75 39.50
368 1010368 Hoàng Hạo Nhiên 09/12/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.25 8.50 8.25 4.50 Chuyên Lý 33.00 39.75
369 1010369 Hoàng Đức Phát 19/01/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.50 9.00 10.00 8.50 Chuyên Lý 43.50 43.00
370 1010370 Lê Trọng Phát 20/12/2007 THCS Thắng Nhất 8.50 9.00 9.75 6.00 Chuyên Lý 39.25 44.75
371 1010371 Nguyễn Hữu Phú 05/05/2007 THCS Phú Mỹ 5.75 7.50 5.75 0.00 Chuyên Lý 19.00 32.25
372 1010372 Doãn Viết Phú 02/09/2007 THCS Trần Phú 8.75 9.50 9.00 3.25 Chuyên Lý 33.75 45.50
373 1010373 Lê Huy Phúc 02/06/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều 8.00 8.50 9.50 2.00 Chuyên Lý 30.00 42.50
374 1010374 Dương Hoàng Mai Phương x 23/04/2007 THCS Trần Phú 8.50 9.00 10.00 2.75 Chuyên Lý 33.00 45.00
375 1010375 Cao Mai Phương x 30/09/2007 THCS Thắng Nhất 8.50 9.50 9.25 6.50 Chuyên Lý 40.25 45.25
376 1010376 Lê Hải Quang 18/03/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.00 9.50 9.75 9.25 Chuyên Lý 44.75 42.75

Trang
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT
377 1010377 Phan Phú Quang 03/06/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 9.00 9.75 7.00 Chuyên Lý 41.25 44.75
378 1010378 Bùi Đức Quân 03/11/2007 THCS Phước Thắng 8.75 9.50 9.25 7.75 Chuyên Lý 43.00 45.75
379 1010379 Lê Văn Quý 05/12/2007 THCS Thắng Nhất 8.50 8.50 6.25 1.25 Chuyên Lý 25.75 40.25
380 1010380 Phạm Hải Sơn 20/03/2007 THCS Trần Phú 6.25 9.00 9.50 0.25 Chuyên Lý 25.25 40.00
381 1010381 Trương Minh Nhật Tân 04/08/2007 THCS Bàu Lâm 7.50 9.00 7.25 1.50 Chuyên Lý 26.75 40.25
382 1010382 Vũ Ngọc Duy Tân 04/08/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.75 9.50 9.75 4.75 Chuyên Lý 36.50 44.25
383 1010383 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo x 18/11/2007 THCS Nguyễn Huệ (CĐ) 8.25 8.00 8.75 4.00 Chuyên Lý 33.00 41.25
384 1010384 Nguyễn Chiến Thắng 19/04/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.75 9.00 9.50 4.00 Chuyên Lý 34.25 43.00
385 1010385 Nguyễn Đức Thắng 12/01/2007 THCS Nguyễn Huệ (CĐ) 8.00 8.50 8.25 6.75 Chuyên Lý 38.25 41.25
386 1010386 Cao Nguyễn Trọng Thắng 08/11/2007 THCS Phước Thắng 7.75 9.00 9.00 3.75 Chuyên Lý 33.25 42.50
387 1010387 Bùi Xuân Thịnh 18/04/2007 THCS Duy Tân 8.50 9.50 8.25 1.75 Chuyên Lý 29.75 44.25
388 1010388 Bì Việt Tiến 23/07/2007 THCS Phước Thắng 8.75 9.50 9.50 8.50 Chuyên Lý 44.75 46.00
389 1010389 Nguyễn Thị Yến Trinh x 25/02/2007 THCS Võ Văn Kiệt (PM) 8.25 9.00 9.25 5.00 Chuyên Lý 36.50 43.75
390 1010390 Nguyễn Chí Trung 01/02/2007 THCS Vũng Tàu 7.25 8.50 7.25 2.00 Chuyên Lý 27.00 38.75
391 1010391 Lê Quang Trung 21/07/2007 THCS Phan Chu Trinh 6.00 8.50 7.75 3.50 Chuyên Lý 29.25 36.75
392 1010392 Trương Anh Tuấn 27/04/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.25 8.75 9.50 3.00 Chuyên Lý 32.50 43.50
393 1010393 Nguyễn Lê Phương Uyên x 15/05/2007 THCS Vũng Tàu 8.50 9.50 8.50 1.25 Chuyên Lý 29.00 44.50
394 1010394 Trần Văn Viễn 31/10/2007 THCS Phước Bửu 7.75 8.75 8.75 3.75 Chuyên Lý 32.75 41.75
395 1010395 Phạm Minh Vũ 14/02/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.75 9.50 10.00 6.50 Chuyên Lý 40.25 44.50
396 1010396 Lưu Thị Yến Vy x 09/11/2007 THCS Vũng Tàu 7.75 9.00 9.75 3.25 Chuyên Lý 33.00 43.25
397 1010397 Nguyễn Đình Quang Anh 05/12/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 7.50 9.50 9.50 7.40 Chuyên Hóa 41.30 44.50
398 1010398 Nguyễn Khắc Tuấn Anh 15/01/2007 THCS Phước Thắng 7.75 8.00 9.00 2.90 Chuyên Hóa 30.55 40.50
399 1010399 Vũ Kim Anh x 07/09/2007 THCS Lê Quang Cường 7.25 7.50 8.00 0.50 Chuyên Hóa 23.75 38.50
400 1010400 Nguyễn Nghi Hồng Anh x 12/02/2007 THCS Vũng Tàu 8.00 8.75 9.25 6.60 Chuyên Hóa 39.20 42.75
401 1010401 Nguyễn Ngọc Phương Anh x 11/05/2007 THCS Phước Thắng 8.00 7.25 9.00 6.60 Chuyên Hóa 37.45 39.50
402 1010402 Nguyễn Phan Thế Anh 24/10/2007 THCS Thắng Nhì 7.75 7.75 8.00 2.40 Chuyên Hóa 28.30 39.00
403 1010403 Đào Phạm Mỹ Anh x 15/12/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 8.50 9.00 8.50 7.40 Chuyên Hóa 40.80 43.50
404 1010404 Phạm Quang Anh 10/09/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.75 9.00 8.25 4.90 Chuyên Hóa 34.80 41.75
405 1010405 Bùi Trần Quốc Anh 02/07/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 6.00 8.00 8.50 3.60 Chuyên Hóa 29.70 36.50
406 1010406 Trần Vũ Phương Anh x 12/07/2007 THCS Phước Thắng 8.00 8.00 8.25 1.60 Chuyên Hóa 27.45 40.25
407 1010407 Nguyễn Vương Mỹ Anh x 16/04/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 7.50 9.00 10.00 6.10 Chuyên Hóa 38.70 43.00
408 1010408 Nguyễn Thị Ngọc Ánh x 24/09/2007 THCS Phước Thắng 7.50 9.00 6.25 6.60 Chuyên Hóa 35.95 39.25
409 1010409 Nguyễn Lê Gia Bảo 12/10/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 7.50 9.25 8.50 6.40 Chuyên Hóa 38.05 42.00
410 1010410 Đinh Tùng Bách 03/01/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 9.00 9.50 5.50 Chuyên Hóa 37.75 44.00
411 1010411 Ngô Thị Kim Bình x 19/04/2007 THCS Thắng Nhì 8.25 9.00 8.50 7.60 Chuyên Hóa 40.95 43.00
412 1010412 Lê Thị Bảo Châu x 27/11/2007 THCS Vũng Tàu 8.50 8.50 9.50 7.60 Chuyên Hóa 41.70 43.50
413 1010413 Trần Quốc Chính 21/12/2007 THCS Phước Thắng 7.25 9.00 7.75 6.60 Chuyên Hóa 37.20 40.25
414 1010414 Trần Thế Thành Doanh 08/11/2007 THCS Châu Thành 7.75 9.00 9.75 8.10 Chuyên Hóa 42.70 43.25

Trang
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT
415 1010415 Trịnh Đăng Duy 16/08/2007 THCS Nguyễn An Ninh 5.75 9.00 9.25 6.90 Chuyên Hóa 37.80 38.75
416 1010416 Vũ Trần Kim Duyên x 08/03/2007 THCS Thắng Nhất 6.75 8.50 7.25 4.90 Chuyên Hóa 32.30 37.75
417 1010417 Lương Anh Dũng 01/01/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 8.25 9.00 8.50 6.90 Chuyên Hóa 39.55 45.00
418 1010418 Nguyễn Đắc Hoàng Dũng 07/08/2007 THCS Nguyễn An Ninh 5.25 8.50 9.25 6.50 Chuyên Hóa 36.00 36.75
419 1010419 Đậu Nguyên Dũng 30/01/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 9.25 9.00 6.60 Chuyên Hóa 39.95 44.50
420 1010420 Trần Tiến Dũng 06/03/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 8.75 8.50 7.90 Chuyên Hóa 41.55 43.00
421 1010421 Nguyễn Tuấn Dũng 24/06/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 6.75 9.00 8.75 7.00 Chuyên Hóa 38.50 40.25
422 1010422 Lưu Văn Dũng 23/09/2007 THCS Châu Đức 8.00 8.75 7.75 6.90 Chuyên Hóa 38.30 41.25
423 1010423 Nguyễn Xuân Việt Dũng 10/10/2007 THCS Huỳnh Khương Ninh 5.75 9.00 8.50 3.40 Chuyên Hóa 30.05 38.00
424 1010424 Đặng Quốc Đại 25/12/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.00 9.50 9.75 9.00 Chuyên Hóa 44.25 42.75
425 1010425 Nguyễn Thành Đạt 03/12/2007 THCS Lê Quang Cường 7.00 9.50 8.00 5.30 Chuyên Hóa 35.10 41.00
426 1010426 Nguyễn Tiến Đạt 25/08/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 7.75 9.00 8.00 6.00 Chuyên Hóa 36.75 41.50
427 1010427 Lê Anh Đức 29/07/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 6.75 8.00 9.50 3.80 Chuyên Hóa 31.85 39.00
428 1010428 Phạm Đỗ Anh Đức 13/03/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.25 9.00 10.00 9.90 Chuyên Hóa 46.05 42.50
429 1010429 Nguyễn Văn Đức 22/04/2007 THCS Thắng Nhất 7.50 9.00 9.75 7.50 Chuyên Hóa 41.25 42.75
430 1010430 Phạm Lê Trường Giang 11/01/2007 THCS Phú Mỹ 6.75 8.00 8.50 2.60 Chuyên Hóa 28.45 38.00
431 1010431 Nguyễn Ngân Giang x 03/04/2007 THCS Trần Phú 9.00 9.00 9.25 8.50 Chuyên Hóa 44.25 45.25
432 1010432 Nguyễn Đông Hải 28/09/2007 THCS Trần Phú 5.50 8.00 8.50 1.30 Chuyên Hóa 24.60 35.50
433 1010433 Lê Hoàng Hải 17/11/2007 THCS Nguyễn An Ninh 6.75 8.50 8.00 3.50 Chuyên Hóa 30.25 38.50
434 1010434 Trần Minh Hạnh x 02/05/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 8.00 9.25 3.80 Chuyên Hóa 33.10 41.75
435 1010435 Lê Gia Hân x 06/06/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 9.00 9.25 4.60 Chuyên Hóa 35.70 43.75
436 1010436 Hoàng Thúy Hiền x 03/01/2007 THCS Thắng Nhất 8.50 9.00 8.00 7.40 Chuyên Hóa 40.30 43.00
437 1010437 Nguyễn Thế Hiển 22/02/2007 THCS Trần Phú 7.00 8.25 9.75 1.10 Chuyên Hóa 27.20 40.25
438 1010438 Nguyễn Minh Hiếu 03/05/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều 8.00 9.00 9.25 8.50 Chuyên Hóa 43.25 43.25
439 1010439 Nguyễn Huy Hoàng 31/08/2007 THCS Nguyễn An Ninh 6.75 9.00 7.75 3.90 Chuyên Hóa 31.30 39.25
440 1010440 Phùng Huy Hoàng 23/07/2007 THCS Nguyễn An Ninh 5.50 9.00 8.00 2.90 Chuyên Hóa 28.30 37.00
441 1010441 Đỗ Minh Hoàng 30/06/2007 THCS Duy Tân 7.25 8.00 9.25 2.60 Chuyên Hóa 29.70 39.75
442 1010442 Thái Quốc Học 17/02/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.25 9.00 9.75 4.80 Chuyên Hóa 35.60 42.25
443 1010443 Nguyễn Cảnh Huy 13/03/2007 THCS Trần Phú 7.50 8.00 9.50 5.00 Chuyên Hóa 35.00 40.50
444 1010444 Đoàn Đức Huy 31/01/2007 THCS Phan Chu Trinh 7.75 8.25 8.00 4.40 Chuyên Hóa 32.80 42.00
445 1010445 Lê Khánh Huyền x 14/02/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.75 9.50 8.75 7.30 Chuyên Hóa 40.60 43.25
446 1010446 Nguyễn Phan Thương Huyền x 18/01/2007 THCS Phước Thắng 8.50 9.00 9.75 9.00 Chuyên Hóa 45.25 44.75
447 1010447 Dương Thị Thanh Huyền x 12/07/2007 THCS Nguyễn An Ninh 9.00 9.00 10.00 5.80 Chuyên Hóa 39.60 46.00
448 1010448 Trần Lê Hưng 18/09/2007 THCS Châu Thành 8.50 9.00 8.75 5.30 Chuyên Hóa 36.85 43.75
449 1010449 Lê Thành Hưng 12/01/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.75 9.00 9.50 8.30 Chuyên Hóa 43.85 45.00
450 1010450 Mạnh Tiến Hưng 05/08/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 8.00 9.25 4.00 Chuyên Hóa 33.50 41.75
451 1010451 Dương Thu Hương x 29/08/2007 THCS Vũng Tàu 9.00 9.50 9.75 6.80 Chuyên Hóa 41.85 46.75
452 1010452 Nguyễn Phúc Khang 24/09/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 8.00 9.50 9.25 4.00 Chuyên Hóa 34.75 44.25

