You are on page 1of 164

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ MÙA THU NĂM 2022

ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, VB2CQ


(Ban hành kèm theo công văn số 1171/ĐHKTQD-QLĐT ngày 30/06/2022)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HỌC TẬP ĐHCQ, VB2CQ
- Kế hoạch giảng dạy, học tập: Từ ngày 01/08/2022 đến 20/11/2022
- Kế hoạch thi: Từ ngày 21/11/2022 đến 11/12/2022
- Sinh viên đủ điều kiện thực tập đăng ký Chuyên đề thực tập theo Kế hoạch và thông báo của Nhà trường và Khoa, Viện quản lý sinh viên (Theo KẾ HOẠCH THỰC TẬP ĐHCQ NĂM 2022_Số 1578)

Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

Số
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Học phần Lớp học phần tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy TC tuần
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng

K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63A An sinh xã hội 3 An sinh xã hội(122)_01 2

K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63B An sinh xã hội 3 An sinh xã hội(122)_02 2

1-
K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63C An sinh xã hội 3 An sinh xã hội(122)_03 2 C-102
2

1-
K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62A Bảo hiểm thương mại 2 3 Bảo hiểm thương mại 2(122)_01 2 B-105
2

5-
K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62B Bảo hiểm thương mại 2 3 Bảo hiểm thương mại 2(122)_02 2 B-104
6

1-
K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62C Bảo hiểm thương mại 2 3 Bảo hiểm thương mại 2(122)_03 2 B-106
2

1-
K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Tài chính công 62A Bảo hiểm xã hội 3 Bảo hiểm xã hội(122)_01 2 B-308
2

7-
K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Tài chính công 62B Bảo hiểm xã hội 3 Bảo hiểm xã hội(122)_02 2 B-304
8

1-
K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62A Bảo hiểm xã hội 2 3 Bảo hiểm xã hội 2(122)_01 2 B-105
2

5-
K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62B Bảo hiểm xã hội 2 3 Bảo hiểm xã hội 2(122)_02 2 B-104
6

1-
K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62C Bảo hiểm xã hội 2 3 Bảo hiểm xã hội 2(122)_03 2 B-106
2

3-
K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 61A Chuyên đề Bảo hiểm tiền gửi 3 Chuyên đề Bảo hiểm tiền gửi(122)_01 2 A2-304
4

7-
K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 61B Chuyên đề Bảo hiểm tiền gửi 3 Chuyên đề Bảo hiểm tiền gửi(122)_02 2 A2-303
8

5-
K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 61C Chuyên đề Bảo hiểm tiền gửi 3 Chuyên đề Bảo hiểm tiền gửi(122)_03 2 A2-303
6

Chuyên đề Bảo hiểm thất 7-


K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 61B Chuyên đề Bảo hiểm thất nghiệp 3 2 A2-303
nghiệp(122)_02 8

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 1
3-
K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 61A Chuyên đề Bảo hiểm xã hội 3 Chuyên đề Bảo hiểm xã hội(122)_01 2 A2-304
4

7-
K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 61B Chuyên đề Bảo hiểm xã hội 3 Chuyên đề Bảo hiểm xã hội(122)_02 2 A2-303
8

5-
K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 61C Chuyên đề Bảo hiểm xã hội 3 Chuyên đề Bảo hiểm xã hội(122)_03 2 A2-303
6

Chuyên đề thực tập - Bảo


K60 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - Bảo hiểm 10 1
hiểm(122)_01

Chuyên đề thực tập - Bảo hiểm xã


K60 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - Bảo hiểm xã hội 10 1
hội(122)_01

Chuyên đề thực tập - Kinh tế Bảo Chuyên đề thực tập - Kinh tế Bảo
K60 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm SV tự đăng ký 10 1
hiểm hiểm(122)_01

5-
K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 61C Giám định bảo hiểm 3 Giám định bảo hiểm(122)_03 2 A2-303
6

Kế toán doanh nghiệp bảo


K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 61A Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm 3 2
hiểm(122)_01

Kế toán doanh nghiệp bảo


K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 61B Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm 3 2
hiểm(122)_02

Kế toán doanh nghiệp bảo 5-


K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 61C Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm 3 2 A2-303
hiểm(122)_03 6

1-
K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Khoa học quản lý 63A Kinh tế bảo hiểm 3 Kinh tế bảo hiểm(122)_01 2 C-307
2

7-
K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Khoa học quản lý 63B Kinh tế bảo hiểm 3 Kinh tế bảo hiểm(122)_02 2 C-204
8

1-
K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63A Nguyên lý bảo hiểm 3 Nguyên lý bảo hiểm(122)_01 2 C-101
2

K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63B Nguyên lý bảo hiểm 3 Nguyên lý bảo hiểm(122)_02 2

K63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63C Nguyên lý bảo hiểm 3 Nguyên lý bảo hiểm(122)_03 2

Phân tích kinh doanh bảo 3-


K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 61A Phân tích kinh doanh bảo hiểm 3 2 A2-304
hiểm(122)_01 4

Phân tích kinh doanh bảo


K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 61B Phân tích kinh doanh bảo hiểm 3 2
hiểm(122)_02

Phân tích kinh doanh bảo


K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 61C Phân tích kinh doanh bảo hiểm 3 2
hiểm(122)_03

1-
K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62A Quản lý bảo hiểm xã hội 1 3 Quản lý bảo hiểm xã hội 1(122)_01 2 B-105
2

K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62B Quản lý bảo hiểm xã hội 1 3 Quản lý bảo hiểm xã hội 1(122)_02 2

K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62C Quản lý bảo hiểm xã hội 1 3 Quản lý bảo hiểm xã hội 1(122)_03 2

Quản trị kinh doanh bảo hiểm 1-


K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62A Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 3 2 B-105
2(122)_01 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 2
Quản trị kinh doanh bảo hiểm
K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62B Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 3 2
2(122)_02

Quản trị kinh doanh bảo hiểm 1-


K62 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 62C Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 3 2 B-106
2(122)_03 2

3-
K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 61A Tái bảo hiểm 3 Tái bảo hiểm(122)_01 2 A2-304
4

7-
K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 61B Tái bảo hiểm 3 Tái bảo hiểm(122)_02 2 A2-303
8

K61 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 61C Tái bảo hiểm 3 Tái bảo hiểm(122)_03 2

Cơ sở quy hoạch đô thị và nông 1-


K61 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 61A Cơ sở quy hoạch đô thị và nông thôn 3 2 A2-108
thôn(122)_01 2

Chuyên đề thực tập - Bất động


K60 Bộ môn Kinh doanh bất động sản SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - Bất động sản 10 1
sản(122)_01

Chuyên đề thực tập - Kinh doanh bất Chuyên đề thực tập - Kinh doanh bất
K60 Bộ môn Kinh doanh bất động sản SV tự đăng ký 10 1
động sản động sản(122)_01

Đầu tư và tài chính bất động


K62 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 62A Đầu tư và tài chính bất động sản 3 2
sản(122)_01

Đầu tư và tài chính bất động


K62 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 62B Đầu tư và tài chính bất động sản 3 2
sản(122)_02

K61 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 61A Đề án - Bất động sản 2 Đề án - Bất động sản(122)_01 1

K61 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 61B Đề án - Bất động sản 2 Đề án - Bất động sản(122)_02 1

1-
K61 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 61A Định giá bất động sản 2 3 Định giá bất động sản 2(122)_01 2 A2-108
2

K61 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 61B Định giá bất động sản 2 3 Định giá bất động sản 2(122)_02 2

5-
K62 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 62A Kiến trúc đại cương 3 Kiến trúc đại cương(122)_01 2 B-306
6

1-
K61 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Quản lý đất đai 61 Kinh doanh bất động sản 3 Kinh doanh bất động sản(122)_01 2 B-101
2

1-
K61 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 61A Kinh doanh bất động sản 2 3 Kinh doanh bất động sản 2(122)_01 2 A2-108
2

7-
K61 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 61B Kinh doanh bất động sản 2 3 Kinh doanh bất động sản 2(122)_02 2 A2-108
8

K61 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 61A Kinh tế bất động sản 3 Kinh tế bất động sản(122)_01 2

K61 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 61B Kinh tế bất động sản 3 Kinh tế bất động sản(122)_02 2

K62 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 62A Môi giới bất động sản 3 Môi giới bất động sản(122)_01 2

1-
K62 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 62B Môi giới bất động sản 3 Môi giới bất động sản(122)_02 2 B-107
2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 3
3-
K61 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Quản lý đất đai 61 Phát triển dự án bất động sản 3 Phát triển dự án bất động sản(122)_01 2 B-101
4

5-
K62 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 62A Quản lý bất động sản 3 Quản lý bất động sản(122)_01 2 B-105
6

1-
K62 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 62B Quản lý bất động sản 3 Quản lý bất động sản(122)_02 2 B-107
2

Tiếng Anh ngành Bất động 1-


K61 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 61B Tiếng Anh ngành Bất động sản 3 2 A2-303
sản(122)_01 2

Tiếng Anh ngành Bất động 1-


K61 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 61B Tiếng Anh ngành Bất động sản 3 2 A2-303
sản(122)_02 2

K63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 Thị trường bất động sản 3 Thị trường bất động sản(122)_01 2

7-
K63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Quản lý đất đai 63 Thị trường bất động sản 3 Thị trường bất động sản(122)_02 2 C-302
8

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát Chuyên đề Chiến lược phát triển nông Chuyên đề Chiến lược phát triển nông 1-
K61 Kinh tế nông nghiệp 61 3 2 A2-303
triển nông thôn nghiệp nông thôn nghiệp nông thôn(122)_01 2

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát Chuyên đề thực tập - Kinh tế nông Chuyên đề thực tập - Kinh tế nông
K60 SV tự đăng ký 10 1
triển nông thôn nghiệp nghiệp(122)_01

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát Chuyên đề thực tập - Kinh tế nông Chuyên đề thực tập - Kinh tế nông
K60 SV tự đăng ký 10 1
triển nông thôn nghiệp và PTNT nghiệp và PTNT(122)_01

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát Đạo đức và trách nhiệm trong kinh Đạo đức và trách nhiệm trong kinh
K63 Kinh doanh nông nghiệp 63 3 2
triển nông thôn doanh nông nghiệp doanh nông nghiệp(122)_01

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát Đầu tư phát triển nông nghiệp nông Đầu tư phát triển nông nghiệp nông 3-
K61 Kinh tế nông nghiệp 61 3 2 A2-303
triển nông thôn thôn thôn(122)_01 4

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát Đề án môn học - Kinh tế nông


K61 Kinh tế nông nghiệp 61 Đề án môn học - Kinh tế nông nghiệp 2 1
triển nông thôn nghiệp(122)_01
Giám sát và đánh giá chương trình, dự
Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát Giám sát và đánh giá chương trình, dự 1-
K61 Kinh tế nông nghiệp 61 3 án phát triển nông nghiệp nông 2 A2-303
triển nông thôn án phát triển nông nghiệp nông thôn 2
thôn(122)_01
Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát
K61 Quản lý đất đai 61 Kinh tế nông nghiệp 3 Kinh tế nông nghiệp(122)_01 2
triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát


K61 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61A Kinh tế nông thôn 3 Kinh tế nông thôn(122)_01 2
triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát


K61 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61B Kinh tế nông thôn 3 Kinh tế nông thôn(122)_02 2
triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát 1-


K61 Kinh tế nông nghiệp 61 Kinh tế thủy sản 3 Kinh tế thủy sản(122)_01 2 A2-303
triển nông thôn 2

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát Phân tích chính sách nông nghiệp Phân tích chính sách nông nghiệp 3-
K61 Kinh tế nông nghiệp 61 3 2 A2-303
triển nông thôn nông thôn nông thôn(122)_01 4

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát Quản trị kinh doanh nông nghiệp 7-
K62 Kinh tế nông nghiệp 62 Quản trị kinh doanh nông nghiệp 1 3 2 B-201
triển nông thôn 1(122)_01 8

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát Tiếng Anh ngành Kinh tế nông
K62 Kinh tế nông nghiệp 62 Tiếng Anh ngành Kinh tế nông nghiệp 3 2
triển nông thôn nghiệp(122)_01

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát


K62 Kinh tế nông nghiệp 62 Thị trường nông sản thế giới 3 Thị trường nông sản thế giới(122)_01 2
triển nông thôn

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 4
1-
K61 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61A Bảo tồn đa dạng sinh học 3 Bảo tồn đa dạng sinh học(122)_01 2 A2-304
2

7-
K61 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61B Bảo tồn đa dạng sinh học 3 Bảo tồn đa dạng sinh học(122)_02 2 A2-304
8

Chuyên đề thực tập - Kinh tế tài Chuyên đề thực tập - Kinh tế tài
K60 Bộ môn Kinh tế tài nguyên SV tự đăng ký 10 1
nguyên nguyên(122)_01

Chuyên đề thực tập - Kinh tế tài Chuyên đề thực tập - Kinh tế tài
K60 Bộ môn Kinh tế tài nguyên SV tự đăng ký 10 1
nguyên thiên nhiên nguyên thiên nhiên(122)_01

Đánh giá tác động môi trường của dự Đánh giá tác động môi trường của dự 1-
K61 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61A 3 2 A2-304
án tài nguyên án tài nguyên(122)_01 2

Đánh giá tác động môi trường của dự Đánh giá tác động môi trường của dự 7-
K61 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61B 3 2 A2-304
án tài nguyên án tài nguyên(122)_02 8

Đề án ngành Kinh tế tài


K62 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A Đề án ngành Kinh tế tài nguyên 2 1
nguyên(122)_01

K61 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61A Địa lý thủy văn 3 Địa lý thủy văn(122)_01 2

7-
K61 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61B Địa lý thủy văn 3 Địa lý thủy văn(122)_02 2 A2-304
8

5-
K62 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A Địa lý thủy văn 3 Địa lý thủy văn(122)_03 2 A2-101
6

5-
K62 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A Định giá tài nguyên 3 Định giá tài nguyên(122)_01 2 A2-101
6

3-
K62 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Khoa học quản lý 62A Kinh tế tài nguyên 3 Kinh tế tài nguyên(122)_01 2
4
B-205

7-
K62 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Khoa học quản lý 62B Kinh tế tài nguyên 3 Kinh tế tài nguyên(122)_02 2 C-307
8

1-
K63 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Quản lý tài nguyên và môi trường 63 Kinh tế tài nguyên 3 Kinh tế tài nguyên(122)_03 2 C-207
2

K63 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế nông nghiệp 63 Kinh tế tài nguyên 1 3 Kinh tế tài nguyên 1(122)_01 2

K63 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 Kinh tế tài nguyên 1 3 Kinh tế tài nguyên 1(122)_02 2

K62 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A Kinh tế tài nguyên 2 3 Kinh tế tài nguyên 2(122)_01 2

Kinh tế tài nguyên khoáng 1-


K61 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61A Kinh tế tài nguyên khoáng sản 3 2 A2-304
sản(122)_01 2

Kinh tế tài nguyên khoáng 7-


K61 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61B Kinh tế tài nguyên khoáng sản 3 2 A2-304
sản(122)_02 8

1-
K61 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61A Kinh tế tài nguyên nước 3 Kinh tế tài nguyên nước(122)_01 2 A2-304
2

K61 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61B Kinh tế tài nguyên nước 3 Kinh tế tài nguyên nước(122)_02 2

Quy hoạch sử dụng và bảo tồn tài Quy hoạch sử dụng và bảo tồn tài 1-
K61 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61A 3 2 A2-304
nguyên nguyên(122)_01 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 5
Quy hoạch sử dụng và bảo tồn tài Quy hoạch sử dụng và bảo tồn tài
K61 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61B 3 2
nguyên nguyên(122)_02

Thị trường tài nguyên và sản phẩm tài Thị trường tài nguyên và sản phẩm tài 7-
K62 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế nông nghiệp 62 3 2 B-201
nguyên nguyên(122)_01 8

5-
K62 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A Thuế và phí tài nguyên 3 Thuế và phí tài nguyên(122)_01 2 A2-101
6

1-
K61 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 61 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 Cơ sở dữ liệu đất đai(122)_01 2 A2-301
2

Chuyên đề thực tập - Kinh tế BĐS và Chuyên đề thực tập - Kinh tế BĐS và
K60 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính SV tự đăng ký 10 1
Địa chính Địa chính(122)_01

Chuyên đề thực tập - Quản lý đất


K60 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - Quản lý đất đai 10 1
đai(122)_01

3-
K62 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 62 Đăng ký thống kê đất đai 3 Đăng ký thống kê đất đai(122)_01 2 B-304
4

Đăng ký thống kê đất và bất động 1-


K61 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Bất động sản 61A Đăng ký thống kê đất và bất động sản 3 2 A2-108
sản(122)_01 2

Đăng ký thống kê đất và bất động 7-


K61 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Bất động sản 61B Đăng ký thống kê đất và bất động sản 3 2 A2-108
sản(122)_02 8

Đăng ký thống kê đất và bất động 3-


K62 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Bất động sản 62B Đăng ký thống kê đất và bất động sản 3 2 A2-303
sản(122)_03 4

1-
K61 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 61 Định giá đất 3 Định giá đất(122)_01 2 A2-201
2

K62 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Kinh tế nông nghiệp 62 Kinh tế tài nguyên đất 1 3 Kinh tế tài nguyên đất 1(122)_01 2

3-
K62 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 62 Kinh tế tài nguyên đất 1 3 Kinh tế tài nguyên đất 1(122)_02 2 B-304
4

3-
K61 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 61 Kinh tế tài nguyên đất 2 3 Kinh tế tài nguyên đất 2(122)_01 2 A2-201
4

K62 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 62 Phân tích chính sách đất đai 3 Phân tích chính sách đất đai(122)_01 2

7-
K61 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý công 61 Quản lý Nhà nước về đất đai 3 Quản lý Nhà nước về đất đai(122)_01 2 A2-301
8

5-
K61 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Khoa học quản lý 61A Quản lý Nhà nước về đất đai 3 Quản lý Nhà nước về đất đai(122)_02 2 B-305
6

3-
K61 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Khoa học quản lý 61B Quản lý Nhà nước về đất đai 3 Quản lý Nhà nước về đất đai(122)_03 2 C-204
4

Quản lý nhà nước về đất đai 7-


K62 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Kinh tế nông nghiệp 62 Quản lý nhà nước về đất đai 1 3 2 B-201
1(122)_01 8

1-
K62 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 62 Quy hoạch sử dụng đất 3 Quy hoạch sử dụng đất(122)_01 2 B-304
2

K62 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 62 Tài chính đất đai 3 Tài chính đất đai(122)_01 2

Tiếng Anh ngành quản lý đất 3-


K62 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 62 Tiếng Anh ngành quản lý đất đai 3 2 B-304
đai(122)_01 4

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 6
K61 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 61 Thanh tra đất đai 3 Thanh tra đất đai(122)_01 2

Thẩm định dự án đầu tư có sử dụng Thẩm định dự án đầu tư có sử dụng 3-


K61 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 61 3 2 A2-301
đất đất(122)_01 4

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Chuyên đề thực tập - Quản trị dịch vụ Chuyên đề thực tập - Quản trị dịch vụ
K60 SV tự đăng ký 10 1
Lữ hành DL và LH DL và LH(122)_01

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Chuyên đề thực tập - Quản trị du
K60 SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - Quản trị du lịch 10 1
Lữ hành lịch(122)_01

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Chuyên đề thực tập - Quản trị lữ
K60 SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - Quản trị lữ hành 10 1
Lữ hành hành(122)_01

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và 1-


K62 Quản lý tài nguyên và môi trường 62 Du lịch sinh thái 3 Du lịch sinh thái(122)_01 2 B-305
Lữ hành 2

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và 5-


K61 SV tự đăng ký Lịch sử Văn minh thế giới 3 Lịch sử Văn minh thế giới(122)_01 2 A2-1003
Lữ hành 6

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và 1-


K61 SV tự đăng ký Lịch sử Văn minh thế giới 3 Lịch sử Văn minh thế giới(122)_02 2 A2-1003
Lữ hành 2

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và 3-


K61 SV tự đăng ký Lịch sử Văn minh thế giới 3 Lịch sử Văn minh thế giới(122)_03 2 A2-1003
Lữ hành 4

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3-
K62 Lịch sử Văn minh thế giới 3 Lịch sử Văn minh thế giới(122)_04 2 A2-512
Lữ hành 62A 4

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7-
K62 Lịch sử Văn minh thế giới 3 Lịch sử Văn minh thế giới(122)_05 2 B-203
Lữ hành 62B 8

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản trị chiến lược trong du lịch và Quản trị chiến lược trong du lịch và 5-
K61 Quản trị khách sạn 61 3 2 A2-312
Lữ hành khách sạn khách sạn(122)_01 6

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ vận chuyển du
K62 Quản trị dịch vụ vận chuyển du lịch 3 2
Lữ hành 62A lịch(122)_01

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ vận chuyển du
K62 Quản trị dịch vụ vận chuyển du lịch 3 2
Lữ hành 62B lịch(122)_02

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và 7-


K61 Quản trị khách sạn 61 Quản trị điểm đến du lịch 3 Quản trị điểm đến du lịch(122)_01 2 A2-312
Lữ hành 8

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị kinh doanh du lịch và lữ 3-
K62 Quản trị kinh doanh du lịch và lữ hành 3 2 A2-512
Lữ hành 62A hành(122)_01 4

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị kinh doanh du lịch và lữ
K62 Quản trị kinh doanh du lịch và lữ hành 3 2
Lữ hành 62B hành(122)_02

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quy hoạch và chính sách du


K61 Quản trị khách sạn 61 Quy hoạch và chính sách du lịch 3 2
Lữ hành lịch(122)_01

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quy hoạch và chính sách du
K61 Quy hoạch và chính sách du lịch 3 2
Lữ hành 61A lịch(122)_02

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quy hoạch và chính sách du 5-
K61 Quy hoạch và chính sách du lịch 3 2 A2-311
Lữ hành 61B lịch(122)_03 6

Chuyên đề thực tập - Quản trị khách Chuyên đề thực tập - Quản trị khách
K60 Bộ môn Quản trị khách sạn SV tự đăng ký 10 1
sạn sạn(122)_01

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Đạo đức trong kinh doanh du lịch và Đạo đức trong kinh doanh du lịch và 1-
K62 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 2 A2-512
62A khách sạn khách sạn(122)_01 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 7
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Đạo đức trong kinh doanh du lịch và Đạo đức trong kinh doanh du lịch và 5-
K62 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 2 A2-512
62B khách sạn khách sạn(122)_02 6

Khởi nghiệp trong du lịch và khách Khởi nghiệp trong du lịch và khách
K61 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 61 3 2
sạn sạn(122)_01

7-
K63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 63 Lịch sử văn hóa Việt Nam 3 Lịch sử văn hóa Việt Nam(122)_01 2 A2-103
8

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3-


K63 Bộ môn Quản trị khách sạn Lịch sử văn hóa Việt Nam 3 Lịch sử văn hóa Việt Nam(122)_02 2 B-308
63A 4

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3-


K63 Bộ môn Quản trị khách sạn Lịch sử văn hóa Việt Nam 3 Lịch sử văn hóa Việt Nam(122)_03 2 B-308
63B 4

Quản trị an ninh an toàn trong khách Quản trị an ninh an toàn trong khách 7-
K61 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 61 3 2 A2-312
sạn sạn(122)_01 8

Quản trị kinh doanh khách 3-


K62 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 62 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 2 A2-312
sạn(122)_01 4

1-
K62 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 62 Quản trị kinh doanh nhà hàng 3 Quản trị kinh doanh nhà hàng(122)_01 2 A2-312
2

Tâm lý và giao tiếp trong du 3-


K62 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 62 Tâm lý và giao tiếp trong du lịch 3 2 A2-312
lịch(122)_01 4

Tâm lý và giao tiếp trong du 5-


K63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 63 Tâm lý và giao tiếp trong du lịch 3 2 A2-302
lịch(122)_02 6

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Tâm lý và giao tiếp trong du 3-


K63 Bộ môn Quản trị khách sạn Tâm lý và giao tiếp trong du lịch 3 2 B-305
63A lịch(122)_03 4

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Tâm lý và giao tiếp trong du 3-


K63 Bộ môn Quản trị khách sạn Tâm lý và giao tiếp trong du lịch 3 2 B-201
63B lịch(122)_04 4

Văn hóa và hành vi trong du 1-


K62 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 62 Văn hóa và hành vi trong du lịch 3 2 A2-312
lịch(122)_01 2

Chuyên đề thực tập - Kinh tế đầu


K60 Bộ môn Kinh tế đầu tư SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - Kinh tế đầu tư 10 1
tư(122)_01

Chuyên đề thực tập - Quản lý dự


K60 Bộ môn Kinh tế đầu tư SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - Quản lý dự án 10 1
án(122)_01

Chuyên đề: Đo bóc tiên lượng và lập Chuyên đề: Đo bóc tiên lượng và lập
K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 61 3 2
dự toán dự toán(122)_01

Chuyên đề: Quản lý rủi ro trong đầu 1-


K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 61A Chuyên đề: Quản lý rủi ro trong đầu tư 3 2 A2-210
tư(122)_01 2

Chuyên đề: Quản lý rủi ro trong đầu 5-


K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 62A Chuyên đề: Quản lý rủi ro trong đầu tư 3 2 A2-301
tư(122)_02 6

Chuyên đề: Quản lý rủi ro trong đầu 1-


K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 61C Chuyên đề: Quản lý rủi ro trong đầu tư 3 2 A2-201
tư(122)_03 2

Chuyên đề: Quản lý rủi ro trong đầu


K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 62B Chuyên đề: Quản lý rủi ro trong đầu tư 3 2
tư(122)_04

Đầu tư quốc tế (Kinh tế đầu tư)


K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 62 Đầu tư quốc tế (Kinh tế đầu tư) 3 2
(122)_01

Đầu tư quốc tế (Kinh tế đầu tư) 7-


K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 62A Đầu tư quốc tế (Kinh tế đầu tư) 3 2 B-106
(122)_02 8

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 8
Đầu tư quốc tế (Kinh tế đầu tư) 3-
K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 62B Đầu tư quốc tế (Kinh tế đầu tư) 3 2 B-107
(122)_03 4

Đầu tư quốc tế (Kinh tế đầu tư) 1-


K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 62C Đầu tư quốc tế (Kinh tế đầu tư) 3 2 B-107
(122)_04 2

5-
K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 62 Đầu tư tài chính 3 Đầu tư tài chính(122)_01 2 B-207
6

