Professional Documents
Culture Documents
DS HP tương đương đại học (Kèm thông báo ngày 22.11.2018)
DS HP tương đương đại học (Kèm thông báo ngày 22.11.2018)
Mã môn QTKD
Thự
TT Mã môn học Tên môn học Số TC Lý c Tên môn học tiên quyết học tiên KTQT TCNH Kế QTKD đạt Khoa phụ trách môn học
thuy hànTự học quyết KT KTPT KTQT CLC TCNH CLC toán chuẩn chuẩn
ết quốc
h tế
Nghiên cứ u hà nh vi và
4 BSA3051-E xã hộ i 3 33 10 2 TC Chương trình NVCL
MAT1092-
7 E Toá n cao cấ p 4 35 15 10 BB Chương trình NVCL
MAT1101- MAT109
8 E Xá c suấ t và thố ng kê 3 40 2 3 Toá n cao cấ p 2-E BB Chương trình NVCL
11 PEC3008 Kinh tế chính trị quố c tế 3 35 10 Kinh tế vĩ mô INE1051 TCCS BB Kinh tế chính trị
Page 1
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo
Kinh tế họ c về nhữ ng
14 PEC3033 vấ n đề xã hộ i 3 35 10 TCBT TCBT Kinh tế chính trị
Lịch sử cá c họ c thuyết
16 PEC1050 kinh tế 3 35 10 Kinh tế vĩ mô INE1051 BB BB BB BB Kinh tế chính trị
18 PEC1052 Lịch sử kinh tế Việt Nam 2 20 10 Kinh tế vĩ mô INE1051 BB Kinh tế chính trị
Page 2
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo
Nô ng nghiệp, nô ng dâ n
22 PEC3034 và nô ng thô n 3 35 10 TCBT TCBT Kinh tế chính trị
Nhữ ng vấ n đề kinh tế
23 PEC3029 chính trị ở Việt Nam 3 35 10 Kinh tế chính trị họ c PEC3025 TCCS Kinh tế chính trị
Page 3
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo
Toà n cầ u hó a và phá t
25 PEC3032 triển kinh tế 3 35 10 TCBT TCBT Kinh tế chính trị
INE1051-
30 INE3056-E Chuyên đề Kinh tế họ c 2 20 10 Kinh tế vĩ mô E TCBT Kinh tế phá t triển
Đá nh giá tá c độ ng mô i
31 INE3043 trườ ng 3 25 20 Kinh tế mô i trườ ng INE2004 BBCS Kinh tế phá t triển
32 INE3041 Hạ ch toá n mô i trườ ng 3 25 10 Kinh tế mô i trườ ng INE2004 BBCS Kinh tế phá t triển
Page 4
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo
38 INE3064 Kinh tế lượ ng nâ ng cao 3 25 20 Kinh tế lượ ng INE1052 BBCS Kinh tế phá t triển
39 INE2004 Kinh tế mô i trườ ng 3 30 15 Kinh tế vĩ mô INE1051 BB BB TCBT TCBT Kinh tế phá t triển
41 INE2012 Kinh tế phá t triển 2 3 35 10 Kinh tế phá t triển INE2003 BB Kinh tế phá t triển
INE1050-
44 INE1051-E Kinh tế vĩ mô 3 25 5 15 Kinh tế vi mô E BB Kinh tế phá t triển
INE1150-
48 INE1151-E Kinh tế vĩ mô 1 4 45 10 5 Kinh tế vi mô E BB BB Kinh tế phá t triển
Page 5
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo
INE1150-
50 INE2101-E Kinh tế vi mô 2 4 45 15 Kinh tế vi mô E BB Kinh tế phá t triển
INE1151-
52 INE2102-E Kinh tế vĩ mô 2 4 45 15 Kinh tế vĩ mô E BB Kinh tế phá t triển
Nghèo đó i và chính sá ch
58 INE3061 cô ng 3 30 15 Kinh tế vĩ mô INE1051 TCBT TCBT Kinh tế phá t triển
