You are on page 1of 88

STT Thông tin tra cứu Họ và tên Ngày Sinh Ngành thi Điểm thi

1 TDV.952 Nguyễn Quốc Công 3/4/2005 Tin học 12.5


1 TDV.974 Nguyễn Văn Thành Huy 3/2/2005 Tin học 12.25
1 TDV.943 Nguyễn Việt Anh 11/5/2005 Tin học 12.5
1 TDV.955 Phan Thành Đạt 10/23/2005 Tin học 10
1 TDV.986 Hồ Văn Tiến Nguyên 9/10/2005 Tin học 9.75
1 TDV.993 Võ Hồng Phúc 5/4/2005 Tin học 10
1 TDV.962 Nguyễn Văn Hoàng Duy 11/18/2005 Tin học 9.25
1 TDV.990 Nguyễn Thị Tú Oanh 10/19/2005 Tin học 9.25
1 TDV.995 Phan Mạnh Quân 8/18/2005 Tin học 9.25
1 TDV.971 Võ Huy Hoàng 7/24/2005 Tin học 9.25
1 TDV.957 Lê Kế Đức 4/29/2005 Tin học 9.25
1 TDV.946 Hồ Nguyễn Gia Bảo 10/22/2005 Tin học 9
1 TDV.998 Nguyễn Hồng Sơn 10/29/2005 Tin học 9
1 TDV.960 Trần Thái Dương 4/4/2005 Tin học 8.5
1 TDV.1018 Trần Quang Việt 1/16/2005 Tin học 8.5
1 TDV.982 Phan Văn Mạnh 5/1/2005 Tin học 9
1 TDV.968 Đinh Bạt Hoàng 3/18/2005 Tin học 9
1 TDV.1014 Lê Quang Tuấn 1/16/2005 Tin học 9.5
1 TDV.959 Phạm Thùy Dương 9/27/2005 Tin học 8.75
1 TDV.1012 Vương Thế Trung 3/21/2005 Tin học 8.75
1 TDV.937 Lê Nguyễn Ngọc An 9/12/2005 Tin học 9
1 TDV.1004 Trần Nguyên Thành 12/20/2005 Tin học 8.75
1 TDV.956 Chu Ngọc Việt Đức 9/29/2005 Tin học 8.5
1 TDV.1010 Dương Thành Trung 12/11/2005 Tin học 8.5
1 TDV.1019 Hoàng Trần Anh Vũ 10/14/2005 Tin học 8.25
1 TDV.944 Trịnh Thế Anh 3/19/2005 Tin học 8.5
1 TDV.989 Nguyễn Thị Uyển Nhi 8/30/2005 Tin học 8.5
1 TDV.958 Cù Huy Dũng 2/2/2005 Tin học 8.25
1 TDV.951 Hoàng Đăng Công 3/1/2005 Tin học 8.25
1 TDV.987 Nguyễn Hồng Nguyên 4/29/2005 Tin học 8.75
1 TDV.972 Phan Nguyễn Quốc Hùng 11/18/2005 Tin học 9
1 TDV.964 Vũ Đức Duy 10/29/2005 Tin học 8.75
1 TDV.953 Dương Phúc Đạt 5/6/2005 Tin học 8
1 TDV.991 Hoàng Trung Phong 12/22/2005 Tin học 8.25
1 TDV.1000 Đỗ Đại Thái 11/1/2005 Tin học 8.5
1 TDV.967 Lưu Trần Hữu Hiệu 7/8/2005 Tin học 8
1 TDV.1009 Trịnh Thị Huyền Trang 12/16/2005 Tin học 8.25
1 TDV.1020 Lê Nguyễn Vũ 8/19/2005 Tin học 8.25
1 TDV.999 Phan Văn Tân 7/25/2005 Tin học 8.25
1 TDV.977 Nguyễn Quốc Bảo Long 8/1/2005 Tin học 8
1 TDV.996 Võ Duy Quang 7/23/2005 Tin học 8
1 TDV.940 Cao Thị Hoài Anh 2/12/2005 Tin học 7.75
1 TDV.1016 Nguyễn Quốc Việt 6/4/2005 Tin học 8
1 TDV.963 Trương Khánh Duy 3/17/2005 Tin học 7.5
1 TDV.975 Lê Trọng Khả 12/8/2005 Tin học 7.5
1 TDV.994 Võ Xuân Phúc 12/15/2005 Tin học 7.25
1 TDV.961 Võ Tùng Dương 11/28/2005 Tin học 7
1 TDV.988 Nguyễn Khâm Nguyên 3/6/2005 Tin học 7.25
1 TDV.978 Lê Quốc Mạnh 12/23/2005 Tin học 6.5
1 TDV.1002 Nguyễn Công Thắng 11/3/2005 Tin học 6.25
1 TDV.1001 Nguyễn Văn Quốc Thái 8/1/2005 Tin học 6
1 TDV.942 Nguyễn Văn Thế Anh 6/23/2005 Tin học 6
1 TDV.1007 Trần Thanh Trà 8/18/2005 Tin học 5.75
1 TDV.966 Nguyễn Thị Ngọc Hân 8/4/2005 Tin học 5
1 TDV.997 Nguyễn Nhật Quốc 5/19/2005 Tin học 5
1 TDV.948 Nguyễn Quốc Bảo 2/25/2005 Tin học 5
1 TDV.947 Lê Ngọc Bảo 6/10/2005 Tin học 4
1 TDV.1017 Phan Văn Việt 10/26/2005 Tin học 4
1 TDV.1003 Nguyễn Nam Thắng 5/1/2005 Tin học 3
1 TDV.985 Ngô Minh Nam 1/12/2005 Tin học 3
1 TDV.1005 Ngô Quang Thế 12/25/2005 Tin học 3
1 TDV.969 Nguyễn Huy Hoàng 5/22/2005 Tin học 3.25
1 TDV.979 Nguyễn Duy Mạnh 11/8/2005 Tin học 3.5
1 TDV.981 Nguyễn Văn Mạnh 5/17/2005 Tin học 3
1 TDV.1015 Trần Thanh Tùng 12/26/2005 Tin học 3
1 TDV.984 Bùi Giang Nam 7/4/2005 Tin học 3
1 TDV.1006 Cao Minh Thông 2/24/2005 Tin học 3
1 TDV.938 Nguyễn Cảnh An 8/22/2005 Tin học 3
1 TDV.980 Nguyễn Lê Mạnh 2/28/2005 Tin học 3
1 TDV.992 Nguyễn Lê Minh Phúc 3/27/2005 Tin học 0.75
1 TDV.1008 Nguyễn Thùy Trang 1/24/2005 Tin học 0.75
1 TDV.965 Nguyễn Đào Vinh Hải 3/29/2005 Tin học 1
1 TDV.976 Nguyễn Khắc Tùng Lâm 10/13/2005 Tin học
1 TDV.950 Võ Tùng Chi 11/25/2005 Tin học
1 TDV.1011 Nguyễn Việt Trung 10/8/2005 Tin học 0.5
1 TDV.983 Lê Hoàng Minh 6/9/2005 Tin học 0.5
1 TDV.939 Nguyễn Việt An 1/3/2005 Tin học 1
1 TDV.1013 Hoàng Nghĩa Tuấn 3/4/2005 Tin học
1 TDV.970 Phan Việt Hoàng 9/3/2005 Tin học 0.5
1 TDV.941 Nguyễn Đình Anh 7/10/2005 Tin học
1 TDV.973 Trần Lâm Hùng 12/14/2005 Tin học 0.5
1 TDV.954 Hồ Khắc Đạt 12/6/2005 Tin học 0.5
1 TDV.949 Trần Đức Báu 1/19/2005 Tin học
1 TDV.945 Võ Quang Anh 5/28/2005 Tin học 0.25
Điểm thi hệ 10 ĐTB học bạ Điểm xét tuyển
6.25 8.87 27.62 1
6.13 8.35 26.74 2
6.25 7.95 26.7 3
5 8.98 23.98 4
4.88 8.26 22.9 5
5 7.44 22.44 6
4.63 8.25 22.14 7
4.63 8.14 22.03 8
4.63 8.06 21.95 9
4.63 8.01 21.9 10
4.63 8 21.89 11
4.5 8.03 21.53 12
4.5 7.99 21.49 13
4.25 8.73 21.48 14
4.25 8.69 21.44 15
4.5 7.84 21.34 16
4.5 7.77 21.27 17
4.75 6.99 21.24 18
4.38 8.04 21.18 19
4.38 8.01 21.15 20
4.5 7.49 20.99 21
4.38 7.82 20.96 22
4.25 8.18 20.93 23
4.25 7.88 20.63 24
4.13 8.2 20.59 25
4.25 7.8 20.55 26
4.25 7.8 20.55 27
4.13 8.14 20.53 28
4.13 8.02 20.41 29
4.38 7.23 20.37 30
4.5 6.69 20.19 31
4.38 6.99 20.13 32
4 8.1 20.1 33
4.13 7.7 20.09 34
4.25 7.26 20.01 35
4 7.86 19.86 36
4.13 7.26 19.65 37
4.13 7.05 19.44 38
4.13 6.98 19.37 39
4 7.27 19.27 40
4 7.27 19.27 41
3.88 7.44 19.08 42
4 7.01 19.01 43
3.75 7.48 18.73 44
3.75 7.4 18.65 45
3.63 7.76 18.65 46
3.5 7.96 18.46 47
3.63 7.36 18.25 48
3.25 8.34 18.09 49
3.13 7.41 16.8 50
3 7.78 16.78 51
3 7 16 52
2.88 7.33 15.97 53
2.5 8.33 15.83 54
2.5 7.49 14.99 55
2.5 7.28 14.78 56
2 8.02 14.02 57
2 7.66 13.66 58
1.5 8.48 12.98 59
1.5 7.99 12.49 60
1.5 7.96 12.46 61
1.63 7.47 12.36 62
1.75 7.11 12.36 63
1.5 7.57 12.07 64
1.5 7.44 11.94 65
1.5 7.41 11.91 66
1.5 7.16 11.66 67
1.5 7.14 11.64 68
1.5 6.5 11 69
0.38 8.14 9.28 70
0.38 8.06 9.2 71
0.5 7.55 9.05 72
8.74 8.74 73
8.6 8.6 74
0.25 7.62 8.37 75
0.25 7.54 8.29 76
0.5 6.59 8.09 77
8 8 78
0.25 7.21 7.96 79
7.65 7.65 80
0.25 6.9 7.65 81
0.25 6.84 7.59 82
7.58 7.58 83
0.13 7.16 7.55 84
STT Thông tin tra cứu Họ và tên Ngày Sinh
1 TDV.1338 Trần Tuấn Hưng 12/26/2005
1 TDV.1307 Hoàng Quốc Anh 10/24/2005
1 TDV.1360 Đặng Thị Hồng Mơ 11/15/2005
1 TDV.1341 Nguyễn Đặng Khánh Huyền 1/15/2005
1 TDV.1358 Nguyễn Lê Nhật Minh 5/5/2005
1 TDV.1381 Chu Thị Mỹ Quỳnh 8/13/2005
1 TDV.1334 Nguyễn Phan Hoàn 5/20/2005
1 TDV.1332 Trần Hoàng Hiếu 5/21/2005
1 TDV.1354 Dương Quỳnh Mai 10/19/2005
1 TDV.1337 Trần Nguyễn Huy Hoàng 9/24/2005
1 TDV.1333 Phan Nguyên Thái Hòa 8/29/2005
1 TDV.1397 Võ Tá Trung 11/6/2005
1 TDV.1309 Lê Thị Phương Anh 1/2/2005
1 TDV.1387 Hồ Thị Hoài Thương 12/28/2005
1 TDV.1325 Nguyễn Thái Lam Giang 5/11/2005
1 TDV.1378 Trương Như Quốc 1/30/2005
1 TDV.1382 Phan Hữu Đức Thái 1/19/2005
1 TDV.1394 Nguyễn Quỳnh Trang 8/21/2005
1 TDV.1347 Nguyễn Thị Thùy Linh 9/29/2005
1 TDV.1345 Nguyễn Ngọc Khánh 4/28/2005
1 TDV.1380 Chu Lê Quỳnh 5/8/2005
1 TDV.1326 Nguyễn Thị Thu Hà 11/23/2005
1 TDV.1369 Nguyễn Trọng Nhân 6/10/2005
1 TDV.1311 Nguyễn Thục Anh 8/31/2005
1 TDV.1314 Từ Thái Đức Anh 11/3/2005
1 TDV.1361 Lê Trà My 2/23/2005
1 TDV.1320 Phạm Xuân Dũng 2/12/2005
1 TDV.1379 Dương Bành Quý 10/1/2005
1 TDV.1308 Lê Thị Mai Anh 6/17/2005
1 TDV.1321 Nguyễn Khắc Dương 11/27/2005
1 TDV.1340 Nguyễn Thị Trà Hương 6/30/2005
1 TDV.1327 Lê Xuân Thanh Hải 8/4/2005
1 TDV.1372 Nguyễn Thị Yến Nhi 5/4/2005
1 TDV.1402 Nguyễn Thị Mai Xuân 1/30/2005
1 TDV.1385 Nguyễn Anh Thư 9/28/2005
1 TDV.1370 Chu Bảo Nhật 9/19/2005
1 TDV.1359 Phạm Võ Tuấn Minh 4/1/2005
1 TDV.1328 Nguyễn Thị Hiền 4/27/2005
1 TDV.1329 Hoàng Hiệp 11/19/2005
1 TDV.1376 Nguyễn Cảnh Quân 2/20/2005
1 TDV.1364 Hoàng Diễm Ngọc 10/7/2005
1 TDV.1324 Bùi Thị Trà Giang 11/11/2005
1 TDV.1396 Trần Ngọc Trang 8/5/2005
1 TDV.1322 Nguyễn Khánh Duy 10/23/2005
1 TDV.1357 Lê Bùi Đức Mạnh 3/4/2005
1 TDV.1368 Nguyễn Thị Minh Ngọc 7/12/2005
1 TDV.1351 Trịnh Khánh Linh 10/29/2005
1 TDV.1318 Nguyễn Đức Du 9/28/2005
1 TDV.1323 Nguyễn Quốc Tử Giám 12/13/2005
1 TDV.1356 Lê Phạm Triệu Mẫn 2/27/2005
1 TDV.1306 Trần Tường An 8/17/2005
1 TDV.1393 Lê Nguyễn Linh Trang 6/12/2005
1 TDV.1355 Phạm Nguyễn Chi Mai 8/25/2005
1 TDV.1367 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 8/24/2005
1 TDV.1349 Phan Thị Thùy Linh 11/5/2005
1 TDV.1348 Phan Khánh Linh 10/26/2005
1 TDV.1335 Lê Công Hoàng 10/16/2005
1 TDV.1330 Kiều Thanh Hiếu 4/3/2005
1 TDV.1398 Nguyễn Thị Thu Uyên 9/17/2005
1 TDV.1352 Phạm Văn Lợi 3/7/2005
1 TDV.1331 Nguyễn Thị Hiếu 11/1/2005
1 TDV.1399 Phan Thục Uyên 11/7/2005
1 TDV.1400 Võ Tuấn Việt 2/12/2005
1 TDV.1386 Nguyễn Thị Anh Thư 11/21/2005
1 TDV.1319 Đậu Thị Dung 3/6/2005
1 TDV.1401 Từ Hữu Minh Vũ 12/28/2005
1 TDV.1388 Vũ Thị Như Thùy 11/26/2005
1 TDV.1342 Nguyễn Hồ Khánh Huyền 9/4/2005
1 TDV.1374 Dương Ngọc Phú 11/8/2005
1 TDV.1312 Nguyễn Trần Phương Anh 7/22/2005
1 TDV.1339 Nguyễn Thị Diễm Hương 5/2/2005
1 TDV.1383 Nguyễn Đình Thận 4/18/2005
1 TDV.1377 Hồ Minh Quang 9/17/2005
1 TDV.1353 Lê Thị Huyền Lương 2/13/2005
1 TDV.1375 Nguyễn Thị Minh Phương 1/30/2005
1 TDV.1391 Thái Thị Ngọc Trâm 3/19/2005
1 TDV.1310 Nguyễn Quang Anh 10/3/2005
1 TDV.1366 Nguyễn Kim Ngọc 12/9/2005
1 TDV.1363 Ngô Trần Thanh Ngân 3/1/2005
1 TDV.1317 Võ Hồng Chi 9/26/2005
1 TDV.1343 Đinh Phương Khanh 4/21/2005
1 TDV.1362 Trần Thị Hiền My 4/23/2005
1 TDV.1313 Phạm Lê Quỳnh Anh 1/6/2005
1 TDV.1346 Lê Thị Hà Linh 12/7/2005
1 TDV.1373 Nguyễn Yến Nhi 6/1/2005
1 TDV.1365 Lê Thị Bảo Ngọc 11/7/2005
1 TDV.1395 Nguyễn Thị Thùy Trang 7/28/2005
1 TDV.1316 Trần Phương Chi 1/20/2005
1 TDV.1390 Phan Khánh Trâm 7/17/2005
1 TDV.1350 Phan Thục Linh 10/26/2005
1 TDV.1315 Trần Thị Ngọc Ánh 11/26/2005
1 TDV.1336 Lương Trọng Hoàng 9/23/2005
1 TDV.1389 Lê Văn Khánh Toàn 9/1/2005
1 TDV.1371 Bùi Trần Yến Nhi 3/6/2005
1 TDV.1392 Đinh Thị Huyền Trang 4/13/2005
1 TDV.1344 Nguyễn Đức Khánh 11/10/2005
1 TDV.1384 Nguyễn Thị Thanh Thanh 5/15/2005
Ngành thi Điểm Điểm ĐTB Điểm xét tuyển
Sinh học thi 18 thi hệ9 học8.58 35.58 1
Sinh học 18 10 9 bạ 8.31 35.31 2
Sinh học 17.75 8.88 8.34 34.98 3
Sinh học 17.75 8.88 8.22 34.86 4
Sinh học 17.5 8.75 7.53 33.78 5
Sinh học 16 8 8.94 32.94 6
Sinh học 16.25 8.13 8.51 32.9 7
Sinh học 16.5 8.25 7.94 32.69 8
Sinh học 15.75 7.88 8.83 32.47 9
Sinh học 15.75 7.88 8.54 32.18 10
Sinh học 16 8 8.16 32.16 11
Sinh học 16 8 8.15 32.15 12
Sinh học 16 8 7.9 31.9 13
Sinh học 15.5 7.75 8.23 31.48 14
Sinh học 15 7.5 8.71 31.21 15
Sinh học 15.5 7.75 7.92 31.17 16
Sinh học 15.25 7.63 7.75 30.64 17
Sinh học 14.25 7.13 7.91 29.3 18
Sinh học 13.5 6.75 8.26 28.51 19
Sinh học 13.5 6.75 8.23 28.48 20
Sinh học 13 6.5 8.55 28.05 21
Sinh học 12.75 6.38 8.37 27.51 22
Sinh học 12.75 6.38 7.96 27.1 23
Sinh học 12.75 6.38 7.91 27.05 24
Sinh học 13 6.5 6.43 25.93 25
Sinh học 11.25 5.63 8.81 25.7 26
Sinh học 11.75 5.88 7.95 25.59 27
Sinh học 12 6 7.56 25.56 28
Sinh học 11.25 5.63 8.44 25.33 29
Sinh học 12 6 7 25 30
Sinh học 11.25 5.63 8.05 24.94 31
Sinh học 11.75 5.88 7.1 24.74 32
Sinh học 11 5.5 8.19 24.69 33
Sinh học 11 5.5 8.11 24.61 34
Sinh học 10.5 5.25 8.29 24.04 35 =))
Sinh học 10.5 5.25 7.95 23.7 36
Sinh học 11 5.5 7.19 23.69 37
Sinh học 10.25 5.13 7.99 23.38 38
Sinh học 10.25 5.13 7.7 23.09 39
Sinh học 10 5 7.93 22.93 40
Sinh học 10 5 7.92 22.92 41
Sinh học 10.5 5.25 7.08 22.83 42
Sinh học 10 5 7.81 22.81 43
Sinh học 10.5 5.25 6.88 22.63 44
Sinh học 10 5 7.48 22.48 45
Sinh học 9.5 4.75 8.06 22.31 46
Sinh học 9.25 4.63 8.36 22.25 47
Sinh học 10 5 7.1 22.1 48
Sinh học 10.5 5.25 6.27 22.02 49
Sinh học 9.5 4.75 7.7 21.95 50
Sinh học 10 5 6.85 21.85 51
Sinh học 9.5 4.75 7.35 21.6 52
Sinh học 8.75 4.38 8.07 21.21 53
Sinh học 8.75 4.38 7.47 20.61 54
Sinh học 8 4 8.09 20.09 55
Sinh học 8.75 4.38 6.91 20.05 56
Sinh học 8.25 4.13 7.16 19.55 57
Sinh học 7.75 3.88 7.81 19.45 58
Sinh học 7.5 3.75 7.87 19.12 59
Sinh học 8 4 7.03 19.03 60
Sinh học 7.25 3.63 7.58 18.47 61
Sinh học 7.25 3.63 7.53 18.42 62
Sinh học 6.75 3.38 7.76 17.9 63
Sinh học 6.5 3.25 8.07 17.82 64
Sinh học 6.5 3.25 7.77 17.52 65
Sinh học 6.5 3.25 7.18 16.93 66
Sinh học 5.75 2.88 7.69 16.33 67
Sinh học 5.25 2.63 7.89 15.78 68
Sinh học 5.5 2.75 7.5 15.75 69
Sinh học 4.75 2.38 7.93 15.07 70
Sinh học 3.75 1.88 7.97 13.61 71
Sinh học 3.75 1.88 7.22 12.86 72
Sinh học 2.25 1.13 6.27 9.66 73
Sinh học 8.82 8.82 74
Sinh học 8.75 8.75 75
Sinh học 8.68 8.68 76
