Professional Documents
Culture Documents
Thứ 33 31 30 30 29 27 26 26 7 15 35 27 22 34 30 30 26 31 29 31 27 29 27
Đảm bảo
Khởi tạo DN
CL thuốc 2T
TT Phục 2T /303 TT KNGT TT Sử dụng
LS CK hệ LS Nội LS CK hệ LS Sản LS CK hệ LS CK hệ LS CK hệ LS Y học LS Xquang Lâm sàng Xét Lâm sàng /302
Sáng Ôn thi LS Sản hình cố định Ôn thi Ôn thi Ôn thi Bán hàng thuốc Ôn thi
Nội (Vòng II) Nội (Vòng II) Ngoại Ngoại Nhi cổ truyền Vòng II ( T2) nghiệm (vòng II) 1/2 (vòng III) Khởi tạo DN
Đảm bảo
1/2 /B7p1
CL thuốc 2T
2T /302
Thứ 2
/303
TH
TT Phục TT KNGT TT Sử dụng
NC khoa Y xã hội TT Hoạt CLVT&CHT/ Lâm sàng
Chiều Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi T2 – GĐ:VT Ôn thi Ôn thi hình cố định Ôn thi Ôn thi Bán hàng Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi thuốc
học 4T / 303 4T /304 động trị liệu TH KTSA / T1 (vòng III)
1/2 1/2 /B7p1
- PK
Đảm bảo
Khởi tạo DN
CL thuốc 2T
TT KNGT 2T /304 TT Sử dụng
Y xã hội LS CK hệ LS Nội LS CK hệ LS Sản LS CK hệ LS CK hệ LS CK hệ LS Y học LS Xquang Lâm sàng Xét NC khoa Lâm sàng /402
Sáng
3T /302 LS Sản Bán hàng Ôn thi Ôn thi thuốc Ôn thi Ôn thi
Nội (Vòng II) Nội (Vòng II) Ngoại Ngoại Nhi cổ truyền Vòng II ( T2) nghiệm (vòng II) học 3T / 303 (vòng III)
1/2
Đảm bảo
Khởi tạo DN /B7p1
CL thuốc
2T /402
Thứ 3
2T304
Đảm bảo
Khởi tạo DN
CL thuốc
TT Phục TT Sử dụng TT KNGT 2T /304
NC khoa LS CK hệ LS Nội LS CK hệ LS Sản LS CK hệ LS CK hệ LS CK hệ LS Y học LS Xquang Lâm sàng Xét Lâm sàng 2T/104
Sáng
học 4T / 303 LS Sản hình cố định Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi thuốc Bán hàng
Nội (Vòng II) Nội (Vòng II) Ngoại Ngoại Nhi cổ truyền Vòng II ( T2) nghiệm (vòng II) 1/2 (vòng III) /B7p1 1/2 Khởi tạo DN
Đảm bảo
CL thuốc 2T
2T /104
Thứ 4
/304
Y xã hội NC khoa TH
PHCN dựa
2T /104 học 2T / 302 TT Vi sinh 1/3 TT Phục
Chiều Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
vào cộng CLVT&CHT/
T2 – GĐ:VT TT Hóa sinh 1/3 hình cố định
Lâm sàng Khởi tạo DN TTthuốc
Sử dụng Đảm bảo TT KNGT
CL thuốc 4T Bán hàng Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
đồng 4T TH KTSA / T1 (vòng III) 4T /402
NC khoa Y xã hội 1/2 /B7p1 /B9P3 1/2
/B9P4 - PK
học 2T / 104 2T /302
Thứ 5
Đảm bảo
Y xã hội NC khoa TH Khởi tạo DN
CL thuốc 2T
Quản lý điều 2T /104 học 2T / 202 TT Vi sinh 1/3 TT Phục 2T /102
Chiều dưỡng 4T Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
TT Hoạt CLVT&CHT/
T1 – GĐ:VT TT Hóa sinh 1/3 hình cố định
Lâm sàng TTthuốc
Sử dụng TT KNGT
Bán hàng Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
/B9P3
động trị liệu TH KTSA / T2 (vòng III) Đảm bảo
304 NC khoa Y xã hội 1/2 /B7p1 1/2 Khởi tạo DN
- PK CL thuốc 2T
học 2T / 104 2T /202 2T /B9P3
/102
Thứ 6
TH
Quản lý điều ĐD Cộng CLVT&CHT/ Tổ chức QL TT Sử dụng TT KNGT
Chiều dưỡng 4T Ôn thi đồng 4T /304
Y xã hội Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi T2 – GĐ:VT Ôn thi Ôn thi Labo 4T
Lâm sàng Ôn thi thuốc Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Bán hàng Ôn thi
2T /302 TH KTSA / T1 (vòng III)
/301 /303 /B7p1 1/2
- PK
Sáng
Thứ 7
Chiều
