You are on page 1of 12

Ph

THỜI KHÓA
Học kỳ: 02; N

KHOA/ NGÀNH: BÁO CHÍ VÀ TRUYỀN THÔNG


Ngành Báo chí
Mã môn Số Sĩ Số dự
TT Tên môn học Số Tiết Lớp Thứ Tiết
học TC kiến
Năm
nhất
Kinh tế chính trị Mác –
1 DAI 048 3 45 2023 120
Lênin
2 DAI 049 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1 30 2023 120
Phương pháp nghiên cứu
3 DAI 033 2 30 2023 120
khoa học
Thống kê cho khoa học xã
4 DAI 005 2 30 2023 120
hội
5 DAI 006 Môi trường và phát triển 3 45 2023 120
BCH035
6 Tác phẩm và thể loại báo chí 2 45 2023-1
60 4 1-5
BCH035
6 Tác phẩm và thể loại báo chí 2 45 2023-2
60 3 1-5
BCH092
7 Lịch sử báo chí 2 45 2023-2
60 4 1-5
BCH092
7 Lịch sử báo chí 2 45 2023-1
60 3 1-5
BCH058 Kỹ năng truyền thông
8 2 45 2023
giao tiếp 120 6 1-5
Sử dụng Internet cho tác
9 Chờ cấp 2 30 2023
nghiệp báo chí 120 5 1-5
Năm
hai
1 DAI020 Mỹ học đại cương 2 30 2022 120

BCH050.2 Kỹ thuật ghi hình và dựng


3 60 2022-2
hình
60 7 1-5
2
BCH050.2 Kỹ thuật ghi hình và dựng
3 60 2022-1
hình
60 7 6-9
BCH028.2 Phỏng vấn 2 45 2022-1
60 6 1-5
3
BCH028.2 Phỏng vấn 2 45 2022-2
60 6 6-9
Pháp luật và đạo đức nghề
BCH 099 3 45 2022-1
báo 60 3 1-5
4
4
Pháp luật và đạo đức nghề
BCH 099 3 45 2022-2
báo 60 5 1-5
Chờ cấp
Phóng sự và điều tra 3 60 2022-1
mới 60 6 6-9
5
Chờ cấp
Phóng sự và điều tra 3 60 2022-2
mới 60 4 6-9
BCH094 Nghiệp vụ biên tập viên 2 45 2022-1 60 5 1-5
6
BCH094 Nghiệp vụ biên tập viên 2 45 2022-2 60 3 1-5
7 BCH065.1 Đồ họa thông tin 2 45 2022
120 3 6-9
BCH067.1 Sản xuất tạp chí 2 45 2022-1
60 4 1-5
8
BCH067.1 Sản xuất tạp chí 2 45 2022-2
60 6 1-5
Sản xuất chương trình
9 BCH074 2 45 2022
truyền hình 120 2 6-9
Kỹ năng dẫn chương trình
10 BCH007 truyền hình 2 30 2022
60 3 6-9
Năm ba
BCH065.1
Bình luận 2 30 2021-1
1 60 4 1-5
BCH065.1
Bình luận 2 30 2021-2
1 60 4 6-9
BCH071.2 Phim tài liệu truyền hình 2 45 2021
2 120 6 1-5
BCH079 Đối thoại truyền hình 2 45 2021-1
3 60 3 1-5
BCH079 Đối thoại truyền hình 2 45 2021-2
3 60 3 6-9
Tổ chức và sản xuất báo trực
BCH107 2 45 2021-1
4 tuyến 60 4 6-9
Tổ chức và sản xuất báo trực
BCH107 2 45 2021-2
4 tuyến 60 4 1-5
BCH032.1
Quảng cáo 2 45 2021
5 120 5 1-5

BCC037 2 45 2021

6 Tổ chức sự kiện 120 7 1-5


Phụ lục 2
THỜI KHÓA BIỂU (Dự kiến)
Học kỳ: 02; Năm học: 2023-2024

Phòng Thời gian học Tên GV Trợ giảng (nếu có)

Khoa KHLN quản lý


Khoa KHLN quản lý
Khoa KHLN quản lý

Khoa KHLN quản lý


Khoa KHLN quản lý

20/3/2024 - 22/5/2024 ThS Nguyễn Văn Hà

19/3/2024 - 21/5/2024 ThS Nguyễn Thị Minh Nguyệt


ThS Đoàn Hữu Hoàng Khuyên
20/3/2024 - 22/5/2024 ThS Nguyễn Minh Bằng
ThS Đoàn Hữu Hoàng Khuyên
19/3/2024 - 21/5/2024 ThS Nguyễn Minh Bằng