Sinh học 8.65 8.65 77
Sinh học 8.61 8.61 78
Sinh học 8.54 8.54 79
Sinh học 8.54 8.54 80
Sinh học 8.5 8.5 81
Sinh học 8.45 8.45 82
Sinh học 8.4 8.4 83
Sinh học 8.29 8.29 84
Sinh học 8.23 8.23 85
Sinh học 8.14 8.14 86
Sinh học 8.04 8.04 87
Sinh học 8.02 8.02 88
Sinh học 7.92 7.92 89
Sinh học 7.91 7.91 90
Sinh học 7.64 7.64 91
Sinh học 7.53 7.53 92
Sinh học 7.51 7.51 93
Sinh học 7.36 7.36 94
Sinh học 7.23 7.23 95
Sinh học 7.15 7.15 96
Sinh học 7.1 7.1 97
STT Thông tin Họ và tên Ngày Sinh Ngành Điểm Điểm ĐTB
1 tra
TDV,1022
cứu Trần Minh An 1/1/2005 thi
Vật lý thi 15 thi hệ
7.5 học8.56
1 TDV,1049 Trần Minh Đức 5/21/2005 Vật lý 12.25 10 6.13 bạ 8.44
1 TDV,1036 Phan Thanh Bình 4/18/2005 Vật lý 12 6 8.2
1 TDV,1098 Nguyễn Đức Mạnh 2/1/2005 Vật lý 11.5 5.75 8.66
1 TDV,1079 Nguyễn Sỹ Huy 2/14/2005 Vật lý 12 6 7.48
1 TDV,1150 Nguyễn Hữu Việt 8/9/2005 Vật lý 10.5 5.25 8.32
1 TDV,1039 Nguyễn Văn Chương 9/10/2005 Vật lý 10.5 5.25 8.21
1 TDV,1066 Nguyễn Quế Hoàng 1/18/2005 Vật lý 10.5 5.25 7.96
1 TDV,1130 Võ Thị Diễm Quỳnh 8/15/2005 Vật lý 10 5 8.62
1 TDV,1090 Nguyễn Hoàng Linh 3/3/2005 Vật lý 10.5 5.25 7.86
1 TDV,1074 Bùi Quốc Huy 4/13/2005 Vật lý 10 5 8.42
1 TDV,1070 Đoàn Anh Hùng 9/2/2005 Vật lý 10.25 5.13 7.89
1 TDV,1105 Nguyễn Trí Minh 11/17/2005 Vật lý 10 5 7.99
1 TDV,1123 Nguyễn Bá Quân 12/20/2005 Vật lý 10.5 5.25 7.2
1 TDV,1078 Nguyễn Quang Huy 1/11/2005 Vật lý 9.5 4.75 8.61
1 TDV,1142 Nguyễn Minh Tiến 3/26/2005 Vật lý 9.5 4.75 7.93
1 TDV,1119 Lê Đình Phong 5/25/2005 Vật lý 9.5 4.75 7.8
1 TDV,1048 Nguyễn Tuấn Đức 7/31/2005 Vật lý 9 4.5 8.48
1 TDV,1050 Đậu Mạnh Dũng 7/17/2005 Vật lý 8.5 4.25 9.02
1 TDV,1023 Trần Việt An 3/31/2005 Vật lý 9 4.5 8.18
1 TDV,1135 Trần Văn Tây 8/28/2005 Vật lý 9 4.5 8.15
1 TDV,1068 Trần Minh Hoàng 9/30/2005 Vật lý 9 4.5 8.09
1 TDV,1133 Nguyễn Đức Tài 5/11/2005 Vật lý 8.5 4.25 8.7
1 TDV,1088 Nguyễn Hải Lâm 6/2/2005 Vật lý 8.5 4.25 8.68
1 TDV,1109 Võ Nhật Minh 7/23/2005 Vật lý 9 4.5 7.9
1 TDV,1080 Trần Sỹ Huy 8/31/2005 Vật lý 9 4.5 7.74
1 TDV,1148 Nguyễn Trung Tuấn 3/15/2005 Vật lý 8.5 4.25 8.31
1 TDV,1027 Nguyễn Hoài Anh 5/17/2005 Vật lý 8 4 8.89
1 TDV,1097 Nguyễn Đình Mạnh 11/28/2005 Vật lý 8.5 4.25 8.09
1 TDV,1117 Phan Huyền Nhi 7/15/2005 Vật lý 8 4 8.4
1 TDV,1057 Vũ Thu Hà 6/7/2005 Vật lý 8 4 8.3
1 TDV,1103 Nguyễn Thị Hồng Minh 12/19/2005 Vật lý 8 4 8.24
1 TDV,1124 Nguyễn Danh Quân 2/16/2005 Vật lý 8.5 4.25 7.2
1 TDV,1094 Nguyễn Tuyết Mai 3/16/2005 Vật lý 7.75 3.88 8.18
1 TDV,1030 Nguyễn Vũ Minh Anh 10/27/2005 Vật lý 8.5 4.25 7
1 TDV,1024 Lê Đức Anh 12/12/2005 Vật lý 8 4 7.71
1 TDV,1102 Nguyễn Ngọc Minh 3/27/2005 Vật lý 8 4 7.68
1 TDV,1084 Nguyễn Trọng Khôi 4/17/2005 Vật lý 7.75 3.88 7.99
1 TDV,1059 Nguyễn Bùi Ngân Hảo 1/18/2005 Vật lý 8 4 7.6
1 TDV,1041 Đặng Đình Đạt 11/15/2005 Vật lý 7.75 3.88 7.91
1 TDV,1146 Hồ Đức Trung 9/15/2005 Vật lý 8 4 7.47
1 TDV,1131 Bùi Công Trường Sơn 5/13/2005 Vật lý 7.5 3.75 8.1
1 TDV,1032 Nguyễn Xuân Bằng 6/15/2005 Vật lý 7.75 3.88 7.58
1 TDV,1096 Lê Xuân Mạnh 8/20/2005 Vật lý 8 4 7.19
1 TDV,1114 Dương Hạnh Nguyên 11/25/2005 Vật lý 7 3.5 8.39
1 TDV,1104 Nguyễn Thị Ngọc Minh 6/12/2005 Vật lý 6.75 3.38 8.47
1 TDV,1126 Nguyễn Minh Quân 7/3/2005 Vật lý 7 3.5 8.04
1 TDV,1038 Nguyễn Xuân Chiến 6/21/2005 Vật lý 7 3.5 7.8
1 TDV,1144 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/27/2005 Vật lý 6.5 3.25 8.41
1 TDV,1051 Đinh Đức Dũng 3/26/2005 Vật lý 6.25 3.13 8.68
1 TDV,1136 Phan Công Thắng 5/24/2005 Vật lý 6.5 3.25 8.26
1 TDV,1040 Nguyễn Hà Đăng 12/29/2005 Vật lý 6.5 3.25 8.21
1 TDV,1087 Nguyễn Trung Kiên 5/6/2005 Vật lý 6.5 3.25 7.99
1 TDV,1028 Nguyễn Thị Trâm Anh 4/1/2005 Vật lý 6.5 3.25 7.94
1 TDV,1138 Nguyễn Trung Thành 7/8/2005 Vật lý 7 3.5 7.12
1 TDV,1083 Đặng Khoan 6/16/2005 Vật lý 6 3 8.49
1 TDV,1056 Trần Thị Hương Giang 2/11/2005 Vật lý 6.5 3.25 7.73
1 TDV,1137 Ngũ Huyền Thanh 5/5/2005 Vật lý 5.5 2.75 9.22
1 TDV,1106 Phan Nhật Minh 5/4/2005 Vật lý 6.75 3.38 7.14
1 TDV,1116 Nguyễn Xuân Nhật 10/27/2005 Vật lý 6 3 8.18
1 TDV,1042 Lê Thanh Đạt 7/20/2005 Vật lý 5.75 2.88 8.53
1 TDV,1093 Phan Nguyễn Mạnh Lợi 10/2/2005 Vật lý 5.5 2.75 8.67
1 TDV,1055 Trần Đăng Duy 8/24/2005 Vật lý 6 3 7.8
1 TDV,1100 Nguyễn Nhật Mạnh 10/16/2005 Vật lý 6.5 3.25 6.87
1 TDV,1101 Trần Văn Mạnh 3/9/2005 Vật lý 5.5 2.75 8.35
1 TDV,1113 Trần Hồng Ngọc 5/28/2005 Vật lý 5.5 2.75 8.23
1 TDV,1141 Chu Văn Tiến 5/6/2005 Vật lý 5.5 2.75 8.1
1 TDV,1071 Hồ Đức Hùng 1/29/2005 Vật lý 5.25 2.63 8.4
1 TDV,1118 Lê Phong 1/18/2005 Vật lý 6 3 7.28
1 TDV,1091 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 10/14/2005 Vật lý 5.5 2.75 8.02
1 TDV,1081 Từ Quang Huy 9/22/2005 Vật lý 6 3 7.22
1 TDV,1095 Nguyễn Xuân Mai 8/29/2005 Vật lý 5.5 2.75 7.82
1 TDV,1112 Hoàng Minh Bảo Ngọc 12/9/2005 Vật lý 5 2.5 8.45
1 TDV,1153 Trần Lê Thế Vinh 7/26/2005 Vật lý 5 2.5 8.21
1 TDV,1062 Phạm Sỹ Hiếu 8/12/2005 Vật lý 5.5 2.75 7.39
1 TDV,1026 Nguyễn Đức Thế Anh 1/21/2005 Vật lý 5.5 2.75 7.13
1 TDV,1034 Lê Phạm Nguyên Bảo 2/9/2005 Vật lý 4.5 2.25 8.37
1 TDV,1120 Nguyễn Tiến Phong 6/7/2005 Vật lý 5 2.5 7.24
1 TDV,1122 Ngô Anh Quân 3/24/2005 Vật lý 4.5 2.25 7.93
1 TDV,1033 Lê Nguyễn Gia Bảo 5/26/2005 Vật lý 4.5 2.25 7.88
1 TDV,1058 Trần Đức Hán 3/18/2005 Vật lý 4.5 2.25 7.82
1 TDV,1061 Hoàng Hữu Hiếu 11/12/2005 Vật lý 4.5 2.25 7.78
1 TDV,1072 Trần Đình Hùng 1/22/2005 Vật lý 4.5 2.25 7.71
1 TDV,1063 Bùi Lê Hoàng 7/21/2005 Vật lý 4.5 2.25 7.59
1 TDV,1054 Nguyễn Khánh Duy 1/24/2005 Vật lý 4.5 2.25 7.36
1 TDV,1121 Võ Mạnh Phú 4/28/2005 Vật lý 4.5 2.25 7.34
1 TDV,1099 Nguyễn Duy Mạnh 6/16/2005 Vật lý 4 2 7.99
1 TDV,1145 Võ Anh Minh Trí 9/16/2005 Vật lý 4.5 2.25 6.96
1 TDV,1076 Nguyễn Ngọc Huy 12/24/2005 Vật lý 4.75 2.38 6.48
1 TDV,1060 Dương Thúy Hiền 4/21/2005 Vật lý 3.5 1.75 7.82
1 TDV,1064 Lê Việt Hoàng 10/6/2005 Vật lý 3 1.5 8.32
1 TDV,1069 Trần Sỹ Hội 5/17/2005 Vật lý 3 1.5 8.22
1 TDV,1132 Trịnh Thái Sơn 8/8/2005 Vật lý 3 1.5 7.95
1 TDV,1143 Lương Quỳnh Trang 11/12/2005 Vật lý 3 1.5 7.34
1 TDV,1037 Lê Sơn Ca 2/1/2005 Vật lý 2.5 1.25 7.9
1 TDV,1044 Nguyễn Quốc Đạt 12/5/2005 Vật lý 2.5 1.25 7.28
1 TDV,1134 Nguyễn Quốc Tài 10/24/2005 Vật lý 2.5 1.25 7.08
1 TDV,1043 Nguyễn Bùi Quốc Đạt 4/17/2005 Vật lý 1 0.5 7.57
1 TDV,1025 Lê Thị Hồng Anh 12/21/2005 Vật lý 1 0.5 7.52
1 TDV,1031 Phạm Lê Đức Anh 3/7/2005 Vật lý 8.9
1 TDV,1129 Lê Ngọc Như Quỳnh 9/8/2005 Vật lý 8.78
1 TDV,1154 Lê Nguyên Vũ 2/10/2005 Vật lý 8.71
1 TDV,1077 Nguyễn Nhật Huy 7/21/2005 Vật lý 0.75 0.38 7.55
1 TDV,1067 Nguyễn Xuân Hoàng 10/9/2005 Vật lý 8.65
1 TDV,1115 Hoàng Trọng Nhất 3/21/2005 Vật lý 8.59
1 TDV,1127 Phan Duy Quân 10/6/2005 Vật lý 8.56
1 TDV,1086 Nguyễn Hoàng Trung Kiên 1/13/2005 Vật lý 8.52
1 TDV,1053 Nguyễn Hoàng Dương 2/22/2005 Vật lý 8.46
1 TDV,1082 Nguyễn Hữu Khải 12/5/2005 Vật lý 8.44
1 TDV,1147 Nguyễn Lê Hà Tuấn 4/13/2005 Vật lý 8.41
1 TDV,1111 Phan Đăng Nghĩa 1/5/2005 Vật lý 8.4
1 TDV,1128 Hồ Anh Quốc 7/26/2005 Vật lý 8.3
1 TDV,1089 Ngô Gia Linh 6/10/2005 Vật lý 8.28
1 TDV,1151 Nguyễn Sỹ Vinh 9/15/2005 Vật lý 8.27
1 TDV,1108 Trương Lê Nhật Minh 11/4/2005 Vật lý 8.24
1 TDV,1065 Nguyễn Huy Hoàng 2/5/2005 Vật lý 8.19
1 TDV,1029 Nguyễn Tuấn Anh 10/6/2005 Vật lý 8.18
1 TDV,1149 Hoàng Long Việt 1/14/2005 Vật lý 8.18
1 TDV,1047 Nguyễn Mạnh Đức 10/30/2005 Vật lý 8.15
1 TDV,1052 Lê Nguyễn Đức Dũng 1/9/2005 Vật lý 8.1
1 TDV,1085 Trần Tùng Khôi 9/2/2005 Vật lý 8.1
1 TDV,1152 Nguyễn Tuấn Vinh 5/27/2005 Vật lý 8.1
1 TDV,1021 Đặng Thị Bích An 11/14/2005 Vật lý 0 0 8
1 TDV,1073 Thái Duy Hưng 11/28/2005 Vật lý 7.97
1 TDV,1110 Trần Hải Nam 10/21/2005 Vật lý 7.86
1 TDV,1075 Hoàng Đình Huy 10/25/2005 Vật lý 7.83
1 TDV,1107 Trần Quang Minh 5/23/2005 Vật lý 7.75
1 TDV,1092 Nguyễn Nhật Linh 11/4/2005 Vật lý 7.7
1 TDV,1035 Nguyễn Quang Bảo 9/26/2005 Vật lý 7.63
1 TDV,1140 Bùi Đức Thông 3/4/2005 Vật lý 7.51
1 TDV,1125 Nguyễn Minh Quân 10/20/2005 Vật lý 7.4
1 TDV,1045 Nguyễn Sỹ Tuấn Đạt 5/9/2005 Vật lý 7.35
1 TDV,1139 Lê Phương Thảo 3/10/2005 Vật lý 7.23
1 TDV,1046 Lưu Hoàng Hải Đức 10/1/2005 Vật lý 6.71
Điểm xét tuyển
31.06 1
26.83 2
26.2 3
25.91 4
25.48 5
24.07 6
23.96 7
23.71 8
23.62 9
23.61 10
23.42 11
23.28 12
22.99 13
22.95 14
22.86 15
22.18 16
22.05 17
21.98 18
21.77 19
21.68 20
21.65 21
21.59 22
21.45 23
21.43 24
21.4 25
21.24 26
21.06 27
20.89 28
20.84 29
20.4 30
20.3 31
20.24 32
19.95 33
19.82 34
19.75 35
19.71 36
19.68 37
19.63 38
19.6 39
19.55 40
19.47 41
19.35 42
19.22 43
19.19 44
18.89 45
18.61 46
18.54 47
18.3 48
18.16 49
18.07 50
18.01 51
17.96 52
17.74 53
17.69 54
17.62 55
17.49 56
17.48 57
17.47 58
17.28 59
17.18 60
17.17 61
16.92 62
16.8 63
16.62 64
16.6 65
16.48 66
16.35 67
16.29 68
16.28 69
16.27 70
16.22 71
16.07 72
15.95 73
15.71 74
15.64 75
15.38 76
15.12 77
14.74 78
14.68 79
14.63 80
14.57 81
14.53 82
14.46 83
14.34 84
14.11 85
14.09 86
13.99 87
13.71 88
13.62 89
13.07 90
12.82 91
12.72 92
12.45 93
11.84 94
11.65 95
11.03 96
10.83 97
9.07 98
9.02 99
8.9 100
8.78 101
8.71 102
8.69 103
8.65 104
8.59 105
8.56 106
8.52 107
8.46 108
8.44 109
8.41 110
8.4 111
8.3 112
8.28 113
8.27 114
8.24 115
8.19 116
8.18 117
8.18 118
8.15 119
8.1 120
8.1 121
8.1 122
8 123
7.97 124
7.86 125
7.83 126
7.75 127
7.7 128
7.63 129
7.51 130
7.4 131
7.35 132
7.23 133
6.71 134
STT Thông tin tra cứu Họ và tên
1 TDV,1297 Nguyễn Anh Tuấn
1 TDV,1237 Võ Thanh Nam
1 TDV,1280 Nguyễn Thị Hoài Thương
1 TDV,1229 Nguyễn Xuân Mạnh
1 TDV,1194 Nguyễn Truường Giang
1 TDV,1180 Cao Anh Đức
1 TDV,1284 Nguyễn Hồng Gia Toàn
1 TDV,1210 Phan Thị Khánh Huyền
1 TDV,1175 Lê Quốc Cường
1 TDV,1291 Võ Hạnh Trang
1 TDV,1242 Phạm Nguyễn Thảo Nguyên
1 TDV,1262 Đinh Ngọc Quý
1 TDV,1196 Nguyễn Hoàng Phước Hàn
1 TDV,1275 Trần Diễu Thảo
1 TDV,1211 Phan Thị Thanh Huyền
1 TDV,1164 Nguyễn Hữu Hoàng Anh
1 TDV,1267 Nguyễn Đăng Tân
1 TDV,1269 Lê Thị Hồng Thắm
1 TDV,1248 Nguyễn Thị Yến Nhi
1 TDV,1259 Lê Nhật Quang
1 TDV,1168 Đặng Thị Ngọc Ánh
1 TDV,1287 Lê Thị Quỳnh Trang
1 TDV,1270 Đặng Việt Thắng
1 TDV,1258 Đậu Đăng Quang
1 TDV,1298 Phạm Đình Tuyên
1 TDV,1294 Lê Hồng Trường
1 TDV,1222 Lê Hạnh Linh
1 TDV,1192 Nguyễn Phạm Đình Duy
1 TDV,1197 Võ Khánh Hằng
1 TDV,1169 Đậu Gia Bảo
1 TDV,1223 Trần Thị Mỹ Trinh
1 TDV,1302 Trần Đức Việt
1 TDV,1213 Lê Vũ Yến Khanh
1 TDV,1213 Lê Vũ Yến Khanh
1 TDV,1255 Nguyễn Nam Phương
1 TDV,1202 Lê Hoàng
1 TDV,1290 Nguyễn Thị Quỳnh Trang
1 TDV,1206 Nguyễn Tất Lê Huy
1 TDV,1179 Nguyễn Thành Đạt
1 TDV,1220 Hoàng Khánh Linh
1 TDV,1293 Phan Kiên Trung
1 TDV,1292 Nguyễn Tuấn Trung
1 TDV,1226 Trần Công Lực
1 TDV,1221 Hoàng Khánh Linh
1 TDV,1303 Nguyễn Đình Vinh
1 TDV,1205 Lê Văn Huy
1 TDV,1158 Đậu Phan Tuấn Anh
1 TDV,1249 Đậu Quỳnh Như
1 TDV,1170 Lê Bá Gia Bảo
1 TDV,1235 Võ Nhật Minh
1 TDV,1178 Phạm Hải Đăng
1 TDV,1263 Vũ Đình Quyền
1 TDV,1286 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm
1 TDV,1239 Hồ Thị Thảo Nguyên
1 TDV,1184 Nguyễn Đình Minh Đức
1 TDV,1216 Nguyễn Hương Khánh
1 TDV,1276 Trần Thị Thảo
1 TDV,1199 Trần Trung Hiếu
1 TDV,1228 Phan Thảo Ly
1 TDV,1279 Phạm Trần Anh Thư
1 TDV,1212 Nguyễn Ngô Khải
1 TDV,1190 Nguyễn Tiến Dũng
1 TDV,1176 Nguyễn Nghĩa Đại
1 TDV,1193 Nguyễn Hương Giang
1 TDV,1218 Hồ Thùy Linh
1 TDV,1225 Trần Thị Thùy Linh
1 TDV,1252 Ngô Sỹ Phát
1 TDV,1166 Trần Quang Anh
1 TDV,1250 Hồ Phi Nhung
1 TDV,1243 Phùng Khánh Nguyên
1 TDV,1189 Nguyễn Khắc Quang Dũng
1 TDV,1230 Trần Duy Mạnh
1 TDV,1282 Võ Thuỷ Tiên
1 TDV,1181 Đặng Hoàng Đức
1 TDV,1253 Đinh Ngọc Phú
1 TDV,1265 Chu Minh Tâm
1 TDV,1285 Võ Hiền Quang Toàn
1 TDV,1238 Phan Văn Hoàng Ngọc
1 TDV,1198 Võ Minh Hiển
1 TDV,1283 Nguyễn Xuân Tiến
1 TDV,1201 Doãn Huy Hoàng
1 TDV,1233 Nguyễn Quang Minh
1 TDV,1161 Hoàng Thị Vân Anh
1 TDV,1244 Đặng Ánh Nguyệt
1 TDV,1187 Bạch Sỹ Dũng
1 TDV,1274 Lê Thị Phương Thảo
1 TDV,1165 Trần Phương Anh
1 TDV,1296 Hoàng Thị Cẩm Tú
1 TDV,1299 Đậu Thành Vân
1 TDV,1268 Phạm Công Nhật Tân
1 TDV,1167 Vương Thục Anh
1 TDV,1281 Nguyễn Phương Thùy
1 TDV,1172 Thái Bá Châu
1 TDV,1157 Bùi Phan Anh
1 TDV,1232 Nguyễn Công Minh
1 TDV,1278 Lê Anh Thư
