You are on page 1of 27

UỶ BAN NHÂN DÂN TP.

HỘI AN
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO

BẢNG ĐIỂM KỲ THI KHẢO SÁT HSG CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2022-2023
MÔN THI: TOÁN 6

Điểm
STT SBD HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG ĐIỂM Vị thứ Giải
thưởng
1 034 Nguyễn Nhân Thành 6/5 Nguyễn Duy Hiệu 16.75 1 I 3.00
2 028 Lê Hoàng Quân 6/1 Kim Đồng 16 2 II 2.00
3 006 Nguyễn Tùng Dương 6/5 Nguyễn Duy Hiệu 15.5 3 II 2.00
4 045 Phạm Viết Vinh 6/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 13.83 4 II 2.00
5 008 Nguyễn Ánh Dương 6/1 Huỳnh Thị Lựu 13.67 5 II 2.00
6 031 Nguyễn Tấn Tài 6/1 Kim Đồng 13.5 6 III 1.00
7 035 Nguyễn Viết Đức Thế 6/1 Kim Đồng 13 7 III 1.00
8 039 Nguyễn Trần Anh Thư 6/1 Phan Bội Châu 12.58 8 III 1.00
9 017 Trần Hữu Kiên 6/1 Kim Đồng 12.25 9 III 1.00
10 041 Nguyễn Ngọc Anh Thư 6/5 Nguyễn Du 12.25 9 III 1.00
11 004 Lê Phan Ngọc Châu 6/1 Kim Đồng 12.09 11 III 1.00
12 010 Trần Lê Gia Hân 6/5 Nguyễn Duy Hiệu 11.625 12 III 1.00
13 037 Lê Phước Thịnh 6/5 Nguyễn Duy Hiệu 11.5 13 III 1.00
14 033 Nguyễn Duy Tân 6/5 Nguyễn Duy Hiệu 10.5 14 KK 0.50
15 036 Nguyễn Gia Thiện 6/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 10.5 14 KK 0.50
16 001 Lê Quỳnh An 6/1 Kim Đồng 10.41 16 KK 0.50
17 043 Vũ Phương Trang 6/1 Lý Thường Kiệt 10.33 17 KK 0.50
18 021 Nguyễn Duy Mạnh 6/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 10.25 18 KK 0.50
19 009 Dương Nguyễn Hương Giang 6/5 Nguyễn Duy Hiệu 9.84 19 KK 0.50
20 029 Nguyễn Đức Quân 6/1 Phan Bội Châu 9.75 20 KK 0.50
21 032 Lê Phạm Trí Tài 6/4 Huỳnh Thị Lựu 9.75 20 KK 0.50
22 003 Phan Minh Châu 6/1 Kim Đồng 9.58 22 KK 0.50
23 011 Huỳnh Thị Kim Hồng 6/2 Huỳnh Thị Lựu 9.25 23 KK 0.50
24 018 Nguyễn Phương Linh 6/1 Chu Văn An 8.84 24 0.00
25 024 Đinh Xuân Nguyên 6/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.58 25 0.00
26 007 Lê Thị Ánh Dương 6/5 Nguyễn Du 8.16 26 0.00
27 027 Nguyễn Mạnh Phi 6/1 Phan Bội Châu 7.875 27 0.00
28 002 Trần Thị Kim Ánh 6/1 Lý Thường Kiệt 7.17 28 0.00
29 020 Phạm Hoàng Long 6/2 Trần Quốc Toản 7.16 29 0.00
30 012 Huỳnh Thị Kim Huệ 6/4 Huỳnh Thị Lựu 7 30 0.00
31 015 Phạm Ngọc Nam Kha 6/1 Kim Đồng 6.92 31 0.00
32 046 Lê Nguyễn Thanh Xuân 6/1 Phan Bội Châu 6.41 32 0.00
33 042 Phan Đặng Ái Thy 6/5 Nguyễn Du 6.25 33 0.00
34 040 Lê Đinh Anh Thư 6/1 Phan Bội Châu 6.17 34 0.00
35 044 Phạm Minh Trí 6/1 Kim Đồng 6.17 34 0.00
36 014 Trần Minh Huy 6/4 Chu Văn An 5.49 36 0.00
37 025 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 6/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 4.91 37 0.00
38 013 Lương Gia Hưng 6/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 4.295 38 0.00
39 030 Phan Nguyễn Bảo Quyên 6/5 Nguyễn Du 4.17 39 0.00
40 023 Phan Thị Minh Ngân 6/5 Nguyễn Du 4.16 40 0.00
41 026 Nguyễn Đức Nhân 6/1 Chu Văn An 4 41 0.00
42 016 Pham Tính Anh Khoa 6/3 Trần Quốc Toản 3.67 42 0.00
43 038 Lương Gia Thịnh 6/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 3.49 43 0.00
44 005 Lê Phương Đông 6 Quang Trung 3.16 44 0.00
45 047 Lê Đỗ Nhã Yên 6/2 Trần Quốc Toản 2.16 45 0.00
46 019 Phan Thành Long 6/1 Chu Văn An 1.67 46 0.00
47 022 Ngụy Như Hoài Ngân 6/1 Chu Văn An 1 47 0.00

Chủ tịch Hội Đồng Thi Thư kí

Nguyễn Văn Dương Nguyễn Viết Tình

TT TRƯỜNG Điểm TB Vị thứ đồng đội


1 Chu Văn An 4.20 #DIV/0!
2 Huỳnh Thị Lựu 10.67 #DIV/0!
3 Kim Đồng 11.88 #DIV/0!
4 Lý Thường Kiệt 9.00 #DIV/0!
5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.41 #DIV/0!
6 Nguyễn Du 7.20 #DIV/0!
7 Nguyễn Duy Hiệu 13.95 #DIV/0!
8 Phan Bội Châu 8.86 #DIV/0!
9 Quang Trung 3.16 #DIV/0!
10 Trần Quốc Toản ### #DIV/0!
UỶ BAN NHÂN DÂN TP. HỘI AN
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO

BẢNG ĐIỂM KỲ THI KHẢO SÁT HSG CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2022-2023
MÔN THI: VĂN 6

