You are on page 1of 155

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ ĐIỂM KIỂM TRA VÀ XẾP GIẢI

HUYỆN THANH TRÌ HỌC SINH NĂNG KHIẾU CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2018-2019
MÔN: Tin học 6

Môn
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm
dự thi
1 B442 Trần Hồng Nhung 12/19/2007 6A1 Tam Hiệp Tin học 6 20.0
2 B443 Trình Hữu Quyền 3/18/2007 6A1 Tam Hiệp Tin học 6 20.0
3 A470 Bùi Thị Ninh Hà 2/28/2007 6A6 Chu Văn An Tin học 6 20.0

4 A472 Nguyễn Thị Ái Nhân 7/12/2007 6A6 Chu Văn An Tin học 6 20.0

5 A473 Nguyễn Cảnh Quang 10/17/2007 6A6 Chu Văn An Tin học 6 20.0

6 N404 Lê Huyền Trân 21/01/2007 6A3 Liên Ninh Tin học 6 20.0

7 T512 Vũ Đoàn Khánh Duy 2/18/2007 6C3 Thanh Liệt Tin học 6 20.0
8 B444 Vũ Thu Trà 2/8/2007 6A1 Tam Hiệp Tin học 6 19.5
9 T517 Nguyễn Bảo Sơn 10/14/2007 6A1 Hữu Hòa Tin học 6 19.5

10 T519 Nguyễn Tràng Thọ 3/28/2007 6A1 Tả Thanh Oai Tin học 6 19.5
11 B439 Hoàng Hà My 2/20/2007 6H Tứ Hiệp Tin học 6 19.0
12 C349 Bùi Quỳnh Anh 1/13/2007 6A Đông Mỹ Tin học 6 19.0

13 C351 Nguyễn Phương Anh 12/13/2007 6A Vạn Phúc Tin học 6 19.0

14 N395 Lê Phú An 10/11/2007 6A2 Liên Ninh Tin học 6 19.0

15 N400 Phạm Bảo lộc 11/06/2007 6A5 Liên Ninh Tin học 6 19.0

16 N402 Trần Minh Phương 08/04/2007 6A1 Liên Ninh Tin học 6 19.0

17 T509 Trần Việt Anh 12/31/2007 6A1 Tả Thanh Oai Tin học 6 19.0
18 C355 Đỗ Th Bình Dương 9/18/2007 6A Đông Mỹ Tin học 6 18.0

19 C359 Nguyễn Vũ Huy Hùng 10/5/2007 6A Đông Mỹ Tin học 6 18.0

20 N396 Nguyễn Đức Anh 15/10/2007 6A4 Liên Ninh Tin học 6 18.0

21 T515 Tưởng Văn Minh Nguyên 3/16/2007 6A1 Hữu Hòa Tin học 6 18.0
22 T541 Dương Cảnh Vũ 11/11/2007 6A9 Tả Thanh Oai Tin học 6 18.0
23 C358 Đặng Việt Hoàng 5/28/2007 6B Duyên Hà Tin học 6 17.5

24 C350 Hoàng Tùng Anh 11/10/2007 6A Đông Mỹ Tin học 6 17.0

25 C354 Đặng Tuấn Dũng 11/24/2007 6B Duyên Hà Tin học 6 17.0

26 C366 Nguyễn Khoa Kỳ 9/23/2007 6A Vạn Phúc Tin học 6 17.0

27 C364 Nguyễn Nam Khánh 2/12/2007 6B Duyên Hà Tin học 6 16.0

28 C365 Hà Trọng Kiên 8/2/2007 6A Vạn Phúc Tin học 6 16.0


29 C372 Bùi Minh Trang 1/13/2007 6B Đông Mỹ Tin học 6 16.0

30 C362 Phạm Thu Hương 1/10/2007 6B Duyên Hà Tin học 6 15.0

31 C374 Trần Anh Tú 10/9/2007 6B Yên Mỹ Tin học 6 15.0

32 B433 Nguyễn Thanh Hoài 9/29/2007 6A6 TT Văn Điển Tin học 6 14.5
33 B437 Vũ Trung Kiên 8/11/2007 6A1 Tam Hiệp Tin học 6 14.0
34 T510 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2/7/2007 6A1 Hữu Hòa Tin học 6 14.0

35 B426 Ngô Quốc Cường 3/23/2007 6A10 TT Văn Điển Tin học 6 13.0
36 C356 Phạm Đức Duy 1/1/2007 6B Duyên Hà Tin học 6 13.0

37 C357 Đặng Quang Hào 3/15/2007 6B Duyên Hà Tin học 6 13.0

38 N405 Nguyễn Văn Tú 04/09/2007 6A3 Liên Ninh Tin học 6 13.0
39 T511 Ngô Lê Tiến Dũng 10/17/2001 6B1 Thanh Liệt Tin học 6 12.0
40 T514 Chu Thái Minh 10/30/2007 6A1 Thanh Liệt Tin học 6 12.0

41 T513 Đặng Lê Hưng 3/9/2007 6A1 Thanh Liệt Tin học 6 11.0

42 T521 Lưu Hồng Tử Vinh 12/19/2007 6A1 Hữu Hòa Tin học 6 10.5

43 B427 Nguyễn Anh Đức 5/18/2007 6A1 Tam Hiệp Tin học 6 10.0

44 D293 Nguyễn Đăng QuốcAnh 11/25/2007 6A Vĩnh Quỳnh Tin học 6 10.0

45 C363 Lê Tuấn Huy 2/20/2007 6A Đông Mỹ Tin học 6 10.0

46 C375 Phạm Minh Tuấn 7/8/2007 6C Đông Mỹ Tin học 6 10.0

47 N399 Trần Hải Linh 26/04/2007 6A1 Liên Ninh Tin học 6 10.0

48 C361 Phạm Tuấn Hưng 12/20/2007 6A Vạn Phúc Tin học 6 9.0
28/3/2007 6A2 Ngũ Hiệp Tin học 6 9.0
49 N403 Tạ Minh Thái
50 C370 Phạm Trần Anh Thư 8/11/2007 6B Đông Mỹ Tin học 6 8.0

51 C373 Nguyễn Dũng Trí 12/31/2007 6A Yên Mỹ Tin học 6 8.0

52 C360 Đàm Mạnh Hùng 1/3/2007 6B Yên Mỹ Tin học 6 7.0

53 C371 Nguyễn Quỳnh Trang 3/14/2007 6A Đông Mỹ Tin học 6 7.0

54 B432 Vũ Đình Hiếu 12/25/2007 6H Tứ Hiệp Tin học 6 6.0


55 B440 Nguyễn Thành Nam 1/8/2007 6A1 Tam Hiệp Tin học 6 6.0
56 T516 Vũ Xuân Sinh 4/27/2007 6B2 Thanh Liệt Tin học 6 6.0
57 D299 Vũ Tiến Hợi 3/7/2007 6D Đại Áng Tin học 6 4.5

58 C367 Nguyễn Thành Long 11/6/2007 6B Đông Mỹ Tin học 6 4.0

59 C368 Trần Đức Minh 3/18/2007 6B Yên Mỹ Tin học 6 4.0

60 C369 Nguyễn Phương Nguyên 6/12/2007 6A Yên Mỹ Tin học 6 4.0


61 T518 Lương Văn Thịnh 11/10/2007 6A9 Tả Thanh Oai Tin học 6 4.0
62 A471 Nguyễn Hoàng Bách 7/13/2007 6A6 Chu Văn An Tin học 6 3.0

63 C352 Nguyễn Duy Anh 3/14/2007 6B Yên Mỹ Tin học 6 3.0

64 B434 Nguyễn Quang Hưng 7/13/2007 6A1 Tam Hiệp Tin học 6 2.0
65 C353 Nguyễn Việt Đức 9/10/2007 6B Yên Mỹ Tin học 6 2.0

66 B419 Hoàng Thế Anh 10/9/2007 6A1 Tam Hiệp Tin học 6 1.0

67 B418 Phùng Trường An 7/22/2007 6A1 Tam Hiệp Tin học 6 0.0
68 B420 Kiều Đức Tuấn Anh 9/19/2007 6A1 Tam Hiệp Tin học 6 0.0
69 B421 Nguyễn Lâm Anh 2/19/2007 6A1 Tam Hiệp Tin học 6 0.0
70 B422 Nguyễn Quỳnh Anh 6/14/2007 6A1 Tam Hiệp Tin học 6 0.0

71 B423 Nguyễn Lan Anh 5/7/2007 6H Tứ Hiệp Tin học 6 0.0

72 B424 Trình Việt Bách 10/25/2007 6A1 Tam Hiệp Tin học 6 0.0
73 B428 Nguyễn Thành Dương 12/17/2007 6A5 TT Văn Điển Tin học 6 0.0

74 B429 Phạm Hoàng Hải 10/2/2007 6A1 Tam Hiệp Tin học 6 0.0
75 B430 Nguyễn Chí Hào 4/15/2007 6A1 Tam Hiệp Tin học 6 0.0
76 B431 Nguyễn Danh Hiếu 3/24/2007 6A1 Tam Hiệp Tin học 6 0.0
77 B435 Hoàng Công Huy 2/19/2007 6A4 TT Văn Điển Tin học 6 0.0
78 B438 Đoàn Phạm Trúc Lam 11/13/2007 6A1 Tam Hiệp Tin học 6 0.0
79 B441 Phạm Hải Nam 7/4/2007 6A4 TT Văn Điển Tin học 6 0.0
80 B445 Nguyễn Đình Minh Vũ 10/24/2007 6A4 TT Văn Điển Tin học 6 0.0
81 D294 Lê Hoàng Anh 22/02/2007 6E Đại Áng Tin học 6 0.0

82 D295 Nguyễn Hải Anh 07/06/2007 6E Đại Áng Tin học 6 0.0

83 D296 Nguyễn Thanh Bình 7/18/2007 6A Vĩnh Quỳnh Tin học 6 0.0

84 D297 Hoàng Thành Công 06/07/2007 6E Đại Áng Tin học 6 0.0

85 D298 Nguyễn Hải Đăng 12/11/2007 6E Đại Áng Tin học 6 0.0

86 D300 Nguyễn Thanh Ngọc Oánh 03/07/2007 6E Đại Áng Tin học 6 0.0
87 D301 Nguyễn Đình Việt 3/17/2007 6D Đại Áng Tin học 6 0.0
88 N397 Nguyễn Hồng Anh 15/5/2007 6A2 Ngũ Hiệp Tin học 6 0.0
89 N398 Trần Kiên Cường 28/11/2007 6A3 Ngũ Hiệp Tin học 6 0.0
90 N401 Đặng Thị Thanh Nhàn 24/3/2007 6A3 Ngũ Hiệp Tin học 6 0.0
91 T520 Đàm Thủy Tiên 12/10/2007 6B1 Thanh Liệt Tin học 6 0.0
92 B436 Phạm Ngọc Khánh 11/13/2007 6A7 TT Văn Điển Tin học 6

TS HS dự thi 91 KT. TRƯỞNG PHÒNG


TS giải 47 so với TS 51.65% PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Giải nhất 7 so với tổng giải 14.89%
Giải nhì 10 so với tổng giải 21.28% Đã ký
Giải ba 12 so với tổng giải 25.53%
Giải KK 18 so với tổng giải 38.30%
Nguyễn Văn Lợi
18-2019

Xếp giải

Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Khuyến khích

Khuyến khích

Khuyến khích

Khuyến khích

Khuyến khích

Khuyến khích

Khuyến khích

Khuyến khích

Khuyến khích

Khuyến khích

Khuyến khích

Khuyến khích

Khuyến khích

Khuyến khích

Khuyến khích

Khuyến khích

Khuyến khích

Khuyến khích

Không đạt giải


Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải

Không đạt giải


Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ ĐIỂM KIỂM TRA VÀ XẾP GIẢI
HUYỆN THANH TRÌ HỌC SINH NĂNG KHIẾU CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2018-2019
MÔN: Tin học 7

Trường Môn
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
THCS dự thi
1 A455 Đào Hương Giang 2/25/2006 7A1 Chu Văn An Tin học 7 20.0
2 A456 Bùi Quang Phúc 4/18/2006 7A1 Chu Văn An Tin học 7 19.5

3 C390 Phạm Văn Phương 2/18/2006 7B Duyên Hà Tin học 7 19.5

4 C392 Nguyễn Tiến Sơn 4/26/2006 7B Duyên Hà Tin học 7 19.5

5 C394 Phạm Anh Tú 11/12/2006 7B Duyên Hà Tin học 7 19.5

6 N406 Nguyễn Bá Hùng Anh 21/08/2006 7A2 Liên Ninh Tin học 7 19.5

7 A461 Tưởng Văn Tú 3/2/2006 7A2 Chu Văn An Tin học 7 19.0

8 A465 Nguyễn Minh Quang 1/8/2006 7A2 Chu Văn An Tin học 7 19.0
9 C384 Phạm Mạnh Hiệp 7/29/2006 7B Duyên Hà Tin học 7 19.0

10 N412 Mai Ngọc Thạch 06/03/2006 7A3 Liên Ninh Tin học 7 19.0
11 B449 Dương Gia Long 6/1/2006 7A1 Tam Hiệp Tin học 7 18.5
12 A459 Phạm Quang Vinh 10/4/2006 7A2 Chu Văn An Tin học 7 18.5

13 A462 Nguyễn Phúc Minh 7/4/2006 7A2 Chu Văn An Tin học 7 18.5

14 A466 Đỗ Quang Tùng 6/27/2006 7A4 Chu Văn An Tin học 7 18.5
15 T522 Nguyễn Thị Tú Anh 7/17/2006 7A1 Tả Thanh Oai Tin học 7 18.0
16 T524 Phạm Trần Minh Cường 6/11/2006 7A2 Tả Thanh Oai Tin học 7 18.0

17 C382 Nguyễn Đại Hải 7/24/2006 7A Vạn Phúc Tin học 7 17.5

18 C389 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 12/17/2006 7A Vạn Phúc Tin học 7 17.5

19 N408 Hoàng Hương Giang 06/12/2006 7A2 Liên Ninh Tin học 7 17.5
20 B446 Phạm Công Duy 9/21/2006 7A2 TT Văn Điển Tin học 7 17.0

21 B448 Phạm Thị Khánh Linh 11/8/2006 7A1 Tam Hiệp Tin học 7 17.0

22 B459 Ngô Minh Vũ 10/13/2006 7A1 Tam Hiệp Tin học 7 17.0

23 A457 Phạm Anh Đạt 2/17/2006 7A1 Chu Văn An Tin học 7 17.0

24 A458 Nguyễn P.Khánh Đăng 12/26/2006 7A2 Chu Văn An Tin học 7 17.0
25 C386 Nguyễn Phương Linh 8/1/2006 7A Đông Mỹ Tin học 7 17.0

26 C393 Nguyễn Thị Thanh Thủy 8/8/2006 7A Đông Mỹ Tin học 7 17.0

27 N411 Lê Trần Nam 29/06/2006 7A1 Liên Ninh Tin học 7 17.0
28 B451 Nguyễn Quang Minh 12/17/2006 7A1 Tam Hiệp Tin học 7 16.5
29 B458 Tạ Đức Việt 5/17/2006 7A1 Tam Hiệp Tin học 7 16.5

30 B473 Ngô Việt Anh 8/31/2006 7A1 Tam Hiệp Tin học 7 16.5

31 B478 Đỗ Quang Hưng 10/25/2006 7A1 Tam Hiệp Tin học 7 16.5

32 C387 Nguyễn Trần Phương Linh 11/22/2006 7A Đông Mỹ Tin học 7 16.5

33 C395 Phạm Mạnh Tú 5/12/2006 7B Duyên Hà Tin học 7 16.5

34 T531 Đặng Hoài Vân 6/23/2006 7A1 Hữu Hòa Tin học 7 16.5

35 C377 Nguyễn Minh Anh 4/1/2006 7A Đông Mỹ Tin học 7 15.5

36 C383 Đặng Minh Hằng 4/25/2006 7B Duyên Hà Tin học 7 15.5

37 A460 Lê Anh Đức 7/6/2006 7A2 Chu Văn An Tin học 7 15.0

38 C381 Hoàng Đức Dũng 11/25/2006 7A Vạn Phúc Tin học 7 15.0

39 T528 Ngô Hà Linh 3/10/2006 7A2 Tả Thanh Oai Tin học 7 14.5
40 N409 Phạm Trần Gia Huy 03/02/2006 7A1 Liên Ninh Tin học 7 14.0
41 B452 Phạm Thành Nam 5/31/2006 7A1 TT Văn Điển Tin học 7 13.5

42 B454 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 12/11/2006 7A1 Tam Hiệp Tin học 7 13.5

43 C391 Phạm Hoàng Minh Quân 2/21/2006 7B Duyên Hà Tin học 7 13.5
19/8/2006 7A2 Ngũ Hiệp Tin học 7
44 N410 Trần Minh Lăng 13.5
45 C376 Đặng Ngọc Anh 12/1/2006 7A Đông Mỹ Tin học 7 13.0

46 C378 Khúc Tuấn Anh 10/13/2006 7B Yên Mỹ Tin học 7 13.0

47 N407 Trần Thế Anh 17/05/2006 7A2 Liên Ninh Tin học 7 13.0
48 T523 Trần Hoàng Anh 1/1/2006 7A1 Hữu Hòa Tin học 7 13.0

49 A464 Phạm Quang Minh 8/26/2006 7A2 Chu Văn An Tin học 7 12.5
50 D302 Nguyễn Quang MinhKiệt 8/15/2006 7C Vĩnh Quỳnh Tin học 7 12.5
51 T530 Đặng Anh Tú 1/31/2006 7A1 Hữu Hòa Tin học 7 12.5
52 C379 Hoàng Thành Công 10/9/2006 7D Vạn Phúc Tin học 7 11.5

53 C388 Nguyễn Đức Minh 1/16/2006 7B Yên Mỹ Tin học 7 11.5

54 C380 Nguyễn Trần Tuấn Đạt 1/9/2006 7B Yên Mỹ Tin học 7 11.0

55 T527 Phạm Văn Huân 4/26/2006 7A6 Thanh Liệt Tin học 7 11.0
56 C385 Nguyễn Phương Lan 1/29/2006 7A Đông Mỹ Tin học 7 10.5

57 B447 Nguyễn Trang Linh 6/6/2006 7A1 TT Văn Điển Tin học 7 10.0
58 B456 Phạm Chí Thành 10/10/2006 7A1 Tam Hiệp Tin học 7 10.0
59 B477 Lê Quang Anh 4/18/2006 7A2 TT Văn Điển Tin học 7 10.0
60 B475 Đỗ Mạnh Hùng 9/15/2006 7A1 Tam Hiệp Tin học 7 9.5
61 A463 Văn lập Đông 2/2/2006 7A2 Chu Văn An Tin học 7 9.5
62 B453 Phan Thảo Nguyên 2/23/2006 7E Tứ Hiệp Tin học 7 6.5
63 T525 Nguyễn Bá Đức 3/18/2006 7A7 Tả Thanh Oai Tin học 7 6.5
64 T529 Ngô Quốc Trung 6/2/2005 7A7 Tả Thanh Oai Tin học 7 4.5
65 T526 Nguyễn Thùy Dương 6/30/2006 7A1 Hữu Hòa Tin học 7 3.0
66 B450 Nguyễn Hoàng Long 6/27/2006 7A1 Tam Hiệp Tin học 7 0.0
67 B455 Trình Thế Quang 12/20/2006 7A1 Tam Hiệp Tin học 7 0.0
68 B457 Lê Thủy Tiên 11/22/2006 7A2 TT Văn Điển Tin học 7 0.0
69 B470 Nguyễn Đình Tú 10/13/2006 7A1 Tam Hiệp Tin học 7 0.0
70 B471 Hoàng Thị Yến Nhi 1/14/2006 7A1 Tam Hiệp Tin học 7 0.0
71 B474 Đào Nguyễn Trường Giang 7/15/2006 7A1 Tam Hiệp Tin học 7 0.0
72 D303 Nguyễn Huy Tuệ 5/17/2006 7D Vĩnh Quỳnh Tin học 7 0.0

TS HS dự thi 72 KT. TRƯỞNG PHÒNG


TS giải 59 so với TS 81.94% PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Giải nhất 6 so với tổng giải 10.17%
Giải nhì 10 so với tổng giải 16.95% Đã ký
Giải ba 18 so với tổng giải 30.51%
Giải KK 25 so với tổng giải 42.37%
Nguyễn Văn Lợi
I
2018-2019

Xếp giải

Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Khuyến khích

Khuyến khích

Khuyến khích

Khuyến khích

Khuyến khích

Khuyến khích

Khuyến khích

Khuyến khích

Khuyến khích

Khuyến khích

Khuyến khích

Khuyến khích

Khuyến khích

Khuyến khích

Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ ĐIỂM KIỂM TRA VÀ XẾP GIẢI
HUYỆN THANH TRÌ HỌC SINH NĂNG KHIẾU CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2018-2019
MÔN: Tin học 8

Trường Môn
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
THCS dự thi
1 T540 Trần Hải Triều 05/07/2005 8A1 Hữu Hòa Tin học 8 20.0
2 A468 Trần Đình Tùng 5/23/2005 8A1 Chu Văn An Tin học 8 19.0
3 A469 Nguyễn Đình Trung 2/1/2005 8A3 Chu Văn An Tin học 8 19.0
4 T535 Nguyễn Thái Phi Hùng 14/11/2005 8A3 Hữu Hòa Tin học 8 19.0
5 B464 Hoàng Gia Khiêm 8/27/2005 8G Tứ Hiệp Tin học 8 18.0
6 A467 Trần Xuân Hải 11/28/2005 8A1 Chu Văn An Tin học 8 18.0
7 N419 Bùi Quốc Triệu 16/12/2005 8A1 Ngũ Hiệp Tin học 8 18.0
8 N413 Lê Quốc Huy 24/02/2005 8A1 Ngũ Hiệp Tin học 8 17.5
9 N414 Nguyễn Trung Kiên 06/03/2005 8B Liên Ninh Tin học 8 17.0
10 B472 Nguyễn Thuận Nguyên 12/1/2005 8A1 Tam Hiệp Tin học 7 16.5
11 B461 Phạm Thanh Hà 9/27/2005 8E Tứ Hiệp Tin học 8 16.5
12 T536 Nguyễn Đình Kha 6/24/2005 8A1 Tả Thanh Oai Tin học 8 16.0
13 T537 Phan Thị Khánh Linh 7/8/2005 8A1 Tả Thanh Oai Tin học 8 16.0
14 C396 Đặng Tuấn Anh 6/27/2005 8B Duyên Hà Tin học 8 15.5
15 T534 Nguyễn Minh Hải 9/23/2005 8A1 Tả Thanh Oai Tin học 8 15.5
16 T538 Trần Thị Minh Tâm 12/5/2005 8A2 Thanh Liệt Tin học 8 14.5
17 N417 Nguyễn Hồng Sơn 11/02/2005 8C Liên Ninh Tin học 8 12.5
18 B462 Nghiêm Thị Thanh Hằng 12/14/2005 8A1 Tam Hiệp Tin học 8 11.5
19 T533 Ngô Đức Duẩn 4/29/2005 8A1 Tả Thanh Oai Tin học 8 10.0
20 N416 Nguyễn Giang Nam 03/09/2005 8C Liên Ninh Tin học 8 10.0
21 T539 Hoàng Quỳnh Trang 12/31/2005 8A1 Thanh Liệt Tin học 8 10.0
22 N415 Đoàn Huy Minh 3/3/2005 8A5 Ngũ Hiệp Tin học 8 8.5
23 T532 Đào Minh An 7/30/2005 8A5 Thanh Liệt Tin học 8 8.5
24 B463 Lê Khánh Huyền 6/10/2005 8A1 Tam Hiệp Tin học 8 6.0
25 N418 Nguyễn Chung Thắng 16/1/2005 8A5 Ngũ Hiệp Tin học 8 6.0
26 B468 Nguyễn Minh Phương 2/24/2005 8A5 TT Văn Điển Tin học 8 5.5
27 B465 Nguyễn Khánh Linh 9/26/2005 8A1 TT Văn Điển Tin học 8 3.0
28 C397 Trần Thế Anh 1/13/2005 8B Đông Mỹ Tin học 8 3.0
29 B460 Trần Phương Anh 2/12/2005 8A5 TT Văn Điển Tin học 8 1.0
30 B466 Phan Nhật Minh 8/6/2005 8A1 Tam Hiệp Tin học 8 1.0
31 B467 Lê Ngọc Nam 4/23/2005 8A1 Tam Hiệp Tin học 8
32 B469 Nguyễn Thu Trang 10/20/2005 8A1 TT Văn Điển Tin học 8

TS HS dự thi 30 KT. TRƯỞNG PHÒNG


TS giải 21 so với TS 70.00% PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Giải nhất 4 so với tổng giải 19.05%
Giải nhì 5 so với tổng giải 23.81% Đã ký
Giải ba 7 so với tổng giải 33.33%
Giải KK 5 so với tổng giải 23.81%
Nguyễn Văn Lợi
I
2018-2019

Xếp giải

Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ ĐIỂM KIỂM TRA VÀ XẾP GIẢI
HUYỆN THANH TRÌ HỌC SINH NĂNG KHIẾU CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2018-2019
MÔN: Toán 8

Trường Môn
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
THCS dự thi
1 A280 Đặng Trung Anh 1/22/2005 8A1 Chu Văn An Toán 8 19.0
2 A283 Đỗ Đào Châu Anh 12/12/2005 8A2 Chu Văn An Toán 8 18.5
3 A312 Nguyễn Thị Phương Huyền 11/17/2005 8A3 Chu Văn An Toán 8 18.5
4 A328 Bùi Hằng Nga 12/31/2005 8A4 Chu Văn An Toán 8 18.0
5 T74 Tưởng Ngân Hà 1/24/2005 8A1 Tả Thanh Oai Toán 8 18.0
6 A294 Trần Văn Trung Đức 6/25/2005 8A4 Chu Văn An Toán 8 17.5
7 A299 Nguyễn Thùy Dương 7/6/2005 8A3 Chu Văn An Toán 8 17.5
8 T79 Tạ Khánh Linh 10/10/2005 8A1 Tả Thanh Oai Toán 8 17.5
9 A290 Nguyễn Mai Chi 9/4/2005 8A2 Chu Văn An Toán 8 17.0
10 A314 Nguyễn Trung Kiên 1/16/2005 8A1 Chu Văn An Toán 8 17.0
11 A297 Vũ Thế Dũng 9/7/2005 8A1 Chu Văn An Toán 8 16.5
12 A298 Nguyễn Đức Dương 1/23/2005 8A1 Chu Văn An Toán 8 16.5
13 A343 Đỗ Hồng Quyền 1/16/2005 8A1 Chu Văn An Toán 8 16.5
14 D52 Nguyễn Nhật Linh 7/10/2005 8A Ngọc Hồi Toán 8 16.5
15 T89 Ngô Thị Hồng Thơm 8/30/2005 8A1 Tả Thanh Oai Toán 8 16.5
16 A305 Trần Ngọc Bảo Hoàng 2/22/2005 8A1 Chu Văn An Toán 8 16.0
17 A330 Trần Khánh Nghĩa 1/21/2005 8A1 Chu Văn An Toán 8 16.0
18 A333 Nguyễn Thảo Nguyên 11/23/2005 8A2 Chu Văn An Toán 8 16.0
19 T77 Nguyễn Xuân Thành Hưng 1/10/2005 8A1 Tả Thanh Oai Toán 8 16.0
20 N90 Nguyễn Thúy Hạnh 11/01/2005 8C Liên Ninh Toán 8 15.5
21 A285 Phạm Trần Phương Anh 3/1/2005 8A2 Chu Văn An Toán 8 15.0
22 A307 Nguyễn Đức Huy 10/23/2005 8A2 Chu Văn An Toán 8 15.0
23 A351 Lê Hải Trung 12/17/2005 8A1 Chu Văn An Toán 8 15.0
24 N97 Phạm Bảo Ngọc 14/01/2005 8C Liên Ninh Toán 8 15.0
25 A322 Lê Vũ Tuấn Minh 12/27/2004 8A1 Chu Văn An Toán 8 14.5
26 N91 Nguyễn Đức Hoàn 27/12/2005 8C Liên Ninh Toán 8 14.5
27 A287 Nguyễn Văn Bảng 3/23/2005 8A2 Chu Văn An Toán 8 14.0
28 A342 Lê Bảo Quang 7/20/2005 8A4 Chu Văn An Toán 8 14.0
29 A349 Trần Đức Tiến 1/14/2005 8A1 Chu Văn An Toán 8 14.0
30 D46 Lã Thị Hải Anh 8/2/2005 8A Ngọc Hồi Toán 8 14.0
31 C65 Tạ Nam Khánh 6/20/2005 8A Vạn Phúc Toán 8 14.0
32 N95 Hoàng Hải Long 01/08/2005 8C Liên Ninh Toán 8 14.0
33 T76 Ngô Trung Hiếu 4/3/2005 8A1 Tả Thanh Oai Toán 8 14.0
34 A286 Nguyễn Phương Anh 9/21/2005 8A4 Chu Văn An Toán 8 13.5
35 A304 Ninh Đình Hiếu 8/11/2005 8A1 Chu Văn An Toán 8 13.5
36 A345 Tạ Phương Thảo 9/23/2005 8A1 Chu Văn An Toán 8 13.5
37 C66 Đào Duy Nam 1/2/2005 8A Vạn Phúc Toán 8 13.5
38 A301 Phạm Ngọc Hải 2/19/2005 8A4 Chu Văn An Toán 8 13.0
39 A306 Hoàng Tuấn Hưng 10/4/2005 8A1 Chu Văn An Toán 8 13.0
40 A324 Phạm Hoàng Minh 8/20/2005 8A4 Chu Văn An Toán 8 13.0
41 A353 Hà Đỗ Anh Tú 7/29/2005 8A2 Chu Văn An Toán 8 13.0
42 A282 Nguyễn Hà Anh 1/20/2005 8A2 Chu Văn An Toán 8 12.5
43 A302 Hoàng Viết Hiệp 12/5/2005 8A1 Chu Văn An Toán 8 12.5
44 A332 Lã Minh Ngọc 4/19/2005 8A3 Chu Văn An Toán 8 12.5
45 A323 Ngô Hoàng Minh 11/4/2005 8A1 Chu Văn An Toán 8 12.0
46 A326 Phạm Thành Nam 10/19/2005 8A5 TT Văn Điển Toán 8 12.0
47 A350 Đinh Phú Trọng 2/19/2005 8A3 Chu Văn An Toán 8 12.0
48 T67 Lê Phương Anh 3/20/2005 8A1 Thanh Liệt Toán 8 12.0
49 A288 Trần Gia Bảo 2/21/2005 8A4 Chu Văn An Toán 8 11.5
50 A291 Trần Quỳnh Chi 11/15/2005 8A4 Chu Văn An Toán 8 11.5
51 A308 Đào Trần Khánh Huy 8/15/2005 8A2 Chu Văn An Toán 8 11.5
52 A340 Đỗ Anh Quân 3/24/2005 8A1 Chu Văn An Toán 8 11.5
55 C64 Phùng Khánh Huyền 6/26/2005 8A Vạn Phúc Toán 8 11.5
56 N93 Đàm Trung Kiên 24/8/2005 8A1 Ngũ Hiệp Toán 8 11.5
57 N100 Nguyễn Như Quỳnh 16/05/2005 8C Liên Ninh Toán 8 11.5
58 T81 Nguyễn Thanh Lương 11/1/2005 8A1 Tả Thanh Oai Toán 8 11.5
59 A309 Ngô Đức Huy 11/28/2005 8A4 Chu Văn An Toán 8 11.0
60 A331 Đỗ Thị Nguyên Ngọc 6/7/2005 8A1 Chu Văn An Toán 8 11.0
61 A334 Nguyễn Thiện Nhân 12/16/2005 8A4 Chu Văn An Toán 8 11.0
62 A352 Đặng Hoàng Tú 4/26/2005 8A1 Chu Văn An Toán 8 11.0
63 C68 Nguyễn Hiểu Phong 12/6/2005 8A Vạn Phúc Toán 8 11.0
64 T66 Bùi Nam Anh 2/21/2005 8A1 Thanh Liệt Toán 8 11.0
65 T70 Nguyễn Ngọc Khánh Chi 9/9/2005 8A1 Tả Thanh Oai Toán 8 11.0
66 T80 Lưu Huyền Diệu Linh 3/29/2005 8A1 Tả Thanh Oai Toán 8 11.0
67 A296 Nguyễn Anh Dũng 5/19/2005 8A1 Chu Văn An Toán 8 10.5
68 A316 Lục Khánh Limh 12/17/2005 8A3 Chu Văn An Toán 8 10.5
69 A329 Trần Diệu Ngân 5/30/2005 8A1 Chu Văn An Toán 8 10.5
70 D49 Nguyễn Quang Huy 8/8/2005 8A Ngọc Hồi Toán 8 10.5
71 T73 Vũ Ngân Giang 6/20/2005 8A2 Thanh Liệt Toán 8 10.5
72 T88 Nguyễn Tiến Thành 2/15/2005 8A1 Thanh Liệt Toán 8 10.5
73 T91 Nguyễn Quang Tùng 10/10/2005 8A3 Tân Triều Toán 8 10.5
74 A300 Nguyễn Thu Giang 5/6/2005 8A1 Chu Văn An Toán 8 10.0
75 A317 Nguyễn Vũ Tuấn Linh 10/23/2005 8A1 Chu Văn An Toán 8 10.0
76 D55 Đình Minh Ngọc 7/5/2005 8A Ngọc Hồi Toán 8 10.0
77 C58 Nguyễn Vân Anh 3/19/2005 8A Đông Mỹ Toán 8 10.0
78 N99 Đinh Thu Phương 18/08/2005 8C Liên Ninh Toán 8 10.0
79 A346 Phạm Minh Thu 1/9/2005 8A1 Chu Văn An Toán 8 9.5
80 D53 Trần Phạm Bảo Linh 6/2/2005 8A Ngọc Hồi Toán 8 9.5
81 N89 Nguyễn Thùy Dung 28/9/2005 8A1 Ngũ Hiệp Toán 8 9.5
82 N102 Ngô Quang Tuấn 12/10/2005 8C Liên Ninh Toán 8 9.5
83 T68 Cao Ngọc Ánh 7/6/2005 8A1 Tân Triều Toán 8 9.5
84 A289 Trần An Bình 7/21/2005 8A4 Chu Văn An Toán 8 9.0
85 A293 Phan Khắc Minh Đức 4/14/2005 8A3 Chu Văn An Toán 8 9.0
86 C57 Nguyễn Phan Kim Anh 10/22/2005 8A Vạn Phúc Toán 8 9.0
87 C72 Dương Như Ý 8/24/2005 8A Đông Mỹ Toán 8 9.0
88 A319 Đặng Thanh Long 8/21/2005 8A4 Chu Văn An Toán 8 8.5
89 A338 Vũ Anh Phương 1/1/2005 8A1 Chu Văn An Toán 8 8.5
90 C63 Phạm Tuấn Hùng 10/18/2005 8A Vạn Phúc Toán 8 8.5
91 T65 Nguyễn Hải Anh 7/4/2005 8A1 Thanh Liệt Toán 8 8.5
92 T90 Nguyễn Minh Tuấn 1/31/2005 8A1 Thanh Liệt Toán 8 8.5
93 A335 Trần Phú 12/22/2004 8A1 Tam Hiệp Toán 8 8.0
94 A336 Trình Hữu Phú 4/8/2005 8A1 Tam Hiệp Toán 8 8.0
95 A347 Đặng Minh Thu 8/27/2005 8A5 TT Văn Điển Toán 8 8.0
96 A348 Phạm Anh Thư 9/29/2005 8A4 Chu Văn An Toán 8 8.0
97 C71 Hoàng Thanh Xuân 7/9/2005 8A Đông Mỹ Toán 8 8.0
98 T84 Phạm Thị Huyền My 6/3/2005 8A1 Thanh Liệt Toán 8 8.0
99 A292 Hoàng Xuân Cường 6/12/2005 8A1 Tam Hiệp Toán 8 7.5
100 A344 Nguyễn Hữu Thanh 3/21/2005 8A1 Chu Văn An Toán 8 7.5
101 C61 Nguyễn Hải Đăng 5/19/2005 8A Vạn Phúc Toán 8 7.5
102 T72 Nguyễn Ngọc Hải Đăng 8/2/2005 8A2 Tân Triều Toán 8 7.5
103 A303 Nguyễn Quốc Hiếu 7/27/2005 8A1 TT Văn Điển Toán 8 7.0
104 C59 Chử Đức Anh 10/1/2005 8D Vạn Phúc Toán 8 7.0
105 C62 Nguyễn Thu Hà 10/2/2005 8A Đông Mỹ Toán 8 7.0
106 N98 Đinh Thị Yến Nhi 28/02/2005 8C Liên Ninh Toán 8 7.0
107 N101 Cao Thanh Thủy 02/02/2005 8C Liên Ninh Toán 8 7.0
108 A327 Vũ Quỳnh Nga 9/18/2005 8A1 TT Văn Điển Toán 8 6.5
109 D47 Kim Tiến Đạt 9/1/2005 8A Ngọc Hồi Toán 8 6.5
110 D56 Kim Tuấn Thành 9/9/2005 8A Ngọc Hồi Toán 8 6.5
111 N92 Trần Quốc Huy 12/9/2005 8A2 Ngũ Hiệp Toán 8 6.5
112 N94 Nguyễn Hà Linh 23/05/2005 8C Liên Ninh Toán 8 6.5
113 T83 Lương Hữu Minh 8/26/2005 8A2 Tân Triều Toán 8 6.5
114 A311 Đặng Minh Huyền 1/4/2005 8A2 Chu Văn An Toán 8 6.0
115 A313 Lê Ngọc Quốc Kiên 1/18/2005 8A1 Tam Hiệp Toán 8 6.0
116 A339 Phạm Minh Quân 1/31/2005 8A1 TT Văn Điển Toán 8 6.0
117 A354 Nguyễn Văn Tú 2/12/2005 8A8 TT Văn Điển Toán 8 6.0
118 N88 Phạm Mạnh Cường 28/04/2005 8C Liên Ninh Toán 8 6.0
119 N96 Vũ Thị Hải Ly 16/2/2005 8A1 Ngũ Hiệp Toán 8 6.0
120 A315 Nguyễn Đức Lâm 1/6/2005 8A1 Tam Hiệp Toán 8 5.5
121 A337 Nguyễn Hà Phương 7/24/2005 8A1 Chu Văn An Toán 8 5.5
122 A321 Lê Trọng Minh 4/25/2005 8A1 TT Văn Điển Toán 8 5.0
123 A341 Thàch Hùng Quân 2/7/2005 8A7 TT Văn Điển Toán 8 5.0
124 A355 Nguyễn Xuân Tùng 11/8/2005 8A2 TT Văn Điển Toán 8 5.0
125 C60 Nguyễn Mai Phương Chi 5/20/2005 8B Yên Mỹ Toán 8 5.0
126 C70 Trần Hoài Trang 6/20/2005 8C Yên Mỹ Toán 8 5.0
127 T85 Nguyễn Thúy Ngân 2/14/2005 8A5 Tân Triều Toán 8 5.0
128 A325 Nguyễn Trần Duy Minh 9/1/2005 8A5 TT Văn Điển Toán 8 4.5
129 D57 Nguyễn Thị Thùy Trang 7/29/2005 8A Vĩnh Quỳnh Toán 8 4.5
130 A356 Lê Minh Việt 7/26/2005 8A1 TT Văn Điển Toán 8 4.0
131 C67 Vũ Yến Nhi 3/29/2005 8A Vạn Phúc Toán 8 4.0
132 C69 Trần Hoàng Sơn 5/24/2005 8B Yên Mỹ Toán 8 4.0
133 D58 Kim Xuân Trường 4/19/2005 8A Ngọc Hồi Toán 8 3.5
134 T78 Nguyễn Đình Huy 05/01/2005 8A3 Hữu Hòa Toán 8 3.5
135 T86 Hoàng Thị Thanh Nhàn 4/22/2005 8A2 Tân Triều Toán 8 3.5
136 A320 Nguyễn Đức Mạnh 3/11/2005 8A1 TT Văn Điển Toán 8 3.0
137 T75 Ngô Thanh Hải 15/05/2005 8A3 Hữu Hòa Toán 8 3.0
138 T87 Nguyễn Quang Thắng 29/03/2005 8A3 Hữu Hòa Toán 8 3.0
139 A281 Lưu Phương Anh 12/4/2005 8A2 TT Văn Điển Toán 8 2.5
140 A310 Nguyễn Khánh Huyền 5/29/2005 8A1 Chu Văn An Toán 8 2.5
141 T69 Vũ Văn Bằng 4/10/2005 8A1 Tân Triều Toán 8 2.5
142 T82 Nguyễn Thảo Ly 16/08/2005 8A3 Hữu Hòa Toán 8 2.0
143 D50 Phan Đức Huy 8/26/2005 8B Vĩnh Quỳnh Toán 8 1.5
144 D51 Trần Tuấn Kiệt 11/30/2005 8A Vĩnh Quỳnh Toán 8 1.5
145 T71 Trần Công Chiến 22/04/2005 8A3 Hữu Hòa Toán 8 1.5
146 D48 Đỗ Thị Thu Hương 5/13/2005 8A Vĩnh Quỳnh Toán 8 0.5
147 D54 Nguyễn Thị Thu Ngân 11/12/2005 8A Vĩnh Quỳnh Toán 8 0.5
148 A284 Lê Đặng Việt Anh 2/26/2005 8A2 Chu Văn An Toán 8 Bỏ thi
149 A295 Nguyễn Phương Dung 8A3 Chu Văn An Toán 8 Bỏ thi
150 A318 Hoàng Hà Ngọc Linh 2/11/2005 8A4 Chu Văn An Toán 8 Bỏ thi

