You are on page 1of 97

BÁO CÁO TÌNH HÌNH THU LỆ PHÍ HỘ TỊCH

Ngày 20/07/2007

TT Họ tên Mã công việc Cấp thực hiện Tiền lệ phí


1 Trinh Thi Hong Cua 01 Xã 5,000
2 Trieu Quoc Duong 02 Xã 20,000
3 Nguyen Thanh Dien 03 Tỉnh 50,000
4 Tran Thi Kim Dong 04 Xã 20,000
5 Nguyen Thi Diem Hong 05 Xã 10,000
6 Tran Hoang Dung 06 Huyện 25,000
7 Nguyen Thi My Duyen 07 Tỉnh 5,000
8 Tran Hong Duc 08 Xã 3,000
9 Tran Thi Nhung Em 09 Tỉnh 50,000
10 Phan Ha 02 Xã 20,000
11 Truong Thi Kim Hai 02 Tỉnh 1,000,000
12 Nguyen Thi Dan Thanh 03 Tỉnh 50,000
13 Tran Thanh Hiep 02 Xã 20,000
14 Le Cong Trieu 04 Xã 20,000
15 Nguyen
Yêu cầu: Thi Kieu 05 Xã 10,000
16 Tran Bach Lan 06 Huyện 25,000
Câu
17 1: Tính
Nguyen Thicột
MyTiền lệ phí dựa vào các
Tuyen 03 cột MãTỉnh
công việc, 50,000
Cấp thực
18 Le Thi Diem Ai hiện và BẢNG QUI ĐỊNH
02 TIỀN THU
Tỉnh LỆ PHÍ HỘ TỊCH.
1,000,000
19 Truong Vu Linh 01 Tỉnh 50,000
Câu
20 2: Thống
Phan Thuy Ankê tiền lệ phí theo Cấp02thực hiện,
Xã kết quả ghi vào cột20,000
Tiền
21 Le Hong lệ phí của BẢNG THỐNG
Giang 01 KÊ THEO
Xã CẤP THỰC HIỆN. 5,000
22 Nguyen Thi Lung 02 Xã 20,000
Câu 3: Thống kê Tiền lệ phí theo Tên công việc, kết quả ghi vào cột
23 Nguyen Thi Ngoc Anh 05 Xã 10,000
Tiền lệ phí của BẢNG THỐNG KÊ THEO TÊN CÔNG VIỆC.
24 Le Hoang Hai 06 Xã 10,000
25 Ly Yen Minh 07
Hết Tỉnh 5,000
26 Tran Hoang Minh 08 Xã 3,000
27 Lam Quoc Nam 02 Tỉnh 1,000,000
28 Truong Huynh Ngoc 01 Xã 5,000
29 Tran Thi Ngoc Quyen 02 Xã 20,000
30 Le Thanh Tam 01 Xã 5,000
31 Bui Van Dang 01 Xã 5,000
32 Thai Thanh Duợc 02 Tỉnh 1,000,000
33 Nguyen Khiet Tam 01 Tỉnh 50,000
34 Nguyen Quoc Thai 02 Xã 20,000
35 Pham Thu Thao 05 Xã 10,000
36 Le Thi My Hanh 06 Xã 10,000
37 Tran Huu Thong 07 Xã 2,000
38 Nguyen Kim Hang 01 Huyện 10,000
39 Vo Thi Thu 06 Huyện 25,000
40 Huynh Thi Anh Hong 01 Tỉnh 50,000
41 Nguyen Minh Tri 02 Tỉnh 1,000,000
42 Vo Viet Ngan 01 Tỉnh 50,000
43 Huynh Thi Cam Van 02 Tỉnh 1,000,000
44 Tran Le Vinh 01 Tỉnh 50,000
45 Dao Thi Hong Xuyen 09 Xã 5,000
46 Nguyen Thuy Linh 01 Huyện 10,000
47 Dinh Van Binh 01 Xã 5,000
48 Pham Minh Nga 02 Xã 20,000
49 Nguyen Van Ay 02 Tỉnh 1,000,000
50 Nguyen Thanh Thuy 03 Tỉnh 50,000
51 Tran Thi Thuy Hang 07 Tỉnh 5,000
52 Trinh Thi Hong Cua 07 Tỉnh 5,000
7,918,000
BẢNG QUI ĐỊNH TIỀN THU LỆ PHÍ HỘ TỊCH
Cấp thực hiện
Mã công việc Tên công việc Xã Huyện Tỉnh
01 Khai sinh 5,000 10,000 50,000
02 Kết hôn 20,000 1,000,000
03 Khai tử 5,000 50,000
04 Nuôi con nuôi 20,000 2,000,000
05 Nhận cha, mẹ, con 10,000
06 Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch 10,000 25,000
07 Cấp bản sao giấy tờ hộ tịch từ sổ hộ tịch 2,000 3,000 5,000
08 Xác nhận giấy tờ hộ tịch 3,000 10,000
09 Các việc đăng ký hộ tịch khác 5,000 50,000

BẢNG THỐNG KÊ THEO CẤP THỰC HIỆN


Cấp thục hiện Tiền lệ phí
Xã 303,000
Huyện 95,000
Tỉnh 7,520,000
7,918,000
ỊCH.
BẢNG THỐNG KÊ THEO CÔNG VIỆC
Mã công việc Tên công việc Tiền lệ phí
. 01 Khai sinh 300,000
02 Kết hôn 7,160,000
03 Khai tử 200,000
04 Nuôi con nuôi 40,000
05 Nhận cha, mẹ, con 40,000
06 Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch 95,000
07 Cấp bản sao giấy tờ hộ tịch từ sổ hộ tịch 22,000
08 Xác nhận giấy tờ hộ tịch 6,000
09 Các việc đăng ký hộ tịch khác 55,000
7,918,000
BÁO CÁO THU PHÍ SỬ DỤNG CẢNG CÁ
Tháng 10/2007

Công suất tàu Số tiền


TT Chủ tàu Số hiệu tàu
(CV) đóng lệ phí
1 Truong Thi Kim Hai 48HG-7848 10 5,000
2 Trieu Quoc Duong 24TV-6224 25 10,000
3 Nguyen Thanh Dien 43TV-5443 150 30,000
4 Tran Thi Kim Dong 91CM-3591 15 10,000
5 Nguyen Thi Diem Hong 15KG-8715 35 20,000
6 Tran Hoang Dung 05KG-8805 16 10,000
7 Nguyen Thi My Duyen 18TV-5818 170 30,000
8 Tran Hong Duc 86HG-7086 31 20,000
Yêu cầu:
9 Tran Thi Nhung Em 83CM-9683 300 50,000
10 Câu Tính cột Số tiền đóng lệ87KG-9487
Phan1:Ha phí theo qui định như 91sau: 30,000
11 Trinh Thi- Nếu Cua suất tàu đến18KG-2218
Hongcông 6 CV: 0 200 30,000
12 Nguyen -ThiNếuDan
công suất tàu từ 678CM-4678
Thanh đến 12 CV: 5000210 50,000
13 Tran Thanh
- NếuHiep
công suất tàu từ 1373KG-3373
đến 30 CV: 10000 15 10,000
14 Le Cong- Trieu
Nếu công suất tàu từ 31 đến 90 CV: 20000 20
36HG-8836 10,000
- Nếu
15 Nguyen Thi Kieu công suất tàu từ 91 đến 200
92KG-4192 CV: 30000 30 10,000
- Nếu
16 Tran Bach Lan công suất tàu lớn hơn 200
75HG-3575 CV: 50000 7 5,000
17 Nguyen Thi My Tuyen 18TV-7218 8 5,000
Câu 2: Thống
18 Le Thi Diem Ai kê Số tàu theo từng nhóm
66TV-8766 công suất, kết
12 quả ghi vào 5,000
cột số tàu của BẢNG THỐNG KÊ THEO CÔNG SUẤT.
19 Truong Vu Linh 12CM-2612 15 10,000
20 Phan Thuy An 68KG-5468 20 10,000
Câu 3: Trong cột Số hiệu tàu thì hai ký tự thứ ba và thứ tư là chữ viết tắt của
21 Le Hongtên tỉnh (thí dụ: 48HG –59KG-7359
Giang 25 Giang).
7848 là tàu của tỉnh Hậu 10,000
22 Nguyen HãyThi Lung
thống kê Số tàu theo79KG-5479
tỉnh, kết quả ghi vào30 cột Số tàu của10,000
23 Nguyen BẢNG
Thi Ngoc Anh
THỐNG KÊ SỐ29KG-2929
TÀU THEO TỈNH. 30 10,000
24 Le Hoang Hai 36KG-9836 Hết 31 20,000
25 Ly Yen Minh 08CM-3308 90 20,000
26 Tran Hoang Minh 21CM-5021 91 30,000
27 Lam Quoc Nam 06KG-1606 200 30,000
28 Truong Huynh Ngoc 39HG-0539 30 10,000
29 Tran Thi Ngoc Quyen 83TV-0883 31 20,000
30 Le Thanh Tam 34TV-8834 90 20,000
31 Bui Van Dang 08TV-2508 91 30,000
32 Thai Thanh Duợc 49HG-0749 200 30,000
33 Nguyen Khiet Tam 22CM-1122 210 50,000
34 Nguyen Quoc Thai 69TV-4669 25 10,000
35 Pham Thu Thao 78KG-9378 30 10,000
THỐNG KÊ SỐ TÀU THEO CÔNG SUẤT

Loại công suất Số tàu


Công suất từ 6 đến 12 CV CHUA LAM DC
Công suất từ 13 đến 30 CV
Công suất từ 31 đến 90 CV
Công suất từ 91 đến 200 CV
Công suất lớn hơn 200 CV

THỐNG KÊ SỐ TÀU THEO TỈNH


Cách 1
Tên tỉnh Số Tàu
Hâu Giang (HG) CHUA LAM DC
Trà Vinh (TV)
Cà Mau (CM)
Kiên Giang (KG)
BẢNG DỰ TOÁN CHI TRẢ TINH GIẢN BIÊN CHẾ
Thuộc diện: Chính sách thôi việc ngay

Số Ngày tháng Ngày đóng Mã ngạch Bậc Hệ số


Họ tên Phái
TT năm sinh BHXH lương lương lương
1 Nguyen Thi Dan Thanh Nữ 7/4/1955 11/1/1979 15.111 9 4.98
2 Nguyen Thi Kieu Nữ 9/18/1957 5/1/1975 15.110 7 6.44
3 Le Cong Trieu 10/10/1954 5/1/1975 15.110 7 6.44
4 Tran Thanh Hiep 12/1/1952 5/1/1975 15.111 9 4.98
6 Ly Yen Minh Nữ 12/28/1956 4/1/1975 15.113 9 4.98
7 Vo Viet Yêu
Ngancầu: 6/11/1958 9/1/1977 15.110 6 6.10
8 Truong Thi Kim Hai Nữ 9/3/1959 9/1/1977 15.111 9 4.98
9
Câu 1: Tính Hệ số lương dựa vào các cột Mã ngạch lương, Bậc lương và
Tran Thi Ngoc Quyen Nữ 10/4/1957 5/2/2001 01.003 2 2.67
BẢNG TRA CỨU HỆ SỐ LƯƠNG.
10 Nguyen Thi Lung Nữ 7/21/1959 10/1/1979 15.113 9 4.98
11 Nguyen Câu
Thi Diem Hong
2: Giả sử ngày tính là ngày 31/12/2007 (cho trong ô K1) và một năm có 5.42
8/15/1956 11/28/1978 15.110 4 365 ngày.
12 Nguyen Thuy Linh Nữ 12/30/1957 11/1/1980 15.110 2
Dựa vào cột Ngày tháng năm sinh và Ngày tính. Hãy tính cột Tuổi và làm tròn 4.74
13 Tran Thi Nhung Emđến phầnNữnguyên. 1/2/1958 10/1/1979 15.111 9 4.98
14 Pham Minh Nga 2/15/1957 10/1/1979 15.110 3 5.08
15 Câu 3:Ngoc
Truong Huynh Cho biết: 3/30/1958 1/1/1991 01.003 7 4.32
16 Phan Ha - Chính sách đối với những
4/30/1959 người “thôi
10/17/1979 việc ngay”
15.111do tinh giản
8 biên chế được
4.65
17 hưởng số Nữ
Tran Thi Thuy Hang tiền trợ2/20/1960
cấp sau: 9/6/1978 15.110 4 5.42
18 Tran Hong Duc + Được trợ cấp 03 tháng
10/26/1957 tiền lương
4/1/1996 hiện hưởng
15.111 để tìm việc
4 làm mới.
3.33
19 Dinh Van Binh + Được trợ cấp 1.5 tháng tiền lương cho mỗi năm công tác có đóng Bảo hiểm
4/10/1958 12/1/1979 15.110 4 5.42
Xã hội.
20 Tran Hoang Minh
- Tiền lương = Hệ 5/2/1959
số lương * Lương8/1/1984 01.002
tối thiểu (cho trong ô K2) 2 4.74
21 Tran Huu Thong 4/20/1960
- Số năm đóng Bảo hiểm Xã hội5/1/2001
cho trong cột 01.009
J. 3 1.36
22 Truong Vu Linh
Hãy tính cột số tiền4/29/1960
trợ cấp? 10/9/1995 15.113 4 3.33
23 Huynh Thi Cam Van Nữ 7/12/1961 2/9/1998 Hết 01.011 5 2.22
24 Tran Le Vinh 7/26/1961 9/5/1983 15.110 2 4.74
25 Nguyen Minh Tri 8/18/1961 11/15/1998 01.011 5 2.22
26 Dao Thi Hong Xuyen Nữ 10/28/1961 1/7/1984 15.110 1 4.40
27 Nguyen Thanh Thuy Nữ 1/1/1963 9/16/2002 01.011 3 1.86
28 Pham Thu Thao 2/1/1964 8/1/2006 01.009 1 1.00
29 Nguyen Thi My Tuyen Nữ 12/25/1964 7/1/1999 17.170 3 3.00
30 Nguyen Quoc Thai 10/30/1965 7/1/1997 01.009 5 1.72
31 Lam Quoc Nam 1/5/1966 7/1/1999 01.003 2 2.67
32 Vo Thi Thu Nữ 1/7/1966 9/13/1997 01.010 5 2.77
33 Nguyen Khiet Tam 11/29/1966 1/23/2006 01.009 1 1.00
35 Tran Thi Kim Dong Nữ 10/1/1967 11/1/1990 15.111 5 3.66
36 Tran Bach Lan 10/10/1967 10/9/1995 15.113 4 3.33
Ngày tính 12/31/2007
Lương tối thiều 450,000

Số năm
Tuổi Số tiền trợ cấp
đóng BHXH BẢNG TRA CỨU HỆ SỐ LƯƠNG
52.0 28.5 102,525,750 1 2 3 4 5 6 7
50.0 33.0 152,145,000 01.003 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32
53.0 33.0 152,145,000 01.002 4.40 4.74 5.08 5.42 5.76 6.10 6.44
55.0 33.0 117,652,500 15.111 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32
51.0 33.0 117,652,500 15.113 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32
49.0 31.0 135,877,500 15.110 4.40 4.74 5.08 5.42 5.76 6.10 6.44
48.0 31.0 110,929,500 13.095 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32
à 7.0 16,220,250 13.096 1.86 2.06 2.26 2.46 2.66 2.86 3.06
50.0
48.0 29.0 104,206,500 01.010 2.05 2.23 2.41 2.59 2.77 2.95 3.13
51.0
ăm có 365 ngày. 29.5 115,242,750 13.092 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32
50.0
Tuổi và làm tròn 27.5 94,385,250 01.011 1.50 1.68 1.86 2.04 2.22 2.40 2.58
50.0 29.0 104,206,500 01.006 1.50 1.68 1.86 2.04 2.22 2.40 2.58
50.0 29.0 106,299,000 01.007 1.65 1.83 2.01 2.19 2.37 2.55 2.73
49.0 17.5 56,862,000 01.009 1.00 1.18 1.36 1.54 1.72 1.90 2.08
iên chế được
48.0 29.0 97,301,250 01.008 1.35 1.53 1.71 1.89 2.07 2.25 2.43
47.0 30.0 117,072,000 17.170 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32
àm mới. 50.0 12.0 31,468,500
ó đóng Bảo hiểm 28.5 111,584,250
49.0
48.0 24.0 83,187,000
47.0 7.0 8,262,000
47.0 12.5 32,592,375
46.0 10.0 17,982,000
46.0 25.0 86,386,500
46.0 9.5 17,232,750
46.0 24.0 77,220,000
45.0 5.5 9,416,250
43.0 1.5 2,362,500
43.0 9.0 22,275,000
42.0 11.0 15,093,000
42.0 9.0 19,824,750
42.0 10.5 23,371,875
41.0 2.0 2,700,000
40.0 17.5 48,174,750
40.0 12.5 32,592,375
-
-
-
ỨU HỆ SỐ LƯƠNG
8 9 10 11 12 13 14
4.65 4.98
6.78
4.65 4.98
4.65 4.98
6.78
4.65 4.98
3.26 3.46 3.66 3.86 4.06 3.86 4.06
3.31 3.49 3.67 3.85 4.03 3.85 4.03
4.65 4.98
2.76 2.94 3.12 3.30 3.48 3.30 3.48
2.76 2.94 3.12 3.30 3.48 3.30 3.48
2.91 3.09 3.27 3.45 3.63 3.45 3.63
2.26 2.44 2.62 2.80 2.98 2.80 2.98
2.61 2.79 2.97 3.15 3.33 3.15 3.33
4.65 4.98
BẢNG DỰ TOÁN CHI TRẢ TINH GIẢN BIÊN CHẾ
Thuộc diện: Chính sách nghỉ hưu trước tuổi

Số Ngày tháng Ngày đóng Mã ngạch Bậc


Họ tên Phái Tuổi
TT năm sinh BHXH lương lương
1 Nguyen Thi Kieu Nữ 7/4/1955 7/8/1979 15.111 9 53.0
2 Nguyen Thi Dan Thanh Nữ 9/18/1957 1/5/1988 15.110 7 50.0
3 Le Cong Trieu Nam 10/10/1950 1/8/1975 15.110 6 57.0
4 Tran Thanh Hiep Nam 12/1/1952 1/8/1975 15.111 9 55.0
6 Yêu
Ly Yen cầu:
Minh Nữ 12/28/1956 1/8/1975 15.113 9 51.0
7 Câu
Vo Viet 1: Giả sử ngàyNam
Ngan tính là ngày 31/12/2007
6/11/1950 (cho
1/7/1977 trong ô K1)
15.110 và một 6năm có 365 ngày.
8 Truong Thi Kim DựaHaivào cộtNữNgày đóng BHXH (bảo hiểm xã hội) và Ngày tính. Hãy tính cột Số năm đó
9/3/1957 1/5/1988 15.111 9 50.0
9
làm tròn một số lẻ thập phân.
Tran Thi Ngoc Quyen Nữ 10/4/1957 1/5/1986 01.003 5 50.0
10 Nguyen Thi Lung Nữ ngạch7/21/1956
Câu 2: Dựa vào cột Mã lương, Bậc1/7/1979
lương, BẢNG 15.113
TRA CỨU 9HỆ SỐ51.0 LƯƠNG và Lươ
11 Nguyen Thi Diem Hong Nam
(cho trong ô K2). 8/15/1952 7/8/1978 15.110 4 55.0
12 Nguyen Thuy Hãy
Linhtính cột:Nữ Tiền 12/30/1955
lương tháng =7/7/1980
Hệ số lương *15.110 6
Lương tối thiểu 52.0
13 Tran Thi Nhung Em Nữ 1/2/1954 1/7/1979 15.111 9 54.0
14 PhamCâu
Minh3:Nga
Cho biết Nam 2/15/1951 1/7/1979 15.110 3 57.0
15 Truong Huynh - Chính
Ngoc sách Namđối với 3/30/1952
những người “nghỉ hưu trước
1/6/1983 tuổi” do tinh
01.003 7 giản 56.0
biên chế được hưở
16 Phan Ha trợ cấp sau:Nam 4/30/1953 1/7/1979 15.111 8 55.0
17 +
Tran Thi Thuy Hang Được trợNữcấp 03 tháng tiền
2/20/1954 lương hiện
1/7/1978 hưởng cho
15.110mỗi năm 4 nghỉ hưu
54.0trước tuổi.
18 Tran Hong Duc + Được trợ Namcấp 05 tháng tiền lương
10/26/1952 hiện hưởng15.111
1/5/1986 cho hai mươi8 năm đầu 55.0làm việc,
19 Dinh Van Binh có đóng đủ Bảo hiểm Xã hội. Từ năm thứ hai mươi mốt trở đi, cứ mỗi năm làm việc
Nam 4/10/1951 7/8/1979 15.110 5 57.0
hiểm Xã hội được trợ cấp 1/2 tháng tiền lương hiện hưởng.
20 Tran Hoang Minh Nam
- Tuổi nghỉ hưu theo 5/2/1949
đúng quy định:1/6/1984
Đối với Nam 01.002 5
là 60 tuổi, Nữ là 5559.0
tuổi.
21 Tran Huu Thong Nam 4/20/1952 1/6/1982 01.009 10 56.0
- Dựa vào các yếu tố nêu trên và cột Tiền lương tháng. Hãy tính cột số tiền trợ cấp?
22 Truong Vu Linh Nam 4/29/1951 1/5/1986 15.113 4 57.0
23 Huynh Thi Cam Van Nữ 7/12/1955 1/7/1979 01.011
Hết 10 53.0
24 Tran Le Vinh Nam 7/26/1952 1/6/1983 15.110 5 55.0
25 Nguyen Minh Tri Nam 8/18/1951 1/7/1979 01.011 5 56.0
26 Dao Thi Hong Xuyen Nữ 10/28/1953 1/6/1984 15.110 4 54.0
27 Nguyen Thanh Thuy Nữ 1/1/1955 1/6/1983 01.011 12 53.0
28 Pham Thu Thao Nam 2/1/1950 1/5/1987 01.009 12 58.0
29 Nguyen Thi My Tuyen Nữ 12/25/1956 1/5/1987 17.170 7 51.0
30 Nguyen Quoc Thai Nam 10/30/1949 1/5/1986 01.009 12 58.0
31 Lam Quoc Nam Nam 1/5/1950 1/6/1983 01.003 6 58.0
32 Vo Thi Thu Nữ 1/7/1954 1/5/1988 01.010 10 54.0
33 Nguyen Khiet Tam Nam 11/29/1951 1/6/1982 01.009 12 56.0
35 Tran Thi Kim Dong Nữ 10/1/1957 1/5/1986 15.111 8 50.0
36 Tran Bach Lan Nam 10/10/1952 1/7/1980 15.113 7 55.0
(BH>20,5,0)*LUONG+(BH-20)*1/2*LUONG
Ngày tính 12/31/2007
Lương tối thiểu 450,000

