Professional Documents
Culture Documents
Kế Hoạch Bộ Môn Tuần 20
Kế Hoạch Bộ Môn Tuần 20
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 20 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày 25/12/2023 đến ngày 31/12/2023)
Giáo viên Mai T. Hạnh Lê Lê Văn Thành Đỗ Thị Hà Tống Thị Nhung Vũ Thị Thơm Mai Thị Hương Lê t.Lan Phương Ngô Thị Yên Nguyễn T Hồng Đỗ VănHòa Nguyễn Tất Hải
Thứ Tiết SĐT: 0982426700 SĐT: 0985657336 SĐT: 0919089366 sđt: 0988857967 SĐT: 0986149989 SĐT: 0912900811 SĐT: 0944728969 SĐT: 0961704128 SĐT: 0977373138 SĐT:0976528028 SĐT: 0985304118
25GB3:BR
12KM/401. B6:
12C 303B7: Xây Tăng cường quốc 24D 301B5: Phát
3-4 dựng NNPQ.. phòng an ninh, triển KTXHVH..
(1LT+1TL) mở rộng quan hệ (2TL)
Thứ2 đối ngoại...(2LT)
25/12/202
3 24G102B6:Tăn
g cường QP-
5-6 AN..
(1TL+1KT)
25C B3:BR 13HB3:BR
24G102B7:
7-8 Xây dựng
NNPQ..(2LT)
TỐI
25AB3:BR 25KB3:BR
7-8
TỐI
12G 302B7: Xây
1-2 dưng và hoàn thiện
nhà nước..(2TL))
12E 301B5:Phát
3-4 triênt KTXHVH..
(2TL)
Thứ 4
27/12/202
3 12KM.4/401.B6:
HSPHCNHA16
24C 201B6: Tăng Tăng cường
302B6: Tăng cường
5-6 QP-AN…
cường QP-AN.. QPAN mở rộng
(2TL) quan hệ đống
(1TL+1KT)
ngoại...(2TL)
25HB3:BR R5AB3:BR 13HB3:BR
12H 304. Bài 7:
HSPHCNHA16 Xây dựng và
12D 303B6: Tăng
302B7: Xây dựng hoàn thiện Nhà
7-8 nhà nước pháp
cường QP-AN..
nước pháp quyền
(2TL)
quyền ..(2LT) XHCN Việt
Nam(2LT)
TỐI
12H 302. Bài 7:
12D 301B6: Tăng Xây dựng và
1-2 cường qp-an.. hoàn thiện NN COI THI R5BB3:BR
(1TL+1KT) PQ XHCN Việt
Nam(2TL)
25BB3:BR
3-4
25G B3:BR
24B 103B6::Tăng
7-8 cường QP-AN..
(2LT)
TỐI
12E 303B6: Tăng
1-2 cường QP-AN.. 13KM B2:ĐK 25AB3:BR
(2LT)
12KM 401.Bài 6:
12C 304B7: Xây 24D 302B5:Phát
Tăng cường
dựng NNPQ..(1TL) triển KTXHVH..
QPAN, mở rộng
3-4 +B8: Phát huy sức
quan hệ đối
(1TL)+B6: Tăng
mạnh đại đoàn kết cường QP-AN..
ngoại....
Thứ 6 toàn DT..(1LT) (1LT)
(1TL+1KT)
24A. 201 B6:
29/12/202 Tăng cường
3 QPAN mở rộng
5-6 quan hệ đối
ngoại....
