You are on page 1of 28

TCTL 73 Học kỳ

Học kỳ 1 25
Số 7.68 2
Học
STT Mã học phần Tên học phần Loại tín STT
Giáo dục quốc trước
1 GDQP008031 BB chỉ1 6 1
phòng
Giáo 1(ĐH)
dục quốc
2 GDQP008032 BB 1 6 2
phòng 2(ĐH)
Giáo dục quốc
3 GDQP008033 BB 2 6 3
phòng 3(ĐH)
4 PHED110513 Giáo dục thể chất 1 BB 1 6 4

5 GCHE130603 Hoá đại cương BB 3 6 5


Kỹ thuật PTN và an
6 TSCL120803 BB 2 6 6
toànmôn
Nhập hóa chất
ngành
7 ICHE130703 BB 3 6 7
CNKTHH
Tin học văn phòng
8 ADMO138685 BB 3 6 8
nâng cao
9 MATH132401 Toán 1 BB 3 6 9
Triết học Mác -
10 LLCT130105 BB 3 6 10
Lênin
11 PHYS130902 Vật lý 1 BB 3 6

25

thực
24
tế

Học kỳ
Học kỳ 4 0 5
Số
Học
STT Mã học phần Tên học phần Loại tín STT
Các phương pháp trước
1 IANM323303 BB chỉ2 5 1
phân tích công cụ
2 POCH323103 Hóa học polymer BB 2 5 2
3 ELEE220144 Kỹ thuật điện BB 2 5 3

Quá trình thiết bị


4 MTPE232003 BB 3 5 4
truyền khối

Quá trình thiết bị


5 HTPE231903 BB 3 5 5
truyền nhiệt
1603,
6 EPCH221803 Thí nghiệm hóa lý BB 2 5 6
Thí nghiệm hóa PCHE22
ACHE2
7 EACH221303 BB 2 5
phân
Vẽ kỹ tích- Cơ
thuật 31203,
8 TEDG130120 BB 3 5
bản
19
thực
tế
Học kỳ
Học kỳ 7 0 8
Số
Học
STT Mã học phần Tên học phần Loại tín STT
trước
chỉ
Chuyên đề doanh
1 ENCO326503 BB 2 1
nghiệp
Thí nghiệm các
2 EAAM416903 phương pháp phân BB 1 2
Thí tích hiệnchuyên
nghiệm đại
3 ESPO426403 ngành CNKT hóa TC 2
polymer
Thí nghiệm chuyên
4 EICT425303 ngành CNKT hóa vô TC 2

Thí nghiệm chuyên
5 ESOC424303 ngành CNKT hóa hữu TC 2

6 GRAP426703 Thực tập tốt nghiệp BB 2

11

thực
tế

oline CCD2F5

utex 123asdASD
Học kỳ
19
Số 6.40 3
Học
Mã học phần Tên học phần Loại tín GCHE STT Mã học phần
trước
OCHE231403 Hóa hữu cơ (CNHH) BB chỉ3 130603
GCHE 6 ### FLUI220132
PCHE221603 Hóa lý 1 BB 2 130603,
GCHE 6 2 APME221021
ICHE231003 Hóa vô cơ BB 3 130603, 6 3 PCHE221703
GEFC220105 Kinh tế học đại cương TC 2 , 6 4 ACHE231203
Kỹ năng làm việc trong
WOPS120390 TC 2 5 THER222932
môi trường kỹ thuật
Nhập môn quản trị chất
IQMA220205 TC 2 6 6 MPRO232103
lượng
INMA220305 Nhập môn quản trị học TC 2 7 EOCH221503
Thí nghiệm hóa đại
EGCH110903 BB 1 6 8 EICH221103
cương
MATH132501 Toán 2 BB 3 6 9 MATH132601
PHYS131002 Vật lý 2 BB 3 6
19

thực
25
tế

học
5
kỳ hè

Học kỳ
0 6
Số
Học
Mã học phần Tên học phần Loại tín STT Mã học phần
Cơ sở thiết kế máy và trước
FDMF232603 BB chỉ3 1 PWPD322703
nhànghệ
Công máysảnhóaxuất
chấtcác
TORS323003 BB 2 2 ERPD222303
hợp
Công chấtsản
nghệ hữu cơ các
xuất
TINO322903 BB 2 3 TDET423503
hợp chất vô cơ

