You are on page 1of 10

HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ QUỐC GIA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

HỒ CHÍ MINH
HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN

THÔNG BÁO ĐIỀU CHỈNH PHÒNG HỌC CÁC LỚP KHÓA 42 KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

Học trên lớp

Lớp Tổng số
TT hành chính
Lớp tín chỉ Mã học phần Học phần
tín chỉ
Phòng học mới Ghi chú
Tiết Thứ Ngày Phòng học cũ

BC02110_4 26/12/2022 -
1 MĐT_K42 BC02110 Cơ sở lý luận báo chí 3 6-10' 5 B9.201 B11.120
_K42 16/04/2023
BC02110_6 26/12/2022 -
2 PHATTHANH_K42 BC02110 Cơ sở lý luận báo chí 3 6-10' 6 B9.402 B11.322
_K42 16/04/2023
BC02115_2 Công chúng báo chí - 26/12/2022 -
3 TTĐPT_K42 BC02115 3 6-10' 4 B9.201 B11.120
_K42 truyền thông 16/04/2023
BC02115_3 Công chúng báo chí - 26/12/2022 -
4 BTXB_K42 BC02115 3 6-10' 4 B9.402 B11.322
_K42 truyền thông 16/04/2023
BC02115_5 Công chúng báo chí - 26/12/2022 -
5 TTĐC_K42A2 BC02115 3 6-10' 5 B9.202 B11.322
_K42 truyền thông 16/04/2023
BC02701_1 Nhập môn Truyền thông 26/12/2022 -
6 TTĐPT_K42 BC02701 3 6-10' 5 B9.403 B11.320
_K42 đa phương tiện 07/05/2023
BC02801_1 26/12/2022 -
7 TTQT_K42 BC02801 Lý thuyết truyền thông 3 6-10' 6 B9.201 B11.120
_K42 16/04/2023
BC03802_1 13/03/2023 -
8 BAOIN_K42 BC03802 Lao động nhà báo 3 6-10' 5 B9.401 B9.503
_K42 28/05/2023
BC03802_1 17/04/2023 -
9 BAOIN_K42 BC03802 Lao động nhà báo 3 6-10' 6 B9.201 B11.120
_K42 23/04/2023
BC56001_1 06/03/2023 -
10 TH(CLC)_K42 BC56001 Lý thuyết truyền thông 3 6-10' 6 B3.302 B9.302
_K42 28/05/2023
Học trên lớp

Lớp Tổng số
TT hành chính
Lớp tín chỉ Mã học phần Học phần
tín chỉ
Phòng học mới Ghi chú
Tiết Thứ Ngày Phòng học cũ

TTMKT CN51001_1 Chủ nghĩa xã hội khoa 20/02/2023 -


11 (CLC)_K42A1 CN51001 2 1-5' 3 B9.102 B9.202
_K42 học 02/04/2023

TTMKT CN51001_2 Chủ nghĩa xã hội khoa 06/03/2023 -


12 (CLC)_K42A2 CN51001 2 6-10' 4 B9.403 B9.202
_K42 học 16/04/2023

CN51001_3 Chủ nghĩa xã hội khoa 03/04/2023 -


13 MĐT(CLC)_K42 CN51001 2 6-10' 5 B9.103 B9.201
_K42 học 09/04/2023

QHQT&TTTC(CLC)_ CN51001_4 Chủ nghĩa xã hội khoa 17/04/2023 -


14 K42 CN51001 2 6-10' 3 B9.502
_K42 học 30/04/2023

QHQT&TTTC(CLC)_ CN51001_4 Chủ nghĩa xã hội khoa 01/05/2023 -


15 K42 CN51001 2 6-10' 6 B9.502
_K42 học 28/05/2023

QHQT&TTTC(CLC)_ CT51001_2 06/03/2023 -


16 K42 CT51001 Chính trị học đại cương 2 6-10' 3 B9.101 B9.502
_K42 16/04/2023
ĐC01004_2 27/03/2023 -
17 XBĐT_K42 ĐC01004 Lý luận văn học 2 6-10' 6 B9.303 B11.320
_K42 07/05/2023

LS51001_1 06/02/2023 -
18 KT&QL(CLC)_K42 LS51001 Lịch sử Đảng CSVN 3 1-5' 3 B9.203 B9.502
_K42 09/04/2023

KT02102_2 13/03/2023 -
19 KTCT_K42 KT02102 Lịch sử kinh tế quốc dân 4 6-10' 3 B9.303 B9.202
_K42 28/05/2023