22/3/2024 - 24/5/2024 PGS TS Nguyễn Thị Phương Trang

21/3/2024 - 2/5/2024 ThS Phan Văn Tú

PĐT + KKHLN quản lý

13/1/2024 - 20/4/2024 ThS Phan Nguyên Vĩnh

13/1/2024 - 11/5/2024 ThS Phan Nguyên Vĩnh

12/1/2024 - 29/3/2024 ThS Đoàn Hữu Hoàng Khuyên

12/1/2024-12/4/2024 ThS Đoàn Hữu Hoàng Khuyên


ThS Lê Bân
9/1/2024- 26/3/2024
ThS Lê Bân
11/1/2024- 11/4/2024

12/1/2024 - 10/5/2024 Nguyễn Đức Vinh

10/1/2024 - 15/5/2024 Nguyễn Đức Vinh


29/2/2024 - 2/5/2024 Võ Anh Vũ
27/2/2024 - 23/4/2024 ThS Nguyễn Văn Hà

9/1/2024 - 9/4/2024 ThS Huỳnh Minh Tuấn

28/2/2023 - 24/4/2024 ThS Nguyễn Thanh Hằng

1/3/2024 - 26/4/2024 ThS Nguyễn Thanh Hằng

4/3/2024 - 13/5/2024 ThS Phan Văn Tú

5/3/2024 - 16/4/2024 NB Hải Triều

28/2/2024 - 3/4/2024 ThS Phạm Duy Phúc

28/2/2024 - 10/4/2024 ThS Phạm Duy Phúc

1/3/2024 - 26/4/2024 ThS Nguyễn Thị Minh Diệu

9/1/2024 - 26/3/2023 ThS Lê Thị Phong Lan

9/1/2024 - 9/4/2024 ThS Lê Thị Phong Lan

9/1/2024 - 26/3/2023 ThS Nguyễn Bích Thảo

9/1/2024 - 9/4/2024 ThS Nguyễn Bích Thảo

29/2/2024 - 2/5/2024 ThS Lâm Hoài Bách Cát

13/1/2024 - 30/3/2024 ThS Ngô Thị Hồng Minh


Môn tiên quyết
Ghi chú khác (nếu có)
(nếu có)

22 -28/1/2024 và tuần từ 19
-25/2/2024 học online

22 -28/1/2024 và tuần từ 19
-25/2/2024 học online
22 -28/1/2024 và tuần từ 19
-25/2/2024 học online
22 -28/1/2024 và tuần từ 19
-25/2/2024 học online
22 -28/1/2024 và tuần từ 19
-25/2/2024 học online
22 -28/1/2024 và tuần từ 19
-25/2/2024 học online
22 -28/1/2024 và tuần từ 19
-25/2/2024 học online
22 -28/1/2024 và tuần từ 19
-25/2/2024 học online

22 -28/1/2024 và tuần từ 19
-25/2/2024 học online

22 -28/1/2024 và tuần từ 19
-25/2/2024 học online
SV chọn môn này hoặc
môn Tổ chức sự kiện mở
trong năm học sau

22 -28/1/2024 và tuần từ 19
-25/2/2024 học online
22 -28/1/2024 và tuần từ 19
-25/2/2024 học online
22 -28/1/2024 và tuần từ 19
-25/2/2024 học online
22 -28/1/2024 và tuần từ 19
-25/2/2024 học online

22 -28/1/2024 và tuần từ 19
-25/2/2024 học online
Phụ lục 2
THỜI KHÓA
Học kỳ: 02; Năm học:

KHOA/ NGÀNH: BÁO CHÍ VÀ TRUYỀN THÔNG


Ngành Truyền thông đa phương tiện

Mã môn Sĩ Số dự
TT Tên môn học Số TC Số Tiết Lớp Thứ
học kiến

Năm
nhất
Kinh tế chính trị Mác –
1 DAI 048 2 30 2023
Lênin 83
2 DAI 049 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 2023
83
Phương pháp nghiên cứu
3 DAI 033 2 45 2023
khoa học 83
Thống kê cho khoa học xã
4 DAI 005 2 30 2023
hội 83
5 DAI 016 Lịch sử văn minh thế giới 3 45 2023 83
7 TTD 024 Văn hóa doanh nghiệp 2 30 2023 4
83
BCH Lý luận truyền thông đại
6 3 45 2023
002.3 chúng 83 3
chờ cấp Kỹ năng viết cho truyền
8 2 30 2023
mới thông 83 6
9 TTD 031 Nhiếp ảnh 2 45 2023
83 5
Năm hai
1 DAI026 Kinh tế học đại cương 2 45 2022 82
Kỹ năng viết cho truyền
2 TTD030 3 45 2022
thông
82 6

