You are on page 1of 16

TT Điểm số Họ và tên Ngày tháng năLớp

1 750 / 1000 nguyễn thị thắm 2/26/2005 12B


2 475 / 1000 Lê Viết Thắng 9/1/2005 12G
3 550 / 1000 Nguyễn Chiến Thắng 7/3/2005 12B
4 750 / 1000 Nguyễn Thị Thanh 2/24/2005 12A
5 625 / 1000 Phạm Công Thành 5/31/2005 12G
6 925 / 1000 Nguyễn đình thi 4/19/2005 12A
7 525 / 1000 Trần Thị Bảo Trâm 7/21/2005 12G
8 450 / 1000 Bùi Trọng Vỹ 9/20/2005 12G
9 850 / 1000 Nguyễn Thị Trang 1/8/2005 12B
10 775 / 1000 Nguyễn Thị Huyền Trang 2/19/2005 12B
11 675 / 1000 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 12/4/2005 12B
12 725 / 1000 Nguyễn Thị Thảo Vân 12/20/2005 12B
13 650 / 1000 Đặng Đình Vinh 5/17/2005 12A
14 575 / 1000 Đào Công Vũ 9/11/2005 12G
15 425 / 1000 Lê quốc vũ 5/25/2005 12B
16 900 / 1000 Nguyễn Đình An 8/20/2005 12A
17 475 / 1000 Phạm Khánh Linh 4/12/2005 12A
18 650 / 1000 Nguyễn Thị Thúy An 8/21/2005 12A
19 575 / 1000 Nguyễn Hữu Bảo 5/2/2005 12G
20 600 / 1000 Dương Vũ Tuấn Anh 5/24/2005 12B
21 650 / 1000 LÊ THỊ HÀ ANH 6/29/2005 12A
22 750 / 1000 Nguyễn Thị Hoài Anh 11/6/2005 12A
23 675 / 1000 trần nguyễn quỳnh anh 10/3/2005 12B
24 575 / 1000 Trần thị hồng anh 8/12/2005 12G
25 400 / 1000 Nguyễn Tiến Dũng 11/25/2005 12G
26 600 / 1000 Võ Thị Phương Anh 8/10/2005 12A
27 725 / 1000 Đặng Bá Lê Bằng 9/6/2005 12B
28 500 / 1000 Nguyễn Dương Hoàng Đức 4/22/2005 12B
29 625 / 1000 Trần Quốc Đạt 10/10/2022 12B
30 425 / 1000 HOANG XUAN BAO 4/3/2005 12B
31 725 / 1000 Nguyễn Hữu Thanh Chất 10/12/2005 12A
32 575 / 1000 Đoàn Thị Kiều Châu 10/23/2005 12G
33 550 / 1000 phạm lê khánh chi 4/17/2005 12G
34 775 / 1000 Nguyễn Đình Minh Hiếu 7/17/2005 12A
35 575 / 1000 Lê Trung Chính 8/17/2005 12B
36 450 / 1000 Nguyễn Phi Công 10/1/2022 12A
37 775 / 1000 Phạm văn cường 2/15/2005 12B
38 675 / 1000 Trương Quang Phú Cường 3/24/2005 12A
39 475 / 1000 Trương Quang Phú Cường 3/24/2005 12A
40 825 / 1000 Đoàn Trọng Đạt 3/15/2005 12G
41 575 / 1000 Nguyễn Khắc Trường Đạt 3/26/2005 12G
42 300 / 1000 Phan Tiến Đath 7/17/2005 12B
43 575 / 1000 Nguyễn Thị Hường 5/1/2005 12G
44 375 / 1000 Trần đình đạt 11/10/2022 12B
45 525 / 1000 Trương Quang Đạt 3/11/0005 12A
46 825 / 1000 Hoàng Mai Huyền Diệu 7/22/2005 12A
47 475 / 1000 Nguyễn Văn Lương 1/21/2005 12G
48 550 / 1000 Nguyễn Văn Phương Đông 9/28/2005 12G
49 500 / 1000 Hoàng Lê Duẩn 9/22/2005 12G
50 400 / 1000 Đậu thị trà my 7/5/2005 12G
51 650 / 1000 Hồ Anh Dũng 7/19/2004 12A
52 750 / 1000 Lê Trung Dũng 9/28/2005 12G
53 425 / 1000 Lê Quang Sáng 9/25/2005 12B
54 425 / 1000 Phan Thanh Quốc 9/4/2005 12G
55 700 / 1000 Nguyễn Văn Dũng 10/15/2005 12G
56 675 / 1000 Nguyễn Hoành Dương 2/13/2005 12B
57 700 / 1000 Nguyễn Thị Duyên 1/18/2005 12A
58 775 / 1000 Trần Thị Duyên 7/8/2005 12B
59 675 / 1000 Trương Thị Mỹ Duyên 8/4/2005 12B
60 625 / 1000 Hồ Thị Hương Giang 10/19/2005 12A
61 800 / 1000 Lê Thị Ngân 11/15/2004 12B
62 600 / 1000 Trần Kiều Hà 11/7/2005 12B
63 525 / 1000 Nguyễn Thị Hải 6/23/2005 12A
64 750 / 1000 Trần Hoàng Hải 4/27/2005 12B
65 775 / 1000 Phạm Thị Thu Hiền 6/22/2005 12B
66 550 / 1000 Trương Quang Hiệp 8/21/2005 12G
67 575 / 1000 Đặng Thị Dương Hiếu 8/11/2005 12A
68 475 / 1000 Nguyễn thị thu hoài 2/2/2005 12G
69 575 / 1000 Trần Công Hoan 3/28/2005 12G
70 400 / 1000 Nguyễn Văn Hoàn 10/1/2005 12G
71 675 / 1000 Nguyễn Duy Nhật Hoàng 3/17/2005 12G
72 825 / 1000 Nguyễn Hữu Hoàng 2/6/2005 12A
73 550 / 1000 Phạm Văn Tân Hoàng 2/28/2005 12A
74 725 / 1000 Đặng Lê Huy 6/30/2005 12A
75 425 / 1000 Nguyễn Văn Huy 10/2/2022 12B
76 675 / 1000 Nguyễn Thị Khánh Huyền 2/19/2005 12A
77 675 / 1000 Nguyễn Trung Kiên 10/2/2022 12A
78 600 / 1000 Đoàn Dương Anh Kiệt 4/27/2005 12B
79 875 / 1000 Đinh Thị Mai Linh 3/6/2005 12A
80 575 / 1000 Lê Thị Thuỳ Linh 9/1/2005 12G
81 400 / 1000 nguyễn hà linh 5/12/2005 12A
82 675 / 1000 NGUYỄN MẬU LINH 5/20/2005 12B
83 675 / 1000 nguyễn thị thùy linh 8/8/2005 12B
84 500 / 1000 Trịnh Linh Linh 6/20/2005 12G
85 875 / 1000 Nguyễn Văn Lực 7/7/2005 12A
86 600 / 1000 Kiều thị khánh ly 11/17/2005 12A
