You are on page 1of 5

LỊCH HỌC CHO SV ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ HỌC KỲ 1 NĂM HỌC

2023_2024
Số Hình
Số Số ST/ Phòng
TT LL Lớp học phần SV thức Thứ Tiết học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
TC SV tuần học
TT học
2 9->12
2 1->4
3 1->4
3 9->12
Giáo dục quốc phòng an ninh-1- 4 9->12
1 8 ### 600 0 LT 40 30/10/23 26/11/23
23 (A20C8D701) 4 1->4
5 1->4
5 9->12
6 9->12
6 1->4
Giáo dục thể chất 1-1-23 3 4 10->12 san bai 5 25/09/23 29/10/23
2 1 30 60 0 TH
(A20C8D7.01) 3 4 10->12 San bai 4 27/11/23 31/12/23
Giáo dục thể chất 1-1-23 3 4 1->3 SanBai 1 25/09/23 29/10/23
3 1 30 60 0 TH
(A20C8D7.02) 3 4 1->3 San bai 3 27/11/23 31/12/23
Giáo dục thể chất 1-1-23 3 5 1->3 San bai 3 25/09/23 29/10/23
4 1 30 60 0 TH
(A20C8D7.03) 3 5 1->3 San Bai 2 27/11/23 31/12/23
Giáo dục thể chất 1-1-23 3 6 1->3 San Bai 2 25/09/23 29/10/23
5 1 30 60 0 TH
(A20C8D7.04) 3 6 1->3 San Bai 2 27/11/23 31/12/23
Giáo dục thể chất 1-1-23 3 4 1->3 San bai 4 25/09/23 29/10/23
6 1 30 60 0 TH
(A20C8D7.05) 3 4 1->3 San Bai 2 27/11/23 31/12/23
Giáo dục thể chất 1-1-23 3 5 10->12 San Bai 2 25/09/23 29/10/23
7 1 30 60 0 TH
(A20C8D7.06) 3 5 10->12 San Bai 2 27/11/23 31/12/23
Giáo dục thể chất 1-1-23 3 5 1->3 SanBai 1 25/09/23 29/10/23
8 1 30 60 0 TH
(A20C8D7.07) 3 5 1->3 San bai 3 27/11/23 31/12/23
Giáo dục thể chất 1-1-23 3 6 10->12 San bai 3 25/09/23 29/10/23
9 1 30 60 0 TH
(A20C8D7.08) 3 6 10->12 San Bai 2 27/11/23 31/12/23
Giáo dục thể chất 1-1-23 3 4 10->12 SanBai 1 25/09/23 29/10/23
10 1 30 60 0 TH
(A20C8D7.09) 3 4 10->12 San bai 3 27/11/23 31/12/23
3 5 4->6 303_TA2 25/09/23 15/10/23
Tin học đại cương-1-23
11 2 40 80 0 LT 3 4->6 303_TA2
(A20C8D701) 6 16/10/23 29/10/23
5 4->6 303_TA2
3 5 4->6 303_TA2 27/11/23 17/12/23
Tin học đại cương-1-23
12 2 40 80 0 TH 3 4->6 303_TA2
(A20C8D701.1) 6 18/12/23 31/12/23
5 4->6 303_TA2
3 5 7->9 303_TA2 25/09/23 15/10/23
Tin học đại cương-1-23
13 2 40 80 0 LT 3 7->9 303_TA2
(A20C8D702) 6 16/10/23 29/10/23
5 7->9 303_TA2
3 3 7->9 303_TA2 27/11/23 17/12/23
Tin học đại cương-1-23
14 2 40 80 0 TH 3 7->9 303_TA2
