You are on page 1of 5

SỞ GIÁ O DỤ C VÀ ĐÀ O TẠ O ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020 – 2021

TỈNH ĐỒ NG NAI MÔN: VẬT LÍ LỚP 12


Thời gian làm bài: 60 phút
ĐỀ CHÍNH THỨ C (Đề kiểm tra nay có 4 trang)
Mã đề: 132
Mỗi câu hỏi, học sinh chọn một phương án trả lời và ghi vào phiếu trả lời ở ô tương ứng.

Câu 1: Mộ t con lắ c lò xo gồ m lò xo có độ cứ ng k và vậ t nặ ng có khố i lượ ng m đang dao


độ ng điều hò a. Tầ n số dao độ ng củ a con lắ c lò xo đượ c tính bở i cô ng thứ c:


A. f = 1

k
m √
B. f = 1 m
π k √
C. f =2 π k
m
D. f = 1
2π√ m
k
Câu 2: Khi mộ t vậ t dao độ ng điều hò a thì li độ , vậ n tố c và gia tố c củ a nó biến đổ i điều hò a
có cù ng
A. tầ n số . B. biên độ . C. pha ban đầ u. D. pha dao độ ng.
Câu 3: Â m nghe đượ c có tầ n số trong khoả ng
A. từ 20000 (Hz) đến 16000 (Hz). B. từ 16 (Hz) đến 20000 (Hz).
C. từ 10 (Hz) đến 20000 (Hz). D. từ 16 (Hz) đến 2000 (Hz).
Câu 4: Chọ n câ u đú ng. Bướ c só ng là :
A. quã ng đườ ng mà só ng truyền đượ c trong nử a chu kì.
B. khoả ng cá ch giữ a hai điểm dao độ ng cù ng pha trên phương truyền só ng.
C. khoả ng cá ch giữ a hai điểm gầ n nhau nhấ t trên phương truyền só ng và dao độ ng cù ng
pha.
D. khoả ng cá ch giữ a hai điểm dao độ ng ngượ c pha nhau trên phương truyền só ng.
Câu 5: Mộ t vậ t dao độ ng tắ t dầ n thì cá c đạ i lượ ng giả m dầ n theo thờ i gian là
A. Biên độ và tố c độ gó c. B. Ly độ và tố c độ gó c.
C. Biên độ và gia tố c gó c. D. Biên độ và nă ng lượ ng.
Câu 6: Mộ t só ng cơ có tầ n số f, truyền trên dâ y đà n hồ i vớ i tố c độ truyền só ng là v và
bướ c só ng là . Hệ thứ c đú ng là :
❑ f
A. v= f B. v = .f C. v = 2f D. v= ❑
Câu 7: Mộ t chấ t điểm dao độ ng điều hò a dọ c theo trụ c Ox vớ i phương trình
x=10 cos ( 2 πt ) (cm). Chiều dà i quỹ đạ o dao độ ng củ a chấ t điểm là :
A. 20 (cm) B. 5 (cm) C. 2,5 (cm) D. 10 (cm)
Câu 8: Điện á p xoay chiều u=141 √ 2 cos 100 πt (V ). Giá trị điện á p hiệu dụ ng là :
A. 141 √ 2(V ) B. 100 (V) C. 141 (V) D. 282 (V)
Câu 9: Trong đoạ n mạ ch xoay chiều chỉ có điện trở R thì:
A. điện á p tứ c thờ i trễ pha so vớ i cườ ng độ dò ng điện tứ c thờ i.
B. điện á p tứ c thờ i nhanh pha so vớ i cườ ng độ dò ng điện tứ c thờ i.
C. điện á p tứ c thờ i ngượ c pha vớ i cườ ng độ dò ng điện tứ c thờ i.
D. điện á p tứ c thờ i luô n cù ng pha vớ i cườ ng độ dò ng điện tứ c thờ i.
Câu 10: Tổ ng trở củ a đoạ n mạ ch xoay chiều gồ m điện trở R, cuộ n dâ y thuầ n cả m có độ tự
cả m L và tụ điện có điện dung C mắ c nố i tiếp đượ c tính bở i cô ng thứ c:
A. Z=√ R +( Z L −ZC ) B. Z=√ R 2+(Z L −Z C )2
C. Z=√ R 2−( Z L −Z C )2 D. Z=√ R 2+( Z L + Z C )2
Câu 11: Hai nguồ n só ng kết hợ p là hai nguồ n dao độ ng cù ng phương, cù ng
A. biên độ nhưng khá c tầ n số . B. pha ban đầ u nhưng khá c tầ n số .
1
C. tầ n số và có hiệu số pha khô ng đổ i theo thờ i gian.
D. biên độ và có hiệu số pha thay đổ i theo thờ i gian.