1 TDV,1261 Đoàn Minh Quốc
1 TDV,1240 Nguyễn Khôi Nguyên
1 TDV,1209 Phạm Nguyễn Thu Huyền
1 TDV,1182 Lê Phùng Minh Đức
1 TDV,1217 Võ Nguyễn Anh Kiệt
1 TDV,1162 Lê Anh
1 TDV,1251 Nguyễn Thị Cẩm Nhung
1 TDV,1241 Nguyễn Trường Nguyên
1 TDV,1215 Đặng Xuân Khánh
1 TDV,1304 Trần Trọng Vinh
1 TDV,1266 Hoàng Thị Minh Tâm
1 TDV,1288 Nguyễn Lê Hương Trang
1 TDV,1159 Đậu Thị Quỳnh Anh
1 TDV,1156 Đinh Bảo An
1 TDV,1224 Trần Thị Ngọc Linh
1 TDV,1214 Đặng Quang Khánh
1 TDV,1272 Nguyễn Phạm Việt Thành
1 TDV,1295 Hoàng Sỹ Tú
1 TDV,1404 Trần Ngọc Mai
1 TDV,1203 Hồ Sỹ Mạnh Hùng
1 TDV,1236 Đặng Thị Thảo My
1 TDV,1246 Đậu Thị Thảo Nhi
1 TDV,1204 Bùi Đức Huy
1 TDV,1231 Chu Đình Minh
1 TDV,1155 Chu Văn An
1 TDV,1277 Nguyễn Lê Vân Thiên
1 TDV,1273 Chu Thị Phương Thảo
1 TDV,1160 Hà Thị Ngọc Anh
1 TDV,1256 Phùng Bá Quân
1 TDV,1173 Phan Quỳnh Chi
1 TDV,1208 Kiều Khánh Huyền
1 TDV,1207 Nguyễn Văn Huy
1 TDV,1186 Trương Xuân Đức
1 TDV,1300 Phan Nữ Thảo Vân
1 TDV,1219 Hoàng Khánh Linh
1 TDV,1264 Phan Thị Như Quỳnh
1 TDV,1227 Lê Văn Lương
1 TDV,1289 Nguyễn Thị Quỳnh Trang
1 TDV,1177 Phạm Thị Linh Đan
1 TDV,1271 Lê Văn Thắng
1 TDV,1163 Lê Mai Anh
1 TDV,1185 Nguyễn Duy Đức
1 TDV,1245 Phạm Tường Nhật
1 TDV,1200 Thái Khắc Hoàn
1 TDV,1191 Hoàng Mạnh Duy
1 TDV,1305 Chu Hoàng Minh Vũ
1 TDV,1234 Trần Hoàng Minh
1 TDV,1188 Lê Nguyễn Tuấn Dũng
1 TDV,1254 Ngô Phùng Xuân Phú
1 TDV,1183 Lê Tiến Đức
1 TDV,1174 Nguyễn Tất Chính
1 TDV,1257 Trần Hồ Anh Quân
1 TDV,1260 Nguyễn Hữu Quang
1 TDV,1171 Nguyễn Đình Gia Bảo
1 TDV,1195 Trần Thị Hương Giang
1 TDV,1301 Hồ Quốc Việt
1 TDV,1247 Nguyễn Linh Nhi
Ngày Sinh Ngành Điểm thi Điểm thi ĐTB Điểm xét tuyển
12/10/2005 thi
Hoá học 18.25 hệ 109.13 học bạ
8.75 36.14 1
6/17/2005 Hoá học 15.5 7.75 8 31.25 2
6/21/2005 Hoá học 15 7.5 8.5 31 3
7/17/2005 Hoá học 15.75 7.88 7.21 30.85 4
1/9/2005 Hoá học 15 7.5 7.83 30.33 5
6/23/2005 Hoá học 13.75 6.88 7.53 28.17 6
6/9/2005 Hoá học 12.5 6.25 8.92 27.67 7
6/16/2005 Hoá học 11.25 5.63 8.39 25.28 8
1/25/2005 Hoá học 11 5.5 8.5 25 9
12/1/2005 Hoá học 10.75 5.38 8.8 24.94 10
2/2/2005 Hoá học 10 5 9.45 24.45 11
4/7/2005 Hoá học 10.75 5.38 8.16 24.3 12
12/12/2005 Hoá học 10.75 5.38 8.16 24.3 13
1/9/2005 Hoá học 10.25 5.13 8.54 23.93 14
8/25/2005 Hoá học 10 5 8.62 23.62 15
12/17/2005 Hoá học 10.5 5.25 7.84 23.59 16
9/27/2005 Hoá học 10.25 5.13 8.05 23.44 17
5/28/2005 Hoá học 10 5 8.25 23.25 18
3/3/2005 Hoá học 9.25 4.63 9.1 22.99 19
3/9/2005 Hoá học 9.5 4.75 8.52 22.77 20
11/13/2005 Hoá học 9.5 4.75 8.4 22.65 21
9/15/2005 Hoá học 9.25 4.63 8.27 22.16 22
4/9/2005 Hoá học 9.75 4.88 7.5 22.14 23
2/4/2005 Hoá học 9 4.5 8.64 22.14 24
7/22/2005 Hoá học 9.25 4.63 8.18 22.07 25
10/20/2005 Hoá học 9 4.5 8.56 22.06 26
5/16/2005 Hoá học 9.75 4.88 7.33 21.97 27
9/19/2005 Hoá học 9 4.5 8.22 21.72 28
9/12/2005 Hoá học 9 4.5 8.18 21.68 29
4/6/2005 Hoá học 9 4.5 8.15 21.65 30
10/5/2005 Hoá học 9 4.5 8 21.5 31
6/4/2005 Hoá học 9.25 4.63 7.56 21.45 32
8/29/2005 Hoá học 8.75 4.38 8.3 21.44 33
8/29/2005 Hoá học 8.75 4.38 8.3 21.44 34
9/3/2005 Hoá học 9 4.5 7.92 21.42 35
2/25/2005 Hoá học 8.75 4.38 8.1 21.24 36
9/23/2005 Hoá học 9 4.5 7.72 21.22 37
8/1/2005 Hoá học 8.75 4.38 8.06 21.2 38
8/30/2005 Hoá học 8.5 4.25 8.25 21 39
8/22/2005 Hoá học 8.5 4.25 8.21 20.96 40
12/20/2005 Hoá học 9.5 4.75 6.7 20.95 41
4/23/2005 Hoá học 9.25 4.63 7.04 20.93 42
9/18/2005 Hoá học 8.5 4.25 8 20.75 43
2/28/2005 Hoá học 8.5 4.25 8 20.75 44
4/19/2005 Hoá học 8.75 4.38 7.51 20.65 45
10/29/2005 Hoá học 8 4 8.49 20.49 46
1/8/2005 Hoá học 7.75 3.88 8.59 20.23 47
7/11/2005 Hoá học 8 4 7.82 19.82 48
5/15/2005 Hoá học 8.5 4.25 7.06 19.81 49
1/10/2005 Hoá học 8 4 7.63 19.63 50
8/10/2005 Hoá học 8 4 7.47 19.47 51
9/5/2005 Hoá học 8 4 7.45 19.45 52
8/22/2005 Hoá học 7 3.5 8.86 19.36 53
10/30/2005 Hoá học 7.25 3.63 8.46 19.35 54
8/16/2005 Hoá học 7.5 3.75 7.37 18.62 55
5/2/2005 Hoá học 6.75 3.38 7.94 18.08 56
3/21/2005 Hoá học 6.75 3.38 7.9 18.04 57
1/4/2005 Hoá học 6.25 3.13 8.53 17.92 58
2/23/2005 Hoá học 6.5 3.25 7.88 17.63 59
7/18/2005 Hoá học 6.25 3.13 7.97 17.36 60
1/23/2005 Hoá học 6.25 3.13 7.9 17.29 61
6/13/2005 Hoá học 5.75 2.88 8.53 17.17 62
6/10/2005 Hoá học 5.75 2.88 8.45 17.09 63
1/8/2005 Hoá học 5.75 2.88 8.38 17.02 64
4/23/2005 Hoá học 6 3 7.97 16.97 65
6/29/2005 Hoá học 5.75 2.88 8.3 16.94 66
12/29/2005 Hoá học 6 3 7.8 16.8 67
4/12/2005 Hoá học 5.75 2.88 7.84 16.48 68
1/13/2005 Hoá học 5.25 2.63 8.5 16.39 69
9/10/2005 Hoá học 5.25 2.63 8.5 16.39 70
1/1/2005 Hoá học 6 3 7.15 16.15 71
6/14/2005 Hoá học 5.5 2.75 7.84 16.09 72
9/5/2005 Hoá học 5.25 2.63 8.19 16.08 73
11/1/2005 Hoá học 6 3 7.08 16.08 74
8/22/2005 Hoá học 5.5 2.75 7.7 15.95 75
8/9/2005 Hoá học 5 2.5 8.37 15.87 76
11/4/2005 Hoá học 5.5 2.75 7.59 15.84 77
10/13/2005 Hoá học 5.25 2.63 7.79 15.68 78
10/19/2005 Hoá học 5 2.5 8.1 15.6 79
2/11/2005 Hoá học 5 2.5 8.06 15.56 80
11/6/2005 Hoá học 5 2.5 7.98 15.48 81
10/14/2005 Hoá học 5.5 2.75 6.92 15.17 82
3/11/2005 Hoá học 4.5 2.25 8.25 15 83
10/20/2005 Hoá học 4.5 2.25 8.17 14.92 84
12/26/2005 Hoá học 4.5 2.25 7.9 14.65 85
10/6/2005 Hoá học 4.5 2.25 7.86 14.61 86
10/24/2005 Hoá học 4.5 2.25 7.63 14.38 87
11/27/2005 Hoá học 4 2 8.08 14.08 88
11/23/2005 Hoá học 4.5 2.25 7.3 14.05 89
5/15/2005 Hoá học 4 2 7.64 13.64 90
1/19/2005 Hoá học 4 2 7.64 13.64 91
8/5/2005 Hoá học 3.5 1.75 8.41 13.6 92
12/13/2005 Hoá học 4.25 2.13 7.21 13.6 93
6/22/2005 Hoá học 4 2 7.25 13.25 94
1/19/2005 Hoá học 3.5 1.75 7.84 13.09 95
6/11/2005 Hoá học 3.25 1.63 8.01 12.9 96
2/12/2005 Hoá học 3 1.5 8.28 12.78 97
8/26/2005 Hoá học 3 1.5 8.11 12.61 98
11/8/2005 Hoá học 2.5 1.25 8.58 12.33 99
12/7/2005 Hoá học 3.75 1.88 6.57 12.21 100
9/6/2005 Hoá học 3.25 1.63 6.96 11.85 101
10/14/2005 Hoá học 3.25 1.63 6.95 11.84 102
3/25/2005 Hoá học 2.25 1.13 8.37 11.76 103
12/23/2005 Hoá học 3 1.5 7.2 11.7 104
3/13/2005 Hoá học 2.5 1.25 7.73 11.48 105
8/3/2005 Hoá học 2.5 1.25 7.56 11.31 106
9/19/2005 Hoá học 2.25 1.13 7.74 11.13 107
12/14/2005 Hoá học 2.5 1.25 7.36 11.11 108
3/11/2005 Hoá học 2 1 7.94 10.94 109
10/7/2005 Hoá học 1.75 0.88 8.23 10.87 110
9/29/2005 Hoá học 2.5 1.25 6.98 10.73 111
6/29/2005 Hoá học 1.5 0.75 8.26 10.51 112
7/11/2005 Hoá học 1 0.5 8.81 10.31 113
11/20/2005 Hoá học 2.25 1.13 6.85 10.24 114
10/6/2005 Hoá học 2.5 1.25 6.47 10.22 115
6/29/2005 Hoá học 2 1 6.66 9.66 116
7/28/2005 Hoá học 1 0.5 7.79 9.29 117
4/23/2005 Hoá học 1.25 0.63 7.38 9.27 118
6/7/2005 Hoá học 8.94 8.94 119
10/4/2005 Hoá học 1.5 0.75 6.68 8.93 120
7/28/2005 Hoá học 8.93 8.93 121
6/22/2005 Hoá học 8.89 8.89 122
6/29/2005 Hoá học 8.8 8.8 123
3/26/2005 Hoá học 8.8 8.8 124
5/12/2005 Hoá học 8.72 8.72 125
3/25/2005 Hoá học 8.7 8.7 126
8/15/2005 Hoá học 8.69 8.69 127
12/19/2005 Hoá học 1 0.5 7.13 8.63 128
6/7/2005 Hoá học 8.56 8.56 129
1/18/2005 Hoá học 8.52 8.52 130
9/24/2005 Hoá học 8.5 8.5 131
4/20/2005 Hoá học 8.48 8.48 132
9/24/2005 Hoá học 8.44 8.44 133
12/12/2005 Hoá học 8.4 8.4 134
12/21/2005 Hoá học 8.4 8.4 135
8/23/2005 Hoá học 8.36 8.36 136
4/13/2005 Hoá học 8.34 8.34 137
9/14/2005 Hoá học 8.32 8.32 138
11/24/2005 Hoá học 8.27 8.27 139
1/1/2005 Hoá học 1 0.5 6.77 8.27 140
9/4/2005 Hoá học 8.13 8.13 141
10/27/2005 Hoá học 8.08 8.08 142
10/20/2005 Hoá học 8.06 8.06 143
2/20/2005 Hoá học 1 0.5 6.5 8 144
4/27/2005 Hoá học 0.5 0.25 7.23 7.98 145
8/22/2005 Hoá học 7.97 7.97 146
11/7/2005 Hoá học 7.96 7.96 147
3/7/2005 Hoá học 7.87 7.87 148
11/19/2005 Hoá học 7.68 7.68 149
1/20/2005 Hoá học 7.63 7.63 150
7/11/2005 Hoá học 7.51 7.51 151
6/28/2005 Hoá học 7.35 7.35 152
4/17/2005 Hoá học 7.25 7.25 153
Điểm thi ĐTB học
STT Thông tin tra cứu Họ và tên Ngày Sinh Ngành thi Điểm thi
hệ 10 bạ
1 TDV,762 Tôn Anh Dũng 8/1/2005 Toán học 16 8 8.84
1 TDV,728 Hoàng Thiên Băng 8/3/2005 Toán học 13.5 6.75 9.16
1 TDV,857 Trần Thanh Ngân 7/2/2005 Toán học 13.5 6.75 8.93
1 TDV,895 Trần Thị Cẩm Thạch 10/6/2005 Toán học 12.5 6.25 9.39
1 TDV,734 Phan Việt Bảo 12/4/2005 Toán học 13 6.5 8.55
1 TDV,763 Trương Quốc Dũng 6/9/2005 Toán học 13.25 6.63 8.03
18/01/200
1 TDV,736 Võ Hoàng Bảo Toán học 12.5 6.25 9.12
5
1 TDV,813 Trần Phương Khánh 5/21/2005 Toán học 12.25 6.13 9.02
1 TDV,829 Văn Thị Mai Linh 1/6/2005 Toán học 12.5 6.25 8.37
30/01/200
1 TDV,746 Bùi Công Danh Toán học 12.5 6.25 8.33
5
1 TDV,809 Lê Gia Khánh 8/11/2005 Toán học 12 6 8.17
23/02/200
1 TDV,732 Lê Duy Gia Bảo Toán học 11.5 5.75 8.48
5
1 TDV,801 Quế Đình Huy ### Toán học 11.5 5.75 8.11
1 TDV,923 Trần Thế Trường 6/11/2005 Toán học 11 5.5 8.71
1 TDV,800 Nguyễn Quốc Huy 7/31/2005 Toán học 10.75 5.38 8.87
1 TDV,878 Hoàng Văn Minh Quang 4/22/2005 Toán học 11 5.5 8.5
1 TDV,872 Phan Thị Hoài Phương 2/10/2005 Toán học 11.25 5.63 7.99
1 TDV,825 Phạm Trần Chúc Linh 4/30/2005 Toán học 11.5 5.75 7.41
1 TDV,785 Nguyễn Lê Hoàng ### Toán học 10.75 5.38 8.49
1 TDV,905 Lê Thị Phương Thảo ### Toán học 10.75 5.38 8.1
1 TDV,868 Trần Huy Pháp 4/19/2005 Toán học 10.5 5.25 8.35
1 TDV,794 Trần Gia Hưng ### Toán học 10.5 5.25 8.34
1 TDV,804 Trần Ngọc Huy 3/30/2005 Toán học 10.25 5.13 8.69
1 TDV,774 Nguyễn Song Hào 9/6/2005 Toán học 10.25 5.13 8.3
1 TDV,831 Lê Đức Long 5/6/2005 Toán học 10.25 5.13 8.25
1 TDV,901 Phạm Huyền Thanh ### Toán học 9.75 4.88 8.9
1 TDV,883 Đậu Thị Quỳnh ### Toán học 10 5 8.53
1 TDV,920 Lê Thế Trung 4/6/2005 Toán học 10 5 8.48
15/09/200
1 TDV,750 Nguyễn Quốc Đạt Tin học 11 5.5 6.94
5
1 TDV,828 Trịnh Khánh Linh ### Toán học 9.5 4.75 9.16
1 TDV,790 Trần Huy Hoàng ### Toán học 10 5 8.36
1 TDV,821 Dương Thị Khánh Linh 10/6/2005 Toán học 9.5 4.75 9.02
1 TDV,789 Phạm Minh Hoàng ### Toán học 10 5 7.91
1 TDV,880 Nguyễn Trọng Quốc 2/22/2005 Toán học 9.25 4.63 8.92
1 TDV,838 Nguyễn Bá Mạnh 2/3/2005 Toán học 9 4.5 9.28
1 TDV,930 Thái Bá Tuấn 6/18/2005 Toán học 9.5 4.75 8.51
1 TDV,886 Nguyễn Ngọc Sơn 5/20/2005 Toán học 9.5 4.75 8.42
1 TDV,876 Trần Anh Quân 8/16/2005 Toán học 9.75 4.88 7.97
1 TDV,834 Hồ Đức Mạnh 2/8/2005 Toán học 9 4.5 8.85
1 TDV,778 Trần Bá Hiếu 10/2/2005 Toán học 9.5 4.75 8
1 TDV,910 Trần Thị Thanh Thư 10/6/2005 Toán học 9 4.5 8.75
23/08/200
1 TDV,709 Hồ Hoàng An Tin học 10 5 7.25
5
1 TDV,926 Nguyễn Tiến Tú 2/22/2005 Toán học 10 5 7.2
1 TDV,798 Nguyễn Duy Quang Huy 2/28/2005 Toán học 9 4.5 8.69
1 TDV,819 Đặng Thị Thúy Linh 5/25/2005 Toán học 9 4.5 8.68
29/08/200
1 TDV,712 Đào Quang Anh Toán học 9.5 4.75 7.92
5
1 TDV,782 Hồ Viết Hoàng 1/19/2005 Toán học 9.25 4.63 8.25
1 TDV,783 Lê Huy Hoàng 9/26/2005 Tin học 9.25 4.63 8.14
1 TDV,741 Trần Thị Linh Chi 8/3/2005 Toán học 9 4.5 8.29
1 TDV,744 Nguyễn Viết Chương 1/6/2005 Toán học 9 4.5 8.2
19/07/200
1 TDV,765 Nguyễn Lê Ánh Dương Toán học 9 4.5 8.18
5
1 TDV,849 Phan Đặng Ngọc Minh 6/23/2005 Toán học 8.75 4.38 8.46
1 TDV,814 Nguyễn Đăng Khoa 7/28/2005 Toán học 8.5 4.25 8.79
1 TDV,719 Phan Khắc Nhật Anh 2/3/2005 Toán học 8.75 4.38 8.38
1 TDV,760 Nguyễn Tiến Dũng 10/1/2005 Toán học 8.5 4.25 8.77
1 TDV,906 Đoàn Đức Thọ ### Toán học 8.5 4.25 8.75
1 TDV,862 Hoàng Thái Yến Nhi ### Toán học 8.5 4.25 8.65
1 TDV,832 Nguyễn Hoàng Long 8/25/2005 Toán học 8.75 4.38 8.23
1 TDV,822 Giao Khánh Linh ### Toán học 8.25 4.13 8.94
19/04/200
1 TDV,727 Đinh Nguyên Băng Toán học 9 4.5 7.79
5
1 TDV,859 Nguyễn Văn Nguyên 7/16/2005 Toán học 9 4.5 7.71
1 TDV,758 Hoàng Tấn Dũng 8/1/2005 Toán học 8.5 4.25 8.43
1 TDV,759 Nguyễn Đức Dũng 10/1/2005 Toán học 8.25 4.13 8.69
1 TDV,929 Nguyễn Viết Tuấn 3/1/2005 Toán học 9 4.5 7.55
1 TDV,925 Nguyễn Đình Tú 10/6/2005 Toán học 8.25 4.13 8.61
17/03/200
1 TDV,714 Lê Hải Anh Toán học 8.5 4.25 8.22
5
1 TDV,897 Nguyễn Hữu Thắng 3/12/2005 Tin học 9 4.5 7.46
18/08/200
1 TDV,761 Phạm Hoàng Dũng Toán học 9 4.5 7.38
5
21/06/200
1 TDV,770 Nguyễn Thị An Hà Toán học 8 4 8.85
5
1 TDV,922 Lê Duy Trường 7/28/2005 Toán học 8.25 4.13 8.44
1 TDV,898 Nguyễn Minh Thắng 6/17/2005 Toán học 8.5 4.25 8.04
1 TDV,723 Võ Trọng Anh 10/2/2005 Toán học 9 4.5 7.19
1 TDV,914 Lê Huyền Trang 2/24/2005 Toán học 8 4 8.66
1 TDV,865 Trịnh Thị Thảo Nhi ### Toán học 8.25 4.13 8.2
