You are on page 1of 36

LỊCH HỌC CHO SV ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024

Cầu đường Anh + Việt Nhật K64


Số Số SV Số SV HT Số
TT Mã HP Lớp học phần Giảng Viên PC ST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
TC DK ĐK học tuần
3 3 4->6 302-A8 18/03-28/04/2024 6
1 BS0.002.2 2 Giải tích 2-1-2-23(QT01) 62 58 LT
3 3 4->6 302-A8 06/05-26/05/2024 3

2 BS0.002.2 2 Giải tích 2-1-2-23(QT01.BT1) 62 58 BT 3 3 4->6 302-A8 27/05-23/06/2024 4

3 DE0.001.3 3 Giáo dục quốc phòng- an ninh 1-1-2-23(QT01) 63 58 LT 0 19/02-17/03/2024 4


Giáo dục quốc phòng- an ninh 1-1-2-
4 DE0.001.3 3 63 58 BT 0 19/02-17/03/2024 4
23(QT01.BT1)
5 DE0.002.2 2 Giáo dục quốc phòng- an ninh 2-1-2-23(QT01) 63 58 LT 0 19/02-17/03/2024 4
Giáo dục quốc phòng- an ninh 2-1-2-
6 DE0.002.2 2 63 58 BT 0 19/02-17/03/2024 4
23(QT01.BT1)
7 DE0.003.1 1 Giáo dục quốc phòng- an ninh 3-1-2-23(QT01) 63 58 LT 0 19/02-17/03/2024 4
Giáo dục quốc phòng- an ninh 3-1-2-
8 DE0.003.1 1 63 58 TH 0 19/02-17/03/2024 4
23(QT01.TH1)
9 DE0.004.2 2 Giáo dục quốc phòng- an ninh 4-1-2-23(QT01) 63 57 LT 0 19/02-17/03/2024 4
Giáo dục quốc phòng- an ninh 4-1-2-
10 DE0.004.2 2 63 57 TH 0 19/02-17/03/2024 4
23(QT01.TH1)
Ngoài Trời
11 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-1-2-23(QT02).THCDA 35 31 TH 3 2 1->3 5 (Cầu 18/03-02/06/2024 11
Giấy)
Ngoài Trời
3 6 4->6 4 (Cầu 18/03-28/04/2024 6
Giấy)
12 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-1-2-23(QT03).TH-VN 35 27 TH
Ngoài Trời
3 6 4->6 4 (Cầu 06/05-09/06/2024 5
Giấy)

13 CE0.101.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-2-23(QT01) 63 58 LT 3 6 1->3 302-A8 18/03-28/04/2024 6

14 CE0.101.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-2-23(QT01.BT1) 63 58 BT 3 6 1->3 302-A8 29/04-09/06/2024 6

15 CE0.101.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-2-23(QT01.TN1) 63 58 TN 3 13/05-23/06/2024 6

Ghi chú Hà Nội, ngày . . tháng . . năm 20 .


* Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí (TN, BTL) P.TRƯỞNG KHOA ĐÀO TẠO QUỐ
* Mọi thắc mắc về lịch học, đề nghị liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo- Phòng 303-B3

TS Nguyễn Thị Vân Hà


Nhóm kiểm soát

Cầu đường Anh +


Việt Nhật K64
Cầu đường Anh +
Việt Nhật K64
Cầu đường Anh +
Việt Nhật K64
Cầu đường Anh +
Việt Nhật K64
Cầu đường Anh +
Việt Nhật K64
Cầu đường Anh +
Việt Nhật K64
Cầu đường Anh +
Việt Nhật K64
Cầu đường Anh +
Việt Nhật K64
Cầu đường Anh +
Việt Nhật K64
Cầu đường Anh +
Việt Nhật K64

Cầu đường Anh +


Việt Nhật K64

Cầu đường Anh +


Việt Nhật K64

Cầu đường Anh +


Việt Nhật K64
Cầu đường Anh +
Việt Nhật K64
Cầu đường Anh +
Việt Nhật K64

tháng . . năm 20 . .
ĐÀO TẠO QUỐC TẾ

n Thị Vân Hà
LỊCH HỌC CHO SV ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
Cầu đường Pháp K64
Số Số SV Số SV HT Số
TT Mã HP Lớp học phần Giảng Viên PC ST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
TC DK ĐK học tuần
3 3 1->3 508-A8 18/03-28/04/2024 6
1 BS0.002.2 2 Giải tích 2-1-2-23(QT02) 28 23 LT
3 3 1->3 508-A8 06/05-26/05/2024 3

2 BS0.002.2 2 Giải tích 2-1-2-23(QT02.BT1) 28 23 BT 3 3 1->3 508-A8 27/05-23/06/2024 4

3 DE0.001.3 3 Giáo dục quốc phòng- an ninh 1-1-2-23(QT02) 60 23 LT 0 19/02-17/03/2024 4


Giáo dục quốc phòng- an ninh 1-1-2-
4 DE0.001.3 3 60 23 BT 0 19/02-17/03/2024 4
23(QT02.BT1)
5 DE0.002.2 2 Giáo dục quốc phòng- an ninh 2-1-2-23(QT02) 30 23 LT 0 19/02-17/03/2024 4
Giáo dục quốc phòng- an ninh 2-1-2-
6 DE0.002.2 2 30 23 BT 0 19/02-17/03/2024 4
23(QT02.BT1)
7 DE0.003.1 1 Giáo dục quốc phòng- an ninh 3-1-2-23(QT02) 30 23 LT 0 19/02-17/03/2024 4
Giáo dục quốc phòng- an ninh 3-1-2-
8 DE0.003.1 1 30 23 TH 0 19/02-17/03/2024 4
23(QT02.TH1)
9 DE0.004.2 2 Giáo dục quốc phòng- an ninh 4-1-2-23(QT02) 30 23 LT 0 19/02-17/03/2024 4
Giáo dục quốc phòng- an ninh 4-1-2-
10 DE0.004.2 2 30 23 TH 0 19/02-17/03/2024 4
23(QT02.TH1)
Ngoài Trời
11 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-1-2-23(QT04).TH 30 23 TH 3 2 4->6 5 (Cầu 18/03-02/06/2024 11
Giấy)

12 CE0.101.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-2-23(QT02) 28 23 LT 3 6 4->6 508-A8 18/03-28/04/2024 6

13 CE0.101.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-2-23(QT02.BT1) 28 23 BT 3 6 4->6 508-A8 29/04-09/06/2024 6

14 CE0.101.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-2-23(QT02.TN1) 28 23 TN 3 13/05-23/06/2024 6

Ghi chú Hà Nội, ngày . . tháng . . năm 20 .


* Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí (TN, BTL) P.TRƯỞNG KHOA ĐÀO TẠO QUỐ
* Mọi thắc mắc về lịch học, đề nghị liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo- Phòng 303-B3

TS Nguyễn Thị Vân Hà


Nhóm kiểm soát

Cầu đường Pháp


K64
Cầu đường Pháp
K64
Cầu đường Pháp
K64
Cầu đường Pháp
K64
Cầu đường Pháp
K64
Cầu đường Pháp
K64
Cầu đường Pháp
K64
Cầu đường Pháp
K64
Cầu đường Pháp
K64
Cầu đường Pháp
K64

Cầu đường Pháp


K64

Cầu đường Pháp


K64
Cầu đường Pháp
K64
Cầu đường Pháp
K64

tháng . . năm 20 . .
ĐÀO TẠO QUỐC TẾ

n Thị Vân Hà
LỊCH HỌC CHO SV ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
Cơ khí VA 1 K64
Số Số SV Số SV HT Số
TT Mã HP Lớp học phần Giảng Viên PC ST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
TC DK ĐK học tuần
1 BS0.302.3 3 Cơ lý thuyết-1-2-23(QT01) 41 40 LT 3 2 1->3 510-A8 11/03-26/05/2024 11
2 BS0.302.3 3 Cơ lý thuyết-1-2-23(QT01.BT1) 41 40 BT 3 7 1->3 301-A8 08/04-23/06/2024 11
3 BS0.002.2 2 Giải tích 2-1-2-23(QT05) 41 40 LT 3 6 4->6 301-A8 25/03-26/05/2024 9
4 BS0.002.2 2 Giải tích 2-1-2-23(QT05.BT1) 41 40 BT 3 6 4->6 510-A8 27/05-23/06/2024 4
Ngoài Trời
3 4 1->3 6 (Cầu 11/03-28/04/2024 7
Giấy)
5 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-1-2-23(QT12).TH 45 40 TH
Ngoài Trời
3 4 1->3 6 (Cầu 06/05-02/06/2024 4
Giấy)
6 BS0.202.1 1 Thí nghiệm vật lý-1-2-23(QT01).TN 45 39 TN 3 18/03-02/06/2024 11
3 3 1->3 301-A8 11/03-05/05/2024 8

7 PS0.001.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-2-23(QT03) 41 40 LT 3 1->3 302-A8


6 Phòng trực 06/05-19/05/2024 2
7 7->9
tuyến
3 1->3 302-A8
6 Phòng trực 20/05-02/06/2024 2
7 7->9
8 PS0.001.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-2-23(QT03.TL1) 41 40 TL tuyến
3 1->3 302-A8
6 03/06-23/06/2024 3
7 7->9 511-A8
9 BS0.201.3 3 Vật lý-1-2-23(QT02) 41 40 LT 3 2 4->6 510-A8 11/03-26/05/2024 11
10 BS0.201.3 3 Vật lý-1-2-23(QT02.BT1) 41 40 BT 3 7 4->6 504-A8 08/04-23/06/2024 11
11 BS0.501.2 2 Vẽ kỹ thuật F1-1-2-23(QT01) 41 40 LT 3 6 1->3 301-A8 25/03-26/05/2024 9
12 BS0.501.2 2 Vẽ kỹ thuật F1-1-2-23(QT01.BT1) 41 40 BT 3 6 1->3 510-A8 27/05-23/06/2024 4

Ghi chú Hà Nội, ngày . . tháng . . năm 20 .


* Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí (TN, BTL) P.TRƯỞNG KHOA ĐÀO TẠO QUỐ
* Mọi thắc mắc về lịch học, đề nghị liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo- Phòng 303-B3

TS Nguyễn Thị Vân Hà


Nhóm kiểm soát

Cơ khí VA 1 K64
Cơ khí VA 1 K64
Cơ khí VA 1 K64
Cơ khí VA 1 K64

Cơ khí VA 1 K64

Cơ khí VA 1 K64

Cơ khí VA 1 K64

Cơ khí VA 1 K64

Cơ khí VA 1 K64
Cơ khí VA 1 K64
Cơ khí VA 1 K64
Cơ khí VA 1 K64

tháng . . năm 20 . .
ĐÀO TẠO QUỐC TẾ

n Thị Vân Hà
LỊCH HỌC CHO SV ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
Cơ khí VA 2 K64
Số Số SV Số SV HT Số
TT Mã HP Lớp học phần Giảng Viên PC ST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
TC DK ĐK học tuần
1 BS0.302.3 3 Cơ lý thuyết-1-2-23(QT02) 41 36 LT 3 2 4->6 506-A8 11/03-26/05/2024 11
2 BS0.302.3 3 Cơ lý thuyết-1-2-23(QT02.BT1) 41 36 BT 3 7 4->6 303-A8 08/04-23/06/2024 11
3 BS0.002.2 2 Giải tích 2-1-2-23(QT06) 41 37 LT 3 6 1->3 201B-A2 25/03-26/05/2024 9
4 BS0.002.2 2 Giải tích 2-1-2-23(QT06.BT1) 41 37 BT 3 6 1->3 304-A8 27/05-23/06/2024 4
Ngoài Trời
3 4 4->6 6 (Cầu 11/03-28/04/2024 7
Giấy)
5 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-1-2-23(QT13).TH 45 37 TH
Ngoài Trời
3 4 4->6 6 (Cầu 06/05-02/06/2024 4
Giấy)
6 BS0.202.1 1 Thí nghiệm vật lý-1-2-23(QT02).TN 45 36 TN 3 18/03-02/06/2024 11
3 6 10->12 510-A8 11/03-07/04/2024 4
3 6 10->12 303-A8 08/04-21/04/2024 2

