You are on page 1of 95

STT giangduong loaigiangduong sochongoitoithieu sochongoitoida socatrongngay socatrongtuan

1 206C0 lớn 65 85 4 18
2 208C0 nhỏ 40 45 4 20
3 302C0 nhỏ 40 45 4 20
4 303C0 nhỏ 40 45 4 20
5 304C0 nhỏ 40 45 4 20
6 305C0 nhỏ 40 45 4 20
7 306C0 nhỏ 40 45 4 20
8 404C0 nhỏ 40 45 4 20
9 405C0 nhỏ 40 45 4 20
10 501C0 lớn 65 85 4 19
11 422B2 nhỏ 50 45 4 20
12 423B2 nhỏ 50 45 4 20
13 425B2 nhỏ 40 45 4 20
14 106G7 nhỏ 20 30 4 20
1 402C0 phòng máy
Tổng cộng 277
STT DVQL MAHP
1 ĐHKHTN PHI1006
2 ĐHKHTN PEC1008
3 ĐHKHTN PHI1002
4 ĐHKHTN POL1001
5 ĐHKHTN HIS1001
6 ĐHKHTN FLF1107
7 ĐHKHTN PES1001
8 ĐHKHTN CME1001
9 ĐHGD EDT2001
10 ĐHGD EDT2002
11 ĐHGD PSE2008
12 ĐHGD PSE2009
13 ĐHGD PSE2004
14 ĐHGD EDM2013
15 ĐHGD EAM3002
16 ĐHGD EAM2052
17 ĐHGD TMT3012
18 ĐHGD TMT3009
19 ĐHGD EDM2002
20 ĐHGD EAM3015
21 ĐHGD PSE2006
22 ĐHGD EDM2001
23 ĐHGD TMT1003
24 ĐHGD TMT1004
25 ĐHKHTN MAT1091
26 ĐHKHTN MAT2300
27 ĐHKHTN MAT2301
28 ĐHKHTN PHY1100
29 ĐHKHTN BIO1061
30 ĐHKHTN CHE1051
31 ĐHKHTN MAT2302
32 ĐHKHTN MAT2303
33 ĐHKHTN MAT2304
34 ĐHKHTN MAT2314
35 ĐHKHTN MAT2306
36 ĐHKHTN MAT2308
37 ĐHKHTN MAT2309
38 ĐHKHTN MAT2310
39 ĐHKHTN MAT3300
40 ĐHKHTN MAT3301
41 ĐHKHTN MAT3344
42 ĐHGD TMT2010
43 ĐHKHTN MAT3325
44 ĐHKHTN MAT2307
45 ĐHKHTN MAT3305
46 ĐHKHTN MAT2311
47 ĐHKHTN MAT3302
48 ĐHKHTN MAT3304
49 ĐHKHTN MAT3306
50 ĐHKHTN MAT3307
51 ĐHKHTN MAT3347
52 ĐHKHTN MAT3312
53 ĐHKHTN MAT3313
54 ĐHKHTN MAT2311
55 ĐHGD TMT2011
56 ĐHKHTN MAT3324
57 ĐHKHTN MAT3313
58 ĐHKHTN MAT3347
59 ĐHGD TMT2013
60 ĐHGD TMT2014
61 ĐHGD TMT2015
62 ĐHGD TMT2016
63 ĐHGD TMT3051
64 ĐHGD TMT4051
65 ĐHGD TMT2017
66 ĐHGD TMT2012
67 ĐHGD TMT4008
68 ĐHGD PSE4009
TENHOCPHAN SOTC HOCPHAN
Triết học Mac-Lenin 3 BẮT BUỘC
Kinh tế chính trị Mac-Lenin 2 BẮT BUỘC
Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 BẮT BUỘC
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 BẮT BUỘC
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Việt Nam 2 BẮT BUỘC
Ngoại ngữ B1 5 BẮT BUỘC
Giáo dục thể chất 4 BẮT BUỘC
Giáo dục quốc phòng–an ninh 8 BẮT BUỘC
Nhập môn công nghệ giáo dục 2 BẮT BUỘC
Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
Tâm lí học giáo dục 4 BẮT BUỘC
Nhập môn Khoa học giáo dục 3 BẮT BUỘC
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
Nhập môn khoa học quản lý trong giáo dục 2 BẮT BUỘC
Nhập môn thống kê ứng dụng trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
Nhập môn đo lường và đánh giá trong giáo dục 2 BẮT BUỘC
Đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục 4 BẮT BUỘC
Lý luận dạy học 3 BẮT BUỘC
Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo 3 BẮT BUỘC
Đánh giá năng lực người học 2 BẮT BUỘC
Tư vấn tâm lý học đường 3 TỰ CHỌN
Phát triển chương trình giáo dục 3 TỰ CHỌN
Phương pháp dạy học hiện đại 3 TỰ CHỌN
Thực hành kĩ thuật dạy học tích cực 3 TỰ CHỌN
Giải tích 1 3 BẮT BUỘC
Đại số tuyến tính 1 4 BẮT BUỘC
Đại số tuyến tính 2 4 BẮT BUỘC
Cơ - Nhiệt 3 BẮT BUỘC
Sinh học đại cương 3 BẮT BUỘC
Hóa học đại cương 1 3 BẮT BUỘC
Giải tích 1 (phần 2) 5 BẮT BUỘC
Giải tích 2 5 BẮT BUỘC
Giải tích 3 4 BẮT BUỘC
Phương trình vi phân 4 BẮT BUỘC
Phương trình đạo hàm riêng 1 3 BẮT BUỘC
Xác suất 1 3 BẮT BUỘC
Tối ưu hóa 1 3 BẮT BUỘC
Hình học giải tích 2 BẮT BUỘC
Đại số đại cương 4 BẮT BUỘC
Giải tích hàm 3 BẮT BUỘC
Giải tích phức 4 BẮT BUỘC
Phương pháp dạy học môn Toán 3 BẮT BUỘC
Lịch sử toán học 3 BẮT BUỘC
Giải tích số 1 4 TỰ CHỌN
Tôpô đại cương 3 TỰ CHỌN
Thống kê ứng dụng 4 TỰ CHỌN
Toán rời rạc 4 TỰ CHỌN
Thực hành tính toán 2 TỰ CHỌN
Cơ sở hình học vi phân 3 TỰ CHỌN
Lý thuyết độ đo và tích phân 3 TỰ CHỌN
Lý thuyết Galois 4 TỰ CHỌN
Hình học đại số 3 TỰ CHỌN
Lý thuyết số 3 TỰ CHỌN
Thống kê ứng dụng 4 TỰ CHỌN
Phương pháp dạy học một số nội dung cơ bản trong chương trình Toán phổ thông 3 TỰ CHỌN
Tổ hợp 3 TỰ CHỌN
Lý thuyết số 3 TỰ CHỌN
Lý thuyết Galois 4 TỰ CHỌN
Xêmina về Giáo dục Toán học 3 TỰ CHỌN
Đại số cho dạy học Toán phổ thông 3 TỰ CHỌN
Số học cho dạy học Toán phổ thông 3 TỰ CHỌN
Hình học cho dạy học Toán phổ thông 3 TỰ CHỌN
Thực tập sư phạm và rèn nghề 7 BẮT BUỘC
Khóa luận tốt nghiệp 5 BẮT BUỘC
Một số vấn đề chọn lọc Toán phổ thông 3 TT&TN_TTBB
Ứng dụng Công nghệ thông tin trong dạy học toán 2 TT&TN_TTTC
Phương pháp dạy học trong môi trường học tập trực tuyến 2 TT&TN_TTTC
Tư vấn hướng nghiệp 2 TT&TN_TTTC
KHOIKT MNNGANH MACTDT NGANH HPTQ HOCKY 1 2 3
M1 GD1 7140209 SPTH 1
M1 GD1 7140209 SPTH PHI1006 2
M1 GD1 7140209 SPTH 3
M1 GD1 7140209 SPTH 3
M1 GD1 7140209 SPTH POL1001 5
M1 GD1 7140209 SPTH 1
M1 GD1 7140209 SPTH 4 hk
M1 GD1 7140209 SPTH hk he
M2 GD1 7140209 SPTH 1
M2 GD1 7140209 SPTH EDT2001 2
M2 GD1 7140209 SPTH 2
M2 GD1 7140209 SPTH 2
M2 GD1 7140209 SPTH 2
M2 GD1 7140209 SPTH 3
M2 GD1 7140209 SPTH 3
M2 GD1 7140209 SPTH 1
M3 GD1 7140209 SPTH PSE2008 8 hk
M3 GD1 7140209 SPTH PSE2009 4
M3 GD1 7140209 SPTH 7
M3 GD1 7140209 SPTH PSE2008 4
M3 GD1 7140209 SPTH PSE2009 5
M3 GD1 7140209 SPTH 5
M3 GD1 7140209 SPTH 5
M3 GD1 7140209 SPTH 5
M4 GD1 7140209 SPTH 1
M4 GD1 7140209 SPTH 3
M4 GD1 7140209 SPTH MAT2300 4
M4 GD1 7140209 SPTH MAT1091 2
M4 GD1 7140209 SPTH 1
M4 GD1 7140209 SPTH 1
M4 GD1 7140209 SPTH MAT1091 3
M4 GD1 7140209 SPTH MAT2302 4
M4 GD1 7140209 SPTH MAT2303
MAT2301 5
M4 GD1 7140209 SPTH MAT2303
MAT2304 5
M4 GD1 7140209 SPTH MAT2314
MAT2300 6
M4 GD1 7140209 SPTH MAT2302
MAT2301 4
M4 GD1 7140209 SPTH MAT2303 5
M4 GD1 7140209 SPTH MAT2301 4
M5 GD1 7140209 SPTH MAT2301
MAT2301 5
M5 GD1 7140209 SPTH MAT2304
MAT2301 6
M5 GD1 7140209 SPTH MAT2304 6
M5 GD1 7140209 SPTH TMT3009
MAT2301 7
M5 GD1 7140209 SPTH MAT2304 6
M5 GD1 7140209 SPTH MAT2314 7
M5 GD1 7140209 SPTH MAT2302 7
M5 GD1 7140209 SPTH MAT2308
MAT2300 7
M5 GD1 7140209 SPTH MAT2302 6
M5 GD1 7140209 SPTH MAT2307
MAT2301 7
M5 GD1 7140209 SPTH MAT3305 6
M5 GD1 7140209 SPTH MAT2304 6
M5 GD1 7140209 SPTH MAT3300
MAT3300 6
M5 GD1 7140209 SPTH MAT3305
MAT2301 6
M5 GD1 7140209 SPTH MAT2304 6
M5 GD1 7140209 SPTH MAT2308 7
M5 GD1 7140209 SPTH TMT3009 7
M5 GD1 7140209 SPTH MAT3302
MAT2301 6
M5 GD1 7140209 SPTH MAT2304 7
M5 GD1 7140209 SPTH MAT3300 7
M5 GD1 7140209 SPTH 6
M5 GD1 7140209 SPTH 6
M5 GD1 7140209 SPTH 7
M5 GD1 7140209 SPTH 7
M5 GD1 7140209 SPTH 8 hk
M5 GD1 7140209 SPTH 8
M5 GD1 7140209 SPTH 8
M5 GD1 7140209 SPTH 8
M5 GD1 7140209 SPTH TMT3009 8
M5 GD1 7140209 SPTH PSE2009 8
4 5 6 7 8
STT DVQL MAHP TENHOCPHAN SOTC HOCPHAN KHOIKT MNNGANH MACTDT NGANH HPTQ HOCKY
1 ĐHKHTN PHI1006 Triết học Mac-Lenin 3 BẮT BUỘC M1 GD1 7140211 SPVL 1
2 ĐHKHTN PEC1008 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 2 BẮT BUỘC M1 GD1 7140211 SPVL PHI1006 2
72 ĐHKHTN PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 BẮT BUỘC M1 GD1 7140211 SPVL 3
73 ĐHKHTN POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 BẮT BUỘC M1 GD1 7140211 SPVL 3
74 ĐHKHTN HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Việt Nam 2 BẮT BUỘC M1 GD1 7140211 SPVL POL1001 5
75 ĐHKHTN FLF1107 Ngoại ngữ B1 5 BẮT BUỘC M1 GD1 7140211 SPVL 1
76 ĐHKHTN PES1001 Giáo dục thể chất 4 BẮT BUỘC M1 GD1 7140211 SPVL 4 hk
77 ĐHKHTN CME1001 Giáo dục quốc phòng–an ninh 8 BẮT BUỘC M1 GD1 7140211 SPVL hk he
78 ĐHGD EDT2001 Nhập môn công nghệ giáo dục 2 BẮT BUỘC M2 GD1 7140211 SPVL 1
79 ĐHGD EDT2002 Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong giáo dục 3 BẮT BUỘC M2 GD1 7140211 SPVL EDT2001 2
80 ĐHGD PSE2008 Tâm lí học giáo dục 4 BẮT BUỘC M2 GD1 7140211 SPVL 2
81 ĐHGD PSE2009 Nhập môn Khoa học giáo dục 3 BẮT BUỘC M2 GD1 7140211 SPVL 2
82 ĐHGD PSE2004 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giáo dục 3 BẮT BUỘC M2 GD1 7140211 SPVL 2
83 ĐHGD EDM2013 Nhập môn khoa học quản lý trong giáo dục 2 BẮT BUỘC M2 GD1 7140211 SPVL 6
84 ĐHGD EAM3002 Nhập môn thống kê ứng dụng trong giáo dục 3 BẮT BUỘC M2 GD1 7140211 SPVL 4
85 ĐHGD EAM2052 Nhập môn đo lường và đánh giá trong giáo dục 2 BẮT BUỘC M2 GD1 7140211 SPVL 1
86 ĐHGD TMT3012 Đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục 4 BẮT BUỘC M3 GD1 7140211 SPVL PSE2008 8 hk
87 ĐHGD TMT3009 Lý luận dạy học 3 BẮT BUỘC M3 GD1 7140211 SPVL PSE2009 4
88 ĐHGD EDM2002 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo 3 BẮT BUỘC M3 GD1 7140211 SPVL 3
89 ĐHGD EAM3015 Đánh giá năng lực người học 2 BẮT BUỘC M3 GD1 7140211 SPVL PSE2008 7
91 ĐHGD PSE2006 Tư vấn tâm lý học đường 3 TỰ CHỌN M3 GD1 7140211 SPVL PSE2009 5
92 ĐHGD EDM2001 Phát triển chương trình giáo dục 3 TỰ CHỌN M3 GD1 7140211 SPVL 5
93 ĐHGD TMT1003 Phương pháp dạy học hiện đại 3 TỰ CHỌN M3 GD1 7140211 SPVL 5
94 ĐHGD TMT1004 Thực hành kĩ thuật dạy học tích cực 3 TỰ CHỌN M3 GD1 7140211 SPVL 5
95 ĐHKHTN PHY1106 Đại số tuyến tính 3 BẮT BUỘC M4 GD1 7140211 SPVL 3
96 ĐHKHTN MAT1091 Giải tích 1 3 BẮT BUỘC M4 GD1 7140211 SPVL 1
97 ĐHKHTN PHY1108 Giải tích 2 3 BẮT BUỘC M4 GD1 7140211 SPVL MAT1091
MAT1091 3
98 ĐHKHTN PHY1109 Xác suất thống kê 3 BẮT BUỘC M4 GD1 7140211 SPVL PHY1108 4
99 ĐHKHTN PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 BẮT BUỘC M4 GD1 7140211 SPVL MAT1091 2
100 ĐHKHTN BIO1061 Sinh học đại cương 3 BẮT BUỘC M4 GD1 7140211 SPVL 1
101 ĐHKHTN CHE1051 Hóa học đại cương 1 3 BẮT BUỘC M4 GD1 7140211 SPVL 1
STT DVQL MAHP TENHOCPHAN SOTC HOCPHAN
1 ĐHKHTN PHI1006 Triết học Mac-Lenin 3 BẮT BUỘC
2 ĐHKHTN PEC1008 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 2 BẮT BUỘC
3 ĐHKHTN PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 BẮT BUỘC
4 ĐHKHTN POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 BẮT BUỘC
5 ĐHKHTN HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Việt Nam 2 BẮT BUỘC
6 ĐHKHTN FLF1107 Ngoại ngữ B1 5 BẮT BUỘC
7 ĐHKHTN PES1001 Giáo dục thể chất 4 BẮT BUỘC
8 ĐHKHTN CME1001 Giáo dục quốc phòng–an ninh 8 BẮT BUỘC
9 ĐHGD EDT2001 Nhập môn công nghệ giáo dục 2 BẮT BUỘC
10 ĐHGD EDT2002 Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
11 ĐHGD PSE2008 Tâm lí học giáo dục 4 BẮT BUỘC
12 ĐHGD PSE2009 Nhập môn Khoa học giáo dục 3 BẮT BUỘC
13 ĐHGD PSE2004 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
14 ĐHGD EDM2013 Nhập môn khoa học quản lý trong giáo dục 2 BẮT BUỘC
15 ĐHGD EAM3002 Nhập môn thống kê ứng dụng trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
16 ĐHGD EAM2052 Nhập môn đo lường và đánh giá trong giáo dục 2 BẮT BUỘC
17 ĐHGD TMT3012 Đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục 4 BẮT BUỘC
18 ĐHGD TMT3009 Lý luận dạy học 3 BẮT BUỘC
19 ĐHGD EDM2002 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào 3 BẮT BUỘC
20 ĐHGD EAM3015 Đánh giá năng lực người học 2 BẮT BUỘC
22 ĐHGD PSE2006 Tư vấn tâm lý học đường 3 TỰ CHỌN
23 ĐHGD EDM2001 Phát triển chương trình giáo dục 3 TỰ CHỌN
24 ĐHGD TMT1003 Phương pháp dạy học hiện đại 3 TỰ CHỌN
25 ĐHGD TMT1004 Thực hành kĩ thuật dạy học tích cực 3 TỰ CHỌN
26 ĐHKHTN MAT1091 Giải tích 1 3 BẮT BUỘC
27 ĐHKHTN BIO1061 Sinh học đại cương 3 BẮT BUỘC
28 ĐHKHTN PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 BẮT BUỘC
29 ĐHKHTN CHE1051 Hóa học đại cương 1 3 BẮT BUỘC
30 ĐHKHTN CHE1052 Hóa học đại cương 2 3 BẮT BUỘC
31 ĐHKHTN CHE1096 Thực tập hóa học đại cương 2 2 BẮT BUỘC
32 ĐHKHTN CHE1077 Hóa học vô cơ 1 3 BẮT BUỘC
33 ĐHKHTN CHE1054 Thực tập hóa học vô cơ 1 2 BẮT BUỘC
34 ĐHKHTN CHE1055 Hóa học hữu cơ 1 4 BẮT BUỘC
35 ĐHKHTN CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 2 BẮT BUỘC
36 ĐHKHTN CHE2114 Hóa học hữu cơ 2 3 BẮT BUỘC
37 ĐHKHTN CHE1082 Cơ sở hóa học phân tích 3 BẮT BUỘC
38 ĐHKHTN CHE1058 Thực tập hóa học phân tích 2 BẮT BUỘC
39 ĐHKHTN CHE1083 Hóa lý 1 3 BẮT BUỘC
40 ĐHKHTN CHE1084 Hóa lý 2 5 BẮT BUỘC
41 ĐHKHTN CHE1090 Hóa học vô cơ 2 3 BẮT BUỘC
42 ĐHKHTN MAT1092 Giải tích 2 3 TỰ CHỌN
43 ĐHKHTN CHE1085 Thực tập hóa lý 1 2 TỰ CHỌN
44 ĐHKHTN PHY1103 Điện- Quang 3 TỰ CHỌN
45 ĐHKHTN CHE2005 Thực tập hóa học hữu cơ 2 2 TỰ CHỌN
46 ĐHKHTN CHE2008 Thực tập hóa lý 2 2 TỰ CHỌN
47 ĐHKHTN CHE2003 Thực tập hóa vô cơ 2 2 TỰ CHỌN
48 ĐHKHTN MAT1101 Xác suất thống kê 3 TỰ CHỌN
49 ĐHKHTN CHE1075 Cơ sở hóa sinh 3 TỰ CHỌN
50 ĐHKHTN CHE1048 Hóa keo 2 TỰ CHỌN
51 ĐHKHTN CHE1079 Hoá học môi trường 3 TỰ CHỌN
52 ĐHKHTN CHE1067 Hóa học các hợp chất cao phân tử 2 TỰ CHỌN
53 ĐHKHTN CHE1078 Các phương pháp vật lý và hóa lý ứng dụng trong hoá học 3 TỰ CHỌN
54 ĐHKHTN CHE1089 Thực tập các phương pháp vật lý và hóa lý ứng dụng trong hoá h 2 TỰ CHỌN
55 ĐHGD TMT2003 Phương pháp dạy học Hoá học 4 BẮT BUỘC
56 ĐHGD TMT2031 Dạy học thí nghiệm Hóa học phổ thông 3 BẮT BUỘC
57 ĐHGD TMT2032 Dạy học bài tập Hóa học phổ thông 3 BẮT BUỘC
58 ĐHGD TMT2033 Phân tích chương trình Hóa học phổ thông hiện hành 3 BẮT BUỘC
59 ĐHGD TMT2035 Dạy học Hóa học phổ thông theo chuyên đề 3 BẮT BUỘC
60 ĐHGD TMT2034 Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Hóa học phổ thông 3 BẮT BUỘC
61 ĐHGD TMT2037 Dạy học Hóa học trong trường phổ thông theo hướng tích hợp v 3 TỰ CHỌN
62 ĐHGD TMT2038 Dạy học Hóa học bằng Tiếng Anh 3 TỰ CHỌN
63 ĐHGD TMT2039 Dạy học Hóa học phổ thông nâng cao 3 TỰ CHỌN
64 ĐHGD TMT3051 Thực tập sư phạm và rèn nghề 7 BẮT BUỘC
65 ĐHGD TMT4051 Khóa luận tốt nghiệp 5 BẮT BUỘC
66 ĐHGD TMT2036 Dạy học Hóa học gắn liền với thực tiễn 3 TT&TN-TT
67 ĐHGD TMT4008 Phương pháp dạy học trong môi trường học tập trực tuyến 2 TT&TN-TT
KHOIKT MNNGANH MACTDT NGANH HPTQ HOCKY 1 2 3 4
M1 GD1 7140212 SPHH 1
M1 GD1 7140212 SPHH PHI1006 2
M1 GD1 7140212 SPHH 3
M1 GD1 7140212 SPHH 3
M1 GD1 7140212 SPHH POL1001 3
M1 GD1 7140212 SPHH 1
M1 GD1 7140212 SPHH 4 hk
M1 GD1 7140212 SPHH hk he
M2 GD1 7140212 SPHH 1
M2 GD1 7140212 SPHH EDT2001 2
M2 GD1 7140212 SPHH 2
M2 GD1 7140212 SPHH 2
M2 GD1 7140212 SPHH 2
