You are on page 1of 10

DANH SACH CAN BO - NHAN VIEN

NGAY XET: 11/2/2023

STT MANV HO TEN HO TEN MAHT


1 HD042A Le Thong Minh Le Thong Minh HD
2 BC011A Nguyen Van Kinh Nguyen Van Kinh BC
3 BC021B Tran Trung YÊU CẦU Tran Trung Truc BC
Truc
4 BC021A Luong Anh Câu Hung
1: Thêm Luong
một cộtAnhbên
Hung BC MANV làm cột STT, Điền STT
trái cột
5 HD032B Ly Le Hoa
cột STT Ly Le Hoa HD
6 HD052A Vu Van Câu Vien
2: Thêm VumộtVancộtVien
bên phải HD cột TEN để làm cột HO TEN, dùn
7 BC023C Dao My Le Dao
tử ghép chuỗi (&) My Le BC
8 BC032B Ha Trung Hieuđể ghép
Ha dữ
Trung
liệuHieu
2 cột HO BC và cột TEN thành dữ liệu cho c
BC043C Nguyen Van
9 TEN.Ve Nguyen Van Ve BC
HD032C Le Thnh
10
Câu Tam
3: Dựa vàoLe Thnh Tam
2 ký tự đầu củaHDMANV, hãy điền mã hình thức c
11 HD042A Le Bon Ba Le Bon Ba HD
MAHT
12 BC032E Le Thi Ly Le Thi Ly BC
Câu 4: Dựa vào ký tự thứ 3 và thứ 4 của MANV, hãy điền mã chứ
13 HD023B Tran Van Cam Tran Van Cam HD
cho cột MACV
14 BC043C Ho Van Han Ho Van Han BC
HD033D Nguyen Ngoc
Câu Nga
5: Dựa vào ký tự cuối của MANV, hãy điền mã đơn vị cho c
Nguyen Ngoc Nga HD
15
16 HD053E Tran Thi
MADV Lan Tran Thi Lan HD
17 BC033C Duong Van
Câu 6:
Chau
Dựa vào ký tự thứ
Duong Van Chau
5 của MANV, hãy điền mã trình độ cho
BC
18 BC033B Ha Dinh MATD Thang Ha Dinh Thang BC
19 BC043C Le Thanh Câu Hung
7: Nhập ngày hôm
Le Thanh nay vào
Hung BCbên phải ô NGAY XET. Dựa và
20 HD033E Nguyen Viet NGAY SINH Nguyen
Tuan và NGAY Viet XET,
Tuan tínhHD
21 HD032C Dao Thi tuổi
Phung cho cột TUOI,
Dao Thi Phung biết rằng 1 năm có 365 ngày. Dùng hàm
HD
22 HD042A Tran Trung để lấyDuc
phần nguyên.
Tran Trung Duc HD
23 BC032E Le Hong Câu Son
8: Dựa vào NGAY
Le Hong SonCT và NGAYBC XET, tính thâm niên cho cộ
24 HD023B Le Huynh THAM DucNIEN,Lebiết rằng
Huynh Duc1 năm HD có
25 BC043C Le Cong 365
Minh ngày. Dùng
Le Cong Minhhàm ROUND
BC để làm tròn không có số lẻ.
26 HD033D Nguyen Viet Câu Phong
9: Tính TUOI,
NguyenTHAM
Viet PhongNIENHD NHO NHAT, LON NHAT, TR-
27 HD053E Doa Thanh Ghi kếtDoa
Bing quảThanh
vào Bing
ô tươngHD ứng ở cuối bảng tính.
28 BC033C Duong Hong Câu Khanh10: Kẻ khung
Duong trang trí choBC
Hong Khanh bảng DANH SACH CAN BO - N
29 BC033B Trinh Quoc VIENHung Trinh Quoc Hung BC
30 BC043C Nguyen Van Cuong Nguyen Van Cuong BC
31 HD033E Tran Thanh Tam Tran Thanh Tam HD HẾT
32 HD032C Dinh Cong Bua Dinh Cong Bua HD
33 HD042A Dinh Viet Tuong Dinh Viet Tuong HD
34 BC032E Nguyen Thi Hue Nhung Nguyen Thi Hue NhuBC
35 HD023B Doan Cao Vu Doan Cao Vu HD
36 BC043C Le Phong Vu Le Phong Vu BC
37 HD033D Tran Thanh Tong Tran Thanh Tong HD
38 HD053E Nguyen Cong Khanh Nguyen Cong Khanh HD
39 BC033C Tran Van Ba Tran Van Ba BC
40 BC033B Nguyen Thi Hao Nguyen Thi Hao BC
41 BC043C Le Thanh Tong Le Thanh Tong BC
42 HD033E Ly Van Bap Ly Van Bap HD
43 BC033B Nguyen Van Xoi Nguyen Van Xoi BC
44 BC043C Huynh Ngoc Che Che Huynh Ngoc Che CheBC
45 HD033E Nguyen Manh Dung Nguyen Manh Dung HD