1
Câu 12: Đặ t và o hai đầ u cuộ n cả m thuầ n có độ tự cả m L= π (H ) mộ t điện á p xoay chiều u =
141cos(100t) (V). Cả m khá ng củ a cuộ n cả m là
A. ZL = 100 () B. ZL = 25 () C. ZL = 200 () D. ZL = 50 ()
Câu 13: Mộ t só ng cơ có tầ n số 120 (Hz) truyền trong mộ t mô i trườ ng vớ i vậ n tố c 60
(m/s) thì bướ c só ng củ a nó là :
A. 1,0 (m) B. 0,25 (m) C. 2,0 (m) D. 0,5 (m)
Câu 14: Trong mạ ch điện xoay chiều gồ m điện trở R, cuộ n cả m thuầ n L và tụ điện C mắ c
nố i tiếp, nếu tă ng tầ n số củ a điện á p hai đầ u mạ ch thì
A. cả m khá ng và dung khá ng đều tă ng. B. cả m khá ng giả m, dung khá ng tă ng.
C. cả m khá ng tă ng, dung khá ng giả m. D. cả m khá ng và dung khá ng đều giả m.
Câu 15: Mộ t vậ t dao độ ng cưỡ ng bứ c. Hiện tượ ng cộ ng hưở ng cơ xả y ra khi
A. loạ i bỏ đượ c lự c cả n mô i trườ ng lên vậ t.
B. lự c cưỡ ng bứ c cù ng pha ban đầ u vớ i dao độ ng riêng.
C. biên độ củ a lự c cưỡ ng bứ c bằ ng biên độ củ a dao độ ng.
D. tầ n số gó c củ a lự c cưỡ ng bứ c bằ ng tầ n số gó c củ a dao độ ng riêng.
Câu 16: Cơ nă ng củ a con lắ c lò xo dao độ ng điều hò a
A. biến thiên tuầ n hoà n cù ng tầ n số vớ i tầ n số dao độ ng củ a con lắ c.
B. tỉ lệ nghịch vớ i độ cứ ng k củ a lò xo.
C. biến thiên tuầ n hoà n vớ i tầ n số gấ p đô i tầ n số dao độ ng củ a con lắ c.
D. tỉ lệ thuậ n vớ i bình phương biên độ dao độ ng.
Câu 17: Mộ t con lắ c đơn dao độ ng điều hò a thì chu kì dao độ ng củ a con lắ c phụ thuộ c và o
A. biện độ dao độ ng củ a con lắ c. B. vị trí củ a con lắ c đang dao độ ng.
C. cá ch kích thích dao độ ng. D. khố i lượ ng củ a quả nặ ng.
Câu 18: Mộ t vậ t nhỏ khố i lượ ng m treo và o mộ t lò xo có độ cứ ng k. Kích thích cho vậ t dao
độ ng điều hò a vớ i biên độ 5 (cm) thì vậ t dao độ ng vớ i chu kì 2 (s). Nếu kích thích cho vậ t
dao độ ng vớ i biên độ 10 (cm) thì chu kì dao độ ng củ a vậ t có thể nhậ n giá trị nà o trong cá c
giá trị sau đâ y?
A. 2 (s) B. 0,5 (s) C. 1 (s) D. 4 (s)
Câu 19: Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a là tổ ng hợ p củ a hai dao độ ng điều hò a cù ng phương
có phương trình lầ n lượ t là x 1=6 cos ( 2 πt+ φ1 ) (cm) và x 2=3 cos ( 2 πt +φ 2 ) (cm). Biên độ dao độ ng
tổ ng hợ p có thể là :
A. 9 (cm) B. 2 (cm) C. 10 (cm) D. 18 (cm)
Câu 20: Chọ n phá t biểu đú ng khi nó i về mộ t chấ t điểm dao độ ng điều hò a.
A. Khi chấ t điểm qua vị trí câ n bằ ng thì vậ n tố c và gia tố c có độ lớ n cự c đạ i.
B. Khi chấ t điểm qua vị trí câ n bằ ng thì vậ n tố c và gia tố c cự c tiểu.
C. Khi chấ t điểm đến vị trí biên â m thì vậ n tố c và gia tố c có trị số â m.
D. Khi chấ t điểm đến vị trí biên thì vậ n tố c triệt tiêu và gia tố c có độ lớ n cự c đạ i.
Câu 21: Cho hai dao độ ng điều hò a cù ng phương, cù ng tầ n số , ngượ c pha nhau, có biên
độ lầ n lượ t là A1 và A2. Biên độ tổ ng hợ p củ a hai dao độ ng nà y là :
