You are on page 1of 82

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

BỘ MÔN : KHOA HỌC CƠ BẢN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 20 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày 25/12/2023 đến ngày 31/12/2023)

Giáo viên Mai T. Hạnh Lê Lê Văn Thành Đỗ Thị Hà Tống Thị Nhung Vũ Thị Thơm Mai Thị Hương Lê t.Lan Phương Ngô Thị Yên Nguyễn T Hồng Đỗ VănHòa Nguyễn Tất Hải

Thứ Tiết SĐT: 0982426700 SĐT: 0985657336 SĐT: 0919089366 sđt: 0988857967 SĐT: 0986149989 SĐT: 0912900811 SĐT: 0944728969 SĐT: 0961704128 SĐT: 0977373138 SĐT:0976528028 SĐT: 0985304118

12D 304B6: Tăng 2.4E 303B6: Tăng


1-2 cường QP-AN.. cường QP-AN..
(2LT) (1TL+1KT)

25GB3:BR
12KM/401. B6:
12C 303B7: Xây Tăng cường quốc 24D 301B5: Phát
3-4 dựng NNPQ.. phòng an ninh, triển KTXHVH..
(1LT+1TL) mở rộng quan hệ (2TL)
Thứ2 đối ngoại...(2LT)
25/12/202
3 24G102B6:Tăn
g cường QP-
5-6 AN..
(1TL+1KT)
25C B3:BR 13HB3:BR

24G102B7:
7-8 Xây dựng
NNPQ..(2LT)

TỐI

12A 204B7: Xây R4B 102B7:


1-2 dựng và hoàn thiện Xây dựng
NNPQ..(1LT+1TL) NNPQ..(2LT)

25AB3:BR 25KB3:BR

12G 302B7: Xây 12B301Tăng R4B 102B7:


3-4 dưng và hoàn thiện cường QP-AN.. Xây dựng
nhà nước..(2LT) (2TL) NNPQ..(2TL)
Thứ 3
26/12/202
3
5-6

7-8

TỐI
12G 302B7: Xây
1-2 dưng và hoàn thiện
nhà nước..(2TL))

XN17B3:BR 25GB3:BR 25EB3:BR

12E 301B5:Phát
3-4 triênt KTXHVH..
(2TL)
Thứ 4
27/12/202
3 12KM.4/401.B6:
HSPHCNHA16
24C 201B6: Tăng Tăng cường
302B6: Tăng cường
5-6 QP-AN…
cường QP-AN.. QPAN mở rộng
(2TL) quan hệ đống
(1TL+1KT)
ngoại...(2TL)
25HB3:BR R5AB3:BR 13HB3:BR
12H 304. Bài 7:
HSPHCNHA16 Xây dựng và
12D 303B6: Tăng
302B7: Xây dựng hoàn thiện Nhà
7-8 nhà nước pháp
cường QP-AN..
nước pháp quyền
(2TL)
quyền ..(2LT) XHCN Việt
Nam(2LT)
TỐI
12H 302. Bài 7:
12D 301B6: Tăng Xây dựng và
1-2 cường qp-an.. hoàn thiện NN COI THI R5BB3:BR
(1TL+1KT) PQ XHCN Việt
Nam(2TL)
25BB3:BR

3-4

24B 103B5: Phát


Thứ 5 triển KTXHVH.. 24E 201B7:Xây
28/12/202 5-6 (1TL)+B6:Tăng dựng nhà nước
3 cường QP-AN.. PQXHCN..(2LT)
(1LT)

25G B3:BR

24B 103B6::Tăng
7-8 cường QP-AN..
(2LT)

TỐI
12E 303B6: Tăng
1-2 cường QP-AN.. 13KM B2:ĐK 25AB3:BR
(2LT)

12KM 401.Bài 6:
12C 304B7: Xây 24D 302B5:Phát
Tăng cường
dựng NNPQ..(1TL) triển KTXHVH..
QPAN, mở rộng
3-4 +B8: Phát huy sức
quan hệ đối
(1TL)+B6: Tăng
mạnh đại đoàn kết cường QP-AN..
ngoại....
Thứ 6 toàn DT..(1LT) (1LT)
(1TL+1KT)
24A. 201 B6:
29/12/202 Tăng cường
3 QPAN mở rộng
5-6 quan hệ đối
ngoại....
(1TL+1KT)
24A .201 B7: Xây R5BB3:BR YSĐKK1B3:BR
dựng và hoàn
thiện nhà nước
7-8 pháp quyền
XHCN Việt
Nam(2LT)

TỐI

1-2

3-4
Thứ 7
30/12/202 5-6
3
7-8

TỐI

1-2
3-4
Chủ nhật
5-6
31/12/202
3
7-8

TỐI

LT
Tổng
(giờ)
COI THI

TRƯỞNG BỘ MÔN

Mai Thị Hạnh Lê


VIỆT NAM
úc

Nguyễn Trọng
Trịnh Minh Quyết Tào Minh
Giang
SĐT:
SĐT: 0987983413
01666696888

HAPHCNHA1
7B3:BR
13BB3:BR
NG BỘ MÔN

Thị Hạnh Lê
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN: KHOA HỌC CƠ BẢN

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 20 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày 25/12/2023 đến ngày 31/12/2023)
GV: Nguyễn Thị Kim GV: Mai Thị Bích GV: Mai Thị
Giáo viên GV: Nguyễn Ngọc Anh GV: Vũ Thị Thu Hường GV: Nguyễn Thị Hà
Dung
GV: Nguyễn Thị Nhung GV: Nguyễn Thị Vân
Hồng Dung
ĐT: 0945757701 ĐT: 0914602373 ĐT: 0918780742
Thứ Tiết SĐT: 0945018725 SĐT: 0914162848 SĐT: 0985899202 ĐT: 0988277886 915814413

13D 203 UNIT 6


1-2 VACATION TL
25D PHTM KT PHR5B 202 KT

25C 201 UNIT 9 13H 204 UNIT 7 TC 101 CON LT


FUTURE PLANS TL ACTIVITIES & UNIT 8
HOBBIES & 13D 203 UNIT 7
3-4 ACTIVITIES LT
INTERESTS 1LT1TL
Thứ 2

13B PHTM UNIT 9


5-6 FUTURE PLANS TL
25K 103 CON LT

7-8 PHR5A PHTM KT 25K 103 KT

13C 201 UNIT 7


25B 101 UNIT 9 25E PHTM
ACTIVITIES & UNIT 8
1-2 FUTURE PLANS UNIT 8 HOBBIES &
HOBBIES &
1LT1TL INTERESTS TL0
INTERESTS 1LT1TL

25G PHTM UNIT 8


YSK1 B8P1 UNIT 6
3-4 VACATION TL
HOBBIES &
INTERESTS TL
Thứ 3

5-6

7-8

HS, PHCN, HA17401 13H 202 UNIT 8


13KM 402 UNIT 6 25B PHTM UNIT 9
1-2 VACATION TL
UNIT 9 FUTURE HOBBIES & INTERESTS
FUTURE PLANS TL
PLANS 1LT1TL LT

Thứ 4
25C 102 UNIT 9
FUTURE PLANS TL 25A PHTM UNIT 8
13KM 402 UNIT 7 13D 201 UNIT 7
3-4 ACTIVITIES LT ACTIVITIES 1TL1LT
HOBBIES &
Thứ 4 INTERESTS TL

