You are on page 1of 180

HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ QUỐC GIA HỒ CHÍ MINH ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN


Hà Nội, ngày 24 tháng 12 năm 2023

LỊCH HỌC HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023-2024 CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
(Kỳ 2 có những ngày nghỉ: Tết dương lịch 01/01; Tết nguyên đán (05/02-25/02); Tết Vua Hùng (18/4); Giải phòng miền Nam (30/4);
quốc tế lao động (01/5))

Thời gian học


Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
1 KT04008 Thực tập tốt nghiệp 3 KT&QL_K40 KT04008_K40_1 1-5 2-6 08/4-31/5 Cơ sở
2 BC02610 Bản quyền và sở hữu trí tuệ 3 TTĐC_K40A1 BC02610_K40_1 1-5 4 01/01-10/3 B1.103
3 BC02610 Bản quyền và sở hữu trí tuệ 3 TTĐC_K40A1 BC02610_K40_1 1-5 6 01/01-10/3 B1.103
4 BC02610 Bản quyền và sở hữu trí tuệ 3 TTĐC_K40A1 BC02610_K40_1 1-5 2 08/01-14/01 B1.103
5 BC02610 Sản phẩm truyền thông số 3 TTĐC_K40A2 BC03732_K40_1 1-5 4 15/01-21/01 B1.403
6 BC03602 Tác phẩm báo chí chính luận 3 BAOIN_K40 BC03602_K40_1 1-5 4 02/01-10/3 B1.505
7 BC03602 Tác phẩm báo chí chính luận 3 BAOIN_K40 BC03602_K40_1 1-5 2 08/01-10/3 B1.505
8 BC03602 Tác phẩm báo chí chính luận 3 BAOIN_K40 BC03602_K40_1 1-5 3 26/02-10/3 B1.505
9 BC03605 Thực tập tốt nghiệp (năm tư) 4 BAOIN_K40 BC03605_K40_1 1-5 2-6 11/3-03/5 Cơ sở
Lý thuyết và kỹ năng báo chí -
10 BC03606 3 BAOIN_K40 BC03606_K40_1 1-5 5 01/01-10/3 B1.505
truyền thông dữ liệu
Lý thuyết và kỹ năng báo chí -
11 BC03606 3 BAOIN_K40 BC03606_K40_1 1-5 6 01/01-21/01 B1.505
truyền thông dữ liệu
Lý thuyết và kỹ năng báo chí -
12 BC03606 3 BAOIN_K40 BC03606_K40_1 1-5 3 02/01-04/02 B1.505
truyền thông dữ liệu
13 BC03607 Tác phẩm báo chí chuyên sâu 3 BAOIN_K40 BC03607_K40_1 1-5 2 06/5-02/6 B1.505
14 BC03607 Tác phẩm báo chí chuyên sâu 3 BAOIN_K40 BC03607_K40_1 1-5 4 06/5-02/6 B1.505
15 BC03607 Tác phẩm báo chí chuyên sâu 3 BAOIN_K40 BC03607_K40_1 1-5 6 06/5-02/6 B1.505
16 BC03607 Tác phẩm báo chí chuyên sâu 3 BAOIN_K40 BC03607_K40_1 1-5 5 13/5-02/6 B1.505
17 BC03611 Ảnh thời sự chính trị 3 ANH_K40 BC03611_K40_1 1-5 4 02/01-10/3 B1.104
18 BC03611 Ảnh thời sự chính trị 3 ANH_K40 BC03611_K40_1 1-5 2 08/01-10/3 B1.104
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
19 BC03611 Ảnh thời sự chính trị 3 ANH_K40 BC03611_K40_1 1-5 3 26/02-10/3 B1.104
20 BC03612 Ảnh chuyên đề 3 ANH_K40 BC03612_K40_1 1-5 5 01/01-10/3 B1.104
21 BC03612 Ảnh chuyên đề 3 ANH_K40 BC03612_K40_1 1-5 6 01/01-21/01 B1.104
22 BC03612 Ảnh chuyên đề 3 ANH_K40 BC03612_K40_1 1-5 3 02/01-04/02 B1.104
23 BC03614 Thực tập tốt nghiệp (năm tư) 4 ANH_K40 BC03614_K40_1 1-5 2-6 11/3-03/5 Cơ sở
24 BC03644 Thực tập tốt nghiệp 4 TTĐPT_K40 BC03644_K40_1 1-5 2-6 08/4-31/5 Cơ sở
Nghiên cứu thị trường truyền
25 BC03704 3 TTĐC_K40A1 BC03704_K40_1 1-5 3 01/01-10/3 B1.103
thông
Nghiên cứu thị trường truyền
26 BC03704 3 TTĐC_K40A1 BC03704_K40_1 1-5 5 01/01-10/3 B1.103
thông
Nghiên cứu thị trường truyền
27 BC03704 3 TTĐC_K40A1 BC03704_K40_1 1-5 2 15/01-21/01 B1.103
thông
Nghiên cứu thị trường truyền
28 BC03704 3 TTĐC_K40A2 BC03704_K40_2 1-5 4 06/5-02/6 B1.403
thông
Nghiên cứu thị trường truyền
29 BC03704 3 TTĐC_K40A2 BC03704_K40_2 1-5 6 06/5-02/6 B1.403
thông
Nghiên cứu thị trường truyền
30 BC03704 3 TTĐC_K40A2 BC03704_K40_2 1-5 5 13/5-02/6 B1.403
thông
Nghiên cứu thị trường truyền
31 BC03704 3 TTĐC_K40A2 BC03704_K40_2 1-5 3 06/5-02/6 B1.403
thông
Nghiên cứu thị trường truyền
32 BC03704 3 TTĐPT_K40 BC03704_K40_3 1-5 3 01/01-10/3 B1.405
thông
Nghiên cứu thị trường truyền
33 BC03704 3 TTĐPT_K40 BC03704_K40_3 1-5 5 01/01-10/3 B1.405
thông
Nghiên cứu thị trường truyền
34 BC03704 3 TTĐPT_K40 BC03704_K40_3 1-5 2 04/3-10/3 B1.405
thông
Biên tập sản phẩm đa phương
35 BC03705 3 TTĐPT_K40 BC03705_K40_1 1-5 4 01/01-10/3 B1.405
tiện
Biên tập sản phẩm đa phương
36 BC03705 3 TTĐPT_K40 BC03705_K40_1 1-5 6 01/01-10/3 B1.405
tiện
Biên tập sản phẩm đa phương
37 BC03705 3 TTĐPT_K40 BC03705_K40_1 1-5 2 26/02-03/3 B1.405
tiện
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
38 BC03734 Thực tập tốt nghiệp 4 TTĐC_K40A1 BC03734_K40_1 1-5 2-6 11/3-03/5 Cơ sở
39 BC03734 Thực tập tốt nghiệp 4 TTĐC_K40A2 BC03734_K40_2 1-5 2-6 11/3-03/5 Cơ sở
Biên tập sản phẩm truyền thông
40 BC03735 3 TTĐC_K40A1 BC03735_K40_1 1-5 2 06/5-02/6 B1.103
đại chúng
Biên tập sản phẩm truyền thông
41 BC03735 3 TTĐC_K40A1 BC03735_K40_1 1-5 4 06/5-02/6 B1.103
đại chúng
Biên tập sản phẩm truyền thông
42 BC03735 3 TTĐC_K40A1 BC03735_K40_1 1-5 6 06/5-02/6 B1.103
đại chúng
Biên tập sản phẩm truyền thông
43 BC03735 3 TTĐC_K40A1 BC03735_K40_1 1-5 5 13/5-02/6 B1.103
đại chúng
44 BC03735 Sản phẩm truyền thông số 3 TTĐC_K40A2 BC03732_K40_1 1-5 3 01/01-10/3 B1.403
45 BC03735 Sản phẩm truyền thông số 3 TTĐC_K40A2 BC03732_K40_1 1-5 5 01/01-10/3 B1.403
Biên tập sản phẩm truyền thông
46 BC03735 3 TTĐC_K40A2 BC03735_K40_2 1-5 2 08/01-10/3 B1.403
đại chúng
Biên tập sản phẩm truyền thông
47 BC03735 3 TTĐC_K40A2 BC03735_K40_2 1-5 6 01/01-10/3 B1.403
đại chúng
Biên tập sản phẩm truyền thông
48 BC03735 3 TTĐC_K40A2 BC03735_K40_2 1-5 4 08/01-14/01 B1.403
đại chúng
49 BC03823 Ảnh phóng sự 3 ANH_K40 BC03823_K40_1 1-5 2 06/5-02/6 B1.104
50 BC03823 Ảnh phóng sự 3 ANH_K40 BC03823_K40_1 1-5 4 06/5-02/6 B1.104
51 BC03823 Ảnh phóng sự 3 ANH_K40 BC03823_K40_1 1-5 6 06/5-02/6 B1.104
52 BC03823 Ảnh phóng sự 3 ANH_K40 BC03823_K40_1 1-5 5 13/5-02/6 B1.104
53 BC04017 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 BAOIN_K40 BC04017_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
54 BC04018 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 ANH_K40 BC04018_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
55 BC04943 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 TTĐC_K40A1 BC04943_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
56 BC04943 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 TTĐC_K40A2 BC04943_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
57 BC04943 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 TTĐPT_K40 BC04943_K40_2 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
58 CN03075 Toàn cầu hóa với CNXH 3 CNXHKH_K40 CN03075_K40_1 1-5 2 06/5-02/6 B8A.201
59 CN03075 Toàn cầu hóa với CNXH 3 CNXHKH_K40 CN03075_K40_1 1-5 4 06/5-02/6 B8A.201
60 CN03075 Toàn cầu hóa với CNXH 3 CNXHKH_K40 CN03075_K40_1 1-5 6 06/5-02/6 B8A.201
Nguồn lực con người trong cách
61 CN03169 3 CNXHKH_K40 CN03169_K40_1 1-5 3 02/01-04/02 B8A.201
mạng XHCN
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
Nguồn lực con người trong cách
62 CN03169 3 CNXHKH_K40 CN03169_K40_1 1-5 5 02/01-04/02 B8A.201
mạng XHCN
Nguồn lực con người trong cách
63 CN03169 3 CNXHKH_K40 CN03169_K40_1 1-5 2 08/01-21/01 B8A.201
mạng XHCN
64 CN03430 Thực tập tốt nghiệp 3 CNXHKH_K40 CN03430_K40_1 1-5 2-6 11/3-03/5 Cơ sở
65 CN04002 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 CNXHKH_K40 CN04002_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
66 CT02067 Chính trị học Việt Nam 3 CTPT_K40A1 CT02067_K40_1 1-5 2 06/5-02/6 B11.123
67 CT02067 Chính trị học Việt Nam 3 CTPT_K40A1 CT02067_K40_1 1-5 4 06/5-02/6 B11.123
68 CT02067 Chính trị học Việt Nam 3 CTPT_K40A1 CT02067_K40_1 1-5 6 06/5-02/6 B11.123
69 CT02067 Chính trị học Việt Nam 3 CTPT_K40A2 CT02067_K40_2 1-5 3 08/01-10/3 B8.403
70 CT02067 Chính trị học Việt Nam 3 CTPT_K40A2 CT02067_K40_2 1-5 5 08/01-10/3 B8.403
71 CT02068 Chính trị quốc tế đương đại 3 CTPT_K40A1 CT02068_K40_1 1-5 4 01/01-04/02 B11.123
72 CT02068 Chính trị quốc tế đương đại 3 CTPT_K40A1 CT02068_K40_1 1-5 2 08/01-10/3 B11.123
73 CT02068 Chính trị quốc tế đương đại 3 CTPT_K40A2 CT02068_K40_2 1-5 2 06/5-02/6 B8.403
74 CT02068 Chính trị quốc tế đương đại 3 CTPT_K40A2 CT02068_K40_2 1-5 4 06/5-02/6 B8.403
75 CT02068 Chính trị quốc tế đương đại 3 CTPT_K40A2 CT02068_K40_2 1-5 6 06/5-26/5 B8.403
76 CT03037 Thực tập nghề nghiệp 3 CSC_K40 CT03037_K40_1 1-5 2-6 11/3-03/5 Cơ sở
Truyền thông đại chúng trong
77 CT03038 3 CTPT_K40A1 CT03038_K40_1 1-5 3 01/01-10/3 B11.123
chu trình chính sách công
Truyền thông đại chúng trong
78 CT03038 3 CTPT_K40A1 CT03038_K40_1 1-5 5 01/01-10/3 B11.123
chu trình chính sách công
Truyền thông đại chúng trong
79 CT03038 3 CTPT_K40A2 CT03038_K40_2 1-5 4 01/01-10/3 B8.403
chu trình chính sách công
Truyền thông đại chúng trong
80 CT03038 3 CTPT_K40A2 CT03038_K40_2 1-5 6 01/01-10/3 B8.403
chu trình chính sách công
81 CT03043 Chính sách môi trường 3 CSC_K40 CT03043_K40_1 1-5 3 01/01-04/02 B1.100
82 CT03043 Chính sách môi trường 3 CSC_K40 CT03043_K40_1 1-5 2 08/01-10/3 B1.100
83 CT03044 Chính sách đối ngoại 3 CSC_K40 CT03044_K40_1 1-5 2 06/5-02/6 B1.100
84 CT03044 Chính sách đối ngoại 3 CSC_K40 CT03044_K40_1 1-5 4 06/5-02/6 B1.100
85 CT03044 Chính sách đối ngoại 3 CSC_K40 CT03044_K40_1 1-5 6 06/5-26/5 B1.100
86 CT03045 Chính sách xã hội 2 CTXH_K40 CT03045_K40_1 1-5 6 11/3-24/3 Cơ sở
87 CT03045 Chính sách xã hội 2 CTXH_K40 CT03045_K40_1 1-5 4 26/02-07/4 Cơ sở
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
88 CT03088 Chính sách đối ngoại 3 QLC_K40 CT03088_K40_1 1-5 4 01/01-10/3 B5.103
89 CT03088 Chính sách đối ngoại 3 QLC_K40 CT03088_K40_1 1-5 6 01/01-10/3 B5.103
90 CT03091 Thực tập nghề nghiệp 3 CTPT_K40A1 CT03091_K40_1 1-5 2-6 11/3-03/5 Cơ sở
91 CT03091 Thực tập nghề nghiệp 3 CTPT_K40A2 CT03091_K40_2 1-5 2-6 11/3-03/5 Cơ sở
Chính sách nông nghiệp và phát
92 CT03095 3 CSC_K40 CT03095_K40_1 1-5 4 01/01-10/3 B1.100
triển nông thôn
Chính sách nông nghiệp và phát
93 CT03095 3 CSC_K40 CT03095_K40_1 1-5 5 01/01-10/3 B1.100
triển nông thôn
Quản lý xung đột và thay đổi
94 CT03115 3 QLC_K40 CT03115_K40_1 1-5 5 01/01-10/3 B5.103
khu vực công
Quản lý xung đột và thay đổi
95 CT03115 3 QLC_K40 CT03115_K40_1 1-5 2 08/01-04/02 B5.103
khu vực công
96 CT03123 Thực tập cuối khóa 3 QLC_K40 CT03123_K40_1 1-5 2-6 11/3-03/5 Cơ sở
97 CT03124 Quản trị dự án đầu tư công 3 QLC_K40 CT03124_K40_1 1-5 3 06/5-02/6 B5.103
98 CT03124 Quản trị dự án đầu tư công 3 QLC_K40 CT03124_K40_1 1-5 5 06/5-02/6 B5.103
99 CT03124 Quản trị dự án đầu tư công 3 QLC_K40 CT03124_K40_1 1-5 2 06/5-26/5 B5.103
100 CT04010 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 CTPT_K40A1 CT04010_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
101 CT04010 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 CTPT_K40A2 CT04010_K40_2 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
102 CT04011 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 CSC_K40 CT04011_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
103 CT04012 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 QLC_K40 CT04012_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
104 KT03134 Thực tập tốt nghiệp 3 KTCT_K40 KT03134_K40_1 1-5 2-6 08/4-31/5 Cơ sở
105 KT03166 Thực tập tốt nghiệp 3 QLKT_K40A1 KT03166_K40_1 1-5 2-6 08/4-31/5 Cơ sở
106 KT03166 Thực tập tốt nghiệp 3 QLKT_K40A2 KT03166_K40_2 1-5 2-6 08/4-31/5 Cơ sở
Quản trị nhân lực và quản trị
107 KT03422 3 KT&QL_K40 KT03422_K40_1 1-5 3 26/02-07/4 B6.101
chất lượng sản phẩm
Quản trị nhân lực và quản trị
108 KT03422 3 KT&QL_K40 KT03422_K40_1 1-5 5 26/02-07/4 B6.101
chất lượng sản phẩm
109 KT03424 Lập và quản trị dự án đầu tư 3 QLKT_K40A1 KT03424_K40_1 1-5 3 26/02-07/4 B6.202
110 KT03424 Lập và quản trị dự án đầu tư 3 QLKT_K40A1 KT03424_K40_1 1-5 6 26/02-07/4 B6.202
111 KT03424 Lập và quản trị dự án đầu tư 3 QLKT_K40A2 KT03424_K40_2 1-5 4 01/01-04/02 B6.203
112 KT03424 Lập và quản trị dự án đầu tư 3 QLKT_K40A2 KT03424_K40_2 1-5 5 01/01-21/01 B6.203
113 KT03424 Lập và quản trị dự án đầu tư 3 QLKT_K40A2 KT03424_K40_2 1-5 2 08/01-04/02 B6.203
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
Quản lý nhà nước trong nền kinh
114 KT03425 3 QLKT_K40A1 KT03425_K40_1 1-5 4 01/01-04/02 B6.202
tế thị trường
Quản lý nhà nước trong nền kinh
115 KT03425 3 QLKT_K40A1 KT03425_K40_1 1-5 5 01/01-21/01 B6.202
tế thị trường
Quản lý nhà nước trong nền kinh
116 KT03425 3 QLKT_K40A1 KT03425_K40_1 1-5 2 08/01-04/02 B6.202
tế thị trường
Quản lý nhà nước trong nền kinh
117 KT03425 3 QLKT_K40A2 KT03425_K40_2 1-5 3 26/02-07/4 B6.203
tế thị trường
Quản lý nhà nước trong nền kinh
118 KT03425 3 QLKT_K40A2 KT03425_K40_2 1-5 6 26/02-07/4 B6.203
tế thị trường
Kinh tế chính trị thời kỳ quá độ
119 KT03715 3 KTCT_K40 KT03715_K40_1 1-5 5 01/01-14/01 B11.122
ở Việt Nam (II)
Kinh tế chính trị thời kỳ quá độ
120 KT03715 3 KTCT_K40 KT03715_K40_1 1-5 2 08/01-07/04 B11.122
ở Việt Nam (II)
121 KT03716 Thể chế kinh tế thị trường 3 KTCT_K40 KT03716_K40_1 1-5 6 01/01-07/4 B11.122
122 KT03716 Thể chế kinh tế thị trường 3 KTCT_K40 KT03716_K40_1 1-5 5 15/01-21/01 B11.122
123 KT03717 Kinh tế chính trị thế giới 3 KTCT_K40 KT03717_K40_1 1-5 4 01/01-07/4 B11.122
124 KT03717 Kinh tế chính trị thế giới 3 KTCT_K40 KT03717_K40_1 1-5 5 22/01-28/01 B11.122
125 KT03811 Hành vi khách hàng 3 KT&QL_K40 KT03811_K40_1 1-5 4 01/01-04/02 B6.101
126 KT03811 Hành vi khách hàng 3 KT&QL_K40 KT03811_K40_1 1-5 6 01/01-04/02 B6.101
127 KT03811 Hành vi khách hàng 3 KT&QL_K40 KT03811_K40_1 1-5 2 08/01-04/02 B6.101
128 KT04003 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 KTCT_K40 KT04003_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
129 KT04004 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 QLKT_K40A1 KT04004_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
130 KT04004 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 QLKT_K40A2 KT04004_K40_2 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
131 KT04010 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 KT&QL_K40 KT04010_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
132 KT54011 Thực tập nghề nghiệp 10 KT&QL(CLC)_K40 KT54011_K40_1 1-10 2-6 02/01-03/3 Cơ sở
133 KT54011 Thực tập nghề nghiệp 10 KT&QL(CLC)_K40 KT54011_K40_1 1-10 2-6 04/3-17/5 Cơ sở
134 KT54011 Thực tập nghề nghiệp 10 KT&QL(CLC)_K40 KT54011_K40_1 1-10 2-6 20/5-24/5 Cơ sở
135 KT54012 Sản phẩm tốt nghiệp 10 KT&QL(CLC)_K40 KT54012_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
Phương pháp giảng dạy Lịch sử
136 LS03217 Đảng Cộng sản Việt Nam (Thực 3 LSĐ_K40 LS03217_K40_1 1-5 3 01/01-10/3 B1.102
hành)
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

Phương pháp giảng dạy Lịch sử


137 LS03217 Đảng Cộng sản Việt Nam (Thực 3 LSĐ_K40 LS03217_K40_1 1-5 5 01/01-10/3 B1.102
hành)
Phương pháp giảng dạy Lịch sử
138 LS03217 Đảng Cộng sản Việt Nam (Thực 3 LSĐ_K40 LS03217_K40_1 1-5 2 08/01-28/01 B1.102
hành)
139 LS03225 Thực tập cuối khóa 3 LSĐ_K40 LS03225_K40_1 1-5 2-6 11/3-03/5 Cơ sở
Các bài học kinh nghiệm của
140 LS03228 3 LSĐ_K40 LS03228_K40_1 1-5 4 08/01-10/3 B1.102
Đảng
Các bài học kinh nghiệm của
141 LS03228 3 LSĐ_K40 LS03228_K40_1 1-5 6 08/01-10/3 B1.102
Đảng
Chủ nghĩa Mác-Lênin về Đảng
142 LS03508 3 LSĐ_K40 LS03508_K40_1 1-5 2 06/5-02/6 B1.102
Cộng sản
Chủ nghĩa Mác-Lênin về Đảng
143 LS03508 3 LSĐ_K40 LS03508_K40_1 1-5 4 06/5-02/6 B1.102
Cộng sản
Chủ nghĩa Mác-Lênin về Đảng
144 LS03508 3 LSĐ_K40 LS03508_K40_1 1-5 6 06/5-02/6 B1.102
Cộng sản
145 LS04005 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 LSĐ_K40 LS04005_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
146 NN03637 Thực tập tốt nghiệp 4 NNA_K40 NN03637_K40_1 1-5 2-6 11/3-03/5 Cơ sở
147 NN03639 Thực hành biên dịch nâng cao 3 NNA_K40 NN03639_K40_1 1-5 3 08/01-10/3 B1.602
148 NN03639 Thực hành biên dịch nâng cao 3 NNA_K40 NN03639_K40_1 1-5 5 08/01-10/3 B1.602
149 NN03734 Tiếng Anh kinh tế, tài chính 3 NNA_K40 NN03734_K40_1 1-5 2 06/5-02/6 B1.602
150 NN03734 Tiếng Anh kinh tế, tài chính 3 NNA_K40 NN03734_K40_1 1-5 3 06/5-02/6 B1.602
151 NN03734 Tiếng Anh kinh tế, tài chính 3 NNA_K40 NN03734_K40_1 1-5 6 06/5-02/6 B1.602
152 NN04028 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 NNA_K40 NN04028_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
Quản lý xã hội về giáo dục và
153 NP03510 3 QLXH_K40 NP03510_K40_1 1-5 2 26/02-07/4 B1.401
đào tạo
Quản lý xã hội về giáo dục và
154 NP03510 3 QLXH_K40 NP03510_K40_1 1-5 4 26/02-07/4 B1.401
đào tạo
155 NP03511 Quản lý cấp cơ sở 3 QLHCNN_K40 NP03511_K40_1 1-5 6 01/01-07/4 B5.104
156 NP03511 Quản lý cấp cơ sở 3 QLHCNN_K40 NP03511_K40_1 1-5 4 01/4-07/4 B5.104
157 NP03511 Quản lý cấp cơ sở 3 QLXH_K40 NP03511_K40_2 1-5 3 26/02-07/4 B1.401
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
158 NP03511 Quản lý cấp cơ sở 3 QLXH_K40 NP03511_K40_2 1-5 5 26/02-07/4 B1.401
159 NP03512 An sinh xã hội trong quản lý 3 QLHCNN_K40 NP03512_K40_1 1-5 3 01/01-07/4 B5.104
160 NP03512 An sinh xã hội trong quản lý 3 QLHCNN_K40 NP03512_K40_1 1-5 4 25/3-31/3 B5.104
161 NP03512 An sinh xã hội trong quản lý 3 QLXH_K40 NP03512_K40_2 1-5 2 01/01-04/02 B1.401
162 NP03512 An sinh xã hội trong quản lý 3 QLXH_K40 NP03512_K40_2 1-5 6 01/01-04/02 B1.401
163 NP03512 An sinh xã hội trong quản lý 3 QLXH_K40 NP03512_K40_2 1-5 4 01/01-21/01 B1.401
164 NP03639 Thực tập tốt nghiệp 3 QLXH_K40 NP03639_K40_1 1-5 2-6 08/4-31/5 Cơ sở
165 NP03901 Thực tập tốt nghiệp 3 QLHCNN_K40 NP03901_K40_1 1-5 2-6 08/4-31/5 Cơ sở
166 NP04014 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 QLXH_K40 NP04014_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
167 NP04015 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 QLHCNN_K40 NP04015_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
Truyền thông xã hội và mạng xã
168 PT02807 3 TRUYENHINH_K40 PT02807_K40_1 1-5 3 01/01-07/4 B5.201
hội
Truyền thông xã hội và mạng xã
169 PT02807 3 TRUYENHINH_K40 PT02807_K40_1 1-5 2 26/02-17/3 B5.201
hội
170 PT03850 Thực tập tốt nghiệp (năm tư) 4 mđt_K40 PT03850_K40_1 1-5 2-6 08/4-31/5 Cơ sở
171 PT03850 Thực tập tốt nghiệp (năm tư) 4 PHATTHANH_K40 PT03850_K40_2 1-5 2-6 08/4-31/5 Cơ sở
172 PT03850 Thực tập tốt nghiệp (năm tư) 4 QUAYPHIM_K40 PT03850_K40_3 1-5 2-6 08/4-31/5 Cơ sở

173 PT03850 Thực tập tốt nghiệp (năm tư) 4 TRUYENHINH_K40 PT03850_K40_4 1-5 2-6 08/4-31/5 Cơ sở

174 PT03862 Nghệ thuật quay phim 5 QUAYPHIM_K40 PT03862_K40_1 1-5 4 01/01-07/4 B8.503
175 PT03862 Nghệ thuật quay phim 5 QUAYPHIM_K40 PT03862_K40_1 1-5 2 08/01-07/4 B8.503
176 PT03862 Nghệ thuật quay phim 5 QUAYPHIM_K40 PT03862_K40_1 1-5 5 01/01-21/01 B8.503
Thiết kế và quản trị báo mạng
177 PT03874 3 mđt_K40 PT03874_K40_1 1-5 3 01/01-07/4 B5.102
điện tử
Thiết kế và quản trị báo mạng
178 PT03874 3 mđt_K40 PT03874_K40_1 1-5 2 08/01-04/02 B5.102
điện tử
179 PT04021 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 QUAYPHIM_K40 PT04021_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
180 PT04803 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 PHATTHANH_K40 PT04803_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở

181 PT04804 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 TRUYENHINH_K40 PT04804_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở

182 PT04805 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 mđt_K40 PT04805_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
183 PT04816 Phát thanh chuyên biệt 3 PHATTHANH_K40 PT04816_K40_1 1-5 3 01/01-07/4 B5.101
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
184 PT04816 Phát thanh chuyên biệt 3 PHATTHANH_K40 PT04816_K40_1 1-5 2 08/01-04/02 B5.101
Chương trình phát thanh tư vấn,
185 PT04817 3 PHATTHANH_K40 PT04817_K40_1 1-5 6 01/01-07/4 B5.101
giải đáp
Chương trình phát thanh tư vấn,
186 PT04817 3 PHATTHANH_K40 PT04817_K40_1 1-5 5 01/01-28/01 B5.101
giải đáp

