You are on page 1of 12

STT Tên Trạm Quận Huyện Version

1 T3 tủ 1 Phạm Hùng Mất Cáp 3003


2 T4 tủ 2 Phạm Hùng Mất Cáp 4000
3 T4 tủ 1 Phạm Hùng Mất Cáp 4000
T3 tủ 2 Phạm Hùng (hỏng 2 pha cấp nguồn từ
4 Mất Cáp 4000
TBA)
5 Hàng Bài Phố Đi Bộ 4000
6 Cầu Gỗ 1 (phố đi bộ) Phố Đi Bộ 3002
7 Lê Phụng Hiểu Phố Đi Bộ 4000
8 Chả cá 2 Phố Đi Bộ 4000
9 Thuốc Bắc Phố Đi Bộ 4000
10 Hàng Trống 2 Phố Đi Bộ 4000
11 Đại Yên Quận Ba Đình 4000
12 Đại Yên 1 Quận Ba Đình 4000
13 Làng Giảng Võ Quận Ba Đình 4000
14 Hồ Đầm Tròn Quận Ba Đình 4000
15 Yên Thái 2 Quận Ba Đình 4000
16 Đội Cấn 17 Quận Ba Đình 4000
17 Làng Thành Công 2 Quận Ba Đình 4000
18 D74 Quận Ba Đình 4000
19 Ô Tô Cự Chính 1 Quận Ba Đình 4000
20 Đội Cấn Xây Quận Ba Đình 4000
21 Thủ Lệ 2 Quận Ba Đình 4000
22 Lê Trực 3 Quận Ba Đình 4000
23 Thành Công A1,A2 tủ 1 Quận Ba Đình 4000
24 Ngọc Khánh 5 Quận Ba Đình 4000
25 Trúc Bạch 1 Quận Ba Đình 3000
26 Giảng Võ 23 Quận Ba Đình 4000
27 Giảng Võ 1 Quận Ba Đình 4000
28 Đại Học Giao Thông Quận Ba Đình 4000
29 Hàng Than 3 Tủ 1 Quận Ba Đình 4000
30 Giảng Võ 2 Quận Ba Đình 4000
31 Phó Đức Chính 2B Quận Ba Đình 4000
32 Bà Huyện Thanh Quan Quận Ba Đình 4000
33 Phan Kế Bính Quận Ba Đình 4000
34 Cống Vị 1 Quận Ba Đình 4000
35 La Thành 2 Quận Ba Đình 4000
36 La Thành 4 Quận Ba Đình 4000
37 Giảng Võ 8 Quận Ba Đình 4000
38 Liễu Giai Xây Quận Ba Đình 4000
39 Viện Vật Lý Lý Thuyết Quận Ba Đình 4000
40 Nguyễn Thái Học Quận Ba Đình 4000
41 TT ngoại giao đoàn Quận Ba Đình 4000
42 Giao thông công chính 1 Quận Ba Đình 4000
43 Giao thông công chính 2 Quận Ba Đình 4000
44 Kim Mã Quận Ba Đình 4000
45 Liễu Giai 5 Quận Ba Đình 4000
46 36 Đào Tấn Quận Ba Đình 4000
47 TT VP Trung Ương Đảng Quận Ba Đình 4000
48 Vĩnh Phúc 3 Quận Ba Đình 4000
49 Đông Ba Quận Bắc Từ Liêm 4000
50 Yên Nội Quận Bắc Từ Liêm 4000
51 Cổ Nhuế 20(Dương Quân) 30% Quận Bắc Từ Liêm 4000
52 Ngọa long minh khai ( Nhà Chùa Dùng ) Quận Bắc Từ Liêm 4000
53 Tây Tựu 11 Quận Bắc Từ Liêm 4000
54 Tây Tựu 1 Quận Bắc Từ Liêm 4000
55 Đông Ngạc 16 Quận Bắc Từ Liêm 4000
56 Đông Ngạc 14 Quận Bắc Từ Liêm 4000
57 CT3 ĐTM Nghĩa Đô Quận Bắc Từ Liêm 4000
58 Đức Diễn Quận Bắc Từ Liêm 4000
59 Thượng cát 2 Quận Bắc Từ Liêm 4000
60 Cổ Nhuế 17 Quận Bắc Từ Liêm 4000
61 Cổ Nhuế 1 Quận Bắc Từ Liêm 4000
62 Vườn hồng Quận Bắc Từ Liêm 4000
63 Thụy Phương 2 tủ 3 Quận Bắc Từ Liêm 4000
64 cổ nhuế 5 Quận Bắc Từ Liêm 4000
65 Cổ Nhuế 24 Quận Bắc Từ Liêm 4000
66 Cổ Nhuế 19 Quận Bắc Từ Liêm 4000
67 Xuân Đỉnh 3 Quận Bắc Từ Liêm 4000
68 Đông Ba 4 Quận Bắc Từ Liêm 4000
69 Cổ nhuế 34 Quận Bắc Từ Liêm 4000
70 Yên Nội 2 Tủ 2 Quận Bắc Từ Liêm 4000
71 Đình Quán 2 Quận Bắc Từ Liêm 4000
72 Đông ngạc 13 Quận Bắc Từ Liêm 3000
73 Cổ nhuế 4 tủ 2 Quận Bắc Từ Liêm 3000