(1TL+1KT)
24A .201 B7: Xây R5BB3:BR YSĐKK1B3:BR
dựng và hoàn
thiện nhà nước
7-8 pháp quyền
XHCN Việt
Nam(2LT)
TỐI
1-2
3-4
Thứ 7
30/12/202 5-6
3
7-8
TỐI
1-2
3-4
Chủ nhật
5-6
31/12/202
3
7-8
TỐI
LT
Tổng
(giờ)
COI THI
TRƯỞNG BỘ MÔN
Nguyễn Trọng
Trịnh Minh Quyết Tào Minh
Giang
SĐT:
SĐT: 0987983413
01666696888
HAPHCNHA1
7B3:BR
13BB3:BR
NG BỘ MÔN
Thị Hạnh Lê
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN: KHOA HỌC CƠ BẢN
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 20 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày 25/12/2023 đến ngày 31/12/2023)
GV: Nguyễn Thị Kim GV: Mai Thị Bích GV: Mai Thị
Giáo viên GV: Nguyễn Ngọc Anh GV: Vũ Thị Thu Hường GV: Nguyễn Thị Hà
Dung
GV: Nguyễn Thị Nhung GV: Nguyễn Thị Vân
Hồng Dung
ĐT: 0945757701 ĐT: 0914602373 ĐT: 0918780742
Thứ Tiết SĐT: 0945018725 SĐT: 0914162848 SĐT: 0985899202 ĐT: 0988277886 915814413
5-6
7-8
Thứ 4
25C 102 UNIT 9
FUTURE PLANS TL 25A PHTM UNIT 8
13KM 402 UNIT 7 13D 201 UNIT 7
3-4 ACTIVITIES LT ACTIVITIES 1TL1LT
HOBBIES &
Thứ 4 INTERESTS TL
25E 103
5-6 TC 101 CON LT 13G PHTM CON LT UNIT 8 HOBBIES &
INTERESTS TL2
XN 203 UNIT 9
FUTURE PLANS TL 13B PHTM UNIT 9
YSK1 B8P1 UNIT 7 25D 102 UNIT 9 FUTURE FUTURE PLANS UNIT
1-2 ACTIVITIES LT PLANS LT 10 APPEARANCE AND
PERSONALITY 1TL1LT
25G 201 KT
Thứ 5
5-6
XN 202 UNIT 9
FUTURE PLANS TL 13A 204 UNIT 10
13C PHTM UNIT 8
25B 102 UNIT 9 FUTURE R5A 203 UNIT 9 25K 201 UNIT 9 APPEARANCE
1-2 PLANS TL FUTURE PLANS LT FUTURE PLANS LT
HOBBIES &
AND
INTERESTS LT
PERSONALITY TL
1-2
Thứ 7 3-4
5-6
7-8
1-2
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 20 NĂM HỌC 2023 - 2024 (Từ ngày 25/12/2023 đến ngày 01/01/2024)
Giáo viên BS. NHUNG BS. HOA BS Đ.VÂN ANH BS. THÚY
Thứ Tiết ID: 6760001016 - Pass: 123456 ID: 9203306065 - Pass: 272319 ID: 3847064373 - Pass: 123456 ID: 6529716829 - Pass: 311290
Thứ 2
YS66(101). Trầm cảm; Kiểm tra; CC bệnh tâm thần; Liệt
CHIỀU XN16(04). Cấp cứu phản vệ; Ngộ độc cấp 23K(104). Các thể lao ngoài phổi và cs; CC ho ra máu; KT
nửa người
Thứ 3
CHIỀU HNTKCTĐ HNTKCTĐ PK Trường HNTKCTĐ
Thứ 4 PK Trường
CHIỀU
Thứ 5 PK Trường
Thứ 6
CHIỀU PHCNK4,HA16(204). Bệnh cúm; Bệnh viêm gan virus
1
2
Thứ 7
1-2
3-4
Chủ nhật 5-6
Chủ nhật
7-8
LT
LÂM SÀNG
LS/ TT 24C-LS NỘI 1 (5); 23E-LS NỘI 2 - (1); 23K-LSCKHN (1); 23H-LSCKHN (4)
CN VÂN ANH
LS Tim mạch
LS Tim mạch
LS Tim mạch
LS Tim mạch
LS Tim mạch
22C-LS NỘI V1; TCYSYHCTK1-LS NỘI (SÁ
