Professional Documents
Culture Documents
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 19 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày 18/12/2023 đến ngày 17/12/2023)
Giáo viên Mai T. Hạnh Lê Lê Văn Thành Đỗ Thị Hà Tống Thị Nhung Vũ Thị Thơm Mai Thị Hương Lê t.Lan Phương Ngô Thị Yên Nguyễn T Hồng Đỗ VănHòa Nguyễn Tất Hải
SĐT: SĐT:
Thứ Tiết SĐT: 0982426700 SĐT: 0985657336 SĐT: 0919089366 sđt: 0988857967 SĐT: 0986149989
0912900811 0944728969
SĐT: 0961704128 SĐT: 0977373138 SĐT:0976528028 SĐT: 0985304118
TỐI
25CB3:BR 25EB3:BR
12A 302B7: Xây
7-8 dựng và hoàn thiện
NNPQ..(2TL)
TỐI
12G 303B6:Tăng
1-2 cường QP-AN.. 25KB3:BR
(1TL+1KT)
XN17B3:BR R5BB3:BR
12E 302B5:Phát
3-4 triênt KTXHVH..
(2TL)
Thứ 4
12KM.401.B5 .Ph
20/12/202 át triển kinh tế
3 xã hội, văn hóa...
HSPHCNHA16 24B 203b5:Phát
+B6: Tăng cường
5-6 204B6: Tăng cường triển KTXHVH..
QPAN mở rộng
QP-AN..(2LT) (2TL)
quan hệ đống
ngoại... R5AB3:BR YSĐKK1B3:BR
(1TL+1LT)
HSPHCNHA16 12D301B5:Phát
7-8 204B6: Tăng cường triển KTXHVH..
QP-AN..(2TL) (2TL)
TỐI
12D 302B5(1TL)
1-2 +B6: Tăng cường 25CB3:R
QP-AN..(1LT)
25BB3:BR
3-4
12H/302. B7.Xây
Thứ 5 24B 201B5:(1TL) dựng và hoàn 24E 202B6: Tăng
21/12/202 5-6 +B6: Tăng cường thiện NNPQ cường QP-AN..
3 qp-an..(1LT) XHCN Việt (2TL)
Nam(2LT)
TỐI
12C 303B7: Xây
dựng và hoàn thiện
1-2 nhà nước pháp
25GB3:BR
quyền..(2TL))
TỐI
1-2
3-4
Thứ 7
23/12/202 5-6
3
7-8
TỐI
1-2
3-4
Chủ nhật
5-6
24/12/202
3
7-8
TỐI
LT
Tổng
(giờ)
COI THI
TRƯỞNG BỘ MÔN
Nguyễn Trọng
Trịnh Minh Quyết Tào Minh
Giang
SĐT: SĐT:
0987983413 01666696888
HSPHCNHA17
B3:BR
13B B3:BR
NG BỘ MÔN
Thị Hạnh Lê
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN: NGOẠI
KẾ HOẠCH TUẦN 19 TỪ 18/12/2023 - 24/12/2023
Giáo viên GV: MÃ VĂN SÁNH GV: HOÀNG VĂN TUẤN GV: MAI THỊ GẤM GV: LÊ THỊ HƯƠNG
1-2
LÂM SÀNG KHOA CH- B LS KHOA CHẤN THƯƠNG LS KHOA GAN MẬT - GB 24A LÂM SÀNG KHOA TỔNG HỢP
3-4
Thứ 2
5-6
7-8
7-8
1-2
LÂM SÀNG KHOA TỔNG HỢP -
LÂM SÀNG KHOA CH- B LS KHOA CHẤN THƯƠNG LS KHOA GAN MẬT
GB LỚP 24A
3-4
Thứ 4
5-6
7-8
Thứ 5
5-6
7-8
1-2
LÂM SÀNG KHOA CH- B LS KHOA CHẤN THƯƠNG LS KHOA GAN MẬT LÂM SÀNG KHOA TỔNG HỢP
3-4
Thứ 6
5-6
7-8
1-2
3-4
Thứ 7
5-6
7-8
1-2
3-4
Chủ Nhật
5-6
7-8
LT 0 0 0 0
Tổng (giờ)
LS/ TT 5 Buổi / 10 05 Buổi / 10 0 5Buổi / 10 5 Buổi / 10