Trang
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT
453 1010453 Phạm Tuấn Khải 05/10/2007 THCS Duy Tân 8.50 8.50 9.50 5.90 Chuyên Hóa 38.30 43.50
454 1010454 Nguyễn Đăng Khánh 23/01/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.00 9.00 8.25 1.80 Chuyên Hóa 28.85 42.25
455 1010455 Lê Ngọc Khánh 09/11/2007 THCS Vũng Tàu 8.00 8.50 6.75 4.10 Chuyên Hóa 31.45 39.75
456 1010456 Thái Đăng Khoa 27/12/2007 THCS Thắng Nhất 7.25 9.00 8.50 3.80 Chuyên Hóa 32.35 41.00
457 1010457 Võ Đăng Khoa 06/07/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.50 9.00 8.50 7.50 Chuyên Hóa 40.00 41.50
458 1010458 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 15/04/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.75 9.00 9.75 9.50 Chuyên Hóa 46.50 45.25
459 1010459 Hà Đăng Khôi 07/12/2007 THCS Phú Mỹ 7.50 7.50 7.00 1.00 Chuyên Hóa 24.00 37.00
460 1010460 Đỗ Minh Khôi 21/11/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 8.25 9.00 10.00 5.60 Chuyên Hóa 38.45 44.50
461 1010461 Hoàng Tuấn Kiệt 08/08/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 9.50 9.00 9.75 9.90 Chuyên Hóa 48.05 46.75
462 1010462 Tạ Tuấn Kiệt 19/06/2007 THCS Võ Văn Kiệt (PM) 7.50 8.00 9.25 3.90 Chuyên Hóa 32.55 40.25
463 1010463 Hoàng Anh Kim x 12/07/2007 THCS Vũng Tàu 8.00 7.50 6.50 5.80 Chuyên Hóa 33.60 37.50
464 1010464 Nguyễn Vũ Kỳ 02/01/2007 THCS Phước Thắng 8.25 8.75 9.25 5.30 Chuyên Hóa 36.85 43.25
465 1010465 Nguyễn Mỹ Trúc Lam x 23/03/2007 THCS Nguyễn An Ninh 9.00 8.00 9.50 7.30 Chuyên Hóa 41.10 43.50
466 1010466 Đào Tùng Lâm 27/09/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 8.25 9.50 7.80 Chuyên Hóa 41.60 42.50
467 1010467 Đỗ Ánh Linh x 01/01/2007 THCS Phước Bửu 6.25 8.00 8.25 3.00 Chuyên Hóa 28.50 36.75
468 1010468 Võ Đỗ Tùng Linh x 23/03/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 8.25 9.00 10.00 5.30 Chuyên Hóa 37.85 44.50
469 1010469 Lê Hoàng Diệu Linh x 18/09/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 9.00 8.25 1.50 Chuyên Hóa 28.75 44.25
470 1010470 Nguyễn Khánh Linh x 16/10/2006 THCS Thắng Nhì 6.75 8.00 8.50 2.80 Chuyên Hóa 28.85 38.00
471 1010471 Thái Khánh Linh x 16/03/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.75 9.00 9.00 1.00 Chuyên Hóa 27.75 42.50
472 1010472 Nguyễn Phương Linh x 25/11/2007 TH-THCS-THPT Việt Mỹ 7.50 8.00 7.50 2.30 Chuyên Hóa 27.60 38.50
473 1010473 Tống Phương Linh x 12/08/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.75 9.00 9.75 7.30 Chuyên Hóa 42.10 45.25
474 1010474 Đinh Thị Phương Linh x 25/01/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 7.75 8.00 8.25 0.40 Chuyên Hóa 24.80 39.75
475 1010475 Lê Võ Ngọc Linh x 25/01/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 7.75 7.75 9.25 1.10 Chuyên Hóa 26.95 40.25
476 1010476 Lê Hải Long 25/11/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.00 9.00 8.50 3.90 Chuyên Hóa 33.30 42.50
477 1010477 Thái Quang Long 24/01/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 7.75 9.00 8.25 7.50 Chuyên Hóa 40.00 41.75
478 1010478 Hoàng Tống Minh Long 22/07/2007 THCS Trần Phú 7.25 7.00 9.25 2.30 Chuyên Hóa 28.10 37.75
479 1010479 Trần Minh Mạnh 04/10/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 7.75 9.50 9.50 6.30 Chuyên Hóa 39.35 44.00
480 1010480 Trần Đình Hoàng Minh 16/04/2007 THCS Võ Văn Kiệt (PM) 8.25 9.25 9.50 4.90 Chuyên Hóa 36.80 44.50
481 1010481 Phạm Hoàng Minh 12/09/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.50 9.00 8.00 3.30 Chuyên Hóa 31.10 41.00
482 1010482 Lương Ngọc Minh 19/04/2007 THCS Phú Mỹ 6.25 8.50 8.50 5.10 Chuyên Hóa 33.45 38.00
483 1010483 Tô Quang Minh 13/01/2007 THCS Vũng Tàu 7.75 8.75 8.25 0.80 Chuyên Hóa 26.35 41.25
484 1010484 Võ Thị Trà My x 19/09/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 8.50 8.00 8.75 1.10 Chuyên Hóa 27.45 41.75
485 1010485 Hoàng Hải Nam 06/02/2007 THCS Châu Thành 7.25 8.00 8.75 4.50 Chuyên Hóa 33.00 39.25
486 1010486 Nguyễn Phương Nam x 04/04/2007 THCS Phan Bội Châu (CĐ) 7.75 8.50 8.50 4.60 Chuyên Hóa 33.95 41.00
487 1010487 Đậu Thị Hằng Nga x 08/12/2007 THCS Phước Thắng 7.00 8.25 8.75 3.50 Chuyên Hóa 31.00 39.25
488 1010488 Mã Kim Ngân x 17/01/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 8.00 9.00 8.50 4.00 Chuyên Hóa 33.50 42.50
489 1010489 Ngô Mỹ Ngân x 28/08/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 9.00 9.75 6.30 Chuyên Hóa 39.85 44.75
490 1010490 Huỳnh Thanh Nghĩa 05/05/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.00 9.00 9.75 6.90 Chuyên Hóa 40.55 43.75

Trang
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT
491 1010491 Châu Nguyễn Bảo Ngọc x 17/12/2007 THCS Nguyễn Công Trứ 7.00 7.75 8.25 5.30 Chuyên Hóa 33.60 37.75
(LĐ)
492 1010492 Trần Thị Bích Ngọc x 23/04/2007 THCS Phước Thắng 8.50 9.00 9.00 4.40 Chuyên Hóa 35.30 45.00
493 1010493 Phạm Thị Minh Ngọc x 27/11/2007 THCS Thắng Nhất 8.75 8.25 8.00 1.60 Chuyên Hóa 28.20 42.00
494 1010494 Lương Thị Yến Ngọc x 07/10/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.00 7.25 8.50 0.40 Chuyên Hóa 24.55 39.00
495 1010495 Nguyễn Lưu Nhật Nguyên x 30/06/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 8.50 8.00 9.25 2.50 Chuyên Hóa 30.75 42.25
496 1010496 Ngô Thảo Nhân x 12/11/2007 THCS Trần Phú 8.50 8.50 8.50 2.50 Chuyên Hóa 30.50 42.50
497 1010497 Trần Nguyễn Thảo Nhi x 19/10/2007 THCS Nguyễn An Ninh 9.25 9.50 9.75 8.90 Chuyên Hóa 46.30 47.25
498 1010498 Nguyễn Phương Nhi x 26/10/2007 THCS Lê Quang Cường 8.75 9.00 9.75 5.40 Chuyên Hóa 38.30 45.25
499 1010499 Phạm Yến Nhi x 22/11/2007 THCS Vũng Tàu 8.25 9.00 9.50 3.90 Chuyên Hóa 34.55 44.00
500 1010500 Ngô Bảo Nhiên x 31/05/2007 THCS Phan Chu Trinh 7.75 7.00 8.50 0.80 Chuyên Hóa 24.85 38.00
501 1010501 Phan Nguyễn Thảo Nhiên x 22/05/2007 THCS Vũng Tàu 8.75 8.50 9.50 5.60 Chuyên Hóa 37.95 44.00
502 1010502 Nguyễn Tuyết Nhung x 09/05/2007 THCS Thắng Nhất 7.75 8.25 8.25 1.00 Chuyên Hóa 26.25 40.25
503 1010503 Nguyễn Minh Như x 11/04/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 8.50 9.00 9.75 1.50 Chuyên Hóa 30.25 44.75
504 1010504 Lê Phan Ý Như x 27/03/2007 THCS Phan Chu Trinh 7.00 6.00 7.50 0.30 Chuyên Hóa 21.10 33.50
505 1010505 Lưu Thị Quỳnh Như x 11/04/2007 THCS Vũng Tàu 8.25 9.00 8.50 4.40 Chuyên Hóa 34.55 43.00
506 1010506 Đinh Tiến Phong 31/05/2007 THCS Nguyễn Công Trứ 7.25 8.75 8.50 6.30 Chuyên Hóa 37.10 40.50
(CĐ)
507 1010507 Phạm Trung Phong 27/08/2007 THCS Phước Thắng 7.50 7.50 8.50 0.90 Chuyên Hóa 25.30 38.50
508 1010508 Nguyễn Hoàng Tuấn Phú 01/01/2007 THCS Phước Bửu 7.50 8.00 8.75 6.40 Chuyên Hóa 37.05 39.75
509 1010509 Đỗ Thiện Phúc 17/10/2007 THCS Phước Thắng 7.50 8.25 9.00 2.30 Chuyên Hóa 29.35 40.50
510 1010510 Văn Hoàng Khả Phương x 10/08/2007 THCS Châu Đức 7.75 8.00 8.50 5.30 Chuyên Hóa 34.85 40.00
511 1010511 Hoàng Minh Phương x 24/08/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.50 9.50 9.25 7.10 Chuyên Hóa 40.45 43.25
512 1010512 Trần Thu Phương x 18/08/2007 THCS Châu Thành 7.75 8.00 8.00 4.00 Chuyên Hóa 31.75 39.50
513 1010513 Hồ Cảnh Lập Quốc 02/09/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 7.00 9.00 9.00 6.80 Chuyên Hóa 38.60 41.00
514 1010514 Phạm Minh Tâm x 16/09/2007 THCS Thắng Nhất 7.00 8.25 9.75 5.80 Chuyên Hóa 36.60 40.25
515 1010515 Nguyễn Tuấn Thành 16/11/2007 THCS Vũng Tàu 8.50 9.00 7.50 6.60 Chuyên Hóa 38.20 42.50
516 1010516 Phan Hữu Thắng 25/09/2007 TH-THCS-THPT Việt Mỹ 6.75 8.50 9.50 7.60 Chuyên Hóa 39.95 40.00
517 1010517 Võ Lê Trí Thiện 05/11/2007 THCS Lê Quang Cường 8.50 8.50 9.25 4.90 Chuyên Hóa 36.05 43.25
518 1010518 Nguyễn Quốc Thiện 14/04/2005 THCS Hắc Dịch 6.75 8.50 7.25 3.30 Chuyên Hóa 29.10 38.75
519 1010519 Trần Đình Thịnh 13/12/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.50 9.00 8.75 3.60 Chuyên Hóa 32.45 41.75
520 1010520 Bùi Minh Thông 03/09/2007 THCS Phước Thắng 8.25 9.00 9.25 6.30 Chuyên Hóa 39.10 43.75
521 1010521 Nguyễn Trần Minh Thu x 12/08/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 9.00 9.50 4.60 Chuyên Hóa 36.20 44.50
522 1010522 Nguyễn Phương Thúy x 09/01/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 8.50 9.00 9.25 2.00 Chuyên Hóa 30.75 44.25
523 1010523 Đào Thị Ngọc Thúy x 18/01/2007 THCS Nguyễn An Ninh 6.25 8.75 9.50 3.80 Chuyên Hóa 32.10 39.50
524 1010524 Nguyễn Hoàng Kim Thư x 07/10/2007 THCS Vũng Tàu 8.00 7.00 7.00 3.30 Chuyên Hóa 28.60 37.00
525 1010525 Nguyễn Lê Anh Thư x 06/03/2007 THCS Nguyễn An Ninh 9.00 9.50 9.75 8.60 Chuyên Hóa 45.45 46.75
526 1010526 Trần Lê Anh Thư x 12/04/2007 THCS Lê Quang Cường 6.50 9.00 9.00 3.10 Chuyên Hóa 30.70 40.00
527 1010527 Thái Minh Thư x 18/12/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.75 8.50 9.75 8.60 Chuyên Hóa 44.20 44.25
528 1010528 Trần Minh Thư x 08/05/2007 THCS Phước Bửu 5.25 8.00 6.00 1.30 Chuyên Hóa 21.85 32.50