K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 62A Đầu tư tài chính 3 Đầu tư tài chính(122)_02 2

3-
K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 62B Đầu tư tài chính 3 Đầu tư tài chính(122)_03 2 B-107
4

1-
K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 62C Đầu tư tài chính 3 Đầu tư tài chính(122)_04 2 B-107
2

5-
K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 61B Đầu tư theo hình thức PPP 3 Đầu tư theo hình thức PPP(122)_02 2 A2-210
6

1-
K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 61C Đầu tư theo hình thức PPP 3 Đầu tư theo hình thức PPP(122)_03 2 A2-210
2

7-
K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế nông nghiệp 63 Kinh tế đầu tư 3 Kinh tế đầu tư(122)_01 2 C-203
8

3-
K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý công 63 Kinh tế đầu tư 3 Kinh tế đầu tư(122)_02 2 C-208
4

K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Bất động sản 63A Kinh tế đầu tư 3 Kinh tế đầu tư(122)_03 2

3-
K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Hệ thống thông tin quản lý 63A Kinh tế đầu tư 3 Kinh tế đầu tư(122)_04 2 C-101
4

K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 Kinh tế đầu tư 3 Kinh tế đầu tư(122)_05 2

1-
K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế phát triển 63A Kinh tế đầu tư 3 Kinh tế đầu tư(122)_06 2 C-202
2

K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Bất động sản 63B Kinh tế đầu tư 3 Kinh tế đầu tư(122)_07 2

7-
K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Hệ thống thông tin quản lý 63B Kinh tế đầu tư 3 Kinh tế đầu tư(122)_08 2 C-101
8

5-
K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế phát triển 63B Kinh tế đầu tư 3 Kinh tế đầu tư(122)_09 2 C-202
6

1-
K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế phát triển 63C Kinh tế đầu tư 3 Kinh tế đầu tư(122)_10 2 C-203
2

1-
K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế phát triển 63D Kinh tế đầu tư 3 Kinh tế đầu tư(122)_11 2 C-204
2

3-
K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 63 Kinh tế đầu tư 1 3 Kinh tế đầu tư 1(122)_01 2 A2-101
4

3-
K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63A Kinh tế đầu tư 1 3 Kinh tế đầu tư 1(122)_02 2 C-104
4

7-
K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63B Kinh tế đầu tư 1 3 Kinh tế đầu tư 1(122)_03 2 C-104
8

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 9
K63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63C Kinh tế đầu tư 1 3 Kinh tế đầu tư 1(122)_04 2

K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 62A Kinh tế đầu tư 2 3 Kinh tế đầu tư 2(122)_01 2

K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 62B Kinh tế đầu tư 2 3 Kinh tế đầu tư 2(122)_02 2

3-
K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 62C Kinh tế đầu tư 2 3 Kinh tế đầu tư 2(122)_03 2 B-108
4

Kinh tế học cho người ra quyết định Kinh tế học cho người ra quyết định 5-
K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 62 3 2 B-207
đầu tư đầu tư(122)_01 6

Phân tích lợi ích chi phí trong đầu 1-


K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 62B Phân tích lợi ích chi phí trong đầu tư 3 2 A2-311
tư(122)_01 2

5-
K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 62 Quản lý chất lượng dự án 3 Quản lý chất lượng dự án(122)_01 2 B-208
6

1-
K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 61 Quản lý chi phí dự án 3 Quản lý chi phí dự án(122)_01 2 A2-103
2

5-
K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 62 Quản lý rủi ro dự án 3 Quản lý rủi ro dự án(122)_01 2 B-208
6

K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 61 Quản lý thông tin dự án 3 Quản lý thông tin dự án(122)_01 2

3-
K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 61 Tài trợ dự án 3 Tài trợ dự án(122)_01 2 A2-103
4

Thẩm định dự án đầu tư (ngoài ngành)


K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kế toán 62D Thẩm định dự án đầu tư (ngoài ngành) 3 2
(122)_01

Thẩm định dự án đầu tư (ngoài ngành) 3-


K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kế toán 61A Thẩm định dự án đầu tư (ngoài ngành) 3 2 A2-109
(122)_02 4

Thẩm định dự án đầu tư (ngoài ngành) 3-


K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kế toán 61C Thẩm định dự án đầu tư (ngoài ngành) 3 2 A2-109
(122)_04 4

Thẩm định dự án đầu tư (ngoài ngành) 7-


K61 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kế toán 61D Thẩm định dự án đầu tư (ngoài ngành) 3 2 A2-201
(122)_05 8

Thẩm định dự án đầu tư (ngoài ngành)


K62VB2 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kế toán 62.VB2.2 Thẩm định dự án đầu tư (ngoài ngành) 3 2
(122)_V_01

Thẩm định dự án đầu tư (trong Ngành) 7-


K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 62A Thẩm định dự án đầu tư (trong Ngành) 3 2 B-106
(122)_01 8

Thẩm định dự án đầu tư (trong Ngành) 1-


K62 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 62C Thẩm định dự án đầu tư (trong Ngành) 3 2 B-103
(122)_02 2

5-
K62 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 62A Chiến lược phát triển 3 Chiến lược phát triển(122)_01 2 B-202
6

1-
K62 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 62B Chiến lược phát triển 3 Chiến lược phát triển(122)_02 2 B-204
2

K62 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 62C Chiến lược phát triển 3 Chiến lược phát triển(122)_03 2

5-
K62 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 62D Chiến lược phát triển 3 Chiến lược phát triển(122)_04 2 B-201
6

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 10
Chuyên đề thực tập - Kế
K60 Bộ môn Kinh tế công cộng SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - Kế hoạch 10 1
hoạch(122)_01

Chương trình và dự án phát triển


K61 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 61B Chương trình và dự án phát triển 2 3 2
2(122)_02

Chương trình và dự án phát triển 5-


K61 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 61C Chương trình và dự án phát triển 2 3 2 A2-304
2(122)_03 6

3-
K62 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế quốc tế 62A Kinh tế công cộng 3 Kinh tế công cộng(122)_01 2 B-201
4

7-
K62 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế quốc tế 62B Kinh tế công cộng 3 Kinh tế công cộng(122)_02 2 B-202
8

Kinh tế và chính sách phát triển 1-


K62 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 62C Kinh tế và chính sách phát triển vùng 3 2 B-205
vùng(122)_01 2

Kinh tế và chính sách phát triển 5-


K62 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 62A Kinh tế và chính sách phát triển vùng 3 2 B-202
vùng(122)_02 6

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã 5-
K61 Bộ môn Kinh tế công cộng Quản trị khách sạn 61 3 2 A2-312
hội hội(122)_01 6

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã 1-
K61 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh doanh thương mại 61A 3 2 A2-311
hội hội(122)_02 2

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã
K61 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh doanh thương mại 61B 3 2
hội hội(122)_03

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã 1-
K61 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh doanh thương mại 61C 3 2 A2-302
hội hội(122)_04 2

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã 1-
K61 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh doanh thương mại 61D 3 2 A2-311
hội hội(122)_05 2

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã
K63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 3 2
hội hội(122)_06

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã 7-
K63 Bộ môn Kinh tế công cộng Quản lý đất đai 63 3 2 C-302
hội hội(122)_07 8

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã 1-
K63 Bộ môn Kinh tế công cộng Quản trị khách sạn 63 3 2 C-302
hội hội(122)_08 2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã 1-
K63 Bộ môn Kinh tế công cộng 3 2 C-208
63A hội hội(122)_09 2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã 5-
K63 Bộ môn Kinh tế công cộng 3 2 C-208
63B hội hội(122)_10 6

K62 Bộ môn Kinh tế công cộng Quản lý dự án 62 Quy hoạch phát triển 3 Quy hoạch phát triển(122)_01 2

3-
K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 61B Chính sách phát triển 3 Chính sách phát triển(122)_02 2 A2-311
4

K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 61C Chính sách phát triển 3 Chính sách phát triển(122)_03 2

5-
K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 61D Chính sách phát triển 3 Chính sách phát triển(122)_04 2 B-308
6

Chuyên đề thực tập - Kinh tế phát Chuyên đề thực tập - Kinh tế phát
K60 Bộ môn Kinh tế phát triển SV tự đăng ký 10 1
triển triển(122)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 11
Đề án ngành Kinh tế phát
K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 61A Đề án ngành Kinh tế phát triển 2 1
triển(122)_01

Đề án ngành Kinh tế phát


K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 61B Đề án ngành Kinh tế phát triển 2 1
triển(122)_02

Đề án ngành Kinh tế phát


K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 61C Đề án ngành Kinh tế phát triển 2 1
triển(122)_03

Đề án ngành Kinh tế phát


K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 61D Đề án ngành Kinh tế phát triển 2 1
triển(122)_04

7-
K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 61A Định lượng phát triển 3 Định lượng phát triển(122)_01 2 B-303
8

3-
K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 61B Định lượng phát triển 3 Định lượng phát triển(122)_02 2 A2-311
4

5-
K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 61C Định lượng phát triển 3 Định lượng phát triển(122)_03 2 A2-304
6

7-
K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 61D Định lượng phát triển 3 Định lượng phát triển(122)_04 2 B-308
8

7-
K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 61A Kế hoạch hóa phát triển 2 3 Kế hoạch hóa phát triển 2(122)_01 2 B-303
8

3-
K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 61B Kế hoạch hóa phát triển 2 3 Kế hoạch hóa phát triển 2(122)_02 2 A2-311
4

5-
K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 61C Kế hoạch hóa phát triển 2 3 Kế hoạch hóa phát triển 2(122)_03 2 A2-304
6

3-
K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 61B Kế hoạch kinh doanh 3 Kế hoạch kinh doanh(122)_02 2 A2-311
4

5-
K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 61C Kế hoạch kinh doanh 3 Kế hoạch kinh doanh(122)_03 2 A2-304
6

K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 61C Kinh tế học so sánh 3 Kinh tế học so sánh(122)_01 2

7-
K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 61D Kinh tế học so sánh 3 Kinh tế học so sánh(122)_02 2 B-308
8

K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62C Kinh tế học thể chế 3 Kinh tế học thể chế(122)_01 2

K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62A Kinh tế học thể chế 3 Kinh tế học thể chế(122)_02 2

7-
K62 Bộ môn Kinh tế phát triển SV tự đăng ký Kinh tế phát triển 3 Kinh tế phát triển(122)_01 2 B-106
8

1-
K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Thống kê kinh tế 62A Kinh tế phát triển 3 Kinh tế phát triển(122)_02 2 B-104
2

3-
K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế đầu tư 62B Kinh tế phát triển 3 Kinh tế phát triển(122)_03 2 B-107
4

5-
K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Thống kê kinh tế 62B Kinh tế phát triển 3 Kinh tế phát triển(122)_04 2 B-108
6

3-
K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế đầu tư 62C Kinh tế phát triển 3 Kinh tế phát triển(122)_05 2 B-108
4

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 12
3-
K63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế đầu tư 63A Kinh tế phát triển 3 Kinh tế phát triển(122)_06 2 C-106
4

K63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế đầu tư 63B Kinh tế phát triển 3 Kinh tế phát triển(122)_08 2

7-
K63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế đầu tư 63C Kinh tế phát triển 3 Kinh tế phát triển(122)_10 2 C-105
8

5-
K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62A Kinh tế phát triển 2 3 Kinh tế phát triển 2(122)_01 2 B-202
6

3-
K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62B Kinh tế phát triển 2 3 Kinh tế phát triển 2(122)_02 2 B-201
4

3-
K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62C Kinh tế phát triển 2 3 Kinh tế phát triển 2(122)_03 2 B-204
4

5-
K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 61D Kinh tế phát triển 2 3 Kinh tế phát triển 2(122)_05 2 B-308
6

7-
K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 61A Phát triển bền vững 3 Phát triển bền vững(122)_01 2 B-303
8

3-
K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 61B Phát triển bền vững 3 Phát triển bền vững(122)_02 2 A2-311
4

K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 61C Phát triển bền vững 3 Phát triển bền vững(122)_03 2

5-
K61 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 61D Phát triển bền vững 3 Phát triển bền vững(122)_04 2 B-308
6

K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Quản lý tài nguyên và môi trường 62 Phát triển bền vững 3 Phát triển bền vững(122)_05 2

5-
K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62A Quản lý phát triển 3 Quản lý phát triển(122)_01 2 B-202
6

K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62B Quản lý phát triển 3 Quản lý phát triển(122)_02 2

3-
K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62C Quản lý phát triển 3 Quản lý phát triển(122)_03 2 B-205
4

5-
K62 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 62D Quản lý phát triển 3 Quản lý phát triển(122)_04 2 B-201
6

Chuyên đề Ứng dụng phân tích định Chuyên đề Ứng dụng phân tích định 1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô SV tự đăng ký 3 2 A2-210
lượng trong kinh tế học 1 lượng trong kinh tế học 1(122)_01 2

Chuyên đề Ứng dụng phân tích định Chuyên đề Ứng dụng phân tích định
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô SV tự đăng ký 3 2
lượng trong kinh tế học 1 lượng trong kinh tế học 1(122)_02

Chuyên đề Ứng dụng phân tích định Chuyên đề Ứng dụng phân tích định 5-
K62 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế học 62 3 2 B-108
lượng trong kinh tế học 1 lượng trong kinh tế học 1(122)_04 6

5-
K62 Bộ môn Kinh tế vi mô SV tự đăng ký Kinh tế vi mô 2 3 Kinh tế vi mô 2(122)_01 2 B-107
6

3-
K62 Bộ môn Kinh tế vi mô SV tự đăng ký Kinh tế vi mô 2 3 Kinh tế vi mô 2(122)_03 2 B-202
4

1-
K62 Bộ môn Kinh tế vi mô SV tự đăng ký Kinh tế vi mô 2 3 Kinh tế vi mô 2(122)_06 2 B-203
2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 13
K63 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế học 63 Kinh tế vi mô 2 3 Kinh tế vi mô 2(122)_07 2

1-
K63 Bộ môn Kinh tế vi mô Toán kinh tế 63 Kinh tế vi mô 2 3 Kinh tế vi mô 2(122)_08 2 C-307
2

Phân tích đầu tư trong thị trường tài Phân tích đầu tư trong thị trường tài 1-
K61 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế học 61 3 2 A2-103
chính chính(122)_01 2

K62 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế học 62 Phân tích kinh tế vi mô 1 3 Phân tích kinh tế vi mô 1(122)_01 2

Chuyên đề Những vấn đề cập nhật về Chuyên đề Những vấn đề cập nhật về 3-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế học 61 3 2 A2-103
kinh tế vĩ mô kinh tế vĩ mô(122)_01 4

Chuyên đề thực tập - Kinh tế


K60 Bộ môn Kinh tế vĩ mô SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - Kinh tế học 10 1
học(122)_01

Đề án chuyên ngành Kinh tế


K62 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế học 62 Đề án chuyên ngành Kinh tế học 2 1
học(122)_01

Kinh tế học chi tiêu Chính 1-


K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế học 61 Kinh tế học chi tiêu Chính phủ 3 2 A2-103
phủ(122)_01 2

3-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế học 61 Kinh tế học tăng trưởng 3 Kinh tế học tăng trưởng(122)_01 2 A2-103
4

3-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 61 Kinh tế học tăng trưởng 3 Kinh tế học tăng trưởng(122)_02 2 A2-301
4

Kinh tế học về các vấn đề xã 1-


K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế học 61 Kinh tế học về các vấn đề xã hội 3 2 A2-103
hội(122)_01 2

Kinh tế học về các vấn đề xã 1-


K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 61 Kinh tế học về các vấn đề xã hội 3 2 A2-301
hội(122)_02 2

3-
K63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Khoa học máy tính 63 Kinh tế vĩ mô 1 3 Kinh tế vĩ mô 1(122)_01 2 A2-102
4

K63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Công nghệ thông tin 63A Kinh tế vĩ mô 1 3 Kinh tế vĩ mô 1(122)_02 2

7-
K63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Ngôn ngữ Anh 63A Kinh tế vĩ mô 1 3 Kinh tế vĩ mô 1(122)_03 2 A2-307
8

5-
K63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Công nghệ thông tin 63B Kinh tế vĩ mô 1 3 Kinh tế vĩ mô 1(122)_04 2 C-103
6

K63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Ngôn ngữ Anh 63B Kinh tế vĩ mô 1 3 Kinh tế vĩ mô 1(122)_05 2

1-
K63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Ngôn ngữ Anh 63C Kinh tế vĩ mô 1 3 Kinh tế vĩ mô 1(122)_06 2 A2-306
2

1-
K63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế học 63 Kinh tế vĩ mô 2 3 Kinh tế vĩ mô 2(122)_01 2 A2-101
2

3-
K63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế và quản lý đô thị 63 Kinh tế vĩ mô 2 3 Kinh tế vĩ mô 2(122)_02 2 C-105
4

7-
K63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế quốc tế 63A Kinh tế vĩ mô 2 3 Kinh tế vĩ mô 2(122)_03 2 C-103
8

3-
K63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế quốc tế 63B Kinh tế vĩ mô 2 3 Kinh tế vĩ mô 2(122)_04 2 C-103
4

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 14
3-
K63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Toán kinh tế 63 Kinh tế vĩ mô 2 3 Kinh tế vĩ mô 2(122)_05 2 C-307
4

3-
K61 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế học 61 Phân tích kinh tế vĩ mô 2 3 Phân tích kinh tế vĩ mô 2(122)_01 2 A2-210
4

3-
K61 Bộ môn Lịch sử kinh tế Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 61 Kinh tế Việt Nam 3 Kinh tế Việt Nam(122)_01 2 A2-301
4

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực Chuyên đề Kinh tế nguồn nhân 1-


K62 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Chuyên đề Kinh tế nguồn nhân lực 3 2 B-207
62A lực(122)_01 2

Chuyên đề thực tập - Kinh tế và quản Chuyên đề thực tập - Kinh tế và quản
K60 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực SV tự đăng ký 10 1
lý nguồn nhân lực lý nguồn nhân lực(122)_01

3-
K63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế đầu tư 63A Kinh tế lao động 3 Kinh tế lao động(122)_01 2 C-104
4

7-
K63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 Kinh tế lao động 3 Kinh tế lao động(122)_02 2 C-202
8

3-
K63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Thống kê kinh tế 63A Kinh tế lao động 3 Kinh tế lao động(122)_03 2 C-308
4

K63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế đầu tư 63B Kinh tế lao động 3 Kinh tế lao động(122)_04 2

1-
K63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Thống kê kinh tế 63B Kinh tế lao động 3 Kinh tế lao động(122)_05 2 C-308
2

7-
K63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế đầu tư 63C Kinh tế lao động 3 Kinh tế lao động(122)_06 2 C-105
8

7-
K62 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế học 62 Kinh tế lao động nâng cao 3 Kinh tế lao động nâng cao(122)_01 2 B-108
8

K62 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế và quản lý đô thị 62 Kinh tế lao động nâng cao 3 Kinh tế lao động nâng cao(122)_02 2

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 3-


K62 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế lao động nâng cao 3 Kinh tế lao động nâng cao(122)_03 2 B-206
62A 4

1-
K63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản lý công 63 Kinh tế nguồn nhân lực 3 Kinh tế nguồn nhân lực(122)_01 2 C-207
2

3-
K63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản lý dự án 63 Kinh tế nguồn nhân lực 3 Kinh tế nguồn nhân lực(122)_02 2 A2-101
4

1-
K63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Hệ thống thông tin quản lý 63A Kinh tế nguồn nhân lực 3 Kinh tế nguồn nhân lực(122)_03 2 C-104
2

3-
K63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Khoa học quản lý 63A Kinh tế nguồn nhân lực 3 Kinh tế nguồn nhân lực(122)_04 2 C-202
4

K63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Hệ thống thông tin quản lý 63B Kinh tế nguồn nhân lực 3 Kinh tế nguồn nhân lực(122)_05 2

7-
K63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Khoa học quản lý 63B Kinh tế nguồn nhân lực 3 Kinh tế nguồn nhân lực(122)_06 2 C-204
8

3-
K61 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 61 Phát triển nguồn nhân lực 3 Phát triển nguồn nhân lực(122)_01 2 A2-301
4

1-
K62 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản trị nhân lực 62A Quan hệ lao động 3 Quan hệ lao động(122)_01 2 B-306
2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 15
K62 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản trị nhân lực 62B Quan hệ lao động 3 Quan hệ lao động(122)_02 2

Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề 1-
K61 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 61 3 2 A2-301
nghiệp nghiệp(122)_01 2

Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề 3-
K61 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản trị nhân lực 61A 3 2 B-103
nghiệp nghiệp(122)_02 4

Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề 3-
K61 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản trị nhân lực 61B 3 2 B-103
nghiệp nghiệp(122)_03 4

3-
K61 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản trị nhân lực 61A Quản lý nguồn nhân lực công 3 Quản lý nguồn nhân lực công(122)_01 2 B-103
4

1-
K62 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản lý công 62 Quản lý nguồn nhân lực công 3 Quản lý nguồn nhân lực công(122)_02 2 B-302
2

K61 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 61A Chuyên đề Quản trị nhân lực 3 Chuyên đề Quản trị nhân lực(122)_01 2

1-
K61 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 61B Chuyên đề Quản trị nhân lực 3 Chuyên đề Quản trị nhân lực(122)_02 2 B-103
2

Chuyên đề thực tập - Quản trị nhân Chuyên đề thực tập - Quản trị nhân
K60 Bộ môn Quản trị nhân lực SV tự đăng ký 10 1
lực lực(122)_01

K61 Bộ môn Quản trị nhân lực Quan hệ công chúng 61 Hành vi tổ chức 3 Hành vi tổ chức(122)_01 2

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Hành vi tổ chức 3 Hành vi tổ chức(122)_02 2
62A

3-
K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 62A Hành vi tổ chức 3 Hành vi tổ chức(122)_03 2 B-306
4

K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 62B Hành vi tổ chức 3 Hành vi tổ chức(122)_04 2

7-
K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Kế toán 63A Hành vi tổ chức 3 Hành vi tổ chức(122)_05 2 C-104
8

7-
K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63A Hành vi tổ chức 3 Hành vi tổ chức(122)_06 2 C-304
8

3-
K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Kế toán 63B Hành vi tổ chức 3 Hành vi tổ chức(122)_07 2 C-105
4

1-
K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63B Hành vi tổ chức 3 Hành vi tổ chức(122)_08 2 C-303
2

7-
K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Kế toán 63C Hành vi tổ chức 3 Hành vi tổ chức(122)_09 2 C-105
8

3-
K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Kế toán 63D Hành vi tổ chức 3 Hành vi tổ chức(122)_10 2 C-106
4

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_01 2
62A

1-
K61 Bộ môn Quản trị nhân lực SV tự đăng ký Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_02 2 A2-307
2

K61 Bộ môn Quản trị nhân lực SV tự đăng ký Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_03 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 16
3-
K62 Bộ môn Quản trị nhân lực SV tự đăng ký Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_05 2 A2-312
4

K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh tế và quản lý đô thị 62 Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_06 2

K62 Bộ môn Quản trị nhân lực SV tự đăng ký Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_07 2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1-


K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_08 2 B-305
62B 2

3-
K62 Bộ môn Quản trị nhân lực SV tự đăng ký Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_09 2 B-202
4

5-
K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị kinh doanh 62A Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_10 2 B-301
6

K62 Bộ môn Quản trị nhân lực SV tự đăng ký Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_11 2

3-
K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị kinh doanh 62B Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_12 2 B-305
4

5-
K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị kinh doanh 62C Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_13 2 B-302
6

1-
K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị kinh doanh 62D Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_14 2 B-307
2

3-
K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị kinh doanh 62E Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_15 2 B-307
4

7-
K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Thương mại điện tử 62 Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_16 2 A2-102
8

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7-


K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_17 2 B-208
62A 8

7-
K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quan hệ công chúng 63 Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_18 2 C-301
8

K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị khách sạn 63 Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_19 2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1-


K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_20 2 C-208
63A 2

3-
K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh doanh thương mại 63A Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_21 2 C-102
4

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_22 2
63A

K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị kinh doanh 63A Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_23 2

7-
K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63A Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_24 2 C-304
8

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_25 2
63B

5-
K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh doanh thương mại 63B Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_26 2 C-202
6

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 17
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 5-
K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_27 2 C-205
63B 6

3-
K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị kinh doanh 63B Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_28 2 C-303
4

1-
K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63B Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_29 2 C-303
2

3-
K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh doanh thương mại 63C Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_30 2 C-103
4

5-
K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị kinh doanh 63C Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_31 2 C-301
6

1-
K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị kinh doanh 63D Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_32 2 C-205
2

K63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị kinh doanh 63E Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_33 2

K63VB2 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 Quản trị nhân lực 3 Quản trị nhân lực(122)_VB2_01 2

1-
K61 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 61 Quản trị thù lao lao động 3 Quản trị thù lao lao động(122)_01 2 A2-301
2

Tổ chức và định mức lao động 3-


K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 62A Tổ chức và định mức lao động 2 3 2 B-306
2(122)_01 4

Tổ chức và định mức lao động 5-


K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 62B Tổ chức và định mức lao động 2 3 2 B-302
2(122)_02 6

1-
K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 62A Tuyển dụng nhân lực 3 Tuyển dụng nhân lực(122)_01 2 B-306
2

7-
K62 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 62B Tuyển dụng nhân lực 3 Tuyển dụng nhân lực(122)_02 2 B-302
8

3-
K62 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số SV tự đăng ký Tâm lý học lao động 3 Tâm lý học lao động(122)_01 2 B-207
4

K61 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công 61 Quản lý công nghệ 3 Quản lý công nghệ(122)_01 2

7-
K61 Bộ môn Quản lý công nghệ SV tự đăng ký Quản lý công nghệ 3 Quản lý công nghệ(122)_02 2 A2-110
8

7-
K61 Bộ môn Quản lý công nghệ SV tự đăng ký Quản lý công nghệ 3 Quản lý công nghệ(122)_03 2 A2-110
8

K61 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công 61 Quản lý đổi mới và sáng tạo 3 Quản lý đổi mới và sáng tạo(122)_01 2

7-
K61 Bộ môn Quản lý công nghệ Khoa học quản lý 61A Quản lý đổi mới và sáng tạo 3 Quản lý đổi mới và sáng tạo(122)_02 2 B-305
8

5-
K61 Bộ môn Quản lý công nghệ Khoa học quản lý 61B Quản lý đổi mới và sáng tạo 3 Quản lý đổi mới và sáng tạo(122)_03 2 B-306
6

