Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Kết Quả Thi Nghề Phổ Thông Cấp Trung Học Phổ Thông Điểm Thi 52: Thpt Bình Hưng Hòa

You might also like

You are on page 1of 28

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KỲ THI NGHỀ PHỔ THÔNG CẤP THPT KHÓA NGÀY 26/02/2022 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ THI NGHỀ PHỔ THÔNG CẤP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
ĐIỂM THI 52: THPT BÌNH HƯNG HÒA

Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp


SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
1 206212 1 Lữ Thiên Ái 2 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.0 Khá
2 206213 1 Chế Thanh An 4 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.4 Khá
3 206214 1 Bùi Thị Lan Anh 22 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 6.6 Tbình
4 206215 1 Lê Thị Vân Anh 7 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 6.6 Tbình
5 206216 1 Lưu Quốc Anh 25 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.4 Khá
6 206217 1 Nguyễn Bùi Quế Anh 18 5 2004 Bình Định Bình Hưng Hòa Điện 6.2 Tbình
7 206218 1 Nguyễn Quỳnh Anh 30 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.4 Khá
8 206219 1 Phạm Nguyễn Hoàng Anh 18 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.2 Khá
9 206220 1 Võ Văn Anh 18 9 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Điện 7.4 Khá
10 206221 1 Trần Ngọc Thiên Ân 25 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.2 Khá
11 206222 1 Trương Nguyễn Hồng Ân 11 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.0 Khá
12 206223 1 Nguyễn Chí Bảo 28 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.8 Khá
13 206224 1 Nguyễn Gia Bảo 23 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.8 Khá
14 206225 1 Nguyễn Gia Bảo 9 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 6.6 Tbình
15 206226 1 Nguyễn Quốc Bảo 11 7 2004 Đồng Nai Bình Hưng Hòa Điện 8.4 Khá
16 206227 1 Võ Quang Bảo 14 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.8 Khá
17 206228 1 Đỗ Viết Thanh Bằng 26 9 2004 Thừa Thiên Huế Bình Hưng Hòa Điện 8.8 Khá
18 206229 1 Lê Công Bằng 16 10 2004 Quảng Trị Bình Hưng Hòa Điện 8.4 Khá
19 206230 1 Nguyễn Thị Như Bình 23 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 5.4 Tbình
20 206231 1 Huỳnh Bá Cảnh 24 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 4.8 Hỏng
21 206232 1 Nguyển Ngọc Minh Châu 18 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.6 Khá
22 206233 1 Diệp Thị Thuý Chi 13 2 2004 Sóc Trăng Bình Hưng Hòa Điện 7.6 Khá
23 206234 1 Nguyễn Kiều Quỳnh Chi 3 4 2004 Kiên Giang Bình Hưng Hòa Điện 8.0 Khá
24 206235 1 Bùi Quốc Cường 27 7 2004 Hà Nam Bình Hưng Hòa Điện 6.6 Tbình
25 206236 1 Nguyễn Quốc Cường 20 1 2004 Sóc Trăng Bình Hưng Hòa Điện 6.8 Tbình
26 206237 1 Nguyễn Văn Kiên Cường 6 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.0 Khá

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 52: THPT BÌNH HƯNG HÒA Trang 1/28
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
27 206238 1 Lương Thị Ngọc Diễm 22 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.8 Khá
28 206239 1 Ngô Thị Thùy Dương 20 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 6.4 Tbình
29 206240 2 Bùi Anh Quốc Đạt 17 10 2004 Thừa Thiên Huế Bình Hưng Hòa Điện 9.8 Giỏi
30 206241 2 Lê Thanh Đạt 16 6 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Điện 5.8 Tbình
31 206242 2 Nguyễn Viết Định 18 9 2004 Nghệ An Bình Hưng Hòa Điện 8.6 Khá
32 206243 2 Nguyễn Đình Đức 2 9 2004 Bắc Ninh Bình Hưng Hòa Điện 8.0 Khá
33 206244 2 Phạm Quang Trường Giang 18 9 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Điện 6.8 Tbình
34 206245 2 Đặng Ngọc Hà 17 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 6.8 Tbình
35 206246 2 Đặng Thị Kim Hà 18 5 2004 Bình Thuận Bình Hưng Hòa Điện 4.6 Hỏng
36 206247 2 Nguyễn Thị Thu Hà 30 4 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Điện 6.8 Tbình
37 206248 2 Đinh Thị Mỹ Hạnh 29 10 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Điện 7.0 Khá
38 206249 2 Đoàn Thị Mỹ Hạnh 24 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.2 Khá
39 206250 2 Lê Thị Bích Hạnh 28 10 2004 Nghệ An Bình Hưng Hòa Điện 5.0 Tbình
40 206251 2 Lý Nhựt Hào 12 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện
41 206252 2 Phan Gia Hân 17 9 2004 Tiền Giang Bình Hưng Hòa Điện 5.8 Tbình
42 206253 2 Trương Ngọc Hân 11 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.4 Khá
43 206254 2 Nguyễn Ngọc Phương Hiền 9 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 6.8 Tbình
44 206255 2 Nguyễn Cao Thi Hiếu 3 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.8 Khá
45 206256 2 Nguyễn Thanh Hiếu 22 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.0 Khá
46 206257 2 Huỳnh Nhật Hòa 9 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 3.6 Hỏng
47 206258 2 Nguyễn Trần Hoàng 9 11 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Điện 8.6 Khá
48 206259 2 Vũ Việt Hoàng 21 12 2004 Thanh Hóa Bình Hưng Hòa Điện 7.0 Khá
49 206260 2 Hoàng Phi Hùng 17 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 5.6 Tbình
50 206261 2 Nguyễn Tiến Hùng 10 8 2004 Đồng Nai Bình Hưng Hòa Điện 7.6 Khá
51 206262 2 Hoàng Nhựt Huy 19 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 5.2 Tbình
52 206263 2 Lê Văn Huy 25 5 2004 Thanh Hóa Bình Hưng Hòa Điện 4.8 Hỏng
53 206264 2 Nguyễn Minh Huy 19 8 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Điện 7.2 Khá
54 206265 2 Hoàng Vĩnh Hưng 17 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 9.2 Giỏi
55 206266 2 Phan Hoàng Việt Hưng 13 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.8 Khá
56 206267 2 Phan Thị Ngọc Hương 8 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.2 Khá
57 206268 3 Quách Mai Hương 18 7 2004 Hòa Bình Bình Hưng Hòa Điện 7.4 Khá
58 206269 3 Trương Lê Thanh Hương 9 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.4 Khá

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 52: THPT BÌNH HƯNG HÒA Trang 2/28
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
59 206270 3 Dương Duy Kha 9 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.6 Khá
60 206271 3 Phan Tuấn Khanh 5 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 9.6 Giỏi
61 206272 3 Nguyễn Kiên Quốc Khánh 2 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 5.6 Tbình
62 206273 3 Vũ Thành Khoa 28 12 2004 Bắc Ninh Bình Hưng Hòa Điện 7.8 Khá
63 206274 3 Nguyễn Đình Khôi 25 9 2004 Bình Thuận Bình Hưng Hòa Điện 7.2 Khá
64 206275 3 Nguyễn Thành Kiên 22 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.2 Khá
65 206276 3 Lê Công Tuấn Kiệt 22 5 2002 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 5.2 Tbình
66 206277 3 Vũ Hoài Thanh Kiều 10 9 2004 Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Hưng Hòa Điện 8.0 Khá
67 206278 3 Đặng Lê Nhật Linh 3 8 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Điện 7.4 Khá
68 206279 3 Hoàng Thị Kiều Linh 31 5 2004 Hà Tĩnh Bình Hưng Hòa Điện 9.0 Giỏi
69 206280 3 Lê Thị Thuỳ Linh 16 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.6 Khá
70 206281 3 Nguyễn Thị Linh 12 2 2004 Bình Dương Bình Hưng Hòa Điện 7.6 Khá
71 206282 3 Nguyễn Thị Kim Linh 22 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.0 Khá
72 206283 3 Phạm Lê Thuỳ Linh 11 8 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Điện 8.8 Khá
73 206284 3 Nguyễn Hồ Trúc Loan 23 8 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Điện 8.0 Khá
74 206285 3 Huỳnh Ngọc Bảo Long 6 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.6 Khá
75 206286 3 Trần Hoàng Long 28 9 2004 Đắk Lắk Bình Hưng Hòa Điện 6.0 Tbình
76 206287 3 Nguyễn Đình Bảo Lộc 10 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.8 Khá
77 206288 3 Nguyễn Văn Lộc 4 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.2 Khá
78 206289 3 Trần Hữu Lộc 27 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.8 Khá
79 206290 3 Võ Tấn Luân 19 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.8 Khá
80 206291 3 Hồ Thị Cẩm Ly 27 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.6 Khá
81 206292 3 Huỳnh Dương Vân Ly 27 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 10.0 Giỏi
82 206293 3 Trần Bảo Ly 20 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.6 Khá
83 206294 3 Lý Ngọc Thanh Mai 30 6 2004 An Giang Bình Hưng Hòa Điện 8.8 Khá
84 206295 3 Nguyễn Châu Tuấn Minh 12 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 6.2 Tbình
85 206296 4 Nguyễn Phan Đức Minh 23 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 9.2 Giỏi
86 206297 4 Đoàn Hồng Thảo My 31 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.2 Khá
87 206298 4 Nguyễn Ngọc Trà My 29 10 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Điện 8.2 Khá
88 206299 4 Phạm Nguyễn Trúc My 13 12 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Điện
89 206300 4 Lê Trung Nam 15 3 2004 Hà Nội Bình Hưng Hòa Điện 8.6 Khá
90 206301 4 Lê Xuân Nam 25 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 6.2 Tbình

