You are on page 1of 4

Câu 1: Mộ t chấ t điểm dao độ ng có phương trình (x tính bằ ng cm; t tính

bằ ng giâ y). Phá t biểu nà o sau đâ y là đúng.


A. Chu kì dao độ ng là 0,5s.
B. Tố c độ cự c đạ i củ a chấ t điểm là 18,8 cm/s.
C. Gia tố c củ a chấ t điểm có độ lớ n cự c đạ i là 113 cm/s2.
D. Tầ n số củ a dao độ ng là 2 Hz.

Câu 2: Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a có phương trình (t tính


bằ ng giâ y). Tố c độ cự c đạ i củ a vậ t là :
A. 4π cm/s. B. 16π cm/s. C. 64π cm/s. D. 16 cm/s.
Câu 3: Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a, trong quá trình dao độ ng tố c độ cự c đạ i củ a vậ t là
vmax = 10 (cm/s) và gia tố c cự c đạ i amax = 40 (cm/s2). Biên độ và tầ n số củ a dao độ ng
lầ n lượ t là

A. . B. .

C. . D. .
Câu 4: Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a dọ c theo trụ c Ox vớ i quỹ đạ o là mộ t đoạ n thẳ ng
dà i 10 cm. Biết rằ ng vậ t thự c hiện đượ c 20 dao độ ng thà nh phầ n trong 5s. Tố c độ cự c
đạ i củ a vậ t trong quá trình dao độ ng là
A. vmax = 40 cm/s. B. vmax = 20 cm/s. C. vmax = 10 cm/s. D. vmax = 40
cm/s.
Câu 5: Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a dọ c theo trụ c Ox vớ i phương trình

. Vậ n tố c và gia tố c củ a vậ t tạ i thờ i điểm lầ n lượ t là :

A. . B. .

C. . D. .
Câu 6: Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a trên trụ c Ox, xung quanh vị trí câ n bằ ng O. Gia tố c
củ a vậ t phụ thuộ c và o li độ x theo phương trình: a = -4002.x (cm/s2). Số dao độ ng
toà n phầ n vậ t thự c hiện đượ c trong mỗ i giâ y là
A. 5. B. 10. C. 40. D. 20.
Câu 7: Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a dọ c theo trụ c Ox vớ i phương trình li độ là

(t tính bằ ng s). Kết luậ n nà o sau đâ y không đú ng?


A. Tố c độ cự c đạ i củ a vậ t là 20π cm/s.
B. Lú c t = 0, vậ t qua vị trí câ n bằ ng O, ngượ c chiều dương củ a trụ c Ox.
C. Vậ t thự c hiện 2 dao độ ng toà n phầ n trong 1s.
D. Chiều dà i quỹ đạ o củ a vậ t là l=20 cm .

Câu 8: Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a vớ i phương trình . Xá c định li

độ , vậ n tố c củ a vậ t tạ i thờ i điểm .

A. , . B. , .

C. , . D. , .

Câu 9: Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a vớ i phương trình . Xá c định

gia tố c củ a vậ t tạ i thờ i điểm , lấ y .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 10: Mộ t vậ t nhỏ dao độ ng điều hò a vớ i li độ (x tính bằ ng cm, t


tính bằ ng s). Lấ y . Gia tố c củ a vậ t có độ lớ n cự c đạ i là

A. . B. . C. . D. .

Câu 11: Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a có phương trình cm. Lấ y

, gia tố c củ a vậ t tạ i thờ i điểm là

A. . B. . C. . D. .

Câu 12: Chấ t điểm dao độ ng điều hò a có phương trình . Vậ n tố c


củ a vậ t khi có li độ x = 3 cm là
A. v = 25,12 cm/s. B. v = ±25,12 cm/s. C. v = ±12,56 cm/s. D. v = 12,56
cm/s.

Câu 13: Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a có phương trình cm. Lấ y


. Gia tố c củ a vậ t khi có li độ x = 3 là

A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Dao độ ng điều hò a có vậ n tố c cự c đạ i là vmax = 8 cm/s và gia tố c cự c đạ i amax
= 162 cm/s2 thì tầ n số gó c củ a dao độ ng là
A. π (rad/s). B. 2π (rad/s). C. π/2 (rad/s). D. 4π (rad/s).
Câu 15: Dao độ ng điều hò a có vậ n tố c cự c đạ i là vmax = 8 cm/s và gia tố c cự c đạ i amax
= 162 cm/s2 thì biên độ củ a dao độ ng là
A. 3 cm. B. 4 cm. C. 5 cm. D. 8 cm.