Trang
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT
529 1010529 Biện Nguyễn Anh Thư x 24/11/2007 THCS Thắng Nhất 8.00 9.00 8.75 4.00 Chuyên Hóa 33.75 42.75
530 1010530 Phan Thị Anh Thư x 12/02/2007 THCS Phước Thắng 8.50 8.50 8.00 3.40 Chuyên Hóa 31.80 42.00
531 1010531 Ngô Thủy Tiên x 08/06/2007 THCS Phước Thắng 8.25 8.50 8.75 1.80 Chuyên Hóa 29.10 42.25
532 1010532 Mai Ngọc Tín 09/11/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 9.50 10.00 7.60 Chuyên Hóa 43.20 46.00
533 1010533 Trần Huyền Trang x 25/09/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 8.25 9.00 9.00 3.90 Chuyên Hóa 34.05 43.50
534 1010534 Phan Thùy Trang x 22/04/2007 THCS Võ Văn Kiệt (PM) 8.25 8.50 7.75 5.80 Chuyên Hóa 36.10 41.25
535 1010535 Lê Ngọc Trâm x 14/08/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.25 8.50 9.00 5.10 Chuyên Hóa 35.95 42.50
536 1010536 Nguyễn Ngọc Bảo Trân x 12/03/2007 THCS Lê Quang Cường 7.50 6.00 6.50 1.30 Chuyên Hóa 22.60 33.50
537 1010537 Vũ Ngọc Tú x 19/06/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 8.75 9.00 10.00 6.80 Chuyên Hóa 41.35 45.50
538 1010538 Nguyễn Ngọc Cẩm Tú x 22/12/2007 THCS Phước Thắng 7.75 9.50 8.50 3.00 Chuyên Hóa 31.75 43.00
539 1010539 Mai Hà Vi x 15/09/2007 THCS Huỳnh Khương Ninh 7.00 8.25 8.75 6.00 Chuyên Hóa 36.00 39.25
540 1010540 Trần Quốc Việt 02/08/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.50 9.00 9.75 6.60 Chuyên Hóa 39.45 42.75
541 1010541 Trần Quốc Việt 15/06/2007 THCS Thắng Nhất 7.75 9.00 8.75 2.90 Chuyên Hóa 31.30 42.25
542 1010542 Cao Đức Vinh 02/03/2007 THCS Phước Thắng 8.25 8.25 8.25 1.50 Chuyên Hóa 27.75 41.25
543 1010543 Nguyễn Bảo Vy x 04/12/2007 THCS Trần Phú 8.50 8.00 9.00 2.30 Chuyên Hóa 30.10 42.00
544 1010544 Ngô Triệu Vỹ 22/11/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.00 9.50 10.00 8.00 Chuyên Hóa 43.50 45.00
545 1010545 Phan Hải Yến x 21/11/2007 THCS Trần Phú 8.50 9.00 9.25 4.50 Chuyên Hóa 35.75 44.25
546 1010546 Lý Kim Yến x 29/06/2007 THCS Thắng Nhì 8.00 9.00 9.00 5.90 Chuyên Hóa 37.80 43.00
547 1010547 Đoàn Hải Anh 01/01/2007 THCS Trần Phú 7.75 9.00 9.00 4.50 Chuyên Tin 34.75 44.50
548 1010548 Ngô Thảo Anh x 22/08/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 8.50 9.25 10.00 7.25 Chuyên Tin 42.25 45.50
549 1010549 Phạm Gia Bình x 17/10/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.25 7.50 8.00 3.00 Chuyên Tin 28.75 37.50
550 1010550 Trần Đức Duy 01/09/2007 THCS Cao Bá Quát 6.25 8.00 8.25 2.25 Chuyên Tin 27.00 38.75
551 1010551 Nguyễn Văn Tiến Đạt 24/10/2007 THCS Trần Phú 8.00 9.00 9.25 7.25 Chuyên Tin 40.75 43.25
552 1010552 Bùi Hải Đăng 23/11/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.00 7.25 8.00 0.00 Chuyên Tin 21.25 34.50
553 1010553 Hoàng Ngọc Đăng 06/05/2007 THCS Vũng Tàu 7.25 8.00 7.75 0.00 Chuyên Tin 23.00 38.25
554 1010554 Hồ Sỹ Đức 01/12/2007 THCS Thắng Nhất 8.25 8.25 9.25 4.75 Chuyên Tin 35.25 42.25
555 1010555 Nguyễn Thế Minh Đức 04/11/2007 THCS Trần Phú 8.25 8.50 9.25 4.75 Chuyên Tin 35.50 42.75
556 1010556 Cao Thanh Kim Hoa x 04/05/2007 THCS Vũng Tàu 7.00 9.50 8.50 4.75 Chuyên Tin 34.50 41.50
557 1010557 Hà Đỗ Hải Hoàng 20/04/2007 THCS Thắng Nhất 6.00 8.25 7.50 3.50 Chuyên Tin 28.75 36.00
558 1010558 Nguyễn Ngọc Minh Hoàng 15/04/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.25 8.50 9.00 5.00 Chuyên Tin 34.75 40.50
559 1010559 Hứa Vũ Duy Huân 17/05/2007 THCS Vũng Tàu 7.50 9.00 8.75 4.75 Chuyên Tin 34.75 41.75
560 1010560 Hoàng Đình Huy 21/11/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 6.50 9.00 8.25 4.50 Chuyên Tin 32.75 39.25
561 1010561 Lê Gia Huy 07/02/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.75 8.00 9.25 2.00 Chuyên Tin 29.00 40.75
562 1010562 Trần Gia Huy 25/05/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.75 6.75 9.00 4.75 Chuyên Tin 33.00 39.00
563 1010563 Tăng Chí Khang 11/10/2007 THCS Lê Quang Cường 6.25 8.50 9.00 4.75 Chuyên Tin 33.25 38.50
564 1010564 Trần Duy Khang 30/08/2007 THCS Huỳnh Khương Ninh 7.50 9.00 9.50 4.75 Chuyên Tin 35.50 42.50
565 1010565 Ung Khuyến 15/09/2007 THCS Hắc Dịch 6.25 8.00 9.00 6.25 Chuyên Tin 35.75 37.50
566 1010566 Ngô Trung Kiên 20/07/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều Chuyên Tin 0.00 0.00

Trang
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT
567 1010567 Võ Hoàng Kim 31/03/2007 THCS Hắc Dịch 7.50 8.75 9.75 6.25 Chuyên Tin 38.50 42.25
568 1010568 Đặng Trần Thanh Lam x 08/07/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 7.50 9.00 9.50 0.00 Chuyên Tin 26.00 42.50
569 1010569 Trần Hoàng Long 03/02/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 8.50 9.00 9.75 8.25 Chuyên Tin 43.75 44.75
570 1010570 Đỗ Thị Thanh Mai x 28/05/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 6.25 9.25 8.75 3.75 Chuyên Tin 31.75 39.75
571 1010571 Vũ Tiến Hải Minh 08/02/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 6.75 8.75 8.75 3.00 Chuyên Tin 30.25 39.75
572 1010572 Đỗ Tuấn Minh 11/11/2007 THCS Lê Quang Cường 6.50 9.00 9.25 4.25 Chuyên Tin 33.25 40.25
573 1010573 Hoàng Tuấn Minh 25/10/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.25 8.00 9.75 4.50 Chuyên Tin 35.00 42.25
574 1010574 Nguyễn Tuấn Minh 09/09/2007 THCS Trần Phú 6.25 7.75 9.00 4.00 Chuyên Tin 31.00 37.00
575 1010575 Nguyễn Tuấn Minh 23/06/2007 THCS Duy Tân 8.00 8.50 9.75 4.75 Chuyên Tin 35.75 42.75
576 1010576 Nguyễn Đình Nam 30/09/2007 THCS Phước Thắng 6.50 8.50 6.75 4.25 Chuyên Tin 30.25 36.75
577 1010577 Trần Hải Nam 27/11/2007 THCS Lê Quang Cường 7.25 7.75 8.50 0.00 Chuyên Tin 23.50 38.50
578 1010578 Đinh Tiến Phong 28/04/2007 THCS Trần Phú 8.25 9.00 9.00 3.00 Chuyên Tin 32.25 43.50
579 1010579 Trần Thượng Quang 27/03/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 6.50 8.75 9.75 4.00 Chuyên Tin 33.00 40.25
580 1010580 Hoàng Ngọc Quân 09/07/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 6.25 8.00 8.00 2.50 Chuyên Tin 27.25 36.50
581 1010581 Nguyễn Hữu Thái Sơn 05/03/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 7.00 9.00 9.00 6.00 Chuyên Tin 37.00 41.00
582 1010582 Hoàng Đức Tài 19/03/2007 THCS Phan Chu Trinh 7.00 8.50 7.25 5.00 Chuyên Tin 32.75 38.25
583 1010583 Vũ Minh Tiến 04/07/2007 THCS Thắng Nhất 6.75 7.75 9.25 0.50 Chuyên Tin 24.75 38.25
584 1010584 Nhâm Minh Triết 27/01/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 8.00 8.50 9.75 5.75 Chuyên Tin 37.75 42.75
585 1010585 Trần Đức Vinh 13/09/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.75 8.50 9.50 2.75 Chuyên Tin 31.25 42.00
586 1010586 Nguyễn Hà Yến Vy x 12/11/2007 THCS Nguyễn Công Trứ 5.00 6.50 5.25 0.00 Chuyên Tin 16.75 28.25
(LĐ)
587 1010587 Phạm Gia Phúc An 25/12/2007 THCS Châu Thành 6.50 8.00 9.50 1.80 Chuyên Anh 27.60 38.50
588 1010588 Nguyễn Phước An x 26/08/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 9.50 9.75 7.60 Chuyên Anh 42.95 45.75
589 1010589 Phan Thái An 05/03/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều 7.50 7.50 9.75 4.00 Chuyên Anh 32.75 39.75
590 1010590 Nguyễn Trần Quỳnh An x 17/07/2007 THCS Kim Đồng 7.75 8.25 9.75 6.50 Chuyên Anh 38.75 41.75
591 1010591 Đặng Trần Thùy An x 01/12/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 8.50 8.50 10.00 5.40 Chuyên Anh 37.80 44.00
592 1010592 Đoàn Trường An 31/12/2007 THCS Trần Phú 7.00 8.00 9.75 3.40 Chuyên Anh 31.55 39.75
593 1010593 Cao Diệu Anh x 16/07/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.50 8.75 9.50 3.90 Chuyên Anh 33.55 42.00
594 1010594 Nguyễn Duy Anh 02/06/2007 THCS Duy Tân 7.50 8.50 9.00 4.20 Chuyên Anh 33.40 41.00
595 1010595 Lê Đặng Quỳnh Anh x 07/12/2007 THCS Vũng Tàu 7.25 8.25 9.75 5.40 Chuyên Anh 36.05 40.75
596 1010596 Phạm Đoàn Hoàng Anh 28/03/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.00 7.00 9.25 4.40 Chuyên Anh 30.05 33.25
597 1010597 Đinh Đỗ Minh Anh x 10/04/2007 THCS Nguyễn Công Trứ 7.50 7.50 9.75 2.70 Chuyên Anh 30.15 39.75
(CĐ)
598 1010598 Ngô Hải Anh x 22/11/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.50 8.25 10.00 5.90 Chuyên Anh 37.55 41.50
599 1010599 Lưu Hoàng Anh 22/03/2007 THCS Nguyễn An Ninh 6.75 8.50 10.00 4.20 Chuyên Anh 33.65 40.50
600 1010600 Nguyễn Hoàng Anh 02/01/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.50 7.00 7.25 2.00 Chuyên Anh 25.75 36.25
601 1010601 Nguyễn Hoàng Anh 09/10/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 9.50 10.00 8.30 Chuyên Anh 44.35 45.50
602 1010602 Đinh Hoàng Quỳnh Anh x 14/11/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.50 8.25 10.00 6.70 Chuyên Anh 40.15 43.50
603 1010603 Trần Huyền Anh x 01/09/2007 THCS Võ Văn Kiệt (PM) 8.75 8.25 9.75 5.60 Chuyên Anh 37.95 43.75
604 1010604 Trần Lê Quế Anh x 26/05/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.25 7.75 9.25 4.40 Chuyên Anh 32.05 37.25