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 52: THPT BÌNH HƯNG HÒA Trang 3/28
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
91 206302 4 Bùi Kim Ngân 15 5 2004 Sóc Trăng Bình Hưng Hòa Điện 7.6 Khá
92 206303 4 Hồ Nguyễn Kim Ngân 17 9 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Điện 5.8 Tbình
93 206304 4 Mai Thị Thanh Ngân 24 4 2004 Đồng Nai Bình Hưng Hòa Điện 8.0 Khá
94 206305 4 Trần Võ Thu Ngân 31 10 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Điện 5.4 Tbình
95 206306 4 Võ Thị Thu Ngân 8 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.8 Khá
96 206307 4 Nguyễn Hoàng Trung Nghĩa 30 8 2003 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Điện 5.4 Tbình
97 206308 4 Nguyễn Huỳnh Hữu Nghĩa 5 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.6 Khá
98 206309 4 Trần Trọng Nghĩa 5 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 9.0 Giỏi
99 206310 4 Trần Trọng Minh Nghĩa 29 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 6.6 Tbình
100 206311 4 Lê Ánh Ngọc 6 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.8 Khá
101 206312 4 Mai Như Ngọc 20 12 2004 Bình Thuận Bình Hưng Hòa Điện 7.0 Khá
102 206313 4 Nguyễn Hồng Ngọc 1 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.2 Khá
103 206314 4 Nguyễn Thị Kim Ngọc 27 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.8 Khá
104 206315 4 Phạm Thị Kim Ngọc 6 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.6 Khá
105 206316 4 Lê Phước Nhật 16 12 2004 Bình Định Bình Hưng Hòa Điện 7.6 Khá
106 206317 4 Bùi Phương Quỳnh Nhi 11 10 2003 Kiên Giang Bình Hưng Hòa Điện 6.6 Tbình
107 206318 4 Hồ Phương Nhi 17 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.6 Khá
108 206319 4 Huỳnh Thị Xuân Nhi 25 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.8 Khá
109 206320 4 Ngô Thương Tuyết Nhi 17 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.2 Khá
110 206321 4 Nguyễn Hoàng Nhi 26 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.6 Khá
111 206322 4 Nguyễn Ngọc Nhi 3 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.4 Khá
112 206323 4 Nguyễn Thị Yến Nhi 10 1 2004 Nam Định Bình Hưng Hòa Điện 6.6 Tbình
113 206324 5 Nguyễn Thị Yến Nhi 15 2 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Điện 7.6 Khá
114 206325 5 Quách Thị Hồng Nhung 22 2 2004 Thái Bình Bình Hưng Hòa Điện 5.0 Tbình
115 206326 5 Đỗ Phan Tường Như 6 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 9.2 Giỏi
116 206327 5 Huỳnh Ngọc Như 14 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.6 Khá
117 206328 5 Nguyễn Thị Quỳnh Như 25 4 2004 Quảng Trị Bình Hưng Hòa Điện 7.0 Khá
118 206329 5 Nguyễn Trần Uyên Như 5 10 2004 Đồng Tháp Bình Hưng Hòa Điện 7.4 Khá
119 206330 5 Phạm Quỳnh Như 26 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.8 Khá
120 206331 5 Phí Tố Như 2 6 2004 Thanh Hóa Bình Hưng Hòa Điện 10.0 Giỏi
121 206332 5 Trương Phạm Quỳnh Như 12 11 2004 Đồng Nai Bình Hưng Hòa Điện 8.0 Khá
122 206333 5 Trần Tấn Phát 13 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 6.2 Tbình

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 52: THPT BÌNH HƯNG HÒA Trang 4/28
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
123 206334 5 Hoàng Thanh Phong 2 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.2 Khá
124 206335 5 Huỳnh Thanh Phong 26 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.0 Khá
125 206336 5 Trần Huỳnh Đức Phú 8 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 9.0 Giỏi
126 206337 5 Bùi Hoàng Phúc 13 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 5.6 Tbình
127 206338 5 Vũ Tiêu Bảo Phúc 24 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.6 Khá
128 206339 5 Đỗ Thế Phước 6 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.0 Khá
129 206340 5 Nguyễn Tấn Phước 6 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.4 Khá
130 206341 5 Nguyễn Tông Phước 3 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.4 Khá
131 206342 5 Bùi Thái Phương 26 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.2 Khá
132 206343 5 Nguyễn Thị Minh Phương 24 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.2 Khá
133 206344 5 Nguyễn Văn Minh Phương 22 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 9.4 Giỏi
134 206345 5 Phạm Lê Hoàng Phương 13 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.6 Khá
135 206346 5 Trần Nguyễn Uyên Phương 5 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 6.8 Tbình
136 206347 5 Trương Hoàng Uyên Phương 27 11 2004 Trà Vinh Bình Hưng Hòa Điện 4.6 Hỏng
137 206348 5 Vũ Trần Yến Phương 21 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.8 Khá
138 206349 5 Nguyễn Đức Dũng Quang 22 8 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Điện 7.8 Khá
139 206350 5 Phạm Văn Hào Quang 16 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.8 Khá
140 206351 5 Lê Văn Quân 23 2 2004 Vĩnh Phúc Bình Hưng Hòa Điện 6.2 Tbình
141 206352 6 Nguyễn Hoàng Quân 20 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 6.6 Tbình
142 206353 6 Trịnh Minh Quân 6 7 2004 Trà Vinh Bình Hưng Hòa Điện 3.4 Hỏng
143 206354 6 Đặng Thái Diễm Quỳnh 21 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.4 Khá
144 206355 6 Nguyễn Mai Như Quỳnh 5 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.0 Khá
145 206356 6 Phạm Văn Như Quỳnh 4 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 9.8 Giỏi
146 206357 6 Trần Hương Quỳnh 11 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.0 Khá
147 206358 6 Võ Kim Sen 24 9 2003 Đồng Nai Bình Hưng Hòa Điện 8.6 Khá
148 206359 6 Đỗ Hồng Sơn 19 1 2004 HÀ NAM Bình Hưng Hòa Điện 7.6 Khá
149 206360 6 Bak Sunho 11 7 2004 Hàn Quốc Bình Hưng Hòa Điện 6.8 Tbình
150 206361 6 Trương Huỳnh Nguyệt Sương 24 2 2004 Bình Định Bình Hưng Hòa Điện 6.2 Tbình
151 206362 6 Đoàn Phú Tài 3 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.8 Khá
152 206363 6 Nguyễn Thị Minh Tâm 22 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 9.4 Giỏi
153 206364 6 Bùi Dương Quốc Thái 19 4 2004 Tiền Giang Bình Hưng Hòa Điện 8.0 Khá
154 206365 6 Nguyễn Thị Hồng Thanh 3 6 2004 Hà Tĩnh Bình Hưng Hòa Điện 7.0 Khá

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 52: THPT BÌNH HƯNG HÒA Trang 5/28
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
155 206366 6 Dương Việt Thành 25 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 9.0 Giỏi
156 206367 6 Nguyễn Đình Thành 22 6 2004 Đồng Nai Bình Hưng Hòa Điện 7.8 Khá
157 206368 6 Nguyễn Tấn Thành 11 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 5.4 Tbình
158 206369 6 Phạm Phước Thành 18 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.6 Khá
159 206370 6 Trần Đức Thành 10 10 2004 Hà Nội Bình Hưng Hòa Điện 6.6 Tbình
160 206371 6 Đặng Thanh Thảo 17 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 6.2 Tbình
161 206372 6 Lê Anh Thảo 18 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.8 Khá
162 206373 6 Nguyễn Lê Phương Thảo 28 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.8 Khá
163 206374 6 Nguyễn Thanh Thảo 29 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 9.4 Giỏi
164 206375 6 Đào Đức Thắng 6 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.0 Khá
165 206376 6 Hứa Đan Thi 5 6 2004 Đắk Lắk Bình Hưng Hòa Điện 6.2 Tbình
166 206377 6 Trần Hoàng Mai Thi 13 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.4 Khá
167 206378 6 Trần Hữu Nhật Thiên 29 5 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Điện 8.6 Khá
168 206379 6 Trần Minh Thiện 4 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện
169 206380 7 Nguyễn Thịnh 19 7 2004 Đắk Lắk Bình Hưng Hòa Điện 7.0 Khá
170 206381 7 Nguyễn Lâm Quốc Thịnh 6 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.0 Khá
171 206382 7 Nguyễn Kim Thoa 3 9 2004 Bến Tre Bình Hưng Hòa Điện 7.2 Khá
172 206383 7 Hồ Hoàng Thuận 22 1 2004 Vĩnh Long Bình Hưng Hòa Điện 8.2 Khá
173 206384 7 Hồ Thu Thuỷ 25 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 5.8 Tbình
174 206385 7 Bùi Nguyễn Minh Thư 1 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.8 Khá
175 206386 7 Đặng Hoàng Anh Thư 24 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 6.2 Tbình
176 206387 7 Huỳnh Minh Thư 20 4 2004 Bình Thuận Bình Hưng Hòa Điện 7.6 Khá
177 206388 7 Nguyễn Đỗ Minh Thư 20 8 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Điện 6.8 Tbình
178 206389 7 Nguyễn Thùy Minh Thư 17 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.6 Khá
179 206390 7 Phạm Thị Thanh Thư 22 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.0 Khá
180 206391 7 Phan Ngọc Minh Thư 13 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.8 Khá
181 206392 7 Trần Huỳnh Minh Thư 26 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.4 Khá
182 206393 7 Trần Lê Anh Thư 1 4 2004 Sóc Trăng Bình Hưng Hòa Điện 7.8 Khá
183 206394 7 Võ Thị Minh Thư 13 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.6 Khá
184 206395 7 Vũ Bùi Kim Thư 2 10 2004 Lâm Đồng Bình Hưng Hòa Điện 9.0 Giỏi
185 206396 7 Trần Nguyễn Kim Tiên 24 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 6.0 Tbình
186 206397 7 Đoàn Quốc Tín 3 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.2 Khá