Đại cương về khoa học


FMSE222803 BB 2 4 TECP423803
và kỹ thuật vật liệu

CREN222203 Kỹ thuật phản ứng BB 2 5 IORP423603


Thống kê và quy hoạch
SEPC232503 thực nghiệm trong BB 3 6 FSTE423703
CNKT hoá học 14 7 TEDY424203
thực
8 SCIM424903
tế
9 MAEP425703
10 SIOC423903
0 11 TFER424403
Số
Học
Mã học phần Tên học phần Loại tín 12 TCER424503
trước
chỉ
GRAS436603 Chuyên đề tốt nghiệp BB 3 13 PSTE424003

GRAT476803 Khóa luận tốt nghiệp BB 7 14 TAGP424103

15 TMIP425003

thực
16 ELET323203
tế

17 TTFP426003

18 TAPO425903

19 TCEM424603

20 FRUT425603

21 TPLA425503

22 TFIB426203

23 TPAI426303

24 TPCM425403

25 TPIG425103

26 PCSI424703
27 MCHE424803

28 TPOP425803

29 ADPO426103

30 AIMA425203
21
Số tín Học
Tên học phần Loại
chỉ trước
Cơ học lưu chất ứng dụng BB 2 6
Cơ ứng dụng BB 2 GCHE 6
Hóa lý 2 BB 2 130603
GCHE 6
Hóa phân tích BB 3 ,
130603 6
,
Kỹ thuật nhiệt BB 2 6

Quá trình và thiết bị cơ học BB 3 OCHE 6


Thí nghiệm hóa hữu cơ BB 2 231403 6
ICHE2
,
Thí nghiệm hóa vô cơ BB 2 6
31003,
Toán 3 BB 3 6
21

thực tế 26

0
Số tín Học
Tên học phần Loại
chỉ trước
Đồ án thiết kế máy thiết bị BB 2
Thí nghiệm quá trình thiết
BB 2
bị sản phẩm
Công nghệ các
TC 2 TS.Hồ Phương
tẩy rửa

Công nghệ hóa mỹ phẩm TC 2


TS.Nguyễn Phát Đạt

Công nghệ chất màu hữu cơ TC 2

Công nghệ hóa hương liệu TC 2 TS.Phan Thị Anh Đào


Công nghệ nhuộm TC 2 TS.Đỗ Tường Hạ
Các phương pháp phân tích
Cáccấu
phương pháp TC 2
trúc vật liệuphân
vô cơtích
và đánh
Các giápháp
phương vật liệu
phổ TC 2
polymer
nghiệm phân tích hợp chất TC 2 TS.Võ Thị Ngà
hữu cơ
Công nghệ phân bón TC 2
Công nghệ sản xuất ceramic
TC 2
truyền thống
Công nghệ SX bột giấy và
TC 2
giấy
Công nghệ các sản phẩm
TC 2
hóa nông
Công nghệ chế biến khoáng
TC 2
sản

Công nghệ điện hóa TC 2

Công nghệ màng Polymer TC 2

Công nghệ Polymer kết


TC 2
dính

Công nghệ sản xuất các


TC 2
chất kết dính vô cơ

Công nghệ sản xuất cao su TC 2

Công nghệ sản xuất chất


TC 2
dẻo

Công nghệ sợi TC 2

Công nghệ sơn TC 2

Công nghệ vật liệu polymer


TC 2
composite

Công nghệ chất màu vô cơ TC 2

Hóa lý Silicat TC 2
Hoá dược TC 2

Kỹ thuật gia công polymer TC 2


TS.Nguyễn Thị Lê Thanh

Vật liệu polymer tiên tiến TC 2

Vật liệu vô cơ tiên tiến TC 2


TS.Đặng Đình Khôi

thực tế
Chưa
nhập kế 8
hoạch Số tín Học Thang
STT Mã học phần Tên học phần Loại
chỉ trước điểm 10
1 ENGL130137 Anh Văn 1 BB 3 5 8.5 - 10
ENGL13
2 ENGL230237 Anh văn 2 BB 3
0137,
5 8.0 - 8.4
ENGL23
3 ENGL330337 Anh Văn 3 BB 3
0237,
5 7.0 - 7.9
ENGL33
4 ENGL430437 Anh văn 4 BB 3
0337,
5 6.5 - 6.9
Anh văn cho kỹ sư
5 TECE232403
hoá học
BB 2 5.5 - 6.4
Chủ nghĩa xã hội LLCT13
6 LLCT120405
khoa học
BB 2
0105,
6 5.5 - 6.4
7 PHED110613 Giáo dục thể chất 2 BB 1 4.0 - 4.9
Giáo dục thể chất 3 LLCT12
8 PHED130715
(TC)
BB 3
0205,
< 4.0
Kinh tế chính trị LLCT13
9 LLCT120205 BB 2 LLCT12 6
Mác - Lênin 0105,
Lịch sử Đảng 0314,
11 LLCT220514 BB 2
CSVN LLCT12
Pháp luật đại 0405, 6
12 LLCT220514 BB 2
cương LLCT13
0105,
13 MATH121101 Phương pháp tính BB 2

