Professional Documents
Culture Documents
TKB Tuần 25
TKB Tuần 25
Thứ 33 31 30 30 29 27 26 26 7 15 35 27 22 34 30 30 26 31 29 31 27 29 27
Thứ 2
Đảm bảo
TH CL thuốc 2T
ĐD Cộng Y xã hội CS sức khỏe CLVT&CHT/ TT Phục TT KNGT TT Sử dụng
Chiều Ôn thi đồng 4T /303 Ôn thi Ôn thi Ôn thi
NC khoa
4T /401 Ôn thi SSCĐ 4T Ôn thi T1 – GĐ:VT TT Hóa sinh 1/3 hình cố định
Lâm sàng /B9P3 Ôn thi Ôn thi Bán hàng Ôn thi Ôn thi Ôn thi thuốc
học 4T / 304 /104 TH KTSA / T2 (vòng III) Khởi tạo DN
(Cắt) 1/2 1/2 /B7p1
- PK
2T /B9P3
LS Xquang
Y xã hội Vòng II Đảm bảo TT KNGT TT Sử dụng
LS CK hệ LS Nội LS CK hệ LS Y học LS Sản LS CK hệ TT PHCN Lâm sàng Xét NC khoa Lâm sàng Khởi tạo DN
Sáng 4T /204 LS Sản Ôn thi ( T1)TH Ôn thi Ôn thi Ôn thi CL thuốc 4T Bán hàng thuốc Ôn thi
(Cắt) Nội (Vòng II) Ngoại cổ truyền (Vòng II) Ngoại nhi khoa KTSA / T1 - nghiệm (vòng II) học 4T / 301 (vòng III) 4T /302
/303 1/2 /B7p1
PK
Thứ 3
Đảm bảo
Chiều PHCN dựa TH CL thuốc 2T
TT Phục TT Sử dụng TT KNGT
ĐD Cộng vào cộng CLVT&CHT/
T2 – GĐ:VT Y xã hội 4T /402 (Cắt) hình cố định
Lâm sàng /102
Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi thuốc Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Bán hàng
đồng 4T / 202 đồng 4T TH KTSA / T1 (vòng III)
1/2 Khởi tạo DN /B7p1 1/2
/104 - PK
2T /102
Đảm bảo
Khởi tạo DN
CL thuốc 2T
TT Phục 2T /304
NC khoa LS CK hệ LS Nội LS CK hệ LS Y học LS Sản LS CK hệ LS Xquang Lâm sàng Xét Lâm sàng TT KNGT TT Sử dụng
/402
Sáng
học 4T / 303 LS Sản Ôn thi Ôn thi hình cố định Bán hàng Ôn thi Ôn thi thuốc Ôn thi Ôn thi
Nội (Vòng II) Ngoại cổ truyền (Vòng II) Ngoại Vòng II ( T1) nghiệm (vòng II) 1/2 (vòng III) 1/2 /B7p1
Đảm bảo
Khởi tạo DN
CL thuốc 2T
2T /402
Thứ 4
/304
Y xã hội Đảm bảo
NC khoa TH
2T /304 PHCN dựa CL thuốc 2T
học 2T / 402 CS sức khỏe TT Vi sinh 1/3 TT Phục TT Sử dụng TT KNGT
(Cắt) vào cộng CLVT&CHT/ Lâm sàng /203
Chiều Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi SSCĐ 4T T1 – GĐ:VT TT Hóa sinh 1/3 hình cố định thuốc Ôn thi Ôn thi Bán hàng Ôn thi Ôn thi Ôn thi
Y xã hội /104 đồng 4T TH KTSA / T2 (vòng III) Khởi tạo DN /B7p1
NC khoa 1/2 1/2
2T /402 /B9P3 - PK
học 2T / 304 2T /203
(Cắt)
Thi LS Thi LS Y Thi LS TT Phục TT KNGT TT Sử dụng Đảm bảo Đảm bảo
LS CK hệ LS Nội LS CK hệ LS Xquang Lâm sàng Xét Lâm sàng
Sáng Ôn thi CK hệ LS Sản học cổ Sản Ôn thi Ôn thi hình cố định Ôn thi Ôn thi Bán hàng thuốc Ôn thi Ôn thi CL thuốc 4T CL thuốc 4T