74 Cổ Nhuế 23 Quận Bắc Từ Liêm 4000
75 Hoàng Liên 2 tủ 2 Quận Bắc Từ Liêm 4000
76 Kiều Mai Quận Bắc Từ Liêm 4000
77 Cổ Nhuế 13 Tủ 2 Quận Bắc Từ Liêm 4000
78 Đông Ngạc 4 Quận Bắc Từ Liêm 3002
79 Cầu Diễn 7 Quận Bắc Từ Liêm 3002
80 Nguyên Xá tủ 2 Quận Bắc Từ Liêm 3003
81 Hà Thái Quận Bắc Từ Liêm 3002
82 Phúc Lý 2 Quận Bắc Từ Liêm 4000
83 TT Vô Tuyến Điện Quận Bắc Từ Liêm 4000
84 Vân Trì 3 Quận Bắc Từ Liêm 4000
85 Phú Diễn 4 Quận Bắc Từ Liêm 4000
86 Thôn Trù 2 Quận Bắc Từ Liêm 4000
87 Đình Quán 3 Quận Bắc Từ Liêm 4000
88 Thụy Phương 5 Quận Bắc Từ Liêm 4000
89 Tân Trào 2 Quận Bắc Từ Liêm 4000
90 Thượng Cát 5 Quận Bắc Từ Liêm 4000
91 Đồng Cống 1 Quận Bắc Từ Liêm 4000
92 Tây Tựu 10 Quận Bắc Từ Liêm 4000
93 Đông Ngạc 6 Quận Bắc Từ Liêm 4001
94 Đông Ngạc 12 Quận Bắc Từ Liêm 4000
95 CS Văn Tiến Dũng tủ 2 Quận Bắc Từ Liêm 4000
96 CS Văn Tiến Dũng tủ 1 Quận Bắc Từ Liêm 4000
97 Cầu Diễn 10 tủ 2 Quận Bắc Từ Liêm 4000
98 Tây Tựu 1 Tủ 4 Quận Bắc Từ Liêm 4000
99 Hoàng Xá tủ 2 Quận Bắc Từ Liêm 4000
100 Phú Diễn 3 Quận Bắc Từ Liêm 4000
101 Xuân Đỉnh 1 tủ 2 Quận Bắc Từ Liêm 4000
102 Phú Diễn 6 Quận Bắc Từ Liêm 4000
103 TT Khoa Học Tự Nhiên Quận Cầu Giấy 4000
104 Nghĩa Đô 9 Quận Cầu Giấy 4000
105 Láng Hòa Lạc 3 tủ 1 Quận Cầu Giấy 4000
106 Trung hòa 7 Quận Cầu Giấy 4000
107 Chính Trị Quốc Gia Quận Cầu Giấy 4000
108 Hoàng Quốc Việt 2 (I1=0 đang làm đường) Quận Cầu Giấy 4000
109 Láng Hòa Lạc 1 Quận Cầu Giấy 4000
110 Láng Hòa Lạc 2 Quận Cầu Giấy 4000
111 T17 Trung hòa- nhân chính Quận Cầu Giấy 4000
112 Viện Lâm Nghiệp Quận Cầu Giấy 4000
113 Cầu Giấy 5 Quận Cầu Giấy 4000
114 Điện Tử Đống Đa Quận Cầu Giấy 4000
115 TT Văn Công Cầu Giấy Quận Cầu Giấy 4000
116 Di dân dịch vọng 3 Quận Cầu Giấy 3002
117 Trần Đăng Ninh Quận Cầu Giấy 3002
118 Yên Hòa 1 Quận Cầu Giấy 3002
119 Cầu Giấy 10 Quận Cầu Giấy 4000
120 Láng hòa lạc 3 Tủ 2 Quận Cầu Giấy 4000
121 Dịch Vọng 2 Quận Cầu Giấy 4000
122 Nam Trung Yên 11-B6 Quận Cầu Giấy 4000
123 Cầu Giấy 4 Quận Cầu Giấy 4000
124 Cầu Giấy 2 Quận Cầu Giấy 4000
125 T16 Trung Hòa Nhân Chính Quận Cầu Giấy 4000
126 Dịch Vọng 23 Quận Cầu Giấy 3002
127 Trung Hòa 10B Quận Cầu Giấy 3002
128 TT Đại Học Ngoại Ngữ Quận Cầu Giấy 3002
129 TT Đại Học Sư Phạm Quận Cầu Giấy 3003
130 Yên Hòa 8 Quận Cầu Giấy 3002
131 Dịch vọng 5 Quận Cầu Giấy 3002
132 T11 Dịch Vọng Hậu Quận Cầu Giấy 3001
133 Dịch Vọng 17 Quận Cầu Giấy 3002
134 Làng Đồng Xa Quận Cầu Giấy 4000
135 Mai dịch 13 Quận Cầu Giấy 4000
136 Trích Sài 2(Cầu Giấy) Quận Cầu Giấy 4000
137 Di dân X4 Quận Cầu Giấy 4000
138 Viện Nghiên Cứu Máy Quận Cầu Giấy 4000
139 Quan Hoa 5 Quận Cầu Giấy 4000
140 Vang Thăng Long Quận Cầu Giấy 4000
141 UBKH Nhà Nước Quận Cầu Giấy 4000
142 Bái Ân 2 Quận Cầu Giấy 4000