Số năm Tiền lương


Số tiền trợ cấp
đóng BHXH tháng BẢNG TRA CỨU HỆ SỐ LƯ
28.0 2,241,000 24,651,000 1 2 3 4 5
20.0 2,898,000 57,960,000 01.003 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66
33.0 2,745,000 24,705,000 01.002 4.40 4.74 5.08 5.42 5.76
33.0 2,241,000 33,615,000 15.111 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66
33.0 2,241,000 38,097,000 15.113 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66
m có 365 ngày.
31.0 2,745,000 494,100,000 15.110 4.40 4.74 5.08 5.42 5.76
Hãy tính cột Số năm đóng BHXH và
20.0 44,820,000 13.095 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66
2,241,000
22.0 1,647,000 32,940,000 13.096 1.86 2.06 2.26 2.46 2.66
29.0 38,097,000 01.010 2.05 2.23 2.41 2.59 2.77
Ệ SỐ LƯƠNG và Lương tối 2,241,000thiểu
29.0 2,439,000 36,585,000 13.092 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66
u 27.0 2,745,000 38,430,000 01.011 1.50 1.68 1.86 2.04 2.22
29.0 2,241,000 17,928,000 01.006 1.50 1.68 1.86 2.04 2.22
29.0 2,286,000 20,574,000 01.007 1.65 1.83 2.01 2.19 2.37
giản biên chế
25.0được hưởng số 1,944,000
tiền 23,328,000 01.009 1.00 1.18 1.36 1.54 1.72
29.0 2,092,500 31,387,500 01.008 1.35 1.53 1.71 1.89 2.07
ghỉ hưu trước
30.0tuổi. 2,439,000 19,512,000 17.170 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66
năm đầu làm22.0việc, 2,092,500 31,387,500
i, cứ mỗi năm
28.0 làm việc có đóng Bảo 23,328,000
2,592,000
24.0 2,592,000 7,776,000
là 55 tuổi.
26.0 1,179,000 14,148,000
cột số tiền trợ cấp?
22.0 1,498,500 13,486,500
29.0 1,404,000 15,444,000
25.0 2,592,000 38,880,000
29.0 999,000 11,988,000
24.0 2,439,000 19,512,000
25.0 1,566,000 17,226,000
21.0 1,341,000 8,046,000
21.0 1,944,000 33,048,000
22.0 1,341,000 8,046,000
25.0 1,795,500 10,773,000
20.0 1,651,500 13,212,000
26.0 1,341,000 16,092,000
22.0 2,092,500 41,850,000
28.0 1,944,000 29,160,000
-
-
-
BẢNG TRA CỨU HỆ SỐ LƯƠNG
6 7 8 9 10 11 12 13 14
3.99 4.32 4.65 4.98
6.10 6.44 6.78
3.99 4.32 4.65 4.98
3.99 4.32 4.65 4.98
6.10 6.44 6.78
3.99 4.32 4.65 4.98
2.86 3.06 3.26 3.46 3.66 3.86 4.06 3.86 4.06
2.95 3.13 3.31 3.49 3.67 3.85 4.03 3.85 4.03
3.99 4.32 4.65 4.98
2.40 2.58 2.76 2.94 3.12 3.30 3.48 3.30 3.48
2.40 2.58 2.76 2.94 3.12 3.30 3.48 3.30 3.48
2.55 2.73 2.91 3.09 3.27 3.45 3.63 3.45 3.63
1.90 2.08 2.26 2.44 2.62 2.80 2.98 2.80 2.98
2.25 2.43 2.61 2.79 2.97 3.15 3.33 3.15 3.33
3.99 4.32 4.65 4.98
BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN SINH HOẠT
Tháng 4/2007
100 50
T Chỉ số Chỉ số Số KWh Số KWh tính Số KWh tính
Họ tên Địa chỉ
T cũ mới tiêu thụ đơn giá 550 đơn giá 1110
1 Hong Quoc Viet K1.T2/15 3265 3350 85 85 0
2 Le Thanh Tung K1.H/3 4824 4924 100 100 0
3 Nguyen Van Nay K1.N14/01 3655 3800 145 100 45
4 Nguyen Thanh Binh K1.Q/03d 4186 4336 150 100 50
5 Nguyen Ngoc Nga K1.N16/15a 5200 5360 160 100 50
6 Giang Thanh Dong K1.N16/15b 260 460 200 100 50
7 Tran Chau Duc K1.N18/02 4186 4436 250 100 50
8 Phan Hoang Ha K1.N18/10 450 750 300 100 50
9 YêuVan
Tran CầuHai K1.T1/102 370 720 350 100 50
10 Nguyen Thi Hao K1.T1/204 1708 2108 400 100 50
11 Câu 1: Từ ngày 01/01/07,
Le Thai Hien Hien K1.T1/110giá bán điện
1849 sinh hoạt
2299được tính
450 theo bậc
100 thang. 50
Căn cứ vào qui định hãy tính các cột G, H, I, J, K và L
12 Huynh Hiep K1.N16/21a 344 844 500 100 50
Câu 2: Cho biết thuế giá trị gia tăng (VAT) là 10% so với tổng số tiền
điện phải trả. Căn cứ vào qui định “ĐƠN GIÁ BÁN ĐIỆN SINH
HOẠT” và số liệu tính được trong các cột G, H, I, J, K và L. Hãy tính
cột [Thành tiền bao gồm 10% thuế VAT]
CHÚ Ý 1.1 LÀ 110% VÍ CỘNG TH
Câu 3: Lập điều kiện để trích xuống phía dưới (từ dòng 22) người sử dụng
điện nhiều nhất. (chua lam duoc)
Hết
ỀN ĐIỆN SINH HOẠT

50 100 100 CON LAI


Số KWh tính Số KWh tính Số KWh tính Số KWh tính Thành tiền bao gồm
đơn giá 1470 đơn giá 1600 đơn giá 1720 đơn giá 1780 10% thuế VAT
0 0 0 0 51,425
0 0 0 0 60,500
0 0 0 0 115,445
0 0 0 0 121,550
10 0 0 0 137,720
50 0 0 0 202,400
50 50 0 0 290,400
50 100 0 0 378,400
50 100 50 0 378,400
50 100 100 0 378,400
50 100 100 50 476,300
50 100 100 100 574,200

LÀ 110% VÍ CỘNG THÊM THUẾ GTGT


QUI ĐỊNH
ĐƠN GIÁ BÁN ĐIỆN SINH HOẠT

Giá bán điện sinh hoạt bậc thang Đơn giá/KWh

Cho 100 kWh đầu tiên (100) 550


Cho kWh từ 101 - 150 (50) 1110 50
Cho kWh từ 151 - 200 (50) 1470 50
Cho kWh từ 201 - 300 (50) 1600 100
Cho kWh từ 301 - 400 (50) 1720 100
Cho kWh từ 401 trở lên (con lai) 1780 tro len
BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN
Phục vụ bơm nước tưới tiêu cho lúa và hoa màu
Tháng 3/2007

Số KWh tiêu thụ


T Giờ bình Giờ thấp Giờ cao
Trạm bơm Loại điện Thành tiền
T thường điểm điểm
1 Trạm 1, Xã Thạnh Hoà A 825 649 611 1,347,300
2 Trạm 2, Xã Thạnh Hoà B 320 231 285 601,350
3 Trạm 3, Xã Thạnh Hoà B 545 1217 425 1,157,600
4 Trạm 4, Xã Thạnh Hoà B 65 1379 698 1,223,300
5 Trạm 5, Xã Thạnh Hoà A 583 903 350 965,520
6 Trạm 6, Xã Thạnh Hoà A 731 539 187 781,140
7 Trạm 1, Xã Thạnh Xuân B 41 458 43 191,930
8 Trạm 2, Xã Thạnh Xuân B 242 186 646 974,160
9 Trạm 3, Xã Thạnh Xuân A 43 449 110 258,960
10 Trạm 4, Xã Thạnh Xuân A 685 856 697 1,411,020
11 Trạm 5, Xã Thạnh Xuân B 448 672 252 752,640
12 Trạm 6, Xã Thạnh Xuân A 575 1156 169 815,100
Tổng cộng 5103 8695 4473 10,480,020

Yêu Cầu
Câu 1: Đơn giá điện phục vụ tưới tiêu cho nông nghiệp phụ thuộ
qui định trong [BẢNG ĐƠN GIÁ ĐIỆN]. Căn cứ vào [BẢ
hãy tính cột [Thành Tiền]:
[Thành Tiền] = [Số KWh tiêu thụ Giờ bình thường] * [Đơ
+[Số KWh tiêu thụ Giờ thấp điểm] * [Đơ
+[Số KWh tiêu thụ Giờ cao điểm] * [Đơn

Câu 2: Từ số liệu của BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN, hãy thống kê s


và Giờ sử dụng, kết quả ghi vào ô tương ứng của BẢNG

Câu 3: Từ số liệu của BẢNG THỐNG KÊ, sử dụng biểu đồ hìn


KWh tiêu thụ theo Loại điện và Giờ sử dụng

Hết

5000
4552
4500
4000
3442
3500
3000
5000
4552
4500
4000
3442
3500
3000
2500 2124
2000
1500
1000
500
0
A
BẢNG ĐƠN GIÁ ĐIỆN (VND/KWh)

Loại Giờ bình Giờ thấp Giờ cao


Diễn giải
điện thường điểm điểm
A Cấp điện áp từ 6 KV trở lên 600 240 1140
B Cấp điện áp dưới 6 KV 630 250 1200

BẢNG THỐNG KÊ
Số KWh tiêu thụ
Loại Giờ bình Giờ thấp Giờ cao
Diễn giải
điện thường điểm điểm
A Cấp điện áp từ 6 KV trở lên 3442 4552 2124
B Cấp điện áp dưới 6 KV 1661 4143 2349
5103 8695 4473

ho nông nghiệp phụ thuộc vào loại điện và giờ sử dụng và được
ĐIỆN]. Căn cứ vào [BẢNG ĐƠN GIÁ ĐIỆN] và [Số KWh tiêu thụ],

Giờ bình thường] * [Đơn giá điện giờ bình thường]


ụ Giờ thấp điểm] * [Đơn giá điện Giờ thấp điểm]
hụ Giờ cao điểm] * [Đơn giá điện Giờ cao điểm]

N ĐIỆN, hãy thống kê số KWh tiêu thụ theo Loại điện


ô tương ứng của BẢNG THỐNG KÊ.

KÊ, sử dụng biểu đồ hình Column để biểu diễn số


Giờ sử dụng

Hết

4552
4143

3442
4552
4143

3442

2349 Giờ bình thường


2124 Giờ thấp điểm
1661 Giờ cao điểm

A B
TRUONG DAI HOC CAN THO BANG THANH TOAN TIEN GIANG DAY
KHOA CNTT & TRUYEN THONG Nam hoc 2005-2006

Ngay Ma ngach Bac


TT Ho ten Hoc vi So tiet
Lam viec luong luong
1 Tran Thanh Phong 12/1/1979 ThS 15.110 3 545
2 Le Nhu Khoa 1/7/1984 TS 15.110 1 350
3 Nguyen Thi Kim Dung 9/6/1978 ThS 15.110 3 400
4 Tran Tuan Dung 9/1/1977 TS 15.110 5 280
5 Hoang Thuc Phuong 11/1/1980 ThS 15.110 1 450
6 Nguyen Bach Chin 11/28/1978 ThS 15.110 3 670
7 Bui HongYêu
Chaucầu: 9/5/1983 ThS 15.110 2 700
8 Bui Thi Hang 10/1/1979 ThS 15.110 3 300
Câu 1: Điền cột He so luong dựa vào cột Ma ngach luong, cột Bac luong và BANG TRA CUU
9 Huynh Tuan Nga 5/1/1975 ThS 15.110 6 200
HE SO LUONG
10 Le Thuc Thuy 5/1/1975 ThS 15.110 6 150
11 Dinh Hoang
CâuHoa2: Tính cột Don Gia như sau:
8/12/2002 ĐH 15.111 1 350
Le Thi Chau - Nếu Hoc vi = "TS" hoặc Ma ngach luong = "15.110" hoặc tham nien làm việc trên 20
12 11/5/1998 ThS 15.111 2 400
năm hoặc (có Hoc vi = "ThS" và thâm niên làm việc trên 15 năm) thì Don gia = 24000
13 Huynh Tuan Chin - Nếu Hoc vi = "ThS"10/10/2001
hoặc (Ma ngachThS 15.111 và He1so luong>=2.67)
luong = "15.111" 280 thì Don
14 Dinh Bach Binh gia = 20000 4/1/1996 ThS 15.111 3 450
15 Pham Tuan Chin- Các trường hợp khác Doan gia = 17000
8/12/2002 ĐH 15.111 1 670
16 Huynh Thien Quoc 10/20/2000 ĐH 15.111 2 700
Cho biết:
17 Hoang Thien+Thang
Một năm có 365 ngày 11/1/1994 TS 15.111 3 300
18 + Sử
Nguyen Bach Chin dụng hàm TODAY() để lấy
11/1/1999ngày hiện hành.
ThS 15.111 2 200
Bui Hong Chau+ Thâm niên làm việc được tính theo công thức: (TODAY()-Ngay lam viec)/365
19 10/10/2001 ThS 15.111 1 150
20 Bui Thi Hang
Câu 3: Trích qua Sheet mới 2/21/1997 ThS
(Insert\WorkSheet) 15.111 2 350
21 Huynh Tuan(từ Nga 10/20/2000
dòng số 4) các mẫu tin thoả mãn các điềuĐH
kiện: 15.111 2 545
22 Dinh Nhu Dung Hoc vi = "TS", hoặc11/1/1999
Ma ngach luongThS = "15.110" hoặc
15.111 tham niên
2 làm việc trên 20 năm,
350
hoặc (Hoc vi = "ThS" và thâm niên làm việc trên 15 năm)
23 Pham Tuan Nga 10/10/2001 ĐH 15.111 1 400
24 Huynh Trung Thu 11/5/1998 ThS 15.111 2 280
25 Nguyen Nhu Nga 11/1/1999 ĐH 15.111 2 450
26 Bui Hong Thanh 5/9/2005 ĐH 15.111 1 670
27 Bui Thi Phuong 2/21/1997 ThS 15.111 2 700
28 Le Chau Nhu Thuy 2/21/1997 ThS 15.111 2 300
29 Phan Thien Hang 10/1/1990 ThS 15.111 5 200
30 Hoang Thu Hung 2/21/1997 ĐH 15.111 2 150
31 Tran Khanh Bang 10/10/2001 ĐH 15.111 1 350
32 Nguyen Thu Hien 11/5/1998 ĐH 15.111 2 400
33 Nguyen Be Hai 11/1/1999 ThS 15.111 2 280
34 Hoang Minh Nhat 11/1/1997 ThS 15.111 2 450
35 Nguyen Hong Giang 11/1/1997 ThS 15.111 2 670
36 Truong Hoang Huu 10/1/1997 ThS 15.111 2 700
37 Nguyen Huu Lam 2/9/1998 ThS 15.111 2 300
38 Lam Thanh Tung 9/1/1994 TS 15.111 3 200
39 Hoang Minh Nguyet 5/4/2005 ĐH 15.111 1 150
40 Nguyen Hoang Anh 11/1/1999 ThS 15.111 2 350
41 Dao Tuan Anh 10/20/2000 TS 15.111 1 280
42 Mai Hai Au 2/21/1997 TS 15.111 2 450
43 Cao Nguyen Binh 8/12/2002 ĐH 15.111 1 670
44 Luu Tan Dat 11/5/1998 ĐH 15.111 2 700
45 Trinh Thi Diem Duc 11/1/1997 ĐH 15.111 2 300
46 Le Thai Dung 11/1/1999 ThS 15.111 2 200
47 Do Tien Dung 8/12/2002 ThS 15.111 1 150
48 Le Quoc Dung 9/1/1977 ThS 15.111 9 350
49 Nguyen Viet Dung 11/1/1997 ThS 15.111 2 545
50 Thai Viet Hung 5/4/2005 ĐH 15.111 1 350
51 Vu Van Hung 7/1/2003 ĐH 15.111 1 400
52 Dinh Van Hung 2/21/1997 ThS 15.111 2 280
53 Tran Thi Lan Huong 10/20/2000 ĐH 15.111 2 700
54 Tran Tuan Kiet 8/12/2002 ĐH 15.111 1 300
55 Pham Hong Lac 8/12/2002 ĐH 15.111 1 200
56 Le Van Lam 2/21/1997 ThS 15.111 2 150
57 Huynh Thien Liem 11/5/1998 ĐH 15.111 2 350
58 Tran Hoang Minh 2/21/1997 ThS 15.111 2 280
59 Tran Thi Bich Nga 10/17/1985 ĐH 15.111 6 450
60 Le Thanh Nguon 2/21/1997 ThS 15.111 2 670
61 Le Hoang Phong 5/4/2005 ĐH 15.111 1 700
62 Nguyen Thanh Phong 10/1/1979 ĐH 15.111 9 300
63 Vo Linh Phuong 10/10/2001 ĐH 15.111 1 200
64 Phung Thai Son 2/21/1997 ThS 15.111 2 150
65 Pham Tan Truong Son 8/12/2002 ĐH 15.111 1 460
66 Le Minh Su 8/12/2002 ĐH 15.111 1 720
67 Huynh Thanh Tam 7/1/2003 ĐH 15.111 1 215
68 Ho Quang Tan 11/1/1979 ĐH 15.111 9 360
69 Tran Quoc Thang 7/1/2003 ĐH 15.111 1 456
70 Truong Viet Thanh 5/1/1975 ĐH 15.111 9 720
71 Nguyen Van Thien 11/1/1999 ThS 15.111 2 520
72 Ha Quoc Toan 5/4/2005 ĐH 15.111 1 360
73 Huynh Van Trim 7/1/2003 ĐH 15.111 1 675
TIEN GIANG DAY
BANG TRA CUU HE SO LUONG

He so
Don gia Thanh tien Tên ngạch Ma ngach Bac va he so luong tuong
luong
lương luong
5.08 24000 121,920 1 2 3 4
4.40 24000 105,600 Giảng viên chính 15.110 4.40 4.74 5.08 5.42
5.08 24000 121,920 Giảng viên 15.111 2.34 2.67 3.00 3.33
5.76 24000 138,240
4.40 24000 105,600
5.08 24000 121,920
4.74 24000 113,760
5.08 24000 121,920
g và BANG TRA CUU
6.10 24000 146,400
6.10 24000 146,400
2.34 24000 56,160
m nien làm việc trên 20
2.67 24000 64,080
ăm) thì Don gia = 24000
o luong>=2.67) thì Don2.34 24000 56,160
3.00 24000 72,000
2.34 24000 56,160
2.67 24000 64,080
3.00 24000 72,000
2.67 24000 64,080
m viec)/365 2.34 24000 56,160
2.67 24000 64,080
2.67 24000 64,080
n làm việc trên 20 năm,
2.67 24000 64,080
2.34 24000 56,160
2.67 24000 64,080
2.67 24000 64,080
2.34 17000 39,780
2.67 24000 64,080
2.67 24000 64,080
3.66 24000 87,840
2.67 24000 64,080
2.34 24000 56,160
2.67 24000 64,080
2.67 24000 64,080
2.67 24000 64,080
2.67 24000 64,080
2.67 24000 64,080
2.67 24000 64,080
3.00 24000 72,000
2.34 17000 39,780
2.67 24000 64,080
2.34 24000 56,160
2.67 24000 64,080
2.34 24000 56,160
2.67 24000 64,080
2.67 24000 64,080
2.67 24000 64,080
2.34 24000 56,160
4.98 24000 119,520
2.67 24000 64,080
2.34 17000 39,780
2.34 24000 56,160
2.67 24000 64,080
2.67 24000 64,080
2.34 24000 56,160
2.34 24000 56,160
2.67 24000 64,080
2.67 24000 64,080
2.67 24000 64,080
3.99 24000 95,760
2.67 24000 64,080
2.34 17000 39,780
4.98 24000 119,520
2.34 24000 56,160
2.67 24000 64,080
2.34 24000 56,160
2.34 24000 56,160
2.34 24000 56,160
4.98 24000 119,520
2.34 24000 56,160
4.98 24000 119,520
2.67 24000 64,080
2.34 17000 39,780
2.34 24000 56,160
RA CUU HE SO LUONG

Bac va he so luong tuong ung


5 6 7 8 9
5.76 6.10 6.44 6.78
3.66 3.99 4.32 4.65 4.98
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG
Tháng 6/2007