M2 GD1 7140212 SPHH 3
M2 GD1 7140212 SPHH 4
M2 GD1 7140212 SPHH 1
M3 GD1 7140212 SPHH PSE2008 8 hk
M3 GD1 7140212 SPHH PSE2009 4
M3 GD1 7140212 SPHH 3
M3 GD1 7140212 SPHH PSE2008 4
M3 GD1 7140212 SPHH PSE2009 4
M3 GD1 7140212 SPHH 4
M3 GD1 7140212 SPHH 5
M3 GD1 7140212 SPHH 5
M4 GD1 7140212 SPHH 1
M4 GD1 7140212 SPHH 1
M4 GD1 7140212 SPHH MAT1091 2
M4 GD1 7140212 SPHH 1
M4 GD1 7140212 SPHH CHE1051 3
M4 GD1 7140212 SPHH CHE1052 4
M4 GD1 7140212 SPHH CHE1052 3
M4 GD1 7140212 SPHH CHE1077 3
M4 GD1 7140212 SPHH CHE1052 4
M4 GD1 7140212 SPHH CHE1055 5
M4 GD1 7140212 SPHH CHE1055 5
M4 GD1 7140212 SPHH CHE1052 6
M4 GD1 7140212 SPHH CHE1082 6
M4 GD1 7140212 SPHH CHE1052 4
M4 GD1 7140212 SPHH CHE1083 5
M4 GD1 7140212 SPHH CHE1077 5
M4 GD1 7140212 SPHH MAT1091 4
M4 GD1 7140212 SPHH CHE1083 5
M4 GD1 7140212 SPHH MAT1091 4
M4 GD1 7140212 SPHH CHE2114 5
M4 GD1 7140212 SPHH CHE1084 5
M4 GD1 7140212 SPHH CHE1090 5
M4 GD1 7140212 SPHH MAT1091 6
M4 GD1 7140212 SPHH CHE1052 6
M4 GD1 7140212 SPHH CHE1052 6
M4 GD1 7140212 SPHH CHE1052 6
M4 GD1 7140212 SPHH CHE1052 6
M4 GD1 7140212 SPHH CHE1052 6
M4 GD1 7140212 SPHH CHE1052 6
M5 GD1 7140212 SPHH TMT3009 6
M5 GD1 7140212 SPHH TMT2003 7
M5 GD1 7140212 SPHH TMT2003 7
M5 GD1 7140212 SPHH 6
M5 GD1 7140212 SPHH TMT2003 7
M5 GD1 7140212 SPHH TMT2003 7
M5 GD1 7140212 SPHH TMT2003 7
M5 GD1 7140212 SPHH TMT2003 7
M5 GD1 7140212 SPHH TMT2003 7
M5 GD1 7140212 SPHH 8 hk
M5 GD1 7140212 SPHH 8
M5 GD1 7140212 SPHH 8
M5 GD1 7140212 SPHH TMT3009 8
5 6 7 8
STT DVQL MAHP TENHOCPHAN SOTC
1 ĐHKHTN PHI1006 Triết học Mac-Lenin 3
2 ĐHKHTN PEC1008 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 2
3 ĐHKHTN PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
4 ĐHKHTN POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
5 ĐHKHTN HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Việt Nam 2
6 ĐHKHTN FLF1107 Ngoại ngữ B1 5
7 ĐHKHTN PES1001 Giáo dục thể chất 4
8 ĐHKHTN CME1001 Giáo dục quốc phòng–an ninh 8
9 ĐHGD EDT2001 Nhập môn công nghệ giáo dục 2
10 ĐHGD EDT2002 Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong giáo dục 3
11 ĐHGD PSE2008 Tâm lí học giáo dục 4
12 ĐHGD PSE2009 Nhập môn Khoa học giáo dục 3
13 ĐHGD PSE2004 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giáo dục 3
14 ĐHGD EDM2013 Nhập môn khoa học quản lý trong giáo dục 2
15 ĐHGD EAM3002 Nhập môn thống kê ứng dụng trong giáo dục 3
16 ĐHGD EAM2052 Nhập môn đo lường và đánh giá trong giáo dục 2
17 ĐHGD TMT3012 Đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục 4
18 ĐHGD TMT3009 Lý luận dạy học 3
19 ĐHGD EDM2002 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo 3
20 ĐHGD EAM3015 Đánh giá năng lực người học 2
21 ĐHGD PSE2006 Tư vấn tâm lý học đường 3
22 ĐHGD EDM2001 Phát triển chương trình giáo dục 3
23 ĐHGD TMT1003 Phương pháp dạy học hiện đại 3
24 ĐHGD TMT1004 Thực hành kĩ thuật dạy học tích cực 3
25 ĐHKHTN MAT1091 Giải tích 1 3
26 ĐHKHTN MAT1101 Xác suất thống kê 3
27 ĐHKHTN PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
28 ĐHKHTN CHE1051 Hóa học đại cương 1 3
29 ĐHKHTN CHE1081 Hóa học hữu cơ 3
30 ĐHKHTN BIO1061 Sinh học đại cương 3
31 ĐHKHTN BIO2203 Di truyền học 3
32 ĐHKHTN BIO2202 Hóa sinh học 3
33 ĐHKHTN BIO2208 Thực tập thiên nhiên 2
34 ĐHKHTN BIO3302 Nhập môn công nghệ sinh học 3
35 ĐHKHTN MAT1192 Giải tích 2 2
36 ĐHKHTN PHY1103 Điện – Quang 3
37 ĐHKHTN BIO2205 Thống kê sinh học 3
38 ĐHKHTN BIO2210 Lý sinh học 3
39 ĐHKHTN BIO2201 Sinh học phân tử 3
40 ĐHGD TMT2040 Phương pháp dạy học Sinh học 3
41 ĐHGD TMT2049 Dạy học thí nghiệm Sinh học phổ thông 3
42 ĐHGD TMT2043 Dạy học tích hợp Sinh học với các môn khoa học khác 3
43 ĐHGD TMT2043 Phát triển chương trình môn Sinh học ở trường phổ thông 3
44 ĐHGD TMT2045 Dạy bài tập Sinh học phổ thông 3
45 ĐHKHTN BIO3200 Thực vật học 4
46 ĐHKHTN BIO3203 Sinh lý học thực vật 3
47 ĐHKHTN BIO3201 Động vật học động vật không xương sống 3
48 ĐHKHTN BIO3202 Động vật học động vật có xương sống 3
49 ĐHKHTN BIO2206 Sinh lý học người và động vật 3
50 ĐHGD TMT2044 Chuyên đề chuyên sâu trong dạy học Sinh học 3
51 ĐHKHTN BIO2204 Vi sinh vật học 3
52 ĐHGD TMT2046 Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 3
53 ĐHGD TMT2002 Phương pháp dạy học Sinh học bằng Tiếng Anh 3
54 ĐHGD TMT2047 Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Sinh học 3
55 ĐHKHTN BIO3204 Sinh học người 3
56 ĐHKHTN BIO2058 Sinh học tế bào 3
57 ĐHKHTN BIO3205 Cơ sở sinh thái học 3
58 ĐHGD TMT3051 Thực tập sư phạm và rèn nghề 7
59 ĐHGD TMT4051 Khóa luận tốt nghiệp 5
60 ĐHGD TMT2048 Dạy học sinh học tiếp cận chuẩn quốc tế 3
61 ĐHGD TMT2043 Phát triển tư duy cho học sinh trong dạy học Sinh học 2
HOCPHAN KHOIKT MNNGANH MACTDT NGANH HPTQ HOCKY 1 2
BẮT BUỘC M1 GD1 7140213 SPSH 1
BẮT BUỘC M1 GD1 7140213 SPSH PHI1006 2
BẮT BUỘC M1 GD1 7140213 SPSH 4
BẮT BUỘC M1 GD1 7140213 SPSH 3
BẮT BUỘC M1 GD1 7140213 SPSH POL1001 5
BẮT BUỘC M1 GD1 7140213 SPSH 1
BẮT BUỘC M1 GD1 7140213 SPSH 4hk
BẮT BUỘC M1 GD1 7140213 SPSH hkhe
BẮT BUỘC M2 GD1 7140213 SPSH 1
BẮT BUỘC M2 GD1 7140213 SPSH EDT2001 2
BẮT BUỘC M2 GD1 7140213 SPSH 2
BẮT BUỘC M2 GD1 7140213 SPSH 2
BẮT BUỘC M2 GD1 7140213 SPSH 2
BẮT BUỘC M2 GD1 7140213 SPSH 5
BẮT BUỘC M2 GD1 7140213 SPSH 4
BẮT BUỘC M2 GD1 7140213 SPSH 1
BẮT BUỘC M3 GD1 7140213 SPSH PSE2008 8 hk
BẮT BUỘC M3 GD1 7140213 SPSH PSE2009 4
BẮT BUỘC M3 GD1 7140213 SPSH 3
BẮT BUỘC M3 GD1 7140213 SPSH PSE2008 4
TỰ CHỌN M3 GD1 7140213 SPSH PSE2009 4
TỰ CHỌN M3 GD1 7140213 SPSH 4
TỰ CHỌN M3 GD1 7140213 SPSH 4
TỰ CHỌN M3 GD1 7140213 SPSH 4
BẮT BUỘC M4 GD1 7140213 SPSH 1
BẮT BUỘC M4 GD1 7140213 SPSH MAT1091 3
BẮT BUỘC M4 GD1 7140213 SPSH MAT1091 2
BẮT BUỘC M4 GD1 7140213 SPSH 1
BẮT BUỘC M4 GD1 7140213 SPSH CHE1051 3
BẮT BUỘC M4 GD1 7140213 SPSH 1
BẮT BUỘC M4 GD1 7140213 SPSH BIO1061 5
BẮT BUỘC M4 GD1 7140213 SPSH BIO1061 3
BẮT BUỘC M4 GD1 7140213 SPSH BIO3200 4
TỰ CHỌN M4 GD1 7140213 SPSH BIO2202 5
TỰ CHỌN M4 GD1 7140213 SPSH MAT1091 5
TỰ CHỌN M4 GD1 7140213 SPSH MAT1091 5
TỰ CHỌN M4 GD1 7140213 SPSH MAT1101
BIO1061 5
TỰ CHỌN M4 GD1 7140213 SPSH PHY1103 5
TỰ CHỌN M4 GD1 7140213 SPSH BIO1061 5
BẮT BUỘC M5 GD1 7140213 SPSH TMT3009 7
BẮT BUỘC M5 GD1 7140213 SPSH 7
BẮT BUỘC M5 GD1 7140213 SPSH 7
BẮT BUỘC M5 GD1 7140213 SPSH EDM2001 7
BẮT BUỘC M5 GD1 7140213 SPSH 7
BẮT BUỘC M5 GD1 7140213 SPSH BIO1061 4
BẮT BUỘC M5 GD1 7140213 SPSH BIO3200 6
BẮT BUỘC M5 GD1 7140213 SPSH BIO1061 3
BẮT BUỘC M5 GD1 7140213 SPSH BIO3201 4
BẮT BUỘC M5 GD1 7140213 SPSH BIO1061 6
TỰ CHỌN M5 GD1 7140213 SPSH 6
TỰ CHỌN M5 GD1 7140213 SPSH BIO2203 6
TỰ CHỌN M5 GD1 7140213 SPSH 6
TỰ CHỌN M5 GD1 7140213 SPSH 6
TỰ CHỌN M5 GD1 7140213 SPSH EDT2001 6
TỰ CHỌN M5 GD1 7140213 SPSH BIO2206 6
TỰ CHỌN M5 GD1 7140213 SPSH 6
TỰ CHỌN M5 GD1 7140213 SPSH BIO3202 6
BẮT BUỘC M5 GD1 7140213 SPSH TMT2040 8 hk
BẮT BUỘC M5 GD1 7140213 SPSH 8
TT&TN-TT M5 GD1 7140213 SPSH 8
TT&TN-TT M5 GD1 7140213 SPSH 8
3 4 5 6 7 8
STT DVQL MAHP TENHOCPHAN SOTC HOCPHAN KHOIKT
1 ĐHKHTN PHI1006 Triết học Mac-Lenin 3 BẮT BUỘC M1
2 ĐHKHTN PEC1008 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 2 BẮT BUỘC M1
3 ĐHKHTN PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 BẮT BUỘC M1
4 ĐHKHTN POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 BẮT BUỘC M1
5 ĐHKHTN HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Việt Nam 2 BẮT BUỘC M1
6 ĐHKHTN FLF1107 Ngoại ngữ B1 5 BẮT BUỘC M1
7 ĐHKHTN PES1001 Giáo dục thể chất 4 BẮT BUỘC M1
8 ĐHKHTN CME1001 Giáo dục quốc phòng–an ninh 8 BẮT BUỘC M1
9 ĐHGD EDT2001 Nhập môn công nghệ giáo dục 2 BẮT BUỘC M2
10 ĐHGD EDT2002 Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong giáo 3 BẮT BUỘC M2
11 ĐHGD PSE2008 Tâm lí học giáo dục 4 BẮT BUỘC M2
12 ĐHGD PSE2009 Nhập môn Khoa học giáo dục 3 BẮT BUỘC M2
13 ĐHGD PSE2004 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giáo dục 3 BẮT BUỘC M2
14 ĐHGD EDM2013 Nhập môn khoa học quản lý trong giáo dục 2 BẮT BUỘC M2
15 ĐHGD EAM3002 Nhập môn thống kê ứng dụng trong giáo dục 3 BẮT BUỘC M2
16 ĐHGD EAM2052 Nhập môn đo lường và đánh giá trong giáo dục 2 BẮT BUỘC M2
17 ĐHGD TMT3012 Đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục 2 BẮT BUỘC M3
18 ĐHGD TMT3009 Lý luận dạy học 3 BẮT BUỘC M3
19 ĐHGD EDM2002 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục v 3 BẮT BUỘC M3
20 ĐHGD EAM3015 Đánh giá năng lực người học 2 BẮT BUỘC M3
21 ĐHGD PSE2006 Tư vấn tâm lý học đường 3 TỰ CHỌN M3
22 ĐHGD EDM2001 Phát triển chương trình giáo dục 3 TỰ CHỌN M3
23 ĐHGD TMT1003 Phương pháp dạy học hiện đại 3 TỰ CHỌN M3
24 ĐHGD TMT1004 Thực hành kĩ thuật dạy học tích cực 3 TỰ CHỌN M3
25 ĐHKHTN PHY1106 Đại số tuyến tính 3 BẮT BUỘC M4
26 ĐHKHTN MAT1091 Giải tích 1 3 BẮT BUỘC M4
27 ĐHKHTN PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 BẮT BUỘC M4
28 ĐHKHTN PHY1103 Điện – Quang 3 BẮT BUỘC M4
29 ĐHKHTN PHY2307 Thực hành Vật lí đại cương 1 2 BẮT BUỘC M4
30 ĐHKHTN CHE1051 Hóa học đại cương 1 3 BẮT BUỘC M4
31 ĐHGD TMT5074 Dạy học chủ đề trái đất và bầu trời 2 BẮT BUỘC M4
32 ĐHKHTN CHE1096 Thực tập hóa học đại cương 2 2 BẮT BUỘC M4
33 ĐHGD TMT5075 Dạy học chủ đề chất và sự biến đổi của chất 2 BẮT BUỘC M4
34 ĐHKHTN BIO1061 Sinh học đại cương 3 BẮT BUỘC M4
35 ĐHKHTN BIO2208 Thực tập thiên nhiên 2 BẮT BUỘC M4
36 ĐHGD TMT5076 Dạy học chủ đề vật sống 2 BẮT BUỘC M4
37 ĐHKHTN CHE1052 Hóa học đại cương 2 3 BẮT BUỘC M4
38 ĐHKHTN PHY3510 Mở đầu Thiên văn học 3 BẮT BUỘC M4
39 ĐHKHTN BIO2203 Di truyền học 3 BẮT BUỘC M4
40 ĐHKHTN MAT1101 Xác suất thống kê 3 TỰ CHỌN M4
41 ĐHKHTN CHE1077 Hóa học vô cơ 1 3 TỰ CHỌN M4
42 ĐHKHTN CHE1055 Hóa học hữu cơ 1 4 TỰ CHỌN M4
43 ĐHKHTN BIO2202 Hóa sinh học 3 TỰ CHỌN M4
44 ĐHKHTN PHY2004 Vật lí hạt nhân 2 TỰ CHỌN M4
45 ĐHKHTN PHY3419 Vật lí trái đất 3 TỰ CHỌN M4
46 ĐHKHTN PHY3432 Mô phỏng Vật lí bằng máy tính 3 TỰ CHỌN M4
47 ĐHKHTN CHE1083 Hóa lý 1 3 TỰ CHỌN M4
48 ĐHKHTN CHE1065 Cơ sở hóa học vật liệu 3 TỰ CHỌN M4
49 ĐHKHTN CHE1082 Cơ sở hóa học phân tích 3 TỰ CHỌN M4
50 ĐHKHTN BIO3200 Thực vật học 4 TỰ CHỌN M4
51 ĐHKHTN BIO3201 Động vật học động vật không xương sống 3 TỰ CHỌN M4
52 ĐHKHTN BIO3202 Động vật học động vật có xương sống 3 TỰ CHỌN M4
53 ĐHGD TMT5070 Năng lượng và sự biến đổi 3 BẮT BUỘC M5
54 ĐHGD TMT5071 Sinh thái học môi trường 3 BẮT BUỘC M5
55 ĐHKHTN BIO2206 Sinh lý học người và động vật 3 BẮT BUỘC M5
56 ĐHGD TMT5072 Sinh quyển và biến đổi khí hậu 3 BẮT BUỘC M5
57 ĐHGD TMT5074 Hóa học và đời sống 3 BẮT BUỘC M5
58 ĐHKHTN CHE1079 Hoá học môi trường 3 TỰ CHỌN M5
59 ĐHKHTN BIO3302 Nhập môn công nghệ sinh học 3 TỰ CHỌN M5
60 ĐHKHTN BIO2204 Vi sinh vật học 3 TỰ CHỌN M5
61 ĐHKHTN CHE3045 Hóa học dầu mỏ 3 TỰ CHỌN M5
62 ĐHKHTN PHY3471 Vũ trụ học 3 TỰ CHỌN M5
63 ĐHKHTN PHY3462 Mở đầu về công nghệ nano 3 TỰ CHỌN M5
64 ĐHGD TMT3051 Thực tập sư phạm và rèn nghề 7 BẮT BUỘC M5
65 ĐHGD TMT4051 Khóa luận tốt nghiệp 5 BẮT BUỘC M5
MNNGANH MACTDT NGANH HPTQ HOCKY 1 2 3
GD1 7140247 SPKHTN 1
GD1 7140247 SPKHTN PHI1006 2
GD1 7140247 SPKHTN 4
GD1 7140247 SPKHTN 3
GD1 7140247 SPKHTN POL1001 4
GD1 7140247 SPKHTN 1
GD1 7140247 SPKHTN 4 hk
GD1 7140247 SPKHTN hk he
GD1 7140247 SPKHTN 1
GD1 7140247 SPKHTN EDT2001 2
GD1 7140247 SPKHTN 2
GD1 7140247 SPKHTN 2
GD1 7140247 SPKHTN 2
GD1 7140247 SPKHTN 3
GD1 7140247 SPKHTN 4
GD1 7140247 SPKHTN 1
GD1 7140247 SPKHTN PSE2008 8 hk
GD1 7140247 SPKHTN PSE2009 4
GD1 7140247 SPKHTN 3
GD1 7140247 SPKHTN PSE2008 4
GD1 7140247 SPKHTN PSE2009 3
GD1 7140247 SPKHTN 3
GD1 7140247 SPKHTN 3
GD1 7140247 SPKHTN 3
GD1 7140247 SPKHTN 4
GD1 7140247 SPKHTN 1
GD1 7140247 SPKHTN MAT1091 2
GD1 7140247 SPKHTN MAT1091 3
GD1 7140247 SPKHTN PHY1100 5
GD1 7140247 SPKHTN 1
GD1 7140247 SPKHTN 7
GD1 7140247 SPKHTN CHE1052 5
GD1 7140247 SPKHTN 7
GD1 7140247 SPKHTN 1
GD1 7140247 SPKHTN 6
GD1 7140247 SPKHTN 7
GD1 7140247 SPKHTN 5
GD1 7140247 SPKHTN PHY1103 6
GD1 7140247 SPKHTN BIO1061 5
GD1 7140247 SPKHTN MAT1091 4
GD1 7140247 SPKHTN CHE1052 4
GD1 7140247 SPKHTN CHE1052 4
GD1 7140247 SPKHTN BIO1061 5
GD1 7140247 SPKHTN PHY1100 6
PHY1100
GD1 7140247 SPKHTN PHY1103 5
GD1 7140247 SPKHTN 5
GD1 7140247 SPKHTN CHE1052 4
GD1 7140247 SPKHTN CHE1051 4
GD1 7140247 SPKHTN CHE1052 4
GD1 7140247 SPKHTN BIO1061 6
GD1 7140247 SPKHTN BIO1061 5
GD1 7140247 SPKHTN BIO3201
BIO1061 6
GD1 7140247 SPKHTN CHE1051 6
GD1 7140247 SPKHTN BIO2208 7
GD1 7140247 SPKHTN 5
GD1 7140247 SPKHTN 7
GD1 7140247 SPKHTN CHE1051 6
GD1 7140247 SPKHTN CHE1051 5
GD1 7140247 SPKHTN BIO1061 6
GD1 7140247 SPKHTN BIO1061 6
GD1 7140247 SPKHTN CHE1051 7
GD1 7140247 SPKHTN PHY3510
CHE1051 7
GD1 7140247 SPKHTN PHY1103 7
GD1 7140247 SPKHTN 8 hk
GD1 7140247 SPKHTN 8
4 5 6 7 8
STT DVQL MAHP TENHOCPHAN SOTC HOCPHAN
1 ĐHKHXH&NV PHI1006 Triết học Mac-Lenin 3 BẮT BUỘC
2 ĐHKHXH&NV PEC1008 Kinh tế chính trị Mac-Lenin 2 BẮT BUỘC
3 ĐHKHXH&NV PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 BẮT BUỘC
4 ĐHKHXH&NV POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 BẮT BUỘC
5 ĐHKHXH&NV HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Việt Nam 2 BẮT BUỘC
6 ĐHKHXH&NV FLF1107 Ngoại ngữ B1 5 BẮT BUỘC
7 ĐHKHXH&NV PES1001 Giáo dục thể chất 4 BẮT BUỘC
8 ĐHKHXH&NV CME1001 Giáo dục quốc phòng–an ninh 8 BẮT BUỘC
9 ĐHGD EDT2001 Nhập môn công nghệ giáo dục 2 BẮT BUỘC
10 ĐHGD EDT2002 Ứng dụng ICT trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
11 ĐHGD PSE2008 Tâm lí học giáo dục 4 BẮT BUỘC
12 ĐHGD PSE2009 Nhập môn Khoa học giáo dục 3 BẮT BUỘC
13 ĐHGD PSE2004 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
14 ĐHGD EDM2013 Nhập môn khoa học quản lý trong giáo dục 2 BẮT BUỘC