143 Kim Liên C7 Quận Đống Đa 4000
144 Văn Chương 2 Quận Đống Đa 4000
145 Văn Chương 4 Quận Đống Đa 4000
146 Tập thể Yên Lãng 3 Quận Đống Đa 4000
147 VH Trần Quang Diệu Quận Đống Đa 4000
148 Ban Quản Lý Lăng Quận Đống Đa 4000
149 Cầu Trung Kính Quận Đống Đa 4000
150 Thịnh Quang 2 Quận Đống Đa 4000
151 Nút GT Ngã Tư Sở Tủ 2 Quận Đống Đa 4000
152 Cầu 361 Quận Đống Đa 4000
153 Cục bản đồ Quận Đống Đa 4000
154 La Thành 1B Quận Đống Đa 4000
155 Thủy Lợi 3 Quận Đống Đa 4000
156 K1 Hào Nam Quận Đống Đa 4000
157 TT Khoa học thủy lợi Quận Đống Đa 4000
158 Láng Trung 1 Quận Đống Đa 4000
159 Cột Cầu Mới Quận Đống Đa 4000
160 Kim Liên Ô Chợ Dừa 1 Quận Đống Đa 4000
161 BV Nam Đồng Quận Đống Đa 4000
162 Ao cây dừa Quận Đống Đa 4000
163 Láng Trung 4 Quận Đống Đa 4000
164 Ấp Thái Hà Quận Đống Đa 4000
165 F3 Thành Công Quận Đống Đa 4000
166 Khương Thượng 4 Quận Đống Đa 4000
167 Việt Hà 2 Quận Đống Đa 4000
168 Láng Hạ 2 Quận Đống Đa 4000
169 Kim Liên Ô Chợ Dừa 2 Quận Đống Đa 4000
170 Tổ 37 Khương Thượng Quận Đống Đa 4000
171 Láng Trung 3 Quận Đống Đa 4000
172 La Thành 1 Quận Đống Đa 4000
173 850 Đường Láng Quận Đống Đa 4000
174 Nút GT Ngã Tư Sở Tủ 1 (NTS 1 ở giữa) Quận Đống Đa 4000
175 Hà Thủy Quận Đống Đa 4000
176 Cánh Đồng Xi Quận Đống Đa 4000
177 Ngõ 30 Mai Anh Tuấn Quận Đống Đa 4000
178 Văn Hương 5 Quận Đống Đa 4000
179 Tổ 8A Trung Phụng Quận Đống Đa 4000
180 Việt Hà 1 Quận Đống Đa 4000
181 Xã Đàn 2 Quận Đống Đa 4000
182 Ngõ 4 Phương Mai Quận Đống Đa 4000
183 Y Học Bộ Nội Vụ Quận Đống Đa 4000
184 Văn Chương 1 Quận Đống Đa 4000
185 Di Dân Hào Nam(u2=0) Quận Đống Đa 4000
186 Tàu Bay 2 Quận Đống Đa 4000
187 Thổ Quan 1 Quận Đống Đa 4000
188 Vườn Hoa 1-6 Quận Đống Đa 4000
189 La Khê 7 Quận Hà Đông 4000
190 Cơ Khí NN Khu A Quận Hà Đông 4000
191 Dệt Vạn Phúc Quận Hà Đông 3002
192 TT Chùa Ngòi Quận Hà Đông 3002
193 Vạn Phúc 8 Quận Hà Đông 3002
194 Di Dân 4a Quận Hà Đông 3002
195 Tủ CS 18m5 Quận Hà Đông 3003
196 Yên Phúc 1 Quận Hà Đông 3003
197 Mai Hương 1 Quận Hai Bà Trưng 3002
198 Tân Lập 2 Quận Hai Bà Trưng 3002
199 Tổng Kho Vĩnh Tuy Quận Hai Bà Trưng 3002
200 Vĩnh Tuy 6 (Trung Học Vĩnh Tuy) Quận Hai Bà Trưng 3002
201 Vĩnh Tuy 5 (HBT) Quận Hai Bà Trưng 3002
202 Lạc Trung 3 Quận Hai Bà Trưng 4000
203 Cầu Dền 6 Quận Hai Bà Trưng 4000
204 Đông Mác 2. Quận Hai Bà Trưng 4000
205 Trần Khát Chân 2 Quận Hai Bà Trưng 4000
206 Vân Đồn Quận Hai Bà Trưng 4000
207 Đình Đại 2 Quận Hai Bà Trưng 4000
208 Di Dân Hồ Việt Xô Quận Hai Bà Trưng 4000
209 Hồ Quỳnh Quận Hai Bà Trưng 4000
210 Thúy Ái 3 Quận Hai Bà Trưng 4000
211 Vân Hồ 3 Quận Hai Bà Trưng 4000
212 Đồng Tâm 7 Quận Hai Bà Trưng 4000
213 Đông Mác 1 Quận Hai Bà Trưng 4000
214 Quỳnh Lôi 5 Quận Hai Bà Trưng 4000
