1 c05f-00v Nguyễn Trần Ngọc Nhi Trường Tiểu học Lê Quý Đô 25 lqd4-1256 Đỗ Thế Anh Trường Tiểu học Lê Quý Đô 18 lqd4-0430 Kiều Võ Minh Anh Trường Tiểu học Lê Quý Đô 19 lqd4-0447 Trịnh Thị Bảo An Trường Tiểu học Lê Quý Đô 20 lqd4-1240 Trần Minh Khải Trường Tiểu học Lê Quý Đô 24 lqd4-1272 Nguyễn Tiến Đạt Trường Tiểu học Lê Quý Đô 26 lqd4-0241840 Đoàn Nguyễn Tuyết Vân Trường Tiểu học Lê Quý Đô 27 lqd4-1261 Trần Nguyễn Gia Hân Trường Tiểu học Lê Quý Đô 28 lqd4-1795 Phạm Đức Nguyên Trường Tiểu học Lê Quý Đô 29 c1x3-02m Nguyễn Vương Quỳnh AnhTrường Tiểu học Lê Quý Đô 2 djv1h6 Nguyễn Tiến Nam Trường Tiểu học Lê Quý Đô 3 khanhnhibui2015 BÙI KHÁNH NHI Trường Tiểu học Lê Quý Đô 4 lqd4-1259 Lê Nguyễn Như Quỳnh Trường Tiểu học Lê Quý Đô 5 lqd4-1703 Lê Thanh Kiên Trường Tiểu học Lê Quý Đô 6 lqd4-1717 Võ Quan Thắng Trường Tiểu học Lê Quý Đô 7 lqd4-2167 Lê Hoài Thương Trường Tiểu học Lê Quý Đô 8 lqd4-2189 Huỳnh Lê Gia Bảo Trường Tiểu học Lê Quý Đô 9 c1eb-01d Phạm Quyên Trường Tiểu học Lê Quý Đô 10 lqd4-1215 Lê Đồng Nhân Trường Tiểu học Lê Quý Đô 11 lqd4-2171 Nguyễn Ngọc Yến Vy Trường Tiểu học Lê Quý Đô 12 c1x3-05r Nguyễn Trần Trâm Anh Trường Tiểu học Lê Quý Đô 13 lqd4-1203 Đào Gia Bảo Trường Tiểu học Lê Quý Đô 14 lqd4-1718 Hà Trần Thân Thiện Trường Tiểu học Lê Quý Đô 15 lqd4-1263 Nguyễn Anh Như Mẫn Trường Tiểu học Lê Quý Đô 16 lqd4-1711 Lê Bảo Ngọc Trường Tiểu học Lê Quý Đô 17 lqd4-1262 Đặng Gia Lộc Trường Tiểu học Lê Quý Đô 21 djv0zn Huỳnh Như Trường Tiểu học Lê Quý Đô 22 lqd4-0461 Phan Quốc Hưng Trường Tiểu học Lê Quý Đô 23 lqd4-1708 Nguyễn Kim Ngân Trường Tiểu học Lê Quý Đô 30 djv1xh Nguyễn Tiến Đạt Trường Tiểu học Lê Quý Đô 31 lqd4-1260 Lương Hoàng An Thư Trường Tiểu học Lê Quý Đô 32 lqd4-1707 Đào Bá Bảo Nam Trường Tiểu học Lê Quý Đô DANH SÁCH XẾP HẠNG Tên Lớp Quận / Huyện Số câu đúng Số câu sai 3.1 Quận Bình Tân 30 0 3.5 Quận Bình Tân 30 0 3.6 Quận Bình Tân 28 0 3.1 Quận Bình Tân 28 0 3/7 Quận Bình Tân 28 0 3.3 Quận Bình Tân 27 0 3.3 Quận Bình Tân 27 0 3.4 Quận Bình Tân 27 0 3.2 Quận Bình Tân 27 0 3.1 Quận Bình Tân 26 0 3.12 Quận Bình Tân 25 0 3.1 Quận Bình Tân 24 0 3.4 Quận Bình Tân 24 0 3.4 Quận Bình Tân 24 0 3.4 Quận Bình Tân 24 0 3.2 Quận Bình Tân 24 0 3.4 Quận Bình Tân 23 0 3.3 Quận Bình Tân 22 0 3.11 Quận Bình Tân 22 0 3.2 Quận Bình Tân 22 0 3/2 Quận Bình Tân 22 0 3/12 Quận Bình Tân 21 0 3.4 Quận Bình Tân 20 0 3.4 Quận Bình Tân 20 0 3.4 Quận Bình Tân 18 0 3.4 Quận Bình Tân 16 0 3.4 Quận Bình Tân 14 0 3.4 Quận Bình Tân 14 0 3.4 Quận Bình Tân 14 0 3.3 Quận Bình Tân 0 0 3.4 Quận Bình Tân 0 0 3.4 Quận Bình Tân 0 0 Tổng số giây suy nghĩ Thứ hạng 355 1 753 7 745 44 819 45 831 46 829 65 996 73 1001 74 1168 87 769 92 1002 120 781 136 1133 156 1166 162 1170 165 1193 171 1071 192 928 207 1048 213 1131 222 1145 223 966 233 1161 285 1199 312 1110 359 1016 426 1173 500 1188 505 1197 507 0 0 0