Professional Documents
Culture Documents
Thống kê
Tổng cộng cao nhất: 25
Tổng cộng thấp nhất: 16
Bình quân tổng cộng: 20.875
Kết quả Số TS
Đậu 3
Rớt 5
Ngành thi Số TS
Toán 3
Lý 2
Hóa 3
/3
BẢNG TỔNG KẾT NHẬP XUẤT HÀNG THÁNG 10/1995
Số phiếu Mã hàng Nhập/Xuất Tên hàng Số lượng Đơn giá
N1 L01 NHẬP LÚA 200 50
X1 C01 XUẤT CÀ PHÊ 100 100
N2 C01 NHẬP CÀ PHÊ 300 100
N3 B01 NHẬP BẮP 200 30
X2 L01 XUẤT LÚA 150 50
X3 C01 XUẤT CÀ PHÊ 50 100
N4 L01 NHẬP LÚA 300 50
X4 C01 XUẤT CÀ PHÊ 100 100
N5 L01 NHẬP LÚA 100 50
N6 B01 NHẬP BẮP 100 30
Stt Mã số Ngày nhập hàng Ngày xuất hàng Tên hàng ngày
1 B02012006 2/1/2006 2/6/2006 B 1
2 S04252006 4/25/2006 4/30/2006 S 25
3 D02172006 2/17/2006 2/22/2006 D 17
4 A05242006 5/24/2006 5/29/2006 A 24
5 B01192006 1/19/2006 1/24/2006 B 19
6 C06202006 6/20/2006 6/25/2006 C 20
7 D05212006 5/21/2006 5/26/2006 D 21
Số người trong DS 4
tháng năm
2 2006
4 2006
2 2006
5 2006
1 2006
6 2006
5 2006
Bảng kê hàng nhập kho
Ngày: 1/17/2024
stt tên hàng số lượng đơn giá trị giá thuế
1 video 100 4000000.00 400000000 20000000
2 ghế 50 150000.00 7500000 375000
3 giường 58 1200000.00 69600000 3480000
4 tủ 79 850000.00 67150000 3357500
5 nệm 92 200000.00 18400000 920000
6 tivi 220 2500000.00 550000000 27500000
7 bàn 199 600000.00 119400000 5970000
tổng cộng: 1232050000 61602500
Số
Tên sản Số Số
C. Từ SL Ngày nhập Ngày xuất ngày
phẩm ngày tuần
lẻ
30 13.5 23000
23 86.25
28 43.68
25 36
40 90
42 26.46
45 63.45
37 64.38
39 53.82
37 61.05
BẢNG LƯƠNG THÁNG 12/2000
Ngày
STT Mã NV Mã KT Số con PCGĐ Lương CB Thưởng
công
1 TP A 25 1 100000 250 300000
2 NV1 B 26 0 0 200 200000
3 NV2 A 20 2 200000 180 300000
4 TP A 22 1 100000 220 300000
5 PP C 18 3 200000 190 100000
6 NV1 B 28 2 200000 230 200000
7 PP B 27 4 200000 190 200000
8 NV2 A 20 0 0 170 300000
9 NV1 C 19 1 100000 190 100000
Tổng cộng: 2000000
Thống kê
Tổng số người trong danh sách 9
Thu nhập cao nhất 650000
Thu nhập thấp nhất 290250
Thu nhập bình quân 477122.22222
G 12/2000
Thu
Chức vụ Hệ số
nhập
trưởng phòng 40 650000
nhân viên 1 25 330000
nhân viên 2 10 536000
trưởng phòng 40 593600
phó phòng 35 419700
nhân viên 1 25 561000
phó phòng 35 579550
nhân viên 2 10 334000
nhân viên 1 25 290250
4294100