187 PT04818 Phim tài liệu truyền hình 3 TRUYENHINH_K40 PT04818_K40_2 1-5 4 01/01-07/4 B5.201

188 PT04818 Phim tài liệu truyền hình 3 TRUYENHINH_K40 PT04818_K40_2 1-5 6 01/01-28/01 B5.201

189 PT04819 Đạo diễn truyền hình 3 TRUYENHINH_K40 PT04819_K40_2 1-5 5 01/01-07/4 B5.201

190 PT04819 Đạo diễn truyền hình 3 TRUYENHINH_K40 PT04819_K40_2 1-5 6 26/02-24/3 B5.201

191 PT04820 Kỹ năng điều tra 3 mđt_K40 PT04820_K40_1 1-5 4 01/01-07/4 B5.102
192 PT04820 Kỹ năng điều tra 3 mđt_K40 PT04820_K40_1 1-5 2 26/02-24/3 B5.102
193 PT04821 Thiết kế thông tin đồ họa 3 mđt_K40 PT04821_K40_1 1-5 6 01/01-07/4 B5.102
194 PT04821 Thiết kế thông tin đồ họa 3 mđt_K40 PT04821_K40_1 1-5 5 01/01-28/01 B5.102
195 PT53032 Thực tập tốt nghiệp (năm tư) 7 MĐT(CLC)_K40 PT53032_K40_1 1-10 2-6 11/3-24/3 Cơ sở
196 PT53032 Thực tập tốt nghiệp (năm tư) 7 MĐT(CLC)_K40 PT53032_K40_1 1-10 2-6 25/3-24/5 Cơ sở
197 PT53032 Thực tập tốt nghiệp (năm tư) 7 MĐT(CLC)_K40 PT53032_K40_1 1-10 2-6 27/5-31/5 Cơ sở
198 PT53051 Thực tập tốt nghiệp (năm tư) 7 TH(CLC)_K40 PT53051_K40_1 1-10 2-6 11/3-24/3 Cơ sở
199 PT53051 Thực tập tốt nghiệp (năm tư) 7 TH(CLC)_K40 PT53051_K40_1 1-10 2-6 25/3-24/5 Cơ sở
200 PT53051 Thực tập tốt nghiệp (năm tư) 7 TH(CLC)_K40 PT53051_K40_1 1-10 2-6 27/5-31/5 Cơ sở
Sản phẩm tốt nghiệp/Khóa luận
201 PT54033 10 MĐT(CLC)_K40 PT54033_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
tốt nghiệp/Dự án tốt nghiệp
Sản phẩm tốt nghiệp/Khóa luận
202 PT54052 10 TH(CLC)_K40 PT54052_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
tốt nghiệp/Dự án tốt nghiệp
Thiết kế và quản trị báo mạng
203 PT56018 3 MĐT(CLC)_K40 PT56018_K40_1 1-5 3 02/01-04/02 B9.201
điện tử
Thiết kế và quản trị báo mạng
204 PT56018 3 MĐT(CLC)_K40 PT56018_K40_1 1-5 4 02/01-04/02 B9.201
điện tử
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
Thiết kế và quản trị báo mạng
205 PT56018 3 MĐT(CLC)_K40 PT56018_K40_1 1-5 6 02/01-04/02 B9.201
điện tử
Quản lý vấn đề và xử lý khủng
206 QQ03465 3 QHCC_K40 QQ03465_K40_1 1-5 4 01/01-10/3 B1.501
hoảng
Quản lý vấn đề và xử lý khủng
207 QQ03465 3 QHCC_K40 QQ03465_K40_1 1-5 6 01/01-10/3 B1.501
hoảng
208 QQ03466 Tổ chức sự kiện 3 QC_K40 QQ03466_K40_1 1-5 3 01/01-10/3 B6.104
209 QQ03466 Tổ chức sự kiện 3 QC_K40 QQ03466_K40_1 1-5 5 01/01-10/3 B6.104
210 QQ03466 Tổ chức sự kiện 3 QC_K40 QQ03466_K40_1 1-5 2 08/01-14/01 B6.104
211 QQ03481 Thực tập cuối khóa 4 QHCC_K40 QQ03481_K40_1 1-5 2-6 11/3-03/5 Cơ sở
212 QQ03482 Quản trị thương hiệu 3 QC_K40 QQ03482_K40_1 1-5 4 01/01-10/3 B6.104
213 QQ03482 Quản trị thương hiệu 3 QC_K40 QQ03482_K40_1 1-5 6 01/01-10/3 B6.104
214 QQ03482 Quản trị thương hiệu 3 QHCC_K40 QQ03482_K40_2 1-5 3 01/01-10/3 B1.501
215 QQ03482 Quản trị thương hiệu 3 QHCC_K40 QQ03482_K40_2 1-5 5 01/01-10/3 B1.501
216 QQ03517 Thực tập cuối khóa 4 QC_K40 QQ03517_K40_1 1-5 2-6 11/3-03/5 Cơ sở

Sản phẩm tốt nghiệp/ Khóa luận


217 QQ04024 6 QHCC_K40 QQ04024_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
tốt nghiệp/Dự án tốt nghiệp

218 QQ04025 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 QC_K40 QQ04025_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
TTMKT
219 QQ54015 Thực tập nghề nghiệp 10 QQ54015_K40_1 1-10 2-6 02/01-03/3 Cơ sở
(CLC)_K40A1,A2
TTMKT
220 QQ54015 Thực tập nghề nghiệp 10 QQ54015_K40_1 1-10 2-6 04/3-17/5 Cơ sở
(CLC)_K40A1,A2
TTMKT
221 QQ54015 Thực tập nghề nghiệp 10 QQ54015_K40_1 1-10 2-6 20/5-24/5 Cơ sở
(CLC)_K40A1,A2
Khóa luận tốt nghiệp/Tác phẩm TTMKT
222 QQ54016 10 QQ54016_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
tốt nghiệp (CLC)_K40A1,A2
Thực tập tốt nghiệp chuyên
223 QT03589 3 TTĐN_K40 QT03589_K40_1 1-5 2-6 08/4-31/5 Cơ sở
ngành TTĐN
Phương pháp nghiên cứu quan
224 QT03591 3 QHCT&TTQT_K40 QT03591_K40_1 1-5 5 01/01-07/4 B6.201
hệ quốc tế
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
Phương pháp nghiên cứu quan
225 QT03591 3 TTĐN_K40 QT03591_K40_1 1-5 4 01/01-07/4 B5.202
hệ quốc tế
Thực tập tốt nghiệp chuyên
226 QT03608 3 QHCT&TTQT_K40 QT03608_K40_1 1-5 2-6 08/4-31/5 Cơ sở
ngành QHCT&TTQT
227 QT03610 Thực tập tốt nghiệp 4 TTQT_K40 QT03610_K40_1 1-5 2-6 08/4-31/5 Cơ sở
Hệ thống thông tin đối ngoại và
228 QT03629 3 TTĐN_K40 QT03629_K40_1 1-5 5 01/01-07/4 B5.202
truyền thông quốc tế
Hệ thống thông tin đối ngoại và
229 QT03629 3 TTĐN_K40 QT03629_K40_1 1-5 2 26/02-17/3 B5.202
truyền thông quốc tế
Hệ thống thông tin đối ngoại và
230 QT03629 3 TTQT_K40 QT03629_K40_2 1-5 5 01/01-07/4 B11.220
truyền thông quốc tế
Hệ thống thông tin đối ngoại và
231 QT03629 3 TTQT_K40 QT03629_K40_2 1-5 2 08/01-28/01 B11.220
truyền thông quốc tế
Xây dựng hình ảnh và thương
232 QT03630 3 TTĐN_K40 QT03630_K40_1 1-5 6 01/01-07/4 B5.202
hiệu quốc tế
Xây dựng hình ảnh và thương
233 QT03630 3 TTĐN_K40 QT03630_K40_1 1-5 2 08/01-28/01 B5.202
hiệu quốc tế
Xây dựng hình ảnh và thương
234 QT03630 3 TTQT_K40 QT03630_K40_2 1-5 4 01/01-07/4 B11.220
hiệu quốc tế
Xây dựng hình ảnh và thương
235 QT03630 3 TTQT_K40 QT03630_K40_2 1-5 2 26/02-17/3 B11.220
hiệu quốc tế
Nghiệp vụ ngoại giao và văn
236 QT03632 3 TTQT_K40 QT03632_K40_1 1-5 3 01/01-07/4 B11.220
phòng đối ngoại
Nghiệp vụ ngoại giao và văn
237 QT03632 3 TTQT_K40 QT03632_K40_1 1-5 6 26/02-17/3 B11.220
phòng đối ngoại
238 QT03712 An ninh phi truyền thống 3 QHCT&TTQT_K40 QT03712_K40_1 1-5 3 01/01-21/01 B6.201
239 QT03712 An ninh phi truyền thống 3 QHCT&TTQT_K40 QT03712_K40_1 1-5 2 08/01-07/04 B6.201
240 QT04026 Khóa luận 6 QHCT&TTQT_K40 QT04026_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
241 QT04027 Khóa luận 6 TTĐN_K40 QT04027_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
242 QT04028 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 TTQT_K40 QT04028_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
QHQT&TTTC(CLC)_
243 QT54018 Thực tập nghề nghiệp 10 QT54018_K40_1 1-10 2-6 02/01-03/3 Cơ sở
K40
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
QHQT&TTTC(CLC)_
244 QT54018 Thực tập nghề nghiệp 10 QT54018_K40_1 1-10 2-6 04/3-17/5 Cơ sở
K40
QHQT&TTTC(CLC)_
245 QT54018 Thực tập nghề nghiệp 10 QT54018_K40_1 1-10 2-6 20/5-24/5 Cơ sở
K40
QHQT&TTTC(CLC)_
246 QT54119 Khóa luận tốt nghiệp 10 QT54119_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
K40
247 TM02503 Triết học con người 3 TRIET_K40 TM02503_K40_1 1-5 3 01/01-07/4 B6.103
248 TM02503 Triết học con người 3 TRIET_K40 TM02503_K40_1 1-5 4 01/01-21/01 B6.103
249 TM03033 Thực tập nghề nghiệp 3 TRIET_K40 TM03033_K40_1 1-5 2-6 08/4-31/5 Cơ sở
Các vấn đề triết học về toàn cầu
250 TM03034 3 TRIET_K40 TM03034_K40_1 1-5 5 01/01-07/4 B6.103
hóa
Các vấn đề triết học về toàn cầu
251 TM03034 3 TRIET_K40 TM03034_K40_1 1-5 4 26/02-17/3 B6.103
hóa
Các lý thuyết phát triển xã hội
252 TM03505 3 TRIET_K40 TM03505_K40_1 1-5 6 01/01-07/4 B6.103
đương đại
Các lý thuyết phát triển xã hội
253 TM03505 3 TRIET_K40 TM03505_K40_1 1-5 4 18/3-07/4 B6.103
đương đại
254 TM04001 Khóa luận 6 TRIET_K40 TM04001_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
Xử lý tình huống công tác tư
255 TT02070 3 QLHĐTTVH_K40 TT02070_K40_1 1-5 3 01/01-31/3 B1.502
tưởng
Xử lý tình huống công tác tư
256 TT02070 3 QLHĐTTVH_K40 TT02070_K40_1 1-5 5 01/01-25/02 B1.502
tưởng
Soạn thảo văn bản công tác tư
257 TT02071 3 QLHĐTTVH_K40 TT02071_K40_1 1-5 4 01/01-07/4 B1.502
tưởng
Soạn thảo văn bản công tác tư
258 TT02071 3 QLHĐTTVH_K40 TT02071_K40_1 1-5 2 08/01-04/02 B1.502
tưởng
259 TT03375 Thực tập cuối khóa 3 QLHĐTTVH_K40 TT03375_K40_1 1-5 2-6 08/4-31/5 Cơ sở
260 TT03386 Các thể loại phát biểu miệng 3 QLHĐTTVH_K40 TT03386_K40_1 1-5 6 01/01-07/4 B1.502
261 TT03386 Các thể loại phát biểu miệng 3 QLHĐTTVH_K40 TT03386_K40_1 1-5 2 26/02-07/4 B1.502

262 TT03803 Văn bản truyền thông chính sách 3 TTCS_K40 TT03803_K40_1 1-5 4 01/01-07/4 B6.102
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

263 TT03803 Văn bản truyền thông chính sách 3 TTCS_K40 TT03803_K40_1 1-5 2 25/3-31/3 B6.102

Truyền thông chính sách trong


264 TT03804 3 TTCS_K40 TT03804_K40_1 1-5 5 01/01-07/4 B6.102
cách mạng kỹ thuật số
Truyền thông chính sách trong
265 TT03804 3 TTCS_K40 TT03804_K40_1 1-5 2 26/02-17/3 B6.102
cách mạng kỹ thuật số
Truyền thông chính sách văn
266 TT03808 3 TTCS_K40 TT03808_K40_1 1-5 3 01/01-07/4 B6.102
hóa, xã hội
Truyền thông chính sách văn
267 TT03808 3 TTCS_K40 TT03808_K40_1 1-5 2 01/4-07/4 B6.102
hóa, xã hội
Truyền thông chính sách quốc
268 TT03809 3 TTCS_K40 TT03809_K40_1 1-5 6 01/01-07/4 B6.102
phòng, an ninh, đối ngoại
Truyền thông chính sách quốc
269 TT03809 3 TTCS_K40 TT03809_K40_1 1-5 2 08/01-28/01 B6.102
phòng, an ninh, đối ngoại
270 TT03880 Thực tập cuối khóa 3 TTCS_K40 TT03880_K40_1 1-5 2-6 08/4-31/5 Cơ sở
271 TT03881 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 TTCS_K40 TT03881_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
272 TT03906 Quản lý các thiết chế văn hóa 3 VHPT_K40 TT03906_K40_1 1-5 4 01/01-10/3 B9.102
273 TT03906 Quản lý các thiết chế văn hóa 3 VHPT_K40 TT03906_K40_1 1-5 6 01/01-28/01 B9.102
274 TT03906 Quản lý các thiết chế văn hóa 3 VHPT_K40 TT03906_K40_1 1-5 2 08/01-10/3 B9.102
275 TT03907 Thực tập cuối khóa 3 VHPT_K40 TT03907_K40_1 1-5 2-6 11/3-03/5 Cơ sở
Mô hình quản lý văn hóa Việt
276 TT03911 3 VHPT_K40 TT03911_K40_1 1-5 2 06/5-02/6 B9.102
Nam và thế giới
Mô hình quản lý văn hóa Việt
277 TT03911 3 VHPT_K40 TT03911_K40_1 1-5 4 06/5-02/6 B9.102
Nam và thế giới
Mô hình quản lý văn hóa Việt
278 TT03911 3 VHPT_K40 TT03911_K40_1 1-5 6 06/5-02/6 B9.102
Nam và thế giới
Xử lý tình huống trong quản lý
279 TT03912 3 VHPT_K40 TT03912_K40_1 1-5 3 01/01-10/3 B9.102
hoạt động văn hóa
Xử lý tình huống trong quản lý
280 TT03912 3 VHPT_K40 TT03912_K40_1 1-5 5 01/01-10/3 B9.102
hoạt động văn hóa
281 TT04008 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 QLHĐTTVH_K40 TT04008_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
282 TT04012 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 VHPT_K40 TT04012_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
283 TH03071 Thực hành giảng dạy TTHCM 4 TTHCM_K40 TH03071_K40_1 1-5 3 01/01-28/01 B8A.202
284 TH03071 Thực hành giảng dạy TTHCM 4 TTHCM_K40 TH03071_K40_1 1-5 2 08/01-10/3 B8A.202
285 TH03071 Thực hành giảng dạy TTHCM 4 TTHCM_K40 TH03071_K40_1 1-5 4 08/01-10/3 B8A.202
286 TH03071 Thực hành giảng dạy TTHCM 4 TTHCM_K40 TH03071_K40_1 1-5 6 08/01-10/3 B8A.202
287 TH03081 Thực tập cuối khóa 3 TTHCM_K40 TH03081_K40_1 1-5 2-6 11/3-03/5 Cơ sở
Những luận điểm sáng tạo của
288 TH03088 Hồ Chí Minh về cách mạng Việt 3 TTHCM_K40 TH03088_K40_1 1-5 5 08/01-10/3 B8A.202
Nam
Những luận điểm sáng tạo của
289 TH03088 Hồ Chí Minh về cách mạng Việt 3 TTHCM_K40 TH03088_K40_1 11-15 3 15/01-04/02 online
Nam
Những luận điểm sáng tạo của
290 TH03088 Hồ Chí Minh về cách mạng Việt 3 TTHCM_K40 TH03088_K40_1 1-5 3 29/01-10/3 B8A.202
Nam
Tư tưởng Hồ Chí Minh về cán
291 TH03091 3 TTHCM_K40 TH03091_K40_1 1-5 2 06/5-02/6 B8A.202
bộ và công tác cán bộ
Tư tưởng Hồ Chí Minh về cán
292 TH03091 3 TTHCM_K40 TH03091_K40_1 1-5 4 06/5-02/6 B8A.202
bộ và công tác cán bộ
Tư tưởng Hồ Chí Minh về cán
293 TH03091 3 TTHCM_K40 TH03091_K40_1 1-5 6 06/5-02/6 B8A.202
bộ và công tác cán bộ
294 TH04006 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 TTHCM_K40 TH04006_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
295 XB02824 Biên tập sách điện tử 3 btxb_K40 XB02824_K40_1 1-5 4 01/01-10/3 B6.204
296 XB02824 Biên tập sách điện tử 3 btxb_K40 XB02824_K40_1 1-5 6 01/01-10/3 B6.204
Những vấn đề nhạy cảm trong
297 XB02830 3 btxb_K40 XB02830_K40_1 1-5 3 01/01-10/3 B6.204
công tác biên tập hiện nay
Những vấn đề nhạy cảm trong
298 XB02830 3 btxb_K40 XB02830_K40_1 1-5 5 01/01-10/3 B6.204
công tác biên tập hiện nay
Xã hội hóa và thương mại hóa
299 XB02831 3 btxb_K40 XB02831_K40_1 1-5 2 06/5-02/6 B6.204
trong hoạt động xuất bản
Xã hội hóa và thương mại hóa
300 XB02831 3 btxb_K40 XB02831_K40_1 1-5 4 06/5-02/6 B6.204
trong hoạt động xuất bản
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
Xã hội hóa và thương mại hóa
301 XB02831 3 btxb_K40 XB02831_K40_1 1-5 6 06/5-02/6 B6.204
trong hoạt động xuất bản
Xã hội hóa và thương mại hóa
302 XB02831 3 btxb_K40 XB02831_K40_1 1-5 5 06/5-19/5 B6.204
trong hoạt động xuất bản
303 XB03733 Thực tập tốt nghiệp (năm tư) 4 btxb_K40 XB03733_K40_1 1-5 2-6 11/3-03/5 Cơ sở
Xuất bản Sách nói (Audio book
304 XB03741 3 XBĐT_K40 XB03741_K40_1 1-5 3 01/01-10/3 B1.603
publishing)
Xuất bản Sách nói (Audio book
305 XB03741 3 XBĐT_K40 XB03741_K40_1 1-5 5 01/01-10/3 B1.603
publishing)
Kỹ thuật - công nghệ xuất bản
306 XB03744 3 XBĐT_K40 XB03744_K40_1 11-15 6 19/02-24/3 B6.101
điện tử II
Kỹ thuật - công nghệ xuất bản
307 XB03744 3 XBĐT_K40 XB03744_K40_1 11-15 2 08/01-10/3 B6.101
điện tử II
Kỹ thuật - công nghệ xuất bản
308 XB03744 3 XBĐT_K40 XB03744_K40_1 11-15 2 11/3-31/3 Online
điện tử II
Thương mại điện tử trong hoạt
309 XB03745 3 XBĐT_K40 XB03745_K40_1 1-5 2 06/5-02/6 B1.603
động xuất bản
Thương mại điện tử trong hoạt
310 XB03745 3 XBĐT_K40 XB03745_K40_1 1-5 4 06/5-02/6 B1.603
động xuất bản
Thương mại điện tử trong hoạt
311 XB03745 3 XBĐT_K40 XB03745_K40_1 1-5 6 06/5-02/6 B1.603
động xuất bản
Thương mại điện tử trong hoạt
312 XB03745 3 XBĐT_K40 XB03745_K40_1 1-5 5 06/5-19/5 B1.603
động xuất bản
Quản lý hoạt động xuất bản
313 XB03746 3 XBĐT_K40 XB03746_K40_1 11-15 6 01/01-07/01 B1.603
trong môi trường số
Quản lý hoạt động xuất bản
314 XB03746 3 XBĐT_K40 XB03746_K40_1 11-15 4 01/01-10/3 B1.603
trong môi trường số
Quản lý hoạt động xuất bản
315 XB03746 3 XBĐT_K40 XB03746_K40_1 1-5 2 08/01-10/3 B1.603
trong môi trường số
Thực tập tốt nghiệp (năm thứ
316 XB03753 4 XBĐT_K40 XB03753_K40_1 1-5 2-6 11/3-03/5 Cơ sở
tư)
317 XB03754 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 XBĐT_K40 XB03754_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
318 XB04029 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 btxb_K40 XB04029_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
319 XD03345 Thực tập sư phạm 3 XDĐ_K40 XD03345_K40_1 1-5 2-6 11/3-03/5 Cơ sở

Xử lý tình huống trong xây dựng


320 XD03346 3 XDĐ_K40 XD03346_K40_1 1-5 3 01/01-10/3 B1.404
Đảng và Chính quyền nhà nước

Xử lý tình huống trong xây dựng


321 XD03346 3 XDĐ_K40 XD03346_K40_1 1-5 5 01/01-10/3 B1.404
Đảng và Chính quyền nhà nước

Xử lý tình huống trong xây dựng


322 XD03346 3 XDĐ_K40 XD03346_K40_1 1-5 6 04/3-10/3 B1.404
Đảng và Chính quyền nhà nước

323 XD03347 Công tác văn phòng 3 XDĐ_K40 XD03347_K40_1 1-5 6 01/01-04/02 B1.404
324 XD03347 Công tác văn phòng 3 XDĐ_K40 XD03347_K40_1 1-5 4 01/01-10/3 B1.404
325 XD04007 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 XDĐ_K40 XD04007_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
326 XH03037 Thực tập nghề nghiệp 3 CTXH_K40 XH03037_K40_1 1-5 2-6 08/4-31/5 Cơ sở
327 XH03084 Thực tập cuối khóa 3 XHH_K40 XH03084_K40_1 1-5 2-6 08/4-31/5 Cơ sở
328 XH03120 Xã hội học môi trường 3 XHH_K40 XH03120_K40_1 1-5 2 25/3-07/4 B5.203
329 XH03120 Xã hội học môi trường 3 XHH_K40 XH03120_K40_1 1-5 3 26/02-07/4 B5.203
330 XH03120 Xã hội học môi trường 3 XHH_K40 XH03120_K40_1 1-5 5 26/02-07/4 B5.203
Xã hội học với công tác quản lý
331 XH03121 3 XHH_K40 XH03121_K40_1 1-5 4 01/01-04/02 B5.203
xã hội
Xã hội học với công tác quản lý
332 XH03121 3 XHH_K40 XH03121_K40_1 1-5 6 01/01-04/02 B5.203
xã hội
Xã hội học với công tác quản lý
333 XH03121 3 XHH_K40 XH03121_K40_1 1-5 2 08/01-04/02 B5.203
xã hội

334 XH03725 Công tác xã hội trong trường học 3 CTXH_K40 XH03725_K40_1 1-5 4 01/01-04/02 B5.204

335 XH03725 Công tác xã hội trong trường học 3 CTXH_K40 XH03725_K40_1 1-5 6 01/01-04/02 B5.204

336 XH03725 Công tác xã hội trong trường học 3 CTXH_K40 XH03725_K40_1 1-5 2 08/01-04/02 B5.204

337 XH03726 Công tác xóa đói giảm nghèo 3 CTXH_K40 XH03726_K40_1 1-5 6 25/3-07/4 B5.204
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
338 XH03726 Công tác xóa đói giảm nghèo 3 CTXH_K40 XH03726_K40_1 1-5 3 26/02-07/4 B5.204
339 XH03726 Công tác xóa đói giảm nghèo 3 CTXH_K40 XH03726_K40_1 1-5 5 26/02-07/4 B5.204
340 XH04015 Khóa luận/sản phẩm tốt nghiệp 6 CTXH_K40 XH04015_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
341 XH04016 Khóa luận 6 XHH_K40 XH04016_K40_1 1-10 2-6 02/01-17/5 Cơ sở
Viết cho truyền thông đa phương
342 BC02604 3 TTĐPT_K41 BC02604_K41_1 6-10 3 02/01-12/5 B11.120
tiện
343 BC02605 Truyền thông chính sách 3 TTĐPT_K41 BC02605_K41_1 6-10 4 02/01-12/5 B11.120
TTĐC_K41A1,TTĐC_
344 BC02610 Bản quyền và sở hữu trí tuệ 3 BC02610_K41_1 6-10 6 29/01-02/6 B9.101
K41A2
TTĐC_K41A1,TTĐC_
345 BC02610 Bản quyền và sở hữu trí tuệ 3 BC02610_K41_2 6-10 6 02/01-05/5 B1.406
K41A2
346 BC02610 Bản quyền và sở hữu trí tuệ 3 TTĐPT_K41 BC02610_K41_3 6-10 5 02/01-12/5 B11.120
Tổ chức sản xuất sản phẩm TTĐC_K41A1,TTĐC_
347 BC02618 3 BC02618_K41_1 6-10 2 08/01-19/5 B9.101
truyền thông đại chúng K41A2
Tổ chức sản xuất sản phẩm TTĐC_K41A1,TTĐC_
348 BC02618 3 BC02618_K41_2 6-10 2 08/01-19/5 B1.406
truyền thông đại chúng K41A2
Thiết kế gói nhận diện thương TTĐC_K41A1,TTĐC_
349 BC02619 3 BC02619_K41_1 6-10 5 02/01-12/5 B9.101
hiệu K41A2
Thiết kế gói nhận diện thương TTĐC_K41A1,TTĐC_
350 BC02619 3 BC02619_K41_2 6-10 4 02/01-12/5 B1.406
hiệu K41A2
Tiếng Anh chuyên ngành Truyền TTĐC_K41A1,TTĐC_
351 BC02621 5 BC02621_K41_1 6-10 4 02/01-02/6 B9.101
thông đại chúng K41A2
Tiếng Anh chuyên ngành Truyền TTĐC_K41A1,TTĐC_
352 BC02621 5 BC02621_K41_1 6-10 6 01/01-28/01 B9.101
thông đại chúng K41A2
Tiếng Anh chuyên ngành Truyền TTĐC_K41A1,TTĐC_
353 BC02621 5 BC02621_K41_1 6-10 3 01/01-21/01 B9.101
thông đại chúng K41A2
Tiếng Anh chuyên ngành Truyền TTĐC_K41A1,TTĐC_
354 BC02621 5 BC02621_K41_2 6-10 5 02/01-02/6 B1.406
thông đại chúng K41A2
Tiếng Anh chuyên ngành Truyền TTĐC_K41A1,TTĐC_
355 BC02621 5 BC02621_K41_2 6-10 6 06/5-02/6 B1.406
thông đại chúng K41A2
Tiếng Anh chuyên ngành Truyền TTĐC_K41A1,TTĐC_
356 BC02621 5 BC02621_K41_2 6-10 3 13/5-02/6 B1.406
thông đại chúng K41A2
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
357 BC03702 Siêu phẩm số (mega-story) 3 TTĐPT_K41 BC03702_K41_1 6-10 6 02/01-24/3 B11.120
358 BC03702 Siêu phẩm số (mega-story) 3 TTĐPT_K41 BC03702_K41_1 11-15 4 25/3-05/5 Online
359 BC03709 Quản trị hệ thống CMS 3 TTĐPT_K41 BC03709_K41_1 6-10 6 25/3-02/6 B11.120
360 BC03709 Quản trị hệ thống CMS 3 TTĐPT_K41 BC03709_K41_1 11-15 2 06/5-02/6 Online
361 BC03804 Tác phẩm báo in 5 MĐT_K41 BC03804_K41_1 6-10 6 02/01-05/5 B1.503
362 BC03804 Tác phẩm báo in 5 MĐT_K41 BC03804_K41_1 6-10 2 08/01-31/3 B1.503
363 BC03804 Tác phẩm báo in 5 PHATTHANH_K41 BC03804_K41_2 6-10 3 02/01-28/4 B15.101
364 BC03804 Tác phẩm báo in 5 PHATTHANH_K41 BC03804_K41_2 6-10 6 02/01-31/3 B15.101
365 BC03804 Tác phẩm báo in 5 QUAYPHIM_K41 BC03804_K41_3 6-10 2 08/01-07/4 B1.102
366 BC03804 Tác phẩm báo in 5 QUAYPHIM_K41 BC03804_K41_3 6-10 5 02/01-05/5 B1.102

367 BC03804 Tác phẩm báo in 5 TRUYENHINH_K41 BC03804_K41_4 6-10 6 02/01-05/5 B6.101

368 BC03804 Tác phẩm báo in 5 TRUYENHINH_K41 BC03804_K41_4 6-10 5 01/4-05/5 B6.101

369 BC03804 Tác phẩm báo in 5 TRUYENHINH_K41 BC03804_K41_4 11-15 2 25/3-28/4 Online

370 BC03810 Tạp chí 3 BAOIN_K41 BC03810_K41_1 6-10 4 02/01-12/5 B8.501


371 BC03825 Kỹ thuật và tạo hình nhiếp ảnh 3 ANH_K41 BC03825_K41_1 6-10 3 02/01-12/5 B5.101
372 BC53014 Tác phẩm báo in 5 MĐT(CLC)_K41 BC53014_K41_1 1-5 3 02/01-28/4 B9.203
373 BC53014 Tác phẩm báo in 5 MĐT(CLC)_K41 BC53014_K41_1 1-5 5 02/01-07/4 B9.203
Tác phẩm V.I.Lênin về
374 CN02056 3 CNXHKH_K41 CN02056_K41_1 6-10 6 02/01-14/4 B8.302
CNXHKH

Lý luận về thời đại ngày nay và


375 CN02058 3 CNXHKH_K41 CN02058_K41_1 6-10 3 02/01-14/4 B8.302
phong trào cách mạng thế giới

Học thuyết về sứ mệnh lịch sử


376 CN03053 3 CNXHKH_K41 CN03053_K41_1 6-10 4 02/01-14/4 B8.302
thế giới của giai cấp công nhân
377 CN03073 Kiến tập nghề nghiệp 3 CNXHKH_K41 CN03073_K41_2 1-10 2-6 06/5-02/6 Cơ sở
Lý luận về con đường đi lên
378 CN03166 3 CNXHKH_K41 CN03166_K41_1 6-10 5 02/01-14/4 B8.302
CNXH
Phương pháp giảng dạy
379 CN03167 3 CNXHKH_K41 CN03167_K41_1 6-10 2 08/01-21/4 B8.302
CNXHKH
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
380 CT01100 Quản lý hành chính công 2 QLKT_K41 CT01100_K41_1 6-10 6 02/01-17/3 B11.322
381 CT02053 Quyền lực chính trị 3 QLHĐTTVH_K41 CT02053_K41_1 6-10 5 02/01-14/4 B8.201
382 CT02053 Quyền lực chính trị 3 TTCS_K41 CT02053_K41_2 6-10 2 08/01-21/4 B1.504
383 CT02053 Quyền lực chính trị 3 VHPT_K41 CT02053_K41_3 6-10 6 02/01-17/3 B11.123
384 CT02053 Quyền lực chính trị 3 VHPT_K41 CT02053_K41_3 11-15 4 01/4-28/4 Online
Thể chế chính trị thế giới đương CTPT_K41A1,CTPT_
385 CT02054 3 CT02054_K41_1 6-10 3 02/01-14/4 B1.101
đại K41A2
CTPT_K41A1,CTPT_
386 CT02062 Nghiệp vụ hành chính văn phòng 3 CT02062_K41_1 6-10 4 02/01-14/4 B1.101
K41A2
Kỹ năng xử lý điểm nóng chính CTPT_K41A1,CTPT_
387 CT02064 3 CT02064_K41_1 6-10 5 02/01-07/4 B1.101
trị - xã hội K41A2
388 CT03023 Phân tích chính sách 3 CSC_K41 CT03023_K41_1 6-10 6 02/01-07/4 B8.202
389 CT03036 Kiến tập 3 CSC_K41 CT03036_K41_3 1-10 2-6 06/5-02/6 Cơ sở
Truyền thông đại chúng trong CTPT_K41A1,CTPT_
390 CT03038 3 CT03038_K41_1 6-10 6 02/01-28/4 B1.101
chu trình chính sách công K41A2
391 CT03040 Vận động hành lang 3 CSC_K41 CT03040_K41_1 6-10 4 02/01-07/4 B8.202
392 CT03041 Hoạch định chính sách 3 CSC_K41 CT03041_K41_1 6-10 5 02/01-07/4 B8.202
393 CT03064 Chính trị học phát triển 3 QLHĐTTVH_K41 CT03064_K41_1 6-10 6 02/01-14/4 B8.201
394 CT03064 Chính trị học phát triển 3 TTCS_K41 CT03064_K41_2 6-10 4 02/01-14/4 B1.504
395 CT03064 Chính trị học phát triển 3 VHPT_K41 CT03064_K41_3 6-10 2 08/01-21/4 B11.123
CTPT_K41A1,CTPT_
396 CT03090 Kiến tập 3 CT03090_K41_5 1-10 2-6 06/5-02/6 Cơ sở
K41A2
Quản lý chiến lược trong khu
397 CT03108 3 QLC_K41 CT03108_K41_1 6-10 2 08/01-21/4 B11.222
vực công
398 CT03111 Quản lý nhân sự khu vực công 3 QLC_K41 CT03111_K41_1 6-10 6 02/01-07/4 B11.222
399 CT03112 Quản trị địa phương 3 QLC_K41 CT03112_K41_1 6-10 5 02/01-07/4 B11.222
400 CT03122 Kiến tập nghề nghiệp 2 QLC_K41 CT03122_K41_13 1-10 2-6 06/5-02/6 Cơ sở
401 CT03201 Quản lý nhà nước về xã hội 3 QLC_K41 CT03201_K41_1 6-10 4 02/01-07/4 B11.222
402 KT02403 Kinh tế tài nguyên môi trường 3 KT&QL_K41 KT02403_K41_1 6-10 3 02/01-14/4 B8.101
403 KT02405 Thống kê doanh nghiệp 3 QLKT_K41 KT02405_K41_1 6-10 3 02/01-14/4 B11.322
404 KT02407 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 KT&QL_K41 KT02407_K41_1 6-10 2 08/01-21/4 B8.101
405 KT02410 Kinh tế phát triển 3 KT&QL_K41 KT02410_K41_1 6-10 4 02/01-14/4 B8.101
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
406 KT02411 Thương mại điện tử 3 KT&QL_K41 KT02411_K41_1 6-10 5 02/01-14/4 B8.101
407 KT02411 Thương mại điện tử 3 QLKT_K41 KT02411_K41_2 6-10 4 02/01-14/4 B11.322