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 52: THPT BÌNH HƯNG HÒA Trang 6/28
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
187 206398 7 Trần Thái Thiện Toàn 11 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.8 Khá
188 206399 7 Lê Đoàn Hoàng Trang 24 2 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Điện 7.2 Khá
189 206400 7 Nguyễn Thị Thùy Trang 15 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 9.4 Giỏi
190 206401 7 Phạm Phương Trang 28 6 2004 Hưng Yên Bình Hưng Hòa Điện 8.2 Khá
191 206402 7 Nguyễn Hồ Ngọc Trâm 19 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.4 Khá
192 206403 7 Nguyễn Thị Khánh Trâm 11 6 2004 Bình Phước Bình Hưng Hòa Điện 8.6 Khá
193 206404 7 Đinh Thị Bảo Trân 28 4 2004 Thanh Hóa Bình Hưng Hòa Điện 5.0 Tbình
194 206405 7 Thái Dương Bảo Trân 22 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 6.2 Tbình
195 206406 7 Tống Bảo Trân 23 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.4 Khá
196 206407 7 Lê Minh Trí 19 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.0 Khá
197 206408 8 Lương Chí Triều 15 3 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Điện 6.8 Tbình
198 206409 8 Nguyễn Thành Triệu 11 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.4 Khá
199 206410 8 Trần Ngọc Châu Trinh 26 7 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Điện 9.0 Giỏi
200 206411 8 Lê Trình Trình 1 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 9.4 Giỏi
201 206412 8 Nguyễn Đăng Trình 5 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.4 Khá
202 206413 8 Nguyễn Lê Thanh Trúc 15 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.4 Khá
203 206414 8 Nguyễn Thị Thanh Trúc 12 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.0 Khá
204 206415 8 Phạm Bùi Thiên Trúc 28 10 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Điện 7.6 Khá
205 206416 8 Lê Nhật Trường 6 8 2004 HẬU GIANG Bình Hưng Hòa Điện 9.4 Giỏi
206 206417 8 Mào Văn Trường 5 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện
207 206418 8 Nguyễn Song Thiên Trường 13 1 2004 Nam Định Bình Hưng Hòa Điện 4.6 Hỏng
208 206419 8 Phạm Minh Tú 6 3 2004 Kiên Giang Bình Hưng Hòa Điện 6.4 Tbình
209 206420 8 Võ Thị Thanh Tú 23 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 5.8 Tbình
210 206421 8 Nguyễn Thành Tuấn 10 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 9.0 Giỏi
211 206422 8 Nguyễn Thanh Tùng 28 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 6.8 Tbình
212 206423 8 Lê Nguyễn Duy Uyên 4 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 9.6 Giỏi
213 206424 8 Lê Tấn Vân 6 1 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Điện 9.6 Giỏi
214 206425 8 Nguyễn Thị Thanh Vân 24 4 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Điện 8.8 Khá
215 206426 8 Võ Thị Ánh Vi 26 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.6 Khá
216 206427 8 Nguyễn Lê Thái Vĩ 16 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.2 Khá
217 206428 8 Trần Thanh Việt 19 1 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Điện 6.6 Tbình
218 206429 8 Tống Đức Quang Vinh 11 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.4 Khá

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 52: THPT BÌNH HƯNG HÒA Trang 7/28
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
219 206430 8 Bùi Nguyên Vũ 10 5 2004 Lâm Đồng Bình Hưng Hòa Điện 8.8 Khá
220 206431 8 Lý Thành Vương 14 1 2004 Bạc Liêu Bình Hưng Hòa Điện 8.2 Khá
221 206432 8 Đặng Nguyễn Trúc Vy 18 9 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Điện 7.8 Khá
222 206433 8 Đoàn Thanh Vy 25 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.4 Khá
223 206434 8 Lê Khánh Vy 11 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.0 Khá
224 206435 8 Nguyễn Ánh Vy 9 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.6 Khá
225 206436 9 Nguyễn Hà Vy 28 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.4 Khá
226 206437 9 Nguyễn Hồ Tường Vy 15 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 9.4 Giỏi
227 206438 9 Nguyễn Trần Phương Vy 26 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 6.2 Tbình
228 206439 9 Trần Bích Vy 6 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 8.0 Khá
229 206440 9 Phan Doãn Vỹ 24 4 2004 Thừa Thiên Huế Bình Hưng Hòa Điện 8.0 Khá
230 206441 9 Dương Ngọc Yến 20 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Điện 7.4 Khá
231 206442 9 Trần Thị Hải Yến 11 1 2004 Thanh Hóa Bình Hưng Hòa Điện 7.4 Khá
232 210989 9 Đoàn Đức Long 21 12 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Điện 7.0 Khá
233 210990 9 Nguyễn Tấn Phát 4 4 2003 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Điện 9.6 Giỏi
234 210991 9 Phan Văn Trường 1 6 2004 Đà Nẵng Bình Hưng Hòa Điện 8.6 Khá
235 820954 10 Nguyễn Trần Khả Ái 2 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học
236 820955 10 Bùi Thị Thúy An 10 1 2004 An Giang Bình Hưng Hòa Tin học 6.2 Tbình
237 820956 10 Dương Trần Quốc An 6 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
238 820957 10 Huỳnh Quốc An 9 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học
239 820958 10 Lê Nguyễn Quỳnh An 21 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
240 820959 10 Nguyễn Châu An 22 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
241 820960 10 Nguyễn Thái An 5 2 2004 Điện Biên Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
242 820961 10 Trần Tuấn An 18 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 6.2 Tbình
243 820962 10 Vũ Hoàng An 30 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
244 820963 10 Đoàn Phương Anh 7 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.4 Khá
245 820964 10 Đỗ Thị Lan Anh 6 1 2004 Bắc Ninh Bình Hưng Hòa Tin học 6.2 Tbình
246 820965 10 Hoàng Thị Phương Anh 21 4 2004 Thừa Thiên Huế Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
247 820966 10 Hồ Đức Đông Anh 13 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 9.4 Giỏi
248 820967 10 Lê Ngọc Anh 9 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.4 Khá
249 820968 10 Lương Ngọc Anh 19 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.6 Tbình
250 820969 10 Lý Nhật Anh 1 8 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Tin học 8.8 Khá

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 52: THPT BÌNH HƯNG HÒA Trang 8/28
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
251 820970 10 Ngô Thị Kim Anh 29 7 2004 Nam Định Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
252 820971 10 Nguyễn Hoàng Mỹ Anh 30 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
253 820972 10 Nguyễn Lâm Minh Anh 3 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 9.2 Giỏi
254 820973 10 Nguyễn Minh Anh 3 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 9.4 Giỏi
255 820974 10 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh 16 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.0 Khá
256 820975 10 Nguyễn Phương Anh 24 2 2004 Đồng Tháp Bình Hưng Hòa Tin học 6.6 Tbình
257 820976 10 Nguyễn Thị Hoàng Anh 25 10 2004 Phú Thọ Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
258 820977 10 Nguyễn Thị Kim Anh 21 10 2004 Thanh Hóa Bình Hưng Hòa Tin học 9.2 Giỏi
259 820978 10 Nguyễn Thị Lan Anh 9 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.0 Khá
260 820979 10 Nguyễn Thị Vân Anh 24 8 2003 An Giang Bình Hưng Hòa Tin học 6.2 Tbình
261 820980 10 Phạm Thị Kim Anh 26 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
262 820981 10 Phạm Thúy Anh 17 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.6 Khá
263 820982 11 Phạm Trần Lan Anh 11 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.2 Khá
264 820983 11 Phan Hoàng Mẫn Anh 24 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 8.6 Khá
265 820984 11 Phan Kỳ Anh 2 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.4 Khá
266 820985 11 Phan Phương Anh 5 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.6 Tbình
267 820986 11 Tạ Quỳnh Anh 22 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
268 820987 11 Tô Lan Anh 24 2 2004 Bạc Liêu Ngôi Sao Tin học 7.6 Khá
269 820988 11 Trần Lương Thế Anh 18 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 9.0 Giỏi
270 820989 11 Lê Thị Ánh 19 5 2004 Thanh Hóa Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
271 820990 11 Lâm Bảo Ân 7 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học
272 820991 11 Trần Lưu Thúy Ân 2 11 2001 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 9.8 Giỏi
273 820992 11 Trương Kim Bạc 30 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.6 Tbình
274 820993 11 Trần Văn Bách 9 12 2004 Thanh Hóa Bình Hưng Hòa Tin học 6.2 Tbình
275 820994 11 Nguyễn Quốc Bản 4 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
276 820995 11 Lê Hứa Hiếu Bang 16 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 9.2 Giỏi
277 820996 11 Bùi Nhật Bảo 21 7 2004 Lâm Đồng Ngôi Sao Tin học 9.2 Giỏi
278 820997 11 Đinh Viết Bảo 16 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
279 820998 11 Lý Gia Bảo 18 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
280 820999 11 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 6 5 2004 Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
281 821000 11 Nguyễn Huy Bảo 27 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.4 Khá
282 821001 11 Phan Chí Bảo 22 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 8.0 Khá

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 52: THPT BÌNH HƯNG HÒA Trang 9/28
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
283 821002 11 Tăng Gia Bảo 6 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 8.2 Khá
284 821003 11 Trần Nguyễn Chí Bảo 3 9 2004 Hóc Môn Bình Hưng Hòa Tin học 7.0 Khá
285 821004 11 Trần Phúc Bảo 16 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 9.0 Giỏi
286 821005 11 Võ Hoài Bảo 15 12 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
287 821006 11 Nguyễn Thái Lạc Băng 16 10 2004 Đồng Tháp Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
288 821007 11 Huỳnh Thanh Bình 17 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.4 Khá
289 821008 11 Nguyễn Bá Ngọc Bình 21 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 6.8 Tbình
290 821009 11 Đặng Danh Cao 8 9 2004 Bắc Ninh Bình Hưng Hòa Tin học 8.2 Khá
291 821010 12 Nguyễn Hoàng Thanh Cần 30 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 6.4 Tbình
292 821011 12 Mai Viết Chánh 8 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.6 Tbình
293 821012 12 Hồ Đắc Thành Châu 7 2 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Tin học 6.0 Tbình
294 821013 12 Nguyễn Lê Ngọc Châu 25 1 2004 Bến Tre Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
295 821014 12 Nguyễn Minh Châu 28 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 3.4 Hỏng
296 821015 12 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 12 10 2004 Thừa Thiên Huế Bình Hưng Hòa Tin học 4.2 Hỏng
297 821016 12 Nguyễn Phan Phúc Châu 13 11 2004 Thừa Thiên Huế Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
298 821017 12 Đinh Phạm Linh Chi 6 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.0 Khá
299 821018 12 Nguyễn Thị Mỹ Chi 1 1 2004 Bạc Liêu Ngôi Sao Tin học 5.8 Tbình
300 821019 12 Trần Minh Công 27 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
301 821020 12 Lê Nguyễn Tuấn Cường 5 9 2004 Đồng Nai Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
302 821021 12 Ngô Quốc Cường 1 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.0 Tbình
303 821022 12 Nguyễn Hữu Cường 31 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 7.6 Khá
304 821023 12 Đỗ Thành Danh 23 6 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
305 821024 12 Nguyễn Trần Hồng Diễm 4 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.6 Tbình
306 821025 12 Nguyễn Thị Hồng Diệu 23 10 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Tin học 7.4 Khá
307 821026 12 Trần Thị Xuân Diệu 1 1 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Tin học 6.0 Tbình
308 821027 12 Lê Thị Hoàng Dung 8 7 2004 Lâm Đồng Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
309 821028 12 Nguyễn Đỗ Phương Dung 9 3 2004 Đồng Tháp Ngôi Sao Tin học
310 821029 12 Nguyễn Mỹ Hoàng Dung 8 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
311 821030 12 Đặng Lê Tiến Dũng 5 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 8.6 Khá
312 821031 12 Nguyễn Lê Quang Dũng 28 12 2004 Thanh Hóa Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
313 821032 12 Phạm Trí Dũng 30 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.4 Khá
314 821033 12 Hồ Minh Duy 23 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.4 Khá