KT51001_1 Kinh tế chính trị Mác- 20/03/2023 -


20 MĐT(CLC)_K42 KT51001 3 6-10' 6 B9.503
_K42 Lênin 09/04/2023
Học trên lớp

Lớp Tổng số
TT hành chính
Lớp tín chỉ Mã học phần Học phần
tín chỉ
Phòng học mới Ghi chú
Tiết Thứ Ngày Phòng học cũ

KT51001_2 Kinh tế chính trị Mác- 10/04/2023 -


21 KT&QL(CLC)_K42 KT51001 3 6-10' 4 B9.501
_K42 Lênin 23/04/2023

KT52003_1 06/02/2023 -
22 KT&QL(CLC)_K42 KT52003 Địa lý kinh tế 3 1-5' 4 B8.403 B9.502
_K42 09/04/2023

NP51001_3 20/02/2023 -
23 KT&QL(CLC)_K42 NP51001 Pháp luật đại cương 3 1-5' 5 b9.102 B9.502
_K42 21/05/2023

CNXHKH_K42;
CSC_K42; LS01001_1 Lịch sử Đảng Cộng sản 20/03/2023 -
24 KTCT_K42; LS01001 3 6-10' 2 B9.502 B11.120
_K42 Việt Nam 28/05/2023
LSĐ_K42

BTXB_K42;
CTPT_K42;
PHATTHANH_K42;
QHCC_K42; NN01016_ 26/12/2022 -
25 QLKT_K42; NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 6-10' 3 B9.502 B11.221
1_K42 14/05/2023
TTĐN_K42;
TRUYENHINH_K42;
XBĐT_K42

ANH_K42;
CNXHKH_K42;
CSC_K42;
KTCT_K42; NN01016_ 26/12/2022 -
26 LSĐ_K42; QLC_K42; NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 6-10' 5 B9.502 B11.123
QUAYPHIM_K42; 14_K42 07/05/2023
TTHCM_K42;
TRIET_K42;
XDĐ_K42A2
Học trên lớp

Lớp Tổng số
TT hành chính
Lớp tín chỉ Mã học phần Học phần
tín chỉ
Phòng học mới Ghi chú
Tiết Thứ Ngày Phòng học cũ

ANH_K42;
CNXHKH_K42;
CSC_K42;
KTCT_K42; NN01016_ 26/12/2022 -
27 LSĐ_K42; QLC_K42; NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 6-10' 5 B9.503 B11.122
QUAYPHIM_K42; 15_K42 07/05/2023
TTHCM_K42;
TRIET_K42;
XDĐ_K42A2

CTXH_K42;
KT&QL_K42;
QC_K42;
QLHCNN_K42; NN01016_ 26/12/2022 -
28 QLXH_K42; NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 6-10' 6 B9.502 B1.602
21_K42 07/05/2023
TTĐPT_K42;
XDĐ_K42A1;
XHH_K42

CTXH_K42;
KT&QL_K42;
QC_K42;
QLHCNN_K42; NN01016_ 26/12/2022 -
29 QLXH_K42; NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 6-10' 6 B9.503 B11.123
22_K42 07/05/2023
TTĐPT_K42;
XDĐ_K42A1;
XHH_K42
Học trên lớp

Lớp Tổng số
TT hành chính
Lớp tín chỉ Mã học phần Học phần
tín chỉ
Phòng học mới Ghi chú
Tiết Thứ Ngày Phòng học cũ

BAOIN_K42;
MĐT_K42;
QHCT&TTQT_K42;
QLHĐTTVH_K42; NN01016_ 26/12/2022 -
30 TTCS_K42; NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 6-10' 4 B9.502 B11.221
TTĐC_K42A1; 7_K42 14/05/2023
TTĐC_K42A2;
TTQT_K42;
VHPT_K42

