You are on page 1of 41

DANH MỤ C CÁ C MÔ N HỌ C TRONG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀ O TẠ O ĐẠ I HỌ C

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHKT ngà y thá ng nă m )


Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo

Mã môn QTKD
Thự
TT Mã môn học Tên môn học Số TC Lý c Tên môn học tiên quyết học tiên KTQT TCNH Kế QTKD đạt Khoa phụ trách môn học
thuy hànTự học quyết KT KTPT KTQT CLC TCNH CLC toán chuẩn chuẩn
ết quốc
h tế

Lịch sử vă n minh thế


1 HIS1055-E giớ i 2 18 10 2 TC Chương trình NVCL

Nhà nướ c và phá t luậ t THL1057


2 BSA3038-E Luậ t kinh doanh 2 20 5 5 đạ i cương -E TCBT Chương trình NVCL

3 BSA1057-E Nghệ thuậ t và Nhâ n vă n 3 35 10 TC Chương trình NVCL

Nghiên cứ u hà nh vi và
4 BSA3051-E xã hộ i 3 33 10 2 TC Chương trình NVCL

Nhà nướ c và phá p luậ t


5 THL1057-E đạ i cương 2 25 5 BB Chương trình NVCL

6 INT1004-E Tin họ c cơ sở 3 17 28 BB Chương trình NVCL

MAT1092-
7 E Toá n cao cấ p 4 35 15 10 BB Chương trình NVCL

MAT1101- MAT109
8 E Xá c suấ t và thố ng kê 3 40 2 3 Toá n cao cấ p 2-E BB Chương trình NVCL

Chính phủ và chính sá ch


9 PEC3027 cô ng 3 35 10 TCCS Kinh tế chính trị

10 PEC3025 Kinh tế chính trị họ c 3 35 10 BB TCBT Kinh tế chính trị

11 PEC3008 Kinh tế chính trị quố c tế 3 35 10 Kinh tế vĩ mô INE1051 TCCS BB Kinh tế chính trị

Page 1
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo

Thự Mã môn QTKD


TT Mã môn học Tên môn học Số TC Lý c Tên môn học tiên quyết học tiên KTQT TCNH Kế QTKD đạt Khoa phụ trách môn học
thuy Tự học quyết KT KTPT KTQT CLC TCNH CLC toán chuẩn chuẩn
ết hàn
h quốc
tế

Kinh tế chính trị về cá c


12 PEC2009 nền kinh tế chuyển đổ i 3 35 10 Kinh tế chính trị họ c PEC3025 TCCS Kinh tế chính trị

Kinh tế họ c về chi phí


13 PEC3026 giao dịch 3 35 10 TCCS TCBT Kinh tế chính trị

Kinh tế họ c về nhữ ng
14 PEC3033 vấ n đề xã hộ i 3 35 10 TCBT TCBT Kinh tế chính trị

15 PEC4012 Khoá luậ n tố t nghiệp 6 TC Kinh tế chính trị

Lịch sử cá c họ c thuyết
16 PEC1050 kinh tế 3 35 10 Kinh tế vĩ mô INE1051 BB BB BB BB Kinh tế chính trị

17 PEC1061 Lịch sử kinh tế 3 35 10 Kinh tế vĩ mô INE1051 BB TCBT Kinh tế chính trị

18 PEC1052 Lịch sử kinh tế Việt Nam 2 20 10 Kinh tế vĩ mô INE1051 BB Kinh tế chính trị

Page 2
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo

Thự Mã môn QTKD


TT Mã môn học Tên môn học Số TC Lý c Tên môn học tiên quyết học tiên KTQT TCNH Kế QTKD đạt Khoa phụ trách môn học
thuy Tự học quyết KT KTPT KTQT CLC TCNH CLC toán chuẩn chuẩn
ết hàn
h quốc
tế

Lợ i ích kinh tế và quan


19 PEC3018 hệ phâ n phố i 3 35 10 Kinh tế chính trị họ c PEC3025 TCCS TCBT Kinh tế chính trị

Mô hình nhà nướ c phú c


20 PEC3031 lợ i 3 35 10 TCBT TCBT Kinh tế chính trị

21 PEC4050 Niên luậ n 3 45 BB Kinh tế chính trị

Nô ng nghiệp, nô ng dâ n
22 PEC3034 và nô ng thô n 3 35 10 TCBT TCBT Kinh tế chính trị

Nhữ ng vấ n đề kinh tế
23 PEC3029 chính trị ở Việt Nam 3 35 10 Kinh tế chính trị họ c PEC3025 TCCS Kinh tế chính trị

Page 3
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo

Thự Mã môn QTKD


TT Mã môn học Tên môn học Số TC Lý c Tên môn học tiên quyết học tiên KTQT TCNH Kế QTKD đạt Khoa phụ trách môn học
thuy Tự học quyết KT KTPT KTQT CLC TCNH CLC toán chuẩn chuẩn
ết hàn
h quốc
tế

Phâ n tích chính sá ch


24 PEC3037 kinh tế xã hộ i 3 35 10 Kinh tế vĩ mô INE1051 BB BBCS Kinh tế chính trị

Toà n cầ u hó a và phá t
25 PEC3032 triển kinh tế 3 35 10 TCBT TCBT Kinh tế chính trị

Thể chế chính trị thế


26 PEC3030 giớ i 3 35 10 TCBT Kinh tế chính trị

Thể chế kinh tế Việt


27 PEC3028 Nam 3 35 10 TCCS Kinh tế chính trị

28 PEC4011 Thự c tậ p thự c tế 2 5 20 5 BB Kinh tế chính trị

29 INE3023 Chính sá ch cô ng 3 30 15 Kinh tế cô ng cộ ng FIB2002 BBCS Kinh tế phá t triển

INE1051-
30 INE3056-E Chuyên đề Kinh tế họ c 2 20 10 Kinh tế vĩ mô E TCBT Kinh tế phá t triển

Đá nh giá tá c độ ng mô i
31 INE3043 trườ ng 3 25 20 Kinh tế mô i trườ ng INE2004 BBCS Kinh tế phá t triển

32 INE3041 Hạ ch toá n mô i trườ ng 3 25 10 Kinh tế mô i trườ ng INE2004 BBCS Kinh tế phá t triển

Page 4
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo

Thự Mã môn QTKD


TT Mã môn học Tên môn học Số TC Lý c Tên môn học tiên quyết học tiên KTQT TCNH Kế QTKD đạt Khoa phụ trách môn học
thuy Tự học quyết KT KTPT KTQT CLC TCNH CLC toán chuẩn chuẩn
ết hàn
h quốc
tế

Hoạ ch định chính sá ch


33 INE3065 phá t triển 3 30 15 Kinh tế phá t triển INE2003 TTKL Kinh tế phá t triển

34 FIB2002 Kinh tế cô ng cộ ng 3 24 21 Kinh tế vĩ mô INE1151 BB BB TC TC Kinh tế phá t triển

Tin họ c, Kinh tế vĩ mô , INT1004,


35 INE1052 Kinh tế lượ ng 3 24 21 Nguyên lý thố ng kê kinh INE1051, BB BB BB BB BB BB BB Kinh tế phá t triển
tế BSA1053
Tin họ c, Kinh tế vĩ mô , INT1004,
36 INE1052-E Kinh tế lượ ng 3 24 21 Nguyên lý thố ng kê kinh INE1051, BB Kinh tế phá t triển
tế BSA1053
Tin họ c, Kinh tế vĩ mô , INT1004,
37 INE1152 Kinh tế lượ ng 4 30 25 5 Nguyên lý thố ng kê kinh INE1151, BB Kinh tế phá t triển
tế BSA1053

38 INE3064 Kinh tế lượ ng nâ ng cao 3 25 20 Kinh tế lượ ng INE1052 BBCS Kinh tế phá t triển

39 INE2004 Kinh tế mô i trườ ng 3 30 15 Kinh tế vĩ mô INE1051 BB BB TCBT TCBT Kinh tế phá t triển

40 INE2003 Kinh tế phá t triển 3 29 16 Kinh tế vĩ mô INE1051 BB BB BB BB Kinh tế phá t triển

41 INE2012 Kinh tế phá t triển 2 3 35 10 Kinh tế phá t triển INE2003 BB Kinh tế phá t triển

Nhà nướ c và phá p luậ t THL


42 INE2014 Kinh tế thể chế 3 35 10 1057,
đạ i cương, Kinh tế vĩ mô INE 1051 TCCS BB Kinh tế phá t triển

43 INE1050-E Kinh tế vi mô 3 25 5 15 BB Kinh tế phá t triển

INE1050-
44 INE1051-E Kinh tế vĩ mô 3 25 5 15 Kinh tế vi mô E BB Kinh tế phá t triển

45 INE1050 Kinh tế vi mô 3 35 10 BB BB BB BB BB BB Kinh tế phá t triển

46 INE1150-E Kinh tế vi mô 1 4 45 10 5 BB BB Kinh tế phá t triển

47 INE1051 Kinh tế vĩ mô 3 35 10 Kinh tế vi mô INE1050 BB BB BB BB BB BB Kinh tế phá t triển

INE1150-
48 INE1151-E Kinh tế vĩ mô 1 4 45 10 5 Kinh tế vi mô E BB BB Kinh tế phá t triển

49 INE2001 Kinh tế vi mô 2 3 35 10 Kinh tế vi mô INE1050 BB BB BB Kinh tế phá t triển

Page 5
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo

Thự Mã môn QTKD


TT Mã môn học Tên môn học Số TC Lý c Tên môn học tiên quyết học tiên KTQT TCNH Kế QTKD đạt Khoa phụ trách môn học
thuy Tự học quyết KT KTPT KTQT CLC TCNH CLC toán chuẩn chuẩn
ết hàn
h quốc
tế

INE1150-
50 INE2101-E Kinh tế vi mô 2 4 45 15 Kinh tế vi mô E BB Kinh tế phá t triển

51 INE2002 Kinh tế vĩ mô 2 3 30 15 Kinh tế vĩ mô INE1051 BB BB BB Kinh tế phá t triển

INE1151-
52 INE2102-E Kinh tế vĩ mô 2 4 45 15 Kinh tế vĩ mô E BB Kinh tế phá t triển

53 INE3059 Kinh tế vi mô nâ ng cao 3 30 15 Kinh tế vi mô 2 INE2001 BBCS Kinh tế phá t triển

54 INE3063 Kinh tế vĩ mô nâ ng cao 3 30 15 Kinh tế vĩ mô 2 INE2002 BBCS Kinh tế phá t triển

55 INE4155 Khó a luậ n tố t nghiệp BB Kinh tế phá t triển

56 INE3035 Lự a chọ n cô ng cộ ng 3 30 15 Kinh tế cô ng cộ ng FIB2002 TCCS Kinh tế phá t triển

57 INE4054 Niên luậ n 3 BB Kinh tế phá t triển

Nghèo đó i và chính sá ch
58 INE3061 cô ng 3 30 15 Kinh tế vĩ mô INE1051 TCBT TCBT Kinh tế phá t triển

Nguyên lý thố ng kê kinh MAT110


59 BSA1053 tế 3 30 15 Xá c suấ t thố ng kê 1 BB BB BB BB BB BB BB BB Kinh tế phá t triển

60 INE3158 Phá t triển bền vữ ng 3 30 15 Kinh tế mô i trườ ng INE2004 BBCS Kinh tế phá t triển

61 INE3034 Phâ n tích chi tiêu cô ng 3 30 15 Kinh tế cô ng cộ ng FIB2002 BBCS Kinh tế phá t triển

Phương phá p nghiên INE1151


62 INE1015 cứ u kinh tế 2 18 12 Kinh tế vĩ mô BB BB Kinh tế phá t triển

Page 6
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo

Thự Mã môn QTKD


TT Mã môn học Tên môn học Số TC Lý c Tên môn học tiên quyết học tiên KTQT TCNH Kế QTKD đạt Khoa phụ trách môn học
thuy Tự học quyết KT KTPT KTQT CLC TCNH CLC toán chuẩn chuẩn
ết hàn
h quốc
tế

Phương phá p nghiên


63 INE1016 cứ u kinh tế 3 30 15 Kinh tế vĩ mô INE1051 BB BB BB BB Kinh tế phá t triển

64 INE3039 Quả n lý dự á n phá t triển 3 20 25 Kinh tế phá t triển INE2003 BBCS Kinh tế phá t triển

65 INE3040 Quả n lý mô i trườ ng 3 30 15 Kinh tế mô i trườ ng INE2004 BBCS Kinh tế phá t triển

66 INE2016 Tà i chính cho phá t triển 3 32 13 Kinh tế phá t triển INE2003 TTKL Kinh tế phá t triển

MAT1005- MAT110
67 E Toá n kinh tế 3 40 2 3 Xá c suấ t thố ng kê 1-E BB Chương trình NVCL

68 INE4154 Thự c tậ p thự c tế 2 BB Kinh tế phá t triển

Phâ n tích chi phí và lợ i


69 INE2018 ích 3 30 15 Kinh tế vĩ mô INE1051 BB TCBT TCBT Kinh tế phá t triển

Cá c thị trườ ng tà i chính Cá c thị trườ ng và định Kinh tế và kinh doanh


70 INE2036 quố c tế 3 30 15 chế tà i chính FIB2003 TCBT TCBT quố c tế

Cá c vấ n đề chính sá ch
trong nền kinh tế quố c Kinh tế và kinh doanh
71 INE3074 3 34 11 Kinh tế vĩ mô INE1051 TCCS TCCS quố c tế
tế

Kinh tế và kinh doanh


72 INE4002 Đầ u tư quố c tế 3 30 15 Kinh tế vĩ mô INE1051 TCBT TCCS quố c tế

INE1151- Kinh tế và kinh doanh


73 INE4002-E Đầ u tư quố c tế 3 30 15 Kinh tế vĩ mô E TCCS quố c tế

Kinh tế và kinh doanh


74 INE2028 Kinh doanh quố c tế 3 28 17 Kinh tế vĩ mô INE1051 BB TC quố c tế

Page 7
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo

Thự Mã môn QTKD


TT Mã môn học Tên môn học Số TC Lý c Tên môn học tiên quyết học tiên KTQT TCNH Kế QTKD đạt Khoa phụ trách môn học
thuy Tự học quyết KT KTPT KTQT CLC TCNH CLC toán chuẩn chuẩn
ết hàn
h quốc
tế

INE1051- Kinh tế và kinh doanh


75 INE2028-E Kinh doanh quố c tế 3 35 8 2 Kinh tế vĩ mô E BB BB quố c tế

Kinh doanh trong mô i Kinh tế và kinh doanh


76 INE2035 trườ ng chính trị toà n 3 30 15 Kinh tế vĩ mô INE1151 TC TC
cầ u quố c tế

Kinh tế đố i ngoạ i Việt Kinh tế và kinh doanh


77 INE2010 Nam 3 30 15 Kinh tế vĩ mô INE1051 TCBT TCCS TCCS quố c tế

Kinh tế Đô ng Á và Đô ng INE1151- Kinh tế và kinh doanh


78 INE3062 Nam Á 3 30 15 Kinh tế vĩ mô TCBT TCBT quố c tế
E
Kinh tế và kinh doanh
79 INE3080 Kinh tế khu vự c 3 30 15 Kinh tế vĩ mô INE1051 TCBT quố c tế

Kinh tế và kinh doanh


80 INE2020 Kinh tế quố c tế 3 32 13 Kinh tế vĩ mô INE1051 BB TC TC quố c tế

INE1151- Kinh tế và kinh doanh


81 INE2020-E Kinh tế quố c tế 3 30 15 Kinh tế vĩ mô E BB quố c tế

Kinh tế và kinh doanh


82 INE4057 Khó a luậ n tố t nghiệp 6 TC quố c tế

Kinh tế và kinh doanh


83 INE4057-E Khó a luậ n tố t nghiệp 7 BB quố c tế

Kinh tế và kinh doanh


84 INE4050 Niên luậ n 3 45 BB quố c tế

Kinh tế và kinh doanh


85 INE4050-E Niên luậ n 4 60 BB quố c tế

Nhà nướ c và cô ng ty Kinh tế và kinh doanh


86 INE3070 toà n cầ u 3 30 15 Kinh tế vĩ mô INE1051 BB BB quố c tế

Quả n trị logistics và Kinh tế và kinh doanh


87 INE3156 chuỗ i cung ứ ng 3 30 15 Kinh tế vĩ mô INE1051 TCBT TCBT quố c tế

Quả n trị trong nền kinh Kinh tế và kinh doanh


88 INE3071 tế toà n cầ u 3 36 9 Kinh tế vĩ mô INE1051 BB BB quố c tế

Kinh tế và kinh doanh


89 INE3003 Tà i chính quố c tế 3 30 15 Kinh tế vĩ mô INE1051 TCBT BB BB quố c tế

Page 8
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo

Thự Mã môn QTKD


TT Mã môn học Tên môn học Số TC Lý c Tên môn học tiên quyết học tiên KTQT TCNH Kế QTKD đạt Khoa phụ trách môn học
thuy Tự học quyết KT KTPT KTQT CLC TCNH CLC toán chuẩn chuẩn
ết hàn
h quốc
tế

INE1151- Kinh tế và kinh doanh


90 INE3003-E Tà i chính quố c tế 3 30 15 Kinh tế vĩ mô E BB BB quố c tế
Toà n cầ u hó a và khu vự c
hó a trong nền kinh tế Kinh tế và kinh doanh
91 INE3109 3 30 15 Kinh tế vĩ mô INE1051 TCCS TCCS quố c tế
thế giớ i
Kinh tế và kinh doanh
92 INE3106 Thanh toá n quố c tế 3 30 15 Kinh tế vĩ mô INE1051 TCCS TCCS TCBT TCBT quố c tế

Kinh tế và kinh doanh


93 INE4056 Thự c tậ p thự c tế 2 5 20 5 BB BB quố c tế

INT1004- Kinh tế và kinh doanh


94 INE3058-E Thương mạ i điện tử 3 35 5 5 Tin họ c, Kinh tế vĩ mô E TCBT quố c tế

Kinh tế và kinh doanh


95 INE3060 Thương mạ i điện tử 3 30 15 Tin họ c, Kinh tế vĩ mô INE1051 TCCS TCCS TCBT quố c tế

Kinh tế và kinh doanh


96 INE3001 Thương mạ i quố c tế 3 28 17 Kinh tế vĩ mô INE1051 BB BB TCBT quố c tế

INE1051- Kinh tế và kinh doanh


97 INE3001-E Thương mạ i quố c tế 3 35 5 5 Kinh tế vĩ mô E BB TCBT quố c tế

Quả n trị tà i chính quố c Kinh tế và kinh doanh


98 INE3066 tế 3 26 19 Kinh tế vĩ mô INE1051 TCCS TCCS TCBT TCBT BB quố c tế

BSA2024
99 BSA3053-E Bá n lẻ 3 35 5 5 Marketing -E BBCS Quả n trị kinh doanh

INE1051-
100 FIB3024-E Bấ t độ ng sả n 2 20 10 Kinh tế vĩ mô E TCBT Quả n trị kinh doanh

101 FIB3124 Bấ t độ ng sả n 3 30 15 TCBT Quả n trị kinh doanh

Cá c mô hình ra quyết
102 BSA3035-E định 3 35 5 5 BBCS Quả n trị kinh doanh

Cá c mô hình ra quyết
103 BSA3035 định 3 35 10 TCCS Quả n trị kinh doanh

Page 9
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo

Thự Mã môn QTKD


TT Mã môn học Tên môn học Số TC Lý c Tên môn học tiên quyết học tiên KTQT TCNH Kế QTKD đạt Khoa phụ trách môn học
thuy Tự học quyết KT KTPT KTQT CLC TCNH CLC toán chuẩn chuẩn
ết hàn
h quốc
tế

104 BSA4017 Chiến lượ c cạ nh tranh 3 25 20 TCCS Quả n trị kinh doanh

Quả n trị chiến lượ c BSA2024


105 BSA3033-E thương hiệu 3 35 5 5 Marketing -E BBCS Quả n trị kinh doanh

BSA2024
106 BSA3034-E Chuyên đề Marketing 2 20 10 Marketing -E BBCS Quả n trị kinh doanh

Chuyên đề Mô i trườ ng
xã hộ i, chính trị, luậ t
107 BSA3044-E phá p và đạ o đứ c kinh 2 20 10 TCBT Quả n trị kinh doanh
doanh
Chuyên đề Quả n trị sả n Quả n trị sả n xuấ t và tá c BSA2014
108 BSA3037-E xuấ t 2 20 10 nghiệp -E BBCS Quả n trị kinh doanh