7 PS0.001.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-2-23(QT04) 41 37 LT 3 6 10->12 511-A8 22/04-05/05/2024 2


Phòng trực
5 4->6
6 tuyến 06/05-19/05/2024 2
6 10->12 511-A8
Phòng trực
5 4->6
6 tuyến 20/05-02/06/2024 2
8 PS0.001.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-2-23(QT04.TL1) 41 37 TL 6 10->12 511-A8
5 4->6 301-A8
6 03/06-23/06/2024 3
6 10->12 511-A8
9 BS0.201.3 3 Vật lý-1-2-23(QT03) 41 37 LT 3 2 1->3 506-A8 11/03-26/05/2024 11
10 BS0.201.3 3 Vật lý-1-2-23(QT03.BT1) 41 37 BT 3 7 1->3 303-A8 08/04-23/06/2024 11
11 BS0.501.2 2 Vẽ kỹ thuật F1-1-2-23(QT02) 41 37 LT 3 6 4->6 201B-A2 25/03-26/05/2024 9
12 BS0.501.2 2 Vẽ kỹ thuật F1-1-2-23(QT02.BT1) 41 37 BT 3 6 4->6 304-A8 27/05-23/06/2024 4

Ghi chú Hà Nội, ngày . . tháng . . năm 20 .


* Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí (TN, BTL) P.TRƯỞNG KHOA ĐÀO TẠO QUỐ
* Mọi thắc mắc về lịch học, đề nghị liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo- Phòng 303-B3

TS Nguyễn Thị Vân Hà


Nhóm kiểm soát

Cơ khí VA 2 K64
Cơ khí VA 2 K64
Cơ khí VA 2 K64
Cơ khí VA 2 K64

Cơ khí VA 2 K64

Cơ khí VA 2 K64

Cơ khí VA 2 K64

Cơ khí VA 2 K64

Cơ khí VA 2 K64
Cơ khí VA 2 K64
Cơ khí VA 2 K64
Cơ khí VA 2 K64

tháng . . năm 20 . .
ĐÀO TẠO QUỐC TẾ

n Thị Vân Hà
LỊCH HỌC CHO SV ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
Công nghệ thông tin VA1 K64
Số Số SV Số SV HT Số
TT Mã HP Lớp học phần Giảng Viên PC ST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
TC DK ĐK học tuần
3 5 1->3 503-A8 18/03-14/04/2024 4
1 BS0.002.2 2 Giải tích 2-1-2-23(QT03) 50 49 LT
3 5 1->3 503-A8 22/04-26/05/2024 5

2 BS0.002.2 2 Giải tích 2-1-2-23(QT03.BT1) 50 49 BT 3 5 1->3 503-A8 27/05-23/06/2024 4

3 5 4->6 503-A8 18/03-14/04/2024 4


3 IT1.150.2 2 Giải tích số-1-2-23(QT01) 50 50 LT
3 5 4->6 503-A8 22/04-05/05/2024 2

4 IT1.150.2 2 Giải tích số-1-2-23(QT01.BT1) 50 50 BT 3 5 4->6 503-A8 06/05-16/06/2024 6

5 IT1.150.2 2 Giải tích số-1-2-23(QT01.TH1) 50 50 TH 3 29/04-09/06/2024 6

6 DE0.001.3 3 Giáo dục quốc phòng- an ninh 1-1-2-23(QT03) 120 49 LT 0 19/02-17/03/2024 4


Giáo dục quốc phòng- an ninh 1-1-2-
7 DE0.001.3 3 120 49 BT 0 19/02-17/03/2024 4
23(QT03.BT1)
8 DE0.002.2 2 Giáo dục quốc phòng- an ninh 2-1-2-23(QT03) 120 49 LT 0 19/02-17/03/2024 4
Giáo dục quốc phòng- an ninh 2-1-2-
9 DE0.002.2 2 120 49 BT 0 19/02-17/03/2024 4
23(QT03.BT1)
10 DE0.003.1 1 Giáo dục quốc phòng- an ninh 3-1-2-23(QT03) 120 49 LT 0 19/02-17/03/2024 4
Giáo dục quốc phòng- an ninh 3-1-2-
11 DE0.003.1 1 120 49 TH 0 19/02-17/03/2024 4
23(QT03.TH1)
12 DE0.004.2 2 Giáo dục quốc phòng- an ninh 4-1-2-23(QT03) 120 49 LT 0 19/02-17/03/2024 4
Giáo dục quốc phòng- an ninh 4-1-2-
13 DE0.004.2 2 120 49 TH 0 19/02-17/03/2024 4
23(QT03.TH1)
Ngoài Trời
3 4 1->3 4 (Cầu 18/03-28/04/2024 6
Giấy)
14 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-1-2-23(QT09).TH 50 47 TH
Ngoài Trời
3 4 1->3 4 (Cầu 06/05-09/06/2024 5
Giấy)
Phòng trực
3 3 4->6 18/03-31/03/2024 2
tuyến
15 PS0.002.2 2 Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-2-23(QT05) 50 50 LT 3 3 4->6 504-A8 01/04-28/04/2024 4
Phòng trực
3 7 1->3 06/05-19/05/2024 2
tuyến
16 PS0.002.2 2 Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-2-23(QT05.TL1) 50 50 TL 3 3 4->6 503-A8 06/05-23/06/2024 7

17 IT1.103.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-2-23(QT01) 50 50 LT 3 6 1->3 503-A8 18/03-02/06/2024 11

18 IT1.103.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-2-23(QT01.BT1) 50 50 BT 3 2 4->6 503-A8 13/05-23/06/2024 6


19 IT1.103.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-2-23(QT01.BTL1) 50 50 BTL 0 15/04-23/06/2024 10

20 IT1.103.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-2-23(QT01.TH1) 50 50 TH 3 13/05-23/06/2024 6

Ghi chú Hà Nội, ngày . . tháng . . năm 20 .


* Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí (TN, BTL) P.TRƯỞNG KHOA ĐÀO TẠO QUỐ
* Mọi thắc mắc về lịch học, đề nghị liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo- Phòng 303-B3

TS Nguyễn Thị Vân Hà


Nhóm kiểm soát

Công nghệ thông


tin VA1 K64
Công nghệ thông
tin VA1 K64
Công nghệ thông
tin VA1 K64
Công nghệ thông
tin VA1 K64
Công nghệ thông
tin VA1 K64
Công nghệ thông
tin VA1 K64
Công nghệ thông
tin VA1 K64
Công nghệ thông
tin VA1 K64
Công nghệ thông
tin VA1 K64
Công nghệ thông
tin VA1 K64
Công nghệ thông
tin VA1 K64
Công nghệ thông
tin VA1 K64
Công nghệ thông
tin VA1 K64

Công nghệ thông


tin VA1 K64

Công nghệ thông


tin VA1 K64

Công nghệ thông


tin VA1 K64
Công nghệ thông
tin VA1 K64
Công nghệ thông
tin VA1 K64
Công nghệ thông
tin VA1 K64
Công nghệ thông
tin VA1 K64

tháng . . năm 20 . .
ĐÀO TẠO QUỐC TẾ

n Thị Vân Hà
LỊCH HỌC CHO SV ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
Công nghệ thông tin VA2 K64
Số Số SV Số SV HT Số
TT Mã HP Lớp học phần Giảng Viên PC ST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
TC DK ĐK học tuần
3 5 4->6 511-A8 18/03-14/04/2024 4
1 BS0.002.2 2 Giải tích 2-1-2-23(QT04) 50 46 LT
3 5 4->6 511-A8 22/04-26/05/2024 5

2 BS0.002.2 2 Giải tích 2-1-2-23(QT04.BT1) 50 46 BT 3 5 4->6 511-A8 27/05-23/06/2024 4

3 5 1->3 511-A8 18/03-14/04/2024 4


3 IT1.150.2 2 Giải tích số-1-2-23(QT02) 50 47 LT
3 5 1->3 511-A8 22/04-05/05/2024 2

4 IT1.150.2 2 Giải tích số-1-2-23(QT02.BT1) 50 47 BT 3 5 1->3 511-A8 06/05-16/06/2024 6

5 IT1.150.2 2 Giải tích số-1-2-23(QT02.TH1) 50 47 TH 3 29/04-09/06/2024 6

6 DE0.001.3 3 Giáo dục quốc phòng- an ninh 1-1-2-23(QT04) 120 48 LT 0 19/02-17/03/2024 4


Giáo dục quốc phòng- an ninh 1-1-2-
7 DE0.001.3 3 120 48 BT 0 19/02-17/03/2024 4
23(QT04.BT1)
8 DE0.002.2 2 Giáo dục quốc phòng- an ninh 2-1-2-23(QT04) 120 48 LT 0 19/02-17/03/2024 4
Giáo dục quốc phòng- an ninh 2-1-2-
9 DE0.002.2 2 120 48 BT 0 19/02-17/03/2024 4
23(QT04.BT1)
10 DE0.003.1 1 Giáo dục quốc phòng- an ninh 3-1-2-23(QT04) 120 48 LT 0 19/02-17/03/2024 4
Giáo dục quốc phòng- an ninh 3-1-2-
11 DE0.003.1 1 120 48 TH 0 19/02-17/03/2024 4
23(QT04.TH1)
12 DE0.004.2 2 Giáo dục quốc phòng- an ninh 4-1-2-23(QT04) 120 48 LT 0 19/02-17/03/2024 4
Giáo dục quốc phòng- an ninh 4-1-2-
13 DE0.004.2 2 120 48 TH 0 19/02-17/03/2024 4
23(QT04.TH1)
Ngoài Trời
3 4 4->6 4 (Cầu 18/03-28/04/2024 6
Giấy)
14 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-1-2-23(QT10).TH 50 50 TH
Ngoài Trời
3 4 4->6 4 (Cầu 06/05-09/06/2024 5
Giấy)
Phòng trực
3 3 1->3 18/03-31/03/2024 2
tuyến
15 PS0.002.2 2 Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-2-23(QT06) 50 47 LT 3 3 1->3 302-A8 01/04-28/04/2024 4
Phòng trực
3 7 4->6 06/05-19/05/2024 2
tuyến
16 PS0.002.2 2 Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-2-23(QT06.TL1) 50 47 TL 3 3 1->3 503-A8 06/05-23/06/2024 7

17 IT1.103.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-2-23(QT02) 50 47 LT 3 6 4->6 503-A8 18/03-02/06/2024 11

18 IT1.103.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-2-23(QT02.BT1) 50 47 BT 3 2 1->3 503-A8 13/05-23/06/2024 6


19 IT1.103.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-2-23(QT02.BTL1) 50 47 BTL 0 15/04-23/06/2024 10

20 IT1.103.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-2-23(QT02.TH1) 50 47 TH 3 13/05-23/06/2024 6

Ghi chú Hà Nội, ngày . . tháng . . năm 20 .


* Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí (TN, BTL) P.TRƯỞNG KHOA ĐÀO TẠO QUỐ
* Mọi thắc mắc về lịch học, đề nghị liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo- Phòng 303-B3

TS Nguyễn Thị Vân Hà


Nhóm kiểm soát

Công nghệ thông


tin VA2 K64
Công nghệ thông
tin VA2 K64
Công nghệ thông
tin VA2 K64
Công nghệ thông
tin VA2 K64
Công nghệ thông
tin VA2 K64
Công nghệ thông
tin VA2 K64
Công nghệ thông
tin VA2 K64
Công nghệ thông
tin VA2 K64
Công nghệ thông
tin VA2 K64
Công nghệ thông
tin VA2 K64
Công nghệ thông
tin VA2 K64
Công nghệ thông
tin VA2 K64
Công nghệ thông
tin VA2 K64

Công nghệ thông


tin VA2 K64

Công nghệ thông


tin VA2 K64

Công nghệ thông


tin VA2 K64
Công nghệ thông
tin VA2 K64
Công nghệ thông
tin VA2 K64
Công nghệ thông
tin VA2 K64
Công nghệ thông
tin VA2 K64

tháng . . năm 20 . .
ĐÀO TẠO QUỐC TẾ

n Thị Vân Hà
LỊCH HỌC CHO SV ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
Chương trình tiên tiến K64
Số Số SV Số SV HT Số
TT Mã HP Lớp học phần Giảng Viên PC ST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
TC DK ĐK học tuần
3 3 1->3 303-A8 18/03-28/04/2024 6
1 BS0.301.2 2 Cơ học cơ sở-1-2-23(QT01) 35 32 LT
3 3 1->3 303-A8 06/05-26/05/2024 3