A. A=√| A 1− A2| B. A=√ A 1+ A 2 C. A=| A1− A 2| D. A=A 1 + A 2
Câu 22: Để phâ n loạ i só ng ngang hay só ng dọ c ngườ i ta că n cứ và o:
A. phương dao độ ng và biên độ só ng. B. phương truyền só ng và tầ n số só ng.
C. phương dao độ ng và phương truyền só ng.
2
D. vậ n tố c truyền só ng và phương dao độ ng.
Câu 23: Mộ t vậ t dao độ ng cưỡ ng bứ c. Khi xả y ra hiện tượ ng cộ ng hưở ng thì
A. dao độ ng củ a vậ t chậ m dầ n. B. biên độ dao độ ng củ a vậ t giả m dầ n.
C. dao độ ng củ a vậ t dừ ng lạ i. D. biên độ dao độ ng củ a vậ t đạ t cự c đạ i.
Câu 24: Dò ng điện xoay chiều có tầ n số 50 (Hz) thì trong mỗ i chu kì dò ng điện đó đổ i
chiều bao nhiêu lầ n?
A. 100 lầ n. B. 1 lầ n. C. 50 lầ n. D. 2 lầ n.
Câu 25: Mộ t chấ t điểm dao độ ng điều hò a vớ i phương trình x = 6cos(4t) (cm), trong đó
thờ i gian tính bằ ng giâ y (s). Li độ củ a chấ t điểm tạ i thờ i điểm t = 10 (s) là :
A.  6 (cm) B. 6 (cm) C.  3 (cm) D. 3 (cm)
Câu 26: Tạ i cù ng mộ t nơi gầ n mặ t đấ t, con lắ c đơn có chiều dà i l1 dao độ ng điều hò a vớ i
chu kì 1,6 (s), con lắ c có chiều dà i l2 dao độ ng điều hò a vớ i chu kì 1,2 (s). Khi con lắ c có
chiều dà i (2l1 – l2) thì chu kì dao độ ng sẽ là :
A. 2,00 (s) B. 4,00 (s) C. 1,92 (s) D. 3,42 (s)
Câu 27: Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a là tổ ng hợ p củ a hai dao độ ng điều hò a cù ng phương
( π
) π
( )
có phương trình lầ n lượ t là x 1=4 cos 5 πt − 6 (cm) và x 1=4 √3 cos 5 πt + 3 (cm ). Phương trình dao
độ ng điều hò a tổ ng hợ p là :
( π
A. x=8 √ 2 cos 5 πt+ 3 (cm)) ( π
B. x=8 cos 5 πt+ 6 (cm) )
( π
) ( π
)
C. x=8 cos 5 πt− 6 (cm) D. x=8 √ 2 cos 5 πt+ 6 (cm)
Câu 28: Mộ t só ng cơ truyền theo trụ c Ox vớ i phương trình u = acos(4t – 0,02x) (u và x
tính bằ ng cm, t tính bằ ng giâ y). Tố c độ truyền củ a só ng nà y là :
A. 100 (cm/s) B. 150 (cm/s) C. 200 (cm/s) D. 50 (cm/s)
Câu 29: Mộ t con lắ c đơn dao độ ng điều hò a vớ i chu kì 2 (s). Tạ i nơi đó , khi tă ng chiều dà i
dâ y treo gấ p đô i và khố i lượ ng chấ t điểm lên gấ p đô i thì chu kì con lắ c sẽ là :
A. 2 (s) B. 2 √2(s) C. √ 2(s) D. 4 (s)
Câu 30: Đoạ n mạ ch xoay chiều nố i tiếp gồ m điện trở thuầ n R = 20 (), cuộ n cả m thuầ n
1
có độ tự cả m L= 10 π ( H ) và tụ điện C mắ c nố i tiếp. Đặ t và o hai đầ u đoạ n mạ ch mộ t điện á p
π
xoay chiều, khi đó biểu thứ c củ a điện á p trên cuộ n cả m thuầ n là u L =50 cos 100 πt + 3 (V ). Biểu ( )
thứ c củ a điện á p giữ a hai đầ u điện trở là :
( π
A. u R=100 cos 100 πt− 6 (V ) ) ( π
B. u R=50 cos 100 πt + 6 (V ) )
( π
C. u R=50 cos 100 πt − 6 (V ) ) ( π
D. u R=100 cos 100 πt + 6 (V ) )
Câu 31: Cườ ng độ â m tạ i mộ t điểm trong mô i trườ ng truyền â m là 105 (W/m2). Biết
cườ ng độ â m chuẩ n là 1012 (W/m2). Mứ c cườ ng độ â m tạ i điểm đó là :
A. 70 (dB) B. 60 (dB) C. 50 (dB) D. 80 (dB)
Câu 32: Hiệu điện thế giữ a hai đầ u mộ t đoạ n mạ ch xoay chiều R,L,C nố i tiếp và cườ ng độ