Nội (Vòng II) Ngoại Vòng II ( T1) nghiệm (vòng II) 1/2 (vòng III) 1/2 /B7p1 /202 /203
Ngoại truyền (Vòng II)
Thứ 5
Y xã hội
NC khoa
2T /302 TH
học 2T / 303 TT Vi sinh 1/3 TT Phục TT KNGT TT Sử dụng
Chiều Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
(Cắt) Ôn thi Ôn thi Ôn thi
TT Hoạt CLVT&CHT/
TT Hóa sinh 1/3 hình cố định
Lâm sàng Ôn thi Bán hàng Ôn thi Ôn thi thuốc
Khởi tạo DN Ôn thi Ôn thi
Y xã hội động trị liệu T2 – GĐ:VT (vòng III) 4T /304
NC khoa 1/2 1/2 /B7p1
2T /303
học 2T / 302
(Cắt)
Sáng
Thứ 6
Chiều
Sáng
Thứ 7
Chiều
Thứ 26 32 27 32 32 28 5 13 17 34 31 29 28 34 30 34 24 32 30 25 22
Dược lý II 2T Marketing 2T
/ 301 /302
LS Ngoại LS Nhi LS Nội Phục hồi CN TT Giải phẫu TT Bào chế TT Hóa
Sáng Ôn thi Ôn thi Thi Tin học Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
(Vòng I) (Vòng I) (Vòng I) 4T /203 Bệnh 1/2 dược 1/2
Marketing Dược lý II
2T /301 2T / 302
Thứ 4
Bệnh học
Bệnh học Marketing 2T
(Ngoại)2T /301
TT Điều TT Vận (Nội)2T / 302 /303
TT Điều Bệnh lý răng hàm mặt 4T TT Bào chế TT Hóa
Chiều Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi dưỡng II Ôn thi động trị liệu Ôn thi Thi Tin học
/ B8P1 1/2
Ôn thi
dược 1/2
Ôn thi Ôn thi Ôn thi
dưỡng II Dược lý II 2T Marketing 2T Bệnh học
1/2
/ 301 /302 (Nội)2T / 303
Sáng
Thứ 6
Chiều
Sáng
Thứ 7
Chiều
Thứ 34 34 35 34 38 39 39 38 70 5 24 32 48 35 35 28 36 36 36 37 38 39 40 36
Anh văn 2T/ Lý sinh Anh văn 2T/ Dược lý Anh văn 2T/ Hóa HC 2T
101 2T / 102 103 2T /201 202 TH Giáo / 203 Anh văn 4T/
TT Giải TT Dược lý TT Giải GD Quốc phòng TT Thực vật TT Hóa Anh văn 4T/
Sáng Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
phẫu 1/3
Ôn thi Ôn thi
1/2 phẫu 1/2
duc thể Ôn thi Ôn thi P. Thông
Dược lý Anh văn 2T/ Lý sinh Anh văn 2T/ 4T /402 Hóa HC 2T dược 1/2 HC 1/2
chất Anh văn 2T/ 204
minh
2T /101 102 2T / 103 201 / 202 203
Thứ 2
Vi sinh KST Hóa sinh 2T
Anh văn 4T/
TT Sinh lý 2T / 102 GD Quốc phòng / 103 TT Dược lý TT Giải TT Thực vật TT Hóa
Chiều Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi P. Thông Ôn thi
1/2 Hóa sinh 2T 4T / B8P2 Vi sinh KST 1/2 phẫu 1/2 dược 1/2 HC 1/2
minh
/ 102 2T / 103
Sáng
Thứ 6
Chiều
Sáng
Thứ 7
Chiều
Sáng
Chủ
nhật
Chiều
Chiều Tự học
Bệnh học YHCT I & Bài thuốc cổ phương
4T /101
Sáng Thi Lâm sàng CK hệ Ngoại Lâm sàng Y học cổ truyền (Vòng 2)
Thứ 5
Sáng
Thứ 6
Chiều
Sáng
Thứ 7
Chiều
Chủ
nhật
Chiều
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP TRUNG CẤP NĂM THỨ NHẤT NĂM HỌC 2023 - 2024