TS HS dự thi 147 KT. TRƯỞNG PHÒNG


TS giải 78 so với TS 53.06% PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Giải nhất 5 so với tổng giải 6.41%
Giải nhì 14 so với tổng giải 17.95% Đã ký
Giải ba 14 so với tổng giải 17.95%
Giải KK 43 so với tổng giải 55.13%
Nguyễn Văn Lợi
ẢI
C 2018-2019

Xếp giải

Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ ĐIỂM KIỂM TRA VÀ XẾP GIẢI
HUYỆN THANH TRÌ HỌC SINH NĂNG KHIẾU CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2018-2019
MÔN: Toán 7

Trường Môn
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
THCS dự thi
1 A224 Đỗ Duy Mạnh 4/8/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 19.5
2 A232 Nguyễn Thành Nam 1/10/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 19.5
3 N40 Đào Thị Thùy Anh 19/01/2006 7A1 Liên Ninh Toán 7 19.0
4 N66 Nguyễn Ngọc Linh 28/07/2006 7A1 Liên Ninh Toán 7 19.0
5 N84 Nguyễn Anh Tú 24/04/2006 7A1 Liên Ninh Toán 7 19.0
6 A174 Nguyễn Ngọc Bảo 2/11/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 18.5
7 A175 Nguyễn Thị Bích 4/19/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 18.5
8 A197 Nguyễn Kim Hoa 3/4/2006 7A2 Chu Văn An Toán 7 18.5
9 A198 Đinh Thị Hoa 6/30/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 18.5
10 A199 Trương Mỹ Hoa 10/8/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 18.5
11 A202 Lê Đức Hoàng 5/20/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 18.5
12 A206 Đàm Gia Huy 12/18/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 18.5
13 A210 Vũ Minh Khoa 5/26/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 18.5
14 A221 Nguyễn Đức Long 5/2/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 18.5
15 A222 Nguyễn Hoàng Long 12/28/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 18.5
16 A227 Nguyễn Đoàn Nhật Minh 10/15/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 18.5
17 A229 Hoàng Phương Minh 10/9/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 18.5
18 A231 Võ Hải Nam 3/7/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 18.5
19 A235 Đào Bá Tuấn Ngọc 9/14/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 18.5
20 A269 Hoàng Phạm Anh Tú 10/9/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 18.5
21 A277 Nguyễn Quang Vũ 8/25/2006 7A2 Chu Văn An Toán 7 18.5
22 N74 Đặng Đức Quang 11/04/2006 7A1 Liên Ninh Toán 7 18.5
23 A176 Vũ Minh Châu 4/4/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 18.0
24 A193 Phạm Hoàng Hải 2/10/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 18.0
25 A207 Đào An Huy 3/10/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 18.0
26 A217 Nguyễn Hải Linh 3/16/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 18.0
27 A225 Trần Duy Mạnh 8/31/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 18.0
28 A233 Chế Hoàng Nam 10/7/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 18.0
29 A241 Nguyễn Hà Phong 1/21/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 18.0
30 N79 Hoàng Minh Trang 15/12/2006 7A1 Liên Ninh Toán 7 18.0
31 A165 Phạm Xuân An 9/29/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 17.5
32 A190 Nguyễn Thái Dương 2/11/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 17.5
33 A191 Nguyễn Tường Duy 2/10/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 17.5
34 A213 Nguyễn Tuyết Lan 4/6/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 17.5
35 A255 Nguyễn Anh Thư 6/11/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 17.5
36 N41 Trần Tâm Anh 23/05/2006 7A1 Liên Ninh Toán 7 17.5
37 N78 Nguyễn Xuân Trà 07/03/2006 7A1 Liên Ninh Toán 7 17.5
38 A214 Lê Hà Linh 2/13/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 17.0
39 A261 Trần Quỳnh Trang 12/3/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 17.0
40 A173 Trần Xuân Bách 11/17/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 16.5
41 A178 Nguyễn Hà Chi 11/9/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 16.5
42 A181 Trần Hải Đăng 2/8/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 16.5
43 A205 Dương Đình Hưởng 8/30/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 16.5
44 A236 Nguyễn Khắc Nhật 3/13/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 16.5
45 A242 Dư Đoàn Hải Phong 5/3/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 16.5
46 A253 Nguyễn Phương Thảo 1/19/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 16.5
47 A263 Phan Minh Triết 11/7/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 16.5
48 A279 Hoàng Khánh Vy 1/22/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 16.5
49 A279A Trần Thị Vân Anh 2/26/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 16.5
50 C50 Chử Kim Ly 5/9/2006 7A Vạn Phúc Toán 7 16.5
51 N67 Đinh Duy Mạnh 16/08/2006 7A1 Liên Ninh Toán 7 16.5
52 T48 Vũ Thành Lâm 11/5/2006 7A1 Thanh Liệt Toán 7 16.5
53 A180 Trần Hữu Đang 11/24/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 16.0
54 A189 Nguyễn Việt Dũng 7/12/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 16.0
55 A215 Nguyễn Thùy Linh 4/13/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 16.0
56 A226 Lương Tuấn Minh 2/27/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 16.0
57 A240 Nguyễn Đức Bảo Phong 9/19/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 16.0
58 A247 Nguyễn Hiền Tài 11/22/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 16.0
59 A250 Nguyễn Hoàng Thái 3/16/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 16.0
60 N57 Hà Mạnh Duy 24/07/2006 7A1 Liên Ninh Toán 7 16.0
61 N70 Nguyễn Minh Ngọc 17/01/2006 7A2 Liên Ninh Toán 7 16.0
62 A168 Đặng Tuấn Anh 2/23/2006 7A2 Chu Văn An Toán 7 15.5
63 N58 Hoàng Thị Ngọc Hân 28/02/2006 7A1 Liên Ninh Toán 7 15.5
64 A187 Đỗ Văn Đức 5/27/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 15.0
65 A192 Hoàng Khánh Hà 4/27/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 15.0
66 A262 Phạm Thiên Trang 5/26/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 15.0
67 A264 Lê Hoàng Minh Triết 11/19/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 15.0
68 N69 Đỗ Việt Mỹ 02/06/2006 7A5 Liên Ninh Toán 7 15.0
69 A208 Đinh Gia Khánh 1/30/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 14.5
70 A223 Hoàng Đức Mạnh 7/24/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 14.5
71 C53 Nguyễn Minh Thanh 12/4/2006 7A Đông Mỹ Toán 7 14.5
72 N45 Phạm Ngọc Châu Anh 7/7/2006 7A1 Ngũ Hiệp Toán 7 14.5
73 A279B Nguyễn Phương Giang 3/10/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 14.0
74 N50 Đỗ Thanh Bình 3/4/2006 7A1 Ngũ Hiệp Toán 7 14.0
75 T60 Ngô Đức Tuân 12/24/2006 7A1 Tả Thanh Oai Toán 7 14.0
76 T38 Nguyễn Gia Bảo 11/30/2006 7A1 Tả Thanh Oai Toán 7 14.0
77 A164 Trần Minh An 9/18/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 13.5
78 A194 Hoàng Thanh Hằng 7/26/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 13.5
79 A203 Nguyễn Tuấn Hùng 8/8/2006 7A2 Chu Văn An Toán 7 13.5
80 A211 Nguyễn Đắc Minh Kiệt 12/6/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 13.5
81 A216 Bùi Nguyễn Diệu Linh 1/8/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 13.5
82 A237 Trần Vân Nhi 7/21/2006 7G Tứ Hiệp Toán 7 13.5
83 A246 Chử Hoàng Sơn 3/22/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 13.5
84 N62 Lê Trung Kiên 28/08/2006 7A1 Liên Ninh Toán 7 13.5
85 N64 Trần Tuấn Kiệt 24/01/2006 7A1 Ngũ Hiệp Toán 7 13.5
86 N73 Nguyễn Minh Phương 24/10/2006 7A1 Ngũ Hiệp Toán 7 13.5
87 A200 Trương Mỹ Hoa 5/26/2006 7G Tứ Hiệp Toán 7 13.0
88 A228 Nguyễn Nhật Minh 11/19/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 13.0
89 A249 Trần Danh Thái 11/3/2006 7A2 Chu Văn An Toán 7 13.0
90 A254 Nguyễn Phương Thảo 5/24/2006 7G Tứ Hiệp Toán 7 13.0
91 A273 Đặng Đức Tuyến 7/18/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 13.0
92 C46 Phạm Thảo Hương 6/6/2006 7A Vạn Phúc Toán 7 13.0
93 N53 Đỗ Duy Tiến Đạt 25/06/2006 7A1 Liên Ninh Toán 7 13.0
94 N60 Phan Vũ Khải 14/12/2006 7A1 Liên Ninh Toán 7 13.0
95 N63 Nguyễn Trung Kiên 09/05/2006 7A1 Liên Ninh Toán 7 13.0
96 A179 Nguyễn Thành Công 2/10/2006 7A2 Chu Văn An Toán 7 12.5
97 A188 Vũ Hà Anh Đức 11/10/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 12.5
98 A195 Bùi Trọng Hiếu 6/24/2006 7A2 TT Văn Điển Toán 7 12.5
99 A272 Nguyễn Đăng Tùng 12/23/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 12.5
100 C40 Đinh Thị Bảo Chi 9/24/2006 7A Vạn Phúc Toán 7 12.5
101 C54 Nguyễn Hoàng Tuấn 3/15/2006 7A Vạn Phúc Toán 7 12.5
102 C55 Nguyễn Hải Vân 3/1/2006 7A Vạn Phúc Toán 7 12.5
103 N59 Phạm Minh Hùng 8/9/2006 7A1 Ngũ Hiệp Toán 7 12.5
104 A169 Đặng Quốc Anh 5/4/2006 7A2 Chu Văn An Toán 7 12.0
105 A170 Vương Trần Nam Anh 8/7/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 12.0
106 A196 Quán Huy Hiệu 5/25/2006 7A2 Chu Văn An Toán 7 12.0
107 A219 Nguyễn Ngọc Linh 10/19/2006 7E Tứ Hiệp Toán 7 12.0
108 A252 Lương Huy Thành 2/8/2006 7A2 Chu Văn An Toán 7 12.0
109 A256 Ngô Minh Tiến 7/16/2006 7A1 Tam Hiệp Toán 7 12.0
110 D29 Nguyễn Tài Phi Hùng 22/04/2006 7D Đại Áng Toán 7 12.0
111 D32 Nguyễn Minh Khánh 14/12/2006 7D Đại Áng Toán 7 12.0
112 D37 Nguyễn Dương Ngọc 12/03/2006 7D Đại Áng Toán 7 12.0
113 C44 Lê Minh Hiếu 8/10/2006 7A Đông Mỹ Toán 7 12.0
114 C45 Trần Thị Ánh Hồng 5/9/2006 7A Vạn Phúc Toán 7 12.0
115 N68 Nguyễn Đình QuangMinh 15/04/2006 7A1 Liên Ninh Toán 7 12.0
116 A185 Nguyễn Minh Đức 8/9/2006 7A2 TT Văn Điển Toán 7 11.5
117 A234 Lê Công Nghĩa 2/12/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 11.5
118 C36 Nguyễn Mai Anh 4/28/2006 7A Vạn Phúc Toán 7 11.5
119 N49 Trần Quang Bách 31/12/2006 7A1 Liên Ninh Toán 7 11.5
120 N83 Đỗ Văn Trường 11/06/2006 7A4 Liên Ninh Toán 7 11.5
121 N86 Nguyễn Hải Yến 21/01/2006 7A1 Liên Ninh Toán 7 11.5
122 A182 Nguyễn Thành Đạt 7/29/2006 7A2 TT Văn Điển Toán 7 11.0
123 A209 Nguyễn Thị Vân Khánh 11/2/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 11.0
124 A265 Phạm Phúc Trung 8/25/2006 7A1 Tam Hiệp Toán 7 11.0
125 A274 Trần Quốc Việt 12/15/2006 7A2 TT Văn Điển Toán 7 11.0
126 D28 Nguyễn Thu Giang 9/4/2006 7A1 Ngọc Hồi Toán 7 11.0
127 C42 Nguyễn Thùy Dương 4/10/2006 7A Đông Mỹ Toán 7 11.0
128 N51 Nguyễn Thị Thanh Chúc 12/03/2006 7A3 Liên Ninh Toán 7 11.0
129 T43 Nguyễn Vỹ Sơn Huy 8/15/2006 7A1 Hữu Hòa Toán 7 11.0
130 T41 Bùi Hoàng Hiệp 1/18/2006 7A2 Tân Triều Toán 7 11.0
131 A201 Bùi Vũ Huy Hoàng 2/3/2006 7A2 TT Văn Điển Toán 7 10.5
132 A251 Nguyễn Đình Thành 3/31/2006 7A1 Tam Hiệp Toán 7 10.5
133 A270 Phạm Quang Tuấn 3/5/2006 7A2 Chu Văn An Toán 7 10.5
134 A275 Lê Đức Việt 10/28/2006 7A2 TT Văn Điển Toán 7 10.5
135 A276 Mai Xuân Việt 1/7/2006 7G Tứ Hiệp Toán 7 10.5
136 D34 Nguyễn Đức Minh 10/29/2006 7A Vĩnh Quỳnh Toán 7 10.5
137 N42 Trần Bá Quang Anh 12/7/2006 7A1 Ngũ Hiệp Toán 7 10.5
138 N54 Lê Minh Đức 25/12/2006 7A1 Liên Ninh Toán 7 10.5
139 N85 Trần Xuân Tùng 26/04/2006 7A1 Liên Ninh Toán 7 10.5
140 T61 Nguyễn Mạnh Tuấn 2/19/2006 7A6 Tân Triều Toán 7 10.5
141 A230 Ngô Bảo My 8/13/2006 7A2 TT Văn Điển Toán 7 10.0
142 A259 Trịnh Thùy Trang 8/12/2006 7A2 Chu Văn An Toán 7 10.0
143 A260 Nguyễn Thị Huyền Trang 7/26/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 10.0
144 C52 Nguyễn Trạng Nguyên 6/26/2006 7A Vạn Phúc Toán 7 10.0
145 C56 Nguyễn Thế Vũ 4/29/2006 7A Đông Mỹ Toán 7 10.0
146 N48 Vũ Thục Anh 1/4/2006 7A7 Ngũ Hiệp Toán 7 10.0
147 N77 Trần Anh Thơ 15/11/2006 7A2 Ngũ Hiệp Toán 7 10.0
148 N81 Trương Hà Trang 9/6/2006 7A1 Ngũ Hiệp Toán 7 10.0
149 T56 Nguyễn Danh Thái 2/1/2006 7A1 Tả Thanh Oai Toán 7 10.0
150 T57 Huỳnh Phương Thảo 6/29/2006 7A1 Thanh Liệt Toán 7 10.0
151 A171 Nguyễn Thị Kim Ánh 12/18/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 9.5
152 A172 Nguyễn Như Bách 7/11/2006 7A2 Chu Văn An Toán 7 9.5
153 A248 Đặng Minh Tâm 110/5/2006 7A2 TT Văn Điển Toán 7 9.5
154 A267 Trịnh Tiến Trường 9/13/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 9.5
155 N71 Hoàng Bình Nguyên 21/02/2006 7A3 Liên Ninh Toán 7 9.5
156 N87 Phạm Hải Yến 28/06/2006 7A1 Ngũ Hiệp Toán 7 9.5
157 A177 Phạm Hiền Chi 9/22/2006 7A2 TT Văn Điển Toán 7 9.0
158 D41 Vũ Thị Phương Thảo 09/04/2006 7DĐại Áng Toán 7 9.0
159 D45 Hoàng Anh Tú 1/27/2006 7A1 Ngọc Hồi Toán 7 9.0
160 C51 Phạm Trà My 7/14/2006 7A Đông Mỹ Toán 7 9.0
161 N65 Đặng Trúc Linh 02/06/2006 7A1 Liên Ninh Toán 7 9.0
162 T45 Đào Quý Khôi 6/30/2006 7A2 Tân Triều Toán 7 9.0
163 A268 Chử Tuấn Tú 7/27/2006 7A2 TT Văn Điển Toán 7 8.5
164 C38 Phạm Phương Anh 1/20/2006 7A Vạn Phúc Toán 7 8.5
165 N52 Vũ Thành Công 26/08/2006 7A3 Liên Ninh Toán 7 8.5
166 T50 Nguyễn Văn Nhậ Minh 6/10/2006 7A1 Hữu Hòa Toán 7 8.5
167 T63 Nguyễn Sỹ Hoàng Võ 11/26/2006 7A2 Tả Thanh Oai Toán 7 8.5
168 A186 Đỗ Minh Đức 7/21/2006 7A3 TT Văn Điển Toán 7 8.0
169 A220 Nguyễn Đình Hải Long 12/29/2006 7A1 Chu Văn An Toán 7 8.0
170 A258 Lục Thị Hiền Trang 7/9/2006 7A2 TT Văn Điển Toán 7 8.0
171 D27 Nguyễn Như Hồng Chương 15/07/2006 7D Đại Áng Toán 7 8.0
172 D40 Nguyễn Tường Quân 12/11/2006 7A Vĩnh Quỳnh Toán 7 8.0
173 D43 Nguyễn Đức Thế 12/18/2006 7A1 Ngọc Hồi Toán 7 8.0
174 N44 Nguyễn Hoàng Hải Anh 10/2/2006 7A1 Ngũ Hiệp Toán 7 8.0
175 T51 Đinh Tuấn Minh 12/18/2006 7A1 Tân Triều Toán 7 8.0
176 A183 Nguyễn Tiến Đạt 12/19/2006 7A2 TT Văn Điển Toán 7 7.5
177 D36 Trần Đức Nam 3/31/2006 7A Vĩnh Quỳnh Toán 7 7.5
178 N61 Nguyễn Duy Khiêm 29/05/2006 7A1 Liên Ninh Toán 7 7.5
179 T64 Nguyên Hải Yến 1/13/2006 7A6 Tân Triều Toán 7 7.5
180 A167 Nguyễn Hà Anh 1/2/2006 7A2 TT Văn Điển Toán 7 7.0
181 D30 Nguyễn Văn Huyện 28/01/2006 7D Đại Áng Toán 7 7.0
182 N43 Đỗ Minh Anh 5/9/2006 7A1 Ngũ Hiệp Toán 7 7.0
183 N56 Phạm Minh Đức 10/3/2006 7A1 Ngũ Hiệp Toán 7 7.0
184 T47 Nguyễn Hữu Anh Kiệt 12/15/2006 7A1 Tả Thanh Oai Toán 7 7.0
185 T55 Đinh Thái Sơn 4/17/2006 7A3 Thanh Liệt Toán 7 7.0
186 T37 Vũ Thị Ngọc Ánh 5/28/2006 7A1 Tả Thanh Oai Toán 7 7.0
187 T39 Ngô Đức Độ 5/21/2006 7A1 Tả Thanh Oai Toán 7 7.0
188 A266 Đặng Thế Trung 6/30/2006 7A2 Chu Văn An Toán 7 6.5
189 D31 Đình Phương Khanh 4/27/2006 7A1 Ngọc Hồi Toán 7 6.5
190 T54 Vũ Minh Sơn 1/2/2006 7A2 Tân Triều Toán 7 6.5
191 A166 Lê Minh Anh 6/12/2006 7A2 TT Văn Điển Toán 7 6.0
192 A218 Hoàng Trọng Linh 1/14/2006 7A5 Chu Văn An Toán 7 6.0
193 A243 Nguyễn Đăng Quang 9/25/2006 7A2 Chu Văn An Toán 7 6.0
194 A257 Phạm Phương Trang 7/4/2006 7A1 Tam Hiệp Toán 7 6.0
195 C48 Trần Phúc Lâm 1/22/2006 7B Yên Mỹ Toán 7 6.0
196 A204 Nguyễn Việt Hùng 11/30/2006 7A3 TT Văn Điển Toán 7 5.5
197 D33 Nguyễn Hữu Kiên 3/22/2006 7A1 Ngọc Hồi Toán 7 5.5
198 D42 Nguyễn Thanh Thảo 10/15/2006 7D Đại Áng Toán 7 5.5
199 C37 Nguyễn Việt Anh 4/4/2006 7A Vạn Phúc Toán 7 5.5
200 C43 Nguyễn Minh Hiếu 8/10/2006 7A Vạn Phúc Toán 7 5.5
201 A212 Nguyễn Tú Lâm 7/24/2006 7A2 Chu Văn An Toán 7 5.0
202 D26 Nguyễn Đình Bách 3/19/2006 7D Đại Áng Toán 7 5.0
203 N47 Đỗ Mai Anh 9/10/2006 7A2 Ngũ Hiệp Toán 7 5.0
204 N72 Phạm Anh Phương 10/06/2006 7A3 Liên Ninh Toán 7 5.0
205 T44 Nguyễn Tuấn Khoa 6/27/2006 7A1 Tả Thanh Oai Toán 7 5.0
206 T36 Lê Ngọc Anh 3/6/2006 7A2 Tân Triều Toán 7 5.0
207 T42 Chu Việt Hoàng 11/28/2006 7A1 Tả Thanh Oai Toán 7 5.0
208 A184 Phạm Thị Huyền Diệu 1/19/2006 7A1 Chu Văn An Toán 7 4.5
209 A244 Trần Thanh Sơn 9/7/2006 7A1 Chu Văn An Toán 7 4.5
210 A245 Đoàn Cao Sơn 2/27/2006 7A2 TT Văn Điển Toán 7 4.5
211 D39 Nguyễn Đình Phú 2/17/2006 7A Vĩnh Quỳnh Toán 7 4.5
212 C41 Nguyễn Đức Chính 2/10/2006 7A Vạn Phúc Toán 7 4.5
213 C47 Trần Quang Huy 3/25/2006 7B Yên Mỹ Toán 7 4.5
214 T62 Đoàn Lê Hà Vi 8/29/2006 7A2 Tân Triều Toán 7 4.5
215 N39 Vũ Xuân An 19/05/2006 7A1 Ngũ Hiệp Toán 7 4.0
216 N46 Đinh Hoàng Anh 29/07/2006 7A1 Ngũ Hiệp Toán 7 4.0
217 N76 Lê Trung Thành 28-2-2006 7A8 Ngũ Hiệp Toán 7 4.0
218 T46 Trần Trung Kiên 4/26/2006 7A1 Tả Thanh Oai Toán 7 4.0
219 T58 Nguyễn Như Khánh Toàn 6/8/2006 7A2 Tân Triều Toán 7 4.0
220 T35 Đỗ Hùng Anh 9/2/2006 7A1 Hữu Hòa Toán 7 4.0
221 A238 Lê Mỹ Nhung 1/28/2006 7A2 TT Văn Điển Toán 7 3.5
222 A239 Nguyễn Phương Nhung 8/1/2006 7A2 TT Văn Điển Toán 7 3.5
223 A278 Thành Thùy Vy 11/4/2006 7A3 TT Văn Điển Toán 7 3.5
224 D38 Nguyễn Quang MinhPhong 5/9/2006 7A Vĩnh Quỳnh Toán 7 3.5
225 D44 Nguyễn Huy Thanh Trúc 5/11/2006 7B Vĩnh Quỳnh Toán 7 3.5
226 C49 Hoàng Ngọc Khánh Linh 1/6/2006 7A Vạn Phúc Toán 7 3.5
227 N55 Nguyễn Trác Anh Đức 13/03/2006 7A1 Ngũ Hiệp Toán 7 3.5
228 N75 Lin Sheng 8/9/2006 7A2 Ngũ Hiệp Toán 7 3.5
229 N80 Nguyễn Thùy Trang 11/10/2006 7A2 Liên Ninh Toán 7 3.5
230 D35 Đỗ Tuấn Minh 2/27/2006 7A Vĩnh Quỳnh Toán 7 3.0
231 C39 Nguyễn Phú Bình 11/11/2006 7B Yên Mỹ Toán 7 3.0
232 T52 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/30/2006 7A1 Hữu Hòa Toán 7 3.0
233 T40 Nguyễn Thị Ánh Đoan 6/14/2006 7A2 Tả Thanh Oai Toán 7 3.0
234 T49 Nguyễn Thanh Thảo Ly 8/20/2006 7A2 Tả Thanh Oai Toán 7 2.5
235 T53 Nguyễn Tuấn Phong 10/1/2006 7A2 Tân Triều Toán 7 2.5
236 T59 Nguyễn Xuân Trường 2/3/2006 7A1 Hữu Hòa Toán 7 2.0
237 N82 Trần Thu Trang 8/9/2006 7A1 Ngũ Hiệp Toán 7 1.0
238 A271 Phan Minh Tuệ 11/7/2006 7A3 Chu Văn An Toán 7 Bỏ thi

TS HS dự thi 237 KT. TRƯỞNG PHÒNG


TS giải 150 so với TS 63.29% PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Giải nhất 22 so với tổng giải 14.67%
Giải nhì 30 so với tổng giải 20.00% Đã ký
Giải ba 24 so với tổng giải 16.00%
Giải KK 74 so với tổng giải 49.33%
Nguyễn Văn Lợi
I
2018-2019

Xếp giải

Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ ĐIỂM KIỂM TRA VÀ XẾP GIẢI
HUYỆN THANH TRÌ HỌC SINH NĂNG KHIẾU CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2018-2019
MÔN: Toán 6