(A20C8D702.1) 6 18/12/23 31/12/23
Tin học đại cương-1-23
14 2 40 80 0 TH
(A20C8D702.1) 6 18/12/23 31/12/23
5 7->9 303_TA2
3 4 10->12 303_TA2 25/09/23 15/10/23
Tin học đại cương-1-23
15 2 40 80 0 LT 2 10->12 203_TA2
(A20C8D703) 6 16/10/23 29/10/23
4 10->12 203_TA2
3 2 10->12 302_TA2 27/11/23 17/12/23
Tin học đại cương-1-23
16 2 40 80 0 TH 2 10->12 302_TA2
(A20C8D703.1) 6 18/12/23 31/12/23
4 10->12 303_TA2
3 2 7->9 204_TA2 25/09/23 15/10/23
Tin học đại cương-1-23
17 2 40 80 0 LT 2 7->9 204_TA2
(A20C8D704) 6 16/10/23 29/10/23
4 7->9 204_TA2
3 2 7->9 204_TA2 27/11/23 17/12/23
Tin học đại cương-1-23
18 2 40 80 0 TH 2 7->9 204_TA2
(A20C8D704.1) 6 18/12/23 31/12/23
4 7->9 204_TA2
3 5 10->12 104_TA2 25/09/23 15/10/23
Tin học đại cương-1-23
19 2 40 80 0 LT 3 10->12 104_TA2
(A20C8D705) 6 16/10/23 29/10/23
5 10->12 104_TA2
3 5 10->12 303_TA2 27/11/23 17/12/23
Tin học đại cương-1-23
20 2 40 80 0 TH 3 10->12 303_TA2
(A20C8D705.1) 6 18/12/23 31/12/23
5 10->12 303_TA2
3 5 1->3 302_TA2 25/09/23 15/10/23
Tin học đại cương-1-23
21 2 40 80 0 LT 3 1->3 302_TA2
(A20C8D706) 6 16/10/23 29/10/23
5 1->3 302_TA2
3 5 1->3 302_TA2 27/11/23 17/12/23
Tin học đại cương-1-23
22 2 40 80 0 TH 3 1->3 302_TA2
(A20C8D706.1) 6 18/12/23 31/12/23
5 1->3 302_TA2
3 4 10->12 302_TA2 25/09/23 15/10/23
Tin học đại cương-1-23
23 2 40 80 0 LT 4 10->12 302_TA2
(A20C8D707) 6 16/10/23 29/10/23
6 10->12 302_TA2
3 6 10->12 302_TA2 27/11/23 17/12/23
Tin học đại cương-1-23
24 2 40 80 0 TH 4 10->12 302_TA2
(A20C8D707.1) 6 18/12/23 31/12/23
6 10->12 302_TA2
3 2 4->6 202_TA2 25/09/23 15/10/23
Tin học đại cương-1-23
25 2 40 80 0 LT 2 4->6 202_TA2
(A20C8D708) 6 16/10/23 29/10/23
4 4->6 202_TA2
3 2 4->6 202_TA2 27/11/23 17/12/23
Tin học đại cương-1-23
26 2 40 80 0 TH 2 4->6 202_TA2
(A20C8D708.1) 6 18/12/23 31/12/23
4 4->6 202_TA2
3 5 1->3 303_TA2 18/09/23 24/09/23
3 4 1->3 303_TA2 25/09/23 22/10/23
Toán cao cấp A1-1-23 2 1->3 303_TA2
27 3 40 80 0 LT 6 23/10/23 29/10/23
(A20C8D701) 4 1->3 303_TA2
2 1->3 303_TA2
6 27/11/23 31/12/23
4 1->3 303_TA2
3 5 7->9 303_TA2 18/09/23 24/09/23