Tư tưởng Hồ Chí LLCT13


14 LLCT120314 BB 2 6
Minh 0105,
Thang Thang
Xếp loại
điểm 4 điểm chữ
4 A Giỏi
3.5 B+ Khá Giỏi
3 B Khá
Trung
2.5 C+
bình khá
Trung
2 C
bình
Trung
1.5 D+
bình yếu
1 D Yếu
Kém
0 F (không
đạt)
môn tc gk ck HP 76
Vật lý 1 3 5.4 4.5 5.0 6.87
Hóa phân tích 3 7.2 3.8 5.5
Toán 3 3 6.5 5.5 6.0
QT&TB 3 5.5 6.5 6.0
Hóa lý 1 2 4.7 7.5 6.1
Hóa vô cơ 3 6.0 6.5 6.3
Toán 2 3 6.9 6.0 6.5
Hóa lý 2 2 6.9 6.0 6.5
Vật lý 2 3 7.0 6.0 6.5
Pháp luật 2 6.5 6.5 6.5
Cơ học lưu chất 2 7.5 5.6 6.6
TN hóa hữu cơ 2 7.6 5.8 6.7
Toán 1 3 7.5 6.0 6.8
Hóa lý 2 2 7.5 6.0 6.8
quản trị CL 2 6.1 7.9 7.0
Hóa hữu cơ 3 9.0 5.1 7.1
TN hóa vô cơ 2 8.8 5.8 7.3
An toàn PTN 2 7.7 7.3 7.5
Hoá đc 3 8.3 7.0 7.7
Cơ ứng dụng 2 8.4 7.0 7.7
Tư tưởng HCM 2 7.4 8.0 7.7
Kinh tế chính trị 2 8.7 7.5 8.1
Kinh tế học 2 8.5 7.8 8.2
TN hóa đc 1 9.2 7.5 8.4
Kỹ thuật nhiệt 2 8.3 8.4 8.4
Tin học 3 8.5 9.0 8.8
Triết học 3 8.5 9.0 8.8
Nhập môn 3 9.1 9.1 9.1
CNXH 2 9.5 9.0 9.3
570.000 tín chỉ giữa kỳ cuối kỳ điểm hp

GDQP1 1 7.7 5.8 P 0.25 0.50 1.00 1.50 2.00


GDQP3 2 6.8 9.0 P 2 tín 0.02 0.04 0.08 0.12 0.16
TC1 1 RT 3 tín 0.03 0.06 0.12 0.18 0.24
Hoá đc 3 8.3 7.0 7.7
An toàn PTN 2 7.7 7.3 7.5
Nhập môn 3 9.1 9.1 9.1
Tin học 3 8.5 9.0 8.8
Toán 1 3 7.5 6.0 6.8
Triết học 3 8.5 9.0 8.8
Vật lý 1 3 5.4 4.5 5.0
24 7.64
2.50 3.00 3.50
0.20 0.24 0.28
0.30 0.36 0.42
570.000 tín chỉ giữa kỳ cuối kỳ điểm hp

GDQP2 1 8.8 6.0 P


Hóa hữu cơ 3 9.0 5.1 7.1
Hóa lý 1 2 4.7 7.5 6.1
Hóa vô cơ 3 6.0 6.5 6.3
Kinh tế học 2 8.5 7.8 8.2
quản trị CL 2 6.1 7.9 7.0
TN hóa đc 1 9.2 7.5 8.4
Toán 2 3 6.9 6.0 6.5
Toán 3 3 6.5 5.5 6.0
Vật lý 2 3 6.5 2.0 2.0
Anh văn 1 0 0.0 0.0 0.0 RT
CNXH 2 9.5 9.0 9.3
Pháp luật 2 6.5 6.5 6.5
27 6.37
693.000 tín chỉ giữa kỳ cuối kỳ điểm hp

