You are on page 1of 21

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KỲ THI NGHỀ PHỔ THÔNG CẤP THPT KHÓA NGÀY 04/7/2020 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ THI NGHỀ PHỔ THÔNG CẤP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
HỘI ĐỒNG 66: THCS-THPT HỒNG HÀ

Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp


SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
1 504877 1 Cao Quốc An 19 12 2003 Kiên Giang Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá
2 504878 1 Đỗ Quốc An 30 12 2003 Lâm Đồng Hồng Hà Nhiếp ảnh 9.0 Giỏi
3 504879 1 Hồ Duy An 22 2 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
4 504880 1 Lê Hoàng Vĩnh An 14 7 2002 Lâm Đồng Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
5 504881 1 Lê Vũ Hoàng An 6 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
6 504882 1 Nguyễn Duy An 25 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
7 504883 1 Nguyễn Thị Hải An 11 10 2003 Khánh Hòa Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
8 504884 1 Nguyễn Thị Thúy An 7 8 2003 Hà Nội Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
9 504885 1 Trần Quốc An 26 11 2003 Ninh Thuận Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.0 Tbình
10 504886 1 Trần Vũ Bình An 27 11 2003 Hà Tây Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
11 504887 1 Trương Phan Quốc An 15 3 2003 Khánh Hòa Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
12 504888 1 Doãn Hoàng Anh 8 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
13 504889 1 Đào Nguyễn Tuấn Anh 18 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
14 504890 1 Đặng Lưu Minh Anh 19 12 2001 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.6 Khá
15 504891 1 Đặng Minh Anh 23 7 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 9.2 Giỏi
16 504892 1 Đinh Ngọc Tú Anh 11 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.6 Khá
17 504893 1 Đỗ Thị Quỳnh Anh 3 8 2003 Sóc Trăng Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.6 Khá
18 504894 1 Huỳnh Ngọc Trâm Anh 21 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
19 504895 1 Lê Hoàng Duy Anh 3 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
20 504896 1 Lê Nguyễn Lâm Anh 7 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá
21 504897 1 Lương Phạm Vân Anh 14 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
22 504898 1 Ngô Quế Anh 31 1 2003 Lâm Đồng Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
23 504899 1 Nguyễn Bá Nam Anh 28 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
24 504900 1 Nguyễn Đỗ Trâm Anh 3 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
25 504901 1 Nguyễn Hữu Duy Anh 1 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
26 504902 1 Nguyễn Sỹ Hoàng Anh 6 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.4 Tbình
27 504903 1 Nguyễn Thị Lan Anh 19 6 2003 Tây Ninh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
28 504904 1 Nguyễn Thọ Tuấn Anh 12 11 2003 Đồng Nai Hồng Hà Nhiếp ảnh 9.2 Giỏi

Kết quả Nghề THPT HỘI ĐỒNG 66: THCS-THPT HỒNG HÀ Trang 1/21
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
29 504905 2 Nguyễn Tuấn Anh 2 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.6 Tbình
30 504906 2 Nguyễn Vũ Trâm Anh 29 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
31 504907 2 Nguyễn Xuân Anh 24 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
32 504908 2 Phạm Lê Hoàng Anh 2 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
33 504909 2 Phạm Nguyễn Quỳnh Anh 27 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
34 504910 2 Tạ Quỳnh Anh 4 11 2003 Đồng Nai Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
35 504911 2 Tạ Vũ Minh Anh 5 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 9.0 Giỏi
36 504912 2 Trần Hà Ngọc Anh 14 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
37 504913 2 Trần Hà Thế Anh 3 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
38 504914 2 Trần Phương Anh 27 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
39 504915 2 Trần Tú Anh 7 11 2001 Bình Định Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
40 504916 2 Trương Quỳnh Anh 21 9 2003 Khánh Hòa Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
41 504917 2 Võ Thụy Quỳnh Anh 25 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
42 504918 2 Vũ Đức Anh 12 7 2003 Bà Rịa - Vũng Tàu Hồng Hà Nhiếp ảnh 9.6 Giỏi
43 504919 2 Vũ Nguyễn Quỳnh Anh 16 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
44 504920 2 Nguyễn Ngọc Ánh 9 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
45 504921 2 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 29 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.0 Tbình
46 504922 2 Võ Thị Diễm Ánh 11 10 2003 Quảng Ngãi Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
47 504923 2 Đặng Hoàng Ân 25 2 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
48 504924 2 Đỗ Thiên Ân 12 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
49 504925 2 Hà Thúc Hoàng Ân 29 7 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
50 504926 2 Đặng Gia Bảo 8 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
51 504927 2 Huỳnh Chí Bảo 12 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
52 504928 2 Huỳnh Đỗ Quốc Bảo 7 6 2003 Bình Thuận Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
53 504929 2 Huỳnh Long Bảo 29 8 2003 Phú Yên Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
54 504930 2 Huỳnh Quốc Bảo 19 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.2 Tbình
55 504931 2 Lâm Chí Bảo 20 5 2003 Hà Tĩnh Hồng Hà Nhiếp ảnh 4.6 Hỏng
56 504932 2 Lê Gia Bảo 12 10 2003 Thanh Hóa Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
57 504933 3 Lê Ngọc Thái Bảo 11 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.6 Tbình
58 504934 3 Ngô Nguyễn Gia Bảo 25 10 2003 Hà Nam Hồng Hà Nhiếp ảnh 9.2 Giỏi
59 504935 3 Nguyễn Lê Gia Bảo 17 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.4 Tbình
60 504936 3 Tống Gia Bảo 17 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
61 504937 3 Trần Đình Duy Bảo 5 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
62 504938 3 Trần Lê Xuân Bắc 12 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
63 504939 3 Trần Nguyễn Tuyết Băng 2 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.6 Tbình