215 Bách Khoa 5 Quận Hai Bà Trưng 4000
216 Đồng Tâm 6. Quận Hai Bà Trưng 4000
217 Đồng Tâm 1 Quận Hai Bà Trưng 4000
218 Thúy Ái 1 Quận Hai Bà Trưng 4000
219 Lò Đúc 3 Quận Hai Bà Trưng 4000
220 Trần Khát Chân 4 Quận Hai Bà Trưng 4000
221 Minh Khai 1 Quận Hai Bà Trưng 4000
222 Hồ Đình Quận Hai Bà Trưng 4000
223 Minh Khai 2 Quận Hai Bà Trưng 4000
224 Nhà Ở Ngã Tư Vọng Quận Hai Bà Trưng 4000
225 Ngõ Trại Cá Quận Hai Bà Trưng 4000
226 Lương Ngọc Quyến B Quận Hoàn Kiếm 3002
227 La Văn Cầu 5 Quận Hoàn Kiếm 4000
228 Đầu Cầu Quận Hoàn Kiếm 4000
229 Chợ Gạo Quận Hoàn Kiếm 4000
230 Trần Hưng Đạo 3 Quận Hoàn Kiếm 4000
231 Nguyễn Trung Trực Quận Hoàn Kiếm 4000
232 Phùng Hưng 2 Quận Hoàn Kiếm 4000
233 Lý Thái Tổ Quận Hoàn Kiếm 4000
234 Bạch Đằng 3 Quận Hoàn Kiếm 3002
235 X204 Trần Khánh Dư Quận Hoàn Kiếm 4000
236 Vĩnh Tuy 1 Quận Hoàng Mai 4000
237 Mai Động 8 Quận Hoàng Mai 4000
238 Giải Phóng 1 Quận Hoàng Mai 4000
239 Y Học Dân Tộc Quận Hoàng Mai 4000
240 Hoàng Văn Thụ 6 Quận Hoàng Mai 4000
241 Mai Động 6 Quận Hoàng Mai 3002
242 UBND Lĩnh Nam Quận Hoàng Mai 3002
243 Thịnh Liệt 4 Quận Hoàng Mai 4000
244 Thịnh Liệt 1 Quận Hoàng Mai 4000
245 Đền Lừ 3 Quận Hoàng Mai 4000
246 Tân Khai 2 Quận Hoàng Mai 4000
247 Vĩnh Tuy 5 HM Quận Hoàng Mai 4000
248 Thôn Bằng B Quận Hoàng Mai 4000
249 Sen Ngoại Quận Hoàng Mai 3002
250 Di Dân Thanh Mai Quận Hoàng Mai 3002
251 Thôn Trại Định Công Quận Hoàng Mai 3003
252 Đầm Ấu Quận Hoàng Mai 3003
253 Cơ Khí Hà Nội Quận Hoàng Mai 3002
254 Xóm 5 Thịnh Liệt Quận Hoàng Mai 3002
255 Giáp Tứ 5 Quận Hoàng Mai 3003
256 Thanh Trì 4 Quận Hoàng Mai 3002
257 Thôn Hạ Định Công Quận Hoàng Mai 3002
258 Định Công 1B Quận Hoàng Mai 3002
259 Kim Giang 7(HM) Quận Hoàng Mai 4000
260 Thôn Trại 2 Quận Hoàng Mai 3002
261 Trung Học Việt Đức Quận Hoàng Mai 3002
262 Trung Tâm Hành Chính Quận Quận Hoàng Mai 3002
263 Thịnh Liệt 7 Quận Hoàng Mai 3002
264 Mai Động 9 Quận Hoàng Mai 3002
265 Khu B Cống Trắng Quận Hoàng Mai 3002
266 Thôn Bằng A Quận Hoàng Mai 3002
267 Lĩnh Nam 2 Quận Hoàng Mai 4000
268 Kim Giang 2(HM) Quận Hoàng Mai 3003
269 Chùa Sét Quận Hoàng Mai 3000
270 Định Công 16 Quận Hoàng Mai 4000
271 Tứ kỳ 2A Quận Hoàng Mai 4000
272 Giáp Tứ 4 Quận Hoàng Mai 4000
273 Tứ Kỳ Quận Hoàng Mai 4000
274 Thanh Trì 2 Quận Hoàng Mai 4000
275 Thôn Kim Lũ Quận Hoàng Mai 4000
276 Vĩnh Hưng 4 Quận Hoàng Mai 4000
277 Vĩnh Hưng 7 Quận Hoàng Mai 4000
278 Thôn Kim Lũ 3 Quận Hoàng Mai 4000
279 UBND Đại Kim Quận Hoàng Mai 4000
280 Mai Động 5 Quận Hoàng Mai 4000
281 Thúy Lĩnh 3 Quận Hoàng Mai 4000
282 Lĩnh Nam 4 Quận Hoàng Mai 3002
283 Thịnh Liệt 10 Quận Hoàng Mai 4000
284 Thôn Bằng B2 Quận Hoàng Mai 4000
285 Chùa Sở Thượng Quận Hoàng Mai 4000
