Professional Documents
Culture Documents
HỘI AN
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
BẢNG ĐIỂM KỲ THI KHẢO SÁT HSG CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2022-2023
MÔN THI: TOÁN 6
Điểm
STT SBD HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG ĐIỂM Vị thứ Giải
thưởng
1 034 Nguyễn Nhân Thành 6/5 Nguyễn Duy Hiệu 16.75 1 I 3.00
2 028 Lê Hoàng Quân 6/1 Kim Đồng 16 2 II 2.00
3 006 Nguyễn Tùng Dương 6/5 Nguyễn Duy Hiệu 15.5 3 II 2.00
4 045 Phạm Viết Vinh 6/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 13.83 4 II 2.00
5 008 Nguyễn Ánh Dương 6/1 Huỳnh Thị Lựu 13.67 5 II 2.00
6 031 Nguyễn Tấn Tài 6/1 Kim Đồng 13.5 6 III 1.00
7 035 Nguyễn Viết Đức Thế 6/1 Kim Đồng 13 7 III 1.00
8 039 Nguyễn Trần Anh Thư 6/1 Phan Bội Châu 12.58 8 III 1.00
9 017 Trần Hữu Kiên 6/1 Kim Đồng 12.25 9 III 1.00
10 041 Nguyễn Ngọc Anh Thư 6/5 Nguyễn Du 12.25 9 III 1.00
11 004 Lê Phan Ngọc Châu 6/1 Kim Đồng 12.09 11 III 1.00
12 010 Trần Lê Gia Hân 6/5 Nguyễn Duy Hiệu 11.625 12 III 1.00
13 037 Lê Phước Thịnh 6/5 Nguyễn Duy Hiệu 11.5 13 III 1.00
14 033 Nguyễn Duy Tân 6/5 Nguyễn Duy Hiệu 10.5 14 KK 0.50
15 036 Nguyễn Gia Thiện 6/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 10.5 14 KK 0.50
16 001 Lê Quỳnh An 6/1 Kim Đồng 10.41 16 KK 0.50
17 043 Vũ Phương Trang 6/1 Lý Thường Kiệt 10.33 17 KK 0.50
18 021 Nguyễn Duy Mạnh 6/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 10.25 18 KK 0.50
19 009 Dương Nguyễn Hương Giang 6/5 Nguyễn Duy Hiệu 9.84 19 KK 0.50
20 029 Nguyễn Đức Quân 6/1 Phan Bội Châu 9.75 20 KK 0.50
21 032 Lê Phạm Trí Tài 6/4 Huỳnh Thị Lựu 9.75 20 KK 0.50
22 003 Phan Minh Châu 6/1 Kim Đồng 9.58 22 KK 0.50
23 011 Huỳnh Thị Kim Hồng 6/2 Huỳnh Thị Lựu 9.25 23 KK 0.50
24 018 Nguyễn Phương Linh 6/1 Chu Văn An 8.84 24 0.00
25 024 Đinh Xuân Nguyên 6/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.58 25 0.00
26 007 Lê Thị Ánh Dương 6/5 Nguyễn Du 8.16 26 0.00
27 027 Nguyễn Mạnh Phi 6/1 Phan Bội Châu 7.875 27 0.00
28 002 Trần Thị Kim Ánh 6/1 Lý Thường Kiệt 7.17 28 0.00
29 020 Phạm Hoàng Long 6/2 Trần Quốc Toản 7.16 29 0.00
30 012 Huỳnh Thị Kim Huệ 6/4 Huỳnh Thị Lựu 7 30 0.00
31 015 Phạm Ngọc Nam Kha 6/1 Kim Đồng 6.92 31 0.00
32 046 Lê Nguyễn Thanh Xuân 6/1 Phan Bội Châu 6.41 32 0.00
33 042 Phan Đặng Ái Thy 6/5 Nguyễn Du 6.25 33 0.00
34 040 Lê Đinh Anh Thư 6/1 Phan Bội Châu 6.17 34 0.00
35 044 Phạm Minh Trí 6/1 Kim Đồng 6.17 34 0.00
36 014 Trần Minh Huy 6/4 Chu Văn An 5.49 36 0.00
37 025 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 6/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 4.91 37 0.00
38 013 Lương Gia Hưng 6/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 4.295 38 0.00
39 030 Phan Nguyễn Bảo Quyên 6/5 Nguyễn Du 4.17 39 0.00
40 023 Phan Thị Minh Ngân 6/5 Nguyễn Du 4.16 40 0.00
41 026 Nguyễn Đức Nhân 6/1 Chu Văn An 4 41 0.00
42 016 Pham Tính Anh Khoa 6/3 Trần Quốc Toản 3.67 42 0.00
43 038 Lương Gia Thịnh 6/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 3.49 43 0.00
44 005 Lê Phương Đông 6 Quang Trung 3.16 44 0.00
