You are on page 1of 6

BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN

Mã NV Mã NV Phòng ban giới tính Ngày công Lương thưởng Tạm ứng
01HC LÊ MINH AN Hành chính Nam 23 5000000 5000000 2000000
02TC TRẦN NAM ANH Tổ chức Nam 27 8000000 1600000 2000000
03HC NGUYỄN HẢI BÌNH Hành chính nữ $ 19.00 2500000 0 1667000
04TC PHẠM QUỲNH HOA Tổ chức nữ 20 6500000 650000 2000000
05TC NGUYỄN VĂN NAM Tổ chức nam 25 4500000 900000 2000000
06KT LÊ MINH TRANG Kế toán nữ 25 7500000 1500000 2000000
07HC NGUYỄN ANH TÚ Hành chính nam 24 10000000 1000000 2000000
08KT MAI THỊ THÙY VÂN Kế toán nữ 12 5500000 0 2000000

BẢNG PHỤ Bao nhiêu người được thưởng từ 100000


HC KT TC Tính tổng tiền lương thưởng theo từng ph
Hành chính Kế toán Tổ chức
HC KT
hành chính kế toán tổ chức Hành chính Kế toán
3 2 3 3100000 1900000

Nhân viên có ngày công từ 20-26 và là nữ


ngaỳ công ngày công
>=20 <=26

Mã NV Họ tên Phòng ban giới tính Ngày công Lương thưởng Tạm ứng

Mã NV họ và tên Phòng ban giới tính Ngày công Lương thưởng Tạm ứng
07HC NGUYỄN ANH TÚ Hành chính nam 24 10000000 1000000 2000000
01HC LÊ MINH AN Hành chính Nam 23 5000000 5000000 2000000
03HC NGUYỄN HẢI BÌNH Hành chính nữ $ 19.00 2500000 0 1667000
06KT LÊ MINH TRANG Kế toán nữ 25 7500000 1500000 2000000
08KT MAI THỊ THÙY VÂN Kế toán nữ 12 5500000 0 2000000
02TC TRẦN NAM ANH Tổ chức Nam 27 8000000 1600000 2000000
04TC PHẠM QUỲNH HOA Tổ chức nữ 20 6500000 650000 2000000
05TC NGUYỄN VĂN NAM Tổ chức nam 25 4500000 900000 2000000

Chart Title
SỐ NHÂN VIÊN NAM 4
SỐ NHÂN VIÊN NỮ 4 4.5
4
3.5
3
2.5
Chart Title
4.5
4
3.5
3
2.5
2
1.5
1
0.5
0
SỐ NHÂN VIÊN NAM
Còn lại
8000000
7600000
833000
5150000
3400000
7000000
9000000
3500000

ời được thưởng từ 1000000 đến 1600000 3


lương thưởng theo từng phòng ban
Mã NV
TC
Tổ chức
5650000

gày công từ 20-26 và là nữ Họ tên Mã NV


giới tính
nữ

Mã NV Họ và tên Phòng ban


01HC LÊ MINH AN Hành chính
02TC TRẦN NAM ANH Tổ chức
05TC NGUYỄN VĂN NAM Tổ chức
Còn lại 07HC NGUYỄN ANH TÚ Hành chính
03HC NGUYỄN HẢI BÌNH Hành chính
04TC PHẠM QUỲNH HOA Tổ chức
06KT LÊ MINH TRANG Kế toán
08KT MAI THỊ THÙY VÂN Kế toán
Còn lại
9000000 số nhân viên phòng hành chính 3
8000000 số nhân viên phòng tổ chức 3
833000 số nhân viên phòng kế toán 2
7000000
3500000
7600000 Chart Title
5150000
3400000

25% số nhân viên phòng hà


Chart Title 38% số nhân viên phòng tổ
số nhân viên phòng kế

38%
25% số nhân viên phòng hà
Chart Title 38% số nhân viên phòng tổ
số nhân viên phòng kế

38%

VIÊN NAM SỐ NHÂN VIÊN NỮ


Họ tên Phòng bangiới tính Ngày công Lương thưởng Tạm ứng Còn lại

Họ tên Phòng bangiới tính Ngày công Lương thưởng Tạm ứng Còn lại

giới tính Ngày công Lương thưởng Tạm ứng Còn lại

giới tính Ngày công Lương thưởng Tạm ứng Còn lại
Nam 23 5000000 5000000 2000000 8000000
Nam 27 8000000 1600000 2000000 7600000
nam 25 4500000 900000 2000000 3400000
nam 24 10000000 1000000 2000000 9000000
nữ $ 19.00 2500000 0 1667000 833000
nữ 20 6500000 650000 2000000 5150000
nữ 25 7500000 1500000 2000000 7000000
nữ 12 5500000 0 2000000 3500000

tiền thưởng lớn nhất 5000000


lương thấp nhất 2500000
lương trung bình 6187500

Chart Title

số nhân viên phòng hành chính


38% số nhân viên phòng tổ chức
số nhân viên phòng kế toán
số nhân viên phòng hành chính
38% số nhân viên phòng tổ chức
số nhân viên phòng kế toán

You might also like