) 2π
dò ng điện qua mạ ch lầ n lượ t có biểu thứ c u=50 √2 cos 100 πt + 3 (V ) và i=2 √ 2cos 100 πt+ 3 ( A). ( )
Cô ng suấ t tiêu thụ củ a đoạ n mạ ch là :
A. 50 √ 3(W ) B. 100 (W) C. 50 (W) D. 50 √ 2(W )

3
Câu 33: Trên mặ t nướ c có hai nguồ n kết hợ p A và B dao độ ng cù ng pha, cù ng tầ n số là 16
(Hz). Tạ i mộ t điểm M cá ch cá c nguồ n A, B nhữ ng khoả ng lầ n lượ t là 30 (cm) và 25,5 (cm)
thì só ng có biên độ cự c đạ i. Giữ a M và đườ ng trung trự c củ a AB cò n có hai dã y cự c đạ i
khá c. Vậ n tố c truyền só ng là :
A. 20 (cm/s) B. 30 (cm/s) C. 24 (cm/s) D. 48 (cm/s)
Câu 34: Trên mộ t sợ i dâ y đà n hồ i dà i 2 (m) đang có só ng dừ ng vớ i tầ n số 100 (Hz), ngườ i
ta thấ y ngoà i 2 đầ u dâ y cố định cò n có 3 điểm khá c luô n đứ ng yên. Tố c độ truyền só ng
trên dâ y là :
A. 60 (m/s) B. 40 (m/s) C. 80 (m/s) D. 100 (m/s)
Câu 35: Đoạ n mạ ch điện xoay chiều gồ m biến trở R, cuộ n dâ y thuầ n cả m có độ tự cả m
−4
1
L= (H )
π
và tụ điện có điện dung C= 10 ( F) mắ c nố i tiếp. Biết điện á p hiệu dụ ng hai đầ u