15 ĐHGD EAM3002 Nhập môn thống kê ứng dụng trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
16 ĐHGD EAM2052 Nhập môn đo lường và đánh giá trong giáo dục 2 BẮT BUỘC
17 ĐHGD TMT3012 Đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục 4 BẮT BUỘC
18 ĐHGD TMT3009 Lý luận dạy học 3 BẮT BUỘC
19 ĐHGD EDM2002 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đà 3 BẮT BUỘC
20 ĐHGD EAM3015 Đánh giá năng lực người học 2 BẮT BUỘC
21 ĐHGD PSE2006 Tư vấn tâm lý học đường 3 TỰ CHỌN
22 ĐHGD EDM2001 Phát triển chương trình giáo dục 3 TỰ CHỌN
23 ĐHGD TMT1003 Phương pháp dạy học hiện đại 3 TỰ CHỌN
24 ĐHGD TMT1004 Thực hành kĩ thuật dạy học tích cực 3 TỰ CHỌN
25 ĐHKHXH&NV SIN1001 Hán Nôm cơ sở 3 BẮT BUỘC
26 ĐHKHXH&NV LIN2033 Dẫn luận ngôn ngữ học 3 BẮT BUỘC
27 ĐHKHXH&NV HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới 3 BẮT BUỘC
28 ĐHKHXH&NV LIT3057 Tác phẩm và loại thể văn học 4 BẮT BUỘC
29 ĐHGD TMT3017 Ngôn ngữ nghệ thuật 3 BẮT BUỘC
30 ĐHGD TMT4013 Địa lí kinh tế xã hội Việt Nam 3 BẮT BUỘC
31 ĐHKHXH&NV LIN1102 Phong cách học Tiếng Việt 3 TỰ CHỌN
32 ĐHKHXH&NV LIN2039 Ngữ dụng học 3 TỰ CHỌN
33 ĐHKHXH&NV LIT3001 Nguyên lí lí luận văn học 2 TỰ CHỌN
34 ĐHKHXH&NV LIN3074 Việt ngữ học với việc dạy tiếng Việt trong nhà trường 3 TỰ CHỌN
35 ĐHKHXH&NV LIT1154 Hán văn Việt Nam 3 TỰ CHỌN
36 ĐHKHXH&NV LIT1100 Nghệ thuật học đại cương 3 TỰ CHỌN
37 ĐHKHXH&NV LIN1050 Thực hành văn bản tiếng Việt 2 TỰ CHỌN
38 ĐHKHXH&NV LIN2036 Ngữ pháp học Tiếng Việt 4 TỰ CHỌN
39 ĐHGD TMT2056 Phương pháp dạy học đọc hiểu văn bản ở trường phổ thông 3 BẮT BUỘC
40 ĐHGD TMT2057 Phương pháp dạy học môn Ngữ văn ở trường phổ thông 3 BẮT BUỘC
41 ĐHGD TMT2058 Phương pháp dạy học tạo lập văn bản ở trường phổ thông 3 BẮT BUỘC
42 ĐHGD TMT2059 Dạy học Ngữ văn ở trường phổ thông theo hướng tích hợp 3 BẮT BUỘC
43 ĐHKHXH&NV LIT3044 Văn học dân gian Việt Nam 5 BẮT BUỘC
44 ĐHKHXH&NV LIT 3005 Văn học Việt Nam từ thế kỷ 10 đến giữa thế kỷ 18 3 BẮT BUỘC
45 ĐHKHXH&NV LIT3050 Văn học Việt Nam nửa cuối thế kỷ 18 đến thế kỷ 19 4 BẮT BUỘC
46 ĐHKHXH&NV LIT3051 Văn học Việt Nam từ 1900 đến 1945 4 BẮT BUỘC
47 ĐHKHXH&NV LIT3058 Văn học Việt Nam từ 1945 đến nay 3 BẮT BUỘC
48 ĐHKHXH&NV LIT3053 Văn học Trung Quốc 4 BẮT BUỘC
49 ĐHKHXH&NV LIT3059 Văn học Châu Âu 5 BẮT BUỘC
50 ĐHGD TMT3012 Tổ chức hoạt động trải nghiệm trong dạy học Ngữ văn ở trườ 3 TỰ CHỌN
51 ĐHGD TMT3016 Phương pháp bồi dưỡng học sinh giỏi môn Ngữ văn ở trường 3 TỰ CHỌN
52 ĐHKHXH&NV LIT1158 Văn học Bắc Mĩ – Mĩ Latinh 3 TỰ CHỌN
53 ĐHKHXH&NV LIT3055 Văn học Nga 4 TỰ CHỌN
54 ĐHKHXH&NV LIN2037 Ngôn ngữ học ứng dụng 3 TỰ CHỌN
55 ĐHKHXH&NV LIT3020 Thi pháp văn học dân gian 2 TỰ CHỌN
56 ĐHKHXH&NV LIN3092 Ngữ âm học và Từ vựng học Tiếng Việt 4 TỰ CHỌN
57 ĐHKHXH&NV LIT3014 Văn học khu vực Đông Nam Á và Đông Bắc Á 2 TỰ CHỌN
58 ĐHKHXH&NV LIN3082 Nhập môn phân tích diễn ngôn 3 TỰ CHỌN
59 ĐHGD TMT3051 Thực tập sư phạm và rèn nghề 7 BẮT BUỘC
60 ĐHGD TMT4051 Khóa luận tốt nghiệp 5 BẮT BUỘC
KHOIKT MNNGANH MACTDT NGANH HPTQ HOCKY 1 2 3
M1 GD2 7140217 SPNV 1
M1 GD2 7140217 SPNV PHI1006 2
M1 GD2 7140217 SPNV 3
M1 GD2 7140217 SPNV 4
M1 GD2 7140217 SPNV POL1001 5
M1 GD2 7140217 SPNV 1 Tự học
M1 GD2 7140217 SPNV 4hk
M1 GD2 7140217 SPNV hkhe
M2 GD2 7140217 SPNV 2
M2 GD2 7140217 SPNV EDT2001 3
M2 GD2 7140217 SPNV 1
M2 GD2 7140217 SPNV 1
M2 GD2 7140217 SPNV 2
M2 GD2 7140217 SPNV 2
M2 GD2 7140217 SPNV 2
M2 GD2 7140217 SPNV 2
M3 GD2 7140217 SPNV PSE2008 8 hk
M3 GD2 7140217 SPNV PSE2009 3
M3 GD2 7140217 SPNV 3
M3 GD2 7140217 SPNV PSE2008 4
M3 GD2 7140217 SPNV PSE2009 3
M3 GD2 7140217 SPNV 3
M3 GD2 7140217 SPNV 3
M3 GD2 7140217 SPNV 3 Không học
M4 GD2 7140217 SPNV 3
M4 GD2 7140217 SPNV 1
M4 GD2 7140217 SPNV 1
M4 GD2 7140217 SPNV 4
M4 GD2 7140217 SPNV LIN2033 5
M4 GD2 7140217 SPNV 2
M4 GD2 7140217 SPNV LIN2033 4 Không nên
M4 GD2 7140217 SPNV LIN2033 4 Không học
M4 GD2 7140217 SPNV 4
M4 GD2 7140217 SPNV LIN2033 4 Không nên
M4 GD2 7140217 SPNV SIN1001 4 Không nên
M4 GD2 7140217 SPNV 4
M4 GD2 7140217 SPNV LIN2033 4 Không nên
M4 GD2 7140217 SPNV LIN2033
TMT3017 4
M5 GD2 7140217 SPNV TMT2057
EAM3015 7
M5 GD2 7140217 SPNV TMT3017
TMT3017 6
M5 GD2 7140217 SPNV TMT2057
TMT3017 7
M5 GD2 7140217 SPNV TMT2057 7
M5 GD2 7140217 SPNV 5
M5 GD2 7140217 SPNV 3
M5 GD2 7140217 SPNV LIT3005 4
M5 GD2 7140217 SPNV LIT3050 5
M5 GD2 7140217 SPNV LIT3051 6
M5 GD2 7140217 SPNV 5
M5 GD2 7140217 SPNV EAM3015 6
M5 GD2 7140217 SPNV TMT2057
EAM3015 7
M5 GD2 7140217 SPNV TMT2057 7
M5 GD2 7140217 SPNV 6 Không nên
M5 GD2 7140217 SPNV 6 Không nên
M5 GD2 7140217 SPNV LIN2033 6 Không nên
M5 GD2 7140217 SPNV LIT3044 6 Không nên
M5 GD2 7140217 SPNV LIN2033 6
M5 GD2 7140217 SPNV 6 Không nên
M5 GD2 7140217 SPNV LIN2033
TMT2058 6
M5 GD2 7140217 SPNV TMT2059 8 hk
M5 GD2 7140217 SPNV 8
4 5 6 7 8
STT DVQL MAHP
1 ĐHKHXH&NV PHI1006
2 ĐHKHXH&NV PEC1008
3 ĐHKHXH&NV PHI1002
4 ĐHKHXH&NV POL1001
5 ĐHKHXH&NV HIS1001
6 ĐHKHXH&NV FLF1107
7 ĐHKHXH&NV PES1001
8 ĐHKHXH&NV CME1001
9 ĐHGD EDT2001
10 ĐHGD EDT2002
11 ĐHGD PSE2008
12 ĐHGD PSE2009
13 ĐHGD PSE2004
14 ĐHGD EDM2013
15 ĐHGD EAM3002
16 ĐHGD EAM2052
17 ĐHGD TMT3012
18 ĐHGD TMT3009
19 ĐHGD EDM2002
20 ĐHGD EAM3015
21 ĐHGD PSE2006
22 ĐHGD EDM2001
23 ĐHGD TMT1003
24 ĐHGD TMT1004
25 ĐHKHXH&NV HIS2061
26 ĐHKHXH&NV HIS2019
27 ĐHKHXH&NV HIS2104
28 ĐHKHXH&NV HIS2064
29 ĐHKHXH&NV HIS2006
30 ĐHKHXH&NV HIS2065
31 ĐHKHXH&NV HIS1056
32 ĐHKHXH&NV ITS1101
33 ĐHKHXH&NV HIS1053
34 ĐHKHXH&NV LIN2033
35 ĐHGD TMT4013
36 ĐHKHXH&NV HIS3125
37 ĐHKHXH&NV HIS3001
38 ĐHKHXH&NV SIN3055
39 ĐHKHXH&NV HIS3018
40 ĐHKHXH&NV HIS2016
41 ĐHKHXH&NV HIS2017
42 ĐHKHXH&NV HIS3078
43 ĐHGD TMT2060
44 ĐHGD TMT2061
45 ĐHGD TMT2062
46 ĐHGD TMT2063
47 ĐHKHXH&NV HIS3107
48 ĐHGD TMT2064
49 ĐHKHXH&NV HIS3003
50 ĐHKHXH&NV HIS3127
51 ĐHKHXH&NV HIS3007
52 ĐHKHXH&NV HIS3010
53 ĐHKHXH&NV HIS3082
54 ĐHKHXH&NV HIS3024
55 ĐHKHXH&NV HIS3025
56 ĐHKHXH&NV HIS3097
57 ĐHGD TMT3051
58 ĐHGD TMT4051
TENHOCPHAN SOTC HOCPHAN KHOIKT
Triết học Mac-Lenin 3 BẮT BUỘC M1
Kinh tế chính trị Mac-Lenin 2 BẮT BUỘC M1
Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 BẮT BUỘC M1
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 BẮT BUỘC M1
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Việt Nam 2 BẮT BUỘC M1
Ngoại ngữ B1 5 BẮT BUỘC M1
Giáo dục thể chất 4 BẮT BUỘC M1
Giáo dục quốc phòng–an ninh 8 BẮT BUỘC M1
Nhập môn công nghệ giáo dục 2 BẮT BUỘC M2
Ứng dụng ICT trong giáo dục 3 BẮT BUỘC M2
Tâm lí học giáo dục 4 BẮT BUỘC M2
Nhập môn Khoa học giáo dục 3 BẮT BUỘC M2
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giáo dục 3 BẮT BUỘC M2
Nhập môn khoa học quản lý trong giáo dục 2 BẮT BUỘC M2
Nhập môn thống kê ứng dụng trong giáo dục 3 BẮT BUỘC M2
Nhập môn đo lường và đánh giá trong giáo dục 2 BẮT BUỘC M2
Đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục 4 BẮT BUỘC M3
Lý luận dạy học 3 BẮT BUỘC M3
Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo 3 BẮT BUỘC M3
Đánh giá năng lực người học 2 BẮT BUỘC M3
Tư vấn tâm lý học đường 3 TỰ CHỌN M3
Phát triển chương trình giáo dục 3 TỰ CHỌN M3
Phương pháp dạy học hiện đại 3 TỰ CHỌN M3
Thực hành kĩ thuật dạy học tích cực 3 TỰ CHỌN M3
Lịch sử Việt Nam cổ - trung đại 4 BẮT BUỘC M4
Lịch sử Việt Nam cận đại 3 BẮT BUỘC M4
Lịch sử Việt Nam hiện đại 4 BẮT BUỘC M4
Lịch sử Thế giới cổ- trung đại 4 BẮT BUỘC M4
Lịch sử Thế giới cận đại 3 BẮT BUỘC M4
Lịch sử Thế giới hiện đại 4 BẮT BUỘC M4
Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 BẮT BUỘC M4
Thể chế chính trị thế giới 3 BẮT BUỘC M4
Lịch sử văn minh thế giới 3 BẮT BUỘC M4
Dẫn luận ngôn ngữ học 3 BẮT BUỘC M4
Địa lí kinh tế xã hội Việt Nam 3 BẮT BUỘC M4
Làng xã Việt Nam trong lịch sử 3 TỰ CHỌN M4
Đô thị cổ Việt Nam 2 TỰ CHỌN M4
Hán Nôm cơ sở 4 TỰ CHỌN M4
Các tôn giáo thế giới 2 TỰ CHỌN M4
Sự phát triển kinh tế- xã hội của các nước Đông Bắc Á 2 TỰ CHỌN M4
Sự phát triển kinh tế- xã hội của các nước Đông Nam Á 2 TỰ CHỌN M4
Sử liệu học và các nguồn sử liệu lịch sử Việt Nam 3 TỰ CHỌN M4
Phương pháp dạy học Lịch sử 4 BẮT BUỘC M5
Thực hành dạy học Lịch sử 4 BẮT BUỘC M5
Kĩ thuật dạy học Lịch sử 3 BẮT BUỘC M5
Thực hành sử dụng phương tiện công nghệ trong dạy học Lịch sử 3 BẮT BUỘC M5
Một số phương pháp nghiên cứu lịch sử 4 TỰ CHỌN M5
Lí luận, công nghệ dạy học hiện đại môn Lịch sử 3 TỰ CHỌN M5
Tiếp xúc văn hóa Đông-Tây ở Việt Nam thời cận đại 2 TỰ CHỌN M5
Nguyễn Ái Quốc và sự truyền bá Chủ nghĩa Mác- Lênin vào Việt Nam 3 TỰ CHỌN M5
Lịch sử chống ngoại xâm bảo vệ Tổ quốc Việt Nam thời cổ trung đại 2 TỰ CHỌN M5
Các khuynh hướng tư tưởng giải phóng dân tộc ở Việt Nam thời cận đại 2 TỰ CHỌN M5
Quan hệ thương mại truyền thống ở khu vực Biển Đông 2 TỰ CHỌN M5
Đặc điểm quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh 2 TỰ CHỌN M5
Chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ từ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai 2 TỰ CHỌN M5
Biến đổi kinh tế- xã hội Việt Nam 1945-2000 2 TỰ CHỌN M5
Thực tập sư phạm và rèn nghề 7 BẮT BUỘC M5
Khóa luận tốt nghiệp 5 BẮT BUỘC M5
MNNGANH MACTDT NGANH HPTQ HOCKY 1 2
GD2 7140218 SPLS 1
GD2 7140218 SPLS PHI1006 2
GD2 7140218 SPLS 3
GD2 7140218 SPLS 4
GD2 7140218 SPLS POL1001 5
GD2 7140218 SPLS 1
GD2 7140218 SPLS 4hk
GD2 7140218 SPLS hkhe
GD2 7140218 SPLS 2
GD2 7140218 SPLS EDT2001 3
GD2 7140218 SPLS 1
GD2 7140218 SPLS 2
GD2 7140218 SPLS 2
GD2 7140218 SPLS 2
GD2 7140218 SPLS 2
GD2 7140218 SPLS 2
GD2 7140218 SPLS PSE2008 4
GD2 7140218 SPLS PSE2009 4
GD2 7140218 SPLS 3
GD2 7140218 SPLS PSE2008 4
GD2 7140218 SPLS PSE2009 3
GD2 7140218 SPLS 3
GD2 7140218 SPLS 3
GD2 7140218 SPLS 3
GD2 7140218 SPLS 3
GD2 7140218 SPLS HIS2061 6
GD2 7140218 SPLS HIS2019 5
GD2 7140218 SPLS 5
GD2 7140218 SPLS HIS2064 5
GD2 7140218 SPLS HIS2006 6
GD2 7140218 SPLS 6
GD2 7140218 SPLS 3
GD2 7140218 SPLS 1
GD2 7140218 SPLS 1
GD2 7140218 SPLS 2
GD2 7140218 SPLS HIS2061 4
GD2 7140218 SPLS HIS2061 4
GD2 7140218 SPLS 4
GD2 7140218 SPLS 4
GD2 7140218 SPLS 4
GD2 7140218 SPLS 4
GD2 7140218 SPLS TMT3009 4
GD2 7140218 SPLS EAM3015 7
GD2 7140218 SPLS TMT2060 7
GD2 7140218 SPLS TMT2060
TMT3009 7
GD2 7140218 SPLS EDT2002 7
GD2 7140218 SPLS 6
GD2 7140218 SPLS 6
GD2 7140218 SPLS HIS2019 6
GD2 7140218 SPLS HIS2019 6
GD2 7140218 SPLS HIS2061 5
GD2 7140218 SPLS HIS2019 5
GD2 7140218 SPLS HIS2064 5
GD2 7140218 SPLS HIS2065 5
GD2 7140218 SPLS HIS2065 5
GD2 7140218 SPLS HIS2104
TMT2060 5
GD2 7140218 SPLS TMT3009 8 hk
GD2 7140218 SPLS 8
TOTAL BẮT BUỘC 18 20
TỰ CHỌN 0 0
TỰ CHỌN TỐI THIỂU
TOTAL 18 20
3 4 5 6 7 8
15 11 13 10 14 5 106
12 18 12 12 0 0
6 10 6 6
21 21 19 16 14 5 134
STT DVQL MAHP
1 ĐHKHXH&NV PHI1006
2 ĐHKHXH&NV PEC1008
3 ĐHKHXH&NV PHI1002
4 ĐHKHXH&NV POL1001
5 ĐHKHXH&NV HIS1001
6 ĐHKHXH&NV FLF1107
7 ĐHKHXH&NV PES1001
8 ĐHKHXH&NV CME1001
9 ĐHGD EDT2001
10 ĐHGD EDT2002
11 ĐHGD PSE2008
12 ĐHGD PSE2009
13 ĐHGD PSE2004
14 ĐHGD EDM2013
15 ĐHGD EAM3002
16 ĐHGD EAM2052
17 ĐHGD TMT3012
18 ĐHGD TMT3009
19 ĐHGD EDM2002
20 ĐHGD PSE2006
21 ĐHGD EDM2001
22 ĐHGD TMT1003
23 ĐHKHXH&NV LIN2033
24 ĐHKHXH&NV HIS1053
25 ĐHGD TMT4013
26 ĐHKHXH&NV HIS2061
27 ĐHKHXH&NV HIS2019
28 ĐHKHXH&NV HIS2104
29 ĐHKHXH&NV HIS2064
30 ĐHKHXH&NV HIS2006
31 ĐHKHXH&NV HIS2065
32 ĐHGD TMT4010
33 ĐHGD TMT4011
34 ĐHGD TMT4012
35 ĐHGD GEO3230
36 ĐHGD GEO3231
37 ĐHGD TMT2073
38 ĐHGD TMT3019
39 ĐHGD TMT3043
40 ĐHGD TMT3044
41 ĐHKHXH&NV HIS3125
42 ĐHKHXH&NV HIS3018
43 ĐHGD GEO3254
44 ĐHGD TMT3045
45 ĐHGD TMT2060
46 ĐHGD TMT3014
47 ĐHGD TMT4015
48 ĐHGD TMT3018
49 ĐHGD TMT2070
50 ĐHGD TMT2074
51 ĐHGD TMT2075
52 ĐHGD TMT3051
53 ĐHGD TMT4051
TENHOCPHAN SOTC
Triết học Mac-Lenin 3
Kinh tế chính trị Mac-Lenin 2
Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Việt Nam 2
Ngoại ngữ B1 5
Giáo dục thể chất 4
Giáo dục quốc phòng–an ninh 8
Nhập môn Công nghệ giáo dục 2
Ứng dụng ICT trong giáo dục 3
Tâm lí học giáo dục 4
Nhập môn Khoa học giáo dục 3
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giáo dục 3
Nhập môn khoa học quản lí trong giáo dục 2
Nhập môn thống kê ứng dụng trong giáo dục 3
Nhập môn đo lường và đánh giá trong giáo dục 2
Đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục 4
Lý luận dạy học 3
Quản lí hành chính nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và đào tạo 3
Tư vấn tâm lý học đường 3
Phát triển chương trình giáo dục 3
Phương pháp và thực hành kĩ thuật dạy học hiện đại 3
Dẫn luận ngôn ngữ học 3
Lịch sử văn minh thế giới 3
Địa lí kinh tế xã hội Việt Nam 3
Lịch sử Việt Nam cổ - trung đại 4
Lịch sử Việt Nam cận đại 3
Lịch sử Việt Nam hiện đại 4
Lịch sử Thế giới cổ - trung đại 4
Lịch sử Thế giới cận đại 3
Lịch sử Thế giới hiện đại 4
Bản đồ 4
Địa lí tự nhiên đại cương 5
Địa lí kinh tế xã hội đại cương 3
Địa lí thế giới và khu vực 4
Địa lí tự nhiên Việt Nam 4
Biển và hải đảo Việt Nam 2
Các cuộc phát kiến địa lí 2
Đô thị: Lịch sử và hiện tại 2
Châu thổ Sông Hồng và Sông Cửu Long 2
Làng xã Việt Nam trong lịch sử 2
Các tôn giáo trên thế giới 2
Địa lí du lịch 2
Địa phương học 2
Phương pháp dạy học liên môn (Lịch sử và Địa lí) 5
Thực hành dạy học liên môn (Lịch sử và Địa lí) 5
Ứng dụng GIS trong giảng dạy Lịch sử và Địa lí 2
Các dự án STEAM trong dạy học liên môn Lịch sử và Địa lí 2
Kiểm tra đánh giá theo hướng phát triển năng lực trong dạy học tích hợp Lịch sử và Địa lí 2
Giáo dục vì sự phát triển bền vững 2
Tiếng Anh chuyên ngành Lịch sử và Địa lí 2
Thực tập sư phạm và rèn nghề 7
Khóa luận tốt nghiệp 5
HOCPHAN KHOIKT MNNGANH MACTDT NGANH HPTQ HOCKY 1 2
BẮT BUỘC M1 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 1