NN02705_ 24/04/2023 -
31 NNA_K42 NN02705 Nghe 2 2 6-10' 4 B9.201 B11.122
1_K42 14/05/2023
NN02705_ 24/04/2023 -
32 NNA_K42 NN02705 Nghe 2 2 6-10' 4 B9.202 b11.123
2_K42 14/05/2023
NN02706_ 24/04/2023 -
33 NNA_K42 NN02706 Nói 2 2 6-10' 4 B9.201 B11.122
1_K42 14/05/2023
NN02706_ 24/04/2023 -
34 NNA_K42 NN02706 Nói 2 2 6-10' 4 B9.202 b11.123
2_K42 14/05/2023
NN02707_ 26/12/2022 -
35 NNA_K42 NN02707 Đọc 2 2 6-10' 3 B9.201 B11.122
1_K42 28/05/2023
NN02707_ 15/05/2023 -
36 NNA_K42 NN02707 Đọc 2 2 6-10' 4 B9.201 B11.122
1_K42 21/05/2023
NN02707_ 26/12/2022 -
37 NNA_K42 NN02707 Đọc 2 2 6-10' 3 B9.202 b11.123
2_K42 28/05/2023
NN02707_ 15/05/2023 -
38 NNA_K42 NN02707 Đọc 2 2 6-10' 4 B9.202 b11.123
2_K42 21/05/2023
NN02708_ 26/12/2022 -
39 NNA_K42 NN02708 Viết 2 2 6-10' 3 B9.201 B11.122
1_K42 28/05/2023
NN02708_ 15/05/2023 -
40 NNA_K42 NN02708 Viết 2 2 6-10' 4 B9.201 B11.122
1_K42 21/05/2023
Học trên lớp

Lớp Tổng số
TT hành chính
Lớp tín chỉ Mã học phần Học phần
tín chỉ
Phòng học mới Ghi chú
Tiết Thứ Ngày Phòng học cũ

NN02708_ 26/12/2022 -
41 NNA_K42 NN02708 Viết 2 2 6-10' 3 B9.202 B11.120
2_K42 28/05/2023
NN02708_ 15/05/2023 -
42 NNA_K42 NN02708 Viết 2 2 6-10' 4 B9.202 b11.123
2_K42 21/05/2023
NN51012_ 06/02/2023 -
43 CLC K42 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 6-10' 2 B9.103 B9.501
A1_K42 28/05/2023
NN51012_ 06/02/2023 -
44 CLC K42 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 6-10' 2 B9.201 B9.501
A2_K42 28/05/2023
NN51012_ 06/02/2023 -
45 CLC K42 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 6-10' 2 B9.402 B9.501
A3_K42 28/05/2023
NN51012_ 06/02/2023 -
46 CLC K42 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 6-10' 2 B9.302 B9.501
B1_K42 28/05/2023
NN51012_ 06/02/2023 -
47 CLC K42 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 6-10' 2 B9.202 B9.501
B3_K42 28/05/2023
NP01001_3 26/12/2022 -
48 XBĐT_K42 NP01001 Pháp luật đại cương 3 6-10' 4 B9.202 b11.123
_K42 16/04/2023
NP01001_6 13/02/2023 -
49 NNA_K42 NP01001 Pháp luật đại cương 3 6-10' 6 B11.220
_K42 07/05/2023
NP02001_1 06/03/2023 -
50 QLXH_K42 NP02001 Nhà nước và pháp luật 3 6-10' 3 b9.402 B11.322
_K42 28/05/2023
NP02001_1 06/03/2023 - B11.220
51 QLXH_K42 NP02001 Nhà nước và pháp luật 3 6-10' 4 B9.303
_K42 12/03/2023
NP51001_2 06/02/2023 -
52 TH(CLC)_K42 NP51001 Pháp luật đại cương 3 6-10' 4 B9.401 B9.302
_K42 09/04/2023

KT51001_2 Kinh tế chính trị Mác- 10/04/2023 -


53 KT&QL(CLC)_K42 KT51001 3 6-10' 6 B8.303 B9.503
_K42 Lênin 28/05/2023
Học trên lớp

Lớp Tổng số
TT hành chính
Lớp tín chỉ Mã học phần Học phần
tín chỉ
Phòng học mới Ghi chú
Tiết Thứ Ngày Phòng học cũ