45 047 Lê Đỗ Nhã Yên 6/2 Trần Quốc Toản 2.16 45 0.00
46 019 Phan Thành Long 6/1 Chu Văn An 1.67 46 0.00
47 022 Ngụy Như Hoài Ngân 6/1 Chu Văn An 1 47 0.00
BẢNG ĐIỂM KỲ THI KHẢO SÁT HSG CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2022-2023
MÔN THI: VĂN 6
Điểm
STT SBD HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG ĐIỂM Vị thứ Giải
thưởng
1 059 Nguyễn Thị Thanh Hằng 6/1 Lý Thường Kiệt 15.25 1 I 3.00
2 064 Nguyễn Ngọc Tường Lam 6/4 Nguyễn Duy Hiệu 13.25 2 II 2.00
3 055 Hứa Gia Hân 6/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 11.75 3 II 2.00
4 075 Trần Khương Nhi 6/2 Kim Đồng 11.5 4 II 2.00
5 072 Ngô Thanh Ngọc 6/2 Kim Đồng 11.25 5 III 1.00
6 086 Nguyễn Huệ Trân 6/3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 11.25 5 III 1.00
7 049 Nguyễn Trần Lan Anh 6/4 Nguyễn Duy Hiệu 11 7 III 1.00
8 080 Trần Châu Thảo Phương 6/2 Kim Đồng 11 7 III 1.00
9 077 Võ Như An Nhiên 6/2 Kim Đồng 10.75 9 III 1.00
10 093 Trần Văn Tuấn Vũ 6/1 Phan Bội Châu 10.75 9 III 1.00
11 053 Huỳnh Bảo Duyên 6/4 Nguyễn Duy Hiệu 10.5 11 KK 0.50
12 088 Tưởng Bảo Trân 6/1 Nguyễn Du 10.5 11 KK 0.50
13 089 Phạm Thanh Trúc 6/5 Nguyễn Du 10.5 11 KK 0.50
14 056 Phan Trần Gia Hân 6/5 Nguyễn Du 10.25 14 KK 0.50
15 071 La Tiểu Ngọc 6/2 Kim Đồng 10.25 14 KK 0.50
16 066 Huỳnh Khánh Linh 6/4 Nguyễn Duy Hiệu 10 16 KK 0.50
17 068 Nguyễn Yến Ly 6/5 Nguyễn Du 9.75 17 KK 0.50
18 091 Hoàng Nguyễn Nhã Uyên 6/2 Chu Văn An 9.75 17 KK 0.50
19 048 Nguyễn Thị Hoài An 6/1 Huỳnh Thị Lựu 9.5 19 KK 0.50
20 051 Trần Vũ Châu Anh 6/2 Huỳnh Thị Lựu 9.5 19 KK 0.50
21 062 Nguyễn Trần Bảo Khánh 6/2 Kim Đồng 9.5 19 KK 0.50
22 094 Nguyễn Thị Thúy Vy 6/2 Chu Văn An 9.5 19 KK 0.50
23 050 Bành Phương Anh 6/1 Phan Bội Châu 9.25 23 0.00
24 074 Lê Thị Thảo Nguyên 6/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 9.25 23 0.00
25 076 Nguyễn Bảo Nhi 6/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 9.25 23 0.00
26 069 Nguyễn Lê Na 6/2 Kim Đồng 9 26 0.00
27 052 Nguyễn Tấn Đạt 6/5 Nguyễn Du 8.75 27 0.00
28 063 Trần Vy Khánh 6/4 Nguyễn Duy Hiệu 8.75 27 0.00
29 060 Huỳnh Nguyễn Minh Huy 6/1 Phan Bội Châu 8.5 29 0.00
30 054 Đỗ Thị Mỹ Duyên 6/2 Chu Văn An 8.25 30 0.00
31 065 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 6/2 Kim Đồng 8.25 30 0.00
32 057 Nguyễn Thị Bảo Hân 6/3 Trần Quốc Toản 8 32 0.00
33 061 Nguyễn Hoàng Khải 6/1 Phan Bội Châu 8 32 0.00
34 083 Lê Nguyễn Tiểu Thảo 6/3 Huỳnh Thị Lựu 8 32 0.00
35 092 Lê Thị Thanh Vân 6/2 Huỳnh Thị Lựu 8 32 0.00
36 084 Trần Thị Anh Thư 6/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.75 36 0.00
37 070 Lê Thị Kim Ngân 6/2 Lý Thường Kiệt 7.5 37 0.00
38 081 Võ Đặng Mai Phương 6/1 Trần Quốc Toản 7.5 37 0.00
39 079 Trần Thị Bảo Ny 6/1 Phan Bội Châu 7.25 39 0.00
40 087 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 6/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 6.75 40 0.00
41 067 Huỳnh Gia Linh 6/4 Nguyễn Duy Hiệu 6.5 41 0.00
42 073 Phạm Trần Khánh Ngọc 6/1 Trần Quốc Toản 6.5 41 0.00
43 082 Nguyễn Hồng Quân 6/2 Kim Đồng 6.5 41 0.00
44 085 Võ Dương Anh Thư 6/2 Chu Văn An 6 44 0.00