22/03/200
1 TDV,715 Lê Thị Điệp Anh Toán học 8.25 4.13 8.19
5
1 TDV,764 Lê Thái Dương 11/9/2005 Toán học 8.25 4.13 8.1
1 TDV,806 Phan Văn Khải 4/27/2005 Toán học 8.25 4.13 8.09
1 TDV,840 Nguyễn Duy Mạnh 5/13/2005 Toán học 8.5 4.25 7.73
1 TDV,866 Bùi Thị Hà Như 6/6/2005 Toán học 8.25 4.13 8.08
1 TDV,867 Ngô Kiều Oanh 4/14/2005 Toán học 8 4 8.47
1 TDV,871 Hoàng Hữu Phúc 2/8/2005 Toán học 8.5 4.25 7.7
1 TDV,877 Trần Mạnh Quân ### Toán học 8.5 4.25 7.7
1 TDV,830 Hồ Nguyên Long ### Toán học 8.5 4.25 7.68
1 TDV,837 Hoàng Viết Mạnh 3/7/2005 Toán học 8.25 4.13 8.03
1 TDV,882 Nguyễn Tiến Quyết 2/6/2005 Toán học 9 4.5 6.88
1 TDV,754 Hồ Văn Đức 1/7/2005 Toán học 9 4.5 6.86
1 TDV,777 Quách Trung Hiếu 1/6/2005 Toán học 8 4 8.35
1 TDV,884 Nguyễn Xuân Sáng 1/19/2005 Toán học 8.5 4.25 7.57
1 TDV,869 Nguyễn Đình Phong 1/19/2005 Toán học 8.5 4.25 7.42
1 TDV,775 Trương Trí Hào 6/4/2005 Toán học 8.5 4.25 7.34
17/06/200
1 TDV,721 Võ Nhật Anh Toán học 8.5 4.25 7.33
5
1 TDV,780 Nguyễn Như Hoàn 5/19/2005 Toán học 8.25 4.13 7.48
1 TDV,875 Nguyễn Trung Quân 2/27/2005 Toán học 7.75 3.88 8.23
1 TDV,805 Trần Quốc Huy 11/6/2005 Toán học 8 4 7.82
1 TDV,893 Nguyễn Viết Tâm 4/16/2005 Toán học 8.25 4.13 7.35
29/03/200
1 TDV,767 Võ Mạnh Duy Toán học 8 4 7.74
5
1 TDV,921 Lê Việt Trung 9/27/2005 Toán học 7.25 3.63 8.81
1 TDV,779 Đinh Nho Hoàn 5/4/2005 Toán học 7.5 3.75 8.2
15/10/200
1 TDV,766 Trần Tiến Tùng Dương Toán học 8.25 4.13 7.03
5
1 TDV,812 Phạm Văn Khánh ### Toán học 7.75 3.88 7.77
1 TDV,724 Đậu Thị Ngọc Ánh 6/12/2005 Toán học 7 3.5 8.91
1 TDV,776 Nguyễn Văn Hiếu 2/11/2005 Toán học 8 4 7.4
1 TDV,795 Võ Nguyễn Bảo Hưng 12/4/2005 Toán học 7.75 3.88 7.6
30/07/200
1 TDV,757 Đào Anh Dũng Toán học 7.5 3.75 7.96
5
1 TDV,711 Đặng Thanh Phú Anh 11/1/2005 Toán học 7.75 3.88 7.53
1 TDV,791 Trần Ánh Hồng 8/22/2005 Toán học 7 3.5 8.5
24/05/200
1 TDV,751 Nguyễn Thành Đạt Toán học 8 4 6.98
5
1 TDV,792 Nguyễn Xuân Hùng 5/4/2005 Toán học 7.25 3.63 8.05
1 TDV,737 Vũ Dương Đức Bảo 3/5/2005 Toán học 6.75 3.38 8.28
1 TDV,753 Trần Đăng Đạt 5/8/2005 Toán học 6.25 3.13 8.93
14/07/200
1 TDV,752 Phạm Văn Đạt Toán học 6.5 3.25 8.49
5
1 TDV,858 Nguyễn Bảo Ngọc ### Toán học 7 3.5 7.52
16/07/200
1 TDV,769 Nguyễn Trường Giang Toán học 7.25 3.63 7.04
5
1 TDV,933 Nguyễn Thị Hồng Vân ### Toán học 7.25 3.63 6.89
1 TDV,870 Nguyễn Xuân Phú 3/6/2005 Toán học 6 3 8.77
1 TDV,932 Đoàn Lâm Tuyền 9/3/2005 Toán học 6.25 3.13 8.37
1 TDV,935 Tôn Thị Hà Vy 4/16/2005 Toán học 6.25 3.13 8.37
1 TDV,826 Phan Hà Linh 8/4/2005 Toán học 6 3 8.72
1 TDV,815 Đặng Nguyên Khôi 8/22/2005 Toán học 6.25 3.13 8.28
1 TDV,735 Văn Đình Bảo 6/2/2005 Toán học 6.25 3.13 8.24
1 TDV,924 Nguyễn Anh Tú 6/27/2005 Tin học 6 3 8.29
1 TDV,824 Phạm Thị Mai Linh ### Toán học 6 3 8.07
1 TDV,816 Phạm Minh Khương 4/17/2005 Toán học 6 3 8.01
1 TDV,851 Lê Hồng Nam 3/8/2005 Toán học 6 3 7.88
1 TDV,887 Nguyễn Xuân Sơn ### Toán học 5.5 2.75 8.6
1 TDV,888 Cao Xuân Sự 3/4/2005 Toán học 6.25 3.13 7.41
1 TDV,917 Hồ Minh Trí 7/17/2005 Toán học 6.5 3.25 7.05
1 TDV,823 Phạm Khánh Linh ### Toán học 5.5 2.75 8.31
20/04/200
1 TDV,742 Nguyễn Trung Chính Toán học 5.75 2.88 7.78
5
1 TDV,786 Nguyễn Sỹ Huy Hoàng 9/22/2005 Toán học 5.25 2.63 8.4
1 TDV,873 Hoàng Mạnh Quân 12/4/2005 Toán học 6 3 7.2
1 TDV,730 Hồ Trần Ngọc Bảo 8/11/2005 Toán học 5.75 2.88 7.29
1 TDV,731 Lê Da Bảo 4/1/2005 Toán học 5.25 2.63 8.03
1 TDV,842 Nguyễn Hùng Mạnh 7/18/2005 Toán học 5.25 2.63 8
1 TDV,863 Phạm Thị Hà Nhi 5/1/2005 Toán học 5.25 2.63 7.86
1 TDV,803 Trần Lê Huy 7/20/2005 Toán học 5.75 2.88 6.7
1 TDV,716 Nguyễn Giáo Hoàng Anh 9/3/2005 Toán học 6 3 6.2
1 TDV,847 Nguyễn Ngọc Minh 11/3/2005 Toán học 5 2.5 7.67
1 TDV,818 Nguyễn Hoàng Lâm 8/16/2005 Toán học 5 2.5 7.6
1 TDV,749 Nguyễn Kim Đạt ### Toán học 5 2.5 7.51
1 TDV,892 Nguyễn Đức Tài 9/8/2005 Toán học 5 2.5 7.5
24/09/200
1 TDV,747 Lê Nguyễn Long Danh Toán học 5 2.5 7.32
5
1 TDV,904 Hoàng Nguyệt Thảo 5/13/2005 Toán học 4 2 8.74
1 TDV,899 Nguyễn Quốc Thắng 4/15/2005 Toán học 4.5 2.25 7.82
1 TDV,881 Nguyễn Thị Quyên 8/19/2005 Toán học 4.25 2.13 8.14
1 TDV,852 Nguyễn Ngọc Nam 7/21/2005 Toán học 4 2 8.13
1 TDV,889 Nguyễn Ngọc Sương 3/26/2005 Toán học 3.5 1.75 8.46
15/11/200
1 TDV,739 Đặng Nhật Linh Nhi Toán học 4 2 7.67
5
1 TDV,796 Đặng Lê Thành Huy 7/19/2005 Toán học 5 2.5 6.16
1 TDV,915 Lê Thị Quỳnh Trang 9/22/2005 Toán học 3.75 1.88 7.94
1 TDV,733 Nguyễn Gia Bảo 2/7/2005 Toán học 4 2 7.49
1 TDV,890 Lê Thế Tài 8/14/2005 Toán học 4 2 7.42
1 TDV,936 Trần Thảo Vy ### Toán học 3.5 1.75 8.17
1 TDV,909 Nguyễn Minh Thư 1/2/2005 Toán học 3.5 1.75 8.05
1 TDV,854 Trần Công Nam 8/24/2005 Toán học 4 2 7.29
1 TDV,913 Võ Kiều Trâm 5/21/2005 Toán học 3.5 1.75 7.67
1 TDV,817 Ngô Sỹ Kiên 1/28/2005 Toán học 3.5 1.75 7.5
1 TDV,773 Phạm Thị Thu Hằng 4/9/2005 Toán học 2.5 1.25 8.74
1 TDV,919 Vũ Thị Thảo Trinh 1/30/2005 Toán học 3 1.5 7.91
1 TDV,853 Thái Văn Nam 12/9/2005 Toán học 3.5 1.75 7.12
1 TDV,836 Hoàng Đức Mạnh ### Toán học 3.5 1.75 6.9
15/11/200
1 TDV,729 Hồ Năng Bảo Toán học 3 1.5 7.49
4
1 TDV,827 Trần Thị Khánh Linh 12/8/2005 Toán học 3 1.5 7.36
1 TDV,927 Nguyễn Nhã Tuấn 2/23/2005 Tin học 3 1.5 7.28
18/01/200
1 TDV,756 Nguyễn Đình Đức Toán học 2.5 1.25 8.02
5
1 TDV,810 Nguyễn Đình Nam Khánh 4/19/2005 Toán học 3.25 1.63 6.83
15/04/200
1 TDV,710 Nguyễn Hoài An Toán học 1.5 0.75 8.67
5
21/04/200
1 TDV,745 Nguyễn Huy Đăng Toán học 1.5 0.75 8.58
5
1 TDV,833 Bùi Hữu Mạnh ### Toán học 2 1 7.75
1 TDV,743 Nguyễn Tuấn Chương 4/10/2005 Toán học 2.5 1.25 6.96
1 TDV,844 Dương Anh Minh 7/2/2005 Toán học 2 1 7.34
1 TDV,846 Nguyễn Hồng Minh 6/25/2005 Toán học 1.5 0.75 7.48
13/02/200
1 TDV,722 Võ Quang Anh Toán học 2 1 6.41
5
1 TDV,934 Bùi Hữu Quốc Việt 4/7/2005 Toán học 1 0.5 7.89
22/01/200
1 TDV,740 Nguyễn Thị Diệp Chi Toán học 0.75 0.38 8.23
5
1 TDV,894 Phan Tân 3/21/2005 Toán học 1.5 0.75 7.1
1 TDV,896 Trần Đức Thái 5/16/2005 Toán học 9.21
1 TDV,820 Đoàn Nguyễn Thuỳ Linh 6/22/2005 Toán học 9.16
1 TDV,900 Đặng Thanh Thanh 1/26/2005 Toán học 9.15
1 TDV,848 Phạm Triệu Minh 8/28/2005 Toán học 9.09
1 TDV,784 Lê Huy Hoàng 8/26/2005 Toán học 1.5 0.75 6.83
1 TDV,811 Nguyễn Gia Khánh 7/19/2005 Toán học 9.08
1 TDV,850 Hồ Hà An Nam 7/11/2005 Toán học 9.04
1 TDV,879 Lê Anh Quốc 12/5/2005 Toán học 0.5 0.25 8.28
1 TDV,781 Đặng Lê Đức Hoàng 8/2/2005 Toán học 9
1 TDV,841 Nguyễn Hoàng Phú Mạnh ### Toán học 8.98
1 TDV,720 Phan Thái Anh 10/5/2005 Toán học 8.81
17/12/200
1 TDV,718 Phạm Thị Thục Anh Toán học 8.8
5
1 TDV,793 Nguyễn Lê Hưng 3/25/2005 Toán học 8.77
1 TDV,807 Nguyễn Công Khanh 10/1/2005 Toán học 8.76
1 TDV,772 Võ Văn Hải ### Toán học 8.74
1 TDV,738 Nguyễn Thị Minh Châu 4/6/2005 Toán học 8.7
1 TDV,855 Trần Thành Nam 2/3/2005 Toán học 8.69
26/01/200
1 TDV,768 Trần Phương Duyên Toán học 8.66
5
1 TDV,843 Trương Quang Mạnh 3/2/2005 Toán học 8.64
15/03/200
1 TDV,755 Ngô Xuân Đức Toán học 8.64
5
1 TDV,918 Hồ Nhật Triều ### Toán học 8.61
1 TDV,771 Trần Thu Hà 8/18/2005 Toán học 8.6
1 TDV,725 Trần Hoàng Bách 2/9/2005 Toán học 8.59
1 TDV,891 Nguyễn Tài 12/6/2005 Toán học 8.58
1 TDV,808 Đậu Đình Huy Khánh 8/1/2005 Toán học 8.56
1 TDV,874 Hoàng Minh Quân 4/26/2005 Toán học 0.75 0.38 7.42
1 TDV,748 Nguyễn Công Đạt 6/11/2005 Toán học 8.5
1 TDV,802 Trần Đức Huy 2/14/2005 Toán học 8.49
1 TDV,902 Phan Thị Hoài Thanh 8/15/2005 Toán học 8.47
1 TDV,799 Nguyễn Nhất Huy 5/11/2005 Toán học 8.45
1 TDV,861 Hoàng Ngọc Nhi 10/8/2005 Toán học 8.45
1 TDV,860 Nguyễn Vũ Chi Nguyên 4/8/2005 Toán học 8.44
1 TDV,845 Nguyễn Hoàng Minh 8/15/2005 Toán học 8.36
1 TDV,726 Trần Tấn Ban 10/4/2005 Toán học 8.35
1 TDV,908 Hoàng Anh Thư ### Toán học 0.5 0.25 7.54
1 TDV,856 Hồ Bảo Ngân 8/23/2005 Toán học 8.27
1 TDV,916 Uông Thị Minh Trang ### Toán học 0.5 0.25 7.5
30/10/200
1 TDV,717 Nguyễn Vũ Anh Toán học 8.22
5
1 TDV,839 Nguyễn Cảnh Mạnh 10/3/2005 Toán học 8.15
13/11/200
1 TDV,713 Đậu Quốc Anh Toán học 0.5 0.25 7.4
5
1 TDV,797 Lê Nhật Huy 1/17/2005 Toán học 8.08
1 TDV,864 Phan Thị Yến Nhi 8/9/2005 Toán học 0.25 0.13 7.69
1 TDV,903 Đỗ Bá Thành 4/22/2005 Toán học 8.07
1 TDV,787 Nguyễn Việt Hoàng ### Toán học 8.04
1 TDV,885 Cao Khắc Bảo Sơn 6/16/2005 Toán học 8.04
1 TDV,928 Nguyễn Phạm Anh Tuấn 2/1/2005 Toán học 0 0 7.81
1 TDV,911 Lê Văn Tiến 4/30/2005 Toán học 7.76
1 TDV,912 Nguyễn Phương Trà 2/16/2005 Toán học 0.5 0.25 6.99
1 TDV,931 Nguyễn Đình Hà Tuyên 4/7/2005 Toán học 7.69
1 TDV,907 Lê Văn Thoanh 1/25/2005 Toán học 0.25 0.13 7.2
1 TDV,835 Hồ Đức Mạnh 4/7/2005 Toán học 0.5 0.25 6.51
1 TDV,788 Nhữ Minh Hoàng 5/10/2005 Toán học 6.9
Điểm xét tuyển
32.84 1
29.41 2
29.18 3
28.14 4
28.05 5
27.92 6
27.87 7
27.41 8
27.12 9
27.08 10
26.17 11
25.73 12
25.36 13
25.21 14
25.01 15
25 16
24.88 17
24.66 18
24.63 19
24.24 20
24.1 21
24.09 22
24.08 23
23.69 24
23.64 25
23.54 26
23.53 27
23.48 28
23.44 29
23.41 30
23.36 31
23.27 32
22.91 33
22.81 34
22.78 35
22.76 36
22.67 37
22.61 38
22.35 39
22.25 40
22.25 41
22.25 42
22.2 43
22.19 44
22.18 45
22.17 46
22.14 47
22.03 48
21.79 49
21.7 50
21.68 51
21.6 52
21.54 53
21.52 54
21.52 55
21.5 56
21.4 57
21.37 58
21.33 59
21.29 60
21.21 61
21.18 62
21.08 63
21.05 64
21 65
20.97 66
20.96 67
20.88 68
20.85 69
20.83 70
20.79 71
20.69 72
20.66 73
20.59 74
20.58 75
20.49 76
20.48 77
20.48 78
20.47 79
20.47 80
20.45 81
20.45 82
20.43 83
20.42 84
20.38 85
20.36 86
20.35 87
20.32 88
20.17 89
20.09 90
20.08 91
19.87 92
19.87 93
19.82 94
19.74 95
19.74 96
19.7 97
19.45 98
19.42 99
19.41 100
19.41 101
19.4 102
19.24 103
19.21 104
19.17 105
19 106
18.98 107
18.94 108
18.42 109
18.32 110
18.24 111
18.02 112
17.93 113
17.78 114
17.77 115
17.76 116
17.76 117
17.72 118
17.67 119
17.63 120
17.29 121
17.07 122
17.01 123
16.88 124
16.85 125
16.8 126
16.8 127
16.56 128
16.42 129
16.29 130
16.2 131
15.93 132
15.92 133
15.89 134
15.75 135
15.34 136
15.2 137
15.17 138
15.1 139
15.01 140
15 141
14.82 142
14.74 143
14.57 144
14.53 145
14.13 146
13.71 147
13.67 148
13.66 149
13.58 150
13.49 151
13.42 152
13.42 153
13.3 154
13.29 155
12.92 156
12.75 157
12.49 158
12.41 159
12.37 160
12.15 161
11.99 162
11.86 163
11.78 164
11.77 165
11.72 166
10.92 167
10.83 168
10.75 169
10.71 170
10.34 171
9.73 172
9.41 173
9.39 174
9.37 175
9.35 176
9.21 177
9.16 178
9.15 179
9.09 180
9.08 181
9.08 182
9.04 183
9.03 184
9 185
8.98 186
8.81 187
8.8 188
8.77 189
8.76 190
8.74 191
8.7 192
8.69 193
8.66 194
8.64 195
8.64 196
8.61 197
8.6 198
8.59 199
8.58 200
8.56 201
8.56 202
8.5 203
8.49 204
8.47 205
8.45 206
8.45 207
8.44 208
8.36 209
8.35 210
8.29 211
8.27 212
8.25 213
8.22 214
8.15 215
8.15 216
8.08 217
8.08 218
8.07 219
8.04 220
8.04 221
7.81 222
7.76 223
7.74 224
7.69 225
7.59 226
7.26 227
6.9 228
STT Thông tin tra Họ và tên Ngày Sinh
1 cứu
TDV,638 Bùi Minh Phương 2/28/2005
1 TDV,566 Đặng Thảo Linh 2/24/2005
1 TDV,685 Nguyễn Thị Linh Trang 1/6/2005
1 TDV,475 Hồ Huỳnh Hà An 10/1/2005
1 TDV,519 Trần Thị Linh Chi 7/10/2005
1 TDV,555 Ngô Thị Ngọc Huyền 11/20/2005
1 TDV,582 Nguyễn Võ Khánh Linh 2/10/2005
1 TDV,524 Đậu Thị Kiều Dung 10/4/2005
1 TDV,546 Nguyễn Thị Thúy Hiền 2/4/2005
1 TDV,583 Phan Đào Mai Linh 8/24/2005
1 TDV,558 Phạm Khánh Huyền 3/27/2005
1 TDV,551 Cao Thị Thanh Hoài 1/14/2005
1 TDV,508 Hoàng Thái Bảo Châu 4/19/2005
1 TDV,585 Phan Phương Linh 11/9/2005
1 TDV,504 Hoàng Thị Ngọc Ánh 3/15/2005
1 TDV,648 Đinh Thị Băng Tâm 1/30/2005
1 TDV,480 Đặng Lê Châu Anh 2/7/2005
1 TDV,492 Nguyễn Phan Minh Anh 11/25/2005
1 TDV,615 Nguyễn Trọng Nhân 4/29/2005
1 TDV,485 Lâm Nguyễn Châu Anh 11/4/2005
1 TDV,495 Nguyễn Thị Hà Anh 10/23/2005
1 TDV,616 Đào Võ Vân Nhi 11/21/2005
1 TDV,664 Phạm Thị Hiền Thương 5/6/2005
1 TDV,676 Dương Quỳnh Trang 6/27/2005
1 TDV,623 Nguyễn Thị Yến Nhi 6/23/2005
1 TDV,689 Trần Mai Trang 8/2/2005
1 TDV,656 Trần Thị Phương Thảo 6/4/2005
1 TDV,624 Nguyễn Thủy Nhi 6/26/2005
1 TDV,511 Lê Thị Quỳnh Chi 4/18/2005
1 TDV,496 Nguyễn Thị Lan Anh 3/9/2005
1 TDV,588 Thái Khánh Linh 11/17/2005
1 TDV,699 Nguyễn Thị Phương Uyên 3/7/2005