Trang
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT
605 1010605 Nguyễn Minh Anh x 26/05/2007 THCS Vũng Tàu 7.50 8.25 10.00 6.30 Chuyên Anh 38.35 41.50
606 1010606 Đỗ Ngọc Anh x 24/12/2007 THCS Nguyễn An Ninh 6.50 8.00 10.00 5.10 Chuyên Anh 34.70 39.00
607 1010607 Nguyễn Ngọc Anh x 16/10/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều 6.75 7.50 9.25 4.00 Chuyên Anh 31.50 37.75
608 1010608 Nguyễn Ngọc Châu Anh x 15/01/2007 THCS Vũng Tàu 8.00 8.50 9.50 5.10 Chuyên Anh 36.20 42.50
609 1010609 Nguyễn Ngọc Minh Anh x 13/12/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 9.00 10.00 6.70 Chuyên Anh 40.65 44.50
610 1010610 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh x 18/04/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 8.50 9.50 5.40 Chuyên Anh 37.30 43.50
611 1010611 Vũ Nguyễn Hồng Anh x 01/03/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 8.00 8.75 5.60 Chuyên Anh 36.45 41.75
612 1010612 Vương Nguyễn Phương Anh x 21/06/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 5.25 7.50 9.00 2.80 Chuyên Anh 27.35 34.50
613 1010613 Lương Nhật Anh 25/06/2007 THCS Thắng Nhất 8.25 8.50 9.75 6.00 Chuyên Anh 38.50 43.25
614 1010614 Nguyễn Phạm Lam Anh x 10/05/2007 THCS Vũng Tàu 8.75 8.75 9.50 4.60 Chuyên Anh 36.20 44.50
615 1010615 Đào Phương Anh x 15/10/2007 THCS Lê Quang Cường 8.25 9.00 10.00 6.70 Chuyên Anh 40.65 44.50
616 1010616 Phạm Phương Anh x 14/05/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 8.50 9.00 10.00 5.80 Chuyên Anh 39.10 45.00
617 1010617 Trần Phương Anh x 06/01/2007 THCS Nguyễn An Ninh 9.00 9.25 10.00 4.80 Chuyên Anh 37.85 46.50
618 1010618 Nguyễn Quang Anh 23/07/2007 THCS Phước Thắng 8.25 8.50 8.75 4.50 Chuyên Anh 34.50 42.25
619 1010619 Nguyễn Quỳnh Anh x 05/10/2007 Học viện Anh Quốc 7.00 8.25 9.50 6.00 Chuyên Anh 36.75 40.00
620 1010620 Vũ Quỳnh Anh x 10/07/2007 THCS Trần Phú 8.50 8.00 9.50 5.40 Chuyên Anh 36.80 42.50
621 1010621 Nguyễn Thùy Anh x 19/07/2007 THCS Phước Thắng 9.00 8.50 10.00 5.80 Chuyên Anh 39.10 45.00
622 1010622 Phạm Trúc Anh x 16/09/2007 THCS Nguyễn Huệ (LĐ) 8.75 8.00 9.75 4.60 Chuyên Anh 35.70 43.25
623 1010623 Nguyễn Tuấn Anh 14/04/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 8.25 9.00 10.00 5.40 Chuyên Anh 38.05 44.50
624 1010624 Lê Vân Anh x 09/03/2007 THCS Phan Chu Trinh 8.50 8.50 9.75 4.30 Chuyên Anh 35.35 43.75
625 1010625 Nguyễn Vân Anh x 04/03/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.50 8.00 9.25 3.80 Chuyên Anh 33.35 42.25
626 1010626 Bùi Việt Anh 08/06/2007 THCS Trần Phú 7.50 8.00 9.25 4.20 Chuyên Anh 33.15 42.25
627 1010627 Vũ Hoàng Thi Ân 22/05/2007 THCS Thắng Nhất 8.50 8.25 9.75 6.20 Chuyên Anh 38.90 43.25
628 1010628 Trần Đăng Gia Bảo 26/02/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 8.50 9.00 3.80 Chuyên Anh 33.60 44.50
629 1010629 Lê Gia Bảo 17/05/2007 THCS Phú Mỹ 8.00 8.50 9.75 6.30 Chuyên Anh 38.85 42.75
630 1010630 Nguyễn Gia Bảo 07/07/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 5.25 8.00 10.00 4.60 Chuyên Anh 32.45 36.50
631 1010631 Lê Minh Bảo 15/04/2007 THCS Lê Quang Cường 7.75 8.50 10.00 6.30 Chuyên Anh 38.85 42.50
632 1010632 Phạm Dõan Bách 24/09/2007 THCS Phước Bửu 7.75 8.00 9.75 6.00 Chuyên Anh 37.50 41.25
633 1010633 Trần Ngọc Băng x 12/06/2007 THCS Vũng Tàu 8.50 8.00 9.50 4.90 Chuyên Anh 35.80 42.50
634 1010634 Nguyễn Thúy Bình x 02/08/2007 THCS Duy Tân 8.50 9.00 10.00 5.40 Chuyên Anh 38.30 45.00
635 1010635 Trần Phương Minh Bích x 20/11/2007 THCS Nguyễn An Ninh 9.25 8.25 10.00 8.00 Chuyên Anh 43.50 45.00
636 1010636 Vũ Bảo Châu x 01/09/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 9.00 6.25 9.50 5.30 Chuyên Anh 35.35 40.00
637 1010637 Nguyễn Ngọc Minh Châu x 23/05/2007 THCS Thắng Nhất 9.00 8.50 10.00 6.20 Chuyên Anh 39.90 45.00
638 1010638 Nguyễn Thị Băng Châu x 14/05/2007 THCS Võ Văn Kiệt (PM) 7.50 9.00 9.00 3.30 Chuyên Anh 32.10 42.00
639 1010639 Lê Vương Bảo Châu x 13/07/2007 THCS Quang Trung (CĐ) 7.75 9.25 10.00 4.70 Chuyên Anh 36.40 44.00
640 1010640 Trương Hoàng Minh Chi x 22/10/2007 THCS Nguyễn An Ninh 9.00 8.00 9.75 6.10 Chuyên Anh 38.95 43.75
641 1010641 Phan Thị Linh Chi x 26/05/2007 THCS Lê Quang Cường 7.50 9.00 9.75 5.30 Chuyên Anh 36.85 42.75
642 1010642 Phạm Trần Bảo Chi x 12/11/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 7.75 8.00 9.75 3.80 Chuyên Anh 33.10 41.25

Trang
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT
643 1010643 Nguyễn Viết Hà Chi x 17/11/2007 THCS Nguyễn An Ninh 9.50 7.50 9.50 6.20 Chuyên Anh 38.90 43.50
644 1010644 Trần Vũ Kim Chi x 25/12/2007 THCS Trần Phú 8.50 8.00 9.50 3.90 Chuyên Anh 33.80 42.50
645 1010645 Lê Quang Chiến 24/07/2007 THCS Phan Chu Trinh 6.50 8.00 9.00 5.60 Chuyên Anh 34.70 38.00
646 1010646 Hồ Trung Chính 17/05/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.75 9.00 9.75 7.50 Chuyên Anh 42.50 45.25
647 1010647 Đỗ Tuấn Cương 17/12/2007 THCS Phú Mỹ 5.75 9.00 9.25 2.00 Chuyên Anh 28.00 38.75
648 1010648 Nguyễn Đức Cường 13/09/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 9.00 8.75 6.70 Chuyên Anh 39.40 43.25
649 1010649 Nguyễn Mạnh Cường 01/01/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.75 9.00 9.75 5.40 Chuyên Anh 37.30 43.25
650 1010650 Ngô Quang Cường 24/04/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.00 9.00 10.00 5.10 Chuyên Anh 36.20 42.00
651 1010651 Nguyễn Trần Ngọc Diệp x 13/11/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.75 8.25 9.75 7.40 Chuyên Anh 40.55 41.75
652 1010652 Nguyễn Thùy Dung x 28/06/2007 THCS Thắng Nhất 8.75 8.75 9.50 7.00 Chuyên Anh 41.00 44.50
653 1010653 Phạm Thùy Dung x 12/08/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.00 8.75 10.00 6.80 Chuyên Anh 40.35 43.50
654 1010654 Bùi Quốc Dũng 21/01/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 8.50 9.25 4.60 Chuyên Anh 35.45 43.25
655 1010655 Hồ Trung Dũng 01/10/2007 THCS Trần Phú 7.75 8.00 9.25 6.00 Chuyên Anh 37.00 40.75
656 1010656 Võ Tuấn Dũng 18/06/2007 THCS Phước Thắng 8.50 9.00 10.00 5.50 Chuyên Anh 38.50 45.00
657 1010657 Nguyễn Đăng Dương 05/05/2007 THCS Trần Phú 8.00 8.25 10.00 4.40 Chuyên Anh 35.05 42.50
658 1010658 Nguyễn Gia Hải Đăng 18/02/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 6.75 8.50 9.00 2.00 Chuyên Anh 28.25 39.50
659 1010659 Vũ Hải Đăng 21/07/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 8.25 8.75 10.00 7.00 Chuyên Anh 41.00 44.00
660 1010660 Trần Thanh Hải Đăng 19/12/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 6.75 8.00 9.75 4.90 Chuyên Anh 34.30 39.25
661 1010661 Mai Nhật Đông 20/12/2007 THCS Phước Thạnh 6.50 8.25 9.75 6.70 Chuyên Anh 37.90 39.25
662 1010662 Lê Minh Đức 02/08/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 6.75 8.25 8.75 4.00 Chuyên Anh 31.75 38.75
663 1010663 Lê Minh Đức 20/02/2007 THCS Phan Bội Châu (PM) 6.00 8.00 9.50 5.10 Chuyên Anh 33.70 38.50
664 1010664 Nguyễn Trung Đức 26/02/2007 THCS Nguyễn Du 7.00 7.75 9.25 4.70 Chuyên Anh 33.40 38.75
665 1010665 Nguyễn Minh Giang 24/11/2007 THCS Nguyễn Công Trứ 7.00 6.75 9.00 4.00 Chuyên Anh 30.75 36.50
(LĐ)
666 1010666 Lê Nguyễn Lam Giang x 02/06/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.75 9.50 10.00 7.20 Chuyên Anh 42.65 46.50
667 1010667 Trần Phố Giang x 28/02/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 7.75 8.00 9.75 6.00 Chuyên Anh 37.50 41.25
668 1010668 Phan Thị Hồng Giang x 28/09/2007 THCS Phước Thắng 7.25 8.25 10.00 4.30 Chuyên Anh 34.10 41.00
669 1010669 Nguyễn Thị Hương Giang x 11/01/2007 THCS Phan Chu Trinh 7.75 9.50 9.25 7.10 Chuyên Anh 40.70 43.75
670 1010670 Phan Thị Thu Giang x 18/03/2007 THCS Phước Thắng 8.25 8.00 9.25 3.80 Chuyên Anh 33.10 41.75
671 1010671 Trần Ngọc Hà x 05/07/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 8.75 8.50 9.75 3.10 Chuyên Anh 33.20 44.25
672 1010672 Trần Nguyễn Thu Hà x 30/01/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.25 8.00 9.50 6.80 Chuyên Anh 38.35 40.00
673 1010673 Lê Thị Khánh Hà x 14/04/2007 THCS Phước Thắng 7.50 8.00 9.00 3.60 Chuyên Anh 31.70 40.00
674 1010674 Hoàng Thị Minh Hà x 11/05/2007 THCS Thắng Nhất 8.00 8.25 10.00 6.00 Chuyên Anh 38.25 42.50
675 1010675 Nguyễn Thuỵ Nguyên Hà x 28/02/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 8.50 9.00 10.00 7.40 Chuyên Anh 42.30 45.00
676 1010676 Nguyễn Việt Hà x 22/04/2007 Học viện Anh Quốc 7.00 8.25 9.50 5.80 Chuyên Anh 36.35 40.00
677 1010677 Bùi Hoàng Hải 25/10/2007 THCS Huỳnh Khương Ninh 7.50 9.00 9.50 3.40 Chuyên Anh 32.80 42.50
678 1010678 Trần Lê Thanh Hải 13/05/2007 THCS Kim Long 7.50 8.25 9.75 6.20 Chuyên Anh 37.90 41.25
679 1010679 Nguyễn Lê Trường Hải 18/09/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.00 9.50 10.00 8.00 Chuyên Anh 43.50 47.00
680 1010680 Nguyễn Lâm Thúy Hằng x 27/07/2007 THCS Thắng Nhất 7.50 7.00 8.75 5.00 Chuyên Anh 33.25 37.75