Trường Môn
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
THCS dự thi
1 A161 Phạm Quang Vũ 20/4/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 20.0
2 A21 Phạm Hồng Ánh 28/3/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 19.5
3 A78 Đoàn Phương Linh 8/1/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 19.5
4 A1 Phạm Ngân An 24/11/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 19.5
5 A7 Trần Nguyễn Phan Anh 9/3/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 19.5
6 A95 Phan Tuệ Minh 23/3/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 19.5
7 A149 Nguyễn Đức Trung 5/8/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 19.0
8 A156 Phạm Thu Uyên 11/10/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 19.0
9 A6 Phạm Phương Anh 26/11/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 18.5
10 A73 Nguyễn Trung Kiên 28/06/2007 6A6 Chu Văn An Toán 6 18.5
11 A5 Vũ Trần Bảo Anh 2/2/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 18.0
12 A44 Đỗ Đình Hiếu 15/8/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 18.0
13 A119 Trần Khánh Nhi 15/10/2007 6A6 Chu Văn An Toán 6 18.0
14 A143 Trần Thị Diệu Thúy 29/8/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 18.0
15 A39 Nguyễn Khánh Hà 6/11/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 17.5
16 A41 Kim Hoàng Hải 7/8/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 17.5
17 A145 Nguyễn Thị Thu Trang 20/1/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 17.5
18 A153 Lê Mạnh Tuấn 13/04/2007 6A6 Chu Văn An Toán 6 17.5
19 A154 Hoàng Đức Tùng 2/1/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 17.5
20 A158 Đặng Đức Việt 1/18/2007 6H Tứ Hiệp Toán 6 17.5
21 A2 Khúc Đình An 1/11/2002 6A2 Chu Văn An Toán 6 17.0
22 A37 Nguyễn Hoàng Dũng 20/6/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 17.0
23 A20 Trần Đức Anh 09/08/2007 6A6 Chu Văn An Toán 6 16.5
24 A23 Bùi Vi Bằng 11/1/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 16.5
25 A61 Lê Quang Huy 17/10/2007 6A6 Chu Văn An Toán 6 16.5
26 A79 Đặng Hà Linh 29/11/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 16.5
27 A115 Đặng Tuấn Minh Nhật 2/6/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 16.5
28 A116 Nguyễn Thảo Nhi 21/3/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 16.5
29 A18 Hoàng Hà Anh 24/11/2007 6A6 Chu Văn An Toán 6 16.0
30 A19 Nguyễn Hoàng Duy Anh 09/08/2007 6A6 Chu Văn An Toán 6 16.0
31 A94 Nguyễn Đức Minh 25/1/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 16.0
32 A11 Đinh Lê Hà Anh 18/12/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 15.5
33 A29 Nguyễn Minh Đạt 23/09/2007 6A6 Chu Văn An Toán 6 15.5
34 A49 Đoàn Mạnh Hùng 14/6/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 15.5
35 N36 Ngô Huy Tuấn 17/03/2007 6A1 Liên Ninh Toán 6 15.5
36 A31 Trần Phương Đông 4/14/2007 6A3 TT Văn Điển Toán 6 15.0
37 A58 Đỗ Phúc Huy 31/1/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 15.0
38 A80 Hoàng Phương Linh 25/3/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 15.0
39 A133 Hoàng Đức Thắng 25/5/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 15.0
40 A157 Nguyễn Bảo Vân 28/2/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 15.0
41 C23 Phạm Khánh Phong 3/24/2007 6A Vạn Phúc Toán 6 15.0
42 N23 Nguyễn Đức Minh 29/01/2007 6A1 Liên Ninh Toán 6 15.0
43 A10 Nguyễn Huy Duy Anh 18/7/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 14.5
44 A42 Đặng Thế Hải 16/01/2007 6A6 Chu Văn An Toán 6 14.5
45 A66 Tạ Duy Khánh 15/2/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 14.5
46 A76 Nguyễn Ngọc Lâm 11/13/2007 6A1 Tam Hiệp Toán 6 14.5
47 A106 Nguyễn Việt Nga 8/1/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 14.5
48 A117 Trần Yến Nhi 25/3/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 14.5
49 A134 Trình Minh Thắng 23/8/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 14.5
50 A144 Trình Thủy Tiên 19/5/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 14.5
51 C16 Nguyễn Hoàng Linh 4/28/2007 6A Vạn Phúc Toán 6 14.5
52 N27 Nguyễn Nam Sơn 25/10/2007 6A1 Liên Ninh Toán 6 14.5
53 A35 Vũ Tài Đức 10/1/2007 6A4 Chu Văn An Toán 6 14.0
54 A75 Bùi Nguyễn Minh Kiệt 12/2/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 14.0
55 A142 Phùng Minh Thư 23/03/2007 6A6 Chu Văn An Toán 6 14.0
56 A148 Phạm Thị Huyền Trang 13/6/2007 6A5 Chu Văn An Toán 6 14.0
57 A162 Trần Huy Vũ 12/08/2007 6A6 Chu Văn An Toán 6 14.0
58 C30 Nguyễn Đức Toàn 6/26/2007 6A Đông Mỹ Toán 6 14.0
59 N15 Phùng Thanh Hương 11/1/2007 6A1 Ngũ Hiệp Toán 6 14.0
60 A65 Đinh Nam Khánh 25/1/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 13.5
61 A69 Nguyễn Bảo Khánh 22/05/2007 6A6 Chu Văn An Toán 6 13.5
62 A81 Trần Diệu Linh 3/11/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 13.5
63 C17 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 9/19/2007 6A Vạn Phúc Toán 6 13.5
64 N30 Nguyễn Việt Thành 04/11/2007 6A1 Liên Ninh Toán 6 13.5
65 D11 Vũ Anh Đức 11/09/2007 6D Đại Áng Toán 6 13.0
66 D25 Nguyễn Thị Thanh Thúy 01/05/2007 6D Đại Áng Toán 6 13.0
67 A87 Nguyễn Minh Long 17/08/2007 6A6 Chu Văn An Toán 6 13.0
68 A88 Đặng Thị Khánh Ly 22/12/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 13.0
69 N37 Ngô Hoàng Việt 18/10/2007 6A1 Ngũ Hiệp Toán 6 13.0
70 A50 Vũ Đình Hưng 27/1/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 12.5
71 A56 Đoàn Nguyên Huy 8/10/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 12.5
72 A97 Phạm Thăng Minh 16/5/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 12.5
73 A114 Huỳnh Đoàn Minh Nhật 5/12/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 12.5
74 A127 Phạm Bảo Quý 9/8/2007 6A5 Chu Văn An Toán 6 12.5
75 C22 Chử Đặng Phi 1/12/2007 6A Vạn Phúc Toán 6 12.5
76 N11 Nguyễn Văn Anh Duy 29/09/2007 6A2 Liên Ninh Toán 6 12.5
77 D15 Nguyễn Mạnh Hiển 15/03/2007 6D Đại Áng Toán 6 12.0
78 A51 Đàm Quang Hưng 13/6/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 12.0
79 A57 Vũ Quang Huy 27/4/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 12.0
80 A77 Nguyễn Hải Lâm 08/09/2007 6A6 Chu Văn An Toán 6 12.0
81 A89 Đinh Khánh Ly 30/4/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 12.0
82 C35 Trần Long Vũ 8/1/2007 6A Vạn Phúc Toán 6 12.0
83 N22 Lê Nguyệt Minh 12/12/2007 6A1 Liên Ninh Toán 6 12.0
84 N35 Lê Thùy Trinh 20/8/2007 6A1 Ngũ Hiệp Toán 6 12.0
85 A47 Nguyễn Huy Hoàng 3/15/2007 6A4 Chu Văn An Toán 6 11.5
86 A48 Phan Đăng Huân 9/8/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 11.5
87 A62 Phan Xuân Khải 5/3/2007 6H Tứ Hiệp Toán 6 11.5
88 A112 Đặng Nguyễn Khôi Nguyên 10/01/2007 6A6 Chu Văn An Toán 6 11.5
89 A121 Đỗ Đức Phong 2/1/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 11.5
90 A128 Chử Thu Quyên 3/10/2007 6A3 Chu Văn An Toán 6 11.5
91 C31 Nguyễn Ngọc Trâm 4/7/2007 6A Vạn Phúc Toán 6 11.5
92 N6 Vũ Lưu Hải Đăng 26/1/2007 6A1 Ngũ Hiệp Toán 6 11.5
93 N24 Trần Đình Minh 28/09/2007 6A1 Liên Ninh Toán 6 11.5
94 T24 Nguyễn Văn Phước 11/13/2006 6A5 Tả Thanh Oai Toán 6 11.5
95 D14 Hoàng Tuấn Duy 10/17/2007 6A1 Ngọc Hồi Toán 6 11.0
96 D23 Vũ Minh Tâm 25/05/2007 6D Đại Áng Toán 6 11.0
97 A33 Trần Minh Đức 25/6/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 11.0
98 A135 Trần Hà Thanh 29/12/2007 6A1 Chu Văn An Toán 6 11.0
99 A70 Khúc Minh Khuê 29/03/2007 6A6 Chu Văn An Toán 6 10.5
100 A100 Hồ Bình Minh 12/2/2007 6A5 Chu Văn An Toán 6 10.5
101 A125 Phạm Minh Quân 12/11/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 10.5
102 N4 Nguyễn Gia Bách 19/02/2007 6A1 Liên Ninh Toán 6 10.5
103 N8 Phạm Bình Đức 17/2/2007 6A1 Ngũ Hiệp Toán 6 10.5
104 N34 Trần Thu Trang 24/6/2007 6A1 Ngũ Hiệp Toán 6 10.5
105 T33 Nguyễn Tiến Tùng 3/7/2007 6A1 Thanh Liệt Toán 6 10.5
106 A15 Lê Đức Anh 12/23/2007 6A3 TT Văn Điển Toán 6 10.0
107 A22 Đậu Thị Ngọc Ánh 3/1/2007 6A4 Chu Văn An Toán 6 10.0
108 A24 Bạch Quỳnh Chi 10/2/2007 6A4 TT Văn Điển Toán 6 10.0
109 A129 Chu Trọng Quyết 6/19/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 10.0
110 A163 Trần Thảo Vy 30/5/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 10.0
111 C1 Trần Ngọc Anh 10/12/2007 6A Vạn Phúc Toán 6 10.0
112 C4 Nguyễn Vũ Gia Bảo 3/12/2007 6B Vạn Phúc Toán 6 10.0
113 C12 Hoàng Văn Hưng 5/11/2007 6A Đông Mỹ Toán 6 10.0
114 N3 Nguyễn Quang Anh 22/6/2007 6A1 Ngũ Hiệp Toán 6 10.0
115 N19 Nguyễn Xuân Lộc 23/12/2007 6A7 Liên Ninh Toán 6 10.0
116 N29 Đặng Đình Mỹ Tâm 14/10/2007 6A1 Ngũ Hiệp Toán 6 10.0
117 N31 Đỗ Văn Thông 29/06/2007 6A1 Liên Ninh Toán 6 10.0
118 N38 Nguyễn Phương Vy 3/3/2007 6A1 Ngũ Hiệp Toán 6 10.0
119 A85 Nguyễn Phan Long 8/10/2007 6A10 TT Văn Điển Toán 6 10.0
120 A101 Đào Quang Minh 21/08/2007 6A6 Chu Văn An Toán 6 10.0
121 A102 Mai Đức Minh 09/05/2007 6A6 Chu Văn An Toán 6 10.0
122 A104 Nguyễn Khắc Nam 2/1/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 10.0
123 A136 Nguyễn Việt Thanh 4/25/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 10.0
124 A111 Nguyễn Khôi Nguyên 31/8/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 10.0
125 A118 Nguyễn Phương Nhi 29/12/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 10.0
126 A140 Nguyễn Minh Thu 25/09/2007 6A6 Chu Văn An Toán 6 10.0
127 N28 Nguyễn Trường Sơn 11/12/2007 6A1 Liên Ninh Toán 6 10.0
128 N33 Phạm Mai Trang 6/11/2007 6A1 Ngũ Hiệp Toán 6 10.0
129 C9 Nguyễn Gia Hiếu 9/4/2007 6A Vạn Phúc Toán 6 8.0
130 T28 Đặng Văn Thiệu 10/17/2007 6A1 Tả Thanh Oai Toán 6 10.0
131 D21 Hoàng Thị Mai Phương 8/29/2007 6A1 Ngọc Hồi Toán 6 9.5
132 A3 Ngô Vạn An 2/21/2007 6A4 TT Văn Điển Toán 6 9.5
133 A30 Nguyễn Doãn Hoàng Đạt 4/28/2007 6E Tứ Hiệp Toán 6 9.5
134 A40 Trương Việt Hà 7/22/2007 6A3 TT Văn Điển Toán 6 9.5
135 A83 Phạm Thùy Linh 4/9/2007 6A3 TT Văn Điển Toán 6 9.5
136 A84 Trần Thảo Linh 4/18/2007 6A7 TT Văn Điển Toán 6 9.5
137 A90 Trương Ngọc Mai 20/11/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 9.5
138 A103 Lê Vân Huyền My 1/23/2007 6A3 TT Văn Điển Toán 6 9.5
139 A108 Tạ Vũ Khánh Ngân 08/05/2007 6A6 Chu Văn An Toán 6 9.5
140 A131 Nguyễn Minh Tân 15/9/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 9.5
141 N1 Lê Khánh An 11/11/2007 6A1 Ngũ Hiệp Toán 6 9.5
142 N9 Phạm Thùy Dung 24/3/2007 6A2 Ngũ Hiệp Toán 6 9.5
143 A59 Nguyễn Công Huy 15/1/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 9.0
144 A130 Quán Trúc Quỳnh 9/20/2007 6A3 TT Văn Điển Toán 6 9.0
145 A159 Nguyễn Phú Vinh 24/1/2007 6A3 Chu Văn An Toán 6 9.0
146 C5 Bùi Thanh Bình 9/26/2007 6A Đông Mỹ Toán 6 9.0
147 C10 Nguyễn Phương Hoa 1/3/2007 6B Yên Mỹ Toán 6 9.0
148 C21 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 4/23/2007 6B Yên Mỹ Toán 6 9.0
149 T23 Nguyễn Ánh Nguyệt 6/8/2007 6A1 Tả Thanh Oai Toán 6 9.0
150 D10 Trần Thị Tâm Đoan 31/12/2007 6D Đại Áng Toán 6 8.5
Phươn
151 D22 Vũ Đức g
1/8/2007 6B Vĩnh Quỳnh Toán 6 8.5
152 A25 Đinh Phú Cường 11/05/2007 6A5 Chu Văn An Toán 6 8.5
153 A98 Nguyễn Quang Minh 12/16/2007 6A4 TT Văn Điển Toán 6 8.5
154 C6 Trần Đình Chi 10/20/2007 6A Vạn Phúc Toán 6 8.5
155 C14 Phạm Đức Huy 11/12/2007 6B Duyên Hà Toán 6 8.5
156 C19 Khúc Nhật Minh 2/23/2007 6B Yên Mỹ Toán 6 8.5
157 C24 Dương Huy Phong 8/25/2007 6B Duyên Hà Toán 6 8.5
158 T26 Nguyễn Trọng Thắng 10/12/2007 6A1 Thanh Liệt Toán 6 8.5
159 T32 Đinh Trần Anh Tú 7/18/2007 6A1 Tả Thanh Oai Toán 6 8.5
160 A13 Trần Quang Anh 14/5/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 8.0
161 A132 Phạm Anh Thái 07/01/2007 6A6 Chu Văn An Toán 6 8.0
162 C20 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi 8/3/2007 6A Đông Mỹ Toán 6 8.0
163 C29 Chử Phương Thảo 3/24/2007 6A Vạn Phúc Toán 6 8.0
164 N7 Nguyễn Tiến Đạt 04/07/2007 6A2 Liên Ninh Toán 6 8.0
165 N16 Dương Đức Quang Huy 25/04/2007 6A3 Liên Ninh Toán 6 8.0
166 N25 Phạm Hồng Quân 08/11/2007 6A2 Liên Ninh Toán 6 8.0
167 T30 Nguyễn Huyền Trang 9/13/2007 6A1 Thanh Liệt Toán 6 8.0
168 T31 Lê Quang Trường 4/14/2007 6A1 Tả Thanh Oai Toán 6 8.0
169 D19 Đặng Thái Hưng 2/7/2007 6A1 Ngọc Hồi Toán 6 7.5
170 A16 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/8/2007 6A5 Chu Văn An Toán 6 7.5
171 A52 Phạm Tuấn Hưng 07/08/2007 6A6 Chu Văn An Toán 6 7.5
172 A137 Vũ Phương Thảo 12/20/2007 6A1 TT Văn Điển Toán 6 7.5
173 A146 Bùi Huệ Trang 19/11/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 7.5
174 C26 Nguyễn Minh Quân 6/25/2007 6B Duyên Hà Toán 6 7.5
175 D1 Trần Hà An 18/09/2007 6D Đại Áng Toán 6 7.0
176 D8 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 1/16/2007 6A Vĩnh Quỳnh Toán 6 7.0
177 A14 Phạm Ngọc Anh 10/6/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 7.0
178 A46 Trần Trung Hiếu 22/03/2007 6A6 Chu Văn An Toán 6 7.0
179 A60 Khúc Quang Huy 11/4/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 7.0
180 A99 Bùi Bình Minh 16/10/2007 6A5 Chu Văn An Toán 6 7.0
181 C11 Chử Ngọc Hùng 8/14/2007 6B Vạn Phúc Toán 6 7.0
182 N10 Hoàng Anh Duy 16/01/2007 6A1 Liên Ninh Toán 6 7.0
183 N14 Nguyễn Mai Hương 17/10/2007 6A1 Liên Ninh Toán 6 7.0
184 A12 Vũ Duy Đức Anh 14/8/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 6.5
185 A26 Nguyễn Tuấn Đạt 10/5/2007 6A3 TT Văn Điển Toán 6 6.5
186 A27 Nguyễn Tiến Đạt 10/17/2007 6A6 TT Văn Điển Toán 6 6.5
187 A36 Nguyễn Đình Anh Đức 16/3/2007 6A5 Chu Văn An Toán 6 6.5
188 A45 Phạm Trung Hiếu 1/5/2007 6A4 TT Văn Điển Toán 6 6.5
189 A63 Nguyễn Đức Khang 10/9/2007 6A3 TT Văn Điển Toán 6 6.5
190 A72 Nguyễn Trung Kiên 31/8/2007 6A4 Chu Văn An Toán 6 6.5
191 A86 Trần Duy Long 5/7/2007 6A5 Chu Văn An Toán 6 6.5
192 A105 Nguyễn Gia Nam 23/4/2007 6A4 Chu Văn An Toán 6 6.5
193 A122 Bùi Duy Hoàng Phúc 20/1/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 6.5
194 A126 Nguyễn Minh Quân 3/5/2007 6A3 TT Văn Điển Toán 6 6.5
195 A155 Trương Quang Tùng 3/2/2007 6H Tứ Hiệp Toán 6 6.5
196 N17 Nguyễn Khánh Linh 26/06/2007 6A1 Liên Ninh Toán 6 6.5
Thươn
197 N32 Nguyễn Huyền g
17/05/2007 6A1 Liên Ninh Toán 6 6.5
198 A109 Nguyễn Thu Ngân 3/14/2007 6H Tứ Hiệp Toán 6 6.0
199 A110 Trương Hoàng Bảo Ngọc 1/5/2007 6A5 Chu Văn An Toán 6 6.0
200 A120 Nguyễn Thị Hồng Nhung 16/2/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 6.0
201 A138 Đình Phương Thảo 9/6/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 6.0
202 A160 Lê Tuấn Vinh 18/02/2007 6A6 Chu Văn An Toán 6 6.0
203 C3 Nguyễn Phương Anh 9/5/2007 6A Đông Mỹ Toán 6 6.0
204 C18 Trần Phi Long 11/30/2007 6A Đông Mỹ Toán 6 6.0
205 N20 Nguyễn Thành Long 09/03/2007 6A1 Liên Ninh Toán 6 6.0
206 N21 Phạm Đức Mạnh 11/08/2007 6A2 Liên Ninh Toán 6 6.0
207 N26 Lê Thái Sơn 19/11/2007 6A2 Liên Ninh Toán 6 6.0
208 A113 Phạm Minh Nguyệt 15/8/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 5.5
209 A124 Vũ Uyển Phương 08/11/2007 6A6 Chu Văn An Toán 6 5.5
210 A147 Nguyễn Thị Thu Trang 2/9/2007 6A5 Chu Văn An Toán 6 5.5
211 C27 Phạm Minh Quân 11/20/2007 6B Duyên Hà Toán 6 5.5
212 N12 Trần Trường Giang 03/05/2007 6A1 Liên Ninh Toán 6 5.5
213 N18 Nguyễn Tuấn Linh 31/08/2007 6A1 Liên Ninh Toán 6 5.5
214 D3 Nguyễn Thị Mai Anh 29/04/2007 6D Đại Áng Toán 6 5.0
215 D9 Bạch Quốc Cường 10/03/2007 6E Đại Áng Toán 6 5.0
216 A54 Đoàn Lê Gia Huy 2/26/2007 6A1 TT Văn Điển Toán 6 5.0
217 A67 Nguyễn Đỗ Bảo Khánh 10/7/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 5.0
218 A74 Phạm Anh Kiệt 9/4/2007 6A1 Tam Hiệp Toán 6 5.0
219 A91 An Ngọc Mai 8/29/2007 6A3 TT Văn Điển Toán 6 5.0
220 A123 Nguyễn Thị Mai Phương 15/01/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 5.0
221 A150 Nguyễn Ngọc Trung 9/25/2007 6A3 TT Văn Điển Toán 6 5.0
222 C8 Đặng Hoàng Hiệp 10/18/2007 6B Yên Mỹ Toán 6 5.0
223 C13 Nguyễn Đăng Huy 4/25/2007 6B Vạn Phúc Toán 6 5.0
224 N5 Hoàng Đức Cường 08/10/2007 6A3 Liên Ninh Toán 6 5.0
225 A17 Dương Quang Anh 17/2/2007 6A5 Chu Văn An Toán 6 4.5
226 A32 Phạm Minh Đức 17/12/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 4.5
227 A55 Lương Gia Huy 7/6/2007 6A1 Tam Hiệp Toán 6 4.5
228 A68 Phạm An Khánh 26/1/2007 6A5 Chu Văn An Toán 6 4.5
229 A92 Hoàng Nhật Minh 3/18/2007 6A1 Tam Hiệp Toán 6 4.5
230 A93 Tạ Quang Minh 3/6/2007 6A1 Tam Hiệp Toán 6 4.5
231 A141 Nguyễn Hà Thương Thư 20/7/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 4.5
232 C2 Đặng Châu Anh 11/7/2007 6A Đông Mỹ Toán 6 4.5
233 C25 Nguyễn Tùng Quân 9/17/2007 6A Đông Mỹ Toán 6 4.5
234 N2 Đào Phương Anh 14/11/2007 6A1 Liên Ninh Toán 6 4.5
235 T25 Lưu Thành Sơn 12/10/2007 6A1 Hữu Hòa Toán 6 4.5
236 T27 Nguyễn Phúc Thành 8/12/2007 6A1 Tân Triều Toán 6 4.5
237 T34 Nguyễn Văn Vượng 2/17/2007 6A1 Tả Thanh Oai Toán 6 4.5
238 A53 Tạ Minh Hường 3/26/2007 6A3 TT Văn Điển Toán 6 4.0
239 A64 Phùng Đức Khánh 10/19/2007 6A1 TT Văn Điển Toán 6 4.0
240 A71 Trần Trung Kiên 9/23/2007 6A1 TT Văn Điển Toán 6 4.0
241 A107 Đặng Linh Nga 4/22/2007 6A6 TT Văn Điển Toán 6 4.0
242 A151 Lê Đình Trường 5/10/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 4.0
243 A9 Vương Trần Duy Anh 23/10/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 3.5
244 A152 Chử Đức Minh Tuấn 17/7/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 3.5
245 C7 Nguyễn Minh Đạt 12/3/2007 6A Vạn Phúc Toán 6 3.5
246 C28 Đinh Bảo Thạch 3/25/2007 6A Vạn Phúc Toán 6 3.5
247 C32 Khúc Thu Trang 12/3/2007 6B Yên Mỹ Toán 6 3.5
248 D5 Nguyễn Quang Bách 3/20/2007 6A Vĩnh Quỳnh Toán 6 3.0
249 A38 Trần Tiến Dũng 15/09/2007 6A6 Chu Văn An Toán 6 3.0
250 C33 Nguyễn Đức Tuấn 7/7/2007 6A Đông Mỹ Toán 6 3.0
251 D7 Hồ Ngọc Châu 11/1/2007 6A Vĩnh Quỳnh Toán 6 2.5
252 D18 Nguyễn Thịnh Hưng 10/23/2007 6A Vĩnh Quỳnh Toán 6 2.5
253 A4 Trương Tiến Anh 10/12/2007 6A1 Tam Hiệp Toán 6 2.5
254 A43 Nguyễn Thanh Hằng 24/2/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 2.5
255 A82 Nguyễn Phương Linh 1/6/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 2.5
256 A96 Nguyễn Đức Quang Minh 11/8/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 2.5
257 N13 Phạm Đức Hùng 23/11/2007 6A1 Liên Ninh Toán 6 2.5
258 T29 Nguyễn Thị Trang 4/15/2007 6A1 Hữu Hòa Toán 6 2.5
259 D12 Đỗ Khắc Hoàng Dương 5/15/2007 6A Vĩnh Quỳnh Toán 6 2.0
260 D20 Nguyễn Tuấn Hưng 1/27/2007 6B Vĩnh Quỳnh Toán 6 2.0
261 A8 Nguyễn Đức Anh 30/12/2007 6A2 Chu Văn An Toán 6 2.0
262 C34 Nguyễn Thái Tuấn 11/26/2007 6A Đông Mỹ Toán 6 2.0
263 D2 Trần Trâm Anh 3/27/2007 6C Vĩnh Quỳnh Toán 6 1.5
264 D4 Trần Nhật Ánh 9/10/2007 6D Vĩnh Quỳnh Toán 6 1.0
265 D6 Trần Ngọc Bạch 4/24/2007 6A Vĩnh Quỳnh Toán 6 1.0
266 D13 Vũ Văn Dương 1/3/2007 6H Vĩnh Quỳnh Toán 6 1.0
267 D16 Trương Văn Hiếu 29/03/2007 6D Đại Áng Toán 6 1.0
268 D17 Đồng Tuấn Hùng 4/21/2007 6A Vĩnh Quỳnh Toán 6 1.0
269 D24 Nguyễn Đức Thắng 11/21/2007 6B Vĩnh Quỳnh Toán 6 1.0
270 C15 Vũ Tùng Lâm 1/13/2007 6A Vạn Phúc Toán 6 1.0
271 A28 Phạm Thị Huyền Diệu 19/1/2006 6A4 Chu Văn An Toán 6 Bỏ thi
272 A34 Dương Sơn Đức 6/15/2007 6A4 TT Văn Điển Toán 6 Bỏ thi
273 A139 Bùi Diệu Thảo 9/11/2007 6A3 TT Văn Điển Toán 6 Bỏ thi

TS HS dự thi 270 KT. TRƯỞNG PHÒNG


TS giải 130 so với TS 48.15% PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Giải nhất 14 so với tổng giải 10.77%
Giải nhì 17 so với tổng giải 13.08% Đã ký
Giải ba 28 so với tổng giải 21.54%
Giải KK 71 so với tổng giải 54.62%
Nguyễn Văn Lợi
I
2018-2019

Xếp giải

Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ ĐIỂM KIỂM TRA VÀ XẾP GIẢI
HUYỆN THANH TRÌ HỌC SINH NĂNG KHIẾU CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2018-2019
MÔN: Ngoại ngữ 8

Trường Môn
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
THCS dự thi
1 T400 Nguyễn Hy Khánh 7/16/2005 8A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 8 17.3
2 D238 Phan Dạ Thi 3/19/2005 8A Ngọc Hồi Tiếng Anh 8 17.2
3 B269 Nguyễn Phương Linh 4/15/2005 8A2 Chu Văn An Tiếng Anh 8 17.1
4 B283 Trương Viên Như 3/7/2005 8E Tứ Hiệp Tiếng Anh 8 16.6
5 B292 Nguyễn Phương Thảo 3/29/2005 8A3 Chu Văn An Tiếng Anh 8 16.4
6 T387 Lê Thảo Anh 12/28/2005 8A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 8 16.3
7 B286 Nguyễn Anh Phương 2/12/2005 8A2 Chu Văn An Tiếng Anh 8 16.2
8 B272 Nguyễn Phương Linh 12/9/2005 8A4 Chu Văn An Tiếng Anh 8 16.1
9 B245 Nguyễn Mai Chi 1/26/2005 8A1 Chu Văn An Tiếng Anh 8 16.0
10 T409 Đào Thị Hoàng Ngân 1/8/2005 8A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 8 15.8
11 B235 Lê Phương Anh 6/12/2005 8A3 Chu Văn An Tiếng Anh 8 15.8
12 B288 Trần Ngọc Sương 1/7/2005 8A4 Chu Văn An Tiếng Anh 8 15.8
13 C274 Đặng Thái Huy 9/10/2005 8B Yên Mỹ Tiếng Anh 8 15.5
14 B275 Nguyễn Trần Ngọc Minh 6/18/2005 8A2 Chu Văn An Tiếng Anh 8 15.5
15 B234 Phạm Vũ Phương Anh 5/17/2005 8A2 Chu Văn An Tiếng Anh 8 15.1
16 B252 Nguyễn Hương Giang 6/24/2005 8A3 Chu Văn An Tiếng Anh 8 15.1
17 B304 Nguyễn Cầm Vy 11/23/2005 8E Tứ Hiệp Tiếng Anh 8 15.1
18 N292 Trần Thùy Anh 07/12/2005 8C Liên Ninh Tiếng Anh 8 15.0
19 B258 Hoàng Thu Hiền 5/11/2005 8A3 Chu Văn An Tiếng Anh 8 14.8
20 B255 Phạm Lê Minh Hà 8/3/2005 8A2 Chu Văn An Tiếng Anh 8 14.5
21 B281 Ngô Diệu Ngọc 2/20/2005 8A2 Chu Văn An Tiếng Anh 8 14.5
22 B300 Nguyễn Thanh Tùng 12/12/2005 8A1 TT Văn Điển Tiếng Anh 8 14.5
23 B262 Hoàng Việt Hưng 1/22/2005 8A2 Chu Văn An Tiếng Anh 8 14.3
24 T434 Trần Vân Tuyết 3/8/2005 8A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 8 14.2
25 B297 Đặng Hà Trang 5/16/2005 8A2 Chu Văn An Tiếng Anh 8 14.2
26 T399 Lê Vũ Minh Huyền 10/10/2005 8A2 Thanh Liệt Tiếng Anh 8 14.1
27 T433 Nguyễn Hữu Trí Tuệ 16/07/2005 8A3 Hữu Hòa Tiếng Anh 8 13.9
28 B250 Chử Thùy Dương 10/23/2005 8A3 Chu Văn An Tiếng Anh 8 13.9
29 B276 Trần Đăng Quang Minh 6/6/2005 8C Tứ Hiệp Tiếng Anh 8 13.9
30 B233 Đào Duy Anh 3/3/2005 8A2 Chu Văn An Tiếng Anh 8 13.8
31 N300 Lưu Việt Hùng 29/10/2005 8C Liên Ninh Tiếng Anh 8 13.7
32 T391 Cao Chí Cường 9/9/2005 8A2 Tân Triều Tiếng Anh 8 13.7
33 B261 Đồng Khải Hoàn 10/2/2005 8E Tứ Hiệp Tiếng Anh 8 13.7
34 N295 Phương Thị Ngọc Ánh 30/03/2005 8A1 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 8 13.6
35 T424 Lưu Cẩm Trà 7/26/2005 8A1 Tân Triều Tiếng Anh 8 13.6
36 B229 Phan Thành An 11/14/2005 8E Tứ Hiệp Tiếng Anh 8 13.3
37 B274 Lê Phương Mai 12/1/2005 8A3 Chu Văn An Tiếng Anh 8 13.3
38 D224 Hoàng Tú Anh 7/5/2005 8A Ngọc Hồi Tiếng Anh 8 13.2
39 T401 Nguyễn Gia Trung Kiên 9/6/2005 8A2 Tân Triều Tiếng Anh 8 13.2
40 T420 Ngô Thu Thảo 3/22/2005 8A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 8 13.2
41 B246 Hoàng Hồng Đức 7/29/2005 8A2 Chu Văn An Tiếng Anh 8 13.1
42 B268 Nguyễn Thùy Linh 7/6/2005 8A1 TT Văn Điển Tiếng Anh 8 13.1
43 T417 Phan Văn Đức Phú 4/18/2005 8A2 Thanh Liệt Tiếng Anh 8 13.0
44 B244 Nguyễn Minh Châu 7/15/2005 8E Tứ Hiệp Tiếng Anh 8 13.0
45 T395 Nguyễn Lê Minh Hoàng 4/23/2005 8A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 8 12.9
46 T432 Đào Anh Tuấn 7/6/2005 8A3 Tân Triều Tiếng Anh 8 12.9
47 B279 Nguyễn Trọng Nghĩa 4/21/2005 8E Tứ Hiệp Tiếng Anh 8 12.9
48 T393 Đào Dạ Hân 10/1/2005 8A2 Thanh Liệt Tiếng Anh 8 12.7
49 D233 Nguyễn Diệu Huyền 4/3/2005 8A Ngọc Hồi Tiếng Anh 8 12.6
50 D226 Nguyễn Thùy Dung 11/23/2005 8A Ngọc Hồi Tiếng Anh 8 12.5
51 T386 Phùng Sơn Anh 6/14/2005 8A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 8 12.5
52 T402 Nguyễn Thị Liên 2/15/2005 8A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 8 12.5
53 T414 Nguyễn Nam Phong 8/4/2005 8A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 8 12.5
54 B239 Nguyễn Gia Bảo 5/28/2005 8A2 Chu Văn An Tiếng Anh 8 12.5
55 B273 Trình Kim Loan 3/26/2005 8A1 Tam Hiệp Tiếng Anh 8 12.5
56 B290 Nguyễn Đức Thành 1/21/2005 8E Tứ Hiệp Tiếng Anh 8 12.5
57 N293 Nguyễn Phúc Cẩm Anh 21/10/2005 8A1 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 8 12.4
58 T412 Đinh Thị Thảo Nguyệt 10/17/2005 8A2 Tân Triều Tiếng Anh 8 12.2
59 B232 Nguyễn Linh Anh 12/31/2005 8A1 Chu Văn An Tiếng Anh 8 12.1
60 T413 Ngô Thị Dung Nhi 3/20/2005 8A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 8 12.0
61 B238 Dương Quỳnh Anh 4/16/2005 8B Tứ Hiệp Tiếng Anh 8 12.0
62 B240 Nguyễn Quốc Bình 12/11/2005 8E Tứ Hiệp Tiếng Anh 8 12.0
63 B293 Phạm Phương Thảo 2/19/2005 8A3 Chu Văn An Tiếng Anh 8 12.0
64 B228 Nguyễn Mạnh An 2/9/2005 8A3 Chu Văn An Tiếng Anh 8 11.9
65 B264 Lê Nguyễn Gia Huy 2/15/2005 8A1 TT Văn Điển Tiếng Anh 8 11.9
66 B282 Nguyễn Minh Ngọc 1/13/2005 8E Tứ Hiệp Tiếng Anh 8 11.9
67 D231 Vũ Minh Hưng 10/13/2005 8A Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 8 11.8
68 T385 Đỗ Ngọc Vân Anh 4/3/2005 8A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 8 11.8
69 B257 Hoàng Thu Hiền 8/14/2005 8A2 Chu Văn An Tiếng Anh 8 11.8
70 T430 Trần Đức Trung 13/05/2005 8A3 Hữu Hòa Tiếng Anh 8 11.7
71 T431 Nguyễn Huy Trường 12/10/2005 8A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 8 11.7
72 B271 Ngô Hương Linh 3/22/2005 8A3 Chu Văn An Tiếng Anh 8 11.7
73 T410 Tô Khánh Ngọc 9/19/2005 8A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 8 11.6
74 N296 Vũ Linh Chi 20/06/2005 8A1 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 8 11.5
75 D236 Nguyễn Hà Khánh Ly 8/27/2005 8A Ngọc Hồi Tiếng Anh 8 11.4
76 T405 Nguyễn Thùy Linh 2/15/2005 8A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 8 11.4
77 B265 Kim Ngọc Huyền 2/9/2005 8A2 Chu Văn An Tiếng Anh 8 11.4
78 N308 Mai Ngọc Uyên 9/12/2005 8A1 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 8 11.3
79 T426 Phạm Thu Trang 7/27/2005 8A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 8 11.3
80 N297 Hà Thị Mỹ Hạnh 16/08/2005 8C Liên Ninh Tiếng Anh 8 11.2
81 D228 Nguyễn Phan Kỳ Duyên 10/6/2005 8A Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 8 11.1
82 T422 Nguyễn Minh Thư 11/19/2005 8A3 Thanh Liệt Tiếng Anh 8 11.1
83 T415 Đỗ Gia Phong 6/26/2005 8A1 Tân Triều Tiếng Anh 8 11.0
84 T429 Nguyễn Vũ Duy Trọng 10/26/2005 8A2 Thanh Liệt Tiếng Anh 8 11.0
85 B236 Phạm Quỳnh Anh 10/21/2005 8A3 Chu Văn An Tiếng Anh 8 10.9
86 N294 Trần Minh Anh 15/06/2005 8A1 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 8 10.8
87 T408 Nguyễn Lê Thu Ngân 9/4/2005 8A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 8 10.8
88 T437 Vũ Hà Vi 4/6/2005 8A2 Tân Triều Tiếng Anh 8 10.8
89 B241 Nguyễn An Bảo Châu 4/9/2005 8A1 TT Văn Điển Tiếng Anh 8 10.7
90 B254 Trịnh Vân Hà 8/21/2005 8A1 TT Văn Điển Tiếng Anh 8 10.7
91 B270 Lê Nguyễn Thùy Linh 8/13/2005 8A3 Chu Văn An Tiếng Anh 8 10.7
92 D230 Nguyễn Minh Hiếu 7/10/2005 8A Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 8 10.6
93 B266 Phạm Trung Kiên 6/22/2005 8B Tứ Hiệp Tiếng Anh 8 10.6
94 T394 Trịnh Minh Hiếu 11/14/2005 8A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 8 10.5
95 T425 Trần Thị Phương Trâm 1/15/2005 8A3 Thanh Liệt Tiếng Anh 8 10.5
96 T436 Hoàng Thanh Vân 4/1/2005 8A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 8 10.5
97 B301 Nguyễn Hà Thanh Tùng 5/21/2005 8E Tứ Hiệp Tiếng Anh 8 10.5
98 C266 Nguyễn Ngọc Anh 4/4/2005 8A Đông Mỹ Tiếng Anh 8 10.4
99 N307 Phạm Anh Tú 17/07/2005 8A1 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 8 10.3
100 T411 Đào Thị Bích Ngọc 2/12/2005 8A1 Tân Triều Tiếng Anh 8 10.3
101 N301 Nguyễn Vân Khánh 15/12/2005 8A1 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 8 10.2
102 T389 Ngô Thủy Anh 10/13/2005 8A2 Thanh Liệt Tiếng Anh 8 10.2
103 B284 Nguyễn Văn Đại Phong 10/26/2005 8A Tứ Hiệp Tiếng Anh 8 10.2
104 N305 Nguyễn Hải Phong 03/09/2005 8C Liên Ninh Tiếng Anh 8 10.1
105 T407 Đinh Đức Mạnh 7/29/2005 8A2 Thanh Liệt Tiếng Anh 8 10.1
106 B259 Hoàng Phương Hiền 4/17/2005 8A4 Chu Văn An Tiếng Anh 8 10.1
107 B289 Nguyễn Trường Thành 8/24/2005 8A4 Chu Văn An Tiếng Anh 8 10.1
108 D232 Hoàng Thị Khánh Huyền 6/21/2005 8A Ngọc Hồi Tiếng Anh 8 10.0
109 C278 Nguyễn Hiền Lương 8/18/2005 8B Yên Mỹ Tiếng Anh 8 10.0
110 C285 Nguyễn Thanh Thủy 4/2/2005 8A Vạn Phúc Tiếng Anh 8 10.0
111 T390 Phạm T Ngọc Ánh 25/02/2005 8A3 Hữu Hòa Tiếng Anh 8 10.0
112 T418 Hoàng Hà Phương 11/20/2005 8A1 Tân Triều Tiếng Anh 8 10.0
113 T427 Đào Thị Đoan Trang 3/28/2005 8A3 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 8 10.0
114 T428 Nguyễn Minh Trí 11/7/2005 8A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 8 10.0
115 B247 Nguyễn Minh Đức 9/5/2005 8B Tứ Hiệp Tiếng Anh 8 10.0
116 B249 Lưu Thùy Dương 9/2/2005 8A1 TT Văn Điển Tiếng Anh 8 10.0
117 B256 Phạm Minh Hải 10/31/2005 8A2 Chu Văn An Tiếng Anh 8 10.0
118 B260 Trình Minh Hiếu 7/7/2005 8A1 Tam Hiệp Tiếng Anh 8 10.0
119 B278 Nghiêm Thị Hà My 5/22/2005 8A2 Chu Văn An Tiếng Anh 8 10.0
120 B280 Chử Hiệp Nghĩa 8/16/2005 8E Tứ Hiệp Tiếng Anh 8 10.0
121 B287 Phạm Thanh Phương 1/4/2005 8E Tứ Hiệp Tiếng Anh 8 10.0
122 B299 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 7/1/2005 8E Tứ Hiệp Tiếng Anh 8 10.0
123 B303 Trần Quang Vinh 9/5/2005 8B Tứ Hiệp Tiếng Anh 8 10.0
124 B248 Huỳnh Ngọc Thùy Dung 2/24/2005 8E Tứ Hiệp Tiếng Anh 8 9.2
125 C272 Trần Hải Đăng 11/6/2005 8B Yên Mỹ Tiếng Anh 8 9.1
126 C268 Trần Minh Anh 7/23/2005 8B Yên Mỹ Tiếng Anh 8 9.0
127 B243 Nguyễn Minh Châu 7/4/2005 8A3 Tam Hiệp Tiếng Anh 8 9.0
128 B277 Trần Huyền My 7/5/2005 8A1 TT Văn Điển Tiếng Anh 8 8.9
129 N298 Nguyễn Việt Hoàng 24/01/2005 8A1 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 8 8.8
130 N304 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 6/3/2005 8A2 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 8 8.7
131 C269 Nguyễn Quỳnh Anh 10/1/2005 8B Yên Mỹ Tiếng Anh 8 8.6
132 T421 Đào Thu Thảo 2/5/2005 8A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 8 8.6
133 B251 Nguyễn Ngọc Ánh Dương 5/31/2005 8A3 Chu Văn An Tiếng Anh 8 8.6
134 B296 Nguyễn Trí Toàn 10/1/2005 8A3 Chu Văn An Tiếng Anh 8 8.6
135 B298 Trần Thùy Trang 10/17/2005 8B Tứ Hiệp Tiếng Anh 8 8.6
136 T388 Võ Quỳnh Anh 10/24/2005 8A1 Tân Triều Tiếng Anh 8 8.5
137 D240 Nguyễn Thu Trang 10/14/2005 8A Ngọc Hồi Tiếng Anh 8 8.4
138 C284 Nguyễn Phương Thảo 9/11/2005 8B Yên Mỹ Tiếng Anh 8 8.4
139 T423 Ngô Thu Thủy 3/17/2005 8A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 8 8.4
140 B302 Ngô Thanh Vân 7/20/2005 8A1 TT Văn Điển Tiếng Anh 8 8.4
141 B291 Đồng Thị Thu Thảo 7/28/2005 8A3 Chu Văn An Tiếng Anh 8 8.3
142 D229 Phùng Ngọc Hiệp 8/11/2005 8A Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 8 8.2
143 D234 Nguyễn Thanh Huyền 10/6/2005 8A Đại Áng Tiếng Anh 8 8.1
144 T398 Phan Khánh Huyền 1/28/2005 8A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 8 8.0
145 T435 Đỗ Phương Uyên 12/3/2005 8A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 8 8.0
146 B295 Chu Phương Thảo 8/21/2005 8E Tứ Hiệp Tiếng Anh 8 8.0
147 D227 Phạm Thị Thùy Dương 7/13/2005 8D Đại Áng Tiếng Anh 8 7.9
148 D241 Dương Thảo Vy 9/8/2005 8D Đại Áng Tiếng Anh 8 7.9
149 C264 Hoàng Phương Anh 5/2/2005 8A Vạn Phúc Tiếng Anh 8 7.9
150 C287 Phạm Huyền Trang 10/3/2005 8A Vạn Phúc Tiếng Anh 8 7.9
151 C280 Nguyễn Hiền Ngọc 9/13/2005 8D Vạn Phúc Tiếng Anh 8 7.8
152 N306 Vũ Hà Phương 14/12/2005 8A1 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 8 7.7
153 B267 Nguyễn Hồng Lịch 9/22/2005 8A1 Tam Hiệp Tiếng Anh 8 7.7
154 N299 Đoàn Mạnh Hùng 12/11/2005 8C Liên Ninh Tiếng Anh 8 7.6
155 C273 Dương Thanh Hà 9/22/2005 8E Vạn Phúc Tiếng Anh 8 7.5
156 N302 Cao Đức Mạnh 27/09/2005 8C Liên Ninh Tiếng Anh 8 7.5
157 B285 Nguyễn Khả Phong 9/22/2005 8A1 Tam Hiệp Tiếng Anh 8 7.4
158 D223 Phạm Nguyễn TrườngAn 7/21/2005 8A Ngọc Hồi Tiếng Anh 8 7.3
159 C283 Chử Thanh Sơn 8/8/2005 8A Vạn Phúc Tiếng Anh 8 7.3
160 T397 Lưu Đan Huy 19/08/2005 8A3 Hữu Hòa Tiếng Anh 8 7.3
161 T419 Nguyễn Xuân Quyết 5/14/2005 8A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 8 7.3
162 N291 Hà Quang Anh 08/03/2005 8C Liên Ninh Tiếng Anh 8 7.2
163 C281 Nguyễn Phương Nhi 10/20/2005 8B Duyên Hà Tiếng Anh 8 7.1
164 B242 Đặng Nguyễn Minh Châu 12/24/2005 8A1 Tam Hiệp Tiếng Anh 8 7.1
165 C263 Đỗ Thái Hà An 6/4/2005 8A Đông Mỹ Tiếng Anh 8 6.9
166 C275 Chử Ngọc Huyền 10/16/2005 8A Vạn Phúc Tiếng Anh 8 6.9
167 T396 Nguyễn Hữu Hoàng 21/11/2005 8A3 Hữu Hòa Tiếng Anh 8 6.8
168 T392 Nguyễn Sĩ Minh Đức 11/24/2005 8A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 8 6.7
169 C286 Lã Thị Thủy Tiên 11/25/2005 8E Vạn Phúc Tiếng Anh 8 6.5
170 T404 Trần Thị Phương Linh 2/24/2005 8A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 8 6.5
171 B294 Lục Thu Thảo 2/28/2005 8A4 Tam Hiệp Tiếng Anh 8 6.5
172 C276 Nguyễn Nhật Linh 4/18/2005 8B Duyên Hà Tiếng Anh 8 6.4
173 D225 Nguyễn Hướng Chân 5/24/2005 8A Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 8 6.3
174 C270 Đặng Thị Quỳnh Anh 3/1/2005 8B Yên Mỹ Tiếng Anh 8 6.2
175 T403 Trần Ngọc Linh 3/2/2005 8A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 8 6.1
176 B230 Bùi Quỳnh Anh 8/31/2005 8A1 Tam Hiệp Tiếng Anh 8 6.1
177 C265 Nguyễn Ngọc Anh 8/3/2005 8A Đông Mỹ Tiếng Anh 8 6.0
178 C271 Phạm Minh Châu 4/7/2005 8A Đông Mỹ Tiếng Anh 8 6.0
179 C288 Nguyễn Thu Trang 5/9/2005 8A Đông Mỹ Tiếng Anh 8 6.0
180 N303 Trần Ngọc Minh 29/09/2005 8C Liên Ninh Tiếng Anh 8 6.0
181 T416 Nguyễn Thế Phong 11/17/2005 8A3 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 8 5.8
182 B253 Phạm Thu Giang 12/13/2005 8E Tứ Hiệp Tiếng Anh 8 5.8
183 C267 Nguyễn Thế Anh 11/11/2005 8B Yên Mỹ Tiếng Anh 8 5.6
184 C279 Nguyễn Hiểu Minh 1/8/2005 8A Đông Mỹ Tiếng Anh 8 5.5
185 C277 Đặng Phương Linh 7/20/2005 8B Duyên Hà Tiếng Anh 8 5.2
186 C282 Dương Thảo Phương 10/11/2005 8A Đông Mỹ Tiếng Anh 8 5.2
187 B263 Đỗ Doãn Duy Hưng 3/13/2005 8A4 Tam Hiệp Tiếng Anh 8 4.9
188 B231 Lê Thị Vân Anh 6/17/2005 8A1 Tam Hiệp Tiếng Anh 8 4.3
189 D235 Nguyễn Diệu Linh 2/18/2005 8A Đại Áng Tiếng Anh 8 4.0
190 D239 Đỗ Thị Thu Trang 3/28/2005 8A Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 8 4.0
191 T406 Phạm Lê Thục Linh 12/29/2005 8A1 Tân Triều Tiếng Anh 8 3.8
192 D237 Nguyễn Quang Minh 1/31/2005 8D Đại Áng Tiếng Anh 8 Bỏ thi
193 B237 Nguyễn Duy Anh 2/19/2005 8A4 Tam Hiệp Tiếng Anh 8 Bỏ thi