408 KT02412 Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 QLKT_K41 KT02412_K41_1 6-10 5 02/01-14/4 B11.322

409 KT02416 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 KT&QL_K41 KT02416_K41_1 6-10 6 02/01-14/4 B8.101
410 KT02419 Khoa học quản lý 3 QLKT_K41 KT02419_K41_1 6-10 2 08/01-21/4 B11.322
411 KT02420 Quản lý sự thay đổi và đổi mới 3 QLKT_K41 KT02420_K41_1 6-10 6 18/3-05/5 B11.322
412 KT02420 Quản lý sự thay đổi và đổi mới 3 QLKT_K41 KT02420_K41_1 6-10 3 15/4-28/4 B11.322
413 KT02420 Quản lý sự thay đổi và đổi mới 3 QLKT_K41 KT02420_K41_1 11-15 5 08/4-05/5 Online
414 KT02704 Thống kê kinh tế 3 KTCT_K41 KT02704_K41_1 6-10 2 08/01-12/5 B8.103
Các phương pháp nghiên cứu và
415 KT02707 3 KTCT_K41 KT02707_K41_1 6-10 3 02/01-14/4 B8.103
giảng dạy kinh tế chính trị
416 KT02805 Kiến tập nghề nghiệp 2 KT&QL_K41 KT02805_K41_8 1-10 2-6 06/5-02/6 Cơ sở
Tác phẩm kinh điển về kinh tế
417 KT03116 3 KTCT_K41 KT03116_K41_1 6-10 5 02/01-14/4 B8.103
chính trị tư bản chủ nghĩa
418 KT03165 Kiến tập nghề nghiệp 2 QLKT_K41 KT03165_K41_15 1-10 2-6 06/5-02/6 Cơ sở
Kinh tế chính trị tư bản chủ
419 KT03713 3 KTCT_K41 KT03713_K41_1 6-10 4 02/01-14/4 B8.103
nghĩa giai đoạn độc quyền
Kinh tế chính trị thời kỳ quá độ
420 KT03714 4 KTCT_K41 KT03714_K41_1 6-10 6 02/01-26/5 B8.103
ở Việt Nam (I)
421 KT53011 Nghệ thuật lãnh đạo 3 KT&QL(CLC)_K41 KT53011_K41_1 6-10 5 02/01-14/4 B9.203
422 KT53014 Quản trị chiến lược 3 KT&QL(CLC)_K41 KT53014_K41_1 6-10 4 02/01-14/4 B9.203
423 KT54010 Thực tế kinh tế - xã hội 5 KT&QL(CLC)_K41 KT54010_K41_1 1-10 2-6 20/5-02/6 Cơ sở
424 KT56004 Kinh tế phát triển 3 KT&QL(CLC)_K41 KT56004_K41_1 6-10 2 08/01-21/4 B9.203
425 KT56007 Kinh tế quốc tế 3 KT&QL(CLC)_K41 KT56007_K41_1 6-10 3 02/01-14/4 B9.203
426 LS02501 Lịch sử sử học 3 LSĐ_K41 LS02501_K41_1 6-10 2 08/01-21/4 B9.103
Đảng lãnh đạo kháng chiến
427 LS03210 chống thực dân Pháp xâm lược 3 LSĐ_K41 LS03210_K41_1 6-10 4 02/01-14/4 B9.103
và can thiệp Mỹ (1945-1954)
428 LS03224 Kiến tập nghề nghiệp 2 LSĐ_K41 LS03224_K41_10 1-10 2-6 06/5-02/6 Cơ sở
Phương pháp nghiên cứu lịch sử
429 LS03226 3 LSĐ_K41 LS03226_K41_1 6-10 5 02/01-14/4 B9.103
Đảng bộ địa phương
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
430 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 NNA_K41 NN01020_K41_1 6-10 3 02/01-28/4 B8A.201
431 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 NNA_K41 NN01020_K41_1 6-10 4 18/3-14/4 B8A.201
432 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 NNA_K41 NN01020_K41_2 6-10 3 02/01-28/4 B8A.202
433 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 NNA_K41 NN01020_K41_2 6-10 4 18/3-14/4 B8A.202
434 NN03621 Thực hành biên dịch 2 5 NNA_K41 NN03621_K41_1 6-10 5 02/01-05/5 B8A.201
435 NN03621 Thực hành biên dịch 2 5 NNA_K41 NN03621_K41_1 6-10 4 02/01-17/3 B8A.201
436 NN03621 Thực hành biên dịch 2 5 NNA_K41 NN03621_K41_2 6-10 5 02/01-05/5 B8A.202
437 NN03621 Thực hành biên dịch 2 5 NNA_K41 NN03621_K41_2 6-10 4 02/01-17/3 B8A.202
438 NN03636 Kiến tập nghề nghiệp 3 NNA_K41 NN03636_K41_11 1-10 2-6 06/5-02/6 Cơ sở
439 NN03731 Thực hành biên dịch 1 5 NNA_K41 NN03731_K41_1 6-10 6 02/01-05/5 B8A.201
440 NN03731 Thực hành biên dịch 1 5 NNA_K41 NN03731_K41_1 6-10 2 08/01-24/3 B8A.201
441 NN03731 Thực hành biên dịch 1 5 NNA_K41 NN03731_K41_2 6-10 6 02/01-05/5 B8A.202
442 NN03731 Thực hành biên dịch 1 5 NNA_K41 NN03731_K41_2 6-10 2 08/01-24/3 B8A.202
Xử lý tình huống trong quản lý
443 NP02059 3 QLHCNN_K41 NP02059_K41_1 6-10 3 02/01-12/5 B1.505
nhà nước
Phòng chống tham nhũng trong
444 NP03506 3 QLHCNN_K41 NP03506_K41_1 6-10 6 02/01-14/4 B1.505
quản lý nhà nước
Phòng chống tham nhũng trong
445 NP03506 3 QLXH_K41 NP03506_K41_2 6-10 3 02/01-14/4 B8.101
quản lý nhà nước
446 NP03513 Pháp chế trong quản lý xã hội 3 QLXH_K41 NP03513_K41_1 6-10 5 02/01-14/4 B8.101
447 NP03604 Công tác xã hội trong quản lý 3 QLHCNN_K41 NP02059_K41_1 6-10 5 02/01-14/4 B1.505
448 NP03615 Quản lý công sở, công sản 2 QLHCNN_K41 NP03615_K41_1 6-10 2 25/3-02/6 B1.505
449 NP03615 Quản lý công sở, công sản 2 QLXH_K41 NP03615_K41_2 6-10 2 08/01-31/03 B8.101
450 NP03630 Quản lý xã hội về kinh tế 3 QLXH_K41 NP03630_K41_1 6-10 4 02/01-14/4 B8.101
451 NP03640 Kiến tập nghề nghiệp 3 QLXH_K41 NP03640_K41_1 1-10 2-6 06/5-02/6 Cơ sở
Quản lý hành chính nhà nước về
452 NP03803 quốc phòng và an ninh, trật tự an 3 QLHCNN_K41 NP03803_K41_1 6-10 6 15/4-02/6 B1.505
toàn xã hội
Quản lý hành chính nhà nước về
453 NP03803 quốc phòng và an ninh, trật tự an 3 QLHCNN_K41 NP03803_K41_1 6-10 4 15/4-26/5 B1.505
toàn xã hội
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
Pháp chế trong quản lý hành
454 NP03808 3 QLHCNN_K41 NP03808_K41_1 6-10 4 02/01-14/4 B1.505
chính nhà nước
455 PT02602 Sản xuất Video 3 TTĐPT_K41 PT02602_K41_1 6-10 2 08/01-19/5 B11.120
456 PT03805 Tác phẩm báo phát thanh 5 ANH_K41 PT03805_K41_1 6-10 6 02/01-02/6 B5.101
457 PT03805 Tác phẩm báo phát thanh 5 ANH_K41 PT03805_K41_1 6-10 3 13/5-02/6 B5.101
458 PT03805 Tác phẩm báo phát thanh 5 ANH_K41 PT03805_K41_1 11-15 2 22/4-12/5 B5.101
459 PT03805 Tác phẩm báo phát thanh 5 QUAYPHIM_K41 PT03805_K41_2 6-10 6 02/01-05/5 B1.102
460 PT03805 Tác phẩm báo phát thanh 5 QUAYPHIM_K41 PT03805_K41_2 6-10 2 08/4-28/4 B1.102
461 PT03805 Tác phẩm báo phát thanh 5 QUAYPHIM_K41 PT03805_K41_2 11-15 4 18/3-28/4 Online
462 PT03806 Tác phẩm báo truyền hình 5 ANH_K41 PT03806_K41_1 6-10 5 02/01-02/6 B5.101
463 PT03806 Tác phẩm báo truyền hình 5 ANH_K41 PT03806_K41_1 6-10 2 11/3-21/4 B5.101
464 PT03806 Tác phẩm báo truyền hình 5 BAOIN_K41 PT03806_K41_2 6-10 3 02/01-02/6 B8.501
465 PT03806 Tác phẩm báo truyền hình 5 BAOIN_K41 PT03806_K41_2 6-10 2 25/3-12/5 B8.501
466 PT03806 Tác phẩm báo truyền hình 5 MĐT_K41 PT03806_K41_3 6-10 4 02/01-28/4 B1.503
467 PT03806 Tác phẩm báo truyền hình 5 MĐT_K41 PT03806_K41_3 11-15 4 01/04-02/6 B1.503
468 PT03806 Tác phẩm báo truyền hình 5 MĐT_K41 PT03806_K41_3 11-15 5 22/4-05/5 Online
469 PT03807 Tác phẩm báo mạng điện tử 5 ANH_K41 PT03807_K41_1 6-10 4 02/01-02/6 B5.101
470 PT03807 Tác phẩm báo mạng điện tử 5 ANH_K41 PT03807_K41_1 6-10 2 08/01-01/3 B5.101
471 PT03807 Tác phẩm báo mạng điện tử 5 BAOIN_K41 PT03807_K41_2 6-10 6 02/01-02/6 B8.501
472 PT03807 Tác phẩm báo mạng điện tử 5 BAOIN_K41 PT03807_K41_2 11-15 2 15/4-26/5 Online
473 PT03807 Tác phẩm báo mạng điện tử 5 PHATTHANH_K41 PT03807_K41_3 6-10 4 02/01-28/4 B15.101
474 PT03807 Tác phẩm báo mạng điện tử 5 PHATTHANH_K41 PT03807_K41_3 6-10 6 01/4-28/4 B15.101
475 PT03807 Tác phẩm báo mạng điện tử 5 PHATTHANH_K41 PT03807_K41_3 6-10 2 25/3-28/4 B15.101

476 PT03807 Tác phẩm báo mạng điện tử 5 TRUYENHINH_K41 PT03807_K41_4 6-10 3 02/01-28/4 B6.101

477 PT03807 Tác phẩm báo mạng điện tử 5 TRUYENHINH_K41 PT03807_K41_4 6-10 5 02/01-31/3 B6.101

Báo chí về kinh tế và an sinh xã


478 PT03814 3 QUAYPHIM_K41 PT03814_41_1 6-10 4 02/01-28/4 B1.102
hội
Báo chí về kinh tế và an sinh xã
479 PT03814 3 TRUYENHINH_K41 PT03814_41_2 6-10 4 02/01-28/4 B6.101
hội
480 PT03816 Báo chí về an ninh quốc phòng 3 MĐT_K41 PT03816_K41_1 6-10 5 02/01-05/5 B1.503
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
Báo chí về môi trường và biến
481 PT03818 3 MĐT_K41 PT03818_K41_1 6-10 3 02/01-28/4 B1.503
đổi khí hậu
Báo chí về môi trường và biến
482 PT03818 3 PHATTHANH_K41 PT03818_K41_2 6-10 5 02/01-05/5 B15.101
đổi khí hậu
Báo chí về môi trường và biến
483 PT03818 3 QUAYPHIM_K41 PT03818_K41_3 6-10 3 02/01-28/4 B1.102
đổi khí hậu
Báo chí về môi trường và biến
484 PT03818 3 TRUYENHINH_K41 PT03818_K41_4 6-10 2 08/01-28/4 B6.101
đổi khí hậu
Báo chí về môi trường và biến
485 PT03818 3 TRUYENHINH_K41 PT03818_K41_4 11-15 5 22/4-28/4 Online
đổi khí hậu
Kỹ thuật và công nghệ truyền
486 PT03848 5 BAOIN_K41 PT03848_K41_1 6-10 5 02/01-02/6 B8.501
thông số
Kỹ thuật và công nghệ truyền
487 PT03848 5 BAOIN_K41 PT03848_K41_1 6-10 4 13/5-02/6 B8.501
thông số
Kỹ thuật và công nghệ truyền
488 PT03848 5 BAOIN_K41 PT03848_K41_1 11-15 4 15/4-12/5 Online
thông số
489 PT03849 Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 4 PHATTHANH_K41 PT03849_K41_25 1-10 2-6 06/5-02/6 Cơ sở

490 PT03857 Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 4 TRUYENHINH_K41 PT03857_K41_27 1-10 2-6 06/5-02/6 Cơ sở

491 PT03870 Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 4 QUAYPHIM_K41 PT03870_K41_26 1-10 2-6 06/5-02/6 Cơ sở
492 PT03878 Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 4 MĐT_K41 PT03878_K41_24 1-10 2-6 06/5-02/6 Cơ sở
493 PT03925 Dẫn chương trình 3 LSĐ_K41 PT03925_K41_1 6-10 6 02/01-14/4 B9.103
494 PT53016 Tác phẩm báo truyền hình 5 MĐT(CLC)_K41 PT53016_K41_1 1-5 4 02/01-28/4 B9.203
495 PT53016 Tác phẩm báo truyền hình 5 MĐT(CLC)_K41 PT53016_K41_1 1-5 6 02/01-07/4 B9.203
496 PT53031 Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 3 MĐT(CLC)_K41 PT53031_K41_1 1-10 2-6 06/5-02/6 Cơ sở
497 PT53050 Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 3 TH(CLC)_K41 PT53050_K41_1 1-10 2-6 20/5-02/6 Cơ sở
Thiết kế và quản trị báo mạng
498 PT56018 3 MĐT(CLC)_K41 PT56018_K41_1 1-5 2 08/01-05/5 B9.203
điện tử
Thiết kế và quản trị báo mạng
499 PT56018 3 MĐT(CLC)_K41 PT56018_K41_1 1-5 5 08/4-28/4 B9.203
điện tử
500 PT56036 Quay phim truyền hình 3 TH(CLC)_K41 PT56036_K41_1 6-10 2 08/01-28/4 B9.303
501 PT56036 Quay phim truyền hình 3 TH(CLC)_K41 PT56036_K41_1 11-15 6 22/4-05/5 Online
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
502 PT56037 Dựng phim truyền hình 3 TH(CLC)_K41 PT56037_K41_1 6-10 3 02/01-28/4 B9.303
503 PT56037 Dựng phim truyền hình 3 TH(CLC)_K41 PT56037_K41_1 11-15 2 22/4-28/4 Online
504 PT56038 Kỹ xảo và đồ họa truyền hình 3 TH(CLC)_K41 PT56038_K41_1 6-10 4 02/01-28/4 B9.303
505 PT56038 Kỹ xảo và đồ họa truyền hình 3 TH(CLC)_K41 PT56038_K41_1 11-15 4 22/4-28/4 Online
506 PT56039 Dẫn chương trình truyền hình 3 TH(CLC)_K41 PT56039_K41_1 6-10 5 02/01-05/5 B9.303
507 PT56039 Dẫn chương trình truyền hình 3 TH(CLC)_K41 PT56039_K41_1 11-15 5 22/4-28/4 Online
508 PT56047 Nghệ thuật tạo hình 3 TH(CLC)_K41 PT56047_K41_1 6-10 6 02/01-05/5 B9.303
509 PT56047 Nghệ thuật tạo hình 3 TH(CLC)_K41 PT56047_K41_1 11-15 3 22/4-28/4 Online
510 QQ02504 Truyền thông mạng xã hội 3 QC_K41 QQ02504_K41_1 6-10 3 02/01-28/4 B1.103
Trách nhiệm xã hội của doanh
511 QQ02610 3 QHCC_K41 QQ02610_K41_1 6-10 3 02/01-28/4 B1.402
nghiệp
Kỹ năng giao tiếp đàm phán và
512 QQ02613 3 QHCC_K41 QQ02613_K41_1 6-10 4 02/01-28/4 B1.402
phát ngôn
513 QQ02618 Chiến dịch quảng bá 3 QHCC_K41 QQ02618_K41_1 6-10 5 02/01-12/5 B1.402
514 QQ02619 Viết cho PR 4 QHCC_K41 QQ02619_K41_1 6-10 2 08/01-02/6 B1.402
515 QQ02619 Viết cho PR 4 QHCC_K41 QQ02619_K41_1 6-10 6 06/5-26/5 B1.402

516 QQ02621 Thiết kế sản phẩm truyền thông 3 QHCC_K41 QQ02621_K41_1 6-10 6 02/01-05/5 B1.402

517 QQ02804 Dự án Marketing 4 QC_K41 QQ02804_K41_1 6-10 4 02/01-02/6 B1.103


518 QQ02804 Dự án Marketing 4 QC_K41 QQ02804_K41_1 6-10 6 29/4-12/5 B1.103
TTĐC_K41A1,TTĐC_
519 QQ02805 Sản xuất sản phẩm quảng cáo 3 QQ02805_K41_1 6-10 3 22/01-02/6 B9.101
K41A2
TTĐC_K41A1,TTĐC_
520 QQ02805 Sản xuất sản phẩm quảng cáo 3 QQ02805_K41_2 11-15 3 02/01-12/5 B1.101
K41A2
Quản lý bán hàng và quan hệ
521 QQ03473 3 QC_K41 QQ03473_K41_1 6-10 6 02/01-28/4 B1.103
khách hàng
522 QQ03505 Thiết kế quảng cáo 3 QC_K41 QQ03505_K41_1 6-10 5 02/01-26/5 B1.103
523 QQ03509 Chiến lược quảng cáo 3 QC_K41 QQ03509_K41_1 6-10 2 08/01-12/5 B1.103
TTMKT
(CLC)_K41A1,
524 QQ53003 Kĩ năng bán hàng 3 QQ53003_K41_1 1-5 3 02/01-24/3 B9.303
TTMKT
(CLC)_K41A2
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

TTMKT
(CLC)_K41A1,
525 QQ53003 Kĩ năng bán hàng 3 QQ53003_K41_1 1-5 4 25/3-28/4 B9.303
TTMKT
(CLC)_K41A2

TTMKT
(CLC)_K41A1,
526 QQ53003 Kĩ năng bán hàng 3 QQ53003_K41_2 6-10 4 02/01-28/4 B9.403
TTMKT
(CLC)_K41A2

TTMKT
(CLC)_K41A1,
527 QQ53004 Kỹ năng xã hội 2 – Tranh biện 2 QQ53004_K41_1 1-5 4 02/01-24/3 B9.303
TTMKT
(CLC)_K41A2

TTMKT
(CLC)_K41A1,
528 QQ53004 Kỹ năng xã hội 2 – Tranh biện 2 QQ53004_K41_2 6-10 3 02/01-24/3 B9.403
TTMKT
(CLC)_K41A2

TTMKT
Quản lý vấn đề và xử lý khủng (CLC)_K41A1,
529 QQ53008 3 QQ53008_K41_1 1-5 5 02/01-05/5 B9.303
hoảng TTMKT
(CLC)_K41A2

TTMKT
Quản lý vấn đề và xử lý khủng (CLC)_K41A1,
530 QQ53008 3 QQ53008_K41_2 6-10 5 02/01-05/5 B9.403
hoảng TTMKT
(CLC)_K41A2

TTMKT
(CLC)_K41A1,
531 QQ53012 Tổ chức sự kiện 3 QQ53012_K41_1 1-5 2 08/01-19/5 B9.303
TTMKT
(CLC)_K41A2

TTMKT
(CLC)_K41A1,
532 QQ53012 Tổ chức sự kiện 3 QQ53012_K41_2 6-10 2 08/01-19/5 B9.403
TTMKT
(CLC)_K41A2
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

TTMKT
(CLC)_K41A1,
533 QQ54014 Thực tế kinh tế - xã hội 5 QQ54014_K41_1 1-10 2-6 20/5-02/6 Cơ sở
TTMKT
(CLC)_K41A2

TTMKT
(CLC)_K41A1,
534 QQ54014 Thực tế kinh tế - xã hội 5 QQ54014_K41_2 1-10 2-6 20/5-02/6 Cơ sở
TTMKT
(CLC)_K41A2
535 QT02001 Quan hệ quốc tế 3 QLXH_K41 QT02001_K41_1 6-10 6 02/01-07/4 B8.101
536 QT02602 Ngoại giao kinh tế và văn hóa 3 QHCT&TTQT_K41 QT02602_K41_1 6-10 2 08/01-03/3 B5.204
537 QT02602 Ngoại giao kinh tế và văn hóa 3 QHCT&TTQT_K41 QT02602_K41_1 6-10 2 01/4-26/5 B5.204
538 QT02606 Cơ sở truyền thông quốc tế 3 QHCT&TTQT_K41 QT02606_K41_1 6-10 3 02/01-03/3 B5.204
539 QT02606 Cơ sở truyền thông quốc tế 3 QHCT&TTQT_K41 QT02606_K41_1 6-10 3 01/4-26/5 B5.204
540 QT02611 Nghệ thuật phát ngôn đối ngoại 3 QHCT&TTQT_K41 QT02611_K41_1 6-10 4 02/01-03/3 B5.204
541 QT02611 Nghệ thuật phát ngôn đối ngoại 3 TTĐN_K41 QT02611_K41_2 6-10 3 02/01-03/3 B9.102
542 QT02611 Nghệ thuật phát ngôn đối ngoại 3 TTQT_K41 QT02611_K41_3 6-10 2 08/01-03/3 B11.220
543 QT02611 Nghệ thuật phát ngôn đối ngoại 3 TTQT_K41 QT02611_K41_3 6-10 2 01/4-26/5 B11.220
544 QT02611 Nghệ thuật phát ngôn đối ngoại 3 TTĐN_K41 QT02611_K41_2 6-10 3 01/4-26/5 B9.102
545 QT02611 Nghệ thuật phát ngôn đối ngoại 3 QHCT&TTQT_K41 QT02611_K41_1 6-10 4 01/4-26/5 B5.204
546 QT02611 Nghệ thuật phát ngôn đối ngoại 3 TTQT_K41 QT02611_K41_3 11-15 4 01/4-07/4 Online
547 QT02613 Kiến tập nghề nghiệp 2 TTĐN_K41 QT02613_K41_18 1-10 2-6 04/3-31/3 Cơ sở
548 QT02613 Kiến tập nghề nghiệp 2 TTQT_K41 QT02613_K41_20 1-10 2-6 04/3-31/3 Cơ sở
549 QT02616 Luật pháp quốc tế 3 QHCT&TTQT_K41 QT02616_K41_1 6-10 5 02/01-03/3 B5.204
550 QT02616 Luật pháp quốc tế 3 QHCT&TTQT_K41 QT02616_K41_1 6-10 5 01/4-02/6 B5.204
Chính sách đối ngoại một số
551 QT02617 3 TTĐN_K41 QT02617_K41_1 6-10 2 08/01-03/3 B9.102
nước trên thế giới
Chính sách đối ngoại một số
552 QT02617 3 TTĐN_K41 QT02617_K41_1 6-10 2 01/4-26/5 B9.102
nước trên thế giới
Chính sách đối ngoại một số
553 QT02617 3 TTĐN_K41 QT02617_K41_1 11-15 5 01/4-07/4 Online
nước trên thế giới
554 QT02620 Tiếng Anh chuyên ngành (2) 3 TTQT_K41 QT02620_K41_3 6-10 3 02/01-03/3 B11.220
555 QT02620 Tiếng Anh chuyên ngành (2) 3 TTQT_K41 QT02620_K41_3 6-10 3 01/4-26/5 B11.220
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
556 QT02704 Tiếng Anh chuyên ngành (2) 3 QHCT&TTQT_K41 QT02704_K41_1 6-10 6 02/01-03/3 B5.204
557 QT02704 Tiếng Anh chuyên ngành (2) 3 TTĐN_K41 QT02704_K41_2 6-10 5 02/01-03/3 B9.102
558 QT02704 Tiếng Anh chuyên ngành (2) 3 TTĐN_K41 QT02704_K41_2 6-10 5 01/4-02/6 B9.102
559 QT02704 Tiếng Anh chuyên ngành (2) 3 QHCT&TTQT_K41 QT02704_K41_1 6-10 6 01/4-26/5 B5.204
560 QT03607 Kiến tập nghề nghiệp 2 QHCT&TTQT_K41 QT03607_K41_12 1-10 2-6 04/3-31/3 Cơ sở
561 QT03611 Lý luận báo chí quốc tế 3 TTĐN_K41 QT03611_K41_1 6-10 6 02/01-03/3 B9.102
562 QT03611 Lý luận báo chí quốc tế 3 TTĐN_K41 QT03611_K41_1 6-10 6 01/4-26/5 B9.102
563 QT03626 Lao động nhà báo quốc tế 3 TTQT_K41 QT03626_K41_1 6-10 4 02/01-03/3 B11.220
564 QT03626 Lao động nhà báo quốc tế 3 TTQT_K41 QT03626_K41_1 6-10 4 01/4-26/5 B11.220
Tổ chức sản xuất sản phẩm
565 QT03628 3 TTĐN_K41 QT03628_K41_1 6-10 4 02/01-03/3 B9.102
truyền thông quốc tế
Tổ chức sản xuất sản phẩm
566 QT03628 3 TTĐN_K41 QT03628_K41_1 6-10 4 01/4-26/5 B9.102
truyền thông quốc tế
567 QT03631 Tổ chức hoạt động đối ngoại 3 TTQT_K41 QT03631_K41_1 6-10 5 02/01-03/3 B11.220
568 QT03631 Tổ chức hoạt động đối ngoại 3 TTQT_K41 QT03631_K41_1 6-10 5 01/4-02/6 B11.220
Nghiệp vụ ngoại giao và văn
569 QT03632 3 TTQT_K41 QT03632_K41_1 6-10 6 02/01-03/3 B11.220
phòng đối ngoại
Nghiệp vụ ngoại giao và văn
570 QT03632 3 TTQT_K41 QT03632_K41_1 6-10 6 01/4-26/5 B11.220
phòng đối ngoại
QHQT&TTTC(CLC)_
571 QT52007 Thể chế chính trị thế giới 2 QT52007_K41_1 1-5 2 08/01-03/3 B9.403
K41
QHQT&TTTC(CLC)_
572 QT52007 Thể chế chính trị thế giới 2 QT52007_K41_1 1-5 2 01/4-21/4 B9.403
K41
QHQT&TTTC(CLC)_
573 QT53003 Chính sách đối ngoại Việt Nam 2 QT53003_K41_1 1-5 3 02/01-03/3 B9.403
K41
QHQT&TTTC(CLC)_
574 QT53003 Chính sách đối ngoại Việt Nam 2 QT53003_K41_1 1-5 3 01/4-14/4 B9.403
K41
QHQT&TTTC(CLC)_
575 QT53017 Tổ chức hoạt động đối ngoại 3 QT53017_K41_1 1-5 5 02/01-03/3 B9.403
K41
QHQT&TTTC(CLC)_
576 QT53017 Tổ chức hoạt động đối ngoại 3 QT53017_K41_1 1-5 5 01/4-02/6 B9.403
K41
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
Tổ chức sản xuất sản phẩm QHQT&TTTC(CLC)_
577 QT53018 3 QT53018_K41_1 1-5 4 02/01-03/3 B9.403
truyền thông quốc tế K41
Tổ chức sản xuất sản phẩm QHQT&TTTC(CLC)_
578 QT53018 3 QT53018_K41_1 1-5 4 01/4-26/5 B9.403
truyền thông quốc tế K41
Xây dựng hình ảnh và thương QHQT&TTTC(CLC)_
579 QT53021 2 QT53021_K41_1 1-5 6 02/01-03/3 B9.403
hiệu quốc tế K41
Xây dựng hình ảnh và thương QHQT&TTTC(CLC)_
580 QT53021 2 QT53021_K41_1 1-5 6 01/4-14/4 B9.403
hiệu quốc tế K41
Thực tế kinh tế - xã hội (trong QHQT&TTTC(CLC)_
581 QT54017 5 QT54017_K41_1 1-10 2-6 04/3-31/3 Cơ sở
nước hoặc nước ngoài) K41
582 TG01007 Tâm lý học xã hội 2 PHATTHANH_K41 TG01007_K41_1 6-10 2 08/01-24/03 B15.101
583 TG03001 Lý luận dạy học đại học 3 TTHCM_K41 TG03001_K41_1 6-10 2 08/01-21/4 B8.102
584 TM01015 Mỹ học 3 TRIET_K41 TM01015_K41_1 6-10 2 08/01-28/4 B5.203
585 TM01015 Mỹ học 3 TRIET_K41 TM01015_K41_1 11-15 3 25/3-31/3 B5.203
586 TM02503 Triết học con người 3 TRIET_K41 TM02503_K41_1 6-10 5 02/01-05/5 B5.203
Dân chủ và đổi mới hệ thống
587 TM02512 3 TRIET_K41 TM02512_K41_1 6-10 4 02/01-28/4 B5.203
chính trị