TUOI NHO NHAT:


TUOI LON NHAT
TUOI TR-BINH
NHAN VIEN

MACV MADV MATD NGAY SINH NGAY CT TUOI THAM NIEN


04 A 2 3/20/1969 3/4/1990 54 34.00
01 A 1 9/30/1970 6/8/1992 53 31.00
02 B 1 10/17/1972 8/6/1989 51 34.00
t MANV làm 02 cột STT, ĐiềnA STT cho 1 10/29/1962 5/23/1985 61 38.00
03 B 2 12/28/1955 4/30/1980 67 44.00
ột TEN để05 làm cột HO TEN, A dùng toán
2 2/19/1971 1/1/1994 52 30.00
02 C 3 5/6/1963 4/24/1990 60 34.00
O và cột TEN03 thành dữ liệu cho
B cột HO 2 12/31/1974 12/12/1988 48 35.00
04 C 3 10/9/1956 5/5/1980 67 44.00
03 C 2 8/14/1958 4/15/1979 65 45.00
MANV, hãy điền mã hình thức cho cột
04 A 2 5/13/1967 10/22/1986 56 37.00
03 E 2 10/19/1968 12/31/1987 55 36.00
hứ 4 của MANV, hãy điền mã chức vụ
02 B 3 10/12/1972 12/23/1996 51 27.00
04 C 3 2/26/1973 6/26/1991 50 32.00
MANV, hãy03điền mã đơn vị Dcho cột 3 5/29/1977 6/19/1996 46 27.00
05 E 3 3/14/1965 10/26/1983 58 40.00
MANV, hãy 03
điền mã trình độ
C
cho cột
3 8/16/1974 11/27/1994 49 29.00
03 B 3 12/19/1961 10/28/1986 61 37.00
o bên phải ô04NGAY XET. Dựa C vào 3 10/20/1961 10/28/1984 62 39.00
nh 03 E 3 3/20/1969 3/4/1987 54 37.00
ằng 1 năm 03có 365 ngày. Dùng C hàm INT
2 9/30/1970 6/8/1991 53 32.00
04 A 2 10/17/1972 8/6/1994 51 29.00
GAY XET,03tính thâm niên cho E cột 2 10/29/1970 5/23/1994 53 29.00
ó 02 B 3 12/28/1955 4/30/1978 67 46.00
UND để làm 04 tròn không có số
C lẻ. 3 2/19/1971 1/1/1994 52 30.00
N NHO NHAT, 03 LON NHAT, D TR-BINH.
3 5/6/1963 4/24/1990 60 34.00
ứng ở cuối 05
bảng tính. E 3 12/31/1974 12/12/1988 48 35.00
bảng DANH 03 SACH CAN BO C - NHAN 3 10/9/1956 5/5/1982 67 42.00
03 B 3 8/14/1958 4/15/1980 65 44.00
04 C 3 5/13/1967 10/22/1989 56 34.00
03 HẾT E 3 10/19/1968 12/31/1987 55 36.00
03 C 2 10/12/1972 12/23/1996 51 27.00
04 A 2 2/26/1973 6/26/1991 50 32.00
03 E 2 5/29/1977 6/19/1994 46 29.00
02 B 3 3/14/1965 10/26/1983 58 40.00
04 C 3 8/16/1974 11/27/1994 49 29.00
03 D 3 12/19/1961 10/28/1986 61 37.00
05 E 3 10/20/1961 10/28/1984 62 39.00
03 C 3 5/13/1967 10/22/1988 56 35.00
03 B 3 10/19/1968 12/31/1995 55 28.00
04 C 3 10/9/1972 12/23/1996 51 27.00
03 E 3 2/26/1973 6/26/1991 50 32.00
03 B 3 5/29/1978 6/19/1994 45 29.00
04 C 3 3/14/1965 9/21/1993 58 30.00
03 E 3 8/26/1974 11/27/1995 49 28.00

