You are on page 1of 7

BẢNG KẾT QUẢ

STT HỌ VÀ TÊN MÃ NGÀNH TÊN NGÀNH TOÁN HÓA SINH

1 Lê Việt Thành C4 Hóa dược 3 6 2


2 Nguyễn Mỹ Linh C2 Hóa dược 5 4 4
3 Trần Văn Khang A2 Toán tin 8 8 6
4 Lê Mai Dung B3 Hóa sinh 3 9 8
5 Lý Hoàng Nam C2 Hóa dược 5 0 5
6 Phan Tú A1 Toán tin 2 2 6
7 Nguyễn Kim Liên A2 Toán tin 6 4 2
8 Trần Minh Vy B2 Hóa sinh 7 6 4

MÃ NGÀNH A B C
TÊN NGÀNH Toán tin Hóa sinh Hóa dược

điểm ưu tiên
mã ưu tiên điểm tên ngành: căn cứ vào kí tự đầu của mã số ngành tra cứu t
1 3
2 2 điểm ưu tiên: căn cứ vào kí tự cuối của mã số ngành-ưu tiê

3 1.5

4 0 cộng điểm: toán + hóa + sinh

tổng cộng: cộng điểm + điểm ưu tiên

kết quả: trên 20 thì đậu, dưới 20 thì rớt


ĐIỂM ƯU
CỘNG ĐIỂM TIÊN TỔNG CỘNG KẾT QUẢ

11 0 11 rớt
13 2 15 rớt
22 2 24 đậu
20 1.5 21.5 đậu
10 2 12 rớt
10 3 13 rớt
12 2 14 rớt
17 2 19 rớt

đầu của mã số ngành tra cứu trong bảng ngành học

ự cuối của mã số ngành-ưu tiên

ới 20 thì rớt
LƯƠNG PHỤ CẤP
HỌ TÊN CHỨC VỤ CĂN BẢN NGÀY CÔNG CHỨC VỤ LƯƠNG

Lê Thành NV 3000 30 100 90000


Nguyễn Việt Mỹ NV 3000 27 100 81000
Trần Văn Khang KT 4000 30 150 120000
Lê Mai Dung NV 3000 30 100 90000
Lý hoàng Nam TP 6000 29 300 174000
Phan Tú NV 3000 28 100 84000
Nguyễn Kim Liên NV 3000 22 100 66000
Nguyễn Nam Trung GĐ 12000 30 500 360000
Trần Minh Vy PGĐ 10000 28 350 280000
Lê Bảo Hoàn TP 6000 30 300 180000
Nguyễn Văn Trang KT 4000 27 150 108000

phụ cấp: dựa vào chức vụ, nv thêm 100, kt 150, tp 300, pgđ 350, gđ 500

lương=lương cb*ngày công

tạm ứng: (phụ cấp+lương)*2/3 <70000 thì tạm ứng bằng chính nó, ngược lại thì tạm ứng bằng 70000
TẠM ỨNG CÒN LẠI

60067 29933
54067 26933
70000 50000
60067 29933
70000 104000
56067 27933
44067 21933
70000 290000
70000 210000
70000 110000
70000 38000

bằng 70000
Họ và tên Điểm rèn luyện Điểm trung bình Xếp loại Hạnh kiểm
Nguyễn Thị Anh 67 9.2 giỏi khá
Lê Văn Hải 43 6.5 khá khá
Hồ Thụy Liên 89 8.3 giỏi tốt
Trần Minh Quang 60 9.1 giỏi khá
Lê Hoàng Phát 75 6.8 khá tốt
Trần Mỹ Văn 35 7.4 khá khá
Nguyễn Hải Yến 87 8.7 giỏi tốt

xếp loại: nếu điểm rèn luyện >= 50 và điểm trung bình >= 8 thì giỏi, còn lại là khá
hạnh kiểm: >=70 là tốt, còn lại khá
Họ và tên ĐTB Xếp loại
Hương Giang 5.6 Trung bình
Bắc Hà 9.2 Giỏi
Phương Linh 6.8 Trung bình
Quỳnh Hương 8.9 Khá
Thuỳ Trang 2.1 Yếu Bảng xếp loại
0 Yếu
5 Trung bình
7 Khá
9 Giỏi
họ và tên lương ngày ngày công lương tháng chức vụ phụ cấp
bùi thị an 50000 26 1300000 pgđ 150
ban văn hòa 60000 26 1560000 gđ 350
nguyễn mai chi 40000 28 1120000 tp 75
thanh thị mai 35000 30 1050000 nv 50
mai văn thanh 60000 24 1440000 gđ 350
cao toàn mỹ 50000 29 1450000 pgđ 150
bùi phương nga 35000 30 1050000 nv 50

phụ cấp: giám đốc 350, phó giám đốc 150, trưởng phòng 75, nhân viên 50

You might also like