You are on page 1of 23

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

HĐTSĐH HỆ CHÍNH QUY NĂM 2018 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ THI MÔN VẼ MỸ THUẬT


KỲ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2018

Số chứng minh
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phòng thi Kết quả thi
thư nhân dân
1 XDA.V.006 Nguyễn Duy An 08/02/2000 1 034200008655 8.25
2 XDA.V.452 Nguyễn Tư An 22/02/2000 1 187895881 7.50
3 XDA.V.043 Bùi Kim Anh 14/10/2000 1 001300008796 8.00
4 XDA.V.861 Chu Đức Anh 08/04/2000 3 034200000157 6.75
5 XDA.V.773 Đặng Nam Anh 05/02/2000 2 031200008949 8.00
6 XDA.V.254 Đào Thị Lan Anh 07/08/2000 2 001300017916 8.00
7 XDA.V.739 Đoàn Tuấn Anh 22/08/2000 2 194639438 7.50
8 XDA.V.277 Đoàn Việt Anh 25/10/2000 2 033200001361 8.50
9 XDA.V.077 Đồng Phương Anh 08/11/2000 1 026200003038 7.00
10 XDA.V.261 Hoàng Kỳ Anh 15/09/2000 2 091960855 9.00
11 XDA.V.599 Hoàng Long Anh 06/08/2000 2 001200006559 7.25
12 XDA.V.652 Hoàng Thế Anh 19/05/2000 2 030200007926 5.25
13 XDA.V.306 Lê Đức Anh 24/10/2000 1 125936896 7.50
14 XDA.V.081 Lê Ngọc Anh 08/01/2000 1 026200006308 Vắng thi
15 XDA.V.737 Lê Thái Anh 14/12/2000 2 001200019825 8.50
16 XDA.V.366 Lê Việt Anh 19/03/2000 1 001200000768 7.00
17 XDA.V.321 Lương Hải Anh 26/08/2000 1 001200014100 7.25
18 XDA.V.643 Lương Kỳ Anh 15/12/2000 2 013695323 7.75
19 XDA.V.165 Nghiêm Tùng Anh 17/10/2000 2 001200013887 8.00
20 XDA.V.648 Nguyễn Bá Đức Anh 16/05/2000 2 125944168 6.50
21 XDA.V.856 Nguyễn Bùi Tuấn Anh 18/02/2000 3 030200001541 7.00
22 XDA.V.047 Nguyễn Đức Anh 24/12/2000 1 036200010141 7.50
23 XDA.V.278 Nguyễn Đức Anh 09/09/2000 2 091956819 8.50
24 XDA.V.045 Nguyễn Hoàng Anh 02/10/2000 1 001200006374 8.50
25 XDA.V.808 Nguyễn Hoàng Anh 24/11/2000 2 038200016913 7.00
26 XDA.V.816 Nguyễn Hoàng Anh 27/03/2000 3 051076347 4.25
27 XDA.V.286 Nguyễn Hoàng Đức Anh 27/11/2000 2 036200011385 8.50
28 XDA.V.001 Nguyễn Hữu Quốc Anh 21/10/2000 1 013677869 6.50
29 XDA.V.554 Nguyễn Lan Anh 05/01/2000 1 001300027235 6.75
30 XDA.V.743 Nguyễn Lan Anh 12/08/2000 2 174976768 7.75
31 XDA.V.407 Nguyễn Lê Phương Anh 01/06/2000 1 082316682 8.00
32 XDA.V.168 Nguyễn Lê Tú Anh 17/02/2000 2 034200000468 7.00
33 XDA.V.238 Nguyễn Minh Anh 30/08/2000 2 001300000888 7.25
Số chứng minh
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phòng thi Kết quả thi
thư nhân dân
34 XDA.V.655 Nguyễn Minh Anh 24/06/1999 2 001099004438 6.00
35 XDA.V.142 Nguyễn Minh Ngọc Anh 27/02/2000 2 034200009501 9.00
36 XDA.V.515 Nguyễn Nhật Anh 09/05/2000 1 001200005131 7.00
37 XDA.V.120 Nguyễn Phúc Duy Anh 14/12/2000 1 001200010042 8.00
38 XDA.V.044 Nguyễn Quang Anh 02/10/2000 1 001200006378 9.00
39 XDA.V.262 Nguyễn Trần Thế Anh 08/05/2000 2 082356019 8.00
40 XDA.V.131 Nguyễn Tuấn Anh 31/03/2000 1 034200005420 7.75
41 XDA.V.202 Nguyễn Tuấn Anh 24/06/2000 2 063496844 6.50
42 XDA.V.498 Nguyễn Tuấn Anh 28/06/2000 1 030200006611 8.50
43 XDA.V.870 Nguyễn Tuấn Anh 14/10/2000 3 030200007211 6.25
44 XDA.V.203 Nguyễn Vân Anh 06/11/2000 2 001300012915 8.25
45 XDA.V.368 Nguyễn Việt Anh 10/08/2000 1 030200000574 7.75
46 XDA.V.832 Nguyễn Việt Anh 30/04/2000 3 113732595 5.75
47 XDA.V.768 Phạm Mai Anh 08/01/2000 2 031300010802 7.50
48 XDA.V.300 Phạm Quỳnh Anh 27/12/2000 1 013681756 9.00
49 XDA.V.093 Phan Hải Anh 26/07/2000 1 038300000016 8.25
50 XDA.V.456 Phan Vương Anh 15/09/2000 1 073585858 6.25
51 XDA.V.600 Trần Đức Anh 19/09/2000 2 001200001571 7.75
52 XDA.V.754 Trần Thị Ngọc Anh 11/05/2000 2 070300000005 7.25
53 XDA.V.400 Trần Tuấn Anh 12/02/2000 1 022200006952 6.75
54 XDA.V.841 Trịnh Hoàng Anh 05/09/2000 3 022200000632 6.75
55 XDA.V.005 Trương Tiến Anh 03/03/2000 1 142915211 8.25
56 XDA.V.332 Vũ Việt Anh 02/05/2000 1 022200005294 7.25
57 XDA.V.453 Dương Thị Minh Ánh 16/12/2000 3 001300031320 9.00
58 XDA.V.591 Giang Thị Ngọc Ánh 27/06/2000 3 164676010 6.75
59 XDA.V.157 Nguyễn Ngọc Ánh 19/11/2000 3 034300006028 7.25
60 XDA.V.772 Nguyễn Ngọc Ánh 28/01/2000 3 038300011535 7.00
61 XDA.V.311 Phạm Hà Ánh 18/08/2000 3 036300009864 8.75
62 XDA.V.291 Vũ Thị Ngọc Ánh 20/08/2000 3 036300008451 9.00
63 XDA.V.315 Lê Triệu Bang 09/11/2000 3 001200023943 8.50
64 XDA.V.220 Chu Thế Hải Bình 10/12/2000 3 001200016123 7.75
65 XDA.V.674 Lê Đức Bình 02/10/2000 3 013690008 8.00
66 XDA.V.417 Nguyễn Đức Bình 07/07/2000 3 001200012895 9.00
67 XDA.V.072 Nguyễn Lương Bình 10/03/2000 3 031200005018 8.75
68 XDA.V.779 Nguyễn Thanh Bình 20/11/2000 3 187845847 6.75
69 XDA.V.381 Nguyễn Thu Bình 15/10/2000 3 001300014834 8.25
70 XDA.V.272 Nguyễn Trung Bình 16/01/2000 3 184318083 4.75
71 XDA.V.301 Nguyễn Văn Bình 04/08/1998 3 122270101 7.25
72 XDA.V.087 Viên Đình Bình 03/03/2000 3 038200013794 8.75
Số chứng minh
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phòng thi Kết quả thi
thư nhân dân
73 XDA.V.606 Phạm Thị Ca 30/06/2000 3 036300011203 7.25
74 XDA.V.582 Nguyễn Thành Tuấn Cảnh 25/10/2000 3 034200012044 7.25
75 XDA.V.732 Nguyễn Hồng Cao 01/11/1999 3 174546673 8.50
76 XDA.V.435 Hoàng Lương Phương Châm 25/06/2000 4 036300004761 8.50
77 XDA.V.662 Nguyễn Thị Châm 30/06/2000 4 030300008773 8.25
78 XDA.V.199 Võ Minh Châu 27/11/2000 4 001300005206 7.00
79 XDA.V.778 Nguyễn Lê Linh Chi 01/04/2000 4 187844979 7.25
80 XDA.V.843 Hoàng Văn Chiến 21/09/1999 4 142873877 7.50
81 XDA.V.412 Nguyễn Minh Chiến 02/11/2000 4 036200003404 7.50
82 XDA.V.839 Trần Văn Chiến 03/10/2000 4 036200006314 7.75
83 XDA.V.500 Nguyễn Văn Chỉnh 04/02/2000 4 030200006190 7.25
84 XDA.V.551 Nguyễn Đăng Chính 19/03/2000 4 001200026651 6.75
85 XDA.V.293 Phạm Quốc Chính 10/08/2000 4 036200008591 8.00
86 XDA.V.605 Lương Đức Chung 13/02/2000 4 036200011329 8.00
87 XDA.V.252 Nguyễn Thành Chung 01/02/2000 4 037200000984 7.75
88 XDA.V.430 Nguyễn Văn Chuyền 24/02/2000 4 125894173 7.00
89 XDA.V.785 Kiều Thành Công 05/11/1999 4 184361426 7.75
90 XDA.V.349 Nguyễn Chí Công 18/09/2000 4 091879200 9.00
91 XDA.V.812 Nguyễn Thành Công 02/03/2000 4 034200000066 8.50
92 XDA.V.650 Đinh Văn Cương 01/05/2000 4 164681833 7.50
93 XDA.V.108 Hà Văn Cương 08/01/2000 4 038200008940 7.50
94 XDA.V.664 Bùi Việt Cường 04/01/2000 5 132407954 7.50
95 XDA.V.387 Cấn Văn Cường 11/12/2000 4 001200021803 8.25
96 XDA.V.121 Đỗ Mạnh Cường 21/08/2000 4 001200018691 7.75
97 XDA.V.111 Nguyễn Chí Cường 07/10/2000 4 038200017180 7.50
98 XDA.V.545 Nguyễn Mạnh Cường 03/02/2000 4 001200003793 7.75
99 XDA.V.780 Nguyễn Mạnh Cường 04/09/2000 5 073490396 8.25
100 XDA.V.701 Nguyễn Minh Cường 04/05/2000 5 031200010059 7.75
101 XDA.V.680 Nguyễn Quốc Cường 14/07/2000 5 164661866 8.75
102 XDA.V.363 Nguyễn Việt Cường 11/10/2000 4 113734071 7.75
103 XDA.V.209 Trần Quốc Cường 01/09/2000 4 036200010107 8.50
104 XDA.V.354 Trần Việt Cường 21/10/2000 4 001200024952 7.50
105 XDA.V.618 Bùi Bảo Danh 20/11/2000 5 013691479 7.25
106 XDA.V.846 Nguyễn Duy Diễn 15/05/2000 6 125851495 7.00
107 XDA.V.352 Hoàng Mạnh Diệp 21/12/2000 6 033200003554 8.00
108 XDA.V.615 Nguyễn Ngọc Diệp 21/09/2000 6 001300014862 7.50
