You are on page 1of 25

Họ và tên: Nguyễn Minh Đức Lớp: TINH206.

1 MSSV: 2212150058

Câu 1

PV PMT RATE Type Nper


1500 -100 1.15% 0 16.56

Kết luận: Vậy sẽ thanh toán hết nợ sau khoảng 1,38 năm

Thi Microsoft Excel Trang 1


Họ và tên: Nguyễn Minh Đức Lớp: TINH206.1 MSSV: 2212150058

Câu 2a,b

DANH SÁCH ỦNG HỘ BÃO LỤT

STT Mã NV Họ và tên Chức vụ Giới tính


1 M001GĐT Trần Thu Hà Giám đốc
2 W002NVF Nguyễn Minh Hoàng Nhân viên
3 M003NVT Đỗ Mai Nam Nhân viên
4 W004TPT Nguyễn Hoàng Kim Trưởng phòng
5 M005NVT Nguyễn Vũ Tùng Nhân viên
6 W006NVF Ngô An Nhân viên
7 W007NVF Lê Thùy Diễm Nhân viên
8 W008PPF Lâm Thúy Hằng P. Giám đốc

DANH MỤC CHỨC VỤ

Mã Chức vụ GĐ PP TP NV
Chức vụ Giám đốc P. Giám đốc Trưởng phòng Nhân viên

Thi Microsoft Excel Trang 2


Họ và tên: Nguyễn Minh Đức Lớp: TINH206.1 MSSV: 2212150058

Câu 2c
DANH SÁCH NHÂN VIÊN ỦNG HỘ BÃO LỤT

STT Mã NV Họ và tên Chức vụ Giới tính


1 W002NVF Nguyễn Minh Hoàng Nhân viên
2 M003NVT Đỗ Mai Nam Nhân viên
3 M005NVT Nguyễn Vũ Tùng Nhân viên
4 W006NVF Ngô An Nhân viên
5 W007NVF Lê Thùy Diễm Nhân viên
Total

Thi Microsoft Excel Trang 3


Họ và tên: Nguyễn Minh Đức Lớp: TINH206.1 MSSV: 2212150058

Câu 2d

Mã NV Họ và tên Chức vụ Giới tính Tiền ủng hộ


W007NVF Lê Thùy Diễm Nhân viên 50000

Thi Microsoft Excel Trang 4


Họ và tên: Nguyễn Minh Đức Lớp: TINH206.1 MSSV: 2212150058

1.3799480969414

Thi Microsoft Excel Trang 5


Họ và tên: Nguyễn Minh Đức Lớp: TINH206.1 MSSV: 2212150058

Tiền ủng hộ
300,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
100,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
200,000 VND