Kết quả Nghề THPT HỘI ĐỒNG 66: THCS-THPT HỒNG HÀ Trang 2/21
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
64 504940 3 Trần Cẩm Ngọc Bích 25 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
65 504941 3 Đoàn An Bình 25 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
66 504942 3 Huỳnh Phương Bình 2 2 2003 Cà Mau Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
67 504943 3 Nguyễn Huy Bình 13 1 2003 Kiên Giang Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
68 504944 3 Nguyễn Ngọc Thanh Cẩm 7 5 2003 Phú Yên Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
69 504945 3 Hồ Ngọc Minh Châu 21 12 2001 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
70 504946 3 Nguyễn Bảo Phúc Châu 9 9 2003 Bến Tre Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
71 504947 3 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 31 10 2003 Lâm Đồng Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
72 504948 3 Trần Lê Thùy Châu 31 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
73 504949 3 Trần Nguyễn Hoàng Châu 2 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.6 Tbình
74 504950 3 Lê Thị Kim Chi 16 4 2003 Gia Lai Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
75 504951 3 Đinh Trường Chinh 17 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
76 504952 3 Đặng Ngọc Chính 5 12 2003 Đắk Lắk Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
77 504953 3 Đỗ Duy Cường 16 9 2003 Bến Tre Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
78 504954 3 Nguyễn Quốc Cường 17 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.0 Tbình
79 504955 3 Trần Quang Cường 20 6 2003 Hà Tĩnh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.4 Tbình
80 504956 3 Lê Thành Danh 28 8 2003 Tây Ninh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
81 504957 3 Nguyễn Ngọc Danh 12 2 2003 Gia Lai Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
82 504958 3 Nguyễn Phương Danh 8 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
83 504959 3 Quách Kim Di 10 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
84 504960 3 Phạm Thái Phương Dung 9 1 2003 Lâm Đồng Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
85 504961 4 Lê Đức Dũng 15 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
86 504962 4 Nguyễn Anh Dũng 30 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
87 504963 4 Nguyễn Hoàng Anh Dũng 13 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
88 504964 4 Nguyễn Quang Dũng 3 7 2002 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
89 504965 4 Nguyễn Tấn Dũng 6 9 2002 Gia Lai Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.6 Tbình
90 504966 4 Trần Thanh Dũng 27 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
91 504967 4 Bạch Thanh Duy 10 11 2003 Bình Dương Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
92 504968 4 Huỳnh Hoàng Duy 2 10 2003 Tây Ninh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá
93 504969 4 Nguyễn Hải Duy 14 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
94 504970 4 Nguyễn Hoàng Duy 12 7 2003 Lâm Đồng Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
95 504971 4 Nguyễn Tấn Duy 3 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
96 504972 4 Nguyễn Thành Hoàng Duy 9 11 2002 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
97 504973 4 Trần Khánh Duy 5 6 2003 Cà Mau Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
98 504974 4 Trần Quang Duy 21 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 4.2 Hỏng

Kết quả Nghề THPT HỘI ĐỒNG 66: THCS-THPT HỒNG HÀ Trang 3/21
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
99 504975 4 Trần Tấn Duy 23 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
100 504976 4 Vũ Khắc Duy 20 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
101 504977 4 Hà Mỹ Duyên 11 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
102 504978 4 Nguyễn Thị Kiều Duyên 3 4 2003 Đắk Lắk Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
103 504979 4 Phạm Hữu Dự 25 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
104 504980 4 Lương Đình Bình Dương 24 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
105 504981 4 Mai Huy Dương 7 10 2003 Bình Thuận Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá
106 504982 4 Nguyễn Châu Hải Dương 15 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
107 504983 4 Nguyễn Quốc Đại 17 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
108 504984 4 Trần Quốc Đại 20 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.6 Tbình
109 504985 4 Nguyễn Linh Đan 10 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 4.4 Hỏng
110 504986 4 Đặng Tiến Đạt 13 7 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
111 504987 4 Đoàn Tuấn Đạt 18 2 2003 Hưng Yên Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
112 504988 4 Đồng Tiến Đạt 29 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
113 504989 5 Hoàng Phát Đạt 17 5 2002 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.0 Tbình
114 504990 5 Ngô Thành Đạt 27 9 2002 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
115 504991 5 Nguyễn Khởi Đạt 26 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
116 504992 5 Nguyễn Thành Đạt 16 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
117 504993 5 Nguyễn Văn Đạt 30 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
118 504994 5 Phi Anh Đạt 18 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
119 504995 5 Thân Văn Đạt 10 10 2003 Bắc Giang Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
120 504996 5 Trần Tấn Đạt 8 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
121 504997 5 Võ Thành Đạt 30 10 2002 Sóc Trăng Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.6 Khá
122 504998 5 Vũ Thành Đạt 21 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
123 504999 5 Vũ Tiến Đạt 18 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
124 505000 5 Ngô Hồng Đăng 30 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
125 505001 5 Nguyễn Hải Đăng 10 8 2003 Đồng Nai Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.6 Tbình
126 505002 5 Nguyễn Minh Đăng 19 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
127 505003 5 Phạm Hoàng Quốc Đăng 7 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
128 505004 5 Phan Hải Đăng 9 7 2002 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá
129 505005 5 Trịnh Phạm Hoàng Đăng 3 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
130 505006 5 Nguyễn Bảo Định 17 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
131 505007 5 Phạm Công Đồng 19 11 2003 Hải Dương Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
132 505008 5 Đinh Hồng Minh Đức 9 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
133 505009 5 Hà Anh Đức 26 2 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá

Kết quả Nghề THPT HỘI ĐỒNG 66: THCS-THPT HỒNG HÀ Trang 4/21
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
134 505010 5 Lê Hoàng Đức 16 3 2003 Thanh Hóa Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
135 505011 5 Nguyễn Hồng Đức 4 2 2003 Quảng Ngãi Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
136 505012 5 Nguyễn Minh Đức 7 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 4.6 Hỏng
137 505013 5 Nguyễn Ngọc Đức 23 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.6 Tbình
138 505014 5 Nguyễn Trần Trọng Đức 9 10 2003 Gia Lai Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
139 505015 5 Phạm Anh Đức 21 7 2003 Phú Yên Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
140 505016 5 Trương Phước Đức 15 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
141 505017 6 Nguyễn Ngọc Thanh Giang 16 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.0 Tbình
142 505018 6 Nguyễn Trần Ngân Giang 11 11 2003 Bình Dương Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
143 505019 6 Trần Đinh Trường Giang 10 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
144 505020 6 Lê Thu Hà 26 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
145 505021 6 Lý Thị Thanh Hà 7 11 2003 Hải Dương Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
146 505022 6 Nguyễn Nhật Hà 18 3 2003 Bình Định Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
147 505023 6 Nguyễn Phạm Thanh Hà 9 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
148 505024 6 Nguyễn Thu Hà 28 7 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá
149 505025 6 Phạm Việt Hà 15 9 2003 Đồng Nai Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
150 505026 6 Trần Kim Thái Hà 10 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
151 505027 6 Lê Phương Hạ 27 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
152 505028 6 Nguyễn Nguyễn Minh Hạ 19 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
153 505029 6 Dương Hoàng Hải 21 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
154 505030 6 Huỳnh Phương Hải 1 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
155 505031 6 Nguyễn Thanh Hải 7 6 2002 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
156 505032 6 Nguyễn Việt Hải 22 6 2003 Đồng Nai Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
157 505033 6 Hoàng Thị Hiếu Hạnh 19 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
158 505034 6 Huỳnh Diễm Hằng 16 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
159 505035 6 Phạm Thị Kim Hằng 2 5 2003 Tây Ninh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
160 505036 6 Trần Lê Thu Hằng 17 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
161 505037 6 Trần Thị Hằng 27 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
162 505038 6 Hà Gia Hân 8 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
163 505039 6 Nguyễn Ngọc Yến Hân 28 2 2003 Bình Định Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
164 505040 6 Nguyễn Thị Ngọc Hân 4 7 2003 Kiên Giang Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
165 505041 6 Nguyễn Trần Bảo Hân 8 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
166 505042 6 Trần Ngọc Trúc Hân 18 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá
167 505043 6 Trương Gia Hân 30 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
168 505044 6 Nguyễn Lê Trung Hậu 30 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá

Kết quả Nghề THPT HỘI ĐỒNG 66: THCS-THPT HỒNG HÀ Trang 5/21
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
169 505045 7 Trần Thị Hữu Hậu 28 9 2003 Quảng Ngãi Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
170 505046 7 Đỗ Thị Diệu Hiền 4 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
171 505047 7 Nguyễn Ngọc Hiền 25 1 2003 Ninh Thuận Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
172 505048 7 Đoàn Đức Hiển 6 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.6 Khá
173 505049 7 Nguyễn Tấn Hiệp 10 10 2003 Bình Phước Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
174 505050 7 Đặng Đức Hiếu 29 9 2002 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
175 505051 7 Lê Quang Trung Hiếu 25 9 2003 Nghệ An Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
176 505052 7 Lê Thanh Hiếu 14 9 2003 Bình Thuận Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
177 505053 7 Nguyễn Trung Hiếu 20 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
178 505054 7 Nguyễn Trung Hiếu 21 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 4.8 Hỏng
179 505055 7 Trần Trung Hiếu 15 7 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
180 505056 7 Vũ Duy Hiếu 15 7 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
181 505057 7 Đặng Hài Hòa 23 5 2003 Quảng Ngãi Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
182 505058 7 Lê Vũ Hòa 18 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
183 505059 7 Phan Tấn Hòa 6 11 2003 Quảng Ngãi Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
184 505060 7 Lê Ngọc Hoài 20 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
185 505061 7 Nguyễn Khải Hoàn 29 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.2 Tbình
186 505062 7 Lâm Minh Hoàng 4 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
187 505063 7 Nguyễn Minh Hoàng 13 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
188 505064 7 Phan Phi Hoàng 30 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
189 505065 7 Trần Minh Hoàng 19 7 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
190 505066 7 Trương Huy Hoàng 24 2 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
191 505067 7 Vũ Tuấn Hoàng 3 7 2002 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.2 Tbình
192 505068 7 Nguyễn Minh Hợp 8 2 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
193 505069 7 Nguyễn Minh Hùng 25 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
194 505070 7 Nguyễn Ngọc Phi Hùng 2 7 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
195 505071 7 Đinh Mạnh Thành Huy 19 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
196 505072 7 Đoàn Văn Huy 6 8 2002 Quảng Nam Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
197 505073 8 Hoàng Thanh Huy 30 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
198 505074 8 Hồ Đắc Gia Huy 10 5 2003 Đà Nẵng Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
199 505075 8 Huỳnh Gia Huy 16 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
200 505076 8 Lê Đình Nguyên Huy 6 4 2003 Lâm Đồng Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.6 Khá
201 505077 8 Lê Hải Tuấn Huy 13 6 2002 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
202 505078 8 Lê Lưu Gia Huy 23 6 2003 Bình Định Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.2 Tbình
203 505079 8 Lê Minh Huy 25 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.0 Tbình

Kết quả Nghề THPT HỘI ĐỒNG 66: THCS-THPT HỒNG HÀ Trang 6/21
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
204 505080 8 Nguyễn Đức Quốc Huy 31 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
205 505081 8 Nguyễn Gia Huy 9 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
206 505082 8 Nguyễn Hoàng Quang Huy 16 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
207 505083 8 Nguyễn Khắc Huy 10 9 2002 Đồng Tháp Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
208 505084 8 Phạm Lê Huy 8 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
209 505085 8 Phan Công Huy 28 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
210 505086 8 Trần Nhật Huy 14 9 2003 Lâm Đồng Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
211 505087 8 Lê Khánh Huyền 4 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
212 505088 8 Nguyễn Thanh Huyền 24 7 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
213 505089 8 Trịnh Thị Ngọc Huyền 6 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
214 505090 8 Trương Ngọc Thanh Huyền 12 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
215 505091 8 Võ Thị Như Huỳnh 12 12 2003 Tây Ninh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.6 Khá
216 505092 8 Bùi Vĩnh Hưng 13 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.6 Tbình
217 505093 8 Đặng Tiến Hưng 12 11 2002 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
218 505094 8 Lai Quốc Hưng 28 4 2003 Tiền Giang Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.0 Tbình
219 505095 8 Nguyễn Đình Hưng 13 3 2003 Cần Thơ Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
220 505096 8 Nguyễn Quang Hưng 5 6 2003 Bà Rịa - Vũng Tàu Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
221 505097 8 Thái Ngọc Hưng 1 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
222 505098 8 Dư Nguyễn Ngọc Hương 14 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
223 505099 8 Hoàng Thị Thảo Hương 15 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
224 505100 8 Hồ Giang Hương 9 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.6 Khá
225 505101 9 Huỳnh Thiên Hương 15 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 4.6 Hỏng
226 505102 9 Nguyễn Thị Thu Hương 8 10 2003 Nam Định Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
227 505103 9 Trần Văn Hướng 20 6 2003 Hà Nội Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.6 Khá
228 505104 9 Nguyễn Trọng Hữu 17 10 2003 Cà Mau Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
229 505105 9 Phan Văn Khải 28 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
230 505106 9 Trần Tuấn Khải 17 2 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
231 505107 9 Huỳnh Bảo Khang 22 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
232 505108 9 Huỳnh Nhật Khang 28 9 2003 Tây Ninh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
233 505109 9 Nguyễn Đỗ Gia Khang 5 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
234 505110 9 Nguyễn Minh Khang 22 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
235 505111 9 Trần Việt Khang 6 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
236 505112 9 Vũ Lưu Minh Khang 2 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
237 505113 9 Nguyễn Vũ Thục Khanh 26 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
238 505114 9 Đỗ Ngọc Khánh 21 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá

Kết quả Nghề THPT HỘI ĐỒNG 66: THCS-THPT HỒNG HÀ Trang 7/21
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
239 505115 9 Lâm Quốc Khánh 9 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
240 505116 9 Lê Trần Khánh 22 8 2002 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
241 505117 9 Nguyễn Đặng Gia Khánh 25 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
242 505118 9 Nguyễn Quang Khánh 17 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
243 505119 9 Trần Bửu Kim Khánh 4 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
244 505120 9 Trần Quốc Khánh 11 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.4 Tbình
245 505121 9 Võ Duy Khánh 29 3 2003 Tây Ninh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
246 505122 9 Dương Đăng Khoa 6 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
247 505123 9 Dương Nguyễn Đăng Khoa 12 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.6 Khá
248 505124 9 Hồ Lạc Minh Khoa 6 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
249 505125 9 Lê Cao Khoa 8 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
250 505126 9 Nguyễn Anh Khoa 18 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
251 505127 9 Nguyễn Duy Khoa 25 1 2003 Kiên Giang Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
252 505128 9 Nguyễn Hoàng Anh Khoa 29 7 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.6 Tbình
253 505129 10 Nguyễn Hoàng Anh Khoa 21 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 4.4 Hỏng
254 505130 10 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 19 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
255 505131 10 Phạm Đinh Anh Khoa 28 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
256 505132 10 Phan Đào Đăng Khoa 13 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.0 Tbình
257 505133 10 Trần Anh Khoa 21 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.6 Tbình
258 505134 10 Đỗ Minh Khôi 27 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
259 505135 10 Lưu Trọng Khôi 18 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
260 505136 10 Nguyễn Minh Khôi 20 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.2 Tbình
261 505137 10 Phan Anh Khôi 3 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
262 505138 10 Trần Nguyễn Anh Khôi 6 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
263 505139 10 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 28 7 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
264 505140 10 Lã Trung Kiên 15 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.6 Tbình
265 505141 10 Nguyễn Trung Kiên 3 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 4.8 Hỏng
266 505142 10 Nguyễn Trung Kiên 19 1 2003 Đồng Tháp Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
267 505143 10 Trần Trung Kiên 28 6 2003 Kiên Giang Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
268 505144 10 Lưu Châu Kiệt 29 6 2001 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
269 505145 10 Trần Anh Kiệt 21 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.6 Tbình
270 505146 10 Trần Tuấn Kiệt 17 2 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 4.2 Hỏng
271 505147 10 Vũ Tấn Kiệt 5 2 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.0 Tbình
272 505148 10 Diệp Thiên Kim 2 11 2002 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
273 505149 10 Phạm Châu Thiên Kim 12 1 2003 Trà Vinh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá

Kết quả Nghề THPT HỘI ĐỒNG 66: THCS-THPT HỒNG HÀ Trang 8/21
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
274 505150 10 Lương Thị Hiểu Lam 24 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
275 505151 10 Nguyễn Song Uyển Lam 4 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
276 505152 10 Hoàng Lan 5 11 2003 Hà Nam Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.6 Khá
277 505153 10 Huỳnh Ngọc Lan 14 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
278 505154 10 Bạch Nguyễn Hoàng Lâm 18 9 2002 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 4.8 Hỏng
279 505155 10 Lê Lê 17 2 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.0 Tbình
280 505156 10 Y Lê 10 6 2003 Kon Tum Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá
281 505157 11 Võ Thanh Liêm 17 7 2003 Bình Dương Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
282 505158 11 Bùi Nhật Linh 25 4 2003 Ninh Bình Hồng Hà Nhiếp ảnh 9.2 Giỏi
283 505159 11 Đỗ Quỳnh Linh 27 2 2003 Nam Định Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
284 505160 11 Lê Ngọc Linh 28 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
285 505161 11 Nguyễn Bùi Khánh Linh 18 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
286 505162 11 Trần Khánh Linh 8 2 2003 Hà Nội Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
287 505163 11 Trần Thị Diệu Linh 22 12 2003 Hưng Yên Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
288 505164 11 Võ Khánh Linh 23 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
289 505165 11 Trần Thanh Loan 22 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
290 505166 11 Lương Hoàng Bảo Long 30 7 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá
291 505167 11 Ngô Vi Long 30 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
292 505168 11 Nguyễn Hoàng Long 22 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
293 505169 11 Nguyễn Kim Long 18 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
294 505170 11 Nguyễn Thanh Long 7 7 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.0 Tbình
295 505171 11 Nguyễn Thành Long 29 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
296 505172 11 Nguyễn Thành Long 17 4 2003 Bình Định Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
297 505173 11 Phạm Hoàng Long 1 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
298 505174 11 Lưu Kính Lộc 2 12 2003 Bạc Liêu Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
299 505175 11 Nguyễn Hoàng Lộc 23 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.6 Khá
300 505176 11 Nguyễn Xuân Lộc 13 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
301 505177 11 Vũ Lý Minh Luân 1 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
302 505178 11 Lê Bá Lư 5 3 2003 Thanh Hóa Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
303 505179 11 Lưu Ly 1 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 9.0 Giỏi
304 505180 11 Mu Hâm Mách 25 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
305 505181 11 Đỗ Song Mai 15 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá
306 505182 11 Vũ Xuân Mai 7 6 2003 Quảng Ninh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
307 505183 11 Nguyễn Đức Mạnh 13 6 2003 Phú Thọ Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
308 505184 11 Đinh Minh Mẫn 6 8 2002 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.6 Tbình

Kết quả Nghề THPT HỘI ĐỒNG 66: THCS-THPT HỒNG HÀ Trang 9/21
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
309 505185 12 Đinh Nguyễn Quyền Minh 3 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
310 505186 12 Lê Văn Minh 4 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
311 505187 12 Nguyễn Đức Minh 16 6 2003 Quảng Ngãi Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
312 505188 12 Nguyễn Đức Minh 11 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
313 505189 12 Nguyễn Hoàng Minh 20 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 4.8 Hỏng
314 505190 12 Nguyễn Khải Minh 5 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
315 505191 12 Nguyễn Thị Thu Minh 17 9 2003 Đắk Lắk Hồng Hà Nhiếp ảnh 9.0 Giỏi
316 505192 12 Phan Triệu Nhật Minh 25 1 2003 Lâm Đồng Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
317 505193 12 Tô Ngọc Minh 28 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
318 505194 12 Tôn Thất Nhật Minh 11 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 4.8 Hỏng
319 505195 12 Trần Quang Minh 7 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
320 505196 12 Trịnh Duy Minh 20 3 2003 Khánh Hòa Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
321 505197 12 Trịnh Tuấn Minh 13 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
322 505198 12 Hoàng Ngọc Trúc My 31 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
323 505199 12 Lê Châu Khải My 8 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
324 505200 12 Nguyễn Đăng Trúc My 25 7 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
325 505201 12 Nguyễn Hoàng My 26 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
326 505202 12 Phan Uyển My 20 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
327 505203 12 Đỗ Hoàn Mỹ 10 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
328 505204 12 Cổ Thiên Bảo Nam 19 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
329 505205 12 Đào Phương Nam 8 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá
330 505206 12 Đặng Trần Hải Nam 22 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
331 505207 12 Huỳnh Nhật Nam 25 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
332 505208 12 Lê Nhật Nam 12 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
333 505209 12 Lương Thành Nam 22 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.0 Tbình
334 505210 12 Lưu Bảo Nhật Nam 26 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
335 505211 12 Nguyễn Hoàng Nam 29 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
336 505212 12 Nguyễn Khang Nam 5 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
337 505213 13 Nguyễn Nhật Nam 30 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
338 505214 13 Nguyễn Phương Hoài Nam 18 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
339 505215 13 Trần Nhật Nam 14 7 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.6 Khá
340 505216 13 Đỗ Nguyễn Oanh Nga 9 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
341 505217 13 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 4 10 2003 Hà Tây Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
342 505218 13 Nguyễn Thúy Nga 25 8 2003 Quảng Ngãi Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.6 Khá
343 505219 13 Trần Thị Thanh Nga 28 4 2003 Đà Nẵng Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá

Kết quả Nghề THPT HỘI ĐỒNG 66: THCS-THPT HỒNG HÀ Trang 10/21
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
344 505220 13 Mai Thanh Ngà 18 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
345 505221 13 Kiều Phương Ngân 11 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
346 505222 13 Lê Thị Hồng Ngân 20 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.6 Khá
347 505223 13 Nguyễn Hoàng Thiên Ngân 27 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
348 505224 13 Nguyễn Huỳnh Ngọc Ngân 24 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá
349 505225 13 Nguyễn Huỳnh Tuyết Ngân 24 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
350 505226 13 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 20 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 9.0 Giỏi
351 505227 13 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 15 6 2003 Lâm Đồng Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
352 505228 13 Phạm Thị Kim Ngân 7 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá
353 505229 13 Trần Ngọc Kim Ngân 22 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
354 505230 13 Võ Trần Bảo Ngân 19 7 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
355 505231 13 Nguyễn Hoàng Xuân Nghi 20 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
356 505232 13 Nguyễn Hồ Phương Nghi 5 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
357 505233 13 Trần Phương Nghi 31 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
358 505234 13 Vũ Ngọc Phương Nghi 15 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
359 505235 13 Trang Vĩnh Nghị 22 12 2003 Ninh Thuận Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
360 505236 13 Trần Phước Nghĩa 11 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
361 505237 13 Bùi Vũ Bích Ngọc 22 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
362 505238 13 Đinh Thị Kim Ngọc 10 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
363 505239 13 Hoàng Minh Ngọc 25 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá
364 505240 13 Lê Mai Như Ngọc 22 2 2003 Ninh Thuận Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
365 505241 14 Nguyễn Bảo Ngọc 3 10 2003 Lâm Đồng Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá
366 505242 14 Nguyễn Châu Bảo Ngọc 4 12 2003 Bến Tre Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
367 505243 14 Nguyễn Hồng Ngọc 17 7 2003 Bà Rịa - Vũng Tàu Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
368 505244 14 Nguyễn Như Ngọc 8 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
369 505245 14 Nguyễn Phương Hồng Ngọc 2 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 4.6 Hỏng
370 505246 14 Nguyễn Quỳnh Bảo Ngọc 2 2 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
371 505247 14 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 18 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
372 505248 14 Trần Nguyễn Hoàng Mỹ Ngọc 27 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.6 Khá
373 505249 14 Lê Khôi Nguyên 18 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
374 505250 14 Lê Nguyễn Song Nguyên 1 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
375 505251 14 Liêu Nguyễn Trung Nguyên 5 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
376 505252 14 Nguyễn Đại Việt Nguyên 19 3 2003 Ninh Thuận Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá
377 505253 14 Nguyễn Đỗ Khoa Nguyên 20 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.6 Tbình
378 505254 14 Nguyễn Lương Nguyên 20 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá

Kết quả Nghề THPT HỘI ĐỒNG 66: THCS-THPT HỒNG HÀ Trang 11/21
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
379 505255 14 Nguyễn Phạm Duy Nguyên 13 7 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.6 Tbình
380 505256 14 Nguyễn Thành Nguyên 26 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
381 505257 14 Phạm Nguyên 28 1 2003 Quảng Ngãi Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
382 505258 14 Phạm Thị Thanh Nhã 21 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
383 505259 14 Hồ Trọng Nhân 28 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
384 505260 14 Huỳnh Hiếu Nhân 9 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
385 505261 14 Lê Thị Mỹ Nhân 24 2 2003 Cần Thơ Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
386 505262 14 Nguyễn Quốc Thiện Nhân 27 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
387 505263 14 Đào Minh Nhật 12 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
388 505264 14 Nguyễn Thị Ánh Nhật 23 12 2003 Phú Yên Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
389 505265 14 Phạm Nguyễn Hoàng Nhật 19 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
390 505266 14 Cao Phạm Phương Nhi 9 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
391 505267 14 Cao Thái Bảo Nhi 23 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
392 505268 14 Huỳnh Yến Nhi 15 9 2003 Tây Ninh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
393 505269 15 Lê Hà Xuân Nhi 9 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
394 505270 15 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 29 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.0 Tbình
395 505271 15 Nguyễn Linh Thuỷ Nhi 24 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
396 505272 15 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi 1 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
397 505273 15 Nguyễn Phạm Yến Nhi 28 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
398 505274 15 Nguyễn Thị Nguyệt Nhi 5 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
399 505275 15 Trần Lê Thanh Nhi 2 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh
400 505276 15 Trần Nguyễn Bảo Nhi 6 8 2003 Ninh Bình Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
401 505277 15 Trần Nguyễn Yến Nhi 19 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
402 505278 15 Trần Nguyễn Yến Nhi 30 7 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 4.4 Hỏng
403 505279 15 Vũ Thùy Nhi 28 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
404 505280 15 Nguyễn Kiến Nhu 11 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
405 505281 15 Đoàn Bích Nhung 17 1 2003 Kiên Giang Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
406 505282 15 Lương Thị Nhung 7 10 2003 Khánh Hòa Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
407 505283 15 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
408 505284 15 Đặng Thị Quỳnh Như 27 4 2003 Đắk Lắk Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
409 505285 15 Lê Ngọc Trúc Như 3 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
410 505286 15 Lê Thị Quỳnh Như 29 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 9.0 Giỏi
411 505287 15 Văn Ngọc Bảo Như 29 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
412 505288 15 Nguyễn Huỳnh Minh Nhựt 28 7 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
413 505289 15 Bùi Vĩnh Phát 13 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.6 Tbình

Kết quả Nghề THPT HỘI ĐỒNG 66: THCS-THPT HỒNG HÀ Trang 12/21
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
414 505290 15 Diệp Vĩnh Phát 4 10 2003 Đồng Tháp Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.0 Tbình
415 505291 15 Đỗ Nguyễn Hồng Phát 17 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
416 505292 15 Trần Trọng Phát 27 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
417 505293 15 Vũ Thành Phát 25 8 2003 Hà Nam Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
418 505294 15 Nguyễn Đình Phi 2 10 2002 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
419 505295 15 Diệp Thế Phong 14 9 2003 Cần Thơ Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
420 505296 15 Lê Văn Phong 2 11 2003 Kiên Giang Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
421 505297 16 Nguyễn Quốc Phong 6 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.4 Tbình
422 505298 16 Phạm Ngọc Thanh Phong 4 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
423 505299 16 Phạm Thanh Phong 8 6 2003 Bình Thuận Hồng Hà Nhiếp ảnh 9.2 Giỏi
424 505300 16 Lê Thanh Phú 10 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
425 505301 16 Nguyễn Diệp Thiên Phú 19 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
426 505302 16 Nguyễn Thiên Phú 5 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
427 505303 16 Bùi Minh Phúc 7 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
428 505304 16 Lâm Hoàng Phúc 11 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
429 505305 16 Lê Hồ Gia Phúc 1 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
430 505306 16 Nguyễn Doãn Hoàng Phúc 16 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
431 505307 16 Nguyễn Lâm Hoàng Phúc 20 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
432 505308 16 Nguyễn Thiên Phúc 16 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 4.8 Hỏng
433 505309 16 Nguyễn Thiện Phúc 14 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
434 505310 16 Nguyễn Văn Phúc 12 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
435 505311 16 Phạm Quang Phúc 20 1 2003 Hải Phòng Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
436 505312 16 Trần Thiên Phúc 24 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
437 505313 16 Trần Tô Đức Phúc 16 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
438 505314 16 Lê Nguyễn Mai Phương 4 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
439 505315 16 Lương Thị Minh Phương 31 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
440 505316 16 Ngô Hồng Phương 17 8 2003 Bà Rịa - Vũng Tàu Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
441 505317 16 Nguyễn Trúc Phương 18 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
442 505318 16 Phạm Hoàng Nhật Phương 23 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
443 505319 16 Phạm Nguyên Phương 1 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
444 505320 16 Phan Nam Phương 17 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
445 505321 16 Quách Thị Bích Phương 28 7 2003 Kon Tum Hồng Hà Nhiếp ảnh 9.4 Giỏi
446 505322 16 Trần Khánh Phương 7 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 9.0 Giỏi
447 505323 16 Nguyễn Vinh Quan 27 9 2003 Bình Dương Hồng Hà Nhiếp ảnh 9.0 Giỏi
448 505324 16 Đỗ Nguyễn Đăng Quang 21 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 4.6 Hỏng

