Professional Documents
Culture Documents
Excel 2
Excel 2
Mã NV Mã NV Phòng ban giới tính Ngày công Lương thưởng Tạm ứng
01HC LÊ MINH AN Hành chính Nam 23 5000000 5000000 2000000
02TC TRẦN NAM ANH Tổ chức Nam 27 8000000 1600000 2000000
03HC NGUYỄN HẢI BÌNH Hành chính nữ $ 19.00 2500000 0 1667000
04TC PHẠM QUỲNH HOA Tổ chức nữ 20 6500000 650000 2000000
05TC NGUYỄN VĂN NAM Tổ chức nam 25 4500000 900000 2000000
06KT LÊ MINH TRANG Kế toán nữ 25 7500000 1500000 2000000
07HC NGUYỄN ANH TÚ Hành chính nam 24 10000000 1000000 2000000
08KT MAI THỊ THÙY VÂN Kế toán nữ 12 5500000 0 2000000
Mã NV Họ tên Phòng ban giới tính Ngày công Lương thưởng Tạm ứng
Mã NV họ và tên Phòng ban giới tính Ngày công Lương thưởng Tạm ứng
07HC NGUYỄN ANH TÚ Hành chính nam 24 10000000 1000000 2000000
01HC LÊ MINH AN Hành chính Nam 23 5000000 5000000 2000000
03HC NGUYỄN HẢI BÌNH Hành chính nữ $ 19.00 2500000 0 1667000
06KT LÊ MINH TRANG Kế toán nữ 25 7500000 1500000 2000000
08KT MAI THỊ THÙY VÂN Kế toán nữ 12 5500000 0 2000000
02TC TRẦN NAM ANH Tổ chức Nam 27 8000000 1600000 2000000
04TC PHẠM QUỲNH HOA Tổ chức nữ 20 6500000 650000 2000000
05TC NGUYỄN VĂN NAM Tổ chức nam 25 4500000 900000 2000000
Chart Title
SỐ NHÂN VIÊN NAM 4
SỐ NHÂN VIÊN NỮ 4 4.5
4
3.5
3
2.5
Chart Title
4.5
4
3.5
3
2.5
2
1.5
1
0.5
0
SỐ NHÂN VIÊN NAM
Còn lại
8000000
7600000
833000
5150000
3400000
7000000
9000000
3500000
38%
25% số nhân viên phòng hà
Chart Title 38% số nhân viên phòng tổ
số nhân viên phòng kế
38%
Họ tên Phòng bangiới tính Ngày công Lương thưởng Tạm ứng Còn lại
giới tính Ngày công Lương thưởng Tạm ứng Còn lại
giới tính Ngày công Lương thưởng Tạm ứng Còn lại
Nam 23 5000000 5000000 2000000 8000000
Nam 27 8000000 1600000 2000000 7600000
nam 25 4500000 900000 2000000 3400000
nam 24 10000000 1000000 2000000 9000000
nữ $ 19.00 2500000 0 1667000 833000
nữ 20 6500000 650000 2000000 5150000
nữ 25 7500000 1500000 2000000 7000000
nữ 12 5500000 0 2000000 3500000
Chart Title