60 INE3158 Phá t triển bền vữ ng 3 30 15 Kinh tế mô i trườ ng INE2004 BBCS Kinh tế phá t triển
61 INE3034 Phâ n tích chi tiêu cô ng 3 30 15 Kinh tế cô ng cộ ng FIB2002 BBCS Kinh tế phá t triển
Page 6
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo
64 INE3039 Quả n lý dự á n phá t triển 3 20 25 Kinh tế phá t triển INE2003 BBCS Kinh tế phá t triển
65 INE3040 Quả n lý mô i trườ ng 3 30 15 Kinh tế mô i trườ ng INE2004 BBCS Kinh tế phá t triển
66 INE2016 Tà i chính cho phá t triển 3 32 13 Kinh tế phá t triển INE2003 TTKL Kinh tế phá t triển
MAT1005- MAT110
67 E Toá n kinh tế 3 40 2 3 Xá c suấ t thố ng kê 1-E BB Chương trình NVCL
Cá c vấ n đề chính sá ch
trong nền kinh tế quố c Kinh tế và kinh doanh
71 INE3074 3 34 11 Kinh tế vĩ mô INE1051 TCCS TCCS quố c tế
tế
Page 7
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo
Page 8
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo
BSA2024
99 BSA3053-E Bá n lẻ 3 35 5 5 Marketing -E BBCS Quả n trị kinh doanh
INE1051-
100 FIB3024-E Bấ t độ ng sả n 2 20 10 Kinh tế vĩ mô E TCBT Quả n trị kinh doanh
Cá c mô hình ra quyết
102 BSA3035-E định 3 35 5 5 BBCS Quả n trị kinh doanh
Cá c mô hình ra quyết
103 BSA3035 định 3 35 10 TCCS Quả n trị kinh doanh
Page 9
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo
104 BSA4017 Chiến lượ c cạ nh tranh 3 25 20 TCCS Quả n trị kinh doanh
BSA2024
106 BSA3034-E Chuyên đề Marketing 2 20 10 Marketing -E BBCS Quả n trị kinh doanh
Chuyên đề Mô i trườ ng
xã hộ i, chính trị, luậ t
107 BSA3044-E phá p và đạ o đứ c kinh 2 20 10 TCBT Quả n trị kinh doanh
doanh
Chuyên đề Quả n trị sả n Quả n trị sả n xuấ t và tá c BSA2014
108 BSA3037-E xuấ t 2 20 10 nghiệp -E BBCS Quả n trị kinh doanh
Đạ o đứ c kinh doanh và
112 BSA2010 vă n hó a doanh nghiệp 2 18 10 2 BB Quả n trị kinh doanh
Đà o tạ o và phá t triển
113 BSA4032 nhâ n lự c 3 25 20 TCCS Quả n trị kinh doanh
114 BSA1056-E Giao tiếp kinh doanh 3 35 10 TC Quả n trị kinh doanh
BSA2024
115 BSA3013-E Hà nh vi khá ch hà ng 3 35 8 2 Marketing -E BBCS Quả n trị kinh doanh
MNS3010-
116 E Hà nh vi tổ chứ c 3 35 8 2 TC Quả n trị kinh doanh
Page 10
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo
Kỹ nă ng là m việc theo
119 BSA1054 nhó m 2 20 10 TC TC TC TC TC TC TC TC Quả n trị kinh doanh
Kỹ nă ng là m việc theo
120 BSA1054-E nhó m 2 20 10 TC Quả n trị kinh doanh
Khở i sự và tạ o lậ p doanh
121 BSA3020 nghiệp 3 35 10 BB Quả n trị kinh doanh
126 INE3067 Lý thuyết trò chơi 3 30 15 Kinh tế vi mô INE1051 TCBT TCBT Quả n trị kinh doanh