25E 103
5-6 TC 101 CON LT 13G PHTM CON LT UNIT 8 HOBBIES &
INTERESTS TL2

13A PHTM UNIT 10


7-8 APPEARANCE AND 25G 202 CON LT
PERSONALITY TL2

XN 203 UNIT 9
FUTURE PLANS TL 13B PHTM UNIT 9
YSK1 B8P1 UNIT 7 25D 102 UNIT 9 FUTURE FUTURE PLANS UNIT
1-2 ACTIVITIES LT PLANS LT 10 APPEARANCE AND
PERSONALITY 1TL1LT

25G 201 KT

3-4 25A 101 CON LT 25H PHTM KT 13G 204 KT

Thứ 5

5-6

13D 101 UNIT 7


7-8 ACTIVITIES TL

XN 202 UNIT 9
FUTURE PLANS TL 13A 204 UNIT 10
13C PHTM UNIT 8
25B 102 UNIT 9 FUTURE R5A 203 UNIT 9 25K 201 UNIT 9 APPEARANCE
1-2 PLANS TL FUTURE PLANS LT FUTURE PLANS LT
HOBBIES &
AND
INTERESTS LT
PERSONALITY TL

25C 103 UNIT 9


HS, PHCN, HA17402 13C PHTM UNIT 8
FUTURE PLANS 1TL + 13G 301 UNIT 9 YSK1 B8P2 UNIT 7
3-4 UNIT 10 APPEARANCE
UNIT 9 FUTURE
FUTURE PLANS LT ACTIVITIES 1TL1 LT
HOBBIES & TC 101 CON LT
PLANS TL INTERESTS TL0
AND PERSONALITY
Thứ 6

13B 101 UNIT 10


25H PHTM UNIT 9 FUTURE
5-6 PLANS LT APPEARANCE AND
PERSONALITY LT
13E 201 UNIT 8
25H PHTM UNIT 9 FUTURE
7-8 PLANS1TL1 LT HOBBIES & INTERESTS
LT

1-2

Thứ 7 3-4

5-6

7-8

1-2

Chủ nhật 3-4


5-6
7-8
LT
Tổng (giờ)
LS/ TT
Ghi chú:
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN: NỘI - TRUYỀN NHIỄM

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 20 NĂM HỌC 2023 - 2024 (Từ ngày 25/12/2023 đến ngày 01/01/2024)
Giáo viên BS. NHUNG BS. HOA BS Đ.VÂN ANH BS. THÚY
Thứ Tiết ID: 6760001016 - Pass: 123456 ID: 9203306065 - Pass: 272319 ID: 3847064373 - Pass: 123456 ID: 6529716829 - Pass: 311290

SÁNG LS Lão khoa LS Tiêu hóa LS Hô hấp LS BV Da liễu

Thứ 2
YS66(101). Trầm cảm; Kiểm tra; CC bệnh tâm thần; Liệt
CHIỀU XN16(04). Cấp cứu phản vệ; Ngộ độc cấp 23K(104). Các thể lao ngoài phổi và cs; CC ho ra máu; KT
nửa người

SÁNG LS Lão khoa LS Tiêu hóa LS Hô hấp LS BV Da liễu

Thứ 3
CHIỀU HNTKCTĐ HNTKCTĐ PK Trường HNTKCTĐ

SÁNG LS Tiêu hóa LS Hô hấp LS BV Da liễu

Thứ 4 PK Trường

CHIỀU

SÁNG LS Lão khoa LS Hô hấp LS BV Da liễu

Thứ 5 PK Trường

CHIỀU PHR4B(03). Bệnh cúm; Bệnh viêm gan virus

SÁNG LS Lão khoa LS Tiêu hóa PK Trường LS BV Da liễu

Thứ 6
CHIỀU PHCNK4,HA16(204). Bệnh cúm; Bệnh viêm gan virus

1
2
Thứ 7

1-2
3-4
Chủ nhật 5-6
Chủ nhật

7-8
LT
LÂM SÀNG
LS/ TT 24C-LS NỘI 1 (5); 23E-LS NỘI 2 - (1); 23K-LSCKHN (1); 23H-LSCKHN (4)
CN VÂN ANH

LS Tim mạch

LS Tim mạch

LS Tim mạch

LS Tim mạch

LS Tim mạch
22C-LS NỘI V1; TCYSYHCTK1-LS NỘI (SÁ
- CHIỀU)
S NỘI (SÁNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN: NHI
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 20 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày 25/12/2023 đến ngày 31/
GV: PHÙNG PHƯƠNG
Giảng viên GV: LÊ THỊ LOAN GV VŨ THỊ LINH
THẢO
Thứ Tiết SĐT: 0904605607 SĐT: 0942103594 SĐT: 0943918352
1-2
Khám bệnh TTLS BV.Khoa hô hấp BV. Khoa máu thận
3-4
Thứ 2
25/12/202 5-6
3
Khám bệnh TTLS
7-8

1-2
Khám bệnh TTLS BV.Khoa hô hấp BV. Khoa máu thận
3-4

Thứ 3
26/12/202 5-6
3
Khám bệnh TTLS Trực Bệnh viện
7-8

1-2
BV. Khoa Nội tổng hợp BV.Khoa hô hấp BV. Khoa máu thận
3-4
24G (301)- Các dị tật bẩm
Thứ 4 sinh thường gặp ở trẻ và
5-6
27/12/202 chăm sóc; Chăm sóc bệnh
3 nhi sởi
Trực Bệnh viện
24C (201)- Chăm sóc bệnh
7-8
nhi thiếu máu

1-2
BV. Khoa Nội tổng hợp BV.Khoa hô hấp Nghỉ phép
3-4
Thứ 5
28/12/202 5-6
3
Nghiệm thu minh chứng Nghiệm thu minh chứng

7-8

1-2
BV. Khoa Nội tổng hợp BV. Khoa Hô hấp Nghỉ phép
3-4
Thứ 6 HSK4 (104)(2T)-Hội
29/12/202 5-6 chứng suy hô hấp; Các dị
3 tật bẩm sinh thường gặp và
chăm sóc; Chăm sóc bênh
nhi xuất huyết não-màng
não
Thứ 6 HSK4 (104)(2T)-Hội
29/12/202 chứng suy hô hấp; Các dị
3 tật bẩm sinh thường gặp và
chăm sóc; Chăm sóc bênh
7-8 nhi xuất huyết não-màng
não
1-2

Thứ 7 3-4
30/12/202
3 5-6

7-8

1-2

Chủ nhật 3-4


31/12/202
3 5-6

7-8

Tổng giờ LS/ TT

Lâm sàng 24G LS Vòng 1 (tuần 2), 24B (tuần 4), Dược 11H (t
HÓA

y 25/12/2023 đến ngày 31/12/2023)