Trang
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT
681 1010681 Hoàng Gia Hân x 30/11/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 8.00 8.00 9.50 4.90 Chuyên Anh 35.30 41.50
682 1010682 Ngô Gia Hân x 30/09/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 9.00 8.50 9.50 4.90 Chuyên Anh 36.80 44.50
683 1010683 Nguyễn Gia Hân x 11/09/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 8.25 8.25 10.00 6.10 Chuyên Anh 38.70 43.00
684 1010684 Trịnh Gia Hân x 16/07/2007 THCS Vũng Tàu 8.75 8.00 9.50 5.30 Chuyên Anh 36.85 43.00
685 1010685 Nguyễn Minh Hậu x 03/02/2007 THCS Châu Đức 8.00 8.50 10.00 4.90 Chuyên Anh 36.30 43.00
686 1010686 Nguyễn Minh Hiền x 15/11/2007 THCS Võ Văn Kiệt (PM) 7.25 8.50 9.00 4.80 Chuyên Anh 34.35 40.50
687 1010687 Mai Thị Thanh Hiền x 25/05/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.50 9.00 10.00 5.30 Chuyên Anh 36.10 41.00
688 1010688 Nguyễn Thị Thu Hiền x 18/09/2007 THCS Huỳnh Khương Ninh 8.50 9.00 9.75 5.20 Chuyên Anh 37.65 44.75
689 1010689 Trần Trọng Hiếu 26/12/2007 THCS Hắc Dịch 7.75 8.75 9.75 6.40 Chuyên Anh 39.05 42.75
690 1010690 Hồ Trung Hiếu 01/10/2007 THCS Trần Phú 7.75 8.25 9.50 4.40 Chuyên Anh 34.30 41.50
691 1010691 Nguyễn Trung Hiếu 24/04/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.25 9.00 9.50 5.10 Chuyên Anh 36.95 44.00
692 1010692 Bùi Minh Hoàng 03/09/2007 THCS Lê Quang Cường 9.00 9.00 9.50 6.10 Chuyên Anh 39.70 45.50
693 1010693 Tạ Minh Hoàng 20/04/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 8.50 8.25 9.25 4.50 Chuyên Anh 35.00 42.75
694 1010694 Ngô Viết Thái Hoàng 03/06/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 8.25 9.00 4.90 Chuyên Anh 35.55 42.50
695 1010695 Lê Thị Minh Hòa x 10/02/2007 THCS Phước Thắng 8.00 7.75 9.50 5.40 Chuyên Anh 36.05 41.00
696 1010696 Hồ Đăng Huy 25/12/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.75 8.50 9.75 5.40 Chuyên Anh 36.80 42.25
697 1010697 Trần Đăng Huy 20/08/2007 THCS Phước Thắng 8.00 8.50 9.25 5.40 Chuyên Anh 36.55 42.25
698 1010698 Dương Nhật Huy 14/01/2007 THCS Phước Thắng 7.75 8.00 9.25 4.30 Chuyên Anh 33.60 40.75
699 1010699 Lê Quang Huy 07/05/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 9.25 10.00 7.30 Chuyên Anh 42.35 45.50
700 1010700 Nguyễn Quang Huy 09/12/2007 THCS Thắng Nhất 8.25 9.00 9.75 3.30 Chuyên Anh 33.60 44.25
701 1010701 Mạc Khánh Huyền x 25/07/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 8.75 9.00 9.75 6.30 Chuyên Anh 40.10 45.25
702 1010702 Trương Ngọc Huyền x 02/07/2007 THCS Phước Thắng 8.25 8.00 8.75 6.30 Chuyên Anh 37.60 41.25
703 1010703 Đoàn Thu Huyền x 19/07/2007 THCS Thắng Nhất 8.50 9.00 9.50 4.00 Chuyên Anh 35.00 44.50
704 1010704 Đoàn Hùng 19/03/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 8.50 9.75 4.90 Chuyên Anh 36.30 43.25
705 1010705 Nguyễn Việt Hùng 06/08/2007 THCS Trần Phú 8.50 9.00 9.75 4.10 Chuyên Anh 35.45 44.75
706 1010706 Lê Anh Hưng 29/04/2007 THCS Lê Quang Cường 7.75 9.50 10.00 7.90 Chuyên Anh 43.05 44.50
707 1010707 Đặng Gia Hưng 23/11/2007 THCS Phan Bội Châu (PM) 6.75 8.25 10.00 6.40 Chuyên Anh 37.80 40.00
708 1010708 Nguyễn Trần Phúc Hưng 13/06/2007 THCS Nguyễn An Ninh 6.75 9.00 9.00 6.50 Chuyên Anh 37.75 40.50
709 1010709 Phan Đỗ Quỳnh Hương x 08/07/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.00 8.75 8.75 5.30 Chuyên Anh 35.10 40.25
710 1010710 Trần Trịnh Bảo Kha 09/02/2007 THCS Phú Mỹ 5.75 8.00 8.25 4.10 Chuyên Anh 30.20 35.75
711 1010711 Nguyễn Lê Khanh x 05/04/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 5.75 8.50 9.50 4.50 Chuyên Anh 32.75 38.00
712 1010712 Phùng Ngọc Bảo Khanh x 27/02/2007 THCS Trần Nguyên Hãn 8.25 8.50 9.75 5.20 Chuyên Anh 36.90 43.25
713 1010713 Mai Văn Khải 23/09/2007 THCS Phan Bội Châu (PM) 7.00 7.75 9.75 6.10 Chuyên Anh 36.70 39.25
714 1010714 Lê Nam Khánh 16/01/2007 THCS Vũng Tàu 7.75 8.00 9.25 6.30 Chuyên Anh 37.60 40.75
715 1010715 Nguyễn Ngọc Khánh x 07/12/2007 THCS Lê Quang Cường 8.00 9.50 10.00 7.60 Chuyên Anh 42.70 45.00
716 1010716 Bùi Nguyễn Nhật Khánh 07/08/2007 THCS Nguyễn An Ninh 4.00 8.00 9.50 5.20 Chuyên Anh 31.90 33.50
717 1010717 Hà Nguyệt Khánh x 18/03/2007 THCS Phước Thắng 6.50 8.00 9.00 4.30 Chuyên Anh 32.10 38.00
718 1010718 Nguyễn Vũ Ngân Khánh x 08/11/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.75 9.00 9.75 8.10 Chuyên Anh 43.70 45.25

Trang
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT
719 1010719 Nguyễn Đăng Khoa 01/09/2007 THCS Vũng Tàu 7.50 8.25 9.00 2.40 Chuyên Anh 29.55 40.50
720 1010720 Đào Nguyên Đăng Khoa 28/08/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 7.75 9.25 9.25 6.10 Chuyên Anh 38.45 43.25
721 1010721 Nguyễn Đăng Khôi 16/05/2007 TH-THCS-THPT Việt Mỹ 6.75 8.25 9.25 7.30 Chuyên Anh 38.85 39.25
722 1010722 Phạm Hoàng Minh Khuê x 08/11/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.00 8.50 9.25 5.40 Chuyên Anh 35.55 40.25
723 1010723 Đỗ Trần Thụy Khuê x 01/01/2007 THCS Thắng Nhất 8.00 8.00 9.00 5.60 Chuyên Anh 36.20 41.00
724 1010724 Ngô Đức Kiên 26/09/2007 TH-THCS-THPT Việt Mỹ 7.75 8.00 10.00 5.10 Chuyên Anh 35.95 41.50
725 1010725 Vũ Anh Kiệt 12/06/2007 THCS Nguyễn An Ninh 6.50 8.25 9.50 7.90 Chuyên Anh 40.05 39.00
726 1010726 Nguyễn Hoàng Kiệt 17/02/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.75 9.25 10.00 5.60 Chuyên Anh 38.20 44.00
727 1010727 Nguyễn Ngọc Thiên Kim x 09/06/2007 THCS Huỳnh Khương Ninh 7.00 8.00 9.50 4.80 Chuyên Anh 34.10 39.50
728 1010728 Nguyễn Như Kỳ 14/12/2007 THCS Nguyễn An Ninh 6.25 8.50 9.75 3.30 Chuyên Anh 31.10 39.25
729 1010729 Nguyễn Phương Lan x 27/08/2007 THCS Châu Thành 7.00 8.75 9.25 5.00 Chuyên Anh 35.00 40.75
730 1010730 Đào Hải Lâm 24/03/2007 TH-THCS-THPT Việt Mỹ 6.75 8.50 10.00 5.90 Chuyên Anh 37.05 40.50
731 1010731 Nguyễn Hương Lê x 01/12/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 8.75 8.50 6.30 Chuyên Anh 38.10 42.50
732 1010732 Nguyễn Châu Linh x 29/10/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 8.25 8.50 9.75 3.80 Chuyên Anh 34.10 43.25
733 1010733 Nguyễn Đình Linh 08/03/2007 THCS Huỳnh Khương Ninh 7.00 9.50 9.50 4.70 Chuyên Anh 35.40 42.50
734 1010734 Phan Hải Diệp Linh x 11/12/2007 THCS Trần Phú 8.25 9.00 10.00 7.10 Chuyên Anh 41.45 44.50
735 1010735 Cù Khánh Linh x 23/11/2007 THCS Trần Phú 6.50 6.50 8.50 3.90 Chuyên Anh 29.30 34.50
736 1010736 Diệp Khánh Linh x 22/04/2007 THCS Lê Quang Cường 8.75 8.50 9.25 5.50 Chuyên Anh 37.50 43.75
737 1010737 Đoàn Khánh Linh x 03/07/2007 THCS Trần Phú 8.25 8.00 8.25 3.50 Chuyên Anh 31.50 40.75
738 1010738 Tống Khánh Linh x 29/05/2007 THCS Phước Thắng 8.25 7.75 9.00 4.40 Chuyên Anh 33.80 41.00
739 1010739 Võ Khánh Linh x 13/03/2007 THCS Trần Phú 8.50 9.00 9.25 5.10 Chuyên Anh 36.95 44.25
740 1010740 Lê Mai Khánh Linh x 14/03/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.50 8.50 9.25 4.30 Chuyên Anh 33.85 41.25
741 1010741 Phạm Ngọc Linh x 21/06/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 8.50 9.00 10.00 5.00 Chuyên Anh 37.50 45.00
742 1010742 Nguyễn Ngọc Khánh Linh x 16/10/2007 THCS Duy Tân 9.00 8.25 9.00 7.30 Chuyên Anh 40.85 43.50
743 1010743 Vũ Ngọc Khánh Linh x 11/04/2007 THCS Phước Thắng 8.00 7.25 8.50 3.20 Chuyên Anh 30.15 39.00
744 1010744 Ngô Ngọc Tuệ Linh x 25/04/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều 8.75 9.00 10.00 6.30 Chuyên Anh 40.35 45.50
745 1010745 Kiều Phương Linh x 23/12/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 8.75 9.00 9.75 4.30 Chuyên Anh 36.10 45.25
746 1010746 Nguyễn Phương Linh x 26/11/2007 THCS Trần Phú 7.25 9.00 9.75 7.80 Chuyên Anh 41.60 42.25
747 1010747 Nguyễn Phương Linh x 28/10/2007 THCS Trần Phú 7.00 8.00 8.50 4.50 Chuyên Anh 32.50 38.50
748 1010748 Phan Thảo Linh x 23/05/2007 THCS Xà Bang 8.50 8.75 9.50 5.90 Chuyên Anh 38.55 44.00
749 1010749 Trương Thị Diệu Linh x 16/07/2007 THCS Phước Thắng 8.25 8.50 9.75 5.10 Chuyên Anh 36.70 43.25
750 1010750 Nguyễn Thị Phương Linh x 28/02/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 8.25 7.50 10.00 6.90 Chuyên Anh 39.55 41.50
751 1010751 Trần Thị Thuỳ Linh x 15/12/2007 THCS Vũng Tàu 7.25 8.00 9.75 5.30 Chuyên Anh 35.60 40.25
752 1010752 Trần Thị Thùy Linh x 09/01/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 8.00 7.75 9.75 4.00 Chuyên Anh 33.50 41.25
753 1010753 Nguyễn Thùy Linh x 29/08/2007 THCS Võ Văn Kiệt (PM) 8.00 8.00 9.25 4.00 Chuyên Anh 33.25 41.25
754 1010754 Đỗ Trúc Linh x 04/05/2007 THCS Trần Phú 8.00 9.00 10.00 6.00 Chuyên Anh 39.00 44.00
755 1010755 Nguyễn Trúc Linh x 29/09/2007 THCS Thắng Nhất 8.25 8.00 9.25 5.00 Chuyên Anh 35.50 41.75
756 1010756 Phạm Yến Linh x 21/11/2007 THCS Võ Văn Kiệt (PM) 6.00 8.25 9.75 2.70 Chuyên Anh 29.40 38.25