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 52: THPT BÌNH HƯNG HÒA Trang 10/28
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
315 821034 12 Lê Nguyễn Đức Duy 20 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.6 Tbình
316 821035 12 Nguyễn Bá Nhật Duy 31 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
317 821036 12 Trần Nguyễn Khương Duy 29 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 6.8 Tbình
318 821037 12 Cao Mỹ Duyên 21 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 8.8 Khá
319 821038 13 Đỗ Kim Duyên 12 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.0 Khá
320 821039 13 Lê Thị Mỹ Duyên 25 6 2004 Bình Định Bình Hưng Hòa Tin học 9.0 Giỏi
321 821040 13 Lê Thùy Duyên 12 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 5.8 Tbình
322 821041 13 Phan Thị Mỹ Duyên 4 8 2004 Tây Ninh Bình Hưng Hòa Tin học 7.4 Khá
323 821042 13 Hầu Phạm Thùy Dương 20 11 2004 Thừa Thiên Huế Bình Hưng Hòa Tin học 6.6 Tbình
324 821043 13 Lê Viết Thuỳ Dương 18 6 2004 Đắk Lắk Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
325 821044 13 Ngô Thị Thùy Dương 21 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.0 Khá
326 821045 13 Nguyễn Hải Dương 2 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 9.2 Giỏi
327 821046 13 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 7 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.0 Tbình
328 821047 13 Trần Võ Đại 24 9 2004 Thừa Thiên Huế Bình Hưng Hòa Tin học 7.0 Khá
329 821048 13 Nguyễn Đỗ Tấn Đạt 1 6 2003 Kiên Giang Bình Hưng Hòa Tin học 8.4 Khá
330 821049 13 Nguyễn Lê Thành Đạt 14 8 2004 Cà Mau Phan Châu Trinh Tin học 8.8 Khá
331 821050 13 Nguyễn Thanh Đạt 30 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 5.8 Tbình
332 821051 13 Phạm Hoàng Đạt 10 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.2 Tbình
333 821052 13 Phan Nguyễn Thành Đạt 8 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.6 Khá
334 821053 13 Phan Văn Đạt 12 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.4 Khá
335 821054 13 Trần Cao Quốc Đạt 17 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.8 Khá
336 821055 13 Trần Tất Đạt 7 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 4.6 Hỏng
337 821056 13 Lê Quang Đăng 2 12 2004 Cần Thơ Ngôi Sao Tin học 9.0 Giỏi
338 821057 13 Nguyễn Minh Đăng 23 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 8.4 Khá
339 821058 13 Võ Hồng Đăng 26 3 2004 An Giang Ngôi Sao Tin học 8.2 Khá
340 821059 13 Đặng Huỳnh Công Định 28 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học
341 821060 13 Ngô Hồ Kiều Đoan 4 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học
342 821061 13 Nguyễn Quý Đông 30 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.6 Tbình
343 821062 13 Phạm Nguyên Đồng 20 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
344 821063 13 Bùi Trọng Đức 19 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
345 821064 13 Phan Thị Gấm 25 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
346 821065 13 Mai Hương Giang 27 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 52: THPT BÌNH HƯNG HÒA Trang 11/28
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
347 821066 14 Nguyễn Mỹ Trà Giang 11 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
348 821067 14 Nguyễn Ngọc Hương Giang 4 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
349 821068 14 Võ Thị Quỳnh Giao 30 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
350 821069 14 Nguyễn Duy Giáp 26 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.6 Tbình
351 821070 14 Huỳnh Thị Ngọc Hà 4 12 2004 An Giang Bình Hưng Hòa Tin học 7.0 Khá
352 821071 14 Đặng Vũ Minh Hải 10 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
353 821072 14 Vũ Tuấn Hải 12 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.6 Tbình
354 821073 14 Đặng Nguyễn Mỹ Hạnh 4 9 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Tin học 6.6 Tbình
355 821074 14 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 4 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.6 Tbình
356 821075 14 Nguyễn Mỹ Hảo 21 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 9.6 Giỏi
357 821076 14 Nguyễn Thị Hằng 6 4 2004 Thanh Hóa Bình Hưng Hòa Tin học 5.8 Tbình
358 821077 14 Phạm Thị Thúy Hằng 24 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.4 Khá
359 821078 14 Bùi Thị Gia Hân 16 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 8.6 Khá
360 821079 14 Diệp Bảo Hân 8 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 5.0 Tbình
361 821080 14 Đào Gia Hân 10 3 2004 Bến Tre Ngôi Sao Tin học 5.0 Tbình
362 821081 14 Đinh Mai Hân 23 8 2004 Lâm Đồng Bình Hưng Hòa Tin học 7.4 Khá
363 821082 14 Lê Gia Hân 5 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 6.4 Tbình
364 821083 14 Thái Huỳnh Gia Hân 21 5 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
365 821084 14 Võ Gia Hân 4 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
366 821085 14 Biện Thu Hậu 24 5 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Tin học 8.2 Khá
367 821086 14 Bùi Thị Ngọc Hậu 2 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
368 821087 14 Lê Kim Hậu 18 2 2004 Bình Định Bình Hưng Hòa Tin học 6.2 Tbình
369 821088 14 Phù Vương Hậu 5 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.0 Khá
370 821089 14 Lê Mỹ Hiền 23 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 5.8 Tbình
371 821090 14 Lê Thu Hiền 27 8 2004 Thái Bình Ngôi Sao Tin học 8.6 Khá
372 821091 14 Nguyễn Thị Thanh Hiền 2 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.6 Khá
373 821092 14 Nguyễn Thị Thu Hiền 1 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.6 Khá
374 821093 14 Đàng Quốc Hiển 22 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.2 Khá
375 821094 15 Trần Hoàng Hiệp 20 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.2 Khá
376 821095 15 Bùi Trọng Hiếu 22 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
377 821096 15 Bùi Trung Hiếu 14 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
378 821097 15 Đào Quang Hiếu 11 5 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 52: THPT BÌNH HƯNG HÒA Trang 12/28
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
379 821098 15 Lương Thị Thảo Hiếu 21 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 5.8 Tbình
380 821099 15 Nguyễn Trung Hiếu 30 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
381 821100 15 Trịnh Hoàng Hiếu 18 3 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Tin học 9.2 Giỏi
382 821101 15 Trịnh Ngọc Hiếu 12 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 8.6 Khá
383 821102 15 Nguyễn Nữ Quỳnh Hoa 2 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
384 821103 15 Trương Quỳnh Hoa 1 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
385 821104 15 Ngô Thị Hoài 19 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.0 Khá
386 821105 15 Trịnh Huy Hoàng 20 12 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
387 821106 15 Lý Thiên Hồng 2 9 2004 Đắk Nông Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
388 821107 15 Ngô Thị Hồng 21 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
389 821108 15 Hoàng Mạnh Hùng 21 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.4 Khá
390 821109 15 Hoàng Phi Hùng 11 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
391 821110 15 Đặng Đức Huy 18 11 2003 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Tin học 5.8 Tbình
392 821111 15 Đặng Phương Huy 14 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.0 Tbình
393 821112 15 Đoàn Viết Huy 9 9 2004 Bến Tre Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
394 821113 15 Đỗ Đức Huy 4 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.6 Khá
395 821114 15 Hà Đức Huy 3 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học
396 821115 15 Huỳnh Gia Huy 11 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
397 821116 15 Lâm Gia Huy 15 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.0 Khá
398 821117 15 Lèo Ngọc Gia Huy 15 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
399 821118 15 Lê Gia Huy 27 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
400 821119 15 Lương Gia Huy 23 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
401 821120 15 Ngô Gia Huy 14 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.4 Khá
402 821121 15 Nguyễn An Nhất Huy 11 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.2 Khá
403 821122 16 Nguyễn Gia Huy 10 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
404 821123 16 Nguyễn Quang Huy 12 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 9.2 Giỏi
405 821124 16 Nguyễn Văn Huy 1 8 2004 Hà Tây Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
406 821125 16 Nguyễn Văn Huy 1 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 4.4 Hỏng
407 821126 16 Nguyễn Võ Quốc Huy 10 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.6 Khá
408 821127 16 Ôn Tuấn Huy 30 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 8.6 Khá
409 821128 16 Phạm Gia Huy 24 11 2004 Trà Vinh Bình Hưng Hòa Tin học 8.2 Khá
410 821129 16 Phạm Quang Huy 4 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.0 Khá

