Professional Documents
Culture Documents
SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/04/2020
1 1356200046 Phan Nữ Quỳnh My 10/25/1995 Lâm Đồng Nữ 7.17 TOPIK-4-HÀN ĐC-XHNV nợ môn học
2 1456200014 Nguyễn Hoàng Thiên Duyên 16/04/1996 Bình Định Nữ 7.13 Khá TOPIK-4-HÀN ĐC-XHNV
3 1456200065 Lê Thúy Oanh 08/10/1996 Long An Nữ 7.22 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV nợ môn học
4 1456200097 Phạm Thùy Trang 21/12/1996 Bình Định Nữ 7.38 Khá TOPIK-4-HÀN ĐC-XHNV
5 1556200007 NGUYỄN TRẦN QUỲNH ANH 10/07/1997 TP.HCM Nữ 7.6 Khá TOPIK-5-HÀN ĐC-XHNV Đạt
6 1556200030 MAI XUÂN HUYÊN 20/11/1997 Đồng Nai Nữ 8.13 Giỏi TOPIK-6-HÀN ĐC-XHNV Đạt
7 1556200033 NGUYỄN TRẦN DIỄM LIÊN 19/08/1997 Thừa Thiên Huế Nữ 8.09 Giỏi TOPIK-5-HÀN ĐC-XHNV Đạt
8 1556200051 NGUYỄN ĐỨC GIA NGHI 25/03/1997 Tiền Giang Nữ TOPIK-5-HÀN ĐC-XHNV Đạt tình trạng ngưng học
9 1556200062 TRẦN NGUYỄN QUỲNH NHI 08/03/1997 An Giang Nữ 7.86 Khá TOPIK-6-HÀN ĐC-XHNV Đạt
10 1556200067 TRỊNH THỊ MINH OANH 10/07/1997 Quảng Ngãi Nữ 7.67 Khá TOPIK-5-HÀN ĐC-XHNV Đạt
11 1556200070 LÊ VŨ THIÊN PHƯƠNG 11/11/1997 Long An Nữ 7.66 Khá TOPIK-5-HÀN ĐC-XHNV Đạt
12 1556200073 NGUYỄN TRẦN NAM PHƯƠNG 01/06/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 8.49 Giỏi TOPIK-5-HÀN ĐC-XHNV Đạt
13 1556200088 NGUYỄN ĐÀO ANH THƯ 07/09/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7.76 Khá TOPIK-6-HÀN ĐC-XHNV Đạt
14 1556200091 HÀ THỊ DIỆU THÚY 07/04/1997 Đăk Lăk Nữ 7.36 Khá TOPIK-5-HÀN ĐC-XHNV Đạt
15 1556200094 NGÔ BẠCH THỦY TIÊN 20/07/1997 Lâm Đồng Nữ 7.62 Khá TOPIK-5-HÀN ĐC-XHNV Đạt
1
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
trêng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/04/2020
2
iÖt nam
nh phóc
P (Đợt 1 - 2020)
N BẰNG 2
Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)
3
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
trêng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/4/2020
4
nh phóc
Đợt 1 - 2020)
Ờ 00 NGÀY 10/4/2020
Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)
5
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
trêng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/04/2020
6
iÖt nam
h phóc
ợt 1 - 2020)
N BẰNG 2
Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)
7
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
trêng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/4/2020
8
GIỚI Điểm Chứng chỉ Ngoại Chứng chỉ
STT MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH Xếp loạiTN
TÍNH TBTL ngữ Tin học
TB - Khá
24 1557040132 DƯƠNG HOÀNG UYÊN 05/09/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 6,53 VNU-B1.3-ANH ĐC-XHNV
Giỏi
25 1657040027 ĐẶNG THỤY ÁNH DƯƠNG 24/08/1998 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 8,07 VNU-B2.1-ANH ĐC-XHNV
Khá
26 1657040031 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 06/11/1998 Tây Ninh Nữ 7,73 VNU-B2.1-ANH ĐC-XHNV
Khá
27 1657040054 LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 26/07/1998 Tiền Giang Nữ 7,82 VNU-B2.1-ANH ĐC-XHNV
Giỏi
28 1657040056 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 10/10/1997 Bình Định Nữ 8,50 VNU-B1.3-ANH ĐC-XHNV
Giỏi
29 1657040064 TRẦN THỊ NHẬT LINH 06/02/1997 Nghệ An Nữ 8,22 VNU-B1.4-ANH ĐC-XHNV
Khá
30 1657040065 HÀ NGỌC HOÀI LINH 24/01/1998 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,88 VNU-B2.1-ANH ĐC-XHNV