Sáng Ôn thi
Thứ 2
Chiều Ôn thi
Sáng Ôn thi
Thứ 4
Sáng Ôn thi
Thứ 5
Chiều Ôn thi
Sáng
Thứ 6
Chiều
Sáng
Thứ 7
Chiều
Chủ nhật
Chiều
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP VĂN BẰNG II, CHUYỂN ĐỔI
Tuần 25 TỪ NGÀY 26/1 ĐẾN NGÀY 1/2/2024
Lớp
Lớp Lào CĐ Điều dưỡng VBII K3 CĐ Dược VBII K5 CĐ Dược CT II K4 CĐ Dược VBII K6 CĐ Dược CT II K5 CĐ Dược VBII K7 CĐ Dược CT II K6
Thứ
Thứ 7
Lâm sàng
Lớp HS5
Thứ
Lâm sàng
Tối thứ 3
Tối thứ 5
Tối thứ 6
Từ ngày 26/1 -
1/2/2024
Sáng Tự học
Thứ 7
Chiều Tự học
Sáng Tự học
Chủ nhật
Chiều Tự học
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ TH
PHÒNG QL ĐÀO TẠO
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP VBII PH RĂNG - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
Thứ
Thứ 3 Tối
Thứ 5 Tối
Thứ 6 Tối
Từ ngày 26/01
đến 1/02/2024
Sáng Tự học
Thứ 7
Chiều
Sáng
Chủ nhật
Chiều
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ TH
PHÒNG QL ĐÀO TẠO
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP VBII PHỤC HỒI CHỨC NĂNG (NA)
Thứ
Thứ 3 Tối
Thứ 4 Tối
Thứ 6 Tối
Từ ngày 26/01
đến 1/02/2024
Sáng Tự học
Thứ 7
Chiều
Sáng
Chủ nhật
Chiều
THEO DÕI GIẢNG ĐƯỜNG NĂM HỌC 2023 - 2024
Tuần 25
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
Giảng đường 101 102 103 104 201 202 203 204 301 302 303 304 401 402 B9P3 B9P4 B9P5 B9P6 B8P1 B8P2 B7P1 B7P2 B6P1 B6P2 Phòng TM
25A 25C 25D 25H D13A D13E D13G HA16 D12D D11B D11H D12KM QS D11E D13M
S
25A 25C 25D 25H D13A D13E D13G HA16 D12D D11B D11H D12KM QS D11E D13M
Thứ
2 K66;
25B 25G HS4 24D 24E 24G XN16 D12A D12C 23B 24G 23H D12G D11A R4AB QS D11K D13H
YHCT3
C
K66;
25B 25G HS4 24D 24E 24G XN16 D12A D12C 23B 24G 23H D12G D11A R4AB QS D11K D13H
YHCT3
YHCT4 XN16 D12A R5A D12B R5B 23A R3A D11D D11E D12H HA17 YSK1 D13KM D11H D13B
S
YHCT4 XN16 D12A R5A D13M D12B R5B 23A R3A D11D D11E D12H HA17 D13B D13K D11H YSK1
Thứ
3
K66 D11B 25D PHCN3 25H 23E D12C D13E HS4 R4A D12KM XN15AB QS D11C D11C D13D
C
K66 D11B 25D PHCN3 25H 23E D12C D13D HS4 R4A D12KM XN15AB QS D1C D1C D13E
25A 25B 25E R5A R5B 24E D13D D12A D12H 23A D11G QS D11H D11D D13K
S
25A 25B 25E R5A R5B 24E D13D D12A D12H 23A D11G QS D11H D11D D13K
Thứ
4
YHCT3 25C 25K HS4 D13A D13B D11A yhct4 D12D D12E D12G 23C QS 23K PHCN3 R4AB D11B YSK1
C
YHCT3 25C 25K HS4 D13A D13B D11A yhct4 D12D D12E D12G 23C QS 23K PHCN3 R4AB D11B YSK1
S
Thứ
6
Lào
C
Lào
S
Thứ
7
C
S
Chủ
nhật
C