You are on page 1of 26

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023


HỆ CHÍNH QUY KHÓA 64
Số Sĩ Ca
STT Khóa Tên học phần Lớp học phần Ngày thi Phòng thi Ghi chú
TC Số thi Hinhthuc Kieuthi
1 K64 Đại cương văn hóa Việt Nam Đại cương văn hóa Việt Nam (122)_01 3 66 22/02/2023 4 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
2 K64 Đại số Đại số (122)_02 3 51 15/02/2023 3 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
3 K64 Đại số Đại số (122)_01 3 62 15/02/2023 2 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
4 K64 Đại số Đại số (122)_03 3 58 15/02/2023 3 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
5 K64 Đại số Đại số (122)_04 3 39 15/02/2023 2 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN
6 K64 Đại số Đại số (122)_05 3 55 15/02/2023 2 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
7 K64 Đại số Đại số (122)_06 3 30 15/02/2023 3 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN
8 K64 Dẫn luận ngôn ngữ Dẫn luận ngôn ngữ (122)_03 2 48 20/02/2023 4 A2-606,A2-607tr.nghiệm TM TN
9 K64 Dẫn luận ngôn ngữ Dẫn luận ngôn ngữ (122)_02 2 49 20/02/2023 4 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
10 K64 Dẫn luận ngôn ngữ Dẫn luận ngôn ngữ (122)_01 2 41 20/02/2023 4 A2-601 tr.nghiệm TM TN
11 K64 Dân số và phát triển Dân số và phát triển (122)_01 3 50 15/02/2023 2 D-204,D-205 TV TV
12 K64 Dân số và phát triển Dân số và phát triển (122)_02 3 58 15/02/2023 2 D-202,D-203 TV TV
13 K64 Địa lý kinh tế Địa lý kinh tế (122)_01 3 59 23/02/2023 3 D-204,D-205 TV TV
14 K64 Địa lý kinh tế Địa lý kinh tế (122)_02 3 59 23/02/2023 3 D-202,D-203 TV TV
15 K64 Giải tích 1 Giải tích 1 (122)_01 3 53 20/02/2023 3 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
16 K64 Giao tiếp kinh doanh Giao tiếp kinh doanh (122)1_02 3 54 27/02/2023 2 D-204,D-205 TV TV
17 K64 Giao tiếp kinh doanh Giao tiếp kinh doanh (122)1_03 3 54 27/02/2023 1 D-204,D-205 TV TV
18 K64 Giao tiếp kinh doanh Giao tiếp kinh doanh (122)1_01 3 60 27/02/2023 1 D-202,D-203 TV TV
19 K64 Giao tiếp kinh doanh Giao tiếp kinh doanh (122)1_04 3 53 27/02/2023 1 D-301,D-302 TV TV
20 K64 Giao tiếp kinh doanh Giao tiếp kinh doanh (122)1_05 3 54 27/02/2023 2 D-202,D-203 TV TV
21 K64 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý (122)_07 3 57 13/02/2023 2 A2-615,A2-616 TM TV
22 K64 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý (122)_04 3 54 13/02/2023 3 A2-607,A2-609 TM TV

Lịch thi HK1 2022-2023 khóa 64 hệ Chính quy Page 1 1 of 26


Số Sĩ Ca
STT Khóa Tên học phần Lớp học phần Ngày thi Phòng thi Ghi chú
TC Số thi Hinhthuc Kieuthi
23 K64 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý (122)_06 3 54 13/02/2023 3 A2-615,A2-616 TM TV
24 K64 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý (122)_10 3 56 13/02/2023 3 A2-613,A2-614 TM TV
25 K64 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý (122)_08 3 60 13/02/2023 1 A2-607,A2-609 TM TV
26 K64 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý (122)_09 3 57 13/02/2023 1 A2-615,A2-616 TM TV
27 K64 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý (122)_11 3 60 13/02/2023 2 A2-613,A2-614 TM TV
28 K64 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý (122)_05 3 68 13/02/2023 1 A2-613,A2-614 TM TV
29 K64 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý (122)_12 3 58 13/02/2023 2 A2-607,A2-609 TM TV
30 K64 Hóa học môi trường Hóa học môi trường (122)_01 3 25 20/02/2023 3 D-206 TV TV
31 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_10 3 55 26/02/2023 1 A2-609,A2-610tr.nghiệm TM TN
32 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_19 3 55 26/02/2023 4 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
33 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_18 3 54 26/02/2023 4 A2-603,A2-604tr.nghiệm TM TN
34 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_17 3 59 26/02/2023 1 A2-601,A2-602tr.nghiệm TM TN
35 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_16 3 57 26/02/2023 3 A2-601,A2-602tr.nghiệm TM TN
36 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_15 3 54 26/02/2023 2 A2-603,A2-604tr.nghiệm TM TN
37 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_14 3 54 26/02/2023 1 A2-603,A2-604tr.nghiệm TM TN
38 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_13 3 55 26/02/2023 6 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
39 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_11 3 54 26/02/2023 5 A2-603,A2-604tr.nghiệm TM TN
40 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_22 3 55 26/02/2023 3 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
41 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_09 3 54 26/02/2023 6 A2-606,A2-607tr.nghiệm TM TN
42 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_08 3 55 26/02/2023 2 A2-606,A2-607tr.nghiệm TM TN
43 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_07 3 54 26/02/2023 3 A2-603,A2-604tr.nghiệm TM TN
44 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_06 3 55 26/02/2023 3 A2-606,A2-607tr.nghiệm TM TN
45 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_05 3 58 26/02/2023 2 A2-601,A2-602tr.nghiệm TM TN
46 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_04 3 53 26/02/2023 1 A2-611 tr.nghiệm TM TN
47 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_03 3 55 26/02/2023 5 A2-606,A2-607tr.nghiệm TM TN
48 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_02 3 64 26/02/2023 4 A2-609,A2-610tr.nghiệm TM TN
49 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_12 3 61 26/02/2023 6 A2-609,A2-610tr.nghiệm TM TN
50 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_42 3 55 26/02/2023 5 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN

