You are on page 1of 12

BẢNG MÔ TẢ CHI TIẾT ĐỀ MINH HỌA KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 11

NĂM HỌC 2022-2023

Mức độ Nội dung Hình thức


Câu 1 NB Giới hạn của dãy số. TN
Câu 2 NB Giới hạn của hàm số- Định lí tổng, hiệu các giới hạn. TN
Câu 3 NB Giới hạn của hàm số-C.∞ TN
Câu 4 TH Giới hạn của hàm số-giới hạn một bên. TN
Câu 5 NB Hàm số liên tục. TN
Câu 6 TH Xác định khoảng liên tục của hàm số. TN
Câu 7 NB Định nghĩa đạo hàm. TN
Câu 8 NB Ý nghĩa hình học của đạo hàm, hệ số góc của tiếp tuyến TN
Câu 9 TH Phương trình tiếp tuyến. TN
Câu 10 NB Quy tắc đạo hàm x^n. TN
Câu 11 NB TN
Quy tắc đạo hàm, hàm số
Câu 12 NB Quy tắc đạo hàm tổng, hiệu, tích thương. TN
Câu 13 NB Quy tắc đạo hàm hàm số hợp. TN
Câu 14 TH Quy tắc đạo hàm, đạo hàm của hàm số hợp. TN
Câu 15 NB Vectơ trong không gian, quy tắc 3 điểm. TN
Câu 16 NB Vectơ trong không gian, quy tắc hình hộp. TN
Câu 17 NB Góc giữa hai đường thẳng. TN
Câu 18 TH Xác định góc giữa hai đường thẳng. TN
Câu 19 NB Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng. TN
Câu 20 TH Tính góc giữa đường thẳng và mặt phẳng. TN
Câu 21 NB Tính chất lăng trụ đều. TN
Câu 22 TH Xác định hai mặt phẳng vuông góc. TN
Câu 23 NB Khoảng cách TN
Câu 24 TH Tình khoảng cách trong hình chóp đều TN
Câu 25 TH-TL Tính đạo hàm của hàm số phân thức hữu tỉ TL
Câu 26 VD Tính vận tốc tức thời của chuyển động TL
Câu 27 VD- Chứng minh đt vuông góc mp; khoảng cách từ điểm TL
VDC đến mặt phẳng
Câu 28 VDC Chứng minh phương trình có nghiệm TL
ĐỀ GÓC
PHẦN TRẮC NGHIỆM
C1<NB> Cho dãy số  n  thỏa mãn
u
Giá trị của lim un bằng
<$>
<$>
<$>
<$>

C2<NB>Cho hai hàm số thỏa mãn và Tính


<$>
<$>
<$>
<$>

C3<NB>Cho hai hàm số thỏa mãn và Tính


<$>
<$>
<$>
<$>

C4<TH> Tính
<$>
<$>
<$>
<$>
C5 <NB>Hàm số nào sau đây liên tục trên tập
<$>
<$>

<$>
<$>
liên tục trên tập hợp nào sau đây?
C6<TH>Hàm số
<$>
<$>
<$>
<$>
C7<NB> Cho hàm số có đạo hàm tại điểm , khi đó đẳng thức nào sau đây đúng?

<$>
<$>

<$>

<$>
C8<NB> Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hệ số góc là
<$>
<$>
<$>
<$>
C9<TH>Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ là:
<$>
<$>
<$>
<$>
C10<NB>Cho số thực và số tự nhiên Tìm khẳng định đúng.
<$>
<$>
<$>
<$>
C11<NB> Trên , đạo hàm của hàm số là:

<$>

<$>

<$>
<$>
C12<NB>Cho hai hàm số có đạo hàm tại điểm thuộc khoảng xác định. Tìm
khẳng định đúng.
<$>
<$>
<$>
<$>
C13<NB> Nếu hàm số có đạo hàm tại điểm là và hàm số có đạo hàm tại
là thì hàm hợp có đạo hàm tại là:
<$>
<$>
<$>