Thứ 4 1-2 13C Thực vật 12E Dược lý II 12B QLTT 11G Kỹ năng 11E TT Kinh tế 12A TT Hóa
2T (LT) / 2T / KS thuốc 2T / GT 2T / dược /B7P2 dược 1/2
BQ dụng cụ cao KỸ năng đặt
su chất dẻo câu hỏi Bài 3 Bài 8
Thứ 4 11E TT Kinh tế 12A TT Hóa
dược /B7P2 dược 1/2
3-4 13D Thực vật 12H Dược lý II 12G QLTT 11D Kỹ Bài 3 Bài 8
2T (LT) / 2T / KS thuốc 2T / nănQuy trình và
BQ dụng cụ cao kỹ năng bán
5-6 12D Dược lý I su hàng
11C TT dược
Kinh tế 12E TT Hóa
2T/DD điều dược /B7P2 dược 1/2
chỉnh..m, ktra
7-8 TC YHCT K4 Bài 7
Dược lý 2T /
Tối VB2K6
Marketing
Dược 3T
Thứ 5 1-2 11B Sử dụng 11G Pháp chế 12C TT Hóa 12B QLTT
thuốc 3T / SDT 2T / dược 1/2 thuốc 2T /
đt dtd, ktra Qui định về Các yếu tố ảnh
3-4 12B Dược lý II chấtKỹ
11G lượng
năng Bài 7 hưởng đến chất
12G QLTT
2T / thuốc,
GT 2Tnguyên
/ lượng
thuốcthuốc
2T /
Thuốc lợi tiểu + liệu trình
Quy làm thuốc
và kỹ Các yếu tố ảnh
5-6 25C Dược
thuốc lý 4T 12KM QLTT năng bán hàng
tác dụng hưởng đến chất
/
trên hệ tim thuốc 2T / dược phẩm lượng thuốc
mạch Bảo quản bông
7-8 băng gạc chỉ 12KM QLTT
khâu - ktra - hết thuốc 2T /
Các yếu tố ảnh
Tối hưởng đến chất
lượng thuốc
Thứ 6 1-2 13H Thực vật 12A Dược lý I 11G Sử dụng 11E Kỹ năng 11B TT Kinh tế 12G TT Hóa
2T (LT) / 4T/vitamin, dd thuốc 2T / GT 2T / dược /B7P2 dược 1/2
điều chỉnh. ktra SDTTDT rối KỸ năng đặt
3-4 13C Thực vật loạn
11E lipid máu
Sử dụng 12E QLTT 11Gcâu
Kỹhỏi
năng Bài 8
2T (LT) / thuốc 1T / thuốc 2T / GT 2T /
Kiểm tra BC Bông băng Quy trình và kỹ
5-6 12H Dược lý II gạc chỉ khâu - 11D Đảmhàng
năng bán bảo 12K TT Hóa 12B QLTT
2T / thuốc đt Ktra - Hết CL thuốc
dược 4T
phẩm dược 1/2 thuốc 2T /
gout, xk Công tác đảm Các yếu tố ảnh
7-8 12B Dược lý II bảo chất lượng Bài 7 hưởng đến chất
2T / thuoc đt thuốc lượng thuốc
gout, xk
Tối PHCN, PHR TT VB2K6
Dược lý Marketing
Dược 3T
Thứ 7 1-2 PHCN, PHR TT VB2K6,
Dược lý VLVHK8 TT
Kiểm nghiệm
3-4 B3
5-6 PHCN, PHR TT VB2K6,
Dược lý VLVHK8 TT
Kiểm nghiệm
7-8 B4
CN 1-2 VB2K6,
VLVHK8 TT
Kiểm nghiệm
3-4 B5
5-6 VB2K6,
VLVHK8 TT
Kiểm nghiệm
7-8 B6
Tổng LT
(giờ)
LS/ TT
N 19
Trần Thị Nguyễn Thị Lê Thị
Cao Thuỳ
Hằng Huế Phương
Hân
Liên
11D Đảm bảo 12C Bào chế 2T 12A TT Dược 25H Dược lý 2T
CL thuốc 2T / / liệu 1/2 /
Bài 7 HS6,PHCN5,H
A17 Dược lý 2T
/
12A Bào chế 2T 12M TT Dược
/ liệu 1/2
PHCN, PHR
Dược lý 4T /Đa
phương tiện
