You are on page 1of 20

Giới

Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Quốc tịch


tính
22ĐH04008 NGUYỄN THỊ LAN ANH 18/10/2004 Nữ
22ĐH04031 NGUYỄN TIẾN ĐỨC 08/04/2004 Nam
22ĐH04044 BÙI THỊ HOA 18/07/2003 Nữ
NGUYỄN TRANG
22ĐH04093 12/11/2004 Nữ
NHUNG
22ĐH04109 BÙI PHƯƠNG THẢO 18/03/2004 Nữ
22ĐH04127 LÊ THỊ THU TRANG 12/03/2004 Nữ
22ĐH04141 BÙI THỊ THU YẾN 05/11/2004 Nữ
22ĐH04002 BÙI NGỌC ANH 07/06/2004 Nam
22ĐH04009 TRẦN TUẤN ANH 21/12/2004 Nam
NGUYỄN THỊ NGỌC
22ĐH04011 27/12/2004 Nữ
ÁNH
22ĐH04019 PHẠM VIẾT CƯỜNG 04/10/2004 Nam
22ĐH04020 DƯƠNG BÌNH CỬU 01/05/2004 Nam
22ĐH04017 HOÀNG THỊ KIM CHINH 18/07/2004 Nữ
22ĐH04025 PHẠM THỊ DUYÊN 27/06/2004 Nữ
22ĐH04024 PHAN THÙY DUYÊN 03/10/2004 Nữ
22ĐH04029 NGUYỄN THỊ QUẾ ĐAN 06/05/2004 Nữ
22ĐH04030 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 06/11/2004 Nam
NGUYỄN THU NGUYỆT
22ĐH04034 30/08/2004 Nữ
NGUYỄN THỊHÀ PHƯƠNG
22ĐH04037 05/12/2004 Nữ
HẠ
22ĐH04038 LÒ THỊ HẰNG 14/04/2004 Nữ
22ĐH04039 TRẦN GIA HÂN 01/11/2004 Nữ
22ĐH04043 VŨ THỊ THANH HIỀN 18/12/2004 Nữ
22ĐH04047 NGUYỄN QUANG HUY 05/07/2004 Nam
22ĐH04050 ĐỖ THỊ THU HUYỀN 15/05/2004 Nữ
22ĐH04051 ĐỖ THU HUYỀN 15/11/2004 Nữ
22ĐH04056 LÀU GIÁNG HƯƠNG 21/08/2004 Nữ
NGUYỄN THỊ THẢO
22ĐH04089 23/08/2003 Nữ
NGỌC
22ĐH04101 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 20/02/2004 Nữ
22ĐH04102 LẦU THỊ SÊNH 29/02/2004 Nữ
22ĐH04120 NGUYỄN THỊ MINH THU 18/04/2004 Nữ
22ĐH04131 TRẦN THỊ PHƯƠNG TRÀ 17/07/2004 Nữ
22ĐH04130 VŨ THÙY TRANG 02/01/2004 Nữ
22ĐH04139 NGUYỄN HÀ VY 15/06/2004 Nữ
22ĐH04140 BÙI KIM YẾN 21/11/2004 Nữ
TỐNG HOÀNG NAM 16/09/2004 Nam
ĐỖ TRÚC CHI 18/01/2004 Nữ
Ngày vào Ngày vào
Dân tộc Tôn giáo Quê quán
đoàn đảng
Xã/phường Quận/huyện thường TP/tỉnh thường
Địa chỉ thường trú
thường trú trú trú

Tỉnh Quảng
Thôn Cỏ Khê Xã Tiền An Thị xã Quảng Yên
Ninh
Nhóm đối Điện thoại nhà
Đối tượng trợ cấp Đối tượng chính sách
trượng riêng
Điện thoại cá
Email Nơi ở hiện nay
nhân
0382674144
0352977186
0338429318
0961679269
143.loveisthemome
0976653029
nt@gmail.com
0394578076
0867476078