109 XDA.V.691 Nguyễn Văn Doanh 29/10/2000 6 001200013929 8.00
110 XDA.V.794 Nguyễn Văn Doanh 03/02/2000 6 031200004595 7.75
111 XDA.V.688 Ngô Duy Du 21/03/2000 6 125916555 7.25
Số chứng minh
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phòng thi Kết quả thi
thư nhân dân
112 XDA.V.334 Dương Phương Dung 19/12/2000 7 125854165 8.25
113 XDA.V.227 Lưu Kiều Yến Dung 12/03/2000 7 035300000416 Vắng thi
114 XDA.V.183 Tạ Hạnh Dung 07/02/2000 7 001300013018 8.00
115 XDA.V.411 Vũ Thị Thùy Dung 29/04/2000 7 035300001916 8.25
116 XDA.V.355 Đỗ Hoàng Dũng 28/03/2000 8 001200024915 7.75
117 XDA.V.462 Đỗ Tiến Dũng 21/06/2000 8 017531736 7.75
118 XDA.V.436 Hồ Đức Dũng 15/08/2000 8 187758966 8.25
119 XDA.V.259 Lê Việt Dũng 14/02/2000 8 013674149 8.25
120 XDA.V.731 Nguyễn Dũng 26/02/2000 8 038200015059 8.00
121 XDA.V.088 Nguyễn Anh Dũng 08/04/2000 8 035200003008 8.00
122 XDA.V.472 Nguyễn Đức Dũng 21/11/2000 8 001200015312 8.00
123 XDA.V.264 Nguyễn Trí Dũng 16/03/2000 8 038200013550 6.25
124 XDA.V.365 Nguyễn Tuấn Dũng 07/09/2000 8 030200007759 6.25
125 XDA.V.707 Nguyễn Tuấn Dũng 08/11/2000 8 026200005574 7.75
126 XDA.V.713 Nguyễn Văn Dũng 23/03/1999 8 037099001387 7.50
127 XDA.V.028 Phạm Tiến Dũng 03/11/2000 8 001200034642 7.75
128 XDA.V.399 Phí Việt Dũng 16/05/2000 8 034200009761 9.00
129 XDA.V.360 Thân Văn Dũng 17/12/2000 7 122278885 8.25
130 XDA.V.362 Trần Quang Dũng 17/12/2000 8 001200012647 7.75
131 XDA.V.704 Trương Việt Dũng 04/01/2000 8 001200011716 8.25
132 XDA.V.695 Vũ Mạnh Dũng 31/08/2000 8 013684802 Vắng thi
133 XDA.V.734 Vũ Viết Dũng 06/01/1997 8 031097002489 7.50
134 XDA.V.335 Đỗ Quang Dương 19/10/2000 8 026200005387 7.50
135 XDA.V.519 Lê Hoàng Dương 30/07/2000 8 030200005420 7.50
136 XDA.V.426 Ngô Đức Dương 01/02/2000 8 125892216 8.25
137 XDA.V.395 Nguyễn ánh Dương 13/08/2000 8 001300016271 8.75
138 XDA.V.013 Phạm Quang Đăng Dương 02/05/2000 8 030200000360 7.25
139 XDA.V.348 Vũ Tuấn Dương 24/07/2000 8 030200005877 6.25
140 XDA.V.386 Đặng Quốc Duy 24/11/2000 8 001200031570 7.50
141 XDA.V.181 Hà Đăng Duy 24/03/2000 9 001200015968 6.75
142 XDA.V.857 Lại Đức Duy 30/08/2000 9 132463245 7.75
143 XDA.V.008 Lê Văn Duy 27/10/2000 9 026200000585 7.75
144 XDA.V.011 Nguyễn Hoàng Duy 14/11/2000 8 001200008713 6.75
145 XDA.V.206 Phạm Quang Duy 01/09/2000 9 164662688 7.75
146 XDA.V.046 Trần Công Duy 01/01/2000 9 036200011981 7.75
147 XDA.V.795 Vũ Đức Duy 26/11/2000 9 122311459 7.75
148 XDA.V.427 Cao Thị Duyên 22/05/2000 9 125851099 8.75
149 XDA.V.060 Bùi Quang Đại 05/09/2000 5 034200003609 7.25
150 XDA.V.193 Phan Văn Đại 08/10/2000 5 034200005282 8.00
Số chứng minh
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phòng thi Kết quả thi
thư nhân dân
151 XDA.V.491 Nguyễn Văn Đảm 05/08/2000 5 001200031313 7.00
152 XDA.V.633 Đỗ Hải Đăng 23/01/2000 5 013690335 7.75
153 XDA.V.480 Hoàng Hải Đăng 27/01/2000 5 187817007 7.00
154 XDA.V.823 Nguyễn Quang Đăng 06/10/2000 5 187849234 7.00
155 XDA.V.095 Đặng Vũ Đạt 12/04/2000 6 001200000249 7.25
156 XDA.V.325 Đào Tiến Đạt 28/12/2000 6 001200002556 6.75
157 XDA.V.147 Lê Hoàng Đạt 03/10/2000 6 031200003382 7.75
158 XDA.V.807 Lê Huy Đạt 26/05/2000 5 038200016105 7.25
159 XDA.V.061 Lê Thành Đạt 05/06/2000 6 142933497 8.00
160 XDA.V.338 Lê Trọng Đạt 28/09/2000 5 026200006342 8.00
161 XDA.V.799 Mai Tiến Đạt 09/04/2000 5 113747726 8.50
162 XDA.V.677 Nguyễn Đình Đạt 28/07/1999 5 001099003075 7.00
163 XDA.V.578 Nguyễn Hữu Đạt 21/10/2000 5 034200004199 7.25
164 XDA.V.641 Nguyễn Quang Đạt 07/01/2000 5 013696601 7.25
165 XDA.V.351 Nguyễn Quốc Đạt 07/08/2000 5 187805746 7.25
166 XDA.V.166 Nguyễn Tấn Đạt 01/11/2000 6 035200001101 8.00
167 XDA.V.048 Nguyễn Thành Đạt 04/11/2000 6 031200002985 7.25
168 XDA.V.756 Nguyễn Tiến Đạt 16/02/2000 5 113730880 8.25
169 XDA.V.308 Phạm Tiến Đạt 29/08/2000 5 017200000002 7.75
170 XDA.V.034 Phạm Xuân Đạt 04/03/2000 6 030200000075 8.50
171 XDA.V.589 Phan Duy Đạt 09/09/2000 5 001200001605 7.75
172 XDA.V.702 Phan Tuấn Đạt 08/12/2000 5 001200015572 8.25
173 XDA.V.020 Tôn Quốc Đạt 09/03/2000 6 013675321 7.00
174 XDA.V.557 Võ Đạt 06/01/1999 5 030099001233 8.25
175 XDA.V.697 Vũ Tiến Đạt 27/09/2000 5 031200010281 8.00
176 XDA.V.864 Vũ Tiến Đạt 17/11/2000 5 045244021 Vắng thi
177 XDA.V.840 Vũ Anh Điềm 19/05/2000 6 036200008322 7.50
178 XDA.V.724 Phạm Văn Điền 09/11/2000 6 031200008868 6.00
179 XDA.V.406 Phạm Đình Điệp 18/10/2000 6 142901678 7.50
180 XDA.V.718 Hoàng Thị Định 03/01/2000 6 085914891 6.25
181 XDA.V.796 Nguyễn Thành Đô 01/04/2000 6 036200011347 8.25
182 XDA.V.446 Vũ Văn Đoàn 16/06/1997 6 031097002945 7.50
183 XDA.V.089 Nguyễn Thành Đông 12/05/2000 6 031200005314 8.00
184 XDA.V.817 Nguyễn Trí Đông 15/09/2000 6 184349112 6.50
185 XDA.V.312 Phạm Văn Đông 08/09/2000 6 038200014045 7.75
186 XDA.V.511 Nguyễn Thị Đồng 10/05/2000 6 013702422 8.00
187 XDA.V.414 Đỗ Minh Đức 11/11/2000 7 001200015231 8.25
188 XDA.V.041 Hoàng Anh Đức 17/10/2000 7 001200028319 7.50
189 XDA.V.733 Hoàng Thanh Đức 12/12/2000 7 194625628 7.75
Số chứng minh
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phòng thi Kết quả thi
thư nhân dân
190 XDA.V.257 Lại Hoàng Đức 04/11/2000 7 001200008629 8.00
191 XDA.V.210 Lê Anh Đức 03/03/2000 7 091895631 7.75
192 XDA.V.158 Lê Thế Đức 24/09/2000 7 038200012967 7.50
193 XDA.V.329 Nguyễn Anh Đức 21/05/2000 7 031200004437 Vắng thi
194 XDA.V.474 Nguyễn Anh Đức 01/10/2000 7 001200017690 8.75
195 XDA.V.221 Nguyễn Ngọc Đức 21/10/2000 7 001200006170 8.75
196 XDA.V.096 Nguyễn Tiến Đức 12/10/2000 7 142970635 7.25
197 XDA.V.530 Nguyễn Tiến Đức 12/10/2000 7 001200002399 7.75
198 XDA.V.622 Nguyễn Trọng Đức 12/02/2000 6 001200006668 8.50
199 XDA.V.172 Nguyễn Văn Đức 19/03/2000 7 031200001442 8.00
200 XDA.V.804 Nguyễn Văn Minh Đức 14/05/2000 7 187819333 7.25
201 XDA.V.373 Phạm Hữu Đức 01/02/2000 7 001200019140 7.75
202 XDA.V.543 Phạm Lê Huỳnh Đức 20/03/2000 7 037200001488 7.75
203 XDA.V.626 Phạm Văn Đức 08/02/2000 7 035200002610 7.50
204 XDA.V.170 Phạm Viết Đức 06/10/2000 7 030200000401 7.00
205 XDA.V.813 Trần Minh Đức 17/03/2000 7 061089273 Vắng thi
206 XDA.V.343 Văn Tiến Đức 20/09/2000 7 026200005382 8.50
207 XDA.V.866 Vũ Minh Đức 25/07/2000 7 187892586 Vắng thi
208 XDA.V.759 Bùi Thị Giang 07/03/2000 9 091880417 7.50
209 XDA.V.803 Đinh Trường Giang 30/07/2000 9 061097006 7.00
210 XDA.V.501 Hoàng Văn Giang 18/04/2000 9 030200007679 7.75
211 XDA.V.107 Nguyễn Trường Giang 28/03/2000 9 026200000814 8.00
212 XDA.V.402 Nguyễn Trường Giang 02/07/2000 9 001200027563 8.00
213 XDA.V.416 Nguyễn Văn Giang 11/03/2000 9 001200033706 8.50
214 XDA.V.787 Nguyễn Văn Giang 22/07/2000 9 036200007421 7.25
215 XDA.V.703 Phạm Hương Giang 04/12/2000 9 017517387 7.50
216 XDA.V.499 Đinh Nguyễn Thu Hà 10/07/2000 9 030300007750 8.00
217 XDA.V.145 Hồ Thị Thu Hà 19/11/1999 9 142960709 8.25
218 XDA.V.316 Lê Phan Hà 06/11/2000 9 013668406 8.75
219 XDA.V.726 Mai Nguyệt Hà 20/11/2000 9 073490109 7.00
220 XDA.V.279 Nguyễn Bắc Hà 08/09/2000 9 001200020012 7.75
221 XDA.V.242 Trần Khoa Hà 06/12/2000 9 030200001160 7.50