87 775 / 1000 Trương Thị Khánh Ly 1/22/2005 12A
88 725 / 1000 Nguyễn Hoàng Mạnh 10/16/2005 12B
89 925 / 1000 Lê Quang Miền 7/1/2005 12A
90 425 / 1000 Lê Thị My 12/3/2005 12B
91 800 / 1000 Nguyễn Văn Nam 11/3/2005 12B
92 725 / 1000 Trương Quang nam 6/9/2005 12B
93 400 / 1000 Đặng Đình Nghĩa 9/17/2005 12G
94 725 / 1000 Nguyễn Thị Nguyệt 9/16/2005 12A
95 675 / 1000 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/17/2005 12A
96 625 / 1000 Đoàn Nguyễn Quỳnh Như 1/11/2005 12G
97 400 / 1000 Lê Trọng Phúc 3/12/2005 12G
98 625 / 1000 Nguyễn Kim Hồng phước 9/24/2005 12A
99 475 / 1000 Nguyễn Duy Quân 11/24/2005 12B
100 525 / 1000 Phạm Thị Thanh Quý 7/5/2005 12B
101 450 / 1000 Nguyễn Thành Quyền 5/16/2005 12G
102 775 / 1000 Đậu Thị Như Quỳnh 3/28/2005 12A
103 700 / 1000 Dương Thị Quỳnh 2/24/2005 12B
104 750 / 1000 Nguyễn Thị Quỳnh 10/4/2005 12B
105 625 / 1000 Nguyễn Tài Minh Sáng 12/4/2005 12A
106 850 / 1000 Đoàn Mạnh Tân 9/18/2005 12A
107 675 / 1000 Hồ Sỹ Thái 6/26/2005 12B
TB 624 / 1000
Trường Giáo viên đầu mối của trưSố báo danh
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 100
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 101
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 102
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 103
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 104
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 106
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 107
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 108
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 109
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 110
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 111
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 112
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 113
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 114
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 117
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 001
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 002
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 003
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 003
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 004
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 005
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 006
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 007
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 008
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 008
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 009
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 010
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 010
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 011
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 011
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 013
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 014
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 015
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 016
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 016
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 017
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 018
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 019
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 019
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 020
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 021
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 022
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 023
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 023
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 025
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 026
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 026
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 027
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 028
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 028
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 030