Chuyên đề thực tập - Khoa học quản Chuyên đề thực tập - Khoa học quản
K60 Bộ môn Quản lý kinh tế SV tự đăng ký 10 1
lý lý(122)_01

Chuyên đề thực tập - Quản lý kinh


K60 Bộ môn Quản lý kinh tế SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - Quản lý kinh tế 10 1
tế(122)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 18
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý công 61 Phân tích chính sách 3 Phân tích chính sách(122)_01 2

5-
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 61A Phân tích chính sách 3 Phân tích chính sách(122)_02 2 B-306
6

5-
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Kinh tế quốc tế 61A Phân tích chính sách 3 Phân tích chính sách(122)_03 2 A2-110
6

K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 61B Phân tích chính sách 3 Phân tích chính sách(122)_04 2

1-
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Kinh tế quốc tế 61B Phân tích chính sách 3 Phân tích chính sách(122)_05 2 A2-110
2

7-
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Tài chính công 61A Phân tích chính sách 3 Phân tích chính sách(122)_06 2 B-103
8

3-
K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Tài chính công 61B Phân tích chính sách 3 Phân tích chính sách(122)_07 2 B-104
4

Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị 1-
K62 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 62A 3 2 B-208
trường trường(122)_01 2

Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị 5-
K62 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 62B 3 2 B-203
trường trường(122)_02 6

Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị 3-
K63 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý dự án 63 3 2 A2-101
trường trường(122)_03 4

Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị 7-
K63 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản trị nhân lực 63A 3 2 C-304
trường trường(122)_04 8

Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị 1-
K63 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản trị nhân lực 63B 3 2 C-303
trường trường(122)_05 2

Quản lý phát triển kinh tế địa 7-


K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 61A Quản lý phát triển kinh tế địa phương 3 2 B-306
phương(122)_01 8

Quản lý phát triển kinh tế địa 5-


K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 61B Quản lý phát triển kinh tế địa phương 3 2 B-303
phương(122)_02 6

Quản lý sự thay đổi và đổi 5-


K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 61A Quản lý sự thay đổi và đổi mới 3 2 B-305
mới(122)_02 6

Quản lý sự thay đổi và đổi 7-


K61 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 61B Quản lý sự thay đổi và đổi mới 3 2 B-306
mới(122)_03 8

1-
K61 Bộ môn Quản lý xã hội Tài chính công 61B Chính sách công 3 Chính sách công(122)_02 2 B-104
2

Chuyên đề thực tập - Quản lý


K60 Bộ môn Quản lý xã hội SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - Quản lý công 10 1
công(122)_01

Khu vực công và quản lý 1-


K61 Bộ môn Quản lý xã hội Tài chính công 61B Khu vực công và quản lý công 3 2 B-204
công(122)_02 2

5-
K61 Bộ môn Quản lý xã hội Khoa học quản lý 61A Lãnh đạo học 3 Lãnh đạo học(122)_01 2 B-305
6

K61 Bộ môn Quản lý xã hội Khoa học quản lý 61B Lãnh đạo học 3 Lãnh đạo học(122)_02 2

1-
K62 Bộ môn Quản lý xã hội Khoa học quản lý 62A Lãnh đạo học 3 Lãnh đạo học(122)_03 2 B-208
2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 19
5-
K62 Bộ môn Quản lý xã hội Khoa học quản lý 62B Lãnh đạo học 3 Lãnh đạo học(122)_04 2 B-203
6

3-
K62 Bộ môn Quản lý xã hội Kinh tế phát triển 62B Quản lý dịch vụ công 3 Quản lý dịch vụ công(122)_02 2 B-201
4

7-
K61 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý công 61 Quản lý giáo dục 3 Quản lý giáo dục(122)_01 2 A2-301
8

Quản lý tổ chức phi lợi 7-


K61 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý công 61 Quản lý tổ chức phi lợi nhuận 3 2 A2-301
nhuận(122)_01 8

7-
K61 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý công 61 Quản lý y tế 3 Quản lý y tế(122)_01 2 A2-301
8

K60 Bộ môn Pháp luật cơ sở SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - Luật 10 Chuyên đề thực tập - Luật(122)_01 1

1-
K62 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 62 Logic học 3 Logic học(122)_01 2 B-301
2

K63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 63 Logic học 3 Logic học(122)_02 2

3-
K63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 63 Luật dân sự 1 3 Luật dân sự 1(122)_01 2 C-205
4

7-
K63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 63A Luật dân sự 1 3 Luật dân sự 1(122)_02 2 C-206
8

3-
K63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 63B Luật dân sự 1 3 Luật dân sự 1(122)_03 2 C-206
4

3-
K63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 63 Luật hành chính 3 Luật hành chính(122)_01 2 C-205
4

7-
K63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 63A Luật hành chính 3 Luật hành chính(122)_02 2 C-206
8

3-
K63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 63B Luật hành chính 3 Luật hành chính(122)_03 2 C-207
4

3-
K63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 63 Luật hình sự 1 3 Luật hình sự 1(122)_01 2 C-205
4

7-
K63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 63A Luật hình sự 1 3 Luật hình sự 1(122)_02 2 C-206
8

3-
K63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 63B Luật hình sự 1 3 Luật hình sự 1(122)_03 2 C-206
4

1-
K62 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 62 Tiếng Anh pháp lý 2 3 Tiếng Anh pháp lý 2(122)_01 2 B-301
2

1-
K63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 63 Tội phạm học 3 Tội phạm học(122)_01 2 C-203
2

3-
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật 62 Công pháp quốc tế 3 Công pháp quốc tế(122)_01 2 B-207
4

7-
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 62A Công pháp quốc tế 3 Công pháp quốc tế(122)_02 2 B-203
8

3-
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 62B Công pháp quốc tế 3 Công pháp quốc tế(122)_03 2 B-302
4

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 20
Chuyên đề thực tập - Luật kinh
K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - Luật kinh doanh 10 1
doanh(122)_01

Chuyên đề thực tập - Luật kinh doanh Chuyên đề thực tập - Luật kinh doanh
K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh SV tự đăng ký 10 1
quốc tế quốc tế(122)_01

Chuyên đề thực tập - Luật kinh


K60 Bộ môn Pháp luật kinh doanh SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - Luật kinh tế 10 1
tế(122)_01

Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp
K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 61A 3 2
đồng thương mại (tiếng Anh) đồng thương mại (tiếng Anh)(122)_01

Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp 1-
K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 61B 3 2 A2-302
đồng thương mại (tiếng Anh) đồng thương mại (tiếng Anh)(122)_02 2

1-
K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 61 Luật lao động 3 Luật lao động(122)_01 2 A2-301
2

3-
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật 62 Luật lao động 3 Luật lao động(122)_02 2 B-208
4

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3-


K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật thương mại 3 Luật thương mại(122)_01 2 A2-302
61 4

1-
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 62B Luật thương mại 2 3 Luật thương mại 2(122)_02 2 B-206
2

K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật 62 Luật thương mại quốc tế 3 Luật thương mại quốc tế(122)_01 2

7-
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 62A Luật thương mại quốc tế 3 Luật thương mại quốc tế(122)_02 2 B-203
8

1-
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 62B Luật thương mại quốc tế 3 Luật thương mại quốc tế(122)_03 2 B-207
2

5-
K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 61A Luật trọng tài quốc tế 3 Luật trọng tài quốc tế(122)_01 2 A2-103
6

7-
K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật 61 Pháp luật an sinh xã hội 3 Pháp luật an sinh xã hội(122)_01 2 A2-110
8

3-
K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 61B Pháp luật an sinh xã hội 3 Pháp luật an sinh xã hội(122)_05 2 B-308
4

K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 61A Pháp Luật cạnh tranh 3 Pháp Luật cạnh tranh(122)_01 2

5-
K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 61A Pháp luật chứng khoán 3 Pháp luật chứng khoán(122)_01 2 A2-103
6

K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 62A Pháp luật đất đai 3 Pháp luật đất đai(122)_01 2

5-
K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Bất động sản 63A Pháp luật đất đai 3 Pháp luật đất đai(122)_03 2 C-102
6

1-
K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Bất động sản 63B Pháp luật đất đai 3 Pháp luật đất đai(122)_04 2 C-103
2

1-
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 62B Pháp luật đầu tư 3 Pháp luật đầu tư(122)_02 2 B-301
2

K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 62A Pháp luật đấu thầu 3 Pháp luật đấu thầu(122)_01 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 21
Pháp luật hàng hải và bảo hiểm quốc Pháp luật hàng hải và bảo hiểm quốc 1-
K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 61B 3 2 A2-302
tế tế(122)_02 2

7-
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh SV tự đăng ký Pháp luật kinh doanh 3 Pháp luật kinh doanh(122)_01 2 B-107
8

1-
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh SV tự đăng ký Pháp luật kinh doanh 3 Pháp luật kinh doanh(122)_02 2 B-202
2

7-
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kế toán 62C Pháp luật kinh doanh 3 Pháp luật kinh doanh(122)_03 2 B-307
8

K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh SV tự đăng ký Pháp luật kinh doanh 3 Pháp luật kinh doanh(122)_04 2

3-
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kế toán 62A Pháp luật kinh doanh 3 Pháp luật kinh doanh(122)_05 2 B-108
4

K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kế toán 62B Pháp luật kinh doanh 3 Pháp luật kinh doanh(122)_06 2

3-
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kế toán 62D Pháp luật kinh doanh 3 Pháp luật kinh doanh(122)_07 2 C-308
4

9-
K63VB2B Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kế toán 63B VB2.2 Pháp luật kinh tế 3 Pháp luật kinh tế(122)_VB2_01 2 A2-108
10

5-
K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 61A Pháp luật môi trường 3 Pháp luật môi trường(122)_01 2 A2-301
6

3-
K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 61B Pháp luật môi trường 3 Pháp luật môi trường(122)_02 2 A2-210
4

5-
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 62A Pháp luật ngân hàng 3 Pháp luật ngân hàng(122)_01 2 B-204
6

1-
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 62B Pháp luật ngân hàng 3 Pháp luật ngân hàng(122)_02 2 B-301
2

1-
K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Ngân hàng 63A Pháp luật ngân hàng 3 Pháp luật ngân hàng(122)_03 2 C-205
2

K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Ngân hàng 63B Pháp luật ngân hàng 3 Pháp luật ngân hàng(122)_04 2

1-
K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Ngân hàng 63C Pháp luật ngân hàng 3 Pháp luật ngân hàng(122)_05 2 C-205
2

7-
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 62A Pháp luật tài chính 3 Pháp luật tài chính(122)_01 2 B-204
8

Pháp luật về các biện pháp khắc phục Pháp luật về các biện pháp khắc phục 1-
K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 61B 3 2 A2-302
trong thương mại trong thương mại(122)_02 2

Pháp luật về đất đai và bất động 5-


K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Bất động sản 62A Pháp luật về đất đai và bất động sản 3 2 B-306
sản(122)_01 6

Pháp luật về đất đai và bất động 3-


K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Bất động sản 62B Pháp luật về đất đai và bất động sản 3 2 A2-303
sản(122)_02 4

3-
K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh tế đầu tư 63A Pháp luật về đầu tư 3 Pháp luật về đầu tư(122)_01 2 C-102
4

7-
K63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh tế đầu tư 63B Pháp luật về đầu tư 3 Pháp luật về đầu tư(122)_02 2 C-106
8

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 22
5-
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh tế đầu tư 62A Pháp luật về đầu tư 3 Pháp luật về đầu tư(122)_03 2 B-307
6

3-
K62 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật 62 Xây dựng văn bản pháp luật 3 Xây dựng văn bản pháp luật(122)_01 2 B-301
4

7-
K61 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật 61 Xây dựng văn bản pháp luật 3 Xây dựng văn bản pháp luật(122)_02 2 A2-110
8

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 3-
K62 Công nghệ thông tin 62A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 B-103
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_01 4

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 7-
K62 Công nghệ thông tin 62B Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 B-103
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_02 8

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 5-
K62 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 A2-101
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_03 6

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 1-
K62 Kinh tế và quản lý đô thị 62 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 B-206
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_04 2

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 5-
K62 Khoa học máy tính 62 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 C-308
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_05 6

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 Kinh tế học 62 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_06

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 1-
K62 Khoa học quản lý 62A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 B-208
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_07 2

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 5-
K62 Khoa học quản lý 62B Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 B-203
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_08 6

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 1-
K62 Marketing 62A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 B-302
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_09 2

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 7-
K62 Kiểm toán 62A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 B-105
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_10 8

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 7-
K62 Kinh tế đầu tư 62A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 B-106
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_11 8

Bộ môn Đường lối cách mạng của Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 1-
K62 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 B-207
Đảng Cộng sản Việt Nam 62A Nam(122)_12 2

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 5-
K62 Marketing 62B Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 B-204
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_13 6

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 Kinh tế quốc tế 62A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_14

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 1-
K62 Marketing 62C Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 B-303
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_15 2

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 Ngôn ngữ Anh 62A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_16

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 Marketing 62D Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_17

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 Quản lý công 62 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_18

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 Quản lý dự án 62 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_19

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 23
Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 3-
K62 Quản lý đất đai 62 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 B-304
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_20 4

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 7-
K62 Quản lý tài nguyên và môi trường 62 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 B-301
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_21 8

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 3-
K62 Kiểm toán 62B Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 B-105
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_22 4

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 3-
K62 Kinh tế đầu tư 62B Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 B-107
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_23 4

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 1-
K62 Tài chính công 62A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 B-308
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_24 2

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 Kinh tế quốc tế 62B Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_25

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 1-
K62 Tài chính doanh nghiệp 62A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 C-107
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_26 2

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 Ngôn ngữ Anh 62B Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_27

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 3-
K62 Toán kinh tế 62 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 C-107
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_28 4

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 5-
K62 Tài chính công 62B Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 B-304
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_29 6

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 5-
K62 Tài chính doanh nghiệp 62B Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 B-305
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_30 6

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 3-
K62 SV tự đăng ký Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 B-301
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_31 4

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 7-
K62 SV tự đăng ký Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 C-308
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_32 8

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 7-
K62 SV tự đăng ký Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 C-308
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_33 8

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 Ngôn ngữ Anh 62C Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_36

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62 Tài chính doanh nghiệp 62C Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_38

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 3-
K62 SV tự đăng ký Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 B-203
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_39 4

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62VB2 Quản trị kinh doanh 62 VB2.2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_VB2_01

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 9-
K62VB2 Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 A2-207
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_VB2_02 10

Bộ môn Đường lối cách mạng của Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
K62VB2 Kế toán 62.VB2.2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
Đảng Cộng sản Việt Nam Nam(122)_VB2_03

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K63 Kinh doanh nông nghiệp 63 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_04 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 1-


K63 Kinh tế học 63 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_05 2 A2-101
chủ nghĩa Mác-Lênin 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 24
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 7-
K63 Kinh tế nông nghiệp 63 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_06 2 C-203
chủ nghĩa Mác-Lênin 8

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 3-


K63 Luật 63 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_07 2 C-205
chủ nghĩa Mác-Lênin 4

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 3-


K63 Toán kinh tế 63 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_08 2 C-307
chủ nghĩa Mác-Lênin 4

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 5-


K63 Bất động sản 63A Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_09 2 C-102
chủ nghĩa Mác-Lênin 6

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 1-


K63 Bảo hiểm 63A Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_10 2 C-101
chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 3-


K63 Kinh doanh quốc tế 63A Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_11 2 A2-108
chủ nghĩa Mác-Lênin 4

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 3-


K63 Kinh doanh thương mại 63A Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_12 2 C-101
chủ nghĩa Mác-Lênin 4

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 5-


K63 Kế toán 63A Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_13 2 C-104
chủ nghĩa Mác-Lênin 6

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 3-


K63 Khoa học quản lý 63A Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_14 2 C-202
chủ nghĩa Mác-Lênin 4

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K63 Kiểm toán 63A Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_15 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K63 Luật kinh tế 63A Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_16 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K63 Marketing 63A Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_17 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 3-


K63 Ngân hàng 63A Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_18 2 C-208
chủ nghĩa Mác-Lênin 4

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 7-


K63 Quản trị kinh doanh 63A Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_19 2 C-303
chủ nghĩa Mác-Lênin 8

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 1-


K63 Bất động sản 63B Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_20 2 C-103
chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 5-


K63 Bảo hiểm 63B Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_21 2 C-101
chủ nghĩa Mác-Lênin 6

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 7-


K63 Kinh doanh quốc tế 63B Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_22 2 A2-210
chủ nghĩa Mác-Lênin 8

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 7-


K63 Kinh doanh thương mại 63B Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_23 2 C-101
chủ nghĩa Mác-Lênin 8

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 1-


K63 Kế toán 63B Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_24 2 C-105
chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 7-


K63 Khoa học quản lý 63B Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_25 2 C-204
chủ nghĩa Mác-Lênin 8

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K63 Kiểm toán 63B Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_26 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K63 Luật kinh tế 63B Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_27 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 25
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 5-
K63 Marketing 63B Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_28 2 C-207
chủ nghĩa Mác-Lênin 6

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 7-


K63 Ngân hàng 63B Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_29 2 C-208
chủ nghĩa Mác-Lênin 8

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 3-


K63 Quản trị kinh doanh 63B Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_30 2 C-303
chủ nghĩa Mác-Lênin 4

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 1-


K63 Bảo hiểm 63C Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_31 2 C-102
chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 3-


K63 Kinh doanh thương mại 63C Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_32 2 C-104
chủ nghĩa Mác-Lênin 4

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 5-


K63 Kế toán 63C Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_33 2 C-105
chủ nghĩa Mác-Lênin 6

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 1-


K63 Marketing 63C Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_34 2 C-206
chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 3-


K63 Ngân hàng 63C Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_35 2 C-208
chủ nghĩa Mác-Lênin 4

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K63 Quản trị kinh doanh 63C Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_36 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 1-


K63 Kế toán 63D Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_37 2 C-106
chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 5-


K63 Marketing 63D Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_38 2 C-206
chủ nghĩa Mác-Lênin 6

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K63 Quản trị kinh doanh 63D Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_39 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K63 Quản trị kinh doanh 63E Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học(122)_40 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa xã hội khoa 9-


K63VB2 Kế toán 63.VB2.1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 A2-103
chủ nghĩa Mác-Lênin học(122)_VB2_01 10

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa xã hội khoa


K63VB2 Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
chủ nghĩa Mác-Lênin học(122)_VB2_02

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa xã hội khoa


K63VB2 Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
chủ nghĩa Mác-Lênin học(122)_VB2_03

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 3-


K63 Kinh tế và quản lý đô thị 63 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_04 2 C-105
chủ nghĩa Mác-Lênin 4

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 3-


K63 Khoa học máy tính 63 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_05 2 A2-102
chủ nghĩa Mác-Lênin 4

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 7-


K63 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_06 2 C-203
chủ nghĩa Mác-Lênin 8

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 7-


K63 Quan hệ công chúng 63 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_07 2 C-301
chủ nghĩa Mác-Lênin 8

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 3-


K63 Quản lý công 63 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_08 2 C-301
chủ nghĩa Mác-Lênin 4

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K63 Quản lý dự án 63 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_09 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 26
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của
K63 Quản lý đất đai 63 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_10 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 1-


K63 Quản trị khách sạn 63 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_11 2 C-302
chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 5-


K63 Thương mại điện tử 63 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_12 2 A2-108
chủ nghĩa Mác-Lênin 6

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 3-


K63 Quản lý tài nguyên và môi trường 63 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_13 2 C-302
chủ nghĩa Mác-Lênin 4

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 1-


K63 Công nghệ thông tin 63A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_14 2 C-104
chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1-
K63 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_15 2 C-208
chủ nghĩa Mác-Lênin 63A 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 1-


K63 Hệ thống thông tin quản lý 63A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_16 2 C-104
chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 1-


K63 Kinh tế đầu tư 63A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_17 2 C-104
chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 7-


K63 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_18 2 C-202
chủ nghĩa Mác-Lênin 8

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 1-


K63 Kinh tế phát triển 63A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_19 2 C-202
chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K63 Kinh tế quốc tế 63A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_20 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3-
K63 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_21 2 C-205
chủ nghĩa Mác-Lênin 63A 4

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 7-


K63 Ngôn ngữ Anh 63A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_22 2 A2-307
chủ nghĩa Mác-Lênin 8

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K63 Quản trị nhân lực 63A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_23 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 5-


K63 Tài chính công 63A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_24 2 C-303
chủ nghĩa Mác-Lênin 6

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 5-


K63 Tài chính doanh nghiệp 63A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_25 2 C-307
chủ nghĩa Mác-Lênin 6

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 3-


K63 Thống kê kinh tế 63A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_26 2 C-308
chủ nghĩa Mác-Lênin 4

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 5-


K63 Công nghệ thông tin 63B Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_27 2 C-103
chủ nghĩa Mác-Lênin 6

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5-
K63 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_28 2 C-208
chủ nghĩa Mác-Lênin 63B 6

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 5-


K63 Hệ thống thông tin quản lý 63B Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_29 2 C-103
chủ nghĩa Mác-Lênin 6

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 5-


K63 Kinh tế đầu tư 63B Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_30 2 C-202
chủ nghĩa Mác-Lênin 6

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K63 Kinh tế phát triển 63B Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_31 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 27
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 3-
K63 Kinh tế quốc tế 63B Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_32 2 C-104
chủ nghĩa Mác-Lênin 4

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 7-
K63 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_33 2 C-205
chủ nghĩa Mác-Lênin 63B 8

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 7-


K63 Ngôn ngữ Anh 63B Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_34 2 A2-307
chủ nghĩa Mác-Lênin 8

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 1-


K63 Quản trị nhân lực 63B Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_35 2 C-303
chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 1-


K63 Tài chính công 63B Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_36 2 C-304
chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 1-


K63 Tài chính doanh nghiệp 63B Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_37 2 C-301
chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 3-


K63 Thống kê kinh tế 63B Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_38 2 C-304
chủ nghĩa Mác-Lênin 4

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 5-


K63 Kinh tế đầu tư 63C Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_39 2 C-103
chủ nghĩa Mác-Lênin 6

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 1-


K63 Kinh tế phát triển 63C Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_40 2 C-203
chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của 3-


K63 Ngôn ngữ Anh 63C Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_41 2 A2-306
chủ nghĩa Mác-Lênin 4

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K63 Tài chính doanh nghiệp 63C Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_42 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của


K63 Kinh tế phát triển 63D Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin(122)_43 2
chủ nghĩa Mác-Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của Kinh tế chính trị Mác - 9-


K63VB2B Kế toán 63B VB2.2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 A2-108
chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_VB2_01 10

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của Kinh tế chính trị Mác - 9-


K63VB2B Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 A2-203
chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_VB2_02 10

Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của Kinh tế chính trị Mác - 9-


K63VB2B Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 A2-210
chủ nghĩa Mác-Lênin Lênin(122)_VB2_03 10

7-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh doanh thương mại 62A Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_01 2 B-107
8

3-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh doanh thương mại 62B Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_02 2 B-202
4

7-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh doanh thương mại 62C Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_03 2 B-307
8

1-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Bảo hiểm 62A Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_04 2 B-105
2

5-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Bảo hiểm 62B Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_05 2 B-104
6

1-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Bảo hiểm 62C Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_06 2 B-106
2

7-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh tế nông nghiệp 62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_07 2 B-201
8

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 28
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_08 2 B-207
62 4

3-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Luật 62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_09 2 B-207
4

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Ngân hàng 62A Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_10 2

1-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Ngân hàng 62B Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_11 2 B-304
2

5-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Ngân hàng 62C Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_12 2 B-206
6

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị khách sạn 62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_13 2

3-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quan hệ công chúng 62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_14 2 B-304
4

5-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh 62A Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_15 2 B-301
6

5-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Bất động sản 62A Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_16 2 B-105
6

1-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh 62B Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_17 2 B-306
2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7-


K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_18 2 B-208
62A 8

5-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Hệ thống thông tin quản lý 62A Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_19 2 A2-108
6

3-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh doanh quốc tế 62A Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_20 2 B-106
4

1-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kế toán 62A Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_21 2 B-108
2

5-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh 62C Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_22 2 B-302
6

1-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh 62D Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_23 2 B-307
2

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Luật kinh tế 62A Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_24 2

3-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh 62E Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_25 2 B-307
4

3-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh doanh thương mại 62D Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_26 2 B-203
4

1-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Bất động sản 62B Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_27 2 B-107
2

3-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị nhân lực 62A Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_28 2 B-306
4

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1-


K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_29 2 B-305
62B 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 29
1-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Hệ thống thông tin quản lý 62B Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_30 2 B-108
2

5-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh doanh quốc tế 62B Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_31 2 A2-103
6

7-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kế toán 62B Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_32 2 B-104
8

3-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Thống kê kinh tế 62A Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_33 2 B-104
4

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Luật kinh tế 62B Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_34 2

7-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Thống kê kinh tế 62B Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_35 2 B-108
8

7-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị nhân lực 62B Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_36 2 B-302
8

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kế toán 62C Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_37 2

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kế toán 62D Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_38 2

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh tế phát triển 62A Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_39 2

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Thương mại điện tử 62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_40 2

1-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh tế phát triển 62B Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_41 2 B-204
2

3-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh tế phát triển 62C Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_42 2 B-205
4

5-
K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh tế phát triển 62D Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_43 2 B-201
6

K62 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh tế đầu tư 62C Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_44 2

K62VB2 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kế toán 62.VB2.1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_VB2_01 2

9-
K62VB2 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh 62 VB2.1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_VB2_02 2 A2-105
10

9-
K62VB2 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh(122)_VB2_03 2 A2-102
10

Chuyên đề thực tập - Thẩm định


K60 Bộ môn Định giá SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - Thẩm định giá 10 1
giá(122)_01

7-
K61 Bộ môn Định giá Marketing 61A Đánh giá giá trị doanh nghiệp 3 Đánh giá giá trị doanh nghiệp(122)_01 2 B-303
8

7-
K61 Bộ môn Định giá Marketing 61E Đánh giá giá trị doanh nghiệp 3 Đánh giá giá trị doanh nghiệp(122)_05 2 B-202
8

K61 Bộ môn Định giá Quan hệ công chúng 61 Định giá thương hiệu 3 Định giá thương hiệu(122)_01 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 30
Nguyên lý căn bản về thẩm định 3-
K62 Bộ môn Định giá SV tự đăng ký Nguyên lý căn bản về thẩm định giá 3 2 B-302
giá(122)_01 4

Nguyên lý căn bản về thẩm định


K62 Bộ môn Định giá SV tự đăng ký Nguyên lý căn bản về thẩm định giá 3 2
giá(122)_02