Lịch thi HK1 2022-2023 khóa 64 hệ Chính quy Page 2 2 of 26


Số Sĩ Ca
STT Khóa Tên học phần Lớp học phần Ngày thi Phòng thi Ghi chú
TC Số thi Hinhthuc Kieuthi
51 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_33 3 54 26/02/2023 6 A2-612 tr.nghiệm TM TN
52 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_34 3 54 26/02/2023 3 A2-611 tr.nghiệm TM TN
53 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_35 3 54 26/02/2023 4 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN
54 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_36 3 53 26/02/2023 2 A2-611 tr.nghiệm TM TN
55 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_37 3 54 26/02/2023 6 A2-601,A2-602tr.nghiệm TM TN
56 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_38 3 54 26/02/2023 3 A2-609,A2-610tr.nghiệm TM TN
57 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_39 3 55 26/02/2023 4 A2-606,A2-607tr.nghiệm TM TN
58 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_40 3 54 26/02/2023 2 A2-609,A2-610tr.nghiệm TM TN
59 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_20 3 54 26/02/2023 5 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN
60 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_28 3 54 26/02/2023 3 A2-612 tr.nghiệm TM TN
61 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_21 3 54 26/02/2023 5 A2-612 tr.nghiệm TM TN
62 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_01 3 63 26/02/2023 5 A2-609,A2-610tr.nghiệm TM TN
63 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_31 3 55 26/02/2023 2 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
64 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_26 3 54 26/02/2023 1 A2-612 tr.nghiệm TM TN
65 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_29 3 55 26/02/2023 1 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
66 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_27 3 54 26/02/2023 2 A2-612 tr.nghiệm TM TN
67 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_25 3 54 26/02/2023 6 A2-611 tr.nghiệm TM TN
68 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_24 3 54 26/02/2023 5 A2-611 tr.nghiệm TM TN
69 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_23 3 54 26/02/2023 4 A2-611 tr.nghiệm TM TN
70 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_32 3 54 26/02/2023 6 A2-603,A2-604tr.nghiệm TM TN
71 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_41 3 54 26/02/2023 1 A2-606,A2-607tr.nghiệm TM TN
72 K64 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (122)_30 3 54 26/02/2023 4 A2-612 tr.nghiệm TM TN
73 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_09 3 55 15/02/2023 5 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
74 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_13 3 62 16/02/2023 1 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
75 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_23 3 54 15/02/2023 5 A2-601,A2-603tr.nghiệm TM TN
76 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_22 3 55 15/02/2023 4 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
77 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_21 3 54 15/02/2023 6 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
78 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_20 3 54 16/02/2023 3 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN

Lịch thi HK1 2022-2023 khóa 64 hệ Chính quy Page 3 3 of 26


Số Sĩ Ca
STT Khóa Tên học phần Lớp học phần Ngày thi Phòng thi Ghi chú
TC Số thi Hinhthuc Kieuthi
79 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_19 3 53 16/02/2023 4 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN
80 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_18 3 54 15/02/2023 5 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
81 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_41 3 55 16/02/2023 5 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
82 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_08 3 54 15/02/2023 6 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
83 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_10 3 54 15/02/2023 4 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
84 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_11 3 54 15/02/2023 4 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
85 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_17 3 54 15/02/2023 6 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
86 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_12 3 55 16/02/2023 6 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
87 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_16 3 52 16/02/2023 5 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN
88 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_15 3 54 15/02/2023 5 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
89 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_14 3 55 16/02/2023 4 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
90 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_07 3 58 16/02/2023 5 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
91 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_33 3 54 16/02/2023 1 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN
92 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_42 3 57 16/02/2023 3 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
93 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_43 3 52 16/02/2023 6 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN
94 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_40 3 60 16/02/2023 2 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
95 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_39 3 57 16/02/2023 5 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
96 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_38 3 54 15/02/2023 6 A2-601,A2-603tr.nghiệm TM TN
97 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_37 3 57 16/02/2023 4 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
98 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_36 3 54 15/02/2023 4 A2-601,A2-603tr.nghiệm TM TN
99 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_35 3 54 16/02/2023 2 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN
100 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_24 3 58 16/02/2023 6 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
101 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_34 3 56 16/02/2023 6 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
102 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_32 3 56 16/02/2023 1 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
103 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_31 3 56 16/02/2023 2 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
104 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_30 3 52 15/02/2023 4 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN
105 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_29 3 59 16/02/2023 4 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
106 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_28 3 58 16/02/2023 1 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN

Lịch thi HK1 2022-2023 khóa 64 hệ Chính quy Page 4 4 of 26


Số Sĩ Ca
STT Khóa Tên học phần Lớp học phần Ngày thi Phòng thi Ghi chú
TC Số thi Hinhthuc Kieuthi
107 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_27 3 57 16/02/2023 2 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
108 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_26 3 55 16/02/2023 3 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
109 K64 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (122)_25 3 59 16/02/2023 3 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
110 K64 Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế (122)_03 3 49 21/02/2023 1 A2-606,A2-607tr.nghiệm TM TN
111 K64 Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế (122)_02 3 52 21/02/2023 2 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
112 K64 Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế (122)_04 3 47 21/02/2023 2 A2-606,A2-607tr.nghiệm TM TN
113 K64 Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế (122)_01 3 53 21/02/2023 1 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
114 K64 Lịch sử Nhà nước và pháp luật Lịch sử Nhà nước và pháp luật (122)_01 3 46 23/02/2023 2 D-202,D-203 TV TV
115 K64 Lý luận nhà nước và pháp luật 1 Lý luận nhà nước và pháp luật 1 (122)_01 3 54 21/02/2023 5 A2-606,A2-607tr.nghiệm TM TN
116 K64 Lý luận nhà nước và pháp luật 1 Lý luận nhà nước và pháp luật 1 (122)_02 3 54 21/02/2023 5 A2-603,A2-604tr.nghiệm TM TN
117 K64 Lý luận nhà nước và pháp luật 1 Lý luận nhà nước và pháp luật 1 (122)_03 3 59 21/02/2023 5 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
118 K64 Lý thuyết xác suất Lý thuyết xác suất (122)_01 3 50 22/02/2023 4 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
119 K64 Lý thuyết xác suất Lý thuyết xác suất (122)_02 3 55 22/02/2023 4 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
120 K64 Ngữ âm thực hành Ngữ âm thực hành (122)_01 2 35 21/02/2023 3,4 D-204 TV TV
121 K64 Ngữ âm thực hành Ngữ âm thực hành (122)_02 2 35 21/02/2023 3,4 D-203 TV TV
122 K64 Ngữ âm thực hành Ngữ âm thực hành (122)_03 2 35 21/02/2023 3,4 D-202 TV TV
123 K64 Ngữ âm thực hành Ngữ âm thực hành (122)_04 2 34 21/02/2023 3,4 D-205 TV TV
124 K64 Nhập môn Công nghệ thông tin Nhập môn Công nghệ thông tin (122)_02 3 60 25/02/2023 4 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
125 K64 Nhập môn Công nghệ thông tin Nhập môn Công nghệ thông tin (122)_03 3 62 25/02/2023 4 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
126 K64 Nhập môn Công nghệ thông tin Nhập môn Công nghệ thông tin (122)_01 3 63 25/02/2023 4 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
127 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_32 3 54 17/02/2023 2 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
128 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_33 3 54 17/02/2023 3 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
129 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_06 3 55 17/02/2023 4 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
130 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_30 3 53 18/02/2023 1 A2-611 tr.nghiệm TM TN
131 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_31 3 54 17/02/2023 1 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
132 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_29 3 60 18/02/2023 3 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
133 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_28 3 59 18/02/2023 2 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
134 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_27 3 54 17/02/2023 5 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN

Lịch thi HK1 2022-2023 khóa 64 hệ Chính quy Page 5 5 of 26


Số Sĩ Ca
STT Khóa Tên học phần Lớp học phần Ngày thi Phòng thi Ghi chú
TC Số thi Hinhthuc Kieuthi
135 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_25 3 59 18/02/2023 3 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
136 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_05 3 67 18/02/2023 1 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
137 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_21 3 54 17/02/2023 6 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN
138 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_01 3 60 18/02/2023 1 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
139 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_02 3 55 17/02/2023 5 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
140 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_03 3 56 17/02/2023 4 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
141 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_26 3 54 17/02/2023 1 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
142 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_38 3 54 18/02/2023 2 A2-611 tr.nghiệm TM TN
143 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_34 3 54 17/02/2023 2 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
144 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_20 3 55 17/02/2023 6 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
145 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_35 3 54 17/02/2023 3 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
146 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_19 3 59 18/02/2023 2 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
147 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_18 3 59 18/02/2023 3 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
148 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_17 3 54 17/02/2023 3 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
149 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_36 3 55 17/02/2023 6 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
150 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_16 3 58 18/02/2023 1 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN
151 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_04 3 54 17/02/2023 5 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN
152 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_23 3 54 17/02/2023 6 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
153 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_22 3 57 18/02/2023 2 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN
154 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_09 3 54 17/02/2023 1 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN
155 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_10 3 67 18/02/2023 2 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
156 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_37 3 54 17/02/2023 4 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN
157 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_11 3 54 17/02/2023 3 A2-611 tr.nghiệm TM TN
158 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_39 3 55 17/02/2023 4 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
159 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_40 3 54 18/02/2023 3 A2-611 tr.nghiệm TM TN
160 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_41 3 54 18/02/2023 4 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
161 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_42 3 55 17/02/2023 5 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
162 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_43 3 54 17/02/2023 2 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN

Lịch thi HK1 2022-2023 khóa 64 hệ Chính quy Page 6 6 of 26


Số Sĩ Ca
STT Khóa Tên học phần Lớp học phần Ngày thi Phòng thi Ghi chú
TC Số thi Hinhthuc Kieuthi
163 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_44 3 54 18/02/2023 4 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
164 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_08 3 54 17/02/2023 3 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN
165 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_07 3 54 17/02/2023 2 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
166 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_14 3 57 18/02/2023 3 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN
167 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_13 3 59 18/02/2023 1 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
168 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_12 3 54 17/02/2023 2 A2-611 tr.nghiệm TM TN
169 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_15 3 54 17/02/2023 1 A2-611 tr.nghiệm TM TN
170 K64 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (122)_24 3 54 17/02/2023 1 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
171 K64 Phát triển nghề nghiệp ngành Du lịch và Phát triển nghề nghiệp ngành Du lịch và Lữ 3 40 21/02/2023 3 A2-606,A2-607tr.nghiệm TM TN
172 K64 Phát triển nghề nghiệp ngành Du lịch và Phát triển nghề nghiệp ngành Du lịch và Lữ 3 42 21/02/2023 3 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
173 K64 Phát triển nghề nghiệp ngành quản trị kh Phát triển nghề nghiệp ngành quản trị khách 3 54 21/02/2023 6 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
174 K64 Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ (122)_04 3 52 15/02/2023 2 D-303,D-304 TV TV
175 K64 Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ (122)_05 3 52 15/02/2023 2 D-301,D-302 TV TV
176 K64 Quản lý đô thị Quản lý đô thị (122)_04 3 38 21/02/2023 4 D-301 TV TV
177 K64 Quản lý đô thị Quản lý đô thị (122)_03 3 12 21/02/2023 4 D-302 TV TV
178 K64 Quản lý học 1 Quản lý học 1 (122)_17 3 58 23/02/2023 1 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
179 K64 Quản lý học 1 Quản lý học 1 (122)_16 3 54 23/02/2023 4 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
180 K64 Quản lý học 1 Quản lý học 1 (122)_21 3 54 23/02/2023 2 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
181 K64 Quản lý học 1 Quản lý học 1 (122)_20 3 54 23/02/2023 1 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN
182 K64 Quản lý học 1 Quản lý học 1 (122)_15 3 55 23/02/2023 1 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
183 K64 Quản lý học 1 Quản lý học 1 (122)_18 3 54 23/02/2023 5 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
184 K64 Quản lý học 1 Quản lý học 1 (122)_01 3 54 23/02/2023 6 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
185 K64 Quản lý học 1 Quản lý học 1 (122)_14 3 55 23/02/2023 2 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
186 K64 Quản lý học 1 Quản lý học 1 (122)_13 3 54 23/02/2023 3 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
187 K64 Quản lý học 1 Quản lý học 1 (122)_12 3 54 23/02/2023 1 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
188 K64 Quản lý học 1 Quản lý học 1 (122)_11 3 54 23/02/2023 2 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN
189 K64 Quản lý học 1 Quản lý học 1 (122)_09 3 54 23/02/2023 5 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
190 K64 Quản lý học 1 Quản lý học 1 (122)_08 3 53 23/02/2023 3 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN

Lịch thi HK1 2022-2023 khóa 64 hệ Chính quy Page 7 7 of 26


Số Sĩ Ca
STT Khóa Tên học phần Lớp học phần Ngày thi Phòng thi Ghi chú
TC Số thi Hinhthuc Kieuthi
191 K64 Quản lý học 1 Quản lý học 1 (122)_07 3 56 23/02/2023 3 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
192 K64 Quản lý học 1 Quản lý học 1 (122)_06 3 55 23/02/2023 3 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
193 K64 Quản lý học 1 Quản lý học 1 (122)_05 3 54 23/02/2023 4 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
194 K64 Quản lý học 1 Quản lý học 1 (122)_04 3 55 23/02/2023 6 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
195 K64 Quản lý học 1 Quản lý học 1 (122)_03 3 55 23/02/2023 5 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
196 K64 Quản lý học 1 Quản lý học 1 (122)_02 3 55 23/02/2023 4 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
197 K64 Quản lý học 1 Quản lý học 1 (122)_10 3 56 23/02/2023 2 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
198 K64 Quản lý học 1 Quản lý học 1 (122)_19 3 54 23/02/2023 6 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
199 K64 Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược (122)_19 3 54 20/02/2023 4 D-301,D-302 TV TV
200 K64 Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược (122)_27 3 59 20/02/2023 3 D-202,D-203 TV TV
201 K64 Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược (122)_26 3 59 20/02/2023 3 D-204,D-205 TV TV
202 K64 Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược (122)_25 3 54 20/02/2023 3 D-301,D-302 TV TV
203 K64 Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược (122)_24 3 54 20/02/2023 4 D-204,D-205 TV TV
204 K64 Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược (122)_23 3 54 20/02/2023 3 D-303,D-304 TV TV
205 K64 Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược (122)_22 3 52 20/02/2023 3 D-305,D-306 TV TV
206 K64 Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược (122)_21 3 59 20/02/2023 4 D-202,D-203 TV TV
207 K64 Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược (122)_20 3 50 20/02/2023 4 D-303,D-304 TV TV
208 K64 Tâm lý quản lý Tâm lý quản lý (122)_01 3 54 20/02/2023 4 D-305,D-306 TV TV
209 K64 Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế và 3 32 22/02/2023 3,4 D-202 TV TV
210 K64 Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế và 3 30 22/02/2023 3,4 D-203 TV TV
211 K64 Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế và 3 24 22/02/2023 3,4 D-204 TV TV
212 K64 Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế và 3 24 22/02/2023 3,4 D-205 TV TV
213 K64 Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế và 3 30 22/02/2023 3,4 D-206 TV TV
214 K64 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 1 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 1 (122)_03 2 19 14/02/2023 14h D-202 TV TV
215 K64 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 1 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 1 (122)_02 2 30 14/02/2023 14h D-203 TV TV
216 K64 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 1 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 1 (122)_01 2 26 14/02/2023 14h D-204 TV TV
217 K64 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 1 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 1 (122)_04 2 30 14/02/2023 14h D-205 TV TV
218 K64 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 1 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 1 (122)_01 2 30 14/02/2023 13h D-202 TV TV