Điểm
STT SBD HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG ĐIỂM Vị thứ Giải
thưởng
1 059 Nguyễn Thị Thanh Hằng 6/1 Lý Thường Kiệt 15.25 1 I 3.00
2 064 Nguyễn Ngọc Tường Lam 6/4 Nguyễn Duy Hiệu 13.25 2 II 2.00
3 055 Hứa Gia Hân 6/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 11.75 3 II 2.00
4 075 Trần Khương Nhi 6/2 Kim Đồng 11.5 4 II 2.00
5 072 Ngô Thanh Ngọc 6/2 Kim Đồng 11.25 5 III 1.00
6 086 Nguyễn Huệ Trân 6/3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 11.25 5 III 1.00
7 049 Nguyễn Trần Lan Anh 6/4 Nguyễn Duy Hiệu 11 7 III 1.00
8 080 Trần Châu Thảo Phương 6/2 Kim Đồng 11 7 III 1.00
9 077 Võ Như An Nhiên 6/2 Kim Đồng 10.75 9 III 1.00
10 093 Trần Văn Tuấn Vũ 6/1 Phan Bội Châu 10.75 9 III 1.00
11 053 Huỳnh Bảo Duyên 6/4 Nguyễn Duy Hiệu 10.5 11 KK 0.50
12 088 Tưởng Bảo Trân 6/1 Nguyễn Du 10.5 11 KK 0.50
13 089 Phạm Thanh Trúc 6/5 Nguyễn Du 10.5 11 KK 0.50
14 056 Phan Trần Gia Hân 6/5 Nguyễn Du 10.25 14 KK 0.50
15 071 La Tiểu Ngọc 6/2 Kim Đồng 10.25 14 KK 0.50
16 066 Huỳnh Khánh Linh 6/4 Nguyễn Duy Hiệu 10 16 KK 0.50
17 068 Nguyễn Yến Ly 6/5 Nguyễn Du 9.75 17 KK 0.50
18 091 Hoàng Nguyễn Nhã Uyên 6/2 Chu Văn An 9.75 17 KK 0.50
19 048 Nguyễn Thị Hoài An 6/1 Huỳnh Thị Lựu 9.5 19 KK 0.50
20 051 Trần Vũ Châu Anh 6/2 Huỳnh Thị Lựu 9.5 19 KK 0.50
21 062 Nguyễn Trần Bảo Khánh 6/2 Kim Đồng 9.5 19 KK 0.50
22 094 Nguyễn Thị Thúy Vy 6/2 Chu Văn An 9.5 19 KK 0.50
23 050 Bành Phương Anh 6/1 Phan Bội Châu 9.25 23 0.00
24 074 Lê Thị Thảo Nguyên 6/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 9.25 23 0.00
25 076 Nguyễn Bảo Nhi 6/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 9.25 23 0.00
26 069 Nguyễn Lê Na 6/2 Kim Đồng 9 26 0.00
27 052 Nguyễn Tấn Đạt 6/5 Nguyễn Du 8.75 27 0.00
28 063 Trần Vy Khánh 6/4 Nguyễn Duy Hiệu 8.75 27 0.00
29 060 Huỳnh Nguyễn Minh Huy 6/1 Phan Bội Châu 8.5 29 0.00
30 054 Đỗ Thị Mỹ Duyên 6/2 Chu Văn An 8.25 30 0.00
31 065 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 6/2 Kim Đồng 8.25 30 0.00
32 057 Nguyễn Thị Bảo Hân 6/3 Trần Quốc Toản 8 32 0.00
33 061 Nguyễn Hoàng Khải 6/1 Phan Bội Châu 8 32 0.00
34 083 Lê Nguyễn Tiểu Thảo 6/3 Huỳnh Thị Lựu 8 32 0.00
35 092 Lê Thị Thanh Vân 6/2 Huỳnh Thị Lựu 8 32 0.00
36 084 Trần Thị Anh Thư 6/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.75 36 0.00
37 070 Lê Thị Kim Ngân 6/2 Lý Thường Kiệt 7.5 37 0.00
38 081 Võ Đặng Mai Phương 6/1 Trần Quốc Toản 7.5 37 0.00
39 079 Trần Thị Bảo Ny 6/1 Phan Bội Châu 7.25 39 0.00
40 087 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 6/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 6.75 40 0.00
41 067 Huỳnh Gia Linh 6/4 Nguyễn Duy Hiệu 6.5 41 0.00
42 073 Phạm Trần Khánh Ngọc 6/1 Trần Quốc Toản 6.5 41 0.00
43 082 Nguyễn Hồng Quân 6/2 Kim Đồng 6.5 41 0.00
44 085 Võ Dương Anh Thư 6/2 Chu Văn An 6 44 0.00
45 058 Nguyễn Hoàng Gia Hân 6 Quang Trung 5.5 45 0.00
46 090 Nguyễn Phan Bảo Uyên 6/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 5 46 0.00
47 078 Lê Trần Quỳnh Như 6/2 Chu Văn An 4.75 47 0.00

Chủ tịch Hội Đồng Thi Thư kí

Nguyễn Văn Dương Nguyễn Viết Tình

TT TRƯỜNG Điểm TB Vị thứ đồng đội


1 Chu Văn An 7.85 8
2 Huỳnh Thị Lựu 9.00 6
3 Kim Đồng 10.44 3
4 Lý Thường Kiệt 12.88 1
5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 9.14 5
6 Nguyễn Du 10.35 4
7 Nguyễn Duy Hiệu 10.67 2
8 Phan Bội Châu 8.95 7
9 Quang Trung 5.50 10
10 Trần Quốc Toản 7.33 9
UỶ BAN NHÂN DÂN TP. HỘI AN
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO

BẢNG ĐIỂM KỲ THI KHẢO SÁT HSG CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2022-2023
MÔN THI: TIẾNG ANH 6

Điểm
STT SBD HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG ĐIỂM Vị thứ Giải
thưởng
1 098 Lê Nguyễn Trân Châu 6/2 Kim Đồng 14.1 1 I 3.00
2 110 Lê Nguyễn Nguyên Lê 6/2 Kim Đồng 14.1 1 I 3.00
3 126 Võ Nguyễn Như Quỳnh 6/3 Huỳnh Thị Lựu 13.2 3 II 2.00
4 108 Nguyễn Minh Huy 6/1 Kim Đồng 13.1 4 II 2.00
5 116 Trần Bảo Ngọc 6/1 Phan Bội Châu 12.5 5 II 2.00
6 099 Phùng Lê Bảo Châu 6/5 Nguyễn Du 12.4 6 II 2.00
7 095 Trần Ngọc Khánh An 6/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 12.2 7 III 1.00
8 137 Lê Bá Tuệ 6/2 Kim Đồng 11.9 8 III 1.00
9 125 Nguyễn Lê Đan Quỳnh 6/2 Kim Đồng 11.7 9 III 1.00
10 102 Huỳnh Gia Khải Đoan 6/2 Kim Đồng 11.5 10 III 1.00
11 128 Lê Như Thảo 6/2 Kim Đồng 11.1 11 III 1.00
12 096 Huỳnh Vương Bảo 6/4 Nguyễn Duy Hiệu 11 12 III 1.00
13 118 Nguyễn Thị Yến Nhi 6/2 Kim Đồng 11 12 III 1.00
14 113 Lê Tăng Hoàng Ngọc 6/4 Nguyễn Duy Hiệu 10.9 14 III 1.00
15 122 Lê Đỗ Quyên 6/2 Kim Đồng 10.9 14 III 1.00
16 127 Huỳnh Thị Thanh Tâm 6/5 Nguyễn Du 10.6 16 KK 0.50
17 140 Nguyễn Hoàng Phương Uyên 6/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 10 17 KK 0.50
18 120 Nguyễn Trương Uyển Nhi 6/5 Nguyễn Du 9.6 18 KK 0.50
19 106 Phan Thế Hào 6/1 Lý Thường Kiệt 9.4 19 KK 0.50
20 109 Thái Dư Nguyên Khang 6/1 Kim Đồng 9.2 20 KK 0.50
21 117 Trịnh Ngọc Kim Nguyên 6/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 9.1 21 KK 0.50
22 134 Phạm Thị Nhã Trân 6/3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.9 22 KK 0.50
23 136 Lê Anh Tú 6/4 Nguyễn Duy Hiệu 8.5 23 KK 0.50
24 142 Phạm Lê Khánh Vân 6/5 Nguyễn Du 8.2 24 KK 0.50
25 107 Võ Trọng Hiếu 6/1 Trần Quốc Toản 8.1 25 0.00
26 112 Dương Thị Khánh Ngân 6/2 Lý Thường Kiệt 8.1 25 0.00
27 119 Nguyễn Uyên Nhi 6/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.1 25 0.00
28 135 Trần Thanh Trúc 6/2 Huỳnh Thị Lựu 8.1 25 0.00
29 103 Cai Ngọc Bảo Hân 6/4 Nguyễn Duy Hiệu 8 29 0.00
30 132 Phan Ngọc Bảo Trâm 6/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.8 30 0.00
31 139 Lê Trần Diễm Uyên 6/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.6 31 0.00
32 114 Nguyễn Phan Bảo Ngọc 6/3 Chu Văn An 7.5 32 0.00
33 131 Đoàn Nguyễn Cát Tiên 6/4 Nguyễn Duy Hiệu 7.2 33 0.00
34 105 Nguyễn Thị Kim Hạnh 6/5 Nguyễn Du 7.1 34 0.00
35 141 Nguyễn Nhật Uyên 6/3 Huỳnh Thị Lựu 7 35 0.00
36 100 Trần Thị Quỳnh Châu 6/1 Trần Quốc Toản 6.7 36 0.00
37 121 Võ Thị Thảo Nhi 6/1 Trần Quốc Toản 6.4 37 0.00
38 130 Huỳnh Lê Thanh Thùy 6/3 Chu Văn An 6.4 37 0.00
39 129 Lâm Phương Thảo 6/4 Nguyễn Duy Hiệu 5.6 39 0.00
40 138 Hà Ngô Cát Tường 6/1 Phan Bội Châu 5.4 40 0.00
41 133 Lê Thị Phương Trâm 6/3 Chu Văn An 5.3 41 0.00
42 104 Hồ Ngọc Hân 6/3 Chu Văn An 5.2 42 0.00
43 111 Trần Phương Linh 6 Quang Trung 4.4 43 0.00
44 123 Đặng Lê Thảo Quyên 6/1 Phan Bội Châu 4.4 43 0.00
45 124 Lê Huỳnh Thục Quyên 6/1 Phan Bội Châu 4 45 0.00
46 101 Huỳnh Cao Trọng Đại 6/1 Phan Bội Châu 3.7 46 0.00
47 115 Nguyễn Khánh Ngọc 6/3 Chu Văn An 3.3 47 0.00
48 097 Phạm Gia Bảo 6/2 Huỳnh Thị Lựu 3.2 48 0.00