- CHIỀU)
S NỘI (SÁNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN: NHI
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 20 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày 25/12/2023 đến ngày 31/
GV: PHÙNG PHƯƠNG
Giảng viên GV: LÊ THỊ LOAN GV VŨ THỊ LINH
THẢO
Thứ Tiết SĐT: 0904605607 SĐT: 0942103594 SĐT: 0943918352
1-2
Khám bệnh TTLS BV.Khoa hô hấp BV. Khoa máu thận
3-4
Thứ 2
25/12/202 5-6
3
Khám bệnh TTLS
7-8
1-2
Khám bệnh TTLS BV.Khoa hô hấp BV. Khoa máu thận
3-4
Thứ 3
26/12/202 5-6
3
Khám bệnh TTLS Trực Bệnh viện
7-8
1-2
BV. Khoa Nội tổng hợp BV.Khoa hô hấp BV. Khoa máu thận
3-4
24G (301)- Các dị tật bẩm
Thứ 4 sinh thường gặp ở trẻ và
5-6
27/12/202 chăm sóc; Chăm sóc bệnh
3 nhi sởi
Trực Bệnh viện
24C (201)- Chăm sóc bệnh
7-8
nhi thiếu máu
1-2
BV. Khoa Nội tổng hợp BV.Khoa hô hấp Nghỉ phép
3-4
Thứ 5
28/12/202 5-6
3
Nghiệm thu minh chứng Nghiệm thu minh chứng
7-8
1-2
BV. Khoa Nội tổng hợp BV. Khoa Hô hấp Nghỉ phép
3-4
Thứ 6 HSK4 (104)(2T)-Hội
29/12/202 5-6 chứng suy hô hấp; Các dị
3 tật bẩm sinh thường gặp và
chăm sóc; Chăm sóc bênh
nhi xuất huyết não-màng
não
Thứ 6 HSK4 (104)(2T)-Hội
29/12/202 chứng suy hô hấp; Các dị
3 tật bẩm sinh thường gặp và
chăm sóc; Chăm sóc bênh
7-8 nhi xuất huyết não-màng
não
1-2
Thứ 7 3-4
30/12/202
3 5-6
7-8
1-2
7-8
Lâm sàng 24G LS Vòng 1 (tuần 2), 24B (tuần 4), Dược 11H (t
HÓA
TRƯỞNG BỘ MÔN
1-2
LÂM SÀNG KHOA CH- B LS KHOA CHẤN THƯƠNG LS KHOA GAN MẬT - GB 24A LÂM SÀNG KHOA TỔNG HỢP
3-4
Thứ 2
5-6
7-8
1-2
LÂM SÀNG KHOA TỔNG HỢP -
LÂM SÀNG KHOA CH- B LS KHOA CHẤN THƯƠNG LS KHOA GAN MẬT
GB LỚP 24A
3-4
Thứ 4
DƯỢC 12H(304): NKNK - ĐẠI
5-6
CƯƠNG GÃY XƯƠNG
7-8
1-2
LÂM SÀNG KHOA CH- B LS KHOA CHẤN THƯƠNG LS KHOA GAN MẬT LÂM SÀNG KHOA TỔNG HỢP
3-4
Thứ 6
DƯỢC 12B(302): NKNK - ĐẠI
5-6
CƯƠNG GÃY XƯƠNG
DƯỢC 12H(303): TẮC RUỘT -
7-8
SƠ CỨU VTMM
1-2
3-4
Thứ 7
5-6
7-8
1-2
3-4
Chủ Nhật
5-6
7-8
LT 0 0 0 0
Tổng (giờ)
LS/ TT 5 Buổi / 10 05 Buổi / 10 0 5Buổi / 10 5 Buổi / 10
1-2
Lâm sàng lão khoa
Thứ 3 3-4
(26/12) 5-6
Tổng kết công tác Đảng Tổng kết công tác Đảng
7-8
1-2
Thực hành KSNK/YSK66
Thứ 4 3-4
(27/12) 5-6 TTĐD/24B/ Tổ 1/ Thông tiểu-RBQ-
7-8 DNLT (2)
1-2
Lâm sàng lão khoa
Thứ 5 3-4
(28/12) 5-6 TTĐD/24D/Tổ 1/ Thông tiểu-RBQ- TTĐD/24A/ Tổ 2/ Dự phòng và
7-8 DNLT (2) chăm sóc loét ép
1-2
Lâm sàng lão khoa
Thứ 6 3-4
(29/12) 5-6 TTĐD/24B/Tổ 2/ Thông tiểu-RBQ-
7-8 DNLT (2)
1-2
Thứ 7 3-4
(30/12) 5-6