GV: TRẦN THỊ THUẬN GV.TRỊNH THỊ NGỌC

SĐT: 0984403249 SĐT: 0989256303

BV. Khoa Tiêu hóa

BV. Khoa Tiêu hóa

BV. Khoa Tiêu hóa BV. Khoa Hô hấp

BV. Khoa Tiêu hóa

Nghiệm thu minh chứng

24E (201)-Kiểm tra

BV. Khoa Tiêu hóa BV. Khoa Hô hấp

24G (203)-Chăm sóc bệnh


nhi tay chân miệng; Rối
loạn tự kỷ ở trẻ em; Sử
dụng thuốc cho trẻ em
24G (203)-Chăm sóc bệnh
nhi tay chân miệng; Rối
loạn tự kỷ ở trẻ em; Sử
dụng thuốc cho trẻ em

B (tuần 4), Dược 11H (tuần 3)

TRƯỞNG BỘ MÔN

Phùng Phương Thảo


TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN: NGOẠI
KẾ HOẠCH TUẦN 20 TỪ 25/12/2023 - 31/12/2023
Giáo viên GV: MÃ VĂN SÁNH GV: HOÀNG VĂN TUẤN GV: MAI THỊ GẤM GV: LÊ THỊ HƯƠNG

Thứ Tiết SĐT: 0914955255 SĐT: 0963460458 SĐT: 01662939234 983280853

1-2

LÂM SÀNG KHOA CH- B LS KHOA CHẤN THƯƠNG LS KHOA GAN MẬT - GB 24A LÂM SÀNG KHOA TỔNG HỢP
3-4
Thứ 2

5-6

7-8

1-2 LÂM SÀNG KHOA CH- B - GB


LS KHOA CHẤN THƯƠNG LS KHOA GAN MẬT LÂM SÀNG KHOA TỔNG HỢP
24A
3-4
Thứ 3
5-6
DƯỢC 12C(102): VRT -
THỦNG DẠ DÀY, TÁ TRÀNG,
7-8 TẮC RUỘT, SƠ CỨU VTMM

1-2
LÂM SÀNG KHOA TỔNG HỢP -
LÂM SÀNG KHOA CH- B LS KHOA CHẤN THƯƠNG LS KHOA GAN MẬT
GB LỚP 24A
3-4

Thứ 4
DƯỢC 12H(304): NKNK - ĐẠI
5-6
CƯƠNG GÃY XƯƠNG

7-8

1-2 LS KHOA CHẤN THƯƠNG - GB


LÂM SÀNG KHOA CH- B LS KHOA GAN MẬT LÂM SÀNG KHOA TỔNG HỢP -
24A
3-4
DƯỢC 12KM(402): VRT,
Thứ 5 5-6 THỦNG DẠ DÀY - TÁ
TRÀNG
DƯỢC 12A(204): VRT,
7-8 THỦNG DẠ DÀY - TÁ
TRÀNG

1-2
LÂM SÀNG KHOA CH- B LS KHOA CHẤN THƯƠNG LS KHOA GAN MẬT LÂM SÀNG KHOA TỔNG HỢP
3-4
Thứ 6
DƯỢC 12B(302): NKNK - ĐẠI
5-6
CƯƠNG GÃY XƯƠNG
DƯỢC 12H(303): TẮC RUỘT -
7-8
SƠ CỨU VTMM
1-2

3-4
Thứ 7
5-6

7-8

1-2

3-4
Chủ Nhật
5-6

7-8
LT 0 0 0 0
Tổng (giờ)
LS/ TT 5 Buổi / 10 05 Buổi / 10 0 5Buổi / 10 5 Buổi / 10

LỚP ĐI LÂM SÀNG: CĐĐD 24A VÒNG 1 TUẦN 2


TRƯỜNG CĐ Y TẾ THANH HÓA
BM ĐIỀU DƯỠNG
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 20 - Năm học 2
GV: Trần Thanh Huyền GV: Hoàng Anh

Thứ Tiết 913895466 914702479


1-2
Lâm sàng lão khoa
Thứ 2 3-4
(25/12) 5-6 TTĐD/24A/ Tổ 1/ Quy trình điều TTĐD/24C/ Tổ 2/ Dự phòng và
7-8 dưỡng chăm sóc loét ép

1-2
Lâm sàng lão khoa
Thứ 3 3-4
(26/12) 5-6
Tổng kết công tác Đảng Tổng kết công tác Đảng
7-8
1-2
Thực hành KSNK/YSK66
Thứ 4 3-4
(27/12) 5-6 TTĐD/24B/ Tổ 1/ Thông tiểu-RBQ-
7-8 DNLT (2)

1-2
Lâm sàng lão khoa
Thứ 5 3-4
(28/12) 5-6 TTĐD/24D/Tổ 1/ Thông tiểu-RBQ- TTĐD/24A/ Tổ 2/ Dự phòng và
7-8 DNLT (2) chăm sóc loét ép

1-2
Lâm sàng lão khoa
Thứ 6 3-4
(29/12) 5-6 TTĐD/24B/Tổ 2/ Thông tiểu-RBQ-
7-8 DNLT (2)

1-2
Thứ 7 3-4
(30/12) 5-6
7-8
1-2
CN 3-4
(31/12) 5-6
7-8
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 20 - Năm học 2023-2024 ( Từ 25/12 đến ngày 31/12/2023)
GV: Đỗ Ánh Tuyết GV: Ng. Hà GV: Mai Huyền

978358538 973117190

LS Xương khớp - Nội tiết Thực hành KSNK/PHR4A LS Răng hàm mặt

TTĐD/24A/ Tổ 2/ Quy trình điều


TTĐD/24C/ Tổ 1/ Quy trình điều dưỡng Dự giờ thực hành
dưỡng

LS Xương khớp - Nội tiết Lâm sàng Nội tiêu hóa LS Răng hàm mặt

TTĐD/24D/ Tổ 1/ Thông tiểu-RBQ-


Tổng kết công tác Đảng Tổng kết công tác Đảng
DLNT (1)

LS Xương khớp - Nội tiết Lâm sàng Nội tiêu hóa LS Răng hàm mặt

TTĐD/24E/ Tổ 1/ Thông tiểu-RBQ- TTĐD/24E/ Tổ 2/ Thông tiểu-RBQ- TTĐD/24B/ Tổ 2/ Thông tiểu-RBQ-


DNLT (2) DNLT (1) DNLT (1)

LS Xương khớp - Nội tiết Lâm sàng Nội tiêu hóa LS Răng hàm mặt

TTĐD/24A/ Tổ 1/ Dự phòng và chăm sóc


TTĐD/24D/Tổ 2/ Kt ghi điện tim Dự giờ thực hành
loét ép

LS Xương khớp - Nội tiết Lâm sàng Nội tiêu hóa LS Răng hàm mặt

TTĐD/24E/Tổ 2/ Thông tiểu - RBQ -


TTĐD/24E/Tổ 1/ KT thụt tháo TTĐD/24B/Tổ 1/ KT thụt tháo
DLNT (2)
)
GV: Lại
GV: Huyền Trang
Tuyết
354671244 339710795

LS Nội tổng hợp BV Nhi TH

Dự giờ thực hành

LS Nội tổng hợp BV Nhi TH

Dự giờ thực hành

LS Nội tổng hợp BV Nhi TH

Dự giờ thực hành

LS Nội tổng hợp BV Nhi TH


NGHỈ
PHÉP
Dự giờ thực hành

LS Nội tổng hợp BV Nhi TH

Dự giờ thực hành


TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN: SẢN
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 20 NĂM HỌC 2023 - 2024 ( Từ ngày 25/12/ 2023