Khá
31 1657040072 PHƯƠNG KHÁNH LONG 28/05/1998 Tp.Hồ Chí Minh Nam 7,84 VNU-B1.3-ANH ĐC-XHNV
Giỏi
32 1657040099 TRẦN NGUYỄN BẢO NHI 07/07/1998 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 8,49 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Giỏi
33 1657040113 LÊ BÁ PHÚC 17/02/1990 Sóc Trăng Nam 8,00 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
34 1657040122 PHAN NGUYỄN XUÂN QUỲNH 10/02/1998 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,46 VNU-B2.1-ANH ĐC-XHNV
Giỏi
35 1657040127 PHẠM NGUYỄN CAO SƠN 05/02/1998 Tiền Giang Nam 8,27 IELTS-C1-ANH ĐC-XHNV
Khá
36 1657040142 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 07/08/1998 Khánh Hòa Nữ 7,86 VNU-B1.3-ANH ĐC-XHNV
Khá
37 1657040173 VÕ THỊ PHƯƠNG UYÊN 14/06/1998 Bến Tre Nữ 7,70 VNU-B1.2-ANH ĐC-XHNV
Khá
38 1657040174 TĂNG KIM UYÊN 29/04/1998 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,70 VNU-B1.4-ANH ĐC-XHNV
9
h phóc
- 2020)
NGÀY 10/4/2020
Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)
10
Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)
11
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
trêng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/04/2020
12
Öt nam
h phóc
ợt 1 - 2020)
N BẰNG 2
Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)
13
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
trêng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/04/2020
14
nh phóc
t 1 - 2020)
Ờ 00 NGÀY 10/04/2020
Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)
Mỹ học ĐC
15
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
trêng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/4/2020
16
chñ nghÜa viÖt nam
do - H¹nh phóc
- 2020)
NGÀY 10/4/2020
Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)
17
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
trêng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/04/2020
BPD 1357010165 Đào Hoàng Thảo Nhiên 29/09/1995 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7.43 XHNV-B-NHẬT ĐC-XHNV GDTC1, 2
Khá
BPD 1457010047 Lê Văn Dư 11/01/1996 An Giang Nam 7.47 HSK-3-HOA CB-KHTN
BPD 1457010123 Vũ Đức Mạnh 11/05/1996 tp.Hồ Chí Minh Nam 7.61 TCF-B1-PHÁP ĐC-XHNV chưa trả lời CCXM
TB - Khá
BPD 1457010141 Châu Thị Kim Ngọc 25/05/1996 Long An Nữ 6.82 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
BPD 1457010158 Nguyễn Trần Yến Nhi 22/11/1996 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7.45 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
TB - Khá
BPD 1457010172 Vũ Văn Phan 17/01/1996 Thái Bình Nam 6.74 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
BPD 1457010197 Phạm Trần Thiện Quý 25/08/1996 Đồng Nai Nam 7.56 DELF-B1-PHÁP ĐC-XHNV 3 t/c TCCN
BPD 1457010289 Phạm Quốc Trung 07/05/1996 Khánh Hòa Nam HSK-3-HOA CB-KHTN tình trạng ngưng học
Khá
BPD 1557010026 TRẦN KIM CHI 14/07/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7.8 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
Khá
BPD 1557010042 LÊ ÁNH THÁI DƯƠNG 24/09/1997 Khánh Hòa Nữ 7.59 TOPIK-3-HÀN ĐC-XHNV
Khá
BPD 1557010096 TRẦN NGỌC BẢO KIM 24/10/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7.19 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
Khá