BẮT BUỘC M1 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL PHI1006 2
BẮT BUỘC M1 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 3
BẮT BUỘC M1 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 4
BẮT BUỘC M1 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL POL1001 5
BẮT BUỘC M1 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 1
BẮT BUỘC M1 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 4hk
BẮT BUỘC M1 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL hkhe
BẮT BUỘC M2 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 2
BẮT BUỘC M2 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL EDT2001 3
BẮT BUỘC M2 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 1
BẮT BUỘC M2 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 1
BẮT BUỘC M2 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 2
BẮT BUỘC M2 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 2
BẮT BUỘC M2 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 2
BẮT BUỘC M2 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 2
BẮT BUỘC M3 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL PSE2008 8 hk
BẮT BUỘC M3 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL PSE2009 4
BẮT BUỘC M3 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL PSE2008 3
TỰ CHỌN M3 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL PSE2009 3
TỰ CHỌN M3 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 3
TỰ CHỌN M3 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 3
BẮT BUỘC M4 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 1
BẮT BUỘC M4 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 1
BẮT BUỘC M4 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 2
BẮT BUỘC M4 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 3
BẮT BUỘC M4 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL HIS2061 4
BẮT BUỘC M4 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL HIS2019 5
BẮT BUỘC M4 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 5
BẮT BUỘC M4 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL HIS2064 4
BẮT BUỘC M4 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL HIS2006 6
BẮT BUỘC M4 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 3
BẮT BUỘC M4 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 5
BẮT BUỘC M4 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 6
BẮT BUỘC M4 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 4
BẮT BUỘC M4 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 6
TỰ CHỌN M4 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 4
TỰ CHỌN M4 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 5
TỰ CHỌN M4 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 5
TỰ CHỌN M4 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 5
TỰ CHỌN M4 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 6
TỰ CHỌN M4 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 6
TỰ CHỌN M4 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL GEO3231 6
TỰ CHỌN M4 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 6
PSE2001
BẮT BUỘC M5 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL TMT3009 7
BẮT BUỘC M5 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 7
BẮT BUỘC M5 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 7
TỰ CHỌN M5 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 7
TỰ CHỌN M5 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 7
TỰ CHỌN M5 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 7
TỰ CHỌN M5 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 4
BẮT BUỘC M5 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 8 hk
BẮT BUỘC M5 GD2 THÍ ĐIỂM SPLS&ĐL 8
3 4 5 6 7 8
STT DVQL MAHP TENHOCPHAN SOTC HOCPHAN
562 ĐHGD PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 BẮT BUỘC
563 ĐHGD PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 BẮT BUỘC
564 ĐHGD PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 BẮT BUỘC
565 ĐHGD HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 BẮT BUỘC
566 ĐHGD POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 BẮT BUỘC
567 ĐHGD FLF1107 Ngoại ngữ B1 5 BẮT BUỘC
568 ĐHGD PES1001 Giáo dục thể chất 4 BẮT BUỘC
569 ĐHGD CME1001 Giáo dục quốc phòng–an ninh 8 BẮT BUỘC
570 ĐHGD PSE2026 Tâm lí học đại cương 3 BẮT BUỘC
571 ĐHGD PSE2027 Tâm lí học phát triển lứa tuổi tiểu học 3 BẮT BUỘC
572 ĐHGD EDT2002 Ứng dụng ICT trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
573 ĐHGD PSE2009 Nhập môn khoa học giáo dục 3 BẮT BUỘC
574 ĐHGD EDT2001 Nhập môn công nghệ giáo dục 2 BẮT BUỘC
575 ĐHGD PSE2004 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục 3 BẮT BUỘC
576 ĐHGD EAM2052 Nhập môn Đo lường và đánh giá trong giáo dục 2 BẮT BUỘC
577 ĐHGD EDM2013 Nhập môn khoa học quản lí trong giáo dục 2 BẮT BUỘC
578 ĐHGD PSE2028 Tâm lí học giáo dục học sinh tiểu học 3 BẮT BUỘC
579 ĐHGD TMT2096 Phát triển năng lực thông tin cho giáo viên 3 BẮT BUỘC
580 ĐHGD TMT3012 Đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục 4 BẮT BUỘC
581 ĐHGD TMT3009 Lí luận dạy học 3 BẮT BUỘC
582 ĐHGD TMT2079 Sinh lí trẻ em lứa tuổi tiểu học 3 BẮT BUỘC
583 ĐHGD EDM2001 Phát triển chương trình Giáo dục phổ thông 3 BẮT BUỘC
584 ĐHGD PSE2006 Tư vấn tâm lí học đường 3 TỰ CHỌN
585 ĐHGD TMT3018 Giáo dục hòa nhập ở tiểu học 3 TỰ CHỌN
586 ĐHGD PSE2005 Tổ chức các hoạt động giáo dục của nhà trường 3 TỰ CHỌN
587 ĐHGD TMT2091 Dạy học tích hợp ở tiểu học 3 TỰ CHỌN
588 ĐHGD EAM3002 Nhập môn thống kê ứng dụng trong giáo dục 3 TỰ CHỌN
589 ĐHGD TMT2099 Phương pháp tổ chức hoạt động trải nghiệm ở tiểu học 3 TỰ CHỌN
590 ĐHGD TMT3020 Cơ sở tiếng Việt 1 3 BẮT BUỘC
591 ĐHGD TMT3021 Cơ sở tiếng Việt 2 3 BẮT BUỘC
592 ĐHGD TMT3022 Cơ sở tiếng Việt 3 3 BẮT BUỘC
593 ĐHGD TMT3023 Cơ sở Toán học 1 3 BẮT BUỘC
594 ĐHGD TMT3024 Cơ sở Toán học 2 3 BẮT BUỘC
595 ĐHGD TMT3025 Cơ sở khoa học tự nhiên 3 BẮT BUỘC
596 ĐHGD TMT3026 Cơ sở khoa học xã hội 3 BẮT BUỘC
597 ĐHGD TMT3027 Nghệ thuật đại cương 3 BẮT BUỘC
598 ĐHGD TMT3028 Ngữ dụng học 3 TỰ CHỌN
599 ĐHGD TMT3029 Thể loại văn học 3 TỰ CHỌN
600 ĐHGD TMT3017 Toán logic 3 TỰ CHỌN
601 ĐHGD TMT3031 Hình học sơ cấp 3 TỰ CHỌN
602 ĐHGD TMT3033 Sinh vật quanh ta 3 TỰ CHỌN
603 ĐHGD TMT3032 Tiến trình lịch sử Việt Nam 3 TỰ CHỌN
604 ĐHGD TMT2080 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 3 BẮT BUỘC
605 ĐHGD TMT3034 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 2 3 BẮT BUỘC
606 ĐHGD TMT2081 Phương pháp dạy học Toán ở tiểu học 1 3 BẮT BUỘC
607 ĐHGD TMT3035 Phương pháp dạy học Toán ở tiểu học 2 3 BẮT BUỘC
608 ĐHGD TMT2083 Phương pháp dạy học Khoa học Tự nhiên và Xã hội ở tiểu học 1 3 BẮT BUỘC
609 ĐHGD TMT2084 Phương pháp dạy học Tự nhiên và Xã hội ở tiểu học 2 3 BẮT BUỘC
610 ĐHGD TMT2086 Phương pháp dạy học Đạo đức ở tiểu học 3 BẮT BUỘC
611 ĐHGD TMT2087 Các dự án giáo dục STEAM ở Tiểu học 3 BẮT BUỘC
612 ĐHGD TMT2082 Phương pháp đánh giá học sinh Tiểu học 3 BẮT BUỘC
613 ĐHGD TMT2093 Phát triển năng lực dạy học tiếng Việt ở tiểu học 3 TỰ CHỌN
614 ĐHGD TMT3039 Bồi dưỡng học sinh có năng khiếu tiếng Việt ở tiểu học 3 TỰ CHỌN
615 ĐHGD TMT3040 Phát triển năng lực dạy học Toán ở tiểu học 3 TỰ CHỌN
616 ĐHGD TMT3041 Dạy Toán ở tiểu học bằng tiếng Anh 3 TỰ CHỌN
617 ĐHGD TMT3042 Dạy học Khoa học ở tiểu học theo tiếp cận giáo dục STEM 3 TỰ CHỌN
618 ĐHGD TMT2098 Dạy học Khoa học ở tiểu học bằng tiếng Anh 3 TỰ CHỌN
619 ĐHGD TMT3051 Thực tập sư phạm và rèn nghề 7 TT&TN
620 ĐHGD TMT4051 Khóa luận tốt nghiệp 5 BẮT BUỘC
KHOIKT MNNGANH MACTDT NGANH HPTQ HOCKY 1 2 3 4
M1 GD4 7140202 GDTH 1
M1 GD4 7140202 GDTH PHI1006 2
M1 GD4 7140202 GDTH 3
M1 GD4 7140202 GDTH 5
M1 GD4 7140202 GDTH 2
M1 GD4 7140202 GDTH 2
M1 GD4 7140202 GDTH 4 hk
M1 GD4 7140202 GDTH hk he
M2 GD4 7140202 GDTH 1
M2 GD4 7140202 GDTH 2
M2 GD4 7140202 GDTH 6
M2 GD4 7140202 GDTH 1
M2 GD4 7140202 GDTH 6
M2 GD4 7140202 GDTH 1
M2 GD4 7140202 GDTH 4
M2 GD4 7140202 GDTH 6
M3 GD4 7140202 GDTH 3
M3 GD4 7140202 GDTH 5
M3 GD4 7140202 GDTH 8 hk
M3 GD4 7140202 GDTH 3
M3 GD4 7140202 GDTH 3
M3 GD4 7140202 GDTH 7
M3 GD4 7140202 GDTH 7
M3 GD4 7140202 GDTH 7
M3 GD4 7140202 GDTH 7
M3 GD4 7140202 GDTH 7
M3 GD4 7140202 GDTH 7
M3 GD4 7140202 GDTH 7
M4 GD4 7140202 GDTH 1
M4 GD4 7140202 GDTH TMT3020 2
M4 GD4 7140202 GDTH TMT3021 3
M4 GD4 7140202 GDTH 1
M4 GD4 7140202 GDTH TMT3023 2
M4 GD4 7140202 GDTH 2
M4 GD4 7140202 GDTH 3
M4 GD4 7140202 GDTH 4
M4 GD4 7140202 GDTH 5
M4 GD4 7140202 GDTH 6
M4 GD4 7140202 GDTH 5
M4 GD4 7140202 GDTH 6
M4 GD4 7140202 GDTH 5
M4 GD4 7140202 GDTH 6
M5 GD4 7140202 GDTH 4
M5 GD4 7140202 GDTH TMT2080 5
M5 GD4 7140202 GDTH 4
M5 GD4 7140202 GDTH TMT2081 5
M5 GD4 7140202 GDTH 4
M5 GD4 7140202 GDTH 5
M5 GD4 7140202 GDTH 6
M5 GD4 7140202 GDTH Dự án 6
M5 GD4 7140202 GDTH 7
M5 GD4 7140202 GDTH 7
M5 GD4 7140202 GDTH 8
M5 GD4 7140202 GDTH 7
M5 GD4 7140202 GDTH 8
M5 GD4 7140202 GDTH 7
M5 GD4 7140202 GDTH 8
M5 GD4 7140202 GDTH 8 hk
M5 GD4 7140202 GDTH 8
5 6 7 8
STT DVQL MAHP
499 ĐHGD PHI1006
500 ĐHGD PEC1008
501 ĐHGD PHI1002
502 ĐHGD HIS1001
503 ĐHGD POL1001
504 ĐHGD FLF1107
505 ĐHGD PES1001
506 ĐHGD CME1001
507 ĐHGD EDT2001
508 ĐHGD EDT2002
509 ĐHGD PSE2009
510 ĐHGD PSE2026
511 ĐHGD EAM2052
512 ĐHGD PSE2004
513 ĐHGD EDM2013
514 ĐHGD EAM3002
515 ĐHGD SCA1001
516 ĐHGD PSE3002
517 ĐHGD PSE3004
518 ĐHGD PSE3005
519 ĐHGD PSE3006
520 ĐHGD TMT2056
521 ĐHGD TMT3012
522 ĐHGD PSE3009
523 ĐHGD PSE3015
524 ĐHGD PSE3016
525 ĐHGD PSE3023
526 ĐHGD PSE3024
527 ĐHGD PSE3025
528 ĐHGD PSE3058
529 ĐHGD EDM2002
530 ĐHGD PSE3059
531 ĐHGD PSE3060
532 ĐHGD PSE3061
533 ĐHGD PSE3062
534 ĐHGD PSE3063
535 ĐHGD PSE3064
536 ĐHGD PSE3065
537 ĐHGD PSE3066
538 ĐHGD PSE3067
539 ĐHGD PSE3068
540 ĐHGD PSE3069
541 ĐHGD PSE3070
542 ĐHGD PSE3071
543 ĐHGD PSE2003
544 ĐHGD PSE3072
545 ĐHGD PSE3073
546 ĐHGD PSE3074
547 ĐHGD PSE3075
548 ĐHGD PSE3076
549 ĐHGD PSE3077
550 ĐHGD PSE3078
551 ĐHGD PSE3079
552 ĐHGD PSE3080
553 ĐHGD PSE3081
554 ĐHGD PSE3008
555 ĐHGD PSE3082
556 ĐHGD PSE3083
557 ĐHGD PSE3084
558 ĐHGD PSE3085
559 ĐHGD PSE3086
560 ĐHGD TMT3051
561 ĐHGD TMT4051
TENHOCPHAN SOTC
Triết học Mác – Lênin 3
Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2
Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
Ngoại ngữ B1 5
Giáo dục thể chất 4
Giáo dục quốc phòng–an ninh 8
Nhập môn Công nghệ Giáo dục 2
Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong giáo dục 3
Nhập môn Khoa học giáo dục 3
Tâm lí học đại cương 3
Nhập môn đo lường và đánh giá trong giáo dục 2
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giáo dục 3
Nhập môn khoa học quản lí trong giáo dục 2
Nhập môn thống kê ứng dụng trong giáo dục 3
Quản trị học 3
Tâm lí học lứa tuổi mầm non 3
Sinh lí học trẻ em tuổi mầm non 3
Tâm lí học giáo dục trẻ mầm non 3
Giáo dục học mầm non 3
Tiếng Việt và tiếng Việt thực hành 3
Đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục 4
Dinh dưỡng trẻ em và vệ sinh an toàn thực phẩm 3
Chăm sóc và vệ sinh trẻ em 2
Bệnh trẻ em 2
Giáo dục bảo vệ môi trường cho trẻ mầm non 2
Ứng dụng công nghệ trong giáo dục mầm non 3
Tâm lí học sư phạm và nhân cách người giáo viên mầm non 2
Can thiệp sớm cho trẻ khuyết tật 3
Quản lí hành chính và quản lí ngành giáo dục và đào tạo 3
Tham vấn trong giáo dục mầm non 3
Sử dụng nhạc cụ trong giáo dục âm nhạc 2
Văn học và phương pháp cho trẻ làm quen với các tác phẩm văn học 3
Toán và phương pháp hình thành biểu tượng toán cho trẻ mầm non 3
Nghệ thuật đọc, kể tác phẩm văn học 3
Múa và phương pháp biên dạy múa cho trẻ mầm non 3
Âm nhạc và phương pháp giáo dục âm nhạc cho trẻ mầm non 3
Giáo dục kĩ năng xã hội cho trẻ mầm non 2
Giáo dục hòa nhập trong giáo dục mầm non 2
Kĩ năng giao tiếp với phụ huynh và các bên liên quan 2
Phát triển khả năng tiền đọc, viết cho trẻ mầm non 2
Tâm bệnh học lứa tuổi mầm non 2
Thiết kế và làm đồ chơi – đồ dùng dạy học 2
Thực hành Sư phạm và phát triển kĩ năng cá nhân, xã hội 3
Mĩ học và giáo dục thẩm mĩ cho trẻ mầm non 2
Giáo dục an toàn cho trẻ mầm non 2
Phát triển chương trình giáo dục mầm non 3
Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non 3
Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non 3
Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non 3
Phương pháp tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non 3
Phương pháp tổ chức hoạt động khám phá môi trường xung quanh cho trẻ mầm non 3
Hướng dẫn trẻ làm quen với tiếng Anh 3
Giáo dục tích hợp trong giáo dục mầm non 2
Giáo dục gia đình 3
Tổ chức hoạt động lễ hội trong trường mầm non 2
Ứng dụng phương pháp Montessori trong giáo dục mầm non 2
Các dự án Steam trong giáo dục mầm non 2
Phương pháp giáo dục sớm PEAMI 2
Kĩ năng sơ cứu cho trẻ mầm non 2
Thực tập sư phạm và rèn nghề 7
Khóa luận tốt nghiệp 5
HOCPHAN KHOIKT MNNGANH MACTDT TENNGANHDT HPTQ HOCKY
BẮT BUỘC M1 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 1
BẮT BUỘC M1 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PHI1006 2
BẮT BUỘC M1 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 3
BẮT BUỘC M1 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 5
BẮT BUỘC M1 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 2
BẮT BUỘC M1 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 2
BẮT BUỘC M1 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 4hk
BẮT BUỘC M1 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON hkhe
BẮT BUỘC M2 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 1
BẮT BUỘC M2 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON EDT2001 2
BẮT BUỘC M2 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 1