Đà m phá n trong kinh Nguyên lý quả n trị kinh


109 BSA3062 doanh 3 24 21 doanh BSA2103 TC Quả n trị kinh doanh

Đà m phá n và giả i quyết


110 BSA3028-E xung độ t 3 35 8 2 TC Quả n trị kinh doanh

Đà m phá n và giả i quyết


111 BSA3028 xung độ t 3 35 10 TC Quả n trị kinh doanh

Đạ o đứ c kinh doanh và
112 BSA2010 vă n hó a doanh nghiệp 2 18 10 2 BB Quả n trị kinh doanh

Đà o tạ o và phá t triển
113 BSA4032 nhâ n lự c 3 25 20 TCCS Quả n trị kinh doanh

114 BSA1056-E Giao tiếp kinh doanh 3 35 10 TC Quả n trị kinh doanh

BSA2024
115 BSA3013-E Hà nh vi khá ch hà ng 3 35 8 2 Marketing -E BBCS Quả n trị kinh doanh

MNS3010-
116 E Hà nh vi tổ chứ c 3 35 8 2 TC Quả n trị kinh doanh

117 MNS4010 Hà nh vi tổ chứ c 3 25 20 TCCS Quả n trị kinh doanh

Page 10
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo

Thự Mã môn QTKD


TT Mã môn học Tên môn học Số TC Lý c Tên môn học tiên quyết học tiên KTQT TCNH Kế QTKD đạt Khoa phụ trách môn học
thuy Tự học quyết KT KTPT KTQT CLC TCNH CLC toán chuẩn chuẩn
ết hàn
h quốc
tế

118 BSA3013 Hà nh vi ngườ i tiêu dù ng 3 35 10 TCCS Quả n trị kinh doanh

Kỹ nă ng là m việc theo
119 BSA1054 nhó m 2 20 10 TC TC TC TC TC TC TC TC Quả n trị kinh doanh

Kỹ nă ng là m việc theo
120 BSA1054-E nhó m 2 20 10 TC Quả n trị kinh doanh

Khở i sự và tạ o lậ p doanh
121 BSA3020 nghiệp 3 35 10 BB Quả n trị kinh doanh

122 BSA4052-E Khó a luậ n tố t nghiệp 7 BB Quả n trị kinh doanh

123 BSA2022-E Lã nh đạ o 3 35 8 2 BB Quả n trị kinh doanh

124 BSA2025 Lã nh đạ o trong tổ chứ c 3 35 10 BB Quả n trị kinh doanh

125 BSA4022 Lã nh đạ o thay đổ i 3 25 20 TCCS Quả n trị kinh doanh

126 INE3067 Lý thuyết trò chơi 3 30 15 Kinh tế vi mô INE1051 TCBT TCBT Quả n trị kinh doanh

Lý thuyết trò chơi và cá c INE1051-


127 BSA3052-E quyết định kinh doanh 3 35 8 2 Kinh tế vi mô E TC Quả n trị kinh doanh

Lý thuyết trò chơi và cá c


128 BSA3052 quyết định kinh doanh 3 35 10 TC Quả n trị kinh doanh

Quả n trị ngâ n hà ng FIB2005


129 BSA3029 Marketing ngâ n hà ng 3 20 25 thương mạ i TCCS TCCS Quả n trị kinh doanh

130 BSA3001 Marketing quố c tế 3 30 15 Nguyên lý marketing BSA2002 TCCS TCCS TCCS Quả n trị kinh doanh

131 BSA3115 Marketing điện tử 3 35 10 TCCS Quả n trị kinh doanh

132 BSA3114 Marketing dịch vụ 3 35 10 TCCS Quả n trị kinh doanh

Page 11
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo

Thự Mã môn QTKD


TT Mã môn học Tên môn học Số TC Lý c Tên môn học tiên quyết học tiên KTQT TCNH Kế QTKD đạt Khoa phụ trách môn học
thuy Tự học quyết KT KTPT KTQT CLC TCNH CLC toán chuẩn chuẩn
ết hàn
h quốc
tế

Mô i trườ ng xã hộ i, chính
133 BSA3042-E trị, luậ t phá p và đạ o đứ c 3 35 5 5 TCBT Quả n trị kinh doanh

BSA2024
134 BSA3012-E Nghiên cứ u Marketing 3 35 8 2 Marketing -E BBCS Quả n trị kinh doanh

135 BSA3012 Nghiên cứ u Marketing 3 35 10 TCCS Quả n trị kinh doanh

136 BSA3050-E Nghiệp chủ 3 35 8 2 BB Quả n trị kinh doanh

137 BSA2002-E Nguyên lý Marketing 3 35 5 5 BB Quả n trị kinh doanh

138 BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 21 23 1 TC TC TC TC BB BB BB BB Quả n trị kinh doanh

Nguyên lý quả n trị kinh


139 BSA2103 doanh 3 27 18 TC TC TC TC BB BB Quả n trị kinh doanh

142 BSA3054-E Quả n trị cô ng ty 3 35 8 2 BB Quả n trị kinh doanh

143 BSA4024 Quả n trị cô ng ty 3 25 20 TTKL Quả n trị kinh doanh

144 BSA2005-E Quả n trị chiến lượ c 3 22 22 1 BB Quả n trị kinh doanh

Page 12
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo

Thự Mã môn QTKD


TT Mã môn học Tên môn học Số TC Lý c Tên môn học tiên quyết học tiên KTQT TCNH Kế QTKD đạt Khoa phụ trách môn học
thuy Tự học quyết KT KTPT KTQT CLC TCNH CLC toán chuẩn chuẩn
ết hàn
h quốc
tế

145 BSA2005 Quả n trị chiến lượ c 3 23 22 BB Quả n trị kinh doanh

Quả n trị đổ i mớ i sá ng
146 BSA4029 tạ o 3 25 20 TCCS Quả n trị kinh doanh

147 BSA2008 Quả n trị marketing 3 35 10 TTKL Quả n trị kinh doanh

148 BSA4016 Quả n trị thương hiệu 3 35 10 TCCS Quả n trị kinh doanh

149 BSA3125 Quả n trị chấ t lượ ng 3 35 10 TCCS Quả n trị kinh doanh

INE1050-
150 BSA3036-E Quả n trị dự á n 2 20 10 Kinh tế vi mô E BBCS Quả n trị kinh doanh

151 BSA3036 Quả n trị dự á n 3 35 10 TCCS Quả n trị kinh doanh

152 BSA2004 Quả n trị họ c 3 35 10 TC TC TC TC BB BB BB Quả n trị kinh doanh

153 BSA2004-E Quả n trị họ c 3 35 10 BB Quả n trị kinh doanh

154 BSA2006 Quả n trị nguồ n nhâ n lự c 3 23 22 TC TC BB Quả n trị kinh doanh

155 BSA2006-E Quả n trị nguồ n nhâ n lự c 3 35 8 2 BB Quả n trị kinh doanh

Page 13
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo

Thự Mã môn QTKD


TT Mã môn học Tên môn học Số TC Lý c Tên môn học tiên quyết học tiên KTQT TCNH Kế QTKD đạt Khoa phụ trách môn học
thuy Tự học quyết KT KTPT KTQT CLC TCNH CLC toán chuẩn chuẩn
ết hàn
h quốc
tế

Quả n trị sả n xuấ t và tá c


156 BSA2014-E nghiệp 3 35 8 2 BB Quả n trị kinh doanh

Quả n trị sả n xuấ t và tá c


157 BSA4014 nghiệp 3 35 10 BB Quả n trị kinh doanh

Quả n trị sá ng tạ o và sự
158 BSA3055-E thay đổ i 3 35 8 2 BB Quả n trị kinh doanh

Quả n trị thà nh tích và


159 BSA4021 thù lao lao độ ng 3 25 20 TCCS Quả n trị kinh doanh

160 BSA4001-E Thự c tậ p thự c tế 1 2 30 BB Quả n trị kinh doanh

161 BSA4002-E Thự c tậ p thự c tế 2 2 30 BB Quả n trị kinh doanh

Trá ch nhiệm doanh


162 BSA2035 nghiệp và đạ o đứ c kinh 3 29 16 TC TC Quả n trị kinh doanh
doanh
Trá ch nhiệm xã hộ i củ a
163 BSA3040-E doanh nghiệp 3 35 5 5 TCBT Quả n trị kinh doanh

Cá c thị trườ ng và định


1 FIB2003 chế tà i chính 3 20 25 Kinh tế vĩ mô INE1051 BB BB TC TCCS Tà i chính - Ngâ n hà ng

Cá c thị trườ ng và định


2 FIB2003-E chế tà i chính 3 35 5 5 Kinh tế vĩ mô INE1051 BBCS Tà i chính - Ngâ n hà ng

BSA2001
3 FIB3028-E Chuyên đề Kế toá n 2 20 10 Nguyên lý kế toá n -E BBCS Kế toá n -Kiểm toá n

FIB3053-
4 FIB3031-E Chuyên đề Tà i chính 2 20 10 Nhậ p mô n Tà i chính E BBCS Tà i chính - Ngâ n hà ng

INE1051-
5 INE3057-E Đầ u tư 3 35 8 2 Kinh tế vĩ mô E BBCS Tà i chính - Ngâ n hà ng

6 FIB3010 Định giá doanh nghiệp 3 25 20 Tà i chính doanh nghiệp BSA2018 TCCS TCCS TC Tà i chính - ngâ n hà ng

Page 14
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo

Thự Mã môn QTKD


TT Mã môn học Tên môn học Số TC Lý c Tên môn học tiên quyết học tiên KTQT TCNH Kế QTKD đạt Khoa phụ trách môn học
thuy Tự học quyết KT KTPT KTQT CLC TCNH CLC toán chuẩn chuẩn
ết hàn
h quốc
tế

Hệ thố ng thô ng tin kế


7 FIB3009 toá n 3 27 18 Nguyên lý kế toá n BSA2001 BB Kế toá n -Kiểm toá n

8 FIB3019 Kế toá n cô ng 3 22 23 Kế toá n tà i chính BSA2019 TTKL Kế toá n -Kiểm toá n

Kế toá n doanh nghiệp


9 FIB3036 dịch vụ 3 23 22 Kế toá n tà i chính BSA2019 TC Kế toá n -Kiểm toá n

Nguyên lý kế toá n, Quả n BSA2001


10 BSA3031 Kế toá n ngâ n hà ng 3 26 17 2 trị ngâ n hà ng thương TCCS TCCS Kế toá n -Kiểm toá n
mạ i , FIB2005

Kế toá n ngâ n hà ng
11 FIB3037 thương mạ i 3 20 25 Nguyên lý kế toá n BSA2001 TC Kế toá n -Kiểm toá n

12 BSA3007 Kế toá n quả n trị 3 23 20 2 Nguyên lý kế toá n BSA2001 TCBT TCBT BB TCCS Kế toá n -Kiểm toá n

BSA2001
13 BSA3007-E Kế toá n quả n trị 3 35 8 2 Nguyên lý kế toá n -E BBCS Kế toá n -Kiểm toá n

14 BSA3002 Kế toá n quố c tế 3 25 20 Nguyên lý kế toá n BSA2001 BBCS Kế toá n -Kiểm toá n

15 BSA2019 Kế toá n tà i chính 3 23 20 2 Nguyên lý kế toá n BSA2001 TCBT TCBT BB TCCS Kế toá n -Kiểm toá n

16 FIB3013 Kế toá n tà i chính 2 3 27 18 Kế toá n tà i chính BSA2019 BB Kế toá n -Kiểm toá n

17 FIB3014 Kế toá n tà i chính 3 3 27 18 Kế toá n tà i chính 2 FIB3013 BB Kế toá n -Kiểm toá n

18 BSA3008 Kế toá n thuế 3 20 25 Nguyên lý kế toá n BSA2001 BBCS Kế toá n -Kiểm toá n

19 BSA3009 Kiểm toá n că n bả n 3 30 15 Nguyên lý kế toá n BSA2001 TCBT TCBT BB TCCS Kế toá n -Kiểm toá n

Page 15
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo

Thự Mã môn QTKD


TT Mã môn học Tên môn học Số TC Lý c Tên môn học tiên quyết học tiên KTQT TCNH Kế QTKD đạt Khoa phụ trách môn học
thuy Tự học quyết KT KTPT KTQT CLC TCNH CLC toán chuẩn chuẩn
ết hàn
h quốc
tế

BSA2001
20 BSA3009-E Kiểm toá n că n bả n 3 35 5 5 Nguyên lý kế toá n -E BBCS Kế toá n -Kiểm toá n

21 FIB3050 Kiểm toá n dự á n 3 20 25 Kiểm toá n că n bả n BSA3009 TTKL Kế toá n -Kiểm toá n

22 FIB3022 Kiểm toá n nộ i bộ 3 22 23 Kiểm toá n că n bả n BSA3009 BBCS Kế toá n -Kiểm toá n

23 FIB3021 Kiểm toá n tà i chính 3 30 15 Kiểm toá n că n bả n BSA3009 BBCS Kế toá n -Kiểm toá n

Kinh tế tiền tệ - ngâ n


24 FIB2001 hà ng 3 35 10 Kinh tế vĩ mô INE1051 BB TCBT TCBT TCBT BB BB Tà i chính - Ngâ n hà ng

Kinh tế tiền tệ - ngâ n


25 FIB2101 hà ng 4 45 15 Kinh tế vĩ mô INE1151 BB Tà i chính - Ngâ n hà ng

26 FIB4051-E Khó a luậ n tố t nghiệp 7 BB Tà i chính - ngâ n hà ng

27 FIB4061 Khó a luậ n tố t nghiệp 6 TC Tà i chính - ngâ n hà ng

28 FIB4156 Khó a luậ n tố t nghiệp 6 TC Kế toá n -Kiểm toá n

29 FIB4060 Niên luậ n 3 BB Kế toá n -Kiểm toá n

30 FIB4050 Niên luậ n 3 45 BB BB Tà i chính - Ngâ n hà ng

Kinh tế tiền tệ - ngâ n


31 FIB2035 Ngâ n hà ng quố c tế 3 30 15 hà ng FIB2101 TCCS Tà i chính - Ngâ n hà ng

32 BSA2001 Nguyên lý kế toá n 3 27 18 TC TC TC TC BB BB BB Kế toá n -Kiểm toá n

33 BSA2001-E Nguyên lý kế toá n 3 15 28 2 BB BB Kế toá n -Kiểm toá n

Nhữ ng vấ n đề hiện tạ i
34 FIB4058 củ a kế toá n 3 22 23 Kế toá n tà i chính BSA2019 TC Kế toá n -Kiểm toá n

Phá p luậ t tà i chính -


35 FIB2012 Ngâ n hà ng 3 30 15 Nhà nướ c và PLĐC THL1057 BB BB Tà i chính - Ngâ n hà ng

Page 16
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo

Thự Mã môn QTKD


TT Mã môn học Tên môn học Số TC Lý c Tên môn học tiên quyết học tiên KTQT TCNH Kế QTKD đạt Khoa phụ trách môn học
thuy Tự học quyết KT KTPT KTQT CLC TCNH CLC toán chuẩn chuẩn
ết hàn
h quốc
tế

Phâ n tích bá o cá o tà i FIB3053-


36 BSA2013-E chính 3 30 13 2 Nhậ p mô n Tà i chính E BBCS Tà i chính - Ngâ n hà ng

Phâ n tích bá o cá o tà i
37 BSA2033 chính 3 30 13 2 Tà i chính doanh nghiệp BSA2018 BB BB Tà i chính - Ngâ n hà ng

38 FIB3015 Phâ n tích tà i chính 3 20 25 Nguyên lý kế toá n BSA2001 BB Tà i chính - Ngâ n hà ng

Phương phá p định Quả n lý đầ u tư, Tà i chính FIB3004,


39 FIB3049 lượ ng ứ ng dụ ng trong 3 30 15 doanh nghiệp BSA2018 TCCS TCCS Tà i chính - Ngâ n hà ng
tà i chính
Phâ n tích hoạ t độ ng kinh
40 BSA2016 doanh 3 25 20 Nguyên lý kế toá n BSA2001 BB Kế toá n -Kiểm toá n

41 FIB3004 Quả n lý đầ u tư 3 30 15 Tà i chính doanh nghiệp BSA2018 BB BB TC TCCS Tà i chính - Ngâ n hà ng

Quả n trị ngâ n hà ng Kinh tế tiền tệ - ngâ n FIB2001,


42 FIB2005 thương mạ i 3 20 25 hà ng, Tà i chính doanh BSA2018 BB Tà i chính - Ngâ n hà ng
nghiệp
Quả n trị ngâ n hà ng Kinh tế tiền tệ - ngâ n FIB2101,
43 FIB2005-E thương mạ i 3 20 25 hà ng, Tà i chính doanh BSA2018 BB Tà i chính - Ngâ n hà ng
nghiệp

44 FIB2036 Quả n trị rủ i ro 3 30 15 Tà i chính doanh nghiệp BSA2018 TCCS Tà i chính - Ngâ n hà ng

45 BSA2018-E Tà i chính doanh nghiệp 3 25 20 Nguyên lý kế toá n BSA2001 BB BB Tà i chính - Ngâ n hà ng

46 BSA2018 Tà i chính doanh nghiệp 3 25 20 Nguyên lý kế toá n BSA2001 BB BB BB Tà i chính - Ngâ n hà ng

Tà i chính doanh nghiệp


47 BSA3030-E 2 3 30 15 Tà i chính doanh nghiệp BSA2018 BBCS Tà i chính - Ngâ n hà ng

Tà i chính doanh nghiệp


48 BSA3030 2 3 30 15 Tà i chính doanh nghiệp BSA2018 TCCS TCCS BB TCCS Tà i chính - Ngâ n hà ng

Page 17
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo

Thự Mã môn QTKD


TT Mã môn học Tên môn học Số TC Lý c Tên môn học tiên quyết học tiên KTQT TCNH Kế QTKD đạt Khoa phụ trách môn học
thuy Tự học quyết KT KTPT KTQT CLC TCNH CLC toán chuẩn chuẩn
ết hàn
h quốc
tế

Tà i chính mua bá n và BSA


49 FIB2038 sá p nhậ p doanh nghiệp 3 30 15 Tà i chính doanh nghiệp 2018 TCBT TCBT Tà i chính - Ngâ n hà ng

Kinh tế tiền tệ - ngâ n


50 FIB3024 Tín dụ ng ngâ n hà ng 3 30 15 hà ng FIB2101 TCCS TCCS Tà i chính - ngâ n hà ng

51 BSA3003 Thẩ m định dự á n đầ u tư 3 20 25 Tà i chính doanh nghiệp BSA2018 BB BB Tà i chính - Ngâ n hà ng

52 FIB2015 Thuế 3 27 18 Kinh tế vi mô INE1150 TCBT TCBT BB Tà i chính - ngâ n hà ng

Thự c hà nh kế toá n tà i
53 FIB3060 chính 3 18 27 Kế toá n tà i chính 1 BSA2019 BBCS Kế toá n -Kiểm toá n

Page 18
Số giờ tín chỉ Chương trình đào tạo

Thự Mã môn QTKD


TT Mã môn học Tên môn học Số TC Lý c Tên môn học tiên quyết học tiên KTQT TCNH Kế QTKD đạt Khoa phụ trách môn học
thuy Tự học quyết KT KTPT KTQT CLC TCNH CLC toán chuẩn chuẩn
ết hàn
h quốc
tế

Thự c hà nh kiểm toá n tà i


54 FIB3033 chính 3 18 27 Kế toá n tà i chính 1 BSA2019 BBCS Kế toá n -Kiểm toá n

55 FIB4052 Thự c tậ p thự c tế 1 2 5 20 5 BB BB Tà i chính - Ngâ n hà ng

56 FIB4053 Thự c tậ p thự c tế 2 2 5 20 5 BB Tà i chính - ngâ n hà ng

219 Quả n trị kinh doanh


Vă n hó a và đạ o đứ c kinh
BSA4010 doanh 3 35 10 BB
Ghi chú :
+ Mã mô n họ c có đuô i E đượ c giả ng dạ y bằ ng Tiếng Anh
+ BB: Bắ t buộ c
+ BBCS: Mô n bắ t buộ c trong cá c mô n họ c chuyên sâ u
+ TC: Tự chọ n
+ TCBT: Tự chọ n trong cá c mô n họ c bổ trợ
+ TCCS: Tự chọ n trong cá c mô n họ c chuyên sâ u KT. HIỆ U TRƯỞ NG
+ TTKL: Mô n họ c thay thế khó a luậ n tố t nghiệp P. HIỆ U TRƯỞ NG
57 Thự c tậ p thự c tế 1
FIB4054 BB Kế toá n -Kiểm toá n