222 XDA.V.659 Trần Mạnh Hà 08/07/2000 9 001200012574 7.75
223 XDA.V.516 Trần Thị Ngọc Hà 01/11/1998 9 125882118 7.00
224 XDA.V.422 Đỗ Hoàng Hải 03/05/2000 10 013689474 8.50
225 XDA.V.190 Hoàng Trung Hải 11/07/2000 10 013681695 7.25
226 XDA.V.404 Nguyễn Bá Hải 10/09/2000 9 027200000027 8.00
227 XDA.V.470 Nguyễn Long Hải 15/02/2000 10 187840093 8.75
228 XDA.V.037 Nguyễn Minh Hải 02/08/2000 10 001200012818 8.25
Số chứng minh
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phòng thi Kết quả thi
thư nhân dân
229 XDA.V.139 Nguyễn Thanh Hải 22/10/2000 10 034200000693 8.00
230 XDA.V.228 Nguyễn Thị Hải 28/11/1999 10 122281971 7.25
231 XDA.V.409 Trần Đức Hải 17/12/2000 10 001200024905 7.50
232 XDA.V.552 Trần Long Hải 29/09/2000 10 013666625 7.25
233 XDA.V.146 Trần Ngọc Hải 03/09/2000 10 031200003439 Vắng thi
234 XDA.V.660 Trần Quang Hải 30/07/2000 10 001200010319 7.75
235 XDA.V.205 Trần Sơn Hải 04/01/2000 10 030200002357 7.25
236 XDA.V.102 Lê Khánh Ngọc Hân 25/05/2000 10 036300001892 7.50
237 XDA.V.054 Màn Thị Thu Hằng 15/02/1999 10 164643307 7.25
238 XDA.V.425 Nguyễn Thị Thu Hằng 31/07/2000 10 125854123 8.75
239 XDA.V.305 Đinh Thị Mỹ Hạnh 06/10/2000 10 091971902 8.50
240 XDA.V.471 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 25/10/2000 10 035300003337 8.00
241 XDA.V.042 Nguyễn Thị Minh Hạnh 03/01/2000 10 001300000188 8.50
242 XDA.V.175 Vũ Văn Hào 17/02/2000 10 030200001574 7.25
243 XDA.V.854 Dương Văn Hảo 22/11/2000 10 122320900 6.75
244 XDA.V.295 Trịnh Thị Hiên 20/07/2000 10 036300009484 8.25
245 XDA.V.361 Khuất Thị Thu Hiền 09/04/2000 10 001300024831 8.25
246 XDA.V.613 Nguyễn Đạt Thu Hiền 07/12/2000 10 001300003710 7.50
247 XDA.V.820 Nguyễn Thu Hiền 12/06/2000 10 026300005470 6.75
248 XDA.V.196 Phùng Thanh Hiền 10/11/2000 10 013692229 7.00
249 XDA.V.021 Trịnh Thúy Hiền 13/03/2000 10 001300025502 8.75
250 XDA.V.328 Đào Gia Hiển 13/10/2000 11 001200033792 6.75
251 XDA.V.192 Nghiêm Xuân Hiển 10/02/2000 11 001200005090 7.25
252 XDA.V.790 Bùi Duy Hiệp 31/01/2000 11 031200001619 7.75
253 XDA.V.383 Bùi Quang Hiệp 15/11/2000 11 031200001127 7.75
254 XDA.V.571 Nguyễn Đức Hiệp 09/05/2000 11 031200009340 8.25
255 XDA.V.690 Bùi Minh Hiếu 03/08/2000 11 132435865 5.00
256 XDA.V.017 Dương Trung Hiếu 15/03/2000 11 034200000294 7.25
257 XDA.V.482 Đặng Trung Hiếu 10/01/2000 11 168595150 8.00
258 XDA.V.746 Đặng Trung Hiếu 16/01/2000 11 142875517 7.50
259 XDA.V.023 Đỗ Công Hiếu 29/10/2000 11 164680700 9.00
260 XDA.V.212 Lê Ngọc Hiếu 29/11/2000 11 038200013567 8.00
261 XDA.V.604 Mai Trọng Hiếu 07/06/1999 11 036099006448 8.50
262 XDA.V.432 Ngô Trung Hiếu 28/12/2000 11 031200003625 7.75
263 XDA.V.375 Nguyễn Công Hiếu 07/06/2000 11 001200005534 7.25
264 XDA.V.567 Nguyễn Đức Hiếu 17/06/2000 11 001200024715 7.75
265 XDA.V.572 Nguyễn Minh Hiếu 10/09/1996 11 001096012558 7.75
266 XDA.V.094 Nguyễn Trung Hiếu 07/07/2000 11 001200004111 7.00
267 XDA.V.819 Nguyễn Trung Hiếu 12/06/2000 11 034200005575 5.25
Số chứng minh
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phòng thi Kết quả thi
thư nhân dân
268 XDA.V.686 Phạm Minh Hiếu 25/10/2000 11 034200003134 8.00
269 XDA.V.055 Phạm Ngọc Minh Hiếu 09/06/2000 11 019200000060 7.75
270 XDA.V.369 Phạm Trung Hiếu 18/01/2000 11 061094866 7.75
271 XDA.V.032 Tạ Trung Hiếu 05/06/2000 11 034200000373 7.50
272 XDA.V.320 Trần Chí Hiếu 15/11/2000 11 001200027741 8.00
273 XDA.V.736 Trần Văn Hiếu 04/03/2000 11 038200008319 7.25
274 XDA.V.163 Vũ Trọng Hiếu 22/04/2000 11 013696421 7.25
275 XDA.V.740 Trần Văn Hiệu 11/01/2000 12 036200003544 7.75
276 XDA.V.847 Vũ Văn Hinh 14/09/2000 12 034200013281 7.00
277 XDA.V.394 Phạm Thị Quỳnh Hoa 14/04/2000 12 026300004525 8.00
278 XDA.V.562 Trần Thị Hoa 20/11/2000 12 026300001766 7.50
279 XDA.V.602 Đinh Văn Hòa 09/08/2000 12 036200006947 8.50
280 XDA.V.741 Đỗ Đức Hòa 10/09/2000 12 038200010002 7.00
281 XDA.V.735 Nguyễn Duy Hòa 16/02/2000 12 038200008565 7.75
282 XDA.V.263 Nguyễn Thị Hòa 11/05/2000 12 035300002853 8.25
283 XDA.V.777 Nguyễn Thị Khánh Hòa 13/11/2000 9 187817074 7.75
284 XDA.V.608 Nguyễn Văn Hoan 22/07/2000 12 113754495 7.00
285 XDA.V.553 Nguyễn Xuân Hoàn 22/11/2000 12 001200015195 8.50
286 XDA.V.080 Phạm Dương Đình Hoàn 14/09/2000 12 026200000373 7.75
287 XDA.V.555 Vũ Đức Hoán 26/06/2000 12 036200013050 7.50
288 XDA.V.003 Dương Nguyễn Việt Hoàng 28/01/2000 12 164661856 8.00
289 XDA.V.576 Đỗ Việt Hoàng 15/10/2000 12 033200003495 7.50
290 XDA.V.838 Đồng Huy Hoàng 08/09/1995 13 031962869 Vắng thi
291 XDA.V.109 Lê Công Hoàng 09/11/2000 12 033200002786 Vắng thi
292 XDA.V.144 Nguyễn Danh Hoàng 18/05/2000 12 033200007546 6.25
293 XDA.V.844 Nguyễn Đức Hoàng 16/03/1999 13 061086591 6.50
294 XDA.V.143 Nguyễn Huy Hoàng 26/05/2000 12 034200005128 8.00
295 XDA.V.476 Nguyễn Huy Hoàng 13/11/2000 12 034200008741 8.25
296 XDA.V.556 Nguyễn Huy Hoàng 17/08/2000 12 001200015111 7.50
297 XDA.V.057 Nguyễn Minh Hoàng 27/09/2000 12 035200004016 7.25
298 XDA.V.441 Nguyễn Việt Hoàng 19/09/2000 12 034200013749 7.50
299 XDA.V.645 Nguyễn Việt Hoàng 29/11/2000 12 038200016692 8.00
300 XDA.V.630 Phạm Huy Hoàng 29/09/2000 12 036200007984 7.00
301 XDA.V.763 Phạm Huy Hoàng 26/09/2000 13 034200003907 7.75
302 XDA.V.273 Trần Đức Hoàng 13/10/2000 12 001200006094 8.25
303 XDA.V.725 Trần Minh Hoàng 23/07/2000 12 022200005073 7.75
304 XDA.V.434 Nguyễn Trọng Hoành 15/03/2000 13 122341915 7.25
305 XDA.V.336 Nguyễn Văn Huân 25/03/1998 13 026098000277 7.50
306 XDA.V.040 Đồng Thị Huế 19/05/1998 13 122225072 7.25
Số chứng minh
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phòng thi Kết quả thi
thư nhân dân
307 XDA.V.284 Nguyễn Thị Huế 08/09/2000 13 036300005765 8.50
308 XDA.V.451 Nguyễn Thị Huệ 21/07/2000 13 125860062 7.50
309 XDA.V.783 Ninh Thị Huệ 10/05/2000 13 038300017775 7.75
310 XDA.V.596 Đỗ Văn Hưng 17/11/2000 13 035200003200 7.75
311 XDA.V.868 Lê Dương Hưng 15/04/2000 13 051097034 6.25
312 XDA.V.658 Lê Ngọc Hưng 08/01/2000 13 001200001810 7.00
313 XDA.V.167 Nguyễn Thái Hưng 01/12/2000 13 013676938 7.50
314 XDA.V.558 Phạm Quang Hưng 08/11/2000 13 017200000036 8.00
315 XDA.V.086 Trần Lê Hưng 30/10/2000 13 034200000675 7.50
316 XDA.V.085 Vũ Quang Hưng 11/10/2000 13 026200001951 7.50
317 XDA.V.828 Hà Hào Hùng 11/01/2000 13 033200003273 6.25
318 XDA.V.513 Mạc Tiến Hùng 19/02/2000 13 013685423 7.25
319 XDA.V.187 Ngô Chí Hùng 03/04/2000 13 026200005863 7.00
320 XDA.V.676 Nguyễn Xuân Hùng 04/07/2000 13 125936686 7.50
321 XDA.V.706 Phạm Việt Hùng 16/09/2000 13 013680084 7.75
322 XDA.V.601 Phan Mạnh Hùng 16/02/2000 13 026200003019 7.50
323 XDA.V.160 Tô Mạnh Hùng 14/06/2000 13 034200004084 7.75
324 XDA.V.815 Tống Mạnh Hùng 09/11/2000 13 038200009242 6.50
325 XDA.V.280 Trần Ngọc Hùng 20/01/1999 13 037099000946 8.00
326 XDA.V.236 Đào Linh Hương 10/01/2000 14 122327681 8.25
327 XDA.V.858 La Thu Hương 28/07/2000 14 085920344 Vắng thi
328 XDA.V.050 Lê Thị Hương 02/05/1999 14 001199019799 6.75
329 XDA.V.103 Lê Thị Hương 12/02/2000 14 030300004671 7.00