11B Đảm bảo 12H Bào chế 2T 12M TT Dược 25D Dược lý 2T
CL thuốc 4T / liệu 1/2 /
12M TT Dược
liệu 1/2
12A TT Dược
liệu 1/2
11C Đảm bảo 12G Bào chế 2T 12K TT Dược 25G Dược lý 2T
CL thuốc 4T / liệu 1/2 /
PHCN, PHR
Dược lý 2T /Đa
phương tiện
11A Đảm bảo 12E Bào chế 2T 12D TT Dược 25C Dược lý 2T
CL thuốc 4T / liệu 1/2 /
12A TT Dược
liệu 1/2
PHCN, PHR TT
Dược lý
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN: SẢN
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 19 NĂM HỌC 2023 - 2024 ( Từ ngày 18/12/ 2023
GIÁO VIÊN GV: NGUYỄN DUNG GV: HỒNG GV: OANH GV: LÊ QUỲNH
THỨ TIẾT ĐT: 0989530126 ĐT: 0986086601 ĐT: 0903473848 ĐT: 0976520292
1-2 LS K.P.KHÁM LS KHOA SẢN 3 LS K.SẢN 1 LS K.SẢN 1
THỨ 2 3-4
18/12 5-6
7-8
1-2 LS K.P.KHÁM LS KHOA SẢN 3 LS K.SẢN 1 LS K.SẢN 1
THỨ 3 3-4
19/12 5-6 TT DS HSK4 (5) hsk52t 104 viêm ruột thừa và TN, Ktra
7-8 Phòng TH số 1
TỐI 3T
21/12 3-4
5-6 TT DS HSK4 (7)
7-8 Phòng TH số 1
THỨ 6 1-2 LS K.P.KHÁM LS KHOA SẢN 3 LS K.SẢN 1 LS K.SẢN 1
22/12 3-4 HỎI THI LS SẢN 23B, 23K HỎI THI LS SẢN 23B, 23K HỎI THI LS SẢN 23B, 23K HỎI THI LS SẢN 23B, 23K
5-6
7-8
TỐI 3T
THỨ7 1-2 HSVHVLK5 Các thuốc dùng trong
23/12 3-4 chuyển dạ, Đỡ đẻ ngôi chỏm ,
5-6 HSVHVLK5 3T Xử trí tích cực giai đoạn 3 của cuộc chuyển dạ
7-8 Đỡ đẻ ngoài cơ sở y tế, Kiểm tra
1-2
Chủ nhật 3-4
24/12 5-6
7-8
LS 10 10 10 12
Tổng LT 4 4 2
TH 12
CT, coi thi
LÂM SÀNG: CDĐD K2B, 23K ĐI LS VÒNG 1 (4 TUÂN). ĐI TUẦN 4 TẠI 5 KHOA
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
ngày 18/12/ 2023 đến ngày 24/12/2023 )
YS 66 (3)
Phòng TH số 2
LS K. SAN PHU LS K. SAN 2
HỎI THI LS SẢN 23B, 23K HỎI THI LS SẢN 23B, 23K
HSK5 TTCSTHAI NGHEN(1)
Phòng TH số 2
HỌC PP SƯ PHẠM
HỌC PP SƯ PHẠM
10 10
4
15
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
TỔ: KHOA HỌC TỰ NHIÊN
1-2
24E/ Buổi 22: Sử dụng trình
chiếu cơ bản (tiếp)
3-4
Thứ 2
18/12/2023
5-6
24B/ Buổi 18: Sử dụng các
hàm tìm kiếm Vlookup,
Hlookup
7-8
1-2
5-6
24A/ Buổi 18: Sử dụng các 24A/ Buổi 18: Sử dụng các
hàm tìm kiếm Vlookup, hàm tìm kiếm Vlookup,
Hlookup Hlookup
7-8
1-2
PHR4B/ Buổi 19: Sử dụng
các hàm có điều kiện Countif,
Sumif
3-4
Thứ 4
20/12/2023
5-6
24D/ Buổi 19: Sử dụng các
hàm có điều kiện Countif,
Sumif
20/12/2023
1-2
HS5,PHCN4,HA16/ Buổi 21:
Sử dụng trình chiếu cơ bản
3-4
Thứ 5
21/12/2023
5-6