58 Thự c tậ p thự c tế 2
FIB4055 BB Kế toá n -Kiểm toá n

Page 19
DANH MỤ C CÁ C MÔ N HỌ C TRONG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀ O TẠ O ĐẠ I HỌ C
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHKT ngà y thá ng nă m )

TT Mã môn học Tên môn học Số TC Học liệu theo đề cương Học liệu nhập Giá o trình

1. Jeffrey F Beatty and Susan S. Modern World


Samuelson (2010), History, Patterns of
Lịch sử vă n minh thế Introduction to Business Law, Interaction
1 HIS1055-E giớ i 2 chưa có đề cương
Third Edition South-Western McDougal Littlell.
Cengage
1. Gardner, Learning
H., Tansey, R., McDougal Littell
2. Phạ m Duy Nghĩa & 1.Law
2005 for Business –
Kleiner, F.S., & Kleiner, F. author: Barnes,
Timothy Reinold (2001),
(1995). Gardner's Art Dworkin, Richards,
2 BSA3038-E Luậ t kinh doanh 2 Essentials of Vietnams
2. Getlein, M. (2009). Mc Graw-Hill Irwin ,
Business
Living
1. with
Babbie, Law,
E.Art Thegioi
Seventh
(2010). The
Pulishers
1. Joanne of Social HAMES
Banker
Edition. McGraw-Hill
Practice Research. 3.and 9th Edition (2008)
Phạ m Duy
Yvonne
Twelft hEKERN
Humanities. Nghĩa(2010),
Edition. (2002) Giá o3.
Wadsworth
3 BSA1057-E Nghệ thuậ t và Nhâ n vă n 3 trình
Phan Cẩ m Thượ ngViệt
Luậ
Introduction t kinh to tế
law, 4 NamVă -n
2.(2011)
Bryman,
Khoa
th
minh
A. Luậ
vậ t chấ
(2001). t củ a ngườ i Việt, 1.Practice of Social
t-ĐHQGHN,
Social NXB
ĐHQG
Edition,
Research
Online ISBN-13:
First Edition. NXBsolution
.Methods'.
training Thứ cInc., Research Author:
978-0-13-
TriOxford
Nghiên cứ u hà nh vi và 502434-8.
Through The
University PressAges: Inc.I: Ancient, Babbie Eearl R
4 BSA3051-E xã hộ i 3 Microsoft Office Outlook 2003 Belmont CA:
2.Jeffrey
Medieval,
Cengage.
step F.and
by step, Beatty and Susan
Non-European
Microsoft 3. S. Wadsworth,
Samuelson
Art. 10th (2010),
Edition.
Creswell, J. (2003). 2. Online training 1.Introduction
Research to
Introduction
Harcourt to
Publishing.
Design: Quantitative, Business Law Thomson
Law - Learning
Author:
Nhà nướ c và phá p luậ t solution Inc., Microsoft Office Inc 2007
5 THL1057-E đạ i cương 2 (Chapter
Qualitative
Word 1 _and
2003 8),step
Third by
.A. Editionstep, Joanne Hames,
South-Western
lixedMethods',
Microsoft Cengage 3. Yvonne Ekern, 4th
1. Jacques,
Learning, ISBN Mathematics
13: 978- for Edition 2009
Approaches.
Online
economics training Second
and Edition,
solution
business, Inc.,
5th
6 INT1004-E Tin họ c cơ sở 3 1. D.S.
MicrosoftMoore,
0-~24-82699-9
Sage Publications G.P.
OfficeHall, McCabe,
Ltd.
Excel 2003
edition,
W.M. Prentice
Duckworth
3.Pham DuyMicrosoft
Nghia and&L. 2006.
step by step, 2. A.C. Chiang and
A1wan, The Practice
TirnothyReinold
Press, 2003. (2001), of
K.Wainwright,
Business
Essentials Statistics,
of Vietnam'sFundamential
2ndsolution
MAT1092- 4. Online
methods oftrainingMathematical
7 E Toá n cao cấ p 4 Edition,
Business Freeman, 2009. (This
1- PGS.TS.Microsoft
Inc.,
Economics, Nguyễn 4thHữ u edition,
Hả i,
Office
edition
Law
Ths.
PowerPoint is
(Chapter
Lê Vă avalaible
n Hoà
20031&7),
. Đạ in
i
step the
Thegioi
cương
by về 1. Practice of
step,
McGraw-Hill,
library.
Publishers See 2005.
also the electronic
MAT1101- chính sá
Microsoft
3. ch
V.C. Mavron cô
Press, ng. Nxb.
2003. Chính
& T.N.Phillips, trị Business Statistics,
8 E Xá c suấ t và thố ng kê 3 version,
quố c
Press, gia, 3,d
2003.2013 Edition, 2011).
Elements
2. of Mathematics and Author: Moore;
D. Walters,
2- Họ
Press, c
Finance, viện
2003. Chính 2007.
Springer trị - Hà nh W.H.Freeman, 2003.
Quantitative
chính quố c gia methods
Hồ Chí Minh, for
business,
Viện m Vă5th
1. PhạChính edition,
ntrịDũhọng c Cá
(chủcPrentice
chuyên
biên):
Chính phủ và chính sá ch Hall,
9 PEC3027 cô ng 3 Giá o trình kinh tế chính A.G.
đề Bà 2011.
i giả ng Chính trị 3.
họ c, NXB
trị đạ i
Blurnan,
Chính trị Elementary
quố c gia,
cương, NXB Đạ i họ c Quố c gia 2010.Statistics,
8th
Hà Nộedition,
i, 2012. 3-McGraw-Hill,
TS.Thang 2. Vă
Bộn
2012.
Phú c – PGS.TS. Nguyễn
Giá o dụ c và Đà o tạ o: Giá o trình Đă ng
Thà nh, Mộ t số lý
Kinh tế chính trị Má c Leeninthuyết và
kinh
(dù ngnghiệm
cho khốtổi ngà chứ nh c nhà Kinhnướ tế c-
10 PEC3025 Kinh tế chính trị họ c 3 trên thế giớ i, Nxb.
Quả n trị kinh doanh trong cá cChính trị
1.
quốThomas
trườ cng
gia, i Oatley,
đạ2005.họ c, cao2010, đẳ ng), NXB
International
Chính trị quố cPolitical gia, Hà Nộ i -
Economy
2006. (Fourth Edition),
3, Trình  n Phú
New York: Pearson
(chủ biên): Kinh tế chính Education,
trị
Inc.
họ c hiện đạ 2.i,Robert
NXB ĐạGilpin, i họ c Kinh
11 PEC3008 Kinh tế chính trị quố c tế 3 1987.
tế quố The
c dâ n, polotical
Hà Nộ i Economy
-2007.
of International Relations
Princeton: Princeton
University Press.
3.Tậ p bà i giả ng do
giả ng viên cung cấ p.

Page 20
TT Mã môn học Tên môn học Số TC 1. J.Kornai:
1.OliveLE. Con
Học liệuWilliamson theo đườ
đềng dẫ n tớ i
(1992),
cương Học liệu nhập Giá o trình
nền kinh tế thị
Kinh tế học về chi phí giaotrườ ng, NXB dịch,Tri
thứ c, 2007.
Chương trình giảng dạy kinh tế
Fulbright, Bản 2. Lê
dịchHữcủa
u TầNguyễn
ng,
Lưu Hà m
Thị Xinh xinh.. Nhạ c: Nghiên cứ u so
sá nh đổ i mớ i kinh tế ở Việt
Nam và cả i 2. cá Douglass
ch kinh tếC.North

(1990), Các
Trung Quố c, NXB thể chế, sự thay
Chính trị đổi
thể
quốchếc gia, và2002.
hoạt động kinh tế.
Kinh tế chính trị về cá c Bản biên dịch 3. Marie Lavigne
của Trung tâm, cá c
12 PEC2009 nền kinh tế chuyển đổ i 3 nền kinh tế chuyển đổ i từ kinh
nghiên cứu Bắc Mỹ, NXB khoa
tế kếxãhoạ
học ch1998.
hội, tậ p trung sang
kinh tế thị
1. Sharp. M. A (ed) trườ ng, NXB Chính
3. 3.TS.
(1996),
trị
1.
Đinh quố
KinhPh¹m Văn
tế c gia,
cV¨n
họÂn, 2002.
ChiÕn,
TS.
trong Võ LÞch
cá c Trí
vấ đềsö
nThành 4.xãt­


ëng
hộ
(chủ Thịkinh
i. (sá Thanh
chtÕ,
biên), dịch).
2002. Toà
NXB n:
NXB Quá
§HQGHN,
Thể trình
Lao-cải
chế độ ng,
chuyển

2007.Nộ i đổ i từ nền2.kinh 2. Ngâ
§HKTQD,tế nkế
Kinh tế họ c về chi phí cách thể chế và phát triển: Lý
13 PEC3026 giao dịch 3 hoạ

LÞch
luậnngchThế hó agiớ
söthị
thực häc
tậ pi (2002),
tiễn
trung sang
thuyÕt
ở nước kinh Kiềm
ngoàitÕ,
nền

kinh
chế tế
tham ,
nhũ trườ
ng: ng ở
Hướ ng cá c tớ i c
quố
NXB
Việt
gia Thèng
Nam, NXB kª, 2003.
Thống kê.
mộ tTrung
3.mô -Đôxâ
hình
Maurice
ngyÂdự u, NXB
BaslÐ,ng sự Khoa
LÞch sö t­
Kinh tế họ c về nhữ ng họ c
trong xã sạ hộchi, 1999.
quố c gia. NXB
14 PEC3033 vấ n đề xã hộ i 3 t­ ëng kinh tÕ, NXB Khoa häc x•
Chính trị Quố c gia, Hà Nộ
héi, 1996. 4.i.LÞch
3. Giang Thanh Long

và häc
Dương thuyÕtKimkinh Hồ ngtÕ,(Chủ
NXB
15 PEC4012 Khoá luậ n tố t nghiệp 6 biên) (2007). Cá c vấ n đề xã hộ i
Thèng kª, 2004.
5. F.Ia.quá
trong Polianxki,
trình chuyển LÞch sö đổt­i t­và
ëng
hộ i nhậ
kinh tÕ,pNhµ kinhxuÊt tế ở b¶n
ViệtKhoaNam,
Tậ px•
häc 1. héi,
DiễnHµ đànéi,
n Phá t triển Việt
1978.
Nam VDF.
6. 141 c©u hái vÒ LÞch sö t­t­
Lịch sử cá c họ c thuyết
16 PEC1050 kinh tế 3 ëng kinh tÕ, NXB §HQGHN,
2003
7. J.M.Keynes, Lý thuyÕt tæng
qu¸t vÒ viÖc lµm, l•i suÊt vµ
tiÒn tÖ, NXB Gi¸o dôc, 1994
8. Häc viÖn ChÝnh trÞ quèc gia
1. Nguyễn
HCM, LÞchTrí söDĩnh, Phạ mkinh
häc thuyÕt Thị
Quý
tÕ , NXB(2003), CTQG, Lịch 2003
sử kinh tế,
NXB
9. Mai Thố QuÕ ng kê Anh, Ph¹m V¨n
2.Phạ m
ChiÕn, NguyÔn Vă n Chiến (2003),
Ngäc Thanh, Lịch
17 PEC1061 Lịch sử kinh tế 3 sử kinh tế VN, NXB
LÞch sö t­t­ëng kinh tÕ, §H ĐHQG Hà
Nộ i 3.Lê Quố c Sử
Tæng
(1998), hîpMộ Hµ t sốNéi,
vấ n1993
đề về (L­lịch
u
hµnh néi bé)
sử kinh tế VN, NXB Chính trị
quố c gia, HN

1. Phạ m Vă n Chiến, (2003).


Lịch sử Kinh tế Việt nam, Nhà
xuấ t bả n ĐHQGHN, Hà nộ i.
2. Lê Quố c Sử . (1998).
Mộ t số vấ n đề về lịch sử kinh
18 PEC1052 Lịch sử kinh tế Việt Nam 2 tế Việt nam, Nhà xuấ t bả n
Chính trị quố c gia, Hà Nộ i.
3. Nguyễn Trí
Dĩnh, Phạ m Thị Quý, (2003).
Lịch sử Kinh Tế. Nhà xuấ t bả n
Thố ng kê.

Page 21
TT Mã môn học Tên môn học Số TC Học liệu theo đề cương Học liệu nhập Giá o trình

1. GS.TS. Nguyễn Cô ng Nghiệp:


Phâ n phố i nhằ m đả m bả o phá t
triển kinh tế và thự c hiện cô ng
bằ ng trong nền kinh tế thị
trườ ng định hướ ng XHCN, đề
tà i cấ p nhà nướ c, Hà Nộ i,
2005.
2. PGS.TS.Mai Hữ u Thự c
Lợ i ích kinh tế và quan (chủ biên): Vai trò cú a nhà
19 PEC3018 hệ phâ n phố i 3 nướ c trong phâ n phố i thu
nhậ p củ a nướ c ta hiện nay,
NXB Chính trị quố c gia HN,
2004. 3.PGS.TS. Phạ m
Thị Ngọ c Trầ m (chủ biên):
Nhữ ng vấ n đề lý luậ n cơ bả n
về cô ng bằ ng xã hộ i trong điều
kiện nướ c ta hiện nay, NXB
Khoa họ c xã hộ i, Hà Nộ i, 2009.
1. Trần Thị Nhung (2002), Tăng
trưởng kinh tế và phúc lợi xã hội
ở Nhật Bản, NXB Khoa học xã
hội, Hà Nội. 2.
Đinh Công Tuấn (chủ biên)
(2008), Hệ thống an sinh xã hội
Mô hình nhà nướ c phú c của EU và bài học cho Việt
20 PEC3031 lợ i 3
Nam, NXB Khoa học xã hội, Hà
Nội. 3. Sven
Steinrno (2011), The evolution
o/modern
1. PGS.TS.states:
Nguyễn Sweden, Japan
Danh Sơn:
1.
andHộ i
the đồ ng
United biên tậ
States,
Nô ng nghiệp, nô ng thô n, nôp - xuấ
New t bả
ngn
(2013):
dâ n Việt
Jersey, Tà i liệu
Nam trong
Princeton tham khả o
quá trình
Univeristy
phụ
phá tc triển
Press. vụ nghiên
đấ t nướcứ u, tổ ng kết
c theo
21 PEC4050 Niên luậ n 3 30 nă m đổ i mớ i.
hướ ng hiện đạ i, NXB KhoaNXB Chínhhọtrịc
quố c gia, Hà Nộ i.
xã hộ i, Hà Nộ i - 2010. 2.
Nguyễn2.Cú Đặcng - Kim
KimVă n Chính
Sơn: Kinh
Nô ng nghiệp, nô ng dâ n (Chủ biên - 2006):
nghiệm quố c tế về nô ng Sở hữ u nhà
22 PEC3034 và nô ng thô n 3 nướ c vànô
nghiệp, doanh
ng thônghiệp
n, nô ng nhà
dâ n
nướ c trong nền kinh
trong quá trình cô ng nghiệp tế thị
Nhữ ng vấ n đề kinh tế trườ
hó a, ng
NXB định
Chínhhướtrịngquố
xã hộ i chủ
c gia, Hà
23 PEC3029 chính trị ở Việt Nam 3 nghĩa
Nộ i ở Việt Nam, -NXB 2008.Lý luậ n
Chính trị,3.Hà Nộ i. tá c giả : Nô ng
Nhiều
dâ n, nô3.ng Phạ m Vă n&Dũ
nghiệp nôngng thô n
(2010):
nhữ ng vấĐịnh n đềhướ đang ngđặphá t triển
t ra, NXB
nền kinh
Tri thứ tế thị
c, Hà Nộtrườ ng ở Việt
i - 2008.
Nam (Sá ch chuyên khả o), NXB
Đạ i họ c quố c gia Hà Nộ i.
4. Jean - Yves Martin
(Chủ biên - 2007): Phá t triển
bền vữ ng? Họ c thuyết - Thự c
tiễn - Đá nh giá , NXB Thế giớ i.

Page 22
TT Mã môn học Tên môn học Số TC Học liệu theo đề cương Học liệu nhập Giá o trình

1. Trườ ng Đạ i họ c Kinh tế, Đạ i


họ c Quố c gia Hà Nộ i: Giá o
trình Phân tích chính sách kinh
tế - xã hội (Giá o trình nộ i bộ -
2008). 2.
Trườ ng Đạ i họ c Kinh tế Quố c
Phâ n tích chính sá ch dâ n Hà Nộ i: Giá o trình Chính
24 PEC3037 kinh tế xã hộ i 3 sá ch kinh tế xã hộ i. Nxb Khoa
họ c và kỹ thuậ t. Hà Nộ i -1999
3. Trườ ng
Đạ i họ c Kinh tế Quố c dâ n Hà
Nộ i: Giá o trình Phâ n tích chính
sá ch nô ng nghiệp, nô ng thô n.
Nxb Thố ng kê. Hà Nộ i – 2001.

1. GS.TS Nguyễn Xuân Thắng


(2009), Toàn cầu hóa kinh tế và
hội nhập kinh tế quốc tế. Nxb
Đại học quốc gia Hà Nội.
2.Viện Khoa học xã hội
Việt Nam, Viện Kinh tế và
Toà n cầ u hó a và phá t Chính trị Thế giới (2005), Toàn
25 PEC3032 triển kinh tế 3
cầu hóa, chuyển đổi và phát
triển-Tiếp cận đa chiều, Nxb
Thế giới, Hà Nội.
3. Brandon Levy (2013),
The role
1. Wolfgang of “Globalization”
Kasper, Manfred in
Economic Development,
E. Streit (1998), Kinh tế họ c
University
thể chế - ofTrậ Houston.
t tự xã hô i và 1. An Introduction
Chính sá ch cô ng, NXB Edward to the Policy
Thể chế chính trị thế Elgar. i dịch: Lê Anh International
26 PEC3030 giớ i 3 chưa có(Ngườ đề cương Process: theories,
Hù ng) 2. Douglass Political
Concepts,Economy
And
North (1998), Cá c thể chế, sự Models of Public
Thể chế kinh tế Việt thay
1. Họ cđổviện
i thểhàchế và hoạ(2010).
nh chính t độ ng Policy Making ,
27 PEC3028 Nam 3 kinh tế, NXB
Giá o trình hoạKhoach định họvàc Xãphâhộn i Author: Thomas
và Trung
tích chính tâ sám ch nghiên
cô ng (Tàcứi u Bắ c Birkland, M.E.
liệu
Mỹ.o tạ o đạ i họ c hà nh
đà 3.chính).
Đinh Vă n Sharpe, September
28 PEC4011 Thự c tậ p thự c tế 2 Â n, VõKhoa
NXB. Trí họThà nhKỹ
c và (2002),
thuậ t (HàThể 30, 2005 (2 edition)
chếi).- Cả i cá ch thể
Nộ chế vàE. phá t ISBN-10:
2. James
triển, Lý luậ
Anderson n và Public
(2006), thự c tiễn ở 0765614898; IBSN-
29 INE3023 Chính sá ch cô ng 3 nướ c ngoà
Policymaking, i và Việt
1. Hoà ng Xuâ n Cơ vàEdition,
Sixth Nam,
Phạ mNXB 13: 978-
Thố
Texasng kê
A&M University.
Ngọ c Hồ : Đá nh giá tá c độ ng 0765614896
3. Takis Venetoklis
mô i trườ ng, 2008, Hà Nộ i. 2. The Oxford
30 INE3056-E Chuyên đề Kinh tế họ c 2 (2002), Public
chưa có đề cương2.Phạ Policy
m Ngọ c Đă ng: Handbook of Public
1,
Đá Nguyễn
Evaluation:
nh giá mô Chí Quang:
ng: Cơ
Introduction
i trườ Chiếnsở
to Policy (The Oxford
hạ ch toác ndựmôáMethodologies,
Quantitative
lượ c cá ni trườ
chiến nglượdoanh
c, Quy Handbooks of
Đá nh giá tá c độ ng mô i nghiệp,
ch vàNXB
Government
hoạ kế hoạKhoa ch họ
Institutephácfor
và Kỹ
t triển, Political Science) by
31 INE3043 trườ ng 3 thuậ t, Hà
Economic
2011, 2002. Research,
Nộ i, NXB Khoa2.Helsinki.
Phạhọmc và Michael Moran,
Đứ
Kỹ cthuậ
Hiếu-Trầ
t, 340 ntrang.
Thị Hồ ng Mai Martin Rein, and
(đồ ng3. chủ
Nguyễnbiên): ThếKếChinh
toá n mô(chủi Robert E. Goodin -
32 INE3041 Hạ ch toá n mô i trườ ng 3 trườ
biên):ngGiá trong
o trìnhdoanhkinhnghiệp,
tế và Oxford University
NXB
Quả nGiá o dụi trườ
lý mô c Việtng, Nam.
2003, 2012. Press, USA(August
NXB Thố ng kê, 3.Vũ HàXuâNộ n Nguyệt 18,2008)
i, 464
Hồ ng (chủ biên): Vấ n đề hạ ch
trang.
toá n mô i trườ ng trong tà i Page 23
TT Mã môn học Tên môn học Số TC Học liệu theo đề cương Học liệu nhập Giá o trình
1. Họ c viện hà nh chính, Giá o
trình hoạ ch định và phâ n tích
chính sá ch cô ng (Tà i liệu đà o
tạ o đạ i họ c hà nh chính). NXB.
Khoa
1. Joseph họ c E.Stiglitz,
và Kỹ thuậKinh t (HàtếNộ họi),c
Hoạ ch định chính sá ch 2010. 2. Đạ i
cô ng cộ ng, Nhà xuấ t bả n Khoa họ c Kinh tế
33 INE3065 phá t triển 3 quố
họ c cvàdâKỹ
1.GS.TS.Nguyễnn, thuậ
Giá ot,trình Quang
1995. KinhDong, tế
Phá t triển,
Bài giảng kinh tế Nxb. Lao
2. lượng, độ
JosephNXB ng xã
hộ i, 2005.
Giao thôngEconomic
E.Stiglitz: vận tải, 2008. of the 3.
34 FIB2002 Kinh tế cô ng cộ ng 3 Joseph E. Stiglitz,
Public Sector, 2000 2. GS.TS. Kinh tế họ c
cô ng cộ
Nguyễn Quang ng, Nxb.
3. Chương Khoa
Dong, trình họ c
PGS.TS. và
kỹ
giả thuậ
Nguyễn
ng dạThị t, 1995.
y kinh Minh, Giá o trình
tế Fullbright,
1, J.M.Wooldridge;
kinh
Tà i tế
chính lượ cô ng,ng
"Introductory Econometrics: NXB
trong ĐHKTQD,
cá c nền A
35 INE1052 Kinh tế lượ ng 3 2013.
kinh tế mở ,
Modern Approach"; 5th tậ p 1,2,3
3. Ramu
[1].
edition Nguyễn Ramanathan,
(2013), QuangSouthDong, -Nhậ p Bài