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 031
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 031
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 032
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 033
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 034
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 035
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 036
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 037
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 038
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 039
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 039
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 041
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 042
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 044
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 045
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 046
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 049
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 050
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 051
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 052
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 053
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 054
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 057
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 059
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 060
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 061
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 062
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 063
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 064
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 065
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 066
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 067
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 069
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 070
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 072
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 073
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 074
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 075
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 078
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 079
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 080
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 082
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 083
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 084
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 085
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 086
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 087
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 088
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 091
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 092
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 093
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 094
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 095
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 097
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 098
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 099
TT Điểm số Họ và tên Ngày tháng nămLớp
1 925 / 1000 Nguyễn đình thi 4/19/2005 12A
2 925 / 1000 Lê Quang Miền 7/1/2005 12A
3 900 / 1000 Nguyễn Đình An 8/20/2005 12A
4 875 / 1000 Đinh Thị Mai Linh 3/6/2005 12A
5 875 / 1000 Nguyễn Văn Lực 7/7/2005 12A
6 850 / 1000 Nguyễn Thị Trang 1/8/2005 12B
7 850 / 1000 Đoàn Mạnh Tân 9/18/2005 12A
8 825 / 1000 Đoàn Trọng Đạt 3/15/2005 12G
9 825 / 1000 Hoàng Mai Huyền Diệu 7/22/2005 12A
10 825 / 1000 Nguyễn Hữu Hoàng 2/6/2005 12A
11 800 / 1000 Lê Thị Ngân 11/15/2004 12B
12 800 / 1000 Nguyễn Văn Nam 11/3/2005 12B
13 775 / 1000 Nguyễn Thị Huyền Trang 2/19/2005 12B
14 775 / 1000 Nguyễn Đình Minh Hiếu 7/17/2005 12A
15 775 / 1000 Phạm văn cường 2/15/2005 12B