TS HS dự thi 191 KT. TRƯỞNG PHÒNG


TS giải 123 so với TS 64.40% PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Giải nhất 3 so với tổng giải 2.44%
Giải nhì 11 so với tổng giải 8.94% Đã ký
Giải ba 12 so với tổng giải 9.76%
Giải KK 97 so với tổng giải 78.86%
Nguyễn Văn Lợi
018-2019

Xếp giải

Nhất
Nhất
Nhất
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ ĐIỂM KIỂM TRA VÀ XẾP GIẢI
HUYỆN THANH TRÌ HỌC SINH NĂNG KHIẾU CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2018-2019
MÔN: Ngoại ngữ 7

Trường Môn
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
THCS dự thi
1 T350 Vũ Đức Huy 10/26/2006 7A2 Tân Triều Tiếng Anh 7 16.4
2 T351 Lương Khánh Huyền 12/4/2006 7A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 7 15.4
3 B212 Đỗ Phương Thảo 6/13/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 15.4
4 T360 Hoàng Phan Khánh Ly 1/10/2006 7A2 Tân Triều Tiếng Anh 7 15.2
5 B176 Phạm Anh Khoa 9/9/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 14.7
6 T334 Nguyễn Phương Anh 3/4/2006 7A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 7 14.6
7 B132 Phạm Đặng Hà Anh 1/12/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 14.4
8 B215 Phạm Minh Thư 10/22/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 14.4
9 B148 Nguyễn Hữu Chính 11/4/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 14.3
10 B169 Phạm Việt Hưng 9/10/2006 7A2 TT Văn Điển Tiếng Anh 7 14.3
11 T342 Nguyễn Thị Tâm Chính 6/11/2006 7A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 7 14.2
12 N275 Phạm Phương Linh 19/09/2006 7A1 Liên Ninh Tiếng Anh 7 14.0
13 B226 Ngô Hà Vy 5/20/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 14.0
14 B168 Lê Quang Hưng 3/2/2006 7A2 TT Văn Điển Tiếng Anh 7 13.9
15 B208 Nguyễn Văn Thái 9/18/2006 7G Tứ Hiệp Tiếng Anh 7 13.8
16 B217 Dương Tú Trân 9/4/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 13.8
17 B225 Trần Khánh Vy 8/28/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 13.8
18 B202 Phạm Nguyệt Như 10/21/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 13.7
19 T333 Nguyễn Phương Anh 12/25/2006 7A1 Thanh LiệtTiếng Anh 7 13.6
20 B146 Cao Minh Châu 11/4/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 13.6
21 B214 Nguyễn Anh Thư 9/17/2006 7A3 TT Văn Điển Tiếng Anh 7 13.6
22 B155 Cao Mỹ Giang 12/15/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 13.4
23 T339 Phạm Phương Bình 5/25/2006 7A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 7 13.2
24 T364 Dương Hải Nam 5/18/2006 7A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 7 13.2
25 B134 Phạm Thị Lan Anh 1/10/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 13.2
26 C252 Phạm Thị Thùy Linh 9/16/2006 7A Đông Mỹ Tiếng Anh 7 13.1
27 N282 Văn Đình Thảo Nguyên 30/10/2006 7A2 Liên Ninh Tiếng Anh 7 13.0
28 T331 Nguyễn Phương Anh 4/3/2006 7A1 Hữu Hòa Tiếng Anh 7 13.0
29 T371 Hoàng Đoàn Thái 4/17/2006 7A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 7 13.0
30 B152 Vũ Hoàng Dương 12/12/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 13.0
31 B190 Phạm Cao Minh 12/24/2006 7A1 Chu Văn An Tiếng Anh 7 13.0
32 B209 Trần Phương Thanh 7/27/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 13.0
33 B195 Lục Phương Nga 9/19/2006 7G Tứ Hiệp Tiếng Anh 7 12.7
34 C253 Phạm Thùy Linh 12/30/2006 7A Đông Mỹ Tiếng Anh 7 12.7
35 C260 Nguyễn Bảo Trâm 10/27/2006 7A Đông Mỹ Tiếng Anh 7 12.6
36 T365 Nguyễn Đắc Nghĩa 10/23/2006 7A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 7 12.6
37 B125 Nguyễn Tuệ An 8/31/2006 7G Tứ Hiệp Tiếng Anh 7 12.6
38 B133 Phạm Quang Anh 8/10/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 12.6
39 B137 Vũ Phan Hà Anh 6/17/2006 7A5 Chu Văn An Tiếng Anh 7 12.6
40 B206 Lê An Quyên 9/9/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 12.6
41 D203 Phan Tuấn Anh 1/18/2006 7A Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 7 12.4
42 N266 Trần Vũ Hà Anh 01/11/2006 7A1 Liên Ninh Tiếng Anh 7 12.4
43 B131 Kim Thị Hiền Anh 12/26/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 12.4
44 B136 Chu Phụng Anh 3/8/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 12.4
45 B179 Nguyễn Tú Linh 8/9/2006 7A1 Chu Văn An Tiếng Anh 7 12.4
46 B191 Lê Thu Minh 9/8/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 12.4
47 N274 Ngô Hải Linh 01/02/2006 7A1 Liên Ninh Tiếng Anh 7 12.2
48 B135 Tạ Nguyệt Anh 9/16/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 12.2
49 B219 Trịnh Thu Trang 9/27/2006 7A1 TT Văn Điển Tiếng Anh 7 12.2
50 T375 Nghiêm Minh Trang 12/12/2006 7A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 7 12.1
51 T332 Nguyễn Vũ Minh Anh 9/29/2006 7A1 Hữu Hòa Tiếng Anh 7 12.0
52 T363 Phạm Quang Minh 9/24/2006 7A5 Thanh Liệt Tiếng Anh 7 12.0
53 T366 Nguyễn Hội Phúc 9/24/2006 7A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 7 12.0
54 T380 Cung Khánh Vy 9/23/2006 7A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 7 12.0
55 B151 Nguyễn Thùy Dương 5/19/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 12.0
56 B182 Đoàn Ngọc Linh 3/5/2006 7A2 TT Văn Điển Tiếng Anh 7 12.0
57 B203 Chu Quỳnh Như 11/14/2006 7E Tứ Hiệp Tiếng Anh 7 12.0
58 B213 Nguyễn Dạ Thảo 12/14/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 12.0
59 B218 Phạm Trần Huyền Trân 1/20/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 12.0
60 T370 Nguyễn Thu Phương 11/21/2006 7A2 Thanh Liệt Tiếng Anh 7 11.9
61 B196 Lê Quang Nghị 10/14/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 11.9
62 D211 Nguyễn Thuỳ Linh 27/02/2006 7D Đại Áng Tiếng Anh 7 11.8
63 C251 Phạm Nguyễn Bảo Linh 3/1/2006 7A Đông Mỹ Tiếng Anh 7 11.8
64 T362 Đoàn Anh Minh 9/10/2006 7A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 7 11.8
65 B205 Vũ Tôn Quyên 12/29/2006 7A1 Chu Văn An Tiếng Anh 7 11.8
66 B170 Tạ Quang Huy 8/31/2006 7A3 TT Văn Điển Tiếng Anh 7 11.7
67 D219 Dương Hà Thư 5/12/2006 7A Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 7 11.6
68 T349 Trần Quang Huy 9/26/2006 7A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 7 11.6
69 B172 Nguyễn Khánh Huyền 6/21/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 11.6
70 B216 Lương Nguyễn Minh Trâm 2/1/2016 7A1 TT Văn Điển Tiếng Anh 7 11.6
71 B161 Nguyễn Hồng Hạnh 6/23/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 11.5
72 B165 Nguyễn Ánh Hồng 12/15/2006 7A3 TT Văn Điển Tiếng Anh 7 11.5
73 B201 Đình Thảo Nhi 4/7/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 11.5
74 N285 Vũ Anh Sơn 9/6/2006 7A1 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 7 11.4
75 T344 Đặng Thùy Dương 12/27/2006 7A3 Thanh Liệt Tiếng Anh 7 11.4
76 T356 Nguyễn Khánh Linh 11/22/2006 7A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 7 11.4
77 T361 Trương Công Duy Mạnh 1/21/2006 7A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 7 11.3
78 B178 Lý Khải Kiên 9/28/2006 7A4 TT Văn Điển Tiếng Anh 7 11.3
79 D208 Nguyễn Phương Hoa 14/01/2006 7D Đại Áng Tiếng Anh 7 11.2
80 N270 Phạm Quỳnh Giang 28/08/2006 7A1 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 7 11.2
81 N276 Tạ Phương Linh 28/11/2006 7A2 Liên Ninh Tiếng Anh 7 11.2
82 T341 Hoàng Khánh Chi 8/21/2006 7A2 Tân Triều Tiếng Anh 7 11.2
83 T368 Phùng Minh Phụng 9/23/2006 7A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 7 11.2
84 B138 Vũ Lâm Anh 11/7/2006 7G Tứ Hiệp Tiếng Anh 7 11.2
85 B173 Lê Bảo Khanh 9/16/2006 7A2 TT Văn Điển Tiếng Anh 7 11.2
86 B207 Nguyễn Minh Sơn 9/14/2006 7A1 Chu Văn An Tiếng Anh 7 11.1
87 T348 Lê Mạnh Hiếu 10/16/2006 7A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 7 11.0
88 B128 Nguyễn Tú Anh 5/6/2006 7A2 TT Văn Điển Tiếng Anh 7 11.0
89 B158 Hoàng T.Hương Giang 5/25/2006 7G Tứ Hiệp Tiếng Anh 7 11.0
90 B167 Nguyễn Đình Hưng 8/5/2006 7A1 Chu Văn An Tiếng Anh 7 11.0
91 B185 Lương Đặng Ngọc Linh 3/3/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 11.0
92 B189 Lê Vũ Nhật Minh 3/5/2006 7A1 Chu Văn An Tiếng Anh 7 11.0
93 B186 Lê Thị Huyền Linh 9/23/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 10.9
94 B204 Phạm Minh Phương 10/13/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 10.9
95 T345 Lê Đức Hải 3/6/2006 7A3 Tân Triều Tiếng Anh 7 10.8
96 T373 Nguyễn Hoài Thương 11/28/2006 7A1 Hữu Hòa Tiếng Anh 7 10.8
97 B174 Phạm Minh Khánh 10/13/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 10.8
98 B220 Vũ Thu Trang 10/9/2006 7A4 TT Văn Điển Tiếng Anh 7 10.8
99 T358 Nguyễn Phương Linh 8/4/2006 7A4 Thanh Liệt Tiếng Anh 7 10.7
100 B159 Nguyễn Bảo Hân 5/29/2006 7G Tứ Hiệp Tiếng Anh 7 10.7
101 T337 Đỗ Văn Hoàng Anh 11/29/2006 7A3 Thanh Liệt Tiếng Anh 7 10.6
102 T382 Vũ Tường Vy 7/11/2006 7A3 Thanh Liệt Tiếng Anh 7 10.6
103 T383 Đỗ Lê Hải Yến 3/25/2006 7A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 7 10.6
104 B139 Nguyễn Mai Minh Ánh 4/4/2006 7A1 Chu Văn An Tiếng Anh 7 10.6
105 C240 Nguyễn Lã Phương Anh 5/22/2006 7A Vạn Phúc Tiếng Anh 7 10.5
106 T353 Nguyễn Đình Việt Khánh 11/4/2006 7A2 Tân Triều Tiếng Anh 7 10.4
107 T355 Nguyễn Diệu Linh 9/12/2006 7A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 7 10.4
108 B194 Tưởng Văn Hoàng Nam 1/24/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 10.4
109 B211 Đỗ Đoàn Ngọc Thảo 10/29/2006 7A1 Tam Hiệp Tiếng Anh 7 10.4
110 T357 Lưu Vũ Diệu Linh 11/22/2006 7A2 Tân Triều Tiếng Anh 7 10.3
111 T378 Lê Công Tuấn 3/3/2006 7A2 Tân Triều Tiếng Anh 7 10.3
112 B183 Nguyễn Lê Khánh Linh 8/15/2006 7A2 TT Văn Điển Tiếng Anh 7 10.3
113 B200 Lê Đặng Giản Nhi 10/13/2006 7A3 TT Văn Điển Tiếng Anh 7 10.3
114 D209 Nguyễn Công Khánh Huyền 02/11/2006 7D Đại Áng Tiếng Anh 7 10.2
115 T381 Nguyễn Thảo Vy 8/23/2006 7A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 7 10.2
116 B149 Vũ Mạnh Cường 2/3/2006 7A2 Chu Văn An Tiếng Anh 7 10.2
117 B171 Lã Đức Huy 11/29/2006 7G Tứ Hiệp Tiếng Anh 7 10.2
118 B188 Nguyễn Cao Minh 9/23/2006 7A1 Chu Văn An Tiếng Anh 7 10.2
119 T372 Nguyễn Anh Thái 10/4/2006 7A2 Tân Triều Tiếng Anh 7 10.1
120 T376 Lê Vũ Hà Trang 12/22/2006 7A2 Tân Triều Tiếng Anh 7 10.1
121 B144 Nguyễn Hoàng Minh Châu 9/8/2006 7A1 Tam Hiệp Tiếng Anh 7 10.1
122 C258 Nguyễn Minh Thư 11/15/2006 7B Yên Mỹ Tiếng Anh 7 10.0
123 N284 Nguyễn Mai Phương 1/9/2006 7A1 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 7 10.0
124 T379 Nguyễn Quốc Việt 9/28/2006 7A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 7 10.0
125 B164 Nguyễn Khánh Hòa 11/19/2006 7A1 Tam Hiệp Tiếng Anh 7 10.0
126 T340 Phạm Vân Chi 8/26/2006 7A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 7 9.8
127 T384B Lê Huyền Phương Uyên 10/26/2005 7A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 7 9.8
128 B147 Đoàn Minh Châu 12/30/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 9.8
129 B166 Nguyễn Minh Hùng 1/13/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 9.7
130 B227A Đặng Thị Khánh Linh 9/6/2006 7A1 Tam Hiệp Tiếng Anh 7 9.7
131 D205 Nguyễn Mai Chi 12/3/2006 7A1 Ngọc Hồi Tiếng Anh 7 9.6
132 C257 Lê Ngọc Uyển Nhi 7/9/2006 7A Vạn Phúc Tiếng Anh 7 9.6
133 N269 Nguyễn Trung Duy 15/11/2006 7A1 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 7 9.6
134 N273 Đinh Thị Diệu Linh 09/05/2006 7A1 Liên Ninh Tiếng Anh 7 9.6
135 T336 Đào Linh Anh 4/11/2006 7A1 Tân Triều Tiếng Anh 7 9.6
136 T357ANguyễn Bá Tuấn Anh 1/28/2006 7A3 Thanh Liệt Tiếng Anh 7 9.6
137 B142 Lê Quốc Bảo 11/30/2006 7A3 TT Văn Điển Tiếng Anh 7 9.6
138 B221 Phạm Trần Nguyên Trang 5/11/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 9.6
139 B223 Nguyễn Tuân 7/26/2006 7A2 TT Văn Điển Tiếng Anh 7 9.6
140 T367 Nguyễn Minh Phúc 11/30/2006 7A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 7 9.5
141 T369 Bùi Hà Phương 10/1/2006 7A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 7 9.5
142 C250 Chử Khánh Linh 10/11/2006 7A Vạn Phúc Tiếng Anh 7 9.4
143 T335 Lê Nguyễn Mai Anh 10/21/2006 7A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 7 9.4
144 T354 Đinh Phan Ngọc Linh 12/3/2006 7A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 7 9.4
145 T384AVũ Minh Châu 5/10/2016 7A6 Thanh Liệt Tiếng Anh 7 9.4
146 B156 Chu Ánh Giang 12/27/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 9.4
147 B193 Nguyễn Hoàng Nam 3/29/2006 7A2 Chu Văn An Tiếng Anh 7 9.4
148 C243 Nguyễn Quỳnh Chi 3/24/2006 7A Vạn Phúc Tiếng Anh 7 9.4
149 C256 Nguyễn Ngọc My 2/18/2006 7A Vạn Phúc Tiếng Anh 7 9.3
150 T377 Nguyễn Vỹ Minh Trí 10/29/2006 7A1 Hữu Hòa Tiếng Anh 7 9.3
151 N281 Trần Khánh Ngọc 8/10/2006 7A4 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 7
9.2
152 N288 Đặng Thị Quỳnh Trang 15/05/2006 7A1 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 7 9.2
153 N290 Phạm Thu Uyên 12/12/2006 7A1 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 7 9.2
154 B145 Nguyễn Thị Minh Châu 9/21/2006 7A1 Chu Văn An Tiếng Anh 7 9.2
155 B199 Nguyễn Minh Nhật 4/25/2006 7A1 Chu Văn An Tiếng Anh 7 9.1
156 N265 Lê Trần Hà An 14/09/2006 7A2 Liên Ninh Tiếng Anh 7 9.0
157 T384 Vũ Hải Yến 3/19/2006 7A2 Thanh Liệt Tiếng Anh 7 9.0
158 B187 Chử Khánh Ly 7/27/2006 7A2 Chu Văn An Tiếng Anh 7 9.0
159 B224 Đoàn Anh Tuấn 12/9/2006 7A1 Chu Văn An Tiếng Anh 7 9.0
160 D207 Nguyễn Hồng Hạnh 11/10/2006 7D Đại Áng Tiếng Anh 7 8.8
161 D215 Nguyễn Bảo Minh 12/4/2006 7A1 Ngọc Hồi Tiếng Anh 7 8.8
162 B127 Nguyễn Vân Anh 6/15/2006 7A1 Chu Văn An Tiếng Anh 7 8.8
163 B140 Trương Ngọc Ánh 11/6/2006 7G Tứ Hiệp Tiếng Anh 7 8.8
164 B141 Kim Gia Bảo 9/25/2006 7A2 Chu Văn An Tiếng Anh 7 8.8
165 B175 Phạm Gia Khánh 8/27/2006 7G Tứ Hiệp Tiếng Anh 7 8.8
166 B198 Lục Bảo Ngọc 9/19/2006 7G Tứ Hiệp Tiếng Anh 7 8.8
167 T374 Tưởng Thị Như Thương 12/25/2006 7A1 Hữu Hòa Tiếng Anh 7 8.7
168 B162 Nguyễn Trung Hiếu 7/1/2006 7G Tứ Hiệp Tiếng Anh 7 8.7
169 B192 Phạm Trà My 9/13/2006 7A4 TT Văn Điển Tiếng Anh 7 8.7
170 C246 Nguyễn Anh Dũng 6/14/2006 7E Vạn Phúc Tiếng Anh 7 8.6
171 N287 Phạm Quang Tiến 1/1/2006 7A3 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 7 8.6
172 T359 Trương Hà Ly 6/29/2006 7A1 Tân Triều Tiếng Anh 7 8.6
173 B150 Phạm Thùy Dương 10/26/2006 7A1 Chu Văn An Tiếng Anh 7 8.6
174 N271 Mai Khánh Huyền 31/01/2006 7A2 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 7 8.4
175 N280 Phạm Văn Tuấn Minh 17/10/2006 7A1 Liên Ninh Tiếng Anh 7 8.4
176 D214 Nguyễn Phương Mai 27/08/2006 7D Đại Áng Tiếng Anh 7 8.2
177 D220 Lê Nguyễn Diệp Trang 11/26/2006 7A1 Ngọc Hồi Tiếng Anh 7 8.2
178 C247 Trần Nguyễn Phương Hà 6/10/2006 7B Yên Mỹ Tiếng Anh 7 8.2
179 N279 Nguyễn Nhật Minh 27/07/2006 7A2 Liên Ninh Tiếng Anh 7 8.2
180 B143 Đoàn Khánh Cầu 11/6/2006 7A3 TT Văn Điển Tiếng Anh 7 8.2
181 B227 Nguyễn Quế Vy 8/23/2006 7E Tứ Hiệp Tiếng Anh 7 8.2
182 B197 Lương Thái Bảo Ngọc 6/30/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 8.1
183 T338 Phạm Quỳnh Anh 9/17/2006 7A3 Tân Triều Tiếng Anh 7 8.0
184 B163 Lê Ngọc Hoa 12/13/2006 7E Tứ Hiệp Tiếng Anh 7 8.0
185 B180 Hoàng Diệu Linh 9/5/2006 7A1 Chu Văn An Tiếng Anh 7 8.0
186 C259 Nguyễn Quyết Tiến 7/6/2006 7A Vạn Phúc Tiếng Anh 7 7.9
187 D204 Nguyễn Đức Anh 4/19/2006 7A1 Ngọc Hồi Tiếng Anh 7 7.8
188 C245 Nguyễn Duy Chinh 9/18/2006 7A Đông Mỹ Tiếng Anh 7 7.8
189 C262 Lã Chí Vỹ 5/7/2006 7A Vạn Phúc Tiếng Anh 7 7.8
190 B124 Nguyễn Tuấn An 8/19/2006 7A1 TT Văn Điển Tiếng Anh 7 7.8
191 B126 Bùi Diệu An 6/30/2006 7G Tứ Hiệp Tiếng Anh 7 7.8
192 D210 Trần Phương Linh 30/09/2006 7D Đại Áng Tiếng Anh 7 7.6
193 C249 Nguyễn Hương Lan 8/26/2006 7A Vạn Phúc Tiếng Anh 7 7.6
194 T352 Trần Thị Ngọc Huyền 5/17/2006 7A3 Tân Triều Tiếng Anh 7 7.6
195 B181 Bùi Thảo Linh 12/29/2006 7A1 Chu Văn An Tiếng Anh 7 7.6
196 B184 Trần Vũ Thùy Linh 8/18/2006 7A3 TT Văn Điển Tiếng Anh 7 7.6
197 D206 Nguyễn Thị Phương Dung 11/6/2006 7H Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 7 7.4
198 N286 Tạ Phương Thảo 11/12/2006 7A1 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 7 7.4
199 T347 Vũ Đăng Hiếu 10/2/2006 7A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 7 7.4
200 C254 Trần Mai Linh 6/6/2006 7B Yên Mỹ Tiếng Anh 7 7.3
201 N267 Hoàng Võ Nhật Anh 09/03/2006 7A3 Liên Ninh Tiếng Anh 7 7.2
202 N283 Nguyễn Hồng Phong 14/04/2006 7A2 Liên Ninh Tiếng Anh 7 7.2
203 T343 Lưu Thị Thu Dương 5/15/2006 7A1 Hữu Hòa Tiếng Anh 7 7.2
204 B129 Trần Quỳnh Anh 9/11/2006 7A2 TT Văn Điển Tiếng Anh 7 7.2
205 B157 Nguyễn Trường Giang 3/24/2006 7E Tứ Hiệp Tiếng Anh 7 7.0
206 B153 Trịnh Khánh Duy 9/18/2006 7A1 Tam Hiệp Tiếng Anh 7 6.9
207 B177 Nguyễn Vũ Ngọc Khuê 8/25/2006 7A3 TT Văn Điển Tiếng Anh 7 6.9
208 D221 Nguyễn Mai Trang 08/11/2006 7D Đại Áng Tiếng Anh 7 6.8
209 N289 Nguyễn Hải Tùng 06/06/2006 7A3 Liên Ninh Tiếng Anh 7 6.8
210 B130 Nguyễn Đức Anh 6/9/2006 7A3 TT Văn Điển Tiếng Anh 7 6.6
211 B154 Lường Ngân Giang 12/23/2006 7A1 TT Văn Điển Tiếng Anh 7 6.5
212 D217 Nguyễn Đức Tuấn Phong 4/3/2006 7A Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 7 6.4
213 C241 Vũ Thục Anh 11/24/2006 7A Đông Mỹ Tiếng Anh 7 6.4
214 B160 Ngô Thị Minh Hằng 8/18/2006 7A1 Tam Hiệp Tiếng Anh 7 6.4
215 C242 Vũ Phương Anh 12/8/2006 7B Yên Mỹ Tiếng Anh 7 6.2
216 N272 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 16/03/2006 7A2 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 7 6.2
217 B210 Võ Đức Vương Thành 1/15/2006 7A1 Chu Văn An Tiếng Anh 7 5.8
218 D216 Phạm Thị Bích Non 9/24/2006 7B Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 7 5.6
219 D218 Hà Văn Thành 7/23/2006 7A Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 7 5.6
220 D222 Hoàng Ngọc Khánh Tường 10/26/2006 7B Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 7 5.6
221 C239 Nguyễn Đức An 10/17/2006 7B Yên Mỹ Tiếng Anh 7 5.6
222 C261 Trần Thu Trang 1/15/2006 7B Yên Mỹ Tiếng Anh 7 5.5
223 C255 Chử Phi Long 6/16/2006 7A Vạn Phúc Tiếng Anh 7 5.3
224 D213 Nguyễn Ngọc Thanh Mai 8/31/2006 7A Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 7 5.2
225 N268 Trần Lan Anh 31/12/2006 7A3 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 7 5.2
226 C248 Nguyễn Trung Hiếu 11/10/2006 7E Vạn Phúc Tiếng Anh 7 4.4
227 N278 Nguyễn Thanh Loan 13/07/2006 7A8 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 7 4.4
228 T346 Giang Vi Hằng 9/26/2006 7A3 Tân Triều Tiếng Anh 7 4.4
229 C244 Nguyễn Mạnh Chiến 7/1/2006 7C Vạn Phúc Tiếng Anh 7 3.8
230 T330 Nguyễn Ngọc An 8/29/2006 7A3 Tân Triều Tiếng Anh 7 3.8
231 N277 Hoàng Khánh Linh 5/6/2006 7A8 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 7 3.0
232 D212 Nguyễn Ngọc Linh 9/26/2006 7G Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 7 2.8
233 B222 Trịnh Thùy Trang 8/12/2006 7A4 Chu Văn An Tiếng Anh 7 Bỏ thi

TS HS dự thi 232 KT. TRƯỞNG PHÒNG


TS giải 125 so với TS 53.88% PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Giải nhất 0 so với tổng giải 0.00%
Giải nhì 4 so với tổng giải 3.20% Đã ký
Giải ba 28 so với tổng giải 22.40%
Giải KK 93 so với tổng giải 74.40%
Nguyễn Văn Lợi
I
2018-2019

Xếp giải

Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ ĐIỂM KIỂM TRA VÀ XẾP GIẢI
HUYỆN THANH TRÌ HỌC SINH NĂNG KHIẾU CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2018-2019
MÔN: Ngoại ngữ 6