3 TTD026 Biên tập 2 45 2022


82 3

TTD 009 Nghiên cứu truyền thông 2 30 2022


4 82 4
BCH028.
5 Phỏng vấn 3 45 2022
1
82 5
TTD016 Quản trị văn phòng 2 30 2022

6 80 3

7 TTD015 Quản trị dự án 2 30 2022

80 7

Kỹ năng dẫn chương trình


8 BCH007 2 30 2022
truyền hình
80 7
Thiết kế và trình bày ấn
TTD022 3 45 2022
phẩm
10 82 4
11 TTD024 Văn hóa doanh nghiệp 2 30 2022
82 4

TTD025 Nhập môn nghệ thuật học 2 45 2022


12 82 6

Năm ba
BCH065.
Đồ họa thông tin 2 45 2021
1
1 85 4
chờ cấp
Tiếp thị số 2 30 2021
mới
2 85 7
TTD021 Thiết kế và quản trị
3 60 2021
.1 website
3 85 2

TTD029 Hoạt hình 2 30 2021


4 85 3
BCH074 Sản xuất tạp chí và ấn
3 45 2021
.1 phẩm
5 85 5
Đồ án 1: Sản phẩm nghe
TTD 003 3 90 2021
nhìn
6 85
Đồ án 2: Sản phẩm truyền
TTD004 3 2021
thông số
7 90 85
Phụ lục 2
THỜI KHÓA BIỂU
Học kỳ: 02; Năm học: 2023-2024

Trợ
Thời gian Môn tiên quyết (nếu
Tiết Phòng Tên GV giảng
học có)
(nếu có)

Khoa KHLN quản lý

Khoa KHLN quản lý

Khoa KHLN quản lý

Khoa KHLN quản lý

Khoa KHLN quản lý


20/3/2024 -
1-5 ThS Ngô Thị Hồng Minh
24/4/2024
19/3/2024 -
1-5 21/5/2024 ThS Đỗ Thị Hà Phương
22/3/2024 -
1-5 26/4/2024 ThS Nguyễn Bích Thủy
21/3/2024 -
1-5 23/5/2024 ThS Phạm Đức Minh

Khoa KHLN quản lý

12/1/2024 -
6-9 11/4/2024 ThS Nguyễn Bích Thủy

ThS Võ Thị Như Hằng


1-5 9/1/2024 - 26/3/2024 Nguyễn Thị Trang

1-5 10/1/2024 - 6/3/2024 ThS Đỗ Thị Hà Phương

11/1/2024 -
1-5 28/3/2024 ThS Ngô Thị Hồng Minh
6-9 9/1/2024 - 12/3/2024 ThS Cù Thị Hiếu

13/1/2024 (học cả
ngày thứ 7) -
23/3/2024
1-5 ThS Đoàn Bảo Châu

ThS Nguyễn Thị Bích


1-5 6/4/2024 -11/5/2024 Ngọc

10/1/2024 -
6-9 10/4/2024 ThS Huỳnh Minh Tuấn
13/3/2024-
1-5 17/4/2024 TS Trương Văn Minh

12/1/2024 - ThS Nguyễn Đình Minh


1-5 29/3/2024 Khuê

10/1/2024 -
1-5 27/3/2024 ThS Huỳnh Minh Tuấn

13/1/2024 -
1-5 16/3/2024 TS Lê Lan Hương

8/1/2024 - 15/4/2024
6-9 - TS Huỳnh Văn Thông

6-9 9/1/2024 - 12/3/2024 Lê Hoàng Yến Vy

11/1/2024 -
1-5 28/3/2024 TS Lê Văn Hỷ

từ tháng 1/2024 - ThS Ngô Thị Hồng Minh


tháng 3/2024 Nguyễn Minh Triết

từ tháng 3/2024 - TS Triệu Thanh Lê


tháng 5/2024 Huỳnh Lê Khánh
Ghi chú khác (nếu có)

22 -28/1/2024 và tuần
từ 19 -25/2/2024 học
online
22 -28/1/2024 và tuần
từ 19 -25/2/2024 học
online
22 -28/1/2024 và tuần
từ 19 -25/2/2024 học
online
22 -28/1/2024 và tuần
từ 19 -25/2/2024 học
online
SV chọn 2 trong 3 môn
này

22 -28/1/2024 và tuần
từ 19 -25/2/2024 học
online

22 -28/1/2024 và tuần
từ 19 -25/2/2024 học
online

22 -28/1/2024 và tuần
từ 19 -25/2/2024 học
online
22 -28/1/2024 và tuần
từ 19 -25/2/2024 học
online
22 -28/1/2024 và tuần
từ 19 -25/2/2024 học
online
22 -28/1/2024 và tuần
từ 19 -25/2/2024 học
online
22 -28/1/2024 và tuần
từ 19 -25/2/2024 học
online
22 -28/1/2024 và tuần
từ 19 -25/2/2024 học
online
22 -28/1/2024 và tuần
từ 19 -25/2/2024 học
online

You might also like