You are on page 1of 37

®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam

tr­êng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

DANH SÁCH SV ĐĂNG KÝ XÉT TỐT NGHIỆP (Đợt 1 - 2020)


NGÀNH: HÀN QUỐC HỌC HỆ CHÍNH QUY

SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/04/2020

GIỚI Điểm Xếp Chứng chỉ Ngoại Chứng chỉ Tiếng


STT MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH TÍNH TBTL loạiTN
Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)
ngữ Tin học Anh

1 1356200046 Phan Nữ Quỳnh My 10/25/1995 Lâm Đồng Nữ 7.17 TOPIK-4-HÀN ĐC-XHNV nợ môn học
2 1456200014 Nguyễn Hoàng Thiên Duyên 16/04/1996 Bình Định Nữ 7.13 Khá TOPIK-4-HÀN ĐC-XHNV
3 1456200065 Lê Thúy Oanh 08/10/1996 Long An Nữ 7.22 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV nợ môn học
4 1456200097 Phạm Thùy Trang 21/12/1996 Bình Định Nữ 7.38 Khá TOPIK-4-HÀN ĐC-XHNV
5 1556200007 NGUYỄN TRẦN QUỲNH ANH 10/07/1997 TP.HCM Nữ 7.6 Khá TOPIK-5-HÀN ĐC-XHNV Đạt
6 1556200030 MAI XUÂN HUYÊN 20/11/1997 Đồng Nai Nữ 8.13 Giỏi TOPIK-6-HÀN ĐC-XHNV Đạt
7 1556200033 NGUYỄN TRẦN DIỄM LIÊN 19/08/1997 Thừa Thiên Huế Nữ 8.09 Giỏi TOPIK-5-HÀN ĐC-XHNV Đạt
8 1556200051 NGUYỄN ĐỨC GIA NGHI 25/03/1997 Tiền Giang Nữ TOPIK-5-HÀN ĐC-XHNV Đạt tình trạng ngưng học
9 1556200062 TRẦN NGUYỄN QUỲNH NHI 08/03/1997 An Giang Nữ 7.86 Khá TOPIK-6-HÀN ĐC-XHNV Đạt
10 1556200067 TRỊNH THỊ MINH OANH 10/07/1997 Quảng Ngãi Nữ 7.67 Khá TOPIK-5-HÀN ĐC-XHNV Đạt
11 1556200070 LÊ VŨ THIÊN PHƯƠNG 11/11/1997 Long An Nữ 7.66 Khá TOPIK-5-HÀN ĐC-XHNV Đạt
12 1556200073 NGUYỄN TRẦN NAM PHƯƠNG 01/06/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 8.49 Giỏi TOPIK-5-HÀN ĐC-XHNV Đạt
13 1556200088 NGUYỄN ĐÀO ANH THƯ 07/09/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7.76 Khá TOPIK-6-HÀN ĐC-XHNV Đạt
14 1556200091 HÀ THỊ DIỆU THÚY 07/04/1997 Đăk Lăk Nữ 7.36 Khá TOPIK-5-HÀN ĐC-XHNV Đạt
15 1556200094 NGÔ BẠCH THỦY TIÊN 20/07/1997 Lâm Đồng Nữ 7.62 Khá TOPIK-5-HÀN ĐC-XHNV Đạt

1
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
tr­êng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

DANH SÁCH SV ĐĂNG KÝ XÉT TỐT NGHIỆP (Đợt 1 - 2020)


NGÀNH: HÀN QUỐC HỌC HỆ CHÍNH QUY VĂN BẰNG 2

SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/04/2020

GIỚI Điểm Xếp Chứng chỉ Ngoại Chứng chỉ


STT MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH TÍNH TBTL loạiTN ngữ Tin học
Khá
1 1566200027 Bùi Mai Linh 01/09/1992 Đồng Nai Nữ 7,59 Giỏi TOIEC-795-ANH ĐC-KHTN
2 1566200058 Nguyễn Thị Mỹ Thảo 13/10/1988 Lâm Đồng Nữ 8,16 Giỏi TOIEC-475-ANH CB-KHTN
3 1666200047 Lại Thị Tố Nhi 11/04/1993 Kiên Giang Nữ 8,02 Giỏi TOIEC-550-ANH CB-KHTN
4 1666200052 Dư Thụy Diễm Quỳnh 26/01/1991 Đồng Nai Nữ 8,22 Giỏi TOIEC-780-ANH CB-KHTN
5 1666200070 Phan Thị Đoan Trang 07/04/1993 Khánh Hòa Nữ 8,46 Giỏi TOIEC-495-ANH CB-KHTN
6 1666200076 Nguyễn Lê Hồng Vân 12/09/1991 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 8,59 XHNV-B1.2-ANH CB-KHTN

2
iÖt nam
nh phóc

P (Đợt 1 - 2020)
N BẰNG 2

16 GiỜ 00 NGÀY 10/04/2020

Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)

3
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
tr­êng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

DANH SÁCH SV ĐĂNG KÝ XÉT TỐT NGHIỆP (Đợt 1 - 2020)


NGÀNH: NHẬT BẢN HỌC HỆ CHÍNH QUY

SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/4/2020

GIỚI Điểm Chứng chỉ Ngoại Chứng chỉ


STT MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH Xếp loạiTN
TÍNH TBTL ngữ Tin học
TB - Khá
1 1356190044 Phan Thị Phương Linh 12/27/1995 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 6,65 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
2 1456190011 Đậu Thị Minh Châu 08/02/1996 Bình Thuận Nữ 7,69 không đạt XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
3 1456190016 Lộc Bảo Dung 27/02/1996 Đồng Nai Nữ 7,71 JLPT-N2-NHẬT ĐC-XHNV
Giỏi
4 1456190035 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/1996 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam 8,64 JLPT-N2-NHẬT ĐC-XHNV
Khá
5 1456190037 Nguyễn Võ An Khương 08/06/1996 Tiền Giang Nữ 7,35 JLPT-N2-NHẬT ĐC-XHNV
Giỏi
6 1456190085 Thái Thị Thảo Trang 28/10/1996 An Giang Nữ 8,00 JLPT-N2-NHẬT ĐC-XHNV
TB - Khá
7 1456190107 Lê Thị Bé 01/04/1995 Đak Lak Nữ 6,93 JLPT-N2-NHẬT ĐC-XHNV
Khá
8 1556190023 HOÀNG THỊ THUÝ HOÀ 01/03/1997 Khánh Hòa Nữ 7,55 JLPT-N2-NHẬT ĐC-XHNV
Khá
9 1556190044 NGUYỄN THỊ LÝ 06/02/1997 Nữ 7,98 JLPT-N2-NHẬT ĐC-XHNV
Khá
10 1556190055 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 23/08/1997 Tiền Giang Nữ 7,10 VNU- B1.4-ANH ĐC-XHNV
Khá
11 1556190067 PHAN HUỲNH TIẾN PHÁT 15/10/1997 Phú Yên Nam 7,41 VNU- B2.1-ANH ĐC-XHNV
Khá
12 1556190077 HOÀNG ĐAN THANH 07/09/1997 Lâm Đồng Nữ 7,02 VNU- B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
13 1556190090 ĐẶNG THỊ THU THỦY 14/01/1997 Đồng Nai Nữ 7,60 VNU- B1.3-ANH ĐC-XHNV