Lịch thi HK1 2022-2023 khóa 64 hệ Chính quy Page 8 8 of 26


Số Sĩ Ca
STT Khóa Tên học phần Lớp học phần Ngày thi Phòng thi Ghi chú
TC Số thi Hinhthuc Kieuthi
219 K64 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 1 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 1 (122)_02 2 30 14/02/2023 13h D-203 TV TV
220 K64 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 1 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 1 (122)_03 2 30 14/02/2023 13h D-204 TV TV
221 K64 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 1 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 1 (122)_04 2 15 14/02/2023 13h D-205 TV TV
222 K64 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 1 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 1 (122)_01 2 29 13/02/2023 3,4 D-202 TV TV
223 K64 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 1 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 1 (122)_04 2 25 13/02/2023 3,4 D-203 TV TV
224 K64 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 1 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 1 (122)_02 2 30 13/02/2023 3,4 D-204 TV TV
225 K64 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 1 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 1 (122)_03 2 25 13/02/2023 3,4 D-205 TV TV
226 K64 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 1 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 1 (122)_04 2 30 14/02/2023 15h D-202 TV TV
227 K64 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 1 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 1 (122)_03 2 26 14/02/2023 15h D-203 TV TV
228 K64 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 1 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 1 (122)_01 2 18 14/02/2023 15h D-204 TV TV
229 K64 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 1 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 1 (122)_02 2 33 14/02/2023 15h D-205 TV TV
230 K64 Tiếng Việt 1 (Tiếng Việt cơ bản) Tiếng Việt 1 (Tiếng Việt cơ bản) (122)_01 3 39 14/02/2023 2 D-202,D-203 TV TV
231 K64 Tin học đại cương Tin học đại cương (122)_02 3 54 25/02/2023 5 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
232 K64 Tin học đại cương Tin học đại cương (122)_01 3 54 25/02/2023 5 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
233 K64 Tin học ứng dụng Tin học ứng dụng (122)_04 3 45 23/02/2023 4 A2-601 TM TV
234 K64 Tin học ứng dụng Tin học ứng dụng (122)_03 3 52 23/02/2023 4 A2-615,A2-616 TM TV
235 K64 Tin học ứng dụng Tin học ứng dụng (122)_02 3 49 23/02/2023 3 A2-601 TM TV
236 K64 Tin học ứng dụng Tin học ứng dụng (122)_01 3 53 23/02/2023 3 A2-615,A2-616 TM TV
237 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_17 3 54 24/02/2023 2 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN
238 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_22 3 55 24/02/2023 4 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
239 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_16 3 57 24/02/2023 3 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
240 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_15 3 55 24/02/2023 3 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
241 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_14 3 61 24/02/2023 1 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
242 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_13 3 54 24/02/2023 1 A2-611 tr.nghiệm TM TN
243 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_12 3 58 24/02/2023 1 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
244 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_11 3 54 25/02/2023 2 A2-611 tr.nghiệm TM TN
245 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_18 3 55 24/02/2023 6 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
246 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_30 3 54 24/02/2023 5 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN

Lịch thi HK1 2022-2023 khóa 64 hệ Chính quy Page 9 9 of 26


Số Sĩ Ca
STT Khóa Tên học phần Lớp học phần Ngày thi Phòng thi Ghi chú
TC Số thi Hinhthuc Kieuthi
247 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_41 3 55 24/02/2023 4 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
248 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_40 3 55 24/02/2023 5 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
249 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_39 3 54 25/02/2023 3 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
250 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_38 3 55 25/02/2023 2 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
251 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_37 3 54 25/02/2023 3 A2-611 tr.nghiệm TM TN
252 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_36 3 54 24/02/2023 5 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
253 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_35 3 54 24/02/2023 3 A2-611 tr.nghiệm TM TN
254 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_34 3 54 25/02/2023 3 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
255 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_33 3 53 24/02/2023 5 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN
256 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_20 3 54 24/02/2023 2 A2-611 tr.nghiệm TM TN
257 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_31 3 55 25/02/2023 1 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
258 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_19 3 54 24/02/2023 3 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN
259 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_29 3 54 24/02/2023 1 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN
260 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_28 3 54 24/02/2023 4 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN
261 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_27 3 54 25/02/2023 3 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN
262 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_26 3 54 25/02/2023 2 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN
263 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_25 3 53 24/02/2023 6 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
264 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_24 3 54 25/02/2023 1 A2-615,A2-616tr.nghiệm TM TN
265 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_23 3 54 24/02/2023 6 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
266 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_08 3 55 24/02/2023 2 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
267 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_21 3 59 24/02/2023 2 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
268 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_09 3 54 25/02/2023 1 A2-611 tr.nghiệm TM TN
269 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_32 3 54 24/02/2023 4 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
270 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_10 3 59 24/02/2023 3 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
271 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_07 3 54 25/02/2023 2 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
272 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_06 3 54 25/02/2023 1 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
273 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_05 3 54 25/02/2023 3 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
274 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_04 3 54 25/02/2023 2 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN

Lịch thi HK1 2022-2023 khóa 64 hệ Chính quy Page 10 10 of 26


Số Sĩ Ca
STT Khóa Tên học phần Lớp học phần Ngày thi Phòng thi Ghi chú
TC Số thi Hinhthuc Kieuthi
275 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_03 3 56 24/02/2023 1 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
276 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_02 3 54 25/02/2023 1 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
277 K64 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (122)_01 3 58 24/02/2023 2 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
278 K64 Toán rời rạc Toán rời rạc (122)_01 3 64 22/02/2023 5 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
279 K64 Toán rời rạc Toán rời rạc (122)_02 3 61 22/02/2023 5 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
280 K64 Toán rời rạc Toán rời rạc (122)_03 3 57 22/02/2023 5 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
281 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_44 3 56 19/02/2023 1 A2-609,A2-610tr.nghiệm TM TN
282 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_37 3 54 19/02/2023 5 A2-612 tr.nghiệm TM TN
283 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_29 3 54 18/02/2023 6 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
284 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_30 3 54 18/02/2023 5 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
285 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_31 3 54 19/02/2023 6 A2-611 tr.nghiệm TM TN
286 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_32 3 54 19/02/2023 5 A2-611 tr.nghiệm TM TN
287 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_33 3 55 19/02/2023 4 A2-609,A2-610tr.nghiệm TM TN
288 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_34 3 54 19/02/2023 4 A2-611 tr.nghiệm TM TN
289 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_35 3 54 19/02/2023 1 A2-603,A2-604tr.nghiệm TM TN
290 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_36 3 54 18/02/2023 5 A2-604,A2-606tr.nghiệm TM TN
291 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_28 3 54 19/02/2023 3 A2-612 tr.nghiệm TM TN
292 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_38 3 54 19/02/2023 6 A2-603,A2-604tr.nghiệm TM TN
293 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_39 3 55 18/02/2023 5 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
294 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_40 3 54 19/02/2023 5 A2-603,A2-604tr.nghiệm TM TN
295 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_41 3 54 19/02/2023 4 A2-603,A2-604tr.nghiệm TM TN
296 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_27 3 54 19/02/2023 4 A2-612 tr.nghiệm TM TN
297 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_43 3 54 19/02/2023 3 A2-603,A2-604tr.nghiệm TM TN
298 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_23 3 55 19/02/2023 3 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
299 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_45 3 54 19/02/2023 2 A2-603,A2-604tr.nghiệm TM TN
300 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_46 3 29 18/02/2023 5 A2-616 tr.nghiệm TM TN
301 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_48 3 45 19/02/2023 2 A2-612 tr.nghiệm TM TN
302 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_49 3 37 19/02/2023 3 A2-611 tr.nghiệm TM TN