Trường Môn
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
THCS dự thi
1 C223 Nguyễn Minh Ngọc 11/20/2007 6B Yên Mỹ Tiếng Anh 6 16.4
2 C226 Phạm Vũ Phong 10/19/2007 6B Duyên Hà Tiếng Anh 6 16.1
3 B9 Nguyễn Linh Anh 23/7/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 15.6
4 B49 Nguyễn Gia Huy 16/9/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 15.3
5 D182 Nguyễn Lê Minh Hoàng 8/8/2007 6A1 Ngọc Hồi Tiếng Anh 6 15.2
6 T313 Bùi Minh Thư 2/27/2007 6A4 Tân Triều Tiếng Anh 6 15.2
7 B47 Lê Thanh Hương 01/04/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 15.2
8 B74 Nguyễn Nguyệt Minh 7/7/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 14.4
9 B59 Trần Diệu Linh 30/7/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 14.2
10 B30 Đàm Minh Đức 27/4/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 14.1
11 B82 Tống Minh Nghĩa 26/6/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 14.1
12 B85 Nguyễn Hồng Ngọc 25/5/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 14.0
13 B99 Lê Thanh Quý 8/1/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 14.0
14 T287 Vũ Bảo Linh 7/11/2007 6C1 Thanh Liệt Tiếng Anh 6 13.6
15 B1 Lê Nguyễn Vy An 1/9/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 13.6
16 B43 Trần Phương Hoa 28/8/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 13.4
17 D200 Nguyễn Hữu Văn Trương 8/31/2007 6B Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 6 13.3
18 B7 Bùi Đặng Châu Anh 12/6/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 13.3
19 B46 Nguyễn Minh Hồng 11/6/2007 6A3 TT Văn Điển Tiếng Anh 6 13.3
20 T295 Đỗ Thành Nam 1/8/2007 6A2 Tân Triều Tiếng Anh 6 13.2
21 B48 Đỗ Gia Huy 23/12/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 13.2
22 B60 Tống Mỹ Linh 28/1/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 13.2
23 B72 Trần Gia Minh 20/1/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 13.2
24 B50 Trần Thanh Huyền 3/9/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 13.1
25 B123 Hoàng Thanh Văn 3/6/2007 6H Tứ Hiệp Tiếng Anh 6 13.1
26 C227 Chử Bá Quân 12/8/2007 6A Vạn Phúc Tiếng Anh 6 13.0
27 T318 Phạm Đức Toàn 5/21/2007 6A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 6 13.0
28 B40 Phạm Hoàng Song Hào 19/1/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 13.0
29 B90 Đào Hà Nhi 2/5/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 12.9
30 B92 Hoàng Hồng Phúc 30/12/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 12.9
31 B103 Nguyễn Thanh Tâm 11/28/2007 6A5 TT Văn Điển Tiếng Anh 6 12.9
32 B24 Nguyễn Phương Chi 26/1/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 12.8
33 B71 Nguyễn Ngọc Quang Minh 1/24/2007 6A1 TT Văn Điển Tiếng Anh 6 12.8
34 B12 Tạ Hà Anh 4/5/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 12.7
35 B35 Cao Vũ Hương Giang 17/2/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 12.7
36 D191 Trần Minh Phương 10/5/2007 6A1 Ngọc Hồi Tiếng Anh 6 12.6
37 N240 Ngô Trung Đức 18/12/2007 6A2 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 6 12.6
38 T292 Lê Văn Mạnh 8/31/2007 6A1 Hữu Hòa Tiếng Anh 6 12.6
39 T329 Nguyễn Hoàng Yến 7/10/2007 6C1 Thanh Liệt Tiếng Anh 6 12.6
40 N243 Nguyễn Tuấn Kiệt 25/10/2007 6A3 Liên Ninh Tiếng Anh 6 12.5
41 B34 Phạm Quỳnh Giang 6/27/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 12.5
42 T316 Nguyễn Bích Thủy 2/1/2007 6A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 6 12.4
43 B29 Đàm Minh Đức 5/2/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 12.4
44 B53 Phạm Gia Khánh 01/08/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 12.4
45 B61 Mai Yến Linh 10/7/2007 6A5 TT Văn Điển Tiếng Anh 6 12.4
46 B77 Lê Bảo Minh 7/7/2007 6A5 Chu Văn An Tiếng Anh 6 12.4
47 B52 Nguyễn Vân Khánh 28/8/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 12.3
48 N256 Đàm Tuấn Thành 05/10/2007 6A2 Liên Ninh Tiếng Anh 6 12.1
49 B28 Nguyễn Đình Minh Đức 5/4/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 12.0
50 B11 Đinh Tuệ Anh 9/5/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 12.0
51 B87 Vũ Thảo Nguyên 1/10/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 11.9
52 B106 Nguyễn Hà Thành 28/11/2007 6A5 Chu Văn An Tiếng Anh 6 11.9
53 B107 Doãn Phương Thảo 2/10/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 11.9
54 T320 Nguyễn Vân Trang 5/19/2007 6A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 6 11.8
55 B14 Võ Hồng Anh 31/10/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 11.8
56 B80 Đinh Hoàng Hà My 4/3/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 11.8
57 B115 Nguyễn Thị Huyền Trang 7/5/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 11.8
58 T311 Cao Chí Thiện 8/18/2007 6A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 6 11.6
59 B70 Nguyễn Thị Tuyết Mai 7/10/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 11.6
60 T321 Trần Quỳnh Trang 12/6/2007 6A1 Tân Triều Tiếng Anh 6 11.4
61 B68 Nguyễn Khánh Ly 1/19/2007 6A5 TT Văn Điển Tiếng Anh 6 11.4
62 B108 Đặng Phương Thảo 29/11/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 11.4
63 D178 Nguyễn Minh Hằng 29/09/2006 6D Đại Áng Tiếng Anh 6 11.3
64 N251 Phạm Quang Minh 11/9/2007 6A2 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 6 11.3
65 B91 Đoàn Minh Phong 19/12/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 11.3
66 D169 Nguyễn Khánh Chi 9/29/2007 6A1 Ngọc Hồi Tiếng Anh 6 11.2
67 T315 Nguyễn Thu Thủy 8/28/2007 6A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 6 11.2
68 B19 Lê Hoàng Nhật Anh 1/14/2007 6H Tứ Hiệp Tiếng Anh 6 11.2
69 B88 Nguyễn Uyên Nhi 2/13/2007 6A3 TT Văn Điển Tiếng Anh 6 11.2
70 B81 Phạm Trung Nghĩa 1/5/2007 6A4 TT Văn Điển Tiếng Anh 6 11.1
71 D175 Nguyễn Khánh Duy 27/08/2007 6D Đại Áng Tiếng Anh 6 10.9
72 D168 Đặng Vương Anh 26/08/2007 6D Đại Áng Tiếng Anh 6 10.8
73 N259 Phạm Thị Thùy Trâm 7/7/2007 6A1 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 6 10.8
74 T294 Nguyễn Quang Tuấn Minh 1/27/2007 6B1 Thanh Liệt Tiếng Anh 6 10.8
75 T310 Phạm Minh Thảo 8/20/2007 6A2 Tân Triều Tiếng Anh 6 10.8
76 T319 Lương Huyền Trang 12/2/2007 6A1 Hữu Hòa Tiếng Anh 6 10.8
77 B95 Trịnh Hà Phương 6/3/2007 6A3 TT Văn Điển Tiếng Anh 6 10.8
78 B104 Đỗ Phạm Hồng Thái 29/12/2007 6A5 Chu Văn An Tiếng Anh 6 10.8
79 B55 Bùi Cao Tùng Lâm 7/22/2007 6E Tứ Hiệp Tiếng Anh 6 10.7
80 D186 Hoàng Tuấn Long 5/23/2007 6A2 Ngọc Hồi Tiếng Anh 6 10.6
81 T279 Tưởng Xuân Kiên 9/21/2007 6A2 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 6 10.6
82 T312 Nguyễn Đức Thiện 11/27/2007 6A2 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 6 10.6
83 B16 Lê Thị Kim Anh 3/8/2007 6A5 TT Văn Điển Tiếng Anh 6 10.6
84 B83 Phạm Hồng Ngọc 15/2/2008 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 10.6
85 B100 Trần Trúc Quỳnh 10/8/2007 6A6 Chu Văn An Tiếng Anh 6 10.6
86 B58 Nguyễn Thị Thùy Linh 21/11/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 10.5
87 T299 Hoàng Trang Nhi 3/15/2007 6B1 Thanh Liệt Tiếng Anh 6 10.4
88 T304 Lương Sĩ Tài 10/8/2007 6A2 Tân Triều Tiếng Anh 6 10.4
89 T305 Trần Anh Tâm 8/22/2007 6A2 Tân Triều Tiếng Anh 6 10.4
90 B5 Lê Hà Quỳnh Anh 23/11/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 10.4
91 B32 Lê Nguyễn Thùy Dương 20/10/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 10.4
92 B69 Nguyễn Phương Mai 12/22/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 10.4
93 T297 Nguyễn Bảo Ngọc 4/23/2007 6C1 Thanh Liệt Tiếng Anh 6 10.3
94 T328 Nguyễn Thị Hồng Vân 12/13/2007 6A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 6 10.3
95 C191 Nguyễn Hải Anh 8/13/2007 6A Yên Mỹ Tiếng Anh 6 10.2
96 N244 Trần Quang Lâm 16/02/2007 6A1 Liên Ninh Tiếng Anh 6 10.2
97 N254 Đoàn Minh Phương 27/10/2007 6A9 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 6 10.2
98 T293 Vũ Bình Minh 1/9/2018 6B1 Thanh Liệt Tiếng Anh 6 10.2
99 T322 Triệu Thu Trang 12/17/2007 6A2 Tân Triều Tiếng Anh 6 10.2
100 B75 Đào Quang Minh 3/8/2007 6A5 Chu Văn An Tiếng Anh 6 10.2
101 N250 Phạm Nhật Minh 6/1/2007 6A2 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 6 10.1
102 B121 Lê Thu Uyên 4/11/2007 6A2 Tam Hiệp Tiếng Anh 6 10.1
103 B31 Phạm Thùy Dung 28/2/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 10.1
104 D174 Nguyễn Thùy Dương 39275 6A1 Ngọc Hồi Tiếng Anh 6 10.1

105 D198 Nguyễn Phương Trang 1/7/2007 6A Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 6 10.1
106 D202ANguyễn Thuỳ Dương 4/15/2007 6B Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 6 10.1
107 C194 Đỗ Nhật Anh 2/21/2007 6A Vạn Phúc Tiếng Anh 6 10.1
24/01/2007 6A1 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 6 10.1
108 N246 Lê Khánh Linh
25/12/2007 6A3 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 6 10.1
109 N247 Hoàng Khánh Ly
110 T309 Lê Phương Thảo 6/13/2007 6A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 6 10.1

111 T326 Đinh Phương Uyên 10/12/2007 6A1 Hữu Hòa Tiếng Anh 6 10.1

112 B26 Nguyễn Tùng Chi 2/1/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 10.1
113 D190 Nguyễn Minh Phú 8/25/2007 6A1 Ngọc Hồi Tiếng Anh 6 10.1

114 N249 Vũ Nhật Minh 11/12/2007 6A1 Liên Ninh Tiếng Anh 6 10.1

115 T325 Nguyễn Đức Nhật Tuệ 10/11/2007 6A1 Hữu Hòa Tiếng Anh 6 10.1

116 B39 Phạm Hoàng Hải 10/2/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 10.1
117 B51 Đặng Thu Huyền 24/10/2007 6A5 Chu Văn An Tiếng Anh 6 10.1
118 B114 Trần Thùy Trang 7/21/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 10.1
119 C216 Phạm Mạnh Hùng 1/23/2007 6B Duyên Hà Tiếng Anh 6 10.1
30/1/2007 6A2 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 6 10.1
120 N245 Nguyễn Đỗ Phương Linh
121 B23 Trần Minh Châu 9/20/2007 6H Tứ Hiệp Tiếng Anh 6 10.1

122 B101 Nguyễn Huy Trường Sơn 23/5/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 10.1
123 N258 Ngô Bảo Anh Thư 26/12/2007 6A1 Liên Ninh Tiếng Anh 6 10.0

124 N261 Phùng Thanh Vân 20/10/2007 6A1 Liên Ninh Tiếng Anh 6 10.0
125 N263 Đào Đăng Vinh 29/04/2007 6A8 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 6 10.0
126 B62 Nguyễn Thảo Linh 10/20/2007 6A5 TT Văn Điển Tiếng Anh 6 10.0
127 B122 Đỗ Bảo Vân 11/11/2007 6A1 Tam Hiệp Tiếng Anh 6 10.0
128 C195 Phạm Châu Anh 11/19/2007 6A Đông Mỹ Tiếng Anh 6 10.0
129 C234 Phạm Thanh Trúc 10/29/2007 6A Đông Mỹ Tiếng Anh 6 10.0
130 B86 Đỗ Minh Ngọc 8/9/2007 6A5 TT Văn Điển Tiếng Anh 6 10.0
131 B102 Lục Thị Thảo Tâm 5/19/2007 6A3 TT Văn Điển Tiếng Anh 6 10.0
132 B116 Đoàn Thị Thùy Trang 19/1/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 10.0
133 D189 Nguyễn Yến Nhi 12/5/2007 6A Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 6 10.0
134 T281 Trịnh Khánh Linh 8/7/2007 6A1 Thanh Liệt Tiếng Anh 6 10.0
135 T289 Nguyễn Hạnh Linh 7/19/2007 6C1 Thanh Liệt Tiếng Anh 6 10.0
136 B112 Nguyễn Ngọc Trâm 27/9/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 10.0
137 T283 Lã Khánh Linh 10/20/2007 6A4 Tân Triều Tiếng Anh 6 10.0
138 B10 Vũ Việt Anh 15/10/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 10.0
139 C222 Phạm Minh Ngọc 10/19/2007 6A Đông Mỹ Tiếng Anh 6 10.0
140 N234 Nguyễn Xuân Hùng Anh 27/11/2007 6A3 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 6 10.0
141 N253 Trần Chí Nghĩa 3/8/2007 6A1 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 6 10.0
142 T290 Lưu Bảo Long 1/16/2007 6B1 Thanh Liệt Tiếng Anh 6 10.0
143 B15 Nguyễn Ngọc Anh 11/5/2007 6A5 TT Văn Điển Tiếng Anh 6 10.0
144 B44 Trương Khải Hoàn 3/28/2007 6A3 TT Văn Điển Tiếng Anh 6 10.0
145 B84 Nguyễn Minh Ngọc 12/31/2007 6A4 TT Văn Điển Tiếng Anh 6 8.9
146 B113 Bùi Đoàn Đoan Trang 7/1/2007 6A3 TT Văn Điển Tiếng Anh 6 8.9
147 N241 Nguyễn Thùy Dương 24/08/2007 6A4 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 6 8.8
148 N262 Nguyễn Quang Vinh 15/04/2007 6A2 Liên Ninh Tiếng Anh 6 8.8
149 T284 Phí Vũ Thùy Linh 12/8/2007 6A4 Tân Triều Tiếng Anh 6 8.8
150 T327 Đoàn Tố Uyên 9/26/2007 6A2 Tân Triều Tiếng Anh 6 8.8
151 B27 Phạm Ngọc Diệp 9/23/2007 6A1 Tam Hiệp Tiếng Anh 6 8.8
152 B98 Nguyễn Đăng Quang 9/8/2007 6A5 Chu Văn An Tiếng Anh 6 8.8
153 C231 Phạm Hà Trang 11/19/2007 6A Đông Mỹ Tiếng Anh 6 8.7
154 N252 Nhân Trà My 10/4/2007 6A1 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 6 8.7
155 B73 Lê Bùi Nhật Minh 11/26/2007 6A4 TT Văn Điển Tiếng Anh 6 8.7
156 T288 Nguyễn Đình Khánh Linh 12/13/2007 6C1 Thanh Liệt Tiếng Anh 6 8.6
157 B118 Trần Phương Trinh 11/21/2007 6A1 Tam Hiệp Tiếng Anh 6 8.6
158 N237 Nguyễn Dương Bảo Châu 10/09/2007 6A2 Liên Ninh Tiếng Anh 6 8.5
159 C192 Đặng Phương Anh 10/30/2007 6A Vạn Phúc Tiếng Anh 6 8.4
160 C208 Trần Ngọc Diệp 1/26/2007 6A Vạn Phúc Tiếng Anh 6 8.4
161 C236 Bùi Cẩm Tú 11/3/2007 6B Yên Mỹ Tiếng Anh 6 8.4
162 T285 Trần Phương Linh 12/19/2007 6A6 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 6 8.4
163 T302 Vũ Uyên Phương 11/7/2007 6C1 Thanh Liệt Tiếng Anh 6 8.4
164 T307 Đỗ Quang Thắng 5/12/2007 6A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 6 8.4
165 B4 Phạm Minh Anh 15/8/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 8.4
166 B119 Lê Bảo Tú 6/13/2007 6A5 TT Văn Điển Tiếng Anh 6 8.4
167 B6 Đỗ Phan Thế Anh 13/2/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 8.4
168 C205 Nguyễn Việt Cường 11/13/2007 6A Đông Mỹ Tiếng Anh 6 8.3
169 C209 Đặng Ngọc Diệu 12/9/2007 6B Duyên Hà Tiếng Anh 6 8.3
170 C217 Trần Gia Kiệt 6/26/2007 6A Vạn Phúc Tiếng Anh 6 8.3
171 B3 Đào Vũ Quỳnh Anh 12/21/2007 6A1 Tam Hiệp Tiếng Anh 6 8.3
172 D184 Hoàng Ngọc Linh 12/13/2007 6A1 Ngọc Hồi Tiếng Anh 6 8.2
173 C202 Trần Anh Ngọc Ánh 5/14/2007 6B Vạn Phúc Tiếng Anh 6 8.2
174 C204 Nguyễn Ngọc Minh Châu 4/15/2007 6A Đông Mỹ Tiếng Anh 6 8.2
175 T296 Bùi Tuấn Nghĩa 12/15/2007 6A1 Hữu Hòa Tiếng Anh 6 8.2
176 B17 Ngô Thị Châu Anh 30/3/2007 6A5 Chu Văn An Tiếng Anh 6 8.2
177 B33 Nguyễn Thùy Dương 5/25/2007 6H Tứ Hiệp Tiếng Anh 6 8.2
178 B21 Nguyễn Duy Bảo 17/9/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 8.2
179 B65 Ngô Khánh Linh 8/22/2007 6A8 TT Văn Điển Tiếng Anh 6 8.2
180 B94 Phạm Mai Phương 12/8/2007 6A10 TT Văn Điển Tiếng Anh 6 8.2
181 B36 Cù Ngọc Hải Giang 2/15/2007 6A6 Chu Văn An Tiếng Anh 6 8.2
182 B105 Đoàn Cao Thắng 1/2/2007 6A5 Chu Văn An Tiếng Anh 6 8.2
183 B120 Trương Anh Tú 2/2/2007 6A6 Chu Văn An Tiếng Anh 6 8.2
184 N248 Vũ Chi Mai 19/08/2007 6A9 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 6 8.1
185 B111 Nguyễn Ngọc Thúy 15/10/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 8.1
186 C206 Vũ Thị Tâm Đan 8/20/2007 6B Yên Mỹ Tiếng Anh 6 8.0
187 N235 Nguyễn Trần Đình Anh 16/09/2007 6A2 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 6 8.0
188 T308 Nguyễn Thị Phương Thảo 8/23/2007 6A1 Hữu Hòa Tiếng Anh 6 8.0
189 T324 Vũ Tuấn Tú 5/22/2007 6A1 Tân Triều Tiếng Anh 6 8.0
190 B67 Ngô Ngọc Linh 8/21/2007 6H Tứ Hiệp Tiếng Anh 6 8.0
191 B57 Đỗ Phương Linh 25/12/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 8.0
192 B76 Lê Nhật Gia Minh 21/7/2007 6A5 Chu Văn An Tiếng Anh 6 8.0
193 B38 Nguyễn Ngọc Hà 29/1/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 7.9
194 D195 Nguyễn Thị PhươngThảo 9/8/2007 6A1 Ngọc Hồi Tiếng Anh 6 7.8
195 C196 Ngô Quốc Anh 12/18/2007 6B Duyên Hà Tiếng Anh 6 7.8
196 N264 Đàm Kim Yến 12/04/2007 6A1 Liên Ninh Tiếng Anh 6 7.8
197 B25 Vũ Quỳnh Chi 14/10/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 7.8
198 N255 Trương Nhất Sơn 14/10/2007 6A7 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 6 7.7
199 B8 Lê Việt Anh 16/8/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 7.7
200 N260 Nguyễn Tài Đức Trung 8/12/2007 6A2 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 6 7.6
201 T286 Cao Yến Linh 9/26/2007 6B1 Thanh Liệt Tiếng Anh 6 7.6
202 T314 Nguyễn Phương Thùy 6/3/2007 6A3 Tân Triều Tiếng Anh 6 7.6
203 B78 Ngô Anh Minh 2/4/2007 6A6 Chu Văn An Tiếng Anh 6 7.6
204 C212 Hoàng Phương Duyên 6/23/2007 6A Vạn Phúc Tiếng Anh 6 7.5
205 B18 Lê Minh Anh 2/19/2007 6H Tứ Hiệp Tiếng Anh 6 7.5
206 B42 Phạm Tuấn Hiệp 8/1/2007 6G Tứ Hiệp Tiếng Anh 6 7.5
207 B97 Phạm Đức Quân 18/11/2007 6A5 Chu Văn An Tiếng Anh 6 7.5
208 D173 Nguyễn Đăng Đức 10/11/2007 6A Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 6 7.4
209 B2 Phạm Vân Anh 1/7/2007 6A1 TT Văn Điển Tiếng Anh 6 7.4
210 B22 Mai Đức Gia Bình 20/2/2007 6A5 Chu Văn An Tiếng Anh 6 7.4
211 B110 Phạm Minh Thịnh 20/12/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 7.4
212 N233 Võ Nhật Anh 01/02/2007 6A1 Liên Ninh Tiếng Anh 6 7.3
213 B117 Lê Uyên Trang 12/1/2007 6A5 Chu Văn An Tiếng Anh 6 7.2
214 D177 Đỗ Thị Hà 9/15/2007 6A Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 6 7.1
215 C214 Nguyễn Thúy Hà 9/14/2007 6B Yên Mỹ Tiếng Anh 6 7.1
216 T301 Nguyễn Hà Anh Thư 12/28/2007 6A5 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 6 7.1
217 T317 Đoàn Trọng Minh Tiến 3/28/2007 6A1 Hữu Hòa Tiếng Anh 6 7.1
218 B79 Hoàng Trà My 11/6/2007 6A3 TT Văn Điển Tiếng Anh 6 7.1
219 C211 Trần Thùy Dương 8/26/2007 6B Yên Mỹ Tiếng Anh 6 7.0
220 C221 Phạm Hà My 10/12/2007 6A Đông Mỹ Tiếng Anh 6 7.0
221 T280 Nguyễn Tuấn Kiệt 11/16/2007 6A2 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 6 7.0
222 B13 Trần Hà Anh 19/8/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 7.0
223 B96 Nguyễn Như Phương 1/1/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 7.0
224 D199 Nguyễn Thị Thùy Trang 02/01/2007 6D Đại Áng Tiếng Anh 6 6.9
225 C230 Đỗ Phương Thảo 1/1/2007 6A Vạn Phúc Tiếng Anh 6 6.9
226 N239 Mạc Văn Đại 1/11/2007 6A1 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 6 6.9
227 T306 Nguyễn Minh Tuệ Tâm 2/16/2007 6C1 Thanh Liệt Tiếng Anh 6 6.9
228 C198 Phạm Hưng Anh 12/12/2007 6B Duyên Hà Tiếng Anh 6 6.8
229 C219 Chử Thị Khánh Ly 6/1/2007 6B Vạn Phúc Tiếng Anh 6 6.7
230 B37 Phan Thúy Hà 28/2/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 6.7
231 C238 Lê Hoàng Yến 8/26/2007 6A Vạn Phúc Tiếng Anh 6 6.6
232 B20 Trần Đức Anh 10/9/2007 6H Tứ Hiệp Tiếng Anh 6 6.6
233 B56 Bùi Việt Linh 7/17/2007 6A3 TT Văn Điển Tiếng Anh 6 6.6
234 B66 Trần Thị Khánh Linh 5/10/2007 6H Tứ Hiệp Tiếng Anh 6 6.6
235 D171 Nguyễn Thị Thanh Chúc 39277 6A Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 6 6.5
236 T303 Phạm Anh Sơn 11/27/2007 6C1 Thanh Liệt Tiếng Anh 6 6.5
237 B64 Lưu Phương Linh 10/1/2007 6A6 Chu Văn An Tiếng Anh 6 6.5
238 C193 Nguyễn Hải Anh 10/7/2007 6A Vạn Phúc Tiếng Anh 6 6.4
239 N257 Lê Phương Thảo 14/09/2007 6A1 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 6 6.4
240 B45 Phùng Minh Hoàng 31/7/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 6.2
241 D181 Lê Trung Hiếu 8/20/2007 6A Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 6 6.1
242 C233 Đỗ Quốc Triệu 10/21/2007 6D Vạn Phúc Tiếng Anh 6 6.1
243 C218 Phạm Thanh Lam 11/19/2007 6C Đông Mỹ Tiếng Anh 6 5.9
244 D170 Nguyễn Linh Chi 4/24/2007 6A1 Ngọc Hồi Tiếng Anh 6 5.8
245 T282 Hoàng Hiền Linh 10/14/2007 6A1 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 6 5.8
246 C235 Đỗ Chí Trung 2/21/2007 6B Vạn Phúc Tiếng Anh 6 5.7
247 D193 Nguyễn Hữu Sơn 7/17/2007 6B Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 6 5.6
248 N236 Phạm Ngân Anh 28/05/2007 6A1 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 6 5.6
249 T300 Trần Yến Nhi 8/1/2007 6C1 Thanh Liệt Tiếng Anh 6 5.6
250 B54 Nguyễn Anh Khôi 16/3/2007 6A3 Chu Văn An Tiếng Anh 6 5.5
251 T323 Bùi Minh Trí 7/9/2007 6A2 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 6 5.4
252 B63 Lý Thùy Linh 1/10/2007 6A5 Chu Văn An Tiếng Anh 6 5.4
253 C197 Phạm Phương Anh 3/31/2007 6B Duyên Hà Tiếng Anh 6 5.2
254 N242 Đỗ Lam Khánh 6/3/2007 6A2 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 6 5.2
255 D176 Chu Ngọc Giang 11/09/2007 6C Đại Áng Tiếng Anh 6 5.1
256 D185 Nguyễn Bảo Linh 9/15/2007 6D Đại Áng Tiếng Anh 6 5.0
257 B89 Nguyễn Ngọc Nhi 7/14/2007 6A4 Chu Văn An Tiếng Anh 6 4.9
258 B109 Khuất Phương Thảo 29/6/2007 6A5 Chu Văn An Tiếng Anh 6 4.9
259 T291 Lê Quỳnh Mai 6/18/2007 6A3 Tân Triều Tiếng Anh 6 4.8
260 T298 Nguyễn Khánh Nhi 7/5/2007 6A2 Tả Thanh Oai Tiếng Anh 6 4.8
261 C220 Nguyễn Tuấn Minh 6/13/2007 6D Vạn Phúc Tiếng Anh 6 4.7
262 B93 Nguyễn Nhã Phương 12/18/2007 6A1 Tam Hiệp Tiếng Anh 6 4.7
263 D188 Nguyễn Thị Trà My 06/04/2007 6E Đại Áng Tiếng Anh 6 4.6
264 D202 Phạm Huyền Vy 4/5/2007 6A Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 6 4.6
265 C210 Nguyễn Việt Dũng 10/18/2007 6B Duyên Hà Tiếng Anh 6 4.6
266 D180 Nguyễn Minh Hằng 21/09/2007 6E Đại Áng Tiếng Anh 6 4.5
267 C225 Phùng Dương Yến Nhi 11/18/2007 6B Đông Mỹ Tiếng Anh 6 4.5
268 D165 Phan Thị Hồng Anh 3/10/2007 6A Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 6 4.4
269 D179 Nguyễn Minh Hằng 19/03/2007 6E Đại Áng Tiếng Anh 6 4.4
270 D187 Tô Thị Trà My 9/9/2007 6C Đại Áng Tiếng Anh 6 4.4
271 C213 Nguyễn Hương Giang 11/10/2007 6A Vạn Phúc Tiếng Anh 6 4.4
272 C224 Đinh Huyền Ngọc 2/25/2007 6C Đông Mỹ Tiếng Anh 6 4.4
273 C232 Nguyễn Thị Thùy Trang 8/15/2007 6B Vạn Phúc Tiếng Anh 6 4.4
274 B41 Lục Minh Hiền 1/11/2007 6H Tứ Hiệp Tiếng Anh 6 4.4
275 D197 Nguyễn Thị Anh Thư 16/02/2007 6D Đại Áng Tiếng Anh 6 4.3
276 N232 Trần Nguyễn Trúc An 23/03/2007 6A1 Ngũ Hiệp Tiếng Anh 6 4.3
277 C203 Mai Xuân Bách 8/10/2007 6C Đông Mỹ Tiếng Anh 6 4.2
278 D194 Nguyễn Quang Thắng 8/5/2007 6B Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 6 4.1
279 C200 Ngô Quỳnh Anh 6/17/2007 6C Đông Mỹ Tiếng Anh 6 4.1
280 C229 Nguyễn Tuấn Thành 6/18/2007 6B Vạn Phúc Tiếng Anh 6 4.1
281 D192 Hoàng Thị Thúy Quỳnh 12/31/2007 6B Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 6 4.0
282 C207 Chử Tuấn Đạt 10/14/2007 6A Vạn Phúc Tiếng Anh 6 4.0
283 C237 Hoàng Tuấn Tú 3/28/2007 6B Vạn Phúc Tiếng Anh 6 4.0
284 D167 Nguyễn Bảo Anh 8/22/2007 6A Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 6 3.9
285 C228 Nguyễn Hoàng Sơn 10/22/2007 6A Vạn Phúc Tiếng Anh 6 3.7
286 D196 Phạm Minh Thư 10/1/2007 6C Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 6 3.4
287 D202BNguyễn Duy Khánh Toàn 1/13/2007 6H Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 6 3.4
288 C199 Nguyễn Ngọc Anh 8/9/2007 6C Đông Mỹ Tiếng Anh 6 3.4
289 D183 Phạm Quốc Hoàng 9/23/2007 6H Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 6 3.2
290 C201 Ngô Diệu Ánh 10/23/2007 6B Duyên Hà Tiếng Anh 6 3.2
291 C215 Bùi Minh Hằng 12/3/2007 6A Vạn Phúc Tiếng Anh 6 3.0
292 D166 Phạm Vy Anh 9/11/2007 6A Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 6 1.8
293 D172 Đinh Trần Ngọc Diễm 9/28/2007 6C Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 6 1.4
294 D201 Nguyễn Anh Tuấn 12/15/2007 6G Vĩnh Quỳnh Tiếng Anh 6 Bỏ thi
295 N238 Đào Hoàng Đại 30/01/2007 6A1 Liên Ninh Tiếng Anh 6 Bỏ thi

TS HS dự thi 293 KT. TRƯỞNG PHÒNG


TS giải 144 so với TS 49.15% PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Giải nhất 0 so với tổng giải 0.00%
Giải nhì 7 so với tổng giải 4.86% Đã ký
Giải ba 21 so với tổng giải 14.58%
Giải KK 116 so với tổng giải 80.56%
Nguyễn Văn Lợi
2018-2019

Xếp giải

Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ ĐIỂM KIỂM TRA VÀ XẾP GIẢI
HUYỆN THANH TRÌ HỌC SINH NĂNG KHIẾU CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2018-2019
MÔN: Văn 6