<$>
C14<TH> Cho hàm số có đạo hàm trên và Đạo hàm của hàm số
tại bằng
<$>
<$>
<$>
<$>
C15<NB>Trong không gian, cho ba điểm tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
<$>
<$>
<$>
<$>
C16<NB>Cho hình hộp . Vectơ tổng là
<$>
<$>
<$>
<$>
C17<NB>Cho hình tứ diện , lần lượt là trung điểm của (hình sau).
A

D
B
N
P
C

Góc giữa hai đường thẳng và bằng góc giữa hai đường thẳng
<$> và
<$> và
<$> và
<$> và
C18<TH>Cho hình lập phương . Góc giữa hai đường thẳng và bằng
D C

B
A

C'
D'

A' B'
<$>
<$>
<$>
<$>
C19<NB> Trong không gian, cho mặt phẳng và điểm . Có bao nhiêu đường thẳng qua và
vuông góc với
<$>
<$> Vô số.
<$>
<$>
C20 <TH>Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh và
Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng
<$>
<$>
<$>
<$>
C21 <NB> Lăng trụ tam giác đều có
<$> đáy là tam giác đều.
<$> các mặt bên là các tam giác đều.
<$> đáy là hình vuông.
<$> các mặt bên là các hình vuông.
C22<TH>Cho hình chóp có tam gác vuông tại
S

C
A

Hai mặt phẳng nào sau đây vuông góc với nhau?
<$> và
<$> và
<$> và
<$> và
C23<NB>Cho hình lập phương . Khoảng cách từ đến bằng
<$> độ dài đoạn
<$> độ dài đoạn
<$> độ dài đoạn
<$> độ dài đoạn
C24<TH>Cho hình chóp đều có cạnh đáy bằng và cạnh bên bằng Khoảng cách từ
đến mặt phẳng bằng
<$>

<$>
<$>
<$>

PHẦN TỰ LUẬN (4,0 điểm)

Câu 25. <TH> (1,0 điểm) Tính đạo hàm của hàm số
Câu 26. <VD> (1,0 điểm) Một vật chuyển động dọc theo trục Ox với phương trình chuyển động
(trong đó x tính bằng mét, t tính bằng giây). Tính vận tốc lớn nhất của vật đạt
được trong khoảng thời gian 5 giây kể từ khi vật chuyển động.
Câu 27. Cho hình chóp có vuông góc với mặt phẳng đáy, tam giác là tam giác
vuông tại .
a) <VD> (1,0 điểm) Gọi là đường cao của tam giác Chứng minh rằng

b) <VDC> (0,5 điểm) Gọi lần lượt là trung điểm của và Tính khoảng cách từ
điểm đến mặt phẳng
Câu 28. <VDC> (0,5 điểm). Cho hàm số liên tục trên đoạn Chứng minh rằng

phương trình có nghiệm.


ĐỀ MINH HỌA KIỂM TRA CUỐI KỲ 2-LỚP 11, NĂM HỌC 2022-2023
Thời gian 90 phút.
PHẦN TRẮC NGHIỆM (Gồm 24 câu-6,0 điểm)
Câu 1: Cho hàm số có đạo hàm tại điểm , khi đó đẳng thức nào sau đây đúng?

A. B.

C. D.
Câu 2: Cho hình hộp . Vectơ tổng là
A. B. C. D.
Câu 3: Cho dãy số  n  thỏa mãn
u
Giá trị của lim un bằng
A. B. C. D.
Câu 4: Trong không gian, cho ba điểm tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. B. C. D.
Câu 5: Hàm số liên tục trên tập hợp nào sau đây?