GIÁO VIÊN GV: NGUYỄN DUNG GV: HỒNG GV: OANH GV: LÊ QUỲNH

THỨ TIẾT ĐT: 0989530126 ĐT: 0986086601 ĐT: 0903473848 ĐT: 0976520292
1-2 LS K.P.KHÁM LS KHOA SẢN 3 LS K.SẢN 1 LS K.SẢN 1

THỨ 2 3-4 GIẢNG QTCS K 23C


25/12 5-6
7-8
1-2 LS K.P.KHÁM LS KHOA SẢN 3 LS K.SẢN 1 LS K.SẢN 1

THỨ 3 3-4
26/12 5-6 TỔNG KẾT CÔNG TÁC ĐẢNG TỔNG KẾT CÔNG TÁC ĐẢNG TỔNG KẾT CÔNG TÁC ĐẢNG TỔNG KẾT CÔNG TÁC ĐẢNG
7-8
TỐI 3T

1-2 LS K.P.KHÁM LS KHOA SẢN 3 LS K.SẢN 1 TTLS


THỨ 4 3-4 GB 23C, 23A
27/12 5-6 TT DS HSK4 (8) TTLS
7-8 Phòng TH số 1
THỨ 5 1-2 LS K.P.KHÁM LS KHOA SẢN 3 LS K.SẢN 1 LS K.SẢN 1

28/12 3-4
5-6
7-8
THỨ 6 1-2 LS K.P.KHÁM LS KHOA SẢN 3 LS K.SẢN 1 LS K.SẢN 1

29/12 3-4 GB 23C, 23A


5-6 HSK5 TT CS THAI NGHÉN (3)
7-8
TỐI 3T
THỨ7 1-2
30/12 3-4
5-6
7-8
1-2
Chủ nhật 3-4
31/12 5-6
7-8
LS 10 10 10 12
Tổng LT
TH 6
CT, coi thi

LÂM SÀNG: CDĐD K2C ĐI LS VÒNG 1 (4 TUÂN). ĐI TUẦN 1 TẠI 5 KHOA


CDDD K23A ĐI LS VÒNG 2 ( 2 TUẦN) ĐI TUẦN 1 TẠI 5 KHOA
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
ngày 25/12/ 2023 đến ngày 31/12/2023 )

GV: HẰNG GV HẠNH GV: HIỀN GV: LIÊN GV HUYỀN

ĐT: 0344682144 ĐT: 0975050332 ĐT: 0982426458 ĐT 0916025338 ĐT: 0986438948

LS K. SAN PHU LS K. SAN 2

HSK5 TT CS THAI NGHÉN (2)


Phòng TH số 2
LS K. SAN PHU LS K. SAN 2

TỔNG KẾT CÔNG TÁC ĐẢNG TT DS HSK4 (7)


Phòng TH số 2

LS K. SAN PHU LS K. SAN 2

LS K. SAN PHU LS K. SAN 2

LS K. SAN PHU LS K. SAN 2

YS 66 (4)
Phòng TH số 2

HỌC PP SƯ PHẠM
HỌC PP SƯ PHẠM

HỌC PP SƯ PHẠM

HỌC PP SƯ PHẠM

10 10

9
BỘ MÔN: DƯỢC

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN


Giảng viên Hoàng Linh Nguyễn T. Huê Nguyễn Thị Yến Nguyễn Thị Lê Thị Huyền
Hiền
Thứ Tiết
Thứ 2 1-2 13E Thực vật 2T (LT) 12KM Dược lý II 25H Dược lý 2T / Đi học
/ 2T / Hormon
3-4 25A Dược lý 2T /

5-6 12A Dược lý II 4T 11C TT Sử dụng 11G TT Kinh tế dược


/KS thuốc /402 /B7P2
Bài 3
7-8

Thứ 3 1-2 12G Dược lý II 2T / 11E TT Kinh tế dược


/B7P2

3-4 Bài 4

5-6

TỔNG KẾT CÔNG TỔNG KẾT CÔNG


7-8 TÁC ĐẢNG TÁC ĐẢNG

Tối

Thứ 4 1-2 11A Khởi tạo DN 12E Dược lý II 2T / 25D Dược lý 2T / 12B QLTT thuốc
4T / Hormon 2T /
BQ Bông băng gạc
chỉ khâu phẫu thuật -
Kiểm tra - Hết
Thứ 4 11A Khởi tạo DN
4T /

3-4 TC YHCT K4 Dược 25B Dược lý 2T / 12G QLTT thuốc


lý 2T / Nsaids 2T /
BQ Bông băng gạc
5-6 12D Dược lý II 2T / chỉ khâu phẫu thuật -
Kiểm tra - Hết

7-8

Tối

Thứ 5 1-2 25G Dược lý 2T /

3-4 12H Dược lý II 2T / 25K Dược lý 2T /


KS
5-6 12A Dược lý II 2T /
Hormon
7-8 12KM Dược lý II
2T / Hormon

Tối

Thứ 6 1-2 11B Khởi tạo DN 12KM Dược lý II 11G Sử dụng thuốc 11C TT Kinh tế dược
4T / 2T / 4T / /B7P2

3-4 Bài 4

5-6 12H Dược lý II 2T /


KS
7-8 12B Dược lý II 2T /
KS
Tối

Thứ 7 1-2

3-4
5-6

7-8
CN 1-2

3-4
5-6

7-8
Tổng LT
(giờ)
LS/ TT
GIẢNG DẠY TUẦN 20
Nguyễn T. Minh Nguyễn V. Trần Thị Hằng Nguyễn Thị Lê Thị Phương
Trang Thành Huế Cao Thuỳ Hân
Liên

11A TT Kinh tế dược 12B TT Hóa dược 11G Đảm bảo CL 12C Bào chế 2T / Các 12H TT Bào chế 1/2
/B7P2 1/2 thuốc 2T / GSP và thuốc bào chế dạng Bài 1
công tác ĐBCLT chiết xuất
Bài 5 Bài 8 11E Đảm bảo CL 12D Bào chế 2T /
thuốc 2T / GSP và Các thuốc bào chế
công tác ĐBCLT dạng chiết xuất
12E TT Hóa dược 11B Đảm bảo CL 12G TT Bào chế 1/2
1/2 thuốc 4T Bài 1
Công tác đảm bảo
Bài 7 chất lượng thuốc

12H TT Hóa dược 11D Đảm bảo CL 12B Bào chế 2T / 12M TT Bào chế 1/2 YS1 Dược lý 2T /
1/2 thuốc 4T Thuốc đặt bài 1
Bài 8 Công tác đảm bảo
chất lượng thuốc 12A Bào chế 2T / HS6,PHCN5,HA17
Thuốc đặt Dược lý 2T /

TỔNG KẾT CÔNG TỔNG KẾT CÔNG TỔNG KẾT CÔNG TỔNG KẾT CÔNG TỔNG KẾT CÔNG
TÁC ĐẢNG TÁC ĐẢNG TÁC ĐẢNG TÁC ĐẢNG TÁC ĐẢNG

11E TT Kinh tế dược 12M TT Hóa dược 11C Đảm bảo CL 12A TT Bào chế 1/2
/B7P2 1/2 thuốc 4T Bài 1