đoạ n mạ ch là U và tầ n số dò ng điện trong mạ ch khô ng đổ i và bằ ng 50 (Hz). Thay đổ i R đến
giá trị R0 thì cô ng suấ t tiêu thụ củ a đoạ n mạ ch đạ t giá trị cự c đạ i Pm. Giá trị củ a điện trở R0
khi đó là :
A. 50 () B. 100 () C. 150 () D. 75 ()
Câu 36: Đặ t điện á p ổ n định u = 100cos(t) (V) và o hai đầ u đoạ n mạ ch xoay chiều. Tạ i
π
thờ i điểm t1 thì điện á p hai đầ u đoạ n mạ ch là u1 = 60 (V). Tạ i thờ i điểm t 2=t 1+ 2 ω thì điện
á p hai đầ u đoạ n mạ ch là u2 có độ lớ n là :
A. 30 (V) B. 160 (V) C. 40 (V) D. 80 (V)
Câu 37: Mộ t con lắ c lò xo dao độ ng thẳ ng đứ ng gồ m lò xo nhẹ có độ cứ ng 100 (N/m), quả
nặ ng khố i lượ ng 400 (g). Từ vị trí câ n bằ ng, kéo vậ t thẳ ng đứ ng xuố ng dướ i mộ t đoạ n
√ 2(cm ) và truyền cho nó vậ n tố c 10 √ 5(cm/s ) để nó dao độ ng điều hò a. Chọ n trụ c tọ a độ
thẳ ng đứ ng, chiều dương hướ ng xuố ng, gố c tọ a độ ở vị trí câ n bằ ng, gố c thờ i gian lú c vậ t ở
vị trí x = + 1 (cm) và đang di chuyển theo chiều dương củ a trụ c tọ a độ . Phương trình dao
độ ng củ a vậ t là :
( π
)
A. x=2 cos 5 √10 t− 3 (cm) ( π
)
B. x=2 cos 5 √10 t+ 6 (cm)

( π
)
C. x=2 √ 2cos 5 √ 10t + 6 (cm) D. x=4 cos (5 √10 t− 3 )(cm)
π

Câu 38: Mộ t chấ t điểm dao độ ng điều hò a vớ i phương trình x = 10cos(10t) (cm), trong
đó thờ i gian tính bằ ng giâ y (s). Thờ i điểm chấ t điểm đi qua vị trí có li độ 5 (cm) theo chiều
â m lầ n thứ 2020 kể từ khi bắ t đầ u dao độ ng là :
2423 2423 2432 2432
A. 6 (s) B. 12 (s) C. 6 ( s) D. 12 (s)
Câu 39: Mộ t khung dâ y dẫ n phẳ ng, dẹt có 200 vò ng, mỗ i vò ng có diện tích 600 (cm2).
Khung dâ y quay đều quanh trụ c nằ m trong mặ t phẳ ng khung, trong mộ t từ trườ ng đều có
vectơ cả m ứ ng từ vuô ng gó c vớ i trụ c quay và có độ lớ n 4,5.102 (T). Suấ t điện độ ng e trong
khung có tầ n số 50 (Hz). Chọ n gố c thờ i gian lú c phá p tuyến củ a mặ t phẳ ng khung cù ng
hướ ng vớ i vectơ cả m ứ ng từ . Biểu thứ c củ a suấ t điện độ ng e là :
π
A. e=0,54 cos ⁡( 100 πt)(V ) B. e=54 πcos ⁡(100 πt− 2 )(V )
π
C. e=54 πcos ⁡(100 πt )(V ) D. e=0,54 cos ⁡( 100 πt − 2 )(V )
Câu 40: Điểm O là mộ t nguồ n só ng cơ họ c truyền dọ c theo trụ c Ox có tố c độ truyền só ng
80 (cm/s), tầ n số 20 (Hz) và biên độ 5 (cm). Tạ i thờ i điểm ban đầ u, O đi qua vị trí câ n
bằ ng theo chiều â m. Phương trình só ng tạ i điểm M cá ch nguồ n 12 (cm) là :
4
( 11 π
)
A. u=5 cos 40 πt − 12 (cm) ( 11 π
B. u=5 cos 40 πt− 2 (cm))
C. u=5 cos ( 40 πt − 4 )(cm) D. u=5 cos ( 40 πt − 6 )(cm)
11 π 5π

You might also like