0332961888
333830701
Số tài khoản ngân Mã định Số thể căn
Địa chỉ báo tin
hàng danh cước
Quốc tịch Năm sinh
Số CMND Ngày cấp Nơi cấp Họ tên cha
cha cha
040304016496
022204000064
037303000057
030304003188
0220304011606 Bùi Đức Minh
022304002711
022304005932
022204002568
022204002333
022304001855
022204002930
022204003812
022304006618
036304011387
022304007047
022304011322
022204005622
022304003098
022304001708
011304001473
022304010617
022304004182
022204004325
022304004164
022304010760
022304002217
027303003141
022304000905
011304001811
022304003156
022304002701
022304001670
022304006048
022304006281
022204000497
31304007241
Dân tộc bố Tôn giáo bố Hộ khẩu thường trú bố Nghề nghiệp cha
Năm sinh Quốc tịch
Họ tên mẹ Dân tộc mẹ Tôn giáo mẹ
mẹ mẹ

Lương Thị Đợi


Hộ khẩu thường trú mẹ Nghề nghiệp mẹ Họ tên vợ/chồng
Quốc tịch Dân tộc Tôn giáo mẹ
Hộ khẩu thường trú vợ/chồng
vợ/chồng vợ/chồng vợ/chồng
Họa động xã hội vợ/chồng Họ tên anh/chị/em
Ngoại Tổng
Loại hình Đối tượng Điểm Điểm Điểm Điểm
ngữ Khu vực TS điểm
TS dự thi M1 M2 M3 thưởng
thi Khu vực 1 Xét học bạ 0 0 0 0 TS
24.48
Khu vực 2 Xét học bạ 0 0 0 0 22.65
Khu vực 2 - Nông thôn Xét học bạ 0 0 0 0 21.95
Khu vực 2 - Nông thôn Xét học bạ 0 0 0 0 25.40
Khu vực 2 Xét học bạ 0 0 0 0 21.65
Khu vực 2 Xét học bạ 0 0 0 0 23.90
Khu vực 2 - Nông thôn Xét học bạ 0 0 0 0 23.80
Xét điểm thi
Khu vực 2 0 0 0 0 22.08
THPTQG
Khu vực 2 Xét học bạ 0 0 0 0 21.90
Xét điểm thi
Khu vực 2 0 0 0 0 24.29
THPTQG
Xét điểm thi
Khu vực 2 0 0 0 0 21.36
THPTQG
Khu vực 2 Xét học bạ 0 0 0 0 21.90
Xét điểm thi
Khu vực 1 0 0 0 0 26.51
THPTQG
Xét điểm thi
Khu vực 2 - Nông thôn 0 0 0 0 19.81
THPTQG
Xét điểm thi
Khu vực 2 0 0 0 0 22.23
THPTQG
Xét điểm thi
Khu vực 2 0 0 0 0 21.03
THPTQG
Xét điểm thi
Khu vực 2 0 0 0 0 24.70
THPTQG
Khu vực 2 Xét học bạ 0 0 0 0 21.75
Khu vực 2 Xét học bạ 0 0 0 0 24.80
Xét điểm thi
Khu vực 1 0 0 0 0 22.78
THPTQG
Khu vực 1 Xét học bạ 0 0 0 0 25.95
Xét điểm thi
Khu vực 2 0 0 0 0 23.39
THPTQG
Xét điểm thi
Khu vực 2 0 0 0 0 20.69
THPTQG
Khu vực 2 Xét học bạ 0 0 0 0 23.70
Khu vực 2 Xét học bạ 0 0 0 0 21.90
Xét điểm thi
Khu vực 1 0 0 0 0 27.07
THPTQG
Khu vực 2 - Nông thôn Xét học bạ 0 0 0 0 25.75
Xét điểm thi
Khu vực 1 0 0 0 0 23.48
THPTQG
Khu vực 1 Xét học bạ 0 0 0 0 26.45
Xét điểm thi
Khu vực 2 0 0 0 0 24.10
THPTQG
Khu vực 2 Xét học bạ 0 0 0 0 25.15
Xét điểm thi
Khu vực 2 0 0 0 0 25.66
THPTQG
Xét điểm thi
Khu vực 2 - Nông thôn 0 0 0 0 20.19
THPTQG
Xét điểm thi
Khu vực 2 0 0 0 0 20.16
THPTQG
Khu vực 2 Xét học bạ 0 0 0 0 22.60
Khu vực 2 Xét học bạ 0 0 0 0 23.10
Năm
Số báo danh Ngành Khối Số QĐ Ngày QĐ
nhập Trường THPT
TS
D45.D78740 tuyểnNgôn
(ĐH) sinh thi tuyển sinh tuyển sinh
học
2,022
9
D45.A01726 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
0
D45.D01673 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
0
D45.D01285 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
6
D45.A01987 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
2
D45.D01132 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
6
D45.D15100 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
7
D1.D01.906 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
0.294
D1.D15.215 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
9.301
D1.D01.939 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
3.304
D1.D01.841 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
5.307
D1.D01.505 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
1.308
D1.D78.599 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