Bài 5 Bài 7
11E TT Kinh tế dược 12M TT Hóa dược 11C Đảm bảo CL 12A TT Bào chế 1/2
/B7P2 1/2 thuốc 4T Bài 1

Bài 5 Bài 7 12B Bào chế 2T /


Các thuốc bào chế
dạng chiết xuất
11G TT Kinh tế dược 12E TT Bào chế 1/2 12C TT Hóa dược
/B7P2 Bài 1 1/2

Bài 4 12KM Bào chế 2T / Bài 7


thuốc viên nén

12A TT Hóa dược 11G Đảm bảo CL 12B TT Bào chế 1/2
1/2 thuốc 4T GSP và Bài 1
Bài 9 công tác ĐBCLT;
GMP và công tác 12D Bào chế 2T /
ĐBCLT Các thuốc bào chế
dạng chiết xuất
12B TT Hóa dược 11C Đảm bảo CL 12C TT Bào chế 1/2 12G Bào chế 4T / 12E TT Dược liệu
1/2 thuốc 4T Bài 1 thuốc viên nén+thuốc 1/2
Bài 9 Công tác đảm bảo viên nang
chất lượng thuốc

11D TT kỹ năng GT 11A Đảm bảo CL 12E Bào chế 2T / 12D TT Bào chế 1/2 25C Dược lý 2T /
Bài 1 thuốc 4T Các thuốc bào chế Bài 1
Công tác đảm bảo dạng chiết xuất
chất lượng thuốc 12C Bào chế 2T / XN17AB Dược lý
Các thuốc bào chế 2T /
dạng chiết xuất
11C TT kỹ năng GT 12A TT Hóa dược 11E Đảm bảo CL 12G TT Bào chế 1/2 12D TT Hóa dược
Bài 1 1/2 thuốc 4T GSP và Bài 1 1/2
Bài 9 công tác ĐBCLT; Bài 8
GMP và công tác
ĐBCLT
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH
HÓA
BỘ MÔN: CĐHA

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 20 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày 25 / 12 / 2023 đến ngày 31 / 12 / 2023)

Bùi Khắc Tuân Nguyễn Quốc Hải


GV: Bs Tuấn - Trịnh Minh
Giáo viên ID: 3602013238 ID: 319984460 Pas: Tống Khánh Linh GV: Bs Quỳnh PK
P.KT Quân
Pas: bmhinhanh 880772

Thứ Tiết SĐT: 0913626136 SĐT: 0947843568

Lâm sàng XQ
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
HA K15
Thứ 2
Giảng TH/ KTC
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH Ko thuốc/ Lớp
HAK16/PK

Lâm sàng XQ
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
HA K15
Thứ 3
Giảng TH/ KTC
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH Ko thuốc/ Lớp
HAK16/PK

Lâm sàng XQ
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
HA K15

Thứ 4

Lâm sàng XQ
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
HA K15

Lâm sàng XQ HA Lâm sàng XQ


PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
K15 HA K15

Thứ 5
Giảng TH/ KTC
Lâm sàng XQ HA
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH Ko thuốc/ Lớp
K15
HAK16/PK

Lâm sàng XQ HA Lâm sàng XQ


PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
K15 HA K15
Thứ 6

Lâm sàng XQ HA Lâm sàng XQ


PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
K15 HA K15
Thứ 7

1-2
Chủ nhật 3-4
5-6
7-8
LT
Tổng (giờ)
LS/ TT
Ghi chú:
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH
HÓA
BỘ MÔN: XÉT NGHIỆM

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 20 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày //2023 đến ngày //2023)

Giáo viên Mai Thị Hiếu Cao Thắng Nguyễn Văn Tùng Lê Thị Thường LƯỜNG HUY Trịnh Thị Ngọc Vũ Lan Anh Nguyễn Văn Thuấn

Thứ Tiết SĐT: 0912605710 SĐT: 0979726343 916537156 1649648352


YHCT4:Cầu khuẩn gây
1-2 bệnh thường gặp. Lâm sàng XN15 Hóa XN15AB:Kỹ thuật làm
XN15AB:Kỹ thuật định
lượng triglycerid trong
sinh ĐK Tỉnh nghiệm pháp coombs.
3-4 25H:Sinh lý vi khuẩn huyết thanh
XN15AB:Kỹ thuật
PHR5A:Kỹ thuật định XN15AB:Kỹ thuật
Thứ 2 XN15AB:Kỹ thuật cấy mủ lượng Urê, Creatinin, định lượng Creatinin
5-6 tìm vi khuẩn gây bệnh. Cholesterol, Triglycerid làm nghiệm pháp
trong huyết thanh và
trong máu. coombs.
nước tiểu.
13C/202: Hóa sinh gan
7-8 mật

25G:Cầu khuẩn gây bệnh XN16/402:Bệnh thiếu máu


1-2 thường gặp. nhược sắc.Bệnh thiếu máu
Lâm sàng XN15 Hóa XN15AB:Kỹ thuật làm
25E:Cầu khuẩn gây bệnh sinh ĐK Tỉnh tan máu.Hội chứng đa
nghiệm pháp coombs.
3-4 thường gặp. hồng cầu.Bệnh suy tuỷ
XN15AB:Kỹ thuật xương
XN15AB:Kỹ thuật
định lượng Creatinin
Thứ3 5-6 làm nghiệm pháp
trong huyết thanh và
coombs.
TỔNG KẾT CÔNG TÁC ĐẢNG nước tiểu.
7-8
25C:Cầu khuẩn gây bệnh XN16/203:Phương pháp
1-2 thường gặp. XN15AB:Kỹ thuật định
Lâm sàng XN15 Hóa XN15AB:Kỹ thuật làm vùi bệnh phẩm. Các
25D:Cầu khuẩn gây bệnh sinh ĐK Tỉnh lượng Creatinin trong
nghiệm pháp coombs. phương pháp nhuộm cơ
3-4 thường gặp. huyết thanh và nước tiểu.
bản.

XN15AB:Kỹ thuật XN15AB:Kỹ thuật


XN15AB:Kỹ thuật cấy mủ xét nghiệm máu định lượng Creatinin 13B/204: Hóa sinh gan
5-6 tìm vi khuẩn gây bệnh. đông, máu chảy, co trong huyết thanh và mật
Thứ 4
cục máu. nước tiểu.

13G:Xét nghiệm đo hoạt


độ SGPT, SGOT và kỹ
7-8 thuật định lượng Glucose,
Acid Uric trong máu.

25A:Cầu khuẩn gây bệnh


1-2 thường gặp. XN15AB:Kỹ thuật xét XN15AB:Kỹ thuật định
Lâm sàng XN15 Hóa
YYSK1:Cầu khuẩn gây nghiệm máu đông, máu lượng Creatinin trong
sinh ĐK Tỉnh
3-4 bệnh thường gặp. chảy, co cục máu. huyết thanh và nước tiểu.

13KM:1Xét nghiệm đo XN15AB:Kỹ thuật XN15AB:Kỹ thuật


hoạt độ SGPT, SGOT xét nghiệm máu định lượng Creatinin
Thứ 5 5-6 và kỹ thuật định lượng
đông, máu chảy, co trong huyết thanh và
Glucose, Acid Uric
XN16:Virus gây bệnh trong máu. cục máu. nước tiểu.
đường hô hấp (cúm, sởi,
quai bị).Virus Dại
13H:Xét nghiệm đo hoạt
độ SGPT, SGOT và kỹ
7-8 thuật định lượng Glucose,
Acid Uric trong máu.