Thi Microsoft Excel Trang 6


Họ và tên: Nguyễn Minh Đức Lớp: TINH206.1 MSSV: 2212150058

LỤT

Tiền ủng hộ
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND
50,000 VND

Thi Microsoft Excel Trang 7


Họ và tên: Nguyễn Minh Đức Lớp: TINH206.1 MSSV: 2212150058

Thi Microsoft Excel Trang 8


Họ và tên: Nguyễn Minh Đức Lớp: TINH206.1 MSSV: 2212150058

Thi Microsoft Excel Trang 9


Họ và tên: Nguyễn Minh Đức Lớp: TINH206.1 MSSV: 2212150058

Thi Microsoft Excel Trang 10


Câu 1

PV 2007 2008 2009 2010 2011 2012 Rate IRR


-700 105 125 150 175 225 230 10% 10.02%

Vậy công ty nên đầu tư vào dự án


Câu 2

BẢNG LƯƠNG THÁNG 05/2012


Lương cơ bản: 250,000

STT Mã nhân viên Họ tên Ngày công Đơn vị Tiền lương Tổng lương
1 H001 Trần Thu Hà 28 Hành chính 7,000,000 7,200,000
2 T001 Nguyễn Minh Hoàng 30 Tổ chức 7,500,000 7,510,000
3 K001 Đỗ Mai Nam 27 Kế toán 6,750,000 6,870,000
4 H002 Nguyễn Hoàng Kim 25 Hành chính 6,250,000 6,450,000
5 T002 Nguyễn Vũ Tùng 22 Tổ chức 5,500,000 5,510,000
6 S001 Ngô An 29 Sản xuất 7,250,000 7,400,000
7 K002 Lê Thùy Diễm 24 Kế toán 6,000,000 6,120,000
8 H003 Lâm Thúy Hằng 25 Hành chính 6,250,000 6,450,000
Tổng: 52,500,000 53,510,000
Câu 2c
THÔNG TIN ĐƠN VỊ

Mã Đơn vị H T K S
Tên Đơn vị Hành chính Tổ chức Kế toán Sản xuất
Phụ cấp 200,000 10,000 120,000 150,000
Câu 2d

STT Data
1 Đơn vị Tổng lương Tỷ lệ
2 Hành chính 20,100,000 37.56%
3 Kế toán 12,990,000 24.28%
4 Sản xuất 7,400,000 13.83%
Tổ chức 13,020,000 24.33%
Total Result 53,510,000 100.00%

STT Mã nhân viên Họ tên Ngày công Đơn vị Tiền lương Tổng lương
1 H001 Trần Thu Hà 28 Hành chính 7,000,000 7,200,000
2 H002 Nguyễn Hoàng Kim 25 Hành chính 6,250,000 6,450,000
3 H003 Lâm Thúy Hằng 25 Hành chính 6,250,000 6,450,000
Tổng: 19,500,000 20,100,000

STT Mã nhân viên Họ tên Ngày công Đơn vị Tiền lương Tổng lương
1 K001 Đỗ Mai Nam 27 Kế toán 6,750,000 6,870,000
2 K002 Lê Thùy Diễm 24 Kế toán 6,000,000 6,120,000
Tổng: 12,750,000 12,990,000

STT Mã nhân viên Họ tên Ngày công Đơn vị Tiền lương Tổng lương
1 S001 Ngô An 29 Sản xuất 7,250,000 7,400,000
Tổng: 7,250,000 7,400,000

STT Mã nhân viên Họ tên Ngày công Đơn vị Tiền lương Tổng lương
1 T001 Nguyễn Minh Hoàng 30 Tổ chức 7,500,000 7,510,000
2 T002 Nguyễn Vũ Tùng 22 Tổ chức 5,500,000 5,510,000
Tổng: 13,000,000 13,020,000
Câu 1

PV NPER Rate PMT


-300 36 1.0% 9.96

Vậy mỗi tháng cần nhận được khoản thu là 9,96 triệu VNĐ

Câu 2

BẢNG TÊN HÀNG

Mã hàng Đơn giá loại 1 Đơn giá loại 2


B 45000 50000
C 30000 35000
M 27000 30000
T 42000 45000

BÁO CÁO TÌNH HÌNH BÁN HÀNG QUÍ I NĂM 2012

STT Mã hóa đơn Ngày bán Số lượng Tiền bán Thứ tự


1 T01loai1 1/2/2012 261 10,962,000 2
2 C02loai2 1/2/2012 24 840,000 7
3 M03loai1 1/2/2012 202 5,454,000 5
4 M04loai1 3/31/2012 111 2,997,000 6
5 B05loai2 3/31/2012 281 14,050,000 1
6 M06loai2 1/2/2012 203 6,090,000 3
7 T07loai1 1/5/2012 141 5,922,000 4
8 C08loai2 1/5/2012 16 560,000 8

Mã hóa đơn Ngày bán Số lượng Tiền bán


B05loai2 40999 281 14050000

STT Ngày bán Tiền bán


1 1/2/2012 23,346,000
2 1/5/2012 6,482,000
3 3/31/2012 17,047,000
Total Result 46,875,000
Tiền bán2
Câu 1