BPD 1557010106 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 21/08/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7.16 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
Khá
BPD 1557010151 PHẠM NGUYỄN YẾN NHI 09/08/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7.52 TOPIK-3-HÀN ĐC-XHNV
TB - Khá
BPD 1557010164 BÙI THỊ NHUNG 13/03/1997 Thanh Hóa Nữ 6.66 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
Khá
BPD 1557010204 NGUYỄN MINH THƯ 19/08/1997 tỉnh Đồng Tháp Nam 7.22 XHNV-B-PHÁP ĐC-XHNV
Khá
BPD 1557010239 HUỲNH THỊ THÙY TRINH 11/07/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7.39 HSK-3-HOA CB-KHTN
TB - Khá
BPD 1557010241 NÔNG NGỌC LONG TRINH 22/10/1997 Lâm Đồng Nữ 6.93 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
BPD 1557010247 PHẠM MINH TRUNG 15/09/1997 Đồng Nai Nam 7.44 HSK-3-HOA CB-KHTN
TB - Khá
BPD 1557010262 NGUYỄN THỊ THU VÂN 08/06/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 6.79 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
Khá
BPD 1557010264 LÊ THỊ ÁNH VI 24/02/1997 Phú Yên Nữ 7.3 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
Khá
BPD 1557010271 NGUYỄN NGỌC THẢO VY 04/12/1997 Bình Dương Nữ 7.27 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
Giỏi
NGH 1457010091 Nguyễn Thanh Huyền 14/08/1996 Nam Định Nữ 8.3 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
TB - Khá
NGH 1457010095 Phan Thị Mạnh Hương 21/03/1996 Bình Định Nữ 6.45 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
Khá
NGH 1457010233 Bùi Thị Ngọc Thêm 02/08/1996 Nghệ An Nữ 7.09 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
Khá
NGH 1457010279 Hoàng Thị Kiều Trinh 19/11/1996 LÂM ĐỒNG Nữ 7.32 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
18
Chuyên GIỚI Điểm Chứng chỉ Ngoại Chứng chỉ
MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH Xếp loạiTN Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)
ngành TÍNH TBTL ngữ Tin học
NGH 1557010067 ĐẶNG THỊ BÍCH HẠNH 04/12/1997 Lâm Đồng Nữ 7.13 HSK-3-HOA ĐC-XHNV 3 t/c TCCN
Khá
NGH 1557010068 LÊ HỒNG HẠNH 04/03/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7.37 TOPIK-4-HÀN ĐC-XHNV
NGH 1557010270 HỒ LÊ KHƯƠNG VY 09/05/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 6.68 HSK-3-HOA ĐC-XHNV 2 t/c TCCSN
VHV 1457010094 Nguyễn Kim Hưng 16/09/1996 Cần Thơ Nam 6.63 HSK-3-HOA ĐC-XHNV 3 t/c TCCSN
TB - Khá
VHV 1557010100 TRẦN THỊ PHƯƠNG LAN 06/01/1997 Bạc Liêu Nữ 6.88 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
TB - Khá
VHV 1557010113 TRẦN THỊ KIM LOAN 22/05/1997 Đồng Nai Nữ 6.95 NATS-N4-NHẬT ĐC-XHNV
Khá
VHV 1557010121 TRẦN QUYỂN MY 14/07/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7.52 NATS-N4-NHẬT ĐC-XHNV
TB - Khá
VHV 1557010123 NGÔ THỊ THANH MỸ 21/05/1997 An Giang Nữ 6.68 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
VHV 1557010131 NGUYỄN KIM KHÁNH NGÂN 16/12/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7.27 TOPIK-3-HÀN ĐC-XHNV Skill 2A
TB - Khá
VHV 1557010147 LƯƠNG THỊ YẾN NHI 30/04/1997 Đồng Tháp Nữ 6.66 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
VHV 1557010168 NGUYỄN HỮU PHONG 20/10/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nam 7.88 TCF-B1-PHÁP CB-KHTN chưa trả lời CCXM
Khá
VHV 1557010213 NGUYỄN THÁI HOÀI THƯƠNG 18/04/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7.33 TCF-B1-PHÁP ĐC-XHNV