588 TM02515 Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh 2 TRIET_K41 TM02515_K41_1 6-10 3 02/01-24/3 B5.203

589 TM03028 Triết học giá trị 3 TRIET_K41 TM03028_K41_1 6-10 6 02/01-28/4 B5.203
590 TM03032 Kiến tập nghề nghiệp 3 TRIET_K41 TM03032_K41_16 1-10 2-6 06/5-02/6 Cơ sở
591 TT01006 Hệ tư tưởng học 2 CSC_K41 TT01006_K41_1 6-10 3 02/01-17/3 B8.202
592 TT01007 Nguyên lý công tác tư tưởng 3 VHPT_K41 TT01007_K41_1 6-10 4 02/01-14/4 B11.123
593 TT02061 Tâm lý học truyền thông 3 VHPT_K41 TT02061_K41_1 6-10 5 02/01-14/4 B11.123
Tổ chức và hoạt động của Ban
594 TT02062 3 TTCS_K41 TT02062_K41_1 6-10 6 02/01-14/4 B1.504
tuyên giáo
595 TT02063 Đường lối văn hóa của Đảng 3 VHPT_K41 TT02063_K41_1 6-10 6 18/3-05/5 B11.123
596 TT02063 Đường lối văn hóa của Đảng 3 VHPT_K41 TT02063_K41_1 6-10 3 15/4-28/4 B11.123
597 TT02063 Đường lối văn hóa của Đảng 3 VHPT_K41 TT02063_K41_1 6-10 5 15/4-28/4 B11.123
598 TT02063 Đường lối văn hóa của Đảng 3 VHPT_K41 TT02063_K41_1 6-10 2 08/4-28/4 B11.123
599 TT02353 Truyền thông và vận động 3 QLHĐTTVH_K41 TT02353_K41_1 6-10 4 02/01-07/4 B8.201
600 TT02353 Truyền thông và vận động 3 TTCS_K41 TT02353_K41_2 6-10 3 02/01-07/4 B1.504
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
601 TT02366 Nghệ thuật phát biểu miệng 3 VHPT_K41 TT02366_K41_1 6-10 3 02/01-14/4 B11.123
602 TT02555 Văn hóa chính trị 3 CSC_K41 TT02555_K41_1 6-10 2 08/01-21/4 B8.202
CTPT_K41A1,CTPT_
603 TT02555 Văn hóa chính trị 3 TT02555_K41_2 6-10 2 08/01-21/4 B1.101
K41A2
604 TT02555 Văn hóa chính trị 3 TTHCM_K41 TT02555_K41_3 6-10 3 02/01-14/4 B8.102
605 TT03077 Dư luận xã hội 3 QLHĐTTVH_K41 TT03077_K41_1 6-10 2 08/01-21/4 B8.201
606 TT03077 Dư luận xã hội 3 TTCS_K41 TT03077_K41_2 6-10 5 02/01-14/4 B1.504
607 TT03374 Kiến tập nghề nghiệp 3 QLHĐTTVH_K41 TT03374_K41_14 1-10 2-6 06/5-02/6 Cơ sở
608 TT03374 Kiến tập nghề nghiệp 3 TTCS_K41 TT03374_K41_17 1-10 2-6 06/5-02/6 Cơ sở
609 TT03386 Các thể loại phát biểu miệng 3 QLHĐTTVH_K41 TT03386_K41_1 6-10 3 02/01-28/4 B8.201
610 TT03386 Các thể loại phát biểu miệng 3 QLHĐTTVH_K41 TT03386_K41_1 11-15 3 06/5-26/5 Online
611 TT03580 Kiến tập nghề nghiệp 3 VHPT_K41 TT03580_K41_21 1-10 2-6 06/5-02/6 Cơ sở
Những luận điểm sáng tạo của
612 TH02093 Hồ Chí Minh về cách mạng Việt 3 LSĐ_K41 TH02093_K41_1 6-10 3 02/01-14/4 B9.103
Nam
Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn
613 TH03058 4 TTHCM_K41 TH03058_K41_1 6-10 4 02/01-28/4 B8.102
hóa, đạo đức, con người
Tư tưởng Hồ Chí Minh về kinh
614 TH03067 3 TTHCM_K41 TH03067_K41_1 6-10 6 02/01-14/4 B8.102
tế và quân sự
Tư tưởng Hồ Chí Minh về công
615 TH03072 3 TTHCM_K41 TH03072_K41_1 6-10 5 02/01-14/4 B8.102
tác tư tưởng
616 TH03080 Kiến tập nghề nghiệp 2 TTHCM_K41 TH03080_K41_19 1-10 2-6 06/5-02/6 Cơ sở
617 XB01101 Tiếng Việt thực hành 2 BAOIN_K41 XB01101_K41_1 6-10 2 08/01-24/03 B8.501
618 XB01101 Tiếng Việt thực hành 2 QLHCNN_K41 XB01101_K41_2 6-10 2 08/01-24/03 B1.505
619 XB02812 Biên tập ngôn ngữ văn bản 3 BTXB_K41 XB02812_K41_1 6-10 3 02/01-28/4 B11.320
620 XB02814 Xuất bản tạp chí, tập san 3 XBĐT_K41 XB02814_K41_1 6-10 4 02/01-05/5 B11.221
621 XB02814 Xuất bản tạp chí, tập san 3 XBĐT_K41 XB02814_K41_2 6-10 6 02/01-05/5 B9.203
622 XB02816 Kinh doanh xuất bản phẩm 3 BTXB_K41 XB02816_K41_1 6-10 4 02/01-05/5 B11.320
623 XB02816 Kinh doanh xuất bản phẩm 3 XBĐT_K41 XB02816_K41_2 6-10 3 02/01-28/4 B11.221
624 XB02816 Kinh doanh xuất bản phẩm 3 XBĐT_K41 XB02816_K41_3 6-10 5 02/01-28/4 B9.502
625 XB03717 Quản trị kinh doanh xuất bản 3 BTXB_K41 XB03717_K41_1 6-10 5 02/01-28/4 B11.320
626 XB03719 Biên tập sách văn học 3 BTXB_K41 XB03719_K41_1 6-10 6 02/01-31/3 B11.320
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
627 XB03719 Biên tập sách văn học 3 BTXB_K41 XB03719_K41_1 6-10 3 06/5-02/6 B11.320
628 XB03722 Biên tập sách dịch 3 BTXB_K41 XB03722_K41_1 11-15 6 01/4-02/6 B11.320
629 XB03722 Biên tập sách dịch 3 BTXB_K41 XB03722_K41_1 11-15 4 06/5-02/6 B11.320
630 XB03722 Biên tập sách dịch 3 BTXB_K41 XB03722_K41_1 11-15 2 27/5-02/6 B11.320
631 XB03732 Kiến tập nghề nghiệp (năm ba) 3 XBĐT_K41 XB03732_K41_22 1-10 2-6 06/5-02/6 Cơ sở
632 XB03738 Quản lý nhà nước về xuất bản 3 BTXB_K41 XB03738_K41_1 6-10 2 08/01-12/5 B11.320
Xuất bản sách điện tử (E book
633 XB03740 3 XBĐT_K41 XB03740_K41_1 11-15 6 02/01-28/4 B11.221
publishing)
Xuất bản sách điện tử (E book
634 XB03740 3 XBĐT_K41 XB03740_K41_2 11-15 5 02/01-28/4 B9.502
publishing)
Kỹ thuật - công nghệ xuất bản
635 XB03743 3 XBĐT_K41 XB03743_K41_1 11-15 4 02/01-28/4 B11.221
điện tử I
Kỹ thuật - công nghệ xuất bản
636 XB03743 3 XBĐT_K41 XB03743_K41_2 11-15 3 02/01-28/4 B9.502
điện tử I
637 XD01001 Xây dựng Đảng 2 XBĐT_K41 XD01001_K41_1 6-10 2 08/01-24/03 B9.502
638 XD01001 Xây dựng Đảng 2 XHH_K41 XD01001_K41_2 6-10 2 08/01-24/03 B8.301
639 XD02401 Khoa học tổ chức 3 QLC_K41 XD02401_K41_1 6-10 3 02/01-14/4 B11.222
Xây dựng Đảng về chính trị, tư
640 XD02404 4 CTDV_K41 XD02404_K41_1 6-10 3 02/01-05/5 B8.503
tưởng và đạo đức
Xây dựng Đảng về chính trị, tư
641 XD02404 4 CTDV_K41 XD02404_K41_1 6-10 5 22/4-28/4 B8.503
tưởng và đạo đức
Xây dựng Đảng về chính trị, tư
642 XD02404 4 CTTC_K41 XD02404_K41_2 6-10 6 02/01-05/5 B11.122
tưởng và đạo đức
Công tác kiểm tra, giám sát và
643 XD02409 3 CTDV_K41 XD02409_K41_1 6-10 6 02/01-14/4 B8.503
kỷ luật của Đảng
Công tác kiểm tra, giám sát và
644 XD02409 3 CTTC_K41 XD02409_K41_2 6-10 3 02/01-14/4 B11.122
kỷ luật của Đảng
Công tác tư tưởng và dân vận
645 XD02410 3 CTTC_K41 XD02410_K41_1 6-10 4 02/01-14/4 B11.122
của Đảng
Kiểm tra, giám sát trong thực thi
646 XD02411 3 CTDV_K41 XD02411_K41_1 6-10 4 02/01-14/4 B8.503
quyền lực nhà nước
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
Kiểm tra, giám sát trong thực thi
647 XD02411 3 CTTC_K41 XD02411_K41_2 6-10 5 02/01-14/4 B11.122
quyền lực nhà nước
648 XD02414 Lãnh đạo và quản lý cấp cơ sở 3 CTDV_K41 XD02414_K41_1 6-10 2 08/01-21/4 B8.503
Xử lý tình huống trong công tác
649 XD02417 3 CTDV_K41 XD02417_K41_1 6-10 5 02/01-14/4 B8.503
dân vận
650 XD03331 Kiến tập nghề nghiệp 3 CTDV_K41 XD03331_K41_4 1-10 2-6 06/5-02/6 Cơ sở
651 XD03331 Kiến tập nghề nghiệp 3 CTTC_K41 XD03331_K41_6 1-10 2-6 06/5-02/6 Cơ sở
Tổ chức bộ máy của hệ thống
652 XD03350 3 CTTC_K41 XD03350_K41_1 6-10 2 08/01-21/4 B11.122
chính trị
653 XH02065 Nghiên cứu dư luận xã hội 3 XHH_K41 XH02065_K41_1 6-10 5 02/01-05/5 B8.301
654 XH02104 Xã hội học nông thôn 3 XHH_K41 XH02104_K41_1 6-10 6 18/3-05/5 B8.301
655 XH02104 Xã hội học nông thôn 3 XHH_K41 XH02104_K41_1 11-15 3 15/4-28/4 Online
656 XH02104 Xã hội học nông thôn 3 XHH_K41 XH02104_K41_1 6-10 2 25/3-28/4 B8.301
657 XH02105 Xã hội học đô thị 3 XHH_K41 XH02105_K41_1 6-10 6 02/01-17/3 B8.301
658 XH02105 Xã hội học đô thị 3 XHH_K41 XH02105_K41_1 11-15 5 08/4-27/4 Online
659 XH02106 Xã hội học văn hóa 3 XHH_K41 XH02106_K41_1 6-10 4 02/01-28/4 B8.301
Kỹ năng tổ chức các hoạt động
660 XH02711 3 CTXH_K41 XH02711_K41_1 6-10 3 02/01-14/4 B8.303
phát triển cộng đồng
661 XH03029 Giới và phát triển 3 CTXH_K41 XH03029_K41_1 6-10 2 02/01-14/4 B8.303
662 XH03036 Kiến tập 2 CTXH_K41 XH03036_K41_7 1-10 2-6 06/5-02/6 Cơ sở
663 XH03083 Kiến tập 2 XHH_K41 XH03083_K41_23 1-10 2-6 06/5-02/6 Cơ sở
664 XH03116 Xã hội học kinh tế 3 XHH_K41 XH03116_K41_1 6-10 3 02/01-28/4 B8.301

665 XH03717 Thực hành công tác xã hội nhóm 3 CTXH_K41 XH03717_K41_1 6-10 4 02/01-05/5 B8.303

666 XH03721 Công tác xã hội với nhóm tuổi 3 CTXH_K41 XH03721_K41_1 6-10 5 08/01-21/4 B8.303
Kỹ năng tổ chức các hoạt động
667 XH03722 3 CTXH_K41 XH03722_K41_1 6-10 6 02/01-28/4 B8.303
kết nối cộng đồng
QHCC_K42;
Công chúng báo chí - truyền
668 BC02115 3 QUANGCAO_K42; BC02115_K42_3 6->10 6 04/03-02/06 B8.402 11->15 6 01/04-21/04
thông
QUAYPHIM_K42
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

QHCC_K42;
Công chúng báo chí - truyền
669 BC02115 3 QUANGCAO_K42; BC02115_K42_4 6->10 6 04/03-02/06 B8.502 11->15 6 01/04-21/04
thông
QUAYPHIM_K42
Công chúng báo chí - truyền
670 BC02115 3 PHATTHANH_K42 BC02115_K42_2 6->10 5 01/01-28/04 B5.102 11->15 5 26/02-24/03
thông
Công chúng báo chí - truyền
671 BC02115 3 TRUYENHINH_K42 BC02115_K42_5 6->10 2 08/01-12/05 B5.202 11->15 2 26/02-24/03
thông
Công chúng báo chí - truyền
672 BC02115 3 MĐT_K42 BC02115_K42_1 6->10 2 08/01-28/04 B6.201 11->15 2 26/02-24/03
thông
673 BC02307 Biên tập văn bản báo chí 3 BAOIN_K42 BC02307_K42_2 6->10 5 01/01-28/04 B1.602 11->15 5 26/02-24/03
674 BC02307 Biên tập văn bản báo chí 3 BAOANH_K42 BC02307_K42_3 6->10 4 01/01-21/04 B5.201 11->15 4 26/02-24/03
675 BC02307 Biên tập văn bản báo chí 3 QUAYPHIM_K42 BC02307_K42_1 6->10 4 01/01-21/04 B6.202 11->15 4 26/02-24/03

676 BC02601 Thiết kế web và ứng dụng 4 TTĐPT_K42 BC02601_K42_1 11->15 4 25/03-14/04 B9.402

677 BC02601 Thiết kế web và ứng dụng 4 TTĐPT_K42 BC02601_K42_1 6->10 4 01/01-19/05 B9.402 11->15 4 26/02-24/03
678 BC02620 Thực tế chính trị - xã hội 2 TTĐC_K42A1 BC02620_K42_1 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
679 BC02620 Thực tế chính trị - xã hội 2 TTĐC_K42A2 BC02620_K42_2 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
680 BC02801 Lý thuyết truyền thông 3 BTXB_K42 BC02801_K42_1 6->10 3 01/01-21/04 B1.405 11->15 3 26/02-24/03
681 BC02801 Lý thuyết truyền thông 3 QHCC_K42 BC02801_K42_2 6->10 3 01/01-21/04 B5.103 11->15 3 26/02-24/03
682 BC02801 Lý thuyết truyền thông 3 TRIET_K42 BC02801_K42_3 6->10 5 01/01-28/04 B1.501 11->15 5 26/02-24/03
683 BC02801 Lý thuyết truyền thông 3 XBĐT_K42 BC02801_K42_4 6->10 4 01/01-21/04 B6.201 11->15 4 26/02-24/03
Tâm lý học báo chí – truyền
684 BC02803 3 TTĐC_K42A1 BC02803_K42_1 6->10 4 01/01-21/04 B6.203 11->15 4 26/02-24/03
thông
Tâm lý học báo chí – truyền
685 BC02803 3 TTĐC_K42A2 BC02803_K42_2 6->10 4 01/01-21/04 B6.204 11->15 4 26/02-24/03
thông
686 BC02952 Thực tế chính trị - xã hội 2 TTĐPT_K42 BC02952_K42_1 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
687 BC03710 Nhiếp ảnh 3 TTĐPT_K42 BC03710_K42_1 6->10 2 18/03-02/06 B1.403 11->15 2 01/04-21/04

688 BC03710 Nhiếp ảnh 3 TTĐPT_K42 BC03710_K42_1 11->15 2 22/04-05/05 B1.403

689 BC03821 Thực tế chính trị - xã hội 2 BAOANH_K42 BC03821_K42_1 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
690 BC03821 Thực tế chính trị - xã hội 2 BAOIN_K42 BC03821_K42_2 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
691 BC03840 Thực tế chính trị - xã hội 2 MĐT_K42 BC03840_K42_3 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
692 BC03840 Thực tế chính trị - xã hội 2 PHATTHANH_K42 BC03840_K42_4 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
693 BC03840 Thực tế chính trị - xã hội 2 QUAYPHIM_K42 BC03840_K42_5 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT

694 BC03840 Thực tế chính trị - xã hội 2 TRUYENHINH_K42 BC03840_K42_6 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT

695 BC53010 Cơ sở lý luận báo chí 3 TH(CLC)_K42 BC53010_K42_2 1->5 2 08/01-28/04 B9.301 11->15 2 26/02-24/03
696 BC53010 Cơ sở lý luận báo chí 3 MĐT(CLC)_K42 BC53010_K42_1 6->10 4 01/01-21/04 B9.502 11->15 4 26/02-24/03
697 BC53012 Lao động nhà báo 3 TH(CLC)_K42 BC53012_K42_1 1->5 4 01/01-21/04 B9.402 11->15 4 26/02-24/03
698 BC56013 Công chúng báo chí 3 TH(CLC)_K42 BC56013_K42_1 1->5 5 01/01-28/04 B9.302 11->15 5 26/02-24/03
699 CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 NNA_K42 CN01002_K42_1 6->10 2 08/04-26/05 B1.602 11->15 2 15/04-05/05
Lịch sử tư tưởng xã hội chủ
700 CN02053 3 CNXHKH_K42 CN02053_K42_1 6->10 2 08/01-07/04 B1.501 11->15 2 01/01-24/03
nghĩa
701 CN02062 Thực tế chính trị xã hội 2 CNXHKH_K42 CN02062_K42_1 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
702 CT01001 Chính trị học 2 PHATTHANH_K42 CT01001_K42_3 6->10 2 08/04-26/05 B1.405 11->15 2 15/04-05/05

703 CT01001 Chính trị học 2 TRUYENHINH_K42 CT01001_K42_4 6->10 3 01/04-19/05 B1.401 11->15 3 15/04-05/05

704 CT01001 Chính trị học 2 TTĐC_K42A1 CT01001_K42_5 6->10 3 01/04-19/05 11->15 3 15/04-05/05
705 CT01001 Chính trị học 2 TTĐC_K42A2 CT01001_K42_6 6->10 2 08/04-26/05 B5.102 11->15 2 15/04-05/05
706 CT01001 Chính trị học 2 NNA_K42 CT01001_K42_2 6->10 5 08/04-26/05 11->15 5 15/04-05/05
707 CT01001 Chính trị học 2 MĐT_K42 CT01001_K42_1 6->10 4 08/01-10/03 B15.102 11->15 4 15/01-04/02
708 CT02030 Quản trị học 3 QLC_K42 CT02030_K42_2 6->10 4 01/01-31/03 B1.501 11->15 4 08/01-10/03
709 CT02030 Quản trị học 3 KT&QL_K42 CT02030_K42_1 6->10 6 01/01-31/03 B1.502 11->15 6 08/01-10/03
710 CT02052 Thực tế chính trị - xã hội 2 CSC_K42 CT02052_K42_1 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
711 CT02052 Thực tế chính trị - xã hội 2 CTPT_K42 CT02052_K42_2 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
712 CT02056 Thực tế chính trị-xã hội 2 QLC_K42 CT02056_K42_3 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
713 CT02059 Khoa học chính sách công 3 QLC_K42 CT02059_K42_2 6->10 4 01/04-02/06 B1.404 11->15 4 08/04-26/05
714 CT02059 Khoa học chính sách công 3 KT&QL_K42 CT02059_K42_1 6->10 6 01/04-02/06 B1.501 11->15 6 08/04-26/05

715 CT02059 Khoa học chính sách công 3 QLC_K42 CT02059_K42_2 11->15 4 27/05-02/06 B1.404

716 CT02059 Khoa học chính sách công 3 QLKT_K42 CT02059_K42_3 6->10 6 01/01-31/03 B5.102 11->15 6 08/01-10/03
Hệ thống chính trị với quản lý xã
717 CT02060 3 QLHĐTTVH_K42 CT02060_K42_1 6->10 2 08/01-07/04 B5.102 11->15 2 15/01-17/03
hội
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
Hệ thống chính trị với quản lý xã
718 CT02060 3 TTCS_K42 CT02060_K42_2 6->10 6 01/01-31/03 B5.104 11->15 6 08/01-10/03
hội
719 CT03062 Lịch sử tư tưởng chính trị 3 QLHĐTTVH_K42 CT03062_K42_3 6->10 6 01/04-02/06 B1.502 11->15 6 08/04-26/05
720 CT03062 Lịch sử tư tưởng chính trị 3 TTCS_K42 CT03062_K42_4 6->10 4 01/01-31/03 B1.502 11->15 4 08/01-10/03
721 CT03062 Lịch sử tư tưởng chính trị 3 VHPT_K42 CT03062_K42_5 6->10 6 01/04-02/06 B5.103 11->15 6 08/04-26/05
722 CT03062 Lịch sử tư tưởng chính trị 3 CTPT_K42 CT03062_K42_2 6->10 2 08/01-07/04 B1.502 11->15 2 15/01-17/03
Kỹ năng lập KH và ra quyết định
723 CT03121 3 QLC_K42 CT03121_K42_1 6->10 2 08/01-28/04 B9.201 11->15 2 26/02-24/03
quản lý
ĐC01005_K42_11;1 B1.301;30
724 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 VHPT_K42 6->10 2 08/01-07/04 11->15 2 08/01-07/04
2 2
B1.301;30
725 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 QHCT&TTQT_K42 ĐC01005_K42_3;4 6->10 5 01/01-31/03 11->15 5 01/01-31/03
2
B1.301;30
726 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 CSC_K42 ĐC01005_K42_1;2 6->10 3 01/01-31/03 11->15 3 01/01-31/03
2
B1.303;30
727 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 QLXH_K42 ĐC01005_K42_5;6 6->10 5 01/01-31/03 11->15 5 01/01-31/03
4
B1.301;30
728 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 TTĐC_K42A1 ĐC01005_K42_7;8 6->10 6 04/03-12/05 11->15 6 04/03-12/05
2
B1.303;30
729 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 TTĐC_K42A2 ĐC01005_K42_9;10 6->10 6 04/03-12/05 11->15 6 04/03-12/05
4
730 ĐC01012 Thống kê và xử lý dữ liệu 3 CTXH_K42 ĐC01012_K42_1 6->10 3 25/03-02/06 11->15 3 01/04-21/04
731 ĐC01018 Kỹ thuật bóng chuyền 1 QHCC_K42 ĐC01018_K42_14 1->5 2 18/03-28/04 SVĐ
732 ĐC01018 Kỹ thuật bóng chuyền 1 NNA_K42 ĐC01018_K42_12 1->5 3 04/03-21/04 SVĐ
733 ĐC01018 Kỹ thuật bóng chuyền 1 TTQT_K42 ĐC01018_K42_31 1->5 4 04/03-21/04 SVĐ
734 ĐC01018 Kỹ thuật bóng chuyền 1 TTĐN_K42 ĐC01018_K42_28 1->5 5 04/03-28/04 SVĐ
735 ĐC01018 Kỹ thuật bóng chuyền 1 QUAYPHIM_K42 ĐC01018_K42_22 1->5 6 22/04-02/06 SVĐ
736 ĐC01018 Kỹ thuật bóng chuyền 1 LSĐ_K42 ĐC01018_K42_10 1->5 2 08/01-10/03 SVĐ
737 ĐC01018 Kỹ thuật bóng chuyền 1 TTCS_K42 ĐC01018_K42_25 1->5 2 08/01-10/03 SVĐ
738 ĐC01018 Kỹ thuật bóng chuyền 1 QLHCNN_K42 ĐC01018_K42_17 1->5 3 01/01-03/03 SVĐ
739 ĐC01018 Kỹ thuật bóng chuyền 1 XDĐ_K42A1 ĐC01018_K42_34 1->5 3 01/01-03/03 SVĐ
740 ĐC01018 Kỹ thuật bóng chuyền 1 TTĐPT_K42 ĐC01018_K42_29 1->5 4 01/01-03/03 SVĐ
741 ĐC01018 Kỹ thuật bóng chuyền 1 KT&QL_K42 ĐC01018_K42_8 1->5 4 01/01-03/03 SVĐ
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
742 ĐC01018 Kỹ thuật bóng chuyền 1 TTĐC_K42A1 ĐC01018_K42_26 1->5 5 01/01-03/03 SVĐ
743 ĐC01018 Kỹ thuật bóng chuyền 1 KTCT_K42 ĐC01018_K42_9 1->5 5 01/01-03/03 SVĐ
744 ĐC01018 Kỹ thuật bóng chuyền 1 QLC_K42 ĐC01018_K42_16 1->5 6 01/01-03/03 SVĐ
745 ĐC01019 Kỹ thuật bóng rổ 1 BAOIN_K42 ĐC01019_K42_2 1->5 2 18/03-28/04 SVĐ
746 ĐC01019 Kỹ thuật bóng rổ 1 QLXH_K42 ĐC01019_K42_20 1->5 2 08/01-10/03 SVĐ
747 ĐC01019 Kỹ thuật bóng rổ 1 TTĐC_K42A2 ĐC01019_K42_27 1->5 6 01/01-03/03 SVĐ
748 ĐC01019 Kỹ thuật bóng rổ 1 TTHCM_K42 ĐC01019_K42_30 1->5 5 01/01-03/03 SVĐ
749 ĐC01020 Võ thuật 1 CTXH_K42 ĐC01020_K42_7 1->5 4 04/03-21/04 SVĐ
750 ĐC01020 Võ thuật 1 XHH_K42 ĐC01020_K42_36 1->5 5 04/03-28/04 SVĐ
751 ĐC01020 Võ thuật 1 TRIET_K42 ĐC01020_K42_23 1->5 2 08/01-10/03 SVĐ
752 ĐC01020 Võ thuật 1 QLKT_K42 ĐC01020_K42_19 1->5 3 01/01-03/03 SVĐ
753 ĐC01020 Võ thuật 1 CTPT_K42 ĐC01020_K42_6 1->5 4 01/01-03/03 SVĐ
754 ĐC01020 Võ thuật 1 CSC_K42 ĐC01020_K42_5 1->5 5 01/01-03/03 SVĐ
755 ĐC01020 Võ thuật 1 VHPT_K42 ĐC01020_K42_32 1->5 6 01/01-03/03 SVĐ
756 ĐC01020 Võ thuật 1 XBĐT_K42 ĐC01020_K42_33 1->5 2 18/03-28/04 SVĐ
757 ĐC01021 Aerobik 1 MĐT_K42 ĐC01021_K42_11 1->5 2 18/03-28/04 SVĐ
758 ĐC01021 Aerobik 1 BAOANH_K42 ĐC01021_K42_1 1->5 3 04/03-21/04 SVĐ