130 BSA3001 Marketing quố c tế 3 30 15 Nguyên lý marketing BSA2002 TCCS TCCS TCCS Quả n trị kinh doanh
Page 11
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo
Mô i trườ ng xã hộ i, chính
133 BSA3042-E trị, luậ t phá p và đạ o đứ c 3 35 5 5 TCBT Quả n trị kinh doanh
BSA2024
134 BSA3012-E Nghiên cứ u Marketing 3 35 8 2 Marketing -E BBCS Quả n trị kinh doanh
144 BSA2005-E Quả n trị chiến lượ c 3 22 22 1 BB Quả n trị kinh doanh
Page 12
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo
145 BSA2005 Quả n trị chiến lượ c 3 23 22 BB Quả n trị kinh doanh
Quả n trị đổ i mớ i sá ng
146 BSA4029 tạ o 3 25 20 TCCS Quả n trị kinh doanh
147 BSA2008 Quả n trị marketing 3 35 10 TTKL Quả n trị kinh doanh
148 BSA4016 Quả n trị thương hiệu 3 35 10 TCCS Quả n trị kinh doanh
149 BSA3125 Quả n trị chấ t lượ ng 3 35 10 TCCS Quả n trị kinh doanh
INE1050-
150 BSA3036-E Quả n trị dự á n 2 20 10 Kinh tế vi mô E BBCS Quả n trị kinh doanh
154 BSA2006 Quả n trị nguồ n nhâ n lự c 3 23 22 TC TC BB Quả n trị kinh doanh
155 BSA2006-E Quả n trị nguồ n nhâ n lự c 3 35 8 2 BB Quả n trị kinh doanh
Page 13
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo
Quả n trị sá ng tạ o và sự
158 BSA3055-E thay đổ i 3 35 8 2 BB Quả n trị kinh doanh
BSA2001
3 FIB3028-E Chuyên đề Kế toá n 2 20 10 Nguyên lý kế toá n -E BBCS Kế toá n -Kiểm toá n
FIB3053-
4 FIB3031-E Chuyên đề Tà i chính 2 20 10 Nhậ p mô n Tà i chính E BBCS Tà i chính - Ngâ n hà ng
INE1051-
5 INE3057-E Đầ u tư 3 35 8 2 Kinh tế vĩ mô E BBCS Tà i chính - Ngâ n hà ng
6 FIB3010 Định giá doanh nghiệp 3 25 20 Tà i chính doanh nghiệp BSA2018 TCCS TCCS TC Tà i chính - ngâ n hà ng
Page 14
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo
Kế toá n ngâ n hà ng
11 FIB3037 thương mạ i 3 20 25 Nguyên lý kế toá n BSA2001 TC Kế toá n -Kiểm toá n
12 BSA3007 Kế toá n quả n trị 3 23 20 2 Nguyên lý kế toá n BSA2001 TCBT TCBT BB TCCS Kế toá n -Kiểm toá n
BSA2001
13 BSA3007-E Kế toá n quả n trị 3 35 8 2 Nguyên lý kế toá n -E BBCS Kế toá n -Kiểm toá n
14 BSA3002 Kế toá n quố c tế 3 25 20 Nguyên lý kế toá n BSA2001 BBCS Kế toá n -Kiểm toá n
15 BSA2019 Kế toá n tà i chính 3 23 20 2 Nguyên lý kế toá n BSA2001 TCBT TCBT BB TCCS Kế toá n -Kiểm toá n
18 BSA3008 Kế toá n thuế 3 20 25 Nguyên lý kế toá n BSA2001 BBCS Kế toá n -Kiểm toá n
19 BSA3009 Kiểm toá n că n bả n 3 30 15 Nguyên lý kế toá n BSA2001 TCBT TCBT BB TCCS Kế toá n -Kiểm toá n
Page 15
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo
BSA2001
20 BSA3009-E Kiểm toá n că n bả n 3 35 5 5 Nguyên lý kế toá n -E BBCS Kế toá n -Kiểm toá n
21 FIB3050 Kiểm toá n dự á n 3 20 25 Kiểm toá n că n bả n BSA3009 TTKL Kế toá n -Kiểm toá n