Khá
VHV 1557010225 NGUYỄN NGỌC MINH TRÂM 14/09/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7.68 HSK-3-HOA CB-KHTN
Giỏi
VHV 1557010226 NGUYỄN TRẦN MAI TRÂM 20/08/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 8.01 TOPIK-3-HÀN ĐC-XHNV
Khá
VHV 1557010232 NGUYỄN PHƯỚC TRANG 30/08/1997 Vĩnh Long Nữ 7.18 HSK-3-HOA CB-KHTN
VHV 1557010275 TÔ NGỌC VY 09/10/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7.92 HSK-3-HOA CB-KHTN 3 t/c TCCSN
TB - Khá
VHV 1557010299 Phùng Tuyết Ngân 23/01/1996 Lâm Đồng Nữ 6.63 HSK-3-HOA CB-KHTN
19
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
trêng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/04/2020
20
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
trêng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/04/2020
BPD 1467010084 Phạm Ngọc Dung 12/12/1977 Tiền Giang Nữ 5,94 KHTN-B-HOA CB-KHTN
NGH 1467010152 Đinh Thị Hương 14/03/1987 Hà Tĩnh Nữ 6,66 KHTN-B-HOA CB-KHTN
TB - Khá
BPD 1467010179 Huỳnh Đăng Khoa 29/05/1990 Tp.Hồ Chí Minh Nam 6,57 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
NGH 1467010281 Ninh Hồng Ngọc 28/10/1992 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,08 Khá HSK-3-HOA CB-KHTN
NGH 1467010372 Huỳnh Thị Đỗ Quỳnh 31/01/1986 Kon Tum Nữ 6,76 KHTN-B-HOA CB-ĐHBK
NGH 1467010437 Tô Quốc Thịnh 05/04/1986 Đồng Nai Nam 7,14 KHTN-B-HOA ĐH-ĐHSP
NGH 1467010550 Nguyễn Vĩnh Tú 05/11/1980 Đồng Tháp Nam 7,45 KHTN-B-HOA CB-XHNV
TB - Khá
BPD 1467010594 Hoàng Anh Vy 27/07/1988 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 6,22 HSK-3-HOA CB-ĐHSP
BPD 1467060020 Lê Minh Ý Nhi 19/04/1991 Gia Lai Nữ 5,96 KHTN-B-HOA CB-KHTN
TB - Khá
NGH 1567010071 Nguyễn Thụy Kim Dung 17/07/1988 Tp.HCM Nữ 6,98 HSK-3-HOA ĐH-ĐHHS
TB - Khá
BPD 1567010118 Nguyễn Thị Lệ Hằng 26/03/1992 Kiên Giang Nữ 6,75 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
BPD 1567010187 Võ Anh Khoa 24/10/1992 Tp.HCM Nam 7,94 HSK-3-HOA CB-KHTN
NGH 1567010212 Cung Thục Linh 05/11/1991 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 8,46 NATS-3-NHẬT ĐC-XHNV
TB - Khá
NGH 1567010246 Đỗ Thị Phương Mai 06/12/1991 Đồng Nai Nữ 6,23 XHNV-ĐH-PHÁP CB-KHTN
TB - Khá
NGH 1567010254 Trần Bích Mai 14/01/1989 Tp.HCM Nữ 6,92 HSK-4-HOA CB-KHTN
Khá
BPD 1567010272 Lê Nhựt Nam 22/11/1989 Tp.HCM Nam 7,41 HSK-3-HOA ĐH-CNTT
NGH 1567010280 Dương Hoàng Ngân 02/09/1990 Tp.HCM Nữ 7,94 KHTN-B-HOA ĐC-XHNV
Khá
NGH 1567010441 Hồ Thị Thịnh 28/02/1989 Nam Đàn, Nghệ Nữ 7,36 HSK-3-HOA CB-KHTN
TB - Khá
NGH 1567010470 Tăng Hiền Thương 15/08/1990 Nghệ An Nữ 6,55 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
BPD 1567010517 Nguyễn Thị Huyền Trang 07/05/1993 Tp.HCM Nữ 7,24 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1567010537 Phan Thị Thanh Trúc 12/09/1991 Tp.HCM Nữ 7,4 HSK-3-HOA CB-KHTN
NGH 1567010543 Ngô Quốc Trung 26/09/1991 Tp.HCM Nam 6,67 KHTN-B-HOA CB-CNTT
21
GIỚI Điểm Chứng chỉ Ngoại Chứng chỉ
STT MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH Xếp loạiTN
TÍNH TBTL ngữ Tin học
TB - Khá
NGH 1567010551 Cao Thị Mỹ Tuấn 07/02/1987 Gia Lai Nữ 6,18 HSK-3-HOA CB-KHTN
TB - Khá
NGH 1567010565 Hồ Thị Tuyết 28/08/1992 Hà Tĩnh Nữ 6,43 HSK-3-HOA CB-KHTN
TB - Khá
BPD 1567010583 Phạm Thị Thu Vân 10/04/1990 Đăk Lăk Nữ 6,82 HSK-3-HOA CB-KHTN
TB - Khá