Nguyên lý căn bản về thẩm định 3-


K62 Bộ môn Định giá SV tự đăng ký Nguyên lý căn bản về thẩm định giá 3 2 B-303
giá(122)_03 4

Nguyên lý căn bản về thẩm định 7-


K62 Bộ môn Định giá SV tự đăng ký Nguyên lý căn bản về thẩm định giá 3 2 B-205
giá(122)_04 8

7-
K61 Bộ môn Định giá Marketing 61B Quản trị giá 3 Quản trị giá(122)_02 2 C-201
8

3-
K61 Bộ môn Định giá Marketing 61C Quản trị giá 3 Quản trị giá(122)_03 2 C-302
4

1-
K61 Bộ môn Định giá Marketing 61D Quản trị giá 3 Quản trị giá(122)_04 2 C-301
2

K61 Bộ môn Định giá Marketing 61E Quản trị giá 3 Quản trị giá(122)_05 2

Thẩm định giá máy móc và thiết 3-


K62 Bộ môn Định giá SV tự đăng ký Thẩm định giá máy móc và thiết bị 3 2 B-302
bị(122)_01 4

Thẩm định giá máy móc và thiết


K62 Bộ môn Định giá SV tự đăng ký Thẩm định giá máy móc và thiết bị 3 2
bị(122)_02

Thẩm định giá máy móc và thiết


K62 Bộ môn Định giá SV tự đăng ký Thẩm định giá máy móc và thiết bị 3 2
bị(122)_04

7-
K62 Bộ môn Marketing Kinh doanh quốc tế 62B Chuyên đề Marketing quốc tế 3 Chuyên đề Marketing quốc tế(122)_01 2 A2-103
8

5-
K62 Bộ môn Marketing SV tự đăng ký Chuyên đề Marketing quốc tế 3 Chuyên đề Marketing quốc tế(122)_02 2 A2-301
6

Chuyên đề thực tập -


K60 Bộ môn Marketing SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - Marketing 10 1
Marketing(122)_01

Chuyên đề thực tập - Quản trị Chuyên đề thực tập - Quản trị
K60 Bộ môn Marketing SV tự đăng ký 10 1
Marketing Marketing(122)_01

K62 Bộ môn Marketing Marketing 62A Đề án ngành Marketing 3 Đề án ngành Marketing(122)_01 2

K62 Bộ môn Marketing Marketing 62B Đề án ngành Marketing 3 Đề án ngành Marketing(122)_02 2

K62 Bộ môn Marketing Marketing 62C Đề án ngành Marketing 3 Đề án ngành Marketing(122)_03 2

K62 Bộ môn Marketing Marketing 62D Đề án ngành Marketing 3 Đề án ngành Marketing(122)_04 2

7-
K63 Bộ môn Marketing Marketing 63A Hành vi người tiêu dùng 3 Hành vi người tiêu dùng(122)_01 2 C-207
8

7-
K63 Bộ môn Marketing Marketing 63B Hành vi người tiêu dùng 3 Hành vi người tiêu dùng(122)_02 2 C-207
8

3-
K63 Bộ môn Marketing Marketing 63C Hành vi người tiêu dùng 3 Hành vi người tiêu dùng(122)_03 2 C-203
4

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 31
K63 Bộ môn Marketing Marketing 63D Hành vi người tiêu dùng 3 Hành vi người tiêu dùng(122)_04 2

1-
K62 Bộ môn Marketing Kinh tế và quản lý đô thị 62 Marketing căn bản 3 Marketing căn bản(122)_01 2 B-206
2

K62 Bộ môn Marketing Kinh tế học 62 Marketing căn bản 3 Marketing căn bản(122)_04 2

1-
K63 Bộ môn Marketing Kinh tế và quản lý đô thị 63 Marketing căn bản 3 Marketing căn bản(122)_05 2 C-307
2

3-
K63 Bộ môn Marketing Quản trị khách sạn 63 Marketing căn bản 3 Marketing căn bản(122)_06 2 C-301
4

7-
K63 Bộ môn Marketing Thương mại điện tử 63 Marketing căn bản 3 Marketing căn bản(122)_07 2 A2-201
8

1-
K63 Bộ môn Marketing Toán kinh tế 63 Marketing căn bản 3 Marketing căn bản(122)_08 2 C-307
2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K63 Bộ môn Marketing Marketing căn bản 3 Marketing căn bản(122)_09 2
63A

3-
K63 Bộ môn Marketing Kinh doanh thương mại 63A Marketing căn bản 3 Marketing căn bản(122)_10 2 C-101
4

5-
K63 Bộ môn Marketing Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 Marketing căn bản 3 Marketing căn bản(122)_11 2 C-304
6

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3-


K63 Bộ môn Marketing Marketing căn bản 3 Marketing căn bản(122)_12 2 C-204
63A 4

7-
K63 Bộ môn Marketing Quản trị kinh doanh 63A Marketing căn bản 3 Marketing căn bản(122)_13 2 C-303
8

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K63 Bộ môn Marketing Marketing căn bản 3 Marketing căn bản(122)_14 2
63B

K63 Bộ môn Marketing Kinh doanh thương mại 63B Marketing căn bản 3 Marketing căn bản(122)_15 2

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 7-


K63 Bộ môn Marketing Marketing căn bản 3 Marketing căn bản(122)_16 2 C-205
63B 8

3-
K63 Bộ môn Marketing Quản trị kinh doanh 63B Marketing căn bản 3 Marketing căn bản(122)_17 2 C-303
4

K63 Bộ môn Marketing Kinh doanh thương mại 63C Marketing căn bản 3 Marketing căn bản(122)_18 2

K63 Bộ môn Marketing Quản trị kinh doanh 63C Marketing căn bản 3 Marketing căn bản(122)_19 2

1-
K63 Bộ môn Marketing Quản trị kinh doanh 63D Marketing căn bản 3 Marketing căn bản(122)_20 2 C-301
2

5-
K63 Bộ môn Marketing Quản trị kinh doanh 63E Marketing căn bản 3 Marketing căn bản(122)_21 2 C-302
6

9-
K63VB2 Bộ môn Marketing Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 Marketing căn bản 3 Marketing căn bản(122)_VB2_01 2 A2-109
10

9-
K63VB2B Bộ môn Marketing Kế toán 63B VB2.2 Marketing căn bản 3 Marketing căn bản(122)_VB2_02 2 A2-108
10

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 32
9-
K63VB2B Bộ môn Marketing Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 Marketing căn bản 3 Marketing căn bản(122)_VB2_03 2 A2-203
10

3-
K62 Bộ môn Marketing SV tự đăng ký Marketing chiến lược 3 Marketing chiến lược(122)_01 2 B-302
4

7-
K62 Bộ môn Marketing SV tự đăng ký Marketing chiến lược 3 Marketing chiến lược(122)_02 2 B-204
8

1-
K62 Bộ môn Marketing SV tự đăng ký Marketing chiến lược 3 Marketing chiến lược(122)_03 2 B-303
2

5-
K62 Bộ môn Marketing SV tự đăng ký Marketing chiến lược 3 Marketing chiến lược(122)_04 2 B-205
6

K61 Bộ môn Marketing Marketing 61A Marketing dịch vụ 3 Marketing dịch vụ(122)_01 2

7-
K61 Bộ môn Marketing Marketing 61E Marketing dịch vụ 3 Marketing dịch vụ(122)_05 2 A2-210
8

5-
K61 Bộ môn Marketing Tài chính công 61A Marketing dịch vụ công 3 Marketing dịch vụ công(122)_02 2 B-103
6

3-
K61 Bộ môn Marketing Tài chính công 61B Marketing dịch vụ công 3 Marketing dịch vụ công(122)_04 2 B-204
4

3-
K61 Bộ môn Marketing Marketing 61C Marketing dịch vụ công 3 Marketing dịch vụ công(122)_05 2 C-302
4

5-
K62 Bộ môn Marketing Quản lý công 62 Marketing dịch vụ công 3 Marketing dịch vụ công(122)_08 2 B-204
6

3-
K62 Bộ môn Marketing SV tự đăng ký Marketing quốc tế 3 Marketing quốc tế(122)_01 2 B-302
4

7-
K62 Bộ môn Marketing SV tự đăng ký Marketing quốc tế 3 Marketing quốc tế(122)_02 2 B-204
8

1-
K62 Bộ môn Marketing SV tự đăng ký Marketing quốc tế 3 Marketing quốc tế(122)_03 2 B-303
2

5-
K62 Bộ môn Marketing SV tự đăng ký Marketing quốc tế 3 Marketing quốc tế(122)_04 2 B-205
6

1-
K61 Bộ môn Marketing Marketing 61D Marketing quốc tế 3 Marketing quốc tế(122)_05 2 C-208
2

1-
K62 Bộ môn Marketing Quan hệ công chúng 62 Marketing xã hội 3 Marketing xã hội(122)_01 2 B-206
2

3-
K61 Bộ môn Marketing Marketing 61D Marketing xã hội 3 Marketing xã hội(122)_02 2 B-102
4

K63 Bộ môn Marketing Quan hệ công chúng 63 Nghiên cứu Marketing 3 Nghiên cứu Marketing(122)_01 2

K63 Bộ môn Marketing Quan hệ công chúng 63 Quản trị Marketing 3 Quản trị Marketing(122)_01 2

3-
K63 Bộ môn Marketing Kinh doanh quốc tế 63A Quản trị Marketing 3 Quản trị Marketing(122)_02 2 A2-108
4

7-
K63 Bộ môn Marketing Kinh doanh quốc tế 63B Quản trị Marketing 3 Quản trị Marketing(122)_03 2 A2-210
8

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 33
1-
K62 Bộ môn Marketing SV tự đăng ký Tiếng Anh ngành Marketing 3 Tiếng Anh ngành Marketing(122)_01 2 B-302
2

5-
K62 Bộ môn Marketing SV tự đăng ký Tiếng Anh ngành Marketing 3 Tiếng Anh ngành Marketing(122)_02 2 B-204
6

1-
K62 Bộ môn Marketing SV tự đăng ký Tiếng Anh ngành Marketing 3 Tiếng Anh ngành Marketing(122)_03 2 B-303
2

5-
K62 Bộ môn Marketing SV tự đăng ký Tiếng Anh ngành Marketing 3 Tiếng Anh ngành Marketing(122)_04 2 B-206
6

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Chuyên đề thực tập - Quản trị bán Chuyên đề thực tập - Quản trị bán
K60 SV tự đăng ký 10 1
Marketing hàng hàng(122)_01

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital 5-


K61 Marketing 61E Kỹ năng bán hàng 3 Kỹ năng bán hàng(122)_01 2 C-205
Marketing 6

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 1-
K61 Marketing công nghệ số 3 Marketing công nghệ số(122)_01 2 A2-210
Marketing 61 2

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital


K62 SV tự đăng ký Marketing công nghệ số 3 Marketing công nghệ số(122)_02 2
Marketing

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital 5-


K62 Thương mại điện tử 62 Marketing công nghệ số 3 Marketing công nghệ số(122)_03 2 A2-102
Marketing 6

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital 5-


K62 SV tự đăng ký Marketing công nghệ số 3 Marketing công nghệ số(122)_04 2 B-107
Marketing 6

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital 1-


K62 SV tự đăng ký Marketing công nghệ số 3 Marketing công nghệ số(122)_05 2 B-202
Marketing 2

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital 1-


K62 SV tự đăng ký Marketing công nghệ số 3 Marketing công nghệ số(122)_07 2 B-203
Marketing 2

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing khách hàng tổ


K62 Quan hệ công chúng 62 Marketing khách hàng tổ chức 3 2
Marketing chức(122)_01

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing khách hàng tổ 1-


K61 Marketing 61D Marketing khách hàng tổ chức 3 2 B-305
Marketing chức(122)_02 2

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital 1-


K62 Marketing 62A Quản trị bán hàng 3 Quản trị bán hàng(122)_01 2 B-302
Marketing 2

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital 5-


K62 Marketing 62B Quản trị bán hàng 3 Quản trị bán hàng(122)_02 2 B-205
Marketing 6

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital 3-


K62 Marketing 62C Quản trị bán hàng 3 Quản trị bán hàng(122)_03 2 B-303
Marketing 4

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital 7-


K62 Marketing 62D Quản trị bán hàng 3 Quản trị bán hàng(122)_04 2 B-206
Marketing 8

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital


K61 Marketing 61B Quản trị kênh phân phối 3 Quản trị kênh phân phối(122)_01 2
Marketing

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital 5-


K61 Marketing 61A Quản trị kênh phân phối 3 Quản trị kênh phân phối(122)_02 2 C-208
Marketing 6

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital 7-


K62 Marketing 62C Quản trị kênh phân phối 3 Quản trị kênh phân phối(122)_03 2 B-305
Marketing 8

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
K61 Quản trị quan hệ khách hàng 3 Quản trị quan hệ khách hàng(122)_01 2
Marketing 61A

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 34
Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital
K62 SV tự đăng ký Quản trị quan hệ khách hàng 3 Quản trị quan hệ khách hàng(122)_02 2
Marketing

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7-
K61 Quản trị quan hệ khách hàng 3 Quản trị quan hệ khách hàng(122)_03 2 A2-311
Marketing 61B 8

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital 7-


K62 SV tự đăng ký Quản trị quan hệ khách hàng 3 Quản trị quan hệ khách hàng(122)_04 2 B-205
Marketing 8

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital 3-


K62 SV tự đăng ký Quản trị quan hệ khách hàng 3 Quản trị quan hệ khách hàng(122)_05 2 B-303
Marketing 4

Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital


K62 SV tự đăng ký Quản trị quan hệ khách hàng 3 Quản trị quan hệ khách hàng(122)_06 2
Marketing

Chuyên đề thực tập - Quan hệ công Chuyên đề thực tập - Quan hệ công
K60 Bộ môn Truyền thông Marketing SV tự đăng ký 10 1
chúng chúng(122)_01

Chuyên đề thực tập - Truyền thông Chuyên đề thực tập - Truyền thông
K60 Bộ môn Truyền thông Marketing SV tự đăng ký 10 1
Marketing Marketing(122)_01

Phương tiện truyền thông cho Quan hệ Phương tiện truyền thông cho Quan hệ 3-
K62 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 62 3 2 B-208
công chúng công chúng(122)_01 4

7-
K63 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 63 Quan hệ công chúng 3 Quan hệ công chúng(122)_01 2 C-301
8

3-
K62 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 62 Quản trị quảng cáo 3 Quản trị quảng cáo(122)_01 2 B-208
4

K62 Bộ môn Truyền thông Marketing SV tự đăng ký Quản trị quảng cáo 3 Quản trị quảng cáo(122)_02 2

K62 Bộ môn Truyền thông Marketing SV tự đăng ký Quản trị quảng cáo 3 Quản trị quảng cáo(122)_04 2

7-
K62 Bộ môn Truyền thông Marketing SV tự đăng ký Quản trị quảng cáo 3 Quản trị quảng cáo(122)_05 2 B-205
8

3-
K62 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 62 Quản trị thương hiệu 3 Quản trị thương hiệu(122)_01 2 B-208
4

1-
K62 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 62A Quản trị thương hiệu 3 Quản trị thương hiệu(122)_02 2 B-302
2

K62 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 62B Quản trị thương hiệu 3 Quản trị thương hiệu(122)_03 2

3-
K62 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 62C Quản trị thương hiệu 3 Quản trị thương hiệu(122)_04 2 B-303
4

K62 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 62D Quản trị thương hiệu 3 Quản trị thương hiệu(122)_05 2

Tiếng Anh ngành Quan hệ công 3-


K62 Bộ môn Truyền thông Marketing SV tự đăng ký Tiếng Anh ngành Quan hệ công chúng 3 2 B-208
chúng(122)_01 4

1-
K62 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 62 Tổ chức sự kiện 3 Tổ chức sự kiện(122)_01 2 B-305
2

Truyền thông Marketing tích


K62 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 62 Truyền thông Marketing tích hợp 3 2
hợp(122)_01

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Chuyên đề thực tập - Kinh tế - Quản Chuyên đề thực tập - Kinh tế - Quản
K60 SV tự đăng ký 10 1
Môi trường lý tài nguyên và môi trường lý tài nguyên và môi trường(122)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 35
Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Chuyên đề thực tập - Quản lý tài Chuyên đề thực tập - Quản lý tài
K60 SV tự đăng ký 10 1
Môi trường nguyên và môi trường nguyên và môi trường(122)_01

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Đánh giá tác động môi 7-
K62 Quản lý tài nguyên và môi trường 62 Đánh giá tác động môi trường 3 2 B-301
Môi trường trường(122)_01 8

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Hạch toán môi trường và vốn tự
K61 Quản lý tài nguyên và môi trường 61 Hạch toán môi trường và vốn tự nhiên 3 2
Môi trường nhiên(122)_01

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Hiệu quả năng lượng và tài 1-
K61 Quản lý tài nguyên và môi trường 61 Hiệu quả năng lượng và tài nguyên 3 2 B-101
Môi trường nguyên(122)_01 2

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Kinh tế và quản lý môi 3-


K61 Kinh tế học 61 Kinh tế và quản lý môi trường 3 2 A2-103
Môi trường trường(122)_01 4

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Kinh tế và quản lý môi 3-


K62 Kinh tế và quản lý đô thị 62 Kinh tế và quản lý môi trường 3 2 B-206
Môi trường trường(122)_02 4

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực Kinh tế và quản lý môi 1-
K62 Kinh tế và quản lý môi trường 3 2 B-207
Môi trường 62A trường(122)_03 2

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Kinh tế và quản lý môi


K62 Kinh tế phát triển 62B Kinh tế và quản lý môi trường 3 2
Môi trường trường(122)_05

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Kinh tế và quản lý môi


K62 Kinh tế phát triển 62D Kinh tế và quản lý môi trường 3 2
Môi trường trường(122)_07

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Kinh tế và quản lý môi 7-


K63 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 Kinh tế và quản lý môi trường 3 2 C-202
Môi trường trường(122)_08 8

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Kinh tế và quản lý môi 3-


K63 Kinh tế phát triển 63A Kinh tế và quản lý môi trường 3 2 C-201
Môi trường trường(122)_09 4

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Kinh tế và quản lý môi 5-


K63 Kinh tế phát triển 63B Kinh tế và quản lý môi trường 3 2 C-201
Môi trường trường(122)_10 6

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Kinh tế và quản lý môi 1-


K63 Kinh tế phát triển 63C Kinh tế và quản lý môi trường 3 2 C-203
Môi trường trường(122)_11 2

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Kinh tế và quản lý môi 1-


K63 Kinh tế phát triển 63D Kinh tế và quản lý môi trường 3 2 C-204
Môi trường trường(122)_12 2

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và 3-


K61 Kinh tế và quản lý đô thị 61 Phân tích chi phí - lợi ích 3 Phân tích chi phí - lợi ích(122)_01 2 A2-312
Môi trường 4

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và 3-


K61 Quản lý tài nguyên và môi trường 61 Quản lý khu bảo tồn 3 Quản lý khu bảo tồn(122)_01 2 B-101
Môi trường 4

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Quản lý tài nguyên và môi 7-


K63 Quản lý đất đai 63 Quản lý tài nguyên và môi trường 3 2 C-302
Môi trường trường(122)_01 8

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Quản lý tổng hợp lưu vực 1-
K61 Quản lý tài nguyên và môi trường 61 Quản lý tổng hợp lưu vực sông 3 2 B-101
Môi trường sông(122)_01 2

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và 7-


K62 Quản lý tài nguyên và môi trường 62 Quan trắc môi trường 3 Quan trắc môi trường(122)_01 2 B-301
Môi trường 8

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và


K62 Quản lý tài nguyên và môi trường 62 Truyền thông môi trường 3 Truyền thông môi trường(122)_01 2
Môi trường

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và


K63 Quản lý tài nguyên và môi trường 63 Vật lý môi trường 3 Vật lý môi trường(122)_01 2
Môi trường

Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi


K61 Kinh tế học 61 Kinh tế học biến đổi khí hậu 3 Kinh tế học biến đổi khí hậu(122)_01 2
khí hậu

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 36
Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi 3-
K62 Kinh tế và quản lý đô thị 62 Kinh tế học biến đổi khí hậu 3 Kinh tế học biến đổi khí hậu(122)_02 2 B-206
khí hậu 4

Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi 1-


K62 Khoa học quản lý 62A Kinh tế học biến đổi khí hậu 3 Kinh tế học biến đổi khí hậu(122)_03 2 B-208
khí hậu 2

Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi 3-


K62 Thống kê kinh tế 62A Kinh tế học biến đổi khí hậu 3 Kinh tế học biến đổi khí hậu(122)_05 2 B-104
khí hậu 4

Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi


K62 Khoa học quản lý 62B Kinh tế học biến đổi khí hậu 3 Kinh tế học biến đổi khí hậu(122)_06 2
khí hậu

Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi 1-


K62 Kinh tế phát triển 62B Kinh tế học biến đổi khí hậu 3 Kinh tế học biến đổi khí hậu(122)_07 2 B-204
khí hậu 2

Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi 5-


K62 Thống kê kinh tế 62B Kinh tế học biến đổi khí hậu 3 Kinh tế học biến đổi khí hậu(122)_08 2 B-108
khí hậu 6

Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi


K62 Kinh tế phát triển 62D Kinh tế học biến đổi khí hậu 3 Kinh tế học biến đổi khí hậu(122)_10 2
khí hậu

Chuyên đề thực tập - Kinh tế và quản Chuyên đề thực tập - Kinh tế và quản
K60 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị SV tự đăng ký 10 1
lý đô thị lý đô thị(122)_01

3-
K61 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế học 61 Đô thị hóa và phát triển 3 Đô thị hóa và phát triển(122)_01 2 A2-103
4

3-
K62 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế và quản lý đô thị 62 Đô thị hóa và phát triển 3 Đô thị hóa và phát triển(122)_02 2 B-206
4

1-
K61 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế và quản lý đô thị 61 Hệ thống thông tin địa lý 3 Hệ thống thông tin địa lý(122)_01 2 A2-611
2

3-
K62 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế và quản lý đô thị 62 Kinh tế đô thị 3 Kinh tế đô thị(122)_01 2 B-206
4

1-
K63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Quản lý tài nguyên và môi trường 63 Kinh tế đô thị 3 Kinh tế đô thị(122)_01 2 C-207
2

3-
K63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế và quản lý đô thị 63 Kinh tế đô thị 3 Kinh tế đô thị(122)_02 2 C-203
4

1-
K63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Khoa học quản lý 63A Kinh tế đô thị 3 Kinh tế đô thị(122)_02 2 A2-201
2

K63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Khoa học quản lý 63B Kinh tế đô thị 3 Kinh tế đô thị(122)_03 2

K63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế đầu tư 63C Kinh tế đô thị 3 Kinh tế đô thị(122)_04 2

Kinh tế và quản lý nhà ở đô 7-


K61 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế và quản lý đô thị 61 Kinh tế và quản lý nhà ở đô thị 3 2 A2-108
thị(122)_01 8

5-
K61 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế và quản lý đô thị 61 Quản lý dự án đô thị 3 Quản lý dự án đô thị(122)_01 2 A2-201
6

5-
K63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Bất động sản 63A Quản lý đô thị 3 Quản lý đô thị(122)_01 2 C-102
6

1-
K63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Bất động sản 63B Quản lý đô thị 3 Quản lý đô thị(122)_02 2 C-103
2

Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Trung 1) 3-


K62 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên SV tự đăng ký Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Trung 1) 3 2 A2-213
(122)_01 4

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 37
Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Trung 1) 5-
K62 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên SV tự đăng ký Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Trung 1) 3 2 A2-213
(122)_02 6

Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Trung 3) 3-


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên SV tự đăng ký Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Trung 3) 3 2 A2-305
(122)_01 4

Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Trung 3)


K61 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên SV tự đăng ký Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Trung 3) 3 2
(122)_02

9-
K62VB2 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên SV tự đăng ký Tiếng Anh 1 3 Tiếng Anh 1(122)_V_01 2 A2-205
10

9-
K62VB2 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên SV tự đăng ký Tiếng Anh 2 3 Tiếng Anh 2(122)_V_01 2 A2-205
10

K62VB2 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên SV tự đăng ký Tiếng Anh 3 3 Tiếng Anh 3(122)_V_01 2

K62 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Quản trị khách sạn 62 Tiếng Pháp 3 Tiếng Pháp(122)_01 2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5-


K62 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Pháp 3 Tiếng Pháp(122)_02 2 B-208
62A 6

K62 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Quản trị khách sạn 62 Tiếng Trung 3 Tiếng Trung(122)_01 2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành


K62 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Trung 3 Tiếng Trung(122)_02 2
62A

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3-


K62 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Trung 3 Tiếng Trung(122)_03 2 B-305
62B 4

Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - 7-


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - E 3 2 A2-305
E(122)_01 8

Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - 5-


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - E 3 2 A2-309
E(122)_02 6

Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - 3-


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - E 3 2 A2-305
E(122)_03 4

Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - 1-


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - E 3 2 A2-305
E(122)_04 2

Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế -


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E 3 2
E(122)_01

Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế -


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E 3 2
E(122)_02

Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng - 3-


K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng - E 3 2 A2-213
E(122)_01 4

Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng - 1-


K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng - E 3 2 A2-305
E(122)_02 2

Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng - 3-


K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng - E 3 2 A2-309
E(122)_03 4

Chuyên đề thực tập - Ngôn ngữ


K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - Ngôn ngữ Anh 10 1
Anh(122)_01

Chuyên đề thực tập - Tiếng Anh Chuyên đề thực tập - Tiếng Anh
K60 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký 10 1
thương mại thương mại(122)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 38
Ngữ pháp Tiếng Anh ứng 1-
K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Ngữ pháp Tiếng Anh ứng dụng 2 2 A2-213
dụng(122)_01 2

Ngữ pháp Tiếng Anh ứng 3-


K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Ngữ pháp Tiếng Anh ứng dụng 2 2 A2-305
dụng(122)_02 4

Ngữ pháp Tiếng Anh ứng 3-


K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Ngữ pháp Tiếng Anh ứng dụng 2 2 A2-213
dụng(122)_03 4

3-
K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 3 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 3(122)_01 2 A2-309
4

1-
K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 3 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 3(122)_02 2 A2-510
2

3-
K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 3 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 3(122)_03 2 A2-510
4

1-
K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3(122)_01 2 A2-309
2

3-
K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3(122)_02 2 A2-510
4

K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3(122)_03 2

1-
K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3(122)_01 2 A2-309
2

3-
K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3(122)_02 2 A2-510
4

1-
K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3(122)_03 2 A2-309
2

3-
K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 3 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 3(122)_01 2 A2-309
4