? THAM NIEN NHO NHAT 27.00


? THAM NIEN LON NHAT 46.00
? THAM NIEN TR-BINH 34.29
NGAY XET: 2/13/2009 BANG LUONG CHI TIE
MUC LUONG 450,000
QUI CHUC VU 10,000,000

STT HO TEN N SINH TUOI N CONG TAC THAM NIEN


1 Truong Minh Thanh 6/3/1964 45 3/4/1990 19
2 Tran Ngoc Tuan 6/24/1971 38 6/8/1992 17
3 Vo Bich Phat 12/18/1960 49 8/6/1985 24
4 Le Kim Thien 10/18/1979 30 5/23/1999 10
5 Vo Thanh Thanh 9/14/1960 49 4/30/1990 19
6 Truong Minh Cuong 9/7/1975 34 1/1/1999 10
7 Vo Minh Giang 5/5/1957 52 4/24/1985 24
8 Vo Quyen Truong 4/4/1956 53 12/12/1982 27
9 Vo Hoang Phat 6/12/1981 28 5/5/2002 7
10 Nguyen Qui Ha 3/2/1973 36 4/15/1999 10
11 Nguyen Thanh Nghi 1/26/1962 47 10/22/1986 23
12 Tran Hoang Hai 5/2/1959 50 12/31/1981 28
13 Vo Anh Thuy 7/14/1973 36 12/23/1996 13
14 Ly Hong Thy 4/22/1960 49 6/26/1983 26
15 Tran Anh Trac 8/30/1980 29 6/19/2003 6
16 Le Chi Trung 10/23/1969 40 10/26/1989 20
17 Ly Ngoc Hanh 1/23/1972 37 11/27/1994 15
18 Nguyen Thuong Hong 5/4/1972 37 10/28/1993 16
19 Tran Qui Vu 4/10/1959 50 10/28/1984 25
20 Nguyen Hong Nhat 4/30/1968 41 3/4/1991 18
21 Nguyen Hong Nhi 2/25/1973 36 6/8/1996 13
22 Nguyen Phu Tam 7/26/1982 27 8/6/2002 7
23 Le Qui Tuan 7/10/1963 46 5/23/1984 25
24 Ly Thanh Ngu 2/13/1969 40 4/30/1990 19
25 Nguyen Qui Luc 5/29/1960 49 1/1/1984 25
26 Tran Chi Bat 6/10/1959 50 4/24/1985 24
27 Nguyen Ngoc Cuu 9/22/1967 42 12/12/1988 21
28 Ly Chi Minh 10/2/1967 42 5/5/1992 17
29 Vo Kim Tai 5/18/1958 51 4/15/1980 29
30 Tran Thanh Anh 11/24/1983 26 10/22/2004 5
31 Vo Qui Binh 10/13/1984 25 12/31/2003 6
32 Vo Anh Lan 10/4/1970 39 12/23/1996 13
33 Ly Thanh Hung 9/24/1958 51 6/26/1985 24
34 Ly Anh Huong 10/5/1964 45 6/19/1994 15
35 Nguyen Long Thuy 12/11/1971 38 10/26/1993 16
36 Vo Phu Hien 9/10/1983 26 11/27/2004 5
37 Le Mai Hoa 12/13/1960 49 10/28/1986 23
38 Vo Mai Hong 7/22/1968 41 10/28/1988 21
39 Nguyen Bich Thu Thu 10/1/1970 39 10/22/1995 14
40 Vo Anh Dung 6/14/1964 45 12/31/1987 22
41 Ly Minh Minh 5/18/1962 47 12/23/1988 21
42 Truong Hoang Tai 5/19/1968 41 6/26/1991 18
43 Truong Qui Anh 12/5/1981 28 6/19/2003 6
44 Ly Qui Binh 4/21/1965 44 9/21/1985 24
45 Tran Long Lan 5/25/1971 38 11/27/1995 14
46 Truong Quyen Hung 7/17/1969 40 11/28/1995 14
47 Truong Ngoc Huong 1/30/1971 38 11/29/1995 14
48 Truong Hoang Thuy 5/15/1970 39 11/30/1995 14
49 Le Anh Hien 2/21/1969 40 12/1/1995 14
50 Ly Huu Hoa 3/16/1982 27 12/2/2000 9
TONG CONG
ONG CHI TIET