Lịch thi HK1 2022-2023 khóa 64 hệ Chính quy Page 11 11 of 26


Số Sĩ Ca
STT Khóa Tên học phần Lớp học phần Ngày thi Phòng thi Ghi chú
TC Số thi Hinhthuc Kieuthi
303 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_50 3 46 19/02/2023 1 A2-612 tr.nghiệm TM TN
304 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_42 3 55 19/02/2023 2 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
305 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_14 3 54 19/02/2023 6 A2-606,A2-607tr.nghiệm TM TN
306 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_04 3 54 19/02/2023 2 A2-611 tr.nghiệm TM TN
307 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_05 3 54 19/02/2023 5 A2-606,A2-607tr.nghiệm TM TN
308 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_06 3 54 19/02/2023 4 A2-606,A2-607tr.nghiệm TM TN
309 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_07 3 54 19/02/2023 3 A2-606,A2-607tr.nghiệm TM TN
310 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_08 3 61 19/02/2023 2 A2-601,A2-602tr.nghiệm TM TN
311 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_09 3 56 19/02/2023 2 A2-609,A2-610tr.nghiệm TM TN
312 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_10 3 56 19/02/2023 6 A2-601,A2-602tr.nghiệm TM TN
313 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_11 3 55 19/02/2023 1 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
314 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_13 3 54 19/02/2023 2 A2-606,A2-607tr.nghiệm TM TN
315 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_26 3 54 19/02/2023 1 A2-611 tr.nghiệm TM TN
316 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_15 3 61 19/02/2023 1 A2-601,A2-602tr.nghiệm TM TN
317 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_22 3 54 18/02/2023 6 A2-607,A2-609tr.nghiệm TM TN
318 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_25 3 55 19/02/2023 6 A2-609,A2-610tr.nghiệm TM TN
319 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_12 3 57 19/02/2023 5 A2-601,A2-602tr.nghiệm TM TN
320 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_24 3 56 19/02/2023 3 A2-609,A2-610tr.nghiệm TM TN
321 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_16 3 55 19/02/2023 5 A2-609,A2-610tr.nghiệm TM TN
322 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_21 3 54 18/02/2023 6 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
323 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_20 3 59 19/02/2023 3 A2-601,A2-602tr.nghiệm TM TN
324 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_19 3 59 19/02/2023 4 A2-601,A2-602tr.nghiệm TM TN
325 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_18 3 53 19/02/2023 6 A2-612 tr.nghiệm TM TN
326 K64 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (122)_17 3 54 19/02/2023 1 A2-606,A2-607tr.nghiệm TM TN
327 K64 Vật lý đại cương Vật lý đại cương (122)_03 3 56 21/02/2023 4 A2-606,A2-607tr.nghiệm TM TN
328 K64 Vật lý đại cương Vật lý đại cương (122)_02 3 60 21/02/2023 4 A2-603,A2-604tr.nghiệm TM TN
329 K64 Vật lý đại cương Vật lý đại cương (122)_01 3 64 21/02/2023 4 A2-613,A2-614tr.nghiệm TM TN
330 K64 Xã hội học Xã hội học (122)_03 3 45 27/02/2023 2 D-303,D-304 TV TV

Lịch thi HK1 2022-2023 khóa 64 hệ Chính quy Page 12 12 of 26


Số Sĩ Ca
STT Khóa Tên học phần Lớp học phần Ngày thi Phòng thi Ghi chú
TC Số thi Hinhthuc Kieuthi
331 K64 Xã hội học Xã hội học (122)_02 3 44 27/02/2023 2 D-305,D-306 TV TV
332 K64 Xã hội học Xã hội học (122)_01 3 56 27/02/2023 2 D-301,D-302 TV TV

KT. TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO Hà Nội, ngày 09 tháng 01 năm 2023
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG NGƯỜI LẬP

TS. Lê Anh Đức ThS. Phạm Huy Giang

Lịch thi HK1 2022-2023 khóa 64 hệ Chính quy Page 13 13 of 26


MaLopHP MaMH MaBM
NNTV1111(122)_01NNTV1111 BMTVVLTNN
TOCB1101(122)_02TOCB1101 BMTCB
TOCB1101(122)_01TOCB1101 BMTCB
TOCB1101(122)_03TOCB1101 BMTCB
TOCB1101(122)_04TOCB1101 BMTCB
TOCB1101(122)_05TOCB1101 BMTCB
TOCB1101(122)_06TOCB1101 BMTCB
NNTV1102(122)_03NNTV1102 BMTVVLTNN
NNTV1102(122)_02NNTV1102 BMTVVLTNN
NNTV1102(122)_01NNTV1102 BMTVVLTNN
NLDS1103(122)_01NLDS1103 BMTLXHH
NLDS1103(122)_02NLDS1103 BMTLXHH
MTKT1102(122)_0 MTKT1102 MTDT
MTKT1102(122)_0 MTKT1102 MTDT
TOCB1111(122)_01TOCB1111 BMTCB
QTVH1109(122)1_0QTVH1109 BMVHKD
QTVH1109(122)1_0QTVH1109 BMVHKD
QTVH1109(122)1_0QTVH1109 BMVHKD
QTVH1109(122)1_0QTVH1109 BMVHKD
QTVH1109(122)1_0QTVH1109 BMVHKD
TIHT1102(122)_07 TIHT1102 BMHTTTQL
TIHT1102(122)_04 TIHT1102 BMHTTTQL