330 XDA.V.568 Lý Minh Hương 22/10/2000 14 001300007550 8.00
331 XDA.V.340 Ngô Thị Hương 25/01/2000 14 026300006041 8.50
332 XDA.V.281 Nguyễn Thị Thảo Hương 25/01/2000 14 125806902 7.75
333 XDA.V.065 Phạm Thị Hương 01/05/2000 14 036300010335 7.75
334 XDA.V.800 Nguyễn Văn Hướng 25/06/2000 14 142896840 8.25
335 XDA.V.670 Phạm Đức Hướng 12/10/2000 14 036200011174 7.00
336 XDA.V.492 Cao Dương Huy 18/05/2000 15 030200004115 7.50
337 XDA.V.385 Đào Đức Huy 18/12/2000 15 001200023235 7.75
338 XDA.V.064 Đào Ngọc Huy 11/10/2000 15 091902346 7.25
339 XDA.V.654 Đinh Công Huy 09/09/2000 14 013668198 7.25
340 XDA.V.216 Đỗ Quang Huy 24/05/2000 14 125840595 8.00
341 XDA.V.717 Hà Tiến Huy 06/04/2000 14 061087787 7.25
342 XDA.V.288 Hoàng Quang Huy 15/10/2000 14 036200008583 8.00
343 XDA.V.631 Lê Văn Huy 01/01/2000 14 030200008218 7.75
344 XDA.V.540 Nguyễn Danh Huy 26/10/1999 15 113720574 8.25
345 XDA.V.653 Nguyễn Đình Huy 24/06/2000 14 001200007405 7.00
Số chứng minh
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phòng thi Kết quả thi
thư nhân dân
346 XDA.V.251 Nguyễn Ngọc Huy 05/08/2000 14 001200001168 7.75
347 XDA.V.051 Nguyễn Quang Huy 19/04/2000 15 001200020226 8.00
348 XDA.V.074 Nguyễn Quang Huy 01/09/2000 15 026200001879 7.50
349 XDA.V.345 Nguyễn Quang Huy 30/11/2000 15 026200005504 7.75
350 XDA.V.835 Nguyễn Quang Huy 05/09/2000 14 071052474 7.50
351 XDA.V.770 Nguyễn Tá Huy 10/03/2000 14 030200004616 7.00
352 XDA.V.066 Nguyễn Thành Huy 20/09/2000 15 031200004968 7.75
353 XDA.V.639 Nguyễn Việt Huy 22/04/2000 14 001200009891 7.25
354 XDA.V.493 Nguyễn Xuân Huy 20/12/2000 15 001200004425 7.50
355 XDA.V.612 Phạm Đức Huy 03/09/2000 14 001200008305 8.25
356 XDA.V.310 Phạm Quang Huy 11/03/2000 15 036200008623 8.00
357 XDA.V.614 Phạm Văn Huy 22/04/2000 14 036200013425 7.75
358 XDA.V.559 Phạm Vĩnh Huy 23/01/2000 15 031200004600 8.75
359 XDA.V.752 Từ Đức Huy 02/07/2000 14 184402600 8.00
360 XDA.V.184 Vũ Hoàng Huy 24/12/2000 14 031200009122 8.75
361 XDA.V.260 Vũ Quang Huy 02/02/2000 14 142901202 6.75
362 XDA.V.429 Đàm Ngọc Huyền 01/01/2000 15 125936732 7.75
363 XDA.V.821 Đinh Khánh Huyền 12/10/2000 15 034300006341 7.75
364 XDA.V.712 Lương Thị Thu Huyền 01/01/2000 15 045234227 7.75
365 XDA.V.214 Nguyễn Khánh Huyền 04/11/2000 15 001300003064 Vắng thi
366 XDA.V.339 Nguyễn Thị Thanh Huyền 05/04/2000 15 026300003831 7.50
367 XDA.V.611 Nguyễn Văn Huỳnh 13/12/2000 15 033200004403 7.25
368 XDA.V.867 Trần Đức Huỳnh 12/02/2000 15 051126591 6.50
369 XDA.V.850 Nguyễn Đức Khải 04/11/2000 15 036200004155 6.50
370 XDA.V.656 Nguyễn Văn Khải 15/12/2000 15 013686653 6.50
371 XDA.V.376 Vũ Trung Khải 15/08/2000 15 036200001378 7.50
372 XDA.V.299 Phạm Thanh Khang 02/01/2000 15 036200011484 8.00
373 XDA.V.542 Nguyễn Thị Vân Khanh 25/06/2000 15 001300001149 8.25
374 XDA.V.408 Phạm Tú Khanh 13/01/2000 15 001300015033 7.25
375 XDA.V.133 Chu Đức Khánh 16/01/2000 16 033200005493 8.00
376 XDA.V.026 Lê Đình Khánh 12/06/2000 16 001200011145 8.25
377 XDA.V.526 Nguyễn Duy Khánh 24/03/2000 15 036200009712 8.50
378 XDA.V.791 Nguyễn Minh Khánh 24/08/2000 16 063560664 7.25
379 XDA.V.128 Nguyễn Quốc Khánh 30/05/2000 16 026200005398 7.00
380 XDA.V.437 Nguyễn Quốc Khánh 13/09/2000 16 001200008431 7.00
381 XDA.V.798 Nguyễn Vũ Long Khánh 13/12/2000 16 063524826 8.00
382 XDA.V.056 Tô Duy Khánh 23/09/2000 16 001200025694 7.50
383 XDA.V.269 Trần Ngọc Khánh 04/02/2000 16 001200001115 8.00
384 XDA.V.029 Từ Ngọc Khánh 17/05/2000 16 001200033257 8.25
Số chứng minh
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phòng thi Kết quả thi
thư nhân dân
385 XDA.V.486 Nguyễn Hữu Khiêm 03/11/2000 16 030200008204 8.75
386 XDA.V.027 Nguyễn Văn Khiêm 10/01/2000 16 001200027096 7.75
387 XDA.V.367 Vũ Đức Khiêm 08/09/2000 16 001200016236 8.00
388 XDA.V.275 Nguyễn Xuân Khoa 15/07/2000 16 022200005069 7.00
389 XDA.V.679 Nguyễn Trọng Khôi 20/10/2000 16 001200004560 7.25
390 XDA.V.793 Phạm Văn Khôi 08/02/2000 16 187759783 8.00
391 XDA.V.413 Trịnh Xuân Khôi 28/09/2000 16 001200014867 Vắng thi
392 XDA.V.460 Đỗ Quang Khuê 16/10/2000 16 031200007130 8.25
393 XDA.V.818 Nguyễn Văn Khương 26/10/2000 16 142970406 7.00
394 XDA.V.016 Hà Huy Kiên 05/07/2000 16 034200000030 7.75
395 XDA.V.520 Lưu Trung Kiên 01/03/2000 16 063532530 7.50
396 XDA.V.507 Nguyễn Trung Kiên 15/09/2000 16 122298275 8.50
397 XDA.V.536 Nguyễn Trung Kiên 15/10/2000 16 001200020086 7.25
398 XDA.V.326 Phùng Công Kiên 22/01/2000 16 001200030697 8.25
399 XDA.V.810 Nguyễn Tuấn Kiệt 17/10/2000 16 038200015112 8.75
400 XDA.V.548 Vũ Tuấn Kiệt 06/09/2000 16 001200001016 8.50
401 XDA.V.715 Tô Thiên Kỷ 19/08/2000 17 013692397 7.25
402 XDA.V.014 Nguyễn Thành Lam 11/11/2000 17 001200001328 7.50
403 XDA.V.529 Nguyễn Vinh Lam 10/10/2000 17 001200002363 7.75
404 XDA.V.377 Đào Tùng Lâm 08/12/2000 17 125940278 7.50
405 XDA.V.834 Nguyễn Huy Lâm 01/08/1998 17 061136117 8.50
406 XDA.V.531 Phạm Thanh Lâm 30/12/2000 17 125934219 Vắng thi
407 XDA.V.179 Tạ Bảo Lâm 30/03/2000 17 164663804 8.75
408 XDA.V.019 Trần Thanh Lâm 09/10/2000 17 034200000034 8.00
409 XDA.V.593 Trần Văn Lâm 07/09/2000 17 091936354 6.75
410 XDA.V.762 Lưu Đình Lãm 12/12/2000 17 034200004849 7.50
411 XDA.V.684 Lê Ngọc Lan 23/01/2000 17 013683587 7.50
412 XDA.V.496 Nguyễn Thị Lan 17/06/2000 17 001300004486 8.75
413 XDA.V.215 Nguyễn Thị Hương Lan 01/02/2000 17 001300005565 9.25
414 XDA.V.581 Nguyễn Thu Lan 20/04/2000 17 142933758 8.50
415 XDA.V.750 Nguyễn Thị Làn 11/12/2000 17 030300000098 7.25
416 XDA.V.052 Nguyễn Thị Lanh 16/05/2000 17 001300025663 8.00
417 XDA.V.533 Nguyễn Như Lập 10/02/2000 17 001200002352 8.25
418 XDA.V.397 Vũ Tiến Lập 05/09/2000 17 034200004960 7.75
419 XDA.V.267 Lê Thanh Liêm 16/06/2000 17 168598407 8.50
420 XDA.V.683 Bùi Thị Thùy Linh 28/12/2000 18 030300008811 7.25
421 XDA.V.237 Cao Diệu Linh 23/05/2000 17 125861689 8.50
422 XDA.V.544 Đặng Ngọc Hải Linh 01/10/2000 18 001200014926 8.50
423 XDA.V.445 Đinh Thùy Linh 27/08/2000 17 051056385 8.75
Số chứng minh
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phòng thi Kết quả thi
thư nhân dân
424 XDA.V.842 Đỗ Yến Linh 06/05/2000 18 122306968 7.50
425 XDA.V.672 Hoàng Ngọc Linh 04/12/1999 18 001199006975 7.25
426 XDA.V.454 Lê Tú Linh 17/05/2000 18 187759298 6.50
427 XDA.V.668 Lưu Quang Linh 06/01/2000 18 132430341 7.50
428 XDA.V.753 Mai Ngọc Linh 19/09/1999 18 038199007830 7.00
429 XDA.V.122 Nguyễn Huỳnh Linh 06/01/2000 17 187805369 8.75
430 XDA.V.039 Nguyễn Nhật Linh 20/01/2000 17 001200006459 7.50
431 XDA.V.675 Nguyễn Nhật Linh 21/11/2000 18 001200003820 7.25
432 XDA.V.115 Nguyễn Phạm Hà Linh 05/09/2000 17 015300000053 9.00
433 XDA.V.636 Nguyễn Quang Linh 03/06/2000 18 001200011877 8.00
434 XDA.V.805 Nguyễn Thị Khánh Linh 15/05/2000 18 063527118 5.50
435 XDA.V.443 Phạm Tuấn Linh 28/11/2000 18 001200002068 7.25
436 XDA.V.459 Phan Công Linh 18/10/2000 18 001200006693 6.75
437 XDA.V.565 Phan Khánh Linh 19/11/1999 18 001199008668 Vắng thi
438 XDA.V.097 Trần Nhật Linh 05/02/2000 17 091883597 8.25
439 XDA.V.728 Trần Nhật Linh 09/08/2000 18 187757652 7.75