1 TDV,663 Nguyễn Huyền Thương 7/14/2005
1 TDV,684 Nguyễn Minh Trang 1/4/2005
1 TDV,483 Hoàng Kiều Anh 7/21/2005
1 TDV,665 Tạ Hà Thương 5/7/2005
1 TDV,598 Võ Thị Như Minh 2/16/2005
1 TDV,620 Hoàng Thị Tuệ Nhi 2/8/2005
1 TDV,667 Võ Thị Hà Thương 10/4/2005
1 TDV,543 Đinh Thị Nhật Hạnh 5/6/2005
1 TDV,706 Vũ Phương Vy 7/10/2005
1 TDV,576 Lê Trần Khánh Linh 10/14/2005
1 TDV,645 Nguyễn Ánh Quỳnh 9/24/2005
1 TDV,658 Bùi Thị Anh Thư 1/1/2005
1 TDV,527 Lê Ngọc Kỳ Duyên 4/2/2005
1 TDV,696 Bùi Phương Uyên 5/30/2005
1 TDV,542 Phan Thu Hằng 1/20/2005
1 TDV,677 Hồ Thị Đoan Trang 11/12/2005
1 TDV,698 Nguyễn Phương Uyên 10/28/2005
1 TDV,707 Võ Thị Như Ý 4/11/2005
1 TDV,605 Hoàng Kim Ngân 7/11/2005
1 TDV,650 Võ Nhật Tâm 8/13/2005
1 TDV,561 Phạm Thị Vân Khánh 1/26/2005
1 TDV,634 Trần Thị Hồng Nhung 1/28/2005
1 TDV,528 Nguyễn Cao Mỹ Duyên 9/25/2005
1 TDV,549 Dương Minh Hiếu 8/18/2005
1 TDV,679 Lê Thị Huyền Trang 1/12/2005
1 TDV,575 Lê Thị Phương Linh 6/26/2005
1 TDV,683 Nguyễn Đàm Minh Trang 11/21/2005
1 TDV,584 Phan Diệu Linh 5/16/2005
1 TDV,602 Phạm Trà My 12/24/2005
1 TDV,607 Phan Thị Hồng Ngân 3/24/2005
1 TDV,548 Võ Thúy Hiền 5/20/2005
1 TDV,499 Nguyễn Thị Phương Anh 12/15/2005
1 TDV,633 Nguyễn Thị Huyền Nhung 8/25/2005
1 TDV,563 Trần Phan Mai Lê 5/29/2005
1 TDV,591 Võ Lê Khánh Linh 5/8/2005
1 TDV,632 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 11/20/2005
1 TDV,668 Nguyễn Thị Thúy 10/1/2005
1 TDV,644 Trần Mai Phương 4/9/2005
1 TDV,688 Nguyễn Vân Trang 10/6/2005
1 TDV,647 Nguyễn Vân Sang 1/14/2005
1 TDV,680 Lê Thị Huyền Trang 6/8/2005
1 TDV,695 Hoàng Chu Ánh Tuệ 1/2/2005
1 TDV,673 Đặng Thị Quỳnh Trang 4/9/2005
1 TDV,666 Trần Thị Thương 2/2/2005
1 TDV,690 Võ Thị Vân Trang 5/1/2005
1 TDV,507 Nguyễn Thị Thái Bình 11/23/2005
1 TDV,530 Hoàng Ngân Giang 6/20/2005
1 TDV,554 Đinh Khánh Huyền 2/15/2005
1 TDV,557 Nguyễn Thị Khánh Huyền 10/24/2005
1 TDV,651 Lưu Hà Thái 3/2/2005
1 TDV,587 Phùng Thị Khánh Linh 9/2/2005
1 TDV,613 Nguyễn Thảo Nguyên 3/18/2005
1 TDV,703 Tống Lê Hà Vy 3/6/2005
1 TDV,569 Dương Ngọc Linh 7/10/2005
1 TDV,649 Trần Thị Minh Tâm 12/1/2005
1 TDV,565 Bùi Thị Phương Linh 3/28/2005
1 TDV,701 Trần Đặng Thảo Vân 8/25/2005
1 TDV,693 Phan Thị Tú 9/1/2005
1 TDV,484 Hoàng Phương Anh 3/2/2005
1 TDV,526 Bùi Hoàng Thùy Dương 8/30/2005
1 TDV,487 Lê Nữ Quỳnh Anh 4/4/2005
1 TDV,640 Lê Thị Hà Phương 3/25/2005
1 TDV,529 Trần Mai Duyên 6/16/2005
1 TDV,672 Bùi Mai Trang 8/2/2005
1 TDV,516 Phạm Thị Linh Chi 7/10/2005
1 TDV,553 Cao Thị Ngọc Huyền 4/29/2005
1 TDV,635 Phạm Thị Kiều Oanh 3/13/2005
1 TDV,639 Đặng Nguyễn Thảo Phương 12/18/2005
1 TDV,691 Vũ Hà Trang 1/13/2005
1 TDV,580 Nguyễn Thị Thùy Linh 1/14/2005
1 TDV,482 Đào Thị Thảo Anh 11/25/2005
1 TDV,541 Nguyễn Thị Phương Hằng 10/31/2005
1 TDV,604 Nguyễn Lê Na 1/22/2005
1 TDV,512 Nguyễn Hà Thảo Chi 10/7/2005
1 TDV,559 Nguyễn Thị Bảo Khanh 5/27/2005
1 TDV,622 Nguyễn Lê Phương Nhi 2/12/2005
1 TDV,675 Dương Nguyễn Quỳnh Trang 1/23/2005
1 TDV,570 Hà Trần Tú Linh 1/2/2005
1 TDV,702 Nguyễn Ngọc Vinh 4/6/2005
1 TDV,517 Trần Phương Chi 8/3/2005
1 TDV,669 Đặng Lê Mai Trâm 10/6/2005
1 TDV,671 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 5/15/2005
1 TDV,556 Nguyễn Khánh Huyền 9/24/2005
1 TDV,505 Nguyễn Lê Ngọc Ánh 3/26/2005
1 TDV,573 Lê Nhật Linh 8/5/2005
1 TDV,506 Nguyễn Thiên Thảo 4/4/2005
1 TDV,564 Bùi Đặng Huyền Linh 11/1/2005
1 TDV,674 Đào Thị Quỳnh Trang 9/12/2005
1 TDV,646 Bùi Nguyễn Linh San 11/4/2005
1 TDV,521 Trần Linh Đan 8/13/2005
1 TDV,631 Nguyễn Kiều Hồng Nhung 12/6/2005
1 TDV,678 Hồ Thị Quỳnh Trang 1/11/2005
1 TDV,708 Nguyễn Thị Hoàng Yến 10/12/2005
1 TDV,592 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 8/30/2005
1 TDV,626 Nguyễn Yến Nhi 4/12/2005
1 TDV,586 Phan Thị Diệu Linh 5/29/2005
1 TDV,692 Nguyễn Ngọc Tú 3/17/2005
1 TDV,513 Nguyễn Hoàng Huệ Chi 2/23/2005
1 TDV,513 Nguyễn Hoàng Huệ Chi 2/23/2005
1 TDV,509 Bùi Võ Tùng Chi 8/23/2005
1 TDV,491 Nguyễn Minh Anh 3/16/2005
1 TDV,544 Chu Minh Hảo 2/14/2005
1 TDV,593 Nguyễn Thị Xuân Mai 4/8/2005
1 TDV,601 Nguyễn Thị Huyền My 4/7/2005
1 TDV,628 Nguyễn Khánh Như 4/17/2005
1 TDV,662 Nguyễn Hiền Thương 1/12/2005
1 TDV,652 Đinh Nguyễn Như Thảo 5/9/2005
1 TDV,642 Nguyễn Thị Bình Phương 10/17/2005
1 TDV,612 Trương Thị Bảo Ngọc 7/10/2005
1 TDV,618 Đào Yến Nhi 11/1/2005
1 TDV,627 Tưởng Lê Uyển Nhi 2/17/2005
1 TDV,547 Nguyễn Thúy Hiền 5/30/2005
1 TDV,629 Phạm Thị Quỳnh Như 3/6/2005
1 TDV,525 Trần Thị Thùy Dung 4/25/2005
1 TDV,502 Phan Nguyễn Phương Anh 10/9/2005
1 TDV,670 Nguyễn Bảo Trâm 11/12/2005
1 TDV,476 Nguyễn Phan Quỳnh An 5/17/2005
1 TDV,497 Nguyễn Thị Minh Anh 8/1/2005
1 TDV,636 Bùi Hải Phong 1/26/2005
1 TDV,621 Lê Uyên Nhi 3/27/2005
1 TDV,535 Trần Thị Trà Giang 10/27/2005
1 TDV,494 Nguyễn Quỳnh Anh 10/14/2005
1 TDV,625 Nguyễn Vân Nhi 8/1/2005
1 TDV,590 Trần Thị Khánh Linh 1/5/2005
1 TDV,705 Trần Thị Hà Vy 1/23/2005
1 TDV,603 Phan Thị Hà My 2/7/2005
1 TDV,653 Hồ Lê Phương Thảo 1/19/2005
1 TDV,572 Lê Khánh Linh 8/11/2005
1 TDV,660 Nguyễn Vũ Minh Thư 11/16/2005
1 TDV,552 Nguyễn Thị Thu Hương 3/7/2005
1 TDV,498 Nguyễn Thị Phương Oanh 2/10/2005
1 TDV,682 Lê Thị Quỳnh Trang 9/27/2005
1 TDV,479 Cao Thị Quỳnh Anh 4/23/2005
1 TDV,655 Nguyễn Thị Linh Thảo 5/25/2005
1 TDV,681 Lê Thị Mai Trang 9/13/2005
1 TDV,478 Vương Hoài An 11/26/2005
1 TDV,550 Trần Lê Hoa 5/24/2005
1 TDV,545 Nguyễn Lê Thu Hiền 8/8/2005
1 TDV,518 Trần Quỳnh Chi 3/15/2005
1 TDV,611 Lê Thị Minh Ngọc 11/29/2005
1 TDV,657 Võ Thị Thảo 9/25/2005
1 TDV,579 Nguyễn Thị Thùy Linh 3/4/2005
1 TDV,709 Hồ Hoàng An 8/23/2005
1 TDV,578 Nguyễn Thị Thùy Linh 1/10/2005
1 TDV,661 Vương thị Hà Thư 3/30/2005
1 TDV,596 Nguyễn Thị Đan Mây 8/27/2005
1 TDV,608 Trần Thị Thuý Ngân 12/2/2005
1 TDV,659 Nguyễn Trần Minh Thư 5/27/2005
1 TDV,606 Nguyễn Lê Hà Ngân 11/17/2005
1 TDV,686 Nguyễn Thị Minh Trang 5/23/2005
1 TDV,567 Đào Hiền Linh 3/27/2005
1 TDV,510 Hoàng Khánh Chi 7/1/2005
1 TDV,490 Mai Tú Anh 10/10/2005
1 TDV,537 Nguyễn Việt Hà 1/31/2005
1 TDV,500 Nguyễn Thị Vân Anh 11/18/2005
1 TDV,610 Đậu Thị Bích Ngọc 1/1/2005
1 TDV,595 Đào Quang Mạnh 7/19/2005
1 TDV,694 Nguyễn Minh Tuấn 12/7/2005
1 TDV,617 Đào Yến Nhi 9/13/2005
1 TDV,594 Phan Thanh Mai 5/12/2005
1 TDV,597 Nguyễn Bảo Minh 10/25/2005
1 TDV,532 Nguyễn Thị Lam Giang 8/30/2005
1 TDV,503 Trần Hoàng Hà Anh 10/25/2005
1 TDV,531 Nguyễn Phương Tĩnh Giang 10/17/2005
1 TDV,574 Lê Thảo Linh 7/3/2005
1 TDV,477 Võ Thị Hoàng An 8/26/2005
1 TDV,568 Đồng Thị Khánh Linh 3/28/2005
1 TDV,486 Lê Huy Đức Anh 9/13/2005
1 TDV,581 Nguyễn Thùy Linh 2/24/2005
1 TDV,536 Nguyễn Việt Hà 2/19/2005
1 TDV,515 Nguyễn Quỳnh Chi 6/22/2005
1 TDV,520 Hồ Linh Đan 1/7/2005
1 TDV,641 Nguyễn Lê Duy Phương 2/26/2005
1 TDV,562 Tôn Nữ Thùy Lâm 3/29/2005
1 TDV,700 Phan Thanh Nhã Uyên 7/28/2005
1 TDV,619 Đinh Thị Yến Nhi 3/10/2005
1 TDV,704 Trần Phương Lê Vy 5/17/2005
1 TDV,609 Kiều Bảo Nghi 12/12/2005
1 TDV,614 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 8/11/2005
1 TDV,481 Đặng Lưu Phương Anh 6/27/2005
1 TDV,533 Nguyễn Thị Trà Giang 5/31/2005
1 TDV,630 Lê Thị Cẩm Nhung 10/25/2005
1 TDV,522 Trần Thị Linh Đan 3/15/2005
1 TDV,697 Đặng Phương Uyên 5/21/2005
1 TDV,589 Trần Thị Diệu Linh 1/14/2005
1 TDV,600 Nguyễn Tài Trà My 6/23/2005
1 TDV,599 Lê Hà My 4/21/2005
1 TDV,654 Nguyễn Nữ Phương Thảo 10/23/2005
1 TDV,687 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 3/7/2005
1 TDV,540 Nguyễn Thị Diệu Hằng 11/4/2005
1 TDV,560 Nguyễn Lưu Vân Khánh 7/4/2005
1 TDV,488 Lê Thị Châu Anh 11/6/2005
1 TDV,571 Hồ Nữ Thục Linh 12/14/2005
1 TDV,534 Phạm Hương Giang 4/12/2005
1 TDV,493 Nguyễn Phương Anh 5/2/2005
1 TDV,637 Nguyễn Ngọc Kim Phúc 6/12/2005
1 TDV,501 Nguyễn Thục Anh 11/12/2005
1 TDV,538 Lê Gia Hân 7/28/2005
1 TDV,643 Nguyễn Thị Mai Phương 8/2/2005
1 TDV,577 Nguyễn Thị Khánh Linh 12/16/2005
1 TDV,489 Lê Thùy Anh 11/29/2005
1 TDV,523 Trần Ngọc Diệp 1/12/2005
1 TDV,539 Hồ Việt Hằng 3/22/2005
Ngành thi Điểm Điểm ĐTB Điểm xét tuyển
Ngữ văn thi 16 thi hệ8 học9.07 33.07 1
Ngữ văn 10 bạ
15.5 7.75 8.67 31.92 2
Ngữ văn 15.5 7.75 8.1 31.35 3
Ngữ văn 15.5 7.75 8.09 31.34 4
Ngữ văn 14.75 7.38 8.98 31.12 5
Ngữ văn 15.5 7.75 7.8 31.05 6
Ngữ văn 14.75 7.38 8.79 30.93 7
Ngữ văn 15 7.5 8.35 30.85 8
Ngữ văn 14.5 7.25 8.86 30.61 9
Ngữ văn 15 7.5 8.06 30.56 10
Ngữ văn 14.75 7.38 8.41 30.55 11
Ngữ văn 14.75 7.38 8.38 30.52 12
Ngữ văn 15 7.5 7.93 30.43 13
Ngữ văn 15.25 7.63 7.46 30.35 14
Ngữ văn 15.25 7.63 7.45 30.34 15
Ngữ văn 14.5 7.25 8.43 30.18 16
Ngữ văn 14.75 7.38 8.03 30.17 17
Ngữ văn 14.75 7.38 7.92 30.06 18
Ngữ văn 15 7.5 7.56 30.06 19
Ngữ văn 14.25 7.13 8.46 29.85 20
Ngữ văn 14 7 8.7 29.7 21
Ngữ văn 15 7.5 7.18 29.68 22
Ngữ văn 14.25 7.13 8.22 29.61 23
Ngữ văn 14.5 7.25 7.83 29.58 24
Ngữ văn 13.75 6.88 8.91 29.55 25
Ngữ văn 14.25 7.13 8.16 29.55 26
Ngữ văn 14.75 7.38 7.37 29.51 27
Ngữ văn 14 7 8.41 29.41 28
Ngữ văn 14 7 8.35 29.35 29
Ngữ văn 14 7 8.3 29.3 30
Ngữ văn 14.5 7.25 7.53 29.28 31
Ngữ văn 14 7 8.27 29.27 32
Ngữ văn 14 7 8.13 29.13 33
Ngữ văn 13.75 6.88 8.41 29.05 34
Ngữ văn 14 7 8.03 29.03 35
Ngữ văn 14.5 7.25 7.24 28.99 36
Ngữ văn 14.25 7.13 7.58 28.97 37
Ngữ văn 14 7 7.96 28.96 38
Ngữ văn 14 7 7.77 28.77 39
Ngữ văn 13.5 6.75 8.41 28.66 40
Ngữ văn 13.75 6.88 7.95 28.59 41
Ngữ văn 13.75 6.88 7.76 28.4 42
Ngữ văn 13.25 6.63 8.31 28.2 43
Ngữ văn 13 6.5 8.7 28.2 44
Ngữ văn 13.5 6.75 7.82 28.07 45
Ngữ văn 13.25 6.63 8.02 27.91 46
Ngữ văn 13 6.5 8.33 27.83 47
Ngữ văn 13 6.5 8.26 27.76 48
Ngữ văn 12.5 6.25 9.01 27.76 49
Ngữ văn 13.5 6.75 7.48 27.73 50
Ngữ văn 14 7 6.72 27.72 51
Ngữ văn 13 6.5 8.21 27.71 52
Ngữ văn 12.75 6.38 8.51 27.65 53
Ngữ văn 12.75 6.38 8.49 27.63 54
Ngữ văn 12.5 6.25 8.84 27.59 55
Ngữ văn 12.75 6.38 8.37 27.51 56
Ngữ văn 13 6.5 8 27.5 57
Ngữ văn 12.75 6.38 8.3 27.44 58
Ngữ văn 12.75 6.38 8.26 27.4 59
Ngữ văn 12.5 6.25 8.56 27.31 60
Ngữ văn 12.75 6.38 8.14 27.28 61
Ngữ văn 12.5 6.25 8.51 27.26 62
Ngữ văn 12.5 6.25 8.49 27.24 63
Ngữ văn 12.25 6.13 8.82 27.21 64
Ngữ văn 13.5 6.75 6.91 27.16 65
Ngữ văn 12.25 6.13 8.76 27.15 66
Ngữ văn 13.25 6.63 7.26 27.15 67
Ngữ văn 12.5 6.25 8.4 27.15 68
Ngữ văn 12.75 6.38 8.01 27.15 69
Ngữ văn 12.75 6.38 7.95 27.09 70
Ngữ văn 12.5 6.25 8.25 27 71
Ngữ văn 12.5 6.25 8.21 26.96 72
Ngữ văn 13 6.5 7.46 26.96 73
Ngữ văn 12.5 6.25 8.19 26.94 74
Ngữ văn 12.5 6.25 8.18 26.93 75
Ngữ văn 12.5 6.25 8.17 26.92 76
Ngữ văn 12.5 6.25 8.07 26.82 77
Ngữ văn 12.75 6.38 7.6 26.74 78
Ngữ văn 12.25 6.13 8.33 26.72 79
Ngữ văn 12.5 6.25 7.96 26.71 80
Ngữ văn 13 6.5 7.2 26.7 81
Ngữ văn 12 6 8.64 26.64 82
Ngữ văn 12.5 6.25 7.88 26.63 83
Ngữ văn 12.25 6.13 8.15 26.54 84
Ngữ văn 12.75 6.38 7.33 26.47 85
Ngữ văn 11.75 5.88 8.79 26.43 86
Ngữ văn 12.5 6.25 7.64 26.39 87
Ngữ văn 12 6 8.36 26.36 88
Ngữ văn 12.75 6.38 7.21 26.35 89
Ngữ văn 12.5 6.25 7.57 26.32 90
Ngữ văn 12.25 6.13 7.91 26.3 91
Ngữ văn 12.5 6.25 7.46 26.21 92
Ngữ văn 12 6 8.09 26.09 93
Ngữ văn 13 6.5 6.59 26.09 94
Ngữ văn 12 6 8 26 95
Ngữ văn 12.25 6.13 7.59 25.98 96
Ngữ văn 12 6 7.96 25.96 97
Ngữ văn 12.25 6.13 7.54 25.93 98
Ngữ văn 12.25 6.13 7.39 25.78 99
Ngữ văn 12.5 6.25 7 25.75 100
Ngữ văn 12 6 7.73 25.73 101
Ngữ văn 12 6 7.72 25.72 102
Ngữ văn 12 6 7.67 25.67 103
Ngữ văn 12.5 6.25 6.91 25.66 104
Ngữ văn 11.5 5.75 8.39 25.64 105
Ngữ văn 12 6 7.57 25.57 106
Ngữ văn 11.75 5.88 7.91 25.55 107
Ngữ văn 11.75 5.88 7.91 25.55 108
Ngữ văn 12.25 6.13 7.14 25.53 109
Ngữ văn 11.5 5.75 8.26 25.51 110
Ngữ văn 12 6 7.48 25.48 111
Ngữ văn 11.5 5.75 8.2 25.45 112
Ngữ văn 11.25 5.63 8.51 25.4 113
Ngữ văn 11.75 5.88 7.75 25.39 114
Ngữ văn 11.5 5.75 8.12 25.37 115
Ngữ văn 12.25 6.13 6.85 25.24 116
Ngữ văn 12.25 6.13 6.85 25.24 117
Ngữ văn 11.75 5.88 7.46 25.1 118
Ngữ văn 11.75 5.88 7.45 25.09 119
Ngữ văn 11.25 5.63 8.2 25.09 120
Ngữ văn 12 6 7 25 121
Ngữ văn 10.75 5.38 8.79 24.93 122
Ngữ văn 11.25 5.63 8.02 24.91 123
Ngữ văn 11 5.5 8.33 24.83 124
Ngữ văn 11.5 5.75 7.55 24.8 125
Ngữ văn 11.25 5.63 7.89 24.78 126
Ngữ văn 11.25 5.63 7.82 24.71 127
