You are on page 1of 14

KẾT QUẢ TUYỂN SINH NĂM 2001

STT Mã số Điểm toán Điểm lý


1 A01 7 6
2 B02 5
3 A04 6 5
4 C01 8 8
5 B03 9 7
6 A05 3 9
7 C06 2 6
8 B07 5 2

Thống kê
Tổng cộng cao nhất: 25
Tổng cộng thấp nhất: 16
Bình quân tổng cộng: 20.875

Tổng số Ts trong Dsách: 8


Số TS dự thi môn Toán: 8
Số TS dự thi môn Lý: 7
Số TS dự thi môn Hóa: 7

Số TS có điểm Tổng cộng >=20


Số TS tên có kí tự đầu là T
Số TS tên có kí tự cuối là N
Số TS tên có kí tự thứ hai là A
ẾT QUẢ TUYỂN SINH NĂM 2001
Điểm Hóa Ngành thi Tổng cộng Kết quả Xếp hạng Tên HS
5 TOÁN 25 ĐẬU 1 Mai
6 HÓA 17 RỚT 7 Lan
2 TOÁN 19 RỚT 5 Cúc
LÝ 24 RỚT 2 Trúc
4 HÓA 24 ĐẬU 2 Nam
1 TOÁN 16 RỚT 8 Tây
5 LÝ 19 RỚT 5 Xuân
8 HÓA 23 ĐẬU 4 Thu

Kết quả Số TS
Đậu 3
Rớt 5

Ngành thi Số TS
Toán 3
Lý 2
Hóa 3

Ngành thi Số TS đậu Số TS Rớt


Toán

Hóa
BÀI THỰC HÀNH EXCEL

Cty TNHH Đại Thái Bình Dương


S LƯƠNG
CHỨC NGÀY
T HỌ TÊN CĂN
VỤ CÔNG
T BẢN
Trần Thị Yến NV 1000 24
Nguyễn Thành BV 1000 30
Đoàn An TP 3000 25
Lê Thanh GĐ 5000 28
Hồ Kim PGĐ 4000 26
Trần Thế TP 2000 29
Nguyễn Văn Sơn KT 1000 30
Lê Nam TP 3000 30
Hồ Tấn Tài NV 1000 26
TỔNG CỘNG:
TRUNG BÌNH:
CAO NHẤT:
THẤP NHẤT:
Yêu cầu tính toán:
2) Đánh số thứ tự cho cột STT (sử dụng mốc điền).
3) Phụ cấp chức vụ được tính dựa vào chức vụ: (Sử dụng hàm IF)
+ GĐ: 500 + PGĐ: 400 + TP: 300 + KT: 250 + Các trường hợp khác: 100.
4) Lương = Lương căn bản * Ngày công.
5) Tạm ứng được tính như sau:
- Nếu (Phụ cấp chức vụ + Lương)*2/3 < 25000 thì Tạm ứng = (Phụ cấp chức vụ + Lương)*2/3
Ngược lại: Tạm ứng = 25000
(Làm tròn đến hàng ngàn, sử dụng hàm ROUND)
6) Còn lại = Phụ cấp chức vụ + Lương - Tạm ứng.
7) Tháng: Dùng hàm lấy ra tháng hiện hành.
Tháng: 1
PHỤ
TẠM CÒN
CẤP LƯƠNG
ỨNG LẠI
CHỨC VỤ
100 24000 16000 8100
100 30000 20000 10100
300 75000 25000 50300
500 140000 25000 115500
400 104000 25000 79400
300 58000 25000 33300
250 30000 20000 10250
300 90000 25000 65300
100 26000 17000 9100
2350 577000 198000 381350
261.1111111111 64111.11111111 22000 42372.22222222
500 140000 25000 115500
100 24000 16000 8100

/3
BẢNG TỔNG KẾT NHẬP XUẤT HÀNG THÁNG 10/1995
Số phiếu Mã hàng Nhập/Xuất Tên hàng Số lượng Đơn giá
N1 L01 NHẬP LÚA 200 50
X1 C01 XUẤT CÀ PHÊ 100 100
N2 C01 NHẬP CÀ PHÊ 300 100
N3 B01 NHẬP BẮP 200 30
X2 L01 XUẤT LÚA 150 50
X3 C01 XUẤT CÀ PHÊ 50 100
N4 L01 NHẬP LÚA 300 50
X4 C01 XUẤT CÀ PHÊ 100 100
N5 L01 NHẬP LÚA 100 50
N6 B01 NHẬP BẮP 100 30

Tổng số tiền phiếu nhập Tổng số tiền phiếu xuất


66930 32500
Thành tiền
9700
10000
29100
5820
7500
5000
14550
10000
4850
2910
Hàm chuỗi, Hàm ngày, Hàm thống kê
Đổi 2 kí tự
1 kí tự đầu của Mã 2 kí tự 3 và 4 của 2 kí tự cuối
STT Mã số cuối thành giá
số Mã số của Mã số
trị số
1 ABHN05 A HN 05 5
2 CDSSG15 C SS 15 15
3 ABSG20 A SG 20 20
4 CDHN35 C HN 35 35
5 EFNT50 E NT 50 50
6 EFSG25 E SG 25 25
7 ABNT60 A NT 60 60
8 CDNT70 C NT 70 70
9 ABHN85 A HN 85 85

Stt Mã số Ngày nhập hàng Ngày xuất hàng Tên hàng ngày
1 B02012006 2/1/2006 2/6/2006 B 1
2 S04252006 4/25/2006 4/30/2006 S 25
3 D02172006 2/17/2006 2/22/2006 D 17
4 A05242006 5/24/2006 5/29/2006 A 24
5 B01192006 1/19/2006 1/24/2006 B 19
6 C06202006 6/20/2006 6/25/2006 C 20
7 D05212006 5/21/2006 5/26/2006 D 21

tên ngầy sinh tuổi lương


Mai 11/25/1978 46 2500000
lan 10/15/1980 44 3000000
cúc 5/24/1986 38 1500000
trúc 4/25/1972 52 3500000