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 52: THPT BÌNH HƯNG HÒA Trang 13/28
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
411 821130 16 Tăng Huỳnh Minh Huy 15 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
412 821131 16 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 11 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.4 Khá
413 821132 16 Nguyễn Thị Thu Huyền 20 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.0 Tbình
414 821133 16 Phạm Vinh Thị Huyền 16 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
415 821134 16 Đỗ Phát Hưng 22 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học
416 821135 16 Trần Quang Hưng 4 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.2 Tbình
417 821136 16 Trần Tô Phúc Hưng 18 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
418 821137 16 Trinh Tấn Hưng 23 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 5.6 Tbình
419 821138 16 Lê Nguyễn Quỳnh Hương 2 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.4 Khá
420 821139 16 Nguyễn Quốc Hương 24 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học
421 821140 16 Phạm Thị Thanh Hương 31 1 2004 Lâm Đồng Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
422 821141 16 Quan Quế Hương 23 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 9.6 Giỏi
423 821142 16 Trần Quỳnh Hương 20 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.0 Khá
424 821143 16 Nguyễn Thị Thúy Hường 23 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
425 821144 16 Phan Su Hy 12 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học
426 821145 16 Chế Thiện Kha 12 10 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Tin học 7.0 Khá
427 821146 16 Lê Duy Khải 9 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
428 821147 16 Nguyễn Văn Khải 27 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
429 821148 16 Cao Minh Khang 9 12 2003 Trà Vinh Trí Tuệ Việt Tin học 6.4 Tbình
430 821149 16 Dương Hoàng Khang 8 11 2004 An Giang Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
431 821150 17 Lê Duy Khang 3 6 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Tin học 9.2 Giỏi
432 821151 17 Lê Đức Khang 18 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 8.8 Khá
433 821152 17 Nguyễn Đình Khang 11 6 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Tin học 8.6 Khá
434 821153 17 Nguyễn Phạm Duy Khang 12 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.2 Khá
435 821154 17 Phan Thành Khang 19 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.0 Khá
436 821155 17 Trần Đình Khang 31 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Trí Tuệ Việt Tin học 7.6 Khá
437 821156 17 Võ Hồng Khang 27 10 2004 Phú Yên Bình Hưng Hòa Tin học 8.6 Khá
438 821157 17 Võ Ngọc Trọng Khang 2 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
439 821158 17 Võ Thanh Minh Khang 19 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
440 821159 17 Đinh Quốc Bảo Khánh 17 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.0 Khá
441 821160 17 Lê Quý Nhật Khánh 13 11 2004 Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Hưng Hòa Tin học 6.0 Tbình
442 821161 17 Nguyễn Nam Khánh 10 2 2004 Hà Tây Bình Hưng Hòa Tin học 8.2 Khá

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 52: THPT BÌNH HƯNG HÒA Trang 14/28
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
443 821162 17 Nguyễn Ngọc Đoan Khánh 2 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 9.0 Giỏi
444 821163 17 Phạm Bình Khánh 20 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.8 Khá
445 821164 17 Trần Kim Khánh 24 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
446 821165 17 Trần Nguyễn Bảo Khánh 20 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
447 821166 17 Đỗ Như Đăng Khoa 14 10 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
448 821167 17 Huỳnh Vũ Đăng Khoa 21 7 2004 Nam Định Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
449 821168 17 Lê Trần Nhật Khoa 7 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 8.8 Khá
450 821169 17 Nguyễn Nhật Đăng Khoa 25 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học
451 821170 17 Nguyễn Quang Đăng Khoa 21 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
452 821171 17 Phạm Đăng Khoa 4 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
453 821172 17 Vũ Đình Đăng Khoa 24 12 2004 Thanh Hóa Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
454 821173 17 Trương Minh Khôi 17 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học
455 821174 17 Nguyễn Đặng Bích Khuê 9 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.0 Khá
456 821175 17 Nguyễn Duy Kiên 7 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 5.6 Tbình
457 821176 17 Nguyễn Trung Kiên 27 12 2004 Nam Định Bình Hưng Hòa Tin học
458 821177 17 Phan Trung Kiên 22 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Trí Tuệ Việt Tin học 9.0 Giỏi
459 821178 18 Đoàn Gia Kiệt 24 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.6 Tbình
460 821179 18 Đỗ Tấn Kiệt 30 4 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
461 821180 18 Phạm Quang Kiệt 1 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
462 821181 18 Lê Thị Mỹ Kiều 25 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 8.0 Khá
463 821182 18 Hà Kim 27 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.2 Khá
464 821183 18 Trương Gia Kỳ 25 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 8.4 Khá
465 821184 18 Hoàng Huỳnh Hồng Lam 9 8 2004 An Giang Ngôi Sao Tin học 5.4 Tbình
466 821185 18 Nguyễn Mỹ Nhất Lan 12 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
467 821186 18 Huỳnh Bội Lâm 20 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 8.8 Khá
468 821187 18 Trần Quốc Lâm 21 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
469 821188 18 Trần Vĩ Lâm 19 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học
470 821189 18 Nguyễn Khoa Lân 15 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
471 821190 18 Nguyễn San Liệp 28 4 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
472 821191 18 Bùi Phương Linh 10 5 2004 Lâm Đồng Bình Hưng Hòa Tin học 6.2 Tbình
473 821192 18 Đỗ Hoàng Nhật Linh 19 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
474 821193 18 Lê Thùy Linh 23 1 2004 Bến Tre Bình Hưng Hòa Tin học 8.4 Khá

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 52: THPT BÌNH HƯNG HÒA Trang 15/28
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
475 821194 18 Lưu Nhật Linh 25 10 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
476 821195 18 Ngô Ngọc Linh 18 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 9.4 Giỏi
477 821196 18 Nguyễn Khánh Linh 10 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 8.4 Khá
478 821197 18 Nguyễn Kim Trúc Linh 18 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 10.0 Giỏi
479 821198 18 Nguyễn Thị Ánh Linh 19 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 7.4 Khá
480 821199 18 Nguyễn Thị Hoàng Linh 29 3 2004 Quảng Trị Bình Hưng Hòa Tin học 8.2 Khá
481 821200 18 Nguyễn Thị Khánh Linh 22 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
482 821201 18 Nguyễn Thùy Linh 16 11 2004 Nghệ An Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
483 821202 18 Phạm Tuyết Ánh Linh 4 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học
484 821203 18 Trần Nguyễn Ngọc Linh 27 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 4.2 Hỏng
485 821204 18 Đinh Hoàng Long 19 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
486 821206 19 Nguyễn Long 27 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 7.2 Khá
487 821207 19 Nguyễn Thành Long 12 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
488 821208 19 Châu Hoàng Thiên Lộc 30 10 2004 An Giang Ngôi Sao Tin học
489 821209 19 Hồ Tuấn Lộc 18 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 9.4 Giỏi
490 821210 19 Nguyễn Đức Vĩnh Lộc 23 6 2004 Tiền Giang Ngôi Sao Tin học 5.8 Tbình
491 821211 19 Nguyễn Tấn Lộc 15 11 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Tin học 7.4 Khá
492 821212 19 Nguyễn Thành Lợi 12 3 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Tin học 7.0 Khá
493 821213 19 Trần Văn Lợi 10 11 2004 Quảng Trị Bình Hưng Hòa Tin học 7.4 Khá
494 821214 19 Lưu Thị Luyến 23 1 2004 Thanh Hóa Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
495 821215 19 Đỗ Phạm Khánh Ly 20 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
496 821216 19 Phạm Quốc Cẩm Ly 17 7 2004 Thái Bình Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
497 821217 19 Phạm Thanh Ly 10 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
498 821218 19 Phạm Thị Cẩm Ly 26 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.4 Khá
499 821219 19 Nguyễn Thanh Lý 6 4 2004 Đồng Tháp Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
500 821220 19 Lê Thị Tuyết Mai 18 8 2004 Long An Bình Hưng Hòa Tin học 4.6 Hỏng
501 821221 19 Nguyễn Quỳnh Tuyết Mai 26 4 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
502 821222 19 Nguyễn Thị Mai 26 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 5.4 Tbình
503 821223 19 Nguyễn Thị Xuân Mai 7 3 2004 Bình Thuận Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
504 821224 19 Trần Thị Phương Mai 24 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 7.2 Khá
505 821225 19 Lê Quang Minh 21 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.6 Tbình
506 821226 19 Ngô Nhật Minh 21 12 2004 Nam Định Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 52: THPT BÌNH HƯNG HÒA Trang 16/28
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
507 821227 19 Ngô Trần Ngọc Minh 10 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.2 Tbình
508 821228 19 Nguyễn Võ Hoàng Minh 17 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 5.8 Tbình
509 821229 19 Phạm Thanh Minh 27 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 4.8 Hỏng
510 821230 19 Thân Ngọc Minh 27 3 2004 Bắc Giang Bình Hưng Hòa Tin học 5.4 Tbình
511 821231 19 Trương Quốc Minh 19 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.2 Khá
512 821232 19 Vũ Hoàng Minh 12 7 2004 Vĩnh Phúc Bình Hưng Hòa Tin học 5.8 Tbình
513 821233 19 Châu Nguyễn Trà My 4 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
514 821234 20 Hồ Lê Hoàng My 14 2 2004 Bình Định Bình Hưng Hòa Tin học
515 821235 20 Lê Hà My 11 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.4 Khá
516 821236 20 Mai Thị Thảo My 1 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
517 821237 20 Nguyễn Hồ Trà My 2 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 4.6 Hỏng
518 821238 20 Nguyễn Thị Diễm My 11 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.4 Khá
519 821239 20 Phan Thị Diễm My 15 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 6.0 Tbình
520 821240 20 Võ Đông My 6 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học
521 821241 20 Vũ Thị Sánh My 3 10 2004 Nam Định Bình Hưng Hòa Tin học 5.6 Tbình
522 821242 20 Phạm Nguyễn Hoàn Mỹ 22 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 4.8 Hỏng
523 821243 20 Đặng Quý Na 19 1 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Tin học 7.4 Khá
524 821244 20 Chen Tín Nam 22 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 8.0 Khá
525 821245 20 Nguyễn Nguyễn Trung Nam 10 11 2004 Đà Nẵng Ngôi Sao Tin học 7.4 Khá
526 821246 20 Dương Trần Linh Nga 21 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.4 Khá
527 821247 20 Nguyễn Thị Hồng Nga 14 5 2004 Long An Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
528 821248 20 Đoàn Nguyễn Bảo Ngân 16 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
529 821249 20 Hà Huỳnh Kim Ngân 7 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.0 Khá
530 821250 20 Nguyễn Thị Kim Ngân 6 4 2004 Trà Vinh Bình Hưng Hòa Tin học 5.8 Tbình
531 821251 20 Nguyễn Thị Thu Ngân 29 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 8.2 Khá
532 821252 20 Phan Thị Kim Ngân 8 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 5.8 Tbình
533 821253 20 Thái Thị Thu Ngân 9 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 9.6 Giỏi
534 821254 20 Trần Kim Ngân 21 11 2004 Quảng Bình Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
535 821255 20 Trần Kim Ngân 24 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
536 821256 20 Trần Thị Kim Ngân 30 7 2004 HẬU GIANG Bình Hưng Hòa Tin học 6.6 Tbình
537 821257 20 Võ Hoàng Kim Ngân 30 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.6 Khá
538 821258 20 Nguyễn Hoài Đông Nghi 14 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 7.0 Khá