45 058 Nguyễn Hoàng Gia Hân 6 Quang Trung 5.5 45 0.00
46 090 Nguyễn Phan Bảo Uyên 6/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 5 46 0.00
47 078 Lê Trần Quỳnh Như 6/2 Chu Văn An 4.75 47 0.00
BẢNG ĐIỂM KỲ THI KHẢO SÁT HSG CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2022-2023
MÔN THI: TIẾNG ANH 6
Điểm
STT SBD HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG ĐIỂM Vị thứ Giải
thưởng
1 098 Lê Nguyễn Trân Châu 6/2 Kim Đồng 14.1 1 I 3.00
2 110 Lê Nguyễn Nguyên Lê 6/2 Kim Đồng 14.1 1 I 3.00
3 126 Võ Nguyễn Như Quỳnh 6/3 Huỳnh Thị Lựu 13.2 3 II 2.00
4 108 Nguyễn Minh Huy 6/1 Kim Đồng 13.1 4 II 2.00
5 116 Trần Bảo Ngọc 6/1 Phan Bội Châu 12.5 5 II 2.00
6 099 Phùng Lê Bảo Châu 6/5 Nguyễn Du 12.4 6 II 2.00
7 095 Trần Ngọc Khánh An 6/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 12.2 7 III 1.00
8 137 Lê Bá Tuệ 6/2 Kim Đồng 11.9 8 III 1.00
9 125 Nguyễn Lê Đan Quỳnh 6/2 Kim Đồng 11.7 9 III 1.00
10 102 Huỳnh Gia Khải Đoan 6/2 Kim Đồng 11.5 10 III 1.00
11 128 Lê Như Thảo 6/2 Kim Đồng 11.1 11 III 1.00
12 096 Huỳnh Vương Bảo 6/4 Nguyễn Duy Hiệu 11 12 III 1.00
13 118 Nguyễn Thị Yến Nhi 6/2 Kim Đồng 11 12 III 1.00
14 113 Lê Tăng Hoàng Ngọc 6/4 Nguyễn Duy Hiệu 10.9 14 III 1.00
15 122 Lê Đỗ Quyên 6/2 Kim Đồng 10.9 14 III 1.00
16 127 Huỳnh Thị Thanh Tâm 6/5 Nguyễn Du 10.6 16 KK 0.50
17 140 Nguyễn Hoàng Phương Uyên 6/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 10 17 KK 0.50
18 120 Nguyễn Trương Uyển Nhi 6/5 Nguyễn Du 9.6 18 KK 0.50
19 106 Phan Thế Hào 6/1 Lý Thường Kiệt 9.4 19 KK 0.50
20 109 Thái Dư Nguyên Khang 6/1 Kim Đồng 9.2 20 KK 0.50
21 117 Trịnh Ngọc Kim Nguyên 6/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 9.1 21 KK 0.50
22 134 Phạm Thị Nhã Trân 6/3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.9 22 KK 0.50
23 136 Lê Anh Tú 6/4 Nguyễn Duy Hiệu 8.5 23 KK 0.50
24 142 Phạm Lê Khánh Vân 6/5 Nguyễn Du 8.2 24 KK 0.50
25 107 Võ Trọng Hiếu 6/1 Trần Quốc Toản 8.1 25 0.00
26 112 Dương Thị Khánh Ngân 6/2 Lý Thường Kiệt 8.1 25 0.00
27 119 Nguyễn Uyên Nhi 6/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.1 25 0.00
28 135 Trần Thanh Trúc 6/2 Huỳnh Thị Lựu 8.1 25 0.00
29 103 Cai Ngọc Bảo Hân 6/4 Nguyễn Duy Hiệu 8 29 0.00
30 132 Phan Ngọc Bảo Trâm 6/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.8 30 0.00
31 139 Lê Trần Diễm Uyên 6/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.6 31 0.00
32 114 Nguyễn Phan Bảo Ngọc 6/3 Chu Văn An 7.5 32 0.00
33 131 Đoàn Nguyễn Cát Tiên 6/4 Nguyễn Duy Hiệu 7.2 33 0.00
34 105 Nguyễn Thị Kim Hạnh 6/5 Nguyễn Du 7.1 34 0.00
35 141 Nguyễn Nhật Uyên 6/3 Huỳnh Thị Lựu 7 35 0.00
36 100 Trần Thị Quỳnh Châu 6/1 Trần Quốc Toản 6.7 36 0.00
37 121 Võ Thị Thảo Nhi 6/1 Trần Quốc Toản 6.4 37 0.00
38 130 Huỳnh Lê Thanh Thùy 6/3 Chu Văn An 6.4 37 0.00
39 129 Lâm Phương Thảo 6/4 Nguyễn Duy Hiệu 5.6 39 0.00
40 138 Hà Ngô Cát Tường 6/1 Phan Bội Châu 5.4 40 0.00
41 133 Lê Thị Phương Trâm 6/3 Chu Văn An 5.3 41 0.00
42 104 Hồ Ngọc Hân 6/3 Chu Văn An 5.2 42 0.00
43 111 Trần Phương Linh 6 Quang Trung 4.4 43 0.00