Lịch thi HK1 2022-2023 khóa 64 hệ Chính quy Page 14 14 of 26


MaLopHP MaMH MaBM
TIHT1102(122)_06 TIHT1102 BMHTTTQL
TIHT1102(122)_10 TIHT1102 BMHTTTQL
TIHT1102(122)_08 TIHT1102 BMHTTTQL
TIHT1102(122)_09 TIHT1102 BMHTTTQL
TIHT1102(122)_11 TIHT1102 BMHTTTQL
TIHT1102(122)_05 TIHT1102 BMHTTTQL
TIHT1102(122)_12 TIHT1102 BMHTTTQL
MTKT1164(122)_0 MTKT1164 MTDT
KHMI1101(122)_10KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_19KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_18KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_17KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_16KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_15KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_14KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_13KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_11KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_22KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_09KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_08KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_07KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_06KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_05KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_04KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_03KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_02KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_12KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_42KHMI1101 BMKTVIM

Lịch thi HK1 2022-2023 khóa 64 hệ Chính quy Page 15 15 of 26


MaLopHP MaMH MaBM
KHMI1101(122)_33KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_34KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_35KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_36KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_37KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_38KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_39KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_40KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_20KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_28KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_21KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_01KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_31KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_26KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_29KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_27KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_25KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_24KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_23KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_32KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_41KHMI1101 BMKTVIM
KHMI1101(122)_30KHMI1101 BMKTVIM
KHMA1101(122)_0 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_1 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_2 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_2 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_2 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_2 KHMA1101BMKTVM

Lịch thi HK1 2022-2023 khóa 64 hệ Chính quy Page 16 16 of 26


MaLopHP MaMH MaBM
KHMA1101(122)_1 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_1 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_4 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_0 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_1 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_1 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_1 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_1 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_1 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_1 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_1 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_0 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_3 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_4 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_4 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_4 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_3 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_3 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_3 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_3 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_3 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_2 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_3 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_3 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_3 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_3 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_2 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_2 KHMA1101BMKTVM

Lịch thi HK1 2022-2023 khóa 64 hệ Chính quy Page 17 17 of 26


MaLopHP MaMH MaBM
KHMA1101(122)_2 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_2 KHMA1101BMKTVM
KHMA1101(122)_2 KHMA1101BMKTVM
KHEH1105(122)_03KHEH1105 BMLSKTQD
KHEH1105(122)_02KHEH1105 BMLSKTQD
KHEH1105(122)_04KHEH1105 BMLSKTQD
KHEH1105(122)_01KHEH1105 BMLSKTQD
LUCS1121(122)_01 LUCS1121 BMPLCS
LUCS1128(122)_01 LUCS1128 BMPLCS
LUCS1128(122)_02 LUCS1128 BMPLCS
LUCS1128(122)_03 LUCS1128 BMPLCS
TOKT1105(122)_01TOKT1105 BMTKT
TOKT1105(122)_02TOKT1105 BMTKT
NNTM1104(122)_0 NNTM1104 BMTATM
NNTM1104(122)_0 NNTM1104 BMTATM
NNTM1104(122)_0 NNTM1104 BMTATM
NNTM1104(122)_0 NNTM1104 BMTATM
CNTT1116(122)_02CNTT1116 BMCNTT
CNTT1116(122)_03CNTT1116 BMCNTT
CNTT1116(122)_01CNTT1116 BMCNTT
LUCS1129(122)_32 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_33 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_06 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_30 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_31 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_29 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_28 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_27 LUCS1129 BMPLCS

Lịch thi HK1 2022-2023 khóa 64 hệ Chính quy Page 18 18 of 26


MaLopHP MaMH MaBM
LUCS1129(122)_25 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_05 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_21 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_01 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_02 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_03 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_26 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_38 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_34 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_20 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_35 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_19 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_18 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_17 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_36 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_16 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_04 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_23 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_22 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_09 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_10 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_37 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_11 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_39 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_40 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_41 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_42 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_43 LUCS1129 BMPLCS

Lịch thi HK1 2022-2023 khóa 64 hệ Chính quy Page 19 19 of 26


MaLopHP MaMH MaBM
LUCS1129(122)_44 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_08 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_07 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_14 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_13 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_12 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_15 LUCS1129 BMPLCS
LUCS1129(122)_24 LUCS1129 BMPLCS
DLLH1141(122)_01DLLH1141 BMQTDVDLVLH
DLLH1141(122)_02DLLH1141 BMQTDVDLVLH
DLKS1139(122)_01DLKS1139 BMQTKS
QLCN1105(122)_04QLCN1105 BMQLCN
QLCN1105(122)_05QLCN1105 BMQLCN
MTDT1120(122)_0 MTDT1120 MTKT
MTDT1120(122)_0 MTDT1120 MTKT
QLKT1101(122)_17QLKT1101 BMQLKT
QLKT1101(122)_16QLKT1101 BMQLKT
QLKT1101(122)_21QLKT1101 BMQLKT
QLKT1101(122)_20QLKT1101 BMQLKT
QLKT1101(122)_15QLKT1101 BMQLKT
QLKT1101(122)_18QLKT1101 BMQLKT
QLKT1101(122)_01QLKT1101 BMQLKT
QLKT1101(122)_14QLKT1101 BMQLKT
QLKT1101(122)_13QLKT1101 BMQLKT
QLKT1101(122)_12QLKT1101 BMQLKT
QLKT1101(122)_11QLKT1101 BMQLKT
QLKT1101(122)_09QLKT1101 BMQLKT
QLKT1101(122)_08QLKT1101 BMQLKT