LCBAN MACB MALUONG MANGACH MAHS HESO MADV TI LE CV


5.25 ABKN1GD AB A KN1 0.2 GD 50%
3.80 BHKN2SX BH B KN2 0.3 SX 50%
3.12 CHKN3TP CH C KN3 0.4 TP 20%
3.12 DHKN4SX DH D KN4 0.5 SX 50%
3.80 EBKN5TP EB E KN5 0.6 TP 20%
3.64 FHKN1TP FH F KN1 0.2 TP 20%
3.12 BBKN2TP BB B KN2 0.3 TP 20%
3.12 CHKN3KT CH C KN3 0.4 KT 50%
3.64 DHKN4TK DH D KN4 0.5 TK 50%
2.88 EHKN5TL EH E KN5 0.6 TL 50%
3.64 AHKN1TV AH A KN1 0.2 TV 40%
3.80 FBKN2TL FB F KN2 0.3 TL 50%
2.88 BBKN3TL BB B KN3 0.4 TL 50%
2.88 DBKN4GV DB D KN4 0.5 GV 20%
3.64 EHKN5GV EH E KN5 0.6 GV 20%
2.88 CHKN1GV CH C KN1 YÊU
0.2 GV CẦU 20%
3.80 DHKN2GV DH D KN2 Câu
0.3 GV 1: Điền số thứ
20%tự cho cột STT
3.80 AHKN3GV AH A KN3 0.4Câu
GV2: - Nhập ngày
20% hôm nay vào bên phải
5.25 BBKN4TL BB B KN4 0.5 TL - Dựa vào50%
N SINH và NGAY XET
5.25 EBKN1GV EB E KN1 0.2 GV - Tính tuổi cho cột TUOI (yêu cầu
20%
2.88 FHKN2GV FH F KN2 0.3Câu
GV3: Dựa vào N CONG TAC và NGAY
20%
3.80 DBKN3GV DB D KN3 0.4 GV THAM NIEN 20% (yêu cầu sử dụng hà
3.80 ABKN4GV AB A KN4 0.5Câu
GV4: Dựa vào 2 ký tự đầu của MACB, h
20%
3.12 BHKN1GV BH B KN1 0.2Câu
GV5: Dựa vào ký
20%tự đầu của MACB, hãy
5.25 DBKN2GV DB D KN2 Câu
0.3 GV 6: Dựa vào 3 ký tự thứ 3, thứ 4 và thứ
20%
3.80 EBKN3GV EB E KN3 0.4Câu
GV7: Dựa vào 2 ký tự thứ cuối của MAC
20%
2.88 FBKN4GV FB F KN4 0.5Câu
GV8: Tính cột LCHINH
20% = LCBAN * HE
3.12 CBKN5GV CB C KN5 0.6Câu
GV9: Tính cột TIEN
20% CV dựa vào QUI CH
3.12 EHKN1SX EH E KN1 0.2 SX tổng TI LE
50%CV và TI LE CV riêng
5.25 DBKN1GV DB D KN1 0.2Câu
GV10: Tính * PHUCLOI
20% = 15% * LCHI
3.12 AHKN2GV AH A KN2 0.3 GV - BHYT 20% = 1% * LCHINH
3.80 BHKN3GV BH B KN3 0.4 GV - BHXH 20% = 5% * LCHINH
3.64 BBKN4SX BB B KN4 0.5Câu
SX11: Tính TLINH
50% = (LCHINH + TIEN
3.80 AHKN5GV AH A KN5 0.6 GV (Kết quả20%
được làm tròn có 3 số lẻ
Câu 12: Tính tổng cộng các cột tiền ghi và
Câu 13: Kẻ khung trang trí cho BANG LU
Câu 10: Tính * PHUCLOI = 15% * LCHI
- BHYT = 1% * LCHINH
- BHXH = 5% * LCHINH
Câu 11: Tính TLINH = (LCHINH + TIEN
(Kết quả được làm tròn có 3 số lẻ
2.88 FHKN1GV FH F KN1 0.2Câu
GV12: Tính tổng
20%
cộng các cột tiền ghi và
3.80 BHKN2TL BH B KN2 0.3Câu
TL13: Kẻ khung50%
trang trí cho BANG LU
3.12 DHKN3SX DH D KN3 0.4 SX 50%
3.80 EBKN4BV EB E KN4 0.5 BV 40%
3.64 CHKN5BV CH C KN5 0.6 BV 40%