Trang
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT
757 1010757 Mai Hoàng Long 02/04/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 5.75 8.75 9.75 5.10 Chuyên Anh 34.45 38.75
758 1010758 Hoàng Chi Mai x 28/02/2007 THCS Lê Quang Cường 8.25 8.50 9.50 4.50 Chuyên Anh 35.25 43.00
759 1010759 Nguyễn Đỗ Hoàng Mai x 16/11/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.00 9.00 9.50 3.60 Chuyên Anh 32.70 41.50
760 1010760 Phan Lê Hoàng Mai x 23/11/2007 THCS Trần Phú 7.00 6.00 9.50 4.20 Chuyên Anh 30.90 35.50
761 1010761 Nguyễn Thảo Mai x 04/12/2007 THCS ngoài tỉnh 4.75 5.75 8.75 4.50 Chuyên Anh 28.25 29.75
762 1010762 Đậu Tiến Mạnh 11/09/2007 THCS Thắng Nhất 8.25 7.50 9.25 3.90 Chuyên Anh 32.80 40.75
763 1010763 Lưu Min Mia x 31/12/2007 THCS Châu Thành 7.50 8.00 10.00 5.80 Chuyên Anh 37.10 41.00
764 1010764 Văn Minh 27/08/2007 THCS Kim Đồng 7.00 9.50 9.75 5.20 Chuyên Anh 36.65 42.75
765 1010765 Hồ Công Minh 06/06/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 7.50 9.00 10.00 6.20 Chuyên Anh 38.90 43.00
766 1010766 Huỳnh Đông Anh Minh 30/06/2007 TH-THCS-THPT Việt Mỹ 4.00 8.50 9.50 6.70 Chuyên Anh 35.40 34.50
767 1010767 Đỗ Hiểu Minh x 22/05/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.50 8.50 9.75 4.80 Chuyên Anh 35.35 41.75
768 1010768 Đào Ngọc Minh x 13/12/2007 THCS Thắng Nhất 8.00 8.25 9.25 3.80 Chuyên Anh 33.10 41.75
769 1010769 Tô Nguyệt Minh x 07/01/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.75 9.00 10.00 5.30 Chuyên Anh 37.35 43.50
770 1010770 Phan Thanh Minh 13/11/2007 THCS Kim Đồng 8.00 9.00 10.00 5.20 Chuyên Anh 37.40 44.00
771 1010771 Nguyễn Tuấn Minh 19/11/2007 THCS Lê Quang Cường 7.25 8.50 10.00 6.90 Chuyên Anh 39.55 41.50
772 1010772 Phạm Khánh My x 01/01/2007 THCS Lê Quang Cường 9.25 9.00 9.75 5.50 Chuyên Anh 39.00 46.25
773 1010773 Nguyễn Ngọc Hoàng My x 24/07/2007 THCS Phước Thắng 7.25 9.00 9.75 3.80 Chuyên Anh 33.60 42.25
774 1010774 Phạm Nguyễn Hiền My x 11/06/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 6.25 9.00 10.00 4.50 Chuyên Anh 34.25 40.50
775 1010775 Phạm Nữ Trà My x 01/07/2007 THCS Duy Tân 8.25 9.50 10.00 6.40 Chuyên Anh 40.55 45.50
776 1010776 Trần Thị Nhật Mỹ x 06/10/2007 THCS Lê Quang Cường 8.25 8.00 9.00 3.10 Chuyên Anh 31.45 41.50
777 1010777 Vũ Bá Nhật Nam 17/09/2007 THCS Nguyễn An Ninh 6.25 7.50 10.00 7.00 Chuyên Anh 37.75 37.50
778 1010778 Nguyễn Hà Thu Ngân x 04/09/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 8.75 8.00 10.00 6.40 Chuyên Anh 39.55 43.50
779 1010779 Nguyễn Hiền Ngân x 29/11/2007 THCS Nguyễn An Ninh 9.00 9.50 9.75 7.80 Chuyên Anh 43.85 46.75
780 1010780 Trần Kim Ngân x 02/09/2007 THCS Vũng Tàu 7.25 9.00 9.75 5.30 Chuyên Anh 36.60 42.25
781 1010781 Nguyễn Phạm Tuyết Ngân x 01/01/2004 THCS Huỳnh Khương Ninh 5.50 8.00 9.75 6.20 Chuyên Anh 35.65 36.75
782 1010782 Trịnh Thiên Ngân x 14/07/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 9.00 8.75 10.00 5.50 Chuyên Anh 38.75 45.50
783 1010783 Phạm Thu Ngân x 30/09/2007 THCS Huỳnh Khương Ninh 8.25 9.00 9.50 3.80 Chuyên Anh 34.35 44.00
784 1010784 Nguyễn Xuân Thảo Ngân x 06/12/2007 THCS Lê Quang Cường 8.50 8.25 9.50 4.90 Chuyên Anh 36.05 43.00
785 1010785 Trần Ngọc Phương Nghi x 28/11/2007 THCS Trần Phú 8.75 8.00 10.00 5.50 Chuyên Anh 37.75 43.50
786 1010786 Nguyễn Thục Đông Nghi x 02/02/2007 THCS Huỳnh Khương Ninh 8.25 8.00 9.75 6.40 Chuyên Anh 38.80 42.25
787 1010787 Bùi Bảo Ngọc x 10/12/2007 THCS Võ Văn Kiệt (PM) 7.25 8.25 8.50 5.50 Chuyên Anh 35.00 39.50
788 1010788 Trần Bảo Ngọc x 15/11/2007 THCS Phước Thắng 8.00 7.75 9.00 4.30 Chuyên Anh 33.35 40.50
789 1010789 Trần Bảo Ngọc x 26/06/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 9.25 9.25 10.00 5.10 Chuyên Anh 38.70 47.00
790 1010790 Văn Bảo Ngọc x 06/05/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 8.50 9.50 3.60 Chuyên Anh 33.70 43.50
791 1010791 Đinh Hồng Ngọc x 07/10/2007 THCS Nguyễn An Ninh 9.25 9.50 9.75 7.30 Chuyên Anh 43.10 47.25
792 1010792 Lê Hồng Ngọc x 21/01/2007 THCS Duy Tân 9.00 9.50 10.00 6.20 Chuyên Anh 40.90 48.00
793 1010793 Nguyễn Hồng Ngọc x 01/10/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.75 9.50 9.75 7.00 Chuyên Anh 42.00 46.25
794 1010794 Hoàng Minh Ngọc x 04/02/2007 THCS Nguyễn An Ninh 9.50 9.50 9.75 6.90 Chuyên Anh 42.55 47.75

Trang
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT
795 1010795 Lê Minh Ngọc x 30/03/2007 THCS Võ Văn Kiệt (PM) 7.50 8.75 8.75 4.40 Chuyên Anh 33.80 41.25
796 1010796 Phạm Như Ngọc x 02/07/2007 THCS Vũng Tàu 8.50 9.00 9.75 3.70 Chuyên Anh 34.65 44.75
797 1010797 Phạm Như Ngọc x 05/07/2007 THCS Trần Phú 7.25 8.50 10.00 4.80 Chuyên Anh 35.35 41.50
798 1010798 Lê Trần Bảo Ngọc x 09/12/2007 THCS Phước Thắng 7.50 8.00 9.75 4.10 Chuyên Anh 33.45 40.75
799 1010799 Nguyễn Võ Ánh Ngọc x 16/03/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 9.25 10.00 7.00 Chuyên Anh 41.75 45.50
800 1010800 Khổng Vũ Minh Ngọc x 08/10/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 7.75 9.25 6.50 Chuyên Anh 38.25 41.25
801 1010801 Phạm Minh Nguyên 19/01/2007 THCS Thắng Nhất 7.75 8.00 8.75 4.40 Chuyên Anh 33.30 40.25
802 1010802 Dương Minh Hạnh Nguyên x 10/07/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 8.00 8.25 9.50 4.80 Chuyên Anh 35.35 42.00
803 1010803 Viên Thảo Nguyên x 21/09/2007 THCS Phước Thắng 8.50 8.00 9.00 2.10 Chuyên Anh 29.70 42.00
804 1010804 Bùi Đỗ Việt Nhân x 31/01/2007 THCS Võ Văn Kiệt (PM) 7.50 8.50 8.75 3.80 Chuyên Anh 32.35 40.75
805 1010805 Nguyễn Đức Nhân 20/12/2007 THCS Trần Phú 8.75 9.50 10.00 6.70 Chuyên Anh 41.65 46.50
806 1010806 Nguyễn Khánh Đức Nhân 29/12/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 6.50 9.25 9.25 7.10 Chuyên Anh 39.20 40.75
807 1010807 Nguyễn Thái Nhật 17/09/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.50 8.00 9.00 4.20 Chuyên Anh 32.90 40.00
808 1010808 Đặng Trần Nhật 15/01/2007 THCS Thắng Nhất 7.25 8.00 8.50 3.20 Chuyên Anh 30.15 39.00
809 1010809 Nguyễn Từ Minh Nhật x 20/05/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.75 8.25 9.50 7.20 Chuyên Anh 40.90 43.50
810 1010810 Bùi Đào Xuân Nhi x 19/04/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.75 9.00 9.50 6.70 Chuyên Anh 40.65 45.00
811 1010811 Cao Hạnh Nhi x 02/11/2007 THCS Trần Phú 7.00 7.50 9.25 5.60 Chuyên Anh 34.95 38.25
812 1010812 Nguyễn Hoàng Tuyết Nhi x 29/12/2007 THCS Hùng Vương (LĐ) 7.50 7.50 9.25 3.60 Chuyên Anh 31.45 39.25
813 1010813 Lê Ngọc Hiếu Nhi x 12/09/2007 THCS Duy Tân 8.25 9.25 9.50 4.10 Chuyên Anh 35.20 44.50
814 1010814 Khổng Thị Yến Nhi x 28/04/2007 THCS Phước Thắng 8.25 8.25 9.25 6.10 Chuyên Anh 37.95 42.25
815 1010815 Phạm Trang Uyên Nhi x 23/05/2007 THCS Vũng Tàu 8.25 9.50 9.75 6.70 Chuyên Anh 40.90 45.25
816 1010816 Lê Trần Bảo Nhi x 20/07/2007 THCS Phước Thắng 8.75 9.00 10.00 6.30 Chuyên Anh 40.35 45.50
817 1010817 Đặng Hồng Nhung x 18/09/2007 THCS Võ Văn Kiệt (PM) 9.00 9.50 9.75 8.80 Chuyên Anh 45.85 46.75
818 1010818 Hoàng Phương Nhung x 18/09/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 8.50 9.75 7.00 Chuyên Anh 40.75 43.75
819 1010819 Nguyễn Bảo Như x 16/11/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 8.00 8.00 9.25 3.40 Chuyên Anh 32.05 41.25
820 1010820 Nguyễn Lâm Tâm Như x 24/09/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.75 9.00 10.00 5.60 Chuyên Anh 38.95 45.50
821 1010821 Bùi Quỳnh Như x 22/10/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 8.50 7.50 9.25 5.60 Chuyên Anh 36.45 41.25
822 1010822 Phan Quỳnh Như x 10/10/2007 THCS Vũng Tàu 8.25 9.00 9.75 7.80 Chuyên Anh 42.60 44.25
823 1010823 Huỳnh Tuệ Oanh x 27/09/2007 THCS Thắng Nhất 9.00 8.50 9.75 4.30 Chuyên Anh 35.85 46.75
824 1010824 Nguyễn Đăng Thành Phát 15/05/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 8.75 8.75 9.50 5.00 Chuyên Anh 37.00 44.50
825 1010825 Phạm Thành Phát 06/06/2007 THCS Phan Bội Châu (PM) 5.75 6.50 9.75 4.20 Chuyên Anh 30.40 34.25
826 1010826 Nguyễn Tuấn Phong 20/03/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.00 9.00 10.00 6.30 Chuyên Anh 39.60 44.00
827 1010827 Đặng Lê Thiên Phú 03/09/2007 THCS Vũng Tàu 6.25 7.50 9.25 4.20 Chuyên Anh 31.40 36.75
828 1010828 Trần Tuấn Phú 10/11/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 7.50 7.25 10.00 3.80 Chuyên Anh 32.35 39.50
829 1010829 Vũ Đình Thiên Phúc 21/09/2007 THCS Bàu Lâm 6.50 6.25 9.00 3.50 Chuyên Anh 28.75 34.50
830 1010830 Nguyễn Hoàng Phúc 13/10/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.50 8.25 10.00 5.00 Chuyên Anh 36.75 43.50
831 1010831 Trà Mẫn Phúc x 05/04/2007 THCS Trần Nguyên Hãn 8.25 8.50 9.75 6.50 Chuyên Anh 39.50 43.25
832 1010832 Nguyễn Thế Minh Phúc 20/10/2007 THCS Duy Tân 9.00 8.75 9.50 3.10 Chuyên Anh 33.45 45.00