Toán cao cấp A1-1-23


28 3 40 80 0 LT
(A20C8D702)
3 4 7->9 303_TA2 25/09/23 22/10/23
Toán cao cấp A1-1-23 2 7->9 303_TA2
28 3 40 80 0 LT 6 23/10/23 29/10/23
(A20C8D702) 4 7->9 303_TA2
2 7->9 303_TA2
6 27/11/23 31/12/23
4 7->9 303_TA2
3 5 10->12 302_TA2 18/09/23 24/09/23
3 5 10->12 302_TA2 25/09/23 22/10/23
Toán cao cấp A1-1-23 3 10->12 203_TA2
29 3 40 80 0 LT 6 23/10/23 29/10/23
(A20C8D703) 5 10->12 203_TA2
3 10->12 302_TA2
6 27/11/23 31/12/23
5 10->12 302_TA2
3 5 7->9 204_TA2 18/09/23 24/09/23
3 5 7->9 204_TA2 25/09/23 22/10/23
Toán cao cấp A1-1-23 3 7->9 204_TA2
30 3 40 80 0 LT 6 23/10/23 29/10/23
(A20C8D704) 5 7->9 204_TA2
3 7->9 204_TA2
6 27/11/23 31/12/23
5 7->9 204_TA2
3 5 10->12 104_TA2 18/09/23 24/09/23
3 4 10->12 104_TA2 25/09/23 22/10/23
Toán cao cấp A1-1-23 2 10->12 104_TA2
31 3 40 80 0 LT 6 23/10/23 29/10/23
(A20C8D705) 4 10->12 104_TA2
2 10->12 104_TA2
6 27/11/23 31/12/23
4 10->12 104_TA2
3 5 4->6 302_TA2 18/09/23 24/09/23
3 4 4->6 302_TA2 25/09/23 22/10/23
Toán cao cấp A1-1-23 2 4->6 302_TA2
32 3 40 80 0 LT 6 23/10/23 29/10/23
(A20C8D706) 4 4->6 302_TA2
2 4->6 302_TA2
6 27/11/23 31/12/23
4 4->6 302_TA2
3 5 7->9 302_TA2 18/09/23 24/09/23
3 4 7->9 302_TA2 25/09/23 22/10/23
Toán cao cấp A1-1-23 2 7->9 302_TA2
33 3 40 80 0 LT 6 23/10/23 29/10/23
(A20C8D707) 4 7->9 302_TA2
2 7->9 302_TA2
6 27/11/23 31/12/23
4 7->9 302_TA2
3 5 4->6 202_TA2 18/09/23 24/09/23
3 5 4->6 202_TA2 25/09/23 22/10/23
Toán cao cấp A1-1-23 3 4->6 202_TA2
34 3 40 80 0 LT 6 23/10/23 29/10/23
(A20C8D708) 5 4->6 202_TA2
3 4->6 202_TA2
6 27/11/23 31/12/23
5 4->6 202_TA2
Toán cao cấp A1-1-23 4 4 14->17 302_TA2 25/09/23 29/10/23
35 3 40 40 0 LT
(A20C8D709) 4 4 14->17 302_TA2 27/11/23 31/12/23
Hội
5 7->9
trường 1
6 18/09/23 24/09/23
6 18/09/23 24/09/23
Hội
6 7->9
trường 1
Hội
2 7->9
trường 1
6 25/09/23 29/10/23
Hội
6 7->9
trường 1
Triết học Mác - Lênin-1-23 Hội
36 3 22 200 0 LT 2 7->9
(A20C8D701) trường 1
6 27/11/23 24/12/23
Hội
6 7->9
trường 1
Hội
2 7->9
trường 1
Hội
9 5 7->9 25/12/23 31/12/23
trường 1
Hội
6 7->9
trường 1
Hội
5 1->3
trường 1
6 18/09/23 24/09/23
Hội
6 1->3
trường 1
Hội
5 1->3
trường 1
6 25/09/23 29/10/23
Hội
6 1->3
trường 1
Triết học Mác - Lênin-1-23 Hội
37 3 22 200 0 LT 5 1->3
(A20C8D702) trường 1
6 27/11/23 24/12/23
Hội
6 1->3
trường 1
Hội
3 1->3
trường 1
Hội
9 5 1->3 25/12/23 31/12/23
trường 1
Hội
6 1->3
trường 1
Hội
6 5 4->6 18/09/23 24/09/23
trường 1
Hội
6 4 1->3 25/09/23 29/10/23
trường 1
Hội
2 1->3
Triết học Mác - Lênin-1-23 trường 1
38 3 22 200 0 LT 6 27/11/23 24/12/23
(A20C8D703) Hội
4 1->3
trường 1
Hội
2 1->3
trường 1
9 25/12/23 31/12/23
Hội
4 1->3
trường 1

THỜI GIAN
Sáng Chiều Ngày 31 tháng 8 năm 2023Ngày tháng năm
Tiết 1: 7h00' - 7h45' Tiết 7 : 12h30' - 13h15' TRƯỜNG PHÒNG ĐÀO TẠO KT. GIÁM ĐỐC
Tiết 2 : 7h50' - 8h35' Tiết 8 : 13h20' - 14h05' PHÓ GIÁM ĐỐC
Tiết 3 : 8h40' - 9h25' Tiết 9 : 14h10' - 14h55'
Tiết 4 : 9h35' - 10h20' Tiết 10 : 15h05' - 15h50'
Tiết 5 : 10h25' - 11h10' Tiết 11 : 15h55' - 16h40'
Tiết 6 : 11h15' - 12h00' Tiết 12 : 16h45' - 17h30'
Thi hết môn: - Sáng:7h30; - Chiều:13h30

Nguyễn Đức Tâm Chu Minh Yên

You might also like