4
nh phóc

Đợt 1 - 2020)

Ờ 00 NGÀY 10/4/2020

Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)

T.Nhật (đọc hiểu 7)

5
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
tr­êng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

DANH SÁCH SV ĐĂNG KÝ XÉT TỐT NGHIỆP (Đợt 1 - 2020)


NGÀNH: NGỮ VĂN TRUNG HỆ CHÍNH QUY VĂN BẰNG 2

SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/04/2020

GIỚI Điểm Xếp Chứng chỉ Ngoại Chứng chỉ


STT MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH
TÍNH TBTL loạiTN ngữ Tin học
Khá
1 1667040110 Nguyễn Thị Hoài Thương 16/09/1990 Nghệ An Nữ 7,09 XHNV-B1,2-ANH ĐC-XHNV

6
iÖt nam
h phóc

ợt 1 - 2020)
N BẰNG 2

N 16 GiỜ 00 NGÀY 10/04/2020

Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)

7
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
tr­êng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

DANH SÁCH SV ĐĂNG KÝ XÉT TỐT NGHIỆP (Đợt 1 - 2020)


NGÀNH: NGỮ VĂN TRUNG HỆ CHÍNH QUY

SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/4/2020

GIỚI Điểm Chứng chỉ Ngoại Chứng chỉ


STT MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH Xếp loạiTN
TÍNH TBTL ngữ Tin học
Khá
1 1457040017 Vòng Doanh Doanh 06/01/1996 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,22 VNU-B1.2-ANH ĐC-XHNV
TB - Khá
2 1457040022 Phạm Duy Thùy Dương 07/05/1996 Đà Nẵng Nữ 6,68 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
TB - Khá
3 1457040047 Nguyễn Thu Hường 30/08/1996 Gia Lai Nữ 6,58 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
4 1457040065 Vòng Thị Mỹ Linh 22/01/1996 Đồng Nai Nữ 7,17 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
5 1457040084 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 28/09/1996 Nam ĐỊnh Nữ 7,28 VNU-B1.2-ANH ĐC-XHNV
TB - Khá
6 1457040098 Lâm Huỳnh Như 15/10/1996 Quảng Ngãi Nữ 6,97 IELTS-B2-ANH ĐC-XHNV
Khá
7 1457040113 Vòong Nì Pìn 26/12/1995 Đồng Nai Nữ 7,16 NATS-N4-NHẬT ĐC-XHNV
Khá
8 1457040126 Lý Anh Tấn 11/03/1996 Tp HCM Nam 7,8 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
9 1457040162 Lầu Hạnh 04/01/1995 Đồng Nai Nữ 7,09 VNU-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
10 1457070046 Nguyễn Ngọc Phương 27/02/1996 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,23 VNU-B1.4-ANH ĐC-XHNV
Khá
11 1557040007 PHÙNG TIỂU BÍCH 15/02/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,47 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
12 1557040011 HUỲNH NÃI CƠ 26/01/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nam 7,54 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Giỏi
13 1557040014 LƯU HIỂU DI 23/03/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 8,17 VNU-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
14 1557040016 BÙI THỊ THÚY DUNG 14/03/1996 Gia Lai Nữ 7,01 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
15 1557040019 BÙI THỊ MỸ DUYÊN 17/10/1997 Đăk Lăk Nữ 7,28 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
16 1557040028 ĐẶNG THU HÀ 30/04/1997 Quảng Ninh Nữ 7,71 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
17 1557040036 NGUYỄN NGỌC HOÀI 02/12/1997 Quảng Trị Nữ 7,49 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
18 1557040040 NGUYỄN THỊ QUẾ HƯƠNG 20/09/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,08 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
TB - Khá
19 1557040051 ĐỖ NGUYÊN LINH 03/09/1997 Quảng Nam Nữ 6,96 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
20 1557040080 LÊ THỊ DIỄM NGỌC 06/01/1997 Hậu Giang Nữ 7,80 VNU-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
21 1557040088 TẰNG TIỂU NHUNG 21/06/1997 Đồng Nai Nữ 7,86 XHNV-B1.2-ANH A-XHNV
Khá
22 1557040093 NGUYỄN LÊ MAI PHƯƠNG 17/12/1997 Vĩnh Long Nữ 7,40 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
TB - Khá
23 1557040118 NGUYỄN THỊ THU 10/09/1997 Kon Tum Nữ 6,96 VNU-B1.2-ANH ĐC-XHNV

8
GIỚI Điểm Chứng chỉ Ngoại Chứng chỉ
STT MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH Xếp loạiTN
TÍNH TBTL ngữ Tin học
TB - Khá
24 1557040132 DƯƠNG HOÀNG UYÊN 05/09/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 6,53 VNU-B1.3-ANH ĐC-XHNV
Giỏi
25 1657040027 ĐẶNG THỤY ÁNH DƯƠNG 24/08/1998 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 8,07 VNU-B2.1-ANH ĐC-XHNV
Khá
26 1657040031 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 06/11/1998 Tây Ninh Nữ 7,73 VNU-B2.1-ANH ĐC-XHNV
Khá
27 1657040054 LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 26/07/1998 Tiền Giang Nữ 7,82 VNU-B2.1-ANH ĐC-XHNV
Giỏi
28 1657040056 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 10/10/1997 Bình Định Nữ 8,50 VNU-B1.3-ANH ĐC-XHNV
Giỏi
29 1657040064 TRẦN THỊ NHẬT LINH 06/02/1997 Nghệ An Nữ 8,22 VNU-B1.4-ANH ĐC-XHNV
Khá
30 1657040065 HÀ NGỌC HOÀI LINH 24/01/1998 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,88 VNU-B2.1-ANH ĐC-XHNV
Khá
31 1657040072 PHƯƠNG KHÁNH LONG 28/05/1998 Tp.Hồ Chí Minh Nam 7,84 VNU-B1.3-ANH ĐC-XHNV
Giỏi
32 1657040099 TRẦN NGUYỄN BẢO NHI 07/07/1998 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 8,49 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Giỏi
33 1657040113 LÊ BÁ PHÚC 17/02/1990 Sóc Trăng Nam 8,00 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
34 1657040122 PHAN NGUYỄN XUÂN QUỲNH 10/02/1998 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,46 VNU-B2.1-ANH ĐC-XHNV
Giỏi
35 1657040127 PHẠM NGUYỄN CAO SƠN 05/02/1998 Tiền Giang Nam 8,27 IELTS-C1-ANH ĐC-XHNV
Khá
36 1657040142 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 07/08/1998 Khánh Hòa Nữ 7,86 VNU-B1.3-ANH ĐC-XHNV
Khá
37 1657040173 VÕ THỊ PHƯƠNG UYÊN 14/06/1998 Bến Tre Nữ 7,70 VNU-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
38 1657040174 TĂNG KIM UYÊN 29/04/1998 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,70 VNU-B1.4-ANH ĐC-XHNV

9
h phóc

- 2020)

NGÀY 10/4/2020

Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)

10
Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)

11
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
tr­êng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

DANH SÁCH SV ĐĂNG KÝ XÉT TỐT NGHIỆP (Đợt 1 - 2020)


