Professional Documents
Culture Documents
A. . B. .
C. . D. .
Câu 4: Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a dọ c theo trụ c Ox vớ i quỹ đạ o là mộ t đoạ n thẳ ng
dà i 10 cm. Biết rằ ng vậ t thự c hiện đượ c 20 dao độ ng thà nh phầ n trong 5s. Tố c độ cự c
đạ i củ a vậ t trong quá trình dao độ ng là
A. vmax = 40 cm/s. B. vmax = 20 cm/s. C. vmax = 10 cm/s. D. vmax = 40
cm/s.
Câu 5: Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a dọ c theo trụ c Ox vớ i phương trình
A. . B. .
C. . D. .
Câu 6: Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a trên trụ c Ox, xung quanh vị trí câ n bằ ng O. Gia tố c
củ a vậ t phụ thuộ c và o li độ x theo phương trình: a = -4002.x (cm/s2). Số dao độ ng
toà n phầ n vậ t thự c hiện đượ c trong mỗ i giâ y là
A. 5. B. 10. C. 40. D. 20.
Câu 7: Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a dọ c theo trụ c Ox vớ i phương trình li độ là
độ , vậ n tố c củ a vậ t tạ i thờ i điểm .
A. , . B. , .
C. , . D. , .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Dao độ ng điều hò a có vậ n tố c cự c đạ i là vmax = 8 cm/s và gia tố c cự c đạ i amax
= 162 cm/s2 thì tầ n số gó c củ a dao độ ng là
A. π (rad/s). B. 2π (rad/s). C. π/2 (rad/s). D. 4π (rad/s).
Câu 15: Dao độ ng điều hò a có vậ n tố c cự c đạ i là vmax = 8 cm/s và gia tố c cự c đạ i amax
= 162 cm/s2 thì biên độ củ a dao độ ng là
A. 3 cm. B. 4 cm. C. 5 cm. D. 8 cm.
Câu 16: Mộ t chấ t điểm dao độ ng điều hò a vớ i phương trình cm. Gia
tố c củ a chấ t điểm tạ i li độ x = 10 cm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a, vậ n tố c củ a vậ t khi đi qua vị trí câ n bằ ng có độ
20 (cm/s) và gia tố c cự c đạ i củ a vậ t là 2002 (cm/s2). Tính biên độ dao độ ng
A. 2 cm B. 10 cm C. 20 cm D. 4 cm
Câu 18: Mộ t vậ t dao độ ng điều hoà trên mộ t đoạ n thẳ ng dà i 4 cm. Khi ở cá ch vị trí
câ n bằ ng l cm, vậ t có tố c độ 31,4 cm/s. Chu kỳ dao độ ng củ a vậ t là
A. B. C. D.
Câu 19: Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a vớ i biên độ 4 cm. Khi nó có li độ là 2 cm thì vậ n
tố c là 1 m/s. Tầ n số dao độ ng là :
A. B. C. D.
Câu 20: Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a vớ i chu kỳ T = 2 (s), biên độ Tạ i thờ i
điểm t vậ t có li độ tố c độ v = 2 cm/s thì vậ t cá ch VTCB mộ t khoả ng là
A. 3 , 24 cm B. 3 , 64 cm C. 2 , 00 cm D. 3 , 46 cm
Câu 27: (Bài 3.7-SBT). Mộ t chấ t điểm dao độ ng điều hoà . Biết li độ và vậ n tố c củ a
√
chấ t điểm tạ i thờ i điểm t1, lầ n lượ t là x1 = 3 cm và v1 = −60 3 cm/s; tạ i thờ i điểm t2,
lầ n lượ t là x2 = 3 √ 2 cm và v2 = 60 √ 2 cm/s. Biên độ và tầ n số gó c củ a dao độ ng lầ n lượ t
bằ ng
A. 6cm; 2rad/s. B. 6cm; 12rad/s.
C. 12cm; 20rad/s. D. 12cm; 10rad/s.
Câu 28: Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a, khi vậ t có li độ 3 cm thì tố c độ củ a nó là
A. B. C. D.