44 123 Đặng Lê Thảo Quyên 6/1 Phan Bội Châu 4.4 43 0.00
45 124 Lê Huỳnh Thục Quyên 6/1 Phan Bội Châu 4 45 0.00
46 101 Huỳnh Cao Trọng Đại 6/1 Phan Bội Châu 3.7 46 0.00
47 115 Nguyễn Khánh Ngọc 6/3 Chu Văn An 3.3 47 0.00
48 097 Phạm Gia Bảo 6/2 Huỳnh Thị Lựu 3.2 48 0.00
BẢNG ĐIỂM KỲ THI KHẢO SÁT HSG CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2022-2023
MÔN THI: TOÁN 7
Điểm
STT Vị thứ Giải
SBD HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG ĐIỂM thưởng
1 158 Huỳnh Thị Bảo Ngân 7/1 Kim Đồng 14.5 1 I 3.00
2 147 Phạm Bảo Hân 7/1 Kim Đồng 14 2 II 2.00
3 165 Ngụy Như Phúc 7/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 12.5 3 II 2.00
4 143 Phạm Nguyễn Nhật Anh 7/1 Kim Đồng 11.5 4 III 1.00
5 152 Lê Trịnh Nguyên Khang 7/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 11.25 5 III 1.00
6 169 Trần Thị Minh Thư 7/3 Huỳnh Thị Lựu 10.75 6 III 1.00
7 172 Văn Lương Công Vinh 7/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 10.75 6 III 1.00
8 149 Nguyễn Phúc Hưng 7/3 Nguyễn Du 10.25 8 III 1.00
9 144 Nguyễn Văn Quốc Anh 7/1 Kim Đồng 10 9 KK 0.50
10 146 Nguyễn Đoàn Ánh Dương 7/1 Kim Đồng 10 9 KK 0.50
11 164 Nguyễn Xuân Phú 7/3 Nguyễn Duy Hiệu 10 9 KK 0.50
12 150 Trương Minh Huy 7/2 Chu Văn An 9.25 12 KK 0.50
13 156 Nguyễn Huỳnh Nhật Long 7/3 Nguyễn Duy Hiệu 8.5 13 KK 0.50
14 166 Đỗ Bảo Phương 7/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.25 14 KK 0.50
15 171 Đỗ Phương Uyên 7/3 Nguyễn Duy Hiệu 8.25 14 KK 0.50
16 148 Nguyễn Thanh Hưng 7/2 Chu Văn An 7.5 16 0.00
17 151 Mạc Kế Kha 7/3 Nguyễn Du 7.5 16 0.00
18 167 Khưu Vũ Phương Thảo 7/1 Kim Đồng 7.25 18 0.00
19 145 Nguyễn Thị Bảo Châu 7/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 6 19 0.00
20 154 Huỳnh Lê Vân Khánh 7/2 Lý Thường Kiệt 6 19 0.00
21 160 Phùng Yến Ngọc 7/3 Nguyễn Du 6 19 0.00
22 157 Lê Văn Minh 7/2 Lý Thường Kiệt 5.5 22 0.00
23 168 Trần Tiểu Quỳnh Thư 7/2 Huỳnh Thị Lựu 4.75 23 0.00
24 170 Huỳnh Kim Tuấn 7/1 Trần Quốc Toản 4.75 23 0.00
25 161 Nguyễn Thảo Nguyên 7/2 Chu Văn An 4.5 25 0.00
26 153 Đỗ Hoàng Bảo Khánh 7.3 Phan Bội Châu 4.25 26 0.00
27 159 Nguyễn Trần Khánh Ngân 7 Quang Trung 3.25 27 0.00
28 155 Huỳnh Thị Khánh Linh 7.3 Phan Bội Châu 3 28 0.00
29 162 Võ Hạ Đan Nhi 7/1 Huỳnh Thị Lựu 2 29 0.00
30 173 Lê Thị Tường Vy 7.3 Phan Bội Châu 0.5 30 0.00
31 163 Phạm Uyển Nhi 7/1 Trần Quốc Toản 0 31 0.00
31 0.00
BẢNG ĐIỂM KỲ THI KHẢO SÁT HSG CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2022-2023
MÔN THI: VĂN 7
Điểm
STT Vị thứ Giải
SBD HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG ĐIỂM thưởng
1 179 Dương Thị Minh Hằng 7/3 Nguyễn Du 13.25 1 I 3.00
2 184 Lê Trương Thục Minh 7/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 13 2 II 2.00
3 185 Võ Thị Thúy Na 7/2 Kim Đồng 13 2 II 2.00
4 174 Hoàng Hoài Anh 7/3 Nguyễn Duy Hiệu 11.5 4 III 1.00
5 203 Đỗ Lê Ngọc Uyên 7/3 Huỳnh Thị Lựu 11.5 4 III 1.00
6 177 Bùi Thị Châu Duyên 7/1 Nguyễn Du 11 6 III 1.00
7 176 Nguyễn Thị Huyền Diệu 7/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 10.5 7 III 1.00