286 Thịnh Liệt 13 Quận Hoàng Mai 4000
287 Tân Mai 2(HM) Quận Hoàng Mai 4000
288 Thôn Bằng B3 Quận Hoàng Mai 4000
289 Thạch Bàn 1 Quận Long Biên 4000
290 Giang Biên 10 Quận Long Biên 4000
291 Gia Thụy 2B Quận Long Biên 4000
292 Thôn Nha 3B Quận Long Biên 4000
293 Vo Đông B Quận Long Biên 4000
294 Ban Đảng Quận Long Biên 4000
295 Đình Vo Trung Quận Long Biên 4000
296 S1-T1 Quận Long Biên 4000
297 Việt Hưng 4 Quận Long Biên 4000
298 Hội Xá 16 Quận Long Biên 4000
299 S2-T2 Quận Long Biên 4000
300 Vo Trung B Quận Long Biên 4000
301 S3-T2 Quận Long Biên 4000
302 S3-T1 Quận Long Biên 4000
303 S2-T4 Quận Long Biên 4000
304 S2-T1 Quận Long Biên 4000
305 S2-T3 Quận Long Biên 4000
306 Tổ 3 Phúc Lợi Quận Long Biên 4000
307 Đức Giang 15 Quận Long Biên 4000
308 Thượng Thanh 19 Quận Long Biên 4000
309 may 10-2 Quận Long Biên 4000
310 Phú Viên 3 Quận Long Biên 4000
311 Ngọc Lâm 2 Quận Long Biên 4000
312 Thượng Cát 2 LB Quận Long Biên 4000
313 Độc Lập Quận Long Biên 4000
314 S1-T2 Quận Long Biên 4000
315 Hàng Không B1 Quận Long Biên 4000
316 UB Long Biên Quận Long Biên 3002
317 Sài Đồng 6A Quận Long Biên 3003
318 Bắc cầu 3 Quận Long Biên 3003
319 T3 Cầu Chui Quận Long Biên 3003
320 Tiểu Học Ái Mộ Quận Long Biên 3003
321 T1 Cầu Chui Quận Long Biên 3003
322 T2 Cầu Chui Quận Long Biên 3003
323 Thôn Trạm Quận Long Biên 3002
324 Bắc cầu 3b Quận Long Biên 3002
325 Thanh Am 1 Quận Long Biên 3003
326 UBND Thượng Cát Quận Long Biên 3005
327 T4 Cầu Chui Quận Long Biên 3002
328 Tư Đình 5 Quận Long Biên 3003
329 Đường 5 Tủ 5 Quận Long Biên 3003
330 Đường 5 Tủ 2 Quận Long Biên 4000
331 Đường 5 Tủ 4 Quận Long Biên 4000
332 Mễ Trì 1B Quận Nam Từ Liêm 4000
333 N1TD3 Quận Nam Từ Liêm 4000
334 240KVA Tủ 1 Quận Nam Từ Liêm 3002
335 180KVA Tủ 1 Quận Nam Từ Liêm 4000
336 Mễ Trì 2B Quận Nam Từ Liêm 4000
337 Đình Thôn 1 Quận Nam Từ Liêm 4000
338 Xuân Phương 6 Quận Nam Từ Liêm 3002
339 Ngọc Đại 1(NX) Quận Nam Từ Liêm 3003
340 Xuân Phương 13 Quận Nam Từ Liêm 4000
341 180KVA tủ 2 Quận Nam Từ Liêm 3002
342 Trung Văn 3 Quận Nam Từ Liêm 4000
343 Đình Thôn 2 Quận Nam Từ Liêm 3003
344 Phú Mỹ 1 Quận Nam Từ Liêm 3002
345 Hợp Tác Xã Tây Mỗ Quận Nam Từ Liêm 3002
346 HTX Phú Đô Quận Nam Từ Liêm 3003
347 Miêu nha 1 Quận Nam Từ Liêm 3002
348 Xuân Phương 7 Quận Nam Từ Liêm 3002
349 Miêu nha 2 Quận Nam Từ Liêm 3002
350 Xuân Phương 11 Quận Nam Từ Liêm 3003
351 CS 1 Đường 70 Quận Nam Từ Liêm 3003
352 Bơm Phú Đô Quận Nam Từ Liêm 3003
353 Mễ trì thượng B tủ 1 Quận Nam Từ Liêm 3000
354 Xuân Phương 12 Quận Nam Từ Liêm 3003
355 Mễ Trì Hạ B Quận Nam Từ Liêm 4000
356 Mễ Trì 27 Quận Nam Từ Liêm 3003
357 Ngọc Trục 2 Quận Nam Từ Liêm 4000
358 Miêu Nha 3 Quận Nam Từ Liêm 4000
359 Ngọc Đại 3 Quận Nam Từ Liêm 4000