A. B. C. D.
Câu 6: Cho hình lập phương . Khoảng cách từ đến bằng
A. độ dài đoạn B. độ dài đoạn
C. độ dài đoạn D. độ dài đoạn
Câu 7: Cho số thực và số tự nhiên Tìm khẳng định đúng.
A. B. C. D.
Câu 8: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh và Góc
giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng
A. B. C. D.
Câu 9: Cho hình chóp có tam gác vuông tại S
Hai mặt phẳng nào sau đây vuông góc với nhau?
A. và B. và
C. và D. và
Câu 10: Trên , đạo hàm của hàm số là:
C
A

A. B. B

C. D.
Câu 11: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hệ số góc là
A. B. C. D.

Câu 12: Cho hai hàm số thỏa mãn và Tính


A. B. C. D.
Câu 13: Cho hai hàm số có đạo hàm tại điểm thuộc khoảng xác định. Tìm khẳng
định đúng.
A. B. C. D.
Câu 14: Cho hàm số có đạo hàm trên và Đạo hàm của hàm số
tại bằng
A. B. C. D.
Câu 15: Hàm số nào sau đây liên tục trên tập

A. B. C. D.
Câu 16: Cho hình tứ diện , lần lượt là trung điểm của (hình sau).
A

D
B
N
P
C

Góc giữa hai đường thẳng và bằng góc giữa hai đường thẳng
A. và B. và C. và D. và
Câu 17: Trong không gian, cho mặt phẳng và điểm . Có bao nhiêu đường thẳng qua và
vuông góc với
A. B. C. Vô số. D.
Câu 18: Nếu hàm số có đạo hàm tại điểm là và hàm số có đạo hàm tại là
thì hàm hợp có đạo hàm tại là:

A. B. C. D.

Câu 19: Tính


A. B. C. D.

Câu 20: Cho hai hàm số thỏa mãn và Tính


A. B. C. D.
Câu 21: Cho hình chóp đều có cạnh đáy bằng và cạnh bên bằng Khoảng cách từ
đến mặt phẳng bằng

A. B. C. D.
Câu 22: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ là:
A. B. C. D.
Câu 23: Lăng trụ tam giác đều có
A. các mặt bên là các hình vuông. B. đáy là tam giác đều.
C. đáy là hình vuông. D. các mặt bên là các tam giác đều.
Câu 24: Cho hình lập phương . Góc giữa hai đường thẳng và bằng
D C

B
A

C'
D'

A' B'

A. B. C. D.
PHẦN TỰ LUẬN (4,0 điểm)

Câu 25. (1,0 điểm) Tính đạo hàm của hàm số


Câu 26. (1,0 điểm) Một vật chuyển động dọc theo trục Ox với phương trình chuyển động
(trong đó x tính bằng mét, t tính bằng giây). Tính vận tốc lớn nhất của vật đạt
được trong khoảng thời gian 5 giây kể từ khi vật chuyển động.
Câu 27. Cho hình chóp có vuông góc với mặt phẳng đáy, tam giác là tam giác
vuông tại .
a) (1,0 điểm) Gọi là đường cao của tam giác Chứng minh rằng
b) (0,5 điểm) Gọi lần lượt là trung điểm của và Tính khoảng cách từ điểm
đến mặt phẳng
Câu 28. (0,5 điểm). Cho hàm số liên tục trên đoạn Chứng minh rằng phương trình

có nghiệm.

------ HẾT ------


ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM
1 1 1 1 1 2
1 2 3 4 5 6 7 8 9 11 13 15 16 18 20 22 23 24
0 2 4 7 9 1
A B A B D C A C C C A C B D B B D D D A D C B A

HƯỚNG DẪN CHẤM VÀ CHO ĐIỂM PHẦN TỰ LUẬN


Tập xác định:
Câu 25
1,0đ 1,0

0,25
Phương trình vận tốc của vật: .
0,25
Câu 26 Xét 0,25
1,0đ Dấu bằng xảy ra khi , khi đó 0,25
Vậy vận tốc lớn nhất của vật bằng tại thời điểm 2 giây sau khi vật
chuyển động.

Câu 27
1,5đ 0,5

0,25
và cắt nhau và cùng chứa trong (2) 0,25
Từ (1) và (2) suy ra
Gọi là trung điểm của là trung điểm của . Ta có
.
Vì đôi một vuông góc với nhau nên: 0,25

0,25
Câu 28
0,5 + Xét hàm số liên tục trên
điểm

0,25
0,25

Vậy có nghiệm hay có nghiệm.

You might also like