22 FIB3022 Kiểm toá n nộ i bộ 3 22 23 Kiểm toá n că n bả n BSA3009 BBCS Kế toá n -Kiểm toá n
23 FIB3021 Kiểm toá n tà i chính 3 30 15 Kiểm toá n că n bả n BSA3009 BBCS Kế toá n -Kiểm toá n
Nhữ ng vấ n đề hiện tạ i
34 FIB4058 củ a kế toá n 3 22 23 Kế toá n tà i chính BSA2019 TC Kế toá n -Kiểm toá n
Page 16
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo
Phâ n tích bá o cá o tà i
37 BSA2033 chính 3 30 13 2 Tà i chính doanh nghiệp BSA2018 BB BB Tà i chính - Ngâ n hà ng
44 FIB2036 Quả n trị rủ i ro 3 30 15 Tà i chính doanh nghiệp BSA2018 TCCS Tà i chính - Ngâ n hà ng
Page 17
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo
Thự c hà nh kế toá n tà i
53 FIB3060 chính 3 18 27 Kế toá n tà i chính 1 BSA2019 BBCS Kế toá n -Kiểm toá n
Page 18
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo
58 Thự c tậ p thự c tế 2
FIB4055 BB Kế toá n -Kiểm toá n
Page 19
DANH MỤ C CÁ C MÔ N HỌ C TRONG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀ O TẠ O ĐẠ I HỌ C
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHKT ngà y thá ng nă m )
TT Mã môn học Tên môn học Số TC Học liệu theo đề cương Học liệu nhập Giá o trình
Page 20
TT Mã môn học Tên môn học Số TC 1. J.Kornai:
1.OliveLE. Con
Học liệuWilliamson theo đườ
đềng dẫ n tớ i
(1992),
cương Học liệu nhập Giá o trình
nền kinh tế thị
Kinh tế học về chi phí giaotrườ ng, NXB dịch,Tri
thứ c, 2007.
Chương trình giảng dạy kinh tế
Fulbright, Bản 2. Lê
dịchHữcủa
u TầNguyễn
ng,
Lưu Hà m
Thị Xinh xinh.. Nhạ c: Nghiên cứ u so
sá nh đổ i mớ i kinh tế ở Việt
Nam và cả i 2. cá Douglass
ch kinh tếC.North
ở
(1990), Các
Trung Quố c, NXB thể chế, sự thay
Chính trị đổi
thể
quốchếc gia, và2002.
hoạt động kinh tế.
Kinh tế chính trị về cá c Bản biên dịch 3. Marie Lavigne
của Trung tâm, cá c
12 PEC2009 nền kinh tế chuyển đổ i 3 nền kinh tế chuyển đổ i từ kinh
nghiên cứu Bắc Mỹ, NXB khoa
tế kếxãhoạ
học ch1998.
hội, tậ p trung sang
kinh tế thị
1. Sharp. M. A (ed) trườ ng, NXB Chính
3. 3.TS.
(1996),
trị
1.
Đinh quố
KinhPh¹m Văn
tế c gia,
cV¨n
họÂn, 2002.
ChiÕn,
TS.
trong Võ LÞch
cá c Trí
vấ đềsö
nThành 4.xãt
Tô
t
ëng
hộ
(chủ Thịkinh
i. (sá Thanh
chtÕ,
biên), dịch).
2002. Toà
NXB n:
NXB Quá
§HQGHN,
Thể trình
Lao-cải
chế độ ng,
chuyển
Hà
2007.Nộ i đổ i từ nền2.kinh 2. Ngâ
§HKTQD,tế nkế
Kinh tế họ c về chi phí cách thể chế và phát triển: Lý
13 PEC3026 giao dịch 3 hoạ
hà
LÞch
luậnngchThế hó agiớ
söthị
thực häc
tậ pi (2002),
tiễn
trung sang
thuyÕt
ở nước kinh Kiềm
ngoàitÕ,
nền
và
kinh
chế tế
tham ,
nhũ trườ
ng: ng ở
Hướ ng cá c tớ i c
quố
NXB
Việt
gia Thèng
Nam, NXB kª, 2003.