1-
K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 3 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 3(122)_02 2 A2-510
2

3-
K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 3 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 3(122)_03 2 A2-309
4

1-
K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Thực hành Biên dịch 1 2 Thực hành Biên dịch 1(122)_01 2 A2-213
2

3-
K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Thực hành Biên dịch 1 2 Thực hành Biên dịch 1(122)_02 2 A2-305
4

7-
K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Thực hành Biên dịch 3 3 Thực hành Biên dịch 3(122)_01 2 A2-305
8

5-
K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Thực hành Biên dịch 3 3 Thực hành Biên dịch 3(122)_02 2 A2-309
6

3-
K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Thực hành Phiên dịch 1 2 Thực hành Phiên dịch 1(122)_01 2 A2-213
4

1-
K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Thực hành Phiên dịch 1 2 Thực hành Phiên dịch 1(122)_02 2 A2-305
2

5-
K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Thực hành Phiên dịch 3 3 Thực hành Phiên dịch 3(122)_01 2 A2-305
6

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 39
7-
K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Thực hành Phiên dịch 3 3 Thực hành Phiên dịch 3(122)_02 2 A2-309
8

Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh 5-
K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký 3 2 A2-510
tế và kinh doanh 3 tế và kinh doanh 3(122)_01 6

Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh 5-
K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký 3 2 A2-213
tế và kinh doanh 3 tế và kinh doanh 3(122)_02 6

Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh 5-
K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký 3 2 A2-213
tế và kinh doanh 3 tế và kinh doanh 3(122)_03 6

Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh
K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký 3 2
tế và kinh doanh 3 tế và kinh doanh 3(122)_04

Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh 1-
K63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký 3 2 A2-305
tế và kinh doanh 3 tế và kinh doanh 3(122)_05 2

K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 62A Thực tập giữa khóa 3 Thực tập giữa khóa(122)_01 2

K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 62B Thực tập giữa khóa 3 Thực tập giữa khóa(122)_02 2

K62 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 62C Thực tập giữa khóa 3 Thực tập giữa khóa(122)_03 2

Văn hóa các nước nói tiếng 5-


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Văn hóa các nước nói tiếng Anh 3 2 A2-305
Anh(122)_01 6

Văn hóa các nước nói tiếng 7-


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Văn hóa các nước nói tiếng Anh 3 2 A2-309
Anh(122)_02 8

Văn hóa các nước nói tiếng


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Văn hóa các nước nói tiếng Anh 3 2
Anh(122)_03

Văn hóa các nước nói tiếng


K61 Bộ môn Tiếng Anh thương mại SV tự đăng ký Văn hóa các nước nói tiếng Anh 3 2
Anh(122)_04

Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn Đại cương Văn hóa Việt 5-
K63 Ngôn ngữ Anh 63A Đại cương Văn hóa Việt Nam 2 2 A2-507
ngữ Nam(122)_01 6

Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn Đại cương Văn hóa Việt 1-
K63 Ngôn ngữ Anh 63B Đại cương Văn hóa Việt Nam 2 2 A2-307
ngữ Nam(122)_02 2

Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn Đại cương Văn hóa Việt 3-
K63 Ngôn ngữ Anh 63C Đại cương Văn hóa Việt Nam 2 2 A2-307
ngữ Nam(122)_03 4

Chuyên đề thực tập - Quản trị chất Chuyên đề thực tập - Quản trị chất
K60 Bộ môn Quản trị chất lượng SV tự đăng ký 10 1
lượng lượng(122)_01

K62VB2 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 62 VB2.1 Quản trị chất lượng 3 Quản trị chất lượng(122)_VB2_01 2

7-
K61 Bộ môn Quản trị chất lượng SV tự đăng ký Quản trị chất lượng dịch vụ 3 Quản trị chất lượng dịch vụ(122)_01 2 B-308
8

7-
K61 Bộ môn Quản trị chất lượng SV tự đăng ký Quản trị chất lượng dịch vụ 3 Quản trị chất lượng dịch vụ(122)_02 2 B-308
8

5-
K63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63A Quản trị quá trình kinh doanh 3 Quản trị quá trình kinh doanh(122)_02 2 C-302
6

1-
K63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63B Quản trị quá trình kinh doanh 3 Quản trị quá trình kinh doanh(122)_03 2 C-202
2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 40
7-
K63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63C Quản trị quá trình kinh doanh 3 Quản trị quá trình kinh doanh(122)_04 2 C-102
8

K63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63D Quản trị quá trình kinh doanh 3 Quản trị quá trình kinh doanh(122)_05 2

K63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63E Quản trị quá trình kinh doanh 3 Quản trị quá trình kinh doanh(122)_06 2

Quản trị quá trình kinh 9-


K63VB2 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 Quản trị quá trình kinh doanh 3 2 A2-109
doanh(122)_VB2_01 10

5-
K61 Bộ môn Quản trị chất lượng SV tự đăng ký Tiêu chuẩn hóa 3 Tiêu chuẩn hóa(122)_03 2 B-102
6

7-
K61 Bộ môn Quản trị chất lượng SV tự đăng ký Tiêu chuẩn hóa 3 Tiêu chuẩn hóa(122)_04 2 B-102
8

Chuyên đề thực tập - Quản trị doanh Chuyên đề thực tập - Quản trị doanh
K60 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp SV tự đăng ký 10 1
nghiệp nghiệp(122)_01

Chuyên đề thực tập - Quản trị kinh Chuyên đề thực tập - Quản trị kinh
K60 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp SV tự đăng ký 10 1
doanh doanh(122)_01

Kinh tế và quản lý công 5-


K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh tế nông nghiệp 62 Kinh tế và quản lý công nghiệp 3 2 B-308
nghiệp(122)_01 6

7-
K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63A Kỹ năng quản trị 3 Kỹ năng quản trị(122)_01 2 C-307
8

1-
K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63B Kỹ năng quản trị 3 Kỹ năng quản trị(122)_02 2 C-302
2

7-
K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62A Kỹ năng quản trị 3 Kỹ năng quản trị(122)_03 2 B-206
8

1-
K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62B Kỹ năng quản trị 3 Kỹ năng quản trị(122)_04 2 C-307
2

K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62C Kỹ năng quản trị 3 Kỹ năng quản trị(122)_05 2

K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62D Kỹ năng quản trị 3 Kỹ năng quản trị(122)_06 2

K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62E Kỹ năng quản trị 3 Kỹ năng quản trị(122)_07 2

5-
K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63C Kỹ năng quản trị 3 Kỹ năng quản trị(122)_08 2 C-304
6

9-
K62VB2 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62 VB2.2 Kỹ năng quản trị 3 Kỹ năng quản trị(122)_VB2_01 2 A2-101
10

K63VB2B Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 Kỹ năng quản trị 3 Kỹ năng quản trị(122)_VB2_02 2

1-
K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 61B Nghiên cứu kinh doanh 3 Nghiên cứu kinh doanh(122)_02 2 B-101
2

1-
K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 61E Nghiên cứu kinh doanh 3 Nghiên cứu kinh doanh(122)_05 2 B-103
2

1-
K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 61A Quản trị công ty 3 Quản trị công ty(122)_01 2 B-102
2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 41
3-
K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 61B Quản trị công ty 3 Quản trị công ty(122)_02 2 B-102
4

5-
K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 61C Quản trị công ty 3 Quản trị công ty(122)_03 2 B-102
6

7-
K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 61D Quản trị công ty 3 Quản trị công ty(122)_04 2 B-102
8

1-
K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 61E Quản trị công ty 3 Quản trị công ty(122)_05 2 B-103
2

7-
K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản lý dự án 62 Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(122)_01 2 B-207
8

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh nông nghiệp 63 Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(122)_02 2

5-
K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Bất động sản 63A Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(122)_03 2 C-102
6

3-
K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh quốc tế 63A Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(122)_04 2 A2-108
4

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh thương mại 63A Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(122)_05 2

5-
K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Marketing 63A Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(122)_06 2 C-204
6

5-
K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị nhân lực 63A Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(122)_07 2 C-304
6

1-
K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Bất động sản 63B Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(122)_08 2 C-103
2

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh quốc tế 63B Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(122)_09 2

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh thương mại 63B Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(122)_10 2

5-
K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Marketing 63B Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(122)_11 2 C-205
6

3-
K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị nhân lực 63B Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(122)_12 2 C-304
4

3-
K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh thương mại 63C Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(122)_13 2 C-103
4

1-
K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Marketing 63C Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(122)_14 2 C-206
2

5-
K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Marketing 63D Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(122)_15 2 C-206
6

7-
K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63A Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(122)_16 2 C-307
8

3-
K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63B Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(122)_17 2 C-304
4

7-
K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63C Quản trị chiến lược 3 Quản trị chiến lược(122)_18 2 C-308
8

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 42
5-
K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 61A Quản trị chiến lược 1 3 Quản trị chiến lược 1(122)_02 2 C-107
6

K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 61B Quản trị chiến lược 1 3 Quản trị chiến lược 1(122)_03 2

5-
K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62A Quản trị chiến lược 1 3 Quản trị chiến lược 1(122)_04 2 B-301
6

3-
K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62B Quản trị chiến lược 1 3 Quản trị chiến lược 1(122)_05 2 B-305
4

7-
K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62C Quản trị chiến lược 1 3 Quản trị chiến lược 1(122)_06 2 B-203
8

1-
K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62D Quản trị chiến lược 1 3 Quản trị chiến lược 1(122)_07 2 B-307
2

3-
K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62E Quản trị chiến lược 1 3 Quản trị chiến lược 1(122)_08 2 B-307
4

K62VB2 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62 VB2.1 Quản trị chiến lược 1 3 Quản trị chiến lược 1(122)_VB2_01 2

1-
K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 61A Quản trị điều hành dự án 3 Quản trị điều hành dự án(122)_01 2 B-102
2

3-
K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 61B Quản trị điều hành dự án 3 Quản trị điều hành dự án(122)_03 2 B-102
4

1-
K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Tài chính công 61B Quản trị điều hành dự án 3 Quản trị điều hành dự án(122)_04 2 B-104
2

K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 61E Quản trị điều hành dự án 3 Quản trị điều hành dự án(122)_07 2

1-
K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị nhân lực 62A Quản trị điều hành dự án 3 Quản trị điều hành dự án(122)_08 2 C-308
2

K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị nhân lực 62B Quản trị điều hành dự án 3 Quản trị điều hành dự án(122)_09 2

K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62A Quản trị hậu cần 3 Quản trị hậu cần(122)_02 2

1-
K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62B Quản trị hậu cần 3 Quản trị hậu cần(122)_03 2 B-306
2

5-
K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62C Quản trị hậu cần 3 Quản trị hậu cần(122)_04 2 B-302
6

1-
K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62D Quản trị hậu cần 3 Quản trị hậu cần(122)_05 2 B-307
2

3-
K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62E Quản trị hậu cần 3 Quản trị hậu cần(122)_06 2 B-307
4

9-
K62VB2 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62 VB2.1 Quản trị hậu cần 3 Quản trị hậu cần(122)_VB2_01 2 A2-105
10

3-
K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Hệ thống thông tin quản lý 61B Quản trị tác nghiệp 3 Quản trị tác nghiệp(122)_02 2 A2-210
4

3-
K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị nhân lực 62A Quản trị tác nghiệp 3 Quản trị tác nghiệp(122)_03 2 B-306
4

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 43
7-
K62 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị nhân lực 62B Quản trị tác nghiệp 3 Quản trị tác nghiệp(122)_04 2 B-302
8

9-
K62VB2 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62 VB2.2 Quản trị tác nghiệp 1 3 Quản trị tác nghiệp 1(122)_V_01 2 A2-101
10

1-
K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 61A Quản trị tác nghiệp 2 3 Quản trị tác nghiệp 2(122)_01 2 B-102
2

3-
K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 61B Quản trị tác nghiệp 2 3 Quản trị tác nghiệp 2(122)_02 2 B-102
4

9-
K62VB2 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 62 VB2.1 Quản trị văn phòng 3 Quản trị văn phòng(122)_V_01 2 A2-105
10

3-
K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh quốc tế 63A Quản trị vận hành 3 Quản trị vận hành(122)_02 2 A2-108
4

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Marketing 63A Quản trị vận hành 3 Quản trị vận hành(122)_03 2

7-
K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63A Quản trị vận hành 3 Quản trị vận hành(122)_04 2 C-303
8

7-
K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh quốc tế 63B Quản trị vận hành 3 Quản trị vận hành(122)_05 2 A2-210
8

K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Marketing 63B Quản trị vận hành 3 Quản trị vận hành(122)_06 2

3-
K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B Quản trị vận hành 3 Quản trị vận hành(122)_07 2 C-303
4

1-
K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Marketing 63C Quản trị vận hành 3 Quản trị vận hành(122)_08 2 C-206
2

5-
K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63C Quản trị vận hành 3 Quản trị vận hành(122)_09 2 C-301
6

5-
K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Marketing 63D Quản trị vận hành 3 Quản trị vận hành(122)_10 2 C-206
6

3-
K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63D Quản trị vận hành 3 Quản trị vận hành(122)_11 2 C-304
4

5-
K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63E Quản trị vận hành 3 Quản trị vận hành(122)_12 2 C-302
6

9-
K63VB2 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 Quản trị vận hành 3 Quản trị vận hành(122)_VB2_01 2 A2-109
10

Tiếng Anh ngành Quản trị kinh 1-


K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 61A Tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh 3 2 B-102
doanh(122)_01 2

Tiếng Anh ngành Quản trị kinh


K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 61B Tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh 3 2
doanh(122)_02

Tiếng Anh ngành Quản trị kinh 7-


K61 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 61D Tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh 3 2 B-102
doanh(122)_04 8

Chuyên đề thực tập - QTKD Tổng


K60 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - QTKD Tổng hợp 10 1
hợp(122)_01

3-
K61 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 61E Kiểm soát 3 Kiểm soát(122)_01 2 B-306
4

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 44
5-
K62 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62A Khởi sự kinh doanh 3 Khởi sự kinh doanh(122)_02 2 B-301
6

3-
K62 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62B Khởi sự kinh doanh 3 Khởi sự kinh doanh(122)_03 2 B-305
4

K62 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62C Khởi sự kinh doanh 3 Khởi sự kinh doanh(122)_04 2

K62 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62D Khởi sự kinh doanh 3 Khởi sự kinh doanh(122)_05 2

K62 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62E Khởi sự kinh doanh 3 Khởi sự kinh doanh(122)_06 2

9-
K62VB2 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62 VB2.2 Khởi sự kinh doanh 3 Khởi sự kinh doanh(122)_VB2_01 2 A2-101
10

Phương pháp tối ưu trong kinh


K61 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 61D Phương pháp tối ưu trong kinh doanh 3 2
doanh(122)_04

Quản trị chi phí kinh 9-


K62VB2 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62 VB2.2 Quản trị chi phí kinh doanh 3 2 A2-101
doanh(122)_V_01 10

5-
K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh doanh nông nghiệp 63 Quản trị kinh doanh 1 3 Quản trị kinh doanh 1(122)_03 2 C-201
6

K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh tế nông nghiệp 63 Quản trị kinh doanh 1 3 Quản trị kinh doanh 1(122)_04 2

7-
K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 Quản trị kinh doanh 1 3 Quản trị kinh doanh 1(122)_05 2 C-203
8

3-
K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Luật 63 Quản trị kinh doanh 1 3 Quản trị kinh doanh 1(122)_06 2 C-206
4

7-
K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quan hệ công chúng 63 Quản trị kinh doanh 1 3 Quản trị kinh doanh 1(122)_07 2 C-301
8

7-
K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản lý đất đai 63 Quản trị kinh doanh 1 3 Quản trị kinh doanh 1(122)_08 2 C-302
8

K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Thương mại điện tử 63 Quản trị kinh doanh 1 3 Quản trị kinh doanh 1(122)_09 2

1-
K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản lý tài nguyên và môi trường 63 Quản trị kinh doanh 1 3 Quản trị kinh doanh 1(122)_10 2 C-207
2

7-
K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Bất động sản 63A Quản trị kinh doanh 1 3 Quản trị kinh doanh 1(122)_11 2 C-102
8

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 1 3 Quản trị kinh doanh 1(122)_12 2
63A

7-
K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Luật kinh tế 63A Quản trị kinh doanh 1 3 Quản trị kinh doanh 1(122)_13 2 C-206
8

3-
K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Bất động sản 63B Quản trị kinh doanh 1 3 Quản trị kinh doanh 1(122)_14 2 C-103
4

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 1 3 Quản trị kinh doanh 1(122)_15 2
63B

3-
K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Luật kinh tế 63B Quản trị kinh doanh 1 3 Quản trị kinh doanh 1(122)_16 2 C-203
4

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 45
K63VB2B Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 Quản trị kinh doanh 1 3 Quản trị kinh doanh 1(122)_VB2_01 2

K63VB2B Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 Quản trị kinh doanh 1 3 Quản trị kinh doanh 1(122)_VB2_02 2

7-
K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Ngôn ngữ Anh 63A Quản trị kinh doanh 1 - E 3 Quản trị kinh doanh 1 - E(122)_01 2 A2-307
8

K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Ngôn ngữ Anh 63B Quản trị kinh doanh 1 - E 3 Quản trị kinh doanh 1 - E(122)_02 2

1-
K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Ngôn ngữ Anh 63C Quản trị kinh doanh 1 - E 3 Quản trị kinh doanh 1 - E(122)_03 2 A2-306
2

K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63A Quản trị kinh doanh 2 3 Quản trị kinh doanh 2(122)_01 2

K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63B Quản trị kinh doanh 2 3 Quản trị kinh doanh 2(122)_02 2

5-
K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63C Quản trị kinh doanh 2 3 Quản trị kinh doanh 2(122)_03 2 C-301
6

1-
K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63D Quản trị kinh doanh 2 3 Quản trị kinh doanh 2(122)_04 2 C-205
2

5-
K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63E Quản trị kinh doanh 2 3 Quản trị kinh doanh 2(122)_05 2 C-207
6

9-
K62VB2 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 62 VB2.1 Ra quyết định kinh doanh 3 Ra quyết định kinh doanh(122)_V_01 2 A2-105
10

1-
K61 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 61E Ra quyết định kinh doanh 3 Ra quyết định kinh doanh(122)1_01 2 B-306
2

1-
K61 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 61A Tái lập doanh nghiệp 3 Tái lập doanh nghiệp(122)_01 2 B-102
2

3-
K61 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 61B Tái lập doanh nghiệp 3 Tái lập doanh nghiệp(122)_02 2 B-102
4

7-
K61 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 61D Tái lập doanh nghiệp 3 Tái lập doanh nghiệp(122)_04 2 B-102
8

1-
K61 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 61E Tái lập doanh nghiệp 3 Tái lập doanh nghiệp(122)_05 2 B-103
2

Tạo lập doanh nghiệp khởi 1-


K61 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 61B Tạo lập doanh nghiệp khởi nghiệp 3 2 B-101
nghiệp(122)_02 2

Tạo lập doanh nghiệp khởi


K61 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 61D Tạo lập doanh nghiệp khởi nghiệp 3 2
nghiệp(122)_04

K62VB2 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 62 VB2.2 Giao tiếp kinh doanh 3 Giao tiếp kinh doanh(122)_V_01 2

K63VB2B Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 Giao tiếp kinh doanh 3 Giao tiếp kinh doanh(122)_V_02 2

K62 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 62A Quản trị đa văn hóa 3 Quản trị đa văn hóa(122)_01 2

K62 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 62B Quản trị đa văn hóa 3 Quản trị đa văn hóa(122)_02 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 46
K62 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 62C Quản trị đa văn hóa 3 Quản trị đa văn hóa(122)_03 2

1-
K62 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 62D Quản trị đa văn hóa 3 Quản trị đa văn hóa(122)_04 2 B-307
2

3-
K62 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 62E Quản trị đa văn hóa 3 Quản trị đa văn hóa(122)_05 2 B-307
4

Chuyên đề Phân tích dữ liệu định 5-


K61 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 61 Chuyên đề Phân tích dữ liệu định tính 3 2 A2-312
tính(122)_01 6

Chuyên đề thực tập - Toán kinh


K60 Bộ môn Toán kinh tế SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - Toán kinh tế 10 1
tế(122)_01

3-
K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế và quản lý đô thị 63 Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_04 2 C-201
4

1-
K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế học 63 Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_05 2 A2-101
2

7-
K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_06 2 C-103
8

1-
K63 Bộ môn Toán kinh tế Quản lý dự án 63 Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_07 2 A2-102
2

K63 Bộ môn Toán kinh tế Quản lý đất đai 63 Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_08 2

1-
K63 Bộ môn Toán kinh tế Quản lý tài nguyên và môi trường 63 Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_09 2 C-207
2

5-
K63 Bộ môn Toán kinh tế Kế toán 63A Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_10 2 C-104
6

5-
K63 Bộ môn Toán kinh tế Kiểm toán 63A Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_11 2 C-106
6

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế đầu tư 63A Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_12 2

7-
K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_13 2 C-202
8

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế phát triển 63A Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_14 2

7-
K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế quốc tế 63A Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_15 2 C-103
8

3-
K63 Bộ môn Toán kinh tế Ngân hàng 63A Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_16 2 C-207
4

5-
K63 Bộ môn Toán kinh tế Tài chính công 63A Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_17 2 C-303
6

5-
K63 Bộ môn Toán kinh tế Tài chính doanh nghiệp 63A Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_18 2 C-307
6

1-
K63 Bộ môn Toán kinh tế Kế toán 63B Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_19 2 C-105
2

1-
K63 Bộ môn Toán kinh tế Kiểm toán 63B Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_20 2 C-201
2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 47
5-
K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế đầu tư 63B Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_21 2 C-202
6

K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế phát triển 63B Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_22 2

3-
K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế quốc tế 63B Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_23 2 C-202
4

K63 Bộ môn Toán kinh tế Ngân hàng 63B Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_24 2

1-
K63 Bộ môn Toán kinh tế Tài chính công 63B Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_25 2 C-304
2

1-
K63 Bộ môn Toán kinh tế Tài chính doanh nghiệp 63B Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_26 2 C-302
2

5-
K63 Bộ môn Toán kinh tế Kế toán 63C Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_27 2 C-105
6

K63 Bộ môn Toán kinh tế SV tự đăng ký Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_28 2

3-
K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế phát triển 63C Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_29 2 C-203
4

K63 Bộ môn Toán kinh tế Ngân hàng 63C Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_30 2

5-
K63 Bộ môn Toán kinh tế Tài chính doanh nghiệp 63C Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_31 2 C-308
6

1-
K63 Bộ môn Toán kinh tế Kế toán 63D Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_32 2 C-106
2

7-
K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế phát triển 63D Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_33 2 C-201
8

K63VB2 Bộ môn Toán kinh tế Kế toán 63.VB2.1 Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_VB2_01 2

K63VB2 Bộ môn Toán kinh tế Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_VB2_02 2

K63VB2B Bộ môn Toán kinh tế Kế toán 63B VB2.2 Kinh tế lượng 1 3 Kinh tế lượng 1(122)_VB2_03 2

3-
K61 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 61 Kinh tế lượng 2 3 Kinh tế lượng 2(122)_01 2 A2-301
4

1-
K62 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 62 Kinh tế lượng II 3 Kinh tế lượng II(122)_01 2 C-107
2

Lý thuyết mô hình toán kinh tế 7-


K61 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 61 Lý thuyết mô hình toán kinh tế 2 3 2 A2-312
2(122)_01 8

Lý thuyết xác suất và thống kê 5-


K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh doanh nông nghiệp 63 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2 C-201
toán(122)_02 6

Lý thuyết xác suất và thống kê 3-


K63 Bộ môn Toán kinh tế Khoa học máy tính 63 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2 A2-102
toán(122)_03 4

Lý thuyết xác suất và thống kê


K63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế nông nghiệp 63 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2
toán(122)_04

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 48
Lý thuyết xác suất và thống kê 1-
K63 Bộ môn Toán kinh tế Bảo hiểm 63A Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2 C-101
toán(122)_05 2

Lý thuyết xác suất và thống kê 3-


K63 Bộ môn Toán kinh tế Khoa học quản lý 63A Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2 C-204
toán(122)_06 4

Lý thuyết xác suất và thống kê 5-


K63 Bộ môn Toán kinh tế Bảo hiểm 63B Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2 C-101
toán(122)_07 6

Lý thuyết xác suất và thống kê


K63 Bộ môn Toán kinh tế Khoa học quản lý 63B Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2
toán(122)_08

Lý thuyết xác suất và thống kê 1-


K63 Bộ môn Toán kinh tế Bảo hiểm 63C Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2 C-102
toán(122)_09 2

Lý thuyết xác suất và thống kê 9-


K63VB2B Bộ môn Toán kinh tế Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 2 A2-210
toán(122)_VB2_01 10

5-
K61 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 61 Mô hình I/O 3 Mô hình I/O(122)_01 2 A2-312
6

Mô hình phân tích số liệu 7-


K61 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 61 Mô hình phân tích số liệu mảng 3 2 A2-312
mảng(122)_01 8

K61 Bộ môn Toán kinh tế Ngân hàng 61A Mô hình toán kinh tế 3 Mô hình toán kinh tế(122)_01 2

5-
K61 Bộ môn Toán kinh tế Ngân hàng 61B Mô hình toán kinh tế 3 Mô hình toán kinh tế(122)_02 2 B-101
6

7-
K61 Bộ môn Toán kinh tế Ngân hàng 61C Mô hình toán kinh tế 3 Mô hình toán kinh tế(122)_03 2 B-101
8

Phân tích thống kê nhiều 1-


K62 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 62 Phân tích thống kê nhiều chiều 3 2 C-107
chiều(122)_01 2

3-
K63 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 63 Tối ưu hóa 3 Tối ưu hóa(122)_01 2 C-307
4

3-
K63 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 63 Thống kê toán 3 Thống kê toán(122)_01 2 C-307
4

Chuyên đề thực tập - Toán tài


K60 Bộ môn Toán tài chính SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - Toán tài chính 10 1
chính(122)_01

Mô hình phân tích, định giá tài sản tài Mô hình phân tích, định giá tài sản tài 1-
K62 Bộ môn Toán tài chính Toán kinh tế 62 3 2 C-107
chính 1 chính 1(122)_01 2

K61 Bộ môn Toán tài chính Toán kinh tế 61 Mô hình tài chính công ty 3 Mô hình tài chính công ty(122)_01 2