440 XDA.V.461 Trần Phương Linh 21/12/2000 18 037300000014 8.50
441 XDA.V.635 Trương Nhật Linh 02/12/2000 18 035300001788 8.00
442 XDA.V.574 Vương Thị Thùy Linh 24/09/2000 18 033300000481 8.00
443 XDA.V.523 Cao Thị Thanh Loan 20/04/2000 18 033300000269 9.00
444 XDA.V.135 Nguyễn Thế Lộc 19/05/2000 18 125854734 8.50
445 XDA.V.444 Trần Vũ Xuân Lộc 26/01/2000 18 251147077 7.50
446 XDA.V.418 Vũ Đình Lộc 17/10/2000 18 044200000004 7.50
447 XDA.V.178 Bùi Đình Long 25/10/2000 19 034200010580 8.25
448 XDA.V.738 Bùi Đức Long 01/05/2000 34 101342133 7.75
449 XDA.V.833 Cao Đình Long 13/06/2000 20 132466253 7.50
450 XDA.V.318 Diêm Đăng Long 22/01/2000 19 125874221 7.50
451 XDA.V.584 Đặng Tuấn Long 02/08/2000 20 001200001700 7.50
452 XDA.V.010 Đào Trung Long 17/10/2000 19 033200004944 7.75
453 XDA.V.148 Đào Xuân Long 20/09/2000 19 031200005597 7.50
454 XDA.V.801 Đinh Thành Long 17/11/2000 20 063543485 7.50
455 XDA.V.457 Đinh Trịnh Tuấn Long 10/12/2000 19 030200004489 6.75
456 XDA.V.438 Đỗ Hoàng Long 22/10/2000 19 001200003710 7.50
457 XDA.V.579 Hà Minh Long 10/05/2000 20 025200000128 7.25
458 XDA.V.663 Hoàng Bảo Long 13/07/2000 20 132430534 7.50
459 XDA.V.538 Hoàng Tuấn Long 07/01/2000 20 085059893 7.50
460 XDA.V.502 Lê Văn Long 30/03/2000 19 030200006204 7.50
461 XDA.V.035 Mạc Đình Quý Long 29/09/2000 18 030200007956 8.50
462 XDA.V.609 Nghiêm Hải Long 07/06/2000 20 164668261 7.25
Số chứng minh
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phòng thi Kết quả thi
thư nhân dân
463 XDA.V.852 Ngô Hoàng Long 14/06/2000 20 036200012054 8.25
464 XDA.V.180 Nguyễn Chí Long 19/07/2000 19 001200012234 7.75
465 XDA.V.185 Nguyễn Đức Long 16/11/2000 19 001200005658 8.25
466 XDA.V.525 Nguyễn Đức Long 23/05/2000 19 001200012318 7.75
467 XDA.V.141 Nguyễn Hải Long 14/06/2000 18 034200005182 8.25
468 XDA.V.225 Nguyễn Hải Long 15/11/2000 19 001200024903 7.75
469 XDA.V.162 Nguyễn Hoàng Long 16/06/2000 19 001200011536 8.25
470 XDA.V.421 Nguyễn Hoàng Long 03/04/2000 19 001200016912 7.50
471 XDA.V.709 Nguyễn Hoàng Long 26/10/2000 20 034200010655 Vắng thi
472 XDA.V.132 Nguyễn Huy Long 07/05/2000 18 001200000963 7.00
473 XDA.V.719 Nguyễn Minh Long 18/09/2000 20 013694091 7.00
474 XDA.V.485 Nguyễn Thành Long 18/12/2000 19 001200002732 7.00
475 XDA.V.405 Nguyễn Thiên Long 11/03/2000 19 022200001793 8.00
476 XDA.V.224 Nguyễn Văn Long 26/01/2000 19 142952372 7.75
477 XDA.V.164 Nguyễn Vũ Hải Long 11/02/2000 19 122389874 7.50
478 XDA.V.597 Phạm Cao Long 11/07/2000 20 036200006326 8.00
479 XDA.V.755 Phạm Đức Long 22/01/2000 20 034200000061 Vắng thi
480 XDA.V.350 Phạm Hoàng Long 06/06/2000 19 091912600 8.00
481 XDA.V.490 Phạm Tuấn Long 27/08/2000 19 142970571 6.75
482 XDA.V.449 Phạm Vũ Long 15/09/2000 19 031200001252 7.00
483 XDA.V.384 Phan Đình Long 31/07/2000 19 044200003806 7.75
484 XDA.V.396 Phan Tiến Long 29/12/2000 19 026200001385 8.00
485 XDA.V.831 Trần Hoàng Long 13/02/2000 20 163369890 Vắng thi
486 XDA.V.063 Trần Thanh Long 10/09/2000 18 091902758 6.50
487 XDA.V.204 Trần Thành Long 23/08/2000 19 022200005707 8.00
488 XDA.V.634 Vũ Hoàng Long 05/02/2000 20 061089046 7.50
489 XDA.V.638 Vũ Hoàng Long 10/11/2000 20 035200001769 8.50
490 XDA.V.152 Vũ Quý Long 21/10/2000 19 031200003293 8.25
491 XDA.V.481 Vũ Việt Long 24/04/2000 19 125823445 6.00
492 XDA.V.862 Trần Thị Lụa 07/12/2000 20 034300001144 8.00
493 XDA.V.265 Mai Văn Luân 29/01/2000 20 175068000 7.50
494 XDA.V.575 Vũ Thành Luân 10/07/2000 20 033200001482 7.50
495 XDA.V.468 Phạm Tuấn Lực 09/01/2000 20 001200032537 7.50
496 XDA.V.458 Nguyễn Đức Lương 15/04/2000 20 013674858 6.75
497 XDA.V.625 Nguyễn Thị Hiền Lương 01/01/2000 20 036300000046 7.75
498 XDA.V.521 Phạm Đình Lương 13/07/2000 20 001200002494 7.75
499 XDA.V.182 Lưu Hương Ly 11/12/2000 20 001300001662 7.25
500 XDA.V.123 Tô Hương Ly 27/09/2000 20 082376497 Vắng thi
501 XDA.V.324 Đỗ Phương Mai 04/04/2000 21 001300013922 8.50
Số chứng minh
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phòng thi Kết quả thi
thư nhân dân
502 XDA.V.177 Nguyễn Thanh Tuyết Mai 04/11/2000 21 034300011397 7.25
503 XDA.V.007 Nguyễn Thị Mai 29/05/2000 21 034300005868 8.00
504 XDA.V.112 Nguyễn Thị Mai 28/08/2000 20 038300014586 7.75
505 XDA.V.156 Nguyễn Thị Ngọc Mai 15/07/2000 21 033300003579 7.75
506 XDA.V.134 Nguyễn Thị Phương Mai 21/03/2000 21 034300000128 8.00
507 XDA.V.092 Phạm Hồng Mai 25/11/2000 21 001300005821 7.75
508 XDA.V.274 Dư Đình Mạnh 23/01/2000 21 001200029259 7.25
509 XDA.V.860 Đỗ Đức Mạnh 12/09/2000 21 061089208 8.50
510 XDA.V.610 Lê Bá Mạnh 21/01/2000 21 001200009164 7.25
511 XDA.V.234 Lê Đức Mạnh 25/07/2000 21 038200014063 7.25
512 XDA.V.784 Nguyễn Đức Mạnh 19/05/2000 21 063513777 7.00
513 XDA.V.380 Nguyễn Xuân Mạnh 06/01/2000 21 125922484 8.25
514 XDA.V.789 Phạm Văn Mạnh 12/10/2000 21 030200008055 6.25
515 XDA.V.230 Phùng Khắc Mạnh 22/01/2000 21 001200024186 8.00
516 XDA.V.030 Thiệu Văn Mạnh 08/07/2000 21 175067708 8.50
517 XDA.V.809 Vũ Huy Mạnh 07/03/2000 21 036200005649 8.00
518 XDA.V.592 Vũ Khắc Mạnh 19/12/2000 21 125925057 7.75
519 XDA.V.246 Nguyễn Thị Mây 30/03/2000 21 034300007277 8.00
520 XDA.V.150 Cao Quang Minh 24/10/2000 21 001200011344 8.75
521 XDA.V.303 Đặng Tấn Minh 07/08/2000 22 031200007478 8.25
522 XDA.V.258 Đỗ Long Minh 27/02/2000 21 001200000299 8.00
523 XDA.V.283 Đoàn Đức Minh 19/09/2000 21 013676676 8.25
524 XDA.V.853 Hà Quang Minh 29/02/2000 22 001200018894 6.75
525 XDA.V.213 Lê Bá Minh 06/04/2000 22 026200001035 7.25
526 XDA.V.566 Lê Quang Minh 01/11/2000 22 001200024643 6.75
527 XDA.V.651 Lò Văn Minh 02/02/2000 22 045226862 7.25
528 XDA.V.764 Ngô Anh Minh 08/07/2000 22 038200007966 7.75
529 XDA.V.188 Nguyễn Bình Minh 09/05/2000 21 038200017077 7.75
530 XDA.V.266 Nguyễn Duy Minh 04/02/2000 21 001200001474 8.25
531 XDA.V.053 Nguyễn Đăng Minh 29/09/2000 22 014200000014 Vắng thi
532 XDA.V.389 Nguyễn Quang Minh 25/02/2000 22 013696375 9.00
533 XDA.V.465 Nguyễn Quang Minh 17/11/2000 22 013690027 6.50
534 XDA.V.058 Nguyễn Văn Minh 24/01/2000 22 122330594 7.25
535 XDA.V.722 Nguyễn Viết Minh 12/01/2000 22 001200004620 7.50
536 XDA.V.219 Phạm Đức Minh 18/11/2000 21 034200012843 7.25
537 XDA.V.018 Phạm Nhật Minh 14/01/2000 22 036200006361 9.00
538 XDA.V.661 Phan Nhật Minh 02/09/2000 22 030200007760 7.50
539 XDA.V.232 Phùng Nhật Minh 20/06/2000 21 001200000759 7.25
540 XDA.V.827 Trần Nhật Minh 20/06/2000 22 113747371 8.25
Số chứng minh
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phòng thi Kết quả thi
thư nhân dân
541 XDA.V.353 Trần Vũ Nhật Minh 11/12/1999 22 001099014577 8.75
542 XDA.V.079 Văn Công Minh 04/11/2000 22 026200002754 7.50
543 XDA.V.207 Dương Thị Trà My 15/11/2000 22 164665630 7.75
544 XDA.V.585 Tạ Thùy My 19/05/2000 22 001300021531 7.75
545 XDA.V.692 Đặng Phương Nam 25/05/2000 23 061119865 6.75
546 XDA.V.478 Đào Văn Nam 30/01/2000 22 001200018194 6.50
547 XDA.V.235 Đinh Hoài Nam 27/10/1999 22 164636956 7.75
548 XDA.V.403 Đỗ Hải Nam 14/01/2000 23 022200006143 7.25