2.88 DHKN1BV DH D KN1 0.2 BV 40%
3.12 AHKN1TL AH A KN1 0.2 TL 50%
5.25 BHKN2TP BH B KN2 0.3 TP 20%
3.12 EHKN3KT EH E KN3 0.4 KT 50%
3.64 FHKN4GV FH F KN4 0.5 GV 20%
3.80 DHKN5GV DH D KN5 0.6 GV 20%
2.88 ABKN1GV AB A KN1 0.2 GV 20%
3.80 BBKN3GV BB B KN3 0.4 GV 20%
3.12 DHKN4TL DH D KN4 0.5 TL 50%
3.80 EHKN5TV EH E KN5 0.6 TV 40%
3.64 FBKN1BV FB F KN1 0.2 BV 40%
LCHINH TIEN CV PHUCLOI BHYT BHXH TLINH
472,500.00 5,000,000 70,875 4,725 23,625 5,373,275.000
513,000.00 5,000,000 76,950 5,130 25,650 5,405,270.000
561,600.00 2,000,000 84,240 5,616 28,080 2,443,664.000
702,000.00 5,000,000 105,300 7,020 35,100 5,554,580.000
1,026,000.00 2,000,000 153,900 10,260 51,300 2,810,540.000
327,600.00 2,000,000 49,140 3,276 16,380 2,258,804.000
421,200.00 2,000,000 63,180 4,212 21,060 2,332,748.000
561,600.00 5,000,000 84,240 5,616 28,080 5,443,664.000
819,000.00 5,000,000 122,850 8,190 40,950 5,647,010.000
777,600.00 5,000,000 116,640 7,776 38,880 5,614,304.000
327,600.00 4,000,000 49,140 3,276 16,380 4,258,804.000
513,000.00 5,000,000 76,950 5,130 25,650 5,405,270.000
518,400.00 5,000,000 77,760 5,184 25,920 5,409,536.000
648,000.00 2,000,000 97,200 6,480 32,400 2,511,920.000
982,800.00 2,000,000 147,420 9,828 49,140 2,776,412.000
U 259,200.00 2,000,000 38,880 2,592 12,960 2,204,768.000
ền số thứ tự cho513,000.00
cột STT 2,000,000 76,950 5,130 25,650 2,405,270.000
hập ngày hôm nay vào bên phải
684,000.00 ô NGAY XET.
2,000,000 102,600 6,840 34,200 2,540,360.000
Dựa vào N SINH và NGAY
1,181,250.00 XET5,000,000 177,188 11,813 59,063 5,933,187.500
ính tuổi cho cột472,500.00
TUOI (yêu cầu sử dụng
2,000,000 hàm YEAR(
70,875 ) để tính).
4,725 23,625 2,373,275.000
a vào N CONG388,800.00
TAC và NGAY XET,
2,000,000 tính thâm niên
58,320 cho cột
3,888 19,440 2,307,152.000
HAM NIEN (yêu684,000.00
cầu sử dụng hàm YEAR( )102,600
2,000,000 để tính). 6,840 34,200 2,540,360.000
a vào 2 ký tự đầu của MACB,2,000,000
855,000.00 hãy điền mã128,250
lương cho cột MALUONG
8,550 42,750 2,675,450.000
a vào ký tự đầu280,800.00
của MACB, hãy điền mã ngạch
2,000,000 cho cột 2,808
42,120 MANGACH 14,040 2,221,832.000
a vào 3 ký tự thứ 3, thứ
708,750.00 4 và thứ 5 của
2,000,000 MACB, hãy
106,313 điền mã
7,088hệ số cho cột
35,438 MAHS