Tổng lương 10500000


Lương cao nhất 3500000
Lương thấp nhất 1500000
Lương bình quân 2625000

Tuổi cao nhất 52


Tuổi thấp nhất 38
Tuổi trung bình 45

Số người trong DS 4

Các yêu cầu


Tên hàng: là ký tự thứ nhất của mã số
Ngày: là giá trị ngày lấy từ ngày nhập hàng
Tháng: là giá trị tháng lấy từ ngày nhập hàng
Năm: là giá trị năm lấy từ ngày nhập hàng
Tuổi: là dựa vào ngày sinh để tính tuổi
Chiều dài chuỗi KÝ TỰ THỨ 3
2 kí tự đầu và 2
(số kí tự trong MÃ DU LỊCH TRỞ ĐI LÀ NƠI
kí tự cuối
chuỗi) DU LỊCH
6 AB 05 12DL DL
7 CD 15 45HUE HUE
6 AB 20 12NT NT
6 CD 35 78HCM HCM
6 EF 50 68NTRA NTRA
6 EF 25 13VLONG VLONG
6 AB 60 11HN HN
6 CD 70 10LAN LAN
6 AB 85 12CAMAU CAMAU

tháng năm
2 2006
4 2006
2 2006
5 2006
1 2006
6 2006
5 2006
Bảng kê hàng nhập kho
Ngày: 1/17/2024
stt tên hàng số lượng đơn giá trị giá thuế
1 video 100 4000000.00 400000000 20000000
2 ghế 50 150000.00 7500000 375000
3 giường 58 1200000.00 69600000 3480000
4 tủ 79 850000.00 67150000 3357500
5 nệm 92 200000.00 18400000 920000
6 tivi 220 2500000.00 550000000 27500000
7 bàn 199 600000.00 119400000 5970000
tổng cộng: 1232050000 61602500

1)đánh stt(mốc điền)


2)định dạng đơn giá dấu hàng ngàn
3) trị giá: sl.đơn giá
4)thuế=trị giá*5%
5)cộng=trị giá+thuế+cước chuyên chở
6)cước chuyên chở=sl.1500
7)tính tổng cột trị giá, thuế, cước, cộng
8)ngày:dùng hàm lấy ra ngày, tháng, năm hiện tại
cước chuyên chở cộng
150000 420150000
75000 7950000
87000 73167000
118500 70626000
138000 19458000
330000 577830000
298500 125668500
1197000 1294849500
BẢNG KÊ HÀNG HÓA

Số
Tên sản Số Số
C. Từ SL Ngày nhập Ngày xuất ngày
phẩm ngày tuần
lẻ

G01 Gạo loại 1 15 2/15/2005 5/3/2005 77 11 0

G02 Gạo loại 2 125 2/2/2005 4/19/2005 76 10 6

G01 Gạo loại 1 52 1/15/2005 5/25/2005 130 18 4

G02 Gạo loại 2 48 1/24/2005 4/24/2005 90 12 6


B01 Bắp loại 1 75 1/14/2005 1/24/2005 10 1 3
B02 Bắp loại 2 21 1/18/2005 4/18/2005 90 12 6
B01 Bắp loại 1 47 1/17/2005 2/18/2005 32 4 4

N01 Nếp loại 1 58 1/20/2005 3/25/2005 64 9 1

N02 Nếp loại 2 46 1/19/2005 1/29/2005 10 1 3

N02 Nếp loại 2 55 1/16/2005 3/26/2005 69 9 6


TỔNG CỘNG
TRUNG BÌNH
CAO NHẤT
THẤP NHẤT

1) Số ngày: ngày xuất trừ ngày nhập


Số tuần: dựa vào số ngày
Số ngày lẻ: dựa vào số ngày và số tuần
2) Tiền thuế: 3%*số lượng*đơn giá
3) Chuyên chở: số lượng*1500 (làm tròn đến hàng ngàn)
4) Tổng cộng: tiền thuế + chuyên chở + số lượng*đơn giá (làm tròn đến hàng ngàn)
LƯU Ý: cột tổng cộng có dấu phân cách hàng ngàn và đơn vị usd
Đơn Tiền Chuyên Tổng
giá thuế chở cộng

30 13.5 23000

23 86.25

28 43.68

25 36
40 90
42 26.46
45 63.45

37 64.38

39 53.82

37 61.05
BẢNG LƯƠNG THÁNG 12/2000
Ngày
STT Mã NV Mã KT Số con PCGĐ Lương CB Thưởng
công
1 TP A 25 1 100000 250 300000
2 NV1 B 26 0 0 200 200000
3 NV2 A 20 2 200000 180 300000
4 TP A 22 1 100000 220 300000
5 PP C 18 3 200000 190 100000
6 NV1 B 28 2 200000 230 200000
7 PP B 27 4 200000 190 200000
8 NV2 A 20 0 0 170 300000
9 NV1 C 19 1 100000 190 100000
Tổng cộng: 2000000

Thống kê
Tổng số người trong danh sách 9
Thu nhập cao nhất 650000
Thu nhập thấp nhất 290250
Thu nhập bình quân 477122.22222
G 12/2000
Thu
Chức vụ Hệ số
nhập
trưởng phòng 40 650000
nhân viên 1 25 330000
nhân viên 2 10 536000
trưởng phòng 40 593600
phó phòng 35 419700
nhân viên 1 25 561000
phó phòng 35 579550
nhân viên 2 10 334000
nhân viên 1 25 290250
4294100

You might also like