You are on page 1of 107

BẢNG LƯƠNG THÁNG 07/2020

Lương cơ bản: 240,000

STT Mã nhân viên Mã đơn vị Họ tên Ngày công Đơn vị


1 H001 H Trần Thu Hà 28 Hành chính
2 T001 T Nguyễn Minh Hoàng 30 Tổ chức
3 K001 K Đỗ Mai Nam 27 Kế toán
4 H002 H Nguyễn Hoàng Kim 25 Hành chính
5 T002 T Nguyễn Vũ Tùng 22 Tổ chức
6 S001 S Ngô An 29 Sản xuất
7 K002 K Lê Thùy Diễm 24 Kế toán
8 H003 H Lâm Thúy Hằng 25 Hành chính
9 S002 S Nguyễn Đức Minh 20 Sản xuất
10 S003 S Trẫn Hữu Trí 21 Sản xuất

BẢNG 1 BẢNG 2:
Mã Đơn vị Tên Đơn vị Phụ cấp Đơn vị Thu nhập
H Hành chính 2,000,000 Hành chính 24,720,000
T Tổ chức 1,000,000 Tổ chức 14,480,000
K Kế toán 1,200,000 Kế toán 14,640,000
S Sản xuất 1,500,000 Sản xuất 22,980,000

1.     Lập công thức cho cột ĐƠN VỊ, PHỤ CẤP
2.     Lập công thức cho cột LƯƠNG = LƯƠNG CƠ BẢN * NGÀY CÔNG
3.     Lập công thức cho cột HỖ TRỢ ĐỘC HẠI biết nếu ĐƠN VỊ là “Sản xuất” thì HỖ TRỢ ĐỘC HẠI bằng 10% củ
4.     Lập công thức cho cột THU NHẬP = LƯƠNG+ PHỤ CẤP+HỖ TRỢ ĐỘC HẠI
5.     Hoàn thành bảng thống kê.
6.     Vẽ biểu đồ Pie minh họa tỷ lệ phần trăm về THU NHẬP của từng ĐƠN VỊ.
7.     Copy BẢNG LƯƠNG sang 1 sheet khác, sắp xếp danh sách theo thứ tự Z to A của ĐƠN VỊ, nếu cùng ĐƠN VỊ t
8.     Copy BẢNG LƯƠNG sang 1 sheet khác, lọc ra các dòng có NGÀY CÔNG < 25, đổi tên Sheet đó là LOC.
2020

Hỗ trợ độc
Lương Phụ cấp Thu nhập
hại
6,720,000 2,000,000 0 8,720,000
7,200,000 1,000,000 0 8,200,000
6,480,000 1,200,000 0 7,680,000
6,000,000 2,000,000 0 8,000,000
5,280,000 1,000,000 0 6,280,000
6,960,000 1,500,000 696,000 9,156,000
5,760,000 1,200,000 0 6,960,000 Chart Title
6,000,000 2,000,000 0 8,000,000 30%
4,800,000 1,500,000 480,000 6,780,000
5,040,000 1,500,000 504,000 7,044,000

19% 1

Hành chính Tổ chức Kế toá

TRỢ ĐỘC HẠI bằng 10% của LƯƠNG, ngược lại thì HỖ TRỢ ĐỘC HẠI bằng 0.

ĐƠN VỊ, nếu cùng ĐƠN VỊ thì sắp xếp theo thứ tự tăng dần của THU NHẬP, đặt tên sheet này là SAPXEP.
đổi tên Sheet đó là LOC.
Chart Title
30% 32%

19% 19%

Hành chính Tổ chức Kế toán Sản xuất

APXEP.
STT Mã nhân viên Mã đơn vị Họ tên Ngày công Đơn vị Lương

1 T002 T Nguyễn Vũ Tùng 22 Tổ chức 5280000


2 T001 T Nguyễn Minh Hoàng 30 Tổ chức 7200000
3 S002 S Nguyễn Đức Minh 20 Sản xuất 4800000
4 S003 S Trẫn Hữu Trí 21 Sản xuất 5040000
5 S001 S Ngô An 29 Sản xuất 6960000
6 K002 K Lê Thùy Diễm 24 Kế toán 5760000
7 K001 K Đỗ Mai Nam 27 Kế toán 6480000
8 H002 H Nguyễn Hoàng Kim 25 Hành chính 6000000
9 H003 H Lâm Thúy Hằng 25 Hành chính 6000000
10 H001 H Trần Thu Hà 28 Hành chính 6720000
Phụ cấp Hỗ trợ độc hại Thu nhập

1000000 0 6280000
1000000 0 8200000
1500000 480000 6780000
1500000 504000 7044000
1500000 696000 9156000
1200000 0 6960000
1200000 0 7680000
2000000 0 8000000
2000000 0 8000000
2000000 0 8720000
STT Mã nhân viên Mã đơn vị Họ tên Ngày công Đơn vị Lương Phụ cấp

1 T002 T Nguyễn Vũ Tùng 22 Tổ chức 5280000 1000000


3 S002 S Nguyễn Đức Minh 20 Sản xuất 4800000 1500000
4 S003 S Trẫn Hữu Trí 21 Sản xuất 5040000 1500000
6 K002 K Lê Thùy Diễm 24 Kế toán 5760000 1200000
Hỗ trợ độc hại Thu nhập

0 6280000
480000 6780000
504000 7044000
0 6960000

You might also like