You are on page 1of 4

ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN CỦ CHI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THCS TÂN THÔNG HỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG KÊ CHI TRẢ TIỀN NƯỚC UỐNG CỦA HỌC SINH DO NỘP DƯ
NĂM HỌC: 2023 - 2024
STT Họ và tên Lớp Số tiền Ký nhận Ghi chú
1 Lý Kiến Quốc 6/1 10.000
2 Vũ Hoàng Phúc 6/1 10.000
3 Hồ Như Ý 6/10 10.000
4 Lê Nguyễn Phương Linh 6/2 10.000
5 Nguyễn Võ Uy Minh 6/2 10.000
6 Phạm Hoàng Long 6/2 10.000
7 Phạm Mạnh Tiến 6/2 10.000
8 Phan Lê Hoàng Anh 6/2 10.000
9 Trần Hải Duy 6/2 10.000
10 Trần Thiên Bảo 6/2 10.000
11 Đặng Phi Long 6/5 10.000
12 Huỳnh Hoàng Phúc 6/5 10.000
13 Lê Ngọc Yến Phương 6/5 10.000
14 Nguyễn Đăng Khoa 6/5 10.000
15 Nguyễn Duy Khang 6/5 10.000
16 Nguyễn Hoàng Tuấn Tú 6/5 10.000
17 Nguyễn Trần Kim Ngân 6/5 10.000
18 Nguyễn Trần Thiện Ái 6/5 10.000
19 Phạm Nguyễn Ngọc Anh 6/5 10.000
20 Lê Quốc Thắng 6/6 10.000
21 Nguyễn Tuấn Vũ 6/6 10.000
22 Lương Phùng Khánh Băng 6/7 10.000
23 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 6/7 10.000
24 Nguyễn Tuấn Anh 6/7 10.000
25 Phạm Đăng Khôi 6/7 10.000
26 Lê Thanh Hải Triều 6/8 10.000
27 Mai Hoàng Quý 6/8 10.000
28 Nguyễn Mai Thiên Anh 6/8 10.000
29 Phan Nhựt Huy 6/8 10.000
30 Phùng Minh Duy 6/8 10.000
31 Đinh Gia Huy 6/9 10.000
32 Nghiêm Ánh Thiên 6/9 10.000
33 Nguyễn Ngọc Quỳnh Lam 6/9 10.000
STT Họ và tên Lớp Số tiền Ký nhận Ghi chú
34 Nguyễn Tú Anh 6/9 10.000
35 Tạ Minh Ngân 6/9 10.000
36 Trần Quang Vinh 6/9 10.000
37 Võ Thiện Nhân 6/9 10.000
38 Bùi Lê Ái Châu 7/1 10.000
39 Nguyễn Quốc Thắng 7/1 10.000
40 Phan Trần Vĩnh Hưng 7/2 10.000
41 Phan Trần Vĩnh Kim 7/2 10.000
42 Trần Thùy Trâm 7/2 10.000
43 Trương Phúc Thịnh 7/2 10.000
44 Hà Lâm Gia Bảo 7/3 10.000
45 Hoàng Hữu Tính 7/3 10.000
46 Ngô Hoàng Nam 7/3 10.000
47 Nguyễn Bảo Trâm 7/3 10.000
48 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 7/3 10.000
49 Nguyễn Thành Đạt 7/3 10.000
50 Tô Thị Hoàng Oanh 7/3 10.000
51 Nguyễn Mai Linh 7/4 10.000
52 Trần Bảo Trang 7/4 10.000
53 Đặng Hải My 7/5 10.000
54 Mai Nguyễn Như Quỳnh 7/5 10.000
55 Mai Nguyễn Tường Vy 7/5 10.000
56 Mai Thị Kim Ngân 7/5 10.000
57 Nguyễn Ngọc Phương Quyên 7/5 10.000
58 Phan Thị Minh Châu 7/5 10.000
59 Phan Thị Thanh Nguyệt 7/5 10.000
60 Trần Ngọc Bảo Châu 7/5 10.000