Ngữ văn 11.25 5.63 7.77 24.66 128
Ngữ văn 11.75 5.88 6.97 24.61 129
Ngữ văn 11.25 5.63 7.65 24.54 130
Ngữ văn 11.25 5.63 7.65 24.54 131
Ngữ văn 11.5 5.75 7.26 24.51 132
Ngữ văn 11 5.5 7.82 24.32 133
Ngữ văn 11.5 5.75 7.06 24.31 134
Ngữ văn 11 5.5 7.8 24.3 135
Ngữ văn 11 5.5 7.8 24.3 136
Ngữ văn 11.75 5.88 6.61 24.25 137
Ngữ văn 11 5.5 7.68 24.18 138
Ngữ văn 11 5.5 7.67 24.17 139
Ngữ văn 11 5.5 7.66 24.16 140
Ngữ văn 11 5.5 7.64 24.14 141
Ngữ văn 10.75 5.38 7.99 24.13 142
Ngữ văn 11.25 5.63 7.19 24.08 143
Ngữ văn 10.75 5.38 7.89 24.03 144
Ngữ văn 10.75 5.38 7.7 23.84 145
Ngữ văn 10.5 5.25 8.01 23.76 146
Ngữ văn 10.25 5.13 8.33 23.72 147
Ngữ văn 10.5 5.25 7.97 23.72 148
Ngữ văn 10.25 5.13 8.28 23.67 149
Ngữ văn 10.5 5.25 7.77 23.52 150
Ngữ văn 10 5 8.51 23.51 151
Ngữ văn 10.25 5.13 8.08 23.47 152
Ngữ văn 10 5 8.36 23.36 153
Ngữ văn 10.5 5.25 7.6 23.35 154
Ngữ văn 10.75 5.38 7.2 23.34 155
Ngữ văn 10.5 5.25 7.57 23.32 156
Ngữ văn 10.25 5.13 7.93 23.32 157
Ngữ văn 10 5 8.31 23.31 158
Ngữ văn 10.5 5.25 7.5 23.25 159
Ngữ văn 10.5 5.25 7.48 23.23 160
Ngữ văn 10.5 5.25 7.14 22.89 161
Ngữ văn 10 5 7.76 22.76 162
Ngữ văn 10 5 7.75 22.75 163
Ngữ văn 10.25 5.13 7.3 22.69 164
Ngữ văn 10 5 7.66 22.66 165
Ngữ văn 9.75 4.88 8.01 22.65 166
Ngữ văn 9.75 4.88 8 22.64 167
Ngữ văn 10 5 7.5 22.5 168
Ngữ văn 10 5 7.5 22.5 169
Ngữ văn 10 5 7.49 22.49 170
Ngữ văn 10 5 7.46 22.46 171
Ngữ văn 10 5 7.41 22.41 172
Ngữ văn 10.25 5.13 7.01 22.4 173
Ngữ văn 9.25 4.63 8.49 22.38 174
Tin học 10 5 7.25 22.25 175
Ngữ văn 9.25 4.63 8.27 22.16 176
Ngữ văn 9.5 4.75 7.84 22.09 177
Ngữ văn 9.25 4.63 8.18 22.07 178
Ngữ văn 9.5 4.75 7.8 22.05 179
Ngữ văn 9.75 4.88 7.4 22.04 180
Ngữ văn 9.5 4.75 7.76 22.01 181
Ngữ văn 10 5 6.95 21.95 182
Ngữ văn 9.25 4.63 7.96 21.85 183
Ngữ văn 9.25 4.63 7.75 21.64 184
Ngữ văn 9.5 4.75 7.3 21.55 185
Ngữ văn 9 4.5 7.94 21.44 186
Ngữ văn 9.5 4.75 7.1 21.35 187
Ngữ văn 9.5 4.75 6.99 21.24 188
Ngữ văn 8.75 4.38 7.98 21.12 189
Ngữ văn 9 4.5 7.39 20.89 190
Ngữ văn 8.75 4.38 7.56 20.7 191
Ngữ văn 8.5 4.25 7.9 20.65 192
Ngữ văn 8.5 4.25 7.7 20.45 193
Ngữ văn 8.75 4.38 7.29 20.43 194
Ngữ văn 8.25 4.13 8.02 20.41 195
Ngữ văn 8.5 4.25 6.77 19.52 196
Ngữ văn 7 3.5 8.45 18.95 197
Ngữ văn 7.75 3.88 7.11 18.75 198
Ngữ văn 6.75 3.38 8.23 18.37 199
Ngữ văn 6.75 3.38 8.12 18.26 200
Ngữ văn 5 2.5 8.37 15.87 201
Ngữ văn 9.27 9.27 202
Ngữ văn 8.89 8.89 203
Ngữ văn 8.87 8.87 204
Ngữ văn 8.85 8.85 205
Ngữ văn 8.7 8.7 206
Ngữ văn 8.58 8.58 207
Ngữ văn 8.5 8.5 208
Ngữ văn 8.49 8.49 209
Ngữ văn 8.46 8.46 210
Ngữ văn 8.46 8.46 211
Ngữ văn 8.4 8.4 212
Ngữ văn 8.38 8.38 213
Ngữ văn 8.33 8.33 214
Ngữ văn 8.31 8.31 215
Ngữ văn 8.31 8.31 216
Ngữ văn 8.3 8.3 217
Ngữ văn 8.3 8.3 218
Ngữ văn 8.28 8.28 219
Ngữ văn 8.22 8.22 220
Ngữ văn 8.19 8.19 221
Ngữ văn 8.08 8.08 222
Ngữ văn 8.01 8.01 223
Ngữ văn 7.98 7.98 224
Ngữ văn 7.95 7.95 225
Ngữ văn 7.91 7.91 226
Ngữ văn 7.76 7.76 227
Ngữ văn 7.76 7.76 228
Ngữ văn 7.75 7.75 229
Ngữ văn 7.75 7.75 230
Ngữ văn 7.73 7.73 231
Ngữ văn 7.66 7.66 232
Ngữ văn 7.28 7.28 233
Ngữ văn 7.14 7.14 234
Ngữ văn 7.09 7.09 235
STT Thông tin tra cứu Họ và tên Ngày Sinh
1 TDV,288 Nguyễn Yến Ngọc 10/16/2005
1 TDV,283 Nguyễn Bùi Hồng Ngọc 12/28/2005
1 TDV,443 Lê Sỹ Tuyền 1/15/2005
1 TDV,455 Đặng Nguyễn Hà Vi 10/17/2005
1 TDV,326 Đào Duy Phước 12/5/2005
1 TDV,26 Nguyễn Quỳnh Trang 4/24/2005
1 TDV,268 Trần Hoàng Nam 7/29/2005
1 TDV,234 Nguyễn Lê Hiền Mai 1/1/2005
1 TDV,157 Nguyễn Công Mạnh Hùng 8/22/2005
1 TDV,313 Nguyễn Thảo Nhi 3/25/2005
1 TDV,275 Võ Thị Kim Ngân 9/23/2005
1 TDV,266 Phạm Hữu Nam 9/14/2005
1 TDV,401 Võ Anh Thư 5/28/2005
1 TDV,66 Lê Quỳnh Chi 4/24/2005
1 TDV,249 Ông Vĩnh Hoàng Minh 10/14/2005
1 TDV,468 Phan Khánh Vy 9/2/2005
1 TDV,252 Trịnh Thiên Minh 4/12/2005
1 TDV,19 Nguyễn Đình Anh 12/2/2005
1 TDV,17 Mai Thị Phương Anh 2/6/2005
1 TDV,135 Nguyễn Nguyệt Hằng 9/15/2005
1 TDV,392 Cao Nguyễn Anh Thư 4/22/2005
1 TDV,64 Lê Nguyễn Minh Châu 8/18/2005
1 TDV,270 Lê Phan Diệu Ngân 9/14/2005
1 TDV,371 Hồ Xuân Thắng 5/4/2005
1 TDV,206 Nguyễn Khánh Linh 5/20/2005
1 TDV,13 Lê Kiều Anh 12/18/2005
1 TDV,107 Phan Thị Thùy Dương 10/29/2005
1 TDV,289 Trần Bảo Ngọc 5/4/2005
1 TDV,93 Hoàng Diệu 11/13/2005
1 TDV,399 Trần Lê Minh Thư 10/28/2005
1 TDV,444 Hồ Thị Phương Uyên 2/7/2005
1 TDV,109 Đặng Thanh Duy 3/28/2005
1 TDV,344 Phạm Hoàng Quân 9/11/2005
1 TDV,226 Nguyễn Hải Long 9/30/2005
1 TDV,244 Lê Nhật Minh 1/17/2005
1 TDV,80 Phan Việt Cường 4/11/2005
1 TDV,99 Nguyễn Trung Đức 1/7/2005
1 TDV,247 Nguyễn Lê Nguyệt Minh 7/24/2005
1 TDV,407 Lê Nguyễn Thanh Thủy 9/6/2005
1 TDV,211 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 4/28/2005
1 TDV,101 Phan Văn Dũng 9/9/2005
1 TDV,105 Lê Trần Thùy Dương 2/18/2005
1 TDV,458 Nguyễn Tiến Quang Vinh 4/1/2005
1 TDV,38 Thái Trần Trâm Anh 8/9/2005
1 TDV,190 Nguyễn Trung Kiên 12/18/2005
1 TDV,375 Chu Phương Thảo 10/11/2005
1 TDV,460 Nguyễn Lâm Hoàng Vũ 1/31/2005
1 TDV,212 Nguyễn Thảo Linh 2/6/2005
1 TDV,416 Trần Thị Khánh Trân 1/3/2005
1 TDV,377 Hoàng Hiền Thảo 8/1/2005
1 TDV,329 Hồ Thị Hà Phương 11/24/2005
1 TDV,134 Lê Diệu Hằng 10/20/2005
1 TDV,340 Bùi Minh Quân 10/24/2005
1 TDV,122 Nguyễn Khoa Hương 11/15/2005
1 TDV,222 Giang
Phan Lê Phương Linh 11/30/2005
1 TDV,152 Nguyễn Xuân Hoàng 11/8/2005
1 TDV,127 Võ Nguyễn Lam Giang 5/1/2005
1 TDV,246 Lữ Quang Minh 6/14/2005
1 TDV,436 Mai Linh Tú 11/9/2005
1 TDV,271 Lê Thị Minh Ngân 12/28/2005
1 TDV,307 Cao Nguyễn Vân Nhi 11/21/2005
1 TDV,332 Nguyễn Lê Hà Phương 4/16/2005
1 TDV,120 Đào Hương Giang 10/19/2005
1 TDV,354 Nguyễn Thúy Quỳnh 2/25/2005
1 TDV,111 Đoàn Nguyễn Thùy 4/3/2005
1 TDV,88 Duyên
Nguyễn Đình Đạt 10/7/2005
1 TDV,94 Hà Thu Dịu 4/1/2005
1 TDV,154 Trương Vũ Anh Hoàng 10/21/2005
1 TDV,473 Vũ Thị như Ý 9/3/2005
1 TDV,345 Trần Anh Quân 5/12/2005
1 TDV,328 Dương Thị Mai Phương 8/18/2005
1 TDV,412 Nguyễn Quỳnh Trâm 8/25/2005
1 TDV,396 Nguyễn Thị Anh Thư 7/2/2005
1 TDV,236 Lê Công Mạnh 9/12/2005
1 TDV,387 Nguyễn Văn Thịnh 11/24/2005
1 TDV,136 Nguyễn Ngân Hạnh 1/27/2005
1 TDV,158 Nguyễn Hữu Hùng 4/8/2005
1 TDV,46 Từ Thị Thục Oanh 7/21/2005
1 TDV,52 Nguyễn Việt Bách 1/24/2005
1 TDV,84 Võ Hải Đăng 10/5/2005
1 TDV,388 Trần Nguyễn Hưng Thịnh 1/27/2005
1 TDV,104 Đinh Thái Thùy Dương 10/17/2005
1 TDV,453 Trương Thị Thu Uyên 7/28/2005
1 TDV,112 Nguyễn Thị Duyên 8/30/2005
1 TDV,197 Bùi Thị Thùy Linh 5/9/2005
1 TDV,339 Trương Thị Quỳnh 4/8/2005
1 TDV,292 Phương
Đào Thị Thảo Nguyên 11/12/2005
1 TDV,309 Hoàng Thị Yến Nhi 5/1/2005
1 TDV,272 Nguyễn Hiếu Ngân 12/1/2005
1 TDV,28 Nguyễn Thị Hà Anh 6/23/2005
1 TDV,115 Phạm Mỹ Duyên 8/18/2005
1 TDV,457 Lê Vi Khánh Linh 3/4/2005
1 TDV,287 Nguyễn Trần Minh Ngọc 10/9/2005
1 TDV,393 Hoàng Thanh Thư 1/26/2005
1 TDV,333 Nguyễn Mai Phương 9/30/2005
1 TDV,256 Lê Thị Trà My 7/6/2005
1 TDV,322 Nguyễn Hồng Oanh 6/19/2005
1 TDV,218 Nguyễn Tống Linh 3/5/2005
1 TDV,255 Hoàng Nguyễn Ái My 6/6/2005
1 TDV,40 Trần Dương Việt Anh 10/12/2005
1 TDV,220 Nguyễn Tú Linh 4/9/2005
1 TDV,253 Đinh Thị Hà My 3/18/2005
1 TDV,201 Nguyễn Diệu Linh 12/7/2005
1 TDV,250 Trần Thị Ngọc Minh 1/24/2005
1 TDV,182 Nguyễn Trần Bảo Khanh 7/19/2005
1 TDV,335 Nguyễn Quỳnh Nam 6/5/2005
1 TDV,170 Phương
Lương Khánh Huyền 4/26/2005
1 TDV,290 Trần Thị Bảo Ngọc 1/3/2005
1 TDV,63 Trần Thị Cẩm 1/19/2005
1 TDV,380 Lê Thị Thu Thảo 10/20/2005
1 TDV,308 Hoàng Hà Nhi 2/21/2005
1 TDV,400 Trần Thị Kim Thư 4/19/2005
1 TDV,166 Vũ Quang Huy 7/13/2005
1 TDV,351 Nguyễn Trung Quốc 8/7/2005
1 TDV,192 Nguyễn Thị Hồng Lam 3/16/2005
1 TDV,324 Trương Thanh Phong 7/20/2005
1 TDV,417 Đào Thiên Trang 8/16/2005
1 TDV,357 Hoàng Ngọc Sơn 10/23/2005
1 TDV,110 Mai Lê Duy 7/18/2005
1 TDV,404 Trần Phùng Hoài Thương 5/30/2005
1 TDV,219 Nguyễn Trần Khánh Linh 6/20/2005
1 TDV,301 Trần Phú Nguyên 4/10/2005
1 TDV,467 Phạm Khánh Vy 6/30/2005
1 TDV,05 Nguyễn Thị Hoài An 6/20/2005
1 TDV,336 Nguyễn Thị Hà Phương 12/2/2005
1 TDV,411 Lê Ngọc Bảo Trâm 6/22/2005
1 TDV,279 Đậu Nguyễn Yến Ngọc 1/1/2005
1 TDV,186 Nguyễn Quốc Khánh 9/2/2005
1 TDV,51 Nguyễn Ngọc Ánh 4/12/2005
1 TDV,172 Nguyễn Minh Huyền 8/14/2005
1 TDV,221 Phan Khánh Linh 5/31/2005
1 TDV,129 Hoàng Việt Hà 5/25/2005
1 TDV,12 Lê Hà Anh 12/13/2005
1 TDV,386 Nguyễn Hữu Thịnh 2/26/2005
1 TDV,472 Nguyễn Thị Thanh Xuân 5/27/2005
1 TDV,176 Nguyễn Thị Huyền 9/25/2005
1 TDV,203 Nguyễn Huyền Diệu Linh 4/27/2005
1 TDV,471 Trương Ngọc Phương Vy 2/6/2005
1 TDV,469 Phương Hà Vy 9/30/2005
1 TDV,264 Trần Ni An Na 4/3/2005
1 TDV,175 Nguyễn Thị Huyền 4/21/2005
1 TDV,224 Trần Thị Hà Linh 7/27/2005
1 TDV,178 Trần Khánh Huyền 9/20/2005
1 TDV,456 Bùi Trà Vinh 3/14/2005
1 TDV,117 Cao Thị Trà Giang 7/21/2005
1 TDV,414 Phan Trần Ngọc Trâm 10/6/2005
1 TDV,409 Chu Hoàng Tiệp 7/19/2005
1 TDV,14 Lê Quỳnh Anh 1/7/2005
1 TDV,369 Lương Trung Tấn 3/17/2005
1 TDV,47 Võ Thị Quỳnh Anh 9/5/2005
1 TDV,29 Nguyễn Thị Phương Anh 7/29/2005
1 TDV,132 Võ Thị Hoàng Hà 3/1/2005
1 TDV,75 Trần Lê Thảo Chi 9/8/2005
1 TDV,35 Phạm Thị Vân Anh 5/13/2005
1 TDV,390 Nguyễn Huy Thông 9/10/2005
1 TDV,450 Nguyễn Thu Uyên 11/11/2005
1 TDV,148 Hoàng Ngọc Hoàn 9/4/2005
1 TDV,355 Trần Nguyễn Khánh 8/29/2005
1 TDV,440 Quỳnh
Đặng Hoàng Tuấn 4/3/2005
1 TDV,223 Trần Thảo Linh 8/9/2005
1 TDV,118 Đàm Thị Hà Giang 3/17/2005
1 TDV,37 Phùng Thị Quỳnh Anh 2/19/2005
1 TDV,114 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 3/13/2005
1 TDV,391 Nguyễn Trịnh Minh Thu 4/5/2005
1 TDV,23 Nguyễn Phương Anh 6/26/2005
1 TDV,418 Dương Thùy Trang 10/3/2005
1 TDV,141 Phan Tuấn Hiệp 8/8/2005
1 TDV,128 Hà Thị Việt Hà 8/29/2005
1 TDV,305 Hoàng Trần Long Nhật 4/9/2005
1 TDV,150 Nguyễn Đình Hoàng 3/1/2005
1 TDV,196 Bùi Thị Thùy Linh 11/15/2005
1 TDV,413 Nguyễn Thị Bảo Trâm 6/10/2005
1 TDV,398 Trần Anh Thư 12/30/2005
1 TDV,257 Nguyễn Phan Trà My 10/3/2005
1 TDV,239 Nguyễn Quang Mạnh 1/25/2005
1 TDV,241 Trần Đức Mạnh 10/24/2005
1 TDV,261 Trần Thảo My 10/10/2005
1 TDV,181 Võ Thị Khánh Huyền 6/10/2005
1 TDV,370 Nguyễn Văn Cao Thái 4/27/2005
1 TDV,83 Phan Thị Linh Đan 8/4/2005
1 TDV,48 Lê Ngọc Ánh 6/16/2005
1 TDV,106 Phan Thị Thùy Dương 5/9/2005
1 TDV,321 Trần Thị Ngọc Nhung 10/17/2005
1 TDV,76 Trần Nguyễn Khánh Chi 10/30/2005
1 TDV,78 Trần Nhất Chính 3/31/2005
1 TDV,159 Trần Tuấn Hưng 5/17/2005
1 TDV,92 Phan Quỳnh Diệp 3/22/2005
1 TDV,33 Nguyễn Tuấn Anh 3/8/2005
1 TDV,269 Phan Thị Việt Nga 5/18/2005
1 TDV,446 Hoàng Trần Phương 2/22/2005
1 TDV,87 Uyên
Lê Thành Đạt 3/30/2005
1 TDV,474 Trần Thị Hải Yến 9/28/2005
1 TDV,58 Nguyễn Trọng Báu 7/18/2005
1 TDV,273 Nguyễn Quỳnh Ngân 11/26/2005
1 TDV,331 Lê Lâm Hà Phương 12/23/2005
1 TDV,62 Phạm Thảo Bình 6/19/2005
1 TDV,183 Dương Gia Khánh 8/12/2005
1 TDV,374 Phạm Thị Phương Thanh 10/11/2005
1 TDV,02 Huỳnh Nguyễn Hoài An 10/10/2005
1 TDV,180 Trần Thị Khánh Huyền 6/17/2005
1 TDV,451 Nguyễn Thu Uyên 9/3/2005
1 TDV,439 Trần Cẩm Tú 5/21/2005
1 TDV,121 Nguyễn Hoàng Hương 6/14/2005
1 TDV,383 Giang
Phan Thị Phương Thảo 11/22/2005
1 TDV,163 Tống Trần Huy 2/2/2005
1 TDV,448 Nguyễn Phương Uyên 1/13/2005
1 TDV,466 Nguyễn Thị Yến Vy 9/4/2005
1 TDV,325 Phạm Xuân Phúc 4/8/2005
1 TDV,174 Nguyễn Thanh Huyền 3/23/2005
1 TDV,155 Hà Quang Hùng 5/6/2005
1 TDV,214 Nguyễn Thị Mai Linh 3/27/2005
1 TDV,177 Nguyễn Thị Khánh Huyền 1/17/2005
1 TDV,24 Nguyễn Quang Nam Anh 10/24/2005
1 TDV,415 Đặng Bảo Trân 1/21/2005
1 TDV,441 Nguyễn Sỹ Tuấn 3/13/2005
1 TDV,73 Nguyễn Thục Chi 5/27/2005
1 TDV,65 Bùi Phương Chi 3/29/2005
1 TDV,03 Lê Hải An 10/24/2005
1 TDV,429 Trần Thị Thùy Trang 11/4/2005
1 TDV,151 Nguyễn Minh Hoàng 11/19/2005
1 TDV,168 Lê Nguyễn Khánh Huyền 9/30/2005
1 TDV,278 Bùi Bảo Ngọc 6/29/2005
1 TDV,320 Nguyễn Thảo Nhung 10/14/2005
1 TDV,277 Phạm Nguyễn Thu Ngoan 11/20/2005
1 TDV,67 Nguyễn Hồ Linh Chi 10/28/2005
1 TDV,202 Nguyễn Hoàng Linh 7/7/2005
1 TDV,18 Ngô Nguyên Anh 6/14/2005
1 TDV,119 Đặng Hương Giang 4/14/2005
1 TDV,363 Võ Thái Tài 5/16/2005
1 TDV,442 Tô Thái Tuấn 3/30/2005
1 TDV,171 Ngô Thị Khánh Huyền 9/7/2005
1 TDV,296 Nguyễn Chung Nguyên 10/22/2005
1 TDV,385 Nguyễn Quỳnh Thi 11/25/2005