16 775 / 1000 Trần Thị Duyên 7/8/2005 12B
17 775 / 1000 Phạm Thị Thu Hiền 6/22/2005 12B
18 775 / 1000 Trương Thị Khánh Ly 1/22/2005 12A
19 775 / 1000 Đậu Thị Như Quỳnh 3/28/2005 12A
20 750 / 1000 nguyễn thị thắm 2/26/2005 12B
21 750 / 1000 Nguyễn Thị Thanh 2/24/2005 12A
22 750 / 1000 Nguyễn Thị Hoài Anh 11/6/2005 12A
23 750 / 1000 Lê Trung Dũng 9/28/2005 12G
24 750 / 1000 Trần Hoàng Hải 4/27/2005 12B
25 750 / 1000 Nguyễn Thị Quỳnh 10/4/2005 12B
26 725 / 1000 Nguyễn Thị Thảo Vân 12/20/2005 12B
27 725 / 1000 Đặng Bá Lê Bằng 9/6/2005 12B
28 725 / 1000 Nguyễn Hữu Thanh Chất 10/12/2005 12A
29 725 / 1000 Đặng Lê Huy 6/30/2005 12A
30 725 / 1000 Nguyễn Hoàng Mạnh 10/16/2005 12B
31 725 / 1000 Trương Quang nam 6/9/2005 12B
32 725 / 1000 Nguyễn Thị Nguyệt 9/16/2005 12A
33 700 / 1000 Nguyễn Văn Dũng 10/15/2005 12G
34 700 / 1000 Nguyễn Thị Duyên 1/18/2005 12A
35 700 / 1000 Dương Thị Quỳnh 2/24/2005 12B
36 675 / 1000 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 12/4/2005 12B
37 675 / 1000 trần nguyễn quỳnh anh 10/3/2005 12B
38 675 / 1000 Trương Quang Phú Cường 3/24/2005 12A
39 675 / 1000 Nguyễn Hoành Dương 2/13/2005 12B
40 675 / 1000 Trương Thị Mỹ Duyên 8/4/2005 12B
41 675 / 1000 Nguyễn Duy Nhật Hoàng 3/17/2005 12G
42 675 / 1000 Nguyễn Thị Khánh Huyền 2/19/2005 12A
43 675 / 1000 Nguyễn Trung Kiên 10/2/2022 12A
44 675 / 1000 NGUYỄN MẬU LINH 5/20/2005 12B
45 675 / 1000 nguyễn thị thùy linh 8/8/2005 12B
46 675 / 1000 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/17/2005 12A
47 675 / 1000 Hồ Sỹ Thái 6/26/2005 12B
48 650 / 1000 Đặng Đình Vinh 5/17/2005 12A
49 650 / 1000 Nguyễn Thị Thúy An 8/21/2005 12A1
50 650 / 1000 LÊ THỊ HÀ ANH 6/29/2005 12A
51 650 / 1000 Hồ Anh Dũng 7/19/2004 12A
52 625 / 1000 Phạm Công Thành 5/31/2005 12G
53 625 / 1000 Trần Quốc Đạt 10/10/2022 12B
54 625 / 1000 Hồ Thị Hương Giang 10/19/2005 12A
55 625 / 1000 Đoàn Nguyễn Quỳnh Như 1/11/2005 12G
56 625 / 1000 Nguyễn Kim Hồng phước 9/24/2005 12A
57 625 / 1000 Nguyễn Tài Minh Sáng 12/4/2005 12A
58 600 / 1000 Dương Vũ Tuấn Anh 5/24/2005 12B
59 600 / 1000 Võ Thị Phương Anh 8/10/2005 12A
60 600 / 1000 Trần Kiều Hà 11/7/2005 12B
61 600 / 1000 Đoàn Dương Anh Kiệt 4/27/2005 12B
62 600 / 1000 Kiều thị khánh ly 11/17/2005 12A
63 575 / 1000 Đào Công Vũ 9/11/2005 12G
64 575 / 1000 Nguyễn Hữu Bảo 5/2/2005 12G
65 575 / 1000 Trần thị hồng anh 8/12/2005 12G
66 575 / 1000 Đoàn Thị Kiều Châu 10/23/2005 12G
67 575 / 1000 Lê Trung Chính 8/17/2005 12B
68 575 / 1000 Nguyễn Khắc Trường Đạt 3/26/2005 12G
69 575 / 1000 Nguyễn Thị Hường 5/1/2005 12G
70 575 / 1000 Đặng Thị Dương Hiếu 8/11/2005 12A
71 575 / 1000 Trần Công Hoan 3/28/2005 12G
72 575 / 1000 Lê Thị Thuỳ Linh 9/1/2005 12G
73 550 / 1000 Nguyễn Chiến Thắng 7/3/2005 12B
74 550 / 1000 phạm lê khánh chi 4/17/2005 12G
75 550 / 1000 Nguyễn Văn Phương Đông 9/28/2005 12G
76 550 / 1000 Trương Quang Hiệp 8/21/2005 12G
77 550 / 1000 Phạm Văn Tân Hoàng 2/28/2005 12A
78 525 / 1000 Trần Thị Bảo Trâm 7/21/2005 12G
79 525 / 1000 Trương Quang Đạt 3/11/0005 12A1
80 525 / 1000 Nguyễn Thị Hải 6/23/2005 12A
81 525 / 1000 Phạm Thị Thanh Quý 7/5/2005 12B
82 500 / 1000 Nguyễn Dương Hoàng Đức 4/22/2005 12B
83 500 / 1000 Hoàng Lê Duẩn 9/22/2005 12G
84 500 / 1000 Trịnh Linh Linh 6/20/2005 12G
85 475 / 1000 Lê Viết Thắng 9/1/2005 12G
86 475 / 1000 Phạm Khánh Linh 4/12/2005 12A
87 475 / 1000 Trương Quang Phú Cường 3/24/2005 12A
88 475 / 1000 Nguyễn Văn Lương 1/21/2005 12G
89 475 / 1000 Nguyễn thị thu hoài 2/2/2005 12G
90 475 / 1000 Nguyễn Duy Quân 11/24/2005 12B
91 450 / 1000 Bùi Trọng Vỹ 9/20/2005 12G
92 450 / 1000 Nguyễn Phi Công 10/1/2022 12A
93 450 / 1000 Nguyễn Thành Quyền 5/16/2005 12G
94 425 / 1000 Lê quốc vũ 5/25/2005 12B
95 425 / 1000 HOANG XUAN BAO 4/3/2005 12B
96 425 / 1000 Lê Quang Sáng 9/25/2005 12B
97 425 / 1000 Phan Thanh Quốc 9/4/2005 12G
98 425 / 1000 Nguyễn Văn Huy 10/2/2022 12B
99 425 / 1000 Lê Thị My 12/3/2005 12B
100 400 / 1000 Nguyễn Tiến Dũng 11/25/2005 12G
101 400 / 1000 Đậu thị trà my 7/5/2005 12G