Chủ tịch Hội Đồng Thi Thư kí

Nguyễn Văn Dương Nguyễn Viết Tình

TT TRƯỜNG Điểm TB Vị thứ đồng đội


1 Chu Văn An 5.54 9
2 Huỳnh Thị Lựu 8.38 6
3 Kim Đồng 13.31 1
4 Lý Thường Kiệt 9.00 4
5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 9.46 3
6 Nguyễn Du 10.28 2
7 Nguyễn Duy Hiệu 8.95 5
8 Phan Bội Châu 6.40 8
9 Quang Trung 4.40 10
10 Trần Quốc Toản 7.07 7
UỶ BAN NHÂN DÂN TP. HỘI AN
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO

BẢNG ĐIỂM KỲ THI KHẢO SÁT HSG CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2022-2023
MÔN THI: TOÁN 7

Điểm
STT Vị thứ Giải
SBD HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG ĐIỂM thưởng
1 158 Huỳnh Thị Bảo Ngân 7/1 Kim Đồng 14.5 1 I 3.00
2 147 Phạm Bảo Hân 7/1 Kim Đồng 14 2 II 2.00
3 165 Ngụy Như Phúc 7/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 12.5 3 II 2.00
4 143 Phạm Nguyễn Nhật Anh 7/1 Kim Đồng 11.5 4 III 1.00
5 152 Lê Trịnh Nguyên Khang 7/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 11.25 5 III 1.00
6 169 Trần Thị Minh Thư 7/3 Huỳnh Thị Lựu 10.75 6 III 1.00
7 172 Văn Lương Công Vinh 7/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 10.75 6 III 1.00
8 149 Nguyễn Phúc Hưng 7/3 Nguyễn Du 10.25 8 III 1.00
9 144 Nguyễn Văn Quốc Anh 7/1 Kim Đồng 10 9 KK 0.50
10 146 Nguyễn Đoàn Ánh Dương 7/1 Kim Đồng 10 9 KK 0.50
11 164 Nguyễn Xuân Phú 7/3 Nguyễn Duy Hiệu 10 9 KK 0.50
12 150 Trương Minh Huy 7/2 Chu Văn An 9.25 12 KK 0.50
13 156 Nguyễn Huỳnh Nhật Long 7/3 Nguyễn Duy Hiệu 8.5 13 KK 0.50
14 166 Đỗ Bảo Phương 7/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.25 14 KK 0.50
15 171 Đỗ Phương Uyên 7/3 Nguyễn Duy Hiệu 8.25 14 KK 0.50
16 148 Nguyễn Thanh Hưng 7/2 Chu Văn An 7.5 16 0.00
17 151 Mạc Kế Kha 7/3 Nguyễn Du 7.5 16 0.00
18 167 Khưu Vũ Phương Thảo 7/1 Kim Đồng 7.25 18 0.00
19 145 Nguyễn Thị Bảo Châu 7/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 6 19 0.00
20 154 Huỳnh Lê Vân Khánh 7/2 Lý Thường Kiệt 6 19 0.00
21 160 Phùng Yến Ngọc 7/3 Nguyễn Du 6 19 0.00
22 157 Lê Văn Minh 7/2 Lý Thường Kiệt 5.5 22 0.00
23 168 Trần Tiểu Quỳnh Thư 7/2 Huỳnh Thị Lựu 4.75 23 0.00
24 170 Huỳnh Kim Tuấn 7/1 Trần Quốc Toản 4.75 23 0.00
25 161 Nguyễn Thảo Nguyên 7/2 Chu Văn An 4.5 25 0.00
26 153 Đỗ Hoàng Bảo Khánh 7.3 Phan Bội Châu 4.25 26 0.00
27 159 Nguyễn Trần Khánh Ngân 7 Quang Trung 3.25 27 0.00
28 155 Huỳnh Thị Khánh Linh 7.3 Phan Bội Châu 3 28 0.00
29 162 Võ Hạ Đan Nhi 7/1 Huỳnh Thị Lựu 2 29 0.00
30 173 Lê Thị Tường Vy 7.3 Phan Bội Châu 0.5 30 0.00
31 163 Phạm Uyển Nhi 7/1 Trần Quốc Toản 0 31 0.00
31 0.00

Chủ tịch Hội đồng thi Thư kí


Nguyễn Văn Dương Nguyễn Viết Tình
TT TRƯỜNG Điểm TB Vị thứ đồng đội
1 Chu Văn An 7.25 5
2 Huỳnh Thị Lựu 6.17 6
3 Kim Đồng 12.38 1
4 Lý Thường Kiệt 5.75 7
5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 10.65 2
6 Nguyễn Du 8.25 4
7 Nguyễn Duy Hiệu 9.42 3
8 Phan Bội Châu 2.58 9
9 Quang Trung 3.25 8
10 Trần Quốc Toản 2.38 10
UỶ BAN NHÂN DÂN TP. HỘI AN
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO

BẢNG ĐIỂM KỲ THI KHẢO SÁT HSG CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2022-2023
MÔN THI: VĂN 7

Điểm
STT Vị thứ Giải
SBD HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG ĐIỂM thưởng
1 179 Dương Thị Minh Hằng 7/3 Nguyễn Du 13.25 1 I 3.00
2 184 Lê Trương Thục Minh 7/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 13 2 II 2.00
3 185 Võ Thị Thúy Na 7/2 Kim Đồng 13 2 II 2.00
4 174 Hoàng Hoài Anh 7/3 Nguyễn Duy Hiệu 11.5 4 III 1.00
5 203 Đỗ Lê Ngọc Uyên 7/3 Huỳnh Thị Lựu 11.5 4 III 1.00
6 177 Bùi Thị Châu Duyên 7/1 Nguyễn Du 11 6 III 1.00
7 176 Nguyễn Thị Huyền Diệu 7/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 10.5 7 III 1.00
8 194 Hồ Phương Thảo 7/2 Kim Đồng 10.5 7 III 1.00
9 187 Huỳnh Nguyễn Đông Nghi 7/2 Kim Đồng 10 9 KK 0.50
10 191 Nguyễn Thị Ái Nhi 7/3 Phan Bội Châu 10 9 KK 0.50
11 180 Trần Hoàng Minh Hậu 7/3 Phan Bội Châu 9.5 11 KK 0.50
12 204 Nguyễn Phương Vi 7/2 Kim Đồng 9.5 11 KK 0.50
13 196 Võ Phạm Kỳ Thư 7/1 Lý Thường Kiệt 9 13 KK 0.50
14 178 Thái Ngọc Gia Hân 7/3 Nguyễn Du 8.5 14 KK 0.50
15 188 Lê Vũ Phương Ngọc 7/2 Kim Đồng 8.5 14 KK 0.50
16 175 Trương Nguyễn Ý Chân 7/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 8 16 0.00
17 181 Phan Kim Hiền 7/2 Huỳnh Thị Lựu 8 16 0.00
18 183 Đỗ Kim Ngọc Lam 7/3 Nguyễn Duy Hiệu 7.5 18 0.00
19 186 Huỳnh Nguyễn Kim Ngân 7/3 Phan Bội Châu 7.5 18 0.00
20 198 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 7/2 Kim Đồng 7.5 18 0.00
21 195 Đặng Nhã Thư 7/3 Phan Bội Châu 7 21 0.00
22 201 Nguyễn Thùy Trinh 7/3 Nguyễn Duy Hiệu 7 21 0.00
23 199 Trần Lê Ngọc Trân 7/1 Chu Văn An 6.5 23 0.00
24 182 Lê Viết Hiếu 7/2 Trần Quốc Toản 6 24 0.00
25 200 Lê Nguyễn Xuân Trang 7/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 6 24 0.00
26 192 Huỳnh Yến Nhi 7/2 Lý Thường Kiệt 5.5 26 0.00
27 202 Trần Đỗ Hoàng Trinh 7/2 Chu Văn An 5 27 0.00
28 190 Lê Thị Bảo Ngọc 7/1 Trần Quốc Toản 4.5 28 0.00
29 193 Nguyễn Trần Thảo Quyên 7/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 4.5 28 0.00
30 205 Nguyễn Thị Hoàng Ý 7 Quang Trung 4.5 28 0.00
31 189 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 7/3 Chu Văn An 2.5 31 0.00
32 197 Phạm Hoàng Hoài Thy 7/3 Huỳnh Thị Lựu 2.5 31 0.00