Thống kê.
mộ tTrung
3.mô -Đôxâ
hình
Maurice
ngyÂdự u, NXB
BaslÐ,ng sự Khoa
LÞch sö t
Kinh tế họ c về nhữ ng họ c
trong xã sạ hộchi, 1999.
quố c gia. NXB
14 PEC3033 vấ n đề xã hộ i 3 t ëng kinh tÕ, NXB Khoa häc x•
Chính trị Quố c gia, Hà Nộ
héi, 1996. 4.i.LÞch
3. Giang Thanh Long
sö
và häc
Dương thuyÕtKimkinh Hồ ngtÕ,(Chủ
NXB
15 PEC4012 Khoá luậ n tố t nghiệp 6 biên) (2007). Cá c vấ n đề xã hộ i
Thèng kª, 2004.
5. F.Ia.quá
trong Polianxki,
trình chuyển LÞch sö đổti tvà
ëng
hộ i nhậ
kinh tÕ,pNhµ kinhxuÊt tế ở b¶n
ViệtKhoaNam,
Tậ px•
häc 1. héi,
DiễnHµ đànéi,
n Phá t triển Việt
1978.
Nam VDF.
6. 141 c©u hái vÒ LÞch sö tt
Lịch sử cá c họ c thuyết
16 PEC1050 kinh tế 3 ëng kinh tÕ, NXB §HQGHN,
2003
7. J.M.Keynes, Lý thuyÕt tæng
qu¸t vÒ viÖc lµm, l•i suÊt vµ
tiÒn tÖ, NXB Gi¸o dôc, 1994
8. Häc viÖn ChÝnh trÞ quèc gia
1. Nguyễn
HCM, LÞchTrí söDĩnh, Phạ mkinh
häc thuyÕt Thị
Quý
tÕ , NXB(2003), CTQG, Lịch 2003
sử kinh tế,
NXB
9. Mai Thố QuÕ ng kê Anh, Ph¹m V¨n
2.Phạ m
ChiÕn, NguyÔn Vă n Chiến (2003),
Ngäc Thanh, Lịch
17 PEC1061 Lịch sử kinh tế 3 sử kinh tế VN, NXB
LÞch sö ttëng kinh tÕ, §H ĐHQG Hà
Nộ i 3.Lê Quố c Sử
Tæng
(1998), hîpMộ Hµ t sốNéi,
vấ n1993
đề về (Llịch
u
hµnh néi bé)
sử kinh tế VN, NXB Chính trị
quố c gia, HN
Page 21
TT Mã môn học Tên môn học Số TC Học liệu theo đề cương Học liệu nhập Giá o trình
Page 22
TT Mã môn học Tên môn học Số TC Học liệu theo đề cương Học liệu nhập Giá o trình
Page 28
TT Mã môn học Tên môn học Số TC Học liệu theo đề cương Học liệu nhập Giá o trình
Page 29
TT Mã môn học Tên môn học Số TC Học liệu theo đề cương Học liệu nhập Giá o trình
Page 30
TT Mã môn học Tên môn học Số TC Học liệu theo đề cương 1. Business
Học liệuand
nhập Giá o trình
Society:
Stakeholders,
1.Marketing
Ethics, Public Policy.
Research:
Author: Anne
Methodological
T.Lawrence, James
Foundation-Author:
Mô i trườ ng xã hộ i, chính Webber. 2007
Gilbert A. Churchill
133 BSA3042-E trị, luậ t phá p và đạ o đứ c 3 chưa có đề cương 2. Business and
and Dawn
Society: Ethics
Iacobucci, 9th and
1. PGS.TS. Nguyễn Viết Lâ m, Stakeholders
Giá o trình nghiên edition, Thomson
134 BSA3012-E Nghiên cứ u Marketing 3 chưa
1. cương cứ Michael
có đềD.Hisrich,
Robert
u Management,
(2005)
Markeitng, NXB ĐHKTQD, Author: Archie
P.Peters,
2007. Dean A.Shepherd 2.David 2.Marketing
(2008), Entrepreneurship,
J.Luck/Ronal.DS.Rubin, Nghiên7th B.Carroll
Research and
withAnn.K.