360 Nhân Mỹ 2 Quận Nam Từ Liêm 4000
361 Phú Mỹ 4 Quận Nam Từ Liêm 4000
362 Xuân Phương 14 Quận Nam Từ Liêm 4000
363 Tái Định Cư Phú Đô Quận Nam Từ Liêm 4000
364 Phú Mỹ 3 Quận Nam Từ Liêm 4000
365 Tây Mỗ 3 Quận Nam Từ Liêm 4000
366 Xuân Phương 4 tủ 2 Quận Nam Từ Liêm 4000
367 Xuân Phương 16 Quận Nam Từ Liêm 4000
368 Xuân Phương 21 tủ 2 Quận Nam Từ Liêm 4000
369 Xuân Phương 7 tủ 3 Quận Nam Từ Liêm 4000
370 Tiến Thành 1 Quận Nam Từ Liêm 4001
371 Xuân Phương 21 tủ 1 Quận Nam Từ Liêm 4000
372 Xuân Phương 7 tủ 2 Quận Nam Từ Liêm 4000
373 Quang Tiến 4 Quận Nam Từ Liêm 4000
374 Tân Mỹ 1 Quận Nam Từ Liêm 4000
375 Quang Tiến 2 NX Quận Nam Từ Liêm 4000
376 Quang Tiến 1 NX Quận Nam Từ Liêm 4000
377 Xuân Phương 3 Quận Nam Từ Liêm 4000
378 Quang Tiến 3 NX Quận Nam Từ Liêm 4000
379 Phú Thượng 11 Quận Tây Hồ 4000
380 An thành Quận Tây Hồ 4000
381 Phú Thượng 4 tủ 2 Quận Tây Hồ 4000
382 Phú Thượng 4 tủ 1 Quận Tây Hồ 4000
383 D3 Vườn Đào Tủ 1 ( Nha CP ) Quận Tây Hồ 4000
384 Nhật Tân 10 Quận Tây Hồ 4000
385 Phó Đức Chính 2A Quận Tây Hồ 4000
386 UBND Nhật Tân Tủ 2 Quận Tây Hồ 4000
387 D5 Vườn Đào Tủ 1 Quận Tây Hồ 4000
388 Nhật Tân 8 Quận Tây Hồ 4000
389 Khách Sạn Điện Lực Quận Tây Hồ 4000
390 Phú Thượng 3B Tủ 1 Quận Tây Hồ 4000
391 Phát Tín Xuân Tảo Quận Tây Hồ 4000
392 Xuân Đỉnh 2 tủ 2 Quận Tây Hồ 4000
393 Tứ Liên 10 Quận Tây Hồ 4000
394 Phú Thượng 16 Quận Tây Hồ 4000
395 Hồ Khẩu 4 Quận Tây Hồ 4000
396 Yên Thái 2 Tủ 2 Quận Tây Hồ 4000
397 Nhà Ở Xuân La Quận Tây Hồ 4000
398 Nhật Tân 11 Quận Tây Hồ 4000
399 Tô Ngọc Vân T2 Quận Tây Hồ 4000
400 D5 Vườn Đào Tủ 2 Quận Tây Hồ 4000
401 D3 Vườn Đào Tủ 2 Quận Tây Hồ 4000
402 Xuân Đỉnh 5 Quận Tây Hồ 4000
403 Nhật Tân 6 Tủ 1 Quận Tây Hồ 3002
404 Phú Thượng 3B Tủ 2 Quận Tây Hồ 4000
405 Làng Tây Hồ 1 tu 1 Quận Tây Hồ 4000
406 Nhật Tân 4 Quận Tây Hồ 4000
407 Võng Thị 2 Quận Tây Hồ 4000
408 Xuân La 4 Quận Tây Hồ 4000
409 Hậu cần F361 Tủ 2 Quận Tây Hồ 4000
410 Phú Thượng 4B Tủ 2 Quận Tây Hồ 4000
411 UBND Nhật Tân. Quận Tây Hồ 4000
412 Nhật Tân 9 ( Bơm Nhật Tân ) Quận Tây Hồ 4000
413 Quảng An 2. Quận Tây Hồ 4000
414 Kiến Thiết Quận Thanh Xuân 4000
415 Trạm Xóm Mới Quận Thanh Xuân 4000
416 Phương Liệt 1 Quận Thanh Xuân 4000
417 Kim Giang 5 Quận Thanh Xuân 4000
418 Láng Hạ Thanh Xuân 1 Quận Thanh Xuân 4000
419 Xe khách Quận Thanh Xuân 4000
420 Nhân Chính 6 Quận Thanh Xuân 4000
421 Giáp Nhất 1 Quận Thanh Xuân 3000
422 Cơ Yếu 1 Quận Thanh Xuân 4000
423 Đầm Hồng 1 Quận Thanh Xuân 4000
424 TT Thuốc Lá Quận Thanh Xuân 4000
425 T9 Sân Bay Quận Thanh Xuân 4000
426 Nam Thanh Xuân 1 Quận Thanh Xuân 4000
427 Nam Thanh Xuân 3 Quận Thanh Xuân 3005
428 Thượng Đình 3 Quận Thanh Xuân 4000
429 Thanh Xuân D1 Quận Thanh Xuân 4000