Loại kỳ hạn
TT Họ tên Số CMND Số tiền gởi Ngày gởi
(tháng)
1 Trieu Quoc Duong 361784471 100,000,000 6/1/2007 2
2 Nguyen Thanh Dien 361459291 100,000,000 6/2/2007 2
3 Tran Thi Kim Dong 160008850 100,000,000 6/2/2007 2
4 Nguyen Thi Diem Hong 361893318 150,000,000 6/2/2007 12
5 Tran Hoang Dung 361536406 250,000,000 6/2/2007 24
6 Nguyen Thi My Duyen 330915378 300,000,000 6/2/2007 24
7 Tran Hong Duc 150,000,000 6/4/2007 3
Yêu Cầu 330489477
8 Tran Thi Nhung Em 334244141 250,000,000 6/5/2007 3
9 Phan Ha cột Tiền khuyến 200,000,000
Câu 1: Tính 361459243 mãi như sau: 6/6/2007 3
10 Truong Thi Kim Hai - Nếu361592531
Loại kỳ hạn dưới300,000,000
6 tháng thì: Tiền6/7/2007
khuyến mãi =4 0.05%*Số tiền gởi
11 Nguyen Thi Dan Thanh- Nếu362242601
Loại kỳ hạn từ 6250,000,000
tháng đến dưới 12 tháng thì: Tiền
6/7/2007 13 khuyến mãi = 0.10%*Số
12 Tran Thanh Hiep - Nếu361998536
Loại kỳ hạn từ 12100,000,000
tháng trở lên thì: Tiền khuyến4mãi = 0.20%*Số tiền gởi
6/8/2007
13 Le Cong Trieu 361486840 200,000,000 6/8/2007 13
14 Câu
Nguyen Thi Kieu 2: Tính cột Lãi suất
361687783 dựa vào cột Loại
200,000,000 kỳ hạn, cột
6/9/2007 Loại lãnh
4 lãi và bảng QUI ĐỊNH L
15 Tran Bach Lan TIỀN GỞI 150,000,000 6/9/2007 5
360027434
16 Nguyen Thi My Tuyen 361836692 150,000,000 6/9/2007 15
Câu 3: Lập điều kiện để trích xuống phía dưới (từ dòng 61) những mẫu tin thoả mãn các
17 Le Thi Diem Ai
gởi là ngày Thứ 100,000,000
Ngày365006585 Bảy và có Số tiền6/9/2007 15
gởi >=300000000 (ba trăm triệu)
18 Truong Vu Linh 360939495 450,000,000 6/11/2007 5
19 Phan Thuy An 361687970 50,000,000 Hết
6/11/2007 15
20 Le Hong Giang 361024547 250,000,000 6/11/2007 12
21 Nguyen Thi Lung 361901048 500,000,000 6/12/2007 5
22 Nguyen Thi Ngoc Anh 361739055 250,000,000 6/12/2007 18
23 Le Hoang Hai 361439036 150,000,000 6/12/2007 13
24 Ly Yen Minh 321049433 300,000,000 6/13/2007 6
25 Tran Hoang Minh 361955880 400,000,000 6/14/2007 6
26 Lam Quoc Nam 362242618 100,000,000 6/15/2007 6
27 Truong Huynh Ngoc 361735050 150,000,000 6/16/2007 7
28 Tran Thi Ngoc Quyen 361740492 250,000,000 6/16/2007 7
29 Le Thanh Tam 360030686 50,000,000 6/18/2007 7
30 Bui Van Dang 361563164 400,000,000 6/18/2007 24
31 Thai Thanh Duợc 361735357 250,000,000 6/18/2007 12
32 Nguyen Khiet Tam 320880351 20,000,000 6/19/2007 8
33 Nguyen Quoc Thai 361709270 150,000,000 6/20/2007 8
34 Pham Thu Thao 361789510 350,000,000 6/21/2007 8
35 Le Thi My Hanh 361909680 300,000,000 6/21/2007 13
36 Tran Huu Thong 361740208 500,000,000 6/22/2007 9
37 Nguyen Kim Hang 360909262 400,000,000 6/22/2007 18
38 Vo Thi Thu 361741775 600,000,000 6/23/2007 9
40 Huynh Thi Anh Hong 360063373 250,000,000 6/23/2007 3
41 Nguyen Minh Tri 361886499 50,000,000 6/25/2007 10
42 Vo Viet Ngan 331148794 300,000,000 6/25/2007 13
43 Huynh Thi Cam Van 370986718 100,000,000 6/26/2007 10
44 Tran Le Vinh 361946981 120,000,000 6/27/2007 10
45 Dao Thi Hong Xuyen 361463685 400,000,000 6/28/2007 11
46 Nguyen Thuy Linh 365140204 200,000,000 6/28/2007 12
47 Dinh Van Binh 360032975 250,000,000 6/29/2007 11
48 Pham Minh Nga 331166022 250,000,000 6/29/2007 12
49 Nguyen Van Ay 331284157 200,000,000 6/29/2007 18
39 Nguyen Thanh Thuy 361791773 420,000,000 6/30/2007 12
50 Tran Thi Thuy Hang 360032528 200,000,000 6/30/2007 11
51 Trinh Thi Hong Cua 361923790 150,000,000 6/30/2007 18
Tổng cộng 11,810,000,000
CH KHÁCH HÀNG QUI ĐỊNH LÃI SUẤT TIỀN GỞI
áng 6/2007
LOẠI LÃNH LÃI
Loại lãnh Tiền Loại kỳ hạn Lãnh lãi
Lãi suất
lãi Khuyến mãi (tháng) Trước (A)
A 50,000 0.520% 2 0.520%
B 50,000 0.600% 3 0.550%
C 50,000 0.630% 4 0.570%
A 300,000 0.650% 5 0.580%
A 500,000 0.680% 6 0.600%
B 600,000 0.710% 7 0.605%
A 75,000 0.550% 8 0.610%
B 125,000 0.610% 9 0.620%
C 100,000 0.710% 10 0.630%
ãi = 0.05%*Số A tiền gởi 150,000 0.570% 11 0.640%
: Tiền khuyến mãi
B = 0.10%*Số tiền gởi
500,000 0.690% 12 0.650%
yến mãi = 0.20%*Số
B tiền gởi 50,000 0.620% 13 0.655%
C 400,000 0.770% 15 0.660%
i lãnh lãi và bảng
C QUI ĐỊNH LÃI SUẤT
100,000 0.715% 18 0.670%
A 75,000 0.580% 24 0.680%
A 300,000 0.660%
1) những mẫu tin thoả mãn các điều kiện:
B 200,000 0.695%
0000000 (ba trăm triệu)
B 225,000 0.630%
C 100,000 0.775%
B 500,000 0.685%
C 250,000 0.715%
A 500,000 0.670%
C 300,000 0.770%
A 300,000 0.600%
B 400,000 0.640%
C 100,000 0.717%
A 150,000 0.605%
B 250,000 0.650%
C 50,000 0.720%
C 800,000 0.785%
A 500,000 0.650%
A 20,000 0.610%
B 150,000 0.660%
C 350,000 0.725%
A 600,000 0.655%
A 500,000 0.620%
B 800,000 0.700%
B 600,000 0.670%
C 125,000 0.710%
A 50,000 0.630%
A 600,000 0.655%
B 100,000 0.675%
C 120,000 0.750%
A 400,000 0.640%
B 400,000 0.685%
B 250,000 0.680%
C 500,000 0.760%
B 400,000 0.700%
C 840,000 0.760%
C 200,000 0.755%
C 300,000 0.780%
15,355,000 34.392%
ĐỊNH LÃI SUẤT TIỀN GỞI

LOẠI LÃNH LÃI


Lãnh lãi Lãnh lãi
Mỗi tháng (B) Cuối kỳ (C)
0.600% 0.630%
0.610% 0.710%
0.620% 0.715%
0.630% 0.715%
0.640% 0.717%
0.650% 0.720%
0.660% 0.725%
0.670% 0.730%
0.675% 0.750%
0.680% 0.755%
0.685% 0.760%
0.690% 0.770%
0.695% 0.775%
0.700% 0.780%
0.710% 0.785%
Khách sạn Ngàn Sao BÁO CÁO DOANH THU
Tháng 6/2007

TT Họ tên Số CMND Ngày thuê Loại phòng Số giường Ngày trả


1 Bui Minh Tung 361784471 6/1/2007 Lanh Loai 1 2 6/1/2007
2 Bui Thi Dong Xuan 361459291 6/1/2007 Lanh Loai 1 3 6/3/2007
3 Vo Minh Chau 160008850 6/2/2007 Lanh Loai 2 2 6/4/2007
4 Phan Minh Dien 361893318 6/2/2007 Lanh Loai 2 3 6/4/2007
5 Vo Minh Hoang 361536406 6/2/2007 Phong quat 2 6/6/2007
6 Bui Van Hoc 330915378 6/2/2007 Phong quat 3 6/6/2007
7 Le Thai Hanh 330489477 6/3/2007 Lanh Loai 1 3 6/7/2007
8 Ngo The Hien 334244141 6/3/2007 Lanh Loai 2 2 6/7/2007
9 Thai ChiYêu
BangCầu 361459243 6/3/2007 Phong quat 2 6/4/2007
10 Câu
Dang Minh 1: Tính cột số
Bang ngày như sau:6/3/2007 Phong quat
361592531 3 6/4/2007
11 Dang Van Ben - Nếu ngày trả = ngày
362242601 thuê thì số ngày =
6/3/2007 Lanh Loai 21 2 6/4/2007
12 Nguyen Thanh Cao- Ngược lại: + Nếu
361998536 buổi trả = “AM” thì số
6/4/2007 Lanh Loai 2 ngày = Ngày
3 trả - Ngày thuê
6/5/2007
13 Lam Van Cuong + Nếu buổi6/5/2007
trả = “PM” thì quat
Phong số ngày = Ngày
2 trả -6/6/2007
Ngày thuê + 1
361486840
14 Truong Minh Thai 361687783 6/5/2007 Phong quat 3 6/10/2007
Câu 2: Tính cột Đơn giá dựa vào cột Loại phòng, Số giường và BẢNG ĐƠN GIÁ PHÒNG
15 Bui Van Hai 360027434 6/6/2007 Phong quat 2 6/11/2007
16 Nguyen Câu
Huu Hau Thành tiền theo6/7/2007
3: Tính tổng361836692 Phong
từng Loại quat kết quả3ghi vào 6/12/2007
phòng, cột Thành tiền của BẢNG
17 Vo Van Hong 365006585 6/8/2007 Lanh Loai 1 3 6/13/2007
18 Tran Quang Khai 360939495 6/9/2007 Lanh HếtLoai 2 2 6/13/2007
19 Nguyen Vinh Minh Lam 361687970 6/10/2007 Phong quat 2 6/14/2007
20 Huynh Van Thuong 361024547 6/11/2007 Lanh Loai 1 3 6/15/2007
21 Nguyen Van Luan 361901048 6/12/2007 Lanh Loai 2 2 6/16/2007
22 Nguyen Van Lam 361739055 6/12/2007 Lanh Loai 2 3 6/16/2007
23 Truong Hong Phuoc 361439036 6/12/2007 Phong quat 2 6/14/2007
24 Huynh Van Si 321049433 6/12/2007 Phong quat 3 6/14/2007
25 Nguyen Van Sau 361955880 6/12/2007 Lanh Loai 1 3 6/14/2007
26 Nguyen Quyet Thang 362242618 6/12/2007 Lanh Loai 2 2 6/22/2007
27 Duong Van Tuyen 361735050 6/12/2007 Phong quat 2 6/15/2007
28 Cao Minh Thanh 361740492 6/13/2007 Phong quat 3 6/16/2007
29 Nguyan Ba Tuan 360030686 6/14/2007 Lanh Loai 2 2 6/17/2007
30 Nguyen Cuc Xuan 361563164 6/15/2007 Lanh Loai 2 3 6/18/2007
31 Nguyen Hong Van 361735357 6/16/2007 Phong quat 2 6/20/2007
32 Dao Quang Vinh 320880351 6/17/2007 Lanh Loai 1 3 6/21/2007
33 Huynh Anh Tuan 361709270 6/18/2007 Lanh Loai 2 2 6/22/2007
34 Nguyen Ha Hoang An 361789510 6/19/2007 Lanh Loai 2 3 6/23/2007
35 Danh Hiep 361909680 6/20/2007 Phong quat 2 6/23/2007
36 Nguyen Tan Hong 361740208 6/21/2007 Phong quat 3 6/24/2007
37 Nguyan Khac Huy 360909262 6/22/2007 Lanh Loai 2 3 6/25/2007
38 Au Duong Thanh 361741775 6/24/2007 Phong quat 2 6/27/2007
39 Dang Van Thanh 360063373 6/24/2007 Phong quat 3 6/27/2007
40 Le Phung Anh 361886499 6/25/2007 Lanh Loai 2 3 6/26/2007
41 Le Thanh Binh 331148794 6/24/2007 Lanh Loai 2 2 6/25/2007
42 Tran Quoc Chuong 370986718 6/28/2007 Lanh Loai 2 3 6/29/2007
43 Vo Thanh Danh 361946981 6/28/2007 Phong quat 2 6/29/2007
44 Nguyen Tien Dat 361463685 6/29/2007 Phong quat 3 7/1/2007
45 Vo Thanh Minh 365140204 6/30/2007 Lanh Loai 1 3 7/2/2007
BẢNG ĐƠN GIÁ PHÒNG
Buổi trả Số ngày Đơn giá Thành tiền Lanh Loai 1 Lanh Loai 2
AM 1 160,000 160,000 2 160,000 130,000
PM 3 200,000 600,000 3 200,000 170,000
PM 3 130,000 390,000
PM 3 170,000 510,000
Số giường
PM 5 80,000 400,000 trong phòng
AM 4 100,000 400,000
AM 4 200,000 800,000
PM 5 130,000 650,000 BẢNG THỐNG KÊ
PM 2 80,000 160,000 Loại phòng Thành tiền
AM 1 100,000 100,000 Lanh Loai 1 4,960,000
AM 1 130,000 130,000 Lanh Loai 2 8,590,000
- Ngày thuê PM 2 170,000 340,000 Phong quat 6,260,000
ả - Ngày thuê AM
+1 1 80,000 80,000 19,810,000
PM 6 100,000 600,000
BẢNG ĐƠN GIÁ PHÒNG
AM 5 80,000 400,000
PMcủa BẢNG6
o cột Thành tiền 100,000 600,000
AM 5 200,000 1,000,000
AM 4 130,000 520,000
PM 5 80,000 400,000
AM 4 200,000 800,000
PM 5 130,000 650,000
AM 4 170,000 680,000
AM 2 80,000 160,000
PM 3 100,000 300,000
AM 2 200,000 400,000
AM 10 130,000 1,300,000
PM 4 80,000 320,000
AM 3 100,000 300,000
AM 3 130,000 390,000
AM 3 170,000 510,000
PM 5 80,000 400,000
AM 4 200,000 800,000
AM 4 130,000 520,000
PM 5 170,000 850,000
AM 3 80,000 240,000
PM 4 100,000 400,000
AM 3 170,000 510,000
PM 4 80,000 320,000
AM 3 100,000 300,000
PM 2 170,000 340,000
AM 1 130,000 130,000
AM 1 170,000 170,000
AM 1 80,000 80,000
PM 3 100,000 300,000
AM 2 200,000 400,000
#N/A 19,810,000
ƠN GIÁ PHÒNG
Phong quat Loại
80,000 phòng
100,000
BANG HUONG DAN XEP LOAI

Loai Dao Duc-> A B


Loai Hoc Tap-> Yeu Yeu Yeu
TB TB TB
Kha Kha Kha
Gioi Gioi Kha

Truong PTTH THD BANG KET QUA THI CUOI KHOA

Anh Diem
TT Ho Ten Dao Duc Toan Van
Van TB
1 Tran Thanh Phong A 9.0 7.5 5.5 7.56
2 Le Nhu Khoa B 9.5 9.0 8.5 9.06
3 Nguyen Thi Kim Dung C 8.5 9.0 5.0 7.81
4 Tran Tuan Dung B 9.0 8.5 7.5 8.44
5 Hoang Thuc Phuong C 7.5 5.0 7.0 6.44
6 Nguyen Bach Chin B 6.5 6.5 8.0 6.88
Yêu
Yêu cầu:
cầu:
7 Bui Hong Chau A 8.0 7.5 7.5 7.69
8 Bui Thi Hang A
Câu 1: Tính Diem TB (điểm trung bình) 8.5 8.0 7.5 8.06
Câu 1: Tính Diem TB (điểm trung bình)
9 Diem
Huynh TuanDiem TB = (Toan*3 + Van*3 +
Nga TB = (Toan*3 +BVan*3 + Anh2.5 Anh Van*2)/8 3.5 7.5 4.13
Van*2)/8
10 Le Thuc
CâuThuy
2: Điền Xep Loai Hoc Tap D (xếp loại học8.5 tập) như sau: 8.0 8.5 8.31
11 Câu 2:
Dinh Hoang- Nếu Điền Xep Loai Hoc
HoaDiem TB >= 8.5 A Tap (xếp loại học tập) như sau:
6.0tap là Gioi8.0 5.5 6.63
thì Xep Loai Hoc
- Nếu Diem TB >= 8.5 thì Xep Loai Hoc tap là Gioi
12 Le Thi CHau - Nếu Diem TB >= 7 thì C Xep Loai Hoc7.0 tap là Kha 6.0 3.0 5.63
- Nếu Diem TB >= 7 thì Xep Loai Hoc tap là Kha
- Nếu Diem TB >= 5 thì Xep Loai Hoc tap là TB
13 Huynh Tuan - Chin
Diem TB < 5 thì B
Nếu Diem TB >= 5 thì
- Nếu
Xep Loai Hoc
Xep Loai Hoc tap 5.0tap
là Yeu 5.5
là TB 7.5 5.81
14 Dinh Bach Binh - Nếu Diem TB < 5 thì
D Xep Loai Hoc tap
8.5 là Yeu 9.0 9.0 8.81
15 Câu
Pham Câu
Tuan3: Điền cột Xep Loai Tong Hop (xếp loại tổng hợp) dựa vào cột Xep Loai
3: Chin
Điền cột Xep Loai Tong A Hop (xếp 8.5 loại tổng hợp)8.0 7.5Xep Loai8.06
dựa vào cột
Hoc Tap, Dao Duc và BANG HUONG DAN XEP LOAI
16 Huynh Thien HocQuoc
Tap, Dao Duc và B BANG HUONG
(yêu cầu sử dụng hàm VLOOKUP và Hàm MATCH) 2.5DAN XEP LOAI 3.5 7.5 4.13
17 (yêu
Hoang Thien Thang cầu sử dụng hàm A VLOOKUP và8.5Hàm MATCH)8.0 7.5 8.06
18 Câu
Nguyen 4:
Bach Lập điều
Chin kiện để rút trích xuống phía dưới (dòng 45) những học sinh bị
Câu 4: Lập điều kiện để rút B trích xuống phía 2.5dưới (dòng3.5 45) những7.5học sinh bị4.13
khống chế về Dao Duc dẫn đến việc Xep Loai Tong Hop thấp hơn so với
19 Bui Hong Chau khống chế
Xep Loai Hoc Tap
về Dao Duc D dẫn đến việc 8.5
Xep Loai 8.0
Tong Hop 8.5
thấp hơn so với8.31
Xep Loai Hoc Tap
20 Bui Thi Hang A 6.0 8.0 5.5 6.63
21 Câu
HuynhCâu 5:
Tuan Đếm số học sinh theo
Nga số học sinh theo Xep Loai Hoc
C Xep Loai Hoc7.0 Tap và Đếm số học sinh theo Xep
5: Đếm Tap và Đếm6.0 3.0theo Xep 5.63
số học sinh
Loai Tong Hop và kết quả ghi vào BANG THONG KE
22 Dinh Nhu Dung Loai Tong Hop và kếtBquả ghi vào BANG 5.0 THONG5.5 KE 7.5 5.81
23 Pham Tuan Nga C 8.5 9.0 9.0 8.81
24 Huynh Trung Thu B 5.0 5.5 7.5 5.81
25 Nguyen Nhu Nga A 8.5 8.0 7.5 8.06
26 Bui Hong Thanh B 2.5 3.5 7.5 4.13
27 Bui Thi Phuong A 8.5 8.0 7.5 8.06
28 Le Chau Nhu Thuy B 2.5 3.5 7.5 4.13
29 Phan Thien Hang D 8.5 8.0 8.5 8.31
30 Hoang Thu Hung B 4.5 8.5 7.5 6.75
HUONG DAN XEP LOAI THONG KE
Xep Loai Hoc Xep Loai
C D Tap Tong Hop
Yeu Yeu Yeu 5 9
TB Yeu TB 10 12
TB Yeu Kha 12 9
TB Yeu Gioi 3 0
30 30
I KHOA

Xep Loai Xep Loai


Hoc Tap Tong Hop
Kha Kha
Gioi Kha
Kha TB
Kha Kha
TB TB
TB TB
Kha Kha
Kha Kha
Yeu Yeu
Kha Yeu
TB TB
TB TB
TB TB
Gioi Yeu
p Loai Kha Kha
ep Loai
Yeu Yeu
Kha Kha
inh bị Yeu Yeu
sinh bị
so với
n so với Kha Yeu
TB TB
Xep TB TB
eo Xep
TB TB
Gioi TB
TB TB
Kha Kha
Yeu Yeu
Kha Kha
Yeu Yeu
Kha Yeu
TB TB
BANG DON GIA BANG THONG K
Ngay Nhap UREA NPK KALI DAP SA Ten Hang
1/1/2007 15 22 18 16 45 UREA
Don Gia 2/1/2007 17 20 19 17 50 NPK
Nhap
3/1/2007 19 32 20 15 44 KALI
Don Gia Ban -> 20 30 20 18 50 DAP
SA

Cong Ty Phan bon ABC


Bien Ban Thong Ke Yêu cầu:
Yêu cầu:
Ngay Lap= 3/19/2007
Câu 1: Điền cột
Câu 1: Điền cộ
Ten Hang Ngay Nhap SLg Ban Gia Ban Thanh Tien Tien Kho Gia Nhap Tien Von
Câu 2: Tính cột
UREA 1/21/2007 50 20 1000 57 15 42,750 Câu 2: Tính cộ
NPK 1/21/2007 90 30 2700 103 22 203,148
Câu 3: Tính cột
UREA 2/15/2007 60 20 1200 38 17 39,168 Câu 3: Tính cộ
- Nếu Ten
KALI 1/28/2007 50 20 1000 75 18 67,500 - Nếu Te
Tie
DAP 2/2/2007 80 18 1440 108 17 146,880 Ti
- Ngược lạ
SA 3/16/2007 70 50 3500 6 44 19,404 - Ngược
SA 2/28/2007 60 50 3000 34 50 102,600 Tie
Ti
DAP 2/28/2007 50 18 900 29 17 24,225 Trong đó:
Trong đó
UREA 1/5/2007 45 20 900 66 15 44,348 N
NPK 1/15/2007 35 30 1050 44 22 33,957
UREA 1/16/2007 70 20 1400 87 15 91,140 Câu 4: Tính Gia
Câu 4: Tính G
KALI 2/15/2007 55 20 1100 53 19 55,176
DAP 3/17/2007 60 18 1080 4 15 3,240 Câu 5: Tính cột
Câu 5: Tính cộ
SA 3/14/2007 65 50 3250 10 44 27,885
NPK 3/8/2007 70 30 2100 15 32 34,496 Câu 6: Thống k
Câu 6: Thống
KALI 2/20/2007 72 20 1440 58 19 79,782 - Tính Tổ
- Tính T
DAP 1/25/2007 40 18 720 64 16 40,704 - Đếm tổn
Tong Cong 1022 452 27780 850 397 1056402.3
- Đếm tổ
Câu 7: Lập điều
Câu 7: Lập điề
(Thanh T
(Thanh
BANG THONG KE
SLg Ban So Mau Tin
225 4
195 3
177 3
230 4
195 3
1022 17