Chủ tịch Hội đồng thi Thư kí


Nguyễn Văn Dương Nguyễn Viết Tình
TT TRƯỜNG Điểm TB Vị thứ đồng đội
1 Chu Văn An 4.67 9
2 Huỳnh Thị Lựu 7.67 6
3 Kim Đồng 10.58 2
4 Lý Thường Kiệt 7.50 7
5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 9.00 3
6 Nguyễn Du 12.42 1
7 Nguyễn Duy Hiệu 9.00 3
8 Phan Bội Châu 8.75 5
9 Quang Trung 4.50 10
10 Trần Quốc Toản 5.25 8
UỶ BAN NHÂN DÂN TP. HỘI AN
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO

BẢNG ĐIỂM KỲ THI KHẢO SÁT HSG CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2022-2023
MÔN THI: TIẾNG ANH 7

Điểm
STT Vị thứ Giải
SBD HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG ĐIỂM thưởng
1 230 Dương Bảo Trâm 7/2 Kim Đồng 16.5 1 I 3.00
2 222 Trần Hoàng Phúc 7/2 Kim Đồng 16.2 2 II 2.00
3 232 Nguyễn Minh Triều 7.2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 15.2 3 II 2.00
4 223 Tạ Minh Quân 7.2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 15 4 II 2.00
5 231 Lê Khánh Trân 7.2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 14.7 5 III 1.00
6 233 Nguyễn Hà Bảo Uyên 7/2 Kim Đồng 13.9 6 III 1.00
7 219 Mai Xuân Nhi 7/2 Kim Đồng 13.8 7 III 1.00
8 221 Vũ Nguyễn Đức Phan 7/2 Kim Đồng 13.6 8 III 1.00
9 212 Trần Ngô Khải Hoàn 7.1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 13.2 9 KK 0.50
10 214 Trần Ngọc Bảo Khuê 7/2 Kim Đồng 13.1 10 KK 0.50
11 234 Trần Thị Thanh Uyên 7.2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 12.9 11 KK 0.50
12 215 Trần Quang Minh 7/3 Nguyễn Du 11.8 12 KK 0.50
13 206 Lưu Thiên Ân 7/3 Nguyễn Du 11.7 13 KK 0.50
14 226 Dương Khánh Thi 7/3 Nguyễn Duy Hiệu 11.7 13 KK 0.50
15 229 Đỗ Phương Thùy 7/3 Phan Bội Châu 11 15 KK 0.50
16 217 Nguyễn Lê Anh Ngọc 7/1 Trần Quốc Toản 10.6 16 0.00
17 211 Hồ Ngọc Bảo Hân 7/3 Nguyễn Duy Hiệu 9.4 17 0.00
18 235 Lâm Vũ Hoàng Uyên 7/2 Huỳnh Thị Lựu 7.6 18 0.00
19 236 Phạm Lâm Phương Vy 7/3 Chu Văn An 7.6 18 0.00
20 224 Đinh Đỗ An Tâm 7/1 Lý Thường Kiệt 7 20 0.00
21 207 Trương Quỳnh Anh 7/2 Lý Thường Kiệt 6.9 21 0.00
22 213 Phạm Trần Ngọc Khoa 7/3 Chu Văn An 6.7 22 0.00
23 220 Nguyễn Đoàn Hoàng Nhi 7/3 Phan Bội Châu 6.5 23 0.00
24 216 Trần Bội Mỹ 7/3 Nguyễn Duy Hiệu 6.4 24 0.00
25 210 Lương Nguyễn Mỹ Giang 7/3 Nguyễn Du 6.3 25 0.00
26 225 Phạm Như Thảo 7/3 Phan Bội Châu 6.1 26 0.00
27 208 Lê Ngọc Diễm 7/1 Chu Văn An 6 27 0.00
28 218 Phan Thiị Thảo Nguyên 7/1 Trần Quốc Toản 5.5 28 0.00
29 228 Trần Nguyễn Anh Thư 7 Quang Trung 4.2 29 0.00
30 209 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 7/1 Huỳnh Thị Lựu 3.6 30 0.00
31 227 Phạm Thị Anh Thư 7/2 Huỳnh Thị Lựu 3 31 0.00

Chủ tịch Hội đồng thi Thư kí


Nguyễn Văn Dương Nguyễn Viết Tình
TT TRƯỜNG Điểm TB Vị thứ đồng đội
1 Chu Văn An 6.77 8
2 Huỳnh Thị Lựu 4.73 9
3 Kim Đồng 15.93 1
4 Lý Thường Kiệt 6.95 7
5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 15.40 2
6 Nguyễn Du 10.27 3
7 Nguyễn Duy Hiệu 9.33 4
8 Phan Bội Châu 8.03 6
9 Quang Trung 4.20 10
10 Trần Quốc Toản 8.05 5
UỶ BAN NHÂN DÂN TP. HỘI AN
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO

BẢNG ĐIỂM KỲ THI KHẢO SÁT HSG CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2022-2023
MÔN THI: TOÁN 8

Vòng Vòng Điểm


STT SBD HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG Tổng Vị thứ Giải
1 2 thưởng
1 251 Lê Quốc Minh 8/1 Kim Đồng 19 19.5 38.5 1I 3.00
2 238 Nguyễn Thanh Bình 8/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 19.75 17.5 37.25 2 II 2.00
3 240 Lê Lưu Vĩnh Gia 8/1 Kim Đồng 15.5 16.25 31.75 3 II 2.00
4 244 Đỗ Khang Huy 8/1 Kim Đồng 17 14 31 4 II 2.00
5 262 Lưu Hoàng Phúc 8/1 Kim Đồng 15 16 31 4 II 2.00
6 274 Nguyễn Lâm Ánh Tuyết 8/1 Kim Đồng 16.25 14.25 30.5 6 III 1.00
7 254 Trương Vỹ Nguyên 8/1 Kim Đồng 12 15.25 27.25 7 III 1.00
8 268 Lê Huỳnh Anh Sang 8/4 Phan Bội Châu 15.5 10.5 26 8 III 1.00
9 263 Nguyễn Tường Gia Phúc 8/1 Kim Đồng 11.75 13.75 25.5 9 III 1.00
10 272 Lê Thừa Trọng 8/4 Nguyễn Du 13 11.75 24.75 10 KK 0.50
11 264 Lê Tấn Hữu Phước 8/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 15.75 8.25 24 11 KK 0.50
12 266 Phan Mạnh Quân 8/5 Nguyễn Duy Hiệu 14.5 8.5 23 12 KK 0.50
13 261 Đỗ Hồng Phúc 8/1 Kim Đồng 10.75 11.5 22.25 13 KK 0.50
14 253 Võ Thị Kim Ngân 8/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 10 22 14 KK 0.50
15 241 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 8/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 12.25 9.5 21.75 15 KK 0.50
16 255 Nguyễn Phúc Nguyên 8/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 9 21 16 KK 0.50
17 258 Trần Nguyễn Thục Nhi 8/5 Nguyễn Duy Hiệu 12.75 8 20.75 17 KK 0.50
18 278 Phạm Tường Vy 8/2 Trần Quốc Toản 9.5 10.5 20 18 KK 0.50
19 249 Lê Xuân Lĩnh 8/2 Huỳnh Thị Lựu 8.5 10.5 19 19 KK 0.50
20 245 Lê Nguyên Khang 8/2 Chu Văn An 9.5 8.5 18 20 KK 0.50
21 239 Nguyễn Lê Thùy Dương 8/2 Chu Văn An 8.5 9 17.5 21 KK 0.50
22 237 Phạm Trần Bảo An 8/2 Trần Quốc Toản 9 8 17 22 0.00
23 270 Lê Trọng Tín 8/4 Nguyễn Du 9.5 7.5 17 22 0.00
24 250 Phạm Khánh Long 8/4 Nguyễn Du 9.5 7 16.5 24 0.00
25 267 Nguyễn Ngọc Khánh Quỳnh 8/5 Nguyễn Duy Hiệu 8.25 8.25 16.5 24 0.00
26 271 Võ Thiện Trí 8/4 Nguyễn Du 6.5 9.25 15.75 26 0.00
27 279 Phạm Thị Thanh Xuân 8/4 Huỳnh Thị Lựu 5.75 8.75 14.5 27 0.00
28 246 Trần Vĩnh Khiêm 8/4 Phan Bội Châu 3.25 10.75 14 28 0.00
29 260 Nguyễn Đình Duy Phú 8/1 Trần Quốc Toản 7.25 6.75 14 28 0.00
30 248 Nguyễn Duy Khôi 8/5 Nguyễn Duy Hiệu 4.75 8 12.75 30 0.00
31 256 Lê Đỗ Khôi Nguyên 8/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 7 5 12 31 0.00
32 273 Võ Minh Tuấn 8/2 Chu Văn An 3.5 8.5 12 31 0.00
33 259 Nguyễn Văn Pháp 8/2 Chu Văn An 5 6.5 11.5 33 0.00
34 242 Nguyễn Thị Thái Hòa 8/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 6 5.25 11.25 34 0.00
35 243 Phan Công Bảo Hòa 8/1 Lý Thường Kiệt 5.75 4 9.75 35 0.00
36 276 Huỳnh Lê Tuấn Vinh 8/4 Huỳnh Thị Lựu 2.25 7 9.25 36 0.00
37 252 Trần Đức Minh 8/2 Huỳnh Thị Lựu 5 4 9 37 0.00
38 269 Nguyễn Thị Hoài Tiên 8/4 Phan Bội Châu 2 7 9 37 0.00
39 275 Võ Huỳnh Thanh Vân 8/5 Nguyễn Duy Hiệu 4.25 4.25 8.5 39 0.00
40 265 Trương Nhật Phương 8/2 Chu Văn An 2 5.75 7.75 40 0.00
41 257 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 8/2 Lý Thường Kiệt 4.25 2.75 7 41 0.00
42 277 Võ Huỳnh Thiên Vy 8/4 Phan Bội Châu 3.75 2.25 6 42 0.00
43 247 Phạm Tú Khoa 8 Quang Trung 1 1.5 2.5 43 0.00