1 TDV,316 Trần Thị Yến Nhi 9/24/2005
1 TDV,346 Lê Nhữ Quang 12/11/2005
1 TDV,11 Lê Công Anh 11/14/2005
1 TDV,258 Nguyễn Thị Trà My 10/20/2005
1 TDV,338 Trần Lê Anh Phương 2/26/2005
1 TDV,95 Cao Xuân Đoàn 9/21/2005
1 TDV,230 Trần Nhật Ly 9/30/2005
1 TDV,293 Hoàng Thảo Nguyên 6/3/2005
1 TDV,153 Phan Huy Hoàng 11/26/2005
1 TDV,147 Nguyễn Thị Thanh Hoài 6/16/2005
1 TDV,378 Hoàng Thanh Thảo 7/20/2005
1 TDV,179 Trần Thái Khánh Huyền 10/18/2005
1 TDV,216 Nguyễn Thị Phương Linh 11/25/2005
1 TDV,133 Võ Thị Thu Hà 4/6/2005
1 TDV,69 Nguyễn Mai Chi 1/4/2005
1 TDV,215 Nguyễn Thị Mỹ Linh 4/18/2005
1 TDV,265 Nguyễn Đình Nam 11/8/2005
1 TDV,314 Phan Thị Yến Nhi 10/10/2005
1 TDV,342 Lê Anh Quân 3/23/2005
1 TDV,137 Đinh Mai Hiền 11/8/2005
1 TDV,144 Mã Văn Hiếu 9/14/2005
1 TDV,372 Nguyễn Đức Thắng 5/19/2005
1 TDV,165 Trần Văn Huy 11/16/2005
1 TDV,470 Trần Thị Thảo Vy 8/15/2005
1 TDV,86 Bùi Tiến Đạt 10/22/2005
1 TDV,242 Bùi Nguyệt Minh 9/18/2005
1 TDV,365 Nguyễn Doãn Minh Tâm 12/7/2005
1 TDV,139 Nguyễn Thuý Hiền 12/18/2005
1 TDV,229 Nguyễn Thảo Ly 9/16/2005
1 TDV,353 Nguyễn Thị Như Quỳnh 1/18/2005
1 TDV,389 Nguyễn Thị Anh Thơ 2/4/2005
1 TDV,90 Lê Thị Thảo Diệp 11/13/2005
1 TDV,337 Phan Thị Hà Phương 11/9/2005
1 TDV,280 Đinh Bảo Ngọc 7/25/2005
1 TDV,379 Lê Thị Thanh Thảo 11/22/2005
1 TDV,89 Nguyễn Tiến Đạt 4/23/2005
1 TDV,198 Hồng Thảo Linh 4/15/2005
1 TDV,315 Phan Uyển Nhi 5/13/2005
1 TDV,156 Lê Bá Hùng 11/3/2005
1 TDV,454 Nguyễn Ngọc Hồng Vân 4/22/2005
1 TDV,169 Lê Thị Minh Huyền 7/23/2005
1 TDV,97 Lê Bá Đức 3/20/2005
1 TDV,142 Trần Võ Hiệp 9/1/2005
1 TDV,210 Nguyễn Ngọc Linh 6/28/2005
1 TDV,232 Hồ Thị Phương Mai 10/3/2005
1 TDV,334 Nguyễn Minh Phương 4/15/2005
1 TDV,348 Phạm Đức Quang 4/5/2005
1 TDV,295 Ngô Thủy Nguyên 8/12/2005
1 TDV,408 Nguyễn Trung Tiến 8/9/2005
1 TDV,317 Trương Thị Thùy Nhi 8/5/2005
1 TDV,72 Nguyễn Phạm Khánh Chi 11/7/2005
1 TDV,160 Hồ Lan Hương 1/13/2005
1 TDV,61 Nguyễn Đức Bình 12/16/2005
1 TDV,433 Nguyễn Văn Nhật Trung 8/19/2005
1 TDV,217 Nguyễn Thuỳ Linh 9/14/2005
1 TDV,57 Nguyễn Hữu Nhật Bảo 8/12/2005
1 TDV,356 Nguyễn Đặng Công Sang 9/22/2005
1 TDV,22 Nguyễn Phương Anh 11/25/2005
1 TDV,330 Lê Hà Phương 8/24/2005
1 TDV,432 Phạm Khánh Trình 1/7/2005
1 TDV,367 Phan Trần Minh Tâm 6/17/2005
1 TDV,20 Nguyễn Hoàng Anh 8/31/2005
1 TDV,262 Lê Ngọc Mỹ 10/26/2005
1 TDV,01 Hoàng Thị Thu An 9/3/2005
1 TDV,251 Trần Tuấn Minh 6/20/2005
1 TDV,438 Nguyễn Thị Cẩm Tú 2/23/2005
1 TDV,228 Võ Bảo Long 3/15/2005
1 TDV,323 Phạm Văn Khánh Phong 10/24/2005
1 TDV,50 Nguyễn Hồng Ánh 5/5/2005
1 TDV,102 Võ Trọng Dũng 9/8/2005
1 TDV,424 Phan Thị Hà Trang 10/17/2005
1 TDV,41 Trần Huy Khánh Anh 3/5/2005
1 TDV,382 Nguyễn Thị Thu Thảo 9/1/2005
1 TDV,124 Nguyễn Thị Hà Giang 1/2/2005
1 TDV,349 Trương Đức Quang 11/18/2005
1 TDV,207 Nguyễn Khánh Linh 3/28/2005
1 TDV,208 Nguyễn Khánh Linh 12/19/2005
1 TDV,319 Nguyễn Thị Tố Như 3/8/2005
1 TDV,312 Nguyễn Hải Nhi 1/25/2005
1 TDV,44 Trịnh Quang Anh 5/11/2005
1 TDV,56 Nguyễn Gia Bảo 8/2/2005
1 TDV,302 Lê Minh Nguyệt 4/22/2005
1 TDV,237 Nghiêm Đức Mạnh 4/18/2005
1 TDV,96 Hà Anh Đức 11/28/2005
1 TDV,140 Trần Thúy Hiền 9/8/2005
1 TDV,397 Nguyễn Trần Hà Thư 12/20/2005
1 TDV,146 Phan Thị Quỳnh Hoa 6/2/2005
1 TDV,184 Nguyễn Duy Khánh 11/13/2005
1 TDV,39 Trần Doãn Anh 5/22/2005
1 TDV,395 Nguyễn Thị Anh Thư 8/6/2005
1 TDV,341 Cao Anh Quân 10/1/2005
1 TDV,06 Phạm Nguyễn Hoài An 12/7/2005
1 TDV,43 Trần Thị Mai Anh 10/1/2005
1 TDV,248 Nguyễn Ngọc Minh 1/15/2005
1 TDV,130 Lê Thị Khánh Hà 3/9/2005
1 TDV,368 Võ Minh Tâm 4/28/2005
1 TDV,461 Hồ Tường Vy 10/6/2005
1 TDV,79 Phan Đình Cường 10/27/2005
1 TDV,449 Nguyễn Thị Thu Uyên 9/9/2005
1 TDV,09 Đinh Trần Quỳnh Anh 10/11/2005
1 TDV,98 Ngô Việt Đức 2/6/2005
1 TDV,364 Lê Minh Tâm 12/2/2005
1 TDV,91 Phan Ngọc Diệp 3/4/2005
1 TDV,366 Phạm Quang Tâm 9/9/2005
1 TDV,434 Nguyễn Danh Trường 2/26/2005
1 TDV,116 Phùng Thị An Duyên 3/12/2005
1 TDV,425 Trần Huyền Trang 10/9/2005
1 TDV,263 Hoàng Ly Na 1/2/2005
1 TDV,419 Hoàng Thị Hà Trang 8/8/2005
1 TDV,08 Đào Thị Lan Anh 12/14/2005
1 TDV,327 Cao Trần Yến Thương 8/15/2005
1 TDV,281 Đinh Thị Thúy Ngọc 5/11/2005
1 TDV,298 Nguyễn Hoàng Thảo 2/1/2005
1 TDV,123 Nguyên
Nguyễn Thị Giang 7/6/2005
1 TDV,445 Hoàng Thị Châu Uyên 8/20/2005
1 TDV,243 Hồ Sỹ Minh 8/29/2005
1 TDV,350 Huỳnh Minh Quốc 9/13/2005
1 TDV,303 Lê Nguyễn Thiện Nhân 10/24/2005
1 TDV,362 Võ Minh Tài 5/30/2005
1 TDV,422 Nguyễn Minh Trang 8/9/2005
1 TDV,462 Lê Thị Hà Vy 3/28/2005
1 TDV,125 Nguyễn Xuân Giang 10/5/2005
1 TDV,282 Nguyễn Bảo Ngọc 12/28/2004
1 TDV,149 Đinh Gia Hoàng 5/5/2005
1 TDV,420 Lưu Huyền Trang 8/25/2005
1 TDV,267 Thái Doãn Hoài Nam 7/12/2005
1 TDV,259 Nguyễn Thị Trà My 3/9/2005
1 TDV,85 Trần Đình Danh 2/5/2005
1 TDV,402 Võ Phùng Anh Thư 10/26/2005
1 TDV,07 Tạ Thục An 9/8/2005
1 TDV,233 Lương Chị Mai 2/14/2005
1 TDV,291 Trần Thị Yến Ngọc 10/22/2005
1 TDV,304 Hồ Hoàng Nhật 9/2/2005
1 TDV,254 Hồ Hà My 10/1/2005
1 TDV,189 Phạm Thị Minh Khuê 12/30/2005
1 TDV,421 Nguyễn Bảo Trang 7/20/2005
1 TDV,53 Bùi Trần Quân Bảo 9/27/2005
1 TDV,240 Phan Đình Đức Mạnh 2/7/2005
1 TDV,200 Lê Thuỳ Linh 9/24/2005
1 TDV,238 Nguyễn Đức Mạnh 12/26/2005
1 TDV,428 Trần Thị Trang 9/16/2005
1 TDV,245 Lê Quang Minh 8/5/2005
1 TDV,54 Dương Gia Bảo 1/1/2005
1 TDV,343 Nguyễn Tất Quân 5/1/2005
1 TDV,231 Cao Thị Ngọc Mai 10/10/2005
1 TDV,103 Hàm Đặng Tiến Dưng 2/6/2005
1 TDV,274 Phan Thị Kim Ngân 6/13/2005
1 TDV,143 Chu Minh Hiếu 1/23/2005
1 TDV,205 Nguyễn Khánh Linh 1/16/2005
1 TDV,373 Nguyễn Hữu Thắng 20/30/2005
1 TDV,384 Trần Minh Phương Thảo 10/11/2005
1 TDV,227 Nguyễn Khánh Hoàng 3/7/2005
1 TDV,145 Long
Phan Hữu Thanh Hiếu 5/18/2005
1 TDV,437 Nguyễn Thị Cẩm Tú 1/16/2005
1 TDV,131 Phạm Đặng Khánh Hà 5/19/2005
1 TDV,15 Lê Thị Thục Anh 2/16/2005
1 TDV,45 Trương Tú Anh 5/1/2005
1 TDV,435 Lê Anh Tú 9/29/2005
1 TDV,260 Phan Thị Huyền My 11/29/2005
1 TDV,49 Ngô Minh Ánh 10/10/2005
1 TDV,138 Lê Thủy Hiền 9/20/2005
1 TDV,25 Nguyễn Quỳnh Anh 5/29/2005
1 TDV,423 Nguyễn Thị Minh Trang 11/26/2005
1 TDV,430 Võ Quỳnh Trang 5/27/2005
1 TDV,452 Trần Thu Uyên 8/7/2005
1 TDV,381 Ngô Thanh Thảo 7/14/2005
1 TDV,68 Nguyễn Linh Chi 5/22/2005
1 TDV,306 Bùi Thị Lam Nhi 10/18/2005
1 TDV,77 Đậu Bá Chiến 2/14/2005
1 TDV,55 Nguyễn Công Trí Bảo 3/26/2005
1 TDV,108 Trương Ngọc Ánh Dương 2/2/2005
1 TDV,21 Nguyễn Nhật Anh 9/7/2005
1 TDV,276 Võ Thị Thảo Ngân 9/20/2005
1 TDV,406 Dương Thị Thanh Thủy 5/30/2005
1 TDV,173 Nguyễn Ngọc Khánh 9/24/2005
1 TDV,463 Huyền
Nguyễn Hà Vy 5/3/2005
1 TDV,162 Hoàng Nhật Huy 12/25/2005
1 TDV,297 Nguyễn Hạnh Nguyên 3/12/2005
1 TDV,27 Nguyễn Thảo Anh 11/28/2005
1 TDV,403 Nguyễn Thị Hà Thương 1/19/2005
1 TDV,191 Trần Anh Kiệt 10/12/2005
1 TDV,225 Tù Thị Ngọc Linh 4/4/2005
1 TDV,31 Nguyễn Trần Phương 9/19/2005
1 TDV,10 Anh
Hoàng Thị Thùy Anh 9/21/2005
1 TDV,59 Nguyễn Thị Ngọc Bích 3/6/2005
1 TDV,194 Nguyễn Quỳnh Lê 7/2/2005
1 TDV,285 Nguyễn Thảo Ngọc 2/11/2005
1 TDV,82 Nguyễn Linh Đan 1/9/2005
1 TDV,427 Trần Quỳnh Trang 1/12/2005
1 TDV,376 Hoàng Anh Thảo 2/28/2005
1 TDV,447 Nguyễn Hà Phương Uyên 12/26/2004
1 TDV,426 Trần Ngọc Quỳnh Trang 9/2/2005
1 TDV,16 Lương Thị Hoàng Anh 9/7/2005
1 TDV,235 Đậu Xuân Mạnh 4/6/2005
1 TDV,34 Phạm Hoàng Quỳnh Anh 8/10/2005
1 TDV,167 Hoàng Thị Khánh Huyền 11/20/2005
1 TDV,164 Trần Đức Huy 6/26/2005
1 TDV,70 Nguyễn Ngọc Chi 10/15/2006
1 TDV,410 Trần Thu Trà 12/17/2005
1 TDV,60 Hoàng Nhất Bình 6/28/2005
1 TDV,300 Phạm Trần Lê Nguyên 11/19/2005
1 TDV,360 Nguyễn Văn Sơn 3/2/2005
1 TDV,187 Trần Anh Khoa 8/3/2005
1 TDV,459 Nguyễn Anh Vũ 5/4/2005
1 TDV,81 Lê Thị Diệu Đan 5/5/2005
1 TDV,310 Lê Phan Tuệ Nhi 5/24/2005
1 TDV,465 Nguyễn Thị Thảo Vy 1/7/2005
1 TDV,286 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 10/14/2005
1 TDV,294 Mạnh Thảo Nguyên 1/19/2005
1 TDV,464 Nguyễn Như Nhật Vy 5/18/2005
1 TDV,30 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 10/14/2005
1 TDV,193 Lê Tùng Lâm 5/20/2005
1 TDV,04 Lê Thiên An 5/24/2005
1 TDV,352 Hà Huy Quyết 11/16/2005
1 TDV,213 Nguyễn Thảo Linh 2/26/2005
1 TDV,199 Lê Khánh Linh 12/14/2005
1 TDV,42 Trần Thị Hà Anh 5/7/2005
1 TDV,209 Nguyễn Mai Linh 8/30/2005
1 TDV,299 Nguyễn Khôi Nguyên 12/12/2005
1 TDV,405 Trần Thanh Thuý 11/12/2005
1 TDV,71 Nguyễn Nhật Chi 3/9/2005
1 TDV,431 Vương Thị Thùy Trang 9/9/2005
1 TDV,126 Trần Thị Kim Giang 6/8/2005
1 TDV,284 Nguyễn Phạm Bảo Ngọc 4/5/2005
1 TDV,204 Nguyễn Khánh Linh 4/28/2005
1 TDV,359 Ngũ Hành Sơn 7/3/2005
1 TDV,161 Nguyễn Thùy Hương 11/11/2005
1 TDV,188 Nguyễn Minh Khuê 9/22/2005
1 TDV,318 Nguyễn Khánh Như 2/16/2005
1 TDV,311 Lê Yến Nhi 9/25/2005
1 TDV,100 Nguyễn Thị Thùy Dung 5/7/2005
1 TDV,394 Nguyễn Anh Thư 2/13/2005
1 TDV,361 Phạm Anh Tài 2/4/2005
1 TDV,347 Nguyễn Ngọc Quang 5/23/2005
1 TDV,113 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 2/23/2005
1 TDV,1405 Nguyễn Quang Lâm 9/24/2005
1 TDV,32 Nguyễn Tuấn Anh 2/14/2005
1 TDV,74 Tạ Thị Khánh Chi 6/25/2005
1 TDV,358 Ngô Kim Sơn 1/1/2005
1 TDV,195 Bùi Hà Phương Linh 8/28/2005
1 TDV,185 Nguyễn Hữu Gia Khánh 11/7/2005
1 TDV,36 Phan Hữu Việt Anh 11/18/2005
Ngành thi Điểm Điểm ĐTB Điểm xét
Tiếng Anh thi 128 thi hệ
6.4 học9.37 tuyển 28.57 1
Tiếng Anh 133 10 6.65 bạ 8.22 28.17 2
Tiếng Anh 130 6.5 8.29 27.79 3
Tiếng Anh 126.5 6.33 8.74 27.73 4
Tiếng Anh 132 6.6 7.69 27.49 5
Tiếng Anh 124.5 6.23 8.67 27.36 6
Tiếng Anh 132 6.6 7.52 27.32 7
Tiếng Anh 122 6.1 8.59 26.89 8
Tiếng Anh 119 5.95 8.94 26.79 9
Ngữ văn 12 6 8.7 26.7 10
Tiếng Anh 125 6.25 7.8 26.55 11
Tiếng Anh 128 6.4 7.32 26.52 12
Tiếng Anh 117.5 5.88 8.84 26.48 13
Tiếng Anh 116 5.8 9.03 26.43 14
Tiếng Anh 127 6.35 7.29 26.34 15
Tiếng Anh 121 6.05 8.11 26.26 16
Tiếng Anh 116 5.8 8.61 26.01 17
Tiếng Anh 116.5 5.83 8.18 25.67 18
Tiếng Anh 110 5.5 9.15 25.65 19
Tiếng Anh 113 5.65 8.56 25.51 20
Tiếng Anh 113 5.65 8.39 25.34 21
Tiếng Anh 112 5.6 8.53 25.33 22
Tiếng Anh 124 6.2 6.72 25.32 23
Tiếng Anh 118.5 5.93 7.52 25.31 24
Tiếng Anh 109 5.45 8.95 25.3 25
Tiếng Anh 112 5.6 8.36 25.16 26
Tiếng Anh 108 5.4 8.82 25.02 27
Tiếng Anh 114 5.7 7.86 24.96 28
Tiếng Anh 115 5.75 7.56 24.81 29
Tiếng Anh 105.5 5.28 8.9 24.74 30
Tiếng Anh 107 5.35 8.69 24.74 31
Tiếng Anh 110.5 5.53 8.09 24.68 32
Tiếng Anh 111 5.55 8 24.65 33
Tiếng Anh 104 5.2 9.04 24.64 34
Tiếng Anh 112 5.6 7.82 24.62 35
Tiếng Anh 116 5.8 7.13 24.53 36
Tiếng Anh 106 5.3 8.54 24.44 37
Tiếng Anh 115 5.75 7.18 24.43 38
Tiếng Anh 110.5 5.53 7.79 24.38 39
Tiếng Anh 103 5.15 8.88 24.33 40
Tiếng Anh 103 5.15 8.85 24.3 41
Tiếng Anh 102 5.1 8.92 24.22 42
Tiếng Anh 110 5.5 7.65 24.15 43
Tiếng Anh 110.5 5.53 7.45 24.04 44
Tiếng Anh 107 5.35 7.95 24 45
Tiếng Anh 104 5.2 8.39 23.99 46
Tiếng Anh 108.5 5.43 7.65 23.94 47
Tiếng Anh 106 5.3 8.01 23.91 48
Tiếng Anh 110 5.5 7.37 23.87 49
Tiếng Anh 103.5 5.18 8.3 23.84 50
Tiếng Anh 103 5.15 8.35 23.8 51
Tiếng Anh 101 5.05 8.58 23.73 52
Tiếng Anh 103 5.15 8.28 23.73 53
Tiếng Anh 101 5.05 8.57 23.72 54
Tiếng Anh 107 5.35 7.66 23.71 55
Tiếng Anh 102 5.1 8.4 23.7 56
Tiếng Anh 105 5.25 7.92 23.67 57
Tiếng Anh 105 5.25 7.9 23.65 58
Tiếng Anh 101 5.05 8.49 23.64 59
Tiếng Anh 98 4.9 8.64 23.34 60
Tiếng Anh 102 5.1 8 23.3 61
Tiếng Anh 100 5 8.22 23.22 62
Tiếng Anh 98 4.9 8.51 23.21 63
Tiếng Anh 100 5 8.21 23.21 64
Tiếng Anh 98 4.9 8.46 23.16 65
Tiếng Anh 99 4.95 8.3 23.15 66
Tiếng Anh 89.5 4.48 9.64 23.08 67
Tiếng Anh 98 4.9 8.35 23.05 68
Tiếng Anh 100 5 7.99 22.99 69
Tiếng Anh 100.5 5.03 7.85 22.94 70
Tiếng Anh 102 5.1 7.59 22.89 71
Tiếng Anh 95 4.75 8.59 22.84 72
Tiếng Anh 100 5 7.82 22.82 73
Tiếng Anh 96 4.8 8.41 22.81 74
Tiếng Anh 102.5 5.13 7.37 22.76 75
Tiếng Anh 91.5 4.58 8.98 22.72 76
Tiếng Anh 102 5.1 7.39 22.69 77
Tiếng Anh 95 4.75 8.4 22.65 78
Tiếng Anh 94.5 4.73 8.45 22.64 79
Tiếng Anh 98.5 4.93 7.71 22.5 80
Tiếng Anh 99.5 4.98 7.48 22.42 81
Tiếng Anh 100 5 7.35 22.35 82
Tiếng Anh 100 5 7.35 22.35 83
Tiếng Anh 92 4.6 8.49 22.29 84
Tiếng Anh 98 4.9 7.59 22.29 85
Tiếng Anh 88 4.4 9.07 22.27 86
Tiếng Anh 92 4.6 8.42 22.22 87