24G/ Buổi 19: Sử dụng các 24G/ Buổi 19: Sử dụng các
hàm có điều kiện Countif, hàm có điều kiện Countif,
Sumif Sumif
7-8
1-2
PHR4A/ Buổi 21: Sử dụng PHR4A/ Buổi 21: Sử dụng
trình chiếu cơ bản trình chiếu cơ bản
3-4
Thứ 6
22/12/2023
5-6
24C/ Buổi 19: Sử dụng các
hàm có điều kiện Countif,
Sumif
7-8
1-2
Coi thi
3-4
Thứ 7
23/12/2023
5-6
7-8
1-2
Chủ nhật
24/12/2023
3-4
Chủ nhật
24/12/2023
5-6
7-8
LT
Tổng (giờ)
LS/ TT
Ghi chú:
NH HÓA
N
KẾ HOẠCH GIẢNG
Ths. Lê Hà Phúc Ths. Nguyễn Niên
Ths. LÊ THẾ MẠNH
(Trg Ban ĐT NCXH) (CV Phòng ĐT)
Coi thi
ú:
T. BỘ MÔN
28.2
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 19 NĂM HỌC 2023-2024 (TỪ NGÀY 18/12/2023
Ths. LÊ THỊ DUNG Ths. TRỊNH THỊ PHƯỢNG NGUYỄN VĂN LIÊN
VB2k6ct2k7(102):
Dạy bù Xác suất thống kê/
Hydratcarbon,
Buổi 5
aminoacid,peptid-protein
13H/204/ PLTV, KT
TH 13C Mô TV
TH 13E Mô TV
TH 13A/ TẾ BÀO TV
TH 13M/ TẾ BÀO TV
TH 13B/ Mô TV
13KM/ 402/ 1 Quả, hạt /
PLTV
TH 13D/ Mô TV
TH 13D/ Mô TV
TH 13A/ Mô TV
TH 13G/ Mô TV
TH 13E Mô TV
TH 13K TẾ BÀO TV
Coi thi
Dạy bù NHM
Dạy bù NHM
DẠY BÙ NHM
Ts. NGUYỄN THỊ HỒNG (GV
Hồng Đức)
SĐT: 0918061226
19.2
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH
HÓA
BỘ MÔN: CĐHA
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 19 NĂM HỌC 2023-2024 (Từ ngày 18 / 12 / 2023 đến ngày 24 / 12 / 2023)
Lâm sàng XQ
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
HA K15
Thứ 2
Giảng TH/ KTC
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH Ko thuốc/ Lớp
HAK16/PK
Lâm sàng XQ
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
HA K15
Thứ 3
Giảng TH/ KTC
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH Ko thuốc/ Lớp
HAK16/PK
Lâm sàng XQ
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
HA K15
Thứ 4
Lâm sàng XQ
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH
HA K15
Thứ 5
Giảng TH/ KTC
Lâm sàng XQ HA
PK Trường Y PK Trường Y Đi học CKĐH Ko thuốc/ Lớp
K15
HAK16/PK
1-2
Chủ nhật 3-4
5-6
7-8
LT
Tổng (giờ)
LS/ TT
Ghi chú:
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TUẦN 19 (Từ ngày 18/12/2023 đến ngày 24/12/2023)
Giáo viên Ths: Trịnh xuân Nhất 0984 812 803 BSCK1: Lê Văn Hoan 0912 232 886 ThS: Lê Thị Thu Hằng 0916462318 Ths: Lê Viết Toản 0946 748 718
1-2
23A. Thực tập cộng đồng
3-4
Thứ 23H. Khái niệm về điều dưỡng cộng đồng.