HS6:Cầu khuẩn gây bệnh


1-2 thường gặp. XN15AB:Kỹ thuật xét XN15AB:Kỹ thuật định
Lâm sàng XN15 Hóa
25B:Cầu khuẩn gây bệnh sinh ĐK Tỉnh nghiệm máu đông, máu lượng urê trong máu và
3-4 thường gặp. chảy, co cục máu. trong nước tiểu.

Thứ 6
XN15AB:Kỹ thuật XN15AB:Kỹ thuật
XN15AB:Kỹ thuật cấy mủ 13D: Hóa học và chuyển xét nghiệm máu định lượng urê trong
Thứ 6 5-6 tìm vi khuẩn gây bệnh. hóa Protid đông, máu chảy, co máu và trong nước
cục máu. tiểu.
XN16:Hóa học và
chuyển hoá protid
13B:Xét nghiệm đo hoạt
độ SGPT, SGOT và kỹ
7-8 thuật định lượng Glucose,
Acid Uric trong máu.

Thứ 7 SCXN8

1-2
3-4
Chủ nhật SCXN8
5-6
7-8
LT
Tổng (giờ)
LS/ TT
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN: YCS
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 20 NĂM HỌC 2023-2024
Giáo viên BS Q. THỊNH ThS. MINH CN NG. HẰNG

983462545 903499469
Thứ Tiết 942895568 (ID:8160079974 (ID:6267872902
PASS: 123456) PASS: 123456)

1-2 25A(102) SL NỘI TIẾT 25 K bài 1:Kỹ thuật


định nhóm máu hệ
PHR5B(202) SL MÁU + ABO,Rh. Kỹ thuật làm
3-4 TUẦN HOÀN phản ứng chéo

Thứ 2
5-6 CĐ Y Sỹ K1:Kỹ thuật
định nhóm máu hệ
ABO,Rh. Kỹ thuật làm
7-8 phản ứng chéo

HA17-HS6-PHCN4(B8P2) SL
1-2 TIÊU HÓA

3-4 25B(101) SL TIẾT NIỆU


Thứ 3
5-6

7-8

1-2 13 E bài 3:QS duỗi


cứng mất não, tuần
hoàn mao
mạch ,CPXT
3-4
Thứ 4
5-6 25G(202) SL TIẾT NIỆU
13 K bài 2: Chẩn đoán
có thai theo
ppMDH,Đo VC
7-8 25E(103) SL TIẾT NIỆU

1-2 25K(103) SL TKTW Nghỉ thai sản từ ngày 25 C bài 1:Kỹ thuật
21/12/2023 định nhóm máu hệ
ABO,Rh. Kỹ thuật làm
3-4 25D(102) SL TKTW phản ứng chéo
Thứ 5
5-6

7-8

1-2 TCYHCTK4(101)/SLTKTW 25 E bài 1:Kỹ thuật


định nhóm máu hệ
PHR5A(203) SL MÁU + ABO,Rh. Kỹ thuật làm
3-4 TUẦN HOÀN phản ứng chéo
Thứ 6
5-6

7-8
1-2
3-4
Thứ 7 5-6

7-8

1-2

3-4
Chủ
nhật 5-6

7-8

LT
Tổng (giờ)
LS/ TT
TUẦN 20 NĂM HỌC 2023-2024
ThS. THANH ThS. HIỀN ThS. MAI CN TRẦNYẾN

918369116 916274585 396694968


972806866 (ID:9293821782
(ID:7821013511) (ID:3171199035 (ID:8659325813 PASS: 123456)
PASS: 123456) PASS: 123456) Pass: 123456)

25C,103, âm, siêu âm và


ưd
PK TRƯỜNG XNK17 T1 HỆ THẦN KINH
25D,103, âm, siêu âm và
ưd

13C- hệ tiêu hoá+kt-202


25E T2 HỆ SINH DỤC
13B-hệ sinh dục 1-201

PK TRƯỜNG 25CT1 HỆ THÀN KINH

25A T2 HỆ CƠ

25A,101, Âm, siêu âm và


ứng dụng trong y học
PK TRƯỜNG 25K T1 HỆ THÀN KINH
HS6,PHCN5,HA17,401,
Câm, siêu âm và ưud

13A- Hệ tiêu hoá2-103


XNK17 T2 HỆ THẦN KINH
13B-hệ sinh dục 204

25H,202, Âm, siêu âm và


ƯD
PK TRƯỜNG
XN17AB, 203; Biến đổi
NL trên cơ thể

13H-103-hệ sinh dục 2-102


13KM-401- hệ sinh dục 2-
401
Y sỹ K1, B82, Các hiện
tương điện trên cơ thể
PK TRƯỜNG 25D T2 HỆ THẦN KINH
25K, 201, Âm, siêu âm
và ứng dụng trong y học

13E-hệ Tiết niệu-201

13D-hệ cơ2/103
CN NAM Bs Thuỳ

983006905 944935111

CĐYSY K1AB T1 HỆ CƠ

25G T1 HỆ CƠ

25D T2 HỆ CƠ

TCYHCT HỆ TiẾT NiỆU+


SINH DỤC

CĐYSY K1AB T2 HỆ CƠ

HAK17 T1 HỆ CƠ

25H T1 HỆ CƠ

25G T2 HỆ CƠ

HA17 T2 HỆ THẦN KINH


TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN PHCN - YHCT

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 20( Từ 22/12/2023 - 31/12/2

GV: Tô Ánh Nguyệt GV: Lê An Giang GV: Doãn Hồng Hà


Vân
Thứ Tiết
Thứ 2 1-2
3-4 Ls 23B, YHCT K3 Ls 23B, YHCT K3 PK TRƯỜNG

5-6 TT Dược học cổ


Lt: bào chế đông
truyền. 11A: Bào
dược:/ YHCT K3- TT YHCT 23G 1/2: Kỹ
chế, chế biến :
7-8 3T: viên hoàn. Viên thuật xoa bóp
Hoài sơn, hà thủ ô
tể . Kiêm tra
Thứ 3 1-2
TT Dược học cổ
truyền. 11G: Bào
3-4 chế, chê biến Xuyên Ls 23B, YHCT K3 TT YHCT PHCN K3:
quy, Xuyên khung,
Bạch truật

5-6 họp CT Đảng

7-8

Thứ 4 1-2
TT Dược học cổ
truyền. 11B: Bào
3-4 Ls 23B, YHCT K3 chế, chê biến PK TRƯỜNG
Xuyên quy, Xuyên
khung, Bạch truật

5-6
Lt:Bệnh học YHCT
I/ YHCT K3-102: TT YHCT : 23A:
Đại cương về bệnh Nhận dạng thuốc
7-8 tuần hoàn. Tăng nam
huyết áp (1T)
TT Dược học cổ
Thứ 5 1-2 truyền. 11B Bào
chế, chê biến Xuyên Ls 23B, YHCT K3 PK TRƯỜNG
3-4 quy, Xuyên khung,
5-6 Bạch truật
TT Dược học cổ
truyền. 11D:Bào
TT YHCT : 23A Nhận
PK TRƯỜNG chế, chế biến:
dạng thuốc nam
Hương phu, bán
hạ, thần sa
TT Dược học cổ
truyền. 11D:Bào
TT YHCT : 23A Nhận
PK TRƯỜNG chế, chế biến:
7-8 dạng thuốc nam
Hương phu, bán
hạ, thần sa