NGÀNH: NGỮ VĂN TRUNG HỆ CHÍNH QUY VĂN BẰNG 2

SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/04/2020

GIỚI Điểm Xếp Chứng chỉ Ngoại Chứng chỉ


STT MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH
TÍNH TBTL Giỏi
loạiTN ngữ Tin học
Khá
1 1567040005 Ngô Linh Chi 23/04/1992 Đồng Tháp Nữ 8,86 TOEICS-645-ANH ĐC-XHNV
2 1667040110 Mã Thị Kiều Trinh 03/09/1993 Cao Bằng Nữ 7,51 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV

12
Öt nam
h phóc

ợt 1 - 2020)
N BẰNG 2

N 16 GiỜ 00 NGÀY 10/04/2020

Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)

13
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
tr­êng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

DANH SÁCH SV ĐĂNG KÝ XÉT TỐT NGHIỆP (Đợt 1 - 2020)


NGÀNH: VĂN HÓA HỌC HỆ CHÍNH QUY

SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/04/2020

GIỚI Điểm Chứng chỉ Ngoại Chứng chỉ


STT MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH TÍNH TBTL
Xếp loạiTN
ngữ Tin học
Khá
1 1456140043 Nguyễn Thị Chi Linh 20/12/1996 Tây Ninh Nữ 7,12 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
2 1456140052 Nguyễn Đinh Thị Kim Ngân 28/06/1996 Phú Yên Nữ 7,91 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
3 1456140069 Huỳnh Lê Triều Phú 31/07/1996 An Giang Nam 7,86 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
4 1556140006 NGUYỄN NGHĨA VI DÂN 25/08/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam 7,42 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
5 1556140008 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC 07/07/1997 Bến Tre Nam 7,21 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
6 1556140013 PHẠM THỊ THANH HÀ 21/04/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 7,71 XHNV-B1.2-ANH CB-KHTN
Khá
7 1556140019 NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN 20/08/1996 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 7,48 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
8 1556140021 NGUYỄN THỦY HIẾU 07/11/1997 Cà Mau Nữ 7,86 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
9 1556140023 PHẠM THỊ THÚY HỒNG 25/12/1997 Ninh Bình Nữ 7,61 XHNV-B1.2-ANH CB-KHTN
Khá
10 1556140034 HUỲNH BẢO NGỌC 16/06/1997 Vĩnh Long Nữ 7,43 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
11 1556140036 ĐOÀN KHÔI NGUYÊN 06/12/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nam 7,47 không đạt XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
12 1556140042 Nguyễn Thị Huỳnh Như 20/07/1997 An Giang Nữ 7,52 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
13 1556140049 DƯ THỊ MINH PHƯƠNG 09/09/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,5 VNU-B1.3-ANH ĐC-XHNV
Khá
14 1556140056 ĐOÀN KHÁNH QUYÊN 12/11/1997 Vĩnh Long Nữ 7,35 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
15 1556140058 TẠ NGỌC QUYÊN 13/02/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,21 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
16 1656140016 KHẤU THỊ MỸ DUYÊN 23/08/1998 Bến Tre Nữ 7,38 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
17 1656140029 TRƯƠNG THỊ KIM HƯƠNG 06/05/1998 Long An Nữ 7,51 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
18 1656140034 TRẦN THỊ THUÝ HUYỀN 29/03/1998 Bến Tre Nữ 7,48 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
19 1656140050 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 13/08/1998 Vĩnh Long Nữ 7,46 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
20 1656140067 Đỗ Thị Bích Phượng 16/10/1998 Bình Định Nữ 7,72 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
21 1656140075 DƯƠNG NGỌC THUÝ 06/12/1998 Bến Tre Nữ 7,51 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
22 1656140081 LÊ THỊ THANH TRÀ 02/03/1998 Khánh Hòa Nữ 7,77 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV

14
nh phóc

t 1 - 2020)

Ờ 00 NGÀY 10/04/2020

Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)

Mỹ học ĐC

15
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
tr­êng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

DANH SÁCH SV ĐĂNG KÝ XÉT TỐT NGHIỆP (Đợt 1 - 2020)


NGÀNH: CÔNG TÁC XÃ HỘI HỆ CHÍNH QUY

SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/4/2020

GIỚI Điểm Xếp Chứng chỉ Ngoại Chứng chỉ


STT MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH
TÍNH TBTL loạiTN ngữ Tin học
Khá
1 1556150006 NGUYỄN THỊ MỸ CẨM 17/04/1997 Vĩnh Long Nữ 7,10 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
2 1556150013 ĐOÀN THÙY DƯƠNG 28/01/1997 Tiền Giang Nữ 7,62 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
3 1556150016 ĐẶNG THỊ HƯƠNG GIANG 22/04/1997 Quảng Ngãi Nữ 7,15 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
TB - Khá
4 1556150025 NGUYỄN THỊ THU HỒNG 12/10/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 6,99 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
5 1556150034 PHẠM PHƯƠNG KHÁNH 26/01/1997 Nữ 7,16 XHNV-B1.2-ANH CB-KHTN
Khá
6 1556150059 THẠCH NGUYỄN MAI THIỆN PHÚC 19/05/1997 Khánh Hòa Nữ 7,40 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
7 1556150066 NGUYỄN THANH TÂM 13/10/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,44 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
8 1556150068 PHAN DƯƠNG THIÊN THANH 13/10/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,65 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV

16
chñ nghÜa viÖt nam
do - H¹nh phóc

- 2020)

NGÀY 10/4/2020

Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)

17
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
tr­êng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

DANH SÁCH SV ĐĂNG KÝ XÉT TỐT NGHIỆP (Đợt 1- 2020)


NGÀNH: NGỮ VĂN ANH HỆ CHÍNH QUY

SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/04/2020

Chuyên GIỚI Điểm Chứng chỉ Ngoại Chứng chỉ


MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH Xếp loạiTN Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)
ngành TÍNH TBTL ngữ Tin học