Tiếng Anh 91 4.55 8.55 22.2 88
Tiếng Anh 100 5 7.16 22.16 89
Tiếng Anh 89.5 4.48 8.71 22.15 90
Tiếng Anh 93 4.65 8.16 22.11 91
Tiếng Anh 90 4.5 8.55 22.05 92
Tiếng Anh 95 4.75 7.79 22.04 93
Tiếng Anh 94 4.7 7.94 22.04 94
Tiếng Anh 91 4.55 8.38 22.03 95
Tiếng Anh 95 4.75 7.73 21.98 96
Tiếng Anh 88 4.4 8.78 21.98 97
Tiếng Anh 87.5 4.38 8.75 21.89 98
Tiếng Anh 92 4.6 8.09 21.89 99
Tiếng Anh 91.5 4.58 8.09 21.83 100
Tiếng Anh 91 4.55 8.18 21.83 101
Tiếng Anh 95 4.75 7.57 21.82 102
Tiếng Anh 89 4.45 8.41 21.76 103
Tiếng Anh 90 4.5 8.24 21.74 104
Tiếng Anh 89 4.45 8.37 21.72 105
Tiếng Anh 91 4.55 7.97 21.62 106
Tiếng Anh 87 4.35 8.56 21.61 107
Tiếng Anh 86 4.3 8.71 21.61 108
Tiếng Anh 86 4.3 8.68 21.58 109
Tiếng Anh 84 4.2 8.98 21.58 110
Tiếng Anh 83 4.15 8.91 21.36 111
Tiếng Anh 90 4.5 7.74 21.24 112
Tiếng Anh 86 4.3 8.32 21.22 113
Tiếng Anh 86 4.3 8.27 21.17 114
Tiếng Anh 88 4.4 7.95 21.15 115
Tiếng Anh 85 4.25 8.38 21.13 116
Tiếng Anh 83 4.15 8.66 21.11 117
Tiếng Anh 84.5 4.23 8.4 21.09 118
Tiếng Anh 85 4.25 8.32 21.07 119
Tiếng Anh 82.5 4.13 8.68 21.07 120
Tiếng Anh 82 4.1 8.63 20.93 121
Tiếng Anh 87 4.35 7.74 20.79 122
Tiếng Anh 86 4.3 7.86 20.76 123
Tiếng Anh 86 4.3 7.8 20.7 124
Tiếng Anh 80 4 8.7 20.7 125
Tiếng Anh 81 4.05 8.51 20.66 126
Tiếng Anh 82 4.1 8.28 20.58 127
Tiếng Anh 84 4.2 7.91 20.51 128
Tiếng Anh 76 3.8 9.1 20.5 129
Tiếng Anh 81 4.05 8.31 20.46 130
Tiếng Anh 87.5 4.38 7.32 20.46 131
Tiếng Anh 80 4 8.37 20.37 132
Tiếng Anh 77 3.85 8.8 20.35 133
Tiếng Anh 87 4.35 7.28 20.33 134
Tiếng Anh 79 3.95 8.46 20.31 135
Tiếng Anh 78 3.9 8.54 20.24 136
Tiếng Anh 80 4 8.24 20.24 137
Tiếng Anh 81 4.05 8.09 20.24 138
Tiếng Anh 83 4.15 7.78 20.23 139
Tiếng Anh 84 4.2 7.61 20.21 140
Tiếng Anh 75 3.75 8.92 20.17 141
Tiếng Anh 78 3.9 8.39 20.09 142
Tiếng Anh 83 4.15 7.63 20.08 143
Tiếng Anh 77 3.85 8.49 20.04 144
Tiếng Anh 76 3.8 8.61 20.01 145
Tiếng Anh 82 4.1 7.7 20 146
Tiếng Anh 75 3.75 8.7 19.95 147
Tiếng Anh 74 3.7 8.81 19.91 148
Tiếng Anh 79 3.95 8.02 19.87 149
Tiếng Anh 78 3.9 8.12 19.82 150
Tiếng Anh 76.5 3.83 8.28 19.77 151
Tiếng Anh 79 3.95 7.86 19.71 152
Tiếng Anh 76.5 3.83 8.18 19.67 153
Tiếng Anh 73 3.65 8.69 19.64 154
Tiếng Anh 75 3.75 8.36 19.61 155
Tiếng Anh 80 4 7.58 19.58 156
Tiếng Anh 76 3.8 8.15 19.55 157
Tiếng Anh 77 3.85 7.97 19.52 158
Tiếng Anh 76 3.8 8.1 19.5 159
Tiếng Anh 71 3.55 8.83 19.48 160
Tiếng Anh 72 3.6 8.65 19.45 161
Tiếng Anh 72 3.6 8.64 19.44 162
Tiếng Anh 70 3.5 8.8 19.3 163
Tiếng Anh 69.5 3.48 8.85 19.29 164
Tiếng Anh 72 3.6 8.46 19.26 165
Tiếng Anh 72 3.6 8.46 19.26 166
Tiếng Anh 71 3.55 8.59 19.24 167
Tiếng Anh 73 3.65 8.24 19.19 168
Tiếng Anh 75 3.75 7.94 19.19 169
Tiếng Anh 71.5 3.58 8.43 19.17 170
Tiếng Anh 73 3.65 8.2 19.15 171
Tiếng Anh 78 3.9 7.36 19.06 172
Tiếng Anh 75 3.75 7.78 19.03 173
Tiếng Anh 71 3.55 8.36 19.01 174
Tiếng Anh 73 3.65 8.03 18.98 175
Tiếng Anh 74 3.7 7.88 18.98 176
Tiếng Anh 72 3.6 8.18 18.98 177
Tiếng Anh 69 3.45 8.55 18.9 178
Tiếng Anh 71.5 3.58 8.15 18.89 179
Tiếng Anh 68 3.4 8.64 18.84 180
Tiếng Anh 68 3.4 8.58 18.78 181
Tiếng Anh 68 3.4 8.57 18.77 182
Tiếng Anh 67 3.35 8.7 18.75 183
Tiếng Anh 68 3.4 8.53 18.73 184
Tiếng Anh 72 3.6 7.91 18.71 185
Tiếng Anh 72 3.6 7.88 18.68 186
Tiếng Anh 66.5 3.33 8.55 18.54 187
Tiếng Anh 74.5 3.73 7.34 18.53 188
Tiếng Anh 68.5 3.43 8.24 18.53 189
Tiếng Anh 68 3.4 8.33 18.53 190
Tiếng Anh 74 3.7 7.42 18.52 191
Tiếng Anh 68 3.4 8.32 18.52 192
Tiếng Anh 64.5 3.23 8.77 18.46 193
Tiếng Anh 65 3.25 8.7 18.45 194
Tiếng Anh 68 3.4 8.25 18.45 195
Tiếng Anh 64.5 3.23 8.75 18.44 196
Tiếng Anh 71 3.55 7.75 18.4 197
Tiếng Anh 68 3.4 8.18 18.38 198
Tiếng Anh 64 3.2 8.74 18.34 199
Tiếng Anh 66 3.3 8.37 18.27 200
Tiếng Anh 74 3.7 7.17 18.27 201
Tiếng Anh 63 3.15 8.8 18.25 202
Tiếng Anh 62 3.1 8.91 18.21 203
Tiếng Anh 64 3.2 8.6 18.2 204
Tiếng Anh 61 3.05 8.88 18.03 205
Tiếng Anh 64 3.2 8.42 18.02 206
Tiếng Anh 65 3.25 8.26 18.01 207
Tiếng Anh 76 3.8 6.6 18 208
Tiếng Anh 61 3.05 8.81 17.96 209
Tiếng Anh 65 3.25 8.15 17.9 210
Tiếng Anh 61 3.05 8.74 17.89 211
Tiếng Anh 65 3.25 8.1 17.85 212
Tiếng Anh 65 3.25 8.09 17.84 213
Tiếng Anh 64 3.2 8.22 17.82 214
Tiếng Anh 72 3.6 6.95 17.75 215
Tiếng Anh 67 3.35 7.65 17.7 216
Tiếng Anh 62 3.1 8.39 17.69 217
Tiếng Anh 60 3 8.68 17.68 218
Tiếng Anh 61 3.05 8.53 17.68 219
Tiếng Anh 59 2.95 8.82 17.67 220
Tiếng Anh 65 3.25 7.92 17.67 221
Tiếng Anh 61 3.05 8.51 17.66 222
Tiếng Anh 62 3.1 8.36 17.66 223
Tiếng Anh 65 3.25 7.8 17.55 224
Tiếng Anh 62 3.1 8.23 17.53 225
Tiếng Anh 66 3.3 7.58 17.48 226
Tiếng Anh 71 3.55 6.82 17.47 227
Tiếng Anh 64 3.2 7.87 17.47 228
Tiếng Anh 64 3.2 7.87 17.47 229
Tiếng Anh 69 3.45 7.1 17.45 230
Tiếng Anh 66 3.3 7.54 17.44 231
Tiếng Anh 59.5 2.98 8.46 17.4 232
Tiếng Anh 64 3.2 7.74 17.34 233
Tiếng Anh 61 3.05 8.17 17.32 234
Tiếng Anh 63 3.15 7.87 17.32 235
Tiếng Anh 60 3 8.31 17.31 236
Tiếng Anh 67 3.35 7.22 17.27 237
Tiếng Anh 64 3.2 7.66 17.26 238
Tiếng Anh 61 3.05 8.09 17.24 239
Tiếng Anh 63 3.15 7.79 17.24 240
Tiếng Anh 55 2.75 8.98 17.23 241
Tiếng Anh 56 2.8 8.79 17.19 242
Tiếng Anh 59 2.95 8.33 17.18 243
Tiếng Anh 58.5 2.93 8.31 17.1 244
Tiếng Anh 56 2.8 8.69 17.09 245
Tiếng Anh 62 3.1 7.76 17.06 246
Tiếng Anh 60 3 8.03 17.03 247
Tiếng Anh 62 3.1 7.64 16.94 248
Tiếng Anh 60 3 7.9 16.9 249
Tiếng Anh 56 2.8 8.5 16.9 250
Tiếng Anh 55 2.75 8.65 16.9 251
Tiếng Anh 66 3.3 7 16.9 252
Tiếng Anh 58.5 2.93 8.07 16.86 253
Tiếng Anh 60 3 7.83 16.83 254
Tiếng Anh 55.5 2.78 8.49 16.83 255
Tiếng Anh 57 2.85 8.27 16.82 256
Tiếng Anh 59 2.95 7.96 16.81 257
Tiếng Anh 57 2.85 8.16 16.71 258
Tiếng Anh 64 3.2 7.09 16.69 259
Tiếng Anh 56 2.8 8.28 16.68 260
Tiếng Anh 55 2.75 8.41 16.66 261
Tiếng Anh 56 2.8 8.11 16.51 262
Tiếng Anh 54 2.7 8.41 16.51 263
Tiếng Anh 60 3 7.47 16.47 264
Tiếng Anh 53 2.65 8.51 16.46 265
Tiếng Anh 60 3 7.46 16.46 266
Tiếng Anh 58 2.9 7.74 16.44 267
Tiếng Anh 51 2.55 8.77 16.42 268
Tiếng Anh 48 2.4 9.21 16.41 269
Tiếng Anh 57 2.85 7.86 16.41 270
Tiếng Anh 51 2.55 8.72 16.37 271
Tiếng Anh 57 2.85 7.77 16.32 272
Tiếng Anh 59.5 2.98 7.36 16.3 273
Tiếng Anh 51.5 2.58 8.55 16.29 274
Tiếng Anh 62 3.1 6.91 16.21 275
Tiếng Anh 52 2.6 8.38 16.18 276
Tiếng Anh 60 3 7.17 16.17 277
Tiếng Anh 56 2.8 7.75 16.15 278
Tiếng Anh 55 2.75 7.9 16.15 279
Tiếng Anh 53.5 2.68 8.09 16.13 280
Tiếng Anh 49 2.45 8.69 16.04 281
Tiếng Anh 55 2.75 7.72 15.97 282
Tiếng Anh 56 2.8 7.55 15.95 283
Tiếng Anh 53 2.65 7.99 15.94 284
Tiếng Anh 45 2.25 9.1 15.85 285
Tiếng Anh 56.5 2.83 7.35 15.84 286
Tiếng Anh 53.5 2.68 7.8 15.84 287
Tiếng Anh 47 2.35 8.75 15.8 288
Tiếng Anh 55 2.75 7.53 15.78 289
Tiếng Anh 57.5 2.88 7.1 15.74 290
Tiếng Anh 53 2.65 7.71 15.66 291
Tiếng Anh 52 2.6 7.84 15.64 292
Tiếng Anh 51 2.55 7.95 15.6 293
Tiếng Anh 49 2.45 8.12 15.47 294
Tiếng Anh 52.5 2.63 7.52 15.41 295
Tiếng Anh 46 2.3 8.51 15.41 296
Tiếng Anh 48 2.4 8.17 15.37 297
Tiếng Anh 49 2.45 8.01 15.36 298
Tiếng Anh 49 2.45 8 15.35 299
Tiếng Anh 57 2.85 6.78 15.33 300
Tiếng Anh 48 2.4 8.04 15.24 301
Tiếng Anh 51 2.55 7.56 15.21 302
Tiếng Anh 50 2.5 7.71 15.21 303
Tiếng Anh 48 2.4 8.01 15.21 304
Tiếng Anh 48.5 2.43 7.89 15.18 305
Tiếng Anh 44 2.2 8.5 15.1 306
Tiếng Anh 43 2.15 8.6 15.05 307
Tiếng Anh 47 2.35 7.99 15.04 308
Tiếng Anh 47.5 2.38 7.89 15.03 309
Tiếng Anh 46 2.3 8.12 15.02 310
Tiếng Anh 49.5 2.48 7.56 15 311
Tiếng Anh 51 2.55 7.31 14.96 312
Tiếng Anh 49 2.45 7.5 14.85 313
Tiếng Anh 46 2.3 7.93 14.83 314
Tiếng Anh 45 2.25 8.04 14.79 315
Tiếng Anh 47 2.35 7.72 14.77 316
Tiếng Anh 45 2.25 7.96 14.71 317
Tiếng Anh 43.5 2.18 8.05 14.59 318
Tiếng Anh 40 2 8.58 14.58 319
Tiếng Anh 45 2.25 7.76 14.51 320
Tiếng Anh 40 2 8.51 14.51 321
Tiếng Anh 43 2.15 8.02 14.47 322
Tiếng Anh 40 2 8.47 14.47 323
Tiếng Anh 44 2.2 7.85 14.45 324
Tiếng Anh 46 2.3 7.54 14.44 325
Tiếng Anh 44 2.2 7.83 14.43 326
Tiếng Anh 47 2.35 7.29 14.34 327
Tiếng Anh 40 2 8.31 14.31 328
Tiếng Anh 44 2.2 7.65 14.25 329
Tiếng Anh 43 2.15 7.76 14.21 330
Tiếng Anh 40 2 8.2 14.2 331
Tiếng Anh 45 2.25 7.38 14.13 332
Tiếng Anh 43 2.15 7.65 14.1 333
Tiếng Anh 37 1.85 8.54 14.09 334
Tiếng Anh 38 1.9 8.37 14.07 335
Tiếng Anh 40 2 7.93 13.93 336
Tiếng Anh 43 2.15 7.48 13.93 337
Tiếng Anh 42 2.1 7.61 13.91 338
Tiếng Anh 44 2.2 7.3 13.9 339
Tiếng Anh 40 2 7.9 13.9 340
Tiếng Anh 33 1.65 8.91 13.86 341
Tiếng Anh 36 1.8 8.36 13.76 342
Tiếng Anh 33 1.65 8.76 13.71 343
Tiếng Anh 45 2.25 6.96 13.71 344
Tiếng Anh 38 1.9 8 13.7 345
Tiếng Anh 38 1.9 7.96 13.66 346
Tiếng Anh 38 1.9 7.94 13.64 347
Tiếng Anh 35.5 1.78 8.23 13.57 348
Tiếng Anh 42 2.1 7.25 13.55 349
Tiếng Anh 32 1.6 8.65 13.45 350
Tiếng Anh 40 2 7.42 13.42 351
Tiếng Anh 40 2 7.4 13.4 352
Tiếng Anh 35 1.75 8.13 13.38 353
Tiếng Anh 39 1.95 7.53 13.38 354
Tiếng Anh 38 1.9 7.62 13.32 355
Tiếng Anh 41 2.05 7.14 13.29 356
Tiếng Anh 42 2.1 6.96 13.26 357
Tiếng Anh 34 1.7 8.13 13.23 358
Tiếng Anh 35 1.75 7.9 13.15 359
Tiếng Anh 39 1.95 7.29 13.14 360
Tiếng Anh 39 1.95 7.28 13.13 361
Tiếng Anh 35 1.75 7.83 13.08 362
Tiếng Anh 31 1.55 8.29 12.94 363
Tiếng Anh 34 1.7 7.82 12.92 364
Tiếng Anh 29 1.45 8.51 12.86 365
Tiếng Anh 40 2 6.8 12.8 366
Tiếng Anh 32 1.6 7.92 12.72 367
Tiếng Anh 38 1.9 6.87 12.57 368
Tiếng Anh 31 1.55 7.91 12.56 369
Tiếng Anh 35 1.75 7.12 12.37 370
Tiếng Anh 36 1.8 6.94 12.34 371
Tiếng Anh 35 1.75 7.01 12.26 372
Tiếng Anh 31 1.55 7.55 12.2 373
Tiếng Anh 22.5 1.13 8.76 12.15 374
Tiếng Anh 29 1.45 7.41 11.76 375
Tiếng Anh 24 1.2 8.04 11.64 376
Tiếng Anh 28 1.4 7.35 11.55 377
Tiếng Anh 24 1.2 7.94 11.54 378
Tiếng Anh 23 1.15 8.08 11.53 379
Tiếng Anh 25 1.25 7.64 11.39 380
Tiếng Anh 24 1.2 7.56 11.16 381
Tiếng Anh 18 0.9 8.43 11.13 382
Tiếng Anh 25 1.25 6.75 10.5 383
Tiếng Anh 18 0.9 7.75 10.45 384
Tiếng Anh 24 1.2 6.73 10.33 385
Tiếng Anh 19 0.95 7.05 9.9 386
Tiếng Anh 15 0.75 7.47 9.72 387
Tiếng Anh 9.56 9.56 388
Tiếng Anh 9.36 9.36 389
Tiếng Anh 9.3 9.3 390
Tiếng Anh 9.27 9.27 391
Tiếng Anh 10 0.5 7.66 9.16 392
Tiếng Anh 9.13 9.13 393
Tiếng Anh 9.12 9.12 394
Tiếng Anh 9.09 9.09 395
Tiếng Anh 9.08 9.08 396
Tiếng Anh 9.02 9.02 397
Tiếng Anh 8.98 8.98 398
Tiếng Anh 8.95 8.95 399
Tiếng Anh 8.9 8.9 400
Tiếng Anh 8.9 8.9 401
Tiếng Anh 8.89 8.89 402
Tiếng Anh 8.88 8.88 403
Tiếng Anh 8.83 8.83 404
Tiếng Anh 8.82 8.82 405
Tiếng Anh 8.81 8.81 406
Tiếng Anh 8.78 8.78 407
Tiếng Anh 8.77 8.77 408
Tiếng Anh 8.77 8.77 409
Tiếng Anh 8.73 8.73 410
Tiếng Anh 8.68 8.68 411
Tiếng Anh 8.65 8.65 412
Tiếng Anh 8.64 8.64 413
Tiếng Anh 8.63 8.63 414
Tiếng Anh 8.62 8.62 415
Tiếng Anh 8.61 8.61 416
Tiếng Anh 8.6 8.6 417
Tiếng Anh 8.6 8.6 418
Tiếng Anh 8.6 8.6 419
Tiếng Anh 8.59 8.59 420
Tiếng Anh 8.57 8.57 421
Tiếng Anh 8.56 8.56 422
Tiếng Anh 8.55 8.55 423
Tiếng Anh 8.55 8.55 424
Tiếng Anh 8.54 8.54 425
Tiếng Anh 8.52 8.52 426
Tiếng Anh 8.51 8.51 427
Tiếng Anh 8.5 8.5 428
Tiếng Anh 8.49 8.49 429
Tiếng Anh 8.48 8.48 430
Tiếng Anh 8.47 8.47 431
Tiếng Anh 8.47 8.47 432
Tiếng Anh 8.44 8.44 433
Tiếng Anh 8.43 8.43 434
Tiếng Anh 8.43 8.43 435
Tiếng Anh 8.39 8.39 436
Tiếng Anh 8.39 8.39 437
Tiếng Anh 8.38 8.38 438
Tiếng Anh 8.38 8.38 439
Tiếng Anh 8.37 8.37 440
Tiếng Anh 8.36 8.36 441
Tiếng Anh 8.35 8.35 442
Tiếng Anh 8.35 8.35 443
Tiếng Anh 8.33 8.33 444
Tiếng Anh 8.33 8.33 445
Tiếng Anh 8.26 8.26 446
Tiếng Anh 8.26 8.26 447
Tiếng Anh 8.25 8.25 448
Tiếng Anh 8.24 8.24 449
Tiếng Anh 8.23 8.23 450
Tiếng Anh 8.2 8.2 451
Tiếng Anh 8.2 8.2 452
Tiếng Anh 8.18 8.18 453
Tiếng Anh 8.17 8.17 454
Tiếng Anh 8.15 8.15 455
Tiếng Anh 8.14 8.14 456
Tiếng Anh 8.14 8.14 457
Tiếng Anh 8.11 8.11 458
Tiếng Anh 8.08 8.08 459
Tiếng Anh 8.05 8.05 460
Tiếng Anh 8 8 461
Tiếng Anh 8 8 462
Tiếng Anh 7.92 7.92 463
Tiếng Anh 7.91 7.91 464
Tiếng Anh 7.9 7.9 465
Tiếng Anh 7.87 7.87 466
Tiếng Anh 7.82 7.82 467
Tiếng Anh 7.8 7.8 468
Tiếng Anh 7.76 7.76 469
Tiếng Anh 7.73 7.73 470
Tiếng Anh 7.71 7.71 471
Tiếng Anh 7.67 7.67 472
Tiếng Anh 7.43 7.43 473
Tiếng Anh 7.32 7.32 474
Tiếng Anh 7.11 7.11 475
TDV,01TDV,474

You might also like