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 52: THPT BÌNH HƯNG HÒA Trang 17/28
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
539 821259 20 Nguyễn Hoài Thu Nghi 14 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 7.6 Khá
540 821260 20 Phạm Đỗ Vĩnh Nghi 9 4 2004 Tây Ninh Ngôi Sao Tin học 7.6 Khá
541 821261 20 Trần Vĩnh Thục Nghi 17 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 8.4 Khá
542 821262 21 Trịnh Minh Nghi 5 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 9.2 Giỏi
543 821263 21 Bùi Minh Nghĩa 23 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 6.2 Tbình
544 821264 21 Huỳnh Trọng Nghĩa 23 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.4 Khá
545 821265 21 Lê Đình Nghĩa 11 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.4 Khá
546 821266 21 Lý Hào Nghĩa 3 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
547 821267 21 Nguyễn Văn Trọng Nghĩa 9 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
548 821268 21 Tất Kiến Nghiệp 11 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 5.2 Tbình
549 821269 21 Đinh Châu Bảo Ngọc 5 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 7.8 Khá
550 821270 21 Đỗ Nguyễn Như Ngọc 1 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
551 821271 21 Huỳnh Thị Như Ngọc 4 11 2004 An Giang Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
552 821272 21 Hứa Đình Ngọc 22 7 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Tin học 8.4 Khá
553 821273 21 Nguyễn Khánh Ngọc 27 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.4 Khá
554 821274 21 Nguyễn Phương Ngọc 15 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.2 Khá
555 821275 21 Nguyễn Thị Bích Ngọc 23 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.2 Tbình
556 821276 21 Phạm Bích Ngọc 16 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.0 Tbình
557 821277 21 Phạm Thái Vân Ngọc 21 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 7.8 Khá
558 821278 21 Thềm Thanh Bảo Ngọc 9 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
559 821279 21 Trần Đình Như Ngọc 10 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
560 821280 21 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 13 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
561 821281 21 Võ Hồng Ngọc 13 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 6.6 Tbình
562 821282 21 Hồ Kim Nguyên 8 5 2004 Bến Tre Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
563 821283 21 Trần Bảo Nguyên 25 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
564 821284 21 Trần Gia Nguyễn 17 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 9.0 Giỏi
565 821285 21 Ngô Thị Nguyệt 8 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 8.6 Khá
566 821286 21 Dương Hạnh Nhã 31 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.4 Khá
567 821287 21 Dương Trang Nhã 14 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.2 Khá
568 821288 21 Hồ Hoàng Minh Nhất 17 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 9.2 Giỏi
569 821289 21 Nguyễn Trọng Nhất 20 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
570 821290 22 Lê Quang Minh Nhật 1 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 8.6 Khá

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 52: THPT BÌNH HƯNG HÒA Trang 18/28
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
571 821291 22 Châu Lê Khánh Nhi 16 7 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Tin học 7.0 Khá
572 821292 22 Đoàn Ngọc Hoàng Nhi 30 7 2003 Bạc Liêu Ngôi Sao Tin học 7.0 Khá
573 821293 22 Huỳnh Phiên Nhi 7 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 5.8 Tbình
574 821294 22 Nguyễn Nhi 13 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.2 Tbình
575 821295 22 Nguyễn Hồng Khánh Nhi 2 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 5.6 Tbình
576 821296 22 Nguyễn Huỳnh Phi Nhi 28 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.6 Khá
577 821297 22 Nguyễn Ngọc Phi Nhi 15 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 6.4 Tbình
578 821298 22 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 17 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.8 Khá
579 821299 22 Nguyễn Thị Yến Nhi 12 5 2004 Bến Tre Ngôi Sao Tin học
580 821300 22 Nguyễn Thị Yến Nhi 17 2 2004 Hưng Yên Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
581 821301 22 Nguyễn Thị Yến Nhi 19 10 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Tin học 5.4 Tbình
582 821302 22 Nguyễn Thụy Yến Nhi 14 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 5.6 Tbình
583 821303 22 Nguyễn Tiêu Yến Nhi 18 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.2 Khá
584 821304 22 Phan Huỳnh Tuyết Nhi 10 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
585 821305 22 Trần Bùi Yến Nhi 4 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
586 821306 22 Trịnh Uyên Nhi 10 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
587 821307 22 Đinh Thị Hồng Nhiên 5 6 2004 Vĩnh Long Bình Hưng Hòa Tin học 6.0 Tbình
588 821308 22 Phạm Hồng Nhung 1 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 7.8 Khá
589 821309 22 Trần Thị Kim Nhung 3 12 2004 Thừa Thiên Huế Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
590 821310 22 Đỗ Ngọc Quỳnh Như 4 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.4 Khá
591 821311 22 Lê Nguyễn Thảo Như 3 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 7.0 Khá
592 821312 22 Nguyễn Lâm Tâm Như 1 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
593 821313 22 Nguyễn Tâm Như 19 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
594 821314 22 Nguyễn Thị Ánh Như 5 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
595 821315 22 Nguyễn Thị Huỳnh Như 27 3 2004 Tiền Giang Ngôi Sao Tin học 4.4 Hỏng
596 821316 22 Phạm Nguyễn Tâm Như 3 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.4 Khá
597 821317 22 Trần Quế Như 9 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.4 Khá
598 821318 23 Phạm Thị Hoàng Oanh 10 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.4 Khá
599 821319 23 Thái Thị Kiều Oanh 23 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.4 Khá
600 821320 23 Lý Ngô Phát 23 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 5.8 Tbình
601 821321 23 Ngô Hồ Đại Phát 29 7 2003 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 8.4 Khá
602 821323 23 Nguyễn Tiến Phát 14 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 52: THPT BÌNH HƯNG HÒA Trang 19/28
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
603 821324 23 Phan Hùynh Phát 14 2 2004 Đồng Tháp Ngôi Sao Tin học 6.8 Tbình
604 821325 23 Trịnh Tấn Phát 23 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 5.6 Tbình
605 821326 23 Võ Tấn Phát 24 9 2004 Vĩnh Long Ngôi Sao Tin học 6.4 Tbình
606 821327 23 Võ Thành Phát 18 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 6.4 Tbình
607 821328 23 Lê Thị Hồng Phấn 14 7 2004 Tiền Giang Bình Hưng Hòa Tin học 5.8 Tbình
608 821329 23 Hồ Hoài Phong 10 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
609 821330 23 Trần Thanh Phong 15 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 6.4 Tbình
610 821331 23 Nguyễn Anh Phú 27 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 5.0 Tbình
611 821332 23 Bùi Hoàng Phúc 5 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 5.0 Tbình
612 821333 23 Chí Quang Phúc 18 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.6 Tbình
613 821334 23 Lâm Hồng Gia Phúc 17 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
614 821335 23 Nguyễn Hoàng Bảo Phúc 17 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 9.0 Giỏi
615 821336 23 Nguyễn Hoàng Nhi Phúc 25 1 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Tin học 7.4 Khá
616 821337 23 Nguyễn Huy Phúc 10 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 6.2 Tbình
617 821338 23 Nguyễn Thanh Phúc 8 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.6 Tbình
618 821339 23 Nguyễn Thanh Phúc 27 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
619 821340 23 Đặng Hữu Phước 6 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học
620 821341 23 Lê Tấn Phước 3 4 2004 Lâm Đồng Phan Châu Trinh Tin học 9.6 Giỏi
621 821342 23 Võ Thiên Phước 15 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.6 Khá
622 821343 23 Huỳnh Nguyễn Trúc Phương 1 7 2004 Bình Định Bình Hưng Hòa Tin học 8.2 Khá
623 821344 23 Huỳnh Võ Thị Trúc Phương 17 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 7.6 Khá
624 821345 23 Lê Trần Thùy Phương 4 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 9.8 Giỏi
625 821346 24 Lê Trúc Phương 5 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 8.8 Khá
626 821347 24 Mai Trần Hồng Phương 16 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
627 821348 24 Nguyễn Thanh Phương 2 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 8.2 Khá
628 821349 24 Phan Đoàn Tú Phương 16 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 7.6 Khá
629 821350 24 Trần Mai Phương 23 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.6 Tbình
630 821351 24 Phạm Minh Phượng 13 7 2004 Thái Bình Bình Hưng Hòa Tin học 7.0 Khá
631 821352 24 Trần Đức Quan 17 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.6 Tbình
632 821353 24 Bùi Anh Quân 26 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
633 821354 24 Đoàn Hữu Quân 14 12 2004 Tiền Giang Ngôi Sao Tin học 6.0 Tbình
634 821355 24 Hồ Minh Quân 13 3 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 52: THPT BÌNH HƯNG HÒA Trang 20/28
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
635 821356 24 Lâm Tuấn Quân 23 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 8.6 Khá
636 821357 24 Lê Văn Quân 17 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.0 Tbình
637 821358 24 Nguyễn Anh Quân 25 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học
638 821359 24 Nguyễn Thế Minh Quân 18 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
639 821360 24 Phạm Minh Quân 21 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 5.8 Tbình
640 821361 24 Phùng Thị Hồng Quế 26 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 9.2 Giỏi
641 821362 24 Võ Minh Quý 3 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
642 821363 24 Huỳnh Ngọc Quyên 27 12 2004 Sóc Trăng Bình Hưng Hòa Tin học 8.8 Khá
643 821364 24 Mã Tú Quyên 30 11 2004 Bạc Liêu Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
644 821365 24 Ngô Thị Thúy Quyên 26 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.2 Tbình
645 821366 24 Trần Lê Phương Quyên 15 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học
646 821367 24 Ngô Phan Hoàng Quyền 25 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.8 Khá
647 821368 24 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 18 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 5.8 Tbình
648 821369 24 Nguyễn Trần Như Quỳnh 28 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.8 Khá
649 821370 24 Nguyễn Vũ Diễm Quỳnh 1 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.4 Khá
650 821371 24 Phan Nguyễn Như Quỳnh 26 4 2004 Đồng Tháp Bình Hưng Hòa Tin học 6.6 Tbình
651 821372 24 Thằng Ngọc Quỳnh 19 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.6 Khá
652 821373 24 Nguyễn Khắc Minh Sang 30 1 2004 Quảng Trị Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
653 821374 25 Nguyễn Hoàng Sơn 16 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 8.8 Khá
654 821375 25 Nguyễn Tuyên Hoàng Sơn 26 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 5.4 Tbình
655 821376 25 Bùi Hữu Tài 10 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 4.0 Hỏng
656 821377 25 Kiều Tiến Tài 15 11 2004 Đắk Nông Bình Hưng Hòa Tin học 5.0 Tbình
657 821378 25 Nguyễn Đức Tài 28 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 6.8 Tbình
658 821379 25 Trần Đặng Ngọc Tài 27 9 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
659 821380 25 Mai Thành Tâm 21 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 2.6 Hỏng
660 821381 25 Nguyễn Phát Tâm 24 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.4 Khá
661 821382 25 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 28 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.2 Khá
662 821383 25 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 29 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học
663 821384 25 Nguyễn Triệu Ngọc Tâm 5 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.6 Khá
664 821385 25 Hứa Hải Tân 18 10 2004 Bạc Liêu Ngôi Sao Tin học 6.0 Tbình
665 821386 25 Lê Hoàng Duy Tân 14 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 5.8 Tbình
666 821387 25 Nguyễn Ngọc Tân 23 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 52: THPT BÌNH HƯNG HÒA Trang 21/28
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
667 821388 25 Phan Đoàn Nhật Tân 8 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.6 Khá
668 821389 25 Thái Tân 15 4 2004 Sóc Trăng Ngôi Sao Tin học 6.4 Tbình
669 821390 25 Hồ Nhật Thanh 19 7 2004 Bình Thuận Phan Châu Trinh Tin học 7.2 Khá
670 821391 25 Hứa Mai Thanh 3 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 4.8 Hỏng
671 821392 25 Lâm Ngọc Thiên Thanh 25 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
672 821393 25 Nguyễn Thị Kim Thanh 21 12 2004 Bến Tre Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
673 821394 25 Nguyễn Vũ Nhật Thanh 3 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 8.0 Khá
674 821395 25 Vũ Thị Thanh 10 7 2003 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.2 Khá
675 821396 25 Lê Minh Thành 9 8 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
676 821397 25 Đồng Thị Thu Thảo 1 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
677 821398 25 Huỳnh Thị Phương Thảo 12 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
678 821399 25 Nguyễn Thị Hoài Thảo 26 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
679 821400 25 Nguyễn Thị Minh Thảo 8 12 2004 Vĩnh Long Bình Hưng Hòa Tin học 8.2 Khá
680 821401 25 Nguyễn Thị Thanh Thảo 25 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
681 821402 26 Phạm Lê Phương Thảo 4 6 2004 Cà Mau Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
682 821403 26 Phan Võ Thanh Thảo 26 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
683 821404 26 Huỳnh Thị Thắm 20 9 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Tin học 6.6 Tbình
684 821405 26 Nguyễn Thị Thắm 16 7 2004 Bắc Ninh Bình Hưng Hòa Tin học 8.6 Khá
685 821406 26 Nguyễn Hữu Thắng 28 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 5.8 Tbình
686 821407 26 Lê Khắc Thể 15 2 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Tin học 7.0 Khá
687 821408 26 Phạm Thanh Thiên 3 3 2004 Bình Dương Ngôi Sao Tin học 8.2 Khá
688 821409 26 Võ Nguyễn Nhật Thiên 28 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.2 Tbình
689 821410 26 Dương Hoàng Thiện 5 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 5.6 Tbình
690 821411 26 Hoàng Ngọc Thiện 19 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
691 821412 26 Tạ Ngọc Thiện 8 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
692 821413 26 Dương Hoàng Thịnh 5 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
693 821414 26 Đoàn Quốc Thịnh 10 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 7.2 Khá
694 821415 26 Huỳnh Văn Thịnh 4 9 2004 Thừa Thiên Huế Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
695 821416 26 Lâm Quốc Thịnh 27 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.4 Khá
696 821417 26 Phạm Đức Thịnh 10 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
697 821418 26 Trần Nhật Thịnh 16 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.6 Khá
698 821419 26 Võ Phúc Thịnh 8 2 2004 Bình Thuận Bình Hưng Hòa Tin học 6.0 Tbình