759 ĐC01021 Aerobik 1 TRUYENHINH_K42 ĐC01021_K42_24 1->5 4 04/03-21/04 SVĐ

760 ĐC01021 Aerobik 1 PHATTHANH_K42 ĐC01021_K42_13 1->5 5 04/03-28/04 SVĐ


761 ĐC01021 Aerobik 1 QHCT&TTQT_K42 ĐC01021_K42_15 1->5 6 04/03-21/04 SVĐ
762 KT02401 Kinh tế vi mô 3 QLC_K42 KT02401_K42_1 6->10 3 01/01-21/04 B5.202 11->15 3 22/01-31/03
763 KT02402 Kinh tế vĩ mô 3 QLC_K42 KT02402_K42_1 6->10 6 22/04-02/06 B6.103 11->15 6 22/04-02/06
764 KT02402 Kinh tế vĩ mô 3 QLC_K42 KT02402_K42_1 6->10 2 06/05-26/05 B5.103 11->15 2 06/05-26/05
765 KT02402 Kinh tế vĩ mô 3 QLKT_K42 KT02402_K42_3 6->10 5 01/01-28/04 B5.201
766 KT02402 Kinh tế vĩ mô 3 KT&QL_K42 KT02402_K42_2 6->10 4 01/01-21/04 B6.103
Kinh tế tài nguyên và môi
767 KT02403 3 QLC_K42 KT02403_K42_2 6->10 6 01/01-21/04 B6.202
trường
768 KT02404 Kinh tế quốc tế 3 KT&QL_K42 KT02404_K42_1 6->10 5 01/01-28/04 B1.603 11->15 5 22/01-31/03
769 KT02406 Nguyên lý Kế toán 3 QLKT_K42 KT02406_K42_1 6->10 6 01/04-02/06 B1.602 11->15 6 08/04-26/05
770 KT02413 Thực tế kinh tế - xã hội 2 QLKT_K42 KT02413_K42_1 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
771 KT02706 Thực tế kinh tế - xã hội 2 KTCT_K42 KT02706_K42_2 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
772 KT02803 Thực tế kinh tế - xã hội 2 KT&QL_K42 KT02803_K42_3 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
773 KT03602 Thống kê doanh nghiệp 4 QLKT_K42 KT03602_K42_1 6->10 4 01/01-19/05 B9.302 11->15 4 26/02-24/03
774 KT52002 Xác suất thống kê 3 KT&QL(CLC)_K42 KT52002_K42_1 1->5 4 01/01-21/04 B9.301
775 KT52004 Hành vi tổ chức 3 KT&QL(CLC)_K42 KT52004_K42_1 1->5 2 08/01-28/04 B9.402
776 KT52004 Hành vi tổ chức 3 KT&QL(CLC)_K42 KT52004_K42_1 1->5 6 01/01-21/04 B9.303
777 KT52006 Kinh tế lượng 3 KT&QL(CLC)_K42 KT52006_K42_1 1->5 5 01/01-28/04 B9.301
778 KT56009 Nguyên lý Marketing 3 KT&QL(CLC)_K42 KT56009_K42_1 1->5 4 22/04-02/06 B9.301 11->15 4 22/04-02/06
779 KT56009 Nguyên lý Marketing 3 KT&QL(CLC)_K42 KT56009_K42_1 1->5 2 06/05-02/06 11->15 2 06/05-02/06
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt B1.104
780 LS01002 2 NNA_K42 LS01002_K42_1 6->10 4 01/04-19/05 11->15 4 15/04-05/05
Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
781 LS01002 2 XHH_K42 LS01002_K42_2 6->10 6 15/01-24/03 B6.201 11->15 6 22/01-03/03
Nam
782 LS02501 Lịch sử sử học 3 LSĐ_K42 LS02501_K42_1 6->10 2 08/01-07/04 B1.602 11->15 2 15/01-17/03
783 LS02505 Thực tế chính trị - xã hội 2 LSĐ_K42 LS02505_K42_1 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
784 NN01019 Tiếng Trung Quốc 1 4 NNA_K42 NN01019_K42_1 6->10 3 01/01-19/05 B9.302 11->15 3 22/01-31/03
TTĐN_K42;
TTQT_K42;
BAOIN_K42;
785 NN01023 Tiếng Anh học phần 4 3 NN01023_K42_1 6->10 3 01/01-21/04 B6.202 11->15 3 26/02-24/03
MĐT_K42;
PHATTHANH_K42;
QHCT&TTQT_K42

TTĐN_K42;
TTQT_K42;
BAOIN_K42;
786 NN01023 Tiếng Anh học phần 4 3 NN01023_K42_2 6->10 3 01/01-21/04 B6.104 11->15 3 26/02-24/03
MĐT_K42;
PHATTHANH_K42;
QHCT&TTQT_K42
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

TTĐN_K42;
TTQT_K42;
BAOIN_K42;
787 NN01023 Tiếng Anh học phần 4 3 NN01023_K42_3 6->10 3 01/01-21/04 B1.403 11->15 3 26/02-24/03
MĐT_K42;
PHATTHANH_K42;
QHCT&TTQT_K42

TTĐN_K42;
TTQT_K42;
BAOIN_K42;
788 NN01023 Tiếng Anh học phần 4 3 NN01023_K42_5 6->10 3 01/01-21/04 B1.603 11->15 3 26/02-24/03
MĐT_K42;
PHATTHANH_K42;
QHCT&TTQT_K42

TTĐN_K42;
TTQT_K42;
BAOIN_K42;
789 NN01023 Tiếng Anh học phần 4 3 NN01023_K42_6 6->10 3 01/01-21/04 B5.104 11->15 3 26/02-24/03
MĐT_K42;
PHATTHANH_K42;
QHCT&TTQT_K42

TTĐC_K42A2;
TTĐPT_K42;
QHCC_K42;
790 NN01023 Tiếng Anh học phần 4 3 QUANGCAO_K42; NN01023_K42_9 6->10 5 01/01-28/04 B5.103 11->15 5 26/02-24/03
TRUYENHINH_K42;
TTĐC_K42A1;
BAOANH_K42

TTĐC_K42A2;
TTĐPT_K42;
QHCC_K42;
791 NN01023 Tiếng Anh học phần 4 3 QUANGCAO_K42; NN01023_K42_10 6->10 5 01/01-28/04 B5.202 11->15 5 26/02-24/03
TRUYENHINH_K42;
TTĐC_K42A1;
BAOANH_K42
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

TTĐC_K42A2;
TTĐPT_K42;
QHCC_K42;
792 NN01023 Tiếng Anh học phần 4 3 QUANGCAO_K42; NN01023_K42_12 6->10 5 01/01-28/04 B6.103 11->15 5 26/02-24/03
TRUYENHINH_K42;
TTĐC_K42A1;
BAOANH_K42

TTĐC_K42A2;
TTĐPT_K42;
QHCC_K42;
793 NN01023 Tiếng Anh học phần 4 3 QUANGCAO_K42; NN01023_K42_8 6->10 5 01/01-28/04 B6.104 11->15 5 26/02-24/03
TRUYENHINH_K42;
TTĐC_K42A1;
BAOANH_K42

TTĐC_K42A2;
TTĐPT_K42;
QHCC_K42;
794 NN01023 Tiếng Anh học phần 4 3 QUANGCAO_K42; NN01023_K42_11 6->10 5 01/01-28/04 B9.302 11->15 5 26/02-24/03
TRUYENHINH_K42;
TTĐC_K42A1;
BAOANH_K42

TTĐC_K42A2;
TTĐPT_K42;
QHCC_K42;
795 NN01024 Tiếng Trung học phần 4 3 QUANGCAO_K42; NN01024_K42_4 6->10 5 01/01-28/04 B1.502 11->15 5 26/02-24/03
TRUYENHINH_K42;
TTĐC_K42A1;
BAOANH_K42

796 NN02653 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 NNA_K42 NN02653_K42_1 6->10 2 08/01-07/04 B1.603 11->15 2 15/01-17/03
797 NN02720 Dẫn luận ngôn ngữ Tiếng Anh 3 NNA_K42 NN02720_K42_1 6->10 4 01/01-31/03 B1.404 11->15 4 08/01-10/03

798 NN02734 Tiếng Anh kinh tế - thương mại 3 NNA_K42 NN02734_K42_1 6->10 6 04/03-12/05 B1.104 11->15 6 18/03-28/04
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

KT&QL(CLC)_K42;
MĐT(CLC)_K42;
QHQT&TTTC(CLC)_
K42; TTMKT
799 NN51014 Tiếng Anh học phần 4 4 NN51014_K42_A3 1->5 3 01/01-19/05 B9.301 11->15 3 26/02-24/03
(CLC)_K42A1;
TTMKT
(CLC)_K42A2;
TH(CLC)_K42;

KT&QL(CLC)_K42;
MĐT(CLC)_K42;
QHQT&TTTC(CLC)_
K42; TTMKT
800 NN51014 Tiếng Anh học phần 4 4 NN51014_K42_A1 1->5 3 01/01-19/05 B9.402 11->15 3 22/01-31/03
(CLC)_K42A1;
TTMKT
(CLC)_K42A2;
TH(CLC)_K42;

KT&QL(CLC)_K42;
MĐT(CLC)_K42;
QHQT&TTTC(CLC)_
K42; TTMKT
801 NN51014 Tiếng Anh học phần 4 4 NN51014_K42_A2 1->5 3 01/01-19/05 B9.401 11->15 3 22/01-31/03
(CLC)_K42A1;
TTMKT
(CLC)_K42A2;
TH(CLC)_K42;

KT&QL(CLC)_K42;
MĐT(CLC)_K42;
QHQT&TTTC(CLC)_
K42; TTMKT
802 NN51014 Tiếng Anh học phần 4 4 NN51014_K42_B2 6->10 3 01/01-19/05 B9.401 11->15 3 26/02-24/03
(CLC)_K42A1;
TTMKT
(CLC)_K42A2;
TH(CLC)_K42;
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

KT&QL(CLC)_K42;
MĐT(CLC)_K42;
QHQT&TTTC(CLC)_
K42; TTMKT
803 NN51014 Tiếng Anh học phần 4 4 NN51014_K42_B1 6->10 3 01/01-19/05 B9.402 11->15 3 26/02-24/03
(CLC)_K42A1;
TTMKT
(CLC)_K42A2;
TH(CLC)_K42;

804 NP01001 Pháp luật đại cương 3 MĐT_K42 NP01001_K42_5 6->10 5 01/01-31/03 B3.301 11->15 5 08/01-10/03
805 NP01001 Pháp luật đại cương 3 PHATTHANH_K42 NP01001_K42_6 6->10 2 08/01-07/04 B15.102 11->15 2 15/01-17/03

BAOANH_K42;
KT&QL_K42;
806 NP01001 Pháp luật đại cương 3 QLKT_K42; NP01001_K42_1 6->10 3 01/01-31/03 B3.301 11->15 3 08/01-10/03
TRIET_K42;
TRUYENHINH_K42

BAOANH_K42;
KT&QL_K42;
807 NP01001 Pháp luật đại cương 3 QLKT_K42; NP01001_K42_2 6->10 3 01/01-31/03 B3.302 11->15 3 08/01-10/03
TRIET_K42;
TRUYENHINH_K42

BAOANH_K42;
KT&QL_K42;
808 NP01001 Pháp luật đại cương 3 QLKT_K42; NP01001_K42_3 6->10 3 01/01-31/03 B9.301 11->15 3 08/01-10/03
TRIET_K42;
TRUYENHINH_K42

809 NP01001 Pháp luật đại cương 3 QUAYPHIM_K42 NP01001_K42_7 6->10 2 08/01-07/04 B5.103 11->15 2 15/01-17/03
810 NP01001 Pháp luật đại cương 3 CTXH_K42 NP01001_K42_4 6->10 5 01/01-31/03 B9.301 11->15 5 08/01-10/03
811 NP02001 Nhà nước và pháp luật 3 CSC_K42 NP02001_K42_1 6->10 6 01/04-02/06 B1.405 11->15 6 08/04-26/05
812 NP02001 Nhà nước và pháp luật 3 CTPT_K42 NP02001_K42_2 6->10 6 01/04-02/06 B1.404 11->15 6 08/04-26/05
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
813 NP02001 Nhà nước và pháp luật 3 TTCS_K42 NP02001_K42_5 6->10 6 01/04-02/06 B1.603 11->15 6 08/04-26/05
814 NP02001 Nhà nước và pháp luật 3 XDĐ_K42A1 NP02001_K42_3 6->10 4 01/01-31/03 B5.103 11->15 4 08/01-10/03
815 NP02001 Nhà nước và pháp luật 3 XDĐ_K42A2 NP02001_K42_4 6->10 2 08/01-07/04 B6.103 11->15 2 15/01-17/03
Lịch sử xây dựng chính quyền
816 NP02002 3 QLHCNN_K42 NP02002_K42_1 6->10 5 25/03-02/06 11->15 5 01/04-19/05
nhà nước Việt Nam
817 NP02014 Khoa học quản lý 3 QLHCNN_K42 NP02014_K42_1 6->10 3 01/04-02/06 11->15 3 08/04-26/05

818 NP02014 Khoa học quản lý 3 QLHCNN_K42 NP02014_K42_1 11->15 3 27/05-02/06

819 NP02014 Khoa học quản lý 3 QLXH_K42 NP02014_K42_2 6->10 6 01/01-31/03 B5.103 11->15 6 08/01-10/03
Lý luận và pháp luật về quyền
820 NP02057 3 QLXH_K42 NP02057_K42_2 6->10 5 01/04-02/06 B1.403 11->15 5 08/04-26/05
con người
Lý luận và pháp luật về quyền
821 NP02057 3 QLXH_K42 NP02057_K42_2 11->15 5 27/05-02/06 B1.403
con người
Lý luận và pháp luật về quyền
822 NP02057 3 QLHCNN_K42 NP02057_K42_1 6->10 6 01/01-31/03 B1.602 11->15 6 08/01-10/03
con người
823 NP03503 Thực tế chính trị - xã hội 2 QLXH_K42 NP03503_K42_1 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
824 NP03801 Thực tế chính trị - xã hội 2 QLHCNN_K42 NP03801_K42_2 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
BTXB_K42;
Pháp luật và đạo đức báo chí - QHCC_K42;
825 PT02306 3 PT02306_K42_3 6->10 2 08/01-28/04 B3.301 11->15 2 26/02-24/03
truyền thông TTQT_K42;
XBĐT_K42

BTXB_K42;
Pháp luật và đạo đức báo chí - QHCC_K42;
826 PT02306 3 PT02306_K42_4 6->10 2 08/01-28/04 B3.302 11->15 2 26/02-24/03
truyền thông TTQT_K42;
XBĐT_K42

BTXB_K42;
Pháp luật và đạo đức báo chí – QHCC_K42;
827 PT02306 3 PT02306_K42_5 6->10 2 08/01-28/04 B9.202 11->15 2 26/02-24/03
truyền thông TTQT_K42;
XBĐT_K42
BAOIN_K42;
Pháp luật và đạo đức báo chí -
828 PT02306 3 QUANGCAO_K42; PT02306_K42_2 6->10 4 01/01-21/04 B8.401 11->15 4 26/02-24/03
truyền thông
TRIET_K42
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

BAOIN_K42;
Pháp luật và đạo đức báo chí -
829 PT02306 3 QUANGCAO_K42; PT02306_K42_1 6->10 4 01/01-21/04 B8.502 11->15 4 26/02-24/03
truyền thông
TRIET_K42
830 PT03801 Ngôn ngữ báo chí 3 QUAYPHIM_K42 PT03801_K42_5 6->10 3 01/01-21/04 B6.103 11->15 3 26/02-24/03
831 PT03801 Ngôn ngữ báo chí 3 BAOANH_K42 PT03801_K42_1 6->10 2 08/01-28/04 B6.202 11->15 2 26/02-24/03

BAOIN_K42;
MĐT_K42;
832 PT03801 Ngôn ngữ báo chí 3 PT03801_K42_2 6->10 6 01/01-21/04 B9.202 11->15 6 26/02-24/03
PHATTHANH_K42;
TRUYENHINH_K42

BAOIN_K42;
MĐT_K42;
833 PT03801 Ngôn ngữ báo chí 3 PT03801_K42_3 6->10 6 01/01-21/04 B9.301 11->15 6 26/02-24/03
PHATTHANH_K42;
TRUYENHINH_K42

BAOIN_K42;
MĐT_K42;
834 PT03801 Ngôn ngữ báo chí 3 PT03801_K42_4 6->10 6 01/01-21/04 B9.502 11->15 6 26/02-24/03
PHATTHANH_K42;
TRUYENHINH_K42

835 PT52002 Luật pháp và đạo đức báo chí 3 TH(CLC)_K42 PT52002_K42_1 1->5 6 01/01-21/04 B9.301 11->15 6 26/02-24/03
836 PT52003 Lịch sử báo chí 3 MĐT(CLC)_K42 PT52003_K42_1 6->10 5 01/01-28/04 B9.201 11->15 5 26/02-24/03
Truyền thông xã hội và mạng xã
837 PT52007 3 MĐT(CLC)_K42 PT52007_K42_1 6->10 2 08/01-28/04 B9.402 11->15 2 26/02-24/03
hội
838 PT53011 Ngôn ngữ báo chí 3 TH(CLC)_K42 PT53011_K42_2 1->5 6 22/04-26/05 B9.301 11->15 6 15/04-05/05
839 PT53011 Ngôn ngữ báo chí 3 TH(CLC)_K42 PT53011_K42_2 1->5 4 22/04-02/06 B9.402 11->15 4 15/04-05/05
840 PT53011 Ngôn ngữ báo chí 3 TH(CLC)_K42 PT53011_K42_2 1->5 2 06/05-19/05 11->15 2 15/04-05/05
841 PT53011 Ngôn ngữ báo chí 3 MĐT(CLC)_K42 PT53011_K42_1 6->10 6 01/01-21/04 B9.201 11->15 6 26/02-24/03
Thực tế chính trị - xã hội (năm
842 PT53030 2 MĐT(CLC)_K42 PT53030_K42_1 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
hai)
Thực tế chính trị - xã hội (năm
843 PT53049 2 TH(CLC)_K42 PT53049_K42_2 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
hai)
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
Quan hệ công chúng và quảng B1.100
844 QQ02101 3 BTXB_K42 QQ02101_K42_3 6->10 5 01/01-31/03 11->15 5 01/01-24/03
cáo
Quan hệ công chúng và quảng B1.104
845 QQ02101 3 QUAYPHIM_K42 QQ02101_K42_6 6->10 5 01/01-31/03 11->15 5 01/01-24/03
cáo
Quan hệ công chúng và quảng
846 QQ02101 3 PHATTHANH_K42 QQ02101_K42_5 6->10 4 01/01-31/03 B1.405 11->15 4 01/01-24/03
cáo
Quan hệ công chúng và quảng
847 QQ02101 3 BAOIN_K42 QQ02101_K42_2 6->10 2 08/01-07/04 B1.405 11->15 2 01/01-24/03
cáo
Quan hệ công chúng và quảng
848 QQ02101 3 XBĐT_K42 QQ02101_K42_11 6->10 5 01/01-31/03 B1.403 11->15 5 01/01-24/03
cáo
Quan hệ công chúng và quảng
849 QQ02101 3 BAOANH_K42 QQ02101_K42_1 6->10 6 01/01-31/03 B1.403 11->15 6 01/01-24/03
cáo
Quan hệ công chúng và quảng
850 QQ02101 3 TRUYENHINH_K42 QQ02101_K42_7 6->10 4 01/01-31/03 B5.102 11->15 4 01/01-24/03
cáo
Quan hệ công chúng và quảng
851 QQ02101 3 TTĐC_K42A2 QQ02101_K42_9 6->10 3 01/01-31/03 B1.401 11->15 3 01/01-24/03
cáo
Quan hệ công chúng và quảng
852 QQ02101 3 MĐT_K42 QQ02101_K42_4 6->10 4 18/03-26/05 11->15 4 18/03-19/05
cáo
Quan hệ công chúng và quảng B9.302
853 QQ02101 3 TTĐC_K42A1 QQ02101_K42_8 1->5 6 01/01-31/03 11->15 3 01/01-24/03
cáo
Quan hệ công chúng và quảng
854 QQ02101 3 TTĐPT_K42 QQ02101_K42_10 6->10 6 01/01-31/03 B5.201 11->15 6 01/01-24/03
cáo
855 QQ02454 Nhập môn quảng cáo 3 QUANGCAO_K42 QQ02454_K42_1 6->10 2 08/01-10/03 B1.401 11->15 2 15/01-04/02
856 QQ02454 Nhập môn quảng cáo 3 QUANGCAO_K42 QQ02454_K42_1 6->10 6 01/01-03/03 B1.104 11->15 6 15/01-04/02
857 QQ02456 Ngôn ngữ truyền thông 3 QHCC_K42 QQ02456_K42_1 6->10 4 01/01-03/03 B1.100 11->15 4 15/01-04/02
858 QQ02456 Ngôn ngữ truyền thông 3 QHCC_K42 QQ02456_K42_1 6->10 6 01/01-03/03 B1.100 11->15 6 15/01-04/02
859 QQ02608 Thực tế chính trị - xã hội 2 QHCC_K42 QQ02608_K42_1 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
860 QQ02608 Thực tế chính trị - xã hội 2 QUANGCAO_K42 QQ02608_K42_2 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
861 QQ03459 Nhập môn quan hệ công chúng 3 QHCC_K42 QQ03459_K42_1 6->10 4 04/03-02/06 B1.100 11->15 4 01/04-21/04

862 QQ03459 Nhập môn quan hệ công chúng 3 QHCC_K42 QQ03459_K42_1 11->15 4 22/04-28/04 B1.100

863 QQ03459 Nhập môn quan hệ công chúng 3 QUANGCAO_K42 QQ03459_K42_2 6->10 3 01/01-21/04 B6.102 11->15 3 26/02-24/03
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
TTMKT
864 QQ52001 Kỹ năng xã hội 1 – Thể chất 3 QQ52001_K42_1 1->5 5 08/01-07/04 B9.401 11->15 2 15/01-17/03
(CLC)_K42A1
TTMKT
865 QQ52001 Kỹ năng xã hội 1 – Thể chất 3 QQ52001_K42_2 6->10 5 08/01-07/04 B9.401 11->15 2 15/01-17/03
(CLC)_K42A2
TTMKT
866 QQ53002 Chiến lược Marketing 3 QQ53002_K42_1 1->5 2 01/01-31/03 B9.401 11->15 4 01/01-24/03
(CLC)_K42A1
TTMKT
867 QQ53002 Chiến lược Marketing 3 QQ53002_K42_2 6->10 2 01/01-31/03 B9.401 11->15 4 01/01-24/03
(CLC)_K42A2
Nghiên cứu và đánh giá trong TTMKT
868 QQ53006 3 QQ53006_K42_1 1->5 4 01/01-31/03 B9.401 11->15 5 08/01-10/03
truyền thông (CLC)_K42A1
Nghiên cứu và đánh giá trong TTMKT
869 QQ53006 3 QQ53006_K42_2 6->10 4 01/01-31/03 B9.401 11->15 5 08/01-10/03
truyền thông (CLC)_K42A2
Thiết kế trình bày các sản phẩm TTMKT
870 QQ53011 3 QQ53011_K42_1 1->5 6 01/01-21/04 B9.401 11->15 6 22/01-31/03
truyền thông (CLC)_K42A1
Thiết kế trình bày các sản phẩm TTMKT
871 QQ53011 3 QQ53011_K42_2 6->10 6 01/01-21/04 B9.401 11->15 6 22/01-31/03
truyền thông (CLC)_K42A2
Nhập môn truyền thông tiếp thị TTMKT
872 QQ56003 3 QQ56003_K42_1 1->5 4 01/04-02/06 B9.401 11->15 4 15/04-05/05
tích hợp IMC (CLC)_K42A1
Nhập môn truyền thông tiếp thị TTMKT
873 QQ56003 3 QQ56003_K42_1 1->5 6 22/04-19/05 B9.401 11->15 6 15/04-05/05
tích hợp IMC (CLC)_K42A1
Nhập môn truyền thông tiếp thị TTMKT
874 QQ56003 3 QQ56003_K42_2 6->10 6 22/04-19/05 B9.401 11->15 6 15/04-05/05
tích hợp IMC (CLC)_K42A2
Nhập môn truyền thông tiếp thị TTMKT
875 QQ56003 3 QQ56003_K42_2 6->10 4 01/04-02/06 B9.401 11->15 4 15/04-05/05
tích hợp IMC (CLC)_K42A2
CTPT_K42;
QLHĐTTVH_K42;
876 QT02001 Quan hệ quốc tế 3 QT02001_K42_4 6->10 5 01/01-28/04 B3.302
VHPT_K42;
XDĐ_K42A2

CTPT_K42;
QLHĐTTVH_K42;
877 QT02001 Quan hệ quốc tế 3 QT02001_K42_6 6->10 5 01/01-28/04 B8.402
VHPT_K42;
XDĐ_K42A2
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

CTPT_K42;
QLHĐTTVH_K42;
878 QT02001 Quan hệ quốc tế 3 QT02001_K42_5 6->10 5 01/01-28/04 B8.502
VHPT_K42;
XDĐ_K42A2

CSC_K42;
QLHCNN_K42;
879 QT02001 Quan hệ quốc tế 3 QLXH_K42; QT02001_K42_1 6->10 2 08/01-28/04 B8.402
TTCS_K42;
XDĐ_K42A1

CSC_K42;
QLHCNN_K42;
880 QT02001 Quan hệ quốc tế 3 QLXH_K42; QT02001_K42_2 6->10 2 08/01-28/04 B9.301
TTCS_K42;
XDĐ_K42A1

CSC_K42;
QLHCNN_K42;
881 QT02001 Quan hệ quốc tế 3 QLXH_K42; QT02001_K42_3 6->10 2 08/01-28/04 B9.302
TTCS_K42;
XDĐ_K42A1
882 QT02560 Địa chính trị thế giới 3 CSC_K42 QT02560_K42_3 6->10 4 01/01-21/04 B6.102
883 QT02601 Đối ngoại công chúng 3 TTQT_K42 QT02601_K42_1 6->10 4 01/01-31/03 B1.602 11->15 4 08/01-10/03
884 QT02602 Ngoại giao kinh tế và văn hóa 3 TTQT_K42 QT02602_K42_2 6->10 6 01/01-31/03 B5.202 11->15 6 01/01-24/03
885 QT02602 Ngoại giao kinh tế và văn hóa 3 CTPT_K42 QT02602_K42_1 6->10 3 25/03-02/06 11->15 3 01/04-19/05
886 QT02607 Thông tin đối ngoại Việt Nam 3 TTQT_K42 QT02607_K42_3 6->10 5 01/01-21/04 B1.404 11->15 5 26/02-24/03
887 QT02607 Thông tin đối ngoại Việt Nam 3 QHCT&TTQT_K42 QT02607_K42_1 6->10 6 01/01-21/04 B6.103 11->15 6 26/02-24/03
888 QT02607 Thông tin đối ngoại Việt Nam 3 TTĐN_K42 QT02607_K42_2 6->10 4 01/01-21/04 B6.104 11->15 4 26/02-24/03
889 QT02612 Thực tế chính trị - xã hội 2 TTQT_K42 QT02612_K42_1 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
Lịch sử ngoại giao và chính sách
890 QT02615 3 TTQT_K42 QT02615_K42_1 6->10 6 01/04-02/06 B5.102 11->15 6 01/04-26/05
đối ngoại Việt Nam
891 QT02702 Thực tế chính trị - xã hội 2 QHCT&TTQT_K42 QT02702_K42_1 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
892 QT02702 Thực tế chính trị - xã hội 2 TTĐN_K42 QT02702_K42_2 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
893 QT03561 Lý luận quan hệ quốc tế 3 TTĐN_K42 QT03561_K42_1 6->10 6 01/01-21/04 B6.203
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
Lịch sử ngoại giao và chính sách
894 QT03614 4 TTĐN_K42 QT03614_K42_2 6->10 2 08/01-26/05 B1.104 11->15 2 26/02-24/03
đối ngoại Việt Nam
Lịch sử ngoại giao và chính sách
895 QT03614 4 QHCT&TTQT_K42 QT03614_K42_1 6->10 2 08/01-26/05 B6.104 11->15 2 26/02-24/03
đối ngoại Việt Nam
Lịch sử ngoại giao và chính sách
896 QT03614 4 QHCT&TTQT_K42 QT03614_K42_1 11->15 2 25/03-14/04 B6.104
đối ngoại Việt Nam
Lịch sử ngoại giao và chính sách
897 QT03614 4 TTĐN_K42 QT03614_K42_2 11->15 2 25/03-14/04 B1.104
đối ngoại Việt Nam
898 QT03709 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 QHCT&TTQT_K42 QT03709_K42_1 6->10 4 01/04-02/06 B1.403 11->15 4 25/03-26/05
899 QT03709 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 TTĐN_K42 QT03709_K42_2 6->10 5 01/04-02/06 11->15 5 25/03-26/05
QHQT&TTTC(CLC)_
900 QT52004 Lịch sử ngoại giao Việt Nam 2 QT52004_K42_1 6->10 2 08/01-24/03 B9.501 11->15 2 15/01-17/03
K42
QHQT&TTTC(CLC)_
901 QT53003 Chính sách đối ngoại Việt Nam 2 QT53003_K42_1 6->10 2 25/03-12/05 B9.303 11->15 2 25/03-12/05
K42
QHQT&TTTC(CLC)_
902 QT53009 Lịch sử quan hệ quốc tế 3 QT53009_K42_1 6->10 4 01/01-21/04 B9.202
K42
QHQT&TTTC(CLC)_
903 QT53010 Lý luận quan hệ quốc tế 2 QT53010_K42_1 6->10 5 01/01-24/03 B9.202 11->15 5 01/01-24/03
K42
QHQT&TTTC(CLC)_
904 QT56002 Kinh tế đối ngoại Việt Nam 2 QT56002_K42_1 6->10 6 01/01-24/03 B9.302 11->15 6 08/01-10/03
K42
QHQT&TTTC(CLC)_
905 QT56007 Quan hệ công chúng quốc tế 2 QT56007_K42_1 6->10 5 25/03-12/05 B9.303 11->15 5 25/03-12/05
K42
QHQT&TTTC(CLC)_
906 QT56008 Tiếng Anh chuyên ngành (1) 3 QT56008_K42_1 6->10 6 25/03-05/05 B9.303 11->15 6 25/03-05/05
K42
Phương pháp nghiên cứu khoa
907 TG01004 2 BTXB_K42 TG01004_K42_1 6->10 6 01/01-31/03 B1.404
học xã hội và nhân văn
Phương pháp nghiên cứu khoa
908 TG01004 2 TTĐC_K42A1 TG01004_K42_2 6->10 2 08/01-07/04 B5.104
học xã hội và nhân văn
Phương pháp nghiên cứu khoa
909 TG01004 2 TTĐC_K42A2 TG01004_K42_3 6->10 2 08/01-07/04 B5.201
học xã hội và nhân văn
Phương pháp nghiên cứu khoa
910 TG01004 2 XBĐT_K42 TG01004_K42_4 6->10 5 01/04-02/06
học xã hội và nhân văn
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
911 TG01009 Tâm lý học sư phạm 3 KTCT_K42 TG01009_K42_1 6->10 3 01/01-31/03 B1.100 11->15 3 08/01-10/03
912 TG01009 Tâm lý học sư phạm 3 TRIET_K42 TG01009_K42_3 6->10 2 08/01-07/04 B6.102 11->15 2 15/01-17/03
913 TG01009 Tâm lý học sư phạm 3 LSĐ_K42 TG01009_K42_4 6->10 4 01/01-31/03 B1.403 11->15 4 08/01-10/03
914 TG01009 Tâm lý học sư phạm 3 TTHCM _K42 TG01009_K42_5 6->10 4 01/01-31/03 B1.603 11->15 3 01/04-19/05
915 TG03001 Lý luận dạy học đại học 3 TTHCM_K42 TG03001_K42_1 6->10 3 25/03-02/06 11->15 3 01/04-19/05
916 TG03001 Lý luận dạy học đại học 3 CNXHKH_K42 TG03001_K42_2 6->10 6 01/01-31/03 B1.401 11->15 6 08/01-10/03