Câu 16: Mộ t chấ t điểm dao độ ng điều hò a vớ i phương trình cm. Gia
tố c củ a chấ t điểm tạ i li độ x = 10 cm là

A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a, vậ n tố c củ a vậ t khi đi qua vị trí câ n bằ ng có độ
20 (cm/s) và gia tố c cự c đạ i củ a vậ t là 2002 (cm/s2). Tính biên độ dao độ ng
A. 2 cm B. 10 cm C. 20 cm D. 4 cm
Câu 18: Mộ t vậ t dao độ ng điều hoà trên mộ t đoạ n thẳ ng dà i 4 cm. Khi ở cá ch vị trí
câ n bằ ng l cm, vậ t có tố c độ 31,4 cm/s. Chu kỳ dao độ ng củ a vậ t là

A. B. C. D.
Câu 19: Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a vớ i biên độ 4 cm. Khi nó có li độ là 2 cm thì vậ n
tố c là 1 m/s. Tầ n số dao độ ng là :
A. B. C. D.
Câu 20: Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a vớ i chu kỳ T = 2 (s), biên độ Tạ i thờ i
điểm t vậ t có li độ tố c độ v = 2 cm/s thì vậ t cá ch VTCB mộ t khoả ng là
A. 3 , 24 cm B. 3 , 64 cm C. 2 , 00 cm D. 3 , 46 cm

Câu 21: Mộ t dao độ ng điều hò a khi có li độ thì vậ n tố c khi

có li độ thì có vậ n tố c Biên độ và tầ n số dao độ ng củ a


vậ t là
A. 8cm và 2Hz B. 4 cm và 1Hz C. và 2 Hz D. và 1
Hz
Câu 22: Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a vớ i chu kỳ tầ n số f = 2 Hz. Tạ i thờ i điểm t vậ t có li
độ x = 4 cm và tố c độ v = thì quỹ đạ o chuyển độ ng củ a vậ t có độ dà i là (lấ y
gầ n đú ng)
A. 4,94 cm. B. 4,47 cm. C. 7,68 cm. D. 8,94cm

Câu 23: Mộ t vậ t dao độ ng điều hoà có vậ n tố c cự c đạ i là và gia tố c cự c

đạ i thì chu kỳ dao độ ng củ a vậ t là


A. T = 2s. B. T = 4s C. T = 0,5s D. T =8s.

Câu 24: Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a vớ i chu kỳ , khi vậ t có ly độ x = 2 cm

thì vậ n tố c tương ứ ng là , biên độ dao độ ng củ a vậ t có trị số

A. A =5 cm. B. A = cm. C. A = cm. D. A = 4 cm.


Câu 25: Mộ t vậ t dao độ ng điều hoà khi qua VTCB có tố c độ . Khi vậ t qua vị trí
biên có độ lớ n gia tố c là . Độ dà i quỹ đạ o chuyển độ ng củ a vậ t là
A. 16 cm B. 4 cm C. 8 cm D. 32 cm
Câu 26: Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a trong nử a chu kì đi đượ c quã ng đườ ng 10cm.
Khi vậ t có li độ 3cm thì có vậ n tố c . Chu kì dao độ ng củ a vậ t là
A. 0,5 s. B. 1,6 s. C. 1s D. 2s

Câu 27: (Bài 3.7-SBT). Mộ t chấ t điểm dao độ ng điều hoà . Biết li độ và vậ n tố c củ a

chấ t điểm tạ i thờ i điểm t1, lầ n lượ t là x1 = 3 cm và v1 = −60 3 cm/s; tạ i thờ i điểm t2,
lầ n lượ t là x2 = 3 √ 2 cm và v2 = 60 √ 2 cm/s. Biên độ và tầ n số gó c củ a dao độ ng lầ n lượ t
bằ ng
A. 6cm; 2rad/s. B. 6cm; 12rad/s.
C. 12cm; 20rad/s. D. 12cm; 10rad/s.
Câu 28: Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a, khi vậ t có li độ 3 cm thì tố c độ củ a nó là

, và khi vậ t có li độ cm thì tố c độ . Tố c độ củ a vậ t khi đi qua


vị trí câ n bằ ng là

A. B. C. D.

You might also like