BẮT BUỘC M2 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 1
BẮT BUỘC M2 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE2009 3
BẮT BUỘC M2 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE2009 5
TỰ CHỌN M2 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 4
TỰ CHỌN M2 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 2
TỰ CHỌN M2 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON
BẮT BUỘC M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE2026 2
BẮT BUỘC M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE2026 1
BẮT BUỘC M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE2026 3
BẮT BUỘC M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE2009 2
BẮT BUỘC M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 1
BẮT BUỘC M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE2009 8 hk
BẮT BUỘC M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 4
BẮT BUỘC M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 3
BẮT BUỘC M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 2
TỰ CHỌN M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE2009 4
TỰ CHỌN M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON EDT2001
PSE3002
TỰ CHỌN M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE3004
PSE3002
TỰ CHỌN M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE3005 4
TỰ CHỌN M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 6
TỰ CHỌN M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE3005 6
TỰ CHỌN M3 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON
BẮT BUỘC M4 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON TMT2056 4
BẮT BUỘC M4 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 5
BẮT BUỘC M4 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 5
BẮT BUỘC M4 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 3
BẮT BUỘC M4 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 3
BẮT BUỘC M4 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE3005
PSE2009 4
BẮT BUỘC M4 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE3005 5
TỰ CHỌN M4 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 7
TỰ CHỌN M4 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON TMT2056
TỰ CHỌN M4 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE3004 7
TỰ CHỌN M4 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 4
TỰ CHỌN M4 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON
TỰ CHỌN M4 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE3002
TỰ CHỌN M4 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE3004 6
BẮT BUỘC M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE3006
PSE3005 6
BẮT BUỘC M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE3006 5
BẮT BUỘC M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE3004 7
BẮT BUỘC M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE3072 5
BẮT BUỘC M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE3005 3
BẮT BUỘC M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 6
BẮT BUỘC M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 6
TỰ CHỌN M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 6
TỰ CHỌN M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON
TỰ CHỌN M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 7
TỰ CHỌN M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 6
TỰ CHỌN M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 7
TỰ CHỌN M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON
TỰ CHỌN M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON PSE3073 7
KLTN M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 8 hk
BẮT BUỘC M5 GD5 7140201 GIÁO DỤC MẦM NON 8
1 2 3 4 5 6 7 8
STT DVQL MAHP TENHOCPHAN SOTC
621 ĐHGD PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3
622 ĐHGD PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2
623 ĐHGD PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
624 ĐHGD HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2
625 ĐHGD POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
626 ĐHGD FLF1107 Ngoại ngữ B1 5
627 ĐHGD PES1001 Giáo dục thể chất 4
628 ĐHGD CME1001 Giáo dục quốc phòng–an ninh 8
629 ĐHGD EDT2001 Nhập môn Công nghệ Giáo dục 2
630 ĐHGD EDT2002 Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong giáo dục 3
631 ĐHGD PSE2009 Nhập môn Khoa học giáo dục 3
632 ĐHGD PSE2008 Tâm lí học giáo dục 4
633 ĐHGD EAM2052 Nhập môn đo lường và đánh giá trong giáo dục 2
634 ĐHGD PSE2004 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giáo dục 3
635 ĐHGD EDM2013 Nhập môn khoa học quản lí trong giáo dục 2
636 ĐHGD EAM3002 Nhập môn thống kê ứng dụng trong giáo dục 3
637 ĐHGD SCA1001 Quản trị học 3
638 ĐHGD TMT3012 Đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục 4
639 ĐHGD EDM1004 Xã hội học giáo dục 3
640 ĐHGD PSE3001 Lý thuyết phát triển con người và học tập 3
641 ĐHGD PSE3002 Tâm lý học xã hội và giao tiếp sư phạm 3
642 ĐHGD PSE3003 Giáo dục giới và giới tính 3
643 ĐHGD PSY2032 Tâm lý học nhân cách 3
644 ĐHGD SOW2004 Hành vi con người và môi trường xã hội 3
645 ĐHGD HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3
646 ĐHGD EDM2006 Hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở pháp lý trong quản lý giáo dục. 3
647 ĐHGD EDM2002 Quản lý hành chính và quản lý ngành giáo dục và đào tạo 3
648 ĐHGD EDM2003 Kinh tế học giáo dục 3
649 ĐHGD EAM4006 Giáo dục so sánh 3
650 ĐHGD EAM1001 Đánh giá trong giáo dục 3
651 ĐHGD PSY1150 Tâm lý học phát triển 3
652 ĐHGD INT3306 Lý thuyết đo lường và đánh giá tâm lý 3
653 ĐHGD SOW3022 Công tác xã hội trong trường học 3
654 ĐHGD PSE2006 Tư vấn tâm lí học đường 3
655 ĐHGD PSE4009 Tư vấn hướng nghiệp 3
656 ĐHGD PSE2005 Tổ chức các hoạt động giáo dục trong nhà trường 3
657 ĐHGD PSE4002 Giáo dục STEAM 3
658 ĐHGD PSE4003 Giáo dục hòa nhập 3
659 ĐHGD PSE4004 Xây dựng và quản lý dự án về giáo dục 3
660 ĐHGD PSE4005 Chính sách giáo dục 3
661 ĐHGD PSE2015 Triết học giáo dục và lịch sử giáo dục 3
662 ĐHGD EDM2001 Phát triển chương trình giáo dục 3
663 ĐHGD PSE5001 Giáo dục và quyền con người 3
664 ĐHGD PSE3008 Giáo dục gia đình 3
665 ĐHGD PSE3010 Giáo dục và phát triển bền vững 3
666 ĐHGD PSE5034 Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống 3
667 ĐHGD PSE5035 Nhập môn khoa học dữ liệu trong giáo dục 3
668 ĐHGD PSE5036 Các lý thuyết Khoa học giáo dục hiện đại 3
669 ĐHGD EAM4005 Nhập môn thiết kế điều tra khảo sát 3
670 ĐHGD PSE5037 Các chỉ số phát triển trong giáo dục 3
671 ĐHGD EDM2011 Dự báo và chiến lược phát triển giáo dục 3
672 ĐHGD PSE5038 Giáo dục và phát triển cộng đồng 3
673 ĐHGD PSE5039 Giáo dục công dân toàn cầu 3
674 ĐHGD JOU2010 Truyền thông và quan hệ công chúng 3
675 ĐHGD EDM3009 Huy động cộng đồng phát triển giáo dục 3
676 ĐHGD PSE5040 Giáo dục lại 3
677 ĐHGD PSE5041 Công tác đoàn đội trong trường học 3
678 ĐHGD PSE5039 Giáo dục công dân toàn cầu 3
679 ĐHGD SCA2008 Xây dựng văn hóa nhà trường 3
680 ĐHGD SCA3017 Kỹ năng quản trị nhà trường hiệu quả 3
681 ĐHGD PSE5043 Lý luận giáo dục 3
682 ĐHGD PSE5050 Thực tế 3
683 ĐHGD PSE5051 Thực tập tốt nghiệp 4
684 ĐHGD PSE5052 Khóa luận tốt nghiệp 6
HOCPHAN KHOIKT MNNGANH MACTDT TENNGANHDT HPTQ HOCKY 1
BẮT BUỘC M1 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 1
BẮT BUỘC M1 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC PHI1006 2
BẮT BUỘC M1 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 3
BẮT BUỘC M1 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 4
BẮT BUỘC M1 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 2
BẮT BUỘC M1 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 2
BẮT BUỘC M1 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 4 hky
BẮT BUỘC M1 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC hk he
BẮT BUỘC M2 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 1
BẮT BUỘC M2 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC EDT2001 2
BẮT BUỘC M2 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 2
BẮT BUỘC M2 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 1
BẮT BUỘC M2 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC PSE2009 2
BẮT BUỘC M2 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC PSE2009 2
TỰ CHỌN M2 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 1
TỰ CHỌN M2 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 1
TỰ CHỌN M2 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC
BẮT BUỘC M3 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 8 hk
BẮT BUỘC M3 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 3
BẮT BUỘC M3 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 3
BẮT BUỘC M3 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 3
BẮT BUỘC M3 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 6
TỰ CHỌN M3 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC PSE2008 3
TỰ CHỌN M3 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 3
TỰ CHỌN M3 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC
TỰ CHỌN M3 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC
TỰ CHỌN M3 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC
BẮT BUỘC M4 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 4
BẮT BUỘC M4 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 5
BẮT BUỘC M4 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 7
BẮT BUỘC M4 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 3
BẮT BUỘC M4 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 7
BẮT BUỘC M4 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC PSE2008 6
BẮT BUỘC M4 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC PSE2009 4
BẮT BUỘC M4 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC PSE2009 6
BẮT BUỘC M4 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 4
TỰ CHỌN M4 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 6
TỰ CHỌN M4 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 5
TỰ CHỌN M4 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 5
TỰ CHỌN M4 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 6
TỰ CHỌN M4 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 6
BẮT BUỘC M5 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 5
BẮT BUỘC M5 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 7
BẮT BUỘC M5 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 5
BẮT BUỘC M5 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 4
BẮT BUỘC M5 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 6
TỰ CHỌN M5 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 7
TỰ CHỌN M5 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 7
TỰ CHỌN M5 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC PSE2004 7
TỰ CHỌN M5 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 7
TỰ CHỌN M5 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 7
TỰ CHỌN M5 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 4
TỰ CHỌN M5 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 7
TỰ CHỌN M5 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 7
TỰ CHỌN M5 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 7
TỰ CHỌN M5 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 7
TỰ CHỌN M5 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 7
TỰ CHỌN M5 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 6
TỰ CHỌN M5 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 7
TỰ CHỌN M5 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 7
TỰ CHỌN M5 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 4
BẮT BUỘC M5 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 3HK
BẮT BUỘC M5 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 8
BẮT BUỘC M5 GD3 7140102 KHOA HỌC GIÁO DỤC 8
2 3 4 5 6 7 8
STT DVQL MAHP TENHOCPHAN SOTC HOCPHAN
817 ĐHGD PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 BẮT BUỘC
818 ĐHGD PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 BẮT BUỘC
819 ĐHGD PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 BẮT BUỘC
820 ĐHGD HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 BẮT BUỘC
821 ĐHGD POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 BẮT BUỘC
822 ĐHGD FLF1107 Ngoại ngữ B1 5 BẮT BUỘC
823 ĐHGD PES1001 Giáo dục thể chất 4 BẮT BUỘC
824 ĐHGD CME1001 Giáo dục quốc phòng–an ninh 8 BẮT BUỘC
825 ĐHGD EDT2001 Nhập môn Công nghệ giáo dục 2 BẮT BUỘC
826 ĐHGD EDT2002 Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
827 ĐHGD PSE2009 Nhập môn Khoa học giáo dục 3 BẮT BUỘC
828 ĐHGD PSE2004 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
829 ĐHGD PSE2008 Tâm lí học giáo dục 4 BẮT BUỘC
830 ĐHGD EDM2013 Nhập môn khoa học quản lý trong giáo dục 2 BẮT BUỘC
831 ĐHGD EAM3002 Nhập môn thống kê ứng dụng trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
832 ĐHGD EAM2052 Nhập môn đo lường và đánh giá trong giáo dục 2 BẮT BUỘC
833 ĐHGD TMT3012 Đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục 4 BẮT BUỘC
834 ĐHGD EAM2002 Đại cương về quản trị chất lượng giáo dục 3 BẮT BUỘC
835 ĐHGD PSE2006 Tư vấn tâm lí học đường 3 TỰ CHỌN
836 ĐHGD EAM2001 Thực hành thống kê ứng dụng trong giáo dục 3 TỰ CHỌN
837 ĐHGD EDM2003 Kinh tế học giáo dục 3 TỰ CHỌN
838 ĐHGD EDM1004 Xã hội học giáo dục 3 TỰ CHỌN
839 ĐHGD EAM2005 Khởi nghiệp 3 TỰ CHỌN
840 ĐHGD EAM2006 Tư duy thiết kế 3 TỰ CHỌN
841 ĐHGD SCA3003 Quản trị nguồn nhân lực trong nhà trường 3 BẮT BUỘC
842 ĐHGD EAM3001 Xây dựng văn hóa chất lượng nhà trường 3 BẮT BUỘC
843 ĐHGD EAM4005 Nhập môn thiết kế điều tra khảo sát 3 BẮT BUỘC
844 ĐHGD EDM2001 Phát triển chương trình giáo dục 3 TỰ CHỌN