917 Lý luận dạy học đại học 3 KTCT_K42 TG03001_K42_3 11->15 4 01/01-31/03 B8.101 6->10 4 08/01-10/03
TG03001
918 TG03001 Lý luận dạy học đại học 3 LSĐ_K42 TG03001_K42_4 6->10 5 25/03-02/06 11->15 5 01/04-19/05
919 TG03001 Lý luận dạy học đại học 3 TRIET_K42 TG03001_K42_5 6->10 3 01/04-02/06 11->15 3 08/04-26/05
920 TM01008 Đạo đức học Mác- Lênin 3 LSĐ_K42 TM01008_K42_3 6->10 4 01/04-02/06 B1.401 11->15 4 25/03-26/05
921 TM01008 Đạo đức học Mác - Lênin 3 TTHCM_K42 TM01008_K42_4 6->10 6 04/03-12/05 B1.100 11->15 6 04/03-05/05
922 TM01008 Đạo đức học Mác - Lênin 3 CNXHKH_K42 TM01008_K42_1 6->10 6 01/04-02/06 B1.403 11->15 6 25/03-26/05
923 TM01008 Đạo đức học Mác- Lênin 3 KTCT_K42 TM01008_K42_2 6->10 3 01/04-02/06 11->15 3 25/03-26/05
924 TM01010 Logic học 3 CNXHKH_K42 TM01010_K42_1 6->10 4 01/01-21/04 B5.104 11->15 4 26/02-24/03
925 TM01010 Lôgic học 3 KTCT_K42 TM01010_K42_2 6->10 2 08/01-28/04 B6.204 11->15 2 26/02-24/03
926 TM01010 Logic học 3 TTHCM_K42 TM01010_K42_5 6->10 5 01/01-12/05 B15.102 11->15 5 26/02-24/03
927 TM01010 Lôgic học 3 TRIET_K42 TM01010_K42_4 6->10 6 01/01-21/04 B6.204 11->15 6 26/02-24/03
928 TM01010 Lôgic học 3 LSĐ_K42 TM01010_K42_3 6->10 3 01/01-21/04 B1.501 11->15 3 26/02-24/03
929 TM01012 Triết học Mác-Lênin 3 QUANGCAO_K42 TM01012_K42_1 6->10 2 18/03-26/05 B1.401 11->15 2 18/03-19/05
930 TM01013 Lịch sử triết học 3 CNXHKH_K42 TM01013_K42_1 6->10 5 25/03-02/06 11->15 5 25/03-26/05
931 TM02010 Thực tế chính trị - xã hội 2 TRIET_K42 TM02010_K42_1 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
932 TT01002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 CTXH_K42 TT01002_K42_1 6->10 5 01/04-19/05 B1.100 11->15 5 15/04-05/05
933 TT02051 Thực tế chính trị - xã hội 2 VHPT_K42 TT02051_K42_1 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
934 TT02052 Thực tế chính trị - xã hội 2 QLHĐTTVH_K42 TT02052_K42_2 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
935 TT02060 Thực tế chính trị - xã hội 2 TTCS_K42 TT02060_K42_3 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
936 TT02353 Truyền thông và vận động 3 QLHĐTTVH_K42 TT02353_K42_6 6->10 6 01/01-31/03 B1.603 11->15 6 08/01-10/03
937 TT02353 Truyền thông và vận động 3 CTPT_K42 TT02353_K42_2 6->10 4 01/01-31/03 B8.402 11->15 4 08/01-10/03
938 TT02353 Truyền thông và vận động 3 CSC_K42 TT02353_K42_1 6->10 5 25/03-02/06 11->15 5 01/04-19/05
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

QLHCNN_K42;
QLXH_K42;
939 TT02353 Truyền thông và vận động 3 TTCS_K42; TT02353_K42_3 6->10 3 01/01-31/03 B8.402 11->15 3 08/01-10/03
XDĐ_K42A1;
XDĐ_K42A2

QLHCNN_K42;
QLXH_K42;
940 TT02353 Truyền thông và vận động 3 TTCS_K42; TT02353_K42_4 6->10 3 01/01-31/03 B8.502 11->15 3 08/01-10/03
XDĐ_K42A1;
XDĐ_K42A2

QLHCNN_K42;
QLXH_K42;
941 TT02353 Truyền thông và vận động 3 TTCS_K42; TT02353_K42_5 6->10 3 01/01-31/03 B9.202 11->15 3 08/01-10/03
XDĐ_K42A1;
XDĐ_K42A2
942 TT02366 Nghệ thuật phát biểu miệng 3 LSĐ_K42 TT02366_K42_1 6->10 6 25/03-26/05 11->15 6 01/04-19/05
943 TT03569 Giao lưu và tiếp biến văn hóa 3 QLHĐTTVH_K42 TT03569_K42_1 6->10 3 25/03-02/06 11->15 3 01/04-19/05
944 TT03569 Giao lưu và tiếp biến văn hóa 3 VHPT_K42 TT03569_K42_2 6->10 3 25/03-02/06 11->15 3 01/04-19/05
945 TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 CTXH_K42 TH01001_K42_1 6->10 2 08/04-26/05 B1.502 11->15 2 15/04-05/05
946 TH02030 Thực tế chính trị - xã hội 2 TTHCM_K42 TH02030_K42_1 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc
947 TH03055 4 TTHCM_K42 TH03055_K42_1 6->10 2 08/01-28/04 B1.100 11->15 2 29/01-31/03
lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội
948 XB02701 Cơ sở lý luận xuất bản 3 XBĐT_K42 XB02701_K42_2 6->10 6 01/01-21/04 B6.104 11->15 6 26/02-24/03
949 XB02701 Cơ sở lý luận xuất bản 3 BTXB_K42 XB02701_K42_1 6->10 5 01/04-26/05 B1.401 11->15 5 15/04-05/05
950 XB02701 Cơ sở lý luận xuất bản 3 BTXB_K42 XB02701_K42_1 6->10 4 22/04-02/06 B5.104 11->15 4 15/04-05/05
951 XB02806 Tổ chức bản thảo 3 BTXB_K42 XB02806_K42_1 6->10 4 01/01-21/04 B5.202 11->15 4 26/02-24/03
952 XB02806 Tổ chức bản thảo 3 XBĐT_K42 XB02806_K42_2 6->10 3 01/01-21/04 B9.201 11->15 3 26/02-24/03
953 XB02811 Thực tế chính trị - xã hội 2 BTXB_K42 XB02811_K42_1 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
954 XB02811 Thực tế chính trị - xã hội 2 XBĐT_K42 XB02811_K42_2 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
955 XD01001 Xây dựng Đảng 2 TTĐPT_K42 XD01001_K42_4 6->10 2 08/01-10/03 B1.403 11->15 2 15/01-04/02
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

KTCT_K42;
TTĐC_K42A1;
956 XD01001 Xây dựng Đảng 2 TTĐC_K42A2; XD01001_K42_3 6->10 6 01/01-03/03 B3.301 11->15 6 15/01-04/02
NNA_K42;
TTHCM_K42

KTCT_K42;
TTĐC_K42A1;
957 XD01001 Xây dựng Đảng 2 TTĐC_K42A2; XD01001_K42_2 6->10 6 01/01-03/03 B8.502 11->15 6 15/01-04/02
NNA_K42;
TTHCM_K42

KTCT_K42;
TTĐC_K42A1;
958 XD01001 Xây dựng Đảng 2 TTĐC_K42A2; XD01001_K42_1 6->10 6 01/01-03/03 B8.402 11->15 6 15/01-04/02
NNA_K42;
TTHCM_K42
959 XD01004 Khoa học lãnh đạo 3 TTĐN_K42 XD01004_K42_5 6->10 5 01/01-31/03 B1.401 11->15 5 08/01-10/03
QHCT&TTQT_K42;
QLHCNN_K42;
960 XD01004 Khoa học lãnh đạo 3 QLHĐTTVH_K42; XD01004_K42_4 6->10 4 01/01-31/03 B3.301 11->15 4 08/01-10/03
QLXH_K42;
VHPT_K42

QHCT&TTQT_K42;
QLHCNN_K42;
961 XD01004 Khoa học lãnh đạo 3 QLHĐTTVH_K42; XD01004_K42_3 6->10 4 01/01-31/03 B3.302 11->15 4 08/01-10/03
QLXH_K42;
VHPT_K42
962 XD01004 Khoa học lãnh đạo 3 CTPT_K42 XD01004_K42_1 6->10 6 01/01-31/03 B1.501 11->15 6 08/01-10/03
QHCT&TTQT_K42;
QLHCNN_K42;
963 XD01004 Khoa học lãnh đạo 3 QLHĐTTVH_K42; XD01004_K42_2 6->10 4 01/01-31/03 B9.301 11->15 4 08/01-10/03
QLXH_K42;
VHPT_K42
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

Học thuyết Mác-Lênin, tư tưởng


964 XD02402 3 XDĐ_K42A1 XD02402_K42_1 6->10 5 25/03-02/06 11->15 5 01/04-19/05
Hồ Chí Minh về xây dựng Đảng

Học thuyết Mác-Lênin, tư tưởng


965 XD02402 3 XDĐ_K42A2 XD02402_K42_2 6->10 6 25/03-26/05 11->15 6 01/04-19/05
Hồ Chí Minh về xây dựng Đảng

966 XD02406 Thực tế chính trị - xã hội 2 XDĐ_K42A1 XD02406_K42_1 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
967 XD02406 Thực tế chính trị - xã hội 2 XDĐ_K42A2 XD02406_K42_2 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
Quản lý và phát triển nguồn
968 XD02419 3 XDĐ_K42A1 XD02419_K42_1 6->10 6 25/03-26/05 11->15 6 01/04-19/05
nhân lực hành chính
Quản lý và phát triển nguồn
969 XD02419 3 XDĐ_K42A2 XD02419_K42_2 6->10 3 01/04-02/06 11->15 3 08/04-26/05
nhân lực hành chính
970 XD03316 Lý luận hành chính nhà nước 3 XDĐ_K42A1 XD03316_K42_1 6->10 4 01/04-02/06 B1.405 11->15 4 08/04-26/05
971 XD03316 Lý luận hành chính nhà nước 3 XDĐ_K42A2 XD03316_K42_2 6->10 4 25/03-02/06 11->15 4 01/04-19/05
972 XH01001 Xã hội học đại cương 2 BAOANH_K42 XH01001_K42_1 6->10 6 01/04-12/05 B1.401 11->15 6 15/04-05/05
973 XH01001 Xã hội học đại cương 2 BAOIN_K42 XH01001_K42_2 6->10 2 08/04-26/05 B1.501 11->15 2 15/04-05/05
974 XH01001 Xã hội học đại cương 2 QUAYPHIM_K42 XH01001_K42_3 6->10 5 01/04-19/05 B1.104 11->15 5 15/04-05/05
975 XH02061 Lí thuyết phát triển 3 XHH_K42 XH02061_K42_1 6->10 2 08/01-28/04 B1.404 11->15 2 29/01-31/03
976 XH02063 Thực tế chính trị - xã hội 2 XHH_K42 XH02063_K42_1 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
Kỹ thuật thu thập thông tin và kỹ
977 XH02101 4 XHH_K42 XH02101_K42_1 6->10 3 01/01-19/05 B1.104 11->15 3 22/01-31/03
thuật chọn mẫu
978 XH02103 Xã hội học giới 3 XHH_K42 XH02103_K42_1 6->10 5 25/03-02/06 11->15 5 25/03-26/05
979 XH02106 Xã hội học văn hóa 3 XHH_K42 XH02106_K42_1 6->10 6 25/03-26/05 11->15 6 25/03-26/05
Phương pháp thu thập và xử lý
980 XH02703 4 CTXH_K42 XH02703_K42_1 6->10 4 01/01-19/05 B9.201 11->15 4 22/01-31/03
thông tin
981 XH02705 Thực tế chính trị - xã hội 2 CTXH_K42 XH02705_K42_1 1->10 2->6 11/03-17/03 CSTT
982 XH03025 Kỹ thuật xử lý thông tin 3 XHH_K42 XH03025_K42_1 6->10 4 25/03-02/06 11->15 4 25/03-26/05
Thực hành công tác xã hội cá
983 XH03716 3 CTXH_K42 XH03717_K42_1 6->10 6 25/03-26/05 11->15 6 25/03-26/05
nhân
984 XH51001 Xã hội học đại cương 2 MĐT(CLC)_K42 XH51001_K42_1 6->10 6 22/04-02/06 B9.201 11->15 6 15/04-05/05
985 BC02110 Cơ sở lý luận báo chí 3 BAOIN_K43 BC02110_K43_1 1->5 5 04/03-02/06 B1.101 11->15 5 18/03-07/04
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

986 BC02110 Cơ sở lý luận báo chí 3 BAOIN_K43 BC02110_K43_1 11->15 5 11/03-17/03 ONLINE

987 BC02110 Cơ sở lý luận báo chí 3 BAOANH_K43 BC02110_K43_2 1->5 3 04/03-02/06 B8.203 11->15 3 18/03-07/04

988 BC02110 Cơ sở lý luận báo chí 3 BAOANH_K43 BC02110_K43_2 11->15 3 11/03-17/03 ONLINE

Công chúng báo chí - truyền


989 BC02115 3 TTĐPT_K43 BC02115_K43_1 11->15 5 11/03-17/03 ONLINE
thông
Công chúng báo chí - truyền
990 BC02115 3 TTĐPT_K43 BC02115_K43_1 1->5 5 04/03-02/06 11->15 5 18/03-07/04
thông
Nhập môn Truyền thông đại
991 BC02781 3 TTĐC_K43A2 BC02781_K43_1 1->5 3 11/03-02/06 B1.503 11->15 3 18/03-07/04
chúng
Nhập môn Truyền thông đại
992 BC02781 3 TTĐC_K43A2 BC02781_K43_1 11->15 3 18/03-31/03 ONLINE
chúng
Nhập môn Truyền thông đại
993 BC02781 3 TTĐC_K43A1 BC02781_K43_2 11->15 6 01/04-07/04 ONLINE
chúng
Nhập môn Truyền thông đại
994 BC02781 3 TTĐC_K43A1 BC02781_K43_2 1->5 6 11/03-02/06 11->15 6 18/03-07/04
chúng
995 BC02801 Lý thuyết truyền thông 3 QUAYPHIM_K43 BC02801_K43_4 1->5 3 01/01-14/04 B1.402 11->15 3 29/01-10/03
996 BC02801 Lý thuyết truyền thông 3 PHATTHANH_K43 BC02801_K43_2 1->5 5 01/01-28/04 B5.104 11->15 5 29/01-10/03

997 BC02801 Lý thuyết truyền thông 3 TRUYENHINH_K43 BC02801_K43_3 1->5 5 01/01-28/04 B8.401 11->15 5 29/01-10/03

998 BC02801 Lý thuyết truyền thông 3 MĐT_K43 BC02801_K43_1 1->5 5 01/01-28/04 B9.203 11->15 5 29/01-10/03
TRUYENHINH(CLC)_
999 BC56001 Lý thuyết truyền thông 3 BC56001_K43_1 6->10 3 15/01-28/04 B9.502 11->15 3 22/01-03/03
K43
1000 BC56001 Lý thuyết truyền thông 3 MĐT(CLC)_K43 BC56001_K43_2 1->5 3 15/01-28/04 B9.502 11->15 3 22/01-03/03

1001 CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 TRUYENHINH_K43 CN01002_K43_1 1->5 3 01/01-03/03 B9.203 11->15 3 15/01-04/02

1002 CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 KT&QL_K43 CN01002_K43_2 1->5 3 01/01-03/03 B8.102 11->15 3 15/01-04/02
1003 CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 CTXH_K43 CN01002_K43_3 1->5 4 01/01-03/03 B1.101 11->15 4 15/01-04/02
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

CSC_K43; QLC_K43;
TTQT_K43;
1004 CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 CN01002_K43_5 1->5 5 01/01-03/03 B8.101 11->15 5 15/01-04/02
BAOIN_K43;
XBĐT_K43

CSC_K43; QLC_K43;
TTQT_K43;
1005 CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 CN01002_K43_6 1->5 5 01/01-03/03 B8.102 11->15 5 15/01-04/02
BAOIN_K43;
XBĐT_K43

CSC_K43; QLC_K43;
TTQT_K43;
1006 CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 CN01002_K43_7 1->5 5 01/01-03/03 B8.103 11->15 5 15/01-04/02
BAOIN_K43;
XBĐT_K43

CSC_K43; QLC_K43;
TTQT_K43;
1007 CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 CN01002_K43_8 1->5 5 01/01-03/03 B8.201 11->15 5 15/01-04/02
BAOIN_K43;
XBĐT_K43

BTXB_K43;
1008 CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 QHCC_K43; CN01002_K43_10 1->5 6 01/01-10/03 B3.302 11->15 6 15/01-04/02
QLHCNN_K43
BTXB_K43;
1009 CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 QHCC_K43; CN01002_K43_9 1->5 6 01/01-10/03 B3.301 11->15 6 15/01-04/02
QLHCNN_K43
Lịch sử phong trào cộng sản và
1010 CN01004 3 CNXHKH_K43 CN01004_K43_1 1->5 5 04/03-12/05 B8.303 11->15 5 18/03-28/04
công nhân quốc tế
TRUYENHINH(CLC)_
1011 CN51001 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 CN51001_K43_1 6->10 4 08/04-26/05 B9.502 11->15 4 15/04-05/05
K43
1012 CN51001 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 MĐT(CLC)_K43 CN51001_K43_2 1->5 4 15/01-17/03 B9.502 11->15 4 22/01-03/03
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

1013 CT01001 Chính trị học 2 TRUYENHINH_K43 CT01001_K43_1 1->5 2 08/04-26/05 B11.322 11->15 2 15/04-05/05

1014 CT01001 Chính trị học 2 TTQT_K43 CT01001_K43_2 1->5 4 01/01-03/03 B1.402 11->15 4 15/01-04/02
TTĐN_K43;
1015 CT01001 Chính trị học 2 KTCT_K43; CT01001_K43_3 1->5 5 01/01-10/03 B1.402 11->15 5 15/01-04/02
QHCC_K43
TTĐN_K43;
1016 CT01001 Chính trị học 2 KTCT_K43; CT01001_K43_4 1->5 5 01/01-10/03 B1.406 11->15 5 15/01-04/02
QHCC_K43
1017 CT01001 Chính trị học 2 XBĐT_K43 CT01001_K43_5 1->5 5 04/03-28/04 B8.202 11->15 5 18/03-07/04
1018 CT01001 Chính trị học 2 QLKT_K43 CT01001_K43_6 1->5 5 01/01-03/03 B8.202 11->15 5 15/01-04/02
1019 CT01001 Chính trị học 2 QLXH_K43 CT01001_K43_7 1->5 5 01/01-03/03 B8.203 11->15 5 15/01-04/02
QHCT&TTQT_K43;
1020 CT01001 Chính trị học 2 XDĐ_K43A1; CT01001_K43_8 1->5 6 01/01-03/03 B1.402 11->15 6 15/01-04/02
XDĐ_K43A2
QHCT&TTQT_K43;
1021 CT01001 Chính trị học 2 XDĐ_K43A1; CT01001_K43_9 1->5 6 01/01-03/03 B1.503 11->15 6 15/01-04/02
XDĐ_K43A2
1022 CT01100 Quản lý hành chính công 2 QLC_K43 CT01100_K43_1 1->5 2 11/03-28/04 B9.203 11->15 2 18/03-07/04
1023 CT02060 Chính trị với quản lý xã hội 3 CTPT_K43 CT02060_K43_2 1->5 5 01/01-24/03 B11.120 11->15 5 15/01-17/03
1024 CT02060 Chính trị với quản lý xã hội 3 CSC_K43 CT02060_K43_1 1->5 5 04/03-12/05 B8.402 11->15 5 18/03-28/04
1025 CT02100 Quản lý công đại cương 2 QLC_K43 CT02100_K43_1 1->5 3 25/03-19/05 B8.302 11->15 3 01/04-21/04
1026 CT51001 Chính trị học đại cương 2 MĐT(CLC)_K43 CT51001_K43_2 1->5 4 18/03-28/04 B9.502 11->15 4 25/03-14/04
QHQT&TTTC(CLC)_
1027 CT51001 Chính trị học 2 CT51001_K43_3 6->10 3 15/01-17/03 B9.501 11->15 3 22/01-03/03
K43
ĐC01005_K43_17;1 B1.301;30
1028 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 BTXB_K43 6->10 4 11/03-19/05 11->15 4 01/01-24/03
8 2
B1.301;30
1029 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 BAOANH_K43 ĐC01005_K43_1;2 1->5 2 08/01-31/03 11->15 2 01/01-24/03
2
B1.303;30
1030 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 CNXHKH_K43 ĐC01005_K43_3;4 1->5 2 08/01-31/03 11->15 2 01/01-24/03
4
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
B1.303;30
1031 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 QUANGCAO_K43 ĐC01005_K43_5;6 6->10 2 08/01-31/03 11->15 2 01/01-24/03
4
B1.301;30
1032 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 CSC_K43 ĐC01005_K43_7;8 1->5 3 01/01-24/03 11->15 3 01/01-24/03
2
B1.303;30
1033 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 CTXH_K43 ĐC01005_K43_9;10 1->5 3 01/01-24/03 11->15 3 01/01-24/03
4
ĐC01005_K43_11;1 B1.303;30
1034 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 PHATTHANH_K43 6->10 3 01/01-24/03 11->15 3 01/01-24/03
2 4
ĐC01005_K43_13;1 B1.301;30
1035 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 LSĐ_K43 1->5 4 01/01-31/03 11->15 4 01/01-24/03
4 2
ĐC01005_K43_19;2 B1.301;30
1036 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 NNA_K43 1->5 5 01/01-31/03 11->15 5 01/01-24/03
0 2
ĐC01005_K43_21;2 B1.303;30
1037 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 TRIET_K43 1->5 5 01/01-31/03 11->15 5 01/01-24/03
2 4
1038 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 XHH_K43 ĐC01005_K43_23 1->5 5 01/01-31/03 B1.305 11->15 5 01/01-24/03
1039 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 XHH_K43 ĐC01005_K43_23 6->10 5 01/01-31/03 B1.305 11->15 5 01/01-24/03
ĐC01005_K43_15;1 B1.303;30
1040 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 QLHCNN_K43 1->5 4 01/01-31/03 11->15 4 01/01-24/03
6 4
1041 ĐC01012 Thống kê và xử lý dữ liệu 3 XHH_K43 ĐC01012_K43_1 1->5 4 01/01-21/04 B8.101
QLHĐTT_VH_K43;
1042 ĐC01015 Lý luận và PP GDTC 1 QLXH_K43; ĐC01015_K43_3 1->5 3 25/03-28/04 B3.302
VHPT_K43

1043 ĐC01015 Lý luận và PP GDTC 1 TTMKT(CLC)_K43A1 ĐC01015_K43_1 1->5 6 06/05-26/05

BAOANH_K43;
1044 ĐC01015 Lý luận và PP GDTC 1 TTQT_K43; ĐC01015_K43_1 1->5 2 08/04-12/05 B3.301
TTHCM_K43
1045 ĐC01015 Lý luận và PP GDTC 1 NNA_K43 ĐC01015_K43_2 1->5 2 08/01-04/02 B8.303
1046 ĐC01015 Lý luận và PP GDTC 1 KTCT_K43 ĐC01015_K43_6 1->5 4 01/04-21/04
1047 ĐC01015 Lý luận và PP GDTC 1 TTĐC_K43A1 ĐC01015_K43_7 1->5 5 01/04-28/04
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

QLC_K43; CTPT_K43;
1048 ĐC01015 Lý luận và PP GDTC 1 ĐC01015_K43_5 1->5 4 25/03-14/04 B3.302
TTCS_K43

XBĐT_K43;
1049 ĐC01015 Lý luận và PP GDTC 1 XDĐ_K43A2; ĐC01015_K43_4 1->5 3 01/04-21/04 B3.301
QHCC_K43
1050 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 VHPT_K43 ĐC01016_K43_14 6->10 5 01/01-03/03 SVĐ
1051 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 BTXB_K43 ĐC01016_K43_10 6->10 4 01/01-10/03 SVĐ
1052 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 CTXH_K43 ĐC01016_K43_31 6->10 4 04/03-14/04 SVĐ
1053 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 NNA_K43 ĐC01016_K43_11 6->10 4 01/01-10/03 SVĐ
1054 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 TTHCM_K43 ĐC01016_K43_13 6->10 5 01/01-03/03 SVĐ
1055 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 BAOIN_K43 ĐC01016_K43_15 6->10 5 01/01-03/03 SVĐ
1056 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 TTĐPT_K43 ĐC01016_K43_16 6->10 5 01/01-03/03 SVĐ
1057 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 XBĐT_K43 ĐC01016_K43_18 6->10 6 01/01-03/03 SVĐ
1058 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 PHATTHANH_K43 ĐC01016_K43_19 6->10 6 01/01-03/03 SVĐ

1059 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 TRUYENHINH_K43 ĐC01016_K43_20 6->10 6 01/01-03/03 SVĐ

1060 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 TTĐC_K43A1 ĐC01016_K43_5 6->10 3 01/01-10/03 SVĐ
1061 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 TTĐC_K43A2 ĐC01016_K43_6 6->10 3 01/01-10/03 SVĐ
QHQT&TTTC(CLC)_
1062 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 ĐC01016_K43_35 6->10 4 06/05-02/06 SVĐ
K43
1063 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 KT&QL(CLC)_K43 ĐC01016_K43_33 1->5 3 06/05-02/06 SVĐ
1064 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 KT&QL(CLC)_K43 ĐC01016_K43_33 1->5 6 13/05-26/05 SVĐ
1065 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 MĐT(CLC)_K43 ĐC01016_K43_34 1->5 3 06/05-02/06 SVĐ
1066 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 MĐT(CLC)_K43 ĐC01016_K43_34 1->5 2 27/05-02/06 SVĐ
1067 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 MĐT(CLC)_K43 ĐC01016_K43_34 1->5 5 27/05-02/06 SVĐ
QHQT&TTTC(CLC)_
1068 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 ĐC01016_K43_35 6->10 3 06/05-19/05 SVĐ
K43
1069 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 QUANGCAO_K43 ĐC01016_K43_30 6->10 4 04/03-14/04 SVĐ

1070 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 TTMKT(CLC)_K43A2 ĐC01016_K43_36 6->10 6 29/04-02/06 SVĐ
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

1071 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 TTMKT(CLC)_K43A2 ĐC01016_K43_36 6->10 2 27/05-02/06 SVĐ

TRUYENHINH(CLC)_
1072 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 ĐC01016_K43_37 1->5 3 06/05-02/06 SVĐ
K43
TRUYENHINH(CLC)_
1073 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 ĐC01016_K43_37 1->5 6 20/05-02/06 SVĐ
K43
1074 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 TRIET_K43 ĐC01016_K43_1 6->10 2 08/01-17/03 SVĐ
1075 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 LSĐ_K43 ĐC01016_K43_2 6->10 2 08/01-17/03 SVĐ
1076 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 TTCS_K43 ĐC01016_K43_3 6->10 2 08/01-17/03 SVĐ
1077 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 QLHCNN_K43 ĐC01016_K43_4 6->10 2 08/01-17/03 SVĐ
1078 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 CTPT_K43 ĐC01016_K43_25 6->10 3 04/03-14/04 SVĐ
1079 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 QLC_K43 ĐC01016_K43_26 6->10 3 04/03-14/04 SVĐ
1080 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 QLXH_K43 ĐC01016_K43_27 6->10 3 04/03-14/04 SVĐ
1081 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 BAOANH_K43 ĐC01016_K43_28 6->10 3 04/03-14/04 SVĐ
1082 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 QUAYPHIM_K43 ĐC01016_K43_32 6->10 4 04/03-14/04 SVĐ
1083 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 TTQT_K43 ĐC01016_K43_29 6->10 4 04/03-14/04 SVĐ
1084 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 XDĐ_K43A1 ĐC01016_K43_12 6->10 4 01/01-03/03 SVĐ
1085 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 XHH_K43 ĐC01016_K43_9 6->10 4 01/01-10/03 SVĐ
1086 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 QLKT_K43 ĐC01016_K43_22 6->10 5 04/03-14/04 SVĐ
1087 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 CNXHKH_K43 ĐC01016_K43_23 6->10 5 04/03-14/04 SVĐ
1088 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 QLHĐTT_VH_K43 ĐC01016_K43_24 6->10 5 04/03-14/04 SVĐ
1089 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 MĐT_K43 ĐC01016_K43_21 6->10 5 04/03-28/04 SVĐ
1090 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 QHCC_K43 ĐC01016_K43_8 6->10 3 01/01-10/03 SVĐ
1091 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 TTĐN_K43 ĐC01016_K43_7 6->10 3 01/01-10/03 SVĐ
1092 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 QHCT&TTQT_K43 ĐC01016_K43_17 6->10 6 01/01-03/03 SVĐ
1093 ĐC51002 Toán kinh tế 3 KT&QL(CLC)_K43 ĐC51002_K43_1 1->5 4 08/04-02/06 B9.501
1094 ĐC51002 Toán kinh tế 3 KT&QL(CLC)_K43 ĐC51002_K43_1 1->5 6 08/04-12/05 B9.501
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

CSC_K43;
QLKT_K43;
1095 KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 QLXH_K43; KT01001_K43_9 1->5 4 01/01-24/03 B9.101 11->15 4 15/01-17/03
CNXHKH_K43;
CTPT_K43; QLC_K43

XDĐ_K43A1;
XDĐ_K43A2;
KT&QL_K43;
1096 KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 KT01001_K43_5 1->5 2 08/01-31/03 B8.402 11->15 2 15/01-17/03
QHCT&TTQT_K43;
TTHCM_K43;
VHPT_K43

XDĐ_K43A1;
XDĐ_K43A2;
KT&QL_K43;
1097 KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 KT01001_K43_6 1->5 2 08/01-31/03 B8.502 11->15 2 15/01-17/03
QHCT&TTQT_K43;
TTHCM_K43;
VHPT_K43

CSC_K43;
QLKT_K43;
1098 KT01001 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 3 QLXH_K43; KT01001_K43_10 1->5 4 01/01-24/03 B8.502 11->15 4 15/01-17/03
CNXHKH_K43;
CTPT_K43; QLC_K43

CSC_K43;
QLKT_K43;
1099 KT01001 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 3 QLXH_K43; KT01001_K43_11 1->5 4 01/01-24/03 B8.201 11->15 4 15/01-17/03
CNXHKH_K43;
CTPT_K43; QLC_K43
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