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 52: THPT BÌNH HƯNG HÒA Trang 22/28
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
699 821420 26 Vũ Phạm Đức Thịnh 26 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.4 Khá
700 821421 26 Lê Thị Thu Thoa 11 6 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
701 821422 26 Đặng Phan Đình Thông 20 9 2004 Vĩnh Long Bình Hưng Hòa Tin học 6.6 Tbình
702 821423 26 Huỳnh Minh Thuận 23 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 5.6 Tbình
703 821424 26 Lê Minh Thuận 25 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 6.0 Tbình
704 821425 26 Lê Thiên Thuận 21 2 2004 Cần Thơ Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
705 821426 26 Nguyễn Trần Thanh Thuận 19 2 2004 Bình Thuận Bình Hưng Hòa Tin học 8.8 Khá
706 821427 26 Đào Thị Thúy 13 8 2004 Bắc Ninh Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
707 821428 26 Đặng Thị Phương Thuý 25 5 2004 Nam Định Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
708 821429 26 Mai Lê Khánh Thùy 4 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.2 Tbình
709 821430 27 Nguyễn Hồng Ngọc Thùy 5 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 5.0 Tbình
710 821431 27 Phạm Bích Thùy 4 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 8.0 Khá
711 821432 27 Phạm Thanh Thùy 19 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
712 821433 27 Thái Lê Ngọc Thùy 7 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
713 821434 27 Lê Thị Thu Thủy 27 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
714 821435 27 Phạm Thanh Thuỷ 10 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 5.4 Tbình
715 821436 27 Trần Thị Lệ Thủy 7 1 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Tin học 7.4 Khá
716 821437 27 Dương Thị Anh Thư 13 9 2004 Sóc Trăng Bình Hưng Hòa Tin học 8.2 Khá
717 821438 27 Đỗ Ngọc Anh Thư 2 2 2004 Thừa Thiên Huế Phan Châu Trinh Tin học 9.4 Giỏi
718 821439 27 Đỗ Nguyễn Anh Thư 17 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.4 Khá
719 821440 27 Hoàng Anh Thư 22 10 2004 Thừa Thiên Huế Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
720 821441 27 Huỳnh Ngọc Anh Thư 22 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.2 Khá
721 821442 27 Lương Ngọc Anh Thư 6 4 2004 Đồng Nai Bình Hưng Hòa Tin học 3.6 Hỏng
722 821443 27 Nguyễn Bảo Thanh Thư 16 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Trí Tuệ Việt Tin học 8.4 Khá
723 821444 27 Nguyễn Đào Minh Thư 17 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 4.4 Hỏng
724 821445 27 Nguyễn Ngọc Minh Thư 18 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.4 Khá
725 821446 27 Nguyễn Thị Anh Thư 13 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 9.8 Giỏi
726 821447 27 Nguyễn Thị Thanh Thư 30 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
727 821448 27 Nguyễn Trần Anh Thư 18 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.2 Khá
728 821449 27 Phan Anh Thư 7 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
729 821450 27 Trần Thị Minh Thư 2 11 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
730 821451 27 Đặng Mai Thy 12 12 2004 Đắk Lắk Ngôi Sao Tin học 9.8 Giỏi

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 52: THPT BÌNH HƯNG HÒA Trang 23/28
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
731 821452 27 Phạm Ngọc Đoan Thy 14 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.4 Khá
732 821453 27 Hồ Thị Cẩm Tiên 11 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
733 821454 27 Lâm Nhật Tiến 21 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học
734 821455 27 Nguyễn Công Tiến 18 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
735 821456 27 Nguyễn Hoàng Tiến 5 3 2004 Tiền Giang Ngôi Sao Tin học 8.0 Khá
736 821457 27 Võ Minh Tiến 23 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 9.2 Giỏi
737 821458 28 Vương Mẩn Tiệp 8 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
738 821459 28 Nguyễn Trung Tín 4 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 9.2 Giỏi
739 821460 28 Trần Ngọc Bảo Tín 12 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 5.8 Tbình
740 821461 28 Hồng Lâm Tinh 30 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 5.2 Tbình
741 821462 28 Trần Thị Đức Tịnh 29 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.4 Khá
742 821463 28 Nguyễn Danh Toại 12 10 2004 Long An Ngôi Sao Tin học 6.2 Tbình
743 821464 28 Nguyễn Hiệp Toàn 22 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
744 821465 28 Nguyễn Minh Toàn 1 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
745 821466 28 Phạm Trọng Toàn 12 2 2004 Bắc Ninh Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
746 821467 28 Trần Minh Toàn 21 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
747 821468 28 Nguyễn Thanh Trà 18 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.2 Tbình
748 821469 28 Bùi Thị Quỳnh Trang 1 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
749 821470 28 Hoàng Thu Trang 24 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 7.0 Khá
750 821471 28 Lê Thị Huyền Trang 5 10 2004 Hà Nam Phan Châu Trinh Tin học 8.0 Khá
751 821472 28 Phạm Thị Phương Trang 10 10 2004 Hà Nội Bình Hưng Hòa Tin học 6.6 Tbình
752 821473 28 Phạm Thị Thùy Trang 5 9 2004 Nam Định Bình Hưng Hòa Tin học 6.2 Tbình
753 821474 28 Phan Lê Thuỳ Trang 10 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.2 Tbình
754 821475 28 Trần Bảo Trang 19 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.0 Khá
755 821476 28 Trần Võ Kiều Trang 25 3 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
756 821477 28 Trịnh Thị Trang 10 6 2004 Thanh Hóa Bình Hưng Hòa Tin học 9.2 Giỏi
757 821478 28 Võ Phạm Đoan Trang 19 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
758 821479 28 Vũ Kiều Trang 25 2 2004 Ninh Thuận Bình Hưng Hòa Tin học 7.4 Khá
759 821480 28 Huỳnh Châu Ngọc Trâm 5 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
760 821481 28 Lê Hoàng Bảo Trâm 15 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
761 821482 28 Lê Thị Ngọc Trâm 12 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.6 Tbình
762 821483 28 Nguyễn Ngọc Trâm 1 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.4 Khá