BPD 1567010587 Đặng Thị Thùy Vi 12/06/1991 Vĩnh Long Nữ 6,81 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
BPD 1567010589 Nguyễn Thục Vi 09/09/1992 Phú Yên Nữ 7,44 HSK-3-HOA CB-KHTN
BPD 1567060004 Lê Phương Đảo 04/10/1991 Bến Tre Nam 6,55 KHTN-B-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010001 Lê Thị Thuận An 07/11/1992 Hà Nội Nữ 7,69 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
Giỏi
NGH 1667010004 Bùi Thị Thùy Anh 05/04/1989 Tp.HCM Nữ 8,24 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
BPD 1667010006 Đặng Thị Kim Anh 08/10/1979 Tp.HCM Nữ 6,53 KHTN-B-HOA NC-CNTT
NGH 1667010007 Đào Ngọc Anh 21/05/1993 Tp.HCM Nữ 7,09 ĐHSP-B1-PHÁP CB-KHTN
TB - Khá
NGH 1667010010 Hoàng Nguyễn Ngọc Anh 26/11/1992 Tp.HCM Nữ 6,96 HSK-3-HOA CB-KHTN
TB - Khá
NGH 1667010015 Nguyễn Mai Xuân Anh 22/02/1990 Ninh Thuận Nữ 6,58 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010025 Nguyễn Phan Thiện Bách 20/04/1986 Tp.HCM Nam 7,26 HSK-3-HOA ĐH-ĐHBK
TB - Khá
NGH 1667010027 Nguyễn Thị Ngọc Bích 06/09/1989 Kiên Giang Nữ 6,64 HSK-3-HOA CB-KHTN
TB - Khá
NGH 1667010030 Nguyễn Văn Bữu 06/06/1993 Tp.HCM Nam 6,65 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
BPD 1667010033 Ngô Bảo Châu 19/11/1993 Hà Nội Nữ 7,21 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010036 Đoàn Mỹ Linh Chi 16/10/1983 Thừa Thiên Huế Nữ 7,28 ĐHUẾ-ĐH-PHÁP ĐC-XHNV
TB - Khá
NGH 1667010037 Lê Ngọc Chi 10/10/1991 Tp.HCM Nữ 6,64 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010046 Nguyễn Tuấn Đăng 08/05/1972 Sài Gòn Nam 7,53 XHNV-ĐH-PHÁP MA-KHTN
Giỏi
NGH 1667010048 Nguyễn Thị Hồng Đào 30/07/1993 Tp.HCM Nữ 8,18 HSK-3-HOA CB-KHTN
NGH 1667010052 Bùi Thị Kiều Diễm 13/01/1992 Đăk Lăk Nữ 7,3 KHTN-B1-HOA CB-KHTN
TB - Khá
NGH 1667010075 Phạm Thị Ngọc Hà 29/12/1994 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 6,76 ĐHSP-ĐH-PHÁP CB-KHTN
Khá
NGH 1667010089 Nguyễn Thanh Hằng 09/12/1993 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,18 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010107 Lê Thị Thu Hiền 31/03/1992 Quảng Nam Nữ 7,07 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010110 Nguyễn Thị Thanh Hiền 14/03/1994 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,51 JLPT-N4-NHẬT ĐC-XHNV
Khá
BPD 1667010120 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 08/12/1992 Đồng Tháp Nữ 7,01 XHNV-B-PHÁP ĐC-XHNV
BPD 1667010124 Ngô Thị Thu Hoài 04/08/1991 Hà Tây Nữ 6,73 HSK-3-HOA CB-GTVT
Khá
NGH 1667010126 Nguyễn Minh Hoàn 28/07/1989 Đồng Nai Nam 7,53 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
BPD 1667010127 Chà Thị Ánh Hồng 22/07/1993 An Giang Nữ 7,11 HSK-3-HOA CB-KHTN
22
GIỚI Điểm Chứng chỉ Ngoại Chứng chỉ
STT MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH Xếp loạiTN
TÍNH TBTL ngữ Tin học
TB - Khá
NGH 1667010134 Võ Thị Bích Hương 07/10/1984 Bình Thuận Nữ 6,83 NNTH-ĐH-HOA CB-KHTN
TB - Khá
BPD 1667010136 Bùi Thị Minh Hường 05/03/1977 Thừa Thiên Huế Nữ 6,63 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
BPD 1667010139 Phan Thị Hưởng 11/10/1993 Quảng Bình Nữ 7,66 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010142 Nguyễn Hương Huyền 06/07/1990 Hà Nội Nữ 7,66 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
NGH 1667010143 Nguyễn Thị Vân Huyền 10/02/1992 Tp.HCM Nữ 7,64 HSK-3-HOA CB-KHTN