CSC_K43;
QLKT_K43;
1100 KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 QLXH_K43; KT01001_K43_12 1->5 4 01/01-24/03 B8.203 11->15 4 15/01-17/03
CNXHKH_K43;
CTPT_K43; QLC_K43

1101 KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 QLHĐTT_VH_K43 KT01001_K43_13 1->5 5 01/01-24/03 B11.221 11->15 5 15/01-17/03
XDĐ_K43A1;
XDĐ_K43A2;
KT&QL_K43;
1102 KT01001 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 3 KT01001_K43_7 1->5 2 08/01-31/03 B11.320 11->15 2 15/01-17/03
QHCT&TTQT_K43;
TTHCM_K43;
VHPT_K43

XDĐ_K43A1;
XDĐ_K43A2;
KT&QL_K43;
1103 KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 KT01001_K43_8 1->5 2 08/01-31/03 B11.322 11->15 2 15/01-17/03
QHCT&TTQT_K43;
TTHCM_K43;
VHPT_K43

KTCT_K43;
TTCS_K43;
TRIET_K43;
1104 KT01001 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 3 KT01001_K43_1 1->5 3 01/01-31/03 B11.320 11->15 3 15/01-17/03
LSĐ_K43;
QLHCNN_K43;
TTĐN_K43

KTCT_K43;
TTCS_K43;
TRIET_K43;
1105 KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 KT01001_K43_2 1->5 3 01/01-31/03 B11.322 11->15 3 15/01-17/03
LSĐ_K43;
QLHCNN_K43;
TTĐN_K43
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

KTCT_K43;
TTCS_K43;
TRIET_K43;
1106 KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 KT01001_K43_3 1->5 3 01/01-31/03 B15.101 11->15 3 15/01-17/03
LSĐ_K43;
QLHCNN_K43;
TTĐN_K43

KTCT_K43;
TTCS_K43;
TRIET_K43;
1107 KT01001 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 3 KT01001_K43_4 1->5 3 01/01-31/03 B1.101 11->15 3 15/01-17/03
LSĐ_K43;
QLHCNN_K43;
TTĐN_K43
1108 KT02389 Kế hoạch hóa phát triển 2 QLC_K43 KT02389_K43_1 1->5 5 04/03-14/04 B8.101 11->15 5 18/03-07/04
1109 KT02389 Kế hoạch hóa phát triển 2 QLKT_K43 KT02389_K43_3 1->5 5 04/03-14/04 B8.102 11->15 5 18/03-07/04
1110 KT02389 Kế hoạch hóa phát triển 2 KT&QL_K43 KT02389_K43_2 1->5 3 04/03-21/04 B8.102 11->15 3 18/03-07/04
1111 KT02401 Kinh tế vi mô 3 KT&QL_K43 KT02401_K43_1 1->5 6 01/01-24/03 B9.203 11->15 6 15/01-17/03

1112 KT02701 Kinh tế học 3 KTCT_K43 ĐC01012_K43_1 11->15 6 18/03-24/03 ONLINE

1113 KT02701 Kinh tế học 3 KTCT_K43 ĐC01012_K43_1 1->5 6 11/03-02/06 11->15 6 01/04-21/04
QHQT&TTTC(CLC)_
1114 KT51001 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 3 KT51001_K43_2 6->10 6 15/01-07/04 B9.501 11->15 6 29/01-31/03
K43
1115 KT51001 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 3 KT&QL(CLC)_K43 KT51001_K43_1 1->5 6 15/01-07/04 B9.501 11->15 6 29/01-31/03
TRUYENHINH(CLC)_
1116 KT51002 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2 KT51002_K43_3 6->10 6 15/01-07/04 B9.502 11->15 6 22/01-03/03
K43

1117 KT51002 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2 TTMKT(CLC)_K43A2 KT51002_K43_6 6->10 6 15/01-07/04 B9.503 11->15 6 22/01-03/03

1118 KT51002 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2 MĐT(CLC)_K43 KT51002_K43_4 1->5 6 15/01-07/04 B9.502 11->15 6 22/01-03/03

1119 KT51002 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2 TTMKT(CLC)_K43A1 KT51002_K43_5 1->5 6 15/01-07/04 B9.503 11->15 6 22/01-03/03

1120 KT52003 Địa lý kinh tế 3 KT&QL(CLC)_K43 KT52003_K43_1 1->5 3 15/01-28/04 B9.501


1121 KT52010 Lịch sử kinh tế 3 KT&QL(CLC)_K43 KT52010_K43_1 1->5 4 15/01-07/04 B9.501 11->15 4 29/01-31/03
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
1122 LS01001 3 QLHĐTT_VH_K43 LS01001_K43_1 1->5 3 01/01-24/03 B8.302 11->15 3 15/01-17/03
Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
1123 LS01001 3 TTCS_K43 LS01001_K43_3 1->5 6 01/01-31/03 B9.101 11->15 6 15/01-17/03
Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
1124 LS01001 3 VHPT_K43 LS01001_K43_5 1->5 6 01/01-24/03 B11.120 11->15 6 15/01-17/03
Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
1125 LS01001 3 QLKT_K43 LS01001_K43_2 1->5 3 04/03-19/05 B8.201 11->15 3 18/03-28/04
Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
1126 LS01001 3 LSĐ_K43 LS01001_K43_4 1->5 6 11/03-12/05 B1.503 11->15 6 18/03-28/04
Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
1127 LS01001 3 KT&QL_K43 LS01001_K43_6 1->5 5 04/03-19/05 B8.501 11->15 5 18/03-28/04
Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
1128 LS01002 2 TTQT_K43 LS01002_K43_1 1->5 4 04/03-14/04 B1.101 11->15 4 18/03-07/04
Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
1129 LS01002 2 BTXB_K43 LS01002_K43_2 1->5 5 11/03-28/04 B1.402 11->15 5 18/03-07/04
Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
1130 LS01002 2 NNA_K43 LS01002_K43_3 1->5 4 11/03-21/04 B1.406 11->15 4 18/03-07/04
Nam
1131 LS01003 Dân tộc học đại cương 2 LSĐ_K43 LS01003_K43_1 1->5 4 01/04-19/05 B1.504 11->15 4 08/04-28/04

TRIET_K43;
XHH_K43;
TTĐC_K43A2;
KTCT_K43;
TTCS_K43;
1132 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 TTĐC_K43A1; NN01016_K43_1 1->5 2 08/01-02/06 B8.101 11->15 2 18/03-28/04
TTĐN_K43;
BTXB_K43;
LSĐ_K43;
QHCC_K43;
QLHCNN_K43
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

TRIET_K43;
XHH_K43;
TTĐC_K43A2;
KTCT_K43;
TTCS_K43;
1133 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 TTĐC_K43A1; NN01016_K43_10 1->5 2 08/01-02/06 B8.401 11->15 2 18/03-28/04
TTĐN_K43;
BTXB_K43;
LSĐ_K43;
QHCC_K43;
QLHCNN_K43

TRIET_K43;
XHH_K43;
TTĐC_K43A2;
KTCT_K43;
TTCS_K43;
1134 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 TTĐC_K43A1; NN01016_K43_2 1->5 2 08/01-02/06 B8.102 11->15 2 18/03-28/04
TTĐN_K43;
BTXB_K43;
LSĐ_K43;
QHCC_K43;
QLHCNN_K43
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

TRIET_K43;
XHH_K43;
TTĐC_K43A2;
KTCT_K43;
TTCS_K43;
1135 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 TTĐC_K43A1; NN01016_K43_3 1->5 2 08/01-02/06 B8.103 11->15 2 18/03-28/04
TTĐN_K43;
BTXB_K43;
LSĐ_K43;
QHCC_K43;
QLHCNN_K43

BAOIN_K43;
MĐT_K43;
PHATTHANH_K43;
XDĐ_K43A1;
XDĐ_K43A2;
TTĐPT_K43;
1136 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 NN01016_K43_11 1->5 4 01/01-19/05 B9.103 11->15 4 15/01-17/03
VHPT_K43;
QHCT&TTQT_K43;
TRUYENHINH_K43;
KT&QL_K43;
XBĐT_K43;
TTHCM_K43
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

TRIET_K43;
XHH_K43;
TTĐC_K43A2;
KTCT_K43;
TTCS_K43;
1137 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 TTĐC_K43A1; NN01016_K43_4 1->5 2 08/01-02/06 B8.201 11->15 2 18/03-28/04
TTĐN_K43;
BTXB_K43;
LSĐ_K43;
QHCC_K43;
QLHCNN_K43

TRIET_K43;
XHH_K43;
TTĐC_K43A2;
KTCT_K43;
TTCS_K43;
1138 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 TTĐC_K43A1; NN01016_K43_5 1->5 2 08/01-02/06 B8.202 11->15 2 18/03-28/04
TTĐN_K43;
BTXB_K43;
LSĐ_K43;
QHCC_K43;
QLHCNN_K43
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

TRIET_K43;
XHH_K43;
TTĐC_K43A2;
KTCT_K43;
TTCS_K43;
1139 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 TTĐC_K43A1; NN01016_K43_6 1->5 2 08/01-02/06 B8.203 11->15 2 18/03-28/04
TTĐN_K43;
BTXB_K43;
LSĐ_K43;
QHCC_K43;
QLHCNN_K43

TRIET_K43;
XHH_K43;
TTĐC_K43A2;
KTCT_K43;
TTCS_K43;
1140 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 TTĐC_K43A1; NN01016_K43_7 1->5 2 08/01-02/06 B8.301 11->15 2 18/03-28/04
TTĐN_K43;
BTXB_K43;
LSĐ_K43;
QHCC_K43;
QLHCNN_K43
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

BAOIN_K43;
MĐT_K43;
PHATTHANH_K43;
XDĐ_K43A1;
XDĐ_K43A2;
TTĐPT_K43;
1141 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 NN01016_K43_16 1->5 4 01/01-19/05 B9.202 11->15 4 15/01-17/03
VHPT_K43;
QHCT&TTQT_K43;
TRUYENHINH_K43;
KT&QL_K43;
XBĐT_K43;
TTHCM_K43

BAOIN_K43;
MĐT_K43;
PHATTHANH_K43;
XDĐ_K43A1;
XDĐ_K43A2;
TTĐPT_K43;
1142 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 NN01016_K43_12 1->5 4 01/01-19/05 B8.102 11->15 4 15/01-17/03
VHPT_K43;
QHCT&TTQT_K43;
TRUYENHINH_K43;
KT&QL_K43;
XBĐT_K43;
TTHCM_K43
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

BAOIN_K43;
MĐT_K43;
PHATTHANH_K43;
XDĐ_K43A1;
XDĐ_K43A2;
TTĐPT_K43;
1143 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 NN01016_K43_13 1->5 4 01/01-19/05 B8.103 11->15 4 15/01-17/03
VHPT_K43;
QHCT&TTQT_K43;
TRUYENHINH_K43;
KT&QL_K43;
XBĐT_K43;
TTHCM_K43

TRIET_K43;
XHH_K43;
TTĐC_K43A2;
KTCT_K43;
TTCS_K43;
1144 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 TTĐC_K43A1; NN01016_K43_8 1->5 2 08/01-02/06 B8.302 11->15 2 18/03-28/04
TTĐN_K43;
BTXB_K43;
LSĐ_K43;
QHCC_K43;
QLHCNN_K43
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

BAOIN_K43;
MĐT_K43;
PHATTHANH_K43;
XDĐ_K43A1;
XDĐ_K43A2;
TTĐPT_K43;
1145 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 NN01016_K43_15 1->5 4 01/01-19/05 B8.202 11->15 4 15/01-17/03
VHPT_K43;
QHCT&TTQT_K43;
TRUYENHINH_K43;
KT&QL_K43;
XBĐT_K43;
TTHCM_K43

QLHĐTT_VH_K43;
QLC_K43; CTPT_K43;
BAOANH_K43;
QUAYPHIM_K43;
CNXHKH_K43;
1146 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 NN01016_K43_22 1->5 6 01/01-12/05 B8.101 11->15 6 15/01-17/03
CSC_K43; TTQT_K43;
CTXH_K43;
QLKT_K43;
QLXH_K43;
QUANGCAO_K43
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

QLHĐTT_VH_K43;
QLC_K43; CTPT_K43;
BAOANH_K43;
QUAYPHIM_K43;
CNXHKH_K43;
1147 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 NN01016_K43_23 1->5 6 01/01-12/05 B8.102 11->15 6 15/01-17/03
CSC_K43; TTQT_K43;
CTXH_K43;
QLKT_K43;
QLXH_K43;
QUANGCAO_K43

QLHĐTT_VH_K43;
QLC_K43; CTPT_K43;
BAOANH_K43;
QUAYPHIM_K43;
CNXHKH_K43;
1148 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 NN01016_K43_24 1->5 6 01/01-12/05 B8.103 11->15 6 15/01-17/03
CSC_K43; TTQT_K43;
CTXH_K43;
QLKT_K43;
QLXH_K43;
QUANGCAO_K43
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

QLHĐTT_VH_K43;
QLC_K43; CTPT_K43;
BAOANH_K43;
QUAYPHIM_K43;
CNXHKH_K43;
1149 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 NN01016_K43_25 1->5 6 01/01-12/05 B8.201 11->15 6 15/01-17/03
CSC_K43; TTQT_K43;
CTXH_K43;
QLKT_K43;
QLXH_K43;
QUANGCAO_K43

QLHĐTT_VH_K43;
QLC_K43; CTPT_K43;
BAOANH_K43;
QUAYPHIM_K43;
CNXHKH_K43;
1150 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 NN01016_K43_26 1->5 6 01/01-12/05 B8.202 11->15 6 15/01-17/03
CSC_K43; TTQT_K43;
CTXH_K43;
QLKT_K43;
QLXH_K43;
QUANGCAO_K43
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

QLHĐTT_VH_K43;
QLC_K43; CTPT_K43;
BAOANH_K43;
QUAYPHIM_K43;
CNXHKH_K43;
1151 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 NN01016_K43_27 1->5 6 01/01-12/05 B8.203 11->15 6 15/01-17/03
CSC_K43; TTQT_K43;
CTXH_K43;
QLKT_K43;
QLXH_K43;
QUANGCAO_K43

QLHĐTT_VH_K43;
QLC_K43; CTPT_K43;
BAOANH_K43;
QUAYPHIM_K43;
CNXHKH_K43;
1152 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 NN01016_K43_28 1->5 6 01/01-12/05 B8.301 11->15 6 15/01-17/03
CSC_K43; TTQT_K43;
CTXH_K43;
QLKT_K43;
QLXH_K43;
QUANGCAO_K43
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

QLHĐTT_VH_K43;
QLC_K43; CTPT_K43;
BAOANH_K43;
QUAYPHIM_K43;
CNXHKH_K43;
1153 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 NN01016_K43_29 1->5 6 01/01-12/05 B8.302 11->15 6 15/01-17/03
CSC_K43; TTQT_K43;
CTXH_K43;
QLKT_K43;
QLXH_K43;
QUANGCAO_K43

QLHĐTT_VH_K43;
QLC_K43; CTPT_K43;
BAOANH_K43;
QUAYPHIM_K43;
CNXHKH_K43;
1154 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 NN01016_K43_30 1->5 6 01/01-12/05 B8.303 11->15 6 15/01-17/03
CSC_K43; TTQT_K43;
CTXH_K43;
QLKT_K43;
QLXH_K43;
QUANGCAO_K43
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

BAOIN_K43;
MĐT_K43;
PHATTHANH_K43;
XDĐ_K43A1;
XDĐ_K43A2;
TTĐPT_K43;
1155 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 NN01016_K43_17 1->5 4 01/01-19/05 B8.301 11->15 4 15/01-17/03
VHPT_K43;
QHCT&TTQT_K43;
TRUYENHINH_K43;
KT&QL_K43;
XBĐT_K43;
TTHCM_K43

BAOIN_K43;
MĐT_K43;
PHATTHANH_K43;
XDĐ_K43A1;
XDĐ_K43A2;
TTĐPT_K43;
1156 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 NN01016_K43_18 1->5 4 01/01-19/05 B8.302 11->15 4 15/01-17/03
VHPT_K43;
QHCT&TTQT_K43;
TRUYENHINH_K43;
KT&QL_K43;
XBĐT_K43;
TTHCM_K43
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

BAOIN_K43;
MĐT_K43;
PHATTHANH_K43;
XDĐ_K43A1;
XDĐ_K43A2;
TTĐPT_K43;
1157 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 NN01016_K43_19 1->5 4 01/01-19/05 B8.303 11->15 4 15/01-17/03
VHPT_K43;
QHCT&TTQT_K43;
TRUYENHINH_K43;
KT&QL_K43;
XBĐT_K43;
TTHCM_K43

BAOIN_K43;
MĐT_K43;
PHATTHANH_K43;
XDĐ_K43A1;
XDĐ_K43A2;
TTĐPT_K43;
1158 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 NN01016_K43_20 1->5 4 01/01-19/05 B8.401 11->15 4 15/01-17/03
VHPT_K43;
QHCT&TTQT_K43;
TRUYENHINH_K43;
KT&QL_K43;
XBĐT_K43;
TTHCM_K43
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

BAOIN_K43;
MĐT_K43;
PHATTHANH_K43;
XDĐ_K43A1;
XDĐ_K43A2;
TTĐPT_K43;
1159 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 NN01016_K43_14 1->5 4 01/01-19/05 B8.501 11->15 4 15/01-17/03
VHPT_K43;
QHCT&TTQT_K43;
TRUYENHINH_K43;
KT&QL_K43;
XBĐT_K43;
TTHCM_K43

QLHĐTT_VH_K43;
QLC_K43; CTPT_K43;
BAOANH_K43;
QUAYPHIM_K43;
CNXHKH_K43;
1160 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 NN01020_K43_10 1->5 6 01/01-12/05 B6.201 11->15 6 15/01-17/03
CSC_K43; TTQT_K43;
CTXH_K43;
QLKT_K43;
QLXH_K43;
QUANGCAO_K43
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

QLHĐTT_VH_K43;
QLC_K43; CTPT_K43;
BAOANH_K43;
QUAYPHIM_K43;
CNXHKH_K43;
1161 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 NN01020_K43_11 1->5 6 01/01-12/05 B1.101 11->15 6 15/01-17/03
CSC_K43; TTQT_K43;
CTXH_K43;
QLKT_K43;
QLXH_K43;
QUANGCAO_K43

TRIET_K43;
XHH_K43;
TTĐC_K43A2;
KTCT_K43;
TTCS_K43;
1162 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 TTĐC_K43A1; NN01020_K43_1 1->5 2 08/01-02/06 B8.501 11->15 2 18/03-28/04
TTĐN_K43;
BTXB_K43;
LSĐ_K43;
QHCC_K43;
QLHCNN_K43
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

TRIET_K43;
XHH_K43;
TTĐC_K43A2;
KTCT_K43;
TTCS_K43;
1163 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 TTĐC_K43A1; NN01020_K43_4 1->5 2 08/01-02/06 B5.104 11->15 2 18/03-28/04
TTĐN_K43;
BTXB_K43;
LSĐ_K43;
QHCC_K43;
QLHCNN_K43

BAOIN_K43;
MĐT_K43;
PHATTHANH_K43;
XDĐ_K43A1;
XDĐ_K43A2;
TTĐPT_K43;
1164 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 NN01020_K43_5 1->5 4 01/01-19/05 B6.201 11->15 4 15/01-17/03
VHPT_K43;
QHCT&TTQT_K43;
TRUYENHINH_K43;
KT&QL_K43;
XBĐT_K43;
TTHCM_K43
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

BAOIN_K43;
MĐT_K43;
PHATTHANH_K43;
XDĐ_K43A1;
XDĐ_K43A2;
TTĐPT_K43;
1165 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 NN01020_K43_7 1->5 4 01/01-19/05 B11.221 11->15 4 15/01-17/03
VHPT_K43;
QHCT&TTQT_K43;
TRUYENHINH_K43;
KT&QL_K43;
XBĐT_K43;
TTHCM_K43

1166 NN02705 Kỹ năng Nghe Tiếng Anh 2 2 NNA_K43 NN02705_K43_1;2 1->5 2 01/04-02/06 11->15 2 08/04-28/04
1167 NN02706 Kỹ năng Nói Tiếng Anh 2 2 NNA_K43 NN02706_K43_1;2 1->5 3 01/04-02/06 B9.201; 11->15 3 08/04-28/04
1168 NN02707 Kỹ năng Đọc Tiếng Anh 2 2 NNA_K43 NN02707_K43_1;2 1->5 6 01/04-26/05 B11.120; 11->15 6 08/04-28/04
1169 NN02708 Kỹ năng Viết Tiếng Anh 2 2 NNA_K43 NN02708_K43_1;2 1->5 5 01/04-02/06 B11.320; 11->15 5 08/04-28/04

TTMKT(CLC)_K43A1
;
TTMKT(CLC)_K43A2
;
1170 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 QHQT&TTTC(CLC)_ NN51012_K43_A1 1->5 2 15/01-26/05 B9.503 11->15 2 25/02-17/03
K43;
KT&QL(CLC)_K43;
TRUYENHINH(CLC)_
K43; MĐT(CLC)_K43
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

TTMKT(CLC)_K43A1
;
TTMKT(CLC)_K43A2
;
1171 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 QHQT&TTTC(CLC)_ NN51012_K43_B1 6->10 2 15/01-26/05 B9.503 11->15 2 25/02-17/03
K43;
KT&QL(CLC)_K43;
TRUYENHINH(CLC)_
K43; MĐT(CLC)_K43

TTMKT(CLC)_K43A1
;
TTMKT(CLC)_K43A2
;
1172 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 QHQT&TTTC(CLC)_ NN51012_K43_B2 6->10 2 15/01-26/05 B9.502 11->15 2 25/02-17/03
K43;
KT&QL(CLC)_K43;
TRUYENHINH(CLC)_
K43; MĐT(CLC)_K43

VHPT_K43;
QHCT&TTQT_K43;
1173 NP01001 Pháp luật đại cương 3 BAOIN_K43; NP01001_k43_3 1->5 3 01/01-24/03 B8.303 11->15 3 15/01-17/03
MĐT_K43;
XBĐT_K43

VHPT_K43;
QHCT&TTQT_K43;
1174 NP01001 Pháp luật đại cương 3 BAOIN_K43; NP01001_k43_4 1->5 3 01/01-24/03 B8.401 11->15 3 15/01-17/03
MĐT_K43;
XBĐT_K43
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

TTĐN_K43;
1175 NP01001 Pháp luật đại cương 3 KTCT_K43; NP01001_k43_1 1->5 4 01/01-31/03 B15.101 11->15 4 15/01-17/03
TTCS_K43
TTĐN_K43;
1176 NP01001 Pháp luật đại cương 3 KTCT_K43; NP01001_k43_2 1->5 4 01/01-31/03 B8.402 11->15 4 15/01-17/03
TTCS_K43

VHPT_K43;
QHCT&TTQT_K43;
1177 NP01001 Pháp luật đại cương 3 BAOIN_K43; NP01001_k43_5 1->5 3 01/01-24/03 B8.501 11->15 3 15/01-17/03
MĐT_K43;
XBĐT_K43

VHPT_K43;
QHCT&TTQT_K43;
1178 NP01001 Pháp luật đại cương 3 BAOIN_K43; NP01001_k43_6 1->5 3 01/01-24/03 B9.101 11->15 3 15/01-17/03
MĐT_K43;
XBĐT_K43

TTQT_K43;
CTXH_K43;
1179 NP01001 Pháp luật đại cương 3 CTPT_K43; NP01001_k43_10 1->5 2 08/01-31/03 B11.222 11->15 2 15/01-17/03
QLKT_K43;
QLHĐTT_VH_K43

TTQT_K43;
CTXH_K43;
1180 NP01001 Pháp luật đại cương 3 CTPT_K43; NP01001_k43_7 1->5 2 08/01-31/03 B11.120 11->15 2 15/01-17/03
QLKT_K43;
QLHĐTT_VH_K43

TTQT_K43;
CTXH_K43;
1181 NP01001 Pháp luật đại cương 3 CTPT_K43; NP01001_k43_8 1->5 2 08/01-31/03 B1.504 11->15 2 15/01-17/03
QLKT_K43;
QLHĐTT_VH_K43
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

TTQT_K43;
CTXH_K43;
1182 NP01001 Pháp luật đại cương 3 CTPT_K43; NP01001_k43_9 1->5 2 08/01-31/03 B1.101 11->15 2 15/01-17/03
QLKT_K43;
QLHĐTT_VH_K43
1183 NP01002 Quản lý hành chính nhà nước 2 TRIET_K43 NP01002_K43_2 1->5 6 01/04-12/05 B9.202 11->15 6 08/04-28/04
1184 NP01002 Quản lý hành chính nhà nước 2 CNXHKH_K43 NP01002_K43_1 1->5 2 01/04-26/05 B11.320 11->15 2 08/04-28/04
1185 NP01002 Quản lý hành chính nhà nước 2 TTHCM_K43 NP01002_K43_3 1->5 6 25/03-12/05 B9.201 11->15 6 01/04-21/04
1186 NP02001 Nhà nước và pháp luật 3 QLHCNN_K43 NP02001_K43_1 1->5 3 01/04-02/06 B9.101 11->15 3 08/04-19/05
1187 NP02001 Nhà nước và pháp luật 3 QLHCNN_K43 NP02001_K43_1 1->5 6 22/04-28/04
TRUYENHINH(CLC)_
1188 NP51001 Pháp luật đại cương 3 NP51001_K43_2 6->10 5 15/01-07/04 B9.502 11->15 5 29/01-31/03
K43
QHQT&TTTC(CLC)_
1189 NP51001 Pháp luật đại cương 3 NP51001_K43_4 6->10 5 15/01-07/04 B9.501 11->15 5 29/01-31/03
K43

1190 NP51001 Pháp luật đại cương 3 TTMKT(CLC)_K43A2 NP51001_K43_6 6->10 5 15/01-07/04 B9.503 11->15 5 29/01-31/03

1191 NP51001 Pháp luật đại cương 3 KT&QL(CLC)_K43 NP51001_K43_1 1->5 5 15/01-07/04 B9.501 11->15 5 29/01-31/03
1192 NP51001 Pháp luật đại cương 3 MĐT(CLC)_K43 NP51001_K43_3 1->5 5 15/01-07/04 B9.502 11->15 5 29/01-31/03

1193 NP51001 Pháp luật đại cương 3 TTMKT(CLC)_K43A1 NP51001_K43_5 1->5 5 15/01-07/04 B9.503 11->15 5 29/01-31/03

BAOIN_K43;
MĐT_K43;
Pháp luật và đạo đức báo chí -
1194 PT02306 3 PHATTHANH_K43; PT02306_K43_4 1->5 6 01/01-21/04 B11.222 11->15 6 29/01-10/03
truyền thông
TRUYENHINH_K43;
TTĐPT_K43

BAOIN_K43;
MĐT_K43;
Pháp luật và đạo đức báo chí -
1195 PT02306 3 PHATTHANH_K43; PT02306_K43_5 1->5 6 01/01-21/04 B11.320 11->15 6 29/01-10/03
truyền thông
TRUYENHINH_K43;
TTĐPT_K43
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

BAOIN_K43;
MĐT_K43;
Pháp luật và đạo đức báo chí-
1196 PT02306 3 PHATTHANH_K43; PT02306_K43_6 1->5 6 01/01-21/04 B11.322 11->15 6 29/01-10/03
truyền thông
TRUYENHINH_K43;
TTĐPT_K43

BAOIN_K43;
MĐT_K43;
Pháp luật và đạo đức báo chí -
1197 PT02306 3 PHATTHANH_K43; PT02306_K43_7 1->5 6 01/01-21/04 B15.101 11->15 6 29/01-10/03
truyền thông
TRUYENHINH_K43;
TTĐPT_K43

BAOANH_K43;
Pháp luật và đạo đức báo chí - QUAYPHIM_K43;
1198 PT02306 3 PT02306_K43_1 1->5 4 01/01-28/04 B11.222 11->15 4 29/01-10/03
truyền thông TTĐC_K43A2;
TTĐC_K43A1

BAOANH_K43;
Pháp luật và đạo đức báo chí - QUAYPHIM_K43;
1199 PT02306 3 PT02306_K43_2 1->5 4 01/01-28/04 B11.320 11->15 4 29/01-10/03
truyền thông TTĐC_K43A2;
TTĐC_K43A1

BAOANH_K43;
Pháp luật và đạo đức báo chí - QUAYPHIM_K43;
1200 PT02306 3 PT02306_K43_3 1->5 4 01/01-28/04 B11.322 11->15 4 29/01-10/03
truyền thông TTĐC_K43A2;
TTĐC_K43A1
TRUYENHINH(CLC)_
1201 PT52002 Luật pháp và đạo đức báo chí 3 PT52002_K43_2 6->10 4 15/01-07/04 B9.502 11->15 4 22/01-03/03
K43
1202 PT52002 Luật pháp và đạo đức báo chí 3 MĐT(CLC)_K43 PT52002_K43_1 1->5 4 06/05-02/06 B9.502
1203 PT52002 Luật pháp và đạo đức báo chí 3 MĐT(CLC)_K43 PT52002_K43_1 1->5 6 08/04-02/06 B9.502 11->15 6 15/04-05/05
KT&QL_K43;
1204 QA01016 Công tác QP & AN của ĐCS 2 VHPT_K43; QA01016_K43_7 1->10 5->7 01/04-07/04 B15.201
QHCT&TTQT_K43
LSĐ_K43;
1205 QA01016 Công tác QP & AN của ĐCS 2 TTĐN_K43; QA01016_K43_3 1->10 5->7 15/01-21/01 B15.201
BTXB_K43
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

TTMKT(CLC)_K43A1
;
TTMKT(CLC)_K43A2
1206 QA01016 Công tác QP & AN của ĐCS 2 QA01016_K43_13 1->5 2->7 01/01-07/01 B1.601
;
QHQT&TTTC(CLC)_
K43