giảngn
Western. kinh tế lượ
kinh tế lượng, ng vớ i cá c ứNXB
2, Gujarati ng
36 INE1052-E Kinh tế lượ ng 3 dụ
Thố ng,ng Chương
Kê, 2006
D., & Porter D; " Basic trình giả ng dạ y 1. Economics and
[2].
kinh
Nguyễn tế Fullbright,
Quang
Econometrics" (2008), Dong,niên khó
Bà i a tậ p Introduction
the Environment to ,
2003-2004
Kinh tế lượ
McGraw-Hill/Irwin (Thụ
ng vớ c iĐoan/Hà
sự trợ o
giú
3. Author: Eban by
p econometrics,
Thi)
củ
1. a
Nguyễn phầ
Nguyễn n
Quang mềmThịDong; Eviews,
Kim Nga, "Bà i NXB James H.Stock
S.Goodstein, &
Wiley,
37 INE1152 Kinh tế lượ ng 4 Khoa họ c và Kỹ thuậ t,
2005.
giả ng kinhGiá o tế trìnhlượ kinh
ng" (2008), tế họ c tà i August1, 2007 (5,
2006 Mark W.Watson
nguyên
NXB Giao vàthô mông i trườ [3].
vậ nng. tả i Hà Nộ i: Addison
Damodar edition). Wesley;
ISBN-10:
N.
NXB ĐHQGHN. Gujarati, Basic
2. Brief edition, 2007
0471763098; ISBN-
38 INE3064 Kinh tế lượ ng nâ ng cao 3 chưa có đềngcương
Econometrics,
Định hướ chiến Third lượ c Edition,
phá t 13: 978-
Mc
triểnGraw-bền vữ ng Hillở Việt International
Nam 0471763093
1. Malcolm
(Chương trình nghịvàsự

Editions Danh 2000. Gilis,
Tố n Dwight
Vũ củ aH. Leading
21 Minh 2.
Perkins
Viêng, Kinh , Ban tếMichael
họnh c phá Roemr,
t triển, Issues in
39 INE2004 Kinh tế mô i trườ ng 3 Việt Nam). hà kèm theo Environmental
Economic
Donal
ĐHQGHN,
quyết định R.Snodgrass,
2006số 153/2004/QĐ- Knih tế họ c Economics: In
củ
TTga sự phá t
củ a ThủC.tướ triển, xuấ
ng chính t bảphủ
2.Michael n lầ n Development
Theory
by
& Practice,
1.
thứDouglass
6 nă
P.Todaro,
ký ngà ythaymKinh North.
2006.tế Bả
17/8/2004.

họncdịch c thể
cho củ thếa Third Edition byand
Gerald M. Meier
40 INE2003 Kinh tế phá t triển 3 chế,
Trườ sự
ng Đạ
giớ i thứ ba,3.NXB i đổ
họ ci thể
Thương
Đặ NXB
chế
ngGiá
vàmạ
ongdụ
MộKhoa i. c, James
Nick
E. Rauch-
Hanley,
hoạ t độ ng kinh
2. Lê tế,
Vă n Toà n, Trầ n Oxford University
1998
Lâ n, 2001. Cá c Nộ
cô ng 3.E.Wayne
cụ quả n lý Press,
Palgrave
họ
Hoàc Xã
ng
Nafziger,
mô i trườ
hộ i,
Kim,Kinh
ng.

Hà Phạ i,m 1998
tế i:họNXB
Nộ Huy
c củKhoa a cá c MacMillian, 8Jason
(dịch Tú , USA,
41 INE2012 Kinh tế phá t triển 2 3 từ
Kinh
nướ
hhọ
cuố
c
n:
tế
c kỹđangNorth
NICs
thuậ tpháDĐô t(1993),
ngtriển, Á , kinhNXB edition
Shogren, and Ben –
Instituations,
nghiệm
1.
ThốMankiw,
ng kê, đố1998 vớInstituations
iGregoryi Việt(2008). Nam, NXB 1.Microeconomics
(January,6,2005)
White, Palgrave
Change
Thố ng kê,
Principles and Hà Nộ i 1992. 5th Authors:
ofEconomic
Economics. MacMillian,
Robert S.
3
42 INE2014 Kinh tế thể chế 3
Performance,
3. Đỗ South-Western
edition, Nam, Trầ n Đình edition, 2005Daniel
Hoà i Cambridge Pindyck and
University
Thiên,
Cengage
1. Mankiw, Mô Press.
hình cô
Learning
Gregory Mason.ng nghiệp L. Rubinfeld -
(2008).
hó a2. hiện
McConnell,đạ2.Trầ
i hónCampbell,
aĐình theoÂ5th Võ Prentice
n,định Hall
1.Macroeconomics –
Principles
1.
Trí Giá
Thanh. o of
trình
Thể Economics.
Kinh
chế tế
-Cả ihọ
cá cch vi Publishers, 7th eds.
hướ
Stanleyng
edition, xã
Bruehộ i chủ nghĩa
and Sean Flynn
South-Western ở Việt Author: Robert J.
43 INE1050-E Kinh tế vi mô 3 mô
thể
Nam, , chế
(2009). chủNXB biên
và phá PGS.TS.
Khoa t triển,
Microeconomics. họ cPhí
NXB XãMạ18thhộnhi, 2009
Gordon - 11th eds,
Cengage
Hồ
Thố ng,ng Khoa
kê, Learning
Hà KinhNộ i, tếMason.
2002. ĐHQG Hà 2.Managerial
2008
2009
edition,
2. McGraw Hill.
McConnell, Campbell,
Nộ3.i.Pindyck,
3. Amartya Robert Sen: Phá
and t triển 2. Economics and
3.Macroeconomics –
Stanley
1.
là Pindyck,
David
quyền Brue
Begg,tự S.
do,and
RobertFisher,
NXB SeanS and
Thố R.Flynn
ng kê, Business
Author: Strategy
Andrew –
B.
44 INE1051-E Kinh tế vĩ mô 3 Daniel
(2009). Rubinfeld
Microeconomics. (2009),
Daniel
Nộ i,L.Rubinfeld
Dornbush.
Hà 2002. Kinh tế7th " c, tậ p18th
họ I- Author:
Abel, Ben Michael
S. R.
Microeconomics.
edition, McGraw
Microeconomics" Hill.
Prenticeedition, - Baye - McGraw Hill,
Nhà
PrenticeXB dụ c
Hall. Hà Nộ i 1992. Bernanke, and Dean
3.3.Paul
Hall Tucker,
Publisher Irvin
A. Samuelson (newest(2010). &W.D.version 2006 Croushore -
45 INE1050 Kinh tế vi mô 3 Macroeconomics
is 7th edition
Nordhaus, Kinh 2009)tếfor họ Todays
c, tậ p I,2. Addison-Wesley,
World.
Mankiw,
NXB chính 6thN chịedition,
quố cSouth
Gregory, Hà- Nộ i 6th eds., 2008
Principles
gia,
1. Phạ
Western
of m Quang
Cengage
Microeconomics" Thomson
1997. Vinh (chủ
Learning 4.
46 INE1150-E Kinh tế vi mô 1 4 biên).
Pindyck Bài&giảng
South-Western Rubinfeld, kinh tế
(newest Kinhhọctếvĩ
1.
mô.Mankiw,
Đạmô i họ Gregory,
cNXBQuố c gia họ Principles

version
họ
of c vi
is, 5th
Economics,
edition
khoa 5th cnộ
2009) vài,kỹ
edition,
2002.
thuậ t, Hà Nộ i 1994 2. David Begg,
3. Hall,
South-Western,
Stanley
Robert Fischer
E and Marc 2008.
và Rudiger
Lieberman,
47 INE1051 Kinh tế vĩ mô 3 5. Tạ p chí nghiên
2. Hall, cứ u kinh tế
Robert
Dornbusch.
Microeconomics:
số cuố i hà ng Kinh
nă m. tế họ
Principles c. Nhàand
Marc
xuấ
and tApplications,
bả n giá o dụ c,Thomson Lieberman,
1995.
1. David
Macroeconomics,
3. Paul Begg
Samuelson & Stanley
Principles

South-Western
Fischer. Kinh tế (họ newest
c4th**. NXB
48 INE1151-E Kinh tế vĩ mô 1 4 and
William
version Application,
Nordhalls. Kinh edition,
tế họ c. Intermediate
Giá
NXBo Thố
Thomson dụ cisng
Hà5thNộedition, 1995. 2010) Micreconomics: a
iSouth-Western,
kê, 2002.
2. Robert S. Pindyck &
2008 3.
Daniel
Begg, David,Rubinfild. StanleyKinh tếFischer họ c Modern Approach,
Author: Varian, Hai,
49 INE2001 Kinh tế vi mô 2 3 vi mô . NXB.KHHT.
and Rudiger 1994 Dornbusch,
Economics, 3. Smith7th edition, Peter & The W.W. Norton and
David Begg . Bà i tậ p Kinh tế Company Publisher,
Mc Graw-Hill Companies, 2003 (7th edition), 2005
họ c. NXB Giá o dụ c Hà Nộ i Page 24
1995.
1. Varian, Hal " Intermediate
TT Mã môn học Tên môn học Số TC Microeconomics:
Học liệu theo ađềModern cương Học liệu nhập Giá o trình
Approach" W, W. Norton and
Company Publisher, (7 th
edition, 2005)
2. Perloff, Jeffrey,
1. Mankiw, Gregory.
Microeconomics: Kinh tế
"Theory and
50 INE2101-E Kinh tế vi mô 2 học vĩ mô. Nhà XB Thố
4 Applications with Calculus", ng kê,
1997.
Pearson Education 2. Colander,
Publisher,
David
2008. và Edward Gamber. 3.
1. Mankiw,
Kinh c Gregory,
tế họRobert
vĩ môS. and
Prentice
51 INE2002 Kinh tế vĩ mô 2 3 Pindyck,
Macroeconomics,
Hall, 2002. eth
Daniel L
edition,
3. Vũ Kim
Rubinfeld, " Microeconomics,
Worth
Dũ ng Publishers
và Nguyễn Vă,
Prentice-Hall Publisher ng.2002
n Cô
Giá2.oBlanchar,
(newesttrình KinhOlivier,
version tếishọ c, edition
7th tậ p 2.
52 INE2102-E Kinh tế vĩ mô 2 4 Macroeconomics,
Nhà
2009) xuấ t bả n Đạ i Pearson
họ c Kinh tế
Prenticice Hall, 2005
quố c dâ n, 2012.
3. Jones, Charles,
53 INE3059 Kinh tế vi mô nâ ng cao 3 chưa có đề cương W.W Norton
Macroeconomics,
& Company, 2008

54 INE3063 Kinh tế vĩ mô nâ ng cao 3 chưa có đề cương


1.J.Patrick Gunning, Lự a chọ n
cô ng cộ ng, mộ t tiếp cậ n nghiên
55 INE4155 Khó a luậ n tố t nghiệp cứ u chính sá ch cô ng, Viện
Chính trị họ c-Họ c viện chính
trị Quố c gia HCM, 2006.
2. Joseph E. Stiglitz, Kinh tế
56 INE3035 Lự a chọ n cô ng cộ ng 3 họ c cô ng cộ ng, Nhà xuấ t bả n
Khoa họ c và Kỹ thuậ t, 1995
(chương 6) 3. Kinh
57 INE4054 Niên luậ n 3 tế họ c cô ng cộ ng, Giá o trình
1. Trầ n Ngọ
ĐHKTQD, NXB c Phá
Thốc,ng Trầ n 2006.
kê, Thị
Kim
Tậ p 1 Thu, Giáo trình Lý thuyết
Nghèo đó i và chính sá ch thống kê,đềNhà xuấ t bả n thố ng
58 INE3061 cô ng 3 chưa có cương
kê, 2006. 2.
Nguyễn Trầ n Quế, Vũ Mạ nh
Nguyên lý thố ng kê kinh Hà , Giá o trình Thố ng kê kinh
59 BSA1053 tế 3 tế, Nhà xuấ t bả n ĐHQG Hà Nộ i-
2001. 3.
Hà Vă n Sơn, Giá o trình Lý
thuyết thố ng kê ứ ng d ụ ng
1.Jeffrey
trong qu D. ả nSachs, 2015.t ế,
trị và kinh "TheNhà
age of sustainable
xuấ t bả n thố ng kê, 2004.
development". Columbia
University
Press.
2.Nguyễn Dinh Hoe, 2007. Mô i
60 INE3158 Phá t triển bền vữ ng 3 trườ ng và phá t triển bền vữ ng.
NXB Giao dụ c
3.Tatyana P. Soubbotina,
1.
"KhôJoseph
ng chỉE.làStiglitz,
tă ng trưở Kinh ngtếkinh
học công
tế- Nhậ p môcộng.n vềNxb. pháKhoa
t triểnhọ c
và kỹ thuậ t, 1995.
bền vữ ng". NXB Van h6a -
Thong2.tin, Sanjay
H. 2005.Pradhan,
1 Đồ ng Thị Public
Evaluating ThanhSpending:
Phương vàA
Nguyễn
Framework Thị Ngọ c An (2010).
for Public
Phương
Expenditure phá pReview.
nghiên Worldcứ u khoa
họ c, NXB
Bank Lao độ ng
Discussion Xã hộ323.
Paper i,
61 INE3034 Phâ n tích chi tiêu cô ng 3 2010
Washington, 2. Vũ1996.
D.C. Cao Đà m
(2006). Phương phá p luậ n
nghiên cứ u khoa 3. họBùc,i Đạ
in ilầDũn ng,
Phương phá p nghiên thứ
62 INE1015 cứ u kinh tế 2 Hiệu10, quảNhà chixuấtiêut bảngân nKhoa
sá chhọ c
kỹ
dướthuậ
i tá ct, độ
Hàng Nộcủi, a2006.
vấ n đề
nhó m3. lợ Nguyễn
i ích ở mộ Thị Cànướ
t số nh c
(2004).
trên thế Phương
giớ i. Nxb. phá p và trị
Chính
Phương
Quố c giaphá 2007.p luậ n nghiên cứ u Page 25
khoa họ c kinh tế, NXB Đạ i họ c
1. Đồng Thị Thanh Phương và
TT Mã môn học Tên môn học Số TC Nguyễn Học liệu Thị theoNgọcđềAn cương(2010), Học liệu nhập Giá o trình
Phương pháp nghiên cứu khoa
học, Nhà xuất bản lao động xã
hội, Hà Nội. 2. Vũ Cao
(1)
ĐàmNguyễn (2006),VăPhương n Phú c,pháp Quả nluận

dự á n: Cơ sở lý
nghiên cứu khoa học, in lần thứthuyết và thự c
Phương phá p nghiên hà nh, NXB Đạ i họ c Kinh tế
63 INE1016 cứ u kinh tế 3 1,10, Nguyễn
Nhà xuất Thế bản khoa Chinhhọc(chủ kỹ
quố
biên),
thuật, c dâ n,Nội.
2003.
Hà HàKinhNộ i 2009 tế và quả n lý 3.
mô i (2)
trườ Phạng,
Nguyễn Thị Cành (2004),m NXBVă n Vậ
ĐH n, Kinh tế
Chương c dâ n,trình và i..dự á n phá t
64 INE3039 Quả n lý dự á n phá t triển 3 quố
Phương
triển
1. kinh
Financial
Hà Nộ
pháp
tế - và hộ