8 194 Hồ Phương Thảo 7/2 Kim Đồng 10.5 7 III 1.00
9 187 Huỳnh Nguyễn Đông Nghi 7/2 Kim Đồng 10 9 KK 0.50
10 191 Nguyễn Thị Ái Nhi 7/3 Phan Bội Châu 10 9 KK 0.50
11 180 Trần Hoàng Minh Hậu 7/3 Phan Bội Châu 9.5 11 KK 0.50
12 204 Nguyễn Phương Vi 7/2 Kim Đồng 9.5 11 KK 0.50
13 196 Võ Phạm Kỳ Thư 7/1 Lý Thường Kiệt 9 13 KK 0.50
14 178 Thái Ngọc Gia Hân 7/3 Nguyễn Du 8.5 14 KK 0.50
15 188 Lê Vũ Phương Ngọc 7/2 Kim Đồng 8.5 14 KK 0.50
16 175 Trương Nguyễn Ý Chân 7/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 8 16 0.00
17 181 Phan Kim Hiền 7/2 Huỳnh Thị Lựu 8 16 0.00
18 183 Đỗ Kim Ngọc Lam 7/3 Nguyễn Duy Hiệu 7.5 18 0.00
19 186 Huỳnh Nguyễn Kim Ngân 7/3 Phan Bội Châu 7.5 18 0.00
20 198 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 7/2 Kim Đồng 7.5 18 0.00
21 195 Đặng Nhã Thư 7/3 Phan Bội Châu 7 21 0.00
22 201 Nguyễn Thùy Trinh 7/3 Nguyễn Duy Hiệu 7 21 0.00
23 199 Trần Lê Ngọc Trân 7/1 Chu Văn An 6.5 23 0.00
24 182 Lê Viết Hiếu 7/2 Trần Quốc Toản 6 24 0.00
25 200 Lê Nguyễn Xuân Trang 7/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 6 24 0.00
26 192 Huỳnh Yến Nhi 7/2 Lý Thường Kiệt 5.5 26 0.00
27 202 Trần Đỗ Hoàng Trinh 7/2 Chu Văn An 5 27 0.00
28 190 Lê Thị Bảo Ngọc 7/1 Trần Quốc Toản 4.5 28 0.00
29 193 Nguyễn Trần Thảo Quyên 7/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 4.5 28 0.00
30 205 Nguyễn Thị Hoàng Ý 7 Quang Trung 4.5 28 0.00
31 189 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 7/3 Chu Văn An 2.5 31 0.00
32 197 Phạm Hoàng Hoài Thy 7/3 Huỳnh Thị Lựu 2.5 31 0.00
BẢNG ĐIỂM KỲ THI KHẢO SÁT HSG CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2022-2023
MÔN THI: TIẾNG ANH 7
Điểm
STT Vị thứ Giải
SBD HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG ĐIỂM thưởng
1 230 Dương Bảo Trâm 7/2 Kim Đồng 16.5 1 I 3.00
2 222 Trần Hoàng Phúc 7/2 Kim Đồng 16.2 2 II 2.00
3 232 Nguyễn Minh Triều 7.2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 15.2 3 II 2.00
4 223 Tạ Minh Quân 7.2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 15 4 II 2.00
5 231 Lê Khánh Trân 7.2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 14.7 5 III 1.00
6 233 Nguyễn Hà Bảo Uyên 7/2 Kim Đồng 13.9 6 III 1.00
7 219 Mai Xuân Nhi 7/2 Kim Đồng 13.8 7 III 1.00
8 221 Vũ Nguyễn Đức Phan 7/2 Kim Đồng 13.6 8 III 1.00
9 212 Trần Ngô Khải Hoàn 7.1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 13.2 9 KK 0.50
10 214 Trần Ngọc Bảo Khuê 7/2 Kim Đồng 13.1 10 KK 0.50
11 234 Trần Thị Thanh Uyên 7.2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 12.9 11 KK 0.50
12 215 Trần Quang Minh 7/3 Nguyễn Du 11.8 12 KK 0.50
13 206 Lưu Thiên Ân 7/3 Nguyễn Du 11.7 13 KK 0.50
14 226 Dương Khánh Thi 7/3 Nguyễn Duy Hiệu 11.7 13 KK 0.50
15 229 Đỗ Phương Thùy 7/3 Phan Bội Châu 11 15 KK 0.50
16 217 Nguyễn Lê Anh Ngọc 7/1 Trần Quốc Toản 10.6 16 0.00
17 211 Hồ Ngọc Bảo Hân 7/3 Nguyễn Duy Hiệu 9.4 17 0.00
18 235 Lâm Vũ Hoàng Uyên 7/2 Huỳnh Thị Lựu 7.6 18 0.00
19 236 Phạm Lâm Phương Vy 7/3 Chu Văn An 7.6 18 0.00
20 224 Đinh Đỗ An Tâm 7/1 Lý Thường Kiệt 7 20 0.00
21 207 Trương Quỳnh Anh 7/2 Lý Thường Kiệt 6.9 21 0.00
