Professional Documents
Culture Documents
TKB K64 SV Update 6.3.2024
TKB K64 SV Update 6.3.2024
tháng . . năm 20 . .
ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
n Thị Vân Hà
LỊCH HỌC CHO SV ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
Cầu đường Pháp K64
Số Số SV Số SV HT Số
TT Mã HP Lớp học phần Giảng Viên PC ST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
TC DK ĐK học tuần
3 3 1->3 508-A8 18/03-28/04/2024 6
1 BS0.002.2 2 Giải tích 2-1-2-23(QT02) 28 23 LT
3 3 1->3 508-A8 06/05-26/05/2024 3
tháng . . năm 20 . .
ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
n Thị Vân Hà
LỊCH HỌC CHO SV ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
Cơ khí VA 1 K64
Số Số SV Số SV HT Số
TT Mã HP Lớp học phần Giảng Viên PC ST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
TC DK ĐK học tuần
1 BS0.302.3 3 Cơ lý thuyết-1-2-23(QT01) 41 40 LT 3 2 1->3 510-A8 11/03-26/05/2024 11
2 BS0.302.3 3 Cơ lý thuyết-1-2-23(QT01.BT1) 41 40 BT 3 7 1->3 301-A8 08/04-23/06/2024 11
3 BS0.002.2 2 Giải tích 2-1-2-23(QT05) 41 40 LT 3 6 4->6 301-A8 25/03-26/05/2024 9
4 BS0.002.2 2 Giải tích 2-1-2-23(QT05.BT1) 41 40 BT 3 6 4->6 510-A8 27/05-23/06/2024 4
Ngoài Trời
3 4 1->3 6 (Cầu 11/03-28/04/2024 7
Giấy)
5 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-1-2-23(QT12).TH 45 40 TH
Ngoài Trời
3 4 1->3 6 (Cầu 06/05-02/06/2024 4
Giấy)
6 BS0.202.1 1 Thí nghiệm vật lý-1-2-23(QT01).TN 45 39 TN 3 18/03-02/06/2024 11
3 3 1->3 301-A8 11/03-05/05/2024 8
Cơ khí VA 1 K64
Cơ khí VA 1 K64
Cơ khí VA 1 K64
Cơ khí VA 1 K64
Cơ khí VA 1 K64
Cơ khí VA 1 K64
Cơ khí VA 1 K64
Cơ khí VA 1 K64
Cơ khí VA 1 K64
Cơ khí VA 1 K64
Cơ khí VA 1 K64
Cơ khí VA 1 K64
tháng . . năm 20 . .
ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
n Thị Vân Hà
LỊCH HỌC CHO SV ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
Cơ khí VA 2 K64
Số Số SV Số SV HT Số
TT Mã HP Lớp học phần Giảng Viên PC ST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
TC DK ĐK học tuần
1 BS0.302.3 3 Cơ lý thuyết-1-2-23(QT02) 41 36 LT 3 2 4->6 506-A8 11/03-26/05/2024 11
2 BS0.302.3 3 Cơ lý thuyết-1-2-23(QT02.BT1) 41 36 BT 3 7 4->6 303-A8 08/04-23/06/2024 11
3 BS0.002.2 2 Giải tích 2-1-2-23(QT06) 41 37 LT 3 6 1->3 201B-A2 25/03-26/05/2024 9
4 BS0.002.2 2 Giải tích 2-1-2-23(QT06.BT1) 41 37 BT 3 6 1->3 304-A8 27/05-23/06/2024 4
Ngoài Trời
3 4 4->6 6 (Cầu 11/03-28/04/2024 7
Giấy)
5 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-1-2-23(QT13).TH 45 37 TH
Ngoài Trời
3 4 4->6 6 (Cầu 06/05-02/06/2024 4
Giấy)
6 BS0.202.1 1 Thí nghiệm vật lý-1-2-23(QT02).TN 45 36 TN 3 18/03-02/06/2024 11
3 6 10->12 510-A8 11/03-07/04/2024 4
3 6 10->12 303-A8 08/04-21/04/2024 2
Cơ khí VA 2 K64
Cơ khí VA 2 K64
Cơ khí VA 2 K64
Cơ khí VA 2 K64
Cơ khí VA 2 K64
Cơ khí VA 2 K64
Cơ khí VA 2 K64
Cơ khí VA 2 K64
Cơ khí VA 2 K64
Cơ khí VA 2 K64
Cơ khí VA 2 K64
Cơ khí VA 2 K64
tháng . . năm 20 . .
ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
n Thị Vân Hà
LỊCH HỌC CHO SV ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
Công nghệ thông tin VA1 K64
Số Số SV Số SV HT Số
TT Mã HP Lớp học phần Giảng Viên PC ST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
TC DK ĐK học tuần
3 5 1->3 503-A8 18/03-14/04/2024 4
1 BS0.002.2 2 Giải tích 2-1-2-23(QT03) 50 49 LT
3 5 1->3 503-A8 22/04-26/05/2024 5
tháng . . năm 20 . .
ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
n Thị Vân Hà
LỊCH HỌC CHO SV ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
Công nghệ thông tin VA2 K64
Số Số SV Số SV HT Số
TT Mã HP Lớp học phần Giảng Viên PC ST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
TC DK ĐK học tuần
3 5 4->6 511-A8 18/03-14/04/2024 4
1 BS0.002.2 2 Giải tích 2-1-2-23(QT04) 50 46 LT
3 5 4->6 511-A8 22/04-26/05/2024 5
tháng . . năm 20 . .
ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
n Thị Vân Hà
LỊCH HỌC CHO SV ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
Chương trình tiên tiến K64
Số Số SV Số SV HT Số
TT Mã HP Lớp học phần Giảng Viên PC ST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
TC DK ĐK học tuần
3 3 1->3 303-A8 18/03-28/04/2024 6
1 BS0.301.2 2 Cơ học cơ sở-1-2-23(QT01) 35 32 LT
3 3 1->3 303-A8 06/05-26/05/2024 3
Ngoài Trời
7 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-1-2-23(QT01).TH 35 32 TH 3 7 4->6 4 (Cầu 11/03-26/05/2024 11
Giấy)
3 5 4->6 303-A8 11/03-31/03/2024 3
Phòng trực
3 5 4->6 01/04-14/04/2024 2
tuyến
8 PS0.002.2 2 Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-2-23(QT01) 35 32 LT
3 5 4->6 303-A8 22/04-05/05/2024 2
Phòng trực
3 7 10->12 06/05-12/05/2024 1
tuyến
9 PS0.002.2 2 Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-2-23(QT01.TL1) 35 32 TL 3 5 4->6 303-A8 06/05-23/06/2024 7
2 7->9 206-A8
6 18/03-14/04/2024 4
6 7->9 206-A8
2 7->9 206-A8
10 BS0.601.4 4 Tiếng Anh B1-1-2-23(QT69)ATP 25 3 LT 6 15/04-21/04/2024 1
6 7->9 206-A8
2 7->9 203-A8
6 22/04-05/05/2024 2
3 7->9 205-A8
Phòng trực
3 7->9
6 tuyến 18/03-14/04/2024 4
4 7->9 206-A8
11 BS0.601.4 4 Tiếng Anh B1-1-2-23(QT69.BT1)ATP 25 3 BT 3 7->9 203-A8
6 15/04-21/04/2024 1
4 7->9 203-A8
4 7->9 205-A8
6 22/04-05/05/2024 2
6 22/04-05/05/2024 2
6 7->9 203-A8
3 4 1->3 303-A8 11/03-28/04/2024 7
12 IE0.002.3 3 Toán kỹ thuật 1.1-1-2-23(QT01) 35 32 LT
3 4 1->3 303-A8 06/05-02/06/2024 4
tháng . . năm 20 . .
ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
n Thị Vân Hà
LỊCH HỌC CHO SV ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
Kế toán Anh 1 K64
Số Số SV Số SV HT Số
TT Mã HP Lớp học phần Giảng Viên PC ST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
TC DK ĐK học tuần
Phòng trực
3 4 7->9 11/03-31/03/2024 3
tuyến
1 PS0.003.2 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học-1-2-23(QT02) 43 41 LT 3 4 7->9 504-A8 01/04-28/04/2024 4
Phòng trực
3 7 4->6 06/05-12/05/2024 1
tuyến
2 PS0.003.2 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học-1-2-23(QT02.TL1) 43 41 TL 3 4 7->9 504-A8 06/05-23/06/2024 7
Ngoài Trời
3 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-1-2-23(QT05).TH 43 41 TH 3 7 7->9 4 (Cầu 11/03-26/05/2024 11
Giấy)
Phòng trực
3 4 10->12 11/03-31/03/2024 3
tuyến
4 PS0.002.2 2 Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-2-23(QT02) 43 41 LT 3 4 10->12 504-A8 01/04-28/04/2024 4
Phòng trực
3 7 1->3 06/05-12/05/2024 1
tuyến
5 PS0.002.2 2 Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-2-23(QT02.TL1) 43 41 TL 3 4 10->12 504-A8 06/05-23/06/2024 7
Nguyễn Thị
3 3 7->9 504-A8 11/03-28/04/2024 7
Tường Vi
6 TE0.001.3 3 Kinh tế học-1-2-23(QT01) 43 41 LT
Nguyễn Thị
3 3 7->9 504-A8 06/05-02/06/2024 4
Tường Vi
Nguyễn Thị
7 TE0.001.3 3 Kinh tế học-1-2-23(QT01.BT1) 43 41 BT 3 6 7->9 504-A8 08/04-23/06/2024 11
Tường Vi
8 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-1-2-23(QT01) 43 41 LT 3 2 7->9 504-A8 25/03-26/05/2024 9
9 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-1-2-23(QT01.BT1) 43 41 BT 3 2 7->9 503-A8 27/05-23/06/2024 4
Nguyễn Văn
3 3 10->12 504-A8 11/03-28/04/2024 7
Điệp
Nguyễn Văn
10 IE8.001.3 3 Nhập môn ngành Kế toán-1-2-23(QT01) 43 41 LT 3 3 10->12 504-A8 06/05-26/05/2024 3
Điệp
Nguyễn Văn Phòng trực
3 3 10->12 27/05-02/06/2024 1
Điệp tuyến
Nguyễn Văn
3 5 10->12 504-A8 01/04-14/04/2024 2
Điệp
11 IE8.001.3 3 Nhập môn ngành Kế toán-1-2-23(QT01.BT1) 43 41 BT
Nguyễn Văn
3 5 10->12 504-A8 22/04-23/06/2024 9
Điệp
12 IE8.002.2 2 Phương pháp học đại học-1-2-23(QT01) Đinh Trung Hiếu 43 41 LT 3 2 10->12 504-A8 25/03-26/05/2024 9
13 IE8.002.2 2 Phương pháp học đại học-1-2-23(QT01.BT1) Đinh Trung Hiếu 43 41 BT 3 2 10->12 503-A8 27/05-23/06/2024 4
tháng . . năm 20 . .
ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
n Thị Vân Hà
LỊCH HỌC CHO SV ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
Kế toán Anh 2 K64
Số Số SV Số SV HT Số
TT Mã HP Lớp học phần Giảng Viên PC ST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
TC DK ĐK học tuần
Phòng trực
3 4 10->12 11/03-31/03/2024 3
tuyến
3 4 10->12 510-A8 01/04-14/04/2024 2
1 PS0.003.2 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học-1-2-23(QT03) 43 40 LT
3 4 10->12 302-A8 15/04-28/04/2024 2
Phòng trực
3 7 1->3 13/05-19/05/2024 1
tuyến
2 PS0.003.2 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học-1-2-23(QT03.TL1) 43 40 TL 3 4 10->12 510-A8 06/05-23/06/2024 7
Ngoài Trời
3 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-1-2-23(QT06).TH 43 40 TH 3 7 10->12 6 (Cầu 11/03-26/05/2024 11
Giấy)
Phòng trực
3 5 10->12 11/03-31/03/2024 3
tuyến
4 PS0.002.2 2 Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-2-23(QT03) 43 40 LT 3 5 10->12 303-A8 01/04-28/04/2024 4
Phòng trực
3 7 4->6 13/05-19/05/2024 1
tuyến
5 PS0.002.2 2 Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-2-23(QT03.TL1) 43 40 TL 3 5 10->12 510-A8 06/05-23/06/2024 7
Nguyễn Thị
6 TE0.001.3 3 Kinh tế học-1-2-23(QT02) 43 40 LT 3 2 10->12 503-A8 11/03-26/05/2024 11
Tường Vi
Nguyễn Thị
7 TE0.001.3 3 Kinh tế học-1-2-23(QT02.BT1) 43 40 BT 3 6 10->12 503-A8 08/04-23/06/2024 11
Tường Vi
3 3 7->9 503-A8 18/03-28/04/2024 6
8 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-1-2-23(QT02) 43 40 LT
3 3 7->9 503-A8 06/05-26/05/2024 3
9 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-1-2-23(QT02.BT1) 43 40 BT 3 3 7->9 503-A8 27/05-23/06/2024 4
Mai Thị Trang 3 3 10->12 503-A8 11/03-28/04/2024 7
10 IE8.001.3 3 Nhập môn ngành Kế toán-1-2-23(QT02) Mai Thị Trang 43 40 LT 3 3 10->12 503-A8 06/05-26/05/2024 3
Phòng trực
3 3 10->12 27/05-02/06/2024 1
tuyến
3 5 7->9 503-A8 01/04-14/04/2024 2
11 IE8.001.3 3 Nhập môn ngành Kế toán-1-2-23(QT02.BT1) 43 40 BT
3 5 7->9 503-A8 22/04-23/06/2024 9
12 IE8.002.2 2 Phương pháp học đại học-1-2-23(QT02) Đinh Trung Hiếu 43 40 LT 3 2 7->9 503-A8 25/03-26/05/2024 9
13 IE8.002.2 2 Phương pháp học đại học-1-2-23(QT02.BT1) Đinh Trung Hiếu 43 40 BT 3 2 7->9 504-A8 27/05-23/06/2024 4
tháng . . năm 20 . .
ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
n Thị Vân Hà
LỊCH HỌC CHO SV ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
Kinh tế XDVA K64
Số Số SV Số SV HT Số
TT Mã HP Lớp học phần Giảng Viên PC ST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
TC DK ĐK học tuần
3 4 10->12 503-A8 11/03-28/04/2024 7
1 TC0.001.3 3 Cơ học kết cấu-1-2-23(QT01) 45 42 LT
3 4 10->12 503-A8 06/05-02/06/2024 4
2 TC0.001.3 3 Cơ học kết cấu-1-2-23(QT01.BT1) 45 42 BT 3 6 10->12 510-A8 08/04-23/06/2024 11
Ngoài Trời
3 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-1-2-23(QT07).TH 45 42 TH 3 2 7->9 4 (Cầu 11/03-26/05/2024 11
Giấy)
4 ME0.701.2 2 Máy xây dựng-1-2-23(QT11) 45 42 LT 3 2 10->12 303-A8 25/03-26/05/2024 9
5 ME0.701.2 2 Máy xây dựng-1-2-23(QT11.BT1) 45 42 BT 3 2 10->12 511-A8 27/05-23/06/2024 4
6 BS0.103.2 2 Thống kê và xử lý dữ liệu-1-2-23(QT01) 45 42 LT 3 5 7->9 511-A8 25/03-26/05/2024 9
7 BS0.103.2 2 Thống kê và xử lý dữ liệu-1-2-23(QT01.BT1) 45 42 BT 3 5 7->9 511-A8 27/05-23/06/2024 4
3 5 10->12 302-A8 11/03-14/04/2024 5
8 CE0.401.3 3 Trắc địa-1-2-23(QT02) 45 42 LT Phòng trực
3 3 7->9 03/06-09/06/2024 1
tuyến
9 CE0.401.3 3 Trắc địa-1-2-23(QT02.BT1) 45 42 BT 3 5 10->12 511-A8 22/04-02/06/2024 6
10 CE0.401.3 3 Trắc địa-1-2-23(QT02.BTL1) 45 42 BTL 0 08/04-23/06/2024 11
11 CE0.401.3 3 Trắc địa-1-2-23(QT02.TN1) 45 42 TN 3 13/05-23/06/2024 6
Phòng trực
3 6 7->9 11/03-31/03/2024 3
tuyến
12 PS0.001.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-2-23(QT01) 45 42 LT 3 6 7->9 510-A8 01/04-05/05/2024 5
4 7->9 503-A8
6 06/05-19/05/2024 2
6 7->9 510-A8
4 7->9 503-A8
13 PS0.001.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-2-23(QT01.TL1) 45 42 TL 6 20/05-23/06/2024 5
6 7->9 510-A8
tháng . . năm 20 . .
ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
n Thị Vân Hà
LỊCH HỌC CHO SV ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
Quản lý XDVA K64
Số Số SV Số SV HT Số
TT Mã HP Lớp học phần Giảng Viên PC ST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
TC DK ĐK học tuần
1 CE0.207.3 3 Cơ xây dựng-1-2-23(QT01) 40 39 LT 3 2 7->9 201B-A2 11/03-26/05/2024 11
2 CE0.207.3 3 Cơ xây dựng-1-2-23(QT01.BT1) 40 39 BT 3 6 7->9 201B-A2 08/04-23/06/2024 11
Ngoài Trời
3 3 7->9 4 (Cầu 11/03-28/04/2024 7
Giấy)
3 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-1-2-23(QT11).TH 45 39 TH
Ngoài Trời
3 3 7->9 4 (Cầu 06/05-02/06/2024 4
Giấy)
3 5 10->12 201A-A2 18/03-14/04/2024 4
4 BS0.103.2 2 Thống kê và xử lý dữ liệu-1-2-23(QT02) 40 39 LT
3 5 10->12 201A-A2 22/04-26/05/2024 5
5 BS0.103.2 2 Thống kê và xử lý dữ liệu-1-2-23(QT02.BT1) 40 39 BT 3 5 10->12 201A-A2 27/05-23/06/2024 4
3 5 7->9 201A-A2 11/03-14/04/2024 5
6 CE0.401.3 3 Trắc địa-1-2-23(QT03) 40 39 LT
3 5 7->9 201A-A2 03/06-09/06/2024 1
7 CE0.401.3 3 Trắc địa-1-2-23(QT03.BT1) 40 39 BT 3 5 7->9 201A-A2 22/04-02/06/2024 6
8 CE0.401.3 3 Trắc địa-1-2-23(QT03.BTL1) 40 39 BTL 0 08/04-23/06/2024 11
9 CE0.401.3 3 Trắc địa-1-2-23(QT03.TN1) 40 39 TN 3 13/05-23/06/2024 6
3 7 1->3 506-A8 11/03-05/05/2024 8
Phòng trực
10 PS0.001.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-2-23(QT02) 40 39 LT 4 10->12
6 tuyến 06/05-19/05/2024 2
7 1->3 508-A8
Phòng trực
4 10->12
6 tuyến 20/05-02/06/2024 2
7 1->3 201B-A2
11 PS0.001.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-2-23(QT02.TL1) 40 39 TL
Phòng trực
4 10->12
6 tuyến 03/06-23/06/2024 3
7 1->3 201B-A2
3 2 10->12 201B-A2 11/03-28/04/2024 7
3 2 10->12 201B-A2 29/04-05/05/2024 1
tháng . . năm 20 . .
ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
n Thị Vân Hà
LỊCH HỌC CHO SV ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
Quản trị KDVA K64
Số Số SV Số SV HT Số
TT Mã HP Lớp học phần Giảng Viên PC ST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
TC DK ĐK học tuần
Ngoài Trời
3 5 4->6 5 (Cầu 11/03-14/04/2024 5
Giấy)
1 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-1-2-23(QT08).TH 47 42 TH
Ngoài Trời
3 5 4->6 5 (Cầu 22/04-02/06/2024 6
Giấy)
Phòng trực
3 6 1->3 11/03-31/03/2024 3
2 PS0.002.2 2 Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-2-23(QT04) 47 42 LT tuyến
3 6 1->3 511-A8 01/04-05/05/2024 5
3 PS0.002.2 2 Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-2-23(QT04.TL1) 47 42 TL 3 6 1->3 511-A8 06/05-23/06/2024 7
Phan Nguyễn
4 TE0.001.3 3 Kinh tế học-1-2-23(QT03) 47 42 LT 3 2 1->3 511-A8 11/03-26/05/2024 11
Hoài Nam
Phan Nguyễn
3 3 1->3 511-A8 01/04-28/04/2024 4
Hoài Nam
5 TE0.001.3 3 Kinh tế học-1-2-23(QT03.BT1) 47 42 BT
Phan Nguyễn
3 3 1->3 511-A8 06/05-23/06/2024 7
Hoài Nam
6 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-1-2-23(QT03) 47 42 LT 3 6 4->6 511-A8 25/03-26/05/2024 9
7 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-1-2-23(QT03.BT1) 47 42 BT 3 6 4->6 511-A8 27/05-23/06/2024 4
Lê Thị Thanh
3 3 4->6 511-A8 18/03-28/04/2024 6
Hằng
8 TE0.005.2 2 Marketing căn bản-1-2-23(QT05) 47 42 LT
Lê Thị Thanh
3 3 4->6 511-A8 06/05-26/05/2024 3
Hằng
Lê Thị Thanh
9 TE0.005.2 2 Marketing căn bản-1-2-23(QT05.BT1) 47 42 BT 3 3 4->6 511-A8 27/05-23/06/2024 4
Hằng
Ngô Thị Hiền
3 4 4->6 511-A8 11/03-28/04/2024 7
Anh
Ngô Thị Hiền
10 TE0.004.3 3 Pháp luật kinh tế-1-2-23(QT01) 47 42 LT 3 4 4->6 511-A8 06/05-26/05/2024 3
Anh
Phòng trực
3 4 4->6 27/05-02/06/2024 1
tuyến
Ngô Thị Hiền
11 TE0.004.3 3 Pháp luật kinh tế-1-2-23(QT01.BT1) 47 42 BT 3 2 4->6 511-A8 08/04-23/06/2024 11
Anh
Phương pháp nghiên cứu khoa học-1-2- Nguyễn Cao Ý 3 4 1->3 511-A8 18/03-28/04/2024 6
12 TE0.501.2 2 47 42 LT
23(QT02) Nguyễn Cao Ý 3 4 1->3 511-A8 06/05-26/05/2024 3
Phương pháp nghiên cứu khoa học-1-2-
13 TE0.501.2 2 Nguyễn Cao Ý 47 42 BT 3 4 1->3 511-A8 27/05-23/06/2024 4
23(QT02.BT1)
tháng . . năm 20 . .
ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
n Thị Vân Hà