Systems phương
i,and
NXBHồ pháp
luận 2. Vũ Xuâ
nghiên cứu n khoa
Nguyệt học ng:
kinh
Thố
Nghiên ng kê,
Development cứ Hà
u cơNộchế
(World i 1999 chính sá ch
tế, Nhà xuất Report bản (3) đại1989-
họcVăquốc
Mai
Development
thú c đẩ y doanh nghiệp đầ untư
65 INE3040 Quả n lý mô i trườ ng 3 Bưu,
gia
choTP
World bảHiệu quả
oHồvệChí
Bank). và
môMinh, quảTP
i trườ n lýHồ
ng. dựChí
Đề tà i
áMinh.
n Nhà nướ
nghiên cứ u2.khoa c, NXB
Tài chính Khoa
họ c chocấ pccác
họ kỹ,
Bộ
thuậ
Bộ
nướcKế t,đang
1,B.Render, Hàhoạ Nộchi 2008
R.M.
phát đầ u tư,
Stair,
triển JrHà
(nguồn nộ i
& học
11/2007.
liệu của chương trình Fullright) n
M.E.Hanna, Quantitative 3. Đoà
Thị 3.Tài
AnalysisLan Phương,
for
chính cho2011,
Management, Kinh tế
tang trưởng:
66 INE2016 Tà i chính cho phá t triển 3 10/E,
mô i trườ ng, NXB
Pearson Thô ng tin và
International
Sự
Truyềnlựa chọn thô chính
ng, HNsách trong
Edition, 2009. (This edition is
một thế giới
available đanglibrary.
in the thay đổi See(WB-
2005).
also the electronic version,
11/E, 2012). 1. Practice of
MAT1005- 2,D.Walters, Quantitative Business Statistics,
67 E Toá n kinh tế 3 methods for Business, Prentice Author: Moore;
Hall, 5th edition, 2011. W.H.Freeman, 2003.
3. Anderson,
1. Trườ ngand
Sweeney, ĐH Williams,
Kinh tế Tp.HCM- An
Bộ mô
Introduction n kinh tế
To tàManagement
i nguyên &
68 INE4154 Thự c tậ p thự c tế 2 mô i trườ ng. Nhậ p mô n phâ n
Science: Quantitative
tích lợ i ích-chi
Approaches Tophí, NXB
Decision
ĐHQGTPHCM,
Making; Thomson South- 2003.
Phâ n tích chi phí và lợ i 2. PGS.TS.Publishing,
Phạ m Vă n revised Vậ n, TS.
69 INE2018 ích 3 Western
1.Phùng
Vũ Xuân Nhạ (Chủ biên),
13th Edition, 2012. chương
Cương, Giá o trình
Điều
trình và chỉnh
dự áchính
n phá tsách triểnđầukinhtư
tế-xãtiếp
trực hộ i,nước
NXBngoài ĐHKTQD, ở Việt2000 Nam
Cá c thị trườ ng tà i chính trong tiến 3.PGS.TS.
trình hội Nguyễn
nhập kinh tế
70 INE2036 quố c tế 3 chưa có đề cương
Bạ ch Nguyệt,
quốc tế, NXBGiá ĐHQG o trình Hàlậ Nội
p dự -
á2010
n đầ u tư, NXB ĐHKTQD, 2. 2008
Paul.
R.Krugman - Maurice Obstfeld.
(1996). Kinh tế học quốc tế: Lý
Cá c vấ n đề chính sá ch 1, Phù ngvàXuâ n Nhạsách, , 2010,tập Đầ uI:
71 INE3074 trong nền kinh tế quố c 3 thuyết

chính
tế Những vấn đề về Thương Việt
trự
1[I]. c tiếp
Kavaljit nướ
Singh c ngoà i
(2007), tạ i mại
Nam:
Why Lý NXBCTQG,
Quốc Investment
tế, luậ n và thự cHà
Matters:tiễn, NXB International
The
Nội.
ĐHQGHNEconomics of
political 2. Vũ Chí 3.
Lộ c (chủ biên), 2012, Giá o Management:
International Critical
Paul.R.Krugman-
trình Maurice
1. Đỗ đầ
Obstfeld. Đứuc tư
Investment, Bìnhquố(cb),
The
(1996).
cCorner
tế, Giá
Kinh
NXB oHouse
tếtrình
học perspectives on
ĐHQGHN 3,c Kavaljit
[2]. Phung
NXB XuanGiá o International
72 INE4002 Đầ u tư quố c tế 3 Kinhquốc
Singh,
doanh quố
tế:
2007, Lý thuyết
tế,
và chính Buusiness and
Nha (20
dụ c 1997 J 2), Why
Foreign Investment
Direct Management:
management,
Matters?
sách,
Investment tập The
II: Pilitical
Những Economy
vấn
2. Bù i Lê Hà , Giá o trình Quả n Critical
in Vietnam: đề về
Author: Alan M.
of
trịInternational
Argument
tiền tệ Quốc
kinh doanhand tế quố Investments.
practice.
c tế, NXB Hà perspectives
NXBCTQG, on
Published by FERN, The Rugman , Routledge,
73 INE4002-E Đầ u tư quố c tế 3 Nội. [3]. Phung Xuan Nha
Thố ng kê 2001 (tá i bả n 2007) 2003 (20 I0), Buusiness and
Corner
3. DonalHouse,
Adjustment Campagna
of policies
A. Ball, Wendell onH. per management,
la riforma
foreign della
direct Banca
investment
McCulloch, Jr., Paul L. Frantz, in J. Author: Alan M.
Mondiale,
Vietnam Madhyam books.
Michael Geringer, Michael S. Rugman , Routledge,
in the process
Minor, International of international
Business- 2003
74 INE2028 Kinh doanh quố c tế 3 the Challenge of Global(in
economic integration.
Vietnamese),
Competition, 9th VNUEdition,Publishing
House.
McGraw Hill, Irwin, 2004
(in Vietnamese),
4. Nguyễn Việt Khô VNUi: “Chuỗ i giá
Publishing House
trị toà n cầ u củ a cá c tậ p đoà n
xuyên quố c gia: Nhữ ng tiếp
cậ n thự c tiễn từ Trung Quố c”.
ISBN: 978-604-934-827-3. Page 26
NXB Đaị họ c Quố c gia Hà Nộ i
1. Hill, Charles W.L.,
International Business, 9th
Edition, The McGraw-Hill,
2011.
2. Luthans, F. and Doh, J.P.
TT Mã môn học Tên môn học Số TC International
Học liệu theo đề cương
Management: Học liệu nhập Giá o trình
Culture, Strategy, and
Behavior, 7th Ed., McGraw-Hill 1.International
Irwin, 2009. Business - Author:
3. Vũ Anh Dũ ng & Đặ ng Xuâ n Charles W. L. Hill,
Minh. Vietnam M&A Review McGraw Hill-Irwin
2011-2012: Đi tìm giá trị cộ ng 8th edition, 2010
hưở ng. Nhà xuấ t bả n Khoa họ c 2.International
75 INE2028-E Kinh doanh quố c tế 3 Kỹ thuậ t, 2012. business: The
4. Vũ Anh Dũ ng, Chiến lượ c Challenges of
Kinh doanh Quố c tế: Thự c tiễn Globalization –
củ a Việt Nam,
1. PGS.TS. NguyễnChâ uHồ Á ngvà Sơn
Thế Author: John Wild,
giớPGS.Phan
i, NXB KhoaHuyhọĐườ c Kỹ ng: Kinh
thuậ
Kinh doanh trong mô i (2009):
tế đố i Cộ ng
ngoạ i đồ ng
Việt Nam.kinh NXBtế t Kenneth Wild, Jerry
76 INE2035 trườ ng chính trị toà n 3 2012.
chưa
ASEAN
ĐHQGHN cươngi dung và lộ Han 5th edition
có (AEC)-Nộ
đề- 2007
cầ u 5. Nguyễn
trình,2.NXB Việt
KhoaKhô i:
họTrầ “Chuỗ
c Xã hộ i,i Hà
giá 2009
trị toà n TS.Nguyễn
cầ u củ a cá c tậ pnđoà
Quế, n
Nộ i 2009.
TS.Phạ m Đình Phù ng: Kinh 2.
Kinh tế đố i ngoạ i Việt xuyên
GS.TS. quố
Trầ nc gia:
Vă n Nhữ
Thọ ng tiếp tế
(2006)
77 INE2010 Nam 3 đốcậ ni ngoạ
thự i ViệttừNam thờ Quố
i kỳ c”.
đổ i
Biến
mớ i. độ cngtiễn
NXB kinh
Thố ngtếTrung
kê,ĐôHà ngNộ Á ivà –
ISBN:
con đườ 978-604-934-827-3.
ng cô ng nghiệp hó a3.
2008.
NXB Đaị Nam,
họ c Quố c gia
Kinh tế Đô ng Á và Đô ng củ a Việt NXB TrẻHà Nộ i
78 INE3062 Nam Á 3 The
2013. World Bank:
3. PGS.TS.Prospects
Global
Trầ n Vă nand Tù ng
Economic
1. Tậ p Đôbà inggiảÁng the
(2007)
Developing đổKinh
i mớ tế
Countries, côquốc
i2001.
ng
tế
nghệcủ ađể Khoa
tham Kinh
gia tế
và quố
o mạc ngtế,
79 INE3080 Kinh tế khu vự c 3 Trườ
chưa
lướ i sả ng
cón Đạ
xuấicương
đề họ c kinh
t toà n cầ u, tế,NXB
ĐHQG
HN
Thế giớ i, Hà Nộ i 2. P.Krugman và M.
Obstfeld,4, Bộ Cô ng thương tế -
Kinh tế họ c quố c
Lý thuyết Hợvà chính sátếch,Việt
NXB
80 INE2020 Kinh tế quố c tế 3 (2010)
CTQG
p tá c kinh
Nam vớ i ASEAN và ASEAN liệu,
HN 1996 (Phò ng Tư mở
Trườ
D ng, ng
rộ Salvatore
NXBĐạCôi International
họ
ngc thương
kinh tế)
Economics, Macmillan 3.D. Salvatore,
81 INE2020-E Kinh tế quố c tế 3 International Economics,
Publishing Company, New
Macmillan
York, 2004Publishing
Company, New York 2004
82 INE4057 Khó a luậ n tố t nghiệp 6

83 INE4057-E Khó a luậ n tố t nghiệp 7

84 INE4050 Niên luậ n 3


1.PGS.TS Đỗ Lộ c Diệp (Chủ
biên, 2003), Chủ nghĩa tư bả n
ngà y nay: Mâ u thuẫ n nộ i tạ i,
85 INE4050-E Niên luậ n 4 xu thế, triển vọ ng, Nxb Khoa
1.
họ cNguyễn
xã hộ i, Hà Kim Nộ Anh:
i. Quả n lý
chuỗ i cung ứ ng,
2.PGS.TS Phù ng Xuâ n Nhạ Giá o trình
Nhà nướ c và cô ng ty trườ
(2007),ng Cá Đạci cô
họngc mở bá n cô ng
ty xuyên
86 INE3070 toà n cầ u 3
Tp.
quố Hồ Chí Minh
c gia-Lý thuyết 2006.
và thự c
2.
tiễn, Đoà
NxbnĐạ iThị họ c QuốHồ ng
c gia Hà Vâ n:
Logistics
Nộ i. nhữ ng3.vấPGS.TS
n đề cơKim bả n,
Quả n trị logistics và NXB Lao độ ng xã hộ
Ngọ c (2005), Triển vọ ng Kinh i, Hà Nộ i
87 INE3156 chuỗ i cung ứ ng 3 2010.
tế thế giớ i 2020, Nxb Lý luậ n
3. Đặ ng
chính ĐìnhNộ i.Đà o:
trị, Krugman
Hà Logistics
1.Paul
nhữ ng R. vấ n đề lý luậ vànMaurice
và thự c
Obstfeld
tiễn ở Việt (1996):Nam,Kinh Giátếo họtrình
c
Quố c tế: Lý thuyết và
trườ ng Đạ i họ c Kinh tế Quố cChính
Quả n trị trong nền kinh sá
88 INE3071 tế toà n cầ u 3 dâch.
chưa Tậ pđềII:

n, NXB Nhữ
i họ cng
Đạcương vấ ntếđềQuố
Kinh tiềnc
tệ
dâ n, Hà Nộ i 2011.Quố c tế. NXB
Chính trị Quố c gia. Hà Nộ i.
2. Robert J. Carbaugh
89 INE3003 Tà i chính quố c tế 3 (2000): International
Economics. South-Western
College. USA.. 3.
Michael Melvin (2004):
International Money and Page 27
Finance. Pearson Education,
1. Lưu Lự c: Toà n cầ u hoá kinh
TT Mã môn học Tên môn học Số TC tế -Học
1. Paul lố i thoá
liệut theo
Krugman củ a Trung
đề cương
and Quố c là Học liệu nhập
Maurice Giá o trình
ởObstfeld
đâ u. Nhà xuấ t bả
(2000). Internationaln Khoa họ c
xã hộ i, Hà NộTheory
Economics: i 2002.and Policy. 2.

Fifth edition. Addison Wesley.n
o cá o chính sá ch củ a Ngâ
hà ng III
(Part thếand giớParti: Toà IV,nmain cầ u hoá ,
tă ng trưở
textbook). ng và đó i nghèo-
2. Xâ y
90 INE3003-E Tà i chính quố c tế dự ng mộ t nền
3 Robert J. Carbaugh (2000). kinh tế thế giớ i
hộ
International Economics.n vă n
i nhậ p. Nhà xuấ t bả
Toà n cầ u hó a và khu vự c hoá
South -thô ng tin, College,
Western Hà NộUSA. i, nă m
1.
2002 Nguyễn Vă n Tiến
3. Michael Melvin 3. - Giá
Nguyễn o
91 INE3109 hó a trong nền kinh tế 3 trình
Xuâ Thanh toá n quố c tế -
thế giớ i (2004). International Moneyhó a
n Thắ ng: Toà n cầ u
Nxb
kinh Thố
tế ng
and Finance. và kêhộ -i2009.
Pearsonnhậ p kinh tế
quố 2.
c tếĐinh
đố
Education Inc. USA.i Xuâ
vớ i n Trình
tiến trình - Giá côong
92 INE3106 Thanh toá n quố c tế 3 1, trình
nghiệp Turban,
thanh
hó a, toá hiệnKing,
n quố
đạ i chóLee
tếa -ởNxband
Việt
Viehland,
Lao
Nam.độNXB ng XãKhoa hộ"i họ - Hà Electronic
c XãNộhộ i 2006
i, Hà
Commerce
Nộ i, 2007. 2010: 3. HàA Managerial

4. nĐỗHộHoà i- i
93 INE4056 Thự c tậ p thự c tế 2 Perspective",
Tậ
Nam p Bà
và i giả
Võ ngĐạ thanh
i Lượ toá
c: Pearson
n
Towardsquố c
Education
tế
East2010. Asian 2010. Economic 1.Electronic
1. Trầ 2,nSoon-Yong
Vă n Hò e “Giá Choi,o trìnhDale
community.
thương mạAndrew ViệntửKhoa
i điện họ cngxã Commerce: A
” ,Whinston,
Trườ
O.
Stahl
hộ i Kinhand
Việt Nam, B. giớ i, Hà Managerial
ĐH
"NộThe tế quốNXB
Economics c dâofThế
n,Electronic
2008. Perspective –
2. i, 2004. King, Lee and
Turban,
Commerce: Essential Author: Turban,
94 INE3058-E Thương mạ i điện tử 3 Viehland,
Economics"Electronic for Doing Business King, Lee and
Commerce
in the Electronic 2010: Marketplace",
A Managerial Viehland- Prentice
Perspective",
1.
Macmilan Pearson
Nguyễn Xuâ n Technical Thiên: Hall, 2005
Education
Thương
Publishingmạ 2010.iISBN:quố c 1-57870-
tế (Giá o 4. Electronic
trình
014-0 3. Soon-Yong
lưu
2003. hà nh nộ i Choi,
bộ ), Dale
Khoa 3, Commerce
95 INE3060 Thương mạ i điện tử 3 1. O. Krugman,
Stahl
Kinh
Tran tế,and
Van Hoe,
P R & Obstfeld,
Andrew
ĐHQGHN, B.Hà NộMi Advanced
" Fundamental
(2006) International
Whinston,
2004.
Electronic
Economics
"The Economics
:cTheory Commerce",
and policy 2. International Trade:
1.
of Trầ
Nguyễn
National
(7th
n
Electronic
ed).
Ngọ
Thà
Boston,
Thơ,
Commerce:
nh Danh: MA
Nguyễn Thương- Theory
Economics
Addison Evidence,
and
Author:
3 mạ Ngọ c
EssentialĐịnh (2005):
Economics
i quố c tế2008 (Vấ Tà i
for chính
Doing 1.International
96 INE3001 Thương mạ i quố c tế University,
Wesley 2. nng đề cơ bảJn),
Markusen et Economics:
quố
Nhà
al
cxuấ
Businesstế, tNXBin
bả
(1995):
the
n Thố
Lao độ kê,
ng HN - Xã hộ i Robert
International
C. Feenstra,
Theory
Electronic
2005 2.Eun C.S.and
Marketplace", Princeton
3. Paul. University Author:
and Policy –
Trade:
Resnick
Macmillan Theory
B.G.(2004):
Technical and evidence, Paul R. Krugman Press,
97 INE3001-E Thương mạ i quố c tế 3 R.Krugman
McGraw-Hill,
International
Publishing
- Maurice
Inc
Financila
Obstfeld: 3. 2009
Kinh
Salvatoretế họ c,ISBN:quố
Dominickc1-57870-
tế: Lý(2007):thuyết and Maurice
Managemant:
014-02003.
và chính sá ch,EconomicsIrwin McGraw
NXBCTQG,(9th - Obstfeld - Addison-

International
Hill Company, Inc. Singapore. Wesley, 8th ed.
Quả n trị tà i chính quố c Nộ i - 1996.
98 INE3066 tế 3 editions), New Jersey J Wiley 3. 2008
Retail Management:
Nguyễn Vă n4.Tiến Hoà ng Thị Chỉnh,
(2005): Cẩ m A Strategic
Nguyễn
nang thị trườ Phú ngTựngoạ vài hố i và 1.Real
Nguyễn Estate
Approach, Author:
Hữ u Lộ c (2005), Giá o trình Finance&
99 BSA3053-E Bá n lẻ 3 cá c giao
chưa
Kinh có
tế quố
dịch
đề cương
c ng
kinh doanh ngoạ i Barry Berman and
tế, kê,NXBHN. Thố ng kê Investment- Author:
hố i, NXB Thố Joel R Evans,11th
4.Jeff Madura Bruggeman, eds.,Prentice
William
Hall,
(2008): International Finacial 2009 & Jeffrey Fisher,
100 FIB3024-E Bấ t độ ng sả n 2 chưa có đề cương
Management (8ed). 13th edition, Irwin
Thompson,
[1] South Western.
Cliff T. Ragsdale. (2008). (2008)
Managerial Decision Modeling 2.Investing in real
101 FIB3124 Bấ t độ ng sả n 3 chưa(revisedcó đề cương Ohio: South- estate – author:
edition).
Western Cengage Learning. Gary W. Eldred 6th
[2] Harvard Business School edition 2009
(2006). Kỹ nă ng ra quyết định.
Cá c mô hình ra quyết Nhà xuấ t bả n tổ ng hợ p TP Hồ
102 BSA3035-E định 3 Chí Minh (Cô ng ty First News-
Trí Việt dịch).
[3] Hoà ng Vă n Hả i, Nguyễn
Viết Lộ c, Nguyễn Ngọ c Thắ ng
(2013). Ra quyết định quả n trị.
Nhà xuấ t bả n Đạ i họ c Quố c gia
Cá c mô hình ra quyết
103 BSA3035 định 3 Hà chưa Nộcó i. đề cương

Page 28
TT Mã môn học Tên môn học Số TC Học liệu theo đề cương Học liệu nhập Giá o trình

1. Kevin Lane Keller (2008),


Strategic brand management:
104 BSA4017 Chiến lượ c cạ nh tranh 3 chưa có đềmeasuring,
building, cương and
managing brand equity,
Pearson International Edition.
2. G. Armstrong & P. Kotler 1.Strategic Brand
Quả n trị chiến lượ c (2011), Marketing an Management-
105 BSA3033-E thương hiệu 3 introduction, Pearson Author: Kevin
Education Limited. Keller, 3rd edition,
3. W. D. Perreault, Jr. and E. J. Prentice Hall (2007)
McCarthy, Basic Marketing: A
Global-Managerial Approach,
106 BSA3034-E Chuyên đề Marketing 2 chưa có
15th đề cương
edition, Irwin/McGraw-
Hill, 2005
Chuyên đề Mô i trườ ng
xã hộ i, chính trị, luậ t 1. Fitzsimons and Fitzsimons
107 BSA3044-E phá p và đạ o đứ c kinh 2 chưa
(2008) có Service
đề cương Management.
doanh 6th eds. McGraw-Hill.
2. Nguyễn
1. Deeppak Hồ ng Sơn
Malhotra; MaxvàH.
Chuyên đề Quả n trị sả n Phan Chí Anh
Bazerman, (2013) Quả
Negotiation n lý
Genius
108 BSA3037-E xuấ t 2 chấ t lượ
“How to ng tạ i cá c doanh
Overcome Obstacles
nghiệp
and Việt Nam
Achieve Brilliant Results
Đà m phá n trong kinh 3.
at Heizer
the and
Bargaining
chưa có đề cương Render
Table (2008)
(chỉ cóand
ĐC
109 BSA3062 doanh 3 Operations
Beyond,
2TC) Management. 9th
eds. Pearson/Prentice Hall.
Harvard/Business/School 3. Street Negotiation
Đà m phá n và giả i quyết 2. George H. Ross 2006, -How to Resolve
110 BSA3028-E xung độ t 3 Trump-Style Negotiation:
Powerful Strategies and Any Conflict
Anytime
Tactics
1. Nguyễn forMạMastering
nh Quâ n:Every
Đạ o
Đà m phá n và giả i quyết Deal,
đứ Wiley
c kinh
111 BSA3028 xung độ t 3 chưa có đềdoanh
cương và vă n hó a
3. Leighnghiệp,
doanh Thompson (2008),
NXB ĐHKTQD,
The truth about negotiations
2007 2. Phạ m
Đạ o đứ c kinh doanh và [1]
Quố Guffey,
“Crack M.
ĐạE.o and
then:code
c Toà (2010).
đứ c use
kinhit with
112 BSA2010 vă n hó a doanh nghiệp 2 Essentials
anyonevàatvă
doanh of
any Business
n hótime”.
a doanh
Communication,
nghiệp, NXB Lao Eighth độ ng -Xã hộ i,
Edition,
2007 3. Xâ y dự ng
Đà o tạ o và phá t triển South-Western
113 BSA4032 nhâ n lự c 3 chưa
và có đổ
thay vă n Cengage
đềi cương hó a doanh 1.The Business
Learning.
nghiệp, NQ Center, 2007
1,
[2]M.Solomon Brusaw, C.T. & Writer's
Alred, G.J., (2011), – Author:
Handbook
Alred,
Consumer Behavior,
Oliu, W.E. (2008). The9th
114 BSA1056-E Giao tiếp kinh doanh 3 edition, Global Edition,
Business Writer’s Handbook, Brusaw and Oliu -
Pearson Education.
Ninth Edition, Bedford/St
Bedford-St. 2. Martin's, 9th eds.,
G.Armstrong
Martin’s. & P.Kotler 1. Consumer
(2011),
[3] Marketing
Davis, K.W. an 36-
(2005). 2008
1, Jennifer M. George & Gareth Behavior- Author:
1.Understanding
115 BSA3013-E Hà nh vi khá ch hà ng 3 introduction
Hour Course Pearson
in Businessand and Micheal Solomon,
R. Jones,
Education Understanding
Limited. Managing
Writing
Managing and Communication,
Organizational 8th edition. 2008
Organizational
3. W.D.Perreault, Jr and
McGraw-Hill/Irwin.
Behavior,
E.J.McCarthy 5th,(2005),
Pearson Basic Behavior –Author:
Prentice Hall, 2008.
Marketing: A Global- 2. George and Jones,
MNS3010- Stephen Robbins &
Managerial Approach, 15th Timothy 5th eds, 2007
116 E Hà nh vi tổ chứ c 3 A.Judge, Organizational
edition, Irwin/McGraw-Hill.
Behavior, 13 th, Prentice Hall, 2.Organizational
2008 3, Laurie Mullins, Behavior - Author:
Management and Robbins, S. and
Organizational Behavior, 4th, Judge, T. - Prentice
117 MNS4010 Hà nh vi tổ chứ c 3 chưa có đề
Prentice cương
Hall, 2001 Hall, 13th ed., 2008