549 XDA.V.372 Đỗ Tuấn Nam 27/07/2000 23 001200003513 7.75
550 XDA.V.049 Đoàn Khánh Nam 11/08/2000 22 013694176 7.75
551 XDA.V.757 Khương Ngọc Nam 05/02/2000 23 038200012211 8.25
552 XDA.V.033 Nghiêm Văn Nam 14/03/2000 22 001200029976 7.75
553 XDA.V.849 Ngụy Ngọc Nam 17/09/2000 23 122327546 8.00
554 XDA.V.749 Nguyễn Hải Nam 12/01/2000 23 030200006226 7.50
555 XDA.V.689 Nguyễn Hữu Nam 16/05/2000 23 125916645 7.75
556 XDA.V.716 Nguyễn Phan Hoài Nam 04/11/2000 23 122353812 7.25
557 XDA.V.747 Nguyễn Phương Nam 30/09/2000 23 122294247 7.25
558 XDA.V.642 Nguyễn Thế Nam 16/10/2000 23 013702378 7.75
559 XDA.V.245 Phạm Minh Nam 20/08/2000 22 001200006926 7.75
560 XDA.V.344 Tạ Hoàng Nam 10/10/2000 23 026200006109 8.00
561 XDA.V.623 Trần Hải Nam 24/08/2000 23 040491858 7.25
562 XDA.V.294 Vũ Hoài Nam 04/10/2000 22 036200011234 8.50
563 XDA.V.649 Vũ Hoài Nam 12/02/2000 23 034200000858 7.50
564 XDA.V.059 Vũ Hoàng Nam 11/09/2000 22 031200004312 8.00
565 XDA.V.607 Vũ Phương Nam 04/10/2000 23 008200000028 7.50
566 XDA.V.681 Nguyễn Thúy Nga 06/10/2000 23 001300007419 7.25
567 XDA.V.255 Vũ Kim Ngân 19/12/2000 23 034300011440 8.50
568 XDA.V.194 Nguyễn Trọng Nghĩa 12/01/2000 23 001200019969 8.50
569 XDA.V.307 Nguyễn Trung Nghĩa 18/10/2000 23 001200001319 Vắng thi
570 XDA.V.640 Nguyễn Tuấn Nghĩa 13/03/2000 23 013696249 7.50
571 XDA.V.488 Đặng Kim Ngọc 27/01/2000 24 132363728 6.50
572 XDA.V.616 Nguyễn Minh Ngọc 28/01/2000 23 001300000722 8.50
573 XDA.V.330 Nguyễn Phương Tiểu Ngọc 06/12/2000 23 034300006453 7.50
574 XDA.V.012 Nguyễn Tài Ngọc 03/09/2000 24 001200018642 7.50
575 XDA.V.467 Nguyễn Thị Bích Ngọc 26/08/2000 24 001300001634 9.00
576 XDA.V.720 Nguyễn Tiến Ngọc 14/02/2000 23 063523898 7.50
577 XDA.V.347 Phạm Đức Ngọc 19/10/2000 23 001200016130 7.75
578 XDA.V.669 Tạ Minh Ngọc 06/06/2000 23 132409490 7.50
579 XDA.V.617 Vũ Thị Bích Ngọc 23/10/2000 23 031300005894 7.75
Số chứng minh
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phòng thi Kết quả thi
thư nhân dân
580 XDA.V.587 Dương Văn Nguyên 25/08/2000 24 001200008056 8.50
581 XDA.V.577 Lưu Vĩnh Khôi Nguyên 09/01/2000 24 026200000812 8.00
582 XDA.V.253 Nguyễn Khôi Nguyên 16/06/2000 24 001200018988 8.25
583 XDA.V.598 Trần Trung Nguyên 10/09/2000 24 036200008553 8.25
584 XDA.V.541 Vũ Thảo Nguyên 05/01/2000 24 038300018124 7.50
585 XDA.V.830 Hoàng Minh Nguyệt 09/09/2000 24 073501208 7.50
586 XDA.V.420 Phùng Thị Minh Nguyệt 31/05/2000 24 026300000796 8.25
587 XDA.V.248 Nguyễn Trọng Nhân 23/01/1999 24 001099023919 8.25
588 XDA.V.855 Nguyễn Phồn Nhàn 22/02/2000 24 142980150 7.00
589 XDA.V.537 Nguyễn Đình Nhất 28/03/2000 24 031200000396 8.00
590 XDA.V.223 Nguyễn Anh Nhật 04/11/2000 24 187896018 8.00
591 XDA.V.374 Nguyễn Nam Nhật 14/11/2000 24 001200004773 8.00
592 XDA.V.463 Trần Văn Long Nhật 13/10/2000 24 038200015917 6.50
593 XDA.V.302 Hoàng Quế Nhi 03/02/2000 24 079300000027 8.00
594 XDA.V.067 Dương Văn Nhị 25/04/2000 24 001200031611 8.00
595 XDA.V.200 Nguyễn Hồng Nhung 10/02/2000 24 164679515 7.75
596 XDA.V.859 Phạm Hoàng Nhung 22/05/2000 24 031300004899 8.00
597 XDA.V.419 Phạm Thị Hồng Nhung 15/06/2000 24 033300006117 8.00
598 XDA.V.539 Bùi Đức Ninh 13/05/2000 24 125849353 7.00
599 XDA.V.090 Đào Quang Ninh 28/07/2000 24 031200006422 8.25
600 XDA.V.357 Phạm Quang Ninh 08/09/2000 24 036200008828 8.25
601 XDA.V.113 Lê Thị Kim Oanh 18/03/2000 24 038300010108 7.25
602 XDA.V.588 Nguyễn Gia Phi 26/09/2000 25 001200016941 7.50
603 XDA.V.241 Vũ Hoàng Phi 17/10/2000 25 036200011003 7.75
604 XDA.V.287 Đinh Thiện Phong 25/06/2000 25 036200011940 7.25
605 XDA.V.130 Khương Hải Phong 01/11/2000 25 001200009168 6.75
606 XDA.V.647 Nguyễn Đình Phong 15/01/2000 25 030200001369 6.75
607 XDA.V.025 Nguyễn Hùng Phong 23/10/2000 25 001200026794 8.25
608 XDA.V.665 Nguyễn Ngọc Phong 22/02/2000 25 132430554 8.00
609 XDA.V.845 Đinh Quang Phúc 20/10/2000 25 031200010246 6.50
610 XDA.V.637 Hà Ngọc Phúc 19/05/2000 25 001200000583 8.00
611 XDA.V.522 Lương Thế Phúc 24/03/2000 25 001200002366 7.50
612 XDA.V.038 Ngô Hồng Phúc 07/12/2000 25 013689084 7.25
613 XDA.V.508 Nguyễn Văn Phúc 10/08/2000 25 122343230 8.25
614 XDA.V.774 Vũ Kim Phúc 02/12/2000 25 063553323 8.00
615 XDA.V.195 Ngọ Công Phụng 07/08/2000 25 024200000040 6.50
616 XDA.V.071 Lê Hữu Phước 16/03/2000 25 285781598 7.00
617 XDA.V.271 Bùi Minh Phương 25/03/2000 25 022300006962 8.00
618 XDA.V.786 Bùi Minh Phương 05/12/2000 26 031300007111 8.00
Số chứng minh
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phòng thi Kết quả thi
thư nhân dân
619 XDA.V.285 Bùi Quỳnh Phương 06/06/2000 25 036300003111 8.00
620 XDA.V.226 Hoàng Đặng Hà Phương 02/02/2000 25 001300002717 7.25
621 XDA.V.595 Hoàng Đình Phương 16/02/2000 26 125842475 7.75
622 XDA.V.433 Hoàng Thu Phương 01/05/2000 25 031300003765 8.00
623 XDA.V.802 Hoàng Thu Phương 20/03/2000 26 061115547 8.75
624 XDA.V.447 Nguyễn Thị Quỳnh Phương 31/12/1999 25 001199003952 7.00
625 XDA.V.811 Nguyễn Thị Thanh Phương 12/05/2000 26 034300006000 7.75
626 XDA.V.322 Nguyễn Văn Phương 13/04/2000 25 038200009817 7.50
627 XDA.V.504 Phạm Ngọc Phương 22/03/2000 25 022200001716 8.50
628 XDA.V.104 Phạm Thị Thanh Phương 15/04/2000 25 034300009333 7.25
629 XDA.V.333 Phạm Thị Thanh Phương 27/06/1999 25 142858345 7.25
630 XDA.V.323 Phùng Thu Phương 07/01/2000 25 001300012168 8.00
631 XDA.V.309 Giang Thị Phượng 13/08/2000 26 001300006563 8.00
632 XDA.V.356 Nguyễn Thị Kim Phượng 20/11/2000 26 036300009858 8.50
633 XDA.V.244 Bùi Văn Quân 13/07/2000 26 001200006923 7.75
634 XDA.V.506 Đỗ Anh Quân 05/02/2000 26 001200006620 7.75
635 XDA.V.247 Phạm Minh Quân 29/11/2000 26 038200017097 8.00
636 XDA.V.484 Vũ Hải Quân 10/02/2000 26 001200004165 7.75
637 XDA.V.730 Bùi Việt Quang 01/03/2000 26 034200011841 8.25
638 XDA.V.091 Lê Ngọc Quang 10/08/2000 26 001200004942 7.75
639 XDA.V.698 Lương Minh Quang 23/10/2000 26 001200032913 6.75
640 XDA.V.282 Nguyễn Công Minh Quang 15/01/2000 26 125916722 8.75
641 XDA.V.745 Nguyễn Văn Quang 13/11/1999 26 241743228 8.00
642 XDA.V.393 Phùng Văn Quang 23/09/2000 26 026200002065 8.00
643 XDA.V.313 Trần Minh Quang 08/06/2000 26 001200006857 7.50
644 XDA.V.708 Trần Minh Quang 19/11/2000 26 034200006667 8.00
645 XDA.V.126 Trần Văn Quang 12/04/2000 26 034200002675 7.00
646 XDA.V.561 Văn Đình Quang 03/03/1992 26 038092008035 8.00
647 XDA.V.517 Vũ Ngọc Quang 08/02/2000 26 035200001008 7.00
648 XDA.V.748 Dương Ngọc Quế 11/09/2000 26 122359535 7.00
649 XDA.V.550 Nguyễn Phạm Việt Quốc 07/02/2000 26 001200005561 8.25
650 XDA.V.233 Đinh Tiến Quyền 19/05/2000 27 132392984 8.00
651 XDA.V.031 Mai Trọng Hoàng Quyền 23/11/2000 26 175067935 7.75
652 XDA.V.487 Phạm Công Quyền 13/07/2000 26 001200010063 8.50
653 XDA.V.390 Nguyễn Minh Quyết 02/01/2000 27 142896989 8.75
654 XDA.V.477 Đỗ Đức Quỳnh 19/09/2000 27 001200018360 7.75
655 XDA.V.619 Đỗ Văn Quỳnh 10/07/2000 27 036200004156 7.50
656 XDA.V.240 Hoàng Thị Quỳnh 10/10/2000 27 036300011136 8.50
657 XDA.V.169 Nguyễn Như Quỳnh 13/01/2000 27 164672470 8.00
Số chứng minh