Trang
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT
833 1010833 Nguyễn Xuân Phúc 21/12/2007 THCS Trần Phú 8.25 9.00 10.00 6.90 Chuyên Anh 41.05 44.50
834 1010834 Nguyễn Ngọc Bảo Phụng x 12/10/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.00 8.50 10.00 6.50 Chuyên Anh 39.50 43.00
835 1010835 Trần Lê Phương x 14/10/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 9.25 9.00 10.00 6.80 Chuyên Anh 41.85 46.50
836 1010836 Nguyễn Ngọc Trúc Phương x 02/02/2007 THCS Quang Trung (CĐ) 7.00 8.75 10.00 6.00 Chuyên Anh 37.75 41.50
837 1010837 Lê Nguyễn Bảo Phương x 27/01/2007 THCS Lê Quang Cường 8.75 7.75 10.00 5.60 Chuyên Anh 37.70 43.00
838 1010838 Lê Nguyễn Hải Phương x 19/07/2007 THCS Nguyễn An Ninh 9.00 8.75 9.25 5.30 Chuyên Anh 37.60 44.75
839 1010839 Nguyễn Trần Nguyên Phương x 13/12/2007 THCS Lê Quang Cường 8.25 6.50 9.50 6.10 Chuyên Anh 36.45 39.00
840 1010840 Huang Duẫn Po 21/09/2007 THCS Châu Thành 6.50 9.00 9.75 5.40 Chuyên Anh 36.05 41.75
841 1010841 Lê Nguyễn Minh Quang 10/01/2007 THCS Thắng Nhất 6.00 7.00 9.50 5.10 Chuyên Anh 32.70 35.50
842 1010842 Nguyễn Tiến Quang 14/02/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.50 9.00 9.25 7.40 Chuyên Anh 40.55 42.25
843 1010843 Nguyễn Quân 16/12/2007 THCS Thắng Nhất 8.75 9.50 9.75 6.50 Chuyên Anh 41.00 46.25
844 1010844 Lê Đoàn Quân 09/10/2007 THCS Phước Thắng 8.50 9.00 10.00 5.80 Chuyên Anh 39.10 45.00
845 1010845 Bùi Đức Quân 26/04/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 8.50 8.50 9.25 4.30 Chuyên Anh 34.85 43.25
846 1010846 Lê Minh Quân 03/08/2007 THCS Phước Thắng 9.00 9.50 9.50 5.10 Chuyên Anh 38.20 46.50
847 1010847 Nguyễn Minh Quân 26/11/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 6.75 7.75 7.75 2.70 Chuyên Anh 27.65 36.75
848 1010848 Lê Bảo Quyên x 01/10/2007 THCS Thắng Nhất 8.75 8.50 9.50 6.30 Chuyên Anh 39.35 45.50
849 1010849 Nguyễn Ngọc Thảo Quyên x 18/04/2007 THCS Trần Nguyên Hãn 8.00 9.50 9.50 4.50 Chuyên Anh 36.00 44.50
850 1010850 Trần Diễm Quỳnh x 26/08/2007 THCS Nguyễn Công Trứ 8.25 7.75 8.50 2.70 Chuyên Anh 29.90 40.50
(LĐ)
851 1010851 Vũ Hải Quỳnh x 20/09/2007 THCS Phước Thắng 9.00 9.50 10.00 6.80 Chuyên Anh 42.10 47.00
852 1010852 Vũ Thúy Quỳnh x 22/06/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.75 9.00 9.50 7.20 Chuyên Anh 41.65 45.00
853 1010853 Nguyễn Trúc Quỳnh x 17/10/2007 THCS Phước Thắng 7.00 8.00 9.00 4.40 Chuyên Anh 32.80 39.00
854 1010854 Trần Tuấn Quý 10/11/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 7.50 6.00 9.00 3.10 Chuyên Anh 28.70 36.00
855 1010855 Tkachev Timur Sergeevich 24/11/2007 THCS Duy Tân 8.50 9.00 9.75 6.60 Chuyên Anh 40.45 44.75
856 1010856 Võ Hoàng Sơn 21/11/2007 THCS Nguyễn An Ninh 9.25 9.00 10.00 7.30 Chuyên Anh 42.85 46.50
857 1010857 Bùi Tấn Tài 16/08/2007 THCS Vũng Tàu 8.00 8.50 9.25 2.50 Chuyên Anh 30.75 42.25
858 1010858 Nguyễn Thành Tài 23/08/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 6.50 7.50 9.75 5.80 Chuyên Anh 35.35 37.75
859 1010859 Phạm Diệu Anh Tâm x 01/01/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.75 7.50 9.75 2.70 Chuyên Anh 31.40 42.25
860 1010860 Nguyễn Đức Tâm 06/10/2007 THCS Thắng Nhất 7.50 9.00 9.25 4.10 Chuyên Anh 33.95 42.25
861 1010861 Võ Quyết Tâm 22/12/2007 THCS Phước Thắng 7.50 8.50 9.75 5.10 Chuyên Anh 35.95 41.75
862 1010862 Lê Trần Thái Thanh x 20/01/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 6.25 8.00 9.00 2.90 Chuyên Anh 29.05 37.50
863 1010863 Huỳnh Gia Thành 20/06/2007 THCS Nguyễn An Ninh 9.00 8.50 10.00 5.30 Chuyên Anh 38.10 45.00
864 1010864 Trần Quốc Thành 27/10/2007 THCS Thắng Nhất 8.00 8.50 9.00 5.70 Chuyên Anh 36.90 42.00
865 1010865 Nguyễn Dạ Thảo x 15/11/2007 THCS Huỳnh Khương Ninh 9.00 9.50 9.50 6.30 Chuyên Anh 40.60 46.50
866 1010866 Nguyễn Lê Diệu Thảo x 25/07/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 9.00 10.00 7.30 Chuyên Anh 41.85 44.50
867 1010867 Phan Minh Thảo 19/09/2007 THCS Lê Quang Cường 7.00 8.50 10.00 6.00 Chuyên Anh 37.50 41.00
868 1010868 Nguyễn Thái Thanh Thảo x 03/11/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.75 8.75 9.50 6.20 Chuyên Anh 38.40 42.50
869 1010869 Nguyễn Thị Phương Thảo x 14/11/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.25 8.25 9.75 4.90 Chuyên Anh 35.05 40.75
870 1010870 Lưu Thị Thu Thảo x 04/08/2007 THCS Châu Thành 8.00 8.75 9.75 4.10 Chuyên Anh 34.70 43.25

Trang
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT
871 1010871 Nguyễn Vũ Thanh Thảo x 24/03/2007 THCS Võ Văn Kiệt (PM) 8.50 8.50 9.25 4.50 Chuyên Anh 35.25 44.75
872 1010872 Phạm Quang Thái 06/04/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 9.25 10.00 8.00 Chuyên Anh 43.50 45.00
873 1010873 Hoàng Thị Thanh Thắm x 08/09/2007 THCS Huỳnh Khương Ninh 7.00 8.00 8.75 1.40 Chuyên Anh 26.55 38.75
874 1010874 Nguyễn Trọng Thắng 21/07/2007 THCS Đất Đỏ 7.75 9.50 9.75 6.40 Chuyên Anh 39.80 44.25
875 1010875 Lê Hoàng Anh Thi x 23/02/2007 THCS Phan Chu Trinh 8.00 8.75 9.25 4.70 Chuyên Anh 35.40 42.75
876 1010876 Lê Đặng Hoàng Thiên 29/11/2007 THCS Huỳnh Khương Ninh 6.75 7.75 9.25 4.30 Chuyên Anh 32.35 38.25
877 1010877 Nguyễn Minh Thông 05/06/2007 THCS Lê Quang Cường 8.25 8.50 10.00 6.30 Chuyên Anh 39.35 43.50
878 1010878 Nguyễn Thị Minh Thu x 02/09/2007 THCS Huỳnh Khương Ninh 7.50 8.50 9.75 3.30 Chuyên Anh 32.35 43.75
879 1010879 Đỗ Anh Thư x 17/08/2007 THCS Thắng Nhì 8.00 8.00 9.50 3.30 Chuyên Anh 32.10 41.50
880 1010880 Nguyễn Anh Thư x 05/04/2007 THCS Duy Tân 8.00 9.00 10.00 8.30 Chuyên Anh 43.60 44.00
881 1010881 Nguyễn Anh Thư x 26/04/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 8.50 8.25 9.00 4.60 Chuyên Anh 34.95 42.50
882 1010882 Nguyễn Hoàng Anh Thư x 24/07/2007 THCS Nguyễn Du 8.50 9.00 10.00 7.60 Chuyên Anh 42.70 45.00
883 1010883 Vũ Nguyễn Minh Thư x 28/09/2007 THCS Phước Thắng 8.50 8.50 9.25 3.70 Chuyên Anh 33.65 43.25
884 1010884 Nguyễn Phạm Anh Thư x 21/02/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 8.00 8.50 8.75 4.30 Chuyên Anh 33.85 41.75
885 1010885 Nguyễn Quỳnh Thư x 28/03/2007 THCS Duy Tân 8.25 8.50 9.75 6.60 Chuyên Anh 39.70 44.25
886 1010886 Nguyễn Thị Minh Thư x 06/08/2007 THCS Huỳnh Khương Ninh 8.25 8.50 9.50 4.20 Chuyên Anh 34.65 43.00
887 1010887 Kim Thị Hoài Thương x 30/03/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 7.25 8.00 8.75 4.50 Chuyên Anh 33.00 39.25
888 1010888 Nguyễn Việt Thy x 31/08/2007 THCS Trần Phú 8.00 8.00 9.75 5.20 Chuyên Anh 36.15 41.75
889 1010889 Phạm Ngọc Trai 29/03/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 7.75 9.00 10.00 5.60 Chuyên Anh 37.95 43.50
890 1010890 Nguyễn Ngọc Vân Trang x 14/08/2007 THCS Võ Văn Kiệt (PM) 8.00 8.50 9.75 5.30 Chuyên Anh 36.85 42.75
891 1010891 Tạ Nguyễn Hiền Trang x 01/06/2007 THCS Huỳnh Khương Ninh 8.00 8.00 9.50 5.50 Chuyên Anh 36.50 41.50
892 1010892 Phạm Quỳnh Trang x 22/02/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 7.50 8.75 9.75 6.30 Chuyên Anh 38.60 42.25
893 1010893 Phạm Thị Phương Trang x 24/01/2007 THCS Nguyễn An Ninh 6.50 8.50 10.00 4.90 Chuyên Anh 34.80 40.00
894 1010894 Nguyễn Thùy Trang x 16/01/2007 THCS Trần Phú 7.25 7.25 9.50 5.70 Chuyên Anh 35.40 38.50
895 1010895 Trần Thanh Trà x 12/07/2007 THCS Châu Thành 7.50 8.00 10.00 4.00 Chuyên Anh 33.50 42.50
896 1010896 Nguyễn Văn Trà 18/06/2007 THCS Trần Phú 7.50 8.50 8.75 4.00 Chuyên Anh 32.75 40.75
897 1010897 Vũ Ngọc Quỳnh Trâm x 28/01/2007 THCS Phước Thắng 8.75 8.50 8.50 5.50 Chuyên Anh 36.75 43.00
898 1010898 Lưu Bảo Trân x 21/04/2007 THCS Phước Thắng 8.50 8.00 9.25 4.60 Chuyên Anh 34.95 42.25
899 1010899 Nguyễn Bình Phú Trọng 02/04/2007 THCS Duy Tân 8.50 8.00 10.00 5.30 Chuyên Anh 37.10 43.00
900 1010900 Bùi Anh Trung 26/10/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 8.00 9.00 10.00 6.60 Chuyên Anh 40.20 44.00
901 1010901 Ngô Đức Trung 26/09/2007 TH-THCS-THPT Việt Mỹ 7.50 8.50 9.50 4.30 Chuyên Anh 34.10 41.50
902 1010902 Nguyễn Diệp Khánh Trường 22/09/2007 THCS Lê Quang Cường 8.75 8.50 9.75 5.00 Chuyên Anh 37.00 44.25
903 1010903 Võ Tuấn 31/01/2007 THCS Nguyễn An Ninh 6.50 8.00 8.25 5.60 Chuyên Anh 33.95 37.25
904 1010904 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 10/01/2007 THCS Phước Thắng 7.75 7.50 9.25 3.50 Chuyên Anh 31.50 39.75
905 1010905 Võ Minh Tuấn 08/01/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 9.00 9.75 5.30 Chuyên Anh 37.60 44.25
906 1010906 Nguyễn Việt Tuấn 30/09/2007 THCS Võ Trường Toản (VT) 7.50 9.50 9.75 6.50 Chuyên Anh 39.75 43.75
907 1010907 Phạm Trần Thanh Tuyền x 06/02/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 8.25 9.00 9.25 6.00 Chuyên Anh 38.50 43.75
908 1010908 Chu Hoàng Minh Tú x 21/03/2007 THCS Duy Tân 8.50 8.50 10.00 4.60 Chuyên Anh 36.20 44.00