BPD 1357010165 Đào Hoàng Thảo Nhiên 29/09/1995 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7.43 XHNV-B-NHẬT ĐC-XHNV GDTC1, 2
Khá
BPD 1457010047 Lê Văn Dư 11/01/1996 An Giang Nam 7.47 HSK-3-HOA CB-KHTN
BPD 1457010123 Vũ Đức Mạnh 11/05/1996 tp.Hồ Chí Minh Nam 7.61 TCF-B1-PHÁP ĐC-XHNV chưa trả lời CCXM
TB - Khá
BPD 1457010141 Châu Thị Kim Ngọc 25/05/1996 Long An Nữ 6.82 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
BPD 1457010158 Nguyễn Trần Yến Nhi 22/11/1996 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7.45 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
TB - Khá
BPD 1457010172 Vũ Văn Phan 17/01/1996 Thái Bình Nam 6.74 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
BPD 1457010197 Phạm Trần Thiện Quý 25/08/1996 Đồng Nai Nam 7.56 DELF-B1-PHÁP ĐC-XHNV 3 t/c TCCN
BPD 1457010289 Phạm Quốc Trung 07/05/1996 Khánh Hòa Nam HSK-3-HOA CB-KHTN tình trạng ngưng học
Khá
BPD 1557010026 TRẦN KIM CHI 14/07/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7.8 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
Khá
BPD 1557010042 LÊ ÁNH THÁI DƯƠNG 24/09/1997 Khánh Hòa Nữ 7.59 TOPIK-3-HÀN ĐC-XHNV
Khá
BPD 1557010096 TRẦN NGỌC BẢO KIM 24/10/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7.19 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
Khá
BPD 1557010106 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 21/08/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7.16 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
Khá
BPD 1557010151 PHẠM NGUYỄN YẾN NHI 09/08/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7.52 TOPIK-3-HÀN ĐC-XHNV
TB - Khá
BPD 1557010164 BÙI THỊ NHUNG 13/03/1997 Thanh Hóa Nữ 6.66 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
Khá
BPD 1557010204 NGUYỄN MINH THƯ 19/08/1997 tỉnh Đồng Tháp Nam 7.22 XHNV-B-PHÁP ĐC-XHNV
Khá
BPD 1557010239 HUỲNH THỊ THÙY TRINH 11/07/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7.39 HSK-3-HOA CB-KHTN
TB - Khá
BPD 1557010241 NÔNG NGỌC LONG TRINH 22/10/1997 Lâm Đồng Nữ 6.93 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
BPD 1557010247 PHẠM MINH TRUNG 15/09/1997 Đồng Nai Nam 7.44 HSK-3-HOA CB-KHTN
TB - Khá
BPD 1557010262 NGUYỄN THỊ THU VÂN 08/06/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 6.79 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
Khá
BPD 1557010264 LÊ THỊ ÁNH VI 24/02/1997 Phú Yên Nữ 7.3 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
Khá
BPD 1557010271 NGUYỄN NGỌC THẢO VY 04/12/1997 Bình Dương Nữ 7.27 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
Giỏi
NGH 1457010091 Nguyễn Thanh Huyền 14/08/1996 Nam Định Nữ 8.3 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
TB - Khá
NGH 1457010095 Phan Thị Mạnh Hương 21/03/1996 Bình Định Nữ 6.45 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
Khá
NGH 1457010233 Bùi Thị Ngọc Thêm 02/08/1996 Nghệ An Nữ 7.09 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
Khá
NGH 1457010279 Hoàng Thị Kiều Trinh 19/11/1996 LÂM ĐỒNG Nữ 7.32 HSK-3-HOA ĐC-XHNV

18
Chuyên GIỚI Điểm Chứng chỉ Ngoại Chứng chỉ
MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH Xếp loạiTN Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)
ngành TÍNH TBTL ngữ Tin học

NGH 1557010067 ĐẶNG THỊ BÍCH HẠNH 04/12/1997 Lâm Đồng Nữ 7.13 HSK-3-HOA ĐC-XHNV 3 t/c TCCN
Khá
NGH 1557010068 LÊ HỒNG HẠNH 04/03/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7.37 TOPIK-4-HÀN ĐC-XHNV
NGH 1557010270 HỒ LÊ KHƯƠNG VY 09/05/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 6.68 HSK-3-HOA ĐC-XHNV 2 t/c TCCSN
VHV 1457010094 Nguyễn Kim Hưng 16/09/1996 Cần Thơ Nam 6.63 HSK-3-HOA ĐC-XHNV 3 t/c TCCSN
TB - Khá
VHV 1557010100 TRẦN THỊ PHƯƠNG LAN 06/01/1997 Bạc Liêu Nữ 6.88 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
TB - Khá
VHV 1557010113 TRẦN THỊ KIM LOAN 22/05/1997 Đồng Nai Nữ 6.95 NATS-N4-NHẬT ĐC-XHNV
Khá
VHV 1557010121 TRẦN QUYỂN MY 14/07/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7.52 NATS-N4-NHẬT ĐC-XHNV
TB - Khá
VHV 1557010123 NGÔ THỊ THANH MỸ 21/05/1997 An Giang Nữ 6.68 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
VHV 1557010131 NGUYỄN KIM KHÁNH NGÂN 16/12/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7.27 TOPIK-3-HÀN ĐC-XHNV Skill 2A
TB - Khá
VHV 1557010147 LƯƠNG THỊ YẾN NHI 30/04/1997 Đồng Tháp Nữ 6.66 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
VHV 1557010168 NGUYỄN HỮU PHONG 20/10/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nam 7.88 TCF-B1-PHÁP CB-KHTN chưa trả lời CCXM
Khá
VHV 1557010213 NGUYỄN THÁI HOÀI THƯƠNG 18/04/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7.33 TCF-B1-PHÁP ĐC-XHNV
Khá
VHV 1557010225 NGUYỄN NGỌC MINH TRÂM 14/09/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7.68 HSK-3-HOA CB-KHTN
Giỏi
VHV 1557010226 NGUYỄN TRẦN MAI TRÂM 20/08/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 8.01 TOPIK-3-HÀN ĐC-XHNV
Khá
VHV 1557010232 NGUYỄN PHƯỚC TRANG 30/08/1997 Vĩnh Long Nữ 7.18 HSK-3-HOA CB-KHTN
VHV 1557010275 TÔ NGỌC VY 09/10/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7.92 HSK-3-HOA CB-KHTN 3 t/c TCCSN
TB - Khá
VHV 1557010299 Phùng Tuyết Ngân 23/01/1996 Lâm Đồng Nữ 6.63 HSK-3-HOA CB-KHTN

19
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
tr­êng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

DANH SÁCH SV ĐĂNG KÝ XÉT TỐT NGHIỆP (Đợt 1- 2020)


NGÀNH: NGỮ VĂN ANH HỆ CHÍNH QUY CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO

SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/04/2020

Chuyên GIỚI Điểm Xếp Chứng chỉ Ngoại Chứng chỉ


MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)
ngành TÍNH TBTL loạiTN ngữ Tin học
Giỏi
BPD 1657010013 LÊ TRẦN MINH ANH 15/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 8.11 Khá HSK-3-HOA ĐC-XHNV
BPD 1657010016 VŨ LÊ HẢI ANH 10/10/1998 TPHCM Nữ 7.28 Khá JLPT-N4-NHẬT ĐC-XHNV
BPD 1657010091 MAI VINH HIỂN 08/06/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 7.87 Khá HSK-3-HOA ĐC-XHNV
BPD 1657010092 ĐẶNG VINH HIỂN 24/04/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 7.86 Giỏi JLPT-N3-NHẬT ĐC-XHNV
BPD 1657010104 NGUYỄN VIỆT HƯNG 06/04/1994 Lâm Đồng Nam 8.45 Giỏi HSK-3-HOA ĐC-XHNV
BPD 1657010126 MAI NGUYÊN KHÔI 25/08/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 8.47 Khá TCF-B1-PHÁP ĐC-XHNV
BPD 1657010145 ĐẶNG TÚ LINH 13/06/1998 Nam Định Nữ 7.66 Khá HSK-3-HOA ĐC-XHNV
NGH 1657010153 VÕ THỊ QUỲNH LOAN 07/05/1998 Lâm Đồng Nữ 7.63 Khá HSK-3-HOA ĐC-XHNV
BPD 1657010203 LÊ THẢO NHI 05/08/1998 Gia Lai Nữ 7.63 Giỏi TOPIK-5-HÀN ĐC-XHNV
BPD 1657010317 LÊ NGUYỄN BẢO TRÂN 24/12/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 8.21 Giỏi JLPT-N3-NHẬT ĐC-XHNV
BPD 1657010327 NGUYỄN NGỌC THIÊN TRANG 20/01/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 8.5 Khá JLPT-N2-NHẬT ĐC-XHNV
BPD 1657010360 NGUYỄN NGỌC THUÝ VY 11/10/1998 Đồng Nai Nữ 7.64 Giỏi HSK-3-HOA ĐC-XHNV
BPD 1657010385 Trần Việt Anh 11/08/1998 Kiên Giang Nữ 8.44 Giỏi NATS-N4-NHẬT ĐC-XHNV
BPD 1657010389 Phạm Ngọc Hân 20/01/1998 TPHCM Nữ 8.49 JLPT-N3-NHẬT ĐC-XHNV