TRUYENHINH(CLC)_
K43;
1207 QA01016 Công tác QP & AN của ĐCS 2 QA01016_K43_14 1->5 2->7 01/01-07/01 B15.201
KT&QL(CLC)_K43;
MĐT(CLC)_K43
KTCT_K43;
1208 QA01016 Công tác QP & AN của ĐCS 2 TTCS_K43; QA01016_K43_1 1->10 2->4 15/01-21/01 B15.201
TTĐC_K43A1
TRIET_K43;
1209 QA01016 Công tác QP & AN của ĐCS 2 XHH_K43; QA01016_K43_2 1->10 2->4 15/01-21/01 B1.601
TTĐC_K43A2
XDĐ_K43A1;
1210 QA01016 Công tác QP & AN của ĐCS 2 MĐT_K43; QA01016_K43_5 1->10 2->4 01/04-07/04 B15.201
PHATTHANH_K43
XDĐ_K43A2;
1211 QA01016 Công tác QP & AN của ĐCS 2 BAOIN_K43; QA01016_K43_6 1->10 2->4 01/04-07/04 B1.601
TTĐPT_K43
TTHCM_K43;
1212 QA01016 Công tác QP & AN của ĐCS 2 TRUYENHINH_K43; QA01016_K43_8 1->10 5->7 01/04-07/04 B1.601
XBĐT_K43
CSC_K43;
1213 QA01016 Công tác QP & AN của ĐCS 2 QUANGCAO_K43; QA01016_K43_9 1->10 2->4 15/04-21/04 B15.201
TTQT_K43
QLXH_K43;
1214 QA01016 Công tác QP & AN của ĐCS 2 QLKT_K43; QA01016_K43_10 1->10 2->4 15/04-21/04 B1.601
CTXH_K43
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

CNXHKH_K43;
1215 QA01016 Công tác QP & AN của ĐCS 2 QUAYPHIM_K43; QA01016_K43_11 1->10 5->7 15/04-21/04 B15.201
QLHĐTT_VH_K43

CTPT_K43; QLC_K43;
1216 QA01016 Công tác QP & AN của ĐCS 2 QA01016_K43_12 1->10 5->7 15/04-21/04 B1.601
BAOANH_K43

QLHCNN_K43;
1217 QA01016 Công tác QP & AN của ĐCS 2 NNA_K43; QA01016_K43_4 1->10 5->7 15/01-21/01 B1.601
QHCC_K43

TTMKT(CLC)_K43A1
;
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và TTMKT(CLC)_K43A2
1218 QA01018 3 QA01018_K43_3 1->10 2->7 08/01-14/01 SVĐ
chiến thuật ;
QHQT&TTTC(CLC)_
K43

TRUYENHINH(CLC)_
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và K43;
1219 QA01018 3 QA01018_K43_4 1->10 2->7 08/01-14/01 SVĐ
chiến thuật KT&QL(CLC)_K43;
MĐT(CLC)_K43
KTCT_K43;
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và
1220 QA01018 3 TTCS_K43; QA01018_K43_1 1->10 2->7 20/05-26/05 SVĐ
chiến thuật
TTĐC_K43A1
TRIET_K43;
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và
1221 QA01018 3 XHH_K43; QA01018_K43_2 1->10 2->7 20/05-26/05 SVĐ
chiến thuật
TTĐC_K43A2
1222 QQ01002 Quan hệ công chúng 2 TTHCM_K43 QQ01002_K43_1 1->5 3 11/03-28/04 B8.301 11->15 3 18/03-07/04
Quan hệ công chúng và quảng
1223 QQ02101 3 QHCC_K43 QQ02101_K43_1 1->5 4 11/03-19/05 B1.503 11->15 4 18/03-28/04
cáo
Quan hệ công chúng và quảng
1224 QQ02101 3 QUANGCAO_K43 QQ02101_K43_2 1->5 4 01/01-24/03 B5.101 11->15 4 01/01-24/03
cáo
1225 QQ02601 Các phương tiện truyền thông 3 QUANGCAO_K43 QQ02601_K43_2 1->5 3 04/03-19/05 B8.202 11->15 3 18/03-28/04
1226 QQ02601 Các phương tiện truyền thông 3 QHCC_K43 QQ02601_K43_1 1->5 5 11/03-19/05 B1.503 11->15 5 18/03-28/04
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
Lý thuyết truyền thông và quan
1227 QQ52003 3 TTMKT(CLC)_K43A1 QQ52003_K43_1 1->5 3 15/01-07/04 B9.503 11->15 3 29/01-31/03
hệ công chúng
Lý thuyết truyền thông và quan
1228 QQ52003 3 TTMKT(CLC)_K43A2 QQ52003_K43_2 6->10 3 15/01-07/04 B9.503 11->15 3 29/01-31/03
hệ công chúng
Nhập môn Quan hệ công chúng
1229 QQ56002 3 TTMKT(CLC)_K43A2 QQ56002_K43_2 6->10 4 15/01-07/04 B9.503 11->15 4 29/01-31/03
và Quảng cáo
Nhập môn Quan hệ công chúng
1230 QQ56002 3 TTMKT(CLC)_K43A1 QQ56002_K43_1 1->5 4 15/01-07/04 B9.503 11->15 4 29/01-31/03
và Quảng cáo
Viết luận Tiếng Anh (Academic
1231 QQ56011 2 TTMKT(CLC)_K43A1 QQ56011_K43_1 1->5 3 08/04-26/05 B9.503 11->15 3 15/04-05/05
Writing)
Viết luận Tiếng Anh (Academic
1232 QQ56011 2 TTMKT(CLC)_K43A2 QQ56011_K43_2 6->10 3 08/04-26/05 B9.503 11->15 3 15/04-05/05
Writing)
1233 QT02001 Quan hệ quốc tế 3 TTĐN_K43 QT02001_K43_2 1->5 6 11/03-02/06
1234 QT02001 Quan hệ quốc tế 3 QHCT&TTQT_K43 QT02001_K43_1 1->5 6 04/03-26/05
1235 QT02552 Địa chính trị thế giới 2 TTQT_K43 QT02552_K43_3 1->5 5 04/03-14/04 B8.103 11->15 5 18/03-07/04
1236 QT02552 Địa chính trị thế giới 2 QUAYPHIM_K43 QT02552_K43_4 1->5 5 25/03-12/05 B11.120 11->15 5 01/04-21/04
QHQT&TTTC(CLC)_
1237 QT51001 Quan hệ quốc tế đại cương 2 QT51001_K43_1 6->10 3 18/03-28/04 B9.501 11->15 3 25/03-14/04
K43
QHQT&TTTC(CLC)_
1238 QT52008 Thông tin đối ngoại Việt Nam 2 QT52008_K43_1 6->10 4 15/01-17/03 B9.501 11->15 4 22/01-03/03
K43
LSĐ_K43;
Phương pháp nghiên cứu khoa QLHCNN_K43;
1239 TG01004 2 TG01004_K43_3 1->5 5 01/01-31/03 B9.103
học xã hội và nhân văn TTĐC_K43A2;
TTĐC_K43A1

LSĐ_K43;
Phương pháp nghiên cứu khoa QLHCNN_K43;
1240 TG01004 2 TG01004_K43_4 1->5 5 01/01-31/03 B9.201
học xã hội và nhân văn TTĐC_K43A2;
TTĐC_K43A1

LSĐ_K43;
Phương pháp nghiên cứu khoa QLHCNN_K43;
1241 TG01004 2 TG01004_K43_5 1->5 5 01/01-31/03 B9.202
học xã hội và nhân văn TTĐC_K43A2;
TTĐC_K43A1
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

QLC_K43;
Phương pháp nghiên cứu khoa
1242 TG01004 2 QLXH_K43; TG01004_K43_1 1->5 3 01/01-24/03 B9.103
học xã hội và nhân văn
CNXHKH_K43
QLC_K43;
Phương pháp nghiên cứu khoa
1243 TG01004 2 QLXH_K43; TG01004_K43_2 1->5 3 01/01-24/03 B1.406
học xã hội và nhân văn
CNXHKH_K43
Phương pháp nghiên cứu khoa
1244 TG01004 2 NNA_K43 TG01004_K43_6 1->5 6 01/01-31/03 B1.504
học xã hội và nhân văn
1245 TG01006 Tâm lý học đại cương 2 QLXH_K43 TG01006_K43_1 1->5 5 04/03-14/04 B8.201 11->15 5 18/03-07/04
1246 TG01009 Tâm lý học sư phạm 3 TTHCM_K43 TG01009_K43_1 1->5 5 01/01-24/03 B11.222 11->15 5 15/01-17/03
Phương pháp nghiên cứu khoa
1247 TG51001 2 TTMKT(CLC)_K43A2 TG51001_K43_2 6->10 4 08/04-26/05 B9.503
học xã hội và nhân văn
Phương pháp nghiên cứu khoa
1248 TG51001 2 TTMKT(CLC)_K43A2 TG51001_K43_2 6->10 6 08/04-28/04 B9.503
học xã hội và nhân văn
Phương pháp nghiên cứu khoa
1249 TG51001 2 TTMKT(CLC)_K43A1 TG51001_K43_1 1->5 4 08/04-26/05 B9.503
học xã hội và nhân văn
Phương pháp nghiên cứu khoa
1250 TG51001 2 TTMKT(CLC)_K43A1 TG51001_K43_1 1->5 6 08/04-28/04 B9.503
học xã hội và nhân văn
QHQT&TTTC(CLC)_
1251 TG51002 Tâm lý học đại cương 2 TG51002_K43_1 6->10 4 18/03-28/04 B9.501 11->15 4 25/03-14/04
K43
1252 TM01003 Đạo đức học 2 XDĐ_K43A1 TM01003_K43_1 1->5 5 01/01-03/03 B8.301 11->15 5 15/01-04/02
1253 TM01003 Đạo đức học 2 XDĐ_K43A2 TM01003_K43_2 1->5 5 01/01-03/03 B8.302 11->15 5 15/01-04/02
1254 TM01007 Lôgic học 2 QLXH_K43 TM01007_K43_1 1->5 2 11/03-28/04 11->15 2 18/03-07/04
1255 TM01007 Lôgic học 2 XDĐ_K43A1 TM01007_K43_2 1->5 5 04/03-28/04 B8.203 11->15 5 18/03-07/04
1256 TM01007 Lôgic học 2 XDĐ_K43A2 TM01007_K43_3 1->5 5 04/03-28/04 B8.301 11->15 5 18/03-07/04
1257 TM01008 Đạo đức học 3 TRIET_K43 TM01008_K43_1 1->5 6 01/01-31/03 B8.401 11->15 6 01/01-24/03
TTĐC_K43A1;
NNA_K43;
1258 TM01011 Triết học Mác-Lênin 3 QHCC_K43; TM01012_K43_5 1->5 3 01/01-31/03 B9.202 11->15 3 01/01-24/03
XHH_K43;
BTXB_K43
1259 TM01011 Triết học Mác-Lênin 3 TTĐC_K43A2 TM01012_K43_12 1->5 6 01/01-31/03 B1.602 11->15 6 01/01-24/03
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

BAOANH_K43;
QUANGCAO_K43;
1260 TM01012 Triết học Mác-Lênin 3 TM01012_K43_11 1->5 5 01/01-24/03 B9.101 11->15 5 01/01-24/03
QUAYPHIM_K43;
CTXH_K43

BAOIN_K43;
PHATTHANH_K43;
1261 TM01012 Triết học Mác-Lênin 3 MĐT_K43; TM01012_K43_3 1->5 2 08/01-31/03 B9.201 11->15 2 08/01-31/03
TTĐPT_K43;
TRUYENHINH_K43

BAOANH_K43;
QUANGCAO_K43;
1262 TM01012 Triết học Mác-Lênin 3 TM01012_K43_10 1->5 5 01/01-24/03 B11.322 11->15 5 01/01-24/03
QUAYPHIM_K43;
CTXH_K43

BAOANH_K43;
QUANGCAO_K43;
1263 TM01012 Triết học Mác-Lênin 3 TM01012_K43_9 1->5 5 01/01-24/03 B11.320 11->15 5 01/01-24/03
QUAYPHIM_K43;
CTXH_K43
1264 TM01012 Triết học Mác-Lênin 3 XBĐT_K43 TM01012_K43_13 1->5 6 01/01-24/03 B8.402 11->15 6 01/01-24/03
TTĐC_K43A1;
NNA_K43;
1265 TM01012 Triết học Mác-Lênin 3 QHCC_K43; TM01012_K43_6 1->5 3 01/01-31/03 B8.101 11->15 3 01/01-24/03
XHH_K43;
BTXB_K43

TTĐC_K43A1;
NNA_K43;
1266 TM01012 Triết học Mác-Lênin 3 QHCC_K43; TM01012_K43_7 1->5 3 01/01-31/03 B9.203 11->15 3 01/01-24/03
XHH_K43;
BTXB_K43
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

BAOIN_K43;
PHATTHANH_K43;
1267 TM01012 Triết học Mác-Lênin 3 MĐT_K43; TM01012_K43_1 1->5 2 08/01-31/03 B9.101 11->15 2 08/01-31/03
TTĐPT_K43;
TRUYENHINH_K43

BAOIN_K43;
PHATTHANH_K43;
1268 TM01012 Triết học Mác-Lênin 3 MĐT_K43; TM01012_K43_2 1->5 2 08/01-31/03 B9.103 11->15 2 08/01-31/03
TTĐPT_K43;
TRUYENHINH_K43

BAOIN_K43;
PHATTHANH_K43;
1269 TM01012 Triết học Mác-Lênin 3 MĐT_K43; TM01012_K43_4 1->5 2 08/01-31/03 B9.202 11->15 2 08/01-31/03
TTĐPT_K43;
TRUYENHINH_K43

TTĐC_K43A1;
NNA_K43;
1270 TM01012 Triết học Mác-Lênin 3 QHCC_K43; TM01012_K43_8 1->5 3 01/01-31/03 B11.222 11->15 3 01/01-24/03
XHH_K43;
BTXB_K43
1271 TT01001 Lịch sử văn minh thế giới 2 VHPT_K43 TT01001_K43_3 1->5 2 08/04-26/05 11->15 2 15/04-05/05
1272 TT01001 Lịch sử văn minh thế giới 2 TTQT_K43 TT01001_K43_1 1->5 3 04/03-14/04 11->15 3 18/03-07/04
1273 TT01001 Lịch sử văn minh thế giới 2 QLHĐTT_VH_K43 TT01001_K43_2 1->5 4 04/03-14/04 B1.402 11->15 4 18/03-07/04
1274 TT01001 Lịch sử văn minh thế giới 2 TTCS_K43 TT01001_K43_4 1->5 5 11/03-28/04 B1.406 11->15 5 18/03-07/04
XDĐ_K43A1;
1275 TT01002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 TT01002_K43_3 1->5 2 08/04-26/05 B11.120 11->15 2 15/04-05/05
XDĐ_K43A2
XDĐ_K43A1;
1276 TT01002 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 TT01002_K43_4 1->5 2 08/04-26/05 B11.222 11->15 2 15/04-05/05
XDĐ_K43A2
1277 TT01002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 QLHĐTT_VH_K43 TT01002_K43_5 1->5 4 01/01-03/03 B1.406 11->15 4 15/01-04/02
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
1278 TT01002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 CNXHKH_K43 TT01002_K43_6 1->5 5 01/01-03/03 B8.303 11->15 5 15/01-04/02
1279 TT01002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 VHPT_K43 TT01002_K43_7 1->5 6 25/03-05/05 11->15 6 01/04-21/04
1280 TT01002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 TTCS_K43 TT01002_K43_1 1->5 3 01/04-19/05 B8.401 11->15 3 08/04-28/04
1281 TT01002 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 TRIET_K43 TT01002_K43_2 1->5 3 01/04-19/05 B8.501 11->15 3 08/04-28/04

TTĐN_K43;
1282 TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 TH01001_K43_6 1->5 6 01/01-10/03 B9.103 11->15 6 15/01-04/02
KTCT_K43; LSĐ_K43

1283 TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 QLHĐTT_VH_K43 TH01001_K43_8 1->5 2 01/04-26/05 B9.201 11->15 2 15/04-21/04
1284 TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 QLKT_K43 TH01001_K43_3 1->5 3 01/01-03/03 B8.103 11->15 3 15/01-04/02

1285 TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 TRUYENHINH_K43 TH01001_K43_2 1->5 3 04/03-21/04 B8.103 11->15 3 18/03-07/04

VHPT_K43;
1286 TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 QHCT&TTQT_K43; TH01001_K43_4 1->5 5 01/01-03/03 B8.402 11->15 5 15/01-04/02
KT&QL_K43
VHPT_K43;
1287 TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 QHCT&TTQT_K43; TH01001_K43_5 1->5 5 01/01-03/03 B8.501 11->15 5 15/01-04/02
KT&QL_K43
1288 TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 XBĐT_K43 TH01001_K43_1 1->5 2 08/01-10/03 B9.203 11->15 2 15/01-04/02
1289 TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 CSC_K43 TH01001_K43_9 1->5 2 08/01-10/03 B15.101 11->15 2 15/01-04/02

TTĐN_K43;
1290 TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 TH01001_K43_7 1->5 6 01/01-10/03 B1.406 11->15 6 15/01-04/02
KTCT_K43; LSĐ_K43

1291 TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 CTPT_K43 TH01001_K43_10 1->5 2 01/04-26/05 B9.202 11->15 2 15/04-21/04
1292 TH02054 Tác phẩm Hồ Chí Minh 3 TTHCM_K43 TH02054_K43_1 1->5 6 01/01-24/03 B8.502 11->15 6 15/01-17/03
1293 TH51001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 KT&QL(CLC)_K43 TH51001_K43_1 1->5 5 08/04-26/05 B9.501 11->15 5 15/04-05/05
1294 TH51001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 MĐT(CLC)_K43 TH51001_K43_5 1->5 5 08/04-26/05 B9.502 11->15 5 15/04-05/05

1295 TH51001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 TTMKT(CLC)_K43A2 TH51001_K43_3 6->10 5 08/04-26/05 B9.503 11->15 5 15/04-05/05

QHQT&TTTC(CLC)_
1296 TH51001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 TH51001_K43_4 6->10 5 08/04-26/05 B9.501 11->15 5 15/04-05/05
K43
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học
TRUYENHINH(CLC)_
1297 TH51001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 TH51001_K43_6 6->10 5 08/04-26/05 B9.502 11->15 5 15/04-05/05
K43
1298 XB01101 Tiếng Việt thực hành 2 QUANGCAO_K43 XB01101_K43_3 1->5 3 01/01-03/03 B8.202 11->15 3 15/01-04/02
1299 XB01101 Tiếng Việt thực hành 2 TTĐPT_K43 XB01101_K43_4 1->5 5 01/01-03/03 B1.101 11->15 5 15/01-04/02
1300 XB01101 Tiếng Việt thực hành 2 QLXH_K43 XB01101_K43_1 1->5 2 08/01-10/03 B1.402 11->15 2 15/01-04/02
1301 XB01101 Tiếng Việt thực hành 2 QUAYPHIM_K43 XB01101_K43_2 1->5 2 11/03-28/04 B1.402 11->15 2 18/03-07/04
1302 XB02802 Lịch sử xuất bản sách 3 BTXB_K43 XB02802_K43_1 1->5 6 11/03-02/06 B9.103 11->15 6 18/03-07/04
1303 XB02802 Lịch sử xuất bản sách 3 XBĐT_K43 XB02802_K43_2 1->5 2 11/03-02/06 B11.221 11->15 2 18/03-07/04

1304 XB02802 Lịch sử xuất bản sách 3 XBĐT_K43 XB02802_K43_2 11->15 2 18/03-31/03 ONLINE

CTPT_K43;
1305 XD01001 Xây dựng Đảng 2 BAOANH_K43; XD01001_K43_5 1->5 3 01/01-03/03 B8.201 11->15 3 15/01-04/02
TTQT_K43
CTPT_K43;
1306 XD01001 Xây dựng Đảng 2 BAOANH_K43; XD01001_K43_6 1->5 3 01/01-03/03 B8.203 11->15 3 15/01-04/02
TTQT_K43
1307 XD01001 Xây dựng Đảng 2 QHCC_K43 XD01001_K43_7 1->5 4 01/01-10/03 B1.504 11->15 4 15/01-04/02
1308 XD01001 Xây dựng Đảng 2 BTXB_K43 XD01001_K43_8 1->5 5 01/01-10/03 B1.503 11->15 5 15/01-04/02
1309 XD01001 Xây dựng Đảng 2 TTCS_K43 XD01001_K43_9 1->5 5 01/01-10/03 B1.504 11->15 5 15/01-04/02
1310 XD01001 Xây dựng Đảng 2 QLC_K43 XD01001_K43_3 1->5 2 08/01-10/03 B1.406 11->15 2 15/01-04/02
1311 XD01001 Xây dựng Đảng 2 QUAYPHIM_K43 XD01001_K43_4 1->5 2 08/01-10/03 B6.204 11->15 2 15/01-04/02
1312 XD01001 Xây dựng Đảng 2 QLHCNN_K43 XD01001_K43_10 1->5 6 11/03-21/04 B1.402 11->15 6 18/03-07/04
1313 XD01001 Xây dựng Đảng 2 MĐT_K43 XD01001_K43_1 1->5 2 08/04-26/05 B9.101 11->15 2 15/04-05/05
1314 XD01001 Xây dựng Đảng 2 PHATTHANH_K43 XD01001_K43_2 1->5 2 08/04-26/05 B9.103 11->15 2 15/04-05/05
1315 XD01004 Khoa học lãnh đạo 3 XDĐ_K43A1 XD01004_K43_1 1->5 3 01/01-24/03 B11.221 11->15 3 15/01-17/03
Thời gian học
Thời gian tự học
trên lớp/thực địa/online
TT Mã học phần Tên học phần TC Lớp HC Lớp Tín chỉ
Phòng
Tiết Thứ Ngày Tiết Thứ Ngày
học

1316 XD01004 Khoa học lãnh đạo 3 XDĐ_K43A2 XD01004_K43_2 1->5 3 01/01-24/03 B11.120 11->15 3 15/01-17/03
1317 XH01001 Xã hội học đại cương 2 TTĐC_K43A1 XH01001_K43_4 1->5 6 01/01-10/03 B9.202 11->15 6 15/01-04/02
TTĐC_K43A2;
1318 XH01001 Xã hội học đại cương 2 TTHCM_K43; XH01001_K43_1 1->5 3 01/01-10/03 B8.301 11->15 3 15/01-04/02
TTĐPT_K43
TTĐC_K43A2;
1319 XH01001 Xã hội học đại cương 2 TTHCM_K43; XH01001_K43_2 1->5 3 01/01-10/03 B8.402 11->15 3 15/01-04/02
TTĐPT_K43
1320 XH01001 Xã hội học đại cương 2 TRIET_K43 XH01001_K43_3 1->5 4 01/01-10/03 B1.602 11->15 4 15/01-04/02
1321 XH02062 Xã hội học về cơ cấu xã hội 3 XHH_K43 XH02062_K43_1 1->5 6 01/01-31/03 B15.102 11->15 6 01/01-24/03
1322 XH02110 Dân số và phát triển 3 XHH_K43 XH02110_K43_1 1->5 3 01/04-02/06 B9.103 11->15 3 08/04-12/05
1323 XH02110 Dân số và phát triển 3 XHH_K43 XH02110_K43_1 1->5 5 01/04-14/04 B11.222 11->15 5 08/04-05/05
1324 XH02701 Nhập môn công tác xã hội 4 CTXH_K43 XH02701_K43_1 1->5 2 01/04-02/06 B6.103 11->15 2 08/04-19/05
1325 XH02701 Nhập môn công tác xã hội 4 CTXH_K43 XH02701_K43_1 1->5 5 25/03-26/05 B11.221

T/L GIÁM ĐỐC


TRƯỞNG BAN QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

(đã ký)

Trần Văn Thư


Khóa

K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40

K40

K40

K40

K40
K40
K40
K40
K40
K40
Khóa

K40
K40
K40
K40
K40
K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40
Khóa

K40
K40

K40

K40

K40

K40

K40
K40

K40

K40

K40

K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40

K40
Khóa

K40

K40

K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40

K40

K40

K40

K40

K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
Khóa

K40
K40
K40
K40

K40

K40

K40

K40

K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40

K40

K40

K40
K40
K40
K40
K40
Khóa

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40

K40
Khóa

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40

K40

K40

K40
K40
K40
Khóa

K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40

K40

K40

K40
K40
K40

K40

K40
K40
K40

K40

K40

K40
K40

K40

K40
K40
Khóa

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40

K40

K40

K40

K40
Khóa

K40

K40

K40

K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40
Khóa

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40
K40
K40
K40
K40

K40
Khóa

K40

K40

K40

K40
K40
K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40
K40
K40

K40
Khóa

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40
K40
K40
K40
K40
K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40
K40
Khóa

K40
K40
K40
K40
K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40
K40
K40

K40

K40

K40

K40
Khóa

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40
Khóa

K40
K40

K40

K40

K40

K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40
K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40

K40
Khóa

K40
K40
K40
K40

K41

K41

K41

K41

K41

K41

K41

K41

K41

K41

K41

K41

K41

K41

K41
Khóa

K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41

K41

K41

K41

K41
K41
K41
K41

K41

K41

K41

K41

K41

K41
Khóa

K41
K41
K41
K41
K41

K41

K41

K41

K41
K41

K41

K41
K41
K41
K41
K41

K41

K41

K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
Khóa

K41
K41

K41

K41
K41
K41
K41
K41
K41

K41

K41

K41

K41

K41

K41

K41
K41
K41
K41
K41
K41

K41

K41

K41
Khóa

K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41

K41

K41

K41

K41
K41
K41
K41
K41
K41

K41

K41
Khóa

K41

K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41

K41

K41

K41

K41

K41
Khóa

K41

K41

K41

K41

K41

K41

K41

K41

K41

K41

K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41

K41

K41

K41
K41
Khóa

K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41

K41

K41

K41
K41
K41

K41

K41
K41

K41

K41

K41

K41
K41

K41
Khóa

K41

K41

K41

K41

K41

K41

K41

K41
Khóa

K41

K41

K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41

K41

K41

K41

K41
K41
Khóa

K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41

K41

K41

K41
K41

K41

K41

K41

K41

K41

K41

K41

K41
Khóa

K41

K41

K41

K41

K41

K41
K41
K41
K41
K41

K41

K41

K41
K41
K41
K41
K41

K41

K41
K41
K41
K41
K41
K41
Khóa

K41
K41

K41

K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41

K41

K41

K41

K41

K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41
Khóa

K41
K41
K41
K41
K41
K41

K41

K41

K41

K41

K41
K41
K41

K41

K41

K41

K41

K41

K41

K41
Khóa

K41

K41

K41

K41
K41

K41

K41
K41
K41
K41
K41
K41
K41

K41

K41
K41
K41
K41

K41

K41

K41

K42
Khóa

K42

K42

K42

K42

K42
K42
K42

K42

K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42

K42

K42

K42
K42

K42

K42
K42
K42
Khóa

K42
K42

K42

K42
K42
K42
K42
K42

K42

K42
K42

K42

K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42

K42

K42

K42
Khóa

K42

K42
K42
K42
K42

K42

K42

K42

K42

K42

K42

K42

K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
Khóa

K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42

K42

K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42

K42

K42
K42
K42
K42
Khóa

K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42

K42

K42

K42
K42
K42

K42

K42
Khóa

K42

K42

K42

K42

K42
Khóa

K42

K42

K42

K42

K42
K42

K42
Khóa

K42

K42

K42

K42
Khóa

K42

K42
K42

K42

K42

K42

K42
K42
K42
K42
Khóa

K42
K42
K42

K42

K42

K42

K42

K42

K42

K42

K42
K42

K42

K42

K42

K42
Khóa

K42

K42
K42

K42

K42

K42

K42
K42

K42

K42
K42
K42
K42

K42

K42
Khóa

K42

K42

K42

K42

K42

K42

K42

K42

K42

K42

K42

K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42

K42

K42
Khóa

K42

K42

K42

K42

K42

K42

K42

K42

K42

K42

K42

K42

K42

K42
Khóa

K42

K42

K42

K42

K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42

K42

K42
K42
K42
Khóa

K42

K42

K42

K42

K42
K42

K42

K42

K42

K42

K42

K42

K42

K42

K42

K42

K42
Khóa

K42
K42
K42
K42
K42
K42

K42

K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
Khóa

K42

K42

K42

K42
K42
K42
K42
K42

K42

K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42
Khóa

K42

K42

K42

K42

K42

K42

K42

K42
Khóa

K42

K42

K42
K42

K42

K42

K42
K42
K42
K42
K42
K42
K42

K42

K42
K42

K42

K42
K42

K42

K42
K43
Khóa

K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43
K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43
K43
Khóa

K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43
Khóa

K43

K43

K43

K43

K43
K43
K43

K43

K43

K43
K43
K43
K43
K43

K43

K43

K43

K43
Khóa

K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43
K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43
K43
K43
Khóa

K43

K43

K43
K43
K43
K43
K43
K43
K43
K43
K43

K43

K43
K43

K43

K43
K43
K43
K43
K43

K43

K43

K43
Khóa

K43

K43

K43

K43
K43
K43
K43
K43
K43
K43
K43
K43
K43
K43
K43
K43
K43
K43
K43
K43
K43
K43
K43
K43
Khóa

K43

K43

K43

K43

K43
Khóa

K43

K43

K43

K43

K43

K43
Khóa

K43

K43

K43
K43
K43
K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43
K43
Khóa

K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43
Khóa

K43

K43
Khóa

K43

K43
Khóa

K43

K43
Khóa

K43

K43
Khóa

K43

K43
Khóa

K43

K43
Khóa

K43

K43
Khóa

K43

K43
Khóa

K43

K43
Khóa

K43

K43
Khóa

K43

K43
Khóa

K43

K43
Khóa

K43

K43
Khóa

K43

K43
Khóa

K43

K43
Khóa

K43

K43
Khóa

K43

K43
K43
K43
K43

K43
Khóa

K43

K43

K43

K43
Khóa

K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43
Khóa

K43

K43
K43
K43
K43
K43

K43

K43

K43

K43
K43

K43

K43

K43
Khóa

K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43
K43

K43

K43
Khóa

K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43
Khóa

K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43
K43
Khóa

K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43
K43
K43
K43

K43

K43

K43

K43

K43
Khóa

K43

K43

K43

K43
K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43
K43
K43
K43
K43
K43

K43

K43
Khóa

K43

K43

K43

K43

K43

K43

K43
Khóa

K43

K43

K43

K43

K43
K43
K43
K43

K43

K43

K43
Khóa

K43
K43
K43
K43

K43

K43
K43

K43

K43

K43

K43
K43

K43

K43
K43
K43
K43

K43

K43
Khóa

K43

K43
K43
K43
K43
K43
K43

K43

K43

K43

K43
K43
K43
K43
K43
K43
K43
K43
K43
Khóa

K43
K43

K43

K43

K43
K43
K43
K43
K43
K43

You might also like