7-8
1-2
CN 3-4
(31/12) 5-6
7-8
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 20 - Năm học 2023-2024 ( Từ 25/12 đến ngày 31/12/2023)
GV: Đỗ Ánh Tuyết GV: Ng. Hà GV: Mai Huyền
978358538 973117190
LS Xương khớp - Nội tiết Thực hành KSNK/PHR4A LS Răng hàm mặt
LS Xương khớp - Nội tiết Lâm sàng Nội tiêu hóa LS Răng hàm mặt
LS Xương khớp - Nội tiết Lâm sàng Nội tiêu hóa LS Răng hàm mặt
LS Xương khớp - Nội tiết Lâm sàng Nội tiêu hóa LS Răng hàm mặt
LS Xương khớp - Nội tiết Lâm sàng Nội tiêu hóa LS Răng hàm mặt
GIÁO VIÊN GV: NGUYỄN DUNG GV: HỒNG GV: OANH GV: LÊ QUỲNH
THỨ TIẾT ĐT: 0989530126 ĐT: 0986086601 ĐT: 0903473848 ĐT: 0976520292
1-2 LS K.P.KHÁM LS KHOA SẢN 3 LS K.SẢN 1 LS K.SẢN 1
THỨ 3 3-4
26/12 5-6 TỔNG KẾT CÔNG TÁC ĐẢNG TỔNG KẾT CÔNG TÁC ĐẢNG TỔNG KẾT CÔNG TÁC ĐẢNG TỔNG KẾT CÔNG TÁC ĐẢNG
7-8
TỐI 3T
28/12 3-4
5-6
7-8
THỨ 6 1-2 LS K.P.KHÁM LS KHOA SẢN 3 LS K.SẢN 1 LS K.SẢN 1
YS 66 (4)
Phòng TH số 2
HỌC PP SƯ PHẠM
HỌC PP SƯ PHẠM
HỌC PP SƯ PHẠM
HỌC PP SƯ PHẠM
10 10
9
BỘ MÔN: DƯỢC
3-4 Bài 4
5-6
Tối
Thứ 4 1-2 11A Khởi tạo DN 12E Dược lý II 2T / 25D Dược lý 2T / 12B QLTT thuốc
4T / Hormon 2T /
BQ Bông băng gạc
chỉ khâu phẫu thuật -
Kiểm tra - Hết
Thứ 4 11A Khởi tạo DN
4T /
7-8
Tối
Tối
Thứ 6 1-2 11B Khởi tạo DN 12KM Dược lý II 11G Sử dụng thuốc 11C TT Kinh tế dược
4T / 2T / 4T / /B7P2
3-4 Bài 4
Thứ 7 1-2
3-4
5-6
7-8
CN 1-2
3-4
5-6
7-8
Tổng LT
(giờ)
LS/ TT
GIẢNG DẠY TUẦN 20
Nguyễn T. Minh Nguyễn V. Trần Thị Hằng Nguyễn Thị Lê Thị Phương
Trang Thành Huế Cao Thuỳ Hân
Liên
11A TT Kinh tế dược 12B TT Hóa dược 11G Đảm bảo CL 12C Bào chế 2T / Các 12H TT Bào chế 1/2
/B7P2 1/2 thuốc 2T / GSP và thuốc bào chế dạng Bài 1
công tác ĐBCLT chiết xuất
Bài 5 Bài 8 11E Đảm bảo CL 12D Bào chế 2T /
thuốc 2T / GSP và Các thuốc bào chế
công tác ĐBCLT dạng chiết xuất
12E TT Hóa dược 11B Đảm bảo CL 12G TT Bào chế 1/2
1/2 thuốc 4T Bài 1
Công tác đảm bảo
Bài 7 chất lượng thuốc
12H TT Hóa dược 11D Đảm bảo CL 12B Bào chế 2T / 12M TT Bào chế 1/2 YS1 Dược lý 2T /
1/2 thuốc 4T Thuốc đặt bài 1
Bài 8 Công tác đảm bảo
chất lượng thuốc 12A Bào chế 2T / HS6,PHCN5,HA17
Thuốc đặt Dược lý 2T /
TỔNG KẾT CÔNG TỔNG KẾT CÔNG TỔNG KẾT CÔNG TỔNG KẾT CÔNG TỔNG KẾT CÔNG
TÁC ĐẢNG TÁC ĐẢNG TÁC ĐẢNG TÁC ĐẢNG TÁC ĐẢNG
11E TT Kinh tế dược 12M TT Hóa dược 11C Đảm bảo CL 12A TT Bào chế 1/2
/B7P2 1/2 thuốc 4T Bài 1
Bài 5 Bài 7
11E TT Kinh tế dược 12M TT Hóa dược 11C Đảm bảo CL 12A TT Bào chế 1/2