Thứ 26 32 27 32 32 28 5 13 17 34 31 29 28 34 30 34 24 32 30 25 22
LS Ngoại LS Nhi LS Nội Dược lý II 4T TT Bào chế Quản trị kinh doanh 4T /
Sáng Ôn thi Ôn thi Ôn thi Dịch tễ 4T / 204 Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
/301
TT Tin học Ôn thi
(Vòng I) (Vòng I) (Vòng I) 1/2 401
Thứ 2
Dịch tễ 2T Chính trị Bệnh học (Nội Bệnh học Marketing
/201 2T / 202 TT Điều -TN) 2T /203 (Nội)2T / 204 2T /301
TT Điều TT Bào chế TT Tin học
Chiều TT Tin học Ôn thi dưỡng II Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
1/2
Ôn thi Ôn thi Ôn thi
1/2
Ôn thi Ôn thi
dưỡng II Chính trị Dịch tễ 2T Chính trị Dược lý II 2T
1/2 Bệnh học
2T / 201 /202 2T / 203 / 204 (Nội)2T / 301
QT Kinh
Chính trị Dược lý II
doanh 2T
LS Ngoại LS Nhi LS Nội 2T / 203 /204
2T / 301
TT Bào chế TT Bào chế
Sáng Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi TT Tin học TT Tin học Ôn thi Ôn thi
(Vòng I) (Vòng I) (Vòng I) QT Kinh 1/2 1/2
Chính trị Chính trị 2T
doanh 2T
/203 2T / 204 /301
Thứ 3
Phục hồi CN T. nhiễm 2T / Quản trị kinh doanh 2T /
TT Điều KT CHụp TT Vi sinh
2T /201 202 CS Hộ sinh TT Vận Bệnh học B8P1
TT Điều có thuốc 1/2 TT Tin học TT Bào chế
Chiều Ôn thi dưỡng II Ôn thi nâng cao 4T / động trị liệu
cản quang TT Huyết
(Ngoại) 4T TT Tin học Ôn thi
1/2
Ôn thi Ôn thi Ôn thi
1/2
Ôn thi
T. nhiễm 2T / Phục hồi CN dưỡng II 203 /204
1/2 4T /TTLS học 1/2 Bệnh học (Nội)2T / B8P1
201 2T /202
Dược lý II 2T Marketing 2T
/ 301 /302
LS Ngoại LS Nhi LS Nội Chính trị TT Bào chế TT Bào chế TT Tin học
Sáng Ôn thi Ôn thi TT Tin học Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
(Vòng I) (Vòng I) (Vòng I) 4T / 204 QT Kinh 1/2 1/2 1/2
Dược lý II
doanh 2T
2T / 302
/301
Thứ 4
Dịch tễ 2T / Chính trị Bệnh học Marketing 2T
203 2T / 204 Truyền TT Vận (Nội)2T /303 /304
TT Điều Điều trị dự phòng Nha TT Tin học TT Bào chế
Chiều Ôn thi TT Tin học nhiễm 4T / Ôn thi động trị liệu Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
dưỡng II khoa I 4T / B8P1 1/2 1/2
Chính trị Dịch tễ 2T / 301 Dược lý II Bệnh học
2T / 203 204 2T / 303 (Nội)2T / 304
Sáng
Thứ 7
Chiều
Thứ 34 34 35 34 38 39 39 38 70 5 24 32 48 35 35 28 36 36 36 37 38 39 40 36
Sinh lý 2T / Lý sinh Anh văn 2T/ Dược lý Anh văn 2T/ Hóa HC 2T
101 2T / 102 P. Thông minh 2T /103 201 TH Giáo / 202
TT Dược lý TT Giải TT Giải GD Quốc phòng TT Thực vật TT Hóa Anh văn 4T/
Sáng Ôn thi Ôn thi Ôn thi
1/2 phẫu 1/3
Ôn thi Ôn thi Ôn thi
phẫu 1/2
duc thể Ôn thi Ôn thi Ôn thi
Dược lý Anh văn 2T/ Lý sinh Sinh lý 2T / 4T / B8P1 Hóa HC 2T dược 1/2
chất Anh văn 2T/ HC 1/2 203
2T /101 P. Thông minh 2T / 102 103 / 201 202
Thứ 2
Vi sinh KST Hóa sinh 2T
2T / 101 TT Dược lý / 102 Anh văn 4T/ TH Giáo
GD Quốc phòng TT Giải phẫu 1/2 TT Sinh lý TT Hóa TT Thực vật Anh văn 4T/
Chiều Ôn thi
1/2
Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi P. Thông duc thể TH Giáo duc thể chất
Hóa sinh 2T 4T /B8P1 Vi sinh KST TT Giải phẫu 1/2 1/2
min HC 1/2
chất
dược 1/2 103
/ 101 2T / 102
Lý sinh Anh văn 2T/ Dược lý Anh văn 2T/ Vi sinh KST Hóa PT Anh văn 2T/ Anh văn 2T/