Page 29
TT Mã môn học Tên môn học Số TC Học liệu theo đề cương Học liệu nhập Giá o trình

1. Vương Linh -Tiếp cậ n khá ch


1.Harvard
hà ng, NXB Business
Lao độ ngSchool Xã hộ i,
Press,
2006. Trầ n Bích Nga, Phạ m
Ngọ c2.SáNguyễn
u, Nguyễn Mạ nh ThịTuâ
Thun-Hà
118 BSA3013 Hà nh vi ngườ i tiêu dù ng 3 (biên
Nguyên lý Marketing-Bà i m
dịch), Xâ y dự ng nhó

giảm
1. Isa
ng.việc hiệu quả - Cẩ
N. Engleberg, m3.Lê
DiannanangR.
kinh
Wynn, doanh
Anh Cương Working Harvard,
-Tổ chứ NXB
in Groups,
c và quả4th
n 1. Team Players and
Tổ
ed, ng hợthị,
Houghton
lý tiếp p Tp.HCM hà ng2006
bá nMifflin Company,
-NXB Lao Teamwork,
Kỹ nă ng là m việc theo độ ng Xã hộ 2.
2007 Robert
i, 2005 Heller,
2. Creating
119 BSA1054 nhó m 2 Nguyễn Đô (biên dịch), Cẩ m Completely Updated
1. VCCI - ILO, Khở
Teams with an Edge, Harvard i sự doanh
nang
nghiệp,
Business quảHànSchool

Nộhiệu
i, 1998quả - Quả n and Revised: New
Publishing
Kỹ nă ng là m việc theo lý nhó m, NXB
Corporation, Tổ ng hợ p,P.,
2. Dungnung
2004. S., Strategies for
TP.
120 BSA1054-E nhó m 2 HCM 3.
(Nguyễn 2006 HoàC.
John ngMaxwell,
Bả o dịchThe và Developing
3.
17Jonh
giớ Maxwell,
i thiệu),
Essential Khở 17 nguyên
i nghiệp
Qualities a tắ c Successful
of và

Phángt triển
Team trong là m
doanh
Player: việc nhó m
nghiệp,
Becoming NXB. Collaboration,
the
Khở i sự và tạ o lậ p doanh (sá
Tổ
Kindchof
ng dịch),
hợ p TP.
Person NXBHồ Lao độ
Chí Minh,
Every Team TP. Author: Glenn M.
ng -Xã
121 BSA3020 nghiệp 3 hộ i, 2008
HCM, 2008. Parker,2nd edition,
Wants, Maxwell Motivation Wiley & Son (2008)
3. David
Inc. Georgia H. Bangs, Jr. (Phan
Corporation,
Thă
2002. ng, Trầ n Đoà n Lâ m,…biên
122 BSA4052-E Khó a luậ n tố t nghiệp 7 dịch và hiệu
1. Achua, đính),Lussier,
C.F.and Hướ ngR.N.dẫ n
lậ p kế hoạ ch kinh
(2010). Effective Leadership,doanh, NXB
Lao
4th Ed,độ ng – Xã hộ
South- i, Hà Nộ i,
Western. 1. Making the Team:
2007. A Guide for
2, Lussier, R.N and Achua, Managers, Author:
C.F. (2012). Leadership:
theory, application & Skill L. Thompson,
123 BSA2022-E Lã nh đạ o 3 Prentice Hall. 3rd
development, 3rd Ed, edition 2007
Thomson -Southwestern. 3.Leadership:
3. Yukl,G. (2009).
Leadership in Organization, Theory, application,
skill development
7th ed, Pearson Education,
124 BSA2025 Lã nh đạ o trong tổ chứ c 3 Inc.,Upper
chưa có đề Saddlecương River

125 BSA4022 Lã nh đạ o thay đổ i 3 chưa có đề cương

126 INE3067 Lý thuyết trò chơi 3 chưa có đề cương

Lý thuyết trò chơi và cá c


127 BSA3052-E quyết định kinh doanh 3 chưa có đề cương
1. Marketing, GS.TS. Trầ n Minh
Lý thuyết trò chơi và cá c Đạ o, NXB Thố ng kê, 2006
128 BSA3052 quyết định kinh doanh 3 chưa2.cóGiá
đềocương
trình Marketing
ngâ n hà ng, PGS.TS. Nguyễn Thị
1. Vũ Phương
Minh Hiền, NXB ThảThốo, Marketing
ng kê,
129 BSA3029 Marketing ngâ n hà ng 3 quố
2004c tế, ĐHQGHN, 3.2005
Marketing
ngâ n hà ng,2.TS.
TrầTrịnh
n Minh QuốĐạc o,
Vũ Trí Dũ
Trung, 2008ng, Giá o trình
Marketing
4. Marketing quố c tế, ngâ
trong NXBn hà ng
130 BSA3001 Marketing quố c tế 3 ĐHKTQD, Hà Nộ i, 2007
(PGS.TS. Phạ m Ngọ c Phong,
3. Phillip
NXB Thố ngKotler (Vũ Trọ ng
kê, 1996)

chưa có đề cương trị
ng dịch), Quả n (chỉ có ĐC 2
131 BSA3115 Marketing điện tử 3 Marketing,
TC) NXB Thố ng kê,
2000
chưa có đề cương (chỉ có ĐC 2
132 BSA3114 Marketing dịch vụ 3 TC)

Page 30
TT Mã môn học Tên môn học Số TC Học liệu theo đề cương 1. Business
Học liệuand
nhập Giá o trình
Society:
Stakeholders,
1.Marketing
Ethics, Public Policy.
Research:
Author: Anne
Methodological
T.Lawrence, James
Foundation-Author:
Mô i trườ ng xã hộ i, chính Webber. 2007
Gilbert A. Churchill
133 BSA3042-E trị, luậ t phá p và đạ o đứ c 3 chưa có đề cương 2. Business and
and Dawn
Society: Ethics
Iacobucci, 9th and
1. PGS.TS. Nguyễn Viết Lâ m, Stakeholders
Giá o trình nghiên edition, Thomson
134 BSA3012-E Nghiên cứ u Marketing 3 chưa
1. cương cứ Michael
có đềD.Hisrich,
Robert
u Management,
(2005)
Markeitng, NXB ĐHKTQD, Author: Archie
P.Peters,
2007. Dean A.Shepherd 2.David 2.Marketing
(2008), Entrepreneurship,
J.Luck/Ronal.DS.Rubin, Nghiên7th B.Carroll
Research and
withAnn.K.
SPSS
135 BSA3012 Nghiên cứ u Marketing 3 Ed.,McGraw-Hill Irwin. Buchholtz
13- Author: 2008
Aaker,
cứ u Marketing, NXB TP HCM,
2. Thomas H.Byers, Richard David A., V. Kumar
1993.
C.Dorf and Andrew
3.Edwwards Hester,J.Nelson
hướ ng and George S. Day,
(2011), Technology
dẫ n nghiên cứ u Marketing, Ventures: 9th edition, Wiley
From Idea to Enterpriese, 3rd 1.Marketing: An
136 BSA3050-E Nghiệp chủ 3 NXB Thố ng kê, 1996. New York. 2006
Introduction –
Ed., McGraw-Hill Irwin.
3. Stephen Author: G.,
1. Nguyễn Mạ nhC.Harper
Tuâ n, Armstrong and P.
(2005),
Nguyên Extraordinary
lý Marketing ,Bà i giả ng
1.P.Kotler,
1. V Wong
Nguyễn Hả i Sả n, Quả
Entrepreneurship: J
TheSaunders
n trị Kotler - Prentice
& G
doanh Amstrong
nghiệp, Guide 2.
Principles
NXB Thố of kê, Hall, 9th ed., 2010
137 BSA2002-E Nguyên lý Marketing 3 Professional's
Philipkotler, Marketing to ngcă n
marketing,
2006
Starting an Pearson
Exceptional Education
2.
bả n, NXB
Limited, Thố
2005 ng kê- Hà Nộ i
Robert
Enterprise,
2007.
F Bruner,
John Wiley3.&RVũ
Mark Sons, 2.Marketing
Eaker,
Inc R Edward Freeman, Management –
138 BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 Phương Thả o , Nguyên lý
Robert E Spekman, Elizabeth Author: Winer -
Marketing
Olmsted , Giá o trình S,NXB
Teisberg, Prentice-Hall, 3rd
ĐHQGHN 2005.
Venkataraman, MBA trong tầ m ed., 2007
Nguyên lý quả n trị kinh tay-Tổ ng quan, Trườ ng QTKD
139 BSA2103 doanh 3
4.Trầ
Darden,n Minh
Đạ i họĐạcoVirginia,
, Giá o trình NXB
Marketing
Thố ng kê. că n bả n , NXB Giá o
dụ c –,Hà NộThà
3. Nguyễn i 2002
nh Độ -Nguyễn
Ngọ c Huyền, Quả n trị kinh
doanh, Trườ ng ĐH Kinh tế
quố c dâ n -Bộ mô n quả n trị
1.
kinh Kim
doanhandtổ Nofsinger,
ng hợ p, NXB2007,
Corporate
ĐHKTQD Governance, 2nd
edition, Prentice Hall.
2. IFC, 2010, Vietnam
Corporate Governance Manual,
2nd edition, 2121
Pennsylvania
Ave. NW, Washington, DC
20433, United States of
142 BSA3054-E Quả n trị cô ng ty 3 America
3. OECD, 2014, OECD
Guidelines on Corporate
Governance of State-Owned
Enterprises (revised), OECD
publishing.
4.OECD, 2004, OECD
Principles of Corporate
Governance, OECD Publishing.

chưa có đề cương (chỉ có ĐC


143 BSA4024 Quả n trị cô ng ty 3 2TC) 1.Strategic
Charles Hill - Gareth Jones , Management: An
Strategic Management 4th, Integrated
144 BSA2005-E Quả n trị chiến lượ c 3 Approach – Author:
Houghton Mifflin, 1998 Hill and Jones - 8th
ed. 2007 Page 31
1. Nguyễn Tấ n Phướ c-Chiến
TT Mã môn học Tên môn học Số TC lượ Học
c và liệu
chínhtheo
sá chđề cương
kinh doanh, Học liệu nhập Giá o trình
NXB Thố ng kê, Hà Nộ i, 1996.
2.Gr-nig R. – K-
hn R.(Phạ m Ngọ c Thú y -Lê
Thà nh Long, Võ Vă n Huy dịch).
Hoạ ch định chiến lượ c theo
145 BSA2005 Quả n trị chiến lượ c 3 quá trình, NXB Khoa họ c kỹ
thuậ t, Hà Nộ i, 2005.
3. Hoà ng
1. Trương Vă nChiến
Đình Hả i-Đổ i mớ i
(2000),
Quả n trị đổ i mớ i sá ng cô
Quảngntá c
trị hoạ ch
marketingđịnh chiến
trong lượ c
146 BSA4029 tạ o 3 chưa có đề cương
củ a cá cnghiệp,
doanh doanh nghiệp
NXB Thố nhà
ng kê.
nướ c trong giai đoạ n hiện
2.Philip nay,
Kotler
Luậ n á nQuả
(1997), tiếnnsĩ,
trị2001.
marketing,
147 BSA2008 Quả n trị marketing 3 bả n dịch tiếng Việt củ a Vũ
Trọ ng Hù ng, NXB Thố ng kê, Hà
Nộ i. có đề cương (chỉ
chưa 3.Vũ
có ĐC
148 BSA4016 Quả n trị thương hiệu 3 Phương
2TC) Thả o (2005), Nguyên
lý Marketing, NXB ĐHQGHN
chưa có đề cương (chỉ có ĐC
149 BSA3125 Quả n trị chấ t lượ ng 3 2TC)

1.Harold R. Kerzner, Project 1.Fundamentals


Project
of
Management: A Systems
Approach to Planning, Management –
Scheduling,and Controlling, Author: James P.
Lewis, 2007
10th Edition, 2009. 2. Project
2.J. Rodney Turner, The
150 BSA3036-E Quả n trị dự á n 2 handbook Management
o/project-based systems approach –a
management, 3rd Edition, to planning,
McGrawHill,2009
3.DANS - Data Archiving and scheduling and
controlling –
Networked Services, Project author: Harold
management handbook, 2006
Kerzner, 10th

1.Giáo trình Quản trị học (giáo


151 BSA3036 Quả n trị dự á n 3 chưa của
trình có đề cương
khoa kinh tế) - TS Trần
Anh Tài chủ biên. 2.
Quản trị học- Nguyễn Hải Sản,
152 BSA2004 Quả n trị họ c 3 [1]
NXBCerto,
ThốngSamuel
kê , 2005 C. & Certo,
Trevis S. (2009), Modern
3. Những vấn Concepts
Management: đề cốt yếu and của
quản
Skills, 11th lý. ed., HAROLD Pearson
KOONTZ
Prentice Hall. ,NXB Khoa học [2] kỹ
1. Nguyễn
thuật Ngọ c Quâ n và
Robbins, S. P., & Decenzo, D. A.
153 BSA2004-E Quả n trị họ c 3 Nguyễn
(2008). Vâ nFundamentals
Điềm, Giá o trình of
quả
management, lự6th
n trị nhâ n c, 2006,
ed., Upper
Trườ
Saddle ng ĐH
River,Kinh
NJ: tế quố c dâ
Prentice n,
Hall.
1. Gary
NXB LaoDessler
độ ng -Xã(2008)
hộ i. Human
Resource [3] Tran Anh
Tai Trầ nManagement,
2.(2013). Kim
Quả Dung,
n trị Quả
họ n trị
154 BSA2006 Quả n trị nguồ n nhâ n lự c 3 Prentice
nguồ n nhâ Hall
n ofc,India;
lự NXB 11c,th2nd
ed., VNU
edition.
ĐHQGTPHCM, nă m 2. John
2006. 1. Human Resources
Stredwick (2008). An
3.George Management-
Introduction
T.Milkovich, John to Human
W Boudreau, Dessler, G.-11th
155 BSA2006-E Quả n trị nguồ n nhâ n lự c 3 Resource Management,
Quả n trị nguồ n nhâ n lự c,2ndNXB edition, Prentice
edition,
Thố ng kê, Oxford:
2005 (TS.Elsevier
Vũ TrọLtd.
ng Hall, New Jersey,
Hù ng dịch) 3. Ivancevich, 2008.
J. M.,(2009) Human Resource
Management, 11th edition,
New York, NY McGraw-Hii. Page 32
TT Mã môn học Tên môn học Số TC Học liệu theo đề cương Học liệu nhập Giá o trình
1.Operations
1. Heizer and Render (2008) Management –
Operations Management. 9th
eds. Pearson/Prentice Hall. Author: Heizer and
Render - Prentice
2. Schroeder, R.G. Hall, 9th ed., 2009
(2003) Operations
Quả n trị sả n xuấ t và tá c Management: Contemporary
156 BSA2014-E nghiệp 3 2.Operations
Concepts and Cases.2nd eds. Management:
McGraw-Hill.
3.Trương Đoà n Thể (2010), Contemporary
Concepts and Cases
Giá oTidd,
[1] trìnhJ. Quả
andnBessant,
trị sả n xuấ
J. t và – Author: Roger
tá c nghiệp,
2009, ĐHKTQD,
Managing NXB ĐH
Innovation, Schoeder - McGraw-
Quả n trị sả n xuấ t và tá c chưa
KTQD có đề cương (chỉ có ĐC 2
157 BSA4014 nghiệp 3 4th
TC) edition, John Wiley&Sons Hill, 2008
Online materials:
http://www.managing-
innovation.com/index.php 1.Open Innovation:
[2] Henry The New Imperative
Chesbrough, 2006. Open for Creating and
Quả n trị sá ng tạ o và sự Innovation: The new Profiting from
158 BSA3055-E thay đổ i 3 imperative for creating and Technology, author:
profiting from technology, Henry W.
Havard Business School Press Chesbrough,
[3] Allan Afuah Harvard Business
(2003). Quả n trị quá trình đổ i School Press, 2005
Quả n trị thà nh tích và mớ i và sá ng tạ o: chiến lượ c,
159 BSA4021 thù lao lao độ ng 3 chưatrình
quy có đềphương
cương phá p triển
khai và lợ i nhuậ n. Nhà xuấ t
bả n ĐHKTQD.
160 BSA4001-E Thự c tậ p thự c tế 1 2