TC1 1 6.5 6.5 P


Vật lý 2 3 7.0 6.0 6.5
Cơ học lưu chất 2 7.5 5.6 6.6
Cơ ứng dụng 2 8.4 7.0 7.7
Hóa lý 2 2 7.5 6 6.8
Hóa phân tích 3 7.2 3.8 5.5
Kỹ thuật nhiệt 2 8.3 8.4 8.4
QT&TB 3 5.5 6.5 6.0
TN hóa hữu cơ 2 7.6 5.8 6.7
TN hóa vô cơ 2 8.8 5.8 7.3
Kinh tế chính trị 2 8.7 7.5 8.1
Tư tưởng HCM 2 7.4 8.0 7.7
26 6.89
tín chỉ giữa kỳ cuối kỳ điểm hp

truyền khối 3 MTPE232003


truyền nhiệt 3 HTPE231903
Vẽ kỹ thuật 3 TEDG130120
Kỹ thuật điện 2 ELEE220144
PT công cụ 2 0.0 IANM323303
Hóa Poly 2 0.0 POCH323103
TN hóa lý 2 EPCH221803
TN hóa PT 2 EACH221303
19 #VALUE!

truyền khối 3 7.5 6.0 6.8 MTPE232003


truyền nhiệt 3 7.0 6.0 6.5 HTPE231903
Vẽ kỹ thuật 3 8.0 8.0 8.0 TEDG130120
Kỹ thuật điện 2 8.5 8.5 8.5 ELEE220144
PT công cụ 2 7.5 7.0 7.3 IANM323303 7 7 0.5
Hóa Poly 2 8.2 7.0 7.6 POCH323103 8 8 9
TN hóa lý 2 8.0 7.5 7.8 EPCH221803
TN hóa PT 2 8.0 7.5 7.8 EACH221303
7.44
STT Mã LHP Tên HP 21-33 Giảng viên

1 POCH323103_03 Hóa học polymer Thứ 3 tiết 1-3 B206 TS.Huỳnh Nguyễn Anh Tuấn

2 POCH323103_04 Thứ 3 tiết 8-10 B207 TS.Nguyễn Văn Quý

STT Mã LHP Tên HP 21-33 Giảng viên

Các phương pháp phân


1 IANM323303_03 Thứ 7 tiết 4-6 A205 TS.Nguyễn Tiến Giang
tích công cụ

2 IANM323303_04 Thứ 3 tiết 1-3 B303 TS.Phan Thị Anh Đào

STT Mã LHP Tên HP 21-38 Giảng viên


1 ELEE220144_03 Kỹ thuật điện Thứ 4 tiết 4-5 B312 THS.Nguyễn Thị Ngọc Thảo

2 ELEE220144_04 Thứ 5 tiết 4-5 B311

3 ELEE220144_05 Thứ 4 tiết 1-2 E4-102

STT Mã LHP Tên HP 21-38 Giảng viên


1 TEDG130120_10 Vẽ kỹ thuật - Cơ bản Thứ 3 tiết 11-13 A308 TS.Nguyễn Quang Sáng
2 TEDG130120_12 Vẽ kỹ thuật - Cơ bản Thứ 4 tiết 1-3 B207 TS.Nguyễn Lê Đăng Hải
3 TEDG130120_13 Vẽ kỹ thuật - Cơ bản Thứ 5 tiết 1-3 A306 TS.Nguyễn Quang Sáng
4 TEDG130120_14 Vẽ kỹ thuật - Cơ bản Thứ 5 tiết 10-12 E4-102 THS.Nguyễn Đức Tôn
5 TEDG130120_15 Vẽ kỹ thuật - Cơ bản Thứ 6 tiết 1-3 A309 TS.Trương Minh Trí
6 TEDG130120_09 Vẽ kỹ thuật - Cơ bản Thứ 7 tiết 1-3 B206 THS.Nguyễn Văn Đoàn
7 TEDG130120_11 Vẽ kỹ thuật - Cơ bản Thứ 7 tiết 8-10 A121 THS.Nguyễn Trà Kim Quyên

tuần 21-33
7h-7h50 8h40 8h50-9h40 10h30 10h40-11h 12h30-1h20
1 2 3 4 5 7
hai
ba ptcc cô Đào
tư QT truyền khối(T. Nhiệm) KT điện
năm
sáu QT truyền nhiệt
bảy vẽ kỹ thuật(T.Đoàn) PTCC(33)
tuần 33-38
7h-7h50 8h40 8h50-9h40 10h30 10h40-11h 12h30-1h20
1 2 3 4 5 7
hai
ba
tư QT truyền khối(T. Nhiệm) KT điện
năm (33)tn_Hóa PT
sáu QT truyền nhiệt
bảy vẽ kỹ thuật(T.Đoàn) PTCC(33)
Từ ngày Đến ngày STT Mã LHP Tên HP 21-38