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phòng thi Kết quả thi
thư nhân dân
658 XDA.V.140 Nguyễn Văn Sâm 06/04/2000 27 034200000173 8.00
659 XDA.V.822 Nguyễn Đình Sang 16/02/2000 27 184341469 Vắng thi
660 XDA.V.871 Trần Đình Sang 19/09/2000 27 036200004384 7.25
661 XDA.V.632 Đỗ Tiểu Sao 18/07/2000 27 091895379 6.75
662 XDA.V.171 Bùi Ngọc Sơn 20/06/2000 27 031200005147 8.00
663 XDA.V.127 Giang Thanh Sơn 16/10/1999 27 034099002560 8.00
664 XDA.V.510 Lại Văn Sơn 10/05/2000 27 132399154 5.75
665 XDA.V.627 Nguyễn Công Sơn 15/01/2000 27 051153162 7.75
666 XDA.V.667 Nguyễn Hồng Sơn 27/01/2000 27 132448824 7.50
667 XDA.V.439 Nguyễn Thiện Sơn 31/12/2000 27 001200009299 8.00
668 XDA.V.863 Phạm Sơn 19/05/2000 27 022200001184 8.25
669 XDA.V.382 Phạm Hồng Sơn 25/10/2000 27 031200002515 8.75
670 XDA.V.776 Phạm Trường Sơn 25/11/2000 27 187818353 8.25
671 XDA.V.851 Phan Ngọc Sơn 24/07/2000 27 132402775 7.25
672 XDA.V.331 Tăng Văn Thái Sơn 25/12/2000 27 091879620 7.75
673 XDA.V.657 Trịnh Cao Sơn 01/01/2000 27 001200017695 7.25
674 XDA.V.341 Trịnh Công Sơn 20/02/2000 27 026200005380 8.25
675 XDA.V.503 Trịnh Thái Sơn 24/01/2000 27 001200021556 8.25
676 XDA.V.700 Đặng Quang Tài 12/03/2000 28 030200006530 7.00
677 XDA.V.497 Nguyễn Hữu Tài 12/11/2000 28 001200004487 7.75
678 XDA.V.189 Phạm Ngọc Tài 14/12/2000 28 034200010393 8.00
679 XDA.V.573 Trịnh Ngọc Tài 12/08/2000 27 038200014762 7.75
680 XDA.V.082 Nguyễn Thanh Tâm 24/04/2000 28 197402598 8.50
681 XDA.V.760 Nguyễn Viết Tâm 08/02/2000 28 031200002856 7.25
682 XDA.V.297 Bùi Đức Tân 06/09/1999 28 036099004588 7.75
683 XDA.V.603 Nguyễn Nhật Tân 18/08/2000 28 036200002601 8.25
684 XDA.V.153 Trịnh Bảo Tân 30/01/2000 28 187759832 7.25
685 XDA.V.788 Vũ Trần Thái Tân 15/11/2000 28 031200003686 8.25
686 XDA.V.342 Nguyễn Ngọc Tấn 01/12/2000 28 026200004351 8.25
687 XDA.V.211 Hoàng Hồng Thái 26/07/2000 28 033200006512 7.75
688 XDA.V.174 Lê Quang Thái 11/04/2000 28 031200000684 7.75
689 XDA.V.022 Lê Văn Thái 04/11/2000 28 035200003498 6.25
690 XDA.V.268 Nguyễn Minh Thái 11/05/2000 28 013674846 8.00
691 XDA.V.250 Trần Công Thái 25/03/2000 28 036200007307 7.50
692 XDA.V.473 Đồng Văn Thăng 28/04/2000 28 001200022750 7.25
693 XDA.V.824 Hoàng Hữu Thắng 05/01/2000 28 036200004395 7.75
694 XDA.V.398 Lê Đức Thắng 21/05/2000 28 034200009254 8.00
695 XDA.V.792 Lê Đức Thắng 21/08/2000 28 038200001356 7.25
696 XDA.V.327 Lê Việt Thắng 09/11/2000 28 194628364 8.00
Số chứng minh
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phòng thi Kết quả thi
thư nhân dân
697 XDA.V.797 Ngô Toàn Thắng 08/03/2000 28 184408628 8.25
698 XDA.V.527 Nguyễn Ngọc Thắng 05/03/2000 28 001200002435 7.50
699 XDA.V.723 Nguyễn Nhật Thắng 12/05/2000 28 132398967 6.75
700 XDA.V.532 Nguyễn Thành Thắng 18/10/2000 28 125882536 7.75
701 XDA.V.696 Vũ Chiến Thắng 31/08/2000 28 164668672 7.00
702 XDA.V.105 Bùi Ngọc Thanh 02/03/2000 29 034200007980 7.75
703 XDA.V.292 Lương Văn Thanh 09/08/2000 29 036200011319 8.25
704 XDA.V.002 Nguyễn Duy Thanh 29/02/2000 29 001200012698 7.75
705 XDA.V.705 Nguyễn Ngọc Thanh 20/11/2000 29 122345240 8.00
706 XDA.V.837 Nguyễn Thị Thanh Thanh 18/03/2000 29 122369403 8.25
707 XDA.V.455 Đinh Tiến Thành 08/06/2000 29 036200011059 7.25
708 XDA.V.024 Hoàng Đình Thành 23/09/2000 29 038200009558 8.00
709 XDA.V.298 Ngô Văn Thành 22/07/2000 29 036200006038 8.00
710 XDA.V.594 Nguyễn Hữu Thành 14/12/2000 29 034200005622 8.00
711 XDA.V.806 Nguyễn Hữu Thành 25/10/2000 29 034200011230 8.50
712 XDA.V.826 Nguyễn Hữu Thành 03/08/1999 29 030099003520 7.25
713 XDA.V.711 Nguyễn Minh Thành 22/08/1998 29 001098019065 7.75
714 XDA.V.699 Nguyễn Tấn Thành 05/12/2000 29 033200000686 8.25
715 XDA.V.673 Nguyễn Tuấn Thành 20/12/2000 29 001200022081 6.00
716 XDA.V.685 Phạm Tuấn Thành 17/05/2000 29 073583868 7.50
717 XDA.V.314 Quản Văn Thành 08/12/2000 29 001200024672 8.50
718 XDA.V.767 Tạ Tiến Thành 28/05/2000 29 036200009857 8.00
719 XDA.V.693 Trần Quang Thành 15/08/2000 29 122331776 7.25
720 XDA.V.388 Trần Quốc Thành 24/11/2000 29 031200002067 6.75
721 XDA.V.428 Nguyễn Hữu Thao 09/02/2000 29 125854230 7.00
722 XDA.V.110 Phan Trường Thao 21/03/2000 29 033200002695 7.25
723 XDA.V.186 Lê Thị Phương Thảo 20/02/2000 29 030300005653 7.25
724 XDA.V.198 Tạ Thu Thảo 27/09/2000 29 001300024894 7.25
725 XDA.V.646 Nguyễn Xuân Thiện 07/08/2000 29 001200016119 8.00
726 XDA.V.036 Nguyễn Thị Thiết 11/12/2000 29 030300004142 7.75
727 XDA.V.231 Nguyễn Xuân Thìn 05/02/2000 30 017531733 8.00
728 XDA.V.270 Vương Bá Thìn 04/11/2000 30 001200003987 7.25
729 XDA.V.872 Đỗ Văn Thịnh 19/11/2000 30 036200004365 6.00
730 XDA.V.009 Nguyễn Văn Thịnh 27/02/2000 30 000200000074 7.25
731 XDA.V.101 Nguyễn Bảo Thoa 10/05/2000 30 091957522 8.00
732 XDA.V.782 Vương Đình Thoáng 20/05/2000 30 187811783 7.00
733 XDA.V.518 Đinh Minh Thư 13/08/2000 30 001300008362 7.50
734 XDA.V.744 Nguyễn Minh Thư 07/05/2000 30 091881146 7.00
735 XDA.V.304 Phạm Anh Thư 26/03/2000 30 001300001490 9.00
Số chứng minh
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phòng thi Kết quả thi
thư nhân dân
736 XDA.V.296 Bùi Trọng Thứ 14/08/2000 30 036200006930 8.00
737 XDA.V.159 Dương Minh Thuận 28/11/2000 30 038200012955 7.25
738 XDA.V.083 Nguyễn Văn Thức 26/10/2000 30 026200000263 7.75
739 XDA.V.829 Đinh Bá Thực 26/02/2000 30 085504038 6.75
740 XDA.V.586 Trần Văn Thương 31/03/2000 30 036200000900 8.25
741 XDA.V.073 Phạm Đức Thường 24/07/2000 30 034200000140 7.50
742 XDA.V.070 Bùi Thanh Thùy 16/07/2000 30 034300007084 7.25
743 XDA.V.106 Trần Diệu Thùy 11/04/2000 30 036300011304 8.00
744 XDA.V.364 Đào Thu Thủy 14/10/2000 30 001300001006 8.75
745 XDA.V.765 Hoàng Thu Thủy 24/11/2000 30 063524507 7.00
746 XDA.V.590 Mai Thị Thủy 21/11/2000 30 175067977 7.50
747 XDA.V.547 Đoàn Phú Tiến 03/06/2000 30 001200015410 8.50
748 XDA.V.563 Phạm Văn Tiến 20/09/2000 30 122330763 7.50
749 XDA.V.197 Trần Viết Tiến 19/10/2000 30 001200008156 8.00
750 XDA.V.678 Đoàn Vũ Toàn 19/10/2000 31 022200003559 7.75
751 XDA.V.154 Lương Quốc Toàn 02/10/2000 30 036200006123 7.50
752 XDA.V.379 Nguyễn Đình Toàn 03/07/2000 31 125930908 7.50
753 XDA.V.222 Nguyễn Ngọc Toàn 06/07/2000 31 001200025614 4.75
754 XDA.V.564 Phạm Quốc Toàn 15/09/2000 31 113718999 7.25
755 XDA.V.098 Phan Văn Toàn 24/09/2000 31 036200010837 7.50
756 XDA.V.173 Lương Văn Toán 09/05/2000 30 031200001658 8.00
757 XDA.V.729 Nguyễn Văn Tới 29/05/2000 31 175077530 7.50
758 XDA.V.117 Hoàng Thu Trà 19/04/2000 31 095288615 8.00
759 XDA.V.570 Bùi Hoàng Thu Trang 06/09/2000 31 036300004671 7.50
760 XDA.V.644 Đoàn Vân Trang 22/03/2000 31 001300000872 8.00
761 XDA.V.671 Hoàng Thiên Trang 15/10/2000 31 001300010640 6.25
762 XDA.V.317 Khúc Hoàng Thùy Trang 24/08/2000 31 013686228 7.25
763 XDA.V.621 Lê Quỳnh Trang 08/12/2000 31 013666535 7.75
764 XDA.V.239 Lê Thị Huyền Trang 26/08/2000 31 038300001145 8.00
765 XDA.V.771 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/12/2000 31 187708507 Vắng thi
766 XDA.V.475 Nguyễn Thị Thu Trang 30/08/2000 31 034300001155 8.25