22 213 Phạm Trần Ngọc Khoa 7/3 Chu Văn An 6.7 22 0.00
23 220 Nguyễn Đoàn Hoàng Nhi 7/3 Phan Bội Châu 6.5 23 0.00
24 216 Trần Bội Mỹ 7/3 Nguyễn Duy Hiệu 6.4 24 0.00
25 210 Lương Nguyễn Mỹ Giang 7/3 Nguyễn Du 6.3 25 0.00
26 225 Phạm Như Thảo 7/3 Phan Bội Châu 6.1 26 0.00
27 208 Lê Ngọc Diễm 7/1 Chu Văn An 6 27 0.00
28 218 Phan Thiị Thảo Nguyên 7/1 Trần Quốc Toản 5.5 28 0.00
29 228 Trần Nguyễn Anh Thư 7 Quang Trung 4.2 29 0.00
30 209 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 7/1 Huỳnh Thị Lựu 3.6 30 0.00
31 227 Phạm Thị Anh Thư 7/2 Huỳnh Thị Lựu 3 31 0.00
BẢNG ĐIỂM KỲ THI KHẢO SÁT HSG CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2022-2023
MÔN THI: TOÁN 8
BẢNG ĐIỂM KỲ THI KHẢO SÁT HSG CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2022-2023
MÔN THI: VĂN 8
1 311 Lâm Nguyễn Khánh Thư 8/4 Nguyễn Duy Hiệu 16 12 28 1 I 3.00
2 289 Lê Hà Linh 8/2 Kim Đồng 13.25 12 25.25 2 II 2.00
3 304 Tạ Thị Quỳnh Như 8/4 Nguyễn Duy Hiệu 16 9 25 3 II 2.00
4 287 Đặng Tuệ Khương 8/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 13.75 10.5 24.25 4 II 2.00
5 305 Nguyễn Mai Phương 8/2 Kim Đồng 10 14 24 5 II 2.00
6 295 Trần Ngô Hải Nam 8/2 Kim Đồng 13.25 10.5 23.75 6 III 1.00
7 286 Trần Thị Minh Hiếu 8/4 Phan Bội Châu 11 12.5 23.5 7 III 1.00
8 284 Lê Nguyễn Hoài Giang 8/4 Nguyễn Duy Hiệu 10 12.25 22.25 8 III 1.00
9 299 Võ Minh Ngọc 8/2 Kim Đồng 11.5 10.75 22.25 8 III 1.00
10 296 Trần Ngô Thúy Ngân 8/4 Phan Bội Châu 10.75 11 21.75 10 III 1.00
11 309 Phan Như Quỳnh 8/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 10 11.25 21.25 11 III 1.00
12 294 Lê Nguyễn Ly Na 8/3 Huỳnh Thị Lựu 12.25 8.75 21 12 III 1.00
13 292 Trần Bảo Linh 8/4 Nguyễn Duy Hiệu 12 8.25 20.25 13 KK 0.50
14 288 Võ Thuỳ Lâm 8/2 Kim Đồng 9.75 10 19.75 14 KK 0.50
15 315 Nguyễn Huỳnh Thùy Trâm 8/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 9.5 10 19.5 15 KK 0.50
16 280 Nguyễn Quỳnh Anh 8/2 Trần Quốc Toản 10.5 8.75 19.25 16 KK 0.50
17 281 Nguyễn Ngọc Hoàng Châu 8/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 11 8.25 19.25 16 KK 0.50
18 321 Lê Tiểu Uyên 8/4 Nguyễn Du 9 10.25 19.25 16 KK 0.50
19 318 Phạm Thị Bảo Trân 8/4 Phan Bội Châu 10 8.75 18.75 19 KK 0.50
20 297 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 8/3 Huỳnh Thị Lựu 10 8.25 18.25 20 KK 0.50
21 316 Nguyễn Thị Ngọc Trân 8/4 Nguyễn Du 10.5 7.75 18.25 20 KK 0.50
22 322 Lê Thị Thanh Yên 8/3 Trần Quốc Toản 9.5 8.5 18 22 0.00
23 301 Nguyễn Hoàng Ngọc 8/4 Phan Bội Châu 10 7.5 17.5 23 0.00
24 308 Võ Ngọc Bảo Quỳnh 8/2 Kim Đồng 9.75 7.75 17.5 23 0.00
25 303 Nguyễn Huỳnh Đoan Nhi 8/5 Kim Đồng 9.25 8 17.25 25 0.00
26 282 Phan Thị Thùy Dương 8/3 Trần Quốc Toản 8.25 8.75 17 26 0.00
27 298 Hoàng Bảo Ngọc 8/2 Huỳnh Thị Lựu 10.5 6.5 17 26 0.00
28 317 Lê Bảo Trân 8/4 Nguyễn Du 8.5 8.5 17 26 0.00
29 300 Võ Thị Phương Ngọc 8/1 Lý Thường Kiệt 10.75 6 16.75 29 0.00
30 293 Lê Thanh Gia My 8/2 Kim Đồng 9.25 7.25 16.5 30 0.00
31 320 Trần Huỳnh Kim Tuyết 8/4 Huỳnh Thị Lựu 10.75 5.5 16.25 31 0.00
32 313 Nguyễn Lê Bảo Thy 8/4 Nguyễn Duy Hiệu 7.25 8 15.25 32 0.00