Lịch thi HK1 2022-2023 khóa 64 hệ Chính quy Page 20 20 of 26


MaLopHP MaMH MaBM
QLKT1101(122)_07QLKT1101 BMQLKT
QLKT1101(122)_06QLKT1101 BMQLKT
QLKT1101(122)_05QLKT1101 BMQLKT
QLKT1101(122)_04QLKT1101 BMQLKT
QLKT1101(122)_03QLKT1101 BMQLKT
QLKT1101(122)_02QLKT1101 BMQLKT
QLKT1101(122)_10QLKT1101 BMQLKT
QLKT1101(122)_19QLKT1101 BMQLKT
QTKD1132(122)_19QTKD1132 BMQTDN
QTKD1132(122)_27QTKD1132 BMQTDN
QTKD1132(122)_26QTKD1132 BMQTDN
QTKD1132(122)_25QTKD1132 BMQTDN
QTKD1132(122)_24QTKD1132 BMQTDN
QTKD1132(122)_23QTKD1132 BMQTDN
QTKD1132(122)_22QTKD1132 BMQTDN
QTKD1132(122)_21QTKD1132 BMQTDN
QTKD1132(122)_20QTKD1132 BMQTDN
QLKT1126(122)_01QLKT1126 BMQLKT
NNTM1151(122)_0 NNTM1151 BMTATM
NNTM1151(122)_0 NNTM1151 BMTATM
NNTM1151(122)_0 NNTM1151 BMTATM
NNTM1151(122)_0 NNTM1151 BMTATM
NNTM1151(122)_0 NNTM1151 BMTATM
NNTM1142(122)_0 NNTM1142 BMTATM
NNTM1142(122)_0 NNTM1142 BMTATM
NNTM1142(122)_0 NNTM1142 BMTATM
NNTM1142(122)_0 NNTM1142 BMTATM
NNTM1135(122)_0 NNTM1135 BMTATM

Lịch thi HK1 2022-2023 khóa 64 hệ Chính quy Page 21 21 of 26


MaLopHP MaMH MaBM
NNTM1135(122)_0 NNTM1135 BMTATM
NNTM1135(122)_0 NNTM1135 BMTATM
NNTM1135(122)_0 NNTM1135 BMTATM
NNTM1138(122)_0 NNTM1138 BMTATM
NNTM1138(122)_0 NNTM1138 BMTATM
NNTM1138(122)_0 NNTM1138 BMTATM
NNTM1138(122)_0 NNTM1138 BMTATM
NNTM1146(122)_0 NNTM1146 BMTATM
NNTM1146(122)_0 NNTM1146 BMTATM
NNTM1146(122)_0 NNTM1146 BMTATM
NNTM1146(122)_0 NNTM1146 BMTATM
NNTV1107(122)_01NNTV1107 BMTVVLTNN
TIKT1109(122)_02 TIKT1109 BMTHKT
TIKT1109(122)_01 TIKT1109 BMTHKT
TIHT1125(122)_04 TIHT1125 BMHTTTQL
TIHT1125(122)_03 TIHT1125 BMHTTTQL
TIHT1125(122)_02 TIHT1125 BMHTTTQL
TIHT1125(122)_01 TIHT1125 BMHTTTQL
TOCB1110(122)_17TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_22TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_16TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_15TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_14TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_13TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_12TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_11TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_18TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_30TOCB1110 BMTCB

Lịch thi HK1 2022-2023 khóa 64 hệ Chính quy Page 22 22 of 26


MaLopHP MaMH MaBM
TOCB1110(122)_41TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_40TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_39TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_38TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_37TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_36TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_35TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_34TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_33TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_20TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_31TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_19TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_29TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_28TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_27TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_26TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_25TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_24TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_23TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_08TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_21TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_09TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_32TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_10TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_07TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_06TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_05TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_04TOCB1110 BMTCB

Lịch thi HK1 2022-2023 khóa 64 hệ Chính quy Page 23 23 of 26


MaLopHP MaMH MaBM
TOCB1110(122)_03TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_02TOCB1110 BMTCB
TOCB1110(122)_01TOCB1110 BMTCB
TOCB1107(122)_01TOCB1107 BMTCB
TOCB1107(122)_02TOCB1107 BMTCB
TOCB1107(122)_03TOCB1107 BMTCB
LLNL1105(122)_44 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_37 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_29 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_30 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_31 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_32 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_33 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_34 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_35 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_36 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_28 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_38 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_39 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_40 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_41 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_27 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_43 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_23 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_45 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_46 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_48 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_49 LLNL1105 BMNNLCBCCNM

Lịch thi HK1 2022-2023 khóa 64 hệ Chính quy Page 24 24 of 26


MaLopHP MaMH MaBM
LLNL1105(122)_50 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_42 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_14 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_04 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_05 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_06 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_07 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_08 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_09 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_10 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_11 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_13 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_26 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_15 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_22 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_25 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_12 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_24 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_16 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_21 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_20 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_19 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_18 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
LLNL1105(122)_17 LLNL1105 BMNNLCBCCNM
CNTT1191(122)_03CNTT1191 BMCNTT
CNTT1191(122)_02CNTT1191 BMCNTT
CNTT1191(122)_01CNTT1191 BMCNTT
NLXH1106(122)_03NLXH1106 BMTLXHH

Lịch thi HK1 2022-2023 khóa 64 hệ Chính quy Page 25 25 of 26


MaLopHP MaMH MaBM
NLXH1106(122)_02NLXH1106 BMTLXHH
NLXH1106(122)_01NLXH1106 BMTLXHH

Lịch thi HK1 2022-2023 khóa 64 hệ Chính quy Page 26 26 of 26

You might also like