430 Xóm Đình 1* Quận Thanh Xuân 4000
431 T23 Hạ Đình Quận Thanh Xuân 4000
432 Xóm Cò* Quận Thanh Xuân 4000
433 Xóm Mới Khương Trung Quận Thanh Xuân 4000
434 Chùa Khương Hạ 1 Quận Thanh Xuân 4000
436 Cây xăng Thùy Dương - Tiểu đoàn 25 Chương Mỹ (Minh 0973758326) 4001
437 Yên Sơn - Làng Chúc Lý (cạnh kho bạc) Chương Mỹ (Minh 0973758326) 4000
438 Khu VH Tập Thể Chúc Sơn Chương Mỹ (Minh 0973758326) 4000
439 Chùa Hỏa Tinh Chương Mỹ (Minh 0973758326) 4000
440 Phù Đổng 2 Gia Lâm(Đội 5) 4000
441 Phù Đổng 1 Gia Lâm(Đội 5) 4000
442 Phù Đổng 3* Gia Lâm(Đội 5) 4000
443 Viện Rau Quả Gia Lâm(Đội 5) 4000
444 Trâu Quỳ 24 Gia Lâm(Đội 5) 4000
445 Phù Đổng 4* Gia Lâm(Đội 5) 4000
446 Phù Đổng 2A Gia Lâm(Đội 5) 4000
447 Khối 4A Hồ Gươm ĐA 4000
448 Tổ 11 Thị Trấn Đông Anh Hồ Gươm ĐA 4000
449 Khối 7A2 Hồ Gươm ĐA 4000
450 Tổ 39 TT Đông Anh Hồ Gươm ĐA 4000
451 Khối 2C Hồ Gươm ĐA 4000
452 Nghĩa Vũ Huyện Đông Anh 4000
453 Khối 3A Huyện Đông Anh 4000
454 A02-Tủ 2 Huyện Đông Anh 3002
455 Thăng Long 4 Huyện Đông Anh 4001
456 Thăng Long 3 Huyện Đông Anh 4000
457 Thăng Long 5 Huyện Đông Anh 4000
458 Tủ 1 Đại Thịnh Huyện Mê Linh 4000
459 Thanh Lâm B Huyện Mê Linh 4000
460 Chi Đông 4 Huyện Mê Linh 4000
461 Tủ 7 Chi Đông 4 Huyện Mê Linh 4000
462 Chi Đông 2 Huyện Mê Linh 4000
463 Gia Thượng 2 (ML) Huyện Mê Linh 4000
464 Gia Lạc 2 Huyện Mê Linh 4000
465 Chi Đông 3 Huyện Mê Linh 4000
466 Thanh Lâm 3 Huyện Mê Linh 4000
467 Chi Đông 6 Huyện Mê Linh 4000
468 Tủ 3 Lâm Hạ Huyện Mê Linh 4000
469 Tủ 4 Lâm Hạ Huyện Mê Linh 4000
470 Tủ 6 Chi Đông 2 Huyện Mê Linh 4000
471 Tủ 2 Đại Thịnh Huyện Mê Linh 4000
472 Thôn Đồng Huyện Mê Linh 4000
473 Tủ 8 Lâm Hạ Huyện Mê Linh 4000
474 Đại Mạch 2 Huyện Mê Linh 4000
475 Yên Vinh 2 Huyện Mê Linh 4000
476 Đại Mạch 1 Huyện Mê Linh 4000
477 Tế Tiêu 2 Huyện Mỹ Đức( Đội 2) 3000
478 Bệnh viện Mỹ Đức 1 Huyện Mỹ Đức( Đội 2) 4000
479 Kim Bôi 3 Huyện Mỹ Đức( Đội 2) 4000
480 Đốc Hậu Huyện Mỹ Đức( Đội 2) 4000
481 Tế Tiêu 6.2 Huyện Mỹ Đức( Đội 2) 4000
482 Hà Xá 2 Huyện Mỹ Đức( Đội 2) 4000
483 Đốc Tín 3 Huyện Mỹ Đức( Đội 2) 4000
484 Kim Bôi 4 Huyện Mỹ Đức( Đội 2) 3000
485 Sêu 3 Huyện Mỹ Đức( Đội 2) 4000
486 Cầu Giẽ 3 Huyện Phú Xuyên( Hồ Gươm) 4000
487 Thăng Long 6 Huyện Sóc Sơn 4000
488 Cầu Đò Lo Huyện Sóc Sơn 4000
489 T2 Cụm CN Nội Bài Huyện Sóc Sơn 4000
490 T1 Cụm CN Nội Bài Huyện Sóc Sơn 4000
491 Phù Lỗ 2 Huyện Sóc Sơn 4000
492 Hồng Dương 1 Huyện Thanh Oai( Hồ Gươm) 4000
493 Cao Dương 1 Huyện Thanh Oai( Hồ Gươm) 4000
494 Cao Xá Huyện Thanh Oai( Hồ Gươm) 4000
495 Dân Hòa Huyện Thanh Oai( Hồ Gươm) 4000
496 Tảo Dương Huyện Thanh Oai( Hồ Gươm) 4000
497 Yên Phú 2 Huyện Thanh Trì( Đội 2) 4000
498 Xí Nghiệp Hóa Chất Huyện Thanh Trì( Đội 2) 4000
499 Trạm 105 Huyện Thanh Trì( Đội 2) 3002