Giỏi
BPD 1667010144 Dương Thị Phương Khanh 28/06/1991 Tp.HCM Nữ 8,35 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
BPD 1667010150 Võ Thạch Trung Kiên 24/03/1989 Tp.Hồ Chí Minh Nam 7,82 HSK-3-HOA CB-MOS
Khá
BPD 1667010155 Lê Vi Ksor 13/06/1991 Đăk Lăk Nữ 7,16 XHNV-B-PHÁP CB-KHTN
Khá
BPD 1667010156 Nguyễn Vũ Lâm 10/09/1989 Bình Dương Nam 7,05 XHNV-B-PHÁP ĐC-XHNV
NGH 1667010160 Đặng Thị Bích Liên 08/03/1985 Gia Lai Nữ 6,45 KHTN-B-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010169 Giáp Kim Linh 01/04/1986 Tp.HCM Nữ 7,09 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
Khá
BPD 1667010171 Nguyễn Khánh Linh 06/01/1994 Tp.HCM Nữ 7,84 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
BPD 1667010180 Trần Thị Ngọc Linh 29/06/1994 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 7,3 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010188 Nguyễn Ngọc Lợi 21/11/1992 An Giang Nữ 7,65 HSK-3-HOA CB-KHTN
TB - Khá
BPD 1667010192 Hoàng Thị Ngọc Mai 21/10/1990 Tp.HCM Nữ 6,49 NGA-ĐH-NVĂN CB-KHTN
TB - Khá
BPD 1667010194 Nguyễn Thị Hoa Mai 30/10/1991 Bình Thuận Nữ 6,98 HSK-3-HOA CB-KHTN
Giỏi
NGH 1667010197 Nguyễn Văn Mến 12/12/1990 Quảng Nam Nam 8,55 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
TB - Khá
BPD 1667010210 Lê Thị Bích Nga 29/09/1991 Thanh Hóa Nữ 6,6 HSK-3-HOA CB-KHTN
TB - Khá
BPD 1667010218 Dư Hoàng Ngọc 24/02/1994 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 6,94 ĐHSP-ĐH-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010237 Lý Hồng Vân Nhi 19/10/1990 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,82 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
BPD 1667010240 Nguyễn Thị Phước Như 11/05/1984 Thừa Thiên Huế Nữ 7,44 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010242 Đinh Nguyễn Hồng Nhung 20/08/1993 Tp.HCM Nữ 7,61 XHNV-B-PHÁP CB-KHTN
Khá
NGH 1667010250 Lê Thị Hoàng Oanh 10/05/1973 Gia Định Nữ 7,92 XHNV-B-PHÁP ĐC-XHNV
Khá
NGH 1667010252 Nguyễn Trang Oanh 10/10/1993 Quảng Ngãi Nữ 7,33 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010253 Võ Phú Phát 27/07/1986 Long An Nam 7,79 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
BPD 1667010264 Huỳnh Thị Thanh Phương 26/06/1987 Đồng Tháp Nữ 7,12 XHNV-B-PHÁP CB-KHTN
Giỏi
NGH 1667010271 Trịnh Thanh Phương 28/03/1992 Đồng Nai Nữ 8,03 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
Khá
NGH 1667010274 Nguyễn Hồng Phượng 11/11/1978 Quảng Ninh Nữ 7,82 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
Khá
NGH 1667010278 Trần Thị Mỹ Phượng 27/04/1982 Tp.HCM Nữ 7,38 XHNV-B-PHÁP ĐC-XHNV
23
GIỚI Điểm Chứng chỉ Ngoại Chứng chỉ
STT MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH Xếp loạiTN
TÍNH TBTL ngữ Tin học
Khá
BPD 1667010286 Nguyễn Thục Quyên 05/05/1987 Phú Yên Nữ 7,11 XHNV-B-PHÁP CB-KHTN
BPD 1667010289 Nguyễn Thảo Quỳnh 11/01/1992 Tp.HCM Nam 7,57 DELF-B1-PHÁP CB-KHTN
TB - Khá
NGH 1667010300 Trần Thị Thanh Tâm 21/03/1986 Bình Thuận Nữ 6,25 XHNV-B-PHÁP ĐC-XHNV
TB - Khá
BPD 1667010304 Nguyễn Thị Hồng Thắm 26/02/1991 Bình Định Nữ 6,76 JLPT-N3-NHẬT CB-KHTN
Khá
BPD 1667010308 Nguyễn Duy Thanh 22/09/1989 Tp.HCM Nam 7,37 HSK-3-HOA CB-KHTN
BPD 1667010315 Nguyễn Cao Thành 23/06/1990 Khánh Hòa Nam 7,32 HSK-3-HOA NC-ĐHAN
Khá