Chủ tịch Hội đồng thi Thư kí

Nguyễn Văn Dương Nguyễn Viết Tình

TT TRƯỜNG Điểm TB Vị thứ đồng đội


1 Chu Văn An 13.55 7
2 Huỳnh Thị Lựu 13.06 8
3 Kim Đồng 31.28 1
4 Lý Thường Kiệt 8.38 9
5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 21.89 2
6 Nguyễn Du 18.63 3
7 Nguyễn Duy Hiệu 16.50 5
8 Phan Bội Châu 14.00 6
9 Quang Trung 2.50 10
10 Trần Quốc Toản 17.17 4
UỶ BAN NHÂN DÂN TP. HỘI AN
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO

BẢNG ĐIỂM KỲ THI KHẢO SÁT HSG CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2022-2023
MÔN THI: VĂN 8

Vòng Vòng Điểm


STT SBD HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG Tổng Vị thứ Giải thưởng
1 2

1 311 Lâm Nguyễn Khánh Thư 8/4 Nguyễn Duy Hiệu 16 12 28 1 I 3.00
2 289 Lê Hà Linh 8/2 Kim Đồng 13.25 12 25.25 2 II 2.00
3 304 Tạ Thị Quỳnh Như 8/4 Nguyễn Duy Hiệu 16 9 25 3 II 2.00
4 287 Đặng Tuệ Khương 8/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 13.75 10.5 24.25 4 II 2.00
5 305 Nguyễn Mai Phương 8/2 Kim Đồng 10 14 24 5 II 2.00
6 295 Trần Ngô Hải Nam 8/2 Kim Đồng 13.25 10.5 23.75 6 III 1.00
7 286 Trần Thị Minh Hiếu 8/4 Phan Bội Châu 11 12.5 23.5 7 III 1.00
8 284 Lê Nguyễn Hoài Giang 8/4 Nguyễn Duy Hiệu 10 12.25 22.25 8 III 1.00
9 299 Võ Minh Ngọc 8/2 Kim Đồng 11.5 10.75 22.25 8 III 1.00
10 296 Trần Ngô Thúy Ngân 8/4 Phan Bội Châu 10.75 11 21.75 10 III 1.00
11 309 Phan Như Quỳnh 8/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 10 11.25 21.25 11 III 1.00
12 294 Lê Nguyễn Ly Na 8/3 Huỳnh Thị Lựu 12.25 8.75 21 12 III 1.00
13 292 Trần Bảo Linh 8/4 Nguyễn Duy Hiệu 12 8.25 20.25 13 KK 0.50
14 288 Võ Thuỳ Lâm 8/2 Kim Đồng 9.75 10 19.75 14 KK 0.50
15 315 Nguyễn Huỳnh Thùy Trâm 8/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 9.5 10 19.5 15 KK 0.50
16 280 Nguyễn Quỳnh Anh 8/2 Trần Quốc Toản 10.5 8.75 19.25 16 KK 0.50
17 281 Nguyễn Ngọc Hoàng Châu 8/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 11 8.25 19.25 16 KK 0.50
18 321 Lê Tiểu Uyên 8/4 Nguyễn Du 9 10.25 19.25 16 KK 0.50
19 318 Phạm Thị Bảo Trân 8/4 Phan Bội Châu 10 8.75 18.75 19 KK 0.50
20 297 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 8/3 Huỳnh Thị Lựu 10 8.25 18.25 20 KK 0.50
21 316 Nguyễn Thị Ngọc Trân 8/4 Nguyễn Du 10.5 7.75 18.25 20 KK 0.50
22 322 Lê Thị Thanh Yên 8/3 Trần Quốc Toản 9.5 8.5 18 22 0.00
23 301 Nguyễn Hoàng Ngọc 8/4 Phan Bội Châu 10 7.5 17.5 23 0.00
24 308 Võ Ngọc Bảo Quỳnh 8/2 Kim Đồng 9.75 7.75 17.5 23 0.00
25 303 Nguyễn Huỳnh Đoan Nhi 8/5 Kim Đồng 9.25 8 17.25 25 0.00
26 282 Phan Thị Thùy Dương 8/3 Trần Quốc Toản 8.25 8.75 17 26 0.00
27 298 Hoàng Bảo Ngọc 8/2 Huỳnh Thị Lựu 10.5 6.5 17 26 0.00
28 317 Lê Bảo Trân 8/4 Nguyễn Du 8.5 8.5 17 26 0.00
29 300 Võ Thị Phương Ngọc 8/1 Lý Thường Kiệt 10.75 6 16.75 29 0.00
30 293 Lê Thanh Gia My 8/2 Kim Đồng 9.25 7.25 16.5 30 0.00
31 320 Trần Huỳnh Kim Tuyết 8/4 Huỳnh Thị Lựu 10.75 5.5 16.25 31 0.00
32 313 Nguyễn Lê Bảo Thy 8/4 Nguyễn Duy Hiệu 7.25 8 15.25 32 0.00
33 290 Võ Ngọc Khánh Linh 8/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.75 6.25 15 33 0.00
34 283 Phạm Nguyễn Phương Giang 8/1 Lý Thường Kiệt 8.5 6.25 14.75 34 0.00
35 319 Nguyễn Võ Minh Trang 8/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.5 6 14.5 35 0.00
36 291 Nguyễn Huỳnh Thảo Linh 8/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 8 6 14 36 0.00
37 285 Trần Nguyễn Bảo Hân 8/4 Nguyễn Du 8 5 13 37 0.00
38 314 Nguyễn Thị Thùy Trâm 8/4 Chu Văn An 5 7.75 12.75 38 0.00
39 307 Nguyễn Trần Như Quỳnh 8/5 Chu Văn An 6 6.5 12.5 39 0.00
40 306 Phạm Thị Thanh Phượng 8/4 Chu Văn An 2.75 5.75 8.5 40 0.00
41 302 Huỳnh Lê Bảo Ngọc 8 Quang Trung 4 3.25 7.25 41 0.00
42 310 Phạm Võ Ái Tâm 8/4 Chu Văn An 3 2 5 42 0.00
43 312 Hà Ngọc Anh Thy 8/5 Chu Văn An 3 2 5 42 0.00

Chủ tịch Hội đồng thi Thư kí

Nguyễn Văn Dương Nguyễn Viết Tình

TT TRƯỜNG Điểm TB Vị thứ đồng đội


1 Chu Văn An 8.75 9
2 Huỳnh Thị Lựu 18.50 5
3 Kim Đồng 21.59 2
4 Lý Thường Kiệt 15.75 8
5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 18.82 4
6 Nguyễn Du 17.13 7
7 Nguyễn Duy Hiệu 23.45 1
8 Phan Bội Châu 21.00 3
9 Quang Trung 7.25 10
10 Trần Quốc Toản 18.25 6
UỶ BAN NHÂN DÂN TP. HỘI AN
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO

BẢNG ĐIỂM KỲ THI KHẢO SÁT HSG CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2022-2023
MÔN THI: TIẾNG ANH 8

Vòng Vòng Điểm


STT SBD HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG Tổng Vị thứ Giải
1 2 thưởng
1 335 Lê Mai Khôi 8/2 Kim Đồng 18.4 17.8 36.2 1 I 3.00
2 347 Trương Nhật Tân 8/2 Kim Đồng 16.2 14.1 30.3 2 II 2.00
3 345 Phan Hùng Quân 8/4 Nguyễn Duy Hiệu 14.4 14.9 29.3 3 II 2.00
4 344 Đặng Yến Nhi 8.2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 15.8 13.4 29.2 4 II 2.00
5 339 Mai Văn Tuấn Minh 8/2 Kim Đồng 15.4 13.2 28.6 5 II 2.00
6 331 Trần Ngọc Tuấn Hùng 8/2 Kim Đồng 14.9 13.3 28.2 6 III 1.00
7 348 Hà Trần Hoàng Thảo 8/2 Kim Đồng 14.8 13.4 28.2 6 III 1.00
8 327 Trương Huỳnh Đức 8/2 Kim Đồng 14.6 12.8 27.4 8 III 1.00
9 365 Huỳnh Nguyễn Phương Vy 8.2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 15 11.9 26.9 9 III 1.00
10 364 Phạm Nguyễn Khánh Vy 8/2 Kim Đồng 14.1 12.6 26.7 10 III 1.00
11 325 Trần Xuân Bảo 8/4 Phan Bội Châu 14.2 12.3 26.5 11 III 1.00
12 332 Trần Quốc Hưng 8/2 Kim Đồng 13.6 12.7 26.3 12 III 1.00
13 330 Phạm Ngọc Hân 8/4 Phan Bội Châu 14.1 11.4 25.5 13 KK 0.50
14 329 Nguyễn Nữ Xuân Duyên 8/4 Nguyễn Du 13.6 11.4 25 14 KK 0.50
15 337 Đặng Hứa An Khuyên 8.2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 14.2 10.6 24.8 15 KK 0.50
16 343 Huỳnh Thảo Nguyên 8.2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 13.9 10.4 24.3 16 KK 0.50
17 356 Nguyễn Huyền Trang 8/4 Nguyễn Duy Hiệu 12 11.8 23.8 17 KK 0.50
18 357 Nguyễn Đỗ Cát Tường 8.2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 12.7 10.4 23.1 18 KK 0.50
19 324 Lê Quốc Anh 8/1 Trần Quốc Toản 12.3 10 22.3 19 KK 0.50
20 342 Võ Bảo Ngọc 8/1 Lý Thường Kiệt 10.7 10.6 21.3 20 KK 0.50
21 355 Đoàn Bảo Trân 8.2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 12.2 8.9 21.1 21 KK 0.50
22 323 Lê Kiều Hà Anh 8.2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 11.8 9 20.8 22 KK 0.50
23 361 Lê Dương Nhã Uyên 8/2 Nguyễn Du 12.8 7.9 20.7 23 0.00
24 358 Đoàn Nguyễn Cát Tường 8/4 Nguyễn Du 10.1 10 20.1 24 0.00
25 340 Trần Nguyễn Ly Na 8/3 Chu Văn An 11.3 7.9 19.2 25 0.00
26 333 Lê Vĩnh Khoa 8/4 Nguyễn Du 9.4 9.6 19 26 0.00
27 338 Nguyễn Vũ Khánh Linh 8/4 Nguyễn Duy Hiệu 9.9 8.8 18.7 27 0.00
28 351 Trần Thị Bảo Thuận 8/4 Nguyễn Duy Hiệu 9.6 8.1 17.7 28 0.00
29 326 Nguyễn Lê Khánh Chi 8/2 Lý Thường Kiệt 8.1 9.2 17.3 29 0.00
30 349 Phạm Nguyên Thảo 8/4 Nguyễn Duy Hiệu 9.6 7.1 16.7 30 0.00
31 328 Lê Anh Duy 8/4 Phan Bội Châu 8.7 7 15.7 31 0.00
32 336 Ngô Đoan Mai Khôi 8/3 Chu Văn An 8.6 6.1 14.7 32 0.00
33 359 Dương Cẩm Tuyết 8/3 Chu Văn An 9.3 5.2 14.5 33 0.00
34 360 Huỳnh Nguyễn Nhã Uyên 8/4 Phan Bội Châu 8.5 5.8 14.3 34 0.00
35 363 Lý Nhã Uyên 8/3 Trần Quốc Toản 6.9 7.2 14.1 35 0.00
36 352 Nguyễn bảo Thy 8/3 Trần Quốc Toản 7.4 6 13.4 36 0.00
37 346 Zanellato Kim Sante 8/3 Huỳnh Thị Lựu 7.9 5.3 13.2 37 0.00
38 354 Lê Thị Thanh Trà 8/4 Huỳnh Thị Lựu 6.7 4.3 11 38 0.00
39 350 Tăng Thị Kim Thoa 8/3 Chu Văn An 6.4 3.8 10.2 39 0.00
40 353 Nguyễn Văn Tín 8/4 Huỳnh Thị Lựu 6.1 3.6 9.7 40 0.00
41 341 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 8/3 Chu Văn An 5 4.3 9.3 41 0.00
42 362 Nguyễn Ngọc Bảo Uyên 8/4 Huỳnh Thị Lựu 5.2 3.6 8.8 42 0.00
43 334 Phạm Anh Khoa 8 Quang Trung 3.3 3.8 7.1 43 0.00

Chủ tịch Hội đồng thi Thư kí

Nguyễn Văn Dương Nguyễn Viết Tình

TT TRƯỜNG Điểm TB Vị thứ đồng đội


1 Chu Văn An 13.58 8
2 Huỳnh Thị Lựu 10.68 9
3 Kim Đồng 30.49 1
4 Lý Thường Kiệt 19.55 6
5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 25.10 2
6 Nguyễn Du 21.33 4
7 Nguyễn Duy Hiệu 21.74 3
8 Phan Bội Châu 20.88 5
9 Quang Trung 7.10 10
10 Trần Quốc Toản 16.77 7
UỶ BAN NHÂN DÂN TP. HỘI AN
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO

BẢNG ĐIỂM KỲ THI KHẢO SÁT HSG CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2022-2023
MÔN THI: VẬT LÝ 8