Yêu cầu:
Yêu cầu:
Câu 1: Điền cột Gia Ban (Sử dụng công thức) dựa vào Ten hang và BANG DON GIA
Câu 1: Điền cột Gia Ban (Sử dụng công thức) dựa vào Ten hang và BANG DON GIA
Câu 2: Tính cột Thanh Tien = SLg Ban * Gia Ban
Câu 2: Tính cột Thanh Tien = SLg Ban * Gia Ban
Câu 3: Tính cột Tien Kho:
Câu 3: Tính cột Tien Kho:
- Nếu Ten Hang là UREA hoặc Ten Hang là NPK thì
- Nếu Ten Hang là UREA hoặc Ten Hang là NPK thì
Tien Kho = S Lg Ban * 2% * Số ngày lưu kho
Tien Kho = S Lg Ban * 2% * Số ngày lưu kho
- Ngược lại thì
- Ngược lại thì
Tien Kho = SLg Ban * 3% * Số ngày lưu kho
Tien Kho = SLg Ban * 3% * Số ngày lưu kho
Trong đó: Số ngày lưu kho = Ngay Lap - Ngay Nhap
Trong đó: Số ngày lưu kho = Ngay Lap - Ngay Nhap
Ngay Lap cho trong ô E11
Ngay Lap cho trong ô E11
Câu 4: Tính Gia Nhap dựa vào Ten Hang, Ngay Nhap và BANG DON GIA
Câu 4: Tính Gia Nhap dựa vào Ten Hang, Ngay Nhap và BANG DON GIA
Câu 5: Tính cột Tien Von = Gia Nhap * SLg Ban * Tien Kho
Câu 5: Tính cột Tien Von = Gia Nhap * SLg Ban * Tien Kho
Câu 6: Thống kê
Câu 6: Thống kê
- Tính Tổng SLg Ban theo Ten Hang kết quả ghi vào BANG THONG KE
- Tính Tổng SLg Ban theo Ten Hang kết quả ghi vào BANG THONG KE
- Đếm tổng So Mau Tin (số mẫu tin) theo Ten Hang kết quả BANG THONG KE
- Đếm tổng So Mau Tin (số mẫu tin) theo Ten Hang kết quả BANG THONG KE
Câu 7: Lập điều kiện để trích xuống phía dưới những mẫu tin có tiền lãi <0 nghĩa là:
Câu 7: Lập điều kiện để trích xuống phía dưới những mẫu tin có tiền lãi <0 nghĩa là:
(Thanh Tien - (Tien Kho + SLg Ban * Gia Nhap))<0
(Thanh Tien - (Tien Kho + SLg Ban * Gia Nhap))<0
BANG DIEM CHUAN
Diem Chuan
Ma Nganh Ten Nganh N4 N3 N2
101 SP. Toan - Ly 22.5 21.5 20.5
102 Dien tu - Tin Hoc 20.5 19.5 18.5
103 Toan Tin 19.5 18.5 17.5
104 Y - Nha - Duoc 17.5 16.5 15.5
301 Thuy San 19.5 18.5 17.5
309 CN Sinh hoc 20.0 19.0 18.0
202 SP. Hoa - Sinh 22.0 21.0 20.0
601 Trong Trot 24.5 23.5 22.5
751 SP.Anh Van 21.5 20.5 19.5

KET QUA THI TUYEN SINH

SBD Ho Ten Ma Nganh Ten Nganh Nhom Mon 1 Mon 2


CTA00001 PHAM VAN TAI 202 SP. Hoa - Sinh N1 7 8
CTA00002 NGUYEN VAN THANH 102 Dien tu - Tin Hoc N2 6 10
CTA00003 NGUYEN THI VAN ANH 103 Toan Tin N3 2 6
CTA00004 YÊU CẦU
NGUYEN VAN THUAN 104 Y - Nha - Duoc N4 5 10
CTA00005 PHAM VAN VIET 202 SP. Hoa - Sinh N1 10 9
CTA00006 Câu 1: Điền cột Tên Nganh dựa vào cột Ma Nganh và BANG DIEM CHUAN
NGUYEN THI TRINH 101 SP. Toan - Ly N2 1 2
CTA00007 NGUYEN VAN TY 102 Dien tu - Tin Hoc N3 3 8
CTA00008 CHU2:
Câu TIEN DUNG
Dùng các hàm CHOOSE, 103MATCH ToanvàTin
MAX, điền tên môn N4 có điểm8cao vào cột
10 Mon
CTA00009 NGUYEN HUUCao.
Diem LONG 104 Y - Nha - Duoc N1 8 8
CTA00010 NGUYEN XUAN HOANG 202 SP. Hoa - Sinh N2 2 5
CTA00011 PHAM CONG OAI 202 SP. Hoa - Sinh N3
Câu 3: Thí sinh trúng tuyển (TT) phải thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau: 1 3
CTA00012 NGUYEN THI TU ANH 101 SP. Toan - Ly N4
- Tong Diem >= Diem Chuan tương ứng theo Ten Nganh và Nhom (N1,N2,N3,N4) 5 10
CTA00013 NGUYEN NGOC DUNG
- Điểm thi của các môn102 phải lớnDien
hơntu0.- Tin Hoc N1 4 9
CTA00014 LE DINH MINH 101 SP. Toan - Ly N2 7 10
Dựa vào các cột Ten Nganh, Nhom, điểm Mon 1, Mon 2, Mon 3 và BANG DIEM CHUAN
CTA00015 HO VAN HAI 102 Dien tu - Tin Hoc N3 9 10
phía trên. Hãy điền “TT” vào cột Ket Qua.
CTB00001 TRAN HUU THUAN 301 Thuy San N1 0 0
CTB00002 TIEU PHUC NHAN 309 CN Sinh hoc N2 7 10
CTB00003
Câu 4: Hãy điền cột Thu Khoa 301
PHAN VAN DOAN
biềt rằngThuy
ThuSan
Khoa là người có TổngN3
Điểm2lớn nhất đồng
4
thời có
CTB00004 Ket NGUYEN
TRAN VAN Qua là TT 301 Thuy San N1 7 10
CTB00005 VO NGOC QUYEN 301 Thuy San N2 0 0
CTB00006 Câu 5: Lập
NGUYEN điều
VAN kiện để trích xuống
NGHIA 309 phía CNdưới
Sinh (dòng
hoc 60) những N3 thí sinh có3Tong Diem8 >=Diem
CTB00007 Chuan
LE VAN TAM tương ứng theo Ten
301 Nganh và Nhom
Thuy San nhưng có điểm
N1 môn thi
0 bằng 0. 1
CTB00008 NGUYEN MINH NGOC 309 CN Sinh hoc N2 7 10
CTB00009 NGUYEN THANH HOANG 301 ThuyHẾT
San N3 3 7
CTB00010 PHAN VAN TAN 301 Thuy San N4 5 10
CTB00011 HUYNH MINH DUC 309 CN Sinh hoc N1 5 10
CTB00012 PHAM VIET TRUNG 301 Thuy San N1 0 0
CTB00013 TRAN VAN HAI 309 CN Sinh hoc N2 7 10
CTB00014 TRAN THI MY LIEN 301 Thuy San N3 4 9
CTB00015 HUNG DUNG 309 CN Sinh hoc N4 0 1
CTC00001 LY THI DUONG 601 Trong Trot N1 7 10
CTC00002 NGUYEN THI BONG 751 SP.Anh Van N2 0 0
CTC00003 NGUYEN VAN TU B 601 Trong Trot N3 7 10
CTC00004 NGUYEN VAN NGHIA 601 Trong Trot N1 0 0
CTC00005 DO XUAN BANG 601 Trong Trot N2 3 8
CTC00006 NGO TRUC VIEN 751 SP.Anh Van N3 7 10
CTC00007 LE VAN QUI 601 Trong Trot N1 7 8
CTC00008 HA THI THAO 751 SP.Anh Van N2 3 8
CTC00009 NGUYEN VIET THANG 601 Trong Trot N3 0 1
CTC00010 HO LA THANH 751 SP.Anh Van N4 7 10
m Chuan
N1
19.5
17.5
16.5
14.5
16.5
17.0
19.0
21.5
18.5

Mon 3 Tong Diem Mon Diem Cao Ket Qua Thu Khoa
5 20 Mon 2
9 25 Mon 2
4 12 Mon 2
8 23 Mon 2
0 19 Mon 1
N 1 4 Mon 2
5 16 Mon 2
o vào cột Mon 10 28 Mon 2
9 25 Mon 3
3 10 Mon 2
2 6 Mon 2
1,N2,N3,N4) 8 23 Mon 2
6 19 Mon 2
10 27 Mon 2
ANG DIEM CHUAN
10 29 Mon 2
0 0 Mon 1
10 27 Mon 2
n nhất đồng thời3có 9 Mon 2
10 27 Mon 2
0 0 Mon 1
ng Diem >=Diem 5 16 Mon 2
ằng 0. 1 2 Mon 2
10 27 Mon 2
5 15 Mon 2
7 22 Mon 2
7 22 Mon 2
0 0 Mon 1
10 27 Mon 2
6 19 Mon 2
1 2 Mon 2
10 27 Mon 2
0 0 Mon 1
10 27 Mon 2
0 0 Mon 1
5 16 Mon 2
10 27 Mon 2
10 25 Mon 3
5 16 Mon 2
1 2 Mon 2
10 27 Mon 2
BANG DON GIA
Vang Ngoai Te
Ngay
Mua Ban Mua Ban
7/1/2007 477000 480000 11642 11676
7/11/2007 482000 485000 11640 11671
7/21/2007 484000 487000 11641 11673

BANG KE TINH HINH THU CHI

Ngay Hoa Don Mat Hang Hinh Thuc So Luong Don Gia ST Thu ST Chi
7/1/2007 TV001 Vang Ban 15 480000 7200000 0
7/5/2007 CN002 Ngoai Te Mua 500 11642 0 5821000
7/6/2007 TV002 Vang Ban 15 480000 7200000 0
7/8/2007 CN003 Ngoai Te Mua 500 11642 0 5821000
Yêu Cầu
7/9/2007 CV004 Vang Mua 10 477000 0 4770000
7/10/2007 TV005 Vang Ban 12 480000 5760000 0
7/11/2007 CV003 Vang Mua 10 482000 0 4820000 Câu 1: Ðiền cột H
7/12/2007 TV004 Vang Ban 12 485000 5820000 0 - Nếu 1 ký t
7/13/2007 CV006 Vang Mua 15 482000 0 7230000 - Ngược lại:
7/15/2007 TN007 Ngoai Te Ban 400 11671 4668400 0
7/20/2007 CV005 Vang Mua 14 482000 0 6748000
Câu 2: Ðiền cột M
7/21/2007 CN008 Ngoai Te Mua 10 11641 0 116410
7/22/2007 TN006 Ngoai Te Ban 350 11673 4085550 0 - Nếu 1 ký t
7/23/2007 TN009 Ngoai Te Ban 12 11673 140076 0 - Ngược lại:
7/24/2007 CN007 Ngoai Te Mua 650 11641 0 7566650
7/25/2007 CV010 Vang Mua 14 484000 0 6776000 Câu 3: Tính cột D
7/26/2007 TV011 Vang Ban 200 487000 97400000 0 - Nếu Mat H
7/27/2007 TN008 Ngoai Te Ban 15 11673 175095 0
7/28/2007 CV009 Vang Mua 20 484000 0 9680000
- Nếu Mat H
7/29/2007 TV010 Vang Ban 17 487000 8279000 0 - Nếu Mat H
Cong 2791 5883256 140728121 59349060 - Nếu Mat H

Câu 4: Tính cột ST


- Nếu Hinh T
- Ngược lại:

Câu 5: Tính cột S


- Nếu Hinh T
- Ngược lại:

Câu 6: Thêm 1 sh
Chép toàn

Câu 7: Từ New Sh
- Sắp xếp tăn
- Sử dụng Su
theo Mat Ha
Yêu Cầu

Câu 1: Ðiền cột Hinh Thuc như sau:


- Nếu 1 ký tự thứ nhất của Hoa Don là "T" thì Hinh Thuc = "Ban"
- Ngược lại: Hinh Thuc = "Mua"

Câu 2: Ðiền cột Mat Hang như sau:


- Nếu 1 ký tự thứ 2 của Hoa Don là "V" thì Mat Hang = "Vang"
- Ngược lại: Mat Hang = "Ngoai Te"

Câu 3: Tính cột Don Gia dựa vào cột Ngay và BANG DON GIA. Biết rằng:
- Nếu Mat Hang ="Vang" và Hinh Thuc="Mua" thì lấy giá Vang\Mua
- Nếu Mat Hang =”Vang” và Hinh Thuc=”Ban” thì lấy giá Vang\Ban
- Nếu Mat Hang =”Ngoai Te” và Hinh Thuc=”Mua” thì lấy giá Ngoai Te\Mua
- Nếu Mat Hang =”Ngoai Te” và Hinh Thuc=”Ban” thì lấy giá Ngoai Te\Ban

Câu 4: Tính cột ST Thu (Số Tiền Thu):


- Nếu Hinh Thuc =”Ban” thì ST Thu = Don Gia * So Luong
- Ngược lại: ST Thu = 0

Câu 5: Tính cột ST Chi (Số Tiền Chi):


- Nếu Hinh Thuc =”Mua” thì ST Chi = Don Gia * So Luong
- Ngược lại: ST Chi = 0

Câu 6: Thêm 1 sheet mới và đặt tên là New Sheet; (Insert\worksheet)


Chép toàn bộ Sh18 này qua New Sheet

Câu 7: Từ New Sheet, thực hiện:


- Sắp xếp tăng dần theo cột Mat Hang
- Sử dụng Subtotals... để tổng hợp (tính tổng) các cột So Luong, ST Thu, ST Chi
theo Mat Hang.
Hết
DANH SÁCH HỌC VIÊN

TT Họ tên Họ Tên Chữ lót


1 Trieu Quoc Duong
2 Nguyen Thanh Dien Câu Hỏi:
Câu Hỏi:
3 Ton Nu Huynh Kim Hang SỬ DỤNG CÔNG THỨC ĐỂ
4 Nguyen Thi Diem Hong SỬ DỤNG CÔNG THỨC Đ
5 Tran Hoang Câu 1: Tách Họ từ cột Họ tên,
Câu 1: Tách Họ từ cột Họ tên
6 Nguyen Thi My Duyen
Câu 2: Tách Tên từ cột Họ tên
7 Tran Hong Duc Câu 2: Tách Tên từ cột Họ tê
8 Tran Thi Nhung Em Câu 3: Tách Chữ lót từ cột Họ
Câu 3: Tách Chữ lót từ cột H
9 Phan Ha (Ghi chú: Học viên có t
(Ghi chú: Học viên có
10 Truong Thi Kim Hai
11 Nguyen Thi Dan Thanh
12 Tran Thanh Hiep
13 Le Cong Trieu
14 Nguyen Thi Kieu
15 Tran Bach Lan
16 Nguyen Thi My Tuyen
17 Le Thi Diem Ai
18 Truong Vu Linh
19 Phan Thuy An
20 Le Hong Giang
21 Nguyen Thi Lung
22 Nguyen Thi Ngoc Anh
23 Le Hoang Hai
24 Ly Yen Minh
25 Tran Hoang Minh
26 Lam Quoc Nam
27 Truong Huynh Ngoc
28 Tran Thi Ngoc Quyen
29 Le Thanh Tam
30 Bui Van Dang
31 Thai Thanh Duợc
32 Nguyen Khiet Tam
33 Nguyen Quoc Thai
34 Pham Thu Thao
35 Le Thi My Hanh
36 Tran Huu Thong
37 Nguyen Kim Hang
38 Vo Thi Thu
39 Huynh Thi Anh Hong
40 Nguyen Minh Tri
41 Vo Viet Ngan
42 Huynh Thi Cam Van
43 Tran Le Vinh
44 Dao Thi Hong Xuyen
45 Nguyen Thuy Linh
u Hỏi:
âu Hỏi:
DỤNG CÔNG THỨC ĐỂ THỰC HIỆN CÁC CÂU SAU:
Ử DỤNG CÔNG THỨC ĐỂ THỰC HIỆN CÁC CÂU SAU:
u 1: Tách Họ từ cột Họ tên, kết quả ghi vào cột Họ
âu 1: Tách Họ từ cột Họ tên, kết quả ghi vào cột Họ
u 2: Tách Tên từ cột Họ tên, kết quả ghi vào cột Tên
âu 2: Tách Tên từ cột Họ tên, kết quả ghi vào cột Tên
u 3: Tách Chữ lót từ cột Họ tên, kết quả ghi vào cột chữ lót
âu 3: Tách Chữ lót từ cột Họ tên, kết quả ghi vào cột chữ lót
(Ghi chú: Học viên có thể sử dụng kết quả của các cột Họ và cột Tên để làm các ô trung gian)
(Ghi chú: Học viên có thể sử dụng kết quả của các cột Họ và cột Tên để làm các ô trung gian)
an)
ian)
BANG HUONG DAN XEP LOAI
Trung Binh Ket Luan
0 Luu Ban
3 Kem
4 Yeu
5 Trung Binh
7 Kha
8 Gioi
9 Xuat sac
BANG DIEM TONG KET CUOI NAM

Khu Anh Tin


So TT Ho Ten Phai Toan Van Trung Binh Xep Loai
Vuc Ngu Hoc
1 TRUONG A Nam 9.50 7.80 9.00 9.00 9.08 Xuat sac
2 KY C Nam 8.40 5.60 4.70 2.50 5.83 Trung Binh
3 KHANG A Nam 9.50 7.80 9.00 9.00 9.08 Xuat sac
4 CHIEN B Nu 10.00 9.50 9.50 9.50 9.70 Xuat sac
5 NHAT C Nu 8.40 6.00 4.70 2.50 5.87 Trung Binh
6 DINH A Nam 9.10 8.00 9.90 7.40 8.89 Gioi
7 THANG B Nam 4.00 4.00 4.50 6.20 4.59 Yeu
8 LOI C Nam 6.00 7.00
YÊU CẦU 7.40 2.20 5.76 Trung Binh
9 CAM A Nam 2.50 5.00 2.00 7.10 3.52 Kem
10 KIEM B Nam Câu 1:6.00
9.10 Tính cột
9.90Trung Binh như sau:
7.40 8.69 Gioi
11 LIEM A Nam 1.00 Trung1.50
2.00 Binh =3.00
(Toan*4+Van+Anh Ngu*3+Tin
1.65 Luu Ban Hoc*2)/10
12 CHINH B Nu 7.60 4.50Kết quả
6.30 làm tròn có 2 số6.44
5.30 lẻ thập phân
Trung Binh
13 CHI C Nam 9.10 8.00 9.90 7.40 8.89 Gioi
14 CONG A Nam Câu 2:8.40
7.40 Tính Cột
3.30Xep7.50
Loai dựa vào 6.29
cột Trung
TrungBinh
Binh và BANG HUONG DAN X
15 PHU A Nu 9.90 8.40 7.00 2.20 7.34 Kha
16 QUI B Nam Câu 3:4.50
1.50 Dựa vào
5.00Cột 7.10
Trung Binh hãy3.97Xềp Kem
hạng cho cột Xep Hang theo nguy
17 VINH A Nam 6.30 xếp hạng
2.50 6.00 1 7.40 6.05 Trung Binh
18 HOA B Nu 9.90 9.10 2.00 3.00 6.07 Trung Binh
19 PHUOC B Nu Câu
8.40 4: Điền
7.00 cột
4.70Mon Thap
2.50 Diem là môn học
5.97 cóBinh
Trung điểm thấp nhất trong 4 mô
20 LOC C Nam 4.50
dụng
9.00
hàm
4.10
CHOOSE,
7.10
MATCH) 5.35 Trung Binh
21 THO A Nam 2.50 3.00 2.00 7.10 3.32 Kem
Câu 5: Điền cột Mon Cao Diem là môn học có điểm Cao nhất trong 4 môn
22 TAN C Nu 9.10 5.00 9.90 7.40 8.59 Gioi
hàm CHOOSE, MATCH)
23 TAI B Nam 1.00 2.00 1.50 3.00 1.65 Luu Ban
24 LOC C Nam 7.60 6.00 6.30 5.30 6.59 Trung Binh
HẾT
ONG DAN XEP LOAI
Giai Thich
Tu 0 den can 3
Tu 3 den can 4
Tu 4 den can 5
Tu 5 den can 7
Tu 7 den can 8
Tu 8 den can 9
Tu 9 tro len

Mon Thap Mon Cao


Xep Hang
Diem Diem
2 Van Toan
16 Tin Hoc Toan
2 Van Toan
1 Van Toan
15 Tin Hoc Toan
4 Tin Hoc Anh Ngu
19 Toan Tin Hoc
17 Tin Hoc Anh Ngu
21 Anh Ngu Tin Hoc
6 Van Anh Ngu
u*3+Tin Hoc*2)/10 23 Toan Tin Hoc
phân 10 Van Toan
4 Tin Hoc Anh Ngu
g Binh và BANG HUONG 11 DAN XEP
Anh LOAI Van
Ngu
8 Tin Hoc Toan
g cho cột Xep Hang theo20nguyên
Toan tắc Trung
TinBinh
Hoc Lớn
13 Van Tin Hoc
12 Anh Ngu Toan
có điểm thấp nhất trong144 môn học
Tin Hoc (Yêu cầu sử
Toan
18 Anh Ngu Van
22 Anh Ngu Tin Hoc
ó điểm Cao nhất trong 4 môn học (Yêu cầu sử dụng
7 Van Anh Ngu
23 Toan Tin Hoc
9 Tin Hoc Toan
KET QUA THI TUYEN SINH SAU DAI HOC