20
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
tr­êng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

DANH SÁCH SV ĐĂNG KÝ XÉT TỐT NGHIỆP (Đợt 1 - 2020)


NGÀNH: NGỮ VĂN ANH HỆ CHÍNH QUY VĂN BẰNG 2

SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/04/2020

GIỚI Điểm Chứng chỉ Ngoại Chứng chỉ


STT MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH Xếp loạiTN
TÍNH TBTL ngữ Tin học

BPD 1467010084 Phạm Ngọc Dung 12/12/1977 Tiền Giang Nữ 5,94 KHTN-B-HOA CB-KHTN
NGH 1467010152 Đinh Thị Hương 14/03/1987 Hà Tĩnh Nữ 6,66 KHTN-B-HOA CB-KHTN
TB - Khá
BPD 1467010179 Huỳnh Đăng Khoa 29/05/1990 Tp.Hồ Chí Minh Nam 6,57 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
NGH 1467010281 Ninh Hồng Ngọc 28/10/1992 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,08 Khá HSK-3-HOA CB-KHTN
NGH 1467010372 Huỳnh Thị Đỗ Quỳnh 31/01/1986 Kon Tum Nữ 6,76 KHTN-B-HOA CB-ĐHBK
NGH 1467010437 Tô Quốc Thịnh 05/04/1986 Đồng Nai Nam 7,14 KHTN-B-HOA ĐH-ĐHSP
NGH 1467010550 Nguyễn Vĩnh Tú 05/11/1980 Đồng Tháp Nam 7,45 KHTN-B-HOA CB-XHNV
TB - Khá
BPD 1467010594 Hoàng Anh Vy 27/07/1988 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 6,22 HSK-3-HOA CB-ĐHSP
BPD 1467060020 Lê Minh Ý Nhi 19/04/1991 Gia Lai Nữ 5,96 KHTN-B-HOA CB-KHTN
TB - Khá
NGH 1567010071 Nguyễn Thụy Kim Dung 17/07/1988 Tp.HCM Nữ 6,98 HSK-3-HOA ĐH-ĐHHS
TB - Khá
BPD 1567010118 Nguyễn Thị Lệ Hằng 26/03/1992 Kiên Giang Nữ 6,75 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
BPD 1567010187 Võ Anh Khoa 24/10/1992 Tp.HCM Nam 7,94 HSK-3-HOA CB-KHTN
NGH 1567010212 Cung Thục Linh 05/11/1991 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 8,46 NATS-3-NHẬT ĐC-XHNV
TB - Khá
NGH 1567010246 Đỗ Thị Phương Mai 06/12/1991 Đồng Nai Nữ 6,23 XHNV-ĐH-PHÁP CB-KHTN
TB - Khá
NGH 1567010254 Trần Bích Mai 14/01/1989 Tp.HCM Nữ 6,92 HSK-4-HOA CB-KHTN
Khá
BPD 1567010272 Lê Nhựt Nam 22/11/1989 Tp.HCM Nam 7,41 HSK-3-HOA ĐH-CNTT
NGH 1567010280 Dương Hoàng Ngân 02/09/1990 Tp.HCM Nữ 7,94 KHTN-B-HOA ĐC-XHNV
Khá
NGH 1567010441 Hồ Thị Thịnh 28/02/1989 Nam Đàn, Nghệ Nữ 7,36 HSK-3-HOA CB-KHTN
TB - Khá
NGH 1567010470 Tăng Hiền Thương 15/08/1990 Nghệ An Nữ 6,55 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
BPD 1567010517 Nguyễn Thị Huyền Trang 07/05/1993 Tp.HCM Nữ 7,24 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1567010537 Phan Thị Thanh Trúc 12/09/1991 Tp.HCM Nữ 7,4 HSK-3-HOA CB-KHTN
NGH 1567010543 Ngô Quốc Trung 26/09/1991 Tp.HCM Nam 6,67 KHTN-B-HOA CB-CNTT

21
GIỚI Điểm Chứng chỉ Ngoại Chứng chỉ
STT MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH Xếp loạiTN
TÍNH TBTL ngữ Tin học
TB - Khá
NGH 1567010551 Cao Thị Mỹ Tuấn 07/02/1987 Gia Lai Nữ 6,18 HSK-3-HOA CB-KHTN
TB - Khá
NGH 1567010565 Hồ Thị Tuyết 28/08/1992 Hà Tĩnh Nữ 6,43 HSK-3-HOA CB-KHTN
TB - Khá
BPD 1567010583 Phạm Thị Thu Vân 10/04/1990 Đăk Lăk Nữ 6,82 HSK-3-HOA CB-KHTN
TB - Khá
BPD 1567010587 Đặng Thị Thùy Vi 12/06/1991 Vĩnh Long Nữ 6,81 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
BPD 1567010589 Nguyễn Thục Vi 09/09/1992 Phú Yên Nữ 7,44 HSK-3-HOA CB-KHTN
BPD 1567060004 Lê Phương Đảo 04/10/1991 Bến Tre Nam 6,55 KHTN-B-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010001 Lê Thị Thuận An 07/11/1992 Hà Nội Nữ 7,69 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
Giỏi
NGH 1667010004 Bùi Thị Thùy Anh 05/04/1989 Tp.HCM Nữ 8,24 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
BPD 1667010006 Đặng Thị Kim Anh 08/10/1979 Tp.HCM Nữ 6,53 KHTN-B-HOA NC-CNTT
NGH 1667010007 Đào Ngọc Anh 21/05/1993 Tp.HCM Nữ 7,09 ĐHSP-B1-PHÁP CB-KHTN
TB - Khá
NGH 1667010010 Hoàng Nguyễn Ngọc Anh 26/11/1992 Tp.HCM Nữ 6,96 HSK-3-HOA CB-KHTN
TB - Khá
NGH 1667010015 Nguyễn Mai Xuân Anh 22/02/1990 Ninh Thuận Nữ 6,58 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010025 Nguyễn Phan Thiện Bách 20/04/1986 Tp.HCM Nam 7,26 HSK-3-HOA ĐH-ĐHBK
TB - Khá
NGH 1667010027 Nguyễn Thị Ngọc Bích 06/09/1989 Kiên Giang Nữ 6,64 HSK-3-HOA CB-KHTN
TB - Khá
NGH 1667010030 Nguyễn Văn Bữu 06/06/1993 Tp.HCM Nam 6,65 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
BPD 1667010033 Ngô Bảo Châu 19/11/1993 Hà Nội Nữ 7,21 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010036 Đoàn Mỹ Linh Chi 16/10/1983 Thừa Thiên Huế Nữ 7,28 ĐHUẾ-ĐH-PHÁP ĐC-XHNV
TB - Khá
NGH 1667010037 Lê Ngọc Chi 10/10/1991 Tp.HCM Nữ 6,64 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010046 Nguyễn Tuấn Đăng 08/05/1972 Sài Gòn Nam 7,53 XHNV-ĐH-PHÁP MA-KHTN
Giỏi
NGH 1667010048 Nguyễn Thị Hồng Đào 30/07/1993 Tp.HCM Nữ 8,18 HSK-3-HOA CB-KHTN
NGH 1667010052 Bùi Thị Kiều Diễm 13/01/1992 Đăk Lăk Nữ 7,3 KHTN-B1-HOA CB-KHTN
TB - Khá
NGH 1667010075 Phạm Thị Ngọc Hà 29/12/1994 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 6,76 ĐHSP-ĐH-PHÁP CB-KHTN
Khá
NGH 1667010089 Nguyễn Thanh Hằng 09/12/1993 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,18 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010107 Lê Thị Thu Hiền 31/03/1992 Quảng Nam Nữ 7,07 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010110 Nguyễn Thị Thanh Hiền 14/03/1994 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,51 JLPT-N4-NHẬT ĐC-XHNV
Khá
BPD 1667010120 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 08/12/1992 Đồng Tháp Nữ 7,01 XHNV-B-PHÁP ĐC-XHNV
BPD 1667010124 Ngô Thị Thu Hoài 04/08/1991 Hà Tây Nữ 6,73 HSK-3-HOA CB-GTVT
Khá
NGH 1667010126 Nguyễn Minh Hoàn 28/07/1989 Đồng Nai Nam 7,53 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
BPD 1667010127 Chà Thị Ánh Hồng 22/07/1993 An Giang Nữ 7,11 HSK-3-HOA CB-KHTN