NGH 1667010320 Lê Nguyên Ngọc Thảo 03/01/1993 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,92 TOPIK-3-HÀN CB-KHTN
Khá
BPD 1667010321 Lê Thị Mai Thảo 21/09/1992 Tp.HCM Nữ 7,08 HSK-3-HOA CB-KHTN
TB - Khá
NGH 1667010323 Lưu Phương Thảo 07/02/1993 Quảng Nam Nữ 6,86 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
TB - Khá
BPD 1667010332 Dương Thị Ngọc Thiên 27/02/1991 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 6,71 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010339 Hà Thị Phương Thư 08/11/1994 Bình Dương Nữ 7,35 XHNV-B-PHÁP CB-KHTN
TB - Khá
BPD 1667010341 Nguyễn Mỹ Anh Thư 02/03/1994 Tp.HCM Nữ 6,88 ĐHSP-ĐH-PHÁP CB-KHTN
BPD 1667010347 Nguyễn Thị Hoài Thương 06/12/1988 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 6,95 KHTN-B-HOA CB-ĐHBK
Khá
BPD 1667010348 Đinh Thị Diệu Thúy 30/07/1987 Hà Tĩnh Nữ 7,43 HSK-3-HOA CB-ĐHBK
BPD 1667010363 Hoàng Thị Tình 18/11/1989 Hà Tĩnh Nữ 6,34 KHTN-B-HOA ĐC-XHNV
BPD 1667010370 Dương Thùy Trang 11/03/1992 Kon Tum Nữ 6,92 KHTN-B-HOA CB-KHTN
BPD 1667010374 Ngô Thị Như Trang 03/02/1983 Tp.HCM Nữ 7,58 KHTN-B-HOA CB-CNTT
Khá
NGH 1667010384 Phan Thị Thùy Trang 24/10/1992 Tây Ninh Nữ 7,56 HSK-3-HOA CB-KHTN
NGH 1667010386 Trần Thị Mỹ Trang 17/09/1991 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 6,96 HSK-3-HOA CB-ĐHBK
Khá
NGH 1667010387 Trần Thị Thảo Trang 28/04/1994 Lâm Đồng Nữ 7,94 XHNV-B-PHÁP CB-KHTN
Khá
NGH 1667010390 Nguyễn Minh Trí 19/11/1994 Long An Nam 7,26 ĐHSP-ĐH-PHÁP CB-KHTN
Khá
BPD 1667010398 Nguyễn Lê Thanh Trúc 08/07/1989 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,44 HSK-3-HOA CB-KHTN
BPD 1667010399 Nguyễn Thanh Trúc 15/12/1977 Hậu Giang Nữ 6,45 KHTN-B-HOA CB-KHTN
TB - Khá
NGH 1667010404 Nguyễn Phương Tuân 06/03/1973 Quảng Ngãi Nam 6,59 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010406 Ngô Duy Tuấn 02/01/1989 Lào Cai Nam 7,72 HSK-3-HOA CB-KHTN
BPD 1667010409 Nguyễn Minh Tùng 25/01/1989 Tp.HCM Nam 6,3 KHTN-B-HOA CB-KHTN
Giỏi
NGH 1667010411 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền 08/10/1990 Tp.HCM Nữ 8,61 HSK-3-HOA CB-KHTN
TB - Khá
BPD 1667010420 Hoàng Thị Vân 25/03/1993 Nghệ An Nữ 6,64 HSK-3-HOA ĐC-XHNV
NGH 1667010421 Nguyễn Thị Hồng Vân 07/01/1992 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 8,19 KHTN-B-HOA ĐC-XHNV
24
GIỚI Điểm Chứng chỉ Ngoại Chứng chỉ
STT MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH Xếp loạiTN
TÍNH TBTL ngữ Tin học
Khá
NGH 1667010423 Trần Thanh Vân 01/06/1988 Lâm Đồng Nữ 7,4 HSK-3-HOA CB-KHTN
TB - Khá
BPD 1667010429 Nguyễn Thị Thanh Vinh 07/09/1990 Khánh Hòa Nữ 6,35 HSK-3-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667010436 Phạm Hoài Xuân 22/01/1984 Tp.Hồ Chí Minh Nam 7,57 XHNV-B-PHÁP ĐC-XHNV
Khá
BPD 1667010441 Nguyễn Thị Hoàng Yến 28/01/1974 Hải Phòng Nữ 7,27 XHNV-ĐH-HOA CB-KHTN
Khá
NGH 1667060009 Đặng Thị Thu Hồng 29/12/1992 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,62 XHNV-B-PHÁP CB-KHTN
Khá
BPD 1667060012 Nguyễn Hồng Hoàng Nhi 04/07/1993 Bình Thuận Nữ 7,08 HSK-3-HOA CB-KHTN
25
hñ nghÜa viÖt nam
do - H¹nh phóc
Đợt 1 - 2020)
Ờ 00 NGÀY 10/04/2020
Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)
26
Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)
chưa trả lời CCXM, chứng chỉ không có trong quy định về NN
27
Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)
nợ Acad.Writ C1
