You are on page 1of 6

TRƯỜNG CAO ĐẲNG THỰC HÀNH FPT NĂM HỌC 2011-2012

Lớp:
DANH SÁCH SINH VIÊN
STT Họ và tên sv Giơí tính Ngày sinh Nơi sinh Địa chỉ Số điện thoại
1 Hồ Thị Gia Lộc Nữ 3/12/2003 Đà nẵng 0967475467
2 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh Nữ 4/12/2003 Đà nẵng 0967475468
3 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 5/12/2003 Quảng Trị 0967475469
4 Nguyễn Thị Hằng Nữ 6/12/2003 Quảng Trị 0967475470
5 Trần Thị Nguyệt Vy Nữ 7/12/2003 Quảng Ngãi 0967475471
6 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 8/12/2003 Quảng Trị 0967475472
7 Nguyễn Thái Hãi Duy Nam 9/12/2003 Quảng Nam 0967475473
8 Đoàn Thị Tường Vi Nữ 10/12/2003 Đà nẵng 0967475474
9 Nguyễn Phan Anh Tuấn Nam 11/12/2003 Quảng Trị 0967475475
10 Phan Tấn Nhật Anh Nam 12/12/2003 Quảng Nam 0967475476
11 Phan Phương Nhã Nữ 13/12/2003 Đà nẵng 0967475477
12 Nguyễn Công Tấn Tài Nam 14/12/2003 Đà nẵng 0967475478
13 Nguyễn Tiến Đạt Nam 15/12/2003 Quảng Ngãi 0967475479
14 Trần Thị Hoài Phương Nữ 16/12/2003 Đà nẵng 0967475480
15 Trương Thị Thọ Nữ 17/12/2003 Quảng Trị 0967475481
16 Đặng Anh Khôi Nam 18/12/2003 Đà nẵng 0967475482
17 Văn Thị Nguyệt Minh Nữ 19/12/2003 Quảng Trị 0967475483
18 Phạm Ngọc Hoài Nữ 20/12/2003 Đà nẵng 0967475484
19 Trần Văn Lễ Nam 21/12/2003 Đà nẵng 0967475485
20 Lê Trường Chinh Nam 22/12/2003 Quảng Trị 0967475486
21 Lê Văn Hải Nam 23/12/2003 Quảng Nam 0967475487
22 Trần Thị Mỹ Long Nữ 24/12/2003 Đà nẵng 0967475488
23 Lê Bảo Quốc Nam 25/12/2003 Quảng Trị 0967475489
24 Phạm Thị Thu Hòa Nữ 26/12/2003 Đà nẵng 0967475490
25 Lê Ngọc Tuấn Nam 27/12/2003 Đà nẵng 0967475491
26 Lê Văn Luyến Nam 28/12/2003 Đà nẵng 0967475492
27 Trương Ngọc Danh Nam 29/12/2003 Đà nẵng 0967475493
28 Nguyễn Thị Huỳnh Tú Nữ 30/12/2003 Đà nẵng 0967475494
29 Nguyễn Thị Hồng Chinh Nữ 31/12/2003 Quảng Trị 0967475495
30 Lê Thị Thu Hương Nữ 1/1/2003 Đà nẵng 0967475496
31 Nguyễn Quốc Trung Nam 2/2/2003 Quảng Ngãi 0967475497
32 Nguyễn Thị Phương Giang Nữ 5/3/2003 Quảng Nam 0967475498
33 Lê Minh Kỳ Nam 6/4/2003 Đà nẵng 0967475499
34 Lê Quang Tùng Nam 9/5/2003 Đà nẵng 0967475500
35 Nguyễn Vũ Hoàng Nam 7/7/2003 Quảng Trị 0967475501