QHQT&TTTC(CLC)_ NP51001_4 06/02/2023 -


54 K42 NP51001 Pháp luật đại cương 3 6-10' 6 B9.403 B9.502
_K42 30/04/2023
TTMKT NP51001_5 20/02/2023 -
55 (CLC)_K42A1 NP51001 Pháp luật đại cương 3 1-5' 6 b9.102 B9.202
_K42 21/05/2023
PT03848_2 Kỹ thuật và công nghệ 26/12/2022 -
56 ANH_K42 PT03848 5 6-10' 6 B9.202 B8.301
_K42 truyền thông số 28/05/2023
PT03848_3 Kỹ thuật và công nghệ 26/12/2022 -
57 QUAYPHIM_K42 PT03848 5 6-10' 6 B9.302 B11.122
_K42 truyền thông số 28/05/2023
PT52002_1 Luật pháp và đạo đức báo 06/02/2023 -
58 MĐT(CLC)_K42 PT52002 3 6-10' 3 B9.403 B9.402
_K42 chí 30/04/2023
PT56027_1 Kỹ thuật và công nghệ 08.05.2023-
59 MĐT(CLC)_K42 PT56027 4 1-5' 3 B9.302
_K42 báo mạng điện tử 28.05.2023
PT56027_1 Kỹ thuật và công nghệ 10.04.2023-
60 MĐT(CLC)_K42 PT56027 4 1-5' 4 B9.302
_K42 báo mạng điện tử 28.05.2023
PT56027_1 Kỹ thuật và công nghệ 10.04.2023-
61 MĐT(CLC)_K42 PT56027 4 1-5' 6 B9.302
_K42 báo mạng điện tử 28.05.2023
PT56027_1 Kỹ thuật và công nghệ 27.03.2023-
62 MĐT(CLC)_K42 PT56027 4 1-5' 5 B9.302
_K42 báo mạng điện tử 09.04.2023
QQ02453_ 20/03/2023 -
63 QHCC_K42 QQ02453 Nhập môn Marketing 3 6-10' 2 B9.403 B11.320
1_K42 28/05/2023
TTMKT QQ52004_ 20/02/2023 -
64 (CLC)_K42A1 QQ52004 Ngôn ngữ truyền thông 3 1-5' 4 B9.203 B9.202
1_K42 02/04/2023
TTMKT QQ52004_ 06/02/2023 -
65 (CLC)_K42A2 QQ52004 Ngôn ngữ truyền thông 3 6-10' 5 B9.303 B9.202
2_K42 19/03/2023

TTMKT QQ56002_ Nhập môn Quan hệ công 20/03/2023 -


66 (CLC)_K42A1 QQ56002 3 6-10' 5 B9.303 B9.402
1_K42 chúng và Quảng cáo 28/05/2023
Học trên lớp

Lớp Tổng số
TT hành chính
Lớp tín chỉ Mã học phần Học phần
tín chỉ
Phòng học mới Ghi chú
Tiết Thứ Ngày Phòng học cũ

TTMKT QQ56002_ Nhập môn Quan hệ công 20/02/2023 -


67 (CLC)_K42A2 QQ56002 3 1-5' 6 B9.203 B9.402
2_K42 chúng và Quảng cáo 23/04/2023

TTMKT QQ56011_ Viết luận Tiếng Anh 20/03/2023 -


68 (CLC)_K42A2 QQ56011 2 6-10' 5 B9.103 B9.202
1_K42 (Academic Writing) 30/04/2023
TTMKT QQ56011_ Viết luận Tiếng Anh 20/03/2023 -
69 (CLC)_K42A1 QQ56011 2 1-5' 5 B9.203 B9.202
2_K42 (Academic Writing) 30/04/2023
QT01001_1 Quan hệ quốc tế đại 26/12/2022 -
70 TTQT_K42 QT01001 2 6-10' 2 B9.502 B11.120
_K42 cương 12/03/2023
QT02001_1 13/03/2023 -
71 QHCT&TTQT_K42 QT02001 Quan hệ quốc tế 3 6-10' 2 B9.401 B9.402
_K42 28/05/2023

QT51001_1 Quan hệ quốc tế đại 06/02/2023 - B9.202


72 TH(CLC)_K42 QT51001 2 1-5' 2 B9.203
_K42 cương 19/03/2023

QHQT&TTTC(CLC)_ QT56005_1 Lý luận báo chí quốc tế 06/02/2023 -


73 K42 QT56005 3 6-10' 4 B8.402 B9.502
_K42 và báo chí toàn cầu 30/04/2023
CTPT_K42; Phương pháp nghiên cứu
TG01004_7 26/12/2022 -
74 QLC_K42; TG01004 khoa học xã hội và nhân 2 6-10' 6 B9.303 B11.320
VHPT_K42 _K42 26/03/2023
văn
Phương pháp nghiên cứu
QHQT&TTTC(CLC)_ TG51001_1 06/02/2023 -
75 K42 TG51001 khoa học xã hội và nhân 2 6-10' 5 B3.302 B9.502
_K42 19/03/2023
văn
Phương pháp nghiên cứu
QHQT&TTTC(CLC)_ TG51001_1 13/02/2023 -
76 K42 TG51001 khoa học xã hội và nhân 2 6-10' 3 B9.502
_K42 05/03/2023
văn
QLHĐTTVH_K42;
TTCS_K42; TM01001_ 26/12/2022 -
77 TTĐN_K42; TM01001 Triết học Mác - Lênin 4 6-10' 2 B9.303 B9.302
2_K42 30/04/2023
VHPT_K42
Học trên lớp