/B7P2 1/2 thuốc 4T Bài 1
12A TT Hóa dược 11G Đảm bảo CL 12B TT Bào chế 1/2
1/2 thuốc 4T GSP và Bài 1
Bài 9 công tác ĐBCLT;
GMP và công tác 12D Bào chế 2T /
ĐBCLT Các thuốc bào chế
dạng chiết xuất
12B TT Hóa dược 11C Đảm bảo CL 12C TT Bào chế 1/2 12G Bào chế 4T / 12E TT Dược liệu
1/2 thuốc 4T Bài 1 thuốc viên nén+thuốc 1/2
Bài 9 Công tác đảm bảo viên nang
chất lượng thuốc
11D TT kỹ năng GT 11A Đảm bảo CL 12E Bào chế 2T / 12D TT Bào chế 1/2 25C Dược lý 2T /
Bài 1 thuốc 4T Các thuốc bào chế Bài 1
Công tác đảm bảo dạng chiết xuất
chất lượng thuốc 12C Bào chế 2T / XN17AB Dược lý
Các thuốc bào chế 2T /
dạng chiết xuất
11C TT kỹ năng GT 12A TT Hóa dược 11E Đảm bảo CL 12G TT Bào chế 1/2 12D TT Hóa dược
Bài 1 1/2 thuốc 4T GSP và Bài 1 1/2
Bài 9 công tác ĐBCLT; Bài 8
GMP và công tác
ĐBCLT
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH
HÓA
BỘ MÔN: CĐHA
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 20 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày 25 / 12 / 2023 đến ngày 31 / 12 / 2023)
Lâm sàng XQ
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
HA K15
Thứ 2
Giảng TH/ KTC
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH Ko thuốc/ Lớp
HAK16/PK
Lâm sàng XQ
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
HA K15
Thứ 3
Giảng TH/ KTC
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH Ko thuốc/ Lớp
HAK16/PK
Lâm sàng XQ
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
HA K15
Thứ 4
Lâm sàng XQ
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
HA K15
Thứ 5
Giảng TH/ KTC
Lâm sàng XQ HA
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH Ko thuốc/ Lớp
K15
HAK16/PK
1-2
Chủ nhật 3-4
5-6
7-8
LT
Tổng (giờ)
LS/ TT
Ghi chú:
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH
HÓA
BỘ MÔN: XÉT NGHIỆM
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 20 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày //2023 đến ngày //2023)
Giáo viên Mai Thị Hiếu Cao Thắng Nguyễn Văn Tùng Lê Thị Thường LƯỜNG HUY Trịnh Thị Ngọc Vũ Lan Anh Nguyễn Văn Thuấn
Thứ 6
XN15AB:Kỹ thuật XN15AB:Kỹ thuật
XN15AB:Kỹ thuật cấy mủ 13D: Hóa học và chuyển xét nghiệm máu định lượng urê trong
Thứ 6 5-6 tìm vi khuẩn gây bệnh. hóa Protid đông, máu chảy, co máu và trong nước
cục máu. tiểu.
XN16:Hóa học và
chuyển hoá protid
13B:Xét nghiệm đo hoạt
độ SGPT, SGOT và kỹ
7-8 thuật định lượng Glucose,
Acid Uric trong máu.
