Professional Documents
Culture Documents
Giới Số tiền
Họ tên học sinh
TT tính HTTN Đã nộp Chưa nộp Số điện thoại
Nguyễn Phúc 200.000
1 Khang An 200.000 944754725
2 Lê Lan Anh Nữ 200.000 200.000 326807414
3 Cao Quốc Cường 200.000 200.000 200.000 914455815
4 Nguyễn Khánh Băng Nữ 200.000 200.000 948821063
5 Phan Trọng Đại 200.000 200.000 1646192779
6 Nguyễn Mạnh Hùng 200.000 200.000 200.000 919452375
7 Đoàn Mạnh Hùng 200.000 200.000 919442156
8 Hồ Hải Hưng 200.000 200.000 1226229967
9 Nguyễn Thị Hòa Nữ 200.000 200.000 392406328
10 Phan Mỹ Hạnh Nữ 200.000 200.000 336986331
Trần Ng Thanh 200.000 200.000 200.000
11 Huyền Nữ 988686250
12 Nguyễn Trung Kiên 200.000 200.000 200.000 394656851
13 Phan Bảo Khang 200.000 200.000 989848264
NguyễnHoàng Hà 200.000 200.000
14 Linh Nữ 975642637
200.000 200.000 200.000
15 Trần Ngọc Lan Nữ 976539576
200.000 200.000 200.000
16 Trần Ngọc Linh Nữ 976539576
17 Trần Khánh Ngọc Nữ 200.000 200.000 916778060
Nguyễn Phan Bảo 200.000 200.000
18 Ngọc Nữ 914537767
19 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 200.000 200.000 979729379
20 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 200.000 200.000 388154388
21 Phan Đức Nghĩa 200.000 200.000 386360850
22 Trần Anh Quân 200.000 200.000 200.000 919669498
23 Lê Hoài Phương Nữ 200.000 200.000 977722574
24 Nguyễn Đức Thiện 200.000 200.000 200.000 1663331199
25 Phan Thị Thùy Tiên Nữ 200.000 200.000 969459135
26 Phạm Thảo Trang Nữ 200.000 200.000 377032077
Mai Quang Tuấn 200.000 200.000
27 983600459
28 Nguyễn Anh Thư Nữ 200.000 200.000 963458105
Phạm Thị Phương 200.000 200.000
29 Thảo Nữ 816280198
30 Cao Thị Ánh Thư Nữ 200.000 200.000 200.000 982785443
Tổng : 6000.00 4200.000 1800.000
GVCN