Thứ 6 1-2 TT Dược học cổ


truyền. 11E:Bào
Ls 23B, YHCT K3 chế, chế biến: PK TRƯỜNG
3-4 Xuyên quy, Xuyên
khung, Bạch truật
5-6
Lt:Bệnh học YHCT TT Dược học cổ
I/ YHCT K3-102: truyền. 11D:Bào
Tăng huyết áp(1T). chế, chế biến: PK TRƯỜNG
7-8 Rối loạn tk tim. Xuyên quy, Xuyên
Thiếu máu 1T khung, Bạch truật

Thứ 7 1-2

3-4
5-6
7-8

Chủ nhật 1-2


3-4
5-6
7-8
tối
ẠY TUẦN 20( Từ 22/12/2023 - 31/12/2023)

GV: Tào Văn GV: Trần Đức Hưng GV: Trịnh Thu Hiền
Minh
0975070966 0969012809 0916274585
PK TRƯỜNG PK TRƯỜNG
LS BV TỈNH

Bài tập thăng


bằng , Bài tập
điều hợp. PHCN PK TRƯỜNG PK TRƯỜNG
K4 203

LS BV TỈNH PK TRƯỜNG PK TRƯỜNG

họp CT Đảng

LS BV TỈNH PK TRƯỜNG PK TRƯỜNG

Phục hồi chức năng


PK TRƯỜNG bàn chân khèo bẩm
PK TRƯỜNG
sinh , PHCN cho trẻ bị
bại não. PHCN K3 104

PK TRƯỜNG PK TRƯỜNG
LS BV TỈNH

TT Bài tập vận


động thụ động.
PHCN K3
PHCN cho trẻ tự kỷ.
PK TRƯỜNG
PHCN K4.104 (3T)
TT Bài tập vận
động thụ động.
PHCN K3
PHCN cho trẻ tự kỷ.
PK TRƯỜNG
PHCN K4.104 (3T)

LS BV TỈNH PK TRƯỜNG PK TRƯỜNG

TT Lượng giá sự
phát triển tinh thần 13E GP hệ tiết niệu.
PK TRƯỜNG vận động của trẻ
em B1 . PHCN K3
13 D GP Hệ Cơ.

LOP PHCN 6
THANG
z
BỘ MÔN: CHUYÊN KHOA
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY T
Giáo viên GV: Hoàng Thị Thùy GV: TRỊNH THỊ THU

Thứ Tiết SĐT: 0944935111 SĐT: 0949140838

1-2
LS phòng khám trường LS BV Mắt
3-4

Thứ2
5-6
25/12/2023 23H/304/ CSNB Bệnh ở các bộ
phận BVNC; Các thuốc
LS phòng khám trường
thường dùng trong NK - Kiểm
7-8 tra RHM; mắt

1-2
LS phòng khám trường LS BV Mắt
3-4
Thứ 3 5-6
26/12/2023 Y sỹ K66/101/ Bệnh Glocom;
Viêm MBĐ; Bệnh ở các bộ
7-8 phận BVNC

1-2
LS phòng khám trường LS BV Mắt
3-4

Thứ 4 5-6
27/12/2023
LS phòng khám trường
7-8

1-2
LS phòng khám trường LS BV Mắt
3-4

Thứ 5 5-6
28/12/2023
LS phòng khám trường
Thứ 5
28/12/2023
LS phòng khám trường

7-8

1-2
LS phòng khám trường LS BV Mắt
3-4

Thứ 6
29/12/2023 5-6
R4A,B/B8P2/ Bệnh viêm
quanh cuống răng; Bệnh
viêm quanh răng
7-8

1-2

3-4

Thứ 7
30/12/2023 5-6

7-8

1-2

3-4

Chủ nhật
31/12/2023 5-6

7-8

LT
Tổng (giờ)
Tổng (giờ)
LS/ TT Buổi / 0 Buổi / 0

Lâm sàng: Sáng lớp CĐĐDK 23G, 23D, Y sỹ k66 Nhóm LS RMH
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 20 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày 25/12/2023 đến ngày 31/12/ 2023 )
GV: HOÀNG HUY HÀ Nguyễn Hà Linh

SĐT: 0947225136 SĐT: 0982948414

LS khoa TMH LS phòng khám trường

LS phòng khám trường

LS khoa TMH LS phòng khám trường

LS phòng khám trường

LS khoa TMH LS Phòng khám trường

23K/B9P4/ CSNb viêm mô TB


vùng HM; CS răng miệng ở CĐ-
Kiểm tra (3 tiết)

LS khoa TMH LS Phòng khám trường

LS phòng khám trường


LS phòng khám trường

LS khoa TMH LS phòng khám trường

R3A,B/B8P1/ Đại cương về PH


cố định; Đường hoàn tất

\
Buổi / 0 buổi

Y sỹ k66 Nhóm LS RMH cô Trần Mai Huyền quản lý tại khoa RHM; R3A TTLS II
ày 25/12/2023 đến ngày 31/12/ 2023 )
GV Nguyễn Minh Huyền CN. Bùi Huyền Trang

SĐT: 0979911423 SĐT: 0941156333

R3B1/ TT PP làm nguội - đánh


LS Phòng khám trường
bóng (B2)

LS Phòng khám trường R3A1/ TT PP làm sáp lợi

R3B2/ TT PP làm nguội, đánh


LS Phòng khám trường
bóng (B1)

LS Phòng khám trường

R3B1/ TT PP mở múp, chỉnh


LS Phòng khám trường
khớp (B1)

LS Phòng khám trường R3A2/ TT PP làm sáp lợi

R3B2/ TT PP làm nguội - đánh


LS Phòng khám trường
bóng (B2)

R3A1/ TT PP mở múp, chỉnh


khớp (B1)
R3A1/ TT PP mở múp, chỉnh
khớp (B1)

R3B1/ TT PP mở múp, chỉnh


LS phòng khám trường
khớp (B2)

LS phòng khám trường


buổi

tại khoa RHM; R3A TTLS II


GV mời: BS Lê Hải Yến GV mời: BS Huấn

R3A,B/B8P1/ PP sắp răng sau;


PP làm sáp nướu
PHỤ TRÁCH BỘ MÔN CHUYÊN KHOA

Hoàng Thị Thuỳ


CN Nguyễn Ngọc Thuý
GV mời: ThS. Bùi Quang Tuấn GV: BS Nguyễn Thị Hằng
Hồng

SĐT: 0375559255 SĐT: 0384498787

R4A,B/B8P1/ Hoạt động CN nhai,


bú, nuốt - kiểm tra
Nghỉ thai sản Nghỉ thai sản
\
buổi
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
TỔ: KHOA HỌC TỰ NHIÊN