2,559,912.500
a vào 2 ký tự thứ cuối của MACB,
684,000.00 hãy điền102,600
2,000,000 mã đơn vị cho cột MADV
6,840 34,200 2,540,360.000
h cột LCHINH648,000.00
= LCBAN * HESO * MUC 97,200
2,000,000 LUONG 6,480 32,400 2,511,920.000
h cột TIEN CV842,400.00
dựa vào QUI CHUC2,000,000VU, 126,360 8,424 42,120 2,665,496.000
ng TI LE CV và TI LE CV riêng của từng cán bộ.
280,800.00 5,000,000 42,120 2,808 14,040 5,221,832.000
nh * PHUCLOI = 15% * LCHINH
472,500.00 2,000,000 70,875 4,725 23,625 2,373,275.000
421,200.00
HYT = 1% * LCHINH 2,000,000 63,180 4,212 21,060 2,332,748.000
684,000.00
HXH = 5% * LCHINH 2,000,000 102,600 6,840 34,200 2,540,360.000
819,000.00 5,000,000 122,850
nh TLINH = (LCHINH + TIENCV) - (PHUCLOI + BHYT + BHXH). 8,190 40,950 5,647,010.000
1,026,000.00
Kết quả được làm tròn có 3 số lẻ2,000,000
thập phân) 153,900 10,260 51,300 2,810,540.000
nh tổng cộng các cột tiền ghi vào dòng TONG CONG của các cột tương ứng.
ẻ khung trang trí cho BANG LUONG CHI TIET
HẾT
nh * PHUCLOI = 15% * LCHINH
HYT = 1% * LCHINH
HXH = 5% * LCHINH
nh TLINH = (LCHINH + TIENCV) - (PHUCLOI + BHYT + BHXH).
Kết quả được làm tròn có 3 số lẻ thập phân)
259,200.00
nh tổng cộng các 2,000,000
cột tiền ghi vào dòng TONG38,880 2,592
CONG của các cột 12,960 2,204,768.000
tương ứng.
513,000.00
ẻ khung trang trí cho BANG LUONG5,000,000 CHI TIET
76,950 5,130 25,650 5,405,270.000
561,600.00 5,000,000
HẾT 84,240 5,616 28,080 5,443,664.000
855,000.00 4,000,000 128,250 8,550 42,750 4,675,450.000
982,800.00 4,000,000 147,420 9,828 49,140 4,776,412.000
259,200.00 4,000,000 38,880 2,592 12,960 4,204,768.000
280,800.00 5,000,000 42,120 2,808 14,040 5,221,832.000
708,750.00 2,000,000 106,313 7,088 35,438 2,559,912.500
561,600.00 5,000,000 84,240 5,616 28,080 5,443,664.000
819,000.00 2,000,000 122,850 8,190 40,950 2,647,010.000
1,026,000.00 2,000,000 153,900 10,260 51,300 2,810,540.000
259,200.00 2,000,000 38,880 2,592 12,960 2,204,768.000
684,000.00 2,000,000 102,600 6,840 34,200 2,540,360.000
702,000.00 5,000,000 105,300 7,020 35,100 5,554,580.000
1,026,000.00 4,000,000 153,900 10,260 51,300 4,810,540.000
327,600.00 4,000,000 49,140 3,276 16,380 4,258,804.000
30,902,850 160,000,000 4,635,428 309,029 1,545,143 184,413,251.500

You might also like