22
GIỚI Điểm Chứng chỉ Ngoại Chứng chỉ
STT MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH Xếp loạiTN
TÍNH TBTL ngữ Tin học
TB - Khá
NGH 1667010134 Võ Thị Bích Hương 07/10/1984 Bình Thuận Nữ 6,83 NNTH-ĐH-HOA CB-KHTN
TB - Khá
BPD 1667010136 Bùi Thị Minh Hường 05/03/1977 Thừa Thiên Huế Nữ 6,63 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
BPD 1667010139 Phan Thị Hưởng 11/10/1993 Quảng Bình Nữ 7,66 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010142 Nguyễn Hương Huyền 06/07/1990 Hà Nội Nữ 7,66 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
NGH 1667010143 Nguyễn Thị Vân Huyền 10/02/1992 Tp.HCM Nữ 7,64 HSK-3-HOA CB-KHTN
Giỏi
BPD 1667010144 Dương Thị Phương Khanh 28/06/1991 Tp.HCM Nữ 8,35 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
BPD 1667010150 Võ Thạch Trung Kiên 24/03/1989 Tp.Hồ Chí Minh Nam 7,82 HSK-3-HOA CB-MOS
Khá
BPD 1667010155 Lê Vi Ksor 13/06/1991 Đăk Lăk Nữ 7,16 XHNV-B-PHÁP CB-KHTN
Khá
BPD 1667010156 Nguyễn Vũ Lâm 10/09/1989 Bình Dương Nam 7,05 XHNV-B-PHÁP ĐC-XHNV
NGH 1667010160 Đặng Thị Bích Liên 08/03/1985 Gia Lai Nữ 6,45 KHTN-B-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010169 Giáp Kim Linh 01/04/1986 Tp.HCM Nữ 7,09 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
Khá
BPD 1667010171 Nguyễn Khánh Linh 06/01/1994 Tp.HCM Nữ 7,84 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
BPD 1667010180 Trần Thị Ngọc Linh 29/06/1994 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 7,3 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010188 Nguyễn Ngọc Lợi 21/11/1992 An Giang Nữ 7,65 HSK-3-HOA CB-KHTN
TB - Khá
BPD 1667010192 Hoàng Thị Ngọc Mai 21/10/1990 Tp.HCM Nữ 6,49 NGA-ĐH-NVĂN CB-KHTN
TB - Khá
BPD 1667010194 Nguyễn Thị Hoa Mai 30/10/1991 Bình Thuận Nữ 6,98 HSK-3-HOA CB-KHTN
Giỏi
NGH 1667010197 Nguyễn Văn Mến 12/12/1990 Quảng Nam Nam 8,55 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
TB - Khá
BPD 1667010210 Lê Thị Bích Nga 29/09/1991 Thanh Hóa Nữ 6,6 HSK-3-HOA CB-KHTN
TB - Khá
BPD 1667010218 Dư Hoàng Ngọc 24/02/1994 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 6,94 ĐHSP-ĐH-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010237 Lý Hồng Vân Nhi 19/10/1990 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,82 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
BPD 1667010240 Nguyễn Thị Phước Như 11/05/1984 Thừa Thiên Huế Nữ 7,44 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010242 Đinh Nguyễn Hồng Nhung 20/08/1993 Tp.HCM Nữ 7,61 XHNV-B-PHÁP CB-KHTN
Khá
NGH 1667010250 Lê Thị Hoàng Oanh 10/05/1973 Gia Định Nữ 7,92 XHNV-B-PHÁP ĐC-XHNV
Khá
NGH 1667010252 Nguyễn Trang Oanh 10/10/1993 Quảng Ngãi Nữ 7,33 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010253 Võ Phú Phát 27/07/1986 Long An Nam 7,79 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
BPD 1667010264 Huỳnh Thị Thanh Phương 26/06/1987 Đồng Tháp Nữ 7,12 XHNV-B-PHÁP CB-KHTN
Giỏi
NGH 1667010271 Trịnh Thanh Phương 28/03/1992 Đồng Nai Nữ 8,03 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
Khá
NGH 1667010274 Nguyễn Hồng Phượng 11/11/1978 Quảng Ninh Nữ 7,82 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
Khá
NGH 1667010278 Trần Thị Mỹ Phượng 27/04/1982 Tp.HCM Nữ 7,38 XHNV-B-PHÁP ĐC-XHNV