8.314
D1.D01.227 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
4.318
D1.D01.612 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
7.319
D1.D01.583 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
8.324
D1.D78.839 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
0.325
D1.D01.786 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
6.328
D1.D01.513 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
5.330
D1.D15.360 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
9.331
D1.D01.130 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
5.332
D1.A01.788 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
7.335
D1.D01.611 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
8.338
D1.D15.239 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
0.343
D1.D01.316 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
5.344
D1.D78.718 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
2.349
D1.D15.568 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
3.381
D1.D01.732 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
8.391
D1.D15.362 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
6.392
D1.D78.435 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
0.411
D1.D78.496 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
5.415
D1.D78.695 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
5.418
D1.D78.865 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
2.426
D1.D15.322 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
1.427
D1.D019745 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
.1886
D45.D01802 ngữ Anh
(ĐH) Ngôn
2,022
3.33 ngữ Anh
Đợt
Tư vấn tuyển sinh tuyển Ghi chú tuyển sinh Tên lớp Tên hệ
sinh ĐH NN Anh
1 Đại học
ĐH K8B
NN Anh
1 Đại học
K8B
ĐH NN Anh
1 Đại học
ĐH K8B
NN Anh
1 Đại học
ĐH K8B
NN Anh
1 Đại học
ĐH K8B
NN Anh
1 Đại học
K8B
ĐH NN Anh
1 Đại học
ĐH K8B
NN Anh
1 Đại học
ĐH K8B
NN Anh
1 Đại học
K8B
ĐH NN Anh
1 Đại học
ĐH K8B
NN Anh
1 Đại học
ĐH K8B
NN Anh
1 Đại học
ĐH K8B
NN Anh
1 Đại học
ĐH K8B
NN Anh
1 Đại học
K8B
ĐH NN Anh
1 Đại học
ĐH K8B
NN Anh
1 Đại học
ĐH K8B
NN Anh
1 Đại học
ĐH K8B
NN Anh
1 Đại học
K8B
ĐH NN Anh
1 Đại học
ĐH K8B
NN Anh
1 Đại học
ĐH K8B
NN Anh
1 Đại học
K8B
ĐH NN Anh
1 Đại học
ĐH K8B
NN Anh
1 Đại học
ĐH K8B
NN Anh
1 Đại học
ĐH K8B
NN Anh
1 Đại học
K8B
ĐH NN Anh
1 Đại học
ĐH K8B
NN Anh
1 Đại học
ĐH K8B
NN Anh
1 Đại học
ĐH K8B
NN Anh
1 Đại học
K8B
ĐH NN Anh
1 Đại học
ĐH K8B
NN Anh
1 Đại học
ĐH K8B
NN Anh
1 Đại học
ĐH K8B
NN Anh
1 Đại học
K8B
ĐH NN Anh
1 Đại học
ĐH K8B
NN Anh
1 Đại học
ĐH K8B
NN Anh
1 Đại học
K8B
Khóa Sỹ số
Tên khoa Tên ngành Tên chuyên ngành Niên khóa
học (ĐH) Ngôn ngữ lớp
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
(ĐH) Anh
Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
Anh
(ĐH) Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
(ĐH) Anh
Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
(ĐH) Anh
Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
(ĐH) Anh
Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
Anh
(ĐH) Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
(ĐH) Anh
Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
(ĐH) Anh
Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
Anh
(ĐH) Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
(ĐH) Anh
Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
(ĐH) Anh
Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
(ĐH) Anh
Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
(ĐH) Anh
Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
Anh
(ĐH) Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
(ĐH) Anh
Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
(ĐH) Anh
Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
(ĐH) Anh
Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
Anh
(ĐH) Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
(ĐH) Anh
Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
(ĐH) Anh
Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
Anh
(ĐH) Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
(ĐH) Anh
Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
(ĐH) Anh
Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
(ĐH) Anh
Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
Anh
(ĐH) Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
(ĐH) Anh
Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
(ĐH) Anh
Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
(ĐH) Anh
Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
Anh
(ĐH) Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
(ĐH) Anh
Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
(ĐH) Anh
Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
(ĐH) Anh
Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
Anh
(ĐH) Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
(ĐH) Anh
Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
(ĐH) Anh
Ngôn ngữ
Ngoại Ngữ 8 Ngôn ngữ Anh 2022-2026 36
Anh
Loại khuyết Sổ sổ Năm sinh
Họ tên giám hộ
tật BHXH giám hộ
Ngày
Cố vấn học Trạng thái Ngày nhập
Nghề nghiệp giám hộ chuyển
tập học học
Đang học trạng thái 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 25/09/2022
Đang học 30/09/2022
Đang học 30/09/2022
Xếp loại tốt Kết quả rèn
Kết quả học Ngày QĐ điểm
Bậc đào tạo Hình thức đào tạo nghiệp hồ luyện đạo
Tốt nghiệp tập tốt nghiệp rèn
Đại học Chính quy sơ đức
TốtTHPT
nghiệp
Đại học Chính quy
THPT
Tốt nghiệp
Đại học Chính quy
TốtTHPT
nghiệp
Đại học Chính quy
TốtTHPT
nghiệp
Đại học Chính quy
TốtTHPT
nghiệp
Đại học Chính quy
THPT
Tốt nghiệp
Đại học Chính quy
TốtTHPT
nghiệp
Đại học Chính quy
TốtTHPT
nghiệp
Đại học Chính quy
THPT
Tốt nghiệp
Đại học Chính quy
TốtTHPT
nghiệp
Đại học Chính quy
TốtTHPT
nghiệp
Đại học Chính quy
TốtTHPT
nghiệp
Đại học Chính quy
TốtTHPT
nghiệp
Đại học Chính quy
THPT
Tốt nghiệp
Đại học Chính quy
TốtTHPT
nghiệp
Đại học Chính quy
TốtTHPT
nghiệp
Đại học Chính quy
TốtTHPT
nghiệp
Đại học Chính quy
THPT
Tốt nghiệp
Đại học Chính quy
TốtTHPT
nghiệp
Đại học Chính quy
TốtTHPT
nghiệp
Đại học Chính quy
THPT
Tốt nghiệp
Đại học Chính quy
TốtTHPT
nghiệp
Đại học Chính quy
TốtTHPT
nghiệp
Đại học Chính quy
TốtTHPT
nghiệp
Đại học Chính quy
THPT
Tốt nghiệp
Đại học Chính quy
TốtTHPT
nghiệp
Đại học Chính quy
TốtTHPT
nghiệp
Đại học Chính quy
TốtTHPT
nghiệp
Đại học Chính quy
THPT
Tốt nghiệp
Đại học Chính quy
TốtTHPT
nghiệp
Đại học Chính quy
TốtTHPT
nghiệp
Đại học Chính quy
TốtTHPT
nghiệp
Đại học Chính quy
THPT
Tốt nghiệp
Đại học Chính quy
TốtTHPT
nghiệp
Đại học Chính quy
TốtTHPT
nghiệp
Đại học Chính quy
THPT
Người cập Ngày cập
nhật nhật
09/09/2022
09/09/2022
09/09/2022
09/09/2022
09/09/2022
09/09/2022
09/09/2022
24/09/2022
24/09/2022
24/09/2022
24/09/2022
24/09/2022
24/09/2022
24/09/2022
24/09/2022
24/09/2022
24/09/2022
24/09/2022
24/09/2022
24/09/2022
24/09/2022
24/09/2022
24/09/2022
24/09/2022
24/09/2022
24/09/2022
24/09/2022
24/09/2022
24/09/2022
24/09/2022
24/09/2022
24/09/2022
24/09/2022
24/09/2022
26/09/2022
27/09/2022

You might also like