Thứ 7 SCXN8
1-2
3-4
Chủ nhật SCXN8
5-6
7-8
LT
Tổng (giờ)
LS/ TT
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN: YCS
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 20 NĂM HỌC 2023-2024
Giáo viên BS Q. THỊNH ThS. MINH CN NG. HẰNG
983462545 903499469
Thứ Tiết 942895568 (ID:8160079974 (ID:6267872902
PASS: 123456) PASS: 123456)
Thứ 2
5-6 CĐ Y Sỹ K1:Kỹ thuật
định nhóm máu hệ
ABO,Rh. Kỹ thuật làm
7-8 phản ứng chéo
HA17-HS6-PHCN4(B8P2) SL
1-2 TIÊU HÓA
7-8
1-2 25K(103) SL TKTW Nghỉ thai sản từ ngày 25 C bài 1:Kỹ thuật
21/12/2023 định nhóm máu hệ
ABO,Rh. Kỹ thuật làm
3-4 25D(102) SL TKTW phản ứng chéo
Thứ 5
5-6
7-8
7-8
1-2
3-4
Thứ 7 5-6
7-8
1-2
3-4
Chủ
nhật 5-6
7-8
LT
Tổng (giờ)
LS/ TT
TUẦN 20 NĂM HỌC 2023-2024
ThS. THANH ThS. HIỀN ThS. MAI CN TRẦNYẾN
25A T2 HỆ CƠ
13D-hệ cơ2/103
CN NAM Bs Thuỳ
983006905 944935111
CĐYSY K1AB T1 HỆ CƠ
25G T1 HỆ CƠ
25D T2 HỆ CƠ
CĐYSY K1AB T2 HỆ CƠ
HAK17 T1 HỆ CƠ
25H T1 HỆ CƠ
25G T2 HỆ CƠ
7-8
Thứ 4 1-2
TT Dược học cổ
truyền. 11B: Bào
3-4 Ls 23B, YHCT K3 chế, chê biến PK TRƯỜNG
Xuyên quy, Xuyên
khung, Bạch truật
5-6
Lt:Bệnh học YHCT
I/ YHCT K3-102: TT YHCT : 23A:
Đại cương về bệnh Nhận dạng thuốc
7-8 tuần hoàn. Tăng nam
huyết áp (1T)
TT Dược học cổ
Thứ 5 1-2 truyền. 11B Bào
chế, chê biến Xuyên Ls 23B, YHCT K3 PK TRƯỜNG
3-4 quy, Xuyên khung,
5-6 Bạch truật
TT Dược học cổ
truyền. 11D:Bào
TT YHCT : 23A Nhận
PK TRƯỜNG chế, chế biến:
dạng thuốc nam
Hương phu, bán
hạ, thần sa
TT Dược học cổ
truyền. 11D:Bào
TT YHCT : 23A Nhận
PK TRƯỜNG chế, chế biến:
7-8 dạng thuốc nam
Hương phu, bán
hạ, thần sa
Thứ 7 1-2
3-4
5-6
7-8
GV: Tào Văn GV: Trần Đức Hưng GV: Trịnh Thu Hiền
Minh
0975070966 0969012809 0916274585
PK TRƯỜNG PK TRƯỜNG
LS BV TỈNH
họp CT Đảng
PK TRƯỜNG PK TRƯỜNG
LS BV TỈNH
TT Lượng giá sự
phát triển tinh thần 13E GP hệ tiết niệu.
PK TRƯỜNG vận động của trẻ
em B1 . PHCN K3
13 D GP Hệ Cơ.
LOP PHCN 6
THANG
z
BỘ MÔN: CHUYÊN KHOA
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY T
Giáo viên GV: Hoàng Thị Thùy GV: TRỊNH THỊ THU
1-2
LS phòng khám trường LS BV Mắt
3-4
Thứ2
5-6
25/12/2023 23H/304/ CSNB Bệnh ở các bộ
phận BVNC; Các thuốc
LS phòng khám trường
thường dùng trong NK - Kiểm
7-8 tra RHM; mắt
1-2
LS phòng khám trường LS BV Mắt
3-4
Thứ 3 5-6
26/12/2023 Y sỹ K66/101/ Bệnh Glocom;
Viêm MBĐ; Bệnh ở các bộ
7-8 phận BVNC
1-2
LS phòng khám trường LS BV Mắt
3-4
Thứ 4 5-6
27/12/2023
LS phòng khám trường
7-8
1-2
LS phòng khám trường LS BV Mắt
3-4
Thứ 5 5-6
28/12/2023
LS phòng khám trường
Thứ 5
28/12/2023
LS phòng khám trường
7-8
1-2
LS phòng khám trường LS BV Mắt
3-4
Thứ 6
29/12/2023 5-6
R4A,B/B8P2/ Bệnh viêm
quanh cuống răng; Bệnh
viêm quanh răng
7-8
1-2
3-4
Thứ 7
