You are on page 1of 7

BẢNG TÍNH THUẾ ĐẤT NÔNG NGHIỆP 2022

STT Họ và tên Diện chính sách Mã hộ Số đất (Công)


1 Lê Văn Anh
Tổng thành
DD1
tiền 14
2 Nguyễn Thị Lan x TB2 19
3 Mai Văn Huệ x NH1 5
4 Mã Tuyết Thanh TB3 16
5 Mai Thị Khánh DD2 13 DD
6 Hoàng Văn An x 33% TB3 31% 9 TB
7 Lê Thị Mai NH2 11 NH

8 Nguyễn Tuấn DD1 7


9 Trần Văn Phúc x TB2 6
10 Hà Tuyết Mai NH4
35% 12

BẢNG 1 BẢNG THỐNG KÊ


Mã khu vực Đơn giá Mã khu vực
DD 300,000 DD
TB 250,000 TB
NH 400,000 NH
ĐẤT NÔNG NGHIỆP 2022
Đơn giá Tiền thuế Miễn giảm Thành tiền
300000 4200000 0 4,200,000
250000 4750000 475000 4,275,000
400000 2000000 200000 1,800,000
250000 4000000 0 4,000,000
300000
DD 3900000 0 3,900,000
250000
TB 2250000 225000 2,025,000
NH
400000 4400000 0 4,400,000
300000 2100000 0 2,100,000
250000 1500000 150000 1,350,000
400000 4800000 0 4,800,000

BẢNG THỐNG KÊ
Tổng thành tiền
10,200,000
11,650,000
11,000,000
BẢNG TÍNH THUẾ ĐẤT NÔNG NGHIỆP 2022
STT Họ và tên Diện chính sách Mã hộ Số đất (Công)
1 Mã Tuyết Thanh TB3 16
2 Hoàng Văn An x TB3 9
3 Nguyễn Thị Lan x TB2 19
4 Trần Văn Phúc x TB2 6
5 Hà Tuyết Mai NH4 12
6 Lê Thị Mai NH2 11
7 Mai Văn Huệ x NH1 5
8 Mai Thị Khánh DD2 13
9 Lê Văn Anh DD1 14
10 Nguyễn Tuấn DD1 7

BẢNG 1 BẢNG THỐNG KÊ


Mã khu vực Đơn giá Mã khu vực
DD 300,000 DD
TB 250,000 TB
NH 400,000 NH
ĐẤT NÔNG NGHIỆP 2022
Đơn giá Tiền thuế Miễn giảm Thành tiền
250000 4000000 0 4,000,000
250000 2250000 225000 2,025,000
250000 4750000 475000 4,275,000
250000 1500000 150000 1,350,000
400000 4800000 0 4,800,000
400000 4400000 0 4,400,000
400000 2000000 200000 1,800,000
300000 3900000 0 3,900,000
300000 4200000 0 4,200,000
300000 2100000 0 2,100,000

BẢNG THỐNG KÊ
Tổng thành tiền
10,200,000
7,650,000
11,000,000
BẢNG TÍNH THUẾ ĐẤT NÔNG NGHIỆP 20
STT Họ và tên Diện chính sách Mã hộ Số đất (Công)
1 Lê Văn Anh DD1 14
2 Nguyễn Thị Lan x TB2 19
3 Mai Văn Huệ x NH1 5
4 Mã Tuyết Thanh TB3 16
5 Mai Thị Khánh DD2 13
6 Hoàng Văn An x TB3 9
7 Lê Thị Mai NH2 11
8 Nguyễn Tuấn DD1 7
9 Trần Văn Phúc x TB2 6
10 Hà Tuyết Mai NH4 12

BẢNG 1 BẢNG THỐNG KÊ


Mã khu vực Đơn giá Mã khu vực
DD 300,000 DD
TB 250,000 TB
NH 400,000 NH
Ế ĐẤT NÔNG NGHIỆP 2022
Đơn giá Tiền thuế Miễn giảm Thành tiền
300000 4200000 0 4,200,000
250000 4750000 475000 4,275,000
400000 2000000 200000 1,800,000
250000 4000000 0 4,000,000
300000 3900000 0 3,900,000
250000 2250000 225000 2,025,000
400000 4400000 0 4,400,000
300000 2100000 0 2,100,000
250000 1500000 150000 1,350,000
400000 4800000 0 4,800,000

BẢNG THỐNG KÊ
Tổng thành tiền Số đất (Công)
10,200,000 >15
11,650,000 STT Họ và tên
Diện chính sách
Mã hộ
11,000,000 2 Nguyễn Thị Lan x TB2
4 Mã Tuyết Thanh TB3
Số đất (Công)
Đơn giá
Tiền thuế
Miễn giảm
Thành tiền
19 250000 5E+06 0 ###
16 250000 4E+06 400000 ###

You might also like