2T / 101 102 2T /103 GD Quốc 201 2T / 202 2T /203 TH Giáo P. Thông minh 402
TT Dược lý TT Giải TT Giải TT Thực vật TT Hóa
Sáng Ôn thi Ôn thi
1/2
Ôn thi Ôn thi phòng 4T / Ôn thi Ôn thi
phẫu 1/2 phẫu 1/2
Ôn thi Ôn thi
dược 1/2
Ôn thi duc thể
Dược lý Sinh lý 2T / Lý sinh Vi sinh KST Anh văn 2T/ HC 1/2
401 Anh văn 2T/ chất Hóa PT 2T /402
2T /101 102 2T / 103 2T / 201 202 P. Thông minh
Thứ 4
Vi sinh KST Sinh lý bệnh Anh văn 2T/ Hóa sinh 2T
2T / 102 2T / 103 Anh văn 4T TH Giáo 201 / 202
TT Sinh lý TT Dược lý TT Hóa TT Giải TT Thực vật
Chiều Ôn thi
1/2
Ôn thi Ôn thi Ôn thi
1/2
1/2/P. GD Quốc phòng 4T / 401 Ôn thi duc thể Ôn thi
HC 1/2
Ôn thi
phẫu 1/2
Ôn thi Ôn thi Ôn thi
Sinh lý bệnh Vi sinh KST Thông minh chất Hóa sinh 2T Anh văn 2T/ dược 1/2
2T / 102 2T / 103 / 201 202
Chiều
Sáng
Thứ 7
Chiều
Chủ
nhật
Chiều
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP TRUNG CẤP NĂM THỨ NHẤT NĂM HỌC 2023 - 2024
Tuần 28 Học sinh, sinh viên không sử dụng kế hoạch dự kiến làm thời khóa biểu học tập
TC YS YHCT K4
Lớp
Thứ
Chiều
Sáng
Thứ 3
Sáng Ôn thi
Thứ 4
Sáng Ôn thi
Thứ 5
Sáng
Thứ 6
Chiều
Sáng
Thứ 7
Chiều
Chủ nhật
Chiều
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP VĂN BẰNG II, CHUYỂN ĐỔI
Tuần 28 Học sinh, sinh viên không sử dụng kế hoạch dự kiến làm thời khóa biểu học tập
Lớp
Lớp Lào CĐ Điều dưỡng VBII K3 CĐ Dược VBII K5 CĐ Dược CT II K4 CĐ Dược VBII K6 CĐ Dược CT II K5 CĐ Dược VBII K7 CĐ Dược CT II K6
Thứ
Thứ 7
Giảng đường 101 102 103 104 201 202 203 204 301 302 303 304 401 402 B9P3 B9P4 B9P5 B9P6 B8P1 B8P2 B7P1 B7P2 B6P1 B6P2 Phòng TM
25A 25C 25G D113A D13E D13M HA16 D12D D11B D11D D12KM R5AB D11H 25D
S
25A 25D 25G D13A D13E D13M HA16 D12D D11B D11D D12KM R5AB D11H 25C
Thứ
2
25B 25H D13H 24D 24E XN16 D12A D12C 23G 23H 25EK D11K D13C
C
25B 25H D13H 24D 24E XN16 D12A D12C 23G 23H 25EK D11K D13C
25G R5A R5B 23E D13G D12A D12B D12G 23A R3A D11D QS D11E 23E D11G D13B
S
25G R5A R5B 23E D13B D12A D12B D12G 23A R3A D11D QS D11E 23E D11G D13G
Thứ
3 K66;
25E 25K PHCN4 24A 24B HS5 R4A 23K QS HS4 YSK1 HA17 D12KM XN15AB D11C
YHCT3
C
K66;
25E 25K PHCN4 24A 24B HS5 R4A 23K QS HS4 YSK1 HA17 D12KM XN15AB D11C 11
YHCT3
25B 25D 25E D11H R5A R5B D13D XN16 D12A D12H 23A D11K YSK1 D13M D11E D13K
S
25B 25D 25E D11H R5A R5B XN16 D12A D12H 23A D11K YSK1 D13KM D11E D13D
Thứ
4
YHCT4 25A 25G 23C D113A D13E 24B 24C 24G 23K D12E D12G QS D11A D11C PHCN3 R4AB D11B YSK1
C
YHCT4 25A 25G 23C D13A D13E 24B 24C 24G 23K D12E D12G QS D11A D11C PHCN3 R4AB D11B YSK1
25H XN17 D13C D13H 24A 24G D12B D12G D11G QS D12KM D11D 25K
S
25K XN17 D13C D13H 24A 24G D12B D12G D11G QS D12KM D11D 25H
Thứ
5
YHCT4 D11K 25C 23E 25E 23H HS5 HA16 XN16 D12D D12H 23A YSK1 HA17 D11H R4AB QS D11A
C
YHCT4 D11K 25C 23E 25E 23H HS5 HA16 XN16 D12D D12H 23A YSK1 HA17 D11H R4AB QS D11A
25E 25K XN17 R5B D12D D12E D12H D11C D11K QS D11E R5A
S
25E 25K XN17 R5A D12D D12E D12H D11C D11K QS D11E R5B
Thứ
6
25D 25H D13D HS5 24E R4B D12B D12G 23A 23D R3A 23C QS R4A Lào D13E
C
25D 25H D13E HS5 24E R4B D12B D12G 23A 23D R3A 23C QS R4A Lào D13D
Lào
S
Lào
Thứ
7
Lào
C
Lào
S
Chủ
nhật
C