Kết quả Nghề THPT HỘI ĐỒNG 66: THCS-THPT HỒNG HÀ Trang 13/21
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
449 505325 17 Lê Phú Quang 25 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
450 505326 17 Đoàn Thiện Quân 28 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh
451 505327 17 Lê Vũ Nhật Quân 16 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh
452 505328 17 Nghiêm Phúc Minh Quân 6 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.0 Tbình
453 505329 17 Phạm Trần Hải Quân 6 2 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
454 505330 17 Trần Đông Quân 8 7 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
455 505331 17 Triệu Hồng Quân 17 10 2003 Kiên Giang Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
456 505332 17 Trịnh Minh Quân 9 1 2003 Vĩnh Phúc Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
457 505333 17 Võ Minh Quân 23 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
458 505334 17 Lê Ngô Phú Quí 11 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
459 505335 17 Nguyễn Tiến Quốc 17 6 2003 Phú Yên Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
460 505336 17 Nguyễn Hoàng Quý 14 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
461 505337 17 Phạm Đức Quý 20 6 2003 Gia Lai Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.6 Khá
462 505338 17 Phạm Phú Quý 16 12 2002 Đồng Nai Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
463 505339 17 Nguyễn Hạo Quyên 27 8 2002 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.6 Khá
464 505340 17 Nguyễn Lê Ngọc Quỳnh 15 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
465 505341 17 Nguyễn Như Quỳnh 13 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
466 505342 17 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 8 11 2003 Phú Yên Hồng Hà Nhiếp ảnh
467 505343 17 Phạm Lê Như Quỳnh 5 2 2003 Gia Lai Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
468 505344 17 Trần Ngọc Như Quỳnh 17 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
469 505345 17 Phạm Trần Phước Sang 23 2 2003 Đồng Nai Hồng Hà Nhiếp ảnh 9.2 Giỏi
470 505346 17 Tạ Đình Sang 18 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
471 505347 17 Trần Hữu Sang 27 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
472 505348 17 Nguyễn Minh Sáng 12 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
473 505349 17 Đặng Hồ Minh Sơn 2 12 2003 Bà Rịa - Vũng Tàu Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
474 505350 17 Hoàng Thái Sơn 10 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
475 505351 17 Huỳnh Đào Thái Sơn 6 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
476 505352 17 Nguyễn Hoàng Thái Sơn 18 8 2002 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.0 Tbình
477 505353 18 Nguyễn Sỹ Sơn 29 8 2002 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
478 505354 18 Nguyễn Trung Sơn 16 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
479 505355 18 Phạm Hải Sơn 5 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
480 505356 18 Võ Thanh Sơn 30 6 2003 Bến Tre Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
481 505357 18 Dương Tấn Tài 20 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
482 505358 18 Hoàng Vy Thiên Tài 15 7 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
483 505359 18 Lê Tấn Tài 1 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá

Kết quả Nghề THPT HỘI ĐỒNG 66: THCS-THPT HỒNG HÀ Trang 14/21
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
484 505360 18 Lưu Tấn Tài 9 6 2003 Bình Dương Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá
485 505361 18 Nguyễn Thành Tài 28 4 2003 Quảng Ngãi Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
486 505362 18 Phạm Anh Tài 17 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
487 505363 18 Trần Trí Tài 30 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
488 505364 18 Vũ Đức Tài 25 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
489 505365 18 Đinh Ngọc Như Tâm 27 8 2003 Tiền Giang Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
490 505366 18 Huỳnh Ngọc Tâm 13 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
491 505367 18 Huỳnh Ngọc Tâm 2 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 4.4 Hỏng
492 505368 18 Tạ Minh Tâm 5 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
493 505369 18 Vũ Hoa Tâm 24 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
494 505370 18 Võ Quốc Tân 7 5 2003 Kiên Giang Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
495 505371 18 Nguyễn Bá Tấn 6 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh
496 505372 18 Nguyễn Trọng Tấn 24 1 2003 Bình Thuận Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
497 505373 18 Nguyễn Phạm Chí Thạch 1 10 2003 Quảng Ngãi Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.6 Khá
498 505374 18 Lê Thành Thái 24 1 2003 Bà Rịa - Vũng Tàu Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
499 505375 18 Ngô Trần Gia Thanh 14 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá
500 505376 18 Nguyễn Hoàng Thanh 19 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
501 505377 18 Nguyễn Phương Thanh 11 5 2002 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
502 505378 18 Phạm Huỳnh Kim Thanh 30 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
503 505379 18 Huỳnh Việt Thành 13 7 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
504 505380 18 Nguyễn Công Thành 5 2 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
505 505381 19 Phạm Đức Thành 6 9 2003 Đồng Nai Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.8 Tbình
506 505382 19 Phạm Trương Nhựt Thành 8 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 9.2 Giỏi
507 505383 19 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.6 Khá
508 505384 19 Nguyễn Thị Thu Thảo 11 1 2003 Đồng Nai Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
509 505385 19 Phạm Phương Thảo 11 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá
510 505386 19 Phạm Phương Thảo 1 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá
511 505387 19 Phạm Thanh Xuân Thảo 8 5 2003 Khánh Hòa Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
512 505388 19 Trịnh Anh Thảo 18 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
513 505389 19 Trương Đức Thảo 2 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
514 505390 19 Đào Bửu Thắng 21 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
515 505391 19 Hà Huy Thắng 30 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
516 505392 19 Nguyễn Thắng 1 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
517 505393 19 Giang Quang Thế 8 7 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
518 505394 19 Phạm Lâm Tâm Thi 21 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá

Kết quả Nghề THPT HỘI ĐỒNG 66: THCS-THPT HỒNG HÀ Trang 15/21
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
519 505395 19 Trần Minh Thi 23 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
520 505396 19 Nguyễn Đức Thiện 21 1 2003 Lâm Đồng Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
521 505397 19 Nguyễn Hoàng Minh Thiện 30 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
522 505398 19 Tô Đình Thiện 20 9 2002 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
523 505399 19 Hồ Quốc Thịnh 25 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
524 505400 19 Hồng Quang Thịnh 11 8 2003 Lâm Đồng Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
525 505401 19 Huỳnh Hoàng Thịnh 29 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
526 505402 19 Nguyễn Đặng Bảo Thịnh 14 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
527 505403 19 Nguyễn Gia Thịnh 26 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
528 505404 19 Nguyễn Phúc Thịnh 2 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
529 505405 19 Nguyễn Trường Thịnh 16 8 2002 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
530 505406 19 Phạm Phúc Thịnh 20 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
531 505407 19 Từ Phúc Thịnh 12 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
532 505408 19 Nguyễn Gia Thọ 20 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá
533 505409 20 Tạ Hoàng Trúc Thơ 29 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
534 505410 20 Đặng Thị Lệ Thu 2 1 2003 Hà Nam Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
535 505411 20 Vũ Huy Thuần 19 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá
536 505412 20 Hồ Nguyễn Anh Thuận 2 2 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
537 505413 20 Lê Huỳnh Bích Thuận 16 2 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
538 505414 20 Nguyễn Hoàng Thuận 17 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.2 Tbình
539 505415 20 Nguyễn Thanh Thuận 2 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
540 505416 20 Phạm Minh Thuận 3 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
541 505417 20 Trần Tuấn Thuận 18 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
542 505418 20 Trần Thị Thanh Thúy 1 1 2003 Đồng Tháp Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
543 505419 20 Trần Minh Thùy 6 2 2003 Tiền Giang Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
544 505420 20 Nguyễn Ngọc Thủy 21 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 4.4 Hỏng
545 505421 20 Lê Quốc Thụy 28 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
546 505422 20 Bùi Minh Thư 3 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
547 505423 20 Đỗ Nguyễn Minh Thư 12 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
548 505424 20 Hoàng Vũ Anh Thư 2 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
549 505425 20 Lê Anh Thư 18 9 2003 Đồng Nai Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.6 Khá
550 505426 20 Lê Minh Thư 21 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
551 505427 20 Nguyễn Lê Anh Thư 10 7 2003 Tây Ninh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
552 505428 20 Nguyễn Ngọc Minh Thư 15 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 9.4 Giỏi
553 505429 20 Phạm Anh Thư 13 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá

Kết quả Nghề THPT HỘI ĐỒNG 66: THCS-THPT HỒNG HÀ Trang 16/21
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
554 505430 20 Phan Huỳnh Minh Thư 20 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
555 505431 20 Trần Anh Thư 9 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.0 Tbình
556 505432 20 Trần Minh Thư 28 3 2003 Bình Thuận Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
557 505433 20 Trần Minh Thư 29 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
558 505434 20 Trần Ngọc Quỳnh Thư 28 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
559 505435 20 Vũ Hải Quỳnh Thư 29 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
560 505436 20 Huỳnh Nguyễn Duy Thức 29 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
561 505437 21 Châu Hoài Thương 3 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
562 505438 21 Trần Hoài Thương 7 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
563 505439 21 Trần Võ Quân Thường 17 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
564 505440 21 Lê Thị Anh Thy 25 2 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
565 505441 21 Phạm Nguyễn Đông Thy 30 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
566 505442 21 Phan Ngọc Thy 1 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
567 505443 21 Hoàng Phạm Thủy Tiên 8 8 2003 Đắk Lắk Hồng Hà Nhiếp ảnh 9.0 Giỏi
568 505444 21 Huỳnh Minh Tiến 16 12 2002 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
569 505445 21 Nguyễn Thành Tiến 1 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
570 505446 21 Nguyễn Vũ Kim Tiền 4 6 2002 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
571 505447 21 Lê Đình Trọng Tín 1 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
572 505448 21 Nguyễn Hoàng Trọng Tín 23 7 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
573 505449 21 Nguyễn Hồ Bảo Tín 1 9 2002 Bình Định Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
574 505450 21 Nguyễn Trung Tín 14 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
575 505451 21 Hồ Trung Tính 27 8 2003 Bình Dương Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.4 Tbình
576 505452 21 Nguyễn Tấn Khánh Toàn 25 12 2003 Quảng Ngãi Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.2 Tbình
577 505453 21 Phạm Nguyễn Đại Toàn 6 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
578 505454 21 Võ Nguyễn Khánh Toàn 29 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
579 505455 21 Mỵ Duy Lâm Tới 1 2 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
580 505456 21 Nguyễn Duy Tới 25 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
581 505457 21 Đặng Trần Thiên Trang 13 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
582 505458 21 Nguyễn Thùy Trang 23 4 2003 Kiên Giang Hồng Hà Nhiếp ảnh 9.0 Giỏi
583 505459 21 Võ Thị Minh Trang 13 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
584 505460 21 Đỗ Ngọc Bảo Trâm 2 3 2003 Quảng Ngãi Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
585 505461 21 Huỳnh Thị Phương Trâm 29 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
586 505462 21 Nguyễn Bảo Trâm 29 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
587 505463 21 Nguyễn Bình Phương Trâm 20 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
588 505464 21 Nguyễn Hồng Phương Trâm 6 1 2002 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.6 Khá

Kết quả Nghề THPT HỘI ĐỒNG 66: THCS-THPT HỒNG HÀ Trang 17/21
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
589 505465 22 Nguyễn Minh Trâm 1 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
590 505466 22 Nguyễn Phú Minh Trâm 21 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
591 505467 22 Nguyễn Thị Phương Trâm 9 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh
592 505468 22 Nguyễn Vương Bích Trâm 16 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
593 505469 22 Stefan Đào Ngọc Trâm 11 11 2003 Bình Thuận Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
594 505470 22 Lê Hoàng Bảo Trân 12 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 4.8 Hỏng
595 505471 22 Lê Huyền Trân 27 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
596 505472 22 Lê Phan Bảo Trân 2 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
597 505473 22 Lê Trần Huyền Trân 2 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
598 505474 22 Ngô Ngọc Trân 2 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
599 505475 22 Nguyễn Tuyết Trân 23 12 2003 Bến Tre Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
600 505476 22 Phạm Bảo Trân 5 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
601 505477 22 Võ Ngọc Huyền Trân 8 2 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 9.0 Giỏi
602 505478 22 Nguyễn Đăng Trình 31 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
603 505479 22 Dương Quốc Trọng 9 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 9.2 Giỏi
604 505480 22 Ngô Đình Trọng 29 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
605 505481 22 Huỳnh Thanh Trúc 14 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
606 505482 22 Chế Minh Trung 11 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
607 505483 22 Đỗ Vũ Thành Trung 4 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.6 Khá
608 505484 22 Nguyễn Trương Thành Trung 19 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
609 505485 22 Phan Cao Minh Trung 25 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
610 505486 22 Trần Minh Trung 17 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
611 505487 22 Đặng Lê Quang Trường 3 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
612 505488 22 Nguyễn Nhựt Xuân Trường 31 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
613 505489 22 Nguyễn Quốc Trường 24 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.6 Tbình
614 505490 22 Đoàn Thị Cẩm Tú 5 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
615 505491 22 Nguyễn Hoàng Tú 26 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
616 505492 22 Nguyễn Long Anh Tú 23 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá
617 505493 23 Phạm Anh Tú 27 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
618 505494 23 Trần Thị Thanh Tú 21 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
619 505495 23 Bùi Minh Tuấn 10 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
620 505496 23 Ngô Hoàng Anh Tuấn 6 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
621 505497 23 Nguyễn Anh Tuấn 26 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
622 505498 23 Nguyễn Trọng Tuấn 27 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
623 505499 23 Nguyễn Vương Quốc Tuấn 3 12 2003 Đắk Lắk Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá

Kết quả Nghề THPT HỘI ĐỒNG 66: THCS-THPT HỒNG HÀ Trang 18/21
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
624 505500 23 Phạm Anh Tuấn 25 1 2003 Hưng Yên Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
625 505501 23 Tôn Anh Tuấn 25 7 2003 Bến Tre Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
626 505502 23 Trần Anh Tuấn 1 7 2003 Phú Yên Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
627 505503 23 Võ Anh Tuấn 13 11 2003 Tây Ninh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
628 505504 23 Võ Lý Đình Tuấn 16 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
629 505505 23 Vũ Anh Tuấn 14 7 2003 Kiên Giang Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
630 505506 23 Đỗ Nhật Tùng 3 3 2003 Hà Nội Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
631 505507 23 Nguyễn Xuân Tùng 30 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
632 505508 23 Ngô Mai Ánh Tuyết 18 6 2003 Bình Thuận Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá
633 505509 23 Đoàn Cát Tường 19 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá
634 505510 23 Trần Việt Tường 13 4 2003 Bạc Liêu Hồng Hà Nhiếp ảnh 9.2 Giỏi
635 505511 23 Huỳnh Nguyễn Vân Uyên 22 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
636 505512 23 Lê Đỗ Mỹ Uyên 3 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
637 505513 23 Nguyễn Đình Phương Uyên 1 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
638 505514 23 Nguyễn Hồng Hoàng Uyên 8 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
639 505515 23 Nguyễn Thị Thu Uyên 16 12 2003 Bà Rịa - Vũng Tàu Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
640 505516 23 Nguyễn Thúy Uyên 17 3 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
641 505517 23 Trần Ngọc Kim Uyên 22 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá
642 505518 23 Võ Hồ Nhã Uyên 18 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá
643 505519 23 Vương Ngọc Phương Uyên 28 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.6 Khá
644 505520 23 Nguyễn Hữu Văn 12 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.8 Tbình
645 505521 24 Hoàng Thanh Vân 21 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
646 505522 24 Nguyễn Tuyết Vân 20 10 2002 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh
647 505523 24 Phạm Vũ Quỳnh Vân 1 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
648 505524 24 Trần Thảo Vân 3 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
649 505525 24 Chu Ý Vi 26 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
650 505526 24 Phạm Lê Hồng Vi 9 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
651 505527 24 Quách Hiểu Vi 27 2 2003 Thái Bình Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
652 505528 24 Nguyễn Đức Việt 28 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
653 505529 24 Lưu Đức Vinh 20 2 2003 Long An Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.2 Tbình
654 505530 24 Phan Phúc Vinh 25 2 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
655 505531 24 Nguyễn Hoàng Phi Vũ 15 4 2003 Đồng Nai Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá
656 505532 24 Phạm Hoàng Vũ 10 11 2002 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
657 505533 24 Phạm Huy Vũ 11 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
658 505534 24 Phạm Văn Vũ 20 10 2003 Hà Nội Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.2 Khá

Kết quả Nghề THPT HỘI ĐỒNG 66: THCS-THPT HỒNG HÀ Trang 19/21
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
659 505535 24 Trương Hoàng Vũ 4 2 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.2 Khá
660 505536 24 Trần Anh Vương 18 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
661 505537 24 Trần Quốc Vương 14 10 2003 Lâm Đồng Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá
662 505538 24 Dương Minh Vy 22 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.8 Khá
663 505539 24 Đặng Ngọc Vy 19 12 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 4.8 Hỏng
664 505540 24 Huỳnh Ngọc Thúy Vy 25 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
665 505541 24 Lê Lan Vy 13 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 5.2 Tbình
666 505542 24 Lê Ngọc Hoài Vy 13 6 2003 Bình Thuận Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.4 Tbình
667 505543 24 Lê Phạm Tường Vy 26 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.6 Khá
668 505544 24 Lê Thị Yến Vy 14 12 2003 Kiên Giang Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.8 Khá
669 505545 24 Lý Bích Hoàng Vy 9 6 2003 Gia Lai Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.6 Khá
670 505546 24 Mã Nhật Tường Vy 5 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
671 505547 24 Nguyễn Triệu Vy 23 6 2003 Long An Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.0 Khá
672 505548 24 Nguyễn Tường Vy 4 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 4.0 Hỏng
673 505549 25 Nguyễn Vũ Trúc Vy 1 8 2003 Bình Thuận Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
674 505550 25 Phí Ngọc Đan Vy 10 2 2003 Đồng Nai Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
675 505551 25 Trần Yến Vy 12 10 2003 Cần Thơ Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá
676 505552 25 Trịnh Nguyễn Khánh Vy 7 11 2003 Quảng Ngãi Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
677 505553 25 Trương Ngọc Kiều Vy 23 1 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
678 505554 25 Lê Hồng Triều Vỹ 29 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
679 505555 25 Vũ Ngọc Hương Xuân 8 11 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.6 Khá
680 505556 25 Trần Ngọc Mỹ Ý 7 5 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 6.6 Tbình
681 505557 25 Phạm Vũ Hoàng Yến 22 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá

Kết quả Nghề THPT HỘI ĐỒNG 66: THCS-THPT HỒNG HÀ Trang 20/21
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
682 505558 25 Trần Thị Hải Yến 7 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 8.4 Khá
683 505559 25 Shih Hsin Yi 10 1 2003 Đài Loan Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.4 Khá
684 505560 25 Zacariya Nuryan 13 7 2003 Tp. Hồ Chí Minh Hồng Hà Nhiếp ảnh 7.0 Khá

TỔNG KẾT
DUYỆT Tổng số thí sinh trong danh sách: 684
KT. GIÁM ĐỐC - Số thí sinh dự thi: 677
PHÓ GIÁM ĐỐC - Số thí sinh vắng: 7
- Số thí sinh hỏng: 21
- Số thí sinh đạt: 656
+ Xếp loại Giỏi: 23
+ Xếp loại Khá: 453
Nguyễn Văn Hiếu + Xếp loại Tbình: 180

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 7 năm 2020


CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

Cao Minh Quý

Kết quả Nghề THPT HỘI ĐỒNG 66: THCS-THPT HỒNG HÀ Trang 21/21

You might also like