36 Phạm Anh Khải Nam 6/8/2003 Quảng Trị 0967475502
CÁC KHOẢN ĐÓNG GÓP
Học phí Đoàn viên Yt Bh Tổng Ghi chú
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
5,000,000 300,000 150,000 780,000 6,230,000.0 ₫
TRƯỜNG CAO ĐẲNG THỰC HÀNH FPT TỔNG KẾT BLOOK
NĂM HỌC 2021-2023
STT HỌ TÊN MÔN1 MÔN2 MÔN3 MÔN4 TBM XẾP LOẠI
1 Hồ Thị Gia Lộc 5 5 8 9 6.75 khá
2 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 7 9 8 5 7.25 khá
3 Nguyễn Thị Thùy Trang 8 5 9 7 7.25 khá
4 Nguyễn Thị Hằng 9 8 7 4 7 khá
5 Trần Thị Nguyệt Vy 8 9 7 9 8.25 giỏi
6 Nguyễn Thị Mỹ Linh 8 5 8 7 7 khá
7 Nguyễn Thái Hãi Duy 7 7 8 7 7.25 khá
8 Đoàn Thị Tường Vi 4 9 7 0 5 trung bình
9 Nguyễn Phan Anh Tuấn 8 8 8 7 7.75 khá
10 Phan Tấn Nhật Anh 7 8 6 9 7.5 khá
11 Phan Phương Nhã 8 8 5 9 7.5 khá
12 Nguyễn Công Tấn Tài 6 3 7 5 5.25 trung bình
13 Nguyễn Tiến Đạt 6 8 4 9 6.75 khá
14 Trần Thị Hoài Phương 9 7 9 5 7.5 khá
15 Trương Thị Thọ 4 8 3 6 5.25 trung bình
16 Đặng Anh Khôi 4 7 5 0 4 yếu
17 Văn Thị Nguyệt Minh 4 9 3 9 6.25 trung bình
18 Phạm Ngọc Hoài 6 4 3 5 4.5 yếu
19 Trần Văn Lễ 7 8 5 9 7.25 khá
20 Lê Trường Chinh 8 7 8 6 7.25 khá
21 Lê Văn Hải 8 5 9 4 6.5 khá
22 Trần Thị Mỹ Long 7 4 9 4 6 trung bình
23 Lê Bảo Quốc 3 8 4 4 4.75 yếu
24 Phạm Thị Thu Hòa 4 8 6 8 6.5 khá
25 Lê Ngọc Tuấn 6 8 5 4 5.75 trung bình
26 Lê Văn Luyến 6 8 5 9 7 khá
27 Trương Ngọc Danh 5 9 7 5 6.5 khá
28 Nguyễn Thị Huỳnh Tú 4 8 4 2 4.5 yếu
29 Nguyễn Thị Hồng Chinh 7 8 9 6 7.5 khá
30 Lê Thị Thu Hương 5 8 5 9 6.75 khá
31 Nguyễn Quốc Trung 3 6 9 4 5.5 trung bình
32 Nguyễn Thị Phương Giang 6 9 8 7 7.5 khá
33 Lê Minh Kỳ 7 9 5 9 7.5 khá
34 Lê Quang Tùng 4 9 8 4 6.25 trung bình
35 Nguyễn Vũ Hoàng 5 8 4 9 6.5 khá
36 Phạm Anh Khải 4 7 4 9 6 trung bình
XẾP THỨ HẠNH KIỂM HỌC BỔNG
17 Tốt
9 Tốt
9 Tốt
12 Tốt
1 Tốt Học bổng
11 Tốt
8 Tốt
25 Tốt
1 Tốt
1 Tốt
1 Tốt
20 Tốt
8 Tốt
1 Tốt
18 Tốt
21 Khá
12 Tốt
18 Tốt
4 Tốt
4 Tốt
6 Tốt
10 Tốt
13 Tốt
6 Tốt
10 Tốt
4 Tốt
5 Tốt
9 Tốt
1 Tốt
3 Tốt
6 Tốt
1 Tốt
1 Tốt
2 Tốt
1 Tốt
1 Tốt
TRƯỜNG CAO ĐẲNG THỰC HÀNH FPT

ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG BLOOK


NĂM HỌC 2021-2023

Hạnh kiểm Tổng số Nữ Học lực Tổng số


Tốt
Khá
Trung bình
Yếu

Không xếp loại


LOOK

Nữ

You might also like