K61 Bộ môn Toán tài chính Toán kinh tế 61 Mô hình tài chính quốc tế 3 Mô hình tài chính quốc tế(122)_01 2

Mô phỏng ngẫu nhiên và ứng dụng Mô phỏng ngẫu nhiên và ứng dụng 7-
K62 Bộ môn Toán tài chính SV tự đăng ký 3 2 B-301
trong tài chính trong tài chính(122)_01 8

7-
K61 Bộ môn Toán tài chính Toán kinh tế 61 Quản trị rủi ro định lượng 2 3 Quản trị rủi ro định lượng 2(122)_01 2 A2-302
8

Chuyên đề thực tập - Thống kê kinh Chuyên đề thực tập - Thống kê kinh
K60 Bộ môn Thống kê kinh doanh SV tự đăng ký 10 1
doanh doanh(122)_01

K62 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 62A Đề án Thống kê 3 Đề án Thống kê(122)_01 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 49
K62 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 62B Đề án Thống kê 3 Đề án Thống kê(122)_02 2

5-
K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 63A Lý thuyết thống kê 2 3 Lý thuyết thống kê 2(122)_01 2 A2-301
6

5-
K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 63B Lý thuyết thống kê 2 3 Lý thuyết thống kê 2(122)_01 2 A2-301
6

Những nguyên lý cơ bản của khai phá Những nguyên lý cơ bản của khai phá 3-
K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 61A 3 2 A2-102
dữ liệu dữ liệu(122)_01 4

Tin học ứng dụng trong Thống 1-


K62 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 62A Tin học ứng dụng trong Thống kê 3 2 A2-610
kê(122)_01 2

K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 61A Thống kê bảo hiểm 3 Thống kê bảo hiểm(122)_01 2

1-
K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 61B Thống kê bảo hiểm 3 Thống kê bảo hiểm(122)_02 2 A2-102
2

7-
K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 61A Thống kê chất lượng 3 Thống kê chất lượng(122)_02 2 A2-101
8

1-
K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 61B Thống kê chất lượng 3 Thống kê chất lượng(122)_04 2 A2-102
2

7-
K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 61A Thống kê du lịch 3 Thống kê du lịch(122)_01 2 A2-101
8

K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 61B Thống kê du lịch 3 Thống kê du lịch(122)_02 2

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực Thống kê trong kinh tế và kinh 1-


K62 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2 B-205
62A doanh(122)_01 2

Thống kê trong kinh tế và kinh


K62 Bộ môn Thống kê kinh doanh SV tự đăng ký Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2
doanh(122)_02

Thống kê trong kinh tế và kinh


K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh Ngân hàng 61A Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2
doanh(122)_03

Thống kê trong kinh tế và kinh 3-


K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh SV tự đăng ký Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2 A2-512
doanh(122)_04 4

Thống kê trong kinh tế và kinh


K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh Ngân hàng 61B Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2
doanh(122)_05

Thống kê trong kinh tế và kinh 1-


K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh SV tự đăng ký Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2 A2-312
doanh(122)_06 2

Thống kê trong kinh tế và kinh 5-


K61 Bộ môn Thống kê kinh doanh Ngân hàng 61C Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2 B-307
doanh(122)_07 6

Thống kê trong kinh tế và kinh


K62 Bộ môn Thống kê kinh doanh SV tự đăng ký Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2
doanh(122)_09

Thống kê trong kinh tế và kinh 5-


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế nông nghiệp 63 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2 C-203
doanh(122)_11 6

Thống kê trong kinh tế và kinh 7-


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2 C-201
doanh(122)_12 8

Thống kê trong kinh tế và kinh 3-


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Quản lý công 63 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2 C-208
doanh(122)_13 4

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 50
Thống kê trong kinh tế và kinh 3-
K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Quản lý dự án 63 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2 A2-101
doanh(122)_14 4

Thống kê trong kinh tế và kinh 1-


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Bảo hiểm 63A Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2 C-101
doanh(122)_15 2

Thống kê trong kinh tế và kinh 3-


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh doanh quốc tế 63A Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2 A2-108
doanh(122)_16 4

Thống kê trong kinh tế và kinh 3-


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Khoa học quản lý 63A Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2 C-202
doanh(122)_17 4

Thống kê trong kinh tế và kinh 1-


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế phát triển 63A Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2 C-202
doanh(122)_18 2

Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế quốc tế 63A Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2
doanh(122)_19

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Thống kê trong kinh tế và kinh 3-


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2 C-204
63A doanh(122)_20 4

Thống kê trong kinh tế và kinh 5-


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Marketing 63A Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2 C-204
doanh(122)_21 6

Thống kê trong kinh tế và kinh 3-


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Ngân hàng 63A Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2 C-206
doanh(122)_22 4

Thống kê trong kinh tế và kinh 7-


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Quản trị nhân lực 63A Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2 C-304
doanh(122)_23 8

Thống kê trong kinh tế và kinh 5-


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Bảo hiểm 63B Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2 C-101
doanh(122)_24 6

Thống kê trong kinh tế và kinh 5-


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh doanh quốc tế 63B Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2 A2-210
doanh(122)_25 6

Thống kê trong kinh tế và kinh 7-


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Khoa học quản lý 63B Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2 C-204
doanh(122)_26 8

Thống kê trong kinh tế và kinh 7-


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế phát triển 63B Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2 C-102
doanh(122)_27 8

Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế quốc tế 63B Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2
doanh(122)_28

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2
63B doanh(122)_29

Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Marketing 63B Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2
doanh(122)_30

Thống kê trong kinh tế và kinh 7-


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Ngân hàng 63B Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2 C-208
doanh(122)_31 8

Thống kê trong kinh tế và kinh 1-


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Quản trị nhân lực 63B Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2 C-303
doanh(122)_32 2

Thống kê trong kinh tế và kinh 1-


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Bảo hiểm 63C Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2 C-102
doanh(122)_33 2

Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế phát triển 63C Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2
doanh(122)_34

Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Marketing 63C Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2
doanh(122)_35

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 51
Thống kê trong kinh tế và kinh 3-
K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Ngân hàng 63C Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2 C-301
doanh(122)_36 4

Thống kê trong kinh tế và kinh 1-


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế phát triển 63D Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2 C-204
doanh(122)_37 2

Thống kê trong kinh tế và kinh


K63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Marketing 63D Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2
doanh(122)_38

Thống kê trong kinh tế và kinh


K62 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2
doanh(122)_39

Thống kê trong kinh tế và kinh


K63VB2B Bộ môn Thống kê kinh doanh Kế toán 63B VB2.2 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2
doanh(122)_VB2_01

Thống kê trong kinh tế và kinh 9-


K63VB2B Bộ môn Thống kê kinh doanh Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh 3 2 A2-203
doanh(122)_VB2_02 10

Chuyên đề thực tập - Thống kê kinh


K60 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - Thống kê kinh tế 10 1
tế(122)_01

3-
K61 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 61A Hệ thống tài khoản quốc gia 3 Hệ thống tài khoản quốc gia(122)_01 2 A2-101
4

5-
K61 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 61A Phân tích dữ liệu 3 Phân tích dữ liệu(122)_01 2 A2-102
6

1-
K61 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 61B Phân tích dữ liệu 3 Phân tích dữ liệu(122)_02 2 A2-102
2

Tiếng Anh ngành Thống kê kinh


K62 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội SV tự đăng ký Tiếng Anh ngành Thống kê kinh tế 3 2
tế(122)_01

5-
K61 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Quản lý công 61 Thiết kế điều tra 3 Thiết kế điều tra(122)_01 2 A2-108
6

K62 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Kinh tế đầu tư 62C Thống kê kinh tế 3 Thống kê kinh tế(122)_03 2

1-
K62 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 62A Thống kê kinh tế 3 Thống kê kinh tế(122)_04 2 B-104
2

5-
K62 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 62B Thống kê kinh tế 3 Thống kê kinh tế(122)_05 2 B-108
6

3-
K61 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Quản lý tài nguyên và môi trường 61 Thống kê môi trường 3 Thống kê môi trường(122)_01 2 B-101
4

7-
K61 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 61A Thống kê môi trường 3 Thống kê môi trường(122)_02 2 A2-102
8

3-
K61 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 61B Thống kê môi trường 3 Thống kê môi trường(122)_03 2 A2-102
4

5-
K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Thương mại điện tử 61 An toàn và bảo mật thông tin 3 An toàn và bảo mật thông tin(122)_01 2 A2-601
6

3-
K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 61A Các công nghệ ảo hóa 3 Các công nghệ ảo hóa(122)_01 2 A2-603
4

K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 61B Các công nghệ ảo hóa 3 Các công nghệ ảo hóa(122)_02 2

K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 62A Công nghệ đa phương tiện 3 Công nghệ đa phương tiện(122)_01 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 52
7-
K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 62B Công nghệ đa phương tiện 3 Công nghệ đa phương tiện(122)_02 2 A2-611
8

K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Toán kinh tế 63 Cơ sở lập trình 3 Cơ sở lập trình(122)_01 2

7-
K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Thống kê kinh tế 63A Cơ sở lập trình 3 Cơ sở lập trình(122)_02 2 A2-610
8

3-
K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Thống kê kinh tế 63B Cơ sở lập trình 3 Cơ sở lập trình(122)_03 2 A2-610
4

Chuyên đề thực tập - Công nghệ thông Chuyên đề thực tập - Công nghệ thông
K60 Bộ môn Công nghệ thông tin SV tự đăng ký 10 1
tin tin(122)_01

Chuyên đề thực tập - Khoa học máy Chuyên đề thực tập - Khoa học máy
K60 Bộ môn Công nghệ thông tin SV tự đăng ký 10 1
tính tính(122)_01

5-
K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 62 Dữ liệu phi cấu trúc 3 Dữ liệu phi cấu trúc(122)_01 2 A2-610
6

K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 62A Đề án - Công nghệ thông tin 2 Đề án - Công nghệ thông tin(122)_01 1

K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 62B Đề án - Công nghệ thông tin 2 Đề án - Công nghệ thông tin(122)_02 1

K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 62 Đề án - Khoa học máy tính 2 Đề án - Khoa học máy tính(122)_01 1

1-
K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 61A Điện toán đám mây 3 Điện toán đám mây(122)_01 2 A2-603
2

5-
K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 61B Điện toán đám mây 3 Điện toán đám mây(122)_02 2 A2-603
6

K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 61 Đồ họa máy tính 3 Đồ họa máy tính(122)_01 2

7-
K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 62 Hệ hỗ trợ ra quyết định 3 Hệ hỗ trợ ra quyết định(122)_01 2 A2-610
8

K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 62 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu(122)_01 2

7-
K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 61 Học máy 3 Học máy(122)_01 2 A2-602
8

Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần 5-
K62 Bộ môn Công nghệ thông tin SV tự đăng ký 3 2 A2-611
mềm mềm(122)_01 6

1-
K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A Kỹ thuật số 3 Kỹ thuật số(122)_01 2 A2-610
2

K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B Kỹ thuật số 3 Kỹ thuật số(122)_02 2

5-
K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 61 Lập trình .Net 3 Lập trình .Net(122)_01 2 A2-602
6

K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 61A Lập trình .Net 3 Lập trình .Net(122)_02 2

5-
K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 61B Lập trình .Net 3 Lập trình .Net(122)_03 2 A2-603
6

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 53
K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 63 Lập trình hướng đối tượng 3 Lập trình hướng đối tượng(122)_01 2

3-
K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A Lập trình hướng đối tượng 3 Lập trình hướng đối tượng(122)_02 2 A2-610
4

K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B Lập trình hướng đối tượng 3 Lập trình hướng đối tượng(122)_03 2

3-
K62 Bộ môn Công nghệ thông tin SV tự đăng ký Lập trình Java 3 Lập trình Java(122)_01 2 A2-611
4

7-
K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 61 Lập trình Python 3 Lập trình Python(122)_01 2 A2-602
8

Mạng máy tính và truyền số 5-


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 62 Mạng máy tính và truyền số liệu 3 2 A2-610
liệu(122)_01 6

Mạng máy tính và truyền số 3-


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 62A Mạng máy tính và truyền số liệu 3 2 A2-611
liệu(122)_02 4

Mạng máy tính và truyền số


K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 62B Mạng máy tính và truyền số liệu 3 2
liệu(122)_03

Mạng máy tính và truyền số 5-


K63 Bộ môn Công nghệ thông tin Thương mại điện tử 63 Mạng máy tính và truyền số liệu 3 2 A2-601
liệu(122)_04 6

5-
K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 61 Phân tích nghiệp vụ 3 Phân tích nghiệp vụ(122)_01 2 A2-602
6

3-
K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 62A Phân tích và thiết kế hệ thống 3 Phân tích và thiết kế hệ thống(122)_01 2 A2-611
4

7-
K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 62B Phân tích và thiết kế hệ thống 3 Phân tích và thiết kế hệ thống(122)_02 2 A2-611
8

K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 62 Phân tích và thiết kế hệ thống 3 Phân tích và thiết kế hệ thống(122)_03 2

Phân tích và thiết kế thuật 5-


K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 61 Phân tích và thiết kế thuật toán 3 2 A2-602
toán(122)_01 6

Quản lý dự án Công nghệ thông 7-


K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 61 Quản lý dự án Công nghệ thông tin 3 2 A2-602
tin(122)_01 8

Quản lý dự án Công nghệ thông 1-


K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 61A Quản lý dự án Công nghệ thông tin 3 2 A2-603
tin(122)_02 2

Quản lý dự án Công nghệ thông


K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 61B Quản lý dự án Công nghệ thông tin 3 2
tin(122)_03

1-
K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Thương mại điện tử 62 Quản trị mạng 3 Quản trị mạng(122)_01 2 A2-602
2

Tiếng Anh chuyên ngành - Công nghệ Tiếng Anh chuyên ngành - Công nghệ 3-
K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 62A 3 2 B-103
thông tin thông tin(122)_01 4

Tiếng Anh chuyên ngành - Công nghệ Tiếng Anh chuyên ngành - Công nghệ
K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 62B 3 2
thông tin thông tin(122)_02

Tiếng Anh chuyên ngành - Khoa học Tiếng Anh chuyên ngành - Khoa học
K62 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 62 3 2
máy tính máy tính(122)_01

K61 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 61 Thiết kế và lập trình WEB 3 Thiết kế và lập trình WEB(122)_01 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 54
3-
K62 Bộ môn Công nghệ thông tin SV tự đăng ký Thiết kế WEB 3 Thiết kế WEB(122)_01 2 A2-611
4

1-
K63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Khoa học máy tính 63 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(122)_01 2 A2-602
2

1-
K63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Công nghệ thông tin 63A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(122)_02 2 A2-610
2

3-
K63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 63A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(122)_03 2 A2-610
4

5-
K63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Công nghệ thông tin 63B Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(122)_04 2 A2-602
6

K63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 63B Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(122)_05 2

Chuyên đề thực tập - Hệ thống thông Chuyên đề thực tập - Hệ thống thông
K60 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý SV tự đăng ký 10 1
tin quản lý tin quản lý(122)_01

1-
K63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Quản lý công 63 Hệ thống thông tin quản lý 3 Hệ thống thông tin quản lý(122)_01 2 A2-611
2

3-
K63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 63A Hệ thống thông tin quản lý 3 Hệ thống thông tin quản lý(122)_02 2 A2-610
4

5-
K63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 63B Hệ thống thông tin quản lý 3 Hệ thống thông tin quản lý(122)_03 2 A2-610
6

1-
K61 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 61B Kỹ nghệ phần mềm 3 Kỹ nghệ phần mềm(122)_02 2 A2-601
2

Phát triển các ứng dụng trong quản 5-


K62 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 62A Phát triển các ứng dụng trong quản lý 3 2 A2-611
lý(122)_01 6

Phát triển các ứng dụng trong quản 3-


K62 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 62B Phát triển các ứng dụng trong quản lý 3 2 A2-601
lý(122)_02 4

1-
K63 Bộ môn Tin học kinh tế Khoa học máy tính 63 Cơ sở dữ liệu 3 Cơ sở dữ liệu(122)_01 2 A2-602
2

3-
K63 Bộ môn Tin học kinh tế Công nghệ thông tin 63A Cơ sở dữ liệu 3 Cơ sở dữ liệu(122)_02 2 A2-610
4

1-
K63 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 63A Cơ sở dữ liệu 3 Cơ sở dữ liệu(122)_03 2 A2-610
2

7-
K63 Bộ môn Tin học kinh tế Công nghệ thông tin 63B Cơ sở dữ liệu 3 Cơ sở dữ liệu(122)_04 2 A2-602
8

K63 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 63B Cơ sở dữ liệu 3 Cơ sở dữ liệu(122)_05 2

Chuyên đề thực tập - Tin học kinh


K60 Bộ môn Tin học kinh tế SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - Tin học kinh tế 10 1
tế(122)_01

1-
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Công nghệ thông tin 61A Hệ thống thương mại điện tử 3 Hệ thống thương mại điện tử(122)_01 2 A2-603
2

K61 Bộ môn Tin học kinh tế Công nghệ thông tin 61B Hệ thống thương mại điện tử 3 Hệ thống thương mại điện tử(122)_03 2

K62 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 62A Mạng và truyền thông 3 Mạng và truyền thông(122)_01 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 55
3-
K62 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 62B Mạng và truyền thông 3 Mạng và truyền thông(122)_02 2 A2-601
4

Ngôn ngữ mô hình hóa thống 5-


K61 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 61A Ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất 3 2 A2-601
nhất(122)_01 6

Phát triển các hệ thống thông tin quản Phát triển các hệ thống thông tin quản
K62 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 62A 3 2
lý lý(122)_01

Phát triển các hệ thống thông tin quản Phát triển các hệ thống thông tin quản 3-
K62 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 62B 3 2 A2-601
lý lý(122)_02 4

1-
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 61B Phát triển các ứng dụng Web 3 Phát triển các ứng dụng Web(122)_02 2 A2-601
2

Phát triển phần mềm mã nguồn mở và Phát triển phần mềm mã nguồn mở và 1-
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 61B 3 2 A2-601
ứng dụng ứng dụng(122)_02 2

Quản trị các nguồn lực thông 5-


K62 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 62A Quản trị các nguồn lực thông tin 3 2 A2-611
tin(122)_01 6

Quản trị các nguồn lực thông 3-


K62 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 62B Quản trị các nguồn lực thông tin 3 2 A2-601
tin(122)_02 4

1-
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 61B Tin học Kế toán 3 Tin học Kế toán(122)_02 2 A2-601
2

1-
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 61B Tin học Ngân hàng 3 Tin học Ngân hàng(122)_02 2 A2-601
2

K61 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 61B Tin học Tài chính 3 Tin học Tài chính(122)_02 2

7-
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Tài chính công 61A Tin học Tài chính 3 Tin học Tài chính(122)_03 2 A2-610
8

3-
K61 Bộ môn Tin học kinh tế Tài chính công 61B Tin học Tài chính 3 Tin học Tài chính(122)_04 2 A2-603
4

5-
K62 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 62A Ứng dụng cơ sở dữ liệu 3 Ứng dụng cơ sở dữ liệu(122)_01 2 A2-611
6

K62 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 62B Ứng dụng cơ sở dữ liệu 3 Ứng dụng cơ sở dữ liệu(122)_02 2

1-
K62 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 62A Hệ thống thông tin kế toán 3 Hệ thống thông tin kế toán(122)_02 2 B-108
2

7-
K62 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 62B Hệ thống thông tin kế toán 3 Hệ thống thông tin kế toán(122)_03 2 B-104
8

5-
K62 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 62C Hệ thống thông tin kế toán 3 Hệ thống thông tin kế toán(122)_04 2 B-106
6

1-
K62 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 62D Hệ thống thông tin kế toán 3 Hệ thống thông tin kế toán(122)_05 2 B-201
2

Hệ thống thông tin kế 9-


K62VB2 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 62.VB2.1 Hệ thống thông tin kế toán 3 2 A2-110
toán(122)_VB2_01 10

7-
K62 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kiểm toán 62A Hệ thống thông tin kế toán 2 3 Hệ thống thông tin kế toán 2(122)_01 2 B-105
8

3-
K62 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kiểm toán 62B Hệ thống thông tin kế toán 2 3 Hệ thống thông tin kế toán 2(122)_02 2 B-105
4

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 56
5-
K62 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kiểm toán 62A Kiểm soát nội bộ 3 Kiểm soát nội bộ(122)_02 2 B-103
6

3-
K62 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kiểm toán 62B Kiểm soát nội bộ 3 Kiểm soát nội bộ(122)_03 2 B-105
4

5-
K63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 63A Kiểm soát nội bộ 3 Kiểm soát nội bộ(122)_04 2 C-104
6

5-
K63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kiểm toán 63A Kiểm soát nội bộ 3 Kiểm soát nội bộ(122)_05 2 C-106
6

1-
K63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 63B Kiểm soát nội bộ 3 Kiểm soát nội bộ(122)_06 2 C-105
2

1-
K63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kiểm toán 63B Kiểm soát nội bộ 3 Kiểm soát nội bộ(122)_07 2 C-201
2

5-
K63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 63C Kiểm soát nội bộ 3 Kiểm soát nội bộ(122)_08 2 C-105
6

1-
K63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 63D Kiểm soát nội bộ 3 Kiểm soát nội bộ(122)_09 2 C-106
2

9-
K63VB2 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 63.VB2.1 Kiểm soát nội bộ 3 Kiểm soát nội bộ(122)_VB2_01 2 A2-103
10

7-
K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 63A Kế toán chi phí 3 Kế toán chi phí(122)_01 2 C-104
8

7-
K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 63A Kế toán chi phí 3 Kế toán chi phí(122)_02 2 C-104
8

3-
K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 63B Kế toán chi phí 3 Kế toán chi phí(122)_03 2 C-105
4

3-
K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 63B Kế toán chi phí 3 Kế toán chi phí(122)_04 2 C-105
4

7-
K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 63C Kế toán chi phí 3 Kế toán chi phí(122)_05 2 C-105
8

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 63C Kế toán chi phí 3 Kế toán chi phí(122)_06 2

3-
K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 63D Kế toán chi phí 3 Kế toán chi phí(122)_07 2 C-106
4

3-
K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 63D Kế toán chi phí 3 Kế toán chi phí(122)_08 2 C-106
4

7-
K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kiểm toán 63A Kế toán chi phí 3 Kế toán chi phí(122)_09 2 C-106
8

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kiểm toán 63A Kế toán chi phí 3 Kế toán chi phí(122)_10 2

3-
K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kiểm toán 63B Kế toán chi phí 3 Kế toán chi phí(122)_11 2 C-201
4

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kiểm toán 63B Kế toán chi phí 3 Kế toán chi phí(122)_12 2

9-
K63VB2 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 63.VB2.1 Kế toán chi phí 3 Kế toán chi phí(122)_VB2_01 2 A2-103
10

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 57
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 1-
K62 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 3 Kế toán quản trị(122)_01 2 B-301
62 2

5-
K62 Bộ môn Kế toán quản trị SV tự đăng ký Kế toán quản trị 3 Kế toán quản trị(122)_02 2 B-107
6

1-
K62 Bộ môn Kế toán quản trị SV tự đăng ký Kế toán quản trị 3 Kế toán quản trị(122)_03 2 B-202
2

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K62 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 3 Kế toán quản trị(122)_04 2
62

1-
K62 Bộ môn Kế toán quản trị SV tự đăng ký Kế toán quản trị 3 Kế toán quản trị(122)_05 2 B-203
2

K62 Bộ môn Kế toán quản trị SV tự đăng ký Kế toán quản trị 3 Kế toán quản trị(122)_06 2

1-
K62 Bộ môn Kế toán quản trị SV tự đăng ký Kế toán quản trị 3 Kế toán quản trị(122)_07 2 B-202
2

1-
K62 Bộ môn Kế toán quản trị SV tự đăng ký Kế toán quản trị 3 Kế toán quản trị(122)_08 2 B-203
2

5-
K62 Bộ môn Kế toán quản trị SV tự đăng ký Kế toán quản trị 3 Kế toán quản trị(122)_09 2 B-307
6

K62 Bộ môn Kế toán quản trị SV tự đăng ký Kế toán quản trị 3 Kế toán quản trị(122)_10 2

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 63A Kế toán quản trị 1 3 Kế toán quản trị 1(122)_01 2

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 63A Kế toán quản trị 1 3 Kế toán quản trị 1(122)_02 2

5-
K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kiểm toán 63A Kế toán quản trị 1 3 Kế toán quản trị 1(122)_03 2 C-106
6

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 63B Kế toán quản trị 1 3 Kế toán quản trị 1(122)_04 2

1-
K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kiểm toán 63B Kế toán quản trị 1 3 Kế toán quản trị 1(122)_05 2
2
C-201

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 63C Kế toán quản trị 1 3 Kế toán quản trị 1(122)_06 2

1-
K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 63D Kế toán quản trị 1 3 Kế toán quản trị 1(122)_07 2 C-106
2

7-
K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kiểm toán 63A Kế toán quản trị 1 3 Kế toán quản trị 1(122)_08 2 C-106
8

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 63B Kế toán quản trị 1 3 Kế toán quản trị 1(122)_09 2

3-
K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kiểm toán 63B Kế toán quản trị 1 3 Kế toán quản trị 1(122)_10 2 C-201
4

K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 63C Kế toán quản trị 1 3 Kế toán quản trị 1(122)_11 2

3-
K63 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 63D Kế toán quản trị 1 3 Kế toán quản trị 1(122)_12 2 C-106
4

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 58
K63VB2 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 63.VB2.1 Kế toán quản trị 1 3 Kế toán quản trị 1(122)_VB2_01 2

9-
K62VB2 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 62.VB2.2 Kế toán quản trị 2 3 Kế toán quản trị 2(122)_VB2_01 2 A2-106
10

9-
K62VB2 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 62.VB2.2 Phân tích kinh doanh 3 Phân tích kinh doanh(122)_V_01 2 A2-106
10

1-
K62 Bộ môn Kế toán quản trị Quản trị nhân lực 62A Phân tích kinh doanh 3 Phân tích kinh doanh(122)1_01 2 C-308
2

K62 Bộ môn Kế toán quản trị Quản trị nhân lực 62A Phân tích kinh doanh 3 Phân tích kinh doanh(122)1_02 2

5-
K62 Bộ môn Kế toán quản trị Quản trị nhân lực 62B Phân tích kinh doanh 3 Phân tích kinh doanh(122)1_03 2 B-303
6

K62 Bộ môn Kế toán quản trị Quản trị nhân lực 62B Phân tích kinh doanh 3 Phân tích kinh doanh(122)1_04 2