23
GIỚI Điểm Chứng chỉ Ngoại Chứng chỉ
STT MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH Xếp loạiTN
TÍNH TBTL ngữ Tin học
Khá
BPD 1667010286 Nguyễn Thục Quyên 05/05/1987 Phú Yên Nữ 7,11 XHNV-B-PHÁP CB-KHTN
BPD 1667010289 Nguyễn Thảo Quỳnh 11/01/1992 Tp.HCM Nam 7,57 DELF-B1-PHÁP CB-KHTN
TB - Khá
NGH 1667010300 Trần Thị Thanh Tâm 21/03/1986 Bình Thuận Nữ 6,25 XHNV-B-PHÁP ĐC-XHNV
TB - Khá
BPD 1667010304 Nguyễn Thị Hồng Thắm 26/02/1991 Bình Định Nữ 6,76 JLPT-N3-NHẬT CB-KHTN
Khá
BPD 1667010308 Nguyễn Duy Thanh 22/09/1989 Tp.HCM Nam 7,37 HSK-3-HOA CB-KHTN
BPD 1667010315 Nguyễn Cao Thành 23/06/1990 Khánh Hòa Nam 7,32 HSK-3-HOA NC-ĐHAN
Khá
NGH 1667010320 Lê Nguyên Ngọc Thảo 03/01/1993 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,92 TOPIK-3-HÀN CB-KHTN
Khá
BPD 1667010321 Lê Thị Mai Thảo 21/09/1992 Tp.HCM Nữ 7,08 HSK-3-HOA CB-KHTN
TB - Khá
NGH 1667010323 Lưu Phương Thảo 07/02/1993 Quảng Nam Nữ 6,86 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
TB - Khá
BPD 1667010332 Dương Thị Ngọc Thiên 27/02/1991 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 6,71 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010339 Hà Thị Phương Thư 08/11/1994 Bình Dương Nữ 7,35 XHNV-B-PHÁP CB-KHTN
TB - Khá
BPD 1667010341 Nguyễn Mỹ Anh Thư 02/03/1994 Tp.HCM Nữ 6,88 ĐHSP-ĐH-PHÁP CB-KHTN
BPD 1667010347 Nguyễn Thị Hoài Thương 06/12/1988 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 6,95 KHTN-B-HOA CB-ĐHBK
Khá
BPD 1667010348 Đinh Thị Diệu Thúy 30/07/1987 Hà Tĩnh Nữ 7,43 HSK-3-HOA CB-ĐHBK
BPD 1667010363 Hoàng Thị Tình 18/11/1989 Hà Tĩnh Nữ 6,34 KHTN-B-HOA ĐC-XHNV
BPD 1667010370 Dương Thùy Trang 11/03/1992 Kon Tum Nữ 6,92 KHTN-B-HOA CB-KHTN
BPD 1667010374 Ngô Thị Như Trang 03/02/1983 Tp.HCM Nữ 7,58 KHTN-B-HOA CB-CNTT
Khá
NGH 1667010384 Phan Thị Thùy Trang 24/10/1992 Tây Ninh Nữ 7,56 HSK-3-HOA CB-KHTN
NGH 1667010386 Trần Thị Mỹ Trang 17/09/1991 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 6,96 HSK-3-HOA CB-ĐHBK
Khá
NGH 1667010387 Trần Thị Thảo Trang 28/04/1994 Lâm Đồng Nữ 7,94 XHNV-B-PHÁP CB-KHTN
Khá
NGH 1667010390 Nguyễn Minh Trí 19/11/1994 Long An Nam 7,26 ĐHSP-ĐH-PHÁP CB-KHTN
Khá
BPD 1667010398 Nguyễn Lê Thanh Trúc 08/07/1989 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,44 HSK-3-HOA CB-KHTN
BPD 1667010399 Nguyễn Thanh Trúc 15/12/1977 Hậu Giang Nữ 6,45 KHTN-B-HOA CB-KHTN
TB - Khá
NGH 1667010404 Nguyễn Phương Tuân 06/03/1973 Quảng Ngãi Nam 6,59 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010406 Ngô Duy Tuấn 02/01/1989 Lào Cai Nam 7,72 HSK-3-HOA CB-KHTN
BPD 1667010409 Nguyễn Minh Tùng 25/01/1989 Tp.HCM Nam 6,3 KHTN-B-HOA CB-KHTN
Giỏi
NGH 1667010411 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền 08/10/1990 Tp.HCM Nữ 8,61 HSK-3-HOA CB-KHTN
TB - Khá
BPD 1667010420 Hoàng Thị Vân 25/03/1993 Nghệ An Nữ 6,64 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
NGH 1667010421 Nguyễn Thị Hồng Vân 07/01/1992 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 8,19 KHTN-B-HOA ĐC-XHNV

24
GIỚI Điểm Chứng chỉ Ngoại Chứng chỉ
STT MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH Xếp loạiTN
TÍNH TBTL ngữ Tin học
Khá
NGH 1667010423 Trần Thanh Vân 01/06/1988 Lâm Đồng Nữ 7,4 HSK-3-HOA CB-KHTN
TB - Khá
BPD 1667010429 Nguyễn Thị Thanh Vinh 07/09/1990 Khánh Hòa Nữ 6,35 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010436 Phạm Hoài Xuân 22/01/1984 Tp.Hồ Chí Minh Nam 7,57 XHNV-B-PHÁP ĐC-XHNV
Khá
BPD 1667010441 Nguyễn Thị Hoàng Yến 28/01/1974 Hải Phòng Nữ 7,27 XHNV-ĐH-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667060009 Đặng Thị Thu Hồng 29/12/1992 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,62 XHNV-B-PHÁP CB-KHTN
Khá
BPD 1667060012 Nguyễn Hồng Hoàng Nhi 04/07/1993 Bình Thuận Nữ 7,08 HSK-3-HOA CB-KHTN

25
hñ nghÜa viÖt nam
do - H¹nh phóc

Đợt 1 - 2020)

Ờ 00 NGÀY 10/04/2020

Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)

chưa trả lời CCXM


chưa trả lời CCXM

chưa trả lời CCXM


chưa trả lời CCXM
chưa trả lời CCXM
chưa trả lời CCXM
chưa trả lời CCXM

chưa trả lời CCXM

chưa trả lời CCXM

chưa trả lời CCXM

26
Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)

chưa trả lời CCXM

chưa trả lời CCXM


chưa trả lời CCXM, chứng chỉ không có trong quy định về NN

chưa trả lời CCXM, chứng chỉ không có trong quy định về NN

chưa trả lời CCXM

27
Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)

nợ Acad.Writ C1

chưa trả lời CCXM

28
Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)

chưa trả lời CCXM

chưa trả lời CCXM

chưa trả lời CCXM


chưa trả lời CCXM
chưa trả lời CCXM
chưa trả lời CCXM
chưa trả lời CCXM

nợ Trans.pract

chưa trả lời CCXM

chưa trả lời CCXM

chưa trả lời CCXM

29
Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)

30
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
tr­êng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

DANH SÁCH SV ĐĂNG KÝ XÉT TỐT NGHIỆP (Đợt 1 - 2020)