102 400 / 1000 Nguyễn Văn Hoàn 10/1/2005 12G
103 400 / 1000 nguyễn hà linh 5/12/2005 12A1
104 400 / 1000 Đặng Đình Nghĩa 9/17/2005 12G
105 400 / 1000 Lê Trọng Phúc 3/12/2005 12G
106 375 / 1000 Trần đình đạt 11/10/2022 12B
1 300 / 1000 Phan Tiến Đath 7/17/2005 12B
Trường Giáo viên đầu mối của trưSố báo danh
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 106
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 075
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 001
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 063
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 070
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 109
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 098
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 020
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 026
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 053
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 039
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 079
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 110
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 016
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 018
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 036
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 044
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 073
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 093
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 100
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 103
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 006
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 031
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 042
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 095
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 112
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 010
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 013
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 057
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 074
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 080
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 083
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 033
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 035
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 094
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 111
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 007
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 019
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 034
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 037
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 052
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 060
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 061
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 066
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 067
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 084
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 099
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 113
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 003
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 005
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 030
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 104
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 011
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 038
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 085
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 087
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 097
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 004
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 009
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 039
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 062
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 072
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 114
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 003
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 008
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 014
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 016
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 021
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 023
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 046
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 050
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 064
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 102
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 015
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 027
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 045
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 054
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 107
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 025
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 041
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 091
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 010
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 028
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 069
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 101
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 002
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 019
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 026
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 049
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 088
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 108
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 017
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 092
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 117
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 011
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 031
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 032
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 059
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 078
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 008
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 028
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 051
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 065
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 082
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 086
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 023
Lê Quý Đôn Nguyễn Văn Cảnh 022
TT Điểm số Họ và tên Ngày tháng nLớp SBD
1 925 / 1000 Nguyễn đình thi 4/19/2005 12A 106
2 925 / 1000 Lê Quang Miền 7/1/2005 12A 075
3 900 / 1000 Nguyễn Đình An 8/20/2005 12A 001
4 875 / 1000 Đinh Thị Mai Linh 3/6/2005 12A 063
5 875 / 1000 Nguyễn Văn Lực 7/7/2005 12A 070
6 850 / 1000 Đoàn Mạnh Tân 9/18/2005 12A 098
7 825 / 1000 Hoàng Mai Huyền Diệu 7/22/2005 12A 026
8 825 / 1000 Nguyễn Hữu Hoàng 2/6/2005 12A 053
9 775 / 1000 Nguyễn Đình Minh Hiếu 7/17/2005 12A 016
10 775 / 1000 Trương Thị Khánh Ly 1/22/2005 12A 073
11 775 / 1000 Đậu Thị Như Quỳnh 3/28/2005 12A 093
12 750 / 1000 Nguyễn Thị Thanh 2/24/2005 12A 103
13 750 / 1000 Nguyễn Thị Hoài Anh 11/6/2005 12A 006
14 725 / 1000 Nguyễn Hữu Thanh Chất 10/12/2005 12A 013
15 725 / 1000 Đặng Lê Huy 6/30/2005 12A 057
16 725 / 1000 Nguyễn Thị Nguyệt 9/16/2005 12A 083
17 700 / 1000 Nguyễn Thị Duyên 1/18/2005 12A 035
18 675 / 1000 Trương Quang Phú Cường 3/24/2005 12A 019
19 675 / 1000 Nguyễn Thị Khánh Huyền 2/19/2005 12A 060
20 675 / 1000 Nguyễn Trung Kiên 10/2/2022 12A 061
21 675 / 1000 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/17/2005 12A 084
22 650 / 1000 Đặng Đình Vinh 5/17/2005 12A 113
23 650 / 1000 Nguyễn Thị Thúy An 8/21/2005 12A 003
24 650 / 1000 LÊ THỊ HÀ ANH 6/29/2005 12A 005
25 650 / 1000 Hồ Anh Dũng 7/19/2004 12A 030
26 625 / 1000 Hồ Thị Hương Giang 10/19/2005 12A 038
27 625 / 1000 Nguyễn Kim Hồng phước 9/24/2005 12A 087
28 625 / 1000 Nguyễn Tài Minh Sáng 12/4/2005 12A 097
