You are on page 1of 7

BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN

Ngày
Mã NV Họ tên Phòng ban Giới tính Lương Thưởng
công
07HC Nguyễn Anh Tú Hành chính Nam 24 10000000 1000000
01HC Lê Minh An Hành chính Nam 23 5000000 500000
03HC Nguyễn Hải Bình Hành chính Nam 19 2500000 0
06KT Lê Minh Trang Kế toán Nữ 25 7500000 1500000
08KT Mai Thị Thùy Vân Kế toán Nữ 12 5500000 0
02TC Trần Nam Anh Tổ chức Nữ 27 8000000 1600000
04TC Phạm Quỳnh Hoa Tổ chức Nữ 20 6500000 650000
05TC Nguyễn Văn Nam Tổ chức Nam 25 4500000 900000

HC KT TC
Hành chính Kế toán Tổ chức

Số nhân viên phòng Hành Tiền thưởng lớn


chính 3 nhất 1600000
Số nhân viên phòng Tổ chức 3 Lương thấp nhất 2500000
Số nhân viên phòng Kế toán Lương trung bình
2 6187500

Tỷ lệ nhân viên theo phòng ban Số nhâ

Nam
Hành chính Tài chính Kế toán

Tỷ lệ nhân viên theo các phòng


ban Số nhân viên
Hành chính 3 Nam
Tài chính 3 Nữ
Kế toán 2
Tạm ứng Còn lại
6667000 4333000 Số người được thưởng từ 1000000 đến 1600000:
3333000 2167000 Tổng tiền thưởng
1667000 833000 Cách 1: Dùng Pivot table ở sheet2
5000000 4000000 Cách 2: Dùng Subtotal ở sheet4
3667000 1833000
5333000 4267000
4333000 2817000
3000000 2400000

BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN


Ngày
Mã NV Họ tên Phòng ban Giới tính Lương Thưởng
công
Nguyễn Anh
07HC Tú Hành chính Nam 24 10000000 1000000
01HC Lê Minh An Hành chính Nam 23 5000000 500000
Nguyễn Hải
03HC Bình Hành chính Nam 19 2500000 0

Số nhân viên

Nam Nữ

Số nhân viên
4
4
3

Tạm ứng Còn lại

6667000 4333000
3333000 2167000

1667000 833000
Column L Column K Sum of Thưởng
(empty) 3
Cách 1: Dùng Pivot table ở sheet2
Cách 2: Dùng Subtotal ở sheet4
Số người được th 3
Tổng tiền thưởng
(empty)
Total Result 3
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN
Ngày
Mã NV Họ tên Phòng ban Giới tính Lương Thưởng Tạm ứng Còn lại
công
07HC Nguyễn Anh Tú Hành chính Nam 24 10000000 1000000 6667000 4333000
01HC Lê Minh An Hành chính Nam 23 5000000 500000 3333000 2167000
03HC Nguyễn Hải Bình Hành chính Nam 19 2500000 0 1667000 833000
Hành chính Total 1500000
06KT Lê Minh Trang Kế toán Nữ 25 7500000 1500000 5000000 4000000
08KT Mai Thị Thùy Vân Kế toán Nữ 12 5500000 0 3667000 1833000
Kế toán Total 1500000
02TC Trần Nam Anh Tổ chức Nữ 27 8000000 1600000 5333000 4267000
04TC Phạm Quỳnh Hoa Tổ chức Nữ 20 6500000 650000 4333000 2817000
05TC Nguyễn Văn Nam Tổ chức Nam 25 4500000 900000 3000000 2400000
Tổ chức Total 3150000
Grand Total 6150000

HC KT TC
Hành chínhKế toán Tổ chức
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN
Ngày
Mã NV Họ tên Phòng ban Giới tính Lương Thưởng Tạm ứng Còn lại
công
07HC Nguyễn Anh Tú Hành chính Nam 24 10000000 1000000 6667000 4333000
01HC Lê Minh An Hành chính Nam 23 5000000 500000 3333000 2167000
03HC Nguyễn Hải Bình Hành chính Nam 19 2500000 0 1667000 833000
05TC Nguyễn Văn Nam Tổ chức Nam 25 4500000 900000 3000000 2400000
Nam Average 5500000 600000
06KT Lê Minh Trang Kế toán Nữ 25 7500000 1500000 5000000 4000000
08KT Mai Thị Thùy Vân Kế toán Nữ 12 5500000 0 3667000 1833000
02TC Trần Nam Anh Tổ chức Nữ 27 8000000 1600000 5333000 4267000
04TC Phạm Quỳnh Hoa Tổ chức Nữ 20 6500000 650000 4333000 2817000
Nữ Average 6875000 937500
Grand Average 6187500 768750

HC KT TC
Hành chínhKế toán Tổ chức
Phòng ban Hành chính

Họ tên Giới tính Thưởng (empty)


Lê Minh An
Nam
500000
Nguyễn Anh Tú
Nam
1E+06
Nguyễn Hải Bình
Nam
0
Total Result

You might also like