Ngay
TT Ma nganh SBD Ho Ten Ho Ho lot Ten Nu
sinh
1 60 62 10 34 Nguyen Trong Can 200384
2 60 62 10 35 Hiep Ky Duong 200977
3 60 62 10 36 Trieu Quoc Duong 50883
4 60 62 10 37 Nguyen Thanh Dien 81
5 60 62 10 38 Tran Thi Kim Dong X 281282
6 60 62YÊU
10 CẦU: 39 Tran Hong Duc 91279
7 60 62 10 40 Tran Thi Nhung Em X 300879
8 Câu
60 62 10 1: Thống kê
41 Phan Hasố thí sinh dự thi theo [Ngành] và ghi kết quả vào cột
X [Số thí sinh] của [BẢNG
80383
9 60 62 10 42 Truong Thi Kim Hai X 79
10
Câu 2: - 43
Tách phần Họ từ
Tran Thanh Hiep
cột [Ho Ten] của thí sinh sang cột [Ho] 75
60 62 10
- Tách phần Tên từ cột [Ho Ten] của thí sinh sang cột [Ten]
11 60 62 10 44 Nguyen
- Tách phầnThiHọKieu
lót từ cột [Ho Ten] của thí sinh sang cột [HoX lot] 20763
12 60 62 10 45 Tran Bach Lan X 100383
13 60 62Câu 46 sinh
10 3: Thí Truong Vu tuyển
trúng Linh phải thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau: 50282
14 60 62 10 - Điểm của tất
47 Nguyen cảLung
Thi các môn (Môn cơ bản, Môn cơ sở, Môn Ngoại X ngữ) phải lớn hơn hay bằ
191167
15 60 62 10 - Tổng
48 Lyđiểm ([Môn cơ bản]+[Môn cơ sở]+[Ưu tiên])>=[ĐiểmX xét tuyển]
Yen Minh 60484theo [Ngành]
16 60 62 10 Dựa 49 vào
Trancác cột Minh
Hoang [Mã ngành], [Môn cơ bản], [Môn cơ sở], [Môn Ngoại ngữ], [Ưu tiên] và
161183
[BẢNG ĐIỂM XÉT TUYỂN]. Hãy điền chữ "X" vào cột [Trúng tuyển] cho những thí sin
17 60 62 10 50 Lam Quoc Nam 11079
điều kiện trúng tuyển.
18 60 62 10 51 Truong Huynh Ngoc 51185
Hết
19 60 62 10 52 Tran Thi Ngoc Quyen X 10783
20 60 62 10 53 Le Thanh Tam 61176
21 60 62 10 54 Nguyen Khiet Tam 180682
22 60 62 10 55 Nguyen Quoc Thai 220881
23 60 62 10 56 Pham Thu Thao X 100881
24 60 62 10 57 Tran Huu Thong 82
25 60 62 10 58 Vo Thi Thu X 251184
26 60 62 10 59 Nguyen Thanh Thuy X 220484
27 60 62 10 60 Nguyen Minh Tri 301283
28 60 62 10 61 Huynh Thi Cam Van X 70384
29 60 62 10 62 Tran Le Vinh 151083
30 60 62 10 63 Dao Thi Hong Xuyen X 200179
31 60 62 40 84 Dinh Van Binh 71265
32 60 62 40 85 Tran Thi Thuy Hang X 201285
33 60 62 40 86 Nguyen Thi Diem Hong X 90382
34 60 62 40 87 Nguyen Thuy Linh 220180
35 60 62 40 88 Pham Minh Nga 241269
36 60 62 40 89 Vo Viet Ngan X 40877
37 60 62 40 90 Nguyen Thi Dan Thanh X 251083
38 60 62 40 91 Le Cong Trieu 270383
39 60 62 40 92 Nguyen Thi My Tuyen X 100883
40 60 42 80 145 Le Thi Diem Ai X 70873
41 60 42 80 146 Phan Thuy An X 50981
42 60 42 80 147 Nguyen Thi Ngoc Anh X 60882
43 60 42 80 148 Nguyen Van Ay 221080
44 60 42 80 149 Trinh Thi Hong Cua X 200478
45 60 42 80 150 Tran Hoang Dung 20882
46 60 42 80 151 Nguyen Thi My Duyen X 74
47 60 42 80 152 Bui Van Dang 121274
48 60 42 80 153 Thai Thanh Duợc 150382
49 60 42 80 155 Le Hong Giang X 10883
50 60 42 80 156 Le Hoang Hai 280381
51 60 42 80 157 Le Thi My Hanh X 290781
52 60 42 80 158 Nguyen Kim Hang X 290683
53 60 42 80 159 Huynh Thi Anh Hong X 100577
54 60 42 80 160 Pham Van Huan 200479
55 60 42 80 162 Nguyen Dang Khuong 140484
56 60 42 80 163 Duong Do Thanh Lan 250284
57 60 42 80 164 Le Thi My Linh X 81
58 60 42 80 165 Nguyen Thi Kieu Linh X 84
59 60 42 80 166 Nguyen Khac Minh Loan X 201183
60 60 42 80 167 Vo Thi Kim Loan X 74
61 60 42 80 168 Danh Cam Ngoc X 151083
62 60 42 80 169 Cao Thi Tai Nguyen X 20582
63 60 42 80 170 Le Thi Ut Nho X 280779
64 60 42 80 171 Pham Xuan Phong 10584
65 60 42 80 172 Vo Thi Thanh Phuong X 90966
66 60 42 80 173 Ho Thi Bich Phuợng X 150277
67 60 42 80 175 La So Sen X 110584
68 60 42 80 176 Le Thi Thu Suong X 80
69 60 42 80 177 Truong Quoc Tat 180883
70 60 42 80 178 Nguyen Huy Thao 130880
71 60 42 80 179 Nguyen Thi Thao X 200284
72 60 42 80 180 Le Thi Xuan Tham X 250985
73 60 42 80 181 Nguyen Phuong Thuy X 130583
74 60 42 80 182 Nhan Thanh Thuy X 120483
75 60 42 80 183 Pham Thi Hong Trang X 250872
76 60 42 80 184 Le Phuong Tram X 71181
77 60 42 80 185 Huynh Van Trung 200283
78 60 42 80 186 Le Thi Cam Tu X 100784
79 60 42 80 187 Nguyen Van Tu 150172
80 60 42 80 188 Khong Thi Thu Van X 50882
81 60 42 80 189 Bui Thi Kim Vi X 110677
82 60 54 02 778 Nguyen Hoang Anh 181081
83 60 54 02 779 Do Minh Chung 260976
84 60 54 02 780 Tran Vinh Chung 260866
85 60 54 02 781 Nguyen Thi Kieu Diem X 231282
86 60 54 02 782 Dang Xuan Dao X 230782
87 60 54 02 783 Vo Xuan Minh Dang 190383
88 60 54 02 784 Tran Hoang De 160573
89 60 54 02 785 Tran Thanh Doi 80780
90 60 54 02 786 Vo Thi Nhi Em X 20880
91 60 54 02 788 Dang Minh Hien 40879
92 60 54 02 789 Tran Xuan Hien 170474
93 60 54 02 790 Ho Thanh Hòa 200278
94 60 54 02 791 Mai Thien Huong X 10482
95 60 54 02 792 Nguyen Thi Oanh Kieu X 80
96 60 54 02 793 Phan Thi Huynh Lam X 250282
97 60 54 02 794 Pham Thi My Le X 82
98 60 54 02 796 Nguyen Thi Phuong Linh X 70182
99 60 54 02 797 Cao Thi Luyen X 291278
100 60 54 02 798 Tran Thi Kim Ngan X 141078
101 60 54 02 799 Tran Van Nghi 270674
102 60 54 02 800 Vuong Bao Ngoc X 220883
103 60 54 02 801 Phan Uyen Nguyen 251179
104 60 54 02 803 Ha Thi Thuc Quyen X 200475
105 60 54 02 804 Bui Thi Phuong Tam X 41176
106 60 54 02 805 Le Hoang Thanh 180574
107 60 54 02 806 Lam Thi Thu Thao X 171078
108 60 54 02 807 Trinh Thi Diem Trang X 120578
109 60 54 02 808 Nguyen Thanh Trung 290175
110 60 54 02 809 Pham Quang Trung 40379
111 60 54 02 810 Do Thanh Tung 251183
112 60 54 02 811 Le Thi Hoa Xuan X 240478
113 60 46 05 282 Lam Dien An 200583
114 60 46 05 283 Nguyen Hoang Anh 301081
115 60 46 05 284 Phan Viet Chuong 80881
116 60 46 05 285 Luu Thi Thuy Diem X 240584
117 60 46 05 286 Nguyen Viet Hai 240981
118 60 46 05 287 Pham My Hanh X 180882
119 60 46 05 288 Tran Ngoc Hao X 310880
120 60 46 05 289 Nguyen Thi Thuy Hang X 111283
121 60 46 05 290 Nguyen Thi Minh Hien X 90280
122 60 46 05 291 Le Thanh Hieu 151076
123 60 46 05 292 Nguyen Phuoc Hòa 210981
124 60 46 05 293 Ho Nguyen Huy 290678
125 60 46 05 294 Tran Thi Mong Huyen X 271181
126 60 46 05 295 Vo Van Huynh 151282
127 60 46 05 296 Le Huy Linh 180284
128 60 46 05 297 Nguyen Tuan Loc 31179
129 60 46 05 298 Le Pham Minh Luan 100784
130 60 46 05 299 Dinh Van Minh 80583
131 60 46 05 300 Danh Hua Quoc Nam 11283
132 60 46 05 301 Do Van Nam 211180
133 60 46 05 302 Le Thanh Ngan 100983
134 60 46 05 303 Duong Kim Ngoc X 10184
135 60 46 05 304 Vu Thi Kim Ngoc X 120782
136 60 46 05 305 Nguyen Binh Nguyen 61179
137 60 46 05 306 Le Tan Phong 200482
138 60 46 05 307 Tran Thi Hong Phuoc X 20383
139 60 46 05 308 Nguyen Thi Thuy Phuong X 50682
140 60 46 05 309 Nguyen Thi Bich Phuợng X 151183
141 60 46 05 310 Nguyen Thi Quyen X 100584
142 60 46 05 311 Le Van Sia 140671
143 60 46 05 312 Tran Phong Suong 250577
144 60 46 05 313 Nguyen Huu Tam 150881
145 60 46 05 314 Nguyen Hoang Thanh 111080
146 60 46 05 315 Le Duc Thang 301176
147 60 46 05 316 Nguyen Phuoc Thinh 120580
148 60 46 05 317 Nguyen Tu Thinh 120483
149 60 46 05 318 Nguyen Thuyet 20983
150 60 46 05 319 Vo Thi Anh Tuyet X 260784
151 60 46 05 320 Le Hoang Vinh 240784
152 60 46 05 321 Lam Xinh 90483
153 60 46 01 322 Nguyen Van Anh X 260781
154 60 46 01 323 Nguyen Thi Ngoc Bich X 79
155 60 46 01 324 Truong Nha Binh X 110984
156 60 46 01 325 Huynh Huu Chon 220979
157 60 46 01 326 Huynh Trung Cu 80977
158 60 46 01 327 Nguyen Quoc Danh 201078
159 60 46 01 328 Huynh Thi Hong Diem X 84
160 60 46 01 329 Truong Thi Ut Diep X 83
161 60 46 01 330 Tran Quoc Dung 80868
162 60 46 01 331 Vu Anh Linh Duy 230179
163 60 46 01 332 Vu Nguyen Duy 110182
164 60 46 01 333 Huynh Ngoc Duyen X 91281
165 60 46 01 334 Huynh Van Deo 200679
166 60 46 01 335 Nguyen Van Diep 76
167 60 46 01 336 Le Huu Duc 11184
168 60 46 01 337 Nguyen Phuc Duc 100782
169 60 46 01 338 Cao Huu Lam Giang 70268
170 60 46 01 339 Do Hoang Hai 281182
171 60 46 01 340 Nguyen Ngoc Hieu 40672
172 60 46 01 341 Lam Quoc Hòa 20577
173 60 46 01 342 Tran Thi Thanh Hòa X 150183
174 60 46 01 343 Dang Minh Hung 241176
175 60 46 01 344 Vo Thi Ngoc Huong X 21183
176 60 46 01 345 Nguyen Ngoc Kim Khanh X 140784
177 60 46 01 346 Nguyen Thanh Khoa 190581
178 60 46 01 347 Vo Hong Ky 290282
179 60 46 01 348 Nguyen Ngoc Thuy Lam X 180983
180 60 46 01 349 Tran Ngoc Lanh 160881
181 60 46 01 350 Nguyen Quang Lam 140277
182 60 46 01 351 Nguyen Van Lam 73
183 60 46 01 352 Luu Van Lap 151276
184 60 46 01 353 Nguyen Thi Xuan Mai X 311083
185 60 46 01 354 Nguyen Thi Khanh Minh X 310880
186 60 46 01 355 Luong Thi Nga X 60884
187 60 46 01 356 Quach Kim Ngoan X 200776
188 60 46 01 357 Do Huu Nhan 231269
189 60 46 01 358 Nguyen Thanh Nhan 290384
190 60 46 01 359 Nguyen Thanh Nhon 10280
191 60 46 01 360 Vo Tan Phat 200880
192 60 46 01 361 Dao Thanh Phong 200278
193 60 46 01 362 Ho Binh Phu 20981
194 60 46 01 363 Le Phong Phu 81271
195 60 46 01 364 Tran Chanh Phu 240283
196 60 46 01 365 Le Uyen Phuong X 150183
197 60 46 01 366 Pham Van Phuợng 141279
198 60 46 01 367 Tran Thi Lan Phuợng X 190877
199 60 46 01 368 Nguyen Thi Kim Quyen X 20179
200 60 46 01 369 Thach Song 69
201 60 46 01 370 Nguyen Thi Thanh Tam X 70284
202 60 46 01 371 Nguyen Van Tam 180384
203 60 46 01 372 Tran Ngoc Tam X 84
204 60 46 01 373 Vo Hong Tan 190683
205 60 46 01 374 Tran Dang Thach 100277
206 60 46 01 375 Nguyen Thi Tuyet Thanh X 70283
207 60 46 01 376 Le Kien Thanh 84
208 60 46 01 377 Nguyen Huu Thanh 60484
209 60 46 01 378 Luu Ly Thao X 50680
210 60 46 01 379 Pham Thi Kim Thoa X 240883
211 60 46 01 380 Pham Quoc Thuan 80978
212 60 46 01 381 Huynh Thuy Thuy X 30876
213 60 46 01 382 Nguyen Thi Anh Thy X 300482
214 60 46 01 383 Nguyen Thanh Tien 290679
215 60 46 01 384 Le Tran Tu Trang X 10581
216 60 46 01 385 Nguyen Ngoc Nhu Trang X 71083
217 60 46 01 386 Nguyen Duy Truong 201180
218 60 46 01 387 Nguyen Minh Tuan 130180
219 60 46 01 388 Pham Xuan Tuyen 220381
220 60 46 01 389 Dang Thi Anh Tuyet X 10881
221 60 46 01 390 Do Kim Ut X 100880
222 60 46 01 391 Nguyen Tuong Van X 201266
223 60 46 01 392 Tran Hoang Viet 60882
224 60 46 01 393 Ngo Van Vinh 160978
225 60 48 05 812 Nguyen Van An 90579
226 60 48 05 813 Huynh Thi My Anh X 280970
227 60 48 05 814 Dang Quoc Bao 210176
228 60 48 05 815 Do Thanh Cao 10177
229 60 48 05 816 Le Dinh Cao 121071
230 60 48 05 817 Quach Minh Chanh 90779
231 60 48 05 818 Ho Van Chinh 220772
232 60 48 05 819 Nguyen Thi Thuy Chung X 101067
233 60 48 05 820 Phan Huy Cuong 200479
234 60 48 05 821 Le Thi Diem X 121174
235 60 48 05 822 Truong Thi Diem X 270679
236 60 48 05 823 Nguyen Ngoc Diep 171179
237 60 48 05 824 Le Dung 91175
238 60 48 05 825 Pham Huu Dung 260175
239 60 48 05 827 Nguyen Van Dam 77
240 60 48 05 828 Nguyen Xuan Ha Giang X 241284
241 60 48 05 829 Lam Minh Hai 200278
242 60 48 05 830 Nguyen Thanh Hai 73
243 60 48 05 831 Tao Thanh Hai 180874
244 60 48 05 832 Truong Xuan Hanh 75
245 60 48 05 833 Huynh Tuan Hao 10880
246 60 48 05 834 Truong Vinh Hao 240181
247 60 48 05 835 Nguyen Mong Hien 190579
248 60 48 05 837 Nguyen Minh Hieu 160779
249 60 48 05 838 Nguyen Van Hieu 220675
250 60 48 05 839 Nguyen Tan Hoang 30365
251 60 48 05 840 Cao Trung Huan 10782
252 60 48 05 841 Lam Le Huan 70972
253 60 48 05 843 Luu Tuan Hung 121276
254 60 48 05 845 Tran Viet Hung 190172
255 60 48 05 846 Tran Cao Huy 73
256 60 48 05 847 Tran Nguyen Ngoc Huy 80180
257 60 48 05 848 Le Van Huynh 31178
258 60 48 05 849 Nguyen Ngoc Hung 280272
259 60 48 05 850 Nguyen Tan Hung 210180
260 60 48 05 851 Vo Phuoc Hung 130573
261 60 48 05 852 Vo Quoc Hung 160576
262 60 48 05 853 Vo Thanh Khai 190773
263 60 48 05 854 Duong Van Khang 121080
264 60 48 05 857 Nguyen Nhut Lam 150482
265 60 48 05 858 Tran Truc Lam 200874
266 60 48 05 859 Nguyen Hoang Lam 260975
267 60 48 05 860 Bui Thi Lien X 230280
268 60 48 05 861 Huynh Thi Ngoc Linh X 71278
269 60 48 05 862 Le Cam Loan X 79
270 60 48 05 863 Huynh Ba Man 200381
271 60 48 05 864 Nguyen Quy Minh 10176
272 60 48 05 865 Tong Duy Minh 301067
273 60 48 05 866 Trinh Quang Minh 100478
274 60 48 05 867 Duong Giang Nam 190770
275 60 48 05 868 Phan Thi Phuong Nam X 130277
276 60 48 05 869 Tran Van Nam 75
277 60 48 05 870 Nguyen Tri Nghia 281270
278 60 48 05 871 Phan Quoc Nghia 101276
279 60 48 05 872 Phan Quoc Nghia 101076
280 60 48 05 873 Vien Thanh Nha 160781
281 60 48 05 874 Nguyen Thi Thanh Nhan X 250478
282 60 48 05 875 Dang Thi Nhung X 150477
283 60 48 05 876 Le Thi Phuong Phi X 110784
284 60 48 05 877 Nguyen Tan Phong 220281
285 60 48 05 878 Duong Tan Phu 80274
286 60 48 05 879 Kim Hong Vi Phuc 271273
287 60 48 05 880 Pham Tien Phuc 40878
288 60 48 05 881 Truong Hoai Phung 230581
289 60 48 05 882 Chau Xuan Phuong X 20276
290 60 48 05 883 Le Thi Minh Phuong X 180573
291 60 48 05 884 Le Viet Phuong 141276
292 60 48 05 886 Ta Ba Quang 180680
293 60 48 05 887 Nguyen Thi Lan Quyen X 210379
294 60 48 05 888 Huynh Kim Quyt X 210178
295 60 48 05 889 Huynh Tan Sang 80
296 60 48 05 890 Tang Hoang Sang 200977
297 60 48 05 891 Nguyen Bach Son 100962
298 60 48 05 892 Nguyen Huu Tai 111174
299 60 48 05 893 Pham Huu Tai 121270
300 60 48 05 894 Phan Thanh Tam 240876
301 60 48 05 895 Le Van Tan 250578
302 60 48 05 896 Tran Minh Tan 70380
303 60 48 05 897 Huynh Han Thanh 80
304 60 48 05 898 Vo Tan Thanh 130972
305 60 48 05 899 Nguyen Van Thao 90474
306 60 48 05 900 Nguyen Van Thom 20576
307 60 48 05 901 Phuong Phuong Thuy X 230477
308 60 48 05 902 Huynh Phung Toan 240279
309 60 48 05 903 Le Van Toan 41077
310 60 48 05 904 Nguyen Ngoc Doan Trang X 250178
311 60 48 05 905 Nguyen Minh Tri 181078
312 60 48 05 906 Pham Minh Tri 10179
313 60 48 05 907 Tong Thanh Trieu 161173
314 60 48 05 909 Dang Hoang Tuan 20475
315 60 48 05 910 Le Anh Tuan 301067
316 60 48 05 911 Nguyen Thanh Tung 60670
317 60 48 05 912 Truong Thi Thanh Tuyen X 80374
318 60 48 05 914 Nguyen Anh Viet 180360
319 60 48 05 915 Tran Quoc Viet 91079
320 60 48 05 916 Do Khac Vu 130573
321 60 48 05 917 Vo Thanh Vu 31274
322 60 48 05 918 Tran Van Xe 71
323 60 48 05 919 Nguyen Thanh Xuan 100879
324 60 44 27 526 Luu Thi Hong Cuc X 60979
325 60 44 27 528 Quach Minh Dac 91077
326 60 44 27 529 Nguyen Thanh Giang 220680
327 60 44 27 530 Nguyen Van Gioi 100476
328 60 44 27 531 Nguyen Thi Bich Hanh X 81
329 60 44 27 532 Nguyen Thi Duc Hanh X 121084
330 60 44 27 533 Nguyen Hoang Hiep 70980
331 60 44 27 534 Le Thi Thanh Hoa X 82
332 60 44 27 535 Pham Ngoc Bao Khuyen X 130483
333 60 44 27 536 Pham Duc Lanh 120577
334 60 44 27 537 Bui Huu Loc 200383
335 60 44 27 538 Huynh Xuan Loc 210475
336 60 44 27 540 Ngo Truong Ngoc Mai X 10277
337 60 44 27 541 Nguyen Thi Mau X 201180
338 60 44 27 543 Phan Thanh Ngự 100882
339 60 44 27 544 Vu Thi Cam Nhung X 100783
340 60 44 27 545 Luu Thi Kieu Oanh X 80
341 60 44 27 546 Duong Thanh Phong 301071
342 60 44 27 547 Le Thi Kim Phung X 301184
343 60 44 27 548 Ha Thanh My Phuong X 220281
344 60 44 27 549 Vo Huynh Xuan Phuong X 231284
345 60 44 27 550 Dang Thi Anh Phuợng X 100381
346 60 44 27 551 Tran Thi Bich Quyen X 290683
347 60 44 27 552 Ha Thi Thu Suong X 191077
348 60 44 27 553 Nguyen Thi Thach Thao X 121183
349 60 44 27 554 Tran Thanh Thao X 70285
350 60 44 27 555 Nguyen Van That 60676
351 60 44 27 556 Dang Thi Minh Thi X 50483
352 60 44 27 557 Do Thanh Thuy X 84
353 60 44 27 558 Pham Thi Thuy Trang X 80382
354 60 44 27 559 Pham Dien Trung 120677
355 60 44 31 503 Tran Diem Ai X 40484
356 60 44 31 504 Huynh Le Diem X 80
357 60 44 31 505 Nguyen Thi Diem X 83
358 60 44 31 506 Doan Thi Kieu Hanh X 90782
359 60 44 31 507 Nguyen Van Hiep 76
360 60 44 31 508 Le Hoang 31081
361 60 44 31 509 Vo Vinh Khiem 121277
362 60 44 31 510 Chau Long 81
363 60 44 31 511 Dang Thi Tuyet Mai X 150584
364 60 44 31 512 Pham Thi Tra My X 61283
365 60 44 31 513 Pham Cong Nhan 30479
366 60 44 31 514 Pham Quoc Nhien 83
367 60 44 31 515 Lam Thi Thanh Tam X 300683
368 60 44 31 516 Ngo Kim Tham X 80
369 60 44 31 517 Huynh Thanh The 10172
370 60 44 31 518 Tran Viet Thi X 10683
371 60 44 31 519 Nguyen Hong Thu 110878
372 60 44 31 520 Vu Thi Thuy Trang X 251282
373 60 44 31 521 Vo Thi Bao Tran X 300684
374 60 44 31 522 Vo Thi Cam Tu X 201281
375 60 44 31 523 Bui Ba Tung 79
376 60 44 31 524 Huynh Thi Thanh Tuyen X 221277
377 60 44 31 525 Phan Thi Tuoi X 40577
378 60 62 15 13 Ly Thi Kim Lan X 220879
379 60 62 15 233 Vo Quoc Bao 270783
380 60 62 15 234 Phan Kieu Diem X 290983
381 60 62 15 235 Nguyen Thi Thuy Duong X 280579
382 60 62 15 236 Huynh Van Dinh 90975
383 60 62 15 237 Pham Trung Doan 50178
384 60 62 15 238 Huynh Ngoc Duc 220279
385 60 62 15 239 Ngo Pham Truc Hanh X 81
386 60 62 15 240 Huynh Phu Hiep 260977
387 60 62 15 241 Le Quoc Khai 50681
388 60 62 15 242 Tran Huynh Khanh 83
389 60 62 15 243 Pham Van Lam 79
390 60 62 15 245 Tang Thanh Nhan 30184
391 60 62 15 246 Tran Thanh Nhien 100780
392 60 62 15 247 Huynh Van Nhon 76
393 60 62 15 248 Nguyen Van Nhựt 100484
394 60 62 15 249 Luong Thanh Sieu 71064
395 60 62 15 250 Ngo Ngoc Thoi 60877
396 60 62 15 251 Nguyen Thi Thanh Thuy X 101181
397 60 62 15 252 Tran Thanh Tung 101077
398 60 62 15 253 Nguyen Thanh Vu 20584
399 60 85 02 254 Vo Minh Canh 191277
400 60 85 02 255 Vo Van Chien 80
401 60 85 02 256 Nguyen Thuy Kieu Diem X 240682
402 60 85 02 258 Le Thi Kim Dieu X 60782
403 60 85 02 259 Nguyen Khac Du 200275
404 60 85 02 260 Tien Tan Dung 10481
405 60 85 02 261 Phan Trung Hieu 10581
406 60 85 02 262 Le Minh Hoang 79
407 60 85 02 263 Trinh Thi Lan X 81080
408 60 85 02 264 Nguyen Phuoc Long 120875
409 60 85 02 265 Le Thi Ngoc Ly X 211180
410 60 85 02 266 Nguyen Thi Hai Ly X 291281
411 60 85 02 267 Nguyen Van Manh 151079
412 60 85 02 268 Nguyen Dat Phuong 79
413 60 85 02 269 Huynh Thi Tu Quyen 80879
414 60 85 02 270 Nguyen Van So 150382
415 60 85 02 271 Doan Thanh Tam 40677
416 60 85 02 272 Nguyen Thi Viet Tam X 150281
417 60 85 02 273 Trinh Thanh Tam X 121081
418 60 85 02 274 Nguyen Thi Quynh Trang X 290480
419 60 85 02 275 Phan Thi Trang X 301082
420 60 85 02 276 Huynh Minh Trung 210176
421 60 85 02 277 Le Minh Truong 120678
422 60 85 02 278 Nguyen Doan Thanh Tuyet X 211077
423 60 85 02 279 Tran Phu Vinh 90478
424 60 85 02 280 Nguyen Thanh Vu 78
425 60 85 02 281 Nguyen Tuan Vu 251284
426 60 31 10 767 Nguyen Thi My Ai X 60880
427 60 31 10 768 Le Thi Thuy An X 190481
428 60 31 10 769 Bui Quoc Khanh 160967
429 60 31 10 770 Tran Hoang Nhat Nam 191080
430 60 31 10 771 Phan Thanh Nghia 90977
431 60 31 10 772 Le Dang Thanh Phong 200880
432 60 31 10 773 Tran Hoai Phong 290482