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_GS.TS. Nguyen Huu Anh

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_PGS.TS. Le Kim Ngoc
Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 Kiểm toán_PGS.TS. Nguyen Duc 1
Kiểm toán
Dung
Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 Kiểm toán_PGS.TS. Nguyen Ngoc 1
Kiểm toán
Quang
Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 Kiểm toán_PGS.TS. Nguyen Thanh 1
Kiểm toán
Hieu
Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 Kiểm toán_PGS.TS. Nguyen Thi 1
Kiểm toán
Phuong Hoa
Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 Kiểm toán_PGS.TS. Nguyen Thi Thu 1
Kiểm toán
Lien
Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_PGS.TS. Pham Duc Cuong

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_PGS.TS. Pham Quang
Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 Kiểm toán_PGS.TS. Pham Thi Bich 1
Kiểm toán
Chi
Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_PGS.TS. Tran Manh Dung

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_PGS.TS. Tran Trung Tuan

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_PGS.TS. Tran Van Thuan

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_PGS.TS.Dinh The Hung

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_PGS.TS.Phan Trung Kien

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 59
Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_TS. Bui Minh Hai

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_TS. Dam Thi Kim Oanh

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_TS. Dang Thuy Hang

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_TS. Doan Thanh Nga

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_TS. Duong Thi Chi

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_TS. Duong Thi Van Anh

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_TS. Ha Hong Hanh

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_TS. Ha Thi Phuong Dung

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_TS. Le Ngoc Thang

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_TS. Le Quang Dung

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_TS. Le Quynh Lien

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_TS. Le Thi Nhu

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_TS. Nguyen Ha Linh

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_TS. Nguyen Huu Dong

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_TS. Nguyen La Soa

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_TS. Nguyen Thi Lan Anh

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_TS. Nguyen Thi Mai Anh

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_TS. Nguyen Thi Mai Chi
Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 Kiểm toán_TS. Nguyen Thi Minh 1
Kiểm toán
Phuong
Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_TS. Nguyen Thi My
Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 Kiểm toán_TS. Nguyen Thi Thanh 1
Kiểm toán
Diep
Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_TS. Nguyen Thu Hang

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 60
Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_TS. Pham Thanh Long

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_TS. Pham Thi Minh Hong

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_TS. Pham Thi Thuy

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_TS. Pham Xuan Kien

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_TS. Phan Thi Thanh Loan

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_TS. Phi Van Trong

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_TS. Ta Thu Trang

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_TS. To Van Nhat

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_TS. Tran Thi Nam Thanh

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_Thay Nguyen Quoc Trung
Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 Kiểm toán_ThS. Doan Thi Truc 1
Kiểm toán
Quynh
Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_ThS. Doan Thuy Duong

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_ThS. Han Thi Lan Chi

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_ThS. Mai Van Anh

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_ThS. Nguyen Phi Long

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_ThS. Nguyen Phuong Linh

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_ThS. Nguyen Phuong Thao

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_ThS. Pham Thanh Huong

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_ThS. Tran Quang Chung

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_ThS. Tran Quy Long

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán
K60 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký 10 1
Kiểm toán Kiểm toán_ThS. Truong Van Tu

5-
K62 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 62A Kế toán nâng cao 1 3 Kế toán nâng cao 1(122)_01 2 B-105
6

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 61
1-
K62 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 62B Kế toán nâng cao 1 3 Kế toán nâng cao 1(122)_02 2 C-308
2

3-
K62 Bộ môn Kế toán tài chính Tài chính doanh nghiệp 62A Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính(122)_03 2 C-107
4

1-
K62 Bộ môn Kế toán tài chính Thống kê kinh tế 62A Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính(122)_04 2 C-308
2

5-
K62 Bộ môn Kế toán tài chính Tài chính doanh nghiệp 62B Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính(122)_06 2 B-303
6

K62 Bộ môn Kế toán tài chính Thống kê kinh tế 62B Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính(122)_07 2

7-
K62 Bộ môn Kế toán tài chính Tài chính doanh nghiệp 62C Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính(122)_08 2 B-304
8

9-
K63VB2 Bộ môn Kế toán tài chính Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính(122)_VB2_01 2 A2-201
10

K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63A Kế toán tài chính 1 3 Kế toán tài chính 1(122)_02 2

5-
K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 63A Kế toán tài chính 1 3 Kế toán tài chính 1(122)_03 2 C-106
6

1-
K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63B Kế toán tài chính 1 3 Kế toán tài chính 1(122)_04 2 C-105
2

1-
K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 63B Kế toán tài chính 1 3 Kế toán tài chính 1(122)_05 2 C-201
2

5-
K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63C Kế toán tài chính 1 3 Kế toán tài chính 1(122)_06 2 C-105
6

1-
K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63D Kế toán tài chính 1 3 Kế toán tài chính 1(122)_07 2 C-106
2

9-
K63VB2 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63.VB2.1 Kế toán tài chính 1 3 Kế toán tài chính 1(122)_VB2_01 2 A2-103
10

9-
K62VB2 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 62.VB2.2 Kế toán tài chính 2 3 Kế toán tài chính 2(122)_VB2_01 2 A2-106
10

9-
K62VB2 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 62.VB2.1 Kế toán tài chính 3 3 Kế toán tài chính 3(122)_VB2_01 2 A2-110
10

1-
K62 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 62A Kế toán tài chính 3 3 Kế toán tài chính 3(122)1_01 2 B-108
2

7-
K62 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 62B Kế toán tài chính 3 3 Kế toán tài chính 3(122)1_02 2 B-104
8

5-
K62 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 62C Kế toán tài chính 3 3 Kế toán tài chính 3(122)1_03 2 B-106
6

1-
K62 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 62D Kế toán tài chính 3 3 Kế toán tài chính 3(122)1_04 2 B-201
2

3-
K61 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 61A Phân tích báo cáo tài chính 3 Phân tích báo cáo tài chính(122)_02 2 A2-201
4

5-
K61 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 61B Phân tích báo cáo tài chính 3 Phân tích báo cáo tài chính(122)_03 2 A2-109
6

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 62
5-
K61 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 61B Phân tích báo cáo tài chính 3 Phân tích báo cáo tài chính(122)_04 2 A2-201
6

1-
K61 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 61C Phân tích báo cáo tài chính 3 Phân tích báo cáo tài chính(122)_05 2 A2-109
2

5-
K61 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 61D Phân tích báo cáo tài chính 3 Phân tích báo cáo tài chính(122)_06 2 A2-109
6

Phân tích báo cáo tài 9-


K62VB2 Bộ môn Kế toán tài chính SV tự đăng ký Phân tích báo cáo tài chính 3 2 A2-208
chính(122)_V1_01 10

3-
K62 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 62A Tiếng Anh ngành Kế toán 3 Tiếng Anh ngành Kế toán(122)_02 2 B-108
4

5-
K62 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 62A Tiếng Anh ngành Kế toán 3 Tiếng Anh ngành Kế toán(122)_03 2 B-105
6

K62 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 62B Tiếng Anh ngành Kế toán 3 Tiếng Anh ngành Kế toán(122)_04 2

1-
K62 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 62B Tiếng Anh ngành Kế toán 3 Tiếng Anh ngành Kế toán(122)_05 2 B-104
2

5-
K62 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 62C Tiếng Anh ngành Kế toán 3 Tiếng Anh ngành Kế toán(122)_06 2 B-106
6

1-
K62 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 62D Tiếng Anh ngành Kế toán 3 Tiếng Anh ngành Kế toán(122)_07 2 B-201
2

Tiếng Anh ngành Kế


K62VB2 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 62.VB2.1 Tiếng Anh ngành Kế toán 3 2
toán(122)_VB2_01

K62 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 62A Đề án môn học - Kiểm toán 2 Đề án môn học - Kiểm toán(122)_01 1

K62 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 62B Đề án môn học - Kiểm toán 2 Đề án môn học - Kiểm toán(122)_02 1

1-
K62 Bộ môn Kiểm toán Khoa học quản lý 62A Kiểm soát quản lý 3 Kiểm soát quản lý(122)_01 2 B-208
2

K62 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 62A Kiểm soát quản lý 3 Kiểm soát quản lý(122)_02 2

K62 Bộ môn Kiểm toán Khoa học quản lý 62B Kiểm soát quản lý 3 Kiểm soát quản lý(122)_03 2

K62 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 62B Kiểm soát quản lý 3 Kiểm soát quản lý(122)_04 2

7-
K62 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 62A Kiểm toán hoạt động 3 Kiểm toán hoạt động(122)_01 2 B-105
8

K62 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 62B Kiểm toán hoạt động 3 Kiểm toán hoạt động(122)_02 2

1-
K62 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 62A Kiểm toán tài chính 1 3 Kiểm toán tài chính 1(122)_01 2 B-108
2

1-
K61 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 61A Kiểm toán tài chính 1 3 Kiểm toán tài chính 1(122)_02 2 A2-109
2

7-
K62 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 62B Kiểm toán tài chính 1 3 Kiểm toán tài chính 1(122)_03 2 B-104
8

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 63
5-
K62 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 62C Kiểm toán tài chính 1 3 Kiểm toán tài chính 1(122)_04 2 B-106
6

5-
K61 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 61D Kiểm toán tài chính 1 3 Kiểm toán tài chính 1(122)_05 2 A2-201
6

K62 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 62D Kiểm toán tài chính 1 3 Kiểm toán tài chính 1(122)_06 2

3-
K62 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 62B Kiểm toán tài chính 1 3 Kiểm toán tài chính 1(122)_07 2 B-105
4

1-
K62 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 62D Kiểm toán tài chính 1 3 Kiểm toán tài chính 1(122)_08 2 B-201
2

9-
K62VB2 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 62.VB2.1 Kiểm toán tài chính 1 3 Kiểm toán tài chính 1(122)_VB2_01 2 A2-110
10

Thực hành kiểm toán báo cáo tài 1-


K61 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 61A Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính 3 2 A2-102
chính(122)_01 2

Thực hành kiểm toán báo cáo tài 7-


K61 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 61B Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính 3 2 A2-101
chính(122)_02 8

K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản lý công 62 Kế toán công 3 Kế toán công(122)_02 2

K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 62A Kế toán công 3 Kế toán công(122)_03 2

1-
K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Tài chính công 62A Kế toán công 3 Kế toán công(122)_04 2 B-308
2

K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 62B Kế toán công 3 Kế toán công(122)_05 2

5-
K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Tài chính công 62B Kế toán công 3 Kế toán công(122)_06 2 B-304
6

K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 62C Kế toán công 3 Kế toán công(122)_07 2

1-
K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 62D Kế toán công 3 Kế toán công(122)_08 2 B-201
2

9-
K62VB2 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 62.VB2.2 Kế toán công 3 Kế toán công(122)_VB2_01 2 A2-106
10

7-
K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kiểm toán 62A Kế toán công 1 3 Kế toán công 1(122)_01 2 B-105
8

3-
K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kiểm toán 62B Kế toán công 1 3 Kế toán công 1(122)_02 2 B-105
4

1-
K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản lý dự án 61 Kế toán dự án đầu tư 3 Kế toán dự án đầu tư(122)_01 2 A2-103
2

3-
K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 61A Kế toán dự án đầu tư 3 Kế toán dự án đầu tư(122)_02 2 A2-109
4

3-
K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kiểm toán 61A Kế toán dự án đầu tư 3 Kế toán dự án đầu tư(122)_03 2 A2-201
4

7-
K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 61B Kế toán dự án đầu tư 3 Kế toán dự án đầu tư(122)_05 2 A2-109
8

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 64
7-
K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kiểm toán 61B Kế toán dự án đầu tư 3 Kế toán dự án đầu tư(122)_06 2 A2-201
8

K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế đầu tư 61B Kế toán dự án đầu tư 3 Kế toán dự án đầu tư(122)_07 2

1-
K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 61C Kế toán dự án đầu tư 3 Kế toán dự án đầu tư(122)_08 2 A2-109
2

3-
K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế đầu tư 61C Kế toán dự án đầu tư 3 Kế toán dự án đầu tư(122)_09 2 A2-210
4

5-
K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 61D Kế toán dự án đầu tư 3 Kế toán dự án đầu tư(122)_10 2 A2-201
6

9-
K62VB2 Bộ môn Nguyên lý kế toán SV tự đăng ký Kế toán dự án đầu tư 3 Kế toán dự án đầu tư(122)_V1_01 2 A2-208
10

5-
K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế quốc tế 61A Kế toán quốc tế 3 Kế toán quốc tế(122)_01 2 A2-110
6

1-
K61 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế quốc tế 61B Kế toán quốc tế 3 Kế toán quốc tế(122)_02 2 A2-110
2

3-
K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán SV tự đăng ký Kế toán quốc tế 3 Kế toán quốc tế(122)_03 2 B-106
4

3-
K62 Bộ môn Nguyên lý kế toán SV tự đăng ký Kế toán quốc tế 3 Kế toán quốc tế(122)_04 2 B-301
4

9-
K62VB2 Bộ môn Nguyên lý kế toán SV tự đăng ký Kế toán quốc tế 3 Kế toán quốc tế(122)_V1_01 2 A2-208
10

7-
K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế đầu tư 63C Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_01 2 B-307
8

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế đầu tư 63B Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_02 2

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế và quản lý đô thị 63 Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_06 2

1-
K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế học 63 Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_07 2 A2-101
2

3-
K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản lý công 63 Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_08 2 C-301
4

3-
K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản trị khách sạn 63 Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_09 2 C-301
4

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Thương mại điện tử 63 Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_10 2

3-
K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Toán kinh tế 63 Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_11 2 C-307
4

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1-


K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_12 2 C-208
63A 2

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_13 2

1-
K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế phát triển 63A Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_14 2 C-202
2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 65
7-
K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế quốc tế 63A Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_15 2 C-103
8

5-
K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Marketing 63A Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_16 2 C-204
6

7-
K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản trị kinh doanh 63A Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_17 2 C-303
8

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản trị nhân lực 63A Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_18 2

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Tài chính công 63A Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_19 2

5-
K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Tài chính doanh nghiệp 63A Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_20 2 C-307
6

3-
K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Thống kê kinh tế 63A Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_21 2 C-308
4

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5-


K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_22 2 C-208
63B 6

7-
K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế phát triển 63B Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_23 2 C-102
8

3-
K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế quốc tế 63B Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_24 2 C-103
4

5-
K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Marketing 63B Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_25 2 C-205
6

3-
K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản trị kinh doanh 63B Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_26 2 C-303
4

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản trị nhân lực 63B Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_27 2

1-
K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Tài chính công 63B Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_28 2 C-304
2

3-
K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Tài chính doanh nghiệp 63B Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_29 2 C-302
4

K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Thống kê kinh tế 63B Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_30 2

1-
K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế phát triển 63C Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_31 2 C-203
2

1-
K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Marketing 63C Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_32 2 C-206
2

5-
K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản trị kinh doanh 63C Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_33 2 C-301
6

7-
K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Tài chính doanh nghiệp 63C Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_34 2 C-308
8

1-
K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế phát triển 63D Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_35 2 C-204
2

5-
K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Marketing 63D Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_36 2 C-206
6

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 66
1-
K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản trị kinh doanh 63D Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_37 2 C-301
2

7-
K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản trị kinh doanh 63E Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_38 2 C-207
8

9-
K63VB2B Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_VB2_01 2 A2-203
10

9-
K63VB2 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_VB2_02 2 A2-109
10

9-
K63VB2 Bộ môn Nguyên lý kế toán Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_VB2_03 2 A2-201
10

K63VB2B Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 63B VB2.2 Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_VB2_04 2

9-
K63VB2B Bộ môn Nguyên lý kế toán Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 Nguyên lý kế toán 3 Nguyên lý kế toán(122)_VB2_05 2 A2-210
10

Đề án Lý thuyết tài chính tiền


K62 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính doanh nghiệp 62A Đề án Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 1
tệ(122)_02

Đề án Lý thuyết tài chính tiền


K62 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính doanh nghiệp 62B Đề án Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 1
tệ(122)_03

Đề án Lý thuyết tài chính tiền


K62 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính doanh nghiệp 62C Đề án Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 1
tệ(122)_04

Đề án Lý thuyết tài chính tiền


K62VB2 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.1 Đề án Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 1
tệ(122)_VB2_01

7-
K62 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Ngôn ngữ Anh 62A Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_04 2 A2-302
8

7-
K62 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Ngôn ngữ Anh 62B Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_05 2 A2-512
8

K62 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Ngôn ngữ Anh 62C Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_06 2

7-
K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh doanh nông nghiệp 63 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_07 2 C-201
8

5-
K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh tế nông nghiệp 63 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_08 2 C-203
6

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Bất động sản 63A Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_09 2

1-
K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Bảo hiểm 63A Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_10 2 C-101
2

5-
K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kế toán 63A Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_11 2 C-104
6

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Khoa học quản lý 63A Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_12 2

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kiểm toán 63A Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_13 2

1-
K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh tế đầu tư 63A Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_14 2 C-104
2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 67
1-
K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Bất động sản 63B Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_15 2 C-103
2

5-
K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Bảo hiểm 63B Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_16 2 C-101
6

1-
K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kế toán 63B Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_17 2 C-105
2

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Khoa học quản lý 63B Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_18 2

1-
K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kiểm toán 63B Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_19 2 C-201
2

7-
K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh tế đầu tư 63B Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_20 2 C-106
8

1-
K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Bảo hiểm 63C Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_21 2 C-102
2

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kế toán 63C Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_22 2

5-
K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh tế đầu tư 63C Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_23 2 C-203
6

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kế toán 63D Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ(122)_24 2

Lý thuyết tài chính tiền


K63VB2 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kế toán 63.VB2.1 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 2
tệ(122)_VB2_01

Lý thuyết tài chính tiền 9-


K63VB2B Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kế toán 63B VB2.2 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 2 A2-108
tệ(122)_VB2_02 10

Lý thuyết tài chính tiền tệ 9-


K63VB2B Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 2 A2-210
1(122)_VB2_01 10

3-
K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Ngân hàng 63A Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2(122)_02 2 C-207
4

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính doanh nghiệp 63A Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2(122)_03 2

7-
K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Ngân hàng 63B Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2(122)_04 2 C-208
8

K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính doanh nghiệp 63B Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2(122)_05 2

3-
K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Ngân hàng 63C Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2(122)_06 2 C-207
4

5-
K63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính doanh nghiệp 63C Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2(122)_07 2 C-308
6

Lý thuyết tài chính tiền tệ 9-


K63VB2 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 3 2 A2-201
2(122)_VB2_01 10

3-
K61 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Ngân hàng 61A Ngân hàng trung ương 3 Ngân hàng trung ương(122)_01 2 A2-110
4

K61 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính công 61A Ngân hàng trung ương 3 Ngân hàng trung ương(122)_02 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 68
K61 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính công 61B Ngân hàng trung ương 3 Ngân hàng trung ương(122)_04 2

7-
K61 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Ngân hàng 61C Ngân hàng trung ương 3 Ngân hàng trung ương(122)_05 2 B-101
8

Chuyên đề thực tập - Ngân


K60 Bộ môn Ngân hàng thương mại SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - Ngân hàng 10 1
hàng(122)_01

3-
K61 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 61A Kế toán ngân hàng 3 Kế toán ngân hàng(122)_02 2 A2-110
4

5-
K61 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 61B Kế toán ngân hàng 3 Kế toán ngân hàng(122)_03 2 B-101
6

7-
K61 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 61C Kế toán ngân hàng 3 Kế toán ngân hàng(122)_04 2 B-101
8

K62VB2 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.1 Kế toán ngân hàng 3 Kế toán ngân hàng(122)_V_01 2

Kế toán ngân hàng (ngoài ngành)


K61 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kiểm toán 61A Kế toán ngân hàng (ngoài ngành) 3 2
(122)_01

Kế toán ngân hàng (ngoài ngành) 9-


K62VB2 Bộ môn Ngân hàng thương mại SV tự đăng ký Kế toán ngân hàng (ngoài ngành) 3 2 A2-208
(122)_V1_01 10

3-
K61 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 61A Ngân hàng phát triển 3 Ngân hàng phát triển(122)_01 2 A2-110
4

K61 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 61C Ngân hàng phát triển 3 Ngân hàng phát triển(122)_03 2

K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại SV tự đăng ký Ngân hàng thương mại 3 Ngân hàng thương mại(122)_01 2

K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại SV tự đăng ký Ngân hàng thương mại 3 Ngân hàng thương mại(122)_02 2

1-
K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính công 62A Ngân hàng thương mại 3 Ngân hàng thương mại(122)_03 2 B-308
2

5-
K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính công 62B Ngân hàng thương mại 3 Ngân hàng thương mại(122)_05 2 B-304
6

9-
K62VB2 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán 62.VB2.1 Ngân hàng thương mại 3 Ngân hàng thương mại(122)_VB2_01 2 A2-110
10

K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 62A Ngân hàng thương mại 2 3 Ngân hàng thương mại 2(122)_02 2

K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 62B Ngân hàng thương mại 2 3 Ngân hàng thương mại 2(122)_03 2

K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 62C Ngân hàng thương mại 2 3 Ngân hàng thương mại 2(122)_04 2

9-
K62VB2 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.2 Ngân hàng thương mại 2 3 Ngân hàng thương mại 2(122)_V_01 2 A2-207
10

3-
K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 62A Quản trị rủi ro 3 Quản trị rủi ro(122)_02 2 C-107
4

K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 62B Quản trị rủi ro 3 Quản trị rủi ro(122)_03 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 69
7-
K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 62C Quản trị rủi ro 3 Quản trị rủi ro(122)_04 2 B-206
8

9-
K62VB2 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.2 Quản trị rủi ro 3 Quản trị rủi ro(122)_VB2_01 2 A2-207
10

3-
K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 63A Tài chính cá nhân 3 Tài chính cá nhân(122)_01 2 C-206
4

K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 63B Tài chính cá nhân 3 Tài chính cá nhân(122)_02 2

3-
K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 63C Tài chính cá nhân 3 Tài chính cá nhân(122)_03 2 C-208
4

5-
K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 62A Tài chính cá nhân 3 Tài chính cá nhân(122)_04 2 C-304
6

3-
K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 62B Tài chính cá nhân 3 Tài chính cá nhân(122)_05 2 C-202
4

K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 62C Tài chính cá nhân 3 Tài chính cá nhân(122)_06 2

3-
K61 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 61A Tài chính vi mô 3 Tài chính vi mô(122)_01 2 A2-110
4

5-
K61 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 61B Tài chính vi mô 3 Tài chính vi mô(122)_02 2 B-101
6

K61 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 61C Tài chính vi mô 3 Tài chính vi mô(122)_03 2

Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân 3-
K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính công 62A 3 2 B-308
hàng hàng(122)_01 4

Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân
K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính công 62B 3 2
hàng hàng(122)_02

Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân 3-
K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính công 62A 3 2 B-308
hàng hàng(122)_03 4

Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân
K62 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính công 62B 3 2
hàng hàng(122)_04

Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân 5-
K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 63A 3 2 C-207
hàng hàng(122)_05 6

Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân 1-
K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 63B 3 2 C-302
hàng hàng(122)_06 2

Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân
K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 63C 3 2
hàng hàng(122)_07

Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân 7-
K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 63A 3 2 C-307
hàng hàng(122)_08 8

Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân 3-
K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 63B 3 2 C-302
hàng hàng(122)_09 4

Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân
K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 63C 3 2
hàng hàng(122)_10

Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân 9-
K62VB2 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.2 3 2 A2-207
hàng hàng(122)_V_01 10

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 70
Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân 9-
K63VB2 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 3 2 A2-201
hàng hàng(122)_V_02 10

K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 63A Toán tài chính 3 Toán tài chính(122)_01 2

7-
K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 63B Toán tài chính 3 Toán tài chính(122)_02 2 C-208
8

3-
K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 63C Toán tài chính 3 Toán tài chính(122)_03 2 C-207
4

Chuyên đề thực tập - Quản lý


K60 Bộ môn Tài chính công SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - Quản lý thuế 10 1
thuế(122)_01

Chuyên đề thực tập - Tài chính


K60 Bộ môn Tài chính công SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - Tài chính công 10 1
công(122)_01

Đề án môn học - Quản lý


K61 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 61A Đề án môn học - Quản lý thuế 2 1
thuế(122)_01

Đề án môn học - Quản lý


K61 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 61B Đề án môn học - Quản lý thuế 2 1
thuế(122)_02

K62 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 62B Đề án Tài chính công 2 Đề án Tài chính công(122)_01 2

5-
K62 Bộ môn Tài chính công Quản lý công 62 Quản lý tài sản công 3 Quản lý tài sản công(122)_01 2 B-207
6

5-
K61 Bộ môn Tài chính công Quản lý công 61 Quản lý tài sản công 3 Quản lý tài sản công(122)_02 2 A2-108
6

K61 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 61A Quản lý tài sản công 3 Quản lý tài sản công(122)_03 2

7-
K61 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 61B Quản lý tài sản công 3 Quản lý tài sản công(122)_04 2 C-107
8

9-
K62VB2 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.1 Quản lý tài sản công 3 Quản lý tài sản công(122)_VB2_01 2 A2-102
10

5-
K63 Bộ môn Tài chính công Luật kinh tế 63A Quản lý thuế 3 Quản lý thuế(122)_01 2 C-302
6

1-
K63 Bộ môn Tài chính công Luật kinh tế 63B Quản lý thuế 3 Quản lý thuế(122)_02 2 C-204
2

7-
K61 Bộ môn Tài chính công Khoa học quản lý 61A Tài chính công 3 Tài chính công(122)_01 2 B-305
8

7-
K61 Bộ môn Tài chính công Khoa học quản lý 61B Tài chính công 3 Tài chính công(122)_02 2 B-305
8

5-
K62 Bộ môn Tài chính công Quản lý công 62 Tài chính công 3 Tài chính công(122)_03 2 B-207
6

7-
K62 Bộ môn Tài chính công Ngân hàng 62A Tài chính công 1 3 Tài chính công 1(122)_01 2 B-207
8

1-
K62 Bộ môn Tài chính công Ngân hàng 62B Tài chính công 1 3 Tài chính công 1(122)_02 2 B-304
2

K62 Bộ môn Tài chính công Ngân hàng 62C Tài chính công 1 3 Tài chính công 1(122)_03 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 71
1-
K61 Bộ môn Tài chính công Kế toán 61A Thuế 3 Thuế(122)_01 2 A2-109
2

5-
K61 Bộ môn Tài chính công Kế toán 61B Thuế 3 Thuế(122)_02 2 A2-109
6

K61 Bộ môn Tài chính công Kinh tế quốc tế 61A Thuế quốc tế 3 Thuế quốc tế(122)_01 2