28
Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)
nợ Trans.pract
29
Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)
30
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
trêng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/04/2020
31
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
trêng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/4/2020
32
ghÜa viÖt nam
do - H¹nh phóc
(Đợt 1 - 2020)
Ờ 00 NGÀY 10/4/2020
Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN, TH…)
33
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
trêng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/04/2020
1 1557020028 NGUYỄN THỊ LINH 25/10/1997 Hải Dương Nữ 7,53 Khá JLPT-N3-NHẬT ĐC-XHNV
34
HỆ CHÍNH QUY
35
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
trêng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/04/2020
GIỚI Điểm Chứng chỉ Ngoại Chứng chỉ Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c
STT MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH Xếp loạiTN
TÍNH TBTL ngữ Tin học NN, TH…)
Khá
1 1357030108 Nguyễn Đặng Tường Vi 12/12/1995 Nữ 7,35 VNU-B2.2-ANH ĐC-XHNV
Giỏi
2 1557030027 LÊ TRẦN GIA HUY 01/04/1997 TP. Hồ Chí Minh Nam 8,00 VNU-B2.1-ANH ĐC-XHNV
Khá
3 1557030029 MAI THU HUYỀN 04/09/1997 Bình Thuận Nữ 7,51 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
TB - Khá
4 1557030055 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 27/05/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 6,90 VNU-B1.3-ANH ĐC-XHNV
Khá
5 1557030102 VÕ LÊ VY 30/07/1997 Quảng Ngãi Nữ 7,08 XHNV-B1.2-ANH ĐC-XHNV
36
®¹i häc quèc gia tphcm céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
trêng ®h khxh & nv §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
SINH VIÊN ĐIỀU CHỈNH CÁC THÔNG TIN XÉT TỐT NGHIỆP (HỌ TÊN, NGÀY SINH, CHỨNG CHỈ …) ĐẾN 16 GiỜ 00 NGÀY 10/4/2020
GIỚI Điểm Chứng chỉ Chứng chỉ Ghi chú (nợ môn học, học phí, c/c NN,
STT MASV HỌ TÊN NGSINH NOISINH Xếp loạiTN
TÍNH TBTL Ngoại ngữ Tin học TH…)
1 1357050009 Lê Thị Mỹ Duyên 11/09/1995 Quảng Nam Nữ 7,06 Khá VNU-B1.4-ANH ĐC-XHNV
TB - Khá
2 1357050069 Võ Thị Lam Tuyền 3/8/1995 Long An Nữ 6,33 VNU-B1.2-ANH ĐC-XHNV
3 1457050042 Đào Minh Ngọc 28/10/1996 Hải Hưng Nữ 7,76 Khá VNU-B1.4-ANH ĐC-XHNV
TB - Khá
4 1457050072 Nguyễn Hải Triều 26/12/1996 Đồng Tháp Nam 6,44 VNU-B1.2-ANH ĐC-XHNV
5 1457050077 Nguyễn Ngọc Tố Uyên 01/01/1995 Đồng Nai Nữ 7,00 Khá VNU-B1.4-ANH ĐC-XHNV
6 1557050003 BÙI THỊ VÂN ANH 04/03/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 8,21 Giỏi VNU-B2.1-ANH ĐC-XHNV
7 1557050026 HUỲNH HOÀNG MAI 31/01/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 7,15 Khá VNU-B1.2-ANH CB-KHTN
8 1557050038 NGUYỄN PHAN MINH TÂM 31/05/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 8,13 Giỏi VNU-B1.2-ANH CB-KHTN
9 1557050042 HỒ ANH THƯ 11/07/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 7,03 Khá VNU-B1.4-ANH ĐC-XHNV
TB - Khá
10 1557050050 ĐÀO HẢI NAM TRÂN 22/05/1997 Lâm Đồng Nữ 6,55 VNU-B1.4-ANH ĐC-XHNV
11 1557050054 TRẦN THỊ THUỲ TRANG 08/11/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 7,85 Khá VNU-B2.1-ANH CB-KHTN
12 1557050060 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 15/09/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 7,61 Khá VNU-B1.4-ANH CB-KHTN
37