Vòng Vòng Điểm


STT SBD HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG Tổng Vị thứ Giải
1 2 thưởng
1 377 Hoàng Trọng Huy 8/1 Kim Đồng 18.5 12.25 30.75 1 I 3.00
2 367 Nguyễn Phạm Gia Bảo 8/8 Kim Đồng 19.5 10.25 29.75 2 II 2.00
3 384 Nguyễn Bảo Khoa 8/5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 16.25 12.75 29 3 II 2.00
4 374 Phan Minh Hiếu 8/1 Kim Đồng 17.5 10 27.5 4 II 2.00
5 394 Huỳnh Quốc Phương 8/1 Kim Đồng 15.75 11.5 27.25 5 II 2.00
6 408 Nguyễn Thị Kim Yến 8/2 Chu Văn An 17 9.5 26.5 6 III 1.00
7 405 Nguyễn Vũ Khả Uyên 8/3 Chu Văn An 14.5 11 25.5 7 III 1.00
8 369 Đinh Bảo Hoàng Châu 8/8 Kim Đồng 16 9.25 25.25 8 III 1.00
9 400 Nguyễn Anh Thư 8/1 Kim Đồng 15 9.25 24.25 9 III 1.00
10 392 Nguyễn Viết Thiện Nhân 8/1 Chu Văn An 13.5 9.75 23.25 10 III 1.00
11 382 Nguyễn Minh Khiêm 8/5 Nguyễn Duy Hiệu 15 7.75 22.75 11 III 1.00
12 402 Lê Huỳnh Bảo Thy 8/1 Kim Đồng 15.5 7.25 22.75 11 III 1.00
13 370 Nguyễn Phùng Thục Đoan 8/2 Chu Văn An 16.5 5 21.5 13 KK 0.50
14 366 Nguyễn Ngọc Ân 8/1 Kim Đồng 10 9 19 14 KK 0.50
15 379 Lữ Quốc Huy 8/1 Trần Quốc Toản 13.5 5.5 19 14 KK 0.50
16 385 Trần Anh Khoa 8/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 10.5 7.5 18 16 KK 0.50
17 406 Lương Hồng Vinh 8/4 Nguyễn Du 10.25 7.5 17.75 17 KK 0.50
18 390 Nguyễn Khải Nguyên 8/5 Nguyễn Duy Hiệu 10.5 7 17.5 18 KK 0.50
19 399 Nguyễn Nhật Anh Thơ 8/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 11 6 17 19 KK 0.50
20 397 Trang Quốc Sỹ 8/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 12.5 4.25 16.75 20 0.00
21 398 Trần Phước Thiện 8/1 Nguyễn Du 10.25 6.5 16.75 20 0.00
22 401 Phạm Hoàng Thục 8/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 12.25 4.5 16.75 20 0.00
23 396 Cao Anh Sơn 8/1 Trần Quốc Toản 10.5 6 16.5 23 0.00
24 368 Nguyễn Văn Gia Bảo 8/3 Chu Văn An 8.5 6.25 14.75 24 0.00
25 372 Trần Văn Phước Đức 8/2 Lý Thường Kiệt 9 4.5 13.5 25 0.00
26 395 Châu Ngọc Tố Quyên 8/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.5 6 13.5 25 0.00
27 404 Nguyễn Văn Tuấn 8/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 9.75 3 12.75 27 0.00
28 381 Đỗ Mạnh Khang 8/2 Lý Thường Kiệt 7.75 4.75 12.5 28 0.00
29 389 Trần Lê Quang Minh 8/4 Nguyễn Du 8.5 1.75 10.25 29 0.00
30 393 Nguyễn Xuân Nhi 8/4 Nguyễn Du 8 1.5 9.5 30 0.00
31 376 Đỗ Văn Khánh Hưng 8/2 Huỳnh Thị Lựu 7.25 2 9.25 31 0.00
32 380 Trương Nam Khải 8/5 Nguyễn Duy Hiệu 6 2.75 8.75 32 0.00
33 386 Phan Văn Anh Kiệt 8/3 Trần Quốc Toản 5.75 2.5 8.25 33 0.00
34 383 Trần Nguyễn Đăng Khoa 8/5 Nguyễn Duy Hiệu 5.5 2.25 7.75 34 0.00
35 403 Huỳnh Trọng Trường 8/2 Phan Bội Châu 5 2.5 7.5 35 0.00
36 375 Trương Thị Kim Hoàn 8/4 Phan Bội Châu 4.5 2.5 7 36 0.00
37 378 Trương Nguyễn Nhật Huy 8/2 Nguyễn Duy Hiệu 5 1.5 6.5 37 0.00
38 371 Nguyễn Thành Đức 8/1 Phan Bội Châu 4 2 6 38 0.00
39 373 Nguyễn Thị Hồng Hậu 8/1 Huỳnh Thị Lựu 5 1 6 38 0.00
40 391 Lê Gia Nguyễn 8/2 Huỳnh Thị Lựu 2 2.5 4.5 40 0.00
41 387 Võ Thùy Linh 8/4 Huỳnh Thị Lựu 2.5 0.25 2.75 41 0.00
42 388 Nguyễn Phạm Vũ Đình Luân 8 Quang Trung 0.25 1.75 2 42 0.00
43 407 Trương Ngọc Vũ 8/4 Phan Bội Châu 1.5 0.25 1.75 43 0.00

Chủ tịch Hội đồng thi Thư kí

Nguyễn Văn Dương Nguyễn Viết Tình

TT TRƯỜNG Điểm TB Vị thứ đồng đội


1 Chu Văn An 23.00 2
2 Huỳnh Thị Lựu 5.63 8
3 Kim Đồng 27.38 1
4 Lý Thường Kiệt 13.00 6
5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 18.11 3
6 Nguyễn Du 13.69 5
7 Nguyễn Duy Hiệu 12.95 7
8 Phan Bội Châu 5.56 9
9 Quang Trung 2.00 10
10 Trần Quốc Toản 14.75 4
UỶ BAN NHÂN DÂN TP. HỘI AN
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO

BẢNG ĐIỂM KỲ THI KHẢO SÁT HSG CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2022-2023
MÔN THI: HÓA 8

Điểm
STT SBD HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG Vòng 1 Vòng 2 Tổng Vị thứ Giải
thưởng
1 446 Trần Mậu Tiến 8/1 Kim Đồng 12 12.625 24.625 1 I 3.00
2 423 Trần Công Khoa 8/1 Kim Đồng 9.375 9.875 19.25 2 II 2.00
3 438 Phan Hạ Quỳnh 8/2 Kim Đồng 11 7.75 18.75 3 II 2.00
4 409 Nguyễn Trần Quốc Bảo 8/2 Kim Đồng 8 7.25 15.25 4 II 2.00
5 420 Nguyễn Thanh Hoàng Huy 8/4 Phan Bội Châu 6 8.375 14.375 5 II 2.00
6 427 Phạm Tuấn Khôi 8/2 Kim Đồng 7.125 5.5 12.625 6 III 1.00
7 413 Bùi Lê Quốc Đạt 8/5 Nguyễn Duy Hiệu 4.5 7.375 11.875 7 III 1.00
8 424 Phạm Nguyên Khoa 8/1 Kim Đồng 5.75 5.375 11.125 8 III 1.00
9 433 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 8/4 Nguyễn Du 5.25 4.875 10.125 9 III 1.00
10 445 Trang Anh Thư 8/1 Kim Đồng 6.125 3.25 9.375 10 III 1.00
11 450 Võ Anh Tuấn 8/3 Kim Đồng 6.125 3 9.125 11 III 1.00
12 435 Nguyễn Phạm Sỹ Phú 8/1 Kim Đồng 2 6.75 8.75 12 III 1.00
13 411 Trương Ngọc Bảo Châu 8/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 5.25 3.25 8.5 13 KK 0.50
14 451 Nguyễn Đường Công Vinh 8/5 Nguyễn Duy Hiệu 4 4.375 8.375 14 KK 0.50
15 440 Võ Nguyễn Sang 8/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 4.375 3.875 8.25 15 KK 0.50
16 449 Lê Huyền Trang 8/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 4.375 3.75 8.125 16 KK 0.50
17 425 Phan Nguyễn Vĩnh Khoa 8/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 4.875 2.875 7.75 17 KK 0.50
18 417 Huỳnh Bảo Giang 8/5 Nguyễn Duy Hiệu 4.5 3.125 7.625 18 KK 0.50
19 414 Sử Quốc Đạt 8/2 Nguyễn Duy Hiệu 4.375 3.125 7.5 19 KK 0.50
20 416 Đinh Nguyễn Hoàng Duy 8/4 Nguyễn Du 2.75 4.625 7.375 20 KK 0.50
21 419 Võ Hạ Hương 8/4 Nguyễn Du 2.625 4.75 7.375 20 KK 0.50
22 436 Lê Phú 8/2 Trần Quốc Toản 2.75 4 6.75 22 0.00
23 447 Phạm Tấn Toàn 8/3 Trần Quốc Toản 3.25 3.5 6.75 22 0.00
24 412 Lê Ngọc Bảo Châu 8/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 2.875 3.625 6.5 24 0.00
25 437 Trần Gia Phúc 8/4 Nguyễn Duy Hiệu 3.5 3 6.5 24 0.00
26 444 Lê viết Thịnh 8/1 Trần Quốc Toản 2 4.375 6.375 26 0.00
27 422 Nguyễn Quang Khánh 8/2 Huỳnh Thị Lựu 1.75 4.5 6.25 27 0.00
28 442 Võ Thị Thanh Thảo 8/4 Chu Văn An 3.875 2.375 6.25 27 0.00
29 410 Đinh Quang Bảo 8/1 Chu Văn An 2 4 6 29 0.00
30 431 Huỳnh Văn Linh 8/1 Phan Bội Châu 4.375 1.625 6 29 0.00
31 421 Trần Văn Nhật Huy 8/1 Huỳnh Thị Lựu 2 3.75 5.75 31 0.00
32 443 Huỳnh Thị Thanh Thảo 8/1 Chu Văn An 1 4.375 5.375 32 0.00
33 415 Ngô Bảo Duy 8/4 Phan Bội Châu 2.625 2.5 5.125 33 0.00
34 448 Trịnh Hoàng Huyền Trân 8/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 2.625 2.375 5 34 0.00
35 428 Võ Phú Lâm 8/4 Nguyễn Du 1.75 3.125 4.875 35 0.00
36 452 Phạm Nguyễn Khánh Vy 8/2 Lý Thường Kiệt 1.625 2.75 4.375 36 0.00
37 439 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 8/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 2 2.125 4.125 37 0.00
38 430 Nguyễn Lê Phương Linh 8/4 Phan Bội Châu 1.75 2.25 4 38 0.00
39 441 Nguyễn Lương Minh Thắng 8/1 Chu Văn An 1.75 2.125 3.875 39 0.00
40 418 Phan Xuân Gia Hoàng 8/1 Lý Thường Kiệt 0.75 2.5 3.25 40 0.00
41 432 Lê Trọng Nghĩa 8/2 Huỳnh Thị Lựu 0.625 2.375 3 41 0.00
42 429 Ngô Thị Trúc Linh 8/1 Chu Văn An 1.125 1 2.125 42 0.00
43 434 Lê Khôi Nguyên 8/3 Huỳnh Thị Lựu 1.25 0.625 1.875 43 0.00
44 426 Phạm Đăng Khoa 8 Quang Trung 0.625 0.75 1.375 44 0.00

