You are on page 1of 1

TRANG CHỦ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

ĐĂNG KÍ HỌC THÔNG TIN SINH VIÊN

ĐÁNH GIÁ TÀI CHÍNH DỊCH VỤ

Cổng một cửa

31 Nguyễn Văn Đức


MAR 17 - 07
Thông tin chi tiết điểm sinh viên

Sinh viên cần tiến hành đánh giá môn học cần xem
điểm. Click "Vote" để tiến hành đánh giá nếu chưa
đánh giá !

Mã sinh viên: 1774090086


Xếp loại học tập (Hệ 4):
Xếp loại học tập (Hệ 10): TB khá
TBC học tập (Hệ 4): 2.75
TBC tích lũy (Hệ 4): 2.75
Số tín chỉ tích lũy: 22 / 22
Số tín chỉ học tập: 22
TBC tích lũy (Hệ 10): 6.91

A: Tổng số tín chỉ các học phần tích


lũy tính vào TBCHT Sinh viên đạt từ
Số tín chỉ tích lũy: A / B điểm D trở lên

B: Tổng số tín chỉ các học phần tính


vào TBCHT Sinh viên đã học .

Học kỳ

--- Chọn học kỳ ---

Năm học

--- Chọn năm học ---

Ngành học

Chuyên ngành chính

 In bảng điểm tạm thời

 Danh sách điểm học phần đã học

Xếp loại học tập (Hệ 4):


Xếp loại học tập (Hệ 10): TB khá
TBC học tập (Hệ 4): 2.75
TBC tích lũy (Hệ 4): 2.75
Số tín chỉ tích lũy: 22 / 22
Số tín chỉ học tập: 22
TBC tích lũy (Hệ 10): 6.91

STT Ký hiệu Tên học Tên Số Điểm Điểm TBCHP Điểm Điểm Ghi Môn
phần học tín thành thi số chữ chú tự
phần chỉ phần chọn
tương
đương

CC :
9-
Tin học KT1 :
1 FIT2001 2 3 5 1.5 D+
ứng dụng 8-
KT2 :
8

CC :
10 -
Pháp luật
KT1 :
2 LAW2001 đại 2 6 6.5 2.5 C+
6.5 -
cương
KT2 :
7.5

Đạo đức KT2 :


kinh 7-
doanh và CC :
3 BBA2001 3 8 8 3.5 B+
Văn hóa 9-
doanh KT1 :
nghiệp 8

KT12
:8-
Tiếng KT3 :
4 ENG2001 3 0|6 4|7 3 F|B TL
Anh 1 6.5 -
CC :
10

CC :
10 -
Tiếng KT3 :
5 ENG2002 3
Anh 2 9-
KT12
: 8.5

CC :
10 -
Kinh tế vi KT1 :
6 BBA3001 3 7 7.5 3 B
mô 8-
KT2 :
8.5

CC :
10 -
Kinh tế vĩ KT1 :
7 BBA3002 3 6 7.5 3 B
mô 9.5 -
KT2 :
9

CC :
10 -
Marketing KT1 :
8 BBA3003 3 5 6.5 2.5 C+
căn bản 8-
KT2 :
7.5

KT1 :
7-
Quản trị KT2 :
9 BBA3005 3 6 6.5 2.5 C+
học 6.5 -
CC :
9

 Danh sách học phần chưa học hoặc chưa có điểm

Khối Kỳ Mã học Tên học Số Tổng Tự


kiến thứ phần phần tín số tiết chọn
thức chỉ

TOU2001 Văn hóa 3 45


Việt Nam
- Hội
nhập và
Phát triển

NNCĐR Ngoại 1 0
ngữ
chuẩn
đầu ra

MAR5010 Dự án tốt 6 90
nghiệp

MAR5003 Thực tập 4 60


tốt
nghiệp

MAR5002 Học tập 3 45


trải
nghiệm

MAR5001 Thực tập 3 45


hướng
nghiệp

MAR4012 Quản trị 3 45


bán hàng

MAR4011 Nghiên 3 45
cứu
Marketing
và phân
tích dữ
liệu

MAR4010 Marketing 3 45
nội dung

MAR4005 Marketing 3 45
quốc tế

MAR4004 Tiếng 4 60
Anh kinh
doanh 2

MAR4003 Tiếng 4 60
Anh kinh
doanh 1

MAR4002 Truyền 3 45
thông
Marketing
tích hợp

FIT3010 Toán kinh 3 45


tế

FIB4031 Quản trị 3 45


tài chính
doanh
nghiệp

ENG2004 Tiếng 3 45
Anh 4

ECM3001 Tổng 3 45
quan về
Thương
mại điện
tử

ECM2001 Phương 3 45
pháp
nghiên
cứu khoa
học

DNU1015 Lý luận 1 15

phương
pháp giáo
dục thể
chất

DNU1014 Giáo dục 4 60


Quốc
phòng và
An ninh 4

DNU1013 Giáo dục 2 30


Quốc
phòng và
An ninh 3

0
DNU1012 Giáo dục 2 30
Quốc
phòng và
An ninh 2

DNU1011 Giáo dục 3 45


Quốc
phòng và
An ninh 1

DNU1010 Giáo dục 1 15


thể chất
3

DNU1009 Giáo dục 1 15


thể chất
2

DNU1008 Giáo dục 1 15


thể chất
1

DNU1007 Kỹ năng 3 45
mềm
nâng cao

DNU1005 Tư tưởng 2 30
Hồ Chí
Minh

DNU1004 Lịch sử 2 30
Đảng
Cộng sản
Việt Nam

DNU1003 Chủ 2 30
nghĩa xã
hội khoa
học

DNU1002 Kinh tế 2 30
chính trị
Mác-
Lênin

DNU1001 Triết học 3 45


Mác-
Lênin

BPR4041 Truyền 3 45
thông xã
hội

BPR4040 Quan hệ 3 45
công
chúng

BBA4113 Marketing 3 45
dịch vụ

BBA4112 Giao dịch 3 45


và đàm
phán kinh
doanh

BBA4111 Marketing 3 45
số

BBA4105 Hành vi 3 45
khách
hàng

BBA4104 Quản trị 3 45


thương
hiệu

BBA4103 Hành vi 3 45
tổ chức

BBA4101 Quản trị 3 45


nhân lực

BBA4011 Nghệ 3 45
thuật lãnh
đạo

BBA3004 Khởi 3 45
nghiệp và
Đổi mới
sáng tạo

ACC4007 Phân tích 3 45


hoạt
động kinh
doanh

ENG2002 Tiếng 3 45
2
Anh 2

DNU1006 Kỹ năng 3 45
mềm cơ
bản

ECM4001 Nguyên lý 3 45
kinh
doanh số

3 ENG2003 Tiếng 3 45
Anh 3

MAR4001 Chiến 3 45
lược
Marketing

ACC3001 Nguyên lý 3 45
kế toán

You might also like