2 5-6
303
23A. Thực tập cộng đồng
23K. Kỹ năng giao tiếp và các trở ngại trong giao
7-8
tiếp. 304
1-2
23A. Thực tập cộng đồng
3-4 24E. Chương trình tiêm chủng mở rộng. 202
23B. Thực hành kỹ năng giao tiếp và các
5-6
Thứ 23H. Quy trình điều dưỡng cộng đồng + Lượng trở ngại trong giao tiếp. 401
23A. Thực tập cộng đồng
3 23K. Thực hành giao tiếp và các hình thức giá nhu cầu điều dưỡng. 402
7-8
giao tiếp. 402
VLVH HSk5. Chuến lược Y tế Việt Nam
Tối giai đoạn 2020-2030 + Hệ thống tổ chức
ngành y tế Việt Nam. Oline. 3t
1-2
23A. Thực tập cộng đồng
3-4
23D. Thực hành giao tiếp và các hình thức
Thứ 5-6 giao tiếp (tiếp) + Giáo dục sức khỏe tại
4 cộng đồng. 302
23A. Thực tập cộng đồng
23K. Thực hành giao tiếp và các hình thức
7-8 giao tiếp (tiếp) + Giáo dục sức khỏe tại cộng
đồng. 303
1-2
23A. Thực tập cộng đồng
3-4
23C. Đại cương về giáo dục sức khỏe + KT.
5-6
Thứ 303
23A. Thực tập cộng đồng
5 23C. Hành vi và thay đổi hành vi sức khỏe.
7-8
303
VLVH HSk5. Nguyên lý chăm sóc sức
Tối khỏe ban đầu + Tổ chức quản lý bệnh viện.
Oline. 3t
1-2 24D. Dịch tễ học đại cương. 301
23A. Thực tập cộng đồng
3-4
Thứ 23D. Thực hành kỹ năng giao tiếp và các
6 5-6 23G. Quy trình điều dưỡng cộng đồng. 304
trở ngại trong giao tiếp. 303
23A. Thực tập cộng đồng
23G. Thực hành truyền thông giáo dục sức
7-8 23D. KT điều dưỡng cộng đồng 1t. 303
khỏe. 304
1-2
Thứ 3-4
7 5-6
Coi thi
7-8
1-2
3-4
CN
5-6
7-8
Tổng (giờ)
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ THANH HÓA
BỘ MÔN PHCN - YHCT
5-6
TT Dược học cổ
TT đông dược thừa
truyền. 11C:Bào
kế - YHCT k3 - B7
chế, chế biến: PK TRƯỜNG
7-8 Kê đơn một số bài
Hương phụ, Bán
thuốc thanh nhiệt
hạ, Thần sa.
Thứ 4 1-2
TT Dược học cổ
3-4 truyền. 11A :Bào
Ls YHCT K3 PK TRƯỜNG
chế, chế biến: Hoài
sơn, Hà thủ ô.
5-6
Lt: bào chế đông
TT YHCT : 23G:Xác
dược:/ YHCT K3-
định và kỹ thuật châm
103 Thuốc thang.
7-8 cứu 60 huyệt trên 5
Thuốc bột. Rượu
phân vùng
thuốc. Cao thuốc:
TT Dược học cổ
Thứ 5 1-2 truyền. 11E Bào chế,
chế biến: Xuyên Ls YHCT K3 PK TRƯỜNG
3-4 quy, Xuyên khung,
5-6 Bạch truật
TT Dược học cổ
truyền. 11D:Bào
chế, chế biến: PK TRƯỜNG
Xuyên quy, Xuyên
khung, Bạch truật
TT Dược học cổ
truyền. 11D:Bào
chế, chế biến: PK TRƯỜNG
7-8 Xuyên quy, Xuyên
khung, Bạch truật
Thứ 7 1-2
3-4
5-6
7-8
GV: Tào Văn GV: Trần Đức Hưng GV: Trịnh Thu Hiền
Minh
0975070966 0969012809 0916274585
PK TRƯỜNG
PK TRƯỜNG
PK TRƯỜNG
PK TRƯỜNG
LS BV PHCN TW
PK TRƯỜNG
GP hệ cơ. 13G.13B
PK TRƯỜNG
LS BV PHCN TW
PK TRƯỜNG Bài tập thư giãn,Bài
tập kéo giãn, Bài tập di
động khớp.PHCN K4
LS BV PHCN TW
Bài tập thư giãn,Bài
tập kéo giãn, Bài tập di
động khớp.PHCN K4
PK TRƯỜNG
PK TRƯỜNG
LS BV PHCN
TW
PK TRƯỜNG
GP hệ cơ. 13E.13G
LOP PHCN 6
THANG