5-
K61 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 61A Thuế quốc tế 3 Thuế quốc tế(122)_02 2 B-103
6

1-
K61 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 61B Thuế quốc tế 3 Thuế quốc tế(122)_04 2 B-204
2

5-
K63 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 63A Thuế quốc tế 3 Thuế quốc tế(122)_05 2 C-303
6

1-
K63 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 63B Thuế quốc tế 3 Thuế quốc tế(122)_06 2 C-304
2

Chuyên đề thực tập - Tài chính doanh Chuyên đề thực tập - Tài chính doanh
K60 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp SV tự đăng ký 10 1
nghiệp nghiệp(122)_01

7-
K61 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 61A Phân tích tài chính 3 Phân tích tài chính(122)_02 2 C-107
8

9-
K62VB2 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.1 Phân tích tài chính 3 Phân tích tài chính(122)_V_01 2 A2-102
10

K61 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 61A Quản trị dòng tiền 3 Quản trị dòng tiền(122)_01 2

5-
K61 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 61B Quản trị dòng tiền 3 Quản trị dòng tiền(122)_02 2 C-107
6

K61 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kiểm toán 61A Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính(122)_01 2

5-
K61 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp SV tự đăng ký Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính(122)_02 2 A2-302
6

1-
K61 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kế toán 61C Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính(122)_05 2 A2-109
2

7-
K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp SV tự đăng ký Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính(122)_08 2 B-306
8

7-
K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp SV tự đăng ký Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính(122)_10 2 B-107
8

K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Thống kê kinh tế 62A Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính(122)_14 2

3-
K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp SV tự đăng ký Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính(122)_15 2 A2-312
4

3-
K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp SV tự đăng ký Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính(122)_17 2 B-202
4

3-
K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kinh tế đầu tư 62B Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính(122)_19 2 B-107
4

K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Thống kê kinh tế 62B Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính(122)_21 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 72
3-
K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kinh tế đầu tư 62C Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính(122)_23 2 B-108
4

1-
K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp SV tự đăng ký Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính(122)_24 2 B-203
2

K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Thương mại điện tử 63 Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính(122)_25 2

3-
K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kinh doanh thương mại 63A Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính(122)_26 2 C-101
4

7-
K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Marketing 63A Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính(122)_27 2 C-207
8

7-
K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kinh doanh thương mại 63B Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính(122)_28 2 C-101
8

5-
K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Marketing 63B Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính(122)_29 2 C-207
6

3-
K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kinh doanh thương mại 63C Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính(122)_30 2 C-102
4

1-
K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Marketing 63C Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính(122)_31 2 C-206
2

K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Marketing 63D Quản trị tài chính 3 Quản trị tài chính(122)_32 2

K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Bảo hiểm 62A Tài chính doanh nghiệp 3 Tài chính doanh nghiệp(122)_01 2

5-
K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Bảo hiểm 62B Tài chính doanh nghiệp 3 Tài chính doanh nghiệp(122)_02 2 B-104
6

1-
K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Bảo hiểm 62C Tài chính doanh nghiệp 3 Tài chính doanh nghiệp(122)_03 2 B-106
2

K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Khoa học quản lý 62A Tài chính doanh nghiệp 3 Tài chính doanh nghiệp(122)_04 2

5-
K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Khoa học quản lý 62B Tài chính doanh nghiệp 3 Tài chính doanh nghiệp(122)_05 2 B-203
6

1-
K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Toán kinh tế 62 Tài chính doanh nghiệp 3 Tài chính doanh nghiệp(122)_06 2 C-107
2

7-
K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Ngân hàng 62A Tài chính doanh nghiệp 2 3 Tài chính doanh nghiệp 2(122)_02 2 B-207
8

3-
K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 62A Tài chính doanh nghiệp 2 3 Tài chính doanh nghiệp 2(122)_03 2 C-107
4

1-
K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Ngân hàng 62B Tài chính doanh nghiệp 2 3 Tài chính doanh nghiệp 2(122)_04 2 B-303
2

5-
K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 62B Tài chính doanh nghiệp 2 3 Tài chính doanh nghiệp 2(122)_05 2 B-303
6

5-
K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Ngân hàng 62C Tài chính doanh nghiệp 2 3 Tài chính doanh nghiệp 2(122)_06 2 B-206
6

7-
K62 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 62C Tài chính doanh nghiệp 2 3 Tài chính doanh nghiệp 2(122)_07 2 B-206
8

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 73
Tài chính doanh nghiệp
K62VB2 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.2 Tài chính doanh nghiệp 2 3 2
2(122)_VB2_01

K61 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Ngân hàng 61A Thẩm định tài chính dự án 3 Thẩm định tài chính dự án(122)_01 2

5-
K61 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính công 61A Thẩm định tài chính dự án 3 Thẩm định tài chính dự án(122)_02 2 B-103
6

5-
K61 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Ngân hàng 61B Thẩm định tài chính dự án 3 Thẩm định tài chính dự án(122)_03 2 B-101
6

3-
K61 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính công 61B Thẩm định tài chính dự án 3 Thẩm định tài chính dự án(122)_04 2 B-104
4

7-
K61 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Ngân hàng 61C Thẩm định tài chính dự án 3 Thẩm định tài chính dự án(122)_05 2 B-101
8

Chuyên đề thực tập - Tài chính quốc


K60 Bộ môn Tài chính quốc tế SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - Tài chính quốc tế 10 1
tế(122)_01

5-
K61 Bộ môn Tài chính quốc tế Kinh tế quốc tế 61A Đầu tư quốc tế 3 Đầu tư quốc tế(122)_01 2 A2-110
6

1-
K61 Bộ môn Tài chính quốc tế Kinh tế quốc tế 61B Đầu tư quốc tế 3 Đầu tư quốc tế(122)_02 2 A2-110
2

1-
K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Kinh doanh quốc tế 62A Quản trị tài chính quốc tế 3 Quản trị tài chính quốc tế(122)_01 2 B-202
2

7-
K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Kinh doanh quốc tế 62B Quản trị tài chính quốc tế 3 Quản trị tài chính quốc tế(122)_02 2 A2-102
8

3-
K61 Bộ môn Tài chính quốc tế Ngân hàng 61A Tài chính công ty đa quốc gia 3 Tài chính công ty đa quốc gia(122)_01 2 A2-110
4

K61 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính công 61A Tài chính công ty đa quốc gia 3 Tài chính công ty đa quốc gia(122)_02 2

7-
K61 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp 61A Tài chính công ty đa quốc gia 3 Tài chính công ty đa quốc gia(122)_03 2 C-107
8

K61 Bộ môn Tài chính quốc tế Ngân hàng 61B Tài chính công ty đa quốc gia 3 Tài chính công ty đa quốc gia(122)_04 2

K61 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính công 61B Tài chính công ty đa quốc gia 3 Tài chính công ty đa quốc gia(122)_05 2

K61 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp 61B Tài chính công ty đa quốc gia 3 Tài chính công ty đa quốc gia(122)_06 2

5-
K61 Bộ môn Tài chính quốc tế Ngân hàng 61C Tài chính công ty đa quốc gia 3 Tài chính công ty đa quốc gia(122)_07 2 B-307
6

5-
K63 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính công 63A Tài chính công ty đa quốc gia 3 Tài chính công ty đa quốc gia(122)_08 2 C-303
6

1-
K63 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính công 63B Tài chính công ty đa quốc gia 3 Tài chính công ty đa quốc gia(122)_09 2 C-304
2

K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Toán kinh tế 62 Tài chính quốc tế 3 Tài chính quốc tế(122)_01 2

7-
K61 Bộ môn Tài chính quốc tế Kế toán 61B Tài chính quốc tế 3 Tài chính quốc tế(122)_02 2 A2-109
8

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 74
K61 Bộ môn Tài chính quốc tế Kế toán 61D Tài chính quốc tế 3 Tài chính quốc tế(122)_04 2

7-
K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Ngân hàng 62A Tài chính quốc tế 1 3 Tài chính quốc tế 1(122)_02 2 B-207
8

3-
K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp 62A Tài chính quốc tế 1 3 Tài chính quốc tế 1(122)_03 2 C-107
4

1-
K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Ngân hàng 62B Tài chính quốc tế 1 3 Tài chính quốc tế 1(122)_04 2 B-304
2

K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp 62B Tài chính quốc tế 1 3 Tài chính quốc tế 1(122)_05 2

5-
K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Ngân hàng 62C Tài chính quốc tế 1 3 Tài chính quốc tế 1(122)_06 2 B-208
6

7-
K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp 62C Tài chính quốc tế 1 3 Tài chính quốc tế 1(122)_07 2 B-304
8

K62VB2 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.2 Tài chính quốc tế 1 3 Tài chính quốc tế 1(122)_VB2_01 2

3-
K61 Bộ môn Tài chính quốc tế Kế toán 61A Thanh toán quốc tế 3 Thanh toán quốc tế(122)_01 2 A2-109
4

7-
K61 Bộ môn Tài chính quốc tế Kế toán 61B Thanh toán quốc tế 3 Thanh toán quốc tế(122)_02 2 A2-109
8

3-
K61 Bộ môn Tài chính quốc tế Kế toán 61C Thanh toán quốc tế 3 Thanh toán quốc tế(122)_03 2 A2-109
4

K61 Bộ môn Tài chính quốc tế Kế toán 61D Thanh toán quốc tế 3 Thanh toán quốc tế(122)_04 2

7-
K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Ngân hàng 62A Thanh toán quốc tế 3 Thanh toán quốc tế(122)_05 2 B-205
8

1-
K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Ngân hàng 62B Thanh toán quốc tế 3 Thanh toán quốc tế(122)_06 2 B-304
2

5-
K62 Bộ môn Tài chính quốc tế Ngân hàng 62C Thanh toán quốc tế 3 Thanh toán quốc tế(122)_07 2 B-206
6

7-
K61 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 61A Các khoản đầu tư thay thế 3 Các khoản đầu tư thay thế(122)_01 2 C-107
8

Chuyên đề thực tập - Thị trường Chuyên đề thực tập - Thị trường
K60 Bộ môn Thị trường chứng khoán SV tự đăng ký 10 1
chứng khoán chứng khoán(122)_01

5-
K61 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 61A Chứng khoán phái sinh 3 Chứng khoán phái sinh(122)_01 2 C-107
6

Phân tích và đầu tư chứng 9-


K62VB2 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.1 Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 2 A2-102
khoán(122)_V_01 10

Phân tích và đầu tư chứng 5-


K62 Bộ môn Thị trường chứng khoán Ngân hàng 62A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 2 B-205
khoán(122)1_01 6

Phân tích và đầu tư chứng


K62 Bộ môn Thị trường chứng khoán Ngân hàng 62B Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 2
khoán(122)1_02

Phân tích và đầu tư chứng 7-


K62 Bộ môn Thị trường chứng khoán Ngân hàng 62C Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 2 B-208
khoán(122)1_03 8

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 75
1-
K62 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính công 62A Thị trường chứng khoán 3 Thị trường chứng khoán(122)_01 2 B-308
2

5-
K62 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính công 62B Thị trường chứng khoán 3 Thị trường chứng khoán(122)_02 2 B-304
6

7-
K62 Bộ môn Thị trường chứng khoán Kế toán 62C Thị trường chứng khoán 3 Thị trường chứng khoán(122)_03 2 B-307
8

K62 Bộ môn Thị trường chứng khoán Ngân hàng 62A Thị trường chứng khoán 2 3 Thị trường chứng khoán 2(122)_01 2

7-
K61 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính công 61A Thị trường chứng khoán 2 3 Thị trường chứng khoán 2(122)_02 2 B-103
8

3-
K62 Bộ môn Thị trường chứng khoán Ngân hàng 62B Thị trường chứng khoán 2 3 Thị trường chứng khoán 2(122)_03 2 B-303
4

3-
K61 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính công 61B Thị trường chứng khoán 2 3 Thị trường chứng khoán 2(122)_04 2 B-104
4

K61 Bộ môn Thị trường chứng khoán Ngân hàng 61C Thị trường chứng khoán 2 3 Thị trường chứng khoán 2(122)_05 2

K62 Bộ môn Thị trường chứng khoán Ngân hàng 62C Thị trường chứng khoán 2 3 Thị trường chứng khoán 2(122)_06 2

5-
K61 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 61A Thị trường chứng khoán nợ 3 Thị trường chứng khoán nợ(122)_01 2 C-107
6

Chuyên đề thực tập - Kinh doanh quốc Chuyên đề thực tập - Kinh doanh quốc
K60 Bộ môn Kinh doanh quốc tế SV tự đăng ký 10 1
tế tế(122)_01

Chuyên đề thực tập - QTKD Quốc


K60 Bộ môn Kinh doanh quốc tế SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - QTKD Quốc tế 10 1
tế(122)_01

3-
K61 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 61A Đấu thầu quốc tế 3 Đấu thầu quốc tế(122)_01 2 A2-201
4

5-
K61 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 61B Đấu thầu quốc tế 3 Đấu thầu quốc tế(122)_02 2 A2-109
6

K61 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Thương mại điện tử 61 Kinh doanh quốc tế 3 Kinh doanh quốc tế(122)_01 2

K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Tài chính doanh nghiệp 63A Kinh doanh quốc tế 3 Kinh doanh quốc tế(122)_02 2

1-
K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Tài chính doanh nghiệp 63B Kinh doanh quốc tế 3 Kinh doanh quốc tế(122)_03 2 C-301
2

5-
K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Tài chính doanh nghiệp 63C Kinh doanh quốc tế 3 Kinh doanh quốc tế(122)_04 2 C-308
6

3-
K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh tế quốc tế 62A Kinh doanh quốc tế I 3 Kinh doanh quốc tế I(122)_01 2 B-205
4

7-
K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh tế quốc tế 62B Kinh doanh quốc tế I 3 Kinh doanh quốc tế I(122)_02 2 B-202
8

1-
K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 63A Kinh doanh quốc tế I 3 Kinh doanh quốc tế I(122)_03 2 A2-108
2

5-
K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 63B Kinh doanh quốc tế I 3 Kinh doanh quốc tế I(122)_04 2 A2-210
6

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 76
3-
K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 62A Nghiệp vụ ngoại thương 1 3 Nghiệp vụ ngoại thương 1(122)_01 2 B-106
4

1-
K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh tế quốc tế 62A Nghiệp vụ ngoại thương 1 3 Nghiệp vụ ngoại thương 1(122)_02 2 B-205
2

K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh tế quốc tế 62B Nghiệp vụ ngoại thương 1 3 Nghiệp vụ ngoại thương 1(122)_03 2

7-
K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 62B Nghiệp vụ ngoại thương 2 3 Nghiệp vụ ngoại thương 2(122)_01 2 A2-103
8

Quản trị chuỗi cung ứng quốc 5-


K61 Bộ môn Kinh doanh quốc tế SV tự đăng ký Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3 2 B-102
tế(122)_01 6

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Quản trị chuỗi cung ứng quốc 3-
K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3 2 B-207
62 tế(122)_05 4

Quản trị chuỗi cung ứng quốc


K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 62A Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3 2
tế(122)_06

Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 3-


K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 62A Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 1 3 2 B-106
1(122)_01 4

Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 5-


K62 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 62B Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 1 3 2 A2-103
1(122)_02 6

Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI


K61 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 61B Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 2 3 2
2(122)_01

3-
K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Luật 62 Chính sách kinh tế đối ngoại 3 Chính sách kinh tế đối ngoại(122)_01 2 B-301
4

Chính sách kinh tế đối ngoại 3-


K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 62A Chính sách kinh tế đối ngoại 1 3 2 B-201
1(122)_01 4

Chính sách kinh tế đối ngoại 7-


K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 62B Chính sách kinh tế đối ngoại 1 3 2 B-202
1(122)_02 8

Chính sách kinh tế đối ngoại 5-


K61 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 61A Chính sách kinh tế đối ngoại 2 3 2 A2-110
2(122)_01 6

Chính sách kinh tế đối ngoại 1-


K61 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 61B Chính sách kinh tế đối ngoại 2 3 2 A2-110
2(122)_02 2

Chuyên đề thực tập - Kinh tế quốc


K60 Bộ môn Kinh tế quốc tế SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - Kinh tế quốc tế 10 1
tế(122)_01

5-
K61 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế đầu tư 61B Hội nhập kinh tế quốc tế 3 Hội nhập kinh tế quốc tế(122)_02 2 A2-210
6

3-
K61 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế đầu tư 61C Hội nhập kinh tế quốc tế 3 Hội nhập kinh tế quốc tế(122)_03 2 A2-210
4

3-
K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế và quản lý đô thị 63 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 Hội nhập kinh tế quốc tế(122)_04 2 C-201
4

K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế học 63 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 Hội nhập kinh tế quốc tế(122)_05 2

3-
K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh doanh thương mại 63A Hội nhập kinh tế quốc tế 3 Hội nhập kinh tế quốc tế(122)_06 2 C-101
4

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3-


K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế 3 Hội nhập kinh tế quốc tế(122)_07 2 C-204
63A 4

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 77
7-
K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh doanh thương mại 63B Hội nhập kinh tế quốc tế 3 Hội nhập kinh tế quốc tế(122)_08 2 C-101
8

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 7-


K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế 3 Hội nhập kinh tế quốc tế(122)_09 2 C-205
63B 8

3-
K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh doanh thương mại 63C Hội nhập kinh tế quốc tế 3 Hội nhập kinh tế quốc tế(122)_10 2 C-102
4

K61 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 61A Kinh tế ASEAN 3 Kinh tế ASEAN(122)_01 2

1-
K61 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 61B Kinh tế ASEAN 3 Kinh tế ASEAN(122)_02 2 A2-110
2

1-
K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế và quản lý đô thị 62 Kinh tế quốc tế 3 Kinh tế quốc tế(122)_01 2 B-206
2

7-
K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế học 62 Kinh tế quốc tế 3 Kinh tế quốc tế(122)_02 2 B-108
8

3-
K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Thống kê kinh tế 62A Kinh tế quốc tế 3 Kinh tế quốc tế(122)_05 2 C-304
4

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 1-


K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 3 Kinh tế quốc tế(122)_06 2 B-205
62A 2

3-
K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế phát triển 62B Kinh tế quốc tế 3 Kinh tế quốc tế(122)_07 2 B-204
4

7-
K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Luật kinh tế 62A Kinh tế quốc tế 3 Kinh tế quốc tế(122)_08 2 B-204
8

1-
K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế phát triển 62C Kinh tế quốc tế 3 Kinh tế quốc tế(122)_09 2 B-205
2

K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế phát triển 62D Kinh tế quốc tế 3 Kinh tế quốc tế(122)_10 2

1-
K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Luật kinh tế 62B Kinh tế quốc tế 3 Kinh tế quốc tế(122)_11 2 B-207
2

K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh doanh quốc tế 62A Kinh tế quốc tế 3 Kinh tế quốc tế(122)_12 2

5-
K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh doanh nông nghiệp 63 Kinh tế quốc tế 3 Kinh tế quốc tế(122)_13 2 C-201
6

1-
K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế học 63 Kinh tế quốc tế 3 Kinh tế quốc tế(122)_14 2 A2-101
2

5-
K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế nông nghiệp 63 Kinh tế quốc tế 3 Kinh tế quốc tế(122)_15 2 C-203
6

K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Luật kinh tế 63A Kinh tế quốc tế 3 Kinh tế quốc tế(122)_16 2

K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Tài chính công 63A Kinh tế quốc tế 3 Kinh tế quốc tế(122)_17 2

3-
K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Thống kê kinh tế 63A Kinh tế quốc tế 3 Kinh tế quốc tế(122)_18 2 C-308
4

3-
K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Luật kinh tế 63B Kinh tế quốc tế 3 Kinh tế quốc tế(122)_19 2 C-203
4

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 78
K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Tài chính công 63B Kinh tế quốc tế 3 Kinh tế quốc tế(122)_20 2

5-
K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Thống kê kinh tế 63B Kinh tế quốc tế 3 Kinh tế quốc tế(122)_21 2 C-307
6

7-
K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Thống kê kinh tế 62B Kinh tế quốc tế 3 Kinh tế quốc tế(122)_22 2 B-108
8

5-
K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 63A Kinh tế quốc tế 1 3 Kinh tế quốc tế 1(122)_01 2 C-204
6

3-
K63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 63B Kinh tế quốc tế 1 3 Kinh tế quốc tế 1(122)_02 2 C-104
4

Kỹ năng chuyên ngành bằng tiếng 3-


K61 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh doanh quốc tế 61A Kỹ năng chuyên ngành bằng tiếng anh 3 2 A2-201
anh(122)_01 4

Kỹ năng chuyên ngành bằng tiếng


K61 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh doanh quốc tế 61B Kỹ năng chuyên ngành bằng tiếng anh 3 2
anh(122)_02

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế và Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế và 3-
K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 62A 3 2 B-205
Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(122)_01 4

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế và Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế và
K62 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 62B 3 2
Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(122)_02

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Bao bì và thương hiệu hàng 1-


K61 Kinh doanh quốc tế 61A Bao bì và thương hiệu hàng hóa 3 2 A2-201
thương mại hóa(122)_01 2

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Bao bì và thương hiệu hàng 7-


K61 Kinh doanh quốc tế 61B Bao bì và thương hiệu hàng hóa 3 2 A2-201
thương mại hóa(122)_02 8

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Bao bì và thương hiệu hàng


K62 Kinh doanh quốc tế 62B Bao bì và thương hiệu hàng hóa 3 2
thương mại hóa(122)_03

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3-


K62 Cơ sở hạ tầng Logistics 3 Cơ sở hạ tầng Logistics(122)_01 2 B-301
thương mại 62 4

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Chiến lược kinh doanh của doanh Chiến lược kinh doanh của doanh
K61 SV tự đăng ký 3 2
thương mại nghiệp thương mại nghiệp thương mại(122)_01

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Chiến lược kinh doanh của doanh Chiến lược kinh doanh của doanh 3-
K61 SV tự đăng ký 3 2 B-101
thương mại nghiệp thương mại nghiệp thương mại(122)_02 4

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Chuyên đề thực tập - Kinh doanh Chuyên đề thực tập - Kinh doanh
K60 SV tự đăng ký 10 1
thương mại thương mại thương mại(122)_01

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Chuyên đề thực tập - Logistics và Chuyên đề thực tập - Logistics và
K60 SV tự đăng ký 10 1
thương mại Quản lý chuỗi cung ứng Quản lý chuỗi cung ứng(122)_01

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Chuyên đề thực tập - QTKD Thương Chuyên đề thực tập - QTKD Thương
K60 SV tự đăng ký 10 1
thương mại mại mại(122)_01

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Đề án ngành Logistics và Quản lý Đề án ngành Logistics và Quản lý
K62 2 1
thương mại 62 chuỗi cung ứng chuỗi cung ứng(122)_01

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3-


K61 Định mức kinh tế kỹ thuật 3 Định mức kinh tế kỹ thuật(122)_01 2 A2-302
thương mại 61 4

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


K61 SV tự đăng ký Định mức kinh tế kỹ thuật 3 Định mức kinh tế kỹ thuật(122)_02 2
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh 3-


K61 SV tự đăng ký Định mức kinh tế kỹ thuật 3 Định mức kinh tế kỹ thuật(122)_03 2 B-101
thương mại 4

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 79
Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
K61 E - Logistics 3 E - Logistics(122)_01 2
thương mại 61

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh 3-


K62 Kinh doanh thương mại 62D Giao dịch và đàm phán kinh doanh 3 2 B-203
thương mại doanh(122)_06 4

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh


K63 Bảo hiểm 63A Giao dịch và đàm phán kinh doanh 3 2
thương mại doanh(122)_07

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh


K63 Bảo hiểm 63B Giao dịch và đàm phán kinh doanh 3 2
thương mại doanh(122)_08

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh 3-


K63 Bảo hiểm 63C Giao dịch và đàm phán kinh doanh 3 2 C-102
thương mại doanh(122)_09 4

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh 7-


K62 Kinh doanh thương mại 62A Kinh doanh Logistics 3 Kinh doanh Logistics(122)_01 2 B-107
thương mại 8

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh 3-


K62 Kinh doanh thương mại 62B Kinh doanh Logistics 3 Kinh doanh Logistics(122)_02 2 B-202
thương mại 4

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh 7-


K62 Kinh doanh thương mại 62C Kinh doanh Logistics 3 Kinh doanh Logistics(122)_03 2 B-304
thương mại 8

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh 3-


K62 Kinh doanh thương mại 62D Kinh doanh Logistics 3 Kinh doanh Logistics(122)_04 2 B-203
thương mại 4

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 1-


K63 Kinh doanh thương mại 3 Kinh doanh thương mại(122)_01 2 C-205
thương mại 63A 2

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 7-


K63 Kinh doanh thương mại 3 Kinh doanh thương mại(122)_02 2 C-205
thương mại 63B 8

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 1-


K62 Logistics trong doanh nghiệp 3 Logistics trong doanh nghiệp(122)_01 2 A2-302
thương mại 62 2

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Nghiệp vụ mua bán hàng hoá ở Nghiệp vụ mua bán hàng hoá ở
K61 SV tự đăng ký 3 2
thương mại DNTM DNTM(122)_01

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị doanh nghiệp thương 7-


K61 Thương mại điện tử 61 Quản trị doanh nghiệp thương mại 3 2 A2-102
thương mại mại(122)_01 8

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị doanh nghiệp thương mại 7-
K61 SV tự đăng ký Quản trị doanh nghiệp thương mại 2 3 2 B-302
thương mại 2(122)_02 8

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị doanh nghiệp thương mại
K61 SV tự đăng ký Quản trị doanh nghiệp thương mại 2 3 2
thương mại 2(122)_03

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K61 Quản trị dự trữ 3 Quản trị dự trữ(122)_01 2
thương mại 61

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị kinh doanh thương


K62 Kinh doanh quốc tế 62B Quản trị kinh doanh thương mại 3 2
thương mại mại(122)_01

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3-


K61 Quản trị vận hành Logistics 3 Quản trị vận hành Logistics(122)_01 2 A2-302
thương mại 61 4

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng


K62 Thương mại doanh nghiệp 3 Thương mại doanh nghiệp(122)_01 2
thương mại 62

K61 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử 61 Chính phủ điện tử 3 Chính phủ điện tử(122)_01 2

Chuyên đề thực tập - Hải


K60 Bộ môn Thương mại quốc tế SV tự đăng ký Chuyên đề thực tập - Hải quan 10 1
quan(122)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 80
Chuyên đề thực tập - Thương mại điện