Trường Môn
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
THCS dự thi
1 D90 Tạ Yến Nhi 4/21/2007 6A1 Ngọc Hồi Ngữ văn 6 17.0
2 D74 Chu Thị Trà Giang 04/10/2007 6D Đại Áng Ngữ văn 6 16.5
3 A376 Đặng Khánh Linh 7/27/2007 6A4 Chu Văn An Ngữ văn 6 16.5
4 D80 Lã Minh Hồng 2/28/2007 6A1 Ngọc Hồi Ngữ văn 6 16.0
5 T123 Nguyễn Ngọc Đan Linh 10/3/2007 6B1 Thanh Liệt Ngữ văn 6 16.0
6 T146 Phạm Như Quỳnh 6/8/2007 6A1 Tân Triều Ngữ văn 6 16.0
7 A374 Bùi Khánh Linh 5/14/2007 6A1 TT Văn Điển Ngữ văn 6 15.5
8 T93 Nguyễn Thảo Anh 2/16/2007 6A2 Tân Triều Ngữ văn 6 15.5
9 A385 Đặng Phan Phương Nhã 8/22/2007 6A1 TT Văn Điển Ngữ văn 6 15.3
10 A375 Nguyễn Phạm Trang Linh 8/10/2007 6A3 TT Văn Điển Ngữ văn 6 15.0
11 D76 Phan Thị Thanh Hà 1/9/2007 6H Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 6 15.0
12 T103 Hoàng Thu Hằng 9/20/2007 6A2 Hữu Hòa Ngữ văn 6 15.0
13 T139 Nguyễn Thu Phương 4/16/2007 6A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 6 15.0
14 A370 Bùi Cao Bảo Hà 10/16/2007 6A5 Chu Văn An Ngữ văn 6 14.5
15 A373 Vũ Hà Linh 2/3/2007 6A1 TT Văn Điển Ngữ văn 6 14.5
16 A380 Phạm Thanh Mai 4/14/2007 6A5 Chu Văn An Ngữ văn 6 14.5
17 D73 Nguyễn Thị Linh Đan 1/12/2007 6E Đại Áng Ngữ văn 6 14.5
18 T97 Nguyễn Thùy Dương 1/2/2007 6A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 6 14.5
19 A368 Phạm Ngọc Diệp 11/13/2007 6A1 TT Văn Điển Ngữ văn 6 14.5
20 A371 Nguyễn Thị Thu Hương 6/2/2007 6G Tứ Hiệp Ngữ văn 6 14.5
21 A397 Nguyễn T. Thanh Thảo 7/1/2007 6H Tứ Hiệp Ngữ văn 6 14.0
22 N120 Nguyễn Thiên Hà 18/02/2007 6A1 Liên Ninh Ngữ văn 6 14.0
23 T148 Trần Phương Thảo 3/31/2007 6A2 Tân Triều Ngữ văn 6 14.0
24 A372 Nguyễn Thị An Khanh 11/16/2007 6A5 Chu Văn An Ngữ văn 6 14.0
25 A398 Bùi Minh Thư 1/15/2007 6A4 TT Văn Điển Ngữ văn 6 13.5
26 C87 An Đức Hưng 8/15/2007 6A Yên Mỹ Ngữ văn 6 13.5
27 T120 Đỗ Thị Mai Linh 10/21/2007 6A3 Tân Triều Ngữ văn 6 13.5
28 T122 Nguyễn Khánh Linh 5/7/2007 6B1 Thanh Liệt Ngữ văn 6 13.5
29 T137 Nguyễn Thị Kim Oanh 11/3/2007 6A1 Hữu Hòa Ngữ văn 6 13.5
30 T140 Đỗ Hà Phương 4/4/2007 6A1 Tân Triều Ngữ văn 6 13.5
31 D91 Nguyễn Thị Phương Nhi 9/23/2007 6A1 Ngọc Hồi Ngữ văn 6 13.5
32 C104 Phạm Đỗ Quyên 10/27/2007 6A Đông Mỹ Ngữ văn 6 13.5
33 A365 Nguyễn Minh Châu 1/10/2007 6A1 Tam Hiệp Ngữ văn 6 13.0
34 D68 Nguyễn Thị Diệu Anh 02/12/2007 6D Đại Áng Ngữ văn 6 13.0
35 D81 Hoàng Thị Thùy Linh 6/10/2007 6H Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 6 13.0
36 C81 Chử Mỹ Dung 10/7/2007 6A Vạn Phúc Ngữ văn 6 13.0
37 C111 Giáp Hoàng Hà Vy 10/17/2007 6A Đông Mỹ Ngữ văn 6 13.0
38 N140 Hoàng Minh Thảo 26/09/2007 6A2 Liên Ninh Ngữ văn 6 13.0
39 T138 Nguyễn Thị Hà Phương 7/30/2007 6A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 6 13.0
40 T145 Nguyễn Thúy Quỳnh 4/12/2007 6A1 Tân Triều Ngữ văn 6 13.0
41 A367 Nguyễn Quỳnh Chi 10/30/2007 6A3 TT Văn Điển Ngữ văn 6 13.0
42 D103 Vũ Thị Thanh Thúy 05/02/2007 6D Đại Áng Ngữ văn 6 13.0
43 C98 Phạm Khánh Ngọc 4/4/2007 6A Đông Mỹ Ngữ văn 6 13.0
44 C109 Phạm Quỳnh Trang 12/26/2007 6A Đông Mỹ Ngữ văn 6 13.0
45 T129 Trần Phương Ngân 3/31/2007 6A2 Tân Triều Ngữ văn 6 13.0
46 D86 Nguyễn Nhật Minh 27/11/2007 6D Đại Áng Ngữ văn 6 12.5
47 D97 Nguyễn Hồng Quân 1/13/2007 6A1 Ngọc Hồi Ngữ văn 6 12.5
48 D99 Nguyễn Thị Minh Tâm 6/30/2007 6A Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 6 12.5
49 D102 Nguyễn Minh Thư 04/7/2007 6D Đại Áng Ngữ văn 6 12.5
50 D105 Nguyễn Minh Trang 21/12/2007 6D Đại Áng Ngữ văn 6 12.5
51 C94 Trần Diệu Linh 10/18/2007 6D Đông Mỹ Ngữ văn 6 12.5
52 C107 Đặng Thủy Tiên 10/4/2007 6B Duyên Hà Ngữ văn 6 12.5
53 N136 Đàm Thu Phương 30/09/2007 6A1 Liên Ninh Ngữ văn 6 12.5
54 N143 Nguyễn Song Thư 18/06/2007 6A1 Liên Ninh Ngữ văn 6 12.5
55 T92 Nguyễn Hà Anh 6/10/2007 6A1 Thanh Liệt Ngữ văn 6 12.5
56 T100 Nguyễn Thái Hà 6/26/2007 6A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 6 12.5
57 T121 Triệu Phương Linh 11/19/2007 6A7 Tân Triều Ngữ văn 6 12.5
58 T135 Đinh Bình Nhi 7/12/2007 6A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 6 12.5
59 T142 Vũ Khánh Phương 6/3/2007 6A8 Tân Triều Ngữ văn 6 12.5
60 D85 Nguyễn Đức Minh 9/30/2007 6A1 Ngọc Hồi Ngữ văn 6 12.5
61 T128 Phùng Nguyễn Trà My 6/13/2007 6B1 Thanh Liệt Ngữ văn 6 12.5
62 A363 Lê Thùy Anh 2/25/2007 6A5 Chu Văn An Ngữ văn 6 12.0
63 A364 Nguyễn Hà Châu 6/4/2007 6A1 Tam Hiệp Ngữ văn 6 12.0
64 A401 Nguyễn Phương Trang 12/17/2007 6H Tứ Hiệp Ngữ văn 6 12.0
65 D75 Trần Phương Hà 7/16/2007 6G Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 6 12.0
66 D89 Đỗ Thị Minh Nguyệt 10/20/2007 6G Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 6 12.0
67 D95 Nguyễn Đức Phát 8/15/2007 6E Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 6 12.0
68 D98 Vũ Trúc Quỳnh 5/23/2007 6B Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 6 12.0
69 D101 Nguyễn Minh Thư 03/7/2007 6D Đại Áng Ngữ văn 6 12.0
70 C78 Lã Nguyệt Ánh 9/4/2007 6A Vạn Phúc Ngữ văn 6 12.0
71 C80 Chử Minh Đức 4/24/2007 6B Vạn Phúc Ngữ văn 6 12.0
72 C97 Đinh Thị Thúy Ngân 6/8/2007 6B Vạn Phúc Ngữ văn 6 12.0
73 C105 Trịnh Thanh Thảo 11/26/2007 6B Vạn Phúc Ngữ văn 6 12.0
74 N145 Nguyễn Thùy Trang 27/10/2007 6A3 Liên Ninh Ngữ văn 6 12.0
75 T94 Dương Thị Kim Chi 10/31/2007 6A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 6 12.0
76 T102 Nguyễn Bảo Hân 12/23/2007 6A3 Tân Triều Ngữ văn 6 12.0
77 T114 Vũ Thùy Linh 8/25/2007 6A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 6 12.0
78 T118 Đặng Khánh Linh 8/29/2007 6A1 Tân Triều Ngữ văn 6 12.0
79 T119 Nguyễn Thảo Linh 11/22/2007 6A3 Tân Triều Ngữ văn 6 12.0
80 T127 Trương Hải My 10/2/2007 6A2 Tân Triều Ngữ văn 6 12.0
81 T131 Trần Yến Ngọc 11/21/2007 6B1 Thanh Liệt Ngữ văn 6 12.0
82 T149 Bùi Thanh Thảo 1/2/2007 6B1 Thanh Liệt Ngữ văn 6 12.0
83 T155 Hà Lê Cẩm Tú 5/4/2007 6A1 Thanh Liệt Ngữ văn 6 12.0
84 T156 Nguyễn Thị Hà Vy 8/27/2007 6A2 Tân Triều Ngữ văn 6 12.0
85 A366 Nguyễn Ngọc Chi 9/24/2007 6A1 TT Văn Điển Ngữ văn 6 12.0
86 A378 Tạ Bảo Lộc 3/24/2007 6H Tứ Hiệp Ngữ văn 6 11.5
87 A396 Trần Thu Thảo 3/15/2007 6A3 TT Văn Điển Ngữ văn 6 11.5
88 D72 Hoàng Thị Mai Chi 9/9/2007 6A1 Ngọc Hồi Ngữ văn 6 11.5
89 D93 Đoàn Yến Nhi 8/7/2007 6D Đại Áng Ngữ văn 6 11.5
90 C82 Đỗ Thu Giang 9/27/2007 6C Đông Mỹ Ngữ văn 6 11.5
91 C83 Trần Thu Hà 12/31/2007 6A Yên Mỹ Ngữ văn 6 11.5
92 C85 Ngô Ngọc Hiền 8/20/2007 6B Duyên Hà Ngữ văn 6 11.5
93 C92 Đặng Vũ Hà Linh 4/13/2007 6B Duyên Hà Ngữ văn 6 11.5
94 C96 Nguyễn Khánh Ly 7/16/2007 6B Đông Mỹ Ngữ văn 6 11.5
95 C99 An Bích Ngọc 3/2/2007 6B Yên Mỹ Ngữ văn 6 11.5
96 C100 Trần Thanh Nguyệt 9/15/2007 6A Đông Mỹ Ngữ văn 6 11.5
97 N135 Đàm Minh Phương 18/05/2007 6A2 Liên Ninh Ngữ văn 6 11.5
98 N148 Hoàng Hà Vân 21/09/2007 6A1 Liên Ninh Ngữ văn 6 11.5
99 T99 Bùi Thị Hương Giang 9/11/2007 6A3 Tân Triều Ngữ văn 6 11.5
100 T132 Nguyễn Hồng Ngọc 10/26/2007 6B2 Thanh Liệt Ngữ văn 6 11.5
101 T133 Nguyễn Thanh Nhàn 1/4/2007 6A1 Hữu Hòa Ngữ văn 6 11.5
102 D67 Vũ Vi An 8/14/2007 6A Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 6 11.5
103 T125 Phạm Hà Tuệ Minh 9/30/2007 6A3 Tân Triều Ngữ văn 6 11.5
104 A381 Lục Hoàng Khánh Ngân 6/30/2007 6A1 TT Văn Điển Ngữ văn 6 11.0
105 A382 Nguyễn Kim Ngân 10/20/2007 6A1 TT Văn Điển Ngữ văn 6 11.0
106 A384 Bùi Bảo Ngọc 11/29/2007 6A3 TT Văn Điển Ngữ văn 6 11.0
107 A395 Trương Thanh Thảo 9/25/2007 6A1 Tam Hiệp Ngữ văn 6 11.0
108 D78 Nguyễn Thị Thu Hiền 04/01/2007 6D Đại Áng Ngữ văn 6 11.0
109 D96 Trần Thị Tú Phương 11/3/2007 6D Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 6 11.0
110 D104 Nguyễn Thị Minh Trang 28/05/2007 6D Đại Áng Ngữ văn 6 11.0
111 C102 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhung 2/20/2007 6B Duyên Hà Ngữ văn 6 11.0
112 C110 Phạm Huyền Trang 5/29/2007 6B Duyên Hà Ngữ văn 6 11.0
113 N107 Trần Phương Hà Anh 22/12/2007 6A2 Liên Ninh Ngữ văn 6 11.0
114 T104 Nguyễn Thu Hiền 9/10/2007 6A1 Hữu Hòa Ngữ văn 6 11.0
115 T106 Ngô Thu Hương 8/30/2007 6A2 Tân Triều Ngữ văn 6 11.0
116 T109 Nguyễn Khánh Linh 7/5/2007 6A1 Hữu Hòa Ngữ văn 6 11.0
117 T116 Nguyễn Thùy Linh 2/6/2007 6A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 6 11.0
118 T134 Ngô Thị Thanh Nhàn 1/24/2007 6A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 6 11.0
119 T136 Đỗ Trang Nhung 3/12/2007 6A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 6 11.0
120 T144 Nguyễn Minh Phượng 6/17/2007 6A3 Tân Triều Ngữ văn 6 11.0
121 T150 Tưởng Ngọc Huyền Thương 3/4/2007 6A1 Hữu Hòa Ngữ văn 6 11.0
122 T152 Đỗ Thị Kiều Trang 5/21/2007 6A1 Thanh Liệt Ngữ văn 6 11.0
123 A362 Lương Nhật Anh 7/4/2007 6A3 TT Văn Điển Ngữ văn 6 11.0
124 T130 Khương Gia Ngọc 11/27/2007 6A2 Tả Thanh Oai Ngữ văn 6 11.0
125 A358 Trần Thị Ngọc An 12/17/2007 6A4 TT Văn Điển Ngữ văn 6 10.5
126 A359 Phạm Hoàng Anh 5/28/2007 6A1 TT Văn Điển Ngữ văn 6 10.5
127 A383 Bùi Phương Ngọc 10/23/2007 6A2 Tam Hiệp Ngữ văn 6 10.5
128 A400 Phạm Thị Minh Trang 2/10/2007 6A1 Tam Hiệp Ngữ văn 6 10.5
129 D79 Nguyễn Thuý Hiền 21/05/2007 6D Đại Áng Ngữ văn 6 10.5
130 D82 Đào Thị Thanh Loan 4/19/2007 6A Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 6 10.5
131 D100 Nguyễn Hoàng Thanh Thảo 12/19/2007 6B Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 6 10.5
132 C75 Nguyễn Hồng Anh 11/17/2007 6A Đông Mỹ Ngữ văn 6 10.5
133 C76 Nguyễn Hà Anh 8/9/2007 6B Duyên Hà Ngữ văn 6 10.5
134 C77 Phạm Kim Anh 12/22/2007 6C Đông Mỹ Ngữ văn 6 10.5
135 C93 Trương Ngọc Linh 1/11/2007 6B Yên Mỹ Ngữ văn 6 10.5
136 C95 Đàm Thành Long 6/8/2007 6B Yên Mỹ Ngữ văn 6 10.5
137 C101 Đặng Hồng Nhung 10/2/2007 6B Duyên Hà Ngữ văn 6 10.5
138 N138 Hoàng Cúc Phương 25/12/2007 6A7 Ngũ Hiệp Ngữ văn 6 10.5
139 T105 Trần Đỗ Tuấn Hùng 12/21/2007 6A1 Thanh Liệt Ngữ văn 6 10.5
140 T107 Vũ Ngọc Lan 5/30/2007 6A3 Tân Triều Ngữ văn 6 10.5
141 T108 Nguyễn Phương Linh 6/24/2007 6A1 Hữu Hòa Ngữ văn 6 10.5
142 T115 Nguyễn Hương Linh 12/6/2007 6A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 6 10.5
143 D94 Dương Thị Ngọc Oanh 8/7/2007 6H Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 6 10.5
144 N105 Nguyễn Lương PhươngAnh 28/07/2007 6A1 Liên Ninh Ngữ văn 6 10.5
145 N113 Nguyễn Phương Anh 20/12/2007 6A1 Ngũ Hiệp Ngữ văn 6 10.5
146 A357 Trịnh Thái An 1/29/2007 6A1 TT Văn Điển Ngữ văn 6 10.0
147 A377 Nguyễn Ngọc Linh 9/18/2007 6A5 Chu Văn An Ngữ văn 6 10.0
148 A379 Bùi Ngọc Mai 2/26/2007 6A3 TT Văn Điển Ngữ văn 6 10.0
149 A388 Nguyễn Ngọc Nhi 6/6/2007 6A1 TT Văn Điển Ngữ văn 6 10.0
150 A390 Lê Khánh Nhi 6/12/2007 6A5 Chu Văn An Ngữ văn 6 10.0
151 A399 Nguyễn Thu Trà 8/20/2007 6A2 Tam Hiệp Ngữ văn 6 10.0
152 D71 Nguyễn Mai Chi 6/18/2007 6A Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 6 10.0
153 D77 Đặng Thị Thanh Hằng 25/9/2007 6D Đại Áng Ngữ văn 6 10.0
154 D84 Nguyễn Minh Minh 6/14/2007 6A Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 6 10.0
155 D87 Trần Thu Nga 7/19/2007 6D Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 6 10.0
156 D88 Nguyễn Thị Thanh Ngoan 04/10/2007 6D Đại Áng Ngữ văn 6 10.0
157 C106 Nguyễn Ninh Thư 8/23/2007 6C Đông Mỹ Ngữ văn 6 10.0
158 N108 Vũ Hoàng Anh 03/12/2007 6A1 Liên Ninh Ngữ văn 6 10.0
159 N121 Nguyễn Thị Ngân Hà 18/10/2007 6A5 Liên Ninh Ngữ văn 6 10.0
160 N125 Phạm Quang Huy 26/2/2007 6A1 Ngũ Hiệp Ngữ văn 6 10.0
161 N132 Hoàng Như Ngọc 24/03/2007 6A2 Liên Ninh Ngữ văn 6 10.0
162 N137 Phạm Anh Phương 27/7/2007 6A5 Ngũ Hiệp Ngữ văn 6 10.0
163 N139 Trần Hùng Tá 10/11/2007 6A1 Liên Ninh Ngữ văn 6 10.0
164 T101 Vũ Ngọc Hải 7/31/2007 6A1 Thanh Liệt Ngữ văn 6 10.0
165 T112 Đỗ Phương Linh 10/28/2007 6A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 6 10.0
166 T113 Vũ Thùy Linh 10/19/2007 6A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 6 10.0
167 T117 Vũ Phương Thùy Linh 2/7/2007 6A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 6 10.0
168 T147 Trần Thu Thảo 6/14/2007 6A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 6 10.0
169 T151 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 6/25/2007 6A8 Tân Triều Ngữ văn 6 10.0
170 T153 Phạm Quỳnh Trang 11/12/2007 6A8 Tân Triều Ngữ văn 6 10.0
171 A387 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 8/24/2007 6A1 TT Văn Điển Ngữ văn 6 9.5
172 A394 Trương Thúy Quỳnh 3/25/2007 6H Tứ Hiệp Ngữ văn 6 9.5
173 D69 Trần Minh Ánh 8/13/2007 6B Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 6 9.5
174 C74 Nguyễn Thị Phương Anh 10/11/2007 6A Vạn Phúc Ngữ văn 6 9.5
175 N115 Nguyễn Ngọc Minh Châu 03/08/2007 6A2 Liên Ninh Ngữ văn 6 9.5
176 N116 Lưu Hải Chi 01/11/2007 6A1 Liên Ninh Ngữ văn 6 9.5
177 T98 Nguyễn Thùy Dương 3/30/2007 6C3 Thanh Liệt Ngữ văn 6 9.5
178 D92 Trương Bảo Nhi 8/29/2007 6B Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 6 9.5
179 N112 Phan Bùi Tâm Anh 4/11/2007 6A1 Ngũ Hiệp Ngữ văn 6 9.5
180 A360 Phan Hải Anh 8/19/2007 6A1 TT Văn Điển Ngữ văn 6 9.0
181 C73 Nguyễn Quỳnh Anh 12/25/2007 6A Vạn Phúc Ngữ văn 6 9.0
182 C79 Phạm Tiến Đạt 8/20/2007 6B Duyên Hà Ngữ văn 6 9.0
183 C84 Bùi Thu Hà 9/21/2007 6A Đông Mỹ Ngữ văn 6 9.0
184 C86 Trần Việt Hoàng 9/18/2007 6A Yên Mỹ Ngữ văn 6 9.0
185 C88 Lê Ngọc Huyền 6/2/2007 6A Đông Mỹ Ngữ văn 6 9.0
186 C103 Trung Thị Hồng Nhung 9/22/2004 6B Duyên Hà Ngữ văn 6 9.0
187 N104 Đồng Vân Anh 11/02/2007 6A2 Liên Ninh Ngữ văn 6 9.0
188 N130 Phạm Kiều Trà My 27/06/2007 6A1 Liên Ninh Ngữ văn 6 9.0
189 N134 Phạm Yến Nhi 29/12/2007 6A1 Liên Ninh Ngữ văn 6 9.0
190 N147 Đặng Hồng Vân 19/11/2007 6A2 Liên Ninh Ngữ văn 6 9.0
191 T95 Bùi Diệp Linh Chi 7/22/2007 6B1 Thanh Liệt Ngữ văn 6 9.0
192 T110 Đoàn Lê Phương Linh 1/26/2007 6A1 Thanh Liệt Ngữ văn 6 9.0
193 N103 Đoàn Minh Anh 26/05/2007 6A1 Liên Ninh Ngữ văn 6 9.0
194 N106 Nguyễn Tú Anh 21/08/2007 6A4 Liên Ninh Ngữ văn 6 9.0
195 A391 Nguyễn Mai Phương 3/12/2007 6H Tứ Hiệp Ngữ văn 6 8.5
196 A393 Nguyễn Trần Ngọc Quyên 1/23/2007 6A1 TT Văn Điển Ngữ văn 6 8.5
197 C91 Phạm Thùy Linh 1/12/2007 6B Duyên Hà Ngữ văn 6 8.5
198 N149 Nguyễn Thùy Vân 8/2/2007 6A1 Ngũ Hiệp Ngữ văn 6 8.5
199 T111 Phạm Phương Linh 3/14/2007 6A1 Thanh Liệt Ngữ văn 6 8.5
200 T124 Nguyễn Thị Nhật Linh 3/28/2007 6B1 Thanh Liệt Ngữ văn 6 8.5
201 D83 Vũ Tuyết Mai 8/29/2007 6A Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 6 8.0
202 C90 Trịnh Kiều Khuyên 3/3/2007 6B Yên Mỹ Ngữ văn 6 8.0
203 N122 Nguyễn Thu Hà 17/12/2007 6A8 Ngũ Hiệp Ngữ văn 6 8.0
204 T143 Giang Ngọc Phượng 8/11/2007 6A3 Tân Triều Ngữ văn 6 8.0
205 T154 Nguyễn Quốc Trung 3/25/2007 6A3 Tân Triều Ngữ văn 6 8.0
206 N118 Vũ Thùy Dương 15/10/2007 6A9 Ngũ Hiệp Ngữ văn 6 8.0
207 T126 Nguyễn Trà My 12/16/2007 6A1 Thanh Liệt Ngữ văn 6 8.0
208 A361 Nguyễn Phương Hà Anh 6/5/2007 6A1 Tam Hiệp Ngữ văn 6 7.5
209 A386 Đỗ Minh Nhật 11/21/2007 6A2 TT Văn Điển Ngữ văn 6 7.5
210 C108 Nguyễn Thu Trà 4/4/2007 6B Yên Mỹ Ngữ văn 6 7.5
211 N123 Phan Thúy Hằng 17/02/2007 6A1 Ngũ Hiệp Ngữ văn 6 7.5
212 T141 Nguyễn Thu Phương 5/17/2007 6A6 Tân Triều Ngữ văn 6 7.5
213 N117 Lê Thùy Dương 25/06/2007 6A3 Liên Ninh Ngữ văn 6 7.0
214 N119 Nguyễn Thu Giang 9/4/2007 6A8 Ngũ Hiệp Ngữ văn 6 7.0
215 N126 Nguyễn Phương Linh 31/12/2007 6A1 Liên Ninh Ngữ văn 6 7.0
216 N142 Trần Anh Thơ 9/8/2007 6A1 Ngũ Hiệp Ngữ văn 6 7.0
217 N146 Lương Thanh Trang 1/3/2007 6A1 Ngũ Hiệp Ngữ văn 6 7.0
218 N114 Nguyễn Ngọc Ánh 09/04/2007 6A2 Liên Ninh Ngữ văn 6 7.0
219 N141 Lưu Phương Thảo 9/3/2007 6A5 Ngũ Hiệp Ngữ văn 6 6.5
220 C89 Nguyễn Bách Khiêm 12/1/2007 6C Đông Mỹ Ngữ văn 6 6.0
221 N111 Thiệu Thị Minh Anh 24/10/2007 6A9 Ngũ Hiệp Ngữ văn 6 6.0
222 N128 Phạm Khánh Linh 3/6/2007 6A2 Ngũ Hiệp Ngữ văn 6 6.0
223 N131 Phạm Xuân Hải Nam 22/03/2007 6A1 Liên Ninh Ngữ văn 6 6.0
224 A389 Ngô Yến Nhi 10/22/2007 6A5 Chu Văn An Ngữ văn 6 5.5
225 N109 Phạm Tâm Anh 13/12/2007 6A2 Ngũ Hiệp Ngữ văn 6 5.5
226 N144 Đặng Thùy Trâm 10/8/2007 6A1 Ngũ Hiệp Ngữ văn 6 5.5
227 N127 Hoàng Phương Linh 18/5/2007 6A2 Ngũ Hiệp Ngữ văn 6 5.0
228 N129 Trần Yến Ly 24/06/2007 6A3 Liên Ninh Ngữ văn 6 5.0
229 N133 Phạm Minh Ngọc 11/9/2007 6A1 Ngũ Hiệp Ngữ văn 6 5.0
230 T96 Đoàn Tuấn Doanh 6/23/2007 6A1 Tân Triều Ngữ văn 6 5.0
231 N110 Vũ Huyền Anh 11/7/2007 6A9 Ngũ Hiệp Ngữ văn 6 5.0
232 A392 Đặng Anh Quân 1/8/2007 6A2 Tam Hiệp Ngữ văn 6 4.5
233 D70 Trương Thị Quỳnh Ánh 4/3/2007 6G Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 6 4.5
234 N124 Phạm Thị Thu Hiền 20/12/2007 6A5 Ngũ Hiệp Ngữ văn 6 4.5
235 A369 Phạm Ngọc Diệp 11/13/2007 6A1 TT Văn Điển Ngữ văn 6
236 A402 Nguyễn Mỹ Vân 3/30/2007 6E Tứ Hiệp Ngữ văn 6

TS HS dự thi 234 KT. TRƯỞNG PHÒNG


TS giải 170 so với TS 72.65% PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Giải nhất 1 so với tổng giải 0.59%
Giải nhì 12 so với tổng giải 7.06% Đã ký
Giải ba 32 so với tổng giải 18.82%
Giải KK 125 so với tổng giải 73.53%
Nguyễn Văn Lợi
I
2018-2019

Xếp giải

Nhất
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ ĐIỂM KIỂM TRA VÀ XẾP GIẢI
HUYỆN THANH TRÌ HỌC SINH NĂNG KHIẾU CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2018-2019
MÔN: Văn 7

Trường Môn
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
THCS dự thi
1 A423 Nguyễn Minh Phương 4/7/2006 7A1 TT Văn Điển Ngữ văn 7 15.0
2 A412 Nguyễn Minh Hà 1/5/2006 7A5 TT Văn Điển Ngữ văn 7 14.5
3 A413 Lê Bảo Hân 4/12/2006 7A1 TT Văn Điển Ngữ văn 7 14.5
4 T189 Đặng Tuyết Mai 5/27/2006 7A3 Thanh Liệt Ngữ văn 7 14.5
5 A427 Nguyễn Phương Thảo 5/28/2006 7A1 TT Văn Điển Ngữ văn 7 14.5
6 A414 Nguyễn Minh Hằng 8/18/2006 7A1 Tam Hiệp Ngữ văn 7 14.0
7 A416 Phạm Ngọc Khánh Huyền 2/18/2006 7A1 Chu Văn An Ngữ văn 7 14.0
8 A422 Nguyễn Hồng Ngọc 6/23/2006 7A1 Tam Hiệp Ngữ văn 7 14.0
9 D109 Hoàng Minh Anh 2/9/2006 7B Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 7 14.0
10 A426 Phạm Phương Thanh 11/21/2006 7A1 Tam Hiệp Ngữ văn 7 14.0
11 A429 Phạm Ngọc Linh Trang 7/24/2006 7A1 TT Văn Điển Ngữ văn 7 14.0
12 D118 Nguyễn Minh Huyền 25/03/2006 7E Đại Áng Ngữ văn 7 14.0
13 N166 Nguyễn Diệu Linh 02/07/2006 7A1 Liên Ninh Ngữ văn 7 13.5
14 N193 Vũ Thùy Trang 24/09/2006 7A5 Liên Ninh Ngữ văn 7 13.5
15 A418 Nguyễn Đặng Hải Linh 3/2/2006 7A1 Chu Văn An Ngữ văn 7 13.5
16 A421 Phạm Hồng Ngọc 7/17/2006 7A1 TT Văn Điển Ngữ văn 7 13.0
17 A424 Bùi Thị Thanh Phương 1/29/2006 7A1 Tam Hiệp Ngữ văn 7 13.0
18 D125 Phạm Thị Yến Nhi 07/06/2006 7D Đại Áng Ngữ văn 7 13.0
19 C120 Phạm Quỳnh Hạnh 3/22/2006 7A Đông Mỹ Ngữ văn 7 13.0
20 N183 Nguyễn Quỳnh Như 02/12/2006 7A2 Liên Ninh Ngữ văn 7 13.0
21 A407 Trần Phương Chi 2/13/2006 7A1 Chu Văn An Ngữ văn 7 13.0
22 A428 Nguyễn Anh Thư 4/13/2006 7A1 Chu Văn An Ngữ văn 7 13.0
23 A430 Hoàng Khánh Vy 1/27/2006 7A1 TT Văn Điển Ngữ văn 7 13.0
24 D123 Nguyễn Thị Diệu Ngọc 23/04/2006 7D Đại Áng Ngữ văn 7 13.0
25 A409 Nguyễn Khánh Dương 7/1/2006 7A1 Chu Văn An Ngữ văn 7 12.5
26 D110 Nguyễn Phương Anh 19/10/2006 7D Đại Áng Ngữ văn 7 12.5
27 D116 Trương Lệ Giang 28/08/2006 7D Đại Áng Ngữ văn 7 12.5
28 D126 Trịnh Hà Phương 24/02/2006 7D Đại Áng Ngữ văn 7 12.5
29 C112 Nguyễn Hồng Anh 11/28/2006 7A Vạn Phúc Ngữ văn 7 12.5
30 C115 Đặng Ngọc Bích 10/10/2006 7B Duyên Hà Ngữ văn 7 12.5
31 C122 Ngô Tiến Hoài 8/3/2006 7B Duyên Hà Ngữ văn 7 12.5
32 C132 Phạm Ngọc Linh 1/8/2006 7B Duyên Hà Ngữ văn 7 12.5
33 N168 Nguyễn Thùy Linh 25/07/2006 7A2 Liên Ninh Ngữ văn 7 12.5
34 A408 Nguyễn Quỳnh Chi 9/27/2006 7A1 Chu Văn An Ngữ văn 7 12.5
35 T182 Đào Phương Linh 5/6/2006 7A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 7 12.5
36 A403 Trình Thị Phương Anh 1/1/2006 7A1 Tam Hiệp Ngữ văn 7 12.0
37 A415 Nguyễn Hoàng Minh Hưng 9/10/2006 7A1 TT Văn Điển Ngữ văn 7 12.0
38 D108 Nguyễn Thị Mai Anh 9/6/2006 7A2 Ngọc Hồi Ngữ văn 7 12.0
39 D112 Nguyễn Thuỳ Chi 22/09/2006 7D Đại Áng Ngữ văn 7 12.0
40 C121 Nguyễn Thị Thanh Hiền 6/4/2006 7A Vạn Phúc Ngữ văn 7 12.0
41 N191 Mai Bảo Trang 31/03/2006 7A2 Liên Ninh Ngữ văn 7 12.0
42 N197 Trần Hà Vy 1/7/2006 7A1 Ngũ Hiệp Ngữ văn 7 12.0
43 T211 Nguyễn Thu Uyên 1/29/2006 7A6 Tân Triều Ngữ văn 7 12.0
44 C139 Đỗ Thanh Nhàn 1/9/2006 7A Vạn Phúc Ngữ văn 7 12.0
45 T181 Nguyễn Khánh Linh 8/9/2006 7A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 7 12.0
46 A404 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 12/15/2006 7A2 TT Văn Điển Ngữ văn 7 11.5
47 D111 Tô Hoàng Trâm Anh 10/03/2006 7D Đại Áng Ngữ văn 7 11.5
48 D130 Nguyễn Ngọc Thảo 17/12/2006 7D Đại Áng Ngữ văn 7 11.5
49 C130 Phạm Huyền Linh 8/12/2006 7A Đông Mỹ Ngữ văn 7 11.5
50 C153 Phạm Minh Yến 12/15/2006 7A Đông Mỹ Ngữ văn 7 11.5
51 N160 Bùi Thu Huyền 21/10/2006 7A2 Liên Ninh Ngữ văn 7 11.5
52 N188 Phạm Thanh Thư 15/11/2006 7A2 Liên Ninh Ngữ văn 7 11.5
53 A405 Cao Phương Anh 6/26/2006 7A1 Tam Hiệp Ngữ văn 7 11.5
54 A419 Đỗ Nguyệt Linh 8/10/2006 7A1 TT Văn Điển Ngữ văn 7 11.5
55 C138 Nguyễn Hồng Ngọc 3/7/2006 7B Duyên Hà Ngữ văn 7 11.5
56 D115 Nguyễn Công Duy 06/11/2006 7D Đại Áng Ngữ văn 7 11.0
57 D128 Đinh Thanh Tâm 21/03/2006 7D Đại Áng Ngữ văn 7 11.0
58 C119 Khúc Minh Hà 1/28/2006 7A Đông Mỹ Ngữ văn 7 11.0
59 C129 Nguyễn Thùy Linh 1/30/2006 7A Đông Mỹ Ngữ văn 7 11.0
60 C131 Phạm Khánh Linh 10/8/2006 7B Vạn Phúc Ngữ văn 7 11.0
61 N156 Lã Thanh Hà 22/01/2006 7A1 Liên Ninh Ngữ văn 7 11.0
62 N157 Phạm Thị Phương Hà 16/10/2006 7A2 Liên Ninh Ngữ văn 7 11.0
63 N159 Nguyễn Thu Hằng 13/10/2006 7A1 Liên Ninh Ngữ văn 7 11.0
64 N165 Ngô Phương Linh 03/08/2006 7A1 Liên Ninh Ngữ văn 7 11.0
65 N167 Nguyễn Hoàng Bảo Linh 12/02/2006 7A1 Liên Ninh Ngữ văn 7 11.0
66 N190 Lê Anh Thư 7/3/2006 7A3 Ngũ Hiệp Ngữ văn 7 11.0
67 T196 Lê Hà Phương 3/26/2006 7A1 Hữu Hòa Ngữ văn 7 11.0
68 D117 Phạm Thúy Hiền 1/29/2006 7G Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 7 11.0
69 N169 Nguyễn Trần Khánh Linh 20/08/2006 7A1 Liên Ninh Ngữ văn 7 11.0
70 T206 Triệu Linh Trang 10/26/2006 7A6 Tân Triều Ngữ văn 7 11.0
71 D113 Hoàng Anh Đức 6/17/2006 7A1 Ngọc Hồi Ngữ văn 7 10.5
72 D132 Nguyễn Hữu Tùng 3/10/2006 7A1 Ngọc Hồi Ngữ văn 7 10.5
73 C135 Đỗ Khánh My 10/25/2006 7A Đông Mỹ Ngữ văn 7 10.5
74 C142 Trần Thị Hoàng Quỳnh 10/29/2006 7A Vạn Phúc Ngữ văn 7 10.5
75 C147 Nguyễn Hiền Trang 1/16/2006 7A Đông Mỹ Ngữ văn 7 10.5
76 C150 Phạm Kiều Trinh 5/17/2006 7B Duyên Hà Ngữ văn 7 10.5
77 N154 Nguyễn Vân Anh 22/8/2006 7A1 Ngũ Hiệp Ngữ văn 7 10.5
78 N163 Nguyễn Nam Khánh 19/12/2006 7A1 Liên Ninh Ngữ văn 7 10.5
79 N170 Phạm Mai Linh 28/04/2006 7A1 Liên Ninh Ngữ văn 7 10.5
80 N173 Trần Phương Ly 17/04/2006 7A2 Liên Ninh Ngữ văn 7 10.5
81 N174 Lại Thanh Mai 14/08/2006 7A2 Liên Ninh Ngữ văn 7 10.5
82 N185 Nguyễn Như Quỳnh 10/11/2006 7A3 Ngũ Hiệp Ngữ văn 7 10.5
83 T209 Nguyễn Hoài Phương Uyên 7/16/2006 7A1 Thanh Liệt Ngữ văn 7 10.5
84 T212 Trương Lam Vy 4/20/2006 7A2 Tân Triều Ngữ văn 7 10.5
85 A420 Trần Lê Bảo Ngọc 10/22/2006 7A1 Tam Hiệp Ngữ văn 7 10.5
86 C143 Đặng Minh Thành 1/2/2006 7B Duyên Hà Ngữ văn 7 10.5
87 T174 Triệu Khánh Hòa 3/18/2006 7A3 Tân Triều Ngữ văn 7 10.5
88 T188 Nguyễn Ngọc Mai 2/6/2006 7A1 Hữu Hòa Ngữ văn 7 10.5
89 T213 Ngô Ánh Xuân 3/14/2006 7A3 Tả Thanh Oai Ngữ văn 7 10.5
90 A410 Trần Phúc Kì Duyên 7/10/2006 7A1 TT Văn Điển Ngữ văn 7 10.0
91 A411 Lưu Trần Hương Giang 6/25/2006 7A1 Tam Hiệp Ngữ văn 7 10.0
92 D121 Nguyễn Thị Diệu Ly 5/6/2006 7B Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 7 10.0
93 D129 Nguyễn Minh Tâm 5/25/2006 7G Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 7 10.0
94 D131 Nguyễn Quang Tuấn 11/16/2006 7A Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 7 10.0
95 C113 Nguyễn Huyền Anh 1/5/2006 7A Đông Mỹ Ngữ văn 7 10.0
96 C114 Nguyễn Đức Anh 11/24/2006 7A Đông Mỹ Ngữ văn 7 10.0
97 C116 Phạm Kiều Diễm 12/1/2006 7B Duyên Hà Ngữ văn 7 10.0
98 C117 Nguyễn Thùy Dung 12/9/2006 7A Đông Mỹ Ngữ văn 7 10.0
99 C118 Đặng Thùy Dương 10/22/2006 7B Duyên Hà Ngữ văn 7 10.0
100 C123 Hoàng Quỳnh Hương 9/29/2006 7A Đông Mỹ Ngữ văn 7 10.0
101 C126 Nguyễn Đỗ Phương Linh 9/2/2006 7A Vạn Phúc Ngữ văn 7 10.0
102 C136 Phạm Thúy Nga 4/19/2006 7A Đông Mỹ Ngữ văn 7 10.0
103 C148 Nguyễn Quỳnh Trang 2/4/2006 7A Đông Mỹ Ngữ văn 7 10.0
104 C149 Phạm Thùy Trang 8/18/2006 7A Đông Mỹ Ngữ văn 7 10.0
105 C152 Đặng Hà Vi 9/25/2006 7B Duyên Hà Ngữ văn 7 10.0
106 N158 Trần Thu Hà 26/07/2006 7A1 Ngũ Hiệp Ngữ văn 7 10.0
107 N161 Đỗ Thu Huyền 12/02/2006 7A2 Liên Ninh Ngữ văn 7 10.0
108 N172 Nguyễn Khánh Ly 29/07/2006 7A1 Liên Ninh Ngữ văn 7 10.0
109 N179 Nguyễn Lê Khánh Ngọc 25/07/2006 7A2 Ngũ Hiệp Ngữ văn 7 10.0
110 N187 Nguyễn Hoài Thư 29/12/2006 7A2 Liên Ninh Ngữ văn 7 10.0
111 N192 Nguyễn Thu Trang 06/10/2006 7A3 Liên Ninh Ngữ văn 7 10.0
112 T157 Lưu Quý Ân 1/25/2006 7A5 Thanh Liệt Ngữ văn 7 10.0
113 T170 Giáp Thanh Hiền 10/4/2006 7A2 Tân Triều Ngữ văn 7 10.0
114 T172 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 5/2/2006 7A1 Hữu Hòa Ngữ văn 7 10.0
115 T197 Nguyễn Hà Phương 5/30/2006 7A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 7 10.0
116 C125 Khúc Minh Hường 10/28/2006 7B Yên Mỹ Ngữ văn 7 9.5
117 T167 Trương Hoàng Hà 2/12/2006 7A3 Tân Triều Ngữ văn 7 9.5
118 T177 Đoàn Diệu Linh 10/30/2006 7A1 Hữu Hòa Ngữ văn 7 9.5
119 A425 Nguyễn Như Quỳnh 2/23/2006 7A1 TT Văn Điển Ngữ văn 7 9.5
120 C137 Trần Thành Ngọc 10/15/2006 7B Vạn Phúc Ngữ văn 7 9.5
121 C144 Trần Thị Thanh Thảo 8/15/2006 7A Đông Mỹ Ngữ văn 7 9.5
122 N164 Đỗ Thị Tuyết Lan 31/01/2006 7A4 Ngũ Hiệp Ngữ văn 7 9.5
123 T180 Nguyễn Thùy Linh 11/5/2006 7A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 7 9.5
124 D119 Nguyễn Thu Huyền 4/11/2006 7E Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 7 9.0
125 C128 Nguyễn Phương Linh 12/1/2006 7A Vạn Phúc Ngữ văn 7 9.0
126 C140 Trương Hồng Yến Nhi 1/3/2006 7A Đông Mỹ Ngữ văn 7 9.0
127 C141 Nguyễn Thu Phương 6/7/2006 7B Yên Mỹ Ngữ văn 7 9.0
128 C151 Trần An Tú Uyên 11/7/2006 7B Yên Mỹ Ngữ văn 7 9.0
129 N162 Nguyễn Thị Khánh Huyền 11/6/2006 7A4 Ngũ Hiệp Ngữ văn 7 9.0
130 N181 Nguyễn Uyên Nhi 27/10/2006 7A2 Ngũ Hiệp Ngữ văn 7 9.0
131 N182 Bùi Thị Yến Nhi 22/01/2006 7A2 Ngũ Hiệp Ngữ văn 7 9.0
132 N184 Phạm Anh Quân 07/07/2006 7A1 Liên Ninh Ngữ văn 7 9.0
133 T158 Tưởng Thị Nguyệt Anh 9/17/2006 7A1 Hữu Hòa Ngữ văn 7 9.0
134 T159 Vũ Ngọc Quỳnh Anh 1/5/2006 7A1 Thanh Liệt Ngữ văn 7 9.0
135 N176 Vũ Hà My 03/05/2006 7A3 Liên Ninh Ngữ văn 7 9.0
136 T208 Đặng Thanh Trúc 4/7/2006 7A1 Thanh Liệt Ngữ văn 7 9.0
137 A406 Đặng Ngọc Ánh 6/24/2006 7A2 TT Văn Điển Ngữ văn 7 8.5
138 D114 Nguyễn Thị Thùy Dương 5/23/2006 7B Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 7 8.5
139 C145 Phạm Phương Thảo 4/13/2006 7B Duyên Hà Ngữ văn 7 8.5
140 N150 Trần Ngọc Anh 30/12/2006 7A5 Liên Ninh Ngữ văn 7 8.5
141 N152 TrầnVy Anh 12/4/2006 7A1 Ngũ Hiệp Ngữ văn 7 8.5
142 N153 Đặng Nhật Anh 3/8/2006 7A1 Ngũ Hiệp Ngữ văn 7 8.5
143 N171 Hoàng Bảo Ly 10/01/2006 7A2 Liên Ninh Ngữ văn 7 8.5
144 N177 Lê Anh Tiểu My 10/10/2006 7A1 Ngũ Hiệp Ngữ văn 7 8.5
145 N180 Đỗ Thảo Nguyên 16/01/2006 7A2 Ngũ Hiệp Ngữ văn 7 8.5
146 N196 Mai Hồng Tuyết 17/08/2006 7A2 Ngũ Hiệp Ngữ văn 7 8.5
147 T190 Ngô Thị Trà My 7/17/2006 7A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 7 8.5
148 T193 Triệu Minh Nguyệt 6/4/2006 7A3 Tân Triều Ngữ văn 7 8.5
149 T203 Trương Thùy Trang 2/7/2006 7A1 Tân Triều Ngữ văn 7 8.5
150 A417 Vũ Phương Linh 10/1/2006 7E Tứ Hiệp Ngữ văn 7 8.5
151 T160 Nguyễn Ngọc Anh 8/8/2006 7A1 Hữu Hòa Ngữ văn 7 8.5
152 T184 Nguyễn Khánh Linh 12/22/2006 7A3 Tân Triều Ngữ văn 7 8.5
153 C124 Khúc Thu Hương 3/17/2006 7B Yên Mỹ Ngữ văn 7 8.0
154 C134 Lê Ngọc Minh 9/8/2006 7A Đông Mỹ Ngữ văn 7 8.0
155 N175 Nguyễn Thị Phương Mai 23/10/2006 7A5 Liên Ninh Ngữ văn 7 8.0
156 N189 Phạm Anh Thư 15/07/2006 7A1 Ngũ Hiệp Ngữ văn 7 8.0
157 N194 Phạm Thuỳ Trang 22/11/2006 7A1 Ngũ Hiệp Ngữ văn 7 8.0
158 T175 Nguyễn Thư Huyền 10/3/2006 7A2 Tân Triều Ngữ văn 7 8.0
159 T176 Nguyễn Thị Bích Liên 1/17/2006 7A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 7 8.0
160 T178 Nguyễn Trang Linh 2/8/2006 7A1 Hữu Hòa Ngữ văn 7 8.0
161 T179 Tưởng Nguyên PhươngLinh 9/8/2006 7A1 Hữu Hòa Ngữ văn 7 8.0
162 T201 Trần Thu Trang 8/14/2006 7A1 Thanh Liệt Ngữ văn 7 8.0
163 T204 Triệu Yến Trang 11/23/2006 7A5 Tân Triều Ngữ văn 7 8.0
164 T205 Triệu Thùy Trang 2/13/2006 7A6 Tân Triều Ngữ văn 7 8.0
165 D120 Nguyễn Khánh Linh 10/29/2006 7A1 Ngọc Hồi Ngữ văn 7 7.5
166 D124 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 7/25/2006 7A Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 7 7.5
167 C127 Nguyễn Ngọc Linh 3/8/2006 7A Vạn Phúc Ngữ văn 7 7.5
168 C133 Phạm Thị Khánh Linh 8/18/2006 7B Duyên Hà Ngữ văn 7 7.5
169 N178 Nguyễn Thị Thuý Nga 12/3/2006 7A6 Ngũ Hiệp Ngữ văn 7 7.5
170 N195 Phạm Mai Trang 16/02/2006 7A2 Ngũ Hiệp Ngữ văn 7 7.5
171 T194 Nguyễn Thị Yến Nhi 5/9/2006 7A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 7 7.5
172 T200 Nguyễn Diệu Kiều Trâm 10/4/2006 7A5 Thanh Liệt Ngữ văn 7 7.5
173 T183 Nguyễn Thị Linh 4/18/2006 7A3 Thanh Liệt Ngữ văn 7 7.5
174 T185 Nguyễn Khánh Linh 7/18/2006 7A5 Tân Triều Ngữ văn 7 7.5
175 T186 Nguyễn Thành Long 9/21/2006 7A3 Thanh Liệt Ngữ văn 7 7.5
176 T192 Nguyễn Bảo Ngọc 12/12/2006 7A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 7 7.5
177 T195 Triệu Ý Nhi 1/9/2006 7A1 Tân Triều Ngữ văn 7 7.5
178 C146 Vũ Thị Thanh Thúy 1/2/2006 7B Vạn Phúc Ngữ văn 7 7.0
179 T165 Tưởng Ánh Dương 8/15/2006 7A1 Hữu Hòa Ngữ văn 7 7.0
180 T187 Đào Huyền Lương 8/13/2006 7A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 7 7.0
181 T202 Trần Thị Huyền Trang 8/12/2006 7A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 7 7.0
182 T164 Lê Tiến Dũng 6/24/2006 7A5 Tân Triều Ngữ văn 7 7.0
183 T169 Đặng Thị Mỹ Hạnh 1/28/2006 7A5 Tả Thanh Oai Ngữ văn 7 7.0
184 T173 Triệu Quỳnh Hoa 6/16/2006 7A5 Tân Triều Ngữ văn 7 7.0
185 D106 Trần Mai Anh 3/12/2006 7A Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 7 6.5
186 D107 Nguyễn Xuân Anh 4/23/2006 7A Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 7 6.5
187 N186 Nguyễn Lâm Diễm Quỳnh 8/1/2006 7A1 Ngũ Hiệp Ngữ văn 7 6.5
188 T171 Thái Trọng Hiếu 7/17/2006 7A5 Tân Triều Ngữ văn 7 6.5
189 T166 Nguyễn Hương Giang 4/27/2006 7A1 Hữu Hòa Ngữ văn 7 6.0
190 T168 Trần Thị Thanh Hân 3/28/2006 7A3 Tân Triều Ngữ văn 7 6.0
191 T198 Thái Diệu Thư 4/10/2006 7A5 Tân Triều Ngữ văn 7 6.0
192 D122 Đặng Ngọc Mai 9/2/2006 7A2 Ngọc Hồi Ngữ văn 7 6.0
193 T191 Vũ Hà My 1/13/2006 7A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 7 6.0
194 T207 Đỗ Diệu Kiều Trinh 4/4/2006 7A5 Tả Thanh Oai Ngữ văn 7 5.5
195 T161 Lê Thị Minh Châu 1/14/2006 7A1 Thanh Liệt Ngữ văn 7 5.3
196 N151 Dương Minh Anh 1/5/2006 7A1 Ngũ Hiệp Ngữ văn 7 5.0
197 T162 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 9/19/2006 7A5 Tân Triều Ngữ văn 7 5.0
198 T163 Nguyễn Phạm Thùy Dung 2/15/2006 7A5 Tân Triều Ngữ văn 7 4.5
199 T199 Triệu Thu Thủy 10/24/2006 7A3 Tân Triều Ngữ văn 7 4.5
200 D127 Vũ Hà Phương 8/3/2006 7D Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 7 3.5
201 D133 Dương Thị Như Ý 10/4/2006 7H Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 7 3.5
202 T210 Cao Thị Tố Uyên 11/8/2006 7A3 Tân Triều Ngữ văn 7 3.0
203 N155 Nguyễn Thị Kim Dung 20/2/2006 7A6 Ngũ Hiệp Ngữ văn 7