SPSS
135 BSA3012 Nghiên cứ u Marketing 3 Ed.,McGraw-Hill Irwin. Buchholtz
13- Author: 2008
Aaker,
cứ u Marketing, NXB TP HCM,
2. Thomas H.Byers, Richard David A., V. Kumar
1993.
C.Dorf and Andrew
3.Edwwards Hester,J.Nelson
hướ ng and George S. Day,
(2011), Technology
dẫ n nghiên cứ u Marketing, Ventures: 9th edition, Wiley
From Idea to Enterpriese, 3rd 1.Marketing: An
136 BSA3050-E Nghiệp chủ 3 NXB Thố ng kê, 1996. New York. 2006
Introduction –
Ed., McGraw-Hill Irwin.
3. Stephen Author: G.,
1. Nguyễn Mạ nhC.Harper
Tuâ n, Armstrong and P.
(2005),
Nguyên Extraordinary
lý Marketing ,Bà i giả ng
1.P.Kotler,
1. V Wong
Nguyễn Hả i Sả n, Quả
Entrepreneurship: J
TheSaunders
n trị Kotler - Prentice
& G
doanh Amstrong
nghiệp, Guide 2.
Principles
NXB Thố of kê, Hall, 9th ed., 2010
137 BSA2002-E Nguyên lý Marketing 3 Professional's
Philipkotler, Marketing to ngcă n
marketing,
2006
Starting an Pearson
Exceptional Education
2.
bả n, NXB
Limited, Thố
2005 ng kê- Hà Nộ i
Robert
Enterprise,
2007.
F Bruner,
John Wiley3.&RVũ
Mark Sons, 2.Marketing
Eaker,
Inc R Edward Freeman, Management –
138 BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 Phương Thả o , Nguyên lý
Robert E Spekman, Elizabeth Author: Winer -
Marketing
Olmsted , Giá o trình S,NXB
Teisberg, Prentice-Hall, 3rd
ĐHQGHN 2005.
Venkataraman, MBA trong tầ m ed., 2007
Nguyên lý quả n trị kinh tay-Tổ ng quan, Trườ ng QTKD
139 BSA2103 doanh 3
4.Trầ
Darden,n Minh
Đạ i họĐạcoVirginia,
, Giá o trình NXB
Marketing
Thố ng kê. că n bả n , NXB Giá o
dụ c –,Hà NộThà
3. Nguyễn i 2002
nh Độ -Nguyễn
Ngọ c Huyền, Quả n trị kinh
doanh, Trườ ng ĐH Kinh tế
quố c dâ n -Bộ mô n quả n trị
1.
kinh Kim
doanhandtổ Nofsinger,
ng hợ p, NXB2007,
Corporate
ĐHKTQD Governance, 2nd
edition, Prentice Hall.
2. IFC, 2010, Vietnam
Corporate Governance Manual,
2nd edition, 2121
Pennsylvania
Ave. NW, Washington, DC
20433, United States of
142 BSA3054-E Quả n trị cô ng ty 3 America
3. OECD, 2014, OECD
Guidelines on Corporate
Governance of State-Owned
Enterprises (revised), OECD
publishing.
4.OECD, 2004, OECD
Principles of Corporate
Governance, OECD Publishing.
Page 36
TT Mã môn học Tên môn học Số TC Học liệu theo đề cương Học liệu nhập Giá o trình
Page 37
TT Mã môn học Tên môn học Số TC Học liệu theo đề cương Học liệu nhập Giá o trình
58 Thự c tậ p thự c tế 2
FIB4055
Page 38
DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN THAY THẾ/TƯƠNG ĐƯƠNG TRONG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
(Kèm Thông báo số 3125/TB-ĐHKT ngày 22 tháng 11 năm 2018)
Page 41