845 ĐHGD PSE4002 Giáo dục STEAM 3 TỰ CHỌN
846 ĐHGD SCA2004 Quản trị chiến lược trong nhà trường 3 TỰ CHỌN
847 ĐHGD PSE2005 Tổ chức các hoạt động giáo dục trong nhà trường 3 TỰ CHỌN
848 ĐHGD SCA2002 Giám sát các hoạt động giáo dục trong nhà trường 3 TỰ CHỌN
849 ĐHGD EAM2009 Giáo dục và cộng đồng châu Á 3 TỰ CHỌN
850 ĐHGD EAM2003 Kĩ năng quản trị chất lượng giáo dục 3 BẮT BUỘC
851 ĐHGD SCA3040 Giám sát hoạt động dạy học trong nhà trường 3 BẮT BUỘC
852 ĐHGD EAM3013 Quản trị hoạt động khoa học - công nghệ 3 BẮT BUỘC
853 ĐHGD EAM3003 Quản trị hoạt động kiểm tra đánh giá trong nhà trường 3 BẮT BUỘC
854 ĐHGD EAM3004 Quản trị chất lượng cơ sở giáo dục theo các chỉ số thực hiện (KPIs) 3 BẮT BUỘC
855 ĐHGD EAM3005 Kiểm định chất lượng giáo dục 3 BẮT BUỘC
856 ĐHGD EAM3006 Đảm bảo chất lượng trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
857 ĐHGD EAM3007 Quản lý chất lượng theo hệ thống ISO 3 BẮT BUỘC
858 ĐHGD EAM3008 Quản lý chất lượng tổng thể 3 BẮT BUỘC
859 ĐHGD EAM3009 Tiếng Anh chuyên ngành 3 BẮT BUỘC
860 ĐHGD SCA3016 Hệ thống thông tin trong quản trị nhà trường 3 TỰ CHỌN
861 ĐHGD EAM3010 Phân tích chính sách giáo dục 3 TỰ CHỌN
862 ĐHGD EAM3012 Đánh giá hoạt động khoa học công nghệ qua các chỉ số khoa học công 3 TỰ CHỌN
863 ĐHGD EAM3013 Nhập môn xếp hạng đại học 3 TỰ CHỌN
864 ĐHGD SCA3005 Quản lý cơ sở vật chất trong nhà trường 3 TỰ CHỌN
865 ĐHGD SCA3004 Quản lý tài chính trong nhà trường 3 TỰ CHỌN
866 ĐHGD SCA3008 Quản trị dự án trong trường học 3 TỰ CHỌN
867 ĐHGD SCA3009 Quản trị thương hiệu và Marketing của nhà trường 3 TỰ CHỌN
868 ĐHGD EAM4050 Thực tập nghiệp vụ 5 BẮT BUỘC
869 ĐHGD EAM4051 Khóa luận tốt nghiệp 6 BẮT BUỘC
KHOIKT MNNGANH MACTDT TENNGANHDT HPTQ HOCKY 1
M1 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 1
M1 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC PHI1006 2
M1 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 3
M1 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 5
M1 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 4
M1 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 2
M1 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 4hky
M1 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC hkhe
M2 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 1
M2 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC EDT2001 2
M2 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 2
M2 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 2
M2 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 1
M2 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 1
M2 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 1
M2 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 2
M3 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 8 hk
M3 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC EDM2013 3
M3 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 3
M3 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC EAM3002 3
M3 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 3
M3 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 3
M3 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 3
M3 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 3
M4 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC EAM2002 4
M4 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC EAM2002 5
M4 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC PSE2004 4
M4 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 6
M4 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC PSE2009 6
M4 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC EAM2002 5
M4 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 5
M4 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC PSE2009 5
M4 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 5
M5 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC EAM2002 6
M5 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC EAM2002 PSE2009 6
M5 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC EAM2002 4
M5 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC EAM2002 6
M5 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC EAM2002 6
M5 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC EAM2002 6
M5 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC EAM2002 5
M5 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC SCA3006 7
M5 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC EAM2002 7
M5 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC FLF1107 5
M5 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 7
M5 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 7
M5 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 4
M5 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 4
M5 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 4
M5 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 7
M5 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 7
M5 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 7
M5 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 8
M5 GD3 7140103 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 8
TOTAL BẮT BUỘC 14
TỰ CHỌN 0
TỰ CHỌN TỐI THIỂU
TOTAL 14
2 3 4 5 6 7 8
18 5 11 11 15 6 11 91
0 18 9 12 6 15 0
9 6 6 3 9 33
18 14 17 17 18 15 11 124
STT DVQL MAHP
754 ĐHGD PHI1006
755 ĐHGD PEC1008
756 ĐHGD PHI1002
757 ĐHGD HIS1001
758 ĐHGD POL1001
759 ĐHGD FLF1107
760 ĐHGD PES1001
761 ĐHGD CME1001
762 ĐHGD EDT2001
763 ĐHGD EDT2002
764 ĐHGD PSE2008
765 ĐHGD PSE2009
766 ĐHGD PSE2004
767 ĐHGD EDM2013
768 ĐHGD EAM3002
769 ĐHGD EAM2052
770 ĐHGD TMT3012
771 ĐHGD SCA1001
772 ĐHGD MNS2064
773 ĐHGD SCA1002
774 ĐHGD EDM1004
775 ĐHGD EDM2003
776 ĐHGD EDM1005
777 ĐHGD EVS1001
778 ĐHGD SCA1004
779 ĐHGD TMT3009
780 ĐHGD SCA2001
781 ĐHGD EDM2006
782 ĐHGD SCA2002
783 ĐHGD SCA2003
784 ĐHGD SCA2004
785 ĐHGD SCA2005
786 ĐHGD SCA2006
787 ĐHGD SCA2007
788 ĐHGD SCA2008
789 ĐHGD SCA2009
790 ĐHGD SCA2010
791 ĐHGD SCA2011
792 ĐHGD PSE2005
793 ĐHGD SCA2012
794 ĐHGD SCA2013
795 ĐHGD SCA3001
796 ĐHGD SCA3002
797 ĐHGD SCA3003
798 ĐHGD SCA3004
799 ĐHGD SCA3005
800 ĐHGD SCA3006
801 ĐHGD EDM2002
802 ĐHGD CAL3007
803 ĐHGD EDM3009
804 ĐHGD SCA3007
805 ĐHGD SCA3008
806 ĐHGD SCA3009
807 ĐHGD SCA3010
808 ĐHGD PSE2006
809 ĐHGD SCA3015
810 ĐHGD SCA3016
811 ĐHGD SCA3017
812 ĐHGD SCA4001
813 ĐHGD SCA4002
814 ĐHGD SCA4003
815 ĐHGD SCA4004
816 ĐHGD SCA4005
TENHOCPHAN SOTC HOCPHAN
Triết học Mác – Lênin 3 BẮT BUỘC
Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 BẮT BUỘC
Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 BẮT BUỘC
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 BẮT BUỘC
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 BẮT BUỘC
Ngoại ngữ B1 5 BẮT BUỘC
Giáo dục thể chất 4 BẮT BUỘC
Giáo dục quốc phòng–an ninh 8 BẮT BUỘC
Nhập môn Công nghệ giáo dục 2 BẮT BUỘC
Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
Tâm lí học giáo dục 4 BẮT BUỘC
Nhập môn Khoa học giáo dục 3 BẮT BUỘC
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
Nhập môn khoa học quản lý trong giáo dục 2 BẮT BUỘC
Nhập môn thống kê ứng dụng trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
Nhập môn đo lường và đánh giá trong giáo dục 2 BẮT BUỘC
Đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục 4 BẮT BUỘC
Quản trị học 3 BẮT BUỘC
Hành chính học đại cương 3 BẮT BUỘC
Đại cương về Quản trị trường học 3 BẮT BUỘC
Xã hội học giáo dục 3 TỰ CHỌN
Kinh tế học giáo dục 3 TỰ CHỌN
Quản lý và thực thi văn bản quản lý nhà nước trong lĩnh vực giáo dục – đào tạo 2 TỰ CHỌN
Môi trường và phát triển 2 TỰ CHỌN
Lý thuyết hành chính trong các tổ chức giáo dục 3 TỰ CHỌN
Lý luận dạy học 3 TỰ CHỌN
Ứng dụng tâm lý học trong quản trị nhà trường 3 BẮT BUỘC
Hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở pháp lý trong quản lý giáo dục 3 BẮT BUỘC
Giám sát hoạt động giáo dục trong nhà trường 3 BẮT BUỘC
Quản lý chương trình nhà trường 3 BẮT BUỘC
Quản trị chiến lược trong nhà trường 3 TỰ CHỌN
Quản trị trường học trong mối quan hệ giữa nhà trường và cộng đồng 3 TỰ CHỌN
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản trị nhà trường 3 TỰ CHỌN
Quan hệ nội bộ trong quản trị nhà trường 3 TỰ CHỌN
Xây dựng văn hóa nhà trường 3 TỰ CHỌN
Kỹ năng quản trị trường học 1 3 TỰ CHỌN
Kỹ năng quản trị trường học 2 3 TỰ CHỌN
Kỹ năng quản trị trường học 3 3 TỰ CHỌN
Tổ chức hoạt động giáo dục trong nhà trường 3 TỰ CHỌN
Kỹ thuật điều hành nhà trường 3 TỰ CHỌN
Quan hệ công chúng trong nhà trường 3 TỰ CHỌN
Giám sát hoạt động dạy học trong nhà trường 4 BẮT BUỘC
Chính sách và thực thi quản trị trường học 3 BẮT BUỘC
Quản trị nguồn nhân lực trong nhà trường 3 BẮT BUỘC
Quản lý tài chính trong nhà trường 3 BẮT BUỘC
Quản lý cơ sở vật chất trong nhà trường 3 BẮT BUỘC
Đảm bảo chất lượng trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo 3 BẮT BUỘC
Lý luận pháp luật về phòng chống tham nhũng 2 BẮT BUỘC
Huy động cộng đồng phát triển giáo dục 3 TỰ CHỌN
Tư vấn hướng nghiệp trong nhà trường 3 TỰ CHỌN
Quản trị dự án trong trường học 3 TỰ CHỌN
Quản trị thương hiệu và Marketing của nhà trường 3 TỰ CHỌN
Lãnh đạo sáng tạo 3 TỰ CHỌN
Tư vấn tâm lý học đường 3 TỰ CHỌN
Kỹ năng quản trị nhà trường hiệu quả 3 TỰ CHỌN
Hệ thống thông tin trong quản trị nhà trường 3 TỰ CHỌN
Kỹ năng giao tiếp của chuyên viên quản trị trường học 3 TỰ CHỌN
Thực tập nghiệp vụ 1 4 BẮT BUỘC
Thực tập nghiệp vụ 2 6 BẮT BUỘC
Khóa luận tốt nghiệp 6 BẮT BUỘC
Thực hành quản trị trường học 3 TTKL
Nghiệp vụ quản lý hành chính trong cơ sở giáo dục 3 TTKL
KHOIKT MNNGANH MACTDT TENNGANHDT HPTQ HOCKY 1
M1 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 1
M1 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC PHI1006 2
M1 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 3
M1 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 4
M1 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 5
M1 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 2
M1 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 4hky
M1 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC hkhe
M2 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 1
M2 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC EDT2001 2
M2 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 1
M2 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 2
M2 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 2
M2 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 1
M2 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 1
M2 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 2
M3 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 8 hk
M3 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 3
M3 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 3
M3 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 3
M3 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 3
M3 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 3
M3 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 3
M3 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 3
M3 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC PSE2008 3
M3 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC PSE2009 3
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 4
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 4
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC EDM2006 5
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 5
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 4
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC SCA1001 4
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 4
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 6
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 4
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 4
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 5
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 6
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 5
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 5
M4 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 5
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 4
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 5
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 5
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 6
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 6
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 7
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 6
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 7
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 6
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 6
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 6
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 6
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 7
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 7
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 7
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 7
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 7
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 7
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 8
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 8
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 8
M5 GD3 7140117 QUẢN TRỊ TRƯỜNG HỌC 8
TOTAL BẮT BUỘC 14
TỰ CHỌN 0
TỰ CHỌN TỐI THIỂU
TOTAL 14
2 3 4 5 6 7 8
18 11 12 14 9 9 12 99
0 16 15 12 18 15 0
5 6 6 9 9
18 16 18 20 18 18 12 134
STT DVQL MAHP TENHOCPHAN
685 ĐHGD PHI1006 Triết học Mác – Lênin
686 ĐHGD PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin
687 ĐHGD PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học
688 ĐHGD HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
689 ĐHGD POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh
690 ĐHGD FLF1107 Ngoại ngữ B1
691 ĐHGD PES1001 Giáo dục thể chất
692 ĐHGD CME1001 Giáo dục quốc phòng–an ninh
693 ĐHGD EDT2001 Nhập môn Công nghệ Giáo dục
694 ĐHGD EDT2002 Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong giáo dục
695 ĐHGD PSE2009 Nhập môn Khoa học giáo dục
696 ĐHGD PSE2008 Tâm lí học giáo dục
697 ĐHGD EAM2052 Nhập môn đo lường và đánh giá trong giáo dục
698 ĐHGD PSE2004 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giáo dục
699 ĐHGD EDM2013 Nhập môn khoa học quản lí trong giáo dục
700 ĐHGD EAM3002 Nhập môn thống kê ứng dụng trong giáo dục
701 ĐHGD SCA1001 Quản trị học
702 ĐHGD TMT3012 Đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục
703 ĐHGD EDM1004 Xã hội học giáo dục
704 ĐHGD PSE3001 Lý thuyết phát triển con người và học tập
705 ĐHGD PSY2023 Tâm lý học xã hội
706 ĐHGD PSY2032 Tâm lý học nhân cách
707 ĐHGD PSE2042 Tâm lý học gia đình
708 ĐHGD EDM2002 Quản lý hành chính và quản lý ngành giáo dục và đào tạo
709 ĐHGD PSY2024 Công tác xã hội đại cương
710 ĐHGD SOW2004 Hành vi con người và môi trường xã hội
711 ĐHGD EDM2006 Hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở pháp lý trong quản lý giáo dục.
712 ĐHGD PSE3003 Giáo dục giới và giới tính
713 ĐHGD PSE2006 Tư vấn tâm lí học đường
714 ĐHGD SCA2008 Xây dựng văn hóa nhà trường
715 ĐHGD EDM3009 Huy động cộng đồng phát triển giáo dục
716 ĐHGD PSE3012 Cơ sở sinh lý - thần kinh của hành vi con người
717 ĐHGD PSY1150 Tâm lý học lâm sàng đại cương
718 ĐHGD PSE3013 Đo lường và đánh giá trong tâm lý - giáo dục
719 ĐHGD PSY3016 Tâm lý học văn hóa
720 ĐHGD PSE3014 Nhập môn tham vấn tâm lý
721 ĐHGD PSE4009 Tư vấn hướng nghiệp
722 ĐHGD PSE3006 Đạo đức và pháp lý trong tham vấn tâm lý
723 ĐHGD PSE3007 Tâm lý học nhận thức
724 ĐHGD PSE3005 Giáo dục hòa nhập
725 ĐHGD PSE2005 Tổ chức các hoạt động giáo dục trong nhà trường
726 ĐHGD PSE3008 Giáo dục gia đình
727 ĐHGD PSE3011 Đại cương về truyền thông trong nhà trường
728 ĐHGD PSE3010 Giáo dục và phát triển bền vững
729 ĐHGD PSE3026 Kĩ năng tham vấn học đường cơ bản
730 ĐHGD PSE3027 Tâm lý học bất thường
731 ĐHGD PSE3028 Đánh giá các vấn đề hành vi cảm xúc của học sinh
732 ĐHGD PSE3029 Quản lí trường hợp trong công tác xã hội và tham vấn
733 ĐHGD PSE3030 Tham vấn và hỗ trợ gia đình
734 ĐHGD PSE3031 Tổ chức dịch vụ tham vấn học đường
735 ĐHGD PSE3032 Tham vấn học sinh có hành vi lệch chuẩn
736 ĐHGD PSE3033 Phân tích và quản lý hành vi lớp học
737 ĐHGD PSE3034 Thực hành tham vấn sức khỏe tâm thần với trẻ em và vị thành niên
738 ĐHGD PSE3035 Tham vấn khủng hoảng trong trường học
739 ĐHGD PSE3036 Tâm lí học lao động
740 ĐHGD PSE3037 Đại cương về rối loạn học tập
741 ĐHGD PSE3038 Đánh giá khuyết tật và phân tích hành vi chức năng học sinh
742 ĐHGD PSE3039 Đánh giá trí tuệ và kết quả học tập
743 ĐHGD PSE3040 Đánh giá và tham vấn hướng nghiệp
744 ĐHGD PSE3041 Thực hành tham vấn chiến lược học tập
745 ĐHGD PSE3017 Công tác xã hội với nhóm
746 ĐHGD PSE3018 Công tác xã hội với cá nhân
747 ĐHGD PSE3019 Công tác xã hội với học sinh có hoàn cảnh đặc biệt
748 ĐHGD PSE3020 Công tác xã hội trong lĩnh vực Bình đẳng giới và Phòng chống bạo lực học đường
749 ĐHGD PSE3021 Chính sách xã hội trong nhà trường
750 ĐHGD PSE3022 Quản trị ngành công tác xã hội trường học
751 ĐHGD PSE4048 Thực tế
752 ĐHGD PSE4049 Thực tập tốt nghiệp
753 ĐHGD PSE4050 Khóa luận tốt nghiệp
SOTC HOCPHAN KHOIKT MNNGANH MACTDT TENNGANHDT HPTQ HOCKY
3 BẮT BUỘC M1 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 1
2 BẮT BUỘC M1 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PHI1006 2
2 BẮT BUỘC M1 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 3
2 BẮT BUỘC M1 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 5
2 BẮT BUỘC M1 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 2
5 BẮT BUỘC M1 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 2
4 BẮT BUỘC M1 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 4 hky
8 BẮT BUỘC M1 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG hk he
2 BẮT BUỘC M2 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 1
3 BẮT BUỘC M2 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG EDT2001 2
3 BẮT BUỘC M2 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 2
4 BẮT BUỘC M2 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 1
2 BẮT BUỘC M2 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSE2009 2
3 BẮT BUỘC M2 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSE2009 2
2 TỰ CHỌN M2 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 1
3 TỰ CHỌN M2 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 1
3 TỰ CHỌN M2 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG
4 BẮT BUỘC M3 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 8 hk
3 BẮT BUỘC M3 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 3
3 BẮT BUỘC M3 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 3
3 BẮT BUỘC M3 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 3
3 BẮT BUỘC M3 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 3
3 BẮT BUỘC M3 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 4
3 BẮT BUỘC M3 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 4
3 TỰ CHỌN M3 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 3
3 TỰ CHỌN M3 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 3
3 TỰ CHỌN M3 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG
3 TỰ CHỌN M3 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 6
3 TỰ CHỌN M3 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 5
3 TỰ CHỌN M3 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 5
3 TỰ CHỌN M3 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 5
3 BẮT BUỘC M4 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSE2008 4
3 BẮT BUỘC M4 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 5
3 BẮT BUỘC M4 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG EAM2052 5
3 BẮT BUỘC M4 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSE2008
PSE2008 6
3 BẮT BUỘC M4 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSE2009 4
3 BẮT BUỘC M4 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSE3014 6
3 BẮT BUỘC M4 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 3
3 TỰ CHỌN M4 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSE2008 5
3 TỰ CHỌN M4 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSE2009 5
3 TỰ CHỌN M4 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSE2009 4
3 TỰ CHỌN M4 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 5
3 TỰ CHỌN M4 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG
3 TỰ CHỌN M4 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 4
3 BẮT BUỘC M5 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSE3014 6
3 BẮT BUỘC M5 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 7
3 BẮT BUỘC M5 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSE3001 7
3 BẮT BUỘC M5 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 6
3 TỰ CHỌN M5 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSE3014 7
3 TỰ CHỌN M5 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSE3014 7
3 TỰ CHỌN M5 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSE3014 7
3 TỰ CHỌN M5 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSE3014
PSE3014 7
3 TỰ CHỌN M5 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSE3027 7
3 TỰ CHỌN M5 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSE3014 7
3 TỰ CHỌN M5 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSE4009 7
3 TỰ CHỌN M5 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSE3009 6
3 TỰ CHỌN M5 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSE3009 6
3 TỰ CHỌN M5 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSE3009 6
3 TỰ CHỌN M5 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSE3009 6
3 TỰ CHỌN M5 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSE3009 6
3 TỰ CHỌN M5 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSY2023 6
3 TỰ CHỌN M5 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSY2023 6
3 TỰ CHỌN M5 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSY2023 6
3 TỰ CHỌN M5 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSY2023 6
3 TỰ CHỌN M5 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSY2023 6
3 TỰ CHỌN M5 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG PSY2023 6
3 BẮT BUỘC M5 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 7
4 BẮT BUỘC M5 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 8
6 BẮT BUỘC M5 GD3 7310402 THAM VẤN HỌC ĐƯỜNG 8
1 2 3 4 5 6 7 8
STT DVQL MAHP TENHOCPHAN SOTC HOCPHAN
868 ĐHGD PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 BẮT BUỘC
869 ĐHGD PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 BẮT BUỘC
870 ĐHGD PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 BẮT BUỘC
871 ĐHGD HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 BẮT BUỘC
872 ĐHGD POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 BẮT BUỘC
873 ĐHGD FLF1107 Ngoại ngữ B1 5 BẮT BUỘC
874 ĐHGD PES1001 Giáo dục thể chất 4 BẮT BUỘC
875 ĐHGD CME1001 Giáo dục quốc phòng–an ninh 8 BẮT BUỘC
876 ĐHGD EDT2001 Nhập môn Công nghệ giáo dục 2 BẮT BUỘC
877 ĐHGD EDT2002 Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong giáo 3 BẮT BUỘC
878 ĐHGD PSE2009 Nhập môn Khoa học giáo dục 3 BẮT BUỘC
879 ĐHGD PSE2004 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
880 ĐHGD EAM2052 Nhập môn đo lường và đánh giá trong giáo dục 2 BẮT BUỘC
881 ĐHGD EAM3002 Nhập môn thống kê ứng dụng trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
882 ĐHGD EDM2013 Nhập môn khoa học quản lý trong giáo dục 2 BẮT BUỘC
883 ĐHGD PSE2008 Tâm lí học giáo dục 4 BẮT BUỘC
884 ĐHGD EDT3001 Nhập môn quản trị công nghệ giáo dục 3 BẮT BUỘC
885 ĐHGD SCA1002 Đại cương về quản trị trường học 3 BẮT BUỘC
886 ĐHGD TMT3012 Đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục 4 BẮT BUỘC
887 ĐHGD SCA2006 Ứng dụng CNTT trong quản trị nhà trường 3 BẮT BUỘC
888 ĐHGD INT1050 Toán học rời rạc 3 BẮT BUỘC
889 ĐHGD EDT3002 Kiến trúc và mạng máy tính 3 BẮT BUỘC
890 ĐHGD INT2208 Kĩ thuật điện - điện tử số 3 BẮT BUỘC
891 ĐHGD INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 BẮT BUỘC
892 ĐHGD EDT4001 Phát triển ứng dụng Web, Apps trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
893 ĐHGD EDT4002 Dự án phát triển Web, Apps trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
894 ĐHGD EDT4003 Thiết kế trò chơi trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
895 ĐHGD EDT4004 Dự án phát triển trò chơi trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
896 ĐHGD INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 BẮT BUỘC
897 ĐHGD INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 BẮT BUỘC
898 ĐHGD SCA3006 Đảm bảo chất lượng trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
899 ĐHGD EAM4004 Công nghệ đánh giá trong lớp học 3 BẮT BUỘC
900 ĐHGD SCA3012 Quản trị thông tin trong trường học 3 BẮT BUỘC
901 ĐHGD EAM4005 Nhập môn thiết kế điều tra khảo sát 3 BẮT BUỘC
902 ĐHGD EAM4006 Giáo dục so sánh 3 BẮT BUỘC
903 ĐHGD EDT4005 Phát triển chương trình đào tạo số 3 BẮT BUỘC
904 ĐHGD EDT4006 Quản trị hệ thống E-learning 3 BẮT BUỘC
905 ĐHGD SCA3016 Hệ thống thông tin trong quản trị nhà trường 3 BẮT BUỘC
906 ĐHGD EDT4015 Phương pháp dạy học trong môi trường học tập trực tuyế 3 TỰ CHỌN
907 ĐHGD PSE2006 Tư vấn tâm lí học đường 3 TỰ CHỌN
908 ĐHGD PSE4009 Tư vấn hướng nghiệp 3 TỰ CHỌN
909 ĐHGD EDM1004 Xã hội học giáo dục 3 TỰ CHỌN
910 ĐHGD EDT4016 Quản trị kinh doanh và khởi nghiệp 3 TỰ CHỌN
911 ĐHGD EAM4001 Đánh giá diện rộng 3 TỰ CHỌN
912 ĐHGD SCA2008 Xây dựng văn hóa nhà trường 3 TỰ CHỌN
913 ĐHGD PSE2005 Tổ chức các hoạt động giáo dục trong nhà trường 3 TỰ CHỌN
914 ĐHGD EDM2002 Quản lý hành chính và quản lý ngành giáo dục và đào tạo 3 TỰ CHỌN
915 ĐHGD SCA3009 Quản trị thương hiệu và Marketing của nhà trường 3 TỰ CHỌN
916 ĐHGD SCA3005 Quản lý cơ sở vật chất trong nhà trường 3 TỰ CHỌN
917 ĐHGD SCA3040 Giám sát hoạt động dạy học trong nhà trường nhà trường 3 TỰ CHỌN
918 ĐHGD EDT4007 Đa phương tiện trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
919 ĐHGD EDT4008 Phát triển học liệu số 3 BẮT BUỘC
920 ĐHGD EDT4009 Thiết kế và phát triển hệ thống giáo dục thông minh (E 3 BẮT BUỘC
921 ĐHGD EDT4010 Ứng dụng và phát triển công nghệ thông minh (VR, AR, M 3 BẮT BUỘC
922 ĐHGD EDT4011 Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong giáo dục 3 BẮT BUỘC
923 ĐHGD EDT4012 Thiết kế ứng dụng và phát triển công nghệ trong quản trị 3 BẮT BUỘC
924 ĐHGD EDT4013 Thực hành Studio đa phương tiện 3 BẮT BUỘC
925 ĐHGD INT3111 Quản lí dự án phần mềm 3 BẮT BUỘC
926 ĐHGD INT3307 An toàn và an ninh mạng 3 TỰ CHỌN
927 ĐHGD INT3304 Lập trình mạng 3 TỰ CHỌN
928 ĐHGD INT3216 Phân tích, đánh giá hiệu năng hệ thống 3 TỰ CHỌN
929 ĐHGD EDT4014 Môi trường dạy học số 3 TỰ CHỌN
930 ĐHGD INT3505 Kiến trúc hướng dịch vụ 3 TỰ CHỌN
931 ĐHGD INT3403 Đồ họa máy tính 3 TỰ CHỌN
932 ĐHGD EDT5001 Thực tập chuyên ngành 1 4 BẮT BUỘC
933 ĐHGD EDT5002 Thực tập chuyên ngành 2 4 BẮT BUỘC
934 ĐHGD EDT5003 Đồ án tốt nghiệp 8 BẮT BUỘC
Tiến trình
KHOIKT MNNGANH MACTDT TENNGANHDT HPTQ thực tế
M1 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC 1
M1 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC PHI1006 2