33 290 Võ Ngọc Khánh Linh 8/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.75 6.25 15 33 0.00
34 283 Phạm Nguyễn Phương Giang 8/1 Lý Thường Kiệt 8.5 6.25 14.75 34 0.00
35 319 Nguyễn Võ Minh Trang 8/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.5 6 14.5 35 0.00
36 291 Nguyễn Huỳnh Thảo Linh 8/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 8 6 14 36 0.00
37 285 Trần Nguyễn Bảo Hân 8/4 Nguyễn Du 8 5 13 37 0.00
38 314 Nguyễn Thị Thùy Trâm 8/4 Chu Văn An 5 7.75 12.75 38 0.00
39 307 Nguyễn Trần Như Quỳnh 8/5 Chu Văn An 6 6.5 12.5 39 0.00
40 306 Phạm Thị Thanh Phượng 8/4 Chu Văn An 2.75 5.75 8.5 40 0.00
41 302 Huỳnh Lê Bảo Ngọc 8 Quang Trung 4 3.25 7.25 41 0.00
42 310 Phạm Võ Ái Tâm 8/4 Chu Văn An 3 2 5 42 0.00
43 312 Hà Ngọc Anh Thy 8/5 Chu Văn An 3 2 5 42 0.00
BẢNG ĐIỂM KỲ THI KHẢO SÁT HSG CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2022-2023
MÔN THI: TIẾNG ANH 8
BẢNG ĐIỂM KỲ THI KHẢO SÁT HSG CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2022-2023
MÔN THI: VẬT LÝ 8
BẢNG ĐIỂM KỲ THI KHẢO SÁT HSG CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2022-2023
MÔN THI: HÓA 8
Điểm
STT SBD HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG Vòng 1 Vòng 2 Tổng Vị thứ Giải
thưởng
1 446 Trần Mậu Tiến 8/1 Kim Đồng 12 12.625 24.625 1 I 3.00
2 423 Trần Công Khoa 8/1 Kim Đồng 9.375 9.875 19.25 2 II 2.00
3 438 Phan Hạ Quỳnh 8/2 Kim Đồng 11 7.75 18.75 3 II 2.00
4 409 Nguyễn Trần Quốc Bảo 8/2 Kim Đồng 8 7.25 15.25 4 II 2.00
5 420 Nguyễn Thanh Hoàng Huy 8/4 Phan Bội Châu 6 8.375 14.375 5 II 2.00
6 427 Phạm Tuấn Khôi 8/2 Kim Đồng 7.125 5.5 12.625 6 III 1.00
7 413 Bùi Lê Quốc Đạt 8/5 Nguyễn Duy Hiệu 4.5 7.375 11.875 7 III 1.00
8 424 Phạm Nguyên Khoa 8/1 Kim Đồng 5.75 5.375 11.125 8 III 1.00
9 433 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 8/4 Nguyễn Du 5.25 4.875 10.125 9 III 1.00
10 445 Trang Anh Thư 8/1 Kim Đồng 6.125 3.25 9.375 10 III 1.00
11 450 Võ Anh Tuấn 8/3 Kim Đồng 6.125 3 9.125 11 III 1.00
12 435 Nguyễn Phạm Sỹ Phú 8/1 Kim Đồng 2 6.75 8.75 12 III 1.00
13 411 Trương Ngọc Bảo Châu 8/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 5.25 3.25 8.5 13 KK 0.50
14 451 Nguyễn Đường Công Vinh 8/5 Nguyễn Duy Hiệu 4 4.375 8.375 14 KK 0.50
15 440 Võ Nguyễn Sang 8/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 4.375 3.875 8.25 15 KK 0.50
16 449 Lê Huyền Trang 8/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 4.375 3.75 8.125 16 KK 0.50
17 425 Phan Nguyễn Vĩnh Khoa 8/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 4.875 2.875 7.75 17 KK 0.50
18 417 Huỳnh Bảo Giang 8/5 Nguyễn Duy Hiệu 4.5 3.125 7.625 18 KK 0.50
19 414 Sử Quốc Đạt 8/2 Nguyễn Duy Hiệu 4.375 3.125 7.5 19 KK 0.50
20 416 Đinh Nguyễn Hoàng Duy 8/4 Nguyễn Du 2.75 4.625 7.375 20 KK 0.50
21 419 Võ Hạ Hương 8/4 Nguyễn Du 2.625 4.75 7.375 20 KK 0.50
22 436 Lê Phú 8/2 Trần Quốc Toản 2.75 4 6.75 22 0.00
23 447 Phạm Tấn Toàn 8/3 Trần Quốc Toản 3.25 3.5 6.75 22 0.00
24 412 Lê Ngọc Bảo Châu 8/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 2.875 3.625 6.5 24 0.00