433 60 31 10 774 Pham Duc Thuan 170178
434 60 31 10 775 Vo Thi My Trang X 120883
435 60 31 10 776 Tran Ngoc Tung 300979
436 60 31 10 777 Vo Thi Thuy Vẫn X 300981
437 60 46 15 394 Kieu Thi Xuan Anh X 30184
438 60 46 15 395 Nguyen Ly Kieu Chinh X 10584
439 60 46 15 396 Ly Thi Anh Chung X 70679
440 60 46 15 397 Lam Hoang Chuong 201085
441 60 46 15 398 Nguyen Kinh Danh 77
442 60 46 15 399 Nguyen Tan Dat 221082
443 60 46 15 400 Cao Bao Dang 110881
444 60 46 15 401 Nguyen Ngoc Hanh X 100385
445 60 46 15 402 Le Trung Kien 82
446 60 46 15 403 Nguyen Thi Cam Le X 78
447 60 46 15 404 Nguyen Ngoc Ne 170977
448 60 46 15 405 Le Van Nhat 120684
449 60 46 15 406 Phan Thi Tuyet Nhung X 151283
450 60 46 15 407 Bui Khac Phu 280863
451 60 46 15 408 Doan Ba Phuc 241081
452 60 46 15 409 Tran Minh Tam 81
453 60 46 15 410 Nguyen Xuan Thien 251282
454 60 46 15 411 Nguyen Thanh Thuy X 100379
455 60 46 15 412 Le Ho Ngoc Toan 100281
456 60 46 15 413 Nguyen Phan Bich Tuyen X 170782
457 60 46 15 414 Nguyen Quang Vinh 161184
458 60 14 14 562 Pham Thi Van Anh X 240879
459 60 14 14 564 Nguyen Ngoc Hanh X 71277
460 60 14 14 565 Nguyen Quang Hanh 10176
461 60 14 14 566 Nguyen Thanh Hieu 211076
462 60 14 14 567 Nguyen Thi Hong Hue X 210482
463 60 14 14 569 Nguyen Hoang Minh 120179
464 60 14 14 570 Huynh Thanh Nghiep 77
465 60 14 14 571 Pham My Ngự X 230279
466 60 14 14 572 Tran Thi Nho X 77
467 60 14 14 573 Tran Trong Thanh Phung X 160372
468 60 14 14 574 Mai Thi Le Quyen X 120281
469 60 14 14 575 Phan Thi Ngoc Suong X 240479
470 60 14 14 576 Nguyen Thi Kim Thanh X 241083
471 60 14 14 577 Trinh Nguyet Thanh X 10184
472 60 14 14 578 Nguyen Thi Thanh Thao X 101076
473 60 14 14 579 Le Hong Tham X 80
474 60 14 14 580 Truong Nguyen Duyen Thuy X 241178
475 60 14 14 581 Nguyen Thi Tim X 50282
476 60 14 14 582 Nguyen Huynh Tran X 121284
477 60 14 18 625 Nguyen Thi Ngoc Anh X 250184
478 60 14 18 626 Ngo Trung Chanh 281183
479 60 14 18 627 Le Thi Thuy Chieu X 270281
480 60 14 18 628 Vu Thi Chuc X 41080
481 60 14 18 629 Dang Kim Quoc Chuong 71071
482 60 14 18 630 Vo Thi Thuy Chuong X 160880
483 60 14 18 631 Nguyen Thi Thuy Dao X 80282
484 60 14 18 632 Nguyen Dinh Duợc 40582
485 60 14 18 633 Nguyen Thi Thuy Duong X 30482
486 60 14 18 634 Dang Quang Diem 10674
487 60 14 18 635 Tong Thi Thu Dong X 200980
488 60 14 18 636 Tran Van Duong 30379
489 60 14 18 637 Lai Hong Tham Em 90884
490 60 14 18 638 Huynh Thi Ha X 221177
491 60 14 18 639 Ngo Thi Thuan Hai X 261284
492 60 14 18 640 Cao Thi Thanh Hang X 40263
493 60 14 18 641 Le Do Thanh Hien X 230284
494 60 14 18 642 Nguyen Dieu Hien X 240272
495 60 14 18 643 Nguyen Thi Ngoc Hien X 50480
496 60 14 18 644 Doan Minh Hieu 100278
497 60 14 18 645 Le Kim Hieu X 150876
498 60 14 18 646 Dang Thi Kim Hong X 220884
499 60 14 18 647 Nguyen Thi Kieu Huong X 121283
500 60 14 18 648 Nguyen Thi Mai Huong X 101078
501 60 14 18 649 Phan Kim Huong X 290682
502 60 14 18 650 Truong Thi Kim Khuyen X 290581
503 60 14 18 652 Huynh Thi Ngoc Kieu X 190976
504 60 14 18 653 Tran Thuy Kieu X 191284
505 60 14 18 654 Nguyen Thi Tuyet Lan X 260975
506 60 14 18 655 Nguyen Hoang Lang 201279
507 60 14 18 656 Le Hoang Lien 161078
508 60 14 18 657 Duong My Linh X 241178
509 60 14 18 658 Vo Thi Kim Loan X 83
510 60 14 18 659 Duong Thi Truc Ly X 300280
511 60 14 18 660 Nguyen Thi Mai Ly X 300767
512 60 14 18 661 Huynh Van Ly 60477
513 60 14 18 662 Nguyen Thi Thanh Mai X 310584
514 60 14 18 663 Nguyen Thi Tuyet Minh X 130178
515 60 14 18 665 Le Phan Song My 160475
516 60 14 18 666 Nguyen Thanh Nam 250481
517 60 14 18 667 Tran Thanh Nga X 191183
518 60 14 18 668 Do Hoang Ngon 10679
519 60 14 18 669 Bui Thi Cao Nguyen X 260871
520 60 14 18 670 Nguyen Thi Bich Nhi X 101177
521 60 14 18 671 Le Thi Ngoc Nu X 150283
522 60 14 18 672 Huynh Nguyen Uyen Phuong X 110882
523 60 14 18 673 Pham Thanh Qui 100881
524 60 14 18 674 Nguyen Van Quyet 100281
525 60 14 18 675 Au Xuan Sam X 91084
526 60 14 18 676 Dao Thy Thanh Tam X 300484
527 60 14 18 677 Phan Thi Thanh Tam X 211084
528 60 14 18 678 Nguyen Thi Dan Thanh X 180782
529 60 14 18 679 Nguyen Thien Thanh X 90177
530 60 14 18 680 Lam Duc Thanh 250179
531 60 14 18 681 Nguyen Kim Thao X 81079
532 60 14 18 682 Nguyen Thi Minh Thao X 80781
533 60 14 18 683 Truong Huynh Anh Thi X 180883
534 60 14 18 684 Ta Duy Thong 300971
535 60 14 18 685 Từ My Thu X 40971
536 60 14 18 686 Le Bich Thuan X 101175
537 60 14 18 687 Nguyen Kim Thuy X 111283
538 60 14 18 688 Nguyen Anh Thuy X 10173
539 60 14 18 691 Lam Ngoc Trang X 250172
540 60 14 18 692 Le Thi Thu Trang X 50875
541 60 14 18 693 Nguyen Thi Linh Trang X 280178
542 60 14 18 694 Tran Diem Trang X 70182
543 60 14 18 695 Nguyen Minh Triet 160175
544 60 14 18 696 Trinh Thi Phuong Trinh X 191076
545 60 14 18 697 Quach Thi Thanh Truc X 171183
546 60 14 18 698 Tran Thi Tam Truc X 50679
547 60 14 18 699 Thai Buu Tue 210184
548 60 14 18 700 Ma Phuong Uyen X 280376
549 60 14 18 701 Tran Thi Hong Van X 50878
550 60 14 18 702 Truong Thi Thu Van X 83
551 60 14 18 703 Nguyen Van Phong Vu 290182
552 60 14 18 704 Nguyen Thanh Xuan X 141174
553 60 14 18 705 Bui Hai Yen X 80481
554 60 62 70 190 Doan Hoang Anh 180179
555 60 62 70 191 Le Hoang Bao 290776
556 60 62 70 192 Lam Ngoc Buu 241080
557 60 62 70 193 Vo Minh Que Chau X 30681
558 60 62 70 194 Tran Quang Chinh 240169
559 60 62 70 195 Dao Ba Cuong 21276
560 60 62 70 196 Pham Phu Cuong 81178
561 60 62 70 197 Pham Thi Hong Diem X 221284
562 60 62 70 198 Tran Su Dat 80484
563 60 62 70 199 Dang Hien Duc 40770
564 60 62 70 200 Tran Minh Duc 311272
565 60 62 70 201 Phan Thi My Hanh X 79
566 60 62 70 202 Tran Thi Ngoc Han X 250184
567 60 62 70 203 Tran Van Han 311279
568 60 62 70 205 Nguyen Thanh Hieu 91275
569 60 62 70 206 Tran Tan Huy 120973
570 60 62 70 207 Mai Nam Hung 130284
571 60 62 70 208 Pham Thanh Huong X 210582
572 60 62 70 209 Nguyen Chi Lam 82
573 60 62 70 210 Tieu Minh Luan 10375
574 60 62 70 211 Tran Thi Thanh Ly X 30281
575 60 62 70 212 Le Thi Phuong Mai X 220880
576 60 62 70 213 Tran Thi Thanh Nha X 81084
577 60 62 70 214 Nguyen Thi My Nhan X 271180
578 60 62 70 215 Dong Kieu Oanh X 150979
579 60 62 70 216 Son Sam Phone 251270
580 60 62 70 217 Le Quoc Phong 71184
581 60 62 70 218 Le Thi Ngoc Thanh X 75
582 60 62 70 219 Luong Thi Bao Thanh X 80579
583 60 62 70 220 Hoang Phuoc Thanh 40676
584 60 62 70 221 Nguyen Thi Thieu X 241077
585 60 62 70 222 Nguyen Dinh Tho 100382
586 60 62 70 223 Le Tan Thoi 190866
587 60 62 70 224 Nguyen Huong Thuy X 220782
588 60 62 70 225 Nguyen Thi Diep Thuy X 100369
589 60 62 70 227 Dang Thuy Mai Thy X 201176
590 60 62 70 228 Tran Bao Trang X 10984
591 60 62 70 229 Tran Ngoc Tuan 161084
592 60 62 70 230 Trieu Thanh Tuan 151182
593 60 62 70 231 Le Hoang Vu 130383
594 60 62 70 232 Pham Hoang Vu 111076
595 60 62 25 64 Lu Thi Kim Dung X 82
596 60 62 25 65 Huynh Van Hien 40877
597 60 62 25 66 Tran The Nhu Hiep 80472
598 60 62 25 67 Nguyen Trung Hieu 300975
599 60 62 25 68 Phan Chi Hieu 101174
600 60 62 25 69 Lam Huon 10566
601 60 62 25 71 Nguyen Khanh Lam X 50781
602 60 62 25 72 Nguyen Thi Ngoc Nhi X 270484
603 60 62 25 73 Dinh Thi Hong Phien X 150680
604 60 62 25 74 Nguyen Van Quoc 150962
605 60 62 25 75 Huynh Quang Son 90476
606 60 62 25 76 Tran Thi Thien Thu X 120979
607 60 62 25 77 Nguyen Minh Tri 240383
608 60 62 25 78 Doan Thanh Tu 79
609 60 62 25 79 Nguyen Van Tuan 250878
610 60 62 25 80 Dao Xuan Tung 101076
611 60 62 25 81 Nguyen Thi Thanh Tuyen X 280482
612 60 62 25 82 Le Hong Viet 79
613 60 62 25 83 Nguyen Van Vung 60276
614 60 34 05 706 Vu Thi Lan Anh X 120279
615 60 34 05 708 Tran Viet Binh 180783
616 60 34 05 709 Phan Van Cao 81
617 60 34 05 711 Nguyen Vu Thuy Chi X 51275
618 60 34 05 712 Luu Minh Chung 40476
619 60 34 05 714 Nguyen Thanh Cong 90678
620 60 34 05 715 Nguyen The Cuong 71182
621 60 34 05 716 Nguyen Quang Diep 100583
622 60 34 05 717 Luu Tran Viet Dung 41273
623 60 34 05 718 Tran Vu Duy 101082
624 60 34 05 719 Dang Thi Thuy Duong X 250377
625 60 34 05 720 Le Viet Dong 30882
626 60 34 05 721 Nguyen Ngoc Giang 130276
627 60 34 05 722 Tran Truong Giang 10473
628 60 34 05 723 Nguyen Thi Thanh Ha X 220675
629 60 34 05 725 Le Xuan Hoa X 140174
630 60 34 05 727 Chau Minh Hoang 220879
631 60 34 05 728 Nguyen Thi Ngoc Huynh X 20263
632 60 34 05 729 Doan Thanh Khiem 260676
633 60 34 05 730 Doan Hoang Lan 150376
634 60 34 05 731 Ho Vu Linh 231275
635 60 34 05 732 Thai Kieu Mỵ X 70778
636 60 34 05 734 Pham Thi Hong Nhu X 30180
637 60 34 05 735 Vo Ngoc Nien 50778
638 60 34 05 736 Bui Thi Kieu Oanh X 20583
639 60 34 05 737 Pham Thi Kim Pha X 301076
640 60 34 05 738 Tran Van Phi 291180
641 60 34 05 739 Nguyen Hong Phong 231078
642 60 34 05 740 Vo Quang Phuc 300577
643 60 34 05 741 Nguyen Hoang Phuong 71080
644 60 34 05 742 Tran Thi Mai Phuong X 210276
645 60 34 05 743 Nguyen Van Pin 200170
646 60 34 05 744 Nguyen Ngoc Quang 150875
647 60 34 05 745 Tran Ba Quang 210575
648 60 34 05 746 Ngo Vinh Quang 240478
649 60 34 05 747 Vo Thanh Sang 30776
650 60 34 05 748 Do Thi Bich Son X 120482
651 60 34 05 749 Ngo Hoang Son 78
652 60 34 05 750 Pham Thanh Tam 100778
653 60 34 05 751 Au Thai Thai 40777
654 60 34 05 753 Dinh Cong Thanh 231083
655 60 34 05 754 Luu Thi Xuan Thao X 10174
656 60 34 05 755 Tran Thi Thi X 200368
657 60 34 05 757 Nguyen Thien Thuc 70573
658 60 34 05 758 Nguyen Xuan Tien 70777
659 60 34 05 759 Nguyen Anh Tuan 250280
660 60 34 05 760 Huynh Van Tung 220975
661 60 34 05 761 Ngo Thanh Tung 11081
662 60 34 05 762 Nguyen Van Tung 300175
663 60 34 05 763 Ha Thi Thanh Tuyen X 10181
664 60 34 05 764 Nguyen Thi Tuyet X 241171
665 60 34 05 765 Tran Quoc Vu 100278
666 60 34 05 766 Le Quoc Yen 270769
667 60 42 60 126 Nguyen Thi Ngoc Anh X 241083
668 60 42 60 127 Huynh Duc 200680
669 60 42 60 128 Vu Thi Hoan X 160983
670 60 42 60 129 Nguyen Van Manh 40575
671 60 42 60 130 Nguyen Hoang Nam 220278
672 60 42 60 131 Nguyen Van Bé Nam 81
673 60 42 60 132 Le Thi Ngoc Nga X 251183
674 60 42 60 133 Ngo Quang Nhựt 141084
675 60 42 60 134 Le Thanh Tan 170579
676 60 42 60 135 Luong Thi Phuong Thao X 240484
677 60 42 60 136 Pham Van Thang 200880
678 60 42 60 137 Nguyen Thi Minh Thu X 141280
679 60 42 60 138 Nguyen Thi Thuy Tien X 10983
680 60 42 60 139 Tran Mong Van Trinh X 241083
681 60 42 60 140 Nguyen Minh Tuan 241181
682 60 42 60 141 Hua Van U 83
683 60 42 60 142 Phan Van Ly Vy X 111084
684 60 42 60 143 Tieu Ngoc Xieu X 230182
685 60 42 60 144 Tran My Xuyen X 80980
686 60 62 50 93 Le Van Am 281278
687 60 62 50 94 Ngo Phu Cuong 201176
688 60 62 50 95 Tran Chi Cuong 40275
689 60 62 50 96 Pham Thi My Dung X 200483
690 60 62 50 97 Trinh Thi Ngoc Duyen X 251083
691 60 62 50 98 Le Thi Phuong Dong X 70783
692 60 62 50 99 Cao Thanh Hai 160181
693 60 62 50 100 Mai Truong Hong Hanh X 110184
694 60 62 50 101 Huynh Tran Phuc Hau 20183
695 60 62 50 102 Du Vu Khanh 131080
696 60 62 50 103 Le Nguyen Thi Nhu Lan X 260577
697 60 62 50 104 Vo Thi Loan X 30281
698 60 62 50 105 Tran Thanh Loc 200667
699 60 62 50 106 Nguyen Thi Song Ngan X 60483
700 60 62 50 107 Pham Thi Ngau X 280467
701 60 62 50 108 Nguyen Thi Cam Nhung X 251077
702 60 62 50 109 Doan Huynh Nhu X 300176
703 60 62 50 110 Tran Thi My Nhu X 151083
704 60 62 50 111 Le Thi Quyen X 100176
705 60 62 50 112 Nguyen Tien Si 260680
706 60 62 50 113 Quach Thi Thanh Tam X 81169
707 60 62 50 114 Nguyen Lan Thanh X 180381
708 60 62 50 115 Duong Thi Thanh Thao X 20282
709 60 62 50 116 Dinh Hong Thang 100879
710 60 62 50 117 Nguyen Hieu Thuan 180681
711 60 62 50 118 Nguyen Van Tien 290574
712 60 62 50 119 Tran Thien Thanh Toan 82
713 60 62 50 120 Nguyen Vinh Trung 60483
714 60 62 50 121 Diep Quoc Truong 200582
715 60 62 50 122 Nguyen Thanh Van 191282
716 60 62 50 123 Le Hoang Van X 171183
717 60 62 50 124 Trinh Thi Thanh Van X 211174
718 60 62 50 125 Nguyen Quoc Viet 10177
719 60 62 01 1 Doan Van Bien 10282
720 60 62 01 2 Sam Lac Binh 220383
721 60 62 01 3 Le Minh Chau 10685
722 60 62 01 4 Phung Thi Diem Chau X 83
723 60 62 01 5 Nguyen Thi Phuong Chi X 151284
724 60 62 01 6 Vo Ngoc Diep X 300780
725 60 62 01 7 Phan Hong Diep X 60367
726 60 62 01 8 Chau Minh Hiep 100681
727 60 62 01 9 Tran Ngoc Hieu X 120879
728 60 62 01 10 Nguyen Thanh Hung 50764
729 60 62 01 11 Dao Hoa Huyen X 300584
730 60 62 01 12 Huynh Thanh Huu 130871
731 60 62 01 14 Nguyen Thi Phuong Linh X 101084
732 60 62 01 15 Le Minh Ly X 71183
733 60 62 01 16 Nguyen Van Mang 160176
734 60 62 01 17 Luong Thanh Quynh Nhu X 60183
735 60 62 01 18 Le Trung Buu Phuc 211081
736 60 62 01 20 Le Ro Son 140479
737 60 62 01 21 Nguyen Van Tao 120856
738 60 62 01 22 Ho Tan 10183
739 60 62 01 23 Huynh Thi Nhu Thuy X 100466
740 60 62 01 24 Le Thi Thanh Thuy X 83
741 60 62 01 25 Nguyen Huu Tin 40182
742 60 62 01 26 Pham Van Trong Tinh 261084
743 60 62 01 27 Thai Tran Quoc Toan 80181
744 60 62 01 28 Le Huyen Trang X 10184
745 60 62 01 30 Ngo Thao Tran X 80184
746 60 62 01 31 Tran Thanh Tuyen 30267
747 60 62 01 32 Pham Van Ut 201077
748 60 62 01 33 Truong Thi Bich Van X 90378
749 60 22 34 583 Tang Van Chin 70980
750 60 22 34 584 Nguyen Hung Cuong 140958
751 60 22 34 585 Nguyen Hong Dat 300782
752 60 22 34 586 Phan Tan Dat 221082
753 60 22 34 587 Dinh Thi Phuong Ha X 120382
754 60 22 34 588 Bui Thi Thu Hang X 11084
755 60 22 34 589 Duong Thi Thuy Hang X 160482
756 60 22 34 590 Nguyen Ngoc Quynh Hoa X 110979
757 60 22 34 591 Nguyen Van Hop 76
758 60 22 34 592 Huynh Van Hung 10875
759 60 22 34 593 Tran Thi Thu Huong X 82
760 60 22 34 594 Pham Ngo Khuyen X 270983
761 60 22 34 595 Cao Minh Lieu X 20973
762 60 22 34 596 Truong Chi Linh 150477
763 60 22 34 598 Nguyen Thi Kieu Mai X 151281
764 60 22 34 599 Nguyen Thanh Nghiem 30375
765 60 22 34 600 Ho Thi Anh Nguyet X 280880
766 60 22 34 601 Le Thi Tu Nhi X 121280
767 60 22 34 602 Nguyen Thi Phiem X 291078
768 60 22 34 603 Nguyen Thanh Phong 90384
769 60 22 34 604 Nguyen Thanh Phong 250671
770 60 22 34 605 Luong Thi Nguyet Que X 61175
771 60 22 34 606 Pham Vu Ngoc Quynh X 60780
772 60 22 34 607 Nguyen Thi Tuyet Thanh X 190578
773 60 22 34 608 Nguyen Thi Tham X 101280
774 60 22 34 610 Duong Thi Ngoc Thu X 210879
775 60 22 34 611 Nguyen Thi Thu X 51182
776 60 22 34 612 Pham Van Thuan 74
777 60 22 34 613 Nguyen Thi Thu Thuy X 71282
778 60 22 34 614 Le Thi Thanh Thuy X 260781
779 60 22 34 615 Tran Thi Phuong Thuy X 151083
780 60 22 34 616 Le Van Tien 251070
781 60 22 34 617 Tran Thi Thanh Tra X 20182
782 60 22 34 618 Duong Thi Tuyet Trinh X 91179
783 60 22 34 619 Nguyen Kim Tuyet X 80284
784 60 22 34 620 Luu Ngoc Ung X 110877
785 60 22 34 622 Nguyen Kim Xoan X 121181
786 60 22 34 623 Danh Phan Hoang Yen X 240985
787 60 22 34 624 Tran Thi My Yen X 200984
788 60 44 17 450 Nguyen Truc Anh X 190283
789 60 44 17 451 Tran Thi Nhu Bang X 231082
790 60 44 17 452 Tran Tan Buu 260877
791 60 44 17 453 Dinh Quoc Cuong 220280
792 60 44 17 454 Le Van Dao 79
793 60 44 17 455 Le Ngoc Giang X 80283
794 60 44 17 456 Trinh Thi Ngoc Han X 161284
795 60 44 17 457 Nguyen Thai Hau 260683
796 60 44 17 458 Nguyen Thi Kim Hoa X 270179
797 60 44 17 459 Lam Ngoc Hue X 260280
798 60 44 17 460 Tran Minh Hung 180168
799 60 44 17 461 Thai Thi My Lan X 82
800 60 44 17 462 Nguyen Thi Thuy Lieu X 131279
801 60 44 17 463 Phan Thi Kim Loan X 111083
802 60 44 17 464 Ngo Nguyen Thanh Long 40980
803 60 44 17 465 Huynh Van Minh 110579
804 60 44 17 466 Nguyen Hung Minh 50283
805 60 44 17 467 Nguyen Hieu Nghi 60278
806 60 44 17 468 Nguyen Thi Kim Nhẫn X 160783
807 60 44 17 469 Nguyen Thi Phuong Nhẫn X 270180
808 60 44 17 470 Nguyen Chi Phong 120777
809 60 44 17 471 Phan Thanh Phong 300877
810 60 44 17 472 Phan Van Phuc 100980
811 60 44 17 473 Le Huu Phuoc 191183
812 60 44 17 474 Pham Thi My Phuợng X 50484
813 60 44 17 475 Tran Huy Quoc 50482
814 60 44 17 476 Nguyen Thi Do Quyen X 201080
815 60 44 17 477 Nguyen Ngoc Sang 231081
816 60 44 17 478 Le Hai Son 101281
817 60 44 17 479 Huynh Ngoc Binh Tam 260661
818 60 44 17 480 Nguyen Ngoc Van Tam X 20282
819 60 44 17 481 Le Minh Tan 120482
820 60 44 17 482 Vu Ngoc Thach 40970
821 60 44 17 483 Nguyen Quoc Thai 241183
822 60 44 17 485 Nguyen Quoc Thanh 190984
823 60 44 17 486 Tran Thien Thanh 150672
824 60 44 17 487 Do Thi Phuong Thao X 30982
825 60 44 17 488 Cao Thi Hong Thia X 280481
826 60 44 17 489 Pham Duc Tho 150478
827 60 44 17 490 Nguyen Thanh Thoang X 10876
828 60 44 17 491 Nguyen Dinh Vinh Thuy 151080
829 60 44 17 492 Nguyen Thi Mong Thuong X 131280
830 60 44 17 493 Duong Quoc Chanh Tin 240183
831 60 44 17 494 Luong Phuoc Toan 80482
832 60 44 17 495 Le Minh Tri 130784
833 60 44 17 496 Do Dang Trinh 210980
834 60 44 17 497 Nguyen Thanh Trong 50478
835 60 44 17 498 Phan Thi Xuan Truc X 82
836 60 44 17 499 Le Thi Thuy Van X 310381
837 60 44 17 500 Nguyen Van Vien 300678
838 60 44 17 502 Nguyen Thi Huynh Yen X 82
839 60 44 01 415 Nguyen Duy Can 170381
840 60 44 01 416 Nguyen Van Chinh 231079
841 60 44 01 417 Lam Ngoc Com 261285
842 60 44 01 418 Nguyen Viet Cuong 150782
843 60 44 01 419 Nguyen Thi My Dung X 11282
844 60 44 01 420 Le Doan Duy 20983
845 60 44 01 421 Nguyen Thi Thuy Duy X 260683
846 60 44 01 422 Nguyen Tan Dat 50481
847 60 44 01 423 Tran Phat Dat 260870
848 60 44 01 424 Nguyen Minh Hieu 210682
849 60 44 01 425 Lam Thi Cam Hong X 300381
850 60 44 01 426 Ho Xuan Huy 181284
851 60 44 01 427 Do Tran Ngoc Khanh X 20972
852 60 44 01 429 Vo Thi Kim Loan X 260679
853 60 44 01 430 Thai Thi Phuong Mai X 251281
854 60 44 01 431 Huynh Van Meo 121175
855 60 44 01 432 Tran Trung Nam 220771
856 60 44 01 434 Phan Thi An Nhan X 120783
857 60 44 01 435 Ngo Thi Hoa No X 170679
858 60 44 01 436 Tran Thi Kim Oanh X 170184
859 60 44 01 437 Nguyen Huu Phuoc 240478
860 60 44 01 438 Le Thi Tuyet Phuợng X 220783
861 60 44 01 439 Le Van Qui 190179
862 60 44 01 440 Nguyen Chanh Qui 210583
863 60 44 01 441 Nguyen Tan Tai 110982
864 60 44 01 442 Huynh Thi Xuan Tham X 160482
865 60 44 01 443 Nguyen Van Thang 190681
866 60 44 01 444 Nguyen Thanh Tin 190782
867 60 44 01 445 Le Thi Thanh Truc X 160882
868 60 44 01 446 Nguyen Nhat Truong 20681
869 60 44 01 447 Vo Minh Truong 191284
870 60 44 01 448 Tran Van Tuan 82
871 60 44 01 449 Dong Quoc Viet 280684
SINH SAU DAI HOC NAM 2007