M1 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC 3
M1 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC 5
M1 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC 2
M1 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC
M1 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC 4 hk
M1 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC hk hè
M2 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC 1
M2 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC EDT2001 2
M2 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC 2
M2 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC 2
M2 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC 2
M2 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC 1
M2 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC 1
M2 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC 1
M3 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC EDT2001 3
M3 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC EDT3001 4
M3 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC 8 hk
M3 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC SCA1002 3
M3 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC 3
M3 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC 3
M3 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC INT2205 3
M3 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC INT2208 4
M4 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC 4
M4 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC EDT4001 4
M4 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC EDT4001
M4 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC EDT4001
M4 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC
M4 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC EAM2052 4
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC EAM2052 4
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC SCA2006
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC PSE2008
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC SCA2006
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC SCA1002
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC PSE2008
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC PSE2008
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC PSE2008
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC EAM2052
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC SCA1002
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC SCA1002
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC SCA2006
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC EDT4005
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC EDT4006
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC EDT2002
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC EDT3001
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC EDT2002
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC EDT3001
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC EDT5001
M5 GD3 7140116 QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC EDT5002
1 2 3 4 5 6 7 8
STT DVQL DVGD MAHP
935 ĐHGD ĐHKHXH&NV PHI1006
936 ĐHGD ĐHKT PEC1008
937 ĐHGD ĐHKHXH&NV PHI1002
938 ĐHGD ĐHKHXH&NV HIS1001
939 ĐHGD ĐHKHXH&NV POL1001
940 ĐHGD ĐHNN FLF1107
941 ĐHGD TTGDTC PES1001
942 ĐHGD TTGDQP CME1001
943 ĐHGD KHOA CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC EDT2001
944 ĐHGD KHOA CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC EDT2002
945 ĐHGD KHOA CÁC KHOA HỌC GIÁO DỤC PSE2009
946 ĐHGD KHOA CÁC KHOA HỌC GIÁO DỤC PSE2008
947 ĐHGD KHOA QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG EAM2052
948 ĐHGD KHOA CÁC KHOA HỌC GIÁO DỤC PSE2004
949 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM2004
950 ĐHGD KHOA QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG EAM3002
951 ĐHGD KHOA SƯ PHẠM TMT3008
952 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM1004
953 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM1001
954 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM2003

955 ĐHGD KHOA SƯ PHẠM TMT3009


956 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC PHI1054
957 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM1002
958 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM1003
959 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EVS1001
960 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC HIS1051
961 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC PHI1052
962 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM1005
963 ĐHGD KHOA CÁC KHOA HỌC GIÁO DỤC PSE2011
964 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM2006
965 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM2004
966 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM2001
967 ĐHGD KHOA QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG EAM4006
968 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM2007
969 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM2008
970 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM2009
971 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM2011
972 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM2012
973 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM3001
974 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM3002
975 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM3003
976 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM3004
977 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM3005
978 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM3006
979 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM2002
980 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM3009
981 ĐHGD KHOA QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG EAM1001
982 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM3010
983 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM3007
984 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM3011
985 ĐHGD KHOA CÁC KHOA HỌC GIÁO DỤC PSE3004
986 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM3012
987 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM3013
988 ĐHGD KHOA CÁC KHOA HỌC GIÁO DỤC PSE2006
989 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM2010
990 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM4005
991 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM4001
992 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM4002
993 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM4003
994 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM4004
995 ĐHGD KHOA QUẢN LÝ GIÁO DỤC EDM4006
TENHOCPHAN SOTC
Triết học Mác – Lênin 3
Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2
Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
Ngoại ngữ B1 5
Giáo dục thể chất 4
Giáo dục quốc phòng–an ninh 8
Nhập môn Công nghệ giáo dục 2
Ứng dụng ICT trong giáo dục 3
Nhập môn Khoa học giáo dục 3
Tâm lí học giáo dục 4
Nhập môn đo lường và đánh giá trong giáo dục 2
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giáo dục 3
Nhập môn khoa học quản lý trong giáo dục 2
Nhập môn thống kê ứng dụng trong giáo dục 3
Quy tắc đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục 2
Xã hội học giáo dục 3
Nhà nước pháp luật và bộ máy quản lý giáo dục 3
Kinh tế học giáo dục 3

Lý luận dạy học 3


Logic học đại cương 3
Điều khiển học và lý thuyết hệ thống 3
Lịch sử giáo dục và các tư tưởng giáo dục 3
Môi trường và phát triển 2
Dân tộc học đại cương 2
Đạo đức học đại cương 2
Quản lý và thực thi văn bản quản lý nhà nước trong lĩnh vực giáo dục – đào tạo 2
Tâm lý học quản lý 3
Hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở pháp lý trong quản lý giáo dục 3
Lý luận quản lý và quản lý giáo dục 3
Phát triển chương trình giáo dục 3
Giáo dục so sánh 3
Quản lý hoạt động giáo dục người lớn 3
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý giáo dục 3
Kế hoạch hóa phát triển giáo dục 3
Dự báo và chiến lược phát triển giáo dục 3
Bình đẳng giới trong giáo dục 3
Tổ chức và quản lý cơ sở giáo dục – nhà trường 3
Quản lý hoạt động dạy học và giáo dục trong nhà trường 3
Phát triển nguồn nhân lực và quản lý nhân sự trong giáo dục 3
Quản lý tài chính và cơ sở vật chất trong giáo dục 3
Kiểm tra và thanh tra trong giáo dục 3
Chất lượng và quản lý chất lượng trong giáo dục 3
Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành Giáo dục và đào tạo 3
Huy động cộng đồng phát triển giáo dục 3
Đánh giá trong giáo dục 3
Quản lý hoạt động tư vấn, hướng nghiệp trong giáo dục 3
Quản lý giáo dục phổ thông 3
Quản lý giáo dục đại học 3
Nhân cách và lao động của người cán bộ quản lý giáo dục 3
Đặc điểm phát triển giáo dục các vùng miền 3
Kỹ năng tổ chức lao động của người quản lý giáo dục 3
Tư vấn tâm lí học đường 3
Hệ thống thông tin trong quản lý giáo duc 3
Nghiên cứu thực tiễn giáo dục và quản lý giáo dục 3
Thực tập nghiệp vụ 1 4
Thực tập nghiệp vụ 2 6
Khóa luận tốt nghiệp 6
Lý thuyết quản lý hiện đại trong quản lý giáo dục 3
Nghiệp vụ quản lý hành chính trong cơ sở giáo dục 3
HUONGNGANH HOCPHAN KHOIKT MNNGANH MACTDT TENNGANHDT HPTQ HOCKY
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M1 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M1 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC PHI1006
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M1 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M1 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M1 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M1 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M1 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M1 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M2 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M2 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M2 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M2 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M2 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC 2
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M2 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M2 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M2 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M3 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M3 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M3 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M3 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
PSE2008
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M3 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC PSE2009
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M3 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M3 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M3 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M3 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M3 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M3 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M3 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M4 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M4 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M4 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M4 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M4 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M4 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M4 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M4 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M4 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M4 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC BẮT BUỘC M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TỰ CHỌN M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TT&TN M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TT&TN M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
QUẢN LÝ GIÁO DỤC TT&TN M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
TTKL M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
TTKL M5 GD3 7140114 QUẢN LÝ GIÁO DỤC
HK1 HK2 HKHE HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 NGANHDUOCHOCBANGKEP
HK8
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
2 CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN

CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
CÁC NGÀN
GHICHU SOGIOLT SOGIOThH SOGIOTH
CHỈ ĐÀO T 30 15
CHỈ ĐÀO T 20 10
CHỈ ĐÀO T 30 0
CHỈ ĐÀO T 20 10
CHỈ ĐÀO T 20 10
CHỈ ĐÀO TẠO VLVH
CHỈ ĐÀO TẠO VLVH
CHỈ ĐÀO TẠO VLVH
CHỈ ĐÀO T 20 10
CHỈ ĐÀO T 20 23 2
CHỈ ĐÀO T 35 10
CHỈ ĐÀO T 26 16 3
CHỈ ĐÀO T 24 6
CHỈ ĐÀO T 26 16 3
CHỈ ĐÀO T 24 6
CHỈ ĐÀO T 26 16 3
CHỈ ĐÀO T 12 18
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 33 9 3

CHỈ ĐÀO T 24 21
CHỈ ĐÀO T 31 14
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 26 4
CHỈ ĐÀO T 25 5
CHỈ ĐÀO T 21 9
CHỈ ĐÀO T 22 6 2
CHỈ ĐÀO T 33 12
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 39 6
CHỈ ĐÀO T 36 6 3
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 33 12
CHỈ ĐÀO T 30 15
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 33 12
CHỈ ĐÀO T 36 9
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 33 12
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 36 9
CHỈ ĐÀO T 36 6 3
CHỈ ĐÀO T 33 12
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 33 12
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 33 9 3
CHỈ ĐÀO T 30 12 3
CHỈ ĐÀO T 17 25 3
CHỈ ĐÀO T 30 15
CHỈ ĐÀO T 33 12
CHỈ ĐÀO T 9 51
CHỈ ĐÀO T 15 75
CHỈ ĐÀO TẠO VLVH
CHỈ ĐÀO T 33 12
CHỈ ĐÀO T 33 12

You might also like