Vậy lãi thực của khoản đầu tư này là 5%

Câu 2

BẢNG PHỤ CẤP LƯƠNG THÁNG 12/2012

Lương cơ bản 1050000

STT Mã nhân viên HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ HỆ SỐ


1 GV001F Trần Thu Hà Giáo viên 2.34
2 HT001T Nguyễn Minh HoànHiệu trưởng 6
3 GV002T Đỗ Mai Nam Giáo viên 1.99
4 GV003T Nguyễn Hoàng KimGiáo viên 2.67
5 HP001T Nguyễn Vũ Tùng Hiệu Phó 5
6 CB001T Ngô An Cán bộ 2.34
7 GV004F Lê Thùy Diễm Giáo viên 3
8 GV005T Lâm Thúy Hằng Giáo viên 3.3
9 CB002F Hoàng Hải Cán bộ 2.67
10 GV006T Lê Văn Hữu Giáo viên 2.67

Lương lớn nhất


Lương nhỏ nhất
Lương TB
2012

PHỤ CẤP LƯƠNG


Câu 1

PV Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4


-1500 200 300 400 500

Kết luận: Vậy thì tính cho thời điểm hiện tại, việc đầu tư này có lãi

CÂU 2

DANH SÁCH ỦNG HỘ BÃO LỤT

STT Mã NV Họ và tên Giới tính Lương


1 M001GĐT Trần Thu Hà Nam 15,000,000
2 W002NVF Nguyễn Minh Hoàng Nữ 7,000,000
3 M003NVT Đỗ Mai Nam Nam 8,000,000
4 W004TPT Nguyễn Hoàng Kim Nữ 12,000,000
5 M005NVT Nguyễn Vũ Tùng Nam 6,500,000
6 W006NVF Ngô An Nữ 9,000,000
7 W007NVF Lê Thùy Diễm Nữ 5,000,000
8 W008PPF Lâm Thúy Hằng Nữ 11,000,000

CSDL 2 cho biết chi tiết thông tin về Chức vụ:

Mã Chức vụ GĐ PP TP NV
Tiền Ủng hộ 1,000,000 800,000 700,000 500,000

Câu 2c

STT Data
1 Giới tính Tỷ lệ Sum - Giới tính
2 Nam 37.50%
Nữ 62.50%
Total Result 100.00%
Câu 2d

Lương Biểu đồ so sánh Tiền ủng hộ


16,000,000 1,200,000
14,000,000 1,000,000
12,000,000
10,000,000 800,000
8,000,000 600,000
Lương
6,000,000 400,000 Tiền ủng hộ
4,000,000
2,000,000 200,000
- -
ĐT V F V T PT V T V F V F PF Mã nhân viên
1G 2N 3N 4T N N N 8P
00 00 00 00 005 006 007 00
M W M W M W W W
10,000,000 800,000
8,000,000 600,000
Lương
6,000,000 400,000 Tiền ủng hộ
4,000,000
2,000,000 200,000
- -
ĐT V F V T PT V T V F V F PF Mã nhân viên
T P
1G 2N 3N 4 5N 6N 7N 8
00 00 00 00 00 00 00 00
M W M W M W W W
Năm 5 Năm 6 Rate NPV
600 700 10% 309

Tiền ủng hộ Chart Title


1,000,000 16,000,000 1,200,000
14,000,000
500,000 1,000,000
12,000,000
500,000 800,000
10,000,000
700,000 8,000,000 600,000
500,000 6,000,000
400,000
500,000 4,000,000
200,000
500,000 2,000,000
- -
800,000 ĐT VF T PT T F F PF
1G 2N 3NV 4T 5NV 6NV 7NV 8P
0 0 0 0
0 0 00 W
0 00 00 00 W
0
M W M M W W

Lương Tiền ủng hộ

Lương
Tiền ủng hộ
Lương
Tiền ủng hộ
1,200,000

1,000,000

800,000

600,000

400,000

200,000

-
1 2 3
2 20 40
3 30 50

Chart Tit
60

50

40

30

20

10

0
1 2

Row 8
Chart Title

2 3

Row 8 Row 9

You might also like