Mon Mon Ngoai Uu Trung


Co ban Co so ngu tien tuyen
Ma nganh
5.5 6.0 5.0 0.0 60 62 01
9.5 7.5 8.5 0.0 60 62 10
8.5 8.5 8.5 0.0 60 62 25
6.5 5.5 7.0 0.0 60 62 40
8.5 9.5 7.0 0.0 60 62 50
6.0 5.5 8.5 0.0 60 42 60
7.5 7.0 5.0 0.0 60 42 80
t [Số thí sinh] 9.5
của [BẢNG7.5 ĐIỂM8.0 XÉT
0.0TUYỂN] 60 62 70
8.5 5.5 5.0 0.0 60 62 15
7.5 6.5 6.0 0.0 60 85 02
lot] 10.0 9.5 8.0 0.0 60 46 05
9.0 8.0 9.0 0.0 60 46 01
u: 10.0 9.5 8.5 0.0 60 46 15
i ngữ) phải lớn5.5hơn hay7.5
bằng 5.6.5 0.0 60 44 01
ét tuyển] theo10.0
[Ngành]8.5 8.0 0.0 60 44 17
n Ngoại ngữ], [Ưu8.5 tiên] và
5.0 7.5 0.0 60 44 31
g tuyển] cho những thí sinh đủ
10.0 7.5 7.0 0.0 60 44 27
9.0 6.5 7.0 0.0 60 14 14
9.5 9.0 9.0 0.0 60 22 34
6.5 7.0 6.5 0.0 60 14 18
8.0 7.5 6.0 0.0 60 34 05
10.0 9.0 9.5 0.0 60 31 10
6.0 5.0 5.0 0.0 60 54 02
10.0 8.0 8.5 0.0 60 48 05
9.0 9.0 8.5 0.0
10.0 10.0 9.0 0.0
6.5 4.0 3.5 0.0
8.0 6.5 8.5 0.0
7.5 5.0 3.0 0.0
7.0 7.0 7.5 0.0
0.5 6.0 3.5 0.0
10.0 9.5 9.5 0.0
9.5 7.0 8.5 0.0
8.0 8.0 8.0 0.0
6.0 7.0 5.5 0.0
6.5 8.5 3.5 0.0
9.0 10.0 6.5 0.0
8.0 7.0 2.5 0.0
8.0 7.5 6.0 0.0
8.0 6.0 5.0 0.0
2.5 4.0 7.0 0.0
8.5 6.5 5.5 0.0
8.0 6.0 6.5 0.0
10.0 6.5 8.0 0.0
10.0 7.5 9.0 0.0
6.0 5.5 7.5 0.0
7.0 4.0 5.0 0.0
7.0 4.0 2.5 0.0
10.0 7.5 9.0 0.0
9.5 6.5 8.5 0.0
7.0 5.0 8.0 0.0
8.5 6.5 7.5 0.0
7.0 5.0 6.5 0.0
8.5 6.5 7.0 0.0
10.0 6.0 8.0 0.0
9.0 7.0 8.5 0.0
9.0 8.5 7.0 0.0
8.0 8.0 7.5 0.0
10.0 8.5 9.0 0.0
10.0 8.5 8.5 0.0
10.0 6.0 6.5 0.0
9.5 5.0 8.0 0.0
10.0 9.0 9.0 0.0
8.5 5.5 8.5 0.0
9.5 8.0 0.0 0.0
10.0 5.5 8.5 0.0
10.0 6.5 9.5 0.0
9.5 7.5 6.0 0.0
8.5 6.5 6.0 0.0
6.0 7.0 6.5 0.0
9.0 6.5 7.0 0.0
10.0 7.5 9.5 0.0
7.5 1.5 2.5 0.0
10.0 9.5 10.0 0.0
10.0 5.5 7.0 0.0
7.5 5.5 6.0 0.0
9.5 5.5 6.0 0.0
7.5 6.0 7.0 0.0
9.5 8.0 8.5 0.0
10.0 7.0 8.0 0.0
8.0 5.0 9.0 0.0
8.5 7.5 6.5 0.0
6.5 5.0 7.0 0.0
5.0 4.5 2.5 0.0
6.5 7.0 7.5 0.0
9.0 7.5 9.0 0.0
9.0 5.0 7.5 0.0
6.5 8.0 8.0 1.0
8.0 8.0 9.5 0.0
7.5 7.0 9.0 0.0
7.0 5.5 6.5 0.0
5.0 7.0 6.0 0.0
7.5 8.5 9.0 0.0
8.0 6.5 7.0 0.0
6.5 5.5 9.0 0.0
5.5 7.0 8.5 0.0
7.0 9.0 8.5 0.0
6.5 5.5 7.0 0.0
8.0 8.0 9.0 0.0
7.5 5.5 7.5 0.0
10.0 8.0 9.5 0.0
8.0 7.0 9.0 0.0
5.0 5.0 6.0 0.0
7.0 5.0 6.5 0.0
8.5 9.0 9.0 0.0
5.0 6.0 6.5 0.0
8.5 5.5 6.0 0.0
7.5 5.5 7.5 0.0
8.5 6.0 9.0 0.0
9.5 7.5 5.0 0.0
7.5 5.5 8.5 0.0
9.0 9.0 6.0 0.0
7.0 8.5 7.0 0.0
7.5 9.5 7.5 0.0
6.5 8.0 9.5 0.0
2.0 7.0 9.0 0.0
3.0 4.0 5.0 0.0
8.0 9.5 9.5 0.0
5.0 8.5 8.0 0.0
2.5 5.5 6.0 0.0
6.0 9.5 7.5 0.0
6.0 9.0 5.0 0.0
6.0 9.5 8.5 0.0
1.5 2.0 2.0 0.0
1.5 2.5 6.0 0.0
7.5 8.0 7.0 0.0
7.5 9.5 8.5 0.0
7.5 9.0 8.5 0.0
6.0 7.5 9.0 0.0
7.0 9.0 7.5 0.0
4.0 6.5 7.0 1.0
1.5 6.5 5.0 0.0
5.0 7.5 7.5 0.0
5.0 7.5 8.5 0.0
1.5 8.0 8.5 0.0
8.0 8.5 7.0 0.0
5.5 8.5 7.0 0.0
5.5 9.0 9.0 0.0
5.0 8.5 9.0 0.0
7.0 9.5 8.5 0.0
6.0 9.0 8.0 0.0
2.5 4.5 2.5 0.0
5.0 8.0 5.5 0.0
6.0 5.0 5.0 0.0
5.5 7.0 5.5 0.0
5.5 5.0 6.0 0.0
8.5 10.0 7.5 0.0
8.0 8.0 9.5 0.0
8.5 9.5 9.5 0.0
2.0 7.5 7.0 0.0
4.0 9.5 8.5 0.0
3.5 7.0 6.5 0.0
5.0 8.5 8.5 0.0
7.5 7.5 7.5 0.0
6.0 7.0 8.5 0.0
7.5 9.5 5.0 0.0
4.0 6.0 5.5 0.0
0.0 1.0 1.0 0.0
6.5 9.5 9.5 0.0
0.0 2.0 5.5 0.0
4.0 6.0 5.5 0.0
6.0 7.0 6.5 0.0
5.0 9.5 7.5 0.0
3.0 8.5 8.0 0.0
3.5 8.0 5.5 0.0
2.5 6.5 7.0 0.0
5.0 6.5 5.5 0.0
6.0 5.5 8.0 0.0
2.5 3.0 5.0 0.0
6.0 9.0 7.0 0.0
4.0 5.5 2.5 0.0
1.0 4.0 1.5 0.0
3.0 4.5 7.5 0.0
0.0 6.0 5.5 0.0
3.5 8.5 9.0 0.0
8.0 9.0 9.5 0.0
7.0 10.0 8.0 0.0
1.0 5.0 5.5 0.0
8.0 9.5 8.0 0.0
1.5 8.5 2.0 0.0
5.0 6.5 8.0 0.0
5.0 9.0 5.0 0.0
5.0 6.0 7.0 0.0
8.0 9.5 9.0 0.0
6.0 9.5 8.5 0.0
5.0 6.5 8.5 0.0
6.0 9.0 6.5 0.0
5.0 5.0 3.0 0.0
1.5 5.5 7.5 0.0
8.0 8.5 8.0 0.0
3.5 4.5 2.0 0.0
3.0 1.5 0.5 0.0
5.0 5.0 5.0 0.0
3.0 7.0 6.5 0.0
7.5 9.0 9.0 0.0
8.0 8.5 9.0 0.0
5.0 7.5 6.0 0.0
1.5 3.5 8.0 0.0
8.0 8.5 9.0 0.0
2.5 3.0 3.0 1.0
6.5 8.5 8.5 0.0
3.5 2.5 6.5 0.0
6.0 7.0 9.0 0.0
8.0 9.5 9.0 0.0
4.0 5.0 5.0 0.0
2.5 5.5 7.5 0.0
7.5 8.5 8.5 0.0
2.5 6.0 8.0 0.0
0.5 4.0 4.0 0.0
8.0 9.5 8.5 0.0
2.5 6.5 5.0 0.0
1.0 4.5 3.0 0.0
0.0 0.5 2.0 0.0
5.0 9.0 7.5 0.0
2.5 3.0 5.0 0.0
8.5 9.5 9.0 0.0
5.0 8.0 5.0 0.0
5.0 9.5 5.0 0.0
5.0 8.0 7.5 0.0
5.0 9.5 8.5 0.0
3.0 8.5 6.5 0.0
5.0 6.5 7.0 0.0
5.0 4.0 5.0 0.0
5.0 6.5 7.5 0.0
6.0 6.0 8.0 0.0
3.0 0.0 6.0 0.0
8.5 9.0 8.0 0.0
7.5 6.0 9.0 0.0
6.0 4.0 7.5 0.0
7.0 5.0 8.0 0.0
4.0 1.0 6.0 0.0
8.5 2.0 8.0 0.0
8.5 9.0 7.5 0.0
6.5 7.0 9.0 0.0
6.0 3.5 8.5 0.0
3.5 0.5 6.0 0.0
8.5 3.0 6.5 0.0
3.5 1.0 7.0 0.0
5.5 1.5 7.0 0.0
7.0 2.5 9.0 0.0
6.5 1.5 8.5 0.0
6.5 1.5 7.0 0.0
4.5 1.5 8.0 0.0
7.0 0.5 7.0 0.0
6.0 2.0 5.0 0.0
6.5 1.0 8.5 0.0
6.0 3.0 8.5 0.0
1.5 0.0 0.0 0.0
7.5 7.0 8.0 0.0
7.0 5.0 8.0 0.0
4.0 3.5 7.0 0.0
6.0 3.0 5.0 0.0
7.0 1.0 7.5 0.0
7.5 5.0 7.0 0.0
3.5 0.0 3.0 0.0
5.5 0.0 0.0 0.0
8.0 6.0 8.0 0.0
6.5 5.0 6.0 0.0
4.0 1.5 8.0 0.0
4.0 3.0 6.5 0.0
1.0 0.0 0.0 0.0
3.0 3.5 7.0 0.0
3.5 1.0 5.0 0.0
5.5 1.0 6.5 0.0
5.0 6.5 7.0 0.0
2.0 0.0 1.0 0.0
7.0 2.5 7.0 0.0
7.5 0.0 7.0 0.0
8.0 2.5 7.0 0.0
5.0 0.5 7.5 0.0
5.0 5.5 7.5 0.0
6.5 3.0 7.5 0.0
4.5 1.5 7.0 0.0
5.0 3.0 7.0 0.0
6.0 1.5 8.5 0.0
7.5 0.5 1.5 0.0
5.0 0.5 5.0 0.0
7.5 1.5 7.5 0.0
3.5 1.0 3.5 0.0
6.5 1.5 8.0 0.0
3.0 0.0 0.0 0.0
8.5 5.0 9.5 0.0
6.0 1.5 9.5 0.0
4.5 0.0 0.0 0.0
5.0 2.0 0.0 0.0
6.0 2.5 6.0 0.0
6.5 1.5 7.5 0.0
4.0 0.0 0.0 0.0
7.5 5.0 8.5 0.0
7.0 2.5 8.5 0.0
9.0 7.0 7.0 0.0
4.0 0.0 7.0 0.0
8.0 5.5 9.5 0.0
5.0 1.5 8.0 0.0
6.5 2.0 5.0 0.0
5.0 1.0 8.0 0.0
7.0 2.5 8.5 0.0
5.5 7.0 9.0 0.0
6.5 2.0 7.5 0.0
9.0 6.5 9.5 0.0
5.5 1.5 6.5 0.0
7.0 1.5 6.0 0.0
5.5 8.0 9.0 0.0
5.0 2.5 7.0 0.0
4.0 0.0 0.0 0.0
5.5 1.5 5.5 0.0
4.0 0.0 5.0 0.0
7.5 4.0 7.5 0.0
6.5 1.5 9.0 0.0
6.5 1.0 7.5 0.0
6.5 3.5 6.0 0.0
9.0 1.5 9.0 0.0
6.5 0.5 5.0 0.0
2.5 0.0 0.0 0.0
4.5 0.0 6.5 0.0
2.5 0.0 0.0 0.0
9.5 7.0 8.5 0.0
6.0 2.0 7.0 0.0
5.0 0.0 2.5 0.0
5.0 6.5 9.5 0.0
5.0 2.0 3.0 0.0
7.0 5.0 8.5 0.0
4.5 0.5 3.0 0.0
9.0 9.5 8.0 0.0
8.5 6.5 3.5 0.0
7.5 9.0 7.5 0.0
6.5 6.5 6.0 0.0
6.5 9.0 8.0 0.0
10.0 10.0 9.0 0.0
4.0 8.0 3.0 0.0
9.5 9.5 8.0 0.0
9.0 7.5 9.0 0.0
9.5 7.5 6.5 0.0
8.0 5.0 8.0 0.0
7.5 6.5 5.5 0.0
8.5 9.0 0.0 0.0
7.5 6.0 5.5 0.0
10.0 8.5 5.5 0.0
7.5 8.5 8.5 0.0
5.0 5.0 5.5 1.0
3.5 2.5 5.0 0.0
8.5 8.5 9.0 0.0
6.5 5.5 7.5 0.0
10.0 10.0 9.0 0.0
6.0 5.5 5.0 0.0
9.0 9.0 8.0 0.0
6.5 6.0 5.0 0.0
9.0 9.0 9.5 0.0
9.0 8.0 9.0 0.0
5.0 7.0 5.5 0.0
10.0 8.0 8.0 0.0
10.0 9.0 8.0 0.0
8.0 6.5 7.5 0.0
2.5 1.0 2.5 0.0
8.0 8.0 9.0 0.0
8.5 5.0 5.0 0.0
8.0 10.0 8.5 0.0
7.0 6.5 5.0 0.0
9.0 7.5 8.0 0.0
10.0 7.5 6.0 0.0
6.0 7.5 5.0 0.0
10.0 7.0 9.0 1.0
9.0 9.5 9.5 0.0
6.5 5.0 8.5 0.0
10.0 10.0 8.0 0.0
10.0 9.5 8.5 0.0
9.5 10.0 9.5 0.0
9.0 9.5 8.5 0.0
4.0 2.5 4.0 0.0
6.5 6.5 7.0 0.0
8.0 7.5 7.5 0.0
10.0 9.0 9.0 0.0
7.5 6.0 9.0 0.0
9.5 8.5 9.0 0.0
7.0 7.5 5.5 0.0
5.0 5.0 6.5 0.0
8.0 9.5 6.0 0.0
7.0 9.0 7.5 0.0
8.5 7.5 5.5 0.0
10.0 8.5 0.0 0.0
6.5 8.5 5.0 0.0
8.0 7.5 5.5 0.0
9.0 9.0 8.5 0.0
8.5 8.0 8.0 0.0
8.5 10.0 5.5 0.0
7.5 8.5 7.0 0.0
7.5 8.0 7.0 0.0
9.5 8.5 7.5 0.0
7.5 9.0 7.5 0.0
8.5 8.0 6.0 1.0
8.5 8.0 8.5 0.0
8.0 8.0 6.5 0.0
9.0 8.0 8.5 0.0
6.0 8.0 5.5 0.0
10.0 9.0 8.5 0.0
9.5 9.5 8.5 0.0
6.5 7.0 6.0 0.0
7.5 7.0 7.0 0.0
7.0 6.0 5.5 0.0
9.5 7.5 3.5 0.0
10.0 9.0 8.5 0.0
8.5 5.0 7.5 0.0
9.0 5.0 5.0 0.0
6.5 7.0 6.0 0.0
10.0 9.5 9.0 0.0
9.0 8.0 5.0 1.0
8.0 8.5 7.0 0.0
8.5 8.0 8.5 0.0
8.5 7.0 7.5 0.0
10.0 5.5 9.5 0.0
7.5 8.0 6.5 0.0
7.0 7.5 5.5 0.0
5.5 8.5 5.0 0.0
6.0 7.5 8.0 0.0
9.0 7.0 5.5 0.0
7.5 7.0 8.0 0.0
7.0 3.0 5.5 0.0
9.0 9.0 9.0 0.0
9.0 7.5 8.0 0.0
8.5 8.0 6.0 0.0
7.0 8.5 7.0 0.0
8.0 5.0 8.5 0.0
10.0 7.0 5.0 0.0
7.0 5.0 3.5 0.0
8.0 6.5 9.0 0.0
6.5 6.0 6.5 0.0
5.5 6.0 6.0 0.0
3.0 6.5 6.0 0.0
7.5 7.0 5.0 0.0
1.0 5.5 3.5 0.0
6.5 6.5 5.5 0.0
7.5 9.0 9.0 0.0
5.0 5.5 5.0 0.0
6.0 9.5 7.5 0.0
5.5 7.0 5.0 0.0
8.0 9.5 8.5 0.0
7.0 9.5 9.0 0.0
7.5 5.0 7.5 0.0
3.0 8.5 4.0 0.0
7.0 8.5 9.0 0.0
2.0 6.5 5.0 0.0
0.5 2.5 5.0 0.0
8.0 8.5 5.5 0.0