TS HS dự thi 202 KT. TRƯỞNG PHÒNG


TS giải 115 so với TS 56.93% PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Giải nhất 0 so với tổng giải 0.00%
Giải nhì 5 so với tổng giải 4.35% Đã ký
Giải ba 19 so với tổng giải 16.52%
Giải KK 91 so với tổng giải 79.13%
Nguyễn Văn Lợi
2018-2019

Xếp giải

Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ ĐIỂM KIỂM TRA VÀ XẾP GIẢI
HUYỆN THANH TRÌ HỌC SINH NĂNG KHIẾU CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2018-2019
MÔN: Văn 8

Trường Môn
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
THCS dự thi
1 D136 Nguyễn Hồng Anh 5/13/2005 8D Đại Áng Ngữ văn 8 17.0
2 D137 Đỗ Thị Thanh Bình 9/11/2005 8D Đại Áng Ngữ văn 8 15.5
3 A453 Trịnh Loan Trang 7/15/2005 8A2 Chu Văn An Ngữ văn 8 15.0
4 A433 Lục Thị Thanh Bình 4/22/2005 8A1 Tam Hiệp Ngữ văn 8 14.5
5 A448 Nguyễn Thanh Nhàn 4/7/2005 8A4 Chu Văn An Ngữ văn 8 14.5
6 C157 Dương Ngọc Thùy Châu 12/30/2005 8A Vạn Phúc Ngữ văn 8 14.5
7 N199 Hoàng Lan Anh 26/10/2005 8D Liên Ninh Ngữ văn 8 14.5
8 N210 Nguyễn Linh Giang 10/12/2005 8A1 Ngũ Hiệp Ngữ văn 8 14.0
9 T252 Lưu Thị Hải Yến 01/08/2005 8A3 Hữu Hòa Ngữ văn 8
14.0
10 A439 Phạm Thị Phương Hiền 1/6/2005 8A4 Chu Văn An Ngữ văn 8 13.5
11 A444 Lục Thi Kim Liên 12/17/2005 8A1 TT Văn Điển Ngữ văn 8 13.5
12 D134 Trần Ngọc Anh 11/20/2005 8A Ngọc Hồi Ngữ văn 8 13.5
13 D153 Phạm Hồng Nhung 1/27/2005 8A Ngọc Hồi Ngữ văn 8 13.5
14 C158 Nguyễn Bạch Cúc 2/7/2005 8A Vạn Phúc Ngữ văn 8 13.5
15 D135 Lê Nguyễn Hà Anh 1/3/2005 8A Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 8 13.0
16 D143 Kim Thị Khánh Linh 11/23/2005 8A Ngọc Hồi Ngữ văn 8 13.0
17 D145 Nguyễn Diệu Linh 10/2/2005 8D Đại Áng Ngữ văn 8 13.0
18 C159 Đặng Hà Giang 1/23/2005 8A Đông Mỹ Ngữ văn 8 13.0
19 C164 Trần Khánh Huyền 3/29/2005 8B Đông Mỹ Ngữ văn 8 13.0
20 C165 Phạm Thị Thu Huyền 7/12/2005 8C Vạn Phúc Ngữ văn 8 13.0
21 N216 Nguyễn Thùy Linh 29/08/2005 8C Liên Ninh Ngữ văn 8 13.0
22 T216 Hoàng Ngọc Bích 2/1/2005 8A1 Thanh Liệt Ngữ văn 8 13.0
23 T248 Nguyễn Thu Trang 5/9/2005 8A1 Thanh Liệt Ngữ văn 8 13.0
24 A446 Chử Nhật Linh 9/19/2005 8E Tứ Hiệp Ngữ văn 8 12.5
25 A451 Nguyễn Phạm Nhật Tiên 6/3/2005 8A1 TT Văn Điển Ngữ văn 8 12.5
26 D157 Nguyễn Thị Minh Thảo 4/17/2005 8D Đại Áng Ngữ văn 8 12.5
27 N205 Nguyễn Hà Chi 10/10/2005 8A1 Ngũ Hiệp Ngữ văn 8 12.5
28 N213 Phạm Khánh Huyền 30/03/2005 8C Liên Ninh Ngữ văn 8 12.5
29 T214 Nguyễn Phương Anh 5/27/2005 8A1 Thanh Liệt Ngữ văn 8 12.5
30 T243 Phạm Lan Phương 2/17/2005 8A2 Thanh Liệt Ngữ văn 8 12.5
31 A432 Nguyễn Thị Thục Anh 8/29/2005 8D Tứ Hiệp Ngữ văn 8 12.0
32 A440 Nguyễn Khánh Huyền 4/24/2005 8E Tứ Hiệp Ngữ văn 8 12.0
33 A449 Nguyễn Hiền Nhi 8/23/2005 8E Tứ Hiệp Ngữ văn 8 12.0
34 D146 Nguyễn Công Khánh Linh 4/19/2005 8D Đại Áng Ngữ văn 8 12.0
35 C154 Lê Ngọc Anh 8/17/2005 8A Đông Mỹ Ngữ văn 8 12.0
36 C155 Vũ Nguyễn Lan Anh 10/4/2005 8B Đông Mỹ Ngữ văn 8 12.0
37 C161 Hoàng Thu Hằng 1/22/2005 8A Vạn Phúc Ngữ văn 8 12.0
38 C166 Nguyễn Khánh Linh 12/29/2005 8B Yên Mỹ Ngữ văn 8 12.0
39 C185 Chử Thị Huyền Trang 2/7/2005 8A Vạn Phúc Ngữ văn 8 12.0
40 N202 Nguyễn Thị Phương Anh 15/11/2005 8C Liên Ninh Ngữ văn 8 12.0
41 N208 Nguyễn Ngọc Dung 20/01/2005 8D Liên Ninh Ngữ văn 8 12.0
42 N214 Đặng Nguyễn Minh Khuê 16/8/2005 8A2 Ngũ Hiệp Ngữ văn 8 12.0
43 N217 Hoàng Phương Linh 14/12/2005 8C Liên Ninh Ngữ văn 8 12.0
44 N225 Nguyễn Thị Hồng Sinh 20/09/2005 8D Liên Ninh Ngữ văn 8 12.0
45 N226 Tạ Thanh Thảo 23/04/2005 8C Liên Ninh Ngữ văn 8 12.0
46 T232 Nguyễn Khánh Linh 3/31/2005 8A1 Tân Triều Ngữ văn 8 12.0
47 D140 Vũ Diệu Thùy Dương 9/13/2005 8A Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 8 11.5
48 D141 Nguyễn Hương Giang 5/20/2005 8A Đại Áng Ngữ văn 8 11.5
49 D147 Hoàng Thị Thanh Loan 11/9/2005 8A Ngọc Hồi Ngữ văn 8 11.5
50 C184 Trần Thị Thủy Tiên 11/15/2005 8A Đông Mỹ Ngữ văn 8 11.5
51 N200 Nguyễn Minh Anh 17/08/2005 8C Liên Ninh Ngữ văn 8 11.5
52 N201 Nguyễn Phương Anh 04/03/2005 8D Liên Ninh Ngữ văn 8 11.5
53 N203 Nguyễn Thị Phương Anh 10/7/2005 8A1 Ngũ Hiệp Ngữ văn 8 11.5
54 N206 Bùi Kim Chi 12/6/2005 8A1 Ngũ Hiệp Ngữ văn 8 11.5
55 N207 Tạ Thị Hà Chi 15/7/2005 8A1 Ngũ Hiệp Ngữ văn 8 11.5
56 N211 Vũ Thị Thu Hằng 06/05/2005 8D Liên Ninh Ngữ văn 8 11.5
57 T218 Tạ Thị Mai Chi 7/22/2005 8A1 Thanh Liệt Ngữ văn 8 11.5
58 T227 Đoàn Minh Hiền 2/15/2005 8A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 8 11.5
59 T231 Đặng Thùy Linh 11/11/2005 8A1 Tân Triều Ngữ văn 8 11.5
60 T238 Đỗ Thị Phương Mai 11/24/2005 8A1 Tân Triều Ngữ văn 8 11.5
61 T239 Ngô Phạm Uyên My 1/23/2005 8A1 Thanh Liệt Ngữ văn 8 11.5
62 T240 Lưu Thu Ngân 11/05/2005 8A3 Hữu Hòa Ngữ văn 8 11.5
63 T246 Nguyễn Thị Thu 29/03/2005 8A3 Hữu Hòa Ngữ văn 8 11.5
64 A435 Trình Minh Diệp 2/17/2005 8A1 Tam Hiệp Ngữ văn 8 11.0
65 A436 Phạm Thùy Dương 7/13/2005 8A1 TT Văn Điển Ngữ văn 8 11.0
66 A445 Lê Phạm Phương Linh 10/31/2005 8A1 Tam Hiệp Ngữ văn 8 11.0
67 D138 Đàm Linh Chi 2/4/2005 8A Ngọc Hồi Ngữ văn 8 11.0
68 D142 Nhân Thị Thu Hà 1/12/2005 8A Ngọc Hồi Ngữ văn 8 11.0
69 D144 Phạm Nguyễn Khánh Linh 9/25/2005 8A Ngọc Hồi Ngữ văn 8 11.0
70 D151 Nguyễn Thị Minh Ngọc 2/14/2005 8D Đại Áng Ngữ văn 8 11.0
71 D155 Nguyễn Hồng Thắm 8/18/2005 8D Đại Áng Ngữ văn 8 11.0
72 D158 Nguyễn Thị Phương Thảo 4/21/2005 8D Đại Áng Ngữ văn 8 11.0
73 C169 Nguyễn Khánh Huyền Linh 10/11/2005 8C Vạn Phúc Ngữ văn 8 11.0
74 C170 Đàm Thị Ngọc Mai 12/24/2005 8B Yên Mỹ Ngữ văn 8 11.0
75 C177 Trịnh Yến Nhi 9/27/2005 8A Vạn Phúc Ngữ văn 8 11.0
76 C186 Phạm Huyền Trang 4/25/2005 8A Đông Mỹ Ngữ văn 8 11.0
77 C189 Ngô Thùy Vân 5/15/2005 8B Duyên Hà Ngữ văn 8 11.0
78 N212 Ngô Lan Hương 4/1/2005 8A5 Ngũ Hiệp Ngữ văn 8 11.0
79 N215 Nguyễn Thùy Linh 07/04/2005 8C Liên Ninh Ngữ văn 8 11.0
80 N220 Nguyễn Kim Ngân 01/10/2005 8D Liên Ninh Ngữ văn 8 11.0
81 N229 Vũ Quỳnh Trang 28/2/2005 8A5 Ngũ Hiệp Ngữ văn 8 11.0
82 T217 Đặng Thị Phương Châm 10/18/2005 8A5 Tân Triều Ngữ văn 8 11.0
83 T229 Lê Thị Thu Hương 7/15/2004 8A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 8 11.0
84 T233 Nguyễn Phương Linh 12/8/2005 8A1 Tân Triều Ngữ văn 8 11.0
85 T236 Lê Thị Huyền Linh 8/11/2005 8A3 Tả Thanh Oai Ngữ văn 8 11.0
86 T242 Vũ Thị Linh Nhi 12/06/2005 8A1 Hữu Hòa Ngữ văn 8 11.0
87 T247 Trịnh Quỳnh Trâm 10/3/2005 8A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 8 11.0
88 A431 Lưu Thu An 9/22/2005 8A1 Tam Hiệp Ngữ văn 8 10.5
89 A438 Nguyễn Hương Giang 9/14/2004 8B Tứ Hiệp Ngữ văn 8 10.5
90 A442 Nguyễn Đỗ Khánh Huyền 2/4/2005 8A1 Chu Văn An Ngữ văn 8 10.5
91 A452 Nguyễn Thu Trang 1/24/2005 8A1 TT Văn Điển Ngữ văn 8 10.5
92 D152 Vũ Hồng Nhi 11/17/2005 8A Ngọc Hồi Ngữ văn 8 10.5
93 D154 Đỗ Thị Quyên 7/10/2005 8A Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 8 10.5
94 C162 Nguyễn Thu Huyền 2/20/2005 8A Đông Mỹ Ngữ văn 8 10.5
95 C163 Nguyễn Khánh Huyền 9/14/2005 8B Đông Mỹ Ngữ văn 8
10.5
96 C167 Nguyễn Thùy Linh 9/18/2005 8B Duyên Hà Ngữ văn 8 10.5
97 N198 Đỗ Tú Anh 20/07/2005 8C Liên Ninh Ngữ văn 8 10.5
98 N223 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 01/02/2005 8C Liên Ninh Ngữ văn 8 10.5
99 N224 Phạm Quang Phong 07/11/2005 8C Liên Ninh Ngữ văn 8 10.5
100 T220 Giang Ngọc Diệp 7/25/2005 8A5 Tân Triều Ngữ văn 8 10.5
101 T223 Nguyễn Hương Giang 9/14/2005 8A1 Tân Triều Ngữ văn 8 10.5
102 T224 Bùi Nguyệt Hà 11/19/2005 8A2 Thanh Liệt Ngữ văn 8 10.5
103 T225 Đặng Thị Thúy Hằng 11/26/2005 8A2 Thanh Liệt Ngữ văn 8 10.5
104 T226 Nguyễn T Hồng Hạnh 08/08/2005 8A1 Hữu Hòa Ngữ văn 8 10.5
105 T228 Đinh Thiên Hương 11/28/2005 8A1 Thanh Liệt Ngữ văn 8 10.5
106 T230 Đinh Tuệ Lâm 2/1/2005 8A2 Tả Thanh Oai Ngữ văn 8 10.5
107 T245 Nguyễn Thanh Thảo 10/1/2005 8A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 8 10.5
108 T251 Nguyễn Thảo Vy 10/17/2005 8A1 Tân Triều Ngữ văn 8 10.5
109 A434 Nguyễn Thành Đạt 8/30/2005 8A1 Tam Hiệp Ngữ văn 8 10.0
110 A437 Hoàng Hương Giang 4/13/2005 8A1 TT Văn Điển Ngữ văn 8 10.0
111 A441 Nguyễn Khánh Huyền 4/16/2005 8E Tứ Hiệp Ngữ văn 8 10.0
112 A443 Nguyễn Lưu Hoàng Lan 3/19/2005 8E Tứ Hiệp Ngữ văn 8 10.0
113 D139 Nguyễn Thị An Chinh 8/10/2005 8A Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 8 10.0
114 D148 Trương Kim Ly 9/27/2005 8A Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 8 10.0
115 N204 Trần Phương Anh 17/6/2005 8A1 Ngũ Hiệp Ngữ văn 8 10.0
116 N209 Trần Đặng Hương Giang 11/11/2005 8A2 Ngũ Hiệp Ngữ văn 8 10.0
117 N222 Nguyễn Thị Lệ Ngọc 27/02/2005 8C Liên Ninh Ngữ văn 8 10.0
118 N227 Bùi Huyền Trang 23/09/2005 8C Liên Ninh Ngữ văn 8 10.0
119 N228 Lê Thu Trang 18/10/2005 8C Liên Ninh Ngữ văn 8 10.0
120 T215 Đỗ Trần Tú Anh 10/10/2005 8A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 8 10.0
121 T221 Nguyễn Triệu Ánh Dương 9/3/2005 8A1 Tân Triều Ngữ văn 8 10.0
122 T250 Cao Hà Vi 9/17/2005 8A1 Tân Triều Ngữ văn 8 10.0
123 A447 Trình Thị Ánh Nguyệt 8/18/2005 8A1 Tam Hiệp Ngữ văn 8 9.5
124 C160 Trần Thu Hà 9/27/2005 8A Yên Mỹ Ngữ văn 8 9.5
125 C180 Phạm Lệ Quyên 8/9/2005 8B Duyên Hà Ngữ văn 8 9.5
126 T234 Lê Diệu Linh 12/31/2005 8A2 Tân Triều Ngữ văn 8 9.5
127 T235 Đặng Thị Khánh Linh 18/04/2005 8A3 Hữu Hòa Ngữ văn 8 9.5
128 T237 Phạm Thị Lương Lương 6/2/2005 8A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 8 9.5
129 A450 Phạm Thu Thảo 10/20/2005 8G Tứ Hiệp Ngữ văn 8 9.0
130 D149 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1/13/2005 8A Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 8 9.0
131 D156 Nguyễn Thị Thảo 10/29/2005 8D Đại Áng Ngữ văn 8 9.0
132 C171 Phạm Hà My 12/17/2005 8A Đông Mỹ Ngữ văn 8 9.0
133 C174 Đặng Phương Hồng Ngọc 10/12/2005 8A Vạn Phúc Ngữ văn 8 9.0
134 C175 Nguyễn Khánh Ngọc 2/28/2005 8A Đông Mỹ Ngữ văn 8 9.0
135 C178 Nguyễn Xuân Phương 2/17/2005 8B Duyên Hà Ngữ văn 8 9.0
136 C181 Trần Phương Thảo 3/4/2005 8A Yên Mỹ Ngữ văn 8 9.0
137 N218 Nguyễn Gia Linh 29/4/2005 8A2 Ngũ Hiệp Ngữ văn 8 9.0
N231 Ngũ Hiệp Ngữ văn 8
138 1/4/2005 8A2
A Dương Thuỳ Linh 9.0
139 T241 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 1/15/2005 8A2 Tả Thanh Oai Ngữ văn 8 9.0
140 A454 Nguyễn Khánh Trang 4/16/2005 8E Tứ Hiệp Ngữ văn 8 8.5
141 C156 Phạm Châu Anh 2/23/2005 8B Duyên Hà Ngữ văn 8 8.5
142 T219 Nguyễn Ngọc Diệp 5/31/2005 8A1 Tả Thanh Oai Ngữ văn 8 8.5
143 T249 Nguyễn Hải Vân 12/3/2005 8A6 Tân Triều Ngữ văn 8 8.5
144 C176 Nguyễn Thị Ngọc 10/7/2005 8A Đông Mỹ Ngữ văn 8 8.0
145 C187 Khúc Thị Quỳnh Trang 12/12/2005 8C Yên Mỹ Ngữ văn 8 8.0
146 N219 Trần Thanh Mai 22/7/2005 8A1 Ngũ Hiệp Ngữ văn 8 8.0
147 N230 Nguyễn Thị Huyền Trang 28/12/2005 8A5 Ngũ Hiệp Ngữ văn 8 8.0
148 N231 Trần Hải Yến 12/5/2005 8A2 Ngũ Hiệp Ngữ văn 8 8.0
149 T244 Nguyễn Như Quỳnh 13/09/2005 8A1 Hữu Hòa Ngữ văn 8 8.0
150 C173 Trần Quỳnh Nga 7/7/2005 8B Yên Mỹ Ngữ văn 8 7.5
151 C179 Nguyễn Thị Phương 2/19/2005 8B Duyên Hà Ngữ văn 8 7.5
152 T222 Nguyễn Thị Hương Giang 11/01/2005 8A1 Hữu Hòa Ngữ văn 8 7.5
153 D150 Nguyễn Khánh Ngọc 9/14/2005 8A Vĩnh Quỳnh Ngữ văn 8 7.0
154 C190 Phạm Thị Hải Yến 12/2/2005 8B Duyên Hà Ngữ văn 8 7.0
155 N221 Đỗ Thị Thu Ngân 23/9/2005 8A2 Ngũ Hiệp Ngữ văn 8 7.0
156 C182 Đặng Huệ Thu 8/18/2005 8B Duyên Hà Ngữ văn 8 6.5
157 C168 Phạm Khánh Linh 5/30/2005 8B Duyên Hà Ngữ văn 8 6.0
158 C172 An Thu Nga 10/4/2005 8B Yên Mỹ Ngữ văn 8 6.0
159 C183 Đặng Xuân Thương 11/28/2005 8B Duyên Hà Ngữ văn 8 6.0
160 C188 Nguyễn Thị Thanh Vân 4/6/2005 8A Đông Mỹ Ngữ văn 8 4.5

TS HS dự thi 160 KT. TRƯỞNG PHÒNG


TS giải 122 so với TS 76.25% PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Giải nhất 1 so với tổng giải 0.82%
Giải nhì 6 so với tổng giải 4.92% Đã ký
Giải ba 16 so với tổng giải 13.11%
Giải KK 99 so với tổng giải 81.15%
Nguyễn Văn Lợi
I
2018-2019

Xếp giải

Nhất
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ ĐIỂM KIỂM TRA VÀ XẾP GIẢI
HUYỆN THANH TRÌ HỌC SINH NĂNG KHIẾU CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2018-2019
MÔN: Hóa 8

Trường Môn
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
THCS dự thi
1 D289 Nguyễn Thị Thu Ngân 14/01/2005 8D Đại Áng Hoá học 8 19.5
2 B415 Nguyễn Anh Tú 7/31/2005 8A4 Chu Văn An Hoá học 8 19.0
3 B379 Lê Đặng Việt Anh 2/26/2005 8A2 Chu Văn An Hoá học 8 19.0
4 B387 Nguyễn Phương Dung 7/16/2005 8A3 Chu Văn An Hoá học 8 19.0
5 B401 Nguyễn Thị Khánh Linh 4/28/2005 8A1 Chu Văn An Hoá học 8 19.0
6 D286 Nguyễn Thị Ngọc Linh 13/03/2005 8D Đại Áng Hoá học 8 18.0
7 B380 Nguyễn Nhật Gia Bách 10/20/2005 8A4 Chu Văn An Hoá học 8 18.0
8 B404 Hoàng Hà Ngọc Linh 2/11/2005 8A4 Chu Văn An Hoá học 8 18.0
9 B411 Hoàng Minh Quân 7/31/2005 8A4 Chu Văn An Hoá học 8 18.0
10 N380 Tạ Trung Hiếu 20/9/2005 8A1 Ngũ Hiệp Hoá học 8 18.0
11 B382 Lại Gia Bảo 5/4/2005 8A3 Chu Văn An Hoá học 8 17.5
12 B396 Trần Gia Khánh 9/26/2005 8A1 Chu Văn An Hoá học 8 17.5
13 D287 Nguyễn Thường Mai 31/03/2005 8D Đại Áng Hoá học 8 17.0
14 B392 Lê Hoàng Trường Giang 11/22/2005 8E Tứ Hiệp Hoá học 8 17.0
15 C327 Chử Văn Dũng 1/18/2005 8A Vạn Phúc Hoá học 8 16.0
16 T503 Nguyễn Văn Thịnh 3/2/2005 8A6 Tả Thanh Oai Hoá học 8 16.0
17 T501 Nguyễn Thị Như Quỳnh 1/28/2005 8A2 Tả Thanh Oai Hoá học 8 15.0
18 B391 Trần Anh Giang 10/26/2005 8B Tứ Hiệp Hoá học 8 15.0
19 B416 Nguyễn Thảo Vy 10/9/2005 8A4 Chu Văn An Hoá học 8 15.0
20 C326 Nguyễn Hải Đăng 8/18/2005 8A Vạn Phúc Hoá học 8 15.0
21 B376 Nguyễn Xuân Hoàng Anh 7/12/2005 8A1 Chu Văn An Hoá học 8 14.5
22 B389 Chử Thùy Dương 7/4/2005 8E Tứ Hiệp Hoá học 8 14.5
23 D288 Vũ Quang Nam 06/01/2005 8D Đại Áng Hoá học 8 14.5
24 C339 Phạm Thảo Nguyên 2/14/2005 8A Vạn Phúc Hoá học 8 14.5
25 B375 Dư Ngọc Anh 9/23/2005 8A1 Chu Văn An Hoá học 8 14.5
26 C329 Lê Thanh Hà 5/16/2005 8A Đông Mỹ Hoá học 8 14.0
27 C346 Phạm Đức Toàn 4/12/2005 8B Đông Mỹ Hoá học 8 14.0
28 T485 Vũ Xuân Bách 7/20/2005 8A1 Thanh Liệt Hoá học 8 14.0
29 T492 Lê Thanh Huyền 10/25/2005 8A3 Tân Triều Hoá học 8 14.0
30 T505 Nguyễn Ngọc Tuấn 5/11/2005 8A2 Tân Triều Hoá học 8 14.0
31 T483 Lưu Phương Anh 6/12/2005 8A1 Tả Thanh Oai Hoá học 8 14.0
32 C324 Nguyễn Thị Mai Anh 4/4/2005 8A Vạn Phúc Hoá học 8 13.5
33 T486 Lê Thanh Bình 4/23/2005 8A2 Tả Thanh Oai Hoá học 8 13.5
34 B383 Trương Cẩm Châu 12/16/2005 8B Tứ Hiệp Hoá học 8 13.5
35 B398 Trương Thành Kiên 7/31/2005 8E Tứ Hiệp Hoá học 8 13.5
36 N376 Trương Thùy Dương 5/8/2005 8A1 Ngũ Hiệp Hoá học 8 13.0
37 T482 Nguyễn Ngọc Anh 1/25/2005 8A1 Tả Thanh Oai Hoá học 8 13.0
38 B395 Trần Thúy Hương 11/20/2005 8A1 Chu Văn An Hoá học 8 12.5
39 B372 Trần Phương Anh 4/11/2005 8E Tứ Hiệp Hoá học 8 12.5
40 C325 Phạm Hà Chi 8/8/2005 8A Đông Mỹ Hoá học 8 12.0
41 N394 Nguyễn Hải Yến 7/4/2005 8A1 Ngũ Hiệp Hoá học 8 12.0
42 T497 Nguyễn Nhật Mai 7/9/2005 8A1 Thanh Liệt Hoá học 8 12.0
43 T504 Bùi Thị Thu Trà 2/14/2005 8A1 Tả Thanh Oai Hoá học 8 12.0
44 B385 Phạm Minh Đạt 4/6/2005 8B Tứ Hiệp Hoá học 8 12.0
45 B386 Lê Minh Đức 7/17/2005 8A2 Chu Văn An Hoá học 8 12.0
46 D292 Nguyễn Thị Vân Tiên 7/18/2005 8A Vĩnh Quỳnh Hoá học 8 12.0
47 N390 Trần Anh Quốc 2/8/2005 8A1 Ngũ Hiệp Hoá học 8 11.5
48 B397 Lê Trung Kiên 8/14/2005 8E Tứ Hiệp Hoá học 8 11.5
49 B413 Trần Thanh Thủy 12/5/2005 8A4 Chu Văn An Hoá học 8 11.5
50 C340 Phạm Hồng Quân 3/16/2005 8A Đông Mỹ Hoá học 8 11.5
51 B381 Nguyễn Hữu An Bằng 1/31/2005 8A4 Chu Văn An Hoá học 8 11.0
52 T493 Ngô Minh Huyền 7/23/2005 8A2 Thanh Liệt Hoá học 8 11.0
53 B394 Hoàng Khắc Hưng 6/24/2005 8A3 Chu Văn An Hoá học 8 11.0
54 N379 Lê Đình Hiếu 2/11/2005 8A6 Ngũ Hiệp Hoá học 8 10.5
55 T491 Giang Nguyên Hưởng 12/13/2005 8A5 Tân Triều Hoá học 8 10.5
56 C328 Hoàng Đăng Đức Duy 8/13/2005 8A Vạn Phúc Hoá học 8 10.0
57 C334 Phạm Khánh Linh 5/2/2005 8A Đông Mỹ Hoá học 8 10.0
58 C348 Nguyễn Minh Tuấn 6/28/2005 8A Vạn Phúc Hoá học 8 10.0
59 N375 Nguyễn Ánh Dương 8/4/2005 8A1 Ngũ Hiệp Hoá học 8 10.0
60 N378 Vũ Thị Thùy Giang 6/12/2005 8A6 Ngũ Hiệp Hoá học 8 10.0
61 N386 Lê Giang Nam 19/8/2005 8A1 Ngũ Hiệp Hoá học 8 10.0
62 T487 Vũ Thanh Cương 1/26/2005 8A2 Tả Thanh Oai Hoá học 8 10.0
63 B390 Vũ Thị Thùy Dương 9/10/2005 8A3 Chu Văn An Hoá học 8 10.0
64 B402 Lê Thị Thùy Linh 3/6/2005 8A2 Chu Văn An Hoá học 8 10.0
65 B403 Lương Ngọc Linh 10/23/2005 8A4 Chu Văn An Hoá học 8 10.0
66 B407 Nguyễn Yến Nhi 6/15/2005 8E Tứ Hiệp Hoá học 8 10.0
67 B412 Lê Thành Thông 6/13/2005 8A1 TT Văn Điển Hoá học 8 10.0
68 B378 Phạm Thị Quỳnh Anh 4/18/2005 8A3 Chu Văn An Hoá học 8 9.5
69 N369 Nguyễn Lâm Bách 6/10/2005 8A1 Ngũ Hiệp Hoá học 8 9.5
70 N384 Trần Ngọc Khánh Ly 23/02/2005 8A5 Ngũ Hiệp Hoá học 8 9.5
71 D290 Dương Minh Nguyệt 10/9/2005 8A Vĩnh Quỳnh Hoá học 8 9.0
72 D291 Nguyễn Đình Phúc 12/30/2005 8A Vĩnh Quỳnh Hoá học 8 9.0
73 C330 Nguyễn Việt Hà 8/29/2005 8B Duyên Hà Hoá học 8 9.0
74 C332 Phạm Khánh Hưng 9/3/2005 8B Duyên Hà Hoá học 8 9.0
75 C336 Trần Thị Kim Ngân 7/18/2005 8B Duyên Hà Hoá học 8 9.0
76 N383 Nguyễn Khánh Linh 12/1/2005 8A2 Ngũ Hiệp Hoá học 8 9.0
77 N385 Phạm Tuấn Minh 27/5/2005 8A1 Ngũ Hiệp Hoá học 8 9.0
78 N387 Phạm Nguyễn Yến Nhi 19/9/2005 8A2 Ngũ Hiệp Hoá học 8 9.0
79 C331 Chử Văn Hoàng Hiệp 1/10/2005 8A Vạn Phúc Hoá học 8 9.0
80 T500 Trần Thanh Phong 8/21/2005 8A4 Thanh Liệt Hoá học 8 9.0
81 N371 Trần Thị Thu Cúc 23/8/2005 8A3 Ngũ Hiệp Hoá học 8 8.5
82 B368 Nguyễn Hoài An 3/14/2005 8A3 Chu Văn An Hoá học 8 8.5
83 T488 Đào Bá Đạt 31/01/2005 8A3 Hữu Hòa Hoá học 8 8.5
84 C344 Đặng Phương Thảo 11/19/2005 8A Vạn Phúc Hoá học 8 8.0
85 C345 Trần Phương Thảo 1/15/2005 8A Vạn Phúc Hoá học 8 8.0
86 N370 Hoàng Quốc Bình 23/10/2005 8A1 Ngũ Hiệp Hoá học 8 8.0
87 T490 Nguyễn Thu Hương 6/15/2005 8A2 Tả Thanh Oai Hoá học 8 8.0
88 C343 Đinh Vạn Thành 3/15/2005 8A Vạn Phúc Hoá học 8 7.5
89 T507 Vũ Hà Vi 11/13/2005 8A2 Tân Triều Hoá học 8 7.5
90 C333 Đặng Chí Hưng 1/26/2005 8B Duyên Hà Hoá học 8 7.0
91 N392 Trần Xuân Triển 15/09/2005 8A Liên Ninh Hoá học 8 7.0
92 T506 Đỗ Phong Vân 6/14/2005 8A2 Tân Triều Hoá học 8 7.0
93 B369 Phạm Nguyễn Trang Anh 11/1/2005 8A5 TT Văn Điển Hoá học 8 7.0
94 B374 Lê Hải Anh 4/9/2005 8A3 Tam Hiệp Hoá học 8 7.0
95 B399 Trần Thùy Linh 7/12/2005 8B Tứ Hiệp Hoá học 8 7.0
96 C335 Đặng Thảo Linh 9/21/2005 8A Vạn Phúc Hoá học 8 7.0
97 B377 Nguyễn Tuấn Anh 9/21/2005 8A3 Chu Văn An Hoá học 8 7.0
98 B400 Dương Hoài Linh 4/19/2005 8A3 Tam Hiệp Hoá học 8 7.0
99 B406 Dương Hoàng Long 3/28/2005 8A6 TT Văn Điển Hoá học 8 6.5
100 B410 Phùng Huy Phong 11/19/2005 8A4 Chu Văn An Hoá học 8 6.5
101 C342 Lã Trường Sơn 1/5/2005 8A Đông Mỹ Hoá học 8 6.0
102 N373 Đỗ Tiến Đạt 29/01/2005 8A Liên Ninh Hoá học 8 6.0
103 B414 Chử Hà Trâm 1/18/2005 8E Tứ Hiệp Hoá học 8 6.0
104 N372 Mai Thành Danh 15/11/2005 8C Liên Ninh Hoá học 8 5.5
105 N381 Trần Thương Huyền 14/03/2005 8D Liên Ninh Hoá học 8 5.5
106 T494 Nguyễn Thùy Linh 3/17/2005 8A5 Tân Triều Hoá học 8 5.5
107 T502 Vũ Anh Thế 3/26/2005 8A5 Tân Triều Hoá học 8 5.5
108 B393 Nguyễn Hương Giang 4/6/2005 8A1 Tam Hiệp Hoá học 8 5.5
109 N388 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/04/2005 8D Liên Ninh Hoá học 8 5.0
110 N389 Vũ Thị Minh Phương 11/04/2005 8C Liên Ninh Hoá học 8 5.0
111 B417 Nguyễn Thị Yến 7/11/2005 8A3 Chu Văn An Hoá học 8 5.0
112 B373 Trần Phương Anh 2/3/2005 8A1 Tam Hiệp Hoá học 8 5.0
113 C337 Vũ Đức Nghĩa 1/5/2005 8B Yên Mỹ Hoá học 8 4.5
114 C347 Đặng Khánh Trang 3/14/2005 8B Duyên Hà Hoá học 8 4.5
115 B405 Trần Khánh Linh 9/30/2005 8A3 Chu Văn An Hoá học 8 4.5
116 C338 Phạm Minh Nghĩa 9/24/2005 8B Duyên Hà Hoá học 8 4.0
117 N368 Trần Tùng Anh 26/11/2005 8A6 Ngũ Hiệp Hoá học 8 4.0
118 N374 Nguyễn Ngô Tiến Dũng 07/01/2005 8D Liên Ninh Hoá học 8 4.0
119 T484 Tưởng T Ngọc Ánh 12/10/2005 8A3 Hữu Hòa Hoá học 8 4.0
120 T489 Chu Quang Dũng 2/27/2005 8A2 Thanh Liệt Hoá học 8 4.0
121 T495 Nguyễn Ngọc Linh 30/11/2005 8A3 Hữu Hòa Hoá học 8 4.0
122 B384 Nguyễn Thành Chung 1/16/2005 8A1 Tam Hiệp Hoá học 8 4.0
123 C341 Khúc Minh Quang 6/17/2005 8B Yên Mỹ Hoá học 8 3.5
124 T496 Trương Thành Long 10/22/2005 8A6 Tân Triều Hoá học 8 3.5
125 T498 Nguyễn Lê Na 9/7/2005 8A3 Tân Triều Hoá học 8 3.5
126 N377 Nguyễn Hương Giang 23/06/2005 8D Liên Ninh Hoá học 8 3.0
127 T499 Nguyễn Tuấn Phong 6/21/2005 8A2 Tân Triều Hoá học 8 3.0
128 B388 Nguyễn Thị Thùy Dương 5/19/2005 8A1 TT Văn Điển Hoá học 8 3.0
129 T481 Lê Ly Anh 8/22/2005 8A3 Tân Triều Hoá học 8 2.5
130 B370 Hoàng Quỳnh Anh 12/23/2005 8A1 TT Văn Điển Hoá học 8 2.5
131 N367 Vũ Kim Anh 10/01/2005 8D Liên Ninh Hoá học 8 1.5
132 N382 Nguyễn Hữu Linh 3/7/2005 8A2 Ngũ Hiệp Hoá học 8
133 N391 Ngô Quang Thắng 13/3/2005 8A1 Ngũ Hiệp Hoá học 8
134 N393 Phạm Nhật Khánh Trường 7/12/2005 8A1 Ngũ Hiệp Hoá học 8
135 T508 Lê Hải Yến 8/29/2005 8A2 Tả Thanh Oai Hoá học 8
136 B371 Ngô Quỳnh Anh 10/14/2005 8B Tứ Hiệp Hoá học 8
137 B408 Vũ Cẩm Nhung 7/27/2005 8A4 Chu Văn An Hoá học 8
138 B409 Vũ Hồng Nhung 7/27/2005 8A4 Chu Văn An Hoá học 8