Chủ tịch Hội đồng thi Thư kí

Nguyễn Văn Dương Nguyễn Viết Tình

TT TRƯỜNG Điểm TB Vị thứ đồng đội


1 Chu Văn An 4.73 7
2 Huỳnh Thị Lựu 4.22 8
3 Kim Đồng 15.88 1
4 Lý Thường Kiệt 3.81 9
5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.18 5
6 Nguyễn Du 7.94 3
7 Nguyễn Duy Hiệu 8.88 2
8 Phan Bội Châu 7.88 4
9 Quang Trung 1.38 10
10 Trần Quốc Toản 6.63 6
UỶ BAN NHÂN DÂN TP. HỘI AN
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO

BẢNG ĐIỂM KỲ THI KHẢO SÁT HSG CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2022-2023
MÔN THI: TIN HỌC 8

Điểm
STT SBD HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG Vòng 1 Vòng 2 Tổng Vị thứ Giải
thưởng
1 462 Trương Lê Bảo Linh 8/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.5 20 27.5 1 I 3.00
2 461 Hoàng Trung Kiên 8/3 Huỳnh Thị Lựu 7.75 18.5 26.25 2 II 2.00
3 474 Đặng kỳ Vũ 8/3 Trần Quốc Toản 4 20 24 3 II 2.00
4 470 Nguyễn Ngô Minh Quân 8/1 Kim Đồng 11.25 11 22.25 4 III 1.00
5 460 Trần Đặng Nhật Khoa 8/4 Nguyễn Du 5 15 20 5 III 1.00
6 469 Trịnh Gia Phong 8/4 Nguyễn Du 7 11 18 6 III 1.00
7 454 Phùng Tấn Đại Dương 8/3 Kim Đồng 5 12 17 7 KK 0.50
8 457 Lê Văn Hưng 8/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 16 17 7 KK 0.50
9 464 Nguyễn Thái Nam 8/1 Kim Đồng 7.5 9 16.5 9 KK 0.50
10 468 Dương Hiển Ngọc Nguyên 8/3 Huỳnh Thị Lựu 0.25 14 14.25 10 KK 0.50
11 465 Nguyễn Thị Thùy Ngân 8/4 Chu Văn An 5 9 14 11 KK 0.50
12 473 Trần Lê Sơn Tùng 8/1 Lý Thường Kiệt 0.25 12 12.25 12 0.00
13 455 Nguyễn Hưng 8/5 Nguyễn Duy Hiệu 4.5 7 11.5 13 0.00
14 458 Nguyễn Gia Huy 8/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 9 10 14 0.00
15 453 Phan Công Bình 8/1 Lý Thường Kiệt 3 4 7 15 0.00
16 456 Trương Văn Quốc Hưng 8/5 Nguyễn Duy Hiệu 2 4 6 16 0.00
17 471 Nguyễn Ngọc Tịnh 8/3 Trần Quốc Toản 0.25 4 4.25 17 0.00
18 459 Nguyễn Hoàng Khải 8/5 Nguyễn Duy Hiệu 0.25 3 3.25 18 0.00
19 466 Huỳnh Lưu Ngọc Ngân 8/1 Chu Văn An 0.5 1 1.5 19 0.00
20 463 Trần Châu Long 8/4 Phan Bội Châu 0.25 0 0.25 20 0.00
21 467 Phạm Kim Ngân 8 Quang Trung 0.25 0 0.25 20 0.00
22 472 Phan Viết Trọng 8/4 Phan Bội Châu 0 0 0 22 0.00

TT TRƯỜNG Điểm TB Vị thứ đồng đội


1 Chu Văn An 8.00 7
2 Huỳnh Thị Lựu 21.50 1
3 Kim Đồng 19.25 4
4 Lý Thường Kiệt 9.63 6
5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 19.33 3
6 Nguyễn Du 20.00 2
7 Nguyễn Duy Hiệu 6.92 8
8 Phan Bội Châu 0.13 10
9 Quang Trung 0.25 9
10 Trần Quốc Toản 15.13 5
Chủ tịch Hội đồng thi Thư kí

Nguyễn Văn Dương Nguyễn Viết Tình


PHÒNG GD&ĐT HỘI AN
BẢNG ĐIỂM VỊ THỨ TOÀN ĐOÀN KHẢO SÁT HỌC SINH GIỎI 6-7-8
NĂM HỌC 2022-2023
HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS KIM ĐỒNG
TOÁN 6 VĂN 6 ANH 6 TOÁN 7 VĂN 7 ANH 7
TRƯỜNG ĐIỂM VT ĐIỂM VT ĐIỂM VT ĐIỂM VT ĐIỂM VT ĐIỂM VT
Chu Văn An 4.200 #DIV/0! 7.850 8 5.540 9 7.250 5 4.667 9 6.767 8
Huỳnh Thị Lựu 10.668 #DIV/0! 9.000 6 8.375 6 6.167 6 7.667 6 4.733 9
Kim Đồng 11.880 #DIV/0! 10.444 3 13.310 1 12.375 1 10.583 2 15.933 1
Lý Thường Kiệt 9.000 #DIV/0! 12.875 1 9.000 4 5.750 7 7.500 7 6.950 7
Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.408 #DIV/0! 9.143 5 9.457 3 10.650 2 9.000 3 15.400 2
Nguyễn Du 7.198 #DIV/0! 10.350 4 10.280 2 8.250 4 12.417 1 10.267 3
Nguyễn Duy Hiệu 13.953 #DIV/0! 10.667 2 8.950 5 9.417 3 9.000 3 9.333 4
Phan Bội Châu 8.857 #DIV/0! 8.950 7 6.400 8 2.583 9 8.750 5 8.033 6
Quang Trung 3.160 #DIV/0! 5.500 10 4.400 10 3.250 8 4.500 10 4.200 10
Trần Quốc Toản #DIV/0! #DIV/0! 7.333 9 7.067 7 2.375 10 5.250 8 8.050 5

TOÁN 8 VĂN 8 ANH 8 LÝ 8 HÓA 8 TIN 8 VỊ THỨ TOÀN ĐOÀN

TRƯỜNG ĐIỂM VT ĐIỂM VT ĐIỂM VT ĐIỂM VT ĐIỂM VT ĐIỂM VT ĐIỂM VT


Chu Văn An 13.550 7 8.750 9 13.580 8 23.000 2 4.725 7 8.000 7 107.878 #DIV/0!
Huỳnh Thị Lựu 13.063 8 18.500 5 10.675 9 5.625 8 4.219 8 21.500 1 120.190 #DIV/0!
Kim Đồng 31.281 1 21.594 2 30.488 1 27.375 1 15.875 1 19.250 4 220.389 #DIV/0!
Lý Thường Kiệt 8.375 9 15.750 8 19.550 6 13.000 6 3.813 9 9.625 6 121.188 #DIV/0!
Nguyễn Bỉnh Khiêm 21.893 2 18.821 4 25.100 2 18.107 3 7.179 5 19.333 3 172.491 #DIV/0!
Nguyễn Du 18.625 3 17.125 7 21.325 4 13.688 5 7.938 3 20.000 2 157.461 #DIV/0!
Nguyễn Duy Hiệu 16.500 5 23.450 1 21.740 3 12.950 7 8.875 2 6.917 8 151.751 #DIV/0!
Phan Bội Châu 14.000 6 21.000 3 20.875 5 5.563 9 7.875 4 0.125 10 113.011 #DIV/0!
Quang Trung 2.500 10 7.250 10 7.100 10 2.000 10 1.375 10 0.250 9 45.485 #DIV/0!
Trần Quốc Toản 17.167 4 18.250 6 16.767 7 14.750 4 6.625 6 15.125 5 #DIV/0! #DIV/0!

You might also like