767 XDA.V.431 Phạm Quỳnh Trang 19/08/2000 31 031300003739 9.50
768 XDA.V.100 Phạm Thị Thu Trang 10/10/2000 31 091962276 8.75
769 XDA.V.694 Phạm Thị Thu Trang 07/08/2000 31 034300000779 7.50
770 XDA.V.535 Phạm Thu Trang 27/06/2000 31 051052873 6.75
771 XDA.V.442 Thiều Minh Trang 10/01/2000 31 038300010795 8.25
772 XDA.V.359 Trần Thị Thu Trang 23/10/2000 31 036300007303 8.50
773 XDA.V.766 Trần Thị Thu Trang 08/05/2000 31 026300005332 6.75
774 XDA.V.483 Trần Văn Trang 14/09/2000 31 001200019953 6.75
Số chứng minh
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phòng thi Kết quả thi
thư nhân dân
775 XDA.V.358 Vũ Thị Thùy Trang 02/06/2000 31 036300011777 9.25
776 XDA.V.346 Trần Hữu Trí 29/09/2000 31 187895326 8.25
777 XDA.V.138 Trịnh Tiến Trình 21/03/2000 32 036200002644 8.25
778 XDA.V.848 Hà Huy Trọng 22/05/2000 32 122327560 8.00
779 XDA.V.118 Hoàng Đức Trọng 10/11/1999 32 034099001795 7.75
780 XDA.V.742 Nguyễn Công Trứ 03/08/1999 32 034099005173 7.50
781 XDA.V.825 Cao Nam Trung 24/11/2000 32 187708560 7.25
782 XDA.V.276 Đặng Quốc Trung 17/03/2000 32 040830639 8.25
783 XDA.V.068 Lê Đức Trung 27/05/2000 32 034200004856 8.00
784 XDA.V.136 Ngô Quang Trung 09/07/2000 32 125867580 7.50
785 XDA.V.758 Nguyễn Thành Trung 17/08/2000 32 038200014738 7.25
786 XDA.V.191 Vũ Quang Trung 31/07/2000 32 031200002914 7.50
787 XDA.V.201 Vũ Quang Trung 16/03/2000 32 063512778 7.50
788 XDA.V.391 Đỗ Xuân Trường 19/12/2000 32 030200004219 8.25
789 XDA.V.761 Lê Hữu Nam Trường 12/07/2000 32 034200013147 8.75
790 XDA.V.727 Nguyễn Duy Trường 28/10/2000 32 030200003163 8.25
791 XDA.V.149 Nguyễn Quang Trường 28/01/1998 32 142882354 7.00
792 XDA.V.337 Nguyễn Xuân Trường 04/11/2000 32 026200000360 7.50
793 XDA.V.560 Phí Mạnh Trường 05/03/2000 32 001200002386 7.75
794 XDA.V.161 Trần Xuân Trường 03/09/2000 32 034200004080 8.00
795 XDA.V.249 Lê Hòa Tú 30/05/2000 32 038200010352 7.75
796 XDA.V.078 Nguyễn Anh Tú 03/09/2000 33 026200001920 7.75
797 XDA.V.666 Nguyễn Anh Tú 01/04/2000 32 132430153 7.25
798 XDA.V.069 Phạm Anh Tú 05/09/2000 33 034200004928 7.50
799 XDA.V.229 Phạm Anh Tú 16/12/2000 32 122315295 8.25
800 XDA.V.290 Phạm Anh Tú 20/10/2000 32 036200006042 8.00
801 XDA.V.569 Phạm Văn Tú 28/09/2000 32 036200005061 7.25
802 XDA.V.583 Trần Thị Cẩm Tú 26/11/2000 32 036300006380 7.50
803 XDA.V.721 Vũ Anh Tú 19/09/2000 32 122304987 7.75
804 XDA.V.464 Đào Anh Tuấn 08/05/2000 33 113758917 8.00
805 XDA.V.775 Đoàn Việt Tuấn 22/01/2000 33 187757511 Vắng thi
806 XDA.V.466 Khuất Anh Tuấn 21/03/2000 33 132389268 9.00
807 XDA.V.099 Lê Doãn Tuấn 24/02/2000 33 038200002520 7.75
808 XDA.V.319 Nguyễn Công Tuấn 24/09/2000 33 001200024674 6.75
809 XDA.V.423 Nguyễn Duy Tuấn 06/01/2000 33 175016839 8.25
810 XDA.V.549 Nguyễn Mạnh Tuấn 05/07/2000 33 001200003529 7.75
811 XDA.V.392 Nguyễn Văn Tuấn 29/12/2000 33 142896867 8.25
812 XDA.V.489 Phạm Văn Tuấn 05/04/2000 33 001200028862 8.00
813 XDA.V.151 Phương Minh Tuấn 12/09/2000 33 001200004701 8.25
Số chứng minh
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phòng thi Kết quả thi
thư nhân dân
814 XDA.V.208 Trịnh Xuân Tuấn 18/11/2000 33 038200012807 7.50
815 XDA.V.479 Trương Anh Tuấn 06/01/2000 33 194628508 7.50
816 XDA.V.062 Vũ Anh Tuấn 28/07/2000 33 091902781 7.25
817 XDA.V.450 Cáp Thanh Tùng 19/10/2000 33 033200007840 7.25
818 XDA.V.440 Đào Duy Tùng 10/10/2000 33 001200002044 7.00
819 XDA.V.401 Đinh Ngọc Tùng 27/08/2000 33 022200002624 7.50
820 XDA.V.125 Đinh Thanh Tùng 01/09/2000 34 001200006397 8.00
821 XDA.V.534 Hoàng Sơn Tùng 23/09/2000 33 001200003229 8.00
822 XDA.V.076 Lương Thanh Tùng 18/10/2000 34 034200000335 7.75
823 XDA.V.751 Lương Thanh Tùng 29/03/2000 33 184288739 8.00
824 XDA.V.714 Nguyễn Đăng Thanh Tùng 23/10/2000 33 001200004057 8.00
825 XDA.V.015 Nguyễn Sinh Tùng 12/11/2000 34 034200000356 7.75
826 XDA.V.448 Nguyễn Thanh Tùng 16/02/2000 33 026200006404 7.50
827 XDA.V.865 Nguyễn Thanh Tùng 22/05/2000 33 051129811 7.75
828 XDA.V.004 Phạm Sinh Tùng 02/05/2000 34 036200009573 8.50
829 XDA.V.424 Phạm Thanh Tùng 05/07/2000 33 036200011976 7.25
830 XDA.V.137 Phan Lê Minh Tùng 01/11/2000 34 001200015218 6.75
831 XDA.V.710 Trần Thanh Tùng 07/01/1998 33 142854098 6.75
832 XDA.V.256 Vũ Đức Tùng 19/12/2000 34 034200011824 8.00
833 XDA.V.218 Nguyễn Thị Hồng Tươi 24/02/2000 34 038300007783 7.25
834 XDA.V.687 Nguyễn Văn Tưởng 01/05/1999 34 152220725 8.25
835 XDA.V.620 Phạm Đình Tuyển 12/06/2000 34 037200001112 7.75
836 XDA.V.410 Mai Duy Tuyến 21/01/2000 34 034200004109 7.50
837 XDA.V.509 Trần Thị Thu Uyên 02/08/2000 34 034300001691 7.75
838 XDA.V.155 Nguyễn Thị Cẩm Vân 14/10/2000 34 033300000108 7.25
839 XDA.V.371 Nguyễn Thị Hải Vân 24/02/2000 34 033300003493 8.25
840 XDA.V.629 Trần Bích Vân 11/11/2000 34 001300010745 7.50
841 XDA.V.514 Nguyễn Hà Vi 07/12/2000 34 013685012 8.25
842 XDA.V.114 Bùi Đại Việt 28/04/2000 35 013674394 7.50
843 XDA.V.512 Đỗ Quang Việt 12/10/2000 34 001200031454 7.50
844 XDA.V.836 Hà Quốc Việt 08/04/2000 35 122330798 8.50
845 XDA.V.580 Lê Nguyên Việt 07/10/2000 35 001200010386 7.50
846 XDA.V.370 Lê ánh Việt 12/04/2000 34 033200004862 Vắng thi
847 XDA.V.124 Lương Hoàng Việt 10/02/2000 34 013696530 8.25
848 XDA.V.495 Nguyễn Anh Việt 19/03/2000 34 001200004723 7.75
849 XDA.V.524 Nguyễn Đình Việt 24/12/2000 34 001200011970 8.00
850 XDA.V.781 Nguyễn Hữu Việt 17/11/2000 35 063521870 7.25
851 XDA.V.528 Nguyễn Văn Việt 26/07/2000 34 001200002365 8.00
852 XDA.V.378 Phạm Đình Việt 16/08/1999 34 125887812 7.75
Số chứng minh
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phòng thi Kết quả thi
thư nhân dân
853 XDA.V.289 Phạm Quốc Việt 01/04/2000 34 163428918 8.75
854 XDA.V.769 Trần Nam Việt 31/03/2000 35 036200010733 9.00
855 XDA.V.869 Trương Quốc Việt 25/03/2000 35 073537888 6.25
856 XDA.V.243 Vũ Hùng Việt 16/04/2000 34 142876299 7.50
857 XDA.V.129 Lê Thành Vinh 13/08/2000 35 038200013427 Vắng thi
858 XDA.V.624 Nguyễn Thành Vinh 03/09/2000 35 013685001 8.25
859 XDA.V.116 Phạm Hoàng Vinh 22/01/2000 35 001200014865 7.50
860 XDA.V.494 Bá Long Vũ 26/03/2000 35 001200004709 7.00
861 XDA.V.505 Đỗ Xuân Vũ 11/11/2000 35 013675949 5.75
862 XDA.V.084 Hoàng Long Vũ 10/11/2000 35 026200002963 7.50
863 XDA.V.119 Nguyễn Long Vũ 27/08/2000 35 091880118 7.75
864 XDA.V.176 Nguyễn Tuấn Vũ 14/07/2000 35 031200001874 8.25
865 XDA.V.469 Nguyễn Xuân Long Vũ 18/01/2000 35 187884146 7.00
866 XDA.V.546 Phạm Long Vũ 19/09/2000 35 001200001609 8.00
867 XDA.V.628 Trần Văn Vượng 10/10/2000 35 034200002417 6.50
868 XDA.V.415 Nguyễn Hải Vy 24/04/2000 35 001300011004 7.25
869 XDA.V.814 Hoàng Lê Vỹ 21/03/2000 35 001200027108 8.00
870 XDA.V.075 Nguyễn Trường Xuân 18/12/2000 35 073500315 7.75
871 XDA.V.682 Trần Thị Xuân 13/01/2000 35 001300016248 7.00
872 XDA.V.217 Nguyễn Thị Yến 08/09/1999 35 125826593 7.00

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018


TM. HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
PHÓ CHỦ TỊCH

(Đã ký)

PHÓ HIỆU TRƯỞNG


PGS.TS Phạm Xuân Anh

You might also like