2 BS0.301.2 2 Cơ học cơ sở-1-2-23(QT01.BT1) 35 32 BT 3 3 1->3 303-A8 27/05-23/06/2024 4

3 5 1->3 303-A8 11/03-31/03/2024 3


Phòng trực
3 5 1->3 01/04-14/04/2024 2
tuyến
3 PS0.003.2 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học-1-2-23(QT01) 35 32 LT
3 5 1->3 303-A8 22/04-05/05/2024 2
Phòng trực
3 7 7->9 06/05-12/05/2024 1
tuyến
4 PS0.003.2 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học-1-2-23(QT01.TL1) 35 32 TL 3 5 1->3 303-A8 06/05-23/06/2024 7

3 4 4->6 303-A8 11/03-28/04/2024 7


5 IE0.003.3 3 Đồ án thiết kế 1.1-1-2-23(QT01) 35 32 LT
3 4 4->6 303-A8 06/05-02/06/2024 4

6 IE0.003.3 3 Đồ án thiết kế 1.1-1-2-23(QT01.BT1) 35 32 BT 3 6 1->3 303-A8 08/04-23/06/2024 11

Ngoài Trời
7 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-1-2-23(QT01).TH 35 32 TH 3 7 4->6 4 (Cầu 11/03-26/05/2024 11
Giấy)
3 5 4->6 303-A8 11/03-31/03/2024 3
Phòng trực
3 5 4->6 01/04-14/04/2024 2
tuyến
8 PS0.002.2 2 Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-2-23(QT01) 35 32 LT
3 5 4->6 303-A8 22/04-05/05/2024 2
Phòng trực
3 7 10->12 06/05-12/05/2024 1
tuyến
9 PS0.002.2 2 Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-2-23(QT01.TL1) 35 32 TL 3 5 4->6 303-A8 06/05-23/06/2024 7

2 7->9 206-A8
6 18/03-14/04/2024 4
6 7->9 206-A8
2 7->9 206-A8
10 BS0.601.4 4 Tiếng Anh B1-1-2-23(QT69)ATP 25 3 LT 6 15/04-21/04/2024 1
6 7->9 206-A8
2 7->9 203-A8
6 22/04-05/05/2024 2
3 7->9 205-A8
Phòng trực
3 7->9
6 tuyến 18/03-14/04/2024 4
4 7->9 206-A8
11 BS0.601.4 4 Tiếng Anh B1-1-2-23(QT69.BT1)ATP 25 3 BT 3 7->9 203-A8
6 15/04-21/04/2024 1
4 7->9 203-A8
4 7->9 205-A8
6 22/04-05/05/2024 2
6 22/04-05/05/2024 2
6 7->9 203-A8
3 4 1->3 303-A8 11/03-28/04/2024 7
12 IE0.002.3 3 Toán kỹ thuật 1.1-1-2-23(QT01) 35 32 LT
3 4 1->3 303-A8 06/05-02/06/2024 4

13 IE0.002.3 3 Toán kỹ thuật 1.1-1-2-23(QT01.BT1) 35 32 BT 3 6 4->6 303-A8 08/04-23/06/2024 11

3 3 4->6 303-A8 11/03-28/04/2024 7


14 BS0.201.3 3 Vật lý-1-2-23(QT01) 35 32 LT
3 3 4->6 303-A8 06/05-02/06/2024 4

15 BS0.201.3 3 Vật lý-1-2-23(QT01.BT1) 35 32 BT 3 2 4->6 303-A8 08/04-23/06/2024 11

Ghi chú Hà Nội, ngày . . tháng . . năm 20 .


* Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí (TN, BTL) P.TRƯỞNG KHOA ĐÀO TẠO QUỐ
* Mọi thắc mắc về lịch học, đề nghị liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo- Phòng 303-B3

TS Nguyễn Thị Vân Hà


Nhóm kiểm soát

Chương trình tiên


tiến K64
Chương trình tiên
tiến K64

Chương trình tiên


tiến K64

Chương trình tiên


tiến K64
Chương trình tiên
tiến K64
Chương trình tiên
tiến K64

Chương trình tiên


tiến K64

Chương trình tiên


tiến K64

Chương trình tiên


tiến K64

Chương trình tiên


tiến K64

Chương trình tiên


tiến K64
Chương trình tiên
tiến K64
Chương trình tiên
tiến K64
Chương trình tiên
tiến K64
Chương trình tiên
tiến K64

tháng . . năm 20 . .
ĐÀO TẠO QUỐC TẾ

n Thị Vân Hà
LỊCH HỌC CHO SV ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
Kế toán Anh 1 K64
Số Số SV Số SV HT Số
TT Mã HP Lớp học phần Giảng Viên PC ST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
TC DK ĐK học tuần
Phòng trực
3 4 7->9 11/03-31/03/2024 3
tuyến
1 PS0.003.2 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học-1-2-23(QT02) 43 41 LT 3 4 7->9 504-A8 01/04-28/04/2024 4
Phòng trực
3 7 4->6 06/05-12/05/2024 1
tuyến
2 PS0.003.2 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học-1-2-23(QT02.TL1) 43 41 TL 3 4 7->9 504-A8 06/05-23/06/2024 7
Ngoài Trời
3 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-1-2-23(QT05).TH 43 41 TH 3 7 7->9 4 (Cầu 11/03-26/05/2024 11
Giấy)
Phòng trực
3 4 10->12 11/03-31/03/2024 3
tuyến
4 PS0.002.2 2 Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-2-23(QT02) 43 41 LT 3 4 10->12 504-A8 01/04-28/04/2024 4
Phòng trực
3 7 1->3 06/05-12/05/2024 1
tuyến
5 PS0.002.2 2 Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-2-23(QT02.TL1) 43 41 TL 3 4 10->12 504-A8 06/05-23/06/2024 7
Nguyễn Thị
3 3 7->9 504-A8 11/03-28/04/2024 7
Tường Vi
6 TE0.001.3 3 Kinh tế học-1-2-23(QT01) 43 41 LT
Nguyễn Thị
3 3 7->9 504-A8 06/05-02/06/2024 4
Tường Vi
Nguyễn Thị
7 TE0.001.3 3 Kinh tế học-1-2-23(QT01.BT1) 43 41 BT 3 6 7->9 504-A8 08/04-23/06/2024 11
Tường Vi
8 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-1-2-23(QT01) 43 41 LT 3 2 7->9 504-A8 25/03-26/05/2024 9
9 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-1-2-23(QT01.BT1) 43 41 BT 3 2 7->9 503-A8 27/05-23/06/2024 4
Nguyễn Văn
3 3 10->12 504-A8 11/03-28/04/2024 7
Điệp
Nguyễn Văn
10 IE8.001.3 3 Nhập môn ngành Kế toán-1-2-23(QT01) 43 41 LT 3 3 10->12 504-A8 06/05-26/05/2024 3
Điệp
Nguyễn Văn Phòng trực
3 3 10->12 27/05-02/06/2024 1
Điệp tuyến
Nguyễn Văn
3 5 10->12 504-A8 01/04-14/04/2024 2
Điệp
11 IE8.001.3 3 Nhập môn ngành Kế toán-1-2-23(QT01.BT1) 43 41 BT
Nguyễn Văn
3 5 10->12 504-A8 22/04-23/06/2024 9
Điệp
12 IE8.002.2 2 Phương pháp học đại học-1-2-23(QT01) Đinh Trung Hiếu 43 41 LT 3 2 10->12 504-A8 25/03-26/05/2024 9
13 IE8.002.2 2 Phương pháp học đại học-1-2-23(QT01.BT1) Đinh Trung Hiếu 43 41 BT 3 2 10->12 503-A8 27/05-23/06/2024 4