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 52: THPT BÌNH HƯNG HÒA Trang 24/28
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
763 821484 28 Nguyễn Thị Bảo Trâm 5 11 2004 Đồng Tháp Ngôi Sao Tin học
764 821485 28 Phạm Thu Trâm 5 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.8 Khá
765 821486 29 Trần Lê Ngọc Trâm 30 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
766 821487 29 Võ Ngọc Trâm 9 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 5.2 Tbình
767 821488 29 Bùi Hoàng Bảo Trân 15 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 7.6 Khá
768 821489 29 Đinh Huyền Trân 26 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 9.0 Giỏi
769 821490 29 Huỳnh Thị Quế Trân 9 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học
770 821491 29 Lê Phạm Bảo Trân 21 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.0 Khá
771 821492 29 Nguyễn Uy Bảo Trân 7 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.2 Tbình
772 821493 29 Trần Nguyễn Bảo Trân 7 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.0 Tbình
773 821494 29 Bùi Minh Trí 11 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
774 821495 29 Cao Thanh Trí 27 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 7.2 Khá
775 821496 29 Lê Cao Trí 18 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 7.2 Khá
776 821497 29 Lê Mạnh Trí 21 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 5.6 Tbình
777 821498 29 Nguyễn Minh Trí 15 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.6 Tbình
778 821499 29 Nguyễn Minh Triết 16 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 7.4 Khá
779 821500 29 Bùi Thị Tuyết Trinh 2 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
780 821501 29 Lê Chánh Tú Trinh 30 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.2 Khá
781 821502 29 Nguyễn Thị Thảo Trinh 8 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.2 Khá
782 821503 29 Nguyễn Thanh Trúc 15 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.4 Khá
783 821504 29 Lâm Minh Trung 5 9 2004 Đồng Nai Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
784 821505 29 Lâm Quốc Trung 7 8 2004 Cà Mau Ngôi Sao Tin học 7.6 Khá
785 821506 29 Nguyễn Nhật Trung 14 7 2004 An Giang Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
786 821507 29 Nguyễn Phan Thành Trung 24 8 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
787 821508 29 Phạm Lê Trung 25 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.6 Khá
788 821509 29 Trần Văn Trung 17 3 2004 Bà Rịa - Vũng Tàu Ngôi Sao Tin học 7.8 Khá
789 821510 29 Phan Trung Trực 12 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học
790 821511 29 Lê Sỹ Trường 20 3 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Tin học 7.0 Khá
791 821512 29 Nguyễn Nhựt Trường 26 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
792 821513 29 Sơn Minh Trường 6 8 2004 Bình Thuận Bình Hưng Hòa Tin học 6.6 Tbình
793 821514 30 Phạm Hữu Anh Tú 25 6 2004 Hải Phòng Trí Tuệ Việt Tin học 4.6 Hỏng
794 821515 30 Phạm Thị Cẩm Tú 4 6 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Tin học 7.4 Khá

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 52: THPT BÌNH HƯNG HÒA Trang 25/28
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
795 821516 30 Nguyễn Anh Tuân 28 2 2004 Thừa Thiên Huế Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
796 821517 30 Đỗ Nguyễn Hoàng Tuấn 7 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
797 821518 30 Nguyễn Anh Tuấn 15 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.8 Khá
798 821519 30 Nguyễn Anh Tuấn 24 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
799 821520 30 Nguyễn Quốc Tuấn 27 9 2004 Gia Lai Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
800 821521 30 Phan Chơn Tuấn 5 8 2004 An Giang Phan Châu Trinh Tin học 7.2 Khá
801 821522 30 Thái Trưởng Tuấn 30 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.6 Khá
802 821523 30 Võ Thanh Tùng 9 6 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
803 821524 30 Võ Thụy Mỹ Tuyên 2 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 9.4 Giỏi
804 821525 30 Đinh Ngọc Tuyền 13 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 5.8 Tbình
805 821526 30 Huỳnh Ngọc Phương Uyên 18 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.2 Tbình
806 821527 30 Lê Ngọc Thảo Uyên 12 1 2004 Đắk Lắk Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
807 821528 30 Nguyễn Thị Phương Uyên 7 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
808 821529 30 Phạm Thị Uyên 8 12 2004 Bắc Ninh Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
809 821530 30 Võ Ngọc Phương Uyên 14 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 8.2 Khá
810 821531 30 Ngô Thị Thảo Vân 27 10 2004 Đắk Lắk Bình Hưng Hòa Tin học 6.6 Tbình
811 821532 30 Nguyễn Phương Thảo Vân 3 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 9.4 Giỏi
812 821533 30 Nguyễn Trường Khánh Vân 19 11 2004 Quảng Bình Bình Hưng Hòa Tin học
813 821534 30 Trần Lợi Vĩ 26 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.4 Khá
814 821535 30 Nguyễn Vinh 14 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.2 Khá
815 821536 30 Nguyễn Hiền Vinh 29 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Phan Châu Trinh Tin học 7.2 Khá
816 821537 30 Trương Triều Vinh 14 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học
817 821538 30 Lê Chí Vĩnh 13 7 2004 Quảng Ngãi Bình Hưng Hòa Tin học 5.6 Tbình
818 821539 30 Trần Thị My Vôn 30 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
819 821540 30 Chu Doãn Vũ 29 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học
820 821541 30 Lê Hoàng Nguyên Vũ 3 11 2004 Quảng Trị Bình Hưng Hòa Tin học 8.8 Khá
821 821542 31 Nguyễn Quốc Vương 29 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.0 Tbình
822 821543 31 Đặng Hồng Vy 21 11 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Tin học 5.8 Tbình
823 821544 31 Đặng Thị Lan Vy 5 2 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 6.0 Tbình
824 821545 31 Đinh Thanh Vy 21 11 2004 Trà Vinh Bình Hưng Hòa Tin học 7.4 Khá
825 821546 31 Đoàn Ngọc Yến Vy 15 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 9.0 Giỏi
826 821547 31 Huỳnh Thị Tường Vy 11 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 52: THPT BÌNH HƯNG HÒA Trang 26/28
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
827 821548 31 Lê Hoàng Tường Vy 13 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học 8.2 Khá
828 821549 31 Lê Nguyễn Thị Trường Vy 14 2 2004 Thừa Thiên Huế Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
829 821550 31 Nguyễn Hà Khánh Vy 22 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Ngôi Sao Tin học
830 821551 31 Nguyễn Hạ Vy 19 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
831 821552 31 Nguyễn Huỳnh Kiều Vy 20 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
832 821553 31 Nguyễn Ngọc Tường Vy 12 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
833 821554 31 Nguyễn Phạm Thảo Vy 13 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
834 821555 31 Nguyễn Phạm Thúy Vy 13 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
835 821556 31 Nguyễn Thanh Yến Vy 6 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.2 Tbình
836 821557 31 Nguyễn Thảo Vy 8 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.6 Tbình
837 821558 31 Nguyễn Thị Thanh Vy 21 12 2004 Đà Nẵng Bình Hưng Hòa Tin học 5.6 Tbình
838 821559 31 Nguyễn Thị Thảo Vy 30 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
839 821560 31 Nguyễn Thị Thúy Vy 13 10 2004 Bến Tre Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
840 821561 31 Nguyễn Trần Thúy Vy 1 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
841 821562 31 Nguyễn Tường Vy 31 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.2 Khá
842 821563 31 Nguyễn Xuân Thảo Vy 10 6 2004 Tây Ninh Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
843 821564 31 Phạm Nguyễn Huỳnh Khánh Vy 12 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.0 Khá
844 821565 31 Phan Ngọc Khánh Vy 7 12 2004 Lâm Đồng Bình Hưng Hòa Tin học 6.8 Tbình
845 821566 31 Trần Thị Thúy Vy 6 6 2004 Quảng Nam Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
846 821567 31 Trương Thanh Vy 5 7 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.8 Khá
847 821568 31 Võ Thị Triệu Vy 21 12 2004 Thừa Thiên Huế Bình Hưng Hòa Tin học 8.2 Khá
848 821569 31 Võ Tường Vy 31 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
849 821570 32 Vương Nhật Vy 7 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.6 Khá
850 821571 32 Nguyễn Triều Vỹ 11 2 2004 Đồng Nai Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
851 821572 32 Huỳnh Kim Xuân 8 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.4 Khá
852 821573 32 Hồng Ngọc Như Ý 5 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 6.2 Tbình
853 821574 32 Nguyễn Võ Như Ý 20 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 5.8 Tbình
854 821575 32 Đỗ Đoàn Phi Yến 20 7 2004 Thái Bình Bình Hưng Hòa Tin học 8.2 Khá
855 821576 32 Huỳnh Hải Yến 27 2 2004 Đồng Nai Ngôi Sao Tin học 6.8 Tbình
856 821577 32 Lê Thị Yến 23 7 2004 Thanh Hóa Bình Hưng Hòa Tin học 6.4 Tbình
857 821578 32 Mai Thanh Phi Yến 5 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 8.2 Khá
858 821579 32 Nguyễn Thị Hải Yến 17 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa Tin học 7.0 Khá

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 52: THPT BÌNH HƯNG HÒA Trang 27/28
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại

TỔNG KẾT
DUYỆT Tổng số thí sinh trong danh sách: 858
KT. GIÁM ĐỐC - Số thí sinh dự thi: 823
PHÓ GIÁM ĐỐC - Số thí sinh vắng: 35
- Số thí sinh hỏng: 23
(Đã ký) - Số thí sinh đạt: 800
+ Xếp loại Giỏi: 65
+ Xếp loại Khá: 478
Nguyễn Bảo Quốc + Xếp loại Tbình: 257

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 16 tháng 3 năm 2022


TRƯỞNG BAN CHẤM THI

(Đã ký)

Cao Minh Quý

Kết quả Nghề THPT ĐIỂM THI 52: THPT BÌNH HƯNG HÒA Trang 28/28

You might also like