Lớp Tổng số
TT hành chính
Lớp tín chỉ Mã học phần Học phần
tín chỉ
Phòng học mới Ghi chú
Tiết Thứ Ngày Phòng học cũ

TM03010_ Lịch sử triết học phương 03/04/2023 -


78 TRIET_K42 TM03010 4 6-10' 3 B9.401 B9.101
1_K42 Đông 28/05/2023

TTMKT TM51001_ 20/02/2023 -


79 (CLC)_K42A1 TM51001 Triết học Mác- Lênin 3 1-5' 2 B9.102 B9.202
1_K42 23/04/2023

TM51001_ 20/02/2023 -
80 TH(CLC)_K42 TM51001 Triết học Mác- Lênin 3 1-5' 4 B9.102 B9.402
2_K42 23/04/2023

QHQT&TTTC(CLC)_ TM51001_ 20/03/2023 -


81 K42 TM51001 Triết học Mác- Lênin 3 6-10' 5 B3.302 B9.502
3_K42 28/05/2023

TTMKT TM51001_ 20/03/2023 -


82 (CLC)_K42A2 TM51001 Triết học Mác- Lênin 3 6-10' 6 B9.401 B9.202
4_K42 28/05/2023

Giờ thực hành: tách


QHCT&TTQT_K42; TH01001_3 20/02/2023 -
83 XBĐT_K42 TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6-10' 5 B15.201 B11.222 lớp học tiết 6-10 &
_K42 02/04/2023
11-15

TH01001_4 03/04/2023 -
84 NNA_K42 TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6-10' 5 B11.220
_K42 14/05/2023

Tiểu sử, nguồn gốc, quá


TH02090_1 trình hình thành và phát 13/03/2023 - B11.220
85 TTHCM_K42 TH02090 3 6-10' 4 B9.303
_K42 triển tư tưởng Hồ Chí 21/05/2023
Minh
XB01101_1 17/04/2023 -
86 XBĐT_K42 XB01101 Tiếng Việt thực hành 2 6-10' 5 B9.103
_K42 28/05/2023
CSC_K42; LSĐ_K42; XD01001_ 26/12/2022 -
87 QLC_K42 XD01001 Xây dựng Đảng 2 6-10' 2 B9.403 B9.103
1_K42 12/03/2023
Học trên lớp

Lớp Tổng số
TT hành chính
Lớp tín chỉ Mã học phần Học phần
tín chỉ
Phòng học mới Ghi chú
Tiết Thứ Ngày Phòng học cũ

CSC_K42; LSĐ_K42; XD01001_ 26/12/2022 -


88 QLC_K42 XD01001 Xây dựng Đảng 2 6-10' 2 B9.401 B9.402
2_K42 12/03/2023
KT&QL_K42; XD01001_ 26/12/2022 -
89 VHPT_K42; XD01001 Xây dựng Đảng 2 6-10' 3 B9.303 B9.202
XDĐ_K42A2 3_K42 05/03/2023
QLHCNN_K42; XD01001_ 26/12/2022 -
90 QLXH_K42; XD01001 Xây dựng Đảng 2 6-10' 4 B9.303 B8.402
XDĐ_K42A1 5_K42 05/03/2023
XH02062_ Xã hội học về cơ cấu xã 08/05/2023 -
91 XHH_K42 XH02062 3 6-10' 6 B9.502 B11.221
1_K42 hội 14/05/2023
XH02701_ Nhập môn công tác xã 26/12/2022 -
92 CTXH_K42 XH02701 4 6-10' 2 B11.220
1_K42 hội 12/03/2023
XH02701_ Nhập môn công tác xã 26/12/2022 -
93 CTXH_K42 XH02701 4 6-10' 3 B11.220
1_K42 hội 26/03/2023

KT. GIÁM ĐỐC


PHÓ GIÁM ĐỐC

Trần Thanh Giang

You might also like