Trang
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT
909 1010909 Trần Hải Uyên x 04/11/2007 THCS Võ Văn Kiệt (PM) 9.00 7.25 10.00 5.50 Chuyên Anh 37.25 42.50
910 1010910 Nguyễn Phương Uyên x 30/03/2007 THCS Trần Phú 8.50 7.50 10.00 5.40 Chuyên Anh 36.80 42.00
911 1010911 Nguyễn Thái Phương Uyên x 18/01/2007 THCS Phan Chu Trinh 8.50 8.50 10.00 5.50 Chuyên Anh 38.00 44.00
912 1010912 Mạch Phan Phú Văn 05/10/2007 THCS Thắng Nhất 8.25 8.50 9.25 5.90 Chuyên Anh 37.80 42.75
913 1010913 Nguyễn Thuỷ Uyên Vi x 01/03/2007 THCS Phước Thắng 8.50 8.75 8.75 5.70 Chuyên Anh 37.40 43.25
914 1010914 Phạm Hoàng Vũ 19/05/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.00 9.50 9.75 7.50 Chuyên Anh 42.25 44.75
915 1010915 Bùi Phạm Thanh Vy x 02/01/2007 THCS Văn Lương 8.75 9.50 10.00 6.20 Chuyên Anh 40.65 46.50
916 1010916 Lê Thảo Vy x 28/06/2007 THCS Phước Thắng 8.25 8.00 9.50 4.20 Chuyên Anh 34.15 42.00
917 1010917 Đoàn Hồ Hải Yến x 11/11/2007 THCS Phước Thắng 8.25 8.00 9.00 4.50 Chuyên Anh 34.25 41.50
918 1010918 Nguyễn Lê Hoàng Yến x 30/05/2007 THCS Trần Phú 6.75 7.00 9.50 4.80 Chuyên Anh 32.85 37.00
919 1010919 Ông Thị Kim Yến x 22/07/2007 THCS Nguyễn An Ninh 9.25 9.00 10.00 8.30 Chuyên Anh 44.85 46.50
920 1010920 Lại Hoàng An x 07/07/2007 THCS Thắng Nhất 8.00 7.00 6.25 2.75 Chuyên Sinh 26.75 36.25
921 1010921 Vũ Hồng An 17/12/2007 THCS Phước Thắng 8.25 8.75 9.25 6.00 Chuyên Sinh 38.25 43.25
922 1010922 Nguyễn Hoàng Hải Anh x 06/02/2007 THCS Châu Thành 8.50 9.00 9.00 5.25 Chuyên Sinh 37.00 44.00
923 1010923 Trần Hoàng Phương Anh x 01/04/2007 THCS Lê Quang Cường 6.75 8.00 9.00 7.00 Chuyên Sinh 37.75 38.50
924 1010924 Vũ Lan Anh x 04/01/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 8.50 9.50 8.25 Chuyên Sinh 42.75 43.00
925 1010925 Nguyễn Lê Đức Anh 07/07/2007 THCS Kim Đồng 7.75 9.00 9.50 5.50 Chuyên Sinh 37.25 43.00
926 1010926 Phan Nguyễn Thùy Anh x 16/09/2007 THCS Thắng Nhất 8.50 8.50 8.50 4.75 Chuyên Sinh 35.00 42.50
927 1010927 Nguyễn Thị Ngọc Anh x 12/07/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.75 9.25 9.25 8.00 Chuyên Sinh 42.25 43.25
928 1010928 Nguyễn Thục Anh x 27/03/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.50 9.00 9.00 8.00 Chuyên Sinh 41.50 42.00
929 1010929 Phan Vân Anh x 09/07/2007 THCS Phước Thắng 6.50 7.75 5.50 1.50 Chuyên Sinh 22.75 34.00
930 1010930 Nguyễn Gia Bảo 07/05/2007 THCS Thắng Nhất 8.50 9.00 9.75 6.75 Chuyên Sinh 40.75 44.75
931 1010931 Lê Việt Bách 21/05/2007 THCS Nguyễn An Ninh 6.25 7.00 8.50 2.00 Chuyên Sinh 25.75 35.00
932 1010932 Nguyễn Thanh Chúc x 08/11/2007 THCS Phước Thắng 8.00 8.00 9.00 7.25 Chuyên Sinh 39.50 41.00
933 1010933 Vũ Hoàng Dũng 20/07/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 7.25 9.00 9.50 5.50 Chuyên Sinh 36.75 42.00
934 1010934 Lê Tuấn Dũng 11/05/2007 THCS Nguyễn An Ninh 6.50 9.00 8.25 6.25 Chuyên Sinh 36.25 39.25
935 1010935 Hoàng Thùy Dương x 08/06/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 8.25 9.00 8.50 6.50 Chuyên Sinh 38.75 43.00
936 1010936 Phạm Nguyễn Hoàng Giang x 20/04/2007 THCS Vũng Tàu 8.00 9.50 9.50 9.00 Chuyên Sinh 45.00 44.50
937 1010937 Nguyễn Ngân Hà x 03/08/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.00 8.50 8.50 5.50 Chuyên Sinh 36.00 41.50
938 1010938 Lê Nguyễn Ngọc Hải 29/12/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 6.25 9.00 7.75 6.75 Chuyên Sinh 36.50 38.25
939 1010939 Phan Thị Tuyết Hạnh x 19/04/2007 THCS Văn Lương 9.25 9.00 9.75 8.75 Chuyên Sinh 45.50 46.25
940 1010940 Đinh Ngọc Thúy Hằng x 25/05/2007 THCS Bạch Đằng 8.00 8.25 7.50 7.50 Chuyên Sinh 38.75 40.00
941 1010941 Phạm Thị Thu Hiền x 13/02/2007 THCS Nguyễn Gia Thiều 7.75 8.00 9.00 7.00 Chuyên Sinh 38.75 40.50
942 1010942 Nguyễn Huy Hoàng 25/12/2007 THCS Trần Phú 8.00 9.00 9.00 6.00 Chuyên Sinh 38.00 43.00
943 1010943 Ngô Viết Thái Hưng 30/03/2007 THCS Nguyễn Thái Bình 6.75 8.50 8.00 7.25 Chuyên Sinh 37.75 38.50
944 1010944 Nguyễn Thị Mai Khanh x 16/09/2007 THCS Phước Thắng 8.75 7.50 7.50 8.00 Chuyên Sinh 39.75 40.00
945 1010945 Nguyễn Nhật Nguyên Khôi 11/08/2007 THCS Châu Thành 8.25 9.00 9.75 9.00 Chuyên Sinh 45.00 44.25
946 1010946 Lê Huỳnh Minh Khuê x 12/04/2007 THCS Duy Tân 7.25 8.25 10.00 7.75 Chuyên Sinh 41.00 41.00

Trang
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT
947 1010947 Mai Linh x 27/02/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 8.75 9.50 9.25 8.25 Chuyên Sinh 44.00 45.75
948 1010948 Nguyễn Khánh Linh x 18/09/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.75 7.75 8.25 6.00 Chuyên Sinh 35.75 39.25
949 1010949 Nguyễn Khánh Linh x 21/05/2007 THCS Thắng Nhất 8.75 8.50 8.50 4.50 Chuyên Sinh 34.75 43.00
950 1010950 Đỗ Thị Như Linh x 15/01/2007 THCS Châu Thành 9.00 8.25 9.50 4.00 Chuyên Sinh 34.75 44.00
951 1010951 Phạm Vũ Khánh Linh x 31/05/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.25 8.50 10.00 4.25 Chuyên Sinh 34.25 41.50
952 1010952 Trương Minh Long 15/04/2007 THCS Thắng Nhất 7.50 9.00 9.25 6.50 Chuyên Sinh 38.75 42.25
953 1010953 Trần Khánh Ly x 19/03/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 9.00 8.75 7.00 Chuyên Sinh 40.25 43.75
954 1010954 Nguyễn Tiểu Mai x 21/07/2007 THCS Vũng Tàu 7.75 8.00 7.50 3.25 Chuyên Sinh 29.75 39.00
955 1010955 Đinh Vũ Ngọc Mai x 25/11/2007 THCS Vũng Tàu 8.25 8.50 8.75 6.75 Chuyên Sinh 39.00 42.25
956 1010956 Đỗ Công Minh 31/12/2006 THCS Nguyễn An Ninh 8.00 9.00 7.50 3.75 Chuyên Sinh 32.00 42.50
957 1010957 Lê Huy Hoàng Minh 12/10/2007 THCS Nguyễn An Ninh 6.00 7.75 9.25 2.00 Chuyên Sinh 27.00 36.75
958 1010958 Huỳnh Bảo My x 24/10/2007 THCS Hoà Hiệp 8.50 8.25 7.50 5.00 Chuyên Sinh 34.25 41.00
959 1010959 Nguyễn Trà My x 21/09/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.25 8.00 9.50 7.50 Chuyên Sinh 40.75 42.00
960 1010960 Nguyễn Nam Bảo Ngân x 24/06/2007 THCS Nguyễn An Ninh 9.00 9.00 9.50 6.00 Chuyên Sinh 39.50 45.50
961 1010961 Phùng Nguyễn Ngọc Ngân x 28/09/2007 THCS Nguyễn Công Trứ 8.50 9.00 8.25 6.50 Chuyên Sinh 38.75 43.25
(LĐ)
962 1010962 Nguyễn Thụy Quế Ngân x 27/09/2007 THCS Văn Lương 7.25 7.00 8.50 4.25 Chuyên Sinh 31.25 37.00
963 1010963 Mã Vũ Trung Nghĩa 11/10/2007 THCS Lê Quang Cường 8.25 8.25 9.25 3.00 Chuyên Sinh 31.75 42.25
964 1010964 Nguyễn Đỗ Như Ngọc x 04/04/2007 THCS Trần Phú 8.25 8.00 9.25 4.75 Chuyên Sinh 35.00 41.75
965 1010965 Lê Phạm Chân Nguyên x 06/05/2007 THCS Quang Trung (XM) 7.50 9.00 8.00 6.75 Chuyên Sinh 38.00 41.00
966 1010966 Nguyễn Thiện Nhân 20/09/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.00 8.00 9.50 7.00 Chuyên Sinh 39.50 41.50
967 1010967 Nguyễn Ngọc Nhi x 02/01/2007 THCS Võ Văn Kiệt (PM) 8.00 8.25 7.75 6.00 Chuyên Sinh 36.00 40.25
968 1010968 Nguyễn Tấn Phát 18/08/2007 THCS Trần Phú 8.00 8.50 8.25 6.00 Chuyên Sinh 36.75 41.25
969 1010969 Nguyễn Thiên Phúc 13/11/2007 THCS Nguyễn An Ninh 7.25 8.75 8.50 8.00 Chuyên Sinh 40.50 40.50
970 1010970 Lê Hoàng Mai Phương x 22/04/2007 THCS Lê Quang Cường 8.00 8.00 9.50 7.00 Chuyên Sinh 39.50 41.50
971 1010971 Đỗ Thị Nam Phương x 11/08/2007 THCS Phước Thắng 7.00 8.00 6.75 2.00 Chuyên Sinh 25.75 36.75
972 1010972 Tô Hải Thanh x 04/03/2007 THCS Trần Phú 8.25 9.00 8.25 5.25 Chuyên Sinh 36.00 42.75
973 1010973 Bùi Sỹ Thành 13/12/2007 THCS Nguyễn Văn Linh 8.25 8.75 9.50 7.00 Chuyên Sinh 40.50 43.50
974 1010974 Lê Linh Thùy x 08/07/2007 THCS Nguyễn Công Trứ 7.00 7.75 8.50 6.00 Chuyên Sinh 35.25 38.00
(LĐ)
975 1010975 Bùi Ngọc Thủy x 29/10/2007 THCS Lê Quang Cường 8.50 8.50 9.50 6.25 Chuyên Sinh 39.00 43.50
976 1010976 Lê Thanh Thúy x 24/01/2007 THCS Phước Tân 7.50 8.00 5.50 1.50 Chuyên Sinh 24.00 36.50
977 1010977 Lê Anh Thư x 31/07/2007 THCS Vũng Tàu 6.75 8.00 7.25 1.25 Chuyên Sinh 24.50 36.75
978 1010978 Nguyễn Ngọc Anh Thư x 27/11/2007 THCS Lê Quang Cường 8.50 8.50 9.00 3.75 Chuyên Sinh 33.50 43.00
979 1010979 Phạm Thị Minh Thư x 16/03/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 9.00 8.75 7.00 Chuyên Sinh 40.25 43.75
980 1010980 Nguyễn Hoài Thương x 28/01/2007 THCS Hắc Dịch 9.00 9.00 8.50 4.75 Chuyên Sinh 36.00 45.50
981 1010981 Phạm Hà Bảo Thy x 07/09/2007 THCS Vũng Tàu 8.25 8.50 8.75 8.00 Chuyên Sinh 41.50 42.25
982 1010982 Phạm Quốc Trung 14/12/2007 THCS Vũng Tàu 7.00 9.00 8.75 4.00 Chuyên Sinh 32.75 40.75
983 1010983 Phạm Thị Ngân Trúc x 29/08/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 8.75 9.25 9.25 8.25 Chuyên Sinh 43.75 45.25
984 1010984 Nguyễn Cẩm Tú x 28/01/2007 THCS Nguyễn An Ninh 8.50 9.25 9.75 7.50 Chuyên Sinh 42.50 45.25

Trang
Điểm thi Tổng điểm Tổng điểm
TT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Học sinh trường
Văn Toán Tiếng Anh Môn chuyên xét chuyên xét THPT
985 1010985 Phạm Thị Tú Uyên x 29/06/2007 THCS Nguyễn Huệ (LĐ) 8.75 8.50 8.25 4.50 Chuyên Sinh 34.50 42.75
986 1010986 Nguyễn Trịnh Thanh Vinh x 18/06/2007 THCS Ngô Sỹ Liên 8.75 8.75 8.50 5.75 Chuyên Sinh 37.50 43.50
987 1010987 Nguyễn Tân Khả Vy x 10/12/2007 Học viện Anh Quốc 6.00 8.00 8.50 1.00 Chuyên Sinh 24.50 36.50
988 1010988 Vũ Thị Hoa Xuân x 14/01/2007 THCS Trần Nguyên Hãn 7.75 9.00 7.75 7.50 Chuyên Sinh 39.50 41.25

Bảng này có 988 thí sinh. Có 987 thí sinh dự thi đủ môn.
Bà Rịa - Vũng Tàu, ngày 20 tháng 06 năm 2022
Người ghép điểm và in Người kiểm soát bản in CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM
Ghi họ tên và chữ ký Ghi họ tên và chữ ký Ghi họ tên và chữ ký

Nguyễn Phương Nam Nguyễn Ngọc Trung Nguyễn Văn Ba

Trang

You might also like