1. William Werther and David


161 BSA4002-E Thự c tậ p thự c tế 2 2 1. Tậ p bà
Chandler. i giả ngStrategic
(2011). “Cá c thị
trườ
Corporate Social tà i chính”.
ng và định chế
Trá ch nhiệm doanh (Biên soạ n: PGS.TS
Responsibility (2ndTrầ n Thị
edition).
162 BSA2035 nghiệp và đạ o đứ c kinh 3 Thá i Hà
California:)
chưa có đề SAGE 2.
cươngpublications, Giá o
trình
Inc. Financial Institutions
2.David 1.Financial Markets
doanh
Crowther & Guler Aras (2008). and Institutions –
Management – A risk
Trá ch nhiệm xã hộ i củ a Mamagement
Corporate social Approach author: Frederic S.
163 BSA3040-E doanh nghiệp 3 (Anthony Saunders;
responsibility. Ventus Marcia Mishkin and Stanley
Millon Cornett;
Publishing ApS. Fourth Edition;
3. G. Eakins - Pearson
McGraw Hill); Cá
Michel Carron & Francoise c chương 8 và Prentice Hall, 6th
Cá c thị trườ ng và định 9. ed., 2009
1 FIB2003 chế tà i chính 3 Quairel-Lanoizelee (2009).
Trá ch nhiệm xã hộ i củ a doanh 2.Financial
3. Money and Capital Markets-
Mandura,
Financial
nghiệp. Nhà Jeff, Financial
Institutions
xuấ andthứ c Markets and
t bả n Tri
Cá c thị trườ ng và định Markets
Instruments Institutions,
(Dịch giả : Lê in Minh Tiến, Phạ m Institutions –
a Global8th
2 FIB2003-E chế tà i chính 3 edition, Thomson South - author: Anthony
Marketplace
Như Hồ ) (Peter S. Rose;
Western Publishing,
Milton H.Marquis; Ninth 2008 Saunders and
Edition; Tiếng Anh). Marcia Millon
3 FIB3028-E Chuyên đề Kế toá n 2 chưa có đề cương
4. Giá o trình Corporate Cornett - McGraw-
Finance, Ross, Westerfield; Hill, 2009
Jaffe; Irwin McGraw-Hill; 3.Risk Management
4 FIB3031-E Chuyên đề Tà i chính 2 chưa có đề
Chương 19.cương and Financial
1.Essentials
Institutions -of
1. Giá o trình Định giá đầ u tư, InvestmentsAuthor: John –Hull,
Tậ p 1,cóAswath Damodaran, Author:
Prentice Bodie,
Hall 2009
5 INE3057-E Đầ u tư 3 chưa đề cương Kane and Marcus -
NXB Tà i Chính, 2010.
2. Nguyên lý McGraw-Hill Irwin,
chung định giá tà i sả n và 7th ed., 2008
6 FIB3010 Định giá doanh nghiệp 3 GTDN, Nguyễn Minh Hoà ng,
NXB Thố ng kê, 2006.
3. Nguyên lý và tiêu chuẩ n
thẩ m định giá , TS Vũ Minh
Đứ c, NXB ĐHKTQD, 2011.
Page 33
1. Hệ thố ng thô ng tin kế toá n,
TT Mã môn học Tên môn học Số TC Thiều HọcThị liệu Tâtheo
m, Nguyễn
đề cương Việt Học liệu nhập Giá o trình
Hưng, Phạ m Quang Huy, Nhà
xuấ t bả n Thố ng kê, Hà Nộ i Accounting
PGS.TS. Phl;lmVan2.Accounting Lien, Giao Information
trinh ke toansystems,
information Hanh chinh Barry S1!E. Systems, 11th
nghi~p,
Cushing,Nha Marshallxuat ban tai
B. Romney, Edition, , ISBN13:
Hệ thố ng thô ng tin kế chinh, HQcvi~n
10th Edition, Tai chinh,
2005.nă m 2007. 9780135009376,
7 FIB3009 toá n 3 2013. Author: Marshall
2. PGS.TS.
3. Hệ Thố VOVanng Thô Nhi ng(ChuTin Kế Romney, Paul
bien),
Toá n -Giao Tó mtrinh Tắ t Lý KJThuyết,
toan hanh 100 Steinbart, Pearson
chinh
Bà i TậS1! p Tựnghi~p,
Giả i, Trắ Khoac Nghiệm, Higher Education,
K~
Thiều toanThị- Ki6m toan, BQmon
Tâ m, Nguyễn Việt 2009
8 FIB3019 Kế toá n cô ng 3 K~Hưng, toanPhạ Cong,
m Quang TruOng Huy, Dl;lihQc
Nhà
Kinh
xuấ t bả t~nthanh
Thố ngph6 kê, Hà Nộ i
H6
nă mChi Minh, Nha xufit ban
2007
Phuong Dong, 2012.
3. PGS.TS. Phl;lm Van Dang -
Kế toá n doanh nghiệp tai chinh, HQcvi~n TaiNgan,
chinh,
9 FIB3036 dịch vụ 3 Th.S.
2013.
NguySn Thi Kim
Giao trinh kJ toan
cong, TruOng Dl;lihQcKinh
2. PGS.TS.
doanh va CongVOVan ngh~NhiHa (Chu NQi,
10 BSA3031 Kế toá n ngâ n hà ng 3 bien),
2008 Giao trinh KJ toan hanh
chinh S1! nghi~p, Khoa
Kế toá n ngâ n hà ng K~ toan - Ki6m toan, BQmon
11 FIB3037 thương mạ i 3 K~ toan Cong, TruOng Dl;lihQc
Kinh t~ thanh ph6
1.Managerial
H6 Chi Minh, Nha xufit ban Accounting –
12 BSA3007 Kế toá n quả n trị 3 Phuong Dong, 2012.
Author: Ray H.
3. PGS.TS. Garrison, Eric W.
1. PGS –Phl;lm TS Nguyễn Van Dang Vă n - Comparative
Noreen and Peter C.
13 BSA3007-E Kế toá n quả n trị 3 CôTh.S.ng NguySn
( Chủ biên), Thi KimGiáoNgan, trình kế International
Brewer - McGraw-
Giao trinh
toán tài chính kJ toan
doanh nghiệp Accounting, 10th
Hill Irwin, 13th eds,
(cong,
phầnTruOng
1), Nhà Dl;lihQcKinh
xuấ t bả n Thố ng Edition, 2010. ISBN13:
14 BSA3002 Kế toá n quố c tế 3 kê,doanhHà Nộ va iCongnă m ngh~
2006.Ha NQi, 9780273714767, 3.Fundamentals of
2008. 2. PGS – TS Nguyễn Vă n Author: Christopher
Cost Accounting
Cô ng ( Chủ biên), Giá o trình kế Nobes, Robert
1.
toáNgô
n tà Thế
i chính Chidoanh
& Trương nghiệp Thị Parker, Financial
15 BSA2019 Kế toá n tà i chính 3 Thủ( phầy,nGiá2),oNhà trình xuấKết bảtoánnThố tà i ng Times Press, 2008
chính,
kê, Hà Họ Nộ ci nă viện Tà i chính, NXB
m 2006.
Tà i chính, Hà Nộ i,3.2007 PGS .TS
Đặ ng Thị 2. 26 Loan chuẩ n mựbiên),
( Chủ c kế toá n
16 FIB3013 Kế toá n tà i chính 2 3 1. Việt
GiáGiá o trình kế toá n tà i NXB
o Nam
trình (2001-2006),
kế toá n tà i chính
chính.
Thố
trong ngcákê,
GS.TS.Ngô 2006.
c doanh
Thế Chi nghiệp,
-TS.Trương Nhà
xuấ3.Trương
bả n Đạ Thị
i họ cThủ
Thị Thủ y, NXB Tà i chính, Quố
t Kinh y, Nguyễn
tế Hà c
Thị

1.
Nộ n,HòHà
GS.TS. a
i, 2008. &
Nộ Bù
i
Nguyễnnăi Thị
m Thu
2006.
Quang Hương:
1.
ThựTS.
Quynh, Hoà
c chuẩ
hà nhng
Lý kế Vătoá
thuyết n Bằ tàng,
nkiểm Lý2.n,Á p
i chính
toá
dụ ng
thuyết và n mự
chínhHọ c kế
sácNộ
ch toá n quố c
17 FIB3014 Kế toá n tà i chính 3 3 NXBdoanh
tế, NXBTànghiệp,
iPhương
chính Hà Đô ng,ithuế,
viện nă miNXB

Trườ ng
Tà i chính,
chính,
2001. HàtếNộ Hài,Nô năim , 2009
2007 2.
ĐH Kinh TP.HCM,
2.Quang
PGS.TS. 2010.
GS.TS. Nguyễn3.Giá Quynh-
o trình kế Principles Of
Nghiêm
TS. Ngô Vă
Trí n Lợ
Tuệ, i&GiáThS.
o Nguyễn
trình
18 BSA3008 Kế toá n thuế toá
3 Minh n Phá
Đứ n p -Mỹ,
c, tà
Thuế PGS.TS.
và Kế toá n Auditing & Other
kiểm
Nguyễn toá Phú iGiang,
chính, NXB
NXB Thố ng Assurance Services
thuế
ĐHKTQD trong DN, NXB Tà i chính,
kê,
Hà NộHà i,Nộ i,Hà2012.
2008
Nộ i nă m 2006. [with CDrom]-
3. ThS. Nguyễn Thị Mỹ
3.ThS. The16th edition;
Linh, Thuế (ISBN:
19 BSA3009 Kiểm toá n că n bả n 3 Phan Trungthự c hàKiểm
Kiên: nh, NXB toá n; 0077217020/0-07-
Thố ng kê, và
Lý thuyết Hàthự Nộ ci năhàm nh,2008 NXB
Tà i chính Hà Nộ i nă m 2006. 721702-0), by Ray
Whittington
4. TS Lưu Đứ c Tuyên, ThS (Author), Kurt Pany
Đậ u Ngọ c Châ u, Thự c hà nh
kiểm toá n - Mộ t số bộ phậ n cơ (Author), Irwin
Professional Pub,
bả n củ a Bá o cá o Tà i chính, 2007
NXBTà i chính, 2009.
5. ThS Đậ u Ngọ c
Châ u, TS Nguyễn Viết Lợ i, Giá o
trình lý thuyết kiểm toá n, NXB Page 34
TT Mã môn học Tên môn học Số TC 1. O.Ray
Học liệu theo đề cương
Whittington, Kurt Học liệu nhập Giá o trình
Pany, Principles of Auditing
1.
andGS.TS.Nguyễn
other assurance Quang Quynh
services.
-PGS.TS. Ngô Trí
Whittington, OR, and Pany, Tuệ (đồ ng K;
chủ biên), 2013,
MC Graw- Hill Irwin, New Giá o trình
Kiểm
York, toá2001 n tà i chính, 2. NXB ĐH 1. Auditing and
Kinh tế quố c dâ of
Understanding n, HN.
business Assurance Services
2..PGS.TS.
Situation, Vương Đình Huệ - "An Integrated
Vietnamese
20 BSA3009-E Kiểm toá n că n bả n 3 TS. Thịnh Vă
Standards Vinh (Họ c viện Approach" –
onnAuditing(VSA),
Tà i chính 3. -Đồ ng chủ biên),
International Author: Aren, Elder
2008,
Federation Nộ i dung, phương phá p and Beasley -
of Accountants,
1. Nguyễn
Kiểm
Handbook toá n bá Quang quyết toá n McGraw-Hill Irwin,
cá oQuynh
of oInternational
(2009),
vố Giá
n đầ uControl,
Quality o trình
tư hoà nAuditing kiểm
thà nh, NXB toá n 13th ed. 2009
hoạ
Tà t độ
i chính, ng, Nhà xuấ
HN. Assurance, t bả n Đạ3.i
21 FIB3050 Kiểm toá n dự á n 3 1.GS.TS.Nguyễn
Review,
họ c
Chuẩ Kinh
n mự
Other
tế quố
c kiểm c
Quang Quynh-
dâ n,
toá(đồ Hà
n Việt Nộ
and
i.
PGS.TS.Ngô
Related Trí Tuệ
Services ng chủ
Nam
biên, số
2013,
Pronouncement,1000 2.
Giá(VSA Picket,
o trình1000):
IFAC, S.
Kiểm
IFA-
(2012),
Kiểm
toá n toá

Web, 2012. i The
n Bá
chính, Essential
o cá
NXB o quyết
Trườ toáĐH
ng n
22 FIB3022 Kiểm toá n nộ i bộ 3 Handbook
dự á ntếhoà
Kinh quốnofcthàInternational
dâ nh.
n, HN.
Auditing,
4.Thanh Jonh tra uWiley
Nhà &Châ
cnướ Sons,-
1.
Ltd.
2. ThS.
Trịnh ThịĐậ Hoa 3.
Ngọ
Mai (chủc,uR.
Moeller,
2003,
TS.Nguyễn
biên) Giá Mộot số Viết
trình vấ lợ
nKinh
đề vềtếcthanh
i (Họ viện
họ c
23 FIB3021 Kiểm toá n tà i chính 3 (2009),
tra,
Tà i
tiền kiểm
chính
tệ-Ngâ
Brink's
tra
-đồ
n đầ
ng
hà uModern

chủ
ng. xâ y
biên),
NXB dự
ĐHQG ng -
Internal
Cô ng
2008, tyGiá Auditing,
Ino Cô
trìnhng đoà A nCommon
Kiểm Việt
toá n

1. Nộof i 2000. . Mai7th 2.Fredric.
S. oTrịnh
Body
Nam,
bá cáHN.
Mishkin.o tà Thị
i TiềnHoa
Knowledge,
chính, tệ-NXBngâ
(chủ

nhọ i 5.ng

Kinh tế tiền tệ - ngâ n biên)
ed.,Jonh
TS. Từ
chính, Giá o
Quang
HN. trình
Wiley & Kinh
Sons,
Phương, tếLtd.3.c
2005,
24 FIB2001 hà ng 3 vàtiềnthịtệ-Ngâ
trườ ng n hà tàng.
i chính.
NXB NXB
ĐHQG
Quả
Trườ
Khoa nng trị dự
ĐH á nkĩđầthuậ
c vàKinh u tư,
tế NXB
TP.HCM nộLao
i-

độ ng
Khoa Nộ-Xãihọ2000.
Kế hộ
toá i,
n .-Bộ môt.n2.Fredric.
HN

Kiểm
1994.
S. Mishkin. Tiền tệ- 3. David
Kinh tế tiền tệ - ngâ n toá n, 2012,
Begg, Stanley Kiểm toángâ
Fischer,
n hà ng
n,Rudiger
NXB
25 FIB2101 hà ng 4 vàLao thị trườ ng
độ ng Xã hộ i, HN. tà i chính. NXB
Dornbusch.
Khoa họ c vàKinh kĩ thuậtế họt. cHàtậ nộ
p 2.i
NXB
1994. Giá o dụ c, Hà Nộ i 1992
3. David
26 FIB4051-E Khó a luậ n tố t nghiệp 7 Begg, Stanley Fischer, Rudiger
Dornbusch. Kinh tế họ c tậ p 2.
NXB Giá o dụ c, Hà Nộ i 1992
27 FIB4061 Khó a luậ n tố t nghiệp 6

28 FIB4156 Khó a luậ n tố t nghiệp 6

29 FIB4060 Niên luậ n 3


1.GS.TS.Lê Vă n Tư (2009),
Nghiệp vụ ngâThị
1. TS. Nguyễn n hàMinh
ng quốTâcm,
tế,
30 FIB4050 Niên luậ n 3 NXB Thanh niên.
Giá o trình Nguyên lý kế toá n,
2.GS.TS. Nguyễn VăNă
Nhà XB ĐHQGHN, nmTiến,
2003.
TS.Nguyễn2.Thị Hồ ng Hả
PGS.TS. Nguyễn i
(2013),
Thị Đô ng (chủ biên), Giá otoá
Giá o trình thanh n
trình
31 FIB2035 Ngâ n hà ng quố c tế 3 quố c tế và tà i trợ ngoạ i
lý thuyết hạ ch toá n kế toá n,
thương,
Nhà XB Tà NXB Thố ng
i chính, năkê.
m 2007.
3. GS.TS.Nguyễn
3. TS. Phan Đứ c Dũ Văng,
n
32 BSA2001 Nguyên lý kế toá n 3 Tiến (2012), Giá o trình
Nguyên lý kế toá n (Lý thuyết kinh
doanh ngoạ
và bà i tậ i hố i,XB
p), Nhà NXB ThốThố
ngng
kê,
kê m 2006.
Fundamentals
nă of financial
33 BSA2001-E Nguyên lý kế toá n 3 accounting,
4. TS. Trầ n Phillip,
Quý Liên - ThS. Contemporary
Libby&Libby.
Trầ n Vă n Thuậ Mc
n - Graw-Hill
ThS. Phạ m
1. Khoa Luậ t, ĐHQGHN, Giá o Issues in Financial
Thà
trìnhnhLuậ
Longt tà (chủ
i chính biên),
VN, NXB Reporting - A User-
Nhữ ng vấ n đề hiện tạ i Nguyên lý kế toá n, Nhà
34 FIB4058 củ a kế toá n 3 chưa có đề
ĐHQGHN, 2002. cương (chỉ cóXBĐCTà2i TOriented Approach,
chính, nă m 2007.2. Trườ ng ĐH Luậ t Paul Rosenfield,
Phá p luậ t tà i chính - Hà Nộ i, Giá o trình Luậ t ngâ n ISBN: 978-0-415-
35 FIB2012 Ngâ n hà ng 3 sá ch nhà nướ c, NXB Cô ng an 77642-4,
Nhâ n dâ n, Hà Nộ i, 2010.
3. Trườ ng ĐH Luậ t Hà
Nộ i, Giá o trình Luậ t ngâ n hà ng
VN, NXB Cô ng an Nhâ n dâ n, Hà Page 35
Nộ i, 2010.
TT Mã môn học Tên môn học Số TC Học liệu theo đề cương Học liệu nhập Giá o trình

1. PGS.TS. Nguyễn Nă ng Phú c, 1.Business Analysis


Giá o trình phâ n tích bá o cá o and Valuation:
Phâ n tích bá o cá o tà i tà i chính, NXB ĐH Kinh
1.K.R.Subramanyam, John tế Jquố c Using Financial
36 BSA2013-E chính 3 chưa
dâ n, nă
Wild, có mđề2008.
Robert cương
F Halsey, Statement – Author:
Financial Statement 2.PGS.TS. Nguyễn Palepu and Healy -
Analysis

(9thnedition)
Cô ng, chuyênMc Graw khảHill,
o về bá o 4th ed.2007
Phâ n tích bá o cá o tà i cá o tà i chính và
37 BSA2033 chính 3 2008. 2.TS. Lêc,Thị
lậ p, đọ kiểm
tra, phâ n tích bá o cá o tà i
Xuân
chính,–Phân NXB Tà tích và sử nă
i chính, dụng 2008.báo
cáo tài chính,3.ThS.Học Nguyễnviện ngân
Cô ng
hàng,
Bình-Đặ 2010.ng Kim Cương, Phâ n
1. John L.Teall, Iftekhar
3.PGS.TS.Nguyễn Ngọc Hasan
Quang
38 FIB3015 Phâ n tích tà i chính 3 tích
(2002), cá c bá o cá
Quantitative o tà i chính,
Methods Lý
1.
thuyết
–Phân Trườ ngp Đạ
bà i báo
tích tậ và
cáo ibàtài
họ cchính,
i giả Kinh
i. tế
for
Quố Finance
c dâ n, and
Khoa Investment,
Kế toá n, PGS –
Nhà xuất bản
Blackwell tài chính, ĐH
Publishing.
TS Phạ
Kinh tế quốc m Thị Gá i
dân,Defusco,(Chủ
năm 2011. biên),
Giáo trình2.Phân R.A. tích hoạt D.W. động
Phương phá p định McLeavey,
kinh doanh, J.E Pinto,
Nhà D.E. xuấ t bả n
39 FIB3049 lượ ng ứ ng dụ ng trong 3 Runkle
Thố ng kê (2007),
Hà NộQuantitative
i nă m 2004.
tà i chính investment
1. Giá o trình:analysis,
Đầu tư 2d tài ng
2. Trườ
edition,
chính (Trầ Willey
n Thị
Đạ i họ c Kinh tế TP Hồ Thá i Hà , NXB Chí
Phâ n tích hoạ t độ ng kinh ĐHQG 3.
nă Đỗ
m Thiên
2005) Anh Tuấ n,
40 BSA2016 doanh 3 Minh, Khoa Kế toá n – Kiểm
Nguyễn
toá n – Bộ 2.ThịmôThu
Giá n quả n trị Bank Management
KếHàtoá(2013),
on trình:
Lậ p PTHĐKD,
mô Rose
Fundamentals