30/12/2023 5-6
7-8
1-2
3-4
Chủ nhật
31/12/2023 5-6
7-8
LT
Tổng (giờ)
Tổng (giờ)
LS/ TT Buổi / 0 Buổi / 0
Lâm sàng: Sáng lớp CĐĐDK 23G, 23D, Y sỹ k66 Nhóm LS RMH
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 20 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày 25/12/2023 đến ngày 31/12/ 2023 )
GV: HOÀNG HUY HÀ Nguyễn Hà Linh
\
Buổi / 0 buổi
Y sỹ k66 Nhóm LS RMH cô Trần Mai Huyền quản lý tại khoa RHM; R3A TTLS II
ày 25/12/2023 đến ngày 31/12/ 2023 )
GV Nguyễn Minh Huyền CN. Bùi Huyền Trang
1-2
PHR4B/ Buổi 20: Biểu đồ -
Kết xuất và phân phối trang
tính & Chương V. Sử dụng
3-4 trình chiếu cơ bản
Thứ 2
25/12/2023
5-6
24B/ Buổi 19: Sử dụng Các 24B/ Buổi 19: Sử dụng Các
hàm có điều kiện - hàm có điều kiện - COUNTIF,
COUNTIF, SUMIF SUMIF
7-8
1-2
3-4
Thứ 3
26/12/2023
5-6
TỔNG KẾT CÔNG TÁ
Thời gian: 14h. Địa đ
7-8
1-2
PHR4B/ Buổi 21: Sử dụng PHR4B/ Buổi 21: Sử dụng
trình chiếu cơ bản trình chiếu cơ bản
3-4
Thứ 4
27/12/2023
5-6 24D/ Buổi 20: Biểu đồ - Kết
xuất và phân phối trang tính &
Chương V. Sử dụng trình chiếu
cơ bản
Thứ 4
27/12/2023
1-2
HS5,PHCN4,HA16/ Buổi 22:
Sử dụng trình chiếu cơ bản Coi thi
(tiếp)
3-4
Thứ 5
28/12/2023
5-6
24G/ Buổi 19: Sử dụng Các 24G/ Buổi 19: Sử dụng Các
hàm có điều kiện - hàm có điều kiện - COUNTIF,
COUNTIF, SUMIF SUMIF
7-8
1-2
XN16/ Buổi 23: Sử dụng trình
Coi thi
chiếu cơ bản (tiếp)
3-4
Thứ 6
29/12/2023
5-6 24C/ Buổi 20: Biểu đồ - Kết
xuất và phân phối trang tính &
Coi thi
Chương V. Sử dụng trình
7-8 chiếu cơ bản
1-2
3-4
Thứ 7
30/12/2023
5-6
7-8
1-2
3-4
Chủ nhật
31/12/2023
5-6
7-8
LT
Tổng (giờ)
LS/ TT
Ghi chú:
NH HÓA
N
KẾ HOẠCH GIẢNG
Ths. Lê Hà Phúc Ths. Nguyễn Niên
Ths. LÊ THẾ MẠNH
(Trg Ban ĐT NCXH) (CV Phòng ĐT)
Coi thi
28.2
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 20 NĂM HỌC 2023-2024 (TỪ NGÀY 25/12/2023
Ths. LÊ THỊ DUNG Ths. TRỊNH THỊ PHƯỢNG NGUYỄN VĂN LIÊN
LT Hóa hữu cơ
CĐ Dược 13H (204):
Lipid (tiếp). Kiểm tra
LT Hóa hữu cơ
CĐ Dược 13K+M (401):
Acid carboxylic và dẫn chất
TT HHC Dược 13G - Tổ 2 -
Bài 2
LT Hóa hữu cơ
CĐ Dược 13C (201):
Lipid (tiếp). Kiểm tra
LT Hóa hữu cơ
CĐ Dược 13D (201):
Acid carboxylic và dẫn chất
TT HHC Dược 13C - Tổ 1 - (tiếp) + Lipid
Bài 3
LT Hóa hữu cơ
CĐ Dược 13G (204):
Acid carboxylic và dẫn chất
(tiếp) + Lipid
TT HHC Dược 13E - Tổ 1 -
Bài 2
LT Hóa hữu cơ
CĐ Dược 13B (202):
Acid carboxylic và dẫn chất
LT Hóa hữu cơ
CĐ Dược 13G (301):
TT hữu cơ/ 13B tổ 2/ Lipid (tiếp). Kiểm tra
Hydrocarbon LT Hóa hữu cơ
CĐ Dược 13A (204):
Aldehyd và ceton
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TH 13G Mô TV
TH 13E Rễ cây
TH 13B/ Mô TV
TH 13H Mô TV
TH 13G Mô TV
TH 13M Mô TV
TH 13M Mô TV
TH 13K Mô TV
SĐT: 0918061226
19.2