MTPE2
Qúa trình thiết bị truyền
1/9/2024 4/2/2024 1 32003_0 Thứ 4 tiết 1-3 B206
khối
3

MTPE2
1/9/2024 4/2/2024 2 32003_0 Thứ 5 tiết 7-9 B205
4

Từ ngày Đến ngày STT Mã LHP Tên HP 21-38

HTPE23 Quá trình thiết bị truyền


1/13/2024 4/6/2024 1 Thứ 3 tiết 4-6 B206
1903_03 nhiệt

HTPE23 Quá trình thiết bị truyền


1/9/2024 4/2/2024 2 Thứ 5 tiết 1-3 B206
1903_04 nhiệt

Từ ngày Đến ngày STT Mã LHP Tên HP 27-38


EPCH22
1/10/2024 5/8/2024 1 Thí nghiệm hóa lý Thứ 2 tiết 2-6, B214
1803_01

EPCH22
1/11/2024 5/9/2024 2 Thứ 2 tiết 8-12 B214
1803_02

EPCH22
1/10/2024 5/8/2024 3 Thứ 3 tiết 8-12 B214
1803_03
EPCH22
4 Thí nghiệm hóa lý Thứ 4 tiết 2-6, B214
1803_04
EPCH22
5 Thứ 4 tiết 8-12 B214
1803_05
Từ ngày Đến ngày
1/9/2024 5/7/2024
27-32
1/10/2024 5/8/2024 STT Mã LHP Tên HP
EACH2 6 tuần
33-38
1/11/2024 5/9/2024 1 21303_0 Thí nghiệm hóa phân tích
EACH2 Thứ 2 tiết 2-11 B213
1/11/2024 5/9/2024 2 421303_0
EACH2 Thí nghiệm hóa phân tích Thứ 2 tiết 2-11 B213
1/12/2024 5/10/2024 3 5EACH2 Thí nghiệm hóa phân tích
21303_0 Thứ 5 tiết 2-11 B213
1/13/2024 5/11/2024 4 1EACH2 Thí nghiệm hóa phân tích
21303_0 Thứ 5 tiết 2-11 B213
1/13/2024 5/11/2024 5 2
21303_0 Thí nghiệm hóa phân tích Thứ 6 tiết 2-11 B213
3

2h10 2h20-3h10 4h 10-5h 5h-5h50


8 9 10 11 12

Hóa Poly(33)T. Quý


2h10 2h20-3h10 4h 10-5h 5h-5h50
8 9 10 11 12
(27)tn_Hóa lý
Hóa Poly(33)T. Quý
Giảng viên Từ ngày Đến ngày

TS.Lý Tấn Nhiệm 1/10/2024 5/8/2024

THS.Hồ Tấn Thành 1/11/2024 5/9/2024

Giảng viên Từ ngày Đến ngày

TS.Nguyễn Tấn Dũng 1/9/2024 5/7/2024

1/11/2024 5/9/2024

Giảng viên Từ ngày Đến ngày


TS.Nguyễn Vinh Tiến 2/19/2024 5/6/2024

TS.Nguyễn Vinh Tiến 2/19/2024 5/6/2024

TS.Nguyễn Vinh Tiến 2/20/2024 5/7/2024


TS.Trần Thị Nhung 2/21/2024 5/8/2024
TS.Trần Thị Nhung 2/21/2024 5/8/2024

Giảng viên Từ ngày Đến ngày


TS.Phan Thị Anh Đào 2/19/2024 3/25/2024
TS.Phan Thị Anh Đào 4/1/2024 5/6/2024
TS.Nguyễn Tiến Giang 2/22/2024 3/28/2024
TS.Nguyễn Tiến Giang 4/4/2024 5/9/2024
TS.Nguyễn Tiến Giang 2/23/2024 3/29/2024

You might also like