8.0 9.0 8.0 0.0
7.5 9.5 8.5 0.0
2.5 4.5 3.0 0.0
0.5 2.5 3.0 0.0
7.5 9.0 7.5 0.0
8.5 9.5 8.5 0.0
2.0 6.0 5.0 0.0
8.0 9.0 7.5 0.0
7.0 8.0 8.0 0.0
1.0 1.0 2.0 0.0
5.5 9.0 9.5 0.0
5.0 9.0 5.5 0.0
3.5 6.5 5.0 0.0
6.5 8.5 7.5 0.0
6.0 7.0 7.5 0.0
6.0 4.0 1.5 0.0
7.0 7.0 3.5 0.0
2.0 6.0 5.0 0.0
6.0 7.0 8.0 0.0
6.0 1.5 3.5 0.0
7.5 6.5 8.0 0.0
8.5 7.0 8.5 0.0
6.0 5.0 5.0 0.0
7.0 6.0 3.0 0.0
8.0 5.0 5.0 0.0
3.5 5.5 2.5 0.0
7.0 7.0 7.0 0.0
7.5 7.0 7.0 0.0
7.0 6.5 6.5 0.0
5.5 5.0 6.0 0.0
6.5 6.5 3.0 0.0
2.5 3.5 5.0 0.0
7.5 6.5 8.5 0.0
6.5 8.5 7.0 0.0
5.5 5.5 6.5 0.0
6.0 9.5 8.0 0.0
4.0 3.0 0.5 0.0
5.5 8.5 7.5 0.0
6.0 9.5 9.5 0.0
6.0 9.5 9.0 0.0
4.0 6.5 5.5 0.0
6.0 8.5 8.5 0.0
6.5 9.0 9.0 0.0
5.5 7.5 7.0 0.0
6.0 7.5 6.0 0.0
6.0 9.0 9.0 0.0
4.5 8.5 4.5 0.0
6.5 6.0 4.0 0.0
4.0 6.5 4.0 0.0
7.0 8.5 7.5 0.0
6.0 7.0 7.0 0.0
5.5 6.5 4.0 0.0
5.5 9.0 9.0 0.0
6.5 7.5 7.0 0.0
5.0 6.5 8.0 0.0
8.5 8.5 7.0 0.0
7.5 9.0 8.0 0.0
5.0 9.0 8.0 0.0
7.0 8.5 9.0 0.0
5.0 6.0 7.0 0.0
5.0 8.0 6.0 0.0
4.0 6.5 7.5 0.0
5.5 9.5 6.5 0.0
4.5 5.5 5.5 0.0
5.5 7.0 8.0 0.0
7.0 8.0 8.5 0.0
5.5 6.5 8.0 0.0
5.5 9.0 0.0 0.0
6.5 9.5 6.0 0.0
6.0 9.5 7.0 0.0
6.5 9.5 9.0 0.0
6.5 8.0 7.0 0.0
5.0 4.5 1.0 0.0
5.0 5.5 6.5 0.0
5.0 8.5 3.5 0.0
9.0 6.0 5.5 0.0
8.0 9.5 8.5 0.0
4.5 8.0 8.0 0.0
6.5 9.0 8.0 0.0
5.0 7.0 5.0 0.0
7.5 9.5 9.5 0.0
7.0 8.0 7.5 0.0
5.5 5.0 8.5 0.0
7.0 8.5 8.0 0.0
8.0 9.0 8.5 0.0
7.5 9.0 8.5 0.0
6.0 7.5 6.5 0.0
6.5 7.0 7.0 0.0
6.5 8.0 7.0 0.0
7.0 9.0 9.0 0.0
6.5 8.5 6.5 0.0
5.0 9.5 7.5 0.0
5.5 7.5 6.5 0.0
6.0 9.0 9.0 0.0
6.0 9.0 6.5 0.0
3.5 9.0 7.5 0.0
5.5 9.5 7.0 0.0
5.5 8.5 8.5 0.0
8.5 8.5 8.5 0.0
6.5 9.5 7.0 0.0
6.0 9.5 8.5 0.0
5.0 6.0 5.0 0.0
5.0 8.0 7.5 0.0
6.0 7.0 9.0 0.0
6.0 7.5 8.0 0.0
6.0 9.5 8.5 0.0
5.5 7.5 6.5 0.0
5.5 7.0 8.5 0.0
4.5 9.5 7.5 0.0
6.0 7.5 7.0 0.0
7.0 6.0 5.5 0.0
6.5 5.0 5.0 0.0
8.0 7.0 7.0 0.0
8.0 8.0 9.5 0.0
5.0 6.0 3.0 0.0
8.5 6.0 8.5 0.0
7.5 5.5 6.5 0.0
10.0 5.0 8.0 0.0
10.0 5.5 7.5 0.0
8.0 8.5 7.0 0.0
6.0 6.0 8.0 0.0
7.5 9.0 6.5 0.0
9.0 7.0 8.0 0.0
6.5 5.0 5.0 0.0
6.5 6.0 5.0 0.0
9.0 6.0 0.0 0.0
10.0 6.0 8.0 0.0
10.0 9.0 8.5 0.0
6.0 5.5 5.5 0.0
7.0 5.5 5.5 0.0
7.0 6.5 5.0 0.0
6.5 8.5 8.5 0.0
8.5 5.0 8.0 0.0
8.0 7.0 5.0 0.0
8.0 6.5 5.0 0.0
7.5 7.5 8.5 1.0
8.5 8.5 7.5 0.0
9.5 5.0 8.5 0.0
7.5 6.0 7.5 0.0
6.0 4.5 2.5 0.0
5.5 6.0 3.5 0.0
7.5 5.0 5.0 0.0
6.0 7.5 5.0 0.0
7.5 8.5 8.0 0.0
6.5 5.0 5.5 0.0
8.5 8.5 8.0 0.0
9.5 6.5 8.0 0.0
9.5 8.5 8.5 0.0
8.5 7.0 8.5 0.0
9.0 8.0 7.0 0.0
7.0 5.0 3.5 0.0
9.5 8.0 6.5 0.0
7.5 7.5 6.0 0.0
6.5 8.5 5.0 0.0
7.5 7.5 5.0 0.0
9.0 6.5 7.5 0.0
5.5 6.0 2.5 0.0
7.5 6.5 8.0 0.0
9.5 8.0 8.5 0.0
9.5 7.0 9.0 0.0
2.5 6.5 7.5 0.0
6.5 7.0 6.0 0.0
10.0 8.0 6.0 0.0
7.0 7.0 7.0 0.0
9.5 9.0 7.0 0.0
6.5 8.0 6.0 0.0
6.0 6.5 6.5 0.0
5.5 8.0 6.0 0.0
5.0 7.0 6.5 0.0
6.5 8.0 8.5 0.0
6.5 4.5 5.0 0.0
6.5 8.5 7.5 0.0
5.0 8.0 8.0 0.0
6.0 9.5 8.5 0.0
2.0 5.0 8.5 0.0
4.5 2.0 5.0 0.0
3.0 4.5 7.0 0.0
7.5 8.5 5.5 0.0
5.0 1.5 5.0 0.0
7.5 7.0 7.0 0.0
6.5 7.0 7.5 0.0
1.0 3.0 5.0 0.0
5.0 7.5 6.0 0.0
6.5 10.0 7.5 0.0
5.5 7.0 9.5 0.0
5.0 6.0 9.0 0.0
7.5 8.0 8.0 0.0
6.5 9.0 8.0 0.0
5.0 6.5 7.0 0.0
2.5 5.0 2.0 0.0
7.5 7.0 8.0 0.0
7.5 6.5 5.0 0.0
6.5 6.5 9.0 0.0
6.5 9.0 7.5 0.0
7.0 8.5 6.5 0.0
8.0 5.0 7.0 0.0
8.0 4.5 6.5 0.0
8.0 8.0 8.0 0.0
5.5 5.5 5.5 0.0
5.0 7.5 8.0 0.0
1.5 1.5 6.5 0.0
6.5 7.5 7.5 0.0
5.5 5.0 5.5 0.0
7.0 8.0 8.0 0.0
5.5 4.5 5.0 0.0
6.5 8.5 3.5 0.0
7.0 6.0 7.0 0.0
5.0 7.5 5.5 0.0
7.5 7.5 6.0 0.0
7.5 8.0 6.0 0.0
8.0 8.0 5.5 0.0
8.5 6.0 7.0 0.0
8.0 8.5 8.5 0.0
5.0 6.0 5.0 0.0
5.5 4.5 8.5 0.0
6.5 6.0 6.0 0.0
7.5 7.5 9.0 0.0
7.5 3.5 5.0 0.0
8.0 9.5 5.0 0.0
6.5 8.0 6.0 0.0
8.5 9.5 9.5 0.0
3.5 3.0 4.5 0.0
3.5 5.5 7.0 0.0
9.5 9.0 7.0 0.0
7.5 6.0 7.0 0.0
9.0 6.5 7.5 0.0
8.0 8.0 5.0 0.0
8.0 3.5 5.0 0.0
8.0 6.5 5.5 0.0
10.0 6.5 8.5 0.0
8.5 4.0 8.5 0.0
6.5 6.5 6.0 0.0
9.0 7.0 8.0 0.0
8.5 5.0 5.5 0.0
9.5 7.0 8.0 0.0
7.0 6.5 6.5 0.0
8.0 5.0 6.0 1.0
9.0 7.0 6.0 0.0
10.0 6.0 7.0 0.0
9.0 8.0 8.5 0.0
10.0 6.0 6.5 0.0
7.5 5.5 5.0 0.0
9.5 9.0 8.5 0.0
7.5 8.0 6.5 0.0
3.0 4.0 2.0 0.0
10.0 6.5 7.5 0.0
10.0 7.5 6.0 0.0
8.0 6.5 6.5 0.0
6.0 6.0 5.0 0.0
9.0 9.0 6.0 0.0
9.5 9.0 8.0 0.0
8.0 7.0 5.5 0.0
8.0 9.5 7.0 0.0
10.0 10.0 9.5 0.0
9.0 8.5 6.0 0.0
10.0 9.0 8.0 0.0
7.0 8.5 1.0 0.0
9.5 9.5 8.0 0.0
7.0 8.0 7.5 0.0
9.5 9.0 9.0 0.0
7.0 5.5 2.0 0.0
8.5 8.5 6.5 0.0
9.5 9.0 9.5 0.0
8.5 10.0 9.0 0.0
8.0 8.5 8.5 0.0
6.5 1.5 1.5 0.0
8.0 10.0 7.0 0.0
5.0 7.0 5.5 0.0
8.5 7.0 7.0 0.0
10.0 9.5 8.5 0.0
9.5 6.5 7.5 0.0
5.0 7.5 3.0 0.0
7.0 5.0 8.5 0.0
6.5 7.5 7.5 0.0
8.5 9.5 6.5 0.0
6.5 7.0 5.0 0.0
9.0 9.5 7.5 0.0
9.5 9.0 7.0 0.0
8.5 5.0 6.5 0.0
10.0 9.5 9.0 0.0
7.5 6.0 7.5 0.0
8.0 5.0 7.5 0.0
6.5 6.0 5.0 0.0
8.5 5.0 5.5 0.0
7.0 5.0 5.5 0.0
9.5 7.0 7.5 0.0
3.5 1.0 0.5 0.0
10.0 7.5 8.5 0.0
10.0 8.5 8.0 0.0
8.0 8.0 5.0 0.0
9.5 9.5 7.0 0.0
10.0 9.5 9.0 0.0
5.0 6.0 5.0 0.0
6.5 5.5 6.5 0.0
10.0 9.5 8.0 0.0
5.0 6.0 5.5 0.0
8.5 8.5 5.5 0.0
5.0 5.0 6.5 0.0
9.0 7.5 7.5 0.0
10.0 6.0 7.5 0.0
5.0 7.5 7.5 0.0
9.0 10.0 8.5 0.0
5.0 6.0 5.5 0.0
5.0 7.5 6.0 0.0
8.0 6.5 6.0 0.0
8.5 6.0 8.5 0.0
8.0 5.5 9.0 0.0
7.0 5.0 3.5 0.0
3.5 6.5 4.0 0.0
9.0 5.0 7.0 0.0
3.0 4.0 5.0 1.0
9.0 6.0 8.5 0.0
6.5 6.5 5.5 0.0
4.5 5.5 2.0 0.0
6.5 4.0 1.5 0.0
8.5 6.0 7.0 0.0
7.0 6.5 7.5 0.0
3.5 7.0 5.0 0.0
8.0 7.0 5.0 0.0
5.0 4.0 2.0 0.0
2.0 2.0 5.5 0.0
5.0 5.5 2.0 0.0
9.0 7.0 8.0 0.0
9.0 6.5 6.0 0.0
8.0 5.0 6.5 0.0
7.0 5.5 6.0 0.0
7.5 5.0 6.5 0.0
8.5 7.0 5.5 0.0
7.5 5.5 7.5 0.0
0.5 4.0 2.0 0.0
7.5 6.0 5.0 0.0
5.0 6.5 5.5 0.0
7.0 3.0 5.0 0.0
8.5 6.5 9.0 0.0
8.5 6.5 7.5 0.0
8.5 3.5 7.0 0.0
7.5 6.0 3.0 0.0
7.5 5.0 3.0 0.0
8.5 6.0 6.5 0.0
4.0 6.0 7.5 0.0
5.0 5.0 5.0 0.0
8.0 6.5 6.5 0.0
9.0 8.0 9.5 1.0
8.0 7.5 6.0 0.0
6.5 5.5 6.5 0.0
3.0 4.0 6.5 0.0
3.0 6.0 3.5 0.0
6.5 7.0 6.5 0.0
6.5 8.0 6.5 0.0
5.0 7.5 7.0 0.0
9.5 10.0 7.5 0.0
10.0 9.0 8.5 0.0
3.0 4.5 4.0 0.0
5.5 5.5 5.0 0.0
4.5 3.5 3.5 0.0
7.5 8.5 8.5 0.0
8.0 7.0 5.0 0.0
10.0 9.5 0.0 0.0
7.0 6.5 5.0 0.0
5.0 5.0 5.0 0.0
7.5 8.5 8.0 0.0
5.0 7.0 5.0 0.0
10.0 8.0 8.5 0.0
5.5 6.0 5.0 0.0
3.5 7.0 3.0 0.0
1.0 0.0 1.5 0.0
5.0 5.5 3.5 0.0
10.0 10.0 8.5 0.0
8.5 9.0 8.5 0.0
7.5 8.5 7.0 0.0
7.0 7.5 2.0 0.0
8.0 7.5 6.5 0.0
6.0 8.0 8.0 0.0
5.5 2.0 4.0 0.0
10.0 9.0 8.0 0.0
10.0 8.5 8.5 0.0
5.0 7.5 5.0 0.0
5.5 8.0 7.0 0.0
8.5 8.5 7.5 0.0
0.0 0.0 3.5 0.0
10.0 8.5 0.0 0.0
6.5 6.0 6.0 0.0
0.0 0.0 1.0 0.0
5.0 5.5 5.0 0.0
7.5 6.0 6.5 0.0
7.5 8.5 6.5 0.0
10.0 9.5 6.5 0.0
8.5 7.0 8.0 0.0
6.5 7.5 8.5 0.0
6.5 5.0 6.5 0.0
4.0 4.0 1.5 0.0
5.0 8.5 8.0 0.0
6.0 8.5 7.0 0.0
5.5 7.0 5.0 0.0
6.0 5.0 7.0 0.0
3.0 5.5 5.0 0.0
8.0 9.0 5.0 0.0
8.0 7.5 7.5 0.0
8.0 3.0 2.5 0.0
8.0 9.0 8.0 0.0
8.5 6.5 9.0 0.0
9.0 8.5 8.0 0.0
5.5 5.0 5.0 0.0
1.0 0.0 0.0 0.0
10.0 9.5 8.5 0.0
5.5 6.5 6.5 0.0
5.0 10.0 9.0 0.0
9.0 8.0 6.0 0.0
6.0 7.0 8.0 0.0
7.0 8.5 7.5 0.0
3.5 6.5 5.5 0.0
8.0 5.0 2.5 0.0
6.5 7.0 8.0 0.0
8.5 7.0 6.5 0.0
10.0 7.0 8.5 0.0
5.0 7.0 5.0 0.0
8.0 8.0 7.5 0.0
2.5 0.0 2.0 0.0
6.5 5.0 6.5 0.0
9.5 9.5 8.0 0.0
8.5 9.0 8.5 0.0
9.5 8.5 9.5 0.0
6.0 6.0 6.5 0.0
9.0 8.0 7.5 0.0
8.5 8.0 7.5 0.0
8.5 9.0 9.0 0.0
5.0 7.0 7.5 0.0
7.5 7.5 7.5 0.0
DIEM XET TUYEN

Diem So
Ten nganh
xet tuyen thi sinh
Trong trot 10.0
Bao ve thuc vat 11.0
Phat trien nong thon 12.0
Chan nuoi 13.0
Thu y 12.0
Sinh thai hoc 13.0
Cong nghe sinh hoc 11.5
Nuoi trong thuy san 11.5
Khoa hoc dat 13.5
Khoa hoc moi truong 13.0
dai so va Ly thuyet so 10.5
Giai tich 10.0
LT Xac suat va thong ke tinh toan 12.5
Vat ly ly thuyet va Vat ly toan 10.5
Vat ly ky thuat 10.0
Hóa ly thuyet va hóa ly 10.0
Hoa huu co 11.0
Ly luan va PPDH bo mon Van va Tieng Vi 10.5
Van hoc Viet Nam 10.0
Ly luan va PPDH tieng Anh 14.5
Quan tri kinh doanh 10.5
Kinh te nong nghiep 10.5
Cong nghe thực pham va do uong 10.0
He thong thong tin 10.5
Tong so thi sinh 0

You might also like