NGÀNH: NGỮ VĂN ANH HỆ: LIÊN THÔNG CHÍNH QUY

SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/04/2020

GIỚI Điểm Chứng chỉ Ngoại Chứng chỉ


STT MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH Xếp loạiTN Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)
TÍNH TBTL ngữ Tin học
Trung bình khá
1 16LT701007 Phan Thị Phương Anh 11/09/1991 Tiền Giang Nữ 6,47 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
Trung bình khá
2 16LT701042 Nguyễn Thị Huế 05/09/1995 Quảng Bình Nữ 6,32 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
Trung bình khá
3 16LT701047 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 30/07/1994 Tây Ninh Nữ 6,97 KHTN- B-HOA ĐC-XHNV chờ trả lời XMCC
Trung bình khá
4 16LT701064 Huỳnh Thúy Ngân 05/07/1995 Vĩnh Long Nữ 6,94 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
5 16LT701101 Nguyễn Thị Minh Tâm 24/07/1995 Tp.HCM Nữ 7,26 Khá NATS-N4-NHẬT CB-KHTN
6 16LT701105 Vũ Chí Thanh 15/12/1993 Lạng Sơn Nam 7,60 Khá NATS-N4-NHẬT CB-KHTN
7 16LT701113 Nguyễn Nhật Thiện 10/05/1993 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 7,63 Khá NATS-N4-NHẬT CB-XHNV
Trung bình khá
8 16LT071116 Cao Thị Kim Thoại 1/6/1993 Tiền Giang Nữ 6,24 HSK-3-HOA CB-KHTN
Trung bình khá
9 16LT701135 Trịnh Tuyết Trân 10/01/1994 Sóc Trăng Nữ 6,84 KHTN- B-HOA CB-KHTN chờ trả lời XMCC
Trung bình khá
10 16LT701141 Lê Thị Thanh Trúc 20/09/1992 Bến Tre Nữ 6,35 KHTN- B-HOA CB-CNTT chờ trả lời XMCC
11 16LT701152 Nguyễn Ngọc Thùy Vân 04/10/1992 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 7,36 Khá KHTN- B-HOA CB-CNTT chờ trả lời XMCC
12 17LT701007 Phạm Đặng Minh Cảnh 26/02/1996 Bình Thuận Nam HSK-3-HOA ĐC-XHNV chưa xét vì thiếu 2 môn
13 17LT701012 Nguyễn Phương Dung 07/05/1996 TP. Hồ Chí Minh Nữ HSK-3-HOA ĐC-XHNV chưa xét vì thiếu 2 môn
14 17LT701017 Nguyễn Thu Hà 28/04/1994 TP. Hồ Chí Minh Nữ ĐHSP-ĐH-NGA CB-ĐHNH chưa xét vì thiếu 2 môn
15 17LT701023 Lý Nhật Hoàng 24/11/1994 TP. Hồ Chí Minh Nam HSK-3-HOA CB-KHTN chưa xét vì thiếu 2 môn
16 17LT701025 Vũ Thanh Hồng 22/09/1996 Cần Thơ Nữ HSK-3-HOA ĐC-XHNV chưa xét vì thiếu 2 môn
17 17LT701027 Tống Đặng Chí Huy 21/10/1996 Long An Nam HSK-3-HOA CB-KHTN chưa xét vì thiếu 2 môn
18 17LT701052 Lê Thị Mai Phương 27/02/1996 Lâm Đồng Nữ HSK-3-HOA CB-KHTN chưa xét vì thiếu 2 môn
19 17LT701054 Trần Thanh Phượng 20/09/1992 Bình Định Nữ ĐHSP-ĐH-NGA B-ĐHSP chưa xét vì thiếu 2 môn
20 17LT701061 Nguyễn Thanh Tâm 10/05/1995 Long An Nữ HSK-3-HOA ĐC-XHNV chưa xét vì thiếu 2 môn
21 17LT701090 Nguyễn Thị Thanh Xuân 28/06/1996 Bình Phước Nữ HSK-3-HOA ĐC-XHNV chưa xét vì thiếu 2 môn

31
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
tr­êng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

DANH SÁCH SV ĐĂNG KÝ XÉT TỐT NGHIỆP (Đợt 1 - 2020)


NGÀNH: NGỮ VĂN NGA HỆ CHÍNH QUY

SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/4/2020

GIỚI Điểm Chứng chỉ Ngoại Chứng chỉ


STT MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH Xếp loạiTN
TÍNH TBTL ngữ Tin học
Khá
1 1357020058 Diệp Phương Hoàng Oanh 8/11/1994 Khánh Hòa Nữ 7,76 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
TB - Khá
2 1357020070 Trần Thiện Thành 3/24/1995 Bình Thuận Nam 6,62 VNU-B1.2-ANH ĐC-XHNV
TB - Khá
3 1457020100 Mã Thị Kim Tuyến 12/02/1996 Khánh Hòa Nữ 6,53 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV

32
ghÜa viÖt nam
do - H¹nh phóc

(Đợt 1 - 2020)

Ờ 00 NGÀY 10/4/2020

Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)

33
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
tr­êng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

DANH SÁCH SV ĐĂNG KÝ XÉT TỐT NGHIỆP (Đợt 1 - 2020)


NGÀNH: CAO ĐẲNG ANH VĂN

SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/04/2020

GIỚI Điểm Xếp Chứng chỉ Ngoại Chứng chỉ


STT MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH TÍNH TBTL loạiTN
Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)
ngữ Tin học

1 1557020028 NGUYỄN THỊ LINH 25/10/1997 Hải Dương Nữ 7,53 Khá JLPT-N3-NHẬT ĐC-XHNV

34
HỆ CHÍNH QUY

35
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
tr­êng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

DANH SÁCH SV ĐĂNG KÝ XÉT TỐT NGHIỆP (Đợt 1 - 2020)


NGÀNH: NGỮ VĂN PHÁP HỆ CHÍNH QUY

SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/04/2020

GIỚI Điểm Chứng chỉ Ngoại Chứng chỉ Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c
STT MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH Xếp loạiTN
TÍNH TBTL ngữ Tin học NN, TH…)
Khá
1 1357030108 Nguyễn Đặng Tường Vi 12/12/1995 Nữ 7,35 VNU-B2.2-ANH ĐC-XHNV
Giỏi
2 1557030027 LÊ TRẦN GIA HUY 01/04/1997 TP. Hồ Chí Minh Nam 8,00 VNU-B2.1-ANH ĐC-XHNV
Khá
3 1557030029 MAI THU HUYỀN 04/09/1997 Bình Thuận Nữ 7,51 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
TB - Khá
4 1557030055 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 27/05/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 6,90 VNU-B1.3-ANH ĐC-XHNV
Khá
5 1557030102 VÕ LÊ VY 30/07/1997 Quảng Ngãi Nữ 7,08 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV

36
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
tr­êng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

DANH SÁCH SV ĐĂNG KÝ XÉT TỐT NGHIỆP (Đợt 1 - 2020)


NGÀNH: NGỮ VĂN ĐỨC HỆ CHÍNH QUY

SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/4/2020

GIỚI Điểm Chứng chỉ Chứng chỉ Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN,
STT MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH Xếp loạiTN
TÍNH TBTL Ngoại ngữ Tin học TH…)

1 1357050009 Lê Thị Mỹ Duyên 11/09/1995 Quảng Nam Nữ 7,06 Khá VNU-B1.4-ANH ĐC-XHNV
TB - Khá
2 1357050069 Võ Thị Lam Tuyền 3/8/1995 Long An Nữ 6,33 VNU-B1.2-ANH ĐC-XHNV
3 1457050042 Đào Minh Ngọc 28/10/1996 Hải Hưng Nữ 7,76 Khá VNU-B1.4-ANH ĐC-XHNV
TB - Khá
4 1457050072 Nguyễn Hải Triều 26/12/1996 Đồng Tháp Nam 6,44 VNU-B1.2-ANH ĐC-XHNV
5 1457050077 Nguyễn Ngọc Tố Uyên 01/01/1995 Đồng Nai Nữ 7,00 Khá VNU-B1.4-ANH ĐC-XHNV
6 1557050003 BÙI THỊ VÂN ANH 04/03/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 8,21 Giỏi VNU-B2.1-ANH ĐC-XHNV
7 1557050026 HUỲNH HOÀNG MAI 31/01/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 7,15 Khá VNU-B1.2-ANH CB-KHTN
8 1557050038 NGUYỄN PHAN MINH TÂM 31/05/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 8,13 Giỏi VNU-B1.2-ANH CB-KHTN
9 1557050042 HỒ ANH THƯ 11/07/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 7,03 Khá VNU-B1.4-ANH ĐC-XHNV
TB - Khá
10 1557050050 ĐÀO HẢI NAM TRÂN 22/05/1997 Lâm Đồng Nữ 6,55 VNU-B1.4-ANH ĐC-XHNV
11 1557050054 TRẦN THỊ THUỲ TRANG 08/11/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 7,85 Khá VNU-B2.1-ANH CB-KHTN
12 1557050060 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 15/09/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 7,61 Khá VNU-B1.4-ANH CB-KHTN

37

You might also like