Giáo viên Ths. NGUYỄN THU HƯƠNG Ths. LÊ THỊ HẠNH

Thứ Tiết SĐT: 0982585348 SĐT: 0915681028

1-2
PHR4B/ Buổi 20: Biểu đồ -
Kết xuất và phân phối trang
tính & Chương V. Sử dụng
3-4 trình chiếu cơ bản
Thứ 2
25/12/2023
5-6
24B/ Buổi 19: Sử dụng Các 24B/ Buổi 19: Sử dụng Các
hàm có điều kiện - hàm có điều kiện - COUNTIF,
COUNTIF, SUMIF SUMIF
7-8

1-2

24E/ Buổi 23: Sử dụng trình


chiếu cơ bản (tiếp)

3-4
Thứ 3
26/12/2023

5-6
TỔNG KẾT CÔNG TÁ
Thời gian: 14h. Địa đ
7-8

1-2
PHR4B/ Buổi 21: Sử dụng PHR4B/ Buổi 21: Sử dụng
trình chiếu cơ bản trình chiếu cơ bản
3-4
Thứ 4
27/12/2023
5-6 24D/ Buổi 20: Biểu đồ - Kết
xuất và phân phối trang tính &
Chương V. Sử dụng trình chiếu
cơ bản
Thứ 4
27/12/2023

24D/ Buổi 20: Biểu đồ - Kết


xuất và phân phối trang tính &
Chương V. Sử dụng trình chiếu
7-8 cơ bản

1-2
HS5,PHCN4,HA16/ Buổi 22:
Sử dụng trình chiếu cơ bản Coi thi
(tiếp)
3-4
Thứ 5
28/12/2023

5-6
24G/ Buổi 19: Sử dụng Các 24G/ Buổi 19: Sử dụng Các
hàm có điều kiện - hàm có điều kiện - COUNTIF,
COUNTIF, SUMIF SUMIF
7-8

1-2
XN16/ Buổi 23: Sử dụng trình
Coi thi
chiếu cơ bản (tiếp)
3-4
Thứ 6
29/12/2023
5-6 24C/ Buổi 20: Biểu đồ - Kết
xuất và phân phối trang tính &
Coi thi
Chương V. Sử dụng trình
7-8 chiếu cơ bản

1-2

3-4
Thứ 7
30/12/2023

5-6

7-8
1-2

3-4
Chủ nhật
31/12/2023
5-6

7-8

LT
Tổng (giờ)
LS/ TT
Ghi chú:
NH HÓA
N

KẾ HOẠCH GIẢNG
Ths. Lê Hà Phúc Ths. Nguyễn Niên
Ths. LÊ THẾ MẠNH
(Trg Ban ĐT NCXH) (CV Phòng ĐT)

SĐT: 0889717588 SĐT: 0989063094 SĐT: 0904766616

PHR4B/ Buổi 20: Biểu đồ -


Kết xuất và phân phối trang
tính & Chương V. Sử dụng
trình chiếu cơ bản

24E/ Buổi 23: Sử dụng trình


chiếu cơ bản (tiếp)

TỔNG KẾT CÔNG TÁC ĐẢNG NĂM 2023


Thời gian: 14h. Địa điểm: Hội trường lớn

24D/ Buổi 20: Biểu đồ - Kết


xuất và phân phối trang tính
& Chương V. Sử dụng trình
chiếu cơ bản
24D/ Buổi 20: Biểu đồ - Kết
xuất và phân phối trang tính
& Chương V. Sử dụng trình
chiếu cơ bản

HS5,PHCN4,HA16/ Buổi 22:


Sử dụng trình chiếu cơ bản
(tiếp)

Coi thi

XN16/ Buổi 23: Sử dụng


trình chiếu cơ bản (tiếp)

24C/ Buổi 20: Biểu đồ - Kết


xuất và phân phối trang tính
& Chương V. Sử dụng trình
chiếu cơ bản
ú:
T. BỘ MÔN

28.2
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 20 NĂM HỌC 2023-2024 (TỪ NGÀY 25/12/2023

Ths. LÊ THỊ DUNG Ths. TRỊNH THỊ PHƯỢNG NGUYỄN VĂN LIÊN

SĐT: 01233933585 SĐT: 0912.603.878 SĐT: 0968838833

K 13A T2B1: hydrocarbon

TT K 13H t 1B3: Aldehyd-


ceton

TỔNG KẾT CÔNG TÁ


Thời gian: 14h. Địa đ

K 13H (202): Amin và hợp


chất dị vòng
Coi thi Coi thi

Coi thi Coi thi

Coi thi Coi thi

Coi thi Coi thi K 13M T2B1: hydrocarbon


CỘNG HOÀ XÃ HỘI C
Độc lập - Tự d

2024 (TỪ NGÀY 25/12/2023 ĐẾN 31/12/2023)

LÊ THỊ THỦY Ths. LÊ THỊ LAN OANH Ths. NGÔ T.NGỌC LÊ

SĐT: 0986457086 ĐT: 0912629883 SĐT:0948090287

LT Hóa hữu cơ
CĐ Dược 13H (204):
Lipid (tiếp). Kiểm tra

13E (104)/ Alcol & phenol

TT HHC Dược 13K - Tổ 2 -


Bài 1

LT Hóa hữu cơ
CĐ Dược 13K+M (401):
Acid carboxylic và dẫn chất
TT HHC Dược 13G - Tổ 2 -
Bài 2
LT Hóa hữu cơ
CĐ Dược 13C (201):
Lipid (tiếp). Kiểm tra

TỔNG KẾT CÔNG TÁC ĐẢNG NĂM 2023


Thời gian: 14h. Địa điểm: Hội trường lớn

LT Hóa hữu cơ
CĐ Dược 13D (201):
Acid carboxylic và dẫn chất
TT HHC Dược 13C - Tổ 1 - (tiếp) + Lipid
Bài 3

TT hữu cơ/ 13B tổ 2/


Hydrocarbon
TT hữu cơ/ 13B tổ 2/
Hydrocarbon

LT Hóa hữu cơ
CĐ Dược 13G (204):
Acid carboxylic và dẫn chất
(tiếp) + Lipid
TT HHC Dược 13E - Tổ 1 -
Bài 2
LT Hóa hữu cơ
CĐ Dược 13B (202):
Acid carboxylic và dẫn chất

LT Hóa hữu cơ
CĐ Dược 13G (301):
TT hữu cơ/ 13B tổ 2/ Lipid (tiếp). Kiểm tra
Hydrocarbon LT Hóa hữu cơ
CĐ Dược 13A (204):
Aldehyd và ceton
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ts. NGUYỄN THỊ THẢO (GV


CN LÊ THỊ HIẾU CN NGUYỄN THỊ HUẾ
Hồng Đức)

SĐT: 0975153533 SĐT: 0977595968 SĐT: 0912957777

TH 13G Mô TV

TH 13E Rễ cây

TH 13B/ Mô TV

13KM/ 401/ PLTV, KT

TH 13H Mô TV

TH 13G Mô TV

TH 13M Mô TV
TH 13M Mô TV

13D/ 101/ PLTV, KT

TH 13K Mô TV

Coi thi TH 13A Mô TV

TH 13D Mô TV Coi thi

TH 13H Mô TV Coi thi


Ts. NGUYỄN THỊ HỒNG (GV
Hồng Đức)

SĐT: 0918061226
19.2

You might also like