61 Mai Thanh Sang 7/6 10.000
62 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 7/6 10.000
63 Phạm Nhật Uyên 7/7 10.000
64 Lê Đức Phát 7/8 10.000
65 Huỳnh Thảo Ngọc 7/9 10.000
66 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 7/9 10.000
67 Nguyễn Thị Dung 7/9 10.000
68 Phạm Thanh Trúc 7/9 10.000
69 Võ Đăng Khoa 7/9 10.000
70 Lê Gia Hào 8/1 10.000
71 Ngô Thị Thanh Huyền 8/1 10.000
STT Họ và tên Lớp Số tiền Ký nhận Ghi chú
72 Nguyễn Khánh Duy 8/1 10.000
73 Phạm Gia Phú 8/1 10.000
74 Đặng Văn Tuấn Anh 8/2 10.000
75 Huỳnh Đỗ Thùy Dung 8/2 10.000
76 Huỳnh Tấn Hải 8/2 10.000
77 Bùi Gia Huy 8/3 10.000
78 Nguyễn Lê Hải Nam 8/4 10.000
79 Nguyễn Phương Duy 8/4 10.000
80 Nguyễn Thị Ngọc Trang 8/4 10.000
81 Nguyễn Thị Yến Nhi 8/4 10.000
82 Nguyễn Thị Yến Vy 8/4 10.000
83 Trần Thị Song Thư 8/4 10.000
84 Lê Bùi Nhật Huy 8/5 10.000
85 Nguyễn Phạm Minh Nguyệt 8/6 10.000
86 Nguyễn Thị Huyền Trang 8/7 10.000
87 Dương Việt Đoàn 8/8 10.000
88 Nguyễn Lê Gia Bảo 8/8 10.000
89 Nguyễn Trần Anh Tú 8/8 10.000
90 Đào Thu Phương 8/9 10.000
91 Lê Nguyễn Thiên Kim 8/9 10.000
92 Đào Thành Đạt 9/1 10.000
93 Hoàng Yến Nhi 9/1 10.000
94 Lê Thị Ngọc Giàu 9/1 10.000
95 Lương Gia Hân 9/1 10.000
96 Nghiêm Ánh Dương 9/1 10.000
97 Nguyễn Hồng Ngọc 9/1 10.000
98 Nguyễn Lâm Bảo Thư 9/1 10.000
99 Lê Thùy Trang 9/10 10.000
100 Nguyễn Huỳnh Thanh Trà 9/10 10.000
101 Dương Thị Thanh Thảo 9/2 10.000
102 Hà Tuấn Khan 9/2 10.000
103 Lê Minh Thành 9/2 10.000
104 Nguyễn Ngọc Thanh Thư 9/2 10.000
105 Liêu Nguyễn Thế Danh 9/3 10.000
106 Nguyễn Tạ Gia Phước 9/3 10.000
107 Nguyễn Thuỳ Lâm 9/3 10.000
108 Phú Phan Thành Thông 9/3 10.000
109 Đỗ Nguyễn Gia An 9/4 10.000
STT Họ và tên Lớp Số tiền Ký nhận Ghi chú
110 Lê Đặng Ngọc Trâm 9/5 10.000
111 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 9/5 10.000
112 Nguyễn Trần Ánh Dương 9/5 10.000
113 Lương Phùng Khánh Uyên 9/6 10.000
114 Cao Quốc Kiệt 9/7 10.000
115 Huỳnh Nguyễn Quốc Khải 9/7 10.000
116 Lê Thị Thùy Trang 9/7 10.000
117 Nguyễn Ngọc Minh Anh 9/7 10.000
118 Nguyễn Thụy Du 9/7 10.000
119 Võ Văn Anh Tuấn 9/7 10.000
Tổng cộng: 1.190.000
Số tiền viết bằng chữ: Một triệu một trăm chín mươi đồng chẵn./.

Tân Thông Hội, ngày 07 tháng 03 năm 2024.


Người lập biểu Thủ trưởng đơn vị

You might also like