Ghi chú Hà Nội, ngày . . tháng . . năm 20 .


* Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí (TN, BTL) P.TRƯỞNG KHOA ĐÀO TẠO QUỐ
* Mọi thắc mắc về lịch học, đề nghị liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo- Phòng 303-B3
TS Nguyễn Thị Vân Hà
Nhóm kiểm soát

Kế toán Anh 1 K64

Kế toán Anh 1 K64

Kế toán Anh 1 K64

Kế toán Anh 1 K64

Kế toán Anh 1 K64

Kế toán Anh 1 K64

Kế toán Anh 1 K64

Kế toán Anh 1 K64


Kế toán Anh 1 K64

Kế toán Anh 1 K64

Kế toán Anh 1 K64

Kế toán Anh 1 K64


Kế toán Anh 1 K64

tháng . . năm 20 . .
ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
n Thị Vân Hà
LỊCH HỌC CHO SV ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
Kế toán Anh 2 K64
Số Số SV Số SV HT Số
TT Mã HP Lớp học phần Giảng Viên PC ST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
TC DK ĐK học tuần
Phòng trực
3 4 10->12 11/03-31/03/2024 3
tuyến
3 4 10->12 510-A8 01/04-14/04/2024 2
1 PS0.003.2 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học-1-2-23(QT03) 43 40 LT
3 4 10->12 302-A8 15/04-28/04/2024 2
Phòng trực
3 7 1->3 13/05-19/05/2024 1
tuyến
2 PS0.003.2 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học-1-2-23(QT03.TL1) 43 40 TL 3 4 10->12 510-A8 06/05-23/06/2024 7
Ngoài Trời
3 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-1-2-23(QT06).TH 43 40 TH 3 7 10->12 6 (Cầu 11/03-26/05/2024 11
Giấy)
Phòng trực
3 5 10->12 11/03-31/03/2024 3
tuyến
4 PS0.002.2 2 Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-2-23(QT03) 43 40 LT 3 5 10->12 303-A8 01/04-28/04/2024 4
Phòng trực
3 7 4->6 13/05-19/05/2024 1
tuyến
5 PS0.002.2 2 Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-2-23(QT03.TL1) 43 40 TL 3 5 10->12 510-A8 06/05-23/06/2024 7
Nguyễn Thị
6 TE0.001.3 3 Kinh tế học-1-2-23(QT02) 43 40 LT 3 2 10->12 503-A8 11/03-26/05/2024 11
Tường Vi
Nguyễn Thị
7 TE0.001.3 3 Kinh tế học-1-2-23(QT02.BT1) 43 40 BT 3 6 10->12 503-A8 08/04-23/06/2024 11
Tường Vi
3 3 7->9 503-A8 18/03-28/04/2024 6
8 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-1-2-23(QT02) 43 40 LT
3 3 7->9 503-A8 06/05-26/05/2024 3
9 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-1-2-23(QT02.BT1) 43 40 BT 3 3 7->9 503-A8 27/05-23/06/2024 4
Mai Thị Trang 3 3 10->12 503-A8 11/03-28/04/2024 7

10 IE8.001.3 3 Nhập môn ngành Kế toán-1-2-23(QT02) Mai Thị Trang 43 40 LT 3 3 10->12 503-A8 06/05-26/05/2024 3
Phòng trực
3 3 10->12 27/05-02/06/2024 1
tuyến
3 5 7->9 503-A8 01/04-14/04/2024 2
11 IE8.001.3 3 Nhập môn ngành Kế toán-1-2-23(QT02.BT1) 43 40 BT
3 5 7->9 503-A8 22/04-23/06/2024 9
12 IE8.002.2 2 Phương pháp học đại học-1-2-23(QT02) Đinh Trung Hiếu 43 40 LT 3 2 7->9 503-A8 25/03-26/05/2024 9
13 IE8.002.2 2 Phương pháp học đại học-1-2-23(QT02.BT1) Đinh Trung Hiếu 43 40 BT 3 2 7->9 504-A8 27/05-23/06/2024 4

Ghi chú Hà Nội, ngày . . tháng . . năm 20 .


* Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí (TN, BTL) P.TRƯỞNG KHOA ĐÀO TẠO QUỐ
* Mọi thắc mắc về lịch học, đề nghị liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo- Phòng 303-B3

TS Nguyễn Thị Vân Hà


Nhóm kiểm soát

Kế toán Anh 2 K64

Kế toán Anh 2 K64

Kế toán Anh 2 K64

Kế toán Anh 2 K64

Kế toán Anh 2 K64

Kế toán Anh 2 K64

Kế toán Anh 2 K64

Kế toán Anh 2 K64

Kế toán Anh 2 K64

Kế toán Anh 2 K64

Kế toán Anh 2 K64

Kế toán Anh 2 K64


Kế toán Anh 2 K64

tháng . . năm 20 . .
ĐÀO TẠO QUỐC TẾ

n Thị Vân Hà
LỊCH HỌC CHO SV ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
Kinh tế XDVA K64
Số Số SV Số SV HT Số
TT Mã HP Lớp học phần Giảng Viên PC ST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
TC DK ĐK học tuần
3 4 10->12 503-A8 11/03-28/04/2024 7
1 TC0.001.3 3 Cơ học kết cấu-1-2-23(QT01) 45 42 LT
3 4 10->12 503-A8 06/05-02/06/2024 4
2 TC0.001.3 3 Cơ học kết cấu-1-2-23(QT01.BT1) 45 42 BT 3 6 10->12 510-A8 08/04-23/06/2024 11
Ngoài Trời
3 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-1-2-23(QT07).TH 45 42 TH 3 2 7->9 4 (Cầu 11/03-26/05/2024 11
Giấy)
4 ME0.701.2 2 Máy xây dựng-1-2-23(QT11) 45 42 LT 3 2 10->12 303-A8 25/03-26/05/2024 9
5 ME0.701.2 2 Máy xây dựng-1-2-23(QT11.BT1) 45 42 BT 3 2 10->12 511-A8 27/05-23/06/2024 4
6 BS0.103.2 2 Thống kê và xử lý dữ liệu-1-2-23(QT01) 45 42 LT 3 5 7->9 511-A8 25/03-26/05/2024 9
7 BS0.103.2 2 Thống kê và xử lý dữ liệu-1-2-23(QT01.BT1) 45 42 BT 3 5 7->9 511-A8 27/05-23/06/2024 4
3 5 10->12 302-A8 11/03-14/04/2024 5
8 CE0.401.3 3 Trắc địa-1-2-23(QT02) 45 42 LT Phòng trực
3 3 7->9 03/06-09/06/2024 1
tuyến
9 CE0.401.3 3 Trắc địa-1-2-23(QT02.BT1) 45 42 BT 3 5 10->12 511-A8 22/04-02/06/2024 6
10 CE0.401.3 3 Trắc địa-1-2-23(QT02.BTL1) 45 42 BTL 0 08/04-23/06/2024 11
11 CE0.401.3 3 Trắc địa-1-2-23(QT02.TN1) 45 42 TN 3 13/05-23/06/2024 6
Phòng trực
3 6 7->9 11/03-31/03/2024 3
tuyến
12 PS0.001.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-2-23(QT01) 45 42 LT 3 6 7->9 510-A8 01/04-05/05/2024 5
4 7->9 503-A8
6 06/05-19/05/2024 2
6 7->9 510-A8
4 7->9 503-A8
13 PS0.001.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-2-23(QT01.TL1) 45 42 TL 6 20/05-23/06/2024 5
6 7->9 510-A8

Ghi chú Hà Nội, ngày . . tháng . . năm 20 .


* Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí (TN, BTL) P.TRƯỞNG KHOA ĐÀO TẠO QUỐ
* Mọi thắc mắc về lịch học, đề nghị liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo- Phòng 303-B3

TS Nguyễn Thị Vân Hà


Nhóm kiểm soát

Kinh tế XDVA K64

Kinh tế XDVA K64

Kinh tế XDVA K64

Kinh tế XDVA K64


Kinh tế XDVA K64
Kinh tế XDVA K64
Kinh tế XDVA K64

Kinh tế XDVA K64

Kinh tế XDVA K64


Kinh tế XDVA K64
Kinh tế XDVA K64

Kinh tế XDVA K64

Kinh tế XDVA K64

tháng . . năm 20 . .
ĐÀO TẠO QUỐC TẾ

n Thị Vân Hà
LỊCH HỌC CHO SV ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
Quản lý XDVA K64
Số Số SV Số SV HT Số
TT Mã HP Lớp học phần Giảng Viên PC ST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
TC DK ĐK học tuần
1 CE0.207.3 3 Cơ xây dựng-1-2-23(QT01) 40 39 LT 3 2 7->9 201B-A2 11/03-26/05/2024 11
2 CE0.207.3 3 Cơ xây dựng-1-2-23(QT01.BT1) 40 39 BT 3 6 7->9 201B-A2 08/04-23/06/2024 11
Ngoài Trời
3 3 7->9 4 (Cầu 11/03-28/04/2024 7
Giấy)
3 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-1-2-23(QT11).TH 45 39 TH
Ngoài Trời
3 3 7->9 4 (Cầu 06/05-02/06/2024 4
Giấy)
3 5 10->12 201A-A2 18/03-14/04/2024 4
4 BS0.103.2 2 Thống kê và xử lý dữ liệu-1-2-23(QT02) 40 39 LT
3 5 10->12 201A-A2 22/04-26/05/2024 5
5 BS0.103.2 2 Thống kê và xử lý dữ liệu-1-2-23(QT02.BT1) 40 39 BT 3 5 10->12 201A-A2 27/05-23/06/2024 4
3 5 7->9 201A-A2 11/03-14/04/2024 5
6 CE0.401.3 3 Trắc địa-1-2-23(QT03) 40 39 LT
3 5 7->9 201A-A2 03/06-09/06/2024 1
7 CE0.401.3 3 Trắc địa-1-2-23(QT03.BT1) 40 39 BT 3 5 7->9 201A-A2 22/04-02/06/2024 6
8 CE0.401.3 3 Trắc địa-1-2-23(QT03.BTL1) 40 39 BTL 0 08/04-23/06/2024 11
9 CE0.401.3 3 Trắc địa-1-2-23(QT03.TN1) 40 39 TN 3 13/05-23/06/2024 6
3 7 1->3 506-A8 11/03-05/05/2024 8
Phòng trực
10 PS0.001.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-2-23(QT02) 40 39 LT 4 10->12
6 tuyến 06/05-19/05/2024 2
7 1->3 508-A8
Phòng trực
4 10->12
6 tuyến 20/05-02/06/2024 2
7 1->3 201B-A2
11 PS0.001.3 3 Triết học Mác- Lênin-1-2-23(QT02.TL1) 40 39 TL
Phòng trực
4 10->12
6 tuyến 03/06-23/06/2024 3
7 1->3 201B-A2
3 2 10->12 201B-A2 11/03-28/04/2024 7
3 2 10->12 201B-A2 29/04-05/05/2024 1