1. Pete hình (2001),
tàPhâ
i chính,
of Investing
n Quả NXB
tích n trị - it & Financial Services

hoạ
41 FIB3004 Quả n lý đầ u tư 3
chính
Eighth
độ
ngâng n hà Edition
kinhng doanh,
thương (Lawrence
Nhà
mạ i,xuấNXB tJ.bả n 7 edition (October
Gitman;
Thố ng kêMichael
Tà i chính, Hà
Hà Nộ Nộii,D.nă
ấnJoehnk n lầ–n 3,
mbả2004. 2006)
Bank
English
Language:
Management
ISBN-10:
Addison
thứ 4 Wesley) 3. TS Nguyễn 2. Nă ng & Financial Services
Quả n trị ngâ n hà ng Phan Thị Thu Hà (2005), Giá o 0073306592
3.
Phú Giác, o trình
Phâ n Corporate
tích kinh tế doanh ISBN-
7 edition (October
42 FIB2005 thương mạ i 3 Finance
nghiệp,
trình ngâNhà (Ross;
n hàxuấ ngWesterfield;
tthương
bả n Tà imạ i, 3,
chính 13: 978-
2006) Language:
Jaffe
Hà Nộ – iIrwin
nă m McGraw-Hill);
2003. cá c 0073306599
English , 7th
ISBN-10:
NXB
Rose ĐHKTQD,
P.and HudginsHà Nộ(2008),
i. edition by Peter S.
chương 9, 103.Họ và 11.viện ngâ n 0073306592 ISBN-
Quả n trị ngâ n hà ng Bank Managementc and Rose; Sylvia C.
43 FIB2005-E thương mạ i 3 hà ng (2001)
Financial Giá o trình
Services, Mc Graw-tín 13: 978-
Hudgins , Publisher:
dụ
1. ngNew
PGS.
Hill, ngâTSnJersey,
hà ng 7th
Nguyễn Minh Kiều, 0073306599
edition.
, 7th
McGraw-Hill/Irwin;
Quả n trị rủ i ro tà i chính, NXB 2008 edition by Peter S.
Tà i chính, 2012 Rose; Sylvia C.
2. Karen A.Horcher, Hudgins , Publisher:
Essentials of financial risk McGraw-Hill/Irwin;
44 FIB2036 Quả n trị rủ i ro 3 management, John Wiley and 2008 1.Fundamental of
sons, Inc, 2005. Corporate Finance
3. Chris Marison, Alternate edition,
1. Ross Westerfield
Fundamentals of risk Jordan, Author: Leisikar, Mc
Fundamentals
measurement, of Corporate
McGraw-Hill,
Finance, Graw Hill Irwin
2002
1. NguyễnMc Graw-Hill
Minh Kiều: Tà , 2006.
i (2005)
45 BSA2018-E Tà i chính doanh nghiệp 3 chính doanh2.nghiệp, StanleyNXB 2.Principle of
B.Block&Geoffrey.
Thố ng kê, 2008 A2. Hirr,
Trầ n
Foundation of Financial Corporate Finance –
Đứ
1. c Vui,
Nguyễn Nguyễn Minh Thế Hù ng:
Kiều: Tà i author: Richard
Management
Bà i giảdoanh
ng Quảnghiệp (8th
n trị edition),
tà că
i chính Mc Brealy, Steward
46 BSA2018 Tà i chính doanh nghiệp 3 chính
Graw-Hill, 1997 n bả n ,
doanh
NXB Thố nghiệp,
ng kê,Khoa 2009Kinh tế, Myers and Franklin
2003 2. Nguyễn Hả i Sả 3.nNguyễn
: Quả n trị Allen 10th edition
Tà i chính doanh nghiệp 1.
Hả i SảNguyễn
n : Quả
tà i chính doanh nghiệp,Minh
n trị tàKiều:
i chính Tà i
NXB 2010
47 BSA3030-E 2 3 chính
doanh doanh
nghiệp,
Thố ng kê, 2007 nghiệp
NXB că
Thố n ngbả n
kê,,
NXB
3. TrầThố
1996 n Đứ ngc kê,
Vui,2009Nguyễn Thế
Hù ng : Bà i giảHả
2. Nguyễn ngi Quả
Sả nn: Quảtrị tàni trị
Tà i chính doanh nghiệp tà i chính doanh
chính doanh nghiệp, Khoa nghiệp, NXB
48 BSA3030 2 3 Thố ng kê, 2007
Kinh tế, 2003
3. Trầ n Đứ c Vui, Nguyễn Thế
Hù ng : Bà i giả ng Quả n trị tà i
chính doanh nghiệp, Khoa
Kinh tế, 2003

Page 36
TT Mã môn học Tên môn học Số TC Học liệu theo đề cương Học liệu nhập Giá o trình

Donald M DePamphilis (2005).


Hợ p nhấ t thâ u tó m và cá c hoạ t
độ ng tá i cấ u trú c, 3rd.Edition,
Elservier Academic Press
ViiAnh Diing, Di;ingXuan Minh
Tà i chính mua bá n và (2012) Di tim gia trj q5ng
49 FIB2038 sá p nhậ p doanh nghiệp 3 huang,
NXB Khoa h9C va Ky thu(lt.
3. Aswath Damodaran (2010)
Giao trinh Djnh gia a6u tu, T(lp
1,
NXB Tai Chinh.

Edition, Elservier Academic


50 FIB3024 Tín dụ ng ngâ n hà ng 3 Press.

2. ViiAnh Diing, Di;ingXuan


51 BSA3003 Thẩ m định dự á n đầ u tư 3 Minh (2012) Di tim gia trj
q5ng huang, NXB Khoa h9C va

52 FIB2015 Thuế 3 Ky thu(lt.

Thự c hà nh kế toá n tà i 3. Aswath Damodaran (2010)


53 FIB3060 3 Giao trinh Djnh gia a6u tu, T(lp
chính 1, NXB Tai Chinh.

Page 37
TT Mã môn học Tên môn học Số TC Học liệu theo đề cương Học liệu nhập Giá o trình

2.TS. Nguyễn Phương Liên,


Hướ ng dẫ n thự c hiện chế độ
Thự c hà nh kiểm toá n tà i chứ ng từ , sổ kế toá n và cá c
54 FIB3033 chính 3 hinh thuc ki toan, BQ Tai
chinh, Nha xufrt ban tai chinh,
1.
Ha Michel Capron & Francoise
NQi, 2006.
3.PGS.TS. vo Van(2009):
Quairel Lanoizelee Nhị TS.
55 FIB4052 Thự c tậ p thự c tế 1 2 Nguyễn
Traeh nhi~m xii h9i eua Ly
Thế Lộ c, Th.S. Thi
doanh
Bich Chau, Huang ddn
nghi~p, NXB. Tri thuc, Ha NQi.
2. Duang
thlfc hanhThikiLi~u
toan(Chu
trenbien,
s6 ki
56 FIB4053 Thự c tậ p thự c tế 2 2 2011): Giao trinh Van
toan, Nha xufrt ban Tai hoachinh,
kinh
doanh, NXB. D~i hQc
thanh ph6 H6 Chi Minh, Kinh
te qu6c dan.
3. Nguy~n M~nh Quan
(2007), Dgo aue kinh doanh va
219 Van hoa eong ty, NXB D~i
Vă n hó a và đạ o đứ c kinh hQcKinh
BSA4010 doanh 3 te Qu6c dan.
Ghi chú :
+ Mã mô n họ c có đuô i E đượ c giả ng dạ y bằ ng Tiếng Anh
+ BB: Bắ t buộ c
+ BBCS: Mô n bắ t buộ c trong cá c mô n họ c chuyên sâ u
+ TC: Tự chọ n
+ TCBT: Tự chọ n trong cá c mô n họ c bổ trợ
+ TCCS: Tự chọ n trong cá c mô n họ c chuyên sâ u
+ TTKL: Mô n họ c thay thế khó a luậ n tố t nghiệp
57 Thự c tậ p thự c tế 1
FIB4054

58 Thự c tậ p thự c tế 2
FIB4055

Page 38
DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN THAY THẾ/TƯƠNG ĐƯƠNG TRONG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
(Kèm Thông báo số 3125/TB-ĐHKT ngày 22 tháng 11 năm 2018)

Học phần chính Học phần được thay thế/tương đương


TT Áp dụng cho CTĐT Căn cứ áp dụng
Mã HP Tên học phần Số TC Mã HP Tên học phần Số TC
Quyết định số 69/QĐ-ĐHKT
1 INE3008 Công ty xuyên quốc gia 3 INE3070 Nhà nước và công ty toàn cầu 3 CLC KTQT_TT23 ngày 5/1/2018
Quyết định số 227/QĐ-
2 INE3107*** Giao dịch thương mại quốc tế *** 3 INE3107 Giao dịch thương mại quốc tế 3 CLC KTQT_TT23 ĐHKT ngày 24/2/2016
Quyết định số 227/QĐ-
3 BSA3013-E * Hành vi người tiêu dùng* 3 BSA3013-E Hành vi người tiêu dùng 3 CLC QTKD_TT23 ĐHKT ngày 24/2/2016
Quyết định số 227/QĐ-
4 FIB3037 Kế toán ngân hàng thương mại 3 BSA3031 Kế toán ngân hàng 3 Kế toán_TT23, TCNH_TT23 ĐHKT ngày 24/2/2016
Management Accounting (Hiệp hội kế toán công Quyết định số 4217/QĐ-
5 BSA3007 Kế toán quản trị 3 ACCA F2 chứng Anh Quốc ACCA) Từ 54-65h QTKD_TT23, TCNH_TT23 ĐHKT ngày 29/12/2016
Management Information (Viện kế toán công Quyết định số 4217/QĐ-
6 BSA3007 Kế toán quản trị 3 ICAEW-C5 chứng Anh và xứ Wales CFAB) Từ 54-65h QTKD_TT23, TCNH_TT23 ĐHKT ngày 29/12/2016
Managerial Accounting (Trường Đại học Akita Quyết định số 555/QĐ-
7 BSA3007 Kế toán quản trị 3 ECN314-1-S Nhật Bản) 3 QTKD_TT23, TCNH_TT23 ĐHKT ngày 12/3/2018
Financial Accounting (Hiệp hội kế toán công Quyết định số 4217/QĐ-
8 BSA3002 Kế toán quốc tế 3 ACCA F3 chứng Anh Quốc ACCA) Từ 54-65h CLC KTQT_TT23 ĐHKT ngày 29/12/2016
Quyết định số 227/QĐ-
9 BSA3002*** Kế toán quốc tế *** 3 BSA3002 Kế toán quốc tế 3 CLC KTQT_TT23 ĐHKT ngày 24/2/2016
Quyết định số 4217/QĐ-
10 BSA3031-E* Khởi sự và tạo lập doanh nghiệp* 3 BSA3050-E Nghiệp chủ 3 CLC QTKD_TT23 ĐHKT ngày 29/12/2016
Assurance (Viện kế toán công chứng Anh và xứ CLC QTKD_TT23, CLC Quyết định số 4217/QĐ-
11 BSA3009 Kiểm toán căn bản 3 ICAEW-C2 Wales CFAB) Từ 54-65h TCNH_TT23 ĐHKT ngày 29/12/2016
CLC KTQT_TT23, CLC Quyết định số 263/QĐ-
12 INE2028-E Kinh doanh quốc tế 3 INE3072-E Chiến lược Kinh doanh quốc tế 3 QTKD_TT23 ĐHKT ngày 25/2/2013
Global Business and Management (Trường Đại CLC KTQT_TT23, CLC Quyết định số 4217/QĐ-
13 INE2028-E Kinh doanh quốc tế 3 ECN307-1_F học Quốc tế Akita, Nhật Bản) 3 QTKD_TT23 ĐHKT ngày 29/12/2016
CLC KTQT_TT23, CLC Quyết định số 227/QĐ-
14 INE2028-E * Kinh doanh quốc tế * 3 INE2028-E Kinh doanh quốc tế 3 QTKD_TT23 ĐHKT ngày 24/2/2016
Quyết định số 4217/QĐ-
15 PEC3008*** Kinh tế chính trị quốc tế*** 3 PEC3008 Kinh tế chính trị quốc tế 3 Kinh tế ĐHKT ngày 29/12/2016
Quyết định số 263/QĐ-
16 FIB2002 Kinh tế công cộng 3 FIB2020 Kinh tế công cộng và chính sách công căn bản 3 Kinh tế, KTPT ĐHKT ngày 25/2/2013
Quyết định số 263/QĐ-
17 INE2010 Kinh tế đối ngoại Việt Nam 3 INE3073 Chính sách kinh tế đối ngoại Việt Nam 3 CLC KTQT_TT23 ĐHKT ngày 25/2/2013
Kinh tế, KTPT, CLC Quyết định số 263/QĐ-
18 INE2003 Kinh tế phát triển 3 INE1054 Kinh tế phát triển 1 3 KTQT_TT23, CLC TCNH_TT23 ĐHKT ngày 25/2/2013
Page 39
Học phần chính Học phần được thay thế/tương đương
TT Áp dụng cho CTĐT Căn cứ áp dụng
Mã HP Tên học phần Số TC Mã HP Tên học phần Số TC
Quyết định số 227/QĐ-
19 INE2020-E *** Kinh tế quốc tế *** 3 INE2020-E Kinh tế quốc tế 3 CLC KTQT_TT23 ĐHKT ngày 24/2/2016
CLC Kế toán_TT23, Kinh tế, Quyết định số 263/QĐ-
20 FIB2001 Kinh tế tiền tệ - ngân hàng 3 FIB4001 Tiền tệ - ngân hàng 3 CLC KTQT_TT23 ĐHKT ngày 25/2/2013
Intermediate Macroeconomics (Trường Đại học Quyết định số 4217/QĐ-
21 INE2102-E Kinh tế vĩ mô chuyên sâu ** 4 ECN366 Quốc tế Akita, Nhật Bản) CLC KTQT_TT23 ĐHKT ngày 29/12/2016
Quyết định số 4217/QĐ-
22 BSA2030 Kỹ năng bổ trợ 3 CSS1001 Kỹ năng mềm 3 Các chương trình đào tạo đại học ĐHKT ngày 29/12/2016
CLC Kế toán_TT23, CLC Quyết định số 227/QĐ-
23 PEC1052 *** Lịch sử kinh tế Việt Nam *** 2 PEC1052 Lịch sử kinh tế Việt Nam 2 QTKD_TT23 ĐHKT ngày 24/2/2016
Quyết định số 4217/QĐ-
24 HIS1055*** Lịch sử văn minh thế giới*** 2 HIS1055 Lịch sử văn minh thế giới 2 CLC QTKD_TT23 ĐHKT ngày 29/12/2016
Quyết định số 69/QĐ-ĐHKT
25 INE3056 Logistic 3 INE3156 Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng 3 CLC KTQT_TT23 ngày 5/1/2018
Quyết định số 263/QĐ-
26 PEC3018 Lợi ích kinh tế và quan hệ phân phối 3 PEC3018-1 Lợi ích kinh tế và quan hệ phân phối ở Việt Nam 3 Kinh tế ĐHKT ngày 25/2/2013
CLC Kế toán_TT23, CLC Quyết định số 227/QĐ-
27 BSA2001-E * Nguyên lý kế toán * 3 BSA2001-E Nguyên lý kế toán 3 TCNH_TT23 ĐHKT ngày 24/2/2016
Kinh tế, KTPT, CLC Quyết định số 263/QĐ-
28 BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 BSA2002 Nhập môn Marketing 3 KTQT_TT23, CLC TCNH_TT23 ĐHKT ngày 25/2/2013
CLC Kế toán_TT23, CLC Quyết định số 263/QĐ-
29 BSA2002-E Nguyên lý Marketing 3 BSA2024-E Marketing 3 QTKD_TT23 ĐHKT ngày 25/2/2013
CLC Kế toán_TT23, CLC Quyết định số 4217/QĐ-
30 BSA2002-E * Nguyên lý Marketing * 3 BSA2002-E Nguyên lý Marketing 3 QTKD_TT23 ĐHKT ngày 29/12/2016
Business to Business marketing (Sinh viên trao CLC Kế toán_TT23, CLC Quyết định số 350/QĐ-
31 BSA2002-E Nguyên lý marketing 3 đổi tại Trường ĐH Tomas Bata) 3 QTKD_TT23 ĐHKT ngày 6/2/2018
Quyết định số 263/QĐ-
32 PEC3034 Nông nghiệp, nông dân và nông thôn 3 PEC3023 Nông nghiệp, Nông dân và Nông thôn ở Việt Nam 3 Kinh tế, KTPT ĐHKT ngày 25/2/2013
CLC Kế toán_TT23, CLC Quyết định số 1758/QĐ-
33 FIB3015 Phân tích tài chính 3 BSA2033 Phân tích báo cáo tài chính 3 TCNH_TT23, CLC QTKD_TT23 ĐHKT ngày 29/5/2014
CLC Kế toán_TT23, CLC Quyết định số 227/QĐ-
34 FIB3015 *** Phân tích tài chính *** 3 FIB3015 Phân tích tài chính 3 TCNH_TT23 ĐHKT ngày 24/2/2016
Quyết định số 263/QĐ-
35 FIB2012 Pháp luật tài chính ngân hàng 3 FIB2021 Pháp luật quản lý doanh nghiệp và tài chính 3 CLC TCNH_TT23 ĐHKT ngày 25/2/2013
Cơ sở lý luận phát triển bền vững (Đại học Khoa Quyết định số 831/QĐ-
36 INE3158 Phát triển bền vững 3 GLO2087 học Tự nhiên) 3 KTPT ĐHKT ngày 10/4/2014
Quản lý, kinh doanh vốn và ngoại tệ Quyết định số 227/QĐ-
37 FIB3012 *** *** 3 FIB3012 Quản lý, kinh doanh vốn và ngoại tệ 3 CLC TCNH_TT23 ĐHKT ngày 24/2/2016
Quyết định số 227/QĐ-
38 BSA2005-E* Quản trị chiến lược* 3 BSA2005-E Quản trị chiến lược 3 CLC QTKD_TT23 ĐHKT ngày 24/2/2016
Page 40
Học phần chính Học phần được thay thế/tương đương
TT Áp dụng cho CTĐT Căn cứ áp dụng
Mã HP Tên học phần Số TC Mã HP Tên học phần Số TC
Quyết định số 4217/QĐ-
39 BSA2004-E * Quản trị học * 3 BSA2004-E Quản trị học 3 CLC QTKD_TT23 ĐHKT ngày 29/12/2016
CLC Kế toán_TT23, CLC Quyết định số 263/QĐ-
40 BSA2006 Quản trị nguồn nhân lực 3 BSA2060 Quan hệ ngành và Quản trị nguồn nhân lực 3 TCNH_TT23 ĐHKT ngày 25/2/2013
Quyết định số 4217/QĐ-
41 BSA2006-E * Quản trị nguồn nhân lực * 3 BSA2006-E Quản trị nguồn nhân lực 3 CLC QTKD_TT23 ĐHKT ngày 29/12/2016
CLC Kế toán_TT23, CLC Quyết định số 4217/QĐ-
42 FIB2036*** Quản trị rủi ro*** 3 FIB2036 Quản trị rủi ro *** 3 TCNH_TT23 ĐHKT ngày 29/12/2016
CLC KTQT_TT23, CLC Quyết định số 263/QĐ-
43 INE3066 Quản trị tài chính quốc tế 3 FIB2037 Tài chính doanh nghiệp quốc tế 3 TCNH_TT23 ĐHKT ngày 25/2/2013
Quyết định số 227/QĐ-
44 INE3066-E *** Quản trị tài chính quốc tế *** 3 INE3066-E Quản trị tài chính quốc tế 3 CLC QTKD_TT23 ĐHKT ngày 24/2/2016
CLC Kế toán_TT23, CLC Quyết định số 263/QĐ-
45 BSA2018-E Tài chính doanh nghiệp 3 BSA2023-E Tài chính 3 TCNH_TT23 ĐHKT ngày 25/2/2013
CLC Kế toán_TT23, CLC Quyết định số 263/QĐ-
46 BSA2018-E Tài chính doanh nghiệp 3 FIB3053-E Nhập môn Tài chính 3 TCNH_TT23 ĐHKT ngày 25/2/2013
CLC Kế toán_TT23, CLC Quyết định số 227/QĐ-
47 BSA2018-E * Tài chính doanh nghiệp * 3 BSA2018-E Tài chính doanh nghiệp 3 TCNH_TT23 ĐHKT ngày 24/2/2016
CLC TCNH_TT23, CLC Quyết định số 227/QĐ-
48 INE3003-E* Tài chính quốc tế * 3 INE3003-E Tài chính quốc tế 3 KTQT_TT23 ĐHKT ngày 24/2/2016
CLC Kế toán_TT23, CLC Quyết định số 263/QĐ-
49 FIB2015 Thuế 3 FIB2016 Thuế và chiến lược kinh doanh 3 TCNH_TT23 ĐHKT ngày 25/2/2013
Quyết định số 227/QĐ-
50 INE3001-E * Thương mại quốc tế * 3 INE3001-E Thương mại quốc tế 3 CLC KTQT_TT23 ĐHKT ngày 24/2/2016
Toàn cầu hóa và khu vực hóa trong Quyết định số 263/QĐ-
51 INE3109 nền kinh tế thế giới 3 INE3052 Toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế 3 CLC KTQT_TT23 ĐHKT ngày 25/2/2013
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp Quyết định số 227/QĐ-
52 BSA3040-E * * 3 BSA3040-E Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp 3 CLC QTKD_TT23 ĐHKT ngày 24/2/2016
Quyết định số 227/QĐ-
53 BSA4010 Văn hóa và đạo đức kinh doanh 3 BSA2035 Trách nhiệm doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh 3 CLC TCNH_TT23 ĐHKT ngày 24/2/2016

Danh sách gồm 53 học phần./.

Page 41

You might also like