29 600 / 1000 Võ Thị Phương Anh 8/10/2005 12A 009
30 600 / 1000 Kiều thị khánh ly 11/17/2005 12A 072
31 575 / 1000 Đặng Thị Dương Hiếu 8/11/2005 12A 046
32 550 / 1000 Phạm Văn Tân Hoàng 2/28/2005 12A 054
33 525 / 1000 Trương Quang Đạt 3/11/0005 12A 025
34 525 / 1000 Nguyễn Thị Hải 6/23/2005 12A 041
35 475 / 1000 Phạm Khánh Linh 4/12/2005 12A 002
36 475 / 1000 Trương Quang Phú Cường 3/24/2005 12A 019
37 450 / 1000 Nguyễn Phi Công 10/1/2022 12A 017
38 400 / 1000 nguyễn hà linh 5/12/2005 12A 065
39 850 / 1000 Nguyễn Thị Trang 1/8/2005 12B 109
40 800 / 1000 Lê Thị Ngân 11/15/2004 12B 039
41 800 / 1000 Nguyễn Văn Nam 11/3/2005 12B 079
42 775 / 1000 Nguyễn Thị Huyền Trang 2/19/2005 12B 110
43 775 / 1000 Phạm văn cường 2/15/2005 12B 018
44 775 / 1000 Trần Thị Duyên 7/8/2005 12B 036
45 775 / 1000 Phạm Thị Thu Hiền 6/22/2005 12B 044
46 750 / 1000 nguyễn thị thắm 2/26/2005 12B 100
47 750 / 1000 Trần Hoàng Hải 4/27/2005 12B 042
48 750 / 1000 Nguyễn Thị Quỳnh 10/4/2005 12B 095
49 725 / 1000 Nguyễn Thị Thảo Vân 12/20/2005 12B 112
50 725 / 1000 Đặng Bá Lê Bằng 9/6/2005 12B 010
51 725 / 1000 Nguyễn Hoàng Mạnh 10/16/2005 12B 074
52 725 / 1000 Trương Quang nam 6/9/2005 12B 080
53 700 / 1000 Dương Thị Quỳnh 2/24/2005 12B 094
54 675 / 1000 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 12/4/2005 12B 111
55 675 / 1000 trần nguyễn quỳnh anh 10/3/2005 12B 007
56 675 / 1000 Nguyễn Hoành Dương 2/13/2005 12B 034
57 675 / 1000 Trương Thị Mỹ Duyên 8/4/2005 12B 037
58 675 / 1000 NGUYỄN MẬU LINH 5/20/2005 12B 066
59 675 / 1000 nguyễn thị thùy linh 8/8/2005 12B 067
60 675 / 1000 Hồ Sỹ Thái 6/26/2005 12B 099
61 625 / 1000 Trần Quốc Đạt 10/10/2022 12B 011
62 600 / 1000 Dương Vũ Tuấn Anh 5/24/2005 12B 004
63 600 / 1000 Trần Kiều Hà 11/7/2005 12B 039
64 600 / 1000 Đoàn Dương Anh Kiệt 4/27/2005 12B 062
65 575 / 1000 Lê Trung Chính 8/17/2005 12B 016
66 550 / 1000 Nguyễn Chiến Thắng 7/3/2005 12B 102
67 525 / 1000 Phạm Thị Thanh Quý 7/5/2005 12B 091
68 500 / 1000 Nguyễn Dương Hoàng Đức 4/22/2005 12B 010
69 475 / 1000 Nguyễn Duy Quân 11/24/2005 12B 088
70 425 / 1000 Lê quốc vũ 5/25/2005 12B 117
71 425 / 1000 HOANG XUAN BAO 4/3/2005 12B 011
72 425 / 1000 Lê Quang Sáng 9/25/2005 12B 031
73 425 / 1000 Nguyễn Văn Huy 10/2/2022 12B 059
74 425 / 1000 Lê Thị My 12/3/2005 12B 078
75 375 / 1000 Trần đình đạt 11/10/2022 12B 023
76 300 / 1000 Phan Tiến Đath 7/17/2005 12B 022
77 825 / 1000 Đoàn Trọng Đạt 3/15/2005 12G 020
78 750 / 1000 Lê Trung Dũng 9/28/2005 12G 031
79 700 / 1000 Nguyễn Văn Dũng 10/15/2005 12G 033
80 675 / 1000 Nguyễn Duy Nhật Hoàng 3/17/2005 12G 052
81 625 / 1000 Phạm Công Thành 5/31/2005 12G 104
82 625 / 1000 Đoàn Nguyễn Quỳnh Như 1/11/2005 12G 085
83 575 / 1000 Đào Công Vũ 9/11/2005 12G 114
84 575 / 1000 Nguyễn Hữu Bảo 5/2/2005 12G 003
85 575 / 1000 Trần thị hồng anh 8/12/2005 12G 008
86 575 / 1000 Đoàn Thị Kiều Châu 10/23/2005 12G 014
87 575 / 1000 Nguyễn Khắc Trường Đạt 3/26/2005 12G 021
88 575 / 1000 Nguyễn Thị Hường 5/1/2005 12G 023
89 575 / 1000 Trần Công Hoan 3/28/2005 12G 050
90 575 / 1000 Lê Thị Thuỳ Linh 9/1/2005 12G 064
91 550 / 1000 phạm lê khánh chi 4/17/2005 12G 015
92 550 / 1000 Nguyễn Văn Phương Đông 9/28/2005 12G 027
93 550 / 1000 Trương Quang Hiệp 8/21/2005 12G 045
94 525 / 1000 Trần Thị Bảo Trâm 7/21/2005 12G 107
95 500 / 1000 Hoàng Lê Duẩn 9/22/2005 12G 028
96 500 / 1000 Trịnh Linh Linh 6/20/2005 12G 069
97 475 / 1000 Lê Viết Thắng 9/1/2005 12G 101
98 475 / 1000 Nguyễn Văn Lương 1/21/2005 12G 026
99 475 / 1000 Nguyễn thị thu hoài 2/2/2005 12G 049
100 450 / 1000 Bùi Trọng Vỹ 9/20/2005 12G 108
101 450 / 1000 Nguyễn Thành Quyền 5/16/2005 12G 092
102 425 / 1000 Phan Thanh Quốc 9/4/2005 12G 032
103 400 / 1000 Nguyễn Tiến Dũng 11/25/2005 12G 008
104 400 / 1000 Đậu thị trà my 7/5/2005 12G 028
105 400 / 1000 Nguyễn Văn Hoàn 10/1/2005 12G 051
106 400 / 1000 Đặng Đình Nghĩa 9/17/2005 12G 082
107 400 / 1000 Lê Trọng Phúc 3/12/2005 12G 086
TB 624 / 1000
TB

686 / 1000 12A


631 / 1000 12B
540 / 1000 12G

You might also like