12 CA0.201.3 3 Vật liệu xây dựng-1-2-23(QT01) 40 39 LT 2 10->12 201B-A2


6 06/05-12/05/2024 1
4 7->9 201B-A2
Phòng trực
3 4 7->9 13/05-19/05/2024 1
tuyến
13 CA0.201.3 3 Vật liệu xây dựng-1-2-23(QT01.BT1) 40 39 BT 3 2 10->12 201B-A2 13/05-23/06/2024 6
14 CA0.201.3 3 Vật liệu xây dựng-1-2-23(QT01.BTL1) 40 39 BTL 0 15/04-23/06/2024 10
15 CA0.201.3 3 Vật liệu xây dựng-1-2-23(QT01.TN1) 40 39 TN 3 13/05-23/06/2024 6

Ghi chú Hà Nội, ngày . . tháng . . năm 20 .


* Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí (TN, BTL) P.TRƯỞNG KHOA ĐÀO TẠO QUỐ
* Mọi thắc mắc về lịch học, đề nghị liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo- Phòng 303-B3

TS Nguyễn Thị Vân Hà


Nhóm kiểm soát

Quản lý XDVA K64


Quản lý XDVA K64

Quản lý XDVA K64

Quản lý XDVA K64

Quản lý XDVA K64

Quản lý XDVA K64

Quản lý XDVA K64


Quản lý XDVA K64
Quản lý XDVA K64

Quản lý XDVA K64

Quản lý XDVA K64

Quản lý XDVA K64

Quản lý XDVA K64


Quản lý XDVA K64
Quản lý XDVA K64

tháng . . năm 20 . .
ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
n Thị Vân Hà
LỊCH HỌC CHO SV ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
Quản trị KDVA K64
Số Số SV Số SV HT Số
TT Mã HP Lớp học phần Giảng Viên PC ST/T Thứ Tiết học Phòng học Thời gian
TC DK ĐK học tuần
Ngoài Trời
3 5 4->6 5 (Cầu 11/03-14/04/2024 5
Giấy)
1 PE0.002.1 1 Giáo dục thể chất F2-1-2-23(QT08).TH 47 42 TH
Ngoài Trời
3 5 4->6 5 (Cầu 22/04-02/06/2024 6
Giấy)
Phòng trực
3 6 1->3 11/03-31/03/2024 3
2 PS0.002.2 2 Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-2-23(QT04) 47 42 LT tuyến
3 6 1->3 511-A8 01/04-05/05/2024 5
3 PS0.002.2 2 Kinh tế chính trị Mác- Lênin-1-2-23(QT04.TL1) 47 42 TL 3 6 1->3 511-A8 06/05-23/06/2024 7
Phan Nguyễn
4 TE0.001.3 3 Kinh tế học-1-2-23(QT03) 47 42 LT 3 2 1->3 511-A8 11/03-26/05/2024 11
Hoài Nam
Phan Nguyễn
3 3 1->3 511-A8 01/04-28/04/2024 4
Hoài Nam
5 TE0.001.3 3 Kinh tế học-1-2-23(QT03.BT1) 47 42 BT
Phan Nguyễn
3 3 1->3 511-A8 06/05-23/06/2024 7
Hoài Nam
6 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-1-2-23(QT03) 47 42 LT 3 6 4->6 511-A8 25/03-26/05/2024 9
7 BS0.104.2 2 Lý thuyết xác suất-1-2-23(QT03.BT1) 47 42 BT 3 6 4->6 511-A8 27/05-23/06/2024 4
Lê Thị Thanh
3 3 4->6 511-A8 18/03-28/04/2024 6
Hằng
8 TE0.005.2 2 Marketing căn bản-1-2-23(QT05) 47 42 LT
Lê Thị Thanh
3 3 4->6 511-A8 06/05-26/05/2024 3
Hằng
Lê Thị Thanh
9 TE0.005.2 2 Marketing căn bản-1-2-23(QT05.BT1) 47 42 BT 3 3 4->6 511-A8 27/05-23/06/2024 4
Hằng
Ngô Thị Hiền
3 4 4->6 511-A8 11/03-28/04/2024 7
Anh
Ngô Thị Hiền
10 TE0.004.3 3 Pháp luật kinh tế-1-2-23(QT01) 47 42 LT 3 4 4->6 511-A8 06/05-26/05/2024 3
Anh
Phòng trực
3 4 4->6 27/05-02/06/2024 1
tuyến
Ngô Thị Hiền
11 TE0.004.3 3 Pháp luật kinh tế-1-2-23(QT01.BT1) 47 42 BT 3 2 4->6 511-A8 08/04-23/06/2024 11
Anh
Phương pháp nghiên cứu khoa học-1-2- Nguyễn Cao Ý 3 4 1->3 511-A8 18/03-28/04/2024 6
12 TE0.501.2 2 47 42 LT
23(QT02) Nguyễn Cao Ý 3 4 1->3 511-A8 06/05-26/05/2024 3
Phương pháp nghiên cứu khoa học-1-2-
13 TE0.501.2 2 Nguyễn Cao Ý 47 42 BT 3 4 1->3 511-A8 27/05-23/06/2024 4
23(QT02.BT1)

Ghi chú Hà Nội, ngày . . tháng . . năm 20 .


* Đối với những học phần chỉ được tạo giai đoạn, lịch học do giáo viên và sinh viên tự bố trí (TN, BTL) P.TRƯỞNG KHOA ĐÀO TẠO QUỐ
* Mọi thắc mắc về lịch học, đề nghị liên hệ bộ phận Kế hoạch Đào tạo- Phòng 303-B3
TS Nguyễn Thị Vân Hà
Nhóm kiểm soát

Quản trị KDVA K64

Quản trị KDVA K64

Quản trị KDVA K64

Quản trị KDVA K64

Quản trị KDVA K64

Quản trị KDVA K64


Quản trị KDVA K64

Quản trị KDVA K64

Quản trị KDVA K64

Quản trị KDVA K64

Quản trị KDVA K64

Quản trị KDVA K64

Quản trị KDVA K64

tháng . . năm 20 . .
ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
n Thị Vân Hà

You might also like