25 437 Trần Gia Phúc 8/4 Nguyễn Duy Hiệu 3.5 3 6.5 24 0.00
26 444 Lê viết Thịnh 8/1 Trần Quốc Toản 2 4.375 6.375 26 0.00
27 422 Nguyễn Quang Khánh 8/2 Huỳnh Thị Lựu 1.75 4.5 6.25 27 0.00
28 442 Võ Thị Thanh Thảo 8/4 Chu Văn An 3.875 2.375 6.25 27 0.00
29 410 Đinh Quang Bảo 8/1 Chu Văn An 2 4 6 29 0.00
30 431 Huỳnh Văn Linh 8/1 Phan Bội Châu 4.375 1.625 6 29 0.00
31 421 Trần Văn Nhật Huy 8/1 Huỳnh Thị Lựu 2 3.75 5.75 31 0.00
32 443 Huỳnh Thị Thanh Thảo 8/1 Chu Văn An 1 4.375 5.375 32 0.00
33 415 Ngô Bảo Duy 8/4 Phan Bội Châu 2.625 2.5 5.125 33 0.00
34 448 Trịnh Hoàng Huyền Trân 8/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 2.625 2.375 5 34 0.00
35 428 Võ Phú Lâm 8/4 Nguyễn Du 1.75 3.125 4.875 35 0.00
36 452 Phạm Nguyễn Khánh Vy 8/2 Lý Thường Kiệt 1.625 2.75 4.375 36 0.00
37 439 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 8/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 2 2.125 4.125 37 0.00
38 430 Nguyễn Lê Phương Linh 8/4 Phan Bội Châu 1.75 2.25 4 38 0.00
39 441 Nguyễn Lương Minh Thắng 8/1 Chu Văn An 1.75 2.125 3.875 39 0.00
40 418 Phan Xuân Gia Hoàng 8/1 Lý Thường Kiệt 0.75 2.5 3.25 40 0.00
41 432 Lê Trọng Nghĩa 8/2 Huỳnh Thị Lựu 0.625 2.375 3 41 0.00
42 429 Ngô Thị Trúc Linh 8/1 Chu Văn An 1.125 1 2.125 42 0.00
43 434 Lê Khôi Nguyên 8/3 Huỳnh Thị Lựu 1.25 0.625 1.875 43 0.00
44 426 Phạm Đăng Khoa 8 Quang Trung 0.625 0.75 1.375 44 0.00
BẢNG ĐIỂM KỲ THI KHẢO SÁT HSG CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2022-2023
MÔN THI: TIN HỌC 8
Điểm
STT SBD HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG Vòng 1 Vòng 2 Tổng Vị thứ Giải
thưởng
1 462 Trương Lê Bảo Linh 8/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.5 20 27.5 1 I 3.00
2 461 Hoàng Trung Kiên 8/3 Huỳnh Thị Lựu 7.75 18.5 26.25 2 II 2.00
3 474 Đặng kỳ Vũ 8/3 Trần Quốc Toản 4 20 24 3 II 2.00
4 470 Nguyễn Ngô Minh Quân 8/1 Kim Đồng 11.25 11 22.25 4 III 1.00
5 460 Trần Đặng Nhật Khoa 8/4 Nguyễn Du 5 15 20 5 III 1.00
6 469 Trịnh Gia Phong 8/4 Nguyễn Du 7 11 18 6 III 1.00
7 454 Phùng Tấn Đại Dương 8/3 Kim Đồng 5 12 17 7 KK 0.50
8 457 Lê Văn Hưng 8/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 16 17 7 KK 0.50
9 464 Nguyễn Thái Nam 8/1 Kim Đồng 7.5 9 16.5 9 KK 0.50
10 468 Dương Hiển Ngọc Nguyên 8/3 Huỳnh Thị Lựu 0.25 14 14.25 10 KK 0.50
11 465 Nguyễn Thị Thùy Ngân 8/4 Chu Văn An 5 9 14 11 KK 0.50
12 473 Trần Lê Sơn Tùng 8/1 Lý Thường Kiệt 0.25 12 12.25 12 0.00
13 455 Nguyễn Hưng 8/5 Nguyễn Duy Hiệu 4.5 7 11.5 13 0.00
14 458 Nguyễn Gia Huy 8/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 9 10 14 0.00
15 453 Phan Công Bình 8/1 Lý Thường Kiệt 3 4 7 15 0.00
16 456 Trương Văn Quốc Hưng 8/5 Nguyễn Duy Hiệu 2 4 6 16 0.00
17 471 Nguyễn Ngọc Tịnh 8/3 Trần Quốc Toản 0.25 4 4.25 17 0.00
18 459 Nguyễn Hoàng Khải 8/5 Nguyễn Duy Hiệu 0.25 3 3.25 18 0.00
19 466 Huỳnh Lưu Ngọc Ngân 8/1 Chu Văn An 0.5 1 1.5 19 0.00
20 463 Trần Châu Long 8/4 Phan Bội Châu 0.25 0 0.25 20 0.00
21 467 Phạm Kim Ngân 8 Quang Trung 0.25 0 0.25 20 0.00
22 472 Phan Viết Trọng 8/4 Phan Bội Châu 0 0 0 22 0.00