TS HS dự thi 131 KT. TRƯỞNG PHÒNG


TS giải 67 so với TS 51.15% PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Giải nhất 10 so với tổng giải 14.93%
Giải nhì 6 so với tổng giải 8.96% Đã ký
Giải ba 15 so với tổng giải 22.39%
Giải KK 36 so với tổng giải 53.73%
Nguyễn Văn Lợi
2018-2019

Xếp giải

Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhất
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Nhì
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ ĐIỂM KIỂM TRA VÀ XẾP GIẢI
HUYỆN THANH TRÌ HỌC SINH NĂNG KHIẾU CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2018-2019
MÔN: Vật lý 8

Trường Môn
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
THCS dự thi
1 B348 Trần Hào Nam 2/16/2005 8A4 Chu Văn An Vật lý 8 18.5
2 B355 Nguyễn Ngọc Quân 9/12/2005 8A4 Chu Văn An Vật lý 8 18.5
3 N350 Phan Đức Anh 4/9/2005 8A1 Ngũ Hiệp Vật lí 8 16.5
4 B340 Phạm Minh Hiếu 12/16/2005 8A4 Chu Văn An Vật lý 8 15.5
5 B349 Vũ Trí Nghĩa 3/31/2005 8A2 Chu Văn An Vật lý 8 15.5
6 B342 Nguyễn Minh Hoàng 5/19/2005 8A4 Chu Văn An Vật lý 8 14.5
7 B353 Lưu Bá Phương 7/10/2005 8A2 Chu Văn An Vật lý 8 14.0
8 B357 Đặng Thái Sơn 2/4/2005 8A4 Chu Văn An Vật lý 8 14.0
9 N362 Trần Văn Thái 19/1/2005 8A1 Ngũ Hiệp Vật lí 8 14.0
10 B356 Mai Hữu Sơn 4/16/2005 8A3 Chu Văn An Vật lý 8 13.5
11 N360 Đàm Tú Phương 29/8/2005 8A1 Ngũ Hiệp Vật lí 8 13.0
12 B351 Nguyễn Tuấn Phong 4/8/2005 8A3 Chu Văn An Vật lý 8 12.0
13 T473 Vũ Nguyễn Nhật Minh 6/28/2005 8A1 Thanh Liệt Vật lý 8 12.0
14 B346 Đỗ Nhật Minh 10/20/2005 8A3 Chu Văn An Vật lý 8 12.0
15 B352 Trần Hà Phong 1/19/2005 8A3 Chu Văn An Vật lý 8 12.0
16 B354 Phạm Thu Phương 8/30/2005 8A4 Chu Văn An Vật lý 8 11.5
17 D273 Nguyễn Hải Ly 7/2/2005 8D Đại Áng Vật lý 8 11.5
18 D280 Nguyễn Anh Thơ 11/29/2005 8D Đại Áng Vật lý 8 11.5
19 D282 Nguyễn Anh Thư 11/5/2005 8D Đại Áng Vật lý 8 11.5
20 N352 Nguyễn Thế Bách 3/9/2005 8A1 Ngũ Hiệp Vật lí 8 11.5
21 N358 Nguyễn Thanh Hiền 12/01/2005 8C Liên Ninh Vật lí 8 11.5
22 B335 Hoàng Lê Minh Đức 8/15/2005 8A2 Chu Văn An Vật lý 8 11.0
23 N356 Đỗ Tiến Đạt 19/8/2005 8A6 Ngũ Hiệp Vật lí 8 11.0
24 T472 Ngô Khánh Linh 1/16/2005 8A1 Tả Thanh Oai Vật lý 8 11.0
25 C312 Phạm Ngọc Hải 4/11/2005 8B Vạn Phúc Vật lý 8 11.0
26 B333 Lã Tú Anh 7/19/2005 8A1 TT Văn Điển Vật lý 8 11.0
27 D279 Nhân Việt Thành 3/1/2005 8A Ngọc Hồi Vật lý 8 11.0
28 N361 Lê Hoàng Anh Quân 05/05/2005 8B Liên Ninh Vật lí 8 11.0
29 N365 Tạ Nhân Thuần 01/02/2005 8B Liên Ninh Vật lí 8 11.0
30 B334 Dương Gia Bảo 7/13/2005 8E Tứ Hiệp Vật lý 8 10.5
31 B338 Tạ Kỳ Dương 7/30/2005 8A4 Chu Văn An Vật lý 8 10.5
32 N355 Nguyễn Việt Cường 30/5/2005 8A1 Ngũ Hiệp Vật lí 8 10.5
33 B341 Vũ Hữu Hoàng 2/12/2005 8A2 Chu Văn An Vật lý 8 10.0
34 B359 Phạm Nguyễn Tuấn Thành 10/19/2005 8A4 Chu Văn An Vật lý 8 10.0
35 B367 Nguyễn Hà Vy 6/9/2005 8E Tứ Hiệp Vật lý 8 10.0
36 B476 Nguyễn Quang Huy 8/4/2005 8A4 TT Văn Điển Vật lý 8 10.0
37 D278 Nguyễn Trọng Sơn 4/23/2005 8A Ngọc Hồi Vật lý 8 10.0
38 N364 Đặng Đình Đức Thiên 10/10/2005 8A2 Ngũ Hiệp Vật lí 8 10.0
39 T470 Nguyễn Đức Hưng 8/4/2005 8A1 Tả Thanh Oai Vật lý 8 10.0
40 T471 Dương Thùy Linh 6/2/2005 8A1 Thanh Liệt Vật lý 8 10.0
41 B337 Trương Quang Dũng 8/17/2005 8E Tứ Hiệp Vật lý 8 10.0
42 D270 Nguyễn Thị Hoà 9/28/2005 8C Đại Áng Vật lý 8 10.0
43 N359 Nguyễn Trung Hiếu 29/4/2005 8A2 Ngũ Hiệp Vật lí 8 10.0
44B350ANguyễn Thu Thảo 8/23/2005 8A3 TT Văn Điển Vật lý 8 10.0
45 B361 Nguyễn phương Thảo 9/18/2005 8A 1 Tam Hiệp Vật lý 8 10.0
46 D277 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 1/6/2005 8A Ngọc Hồi Vật lý 8 10.0
47 B350 Nguyễn Minh Ngọc 4/30/2005 8E Tứ Hiệp Vật lý 8 10.0
48 C314 Lê Văn Huy 12/5/2005 8E Vạn Phúc Vật lý 8 10.0
49 N363 Trần Mạnh Thắng 11/10/2005 8C Liên Ninh Vật lí 8 10.0
50 T469 Lê Yến Hoa 9/17/2005 8A1 Thanh Liệt Vật lý 8 10.0
51 B336 An Việt Dũng 11/2/2005 8E Tứ Hiệp Vật lý 8 9.0
52 D276 Lê Bá Nguyên 7/27/2005 8A Vĩnh Quỳnh Vật lý 8 9.0
53 C321 Nguyễn Như Quỳnh 5/18/2005 8E Vạn Phúc Vật lý 8 9.0
54 T480 Bùi Đức Thắng 4/22/2005 8A1 Tả Thanh Oai Vật lý 8 9.0
55 B343 Nguyễn Huy Hoàng 3/6/2005 8E Tứ Hiệp Vật lý 8 8.0
56 D274 Nguyễn Ngọc Minh 3/3/2005 8D Đại Áng Vật lý 8 8.0
57 N348 Phạm Bảo An 15/07/2005 8E Liên Ninh Vật lí 8 8.0
58 T476 Nguyễn Thảo Nguyên 11/17/2005 8A2 Thanh Liệt Vật lý 8 8.0
59 B360 Lương Xuân Thành 5/16/2005 8B Tứ Hiệp Vật lý 8 7.5
60 B362 Chử Minh Tiến 1/18/2005 8E Tứ Hiệp Vật lý 8 7.5
61 B365 Trình Minh Vũ 12/23/2005 8A 1 Tam Hiệp Vật lý 8 7.5
62 D271 Nguyễn Phương Liên 12/22/2005 8A Ngọc Hồi Vật lý 8 7.5
63 D281 Nguyễn Minh Thư 10/2/2005 8A Vĩnh Quỳnh Vật lý 8 7.5
64 C317 Nguyễn Thành Long 8/18/2005 8A Vạn Phúc Vật lý 8 7.5
65 C322 Lã Hương Trà 8/5/2005 8A Vạn Phúc Vật lý 8 7.5
66 N357 Nguyễn Minh Đức 25/06/2005 8C Liên Ninh Vật lí 8 7.5
67 T475 Phạm Trà My 1/13/2005 8A1 Tả Thanh Oai Vật lý 8 7.5
68 T477 Lưu Viết Phong 5/27/2005 8A1 Tả Thanh Oai Vật lý 8 7.5
69 B344 Triệu Quang Khoa 1/20/2005 8E Tứ Hiệp Vật lý 8 7.0
70 C311 Nguyễn Châu Giang 2/12/2005 8B Yên Mỹ Vật lý 8 7.0
71 C320 Đặng Hồng Quân 7/20/2005 8B Yên Mỹ Vật lý 8 7.0
72 C323 Nguyễn Bằng Việt 5/15/2005 8A Đông Mỹ Vật lý 8 7.0
73 B364 Lương Quốc Trung 5/28/2005 8A5 TT Văn Điển Vật lý 8 6.5
74 C315 Nguyễn Vũ Gia Huy 10/12/2005 8E Vạn Phúc Vật lý 8 6.5
75C323A Trần Linh Chi 11/4/2005 8B Yên Mỹ Vật lý 8 6.5
76 N349 Nguyễn Minh Anh 19/07/2005 8D Liên Ninh Vật lí 8 6.5
77 B339 Nguyễn Khắc Nam Hải 10/8/2005 8A 1 Tam Hiệp Vật lý 8 6.0
78 B358 Lục Đức Thắng 12/17/2005 8A1 TT Văn Điển Vật lý 8 6.0
79 D272 Nguyễn Thị Diệu Ly 6/24/2005 8A Vĩnh Quỳnh Vật lý 8 6.0
80 C316 Nguyễn Thu Huyền 7/6/2005 8A Yên Mỹ Vật lý 8 6.0
81 N366 Phạm Thanh Vân 21/1/2005 8A1 Ngũ Hiệp Vật lí 8 6.0
82 B345 Nguyễn Tuấn Minh 6/30/2005 8A2 TT Văn Điển Vật lý 8 5.5
83 B366 Trịnh Tiến Vượng 1/31/2005 8E Tứ Hiệp Vật lý 8 5.5
84 D284 Đỗ Văn Trinh 6/5/2005 8A Vĩnh Quỳnh Vật lý 8 5.5
85 N353 Nguyễn Lê Khánh Chi 25/8/2005 8A2 Ngũ Hiệp Vật lí 8 5.5
86 T474 Đỗ Duy Mười 11/6/2005 8A1 Tân Triều Vật lý 8 5.5
87 D283 Vũ Thị Thu Trang 4/3/2005 8D Đại Áng Vật lý 8 5.0
88 C319 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 12/3/2005 8B Đông Mỹ Vật lý 8 5.0
89 T465 Nguyễn Đình Chuyền 10/07/2005 8A3 Hữu Hòa Vật lý 8 5.0
90 T466 Bùi Thùy Dương 2/24/2005 8A1 Tả Thanh Oai Vật lý 8 5.0
91 B363 Lục Thu Trang 1/16/2005 8A 3 Tam Hiệp Vật lý 8 4.5
92 C313 Hoàng Mạnh Huy 10/7/2005 8B Đông Mỹ Vật lý 8 4.5
93 N351 Khuất Duy Anh 27/12/2005 8A1 Ngũ Hiệp Vật lí 8 4.5
94 N354 Phạm Tuyết Chinh 14/1/2005 8A3 Ngũ Hiệp Vật lí 8 4.5
95 T479 Nguyễn Thị Thắm 11/03/2005 8A3 Hữu Hòa Vật lý 8 4.5
96 D275 Nguyễn Kim Trà My 3/18/2005 8A Vĩnh Quỳnh Vật lý 8 4.0
97 C318 Phạm Phương Mai 8/16/2005 8A Đông Mỹ Vật lý 8 4.0
98 T478 Nguyễn Minh Phúc 20/08/2005 8A1 Hữu Hòa Vật lý 8 4.0
99 B347 Nguyễn Tuấn Minh 8/2/2005 8A8 TT Văn Điển Vật lý 8 3.5
100 D269 Nguyễn Đình Dương 5/6/2005 8A Vĩnh Quỳnh Vật lý 8 3.5
101 T464 Nguyễn Ngọc Anh 6/8/2005 8A3 Tân Triều Vật lý 8 3.5
102 T467 Vũ Hương Giang 9/11/2005 8A2 Thanh Liệt Vật lý 8 3.5
103 T468 Nguyễn Thị Khánh Hiền 4/22/2005 8A1 Tả Thanh Oai Vật lý 8 3.5
104 D268 Nguyễn Kiều Anh 8/16/2005 8A Vĩnh Quỳnh Vật lý 8 0.0
105 D285 Hoàng Quốc Việt 12/11/2005 8B Vĩnh Quỳnh Vật lý 8 0.0

TS HS dự thi 105 KT. TRƯỞNG PHÒNG


TS giải 50 so với TS 47.62% PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Giải nhất 2 so với tổng giải 4.00%
Giải nhì 3 so với tổng giải 6.00% Đã ký
Giải ba 6 so với tổng giải 12.00%
Giải KK 39 so với tổng giải 78.00%
Nguyễn Văn Lợi
I
2018-2019

Xếp giải

Nhất
Nhất
Nhì
Nhì
Nhì
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
Không xếp giải
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ ĐIỂM KIỂM TRA VÀ XẾP GIẢI
HUYỆN THANH TRÌ HỌC SINH NĂNG KHIẾU CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2018-2019
MÔN: Vật lý 7

Trường Môn
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
THCS dự thi
1 B311 Trần Hương Giang 1/3/2006 7A1 TT Văn Điển Vật lý 7 17.5
2 B330 Trần Huy Tùng 1/17/2006 7A1 TT Văn Điển Vật lý 7 17.5
3 B320 Phạm Quang Minh 2/22/2006 7A2 Chu Văn An Vật lý 7 16.5
4 T454 Trần Bình Minh 11/19/2006 7A3 Thanh Liệt Vật lý 7 15.5
5 B329 Phan Minh Tuệ 7/11/2006 7A3 Chu Văn An Vật lý 7 15.5
6 N323 Trần Minh Hải 15/6/2006 7A4 Ngũ Hiệp Vật lí 7 14.5
7 B306 Phạm Tiến Anh 6/18/2006 7A2 TT Văn Điển Vật lý 7 14.0
8 N317 Phí Hải Đăng 14/6/2006 7A1 Ngũ Hiệp Vật lí 7 13.5
9 N342 Phạm Phương Thảo 30/10/2006 7A1 Liên Ninh Vật lí 7 13.5
10 T463 Lê Hải Yến 3/3/2006 7A1 Hữu Hòa Vật lý 7 13.5
11 D252 Nguyễn Viết Lân 04/08/2006 7D Đại Áng Vật lý 7 13.0
12 C301 Lê Mạnh Khang 10/19/2006 7A Vạn Phúc Vật lý 7 13.0
13 N335 Trần Thiên Thể Ngọc 28/7/2006 7A1 Ngũ Hiệp Vật lí 7 13.0
14 N310 Nguyễn Duy Bảo An 27/09/2006 7A2 Ngũ Hiệp Vật lí 7 12.0
15 N314 Phùng Minh Ánh 03/11/2006 7A3 Liên Ninh Vật lí 7 12.0
16 N319 Trần Mạnh Duy 26/10/2006 7A2 Ngũ Hiệp Vật lí 7 12.0
17 B317 Đào Quốc Khánh 8/25/2006 7A2 Chu Văn An Vật lý 7 12.0
18 D267 Nguyễn Thu Thảo 07/01/2006 7D Đại Áng Vật lý 7 11.5
19 C310 Trần Thu Trang 12/6/2006 7B Yên Mỹ Vật lý 7 11.5
20 T446 Trương Tuấn Huy 8/19/2006 7A1 Thanh Liệt Vật lý 7 11.5
21 B307 Hoàng Đức Anh 8/26/2006 7A2 TT Văn Điển Vật lý 7 11.5
22 N334 Phạm Minh Ngọc 8/3/2006 7A2 Ngũ Hiệp Vật lí 7 11.0
23 C307 Trần Đại Sơn 4/12/2006 7A Đông Mỹ Vật lý 7 11.0
24 N316 Nguyễn Ngọc Bảo 09/08/2006 7A5 Liên Ninh Vật lí 7 11.0
Ngũ Hiệp Vật lí 7
25 N324 Nguyễn Thị Bích Hạnh 22/07/2006 7A1 11.0
26 N326 Trần Khánh Hiền 1/2/2006 7A2 Ngũ Hiệp Vật lí 7 11.0
27 B314 Đỗ Duy Hưng 3/26/2006 7A3 TT Văn Điển Vật lý 7 11.0
28 B327 Đặng Đức Trí 9/17/2006 7A5 Chu Văn An Vật lý 7 11.0
29 D258 Nguyễn Thị Minh Ngọc 18/06/2006 7E Đại Áng Vật lý 7 11.0
30 D265 Đình Hồng Tấn 10/4/2006 7A1 Ngọc Hồi Vật lý 7 11.0
31 N313 Lê Hải Anh 7/9/2006 7A1 Ngũ Hiệp Vật lí 7 11.0
32 N322 Trần Phúc Nam Hải 6/12/2006 7A1 Ngũ Hiệp Vật lí 7 11.0
33 N333 Nguyễn Xuân Minh 9/10/2006 7A4 Ngũ Hiệp Vật lí 7 11.0
34 B312 Nguyễn Hoàng Hải 11/5/2006 7G Tứ Hiệp Vật lý 7 11.0
35 B325 Nguyễn Bùi Minh Tâm 2/11/2006 7G Tứ Hiệp Vật lý 7 11.0
36 D263 Phạm Hồng Sơn 8/16/2006 7A Vĩnh Quỳnh Vật lý 7 11.0
37 C293 Nguyễn Phương Anh 12/8/2006 7C Vạn Phúc Vật lý 7 11.0
38 C303 Đặng Thùy Linh 1/17/2006 7B Duyên Hà Vật lý 7 11.0
39 N312 Đinh Hà Anh 30/4/206 7A1 Ngũ Hiệp Vật lí 7 11.0
40 N337 Đàm Đức Phong 5/12/2006 7A3 Ngũ Hiệp Vật lí 7 11.0
41 N339 Hoàng Thái Sơn 28/07/2006 7A2 Liên Ninh Vật lí 7 11.0
42 T445 Nguyễn Việt Hưng 10/30/2006 7A1 Hữu Hòa Vật lý 7 11.0
43 T447 Lê Công Huy 10/20/2006 7A1 Tả Thanh Oai Vật lý 7 11.0
44 D242 Hoàng Trọng Bằng 10/23/2006 7A1 Ngọc Hồi Vật lý 7 10.5
45 D262 Nguyễn Thuý Quỳnh 07/8/2006 7D Đại Áng Vật lý 7 10.5
46 D264 Nguyễn Xuân Sơn 19/10/2006 7D Đại Áng Vật lý 7 10.5
47 C295 Khúc Hà Chi 9/7/2006 7B Yên Mỹ Vật lý 7 10.5
48 N338 Lê Anh Quân 13/7/2006 7A1 Ngũ Hiệp Vật lí 7 10.5
49 B315 Phạm Gia Huy 11/11/2006 7G Tứ Hiệp Vật lý 7 10.5
50 D254 Kim Nhật Minh 7/2/2006 7A1 Ngọc Hồi Vật lý 7 10.5
51 C305 Nguyễn Thanh Ngân 4/3/2006 7E Vạn Phúc Vật lý 7 10.5
52 N336 Trần Bùi Quỳnh Như 7/7/2006 7A2 Ngũ Hiệp Vật lí 7 10.5
53 T451 Dương Nhật Lâm 4/10/2006 7A3 Thanh Liệt Vật lý 7 10.5
54 B323 Quách Thu Phương 12/26/2006 7G Tứ Hiệp Vật lý 7 10.5
55 D257 Vũ Minh Ngọc 21/05/2006 7E Đại Áng Vật lý 7 10.0
56 C292 Phạm Phương Anh 1/2/2006 7B Duyên Hà Vật lý 7 10.0
57 N320 Hoàng Ngân Giang 13/09/2006 7A1 Ngũ Hiệp Vật lí 7 10.0
58 N327 Hồ Trung Hiếu 03/11/2006 7A3 Liên Ninh Vật lí 7 10.0
59 N345 Nguyễn Đắc Trọng 27/07/2006 7A2 Ngũ Hiệp Vật lí 7 10.0
60 B309 Nguyễn Minh Ánh 1/29/2006 7D Tứ Hiệp Vật lý 7 10.0
61 B310 Lê Tiến Dũng 4/25/2006 7A1 Tam Hiệp Vật lý 7 10.0
62 B324 Trần Vân San 3/7/2006 7A3 TT Văn Điển Vật lý 7 10.0
63 C300 Vũ Thu Huyền 1/8/2006 7B Duyên Hà Vật lý 7 9.5
64 N321 Đàm Thị Thu Hà 7/2/2006 7A1 Ngũ Hiệp Vật lí 7 9.5
65 N328 Nguyễn Trung Hiếu 29/08/2006 7A1 Ngũ Hiệp Vật lí 7 9.5
66 N343 Bùi Xuân Tiến 10/02/2006 7A2 Liên Ninh Vật lí 7 9.5
67 N347 Lương Bảo Vy 2/11/2006 7A1 Ngũ Hiệp Vật lí 7 9.5
68 T444 Nguyễn Minh Hoàng 2/11/2006 7A1 Thanh Liệt Vật lý 7 9.5
69 B331 Nguyễn Đình Tùng 5/24/2006 7A2 TT Văn Điển Vật lý 7 9.5
70 D247 Nguyễn Thanh Dũng 4/8/2006 7A Vĩnh Quỳnh Vật lý 7 9.0
71 D248 Tăng Xuân Dũng 1/24/2006 7A Vĩnh Quỳnh Vật lý 7 9.0
72 D256 Vũ Hữu Nam 12/5/2006 7D Đại Áng Vật lý 7 9.0
73 D259 Nguyễn Linh Phi 6/28/2006 7A Vĩnh Quỳnh Vật lý 7 9.0
74 C294 Nguyễn Minh Hoàng Anh 8/26/2006 7C Đông Mỹ Vật lý 7 9.0
75 N311 Nguyễn Quý Anh 02/12/2006 7A3 Liên Ninh Vật lí 7 9.0
76 N329 Nguyễn Việt Hoàng 27/12/2006 7A8 Ngũ Hiệp Vật lí 7 9.0
77 N341 Tạ Việt Thành 13/08/2006 7A5 Liên Ninh Vật lí 7 9.0
78 N346 Phạm Thị Phương Uyên 05/11/2006 7A3 Liên Ninh Vật lí 7 9.0
79 T438 Nguyễn Thị Lan Anh 8/11/2006 7A1 Hữu Hòa Vật lý 7 9.0
80 T440 Phạm Nguyễn Thái Bình 3/15/2006 7A1 Thanh Liệt Vật lý 7 8.5
81 T442 Bùi Quốc Cường 6/26/2006 7A1 Tả Thanh Oai Vật lý 7 8.5
82 T456 Vũ Hải Nam 8/5/2006 7A6 Tân Triều Vật lý 7 8.5
83 T458 Triệu Hồng Ngọc 7/30/2006 7A2 Tân Triều Vật lý 7 8.5
84 B308 Bùi Đức Anh 12/16/2006 7G Tứ Hiệp Vật lý 7 8.5
85 D249 Nguyễn Thế Nguyên Hạo 24/11/2006 7E Đại Áng Vật lý 7 8.0
86 D261 Vũ Minh Quân 21/03/2006 7D Đại Áng Vật lý 7 8.0
87 C296 Đặng Minh Đức 4/19/2006 7A Đông Mỹ Vật lý 7 8.0
88 C302 Nguyễn Thành Linh 10/28/2006 7B Đông Mỹ Vật lý 7 8.0
89 N315 Vũ Thu Ánh 22/02/2006 7A3 Liên Ninh Vật lí 7 8.0
90 N330 Hoàng Hướng 13/01/2006 7A2 Liên Ninh Vật lí 7 8.0
91 N332 Thạch Quang Minh 25/09/2006 7A1 Liên Ninh Vật lí 7 8.0
92 T461 Nguyễn Thị Như Quỳnh 1/2/2006 7A1 Hữu Hòa Vật lý 7 8.0
93 D246 Nguyễn Huy Đạt 6/6/2006 7A1 Ngọc Hồi Vật lý 7 7.5
94 D255 Lê Thị Hà My 20/11/2007 7E Đại Áng Vật lý 7 7.5
95 C291 Phạm Đức Anh 11/4/2006 7A Đông Mỹ Vật lý 7 7.5
96 C308 Đặng Anh Thơ 9/25/2006 7B Duyên Hà Vật lý 7 7.5
97 T443 Nguyễn Linh Giang 5/13/2006 7A2 Tân Triều Vật lý 7 7.5
98 T450 Đinh Ngọc Lâm 4/4/2006 7A2 Tả Thanh Oai Vật lý 7 7.5
99 T457 Trịnh Hải Ngọc 11/23/2006 7A1 Tả Thanh Oai Vật lý 7 7.5
100 B321 Phạm Q.Tuấn Minh 1/13/2006 7G Tứ Hiệp Vật lý 7 7.5
101 B326 Nguyễn Đức Toàn 11/3/2006 7A2 TT Văn Điển Vật lý 7 7.5
102 B328 Phạm Quyết Tú 7/6/2006 7A2 Tam Hiệp Vật lý 7 7.5
103 B332 Trương Thanh Tùng 7/15/2006 7G Tứ Hiệp Vật lý 7 7.5
104 D260 Nguyễn Xuân Phương 9/24/2006 7B Vĩnh Quỳnh Vật lý 7 7.0
105 N309 Đỗ Hà An 06/06/2006 7A3 Liên Ninh Vật lí 7 7.0
106 N325 Hoàng Thu Hiền 15/04/2006 7A5 Liên Ninh Vật lí 7 7.0
107 N344 Nguyễn Quỳnh Trang 6/6/2006 7A4 Ngũ Hiệp Vật lí 7 7.0
108 T455 Phạm Đức Minh 6/19/2006 7A3 Thanh Liệt Vật lý 7 7.0
109 B322 Nguyễn Trịnh Minh Phương 7/10/2006 7A1 Tam Hiệp Vật lý 7 7.0
110 D251 Kim Trung Hiếu 8/6/2006 7A1 Ngọc Hồi Vật lý 7 6.5
111 C289 Nguyễn Thành An 1/25/2006 7A Đông Mỹ Vật lý 7 6.5
112 C299 Phạm Huy Hoàng 6/18/2006 7A Đông Mỹ Vật lý 7 6.5
113 T459 Nguyễn Đông Nhật 4/30/2006 7A1 Thanh Liệt Vật lý 7 6.5
114 T460 Trần Ngọc Nhi 4/26/2006 7A2 Tân Triều Vật lý 7 6.5
115 B316 Nguyễn Mai Khanh 5/27/2006 7E Tứ Hiệp Vật lý 7 6.5
116 D244 Nguyễn Tâm Đan 7/28/2006 7B Vĩnh Quỳnh Vật lý 7 6.0
117 C297 Nguyễn Minh Đức 2/26/2006 7A Đông Mỹ Vật lý 7 6.0
118 C304 Nguyễn Tường Minh 3/16/2006 7A Đông Mỹ Vật lý 7 6.0
119 N318 Nguyễn Tiến Đạt 07/11/2006 7A2 Liên Ninh Vật lí 7 6.0
120 N340 Nguyễn Đức Thắng 12/06/2006 7A2 Liên Ninh Vật lí 7 6.0
121 T449 Phạm Quang Huy 2/7/2006 7A5 Tân Triều Vật lý 7 6.0
122 B318 Vũ Hoàng Anh Khôi 6/2/2006 7A2 TT Văn Điển Vật lý 7 6.0
123 C309 Phạm Thùy Trâm 8/3/2006 7C Vạn Phúc Vật lý 7 5.5
124 T441 Nguyễn Xuân Bình 2/23/2006 7A4 Tân Triều Vật lý 7 5.5
125 T452 Nguyễn Hà Linh 10/4/2006 7A4 Tân Triều Vật lý 7 5.5
126 D245 Vũ Tiến Đạt 3/12/2006 7A1 Ngọc Hồi Vật lý 7 5.0
127 C306 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 7/9/2006 7A Đông Mỹ Vật lý 7 5.0
128 N331 Trần Hà Linh 18/09/2006 7A2 Liên Ninh Vật lí 7 5.0
129 T439 Vũ Hải Anh 1/1/2006 7A5 Tân Triều Vật lý 7 5.0
130 T448 Nguyễn Quốc Huy 12/11/2006 7A5 Tân Triều Vật lý 7 5.0
131 T453 Hoàng Tuấn Long 8/18/2006 7A3 Tân Triều Vật lý 7 5.0
132 B305 Nguyễn Ngân An 12/9/2006 7A1 Tam Hiệp Vật lý 7 5.0
133 B313 Kiều Quang Hưng 10/9/2006 7A2 TT Văn Điển Vật lý 7 5.0
134 D250 Nguyễn Đăng Hiếu 2/4/2006 7A Vĩnh Quỳnh Vật lý 7 4.5
135 D253 Trần Linh Linh 9/13/2006 7A Vĩnh Quỳnh Vật lý 7 4.5
136 B319 Nguyễn Thị Lụa 6/8/2006 7A3 Tam Hiệp Vật lý 7 4.5
137 D243 Phạm Linh Chung 8/8/2006 7D Vĩnh Quỳnh Vật lý 7 4.0
138 D266 Phạm Thanh Thảo 4/4/2006 7B Vĩnh Quỳnh Vật lý 7 4.0
139 T462 Nguyễn Minh Tâm 9/19/2006 7A1 Tân Triều Vật lý 7 4.0
140 C290 Phạm Duy Anh 9/17/2006 7A Đông Mỹ Vật lý 7 3.5
141 C298 Phạm Nam Hiến 11/24/2006 7A Đông Mỹ Vật lý 7 3.5

TS HS dự thi 141 KT. TRƯỞNG PHÒNG


TS giải 62 so với TS 43.97% PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Giải nhất 2 so với tổng giải 3.23%
Giải nhì 3 so với tổng giải 4.84% Đã ký
Giải ba 8 so với tổng giải 12.90%
Giải KK 49 so với tổng giải 79.03%
Nguyễn Văn Lợi
2018-2019

Xếp giải

Nhất
Nhất
Nhì
Nhì
Nhì
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải
Không đạt giải

You might also like