500 Văn Điển 8 Huyện Thanh Trì( Đội 2) 4000
501 Ủy ban Thanh Liệt Huyện Thanh Trì( Đội 2) 4000
502 Văn Điển 11 Huyện Thanh Trì( Đội 2) 4000
503 TT Cầu Bươu Huyện Thanh Trì( Đội 2) 4000
504 Văn Điển 4B Huyện Thanh Trì( Đội 2) 4000
505 Yên Mỹ 3(Hỏng bộ đo) Huyện Thanh Trì( Đội 2) 3002
506 Lưu Phái Huyện Thanh Trì( Đội 2) 4000
507 Tả Thanh Oai Huyện Thanh Trì( Đội 2) 4000
508 Xóm Mới Ngọc Hồi Huyện Thanh Trì( Đội 2) 3002
509 Cầu Bươu 1 Huyện Thanh Trì( Đội 2) 4000
510 Cầu Bươu 2 Huyện Thanh Trì( Đội 2) 4000
511 An Duyên Huyện Thường Tín( Hồ Gươm) 3003
512 Thị Trấn 3 Huyện Thường Tín( Hồ Gươm) 4000
513 Hạ Hồi Huyện Thường Tín( Hồ Gươm) 4000
514 Văn Phú Huyện Thường Tín( Hồ Gươm) 4000
515 Thái Bình 2 Huyện Ứng Hòa( Đội 2) 4000
516 Công Cộng An Phú Huyện Ứng Hòa( Đội 2) 4000
517 Thái Bình 1 Huyện Ứng Hòa( Đội 2) 4000
518 Phù Lưu Thượng 2 Huyện Ứng Hòa( Đội 2) 4000
519 Định Xuyên 3(I1=0) Huyện Ứng Hòa( Đội 2) 4000
520 Vân Đình 1 Huyện Ứng Hòa( Đội 2) 4000
521 Hòa Xá 6 Huyện Ứng Hòa( Đội 2) 4000
522 Xà Cầu 3 Huyện Ứng Hòa( Đội 2) 4000
523 Hòa Phú 3 Huyện Ứng Hòa( Đội 2) 4000
524 Dư Xá 1 Huyện Ứng Hòa( Đội 2) 4000
525 Ứng Hòa 1 Huyện Ứng Hòa( Đội 2) 4000
526 Bặt Chùa Huyện Ứng Hòa( Đội 2) 4000
527 Cầu Lão Huyện Ứng Hòa( Đội 2) 4000
528 Hòa Phú 2 Huyện Ứng Hòa( Đội 2) 4000
529 UBND Vũ Ngoại Huyện Ứng Hòa( Đội 2) 4000
530 Phù Lưu Thượng 1 Huyện Ứng Hòa( Đội 2) 4000
531 Chu Trần 1 mat cap 4000
532 Trâu Quỳ 9 MTĐT Gia Lâm 4000
533 Yên Viên 10 MTĐT Gia Lâm 4000
534 Yên Viên 8 MTĐT Gia Lâm 4000
535 Phú Thị MTĐT Gia Lâm 4000
536 T3 Gia Lâm MTĐT Gia Lâm 4000
537 Dương Xá GL MTĐT Gia Lâm 3000
538 Trâu Quỳ 8 MTĐT Gia Lâm 4000
539 An Lạc MTĐT Gia Lâm 4000
540 ĐH Nông Nghiệp 2 MTĐT Gia Lâm 4000
541 Trâu Quỳ 10 MTĐT Gia Lâm 4000
542 Dương Đình * MTĐT Gia Lâm 4000
543 Yên Viên 6 MTĐT Gia Lâm 4000
544 Cửu Việt MTĐT Gia Lâm 4000
545 Nông Nghiệp 6 MTĐT Gia Lâm 4000
546 T2 Gia Lâm MTĐT Gia Lâm 4000
547 TĐC Trâu Quỳ 7.2Ha MTĐT Gia Lâm 4000
548 Kiên Thành MTĐT Gia Lâm 4000
549 Bình Minh ( Căt cđ bt ) MTĐT Gia Lâm 4000
550 Yên Viên 5 MTĐT Gia Lâm 4000
551 T1 Gia Lâm MTĐT Gia Lâm 4000
552 Bắc Nam - Thạch Thán Quốc Oai 4000
553 Thôn 7 Phú Cát Quốc Oai 4000
554 Cửa Khâu Quốc Oai 4000
555 Đìa Lóc 1(Dong 30%) Quốc Oai 4000
556 Lập Thành 3 Quốc Oai 4000
557 Đìa Lóc 2 Quốc Oai 4000
558 Trại Vàng 1 Quốc Oai 4000
559 Lập Thành 2 Quốc Oai 4000
560 Cấn Thượng Quốc Oai 4000
561 Việt Yên 3 Quốc Oai 4000
562 Đình Tổ Yên Sơn Quốc Oai 4000
563 Phú Mỹ - Thạch Thán Quốc Oai 4000
564 Trục Bắc Nam Quốc Oai 4000
565 Trại Vàng 2 Quốc Oai 4000
566 SS5.DB5A-1 (ĐA) Trục đường cầu Nhật Tân ĐA 4000
567 SS5 Phải (ĐA) Trục đường Võ Nguyên Giáp ĐA 4000

You might also like