You are on page 1of 5

Bảng tổng hợp chi phí đầu tư cố định Đơn vị: nghìn đồng

Hạng mục Số lượng


Vốn đầu tư cố định
Chi phí trang trí nội thất phòng 20p x 30 600
Bàn + 2 ghế 20
Giường + 2 ghế 40
Thiết bị y tế trực tiếp (nhập khẩu trực tiếp Singapo)
Trụ sở chi nhánh (8 tầng) 1
Chi phí khác
TỔng

Bảng lương 1 tháng Tổng


Theo hợp đồng, có file excel chi tiết đính kèm 7,819,996
ĐƠn vị ĐƠn giá Thành tiền

m2 2000 1,200,000
bộ 800 16,000
bộ 3000 120,000
10,000,000
Toà 220,000,000
1,000,000
232,336,000
Bảng chi tiêu đánh giá hiệu quả tài chính đầu tư cho chi nhánh

Tổng mức đầu tư cho 1 chi nhánh 232,336,000


Doanh số dự kiến năm đầu 422,747,432
Lợi nhuận 190,411,432
Thuế suất doanh nghiệp 38,082,286
Lợi nhuận sau thuế 152,329,146
Thời gian hoàn vốn (năm) 1.52522354855248
S160035 NGUYỄN THỊ HỒNG MƠ TBP Lễ tân - Tư vấn
S190010 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHƯ Nhân viên Lễ tân - Tư Vấn
S210086 LÊ TIỂU LY Nhân viên Lễ tân - Tư Vấn
S210250 PHẠM THỊ NƯƠNG Nhân viên Lễ tân - Tư vấn
S190118 TRẦN NHƯ NGỌC TN Laser Spa
S190191 LÊ THỊ ÁNH PHƯƠNG Kỹ thuật viên Laser Spa
S220479 NGUYỄN THU THẢO Kỹ thuật viên Laser
S220100 NGUYỄN THỊ HẰNG Kỹ thuật viên Phun xăm - Spa
S160022 NGUYỄN THÚY NGA Trưởng phòng mổ
S220250 Nguyễn Văn Dân Điều dưỡng phụ mổ
S220251 NGUYỄN VĂN KHỞI Điều dưỡng phụ mổ
S190107 LÊ THỊ HOA Điều dưỡng Phụ Mổ
S200210 NGUYỄN NGỌC LAN Điều dưỡng Phụ Mổ
S170015 VŨ THỊ THU HÀ Điều dưỡng Phụ Mổ
S220416 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Kỹ thuật viên gây mê
S190110 LÊ TUẤN ANH Bác sĩ Da liễu
S190145 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Bác sĩ Da liễu
S140003 TRẦN THẾ ANH Bác sĩ Phẫu thuật thẩm mỹ
S160028 PHẠM THỊ THÚY ANH Nhân viên Tạp vụ
S150016 VŨ THỊ TẤM Nhân viên Tạp vụ
S190162 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH Kế toán Thu ngân
12,506.000
15,581.000
10,960.000
18,682.000
21,736.000
11,092.000
16,252.000
12,765.000
28,761.000
22,730.000
9,247.000
22,525.000
24,021.000
12,058.000
9,163.000
14,734.000
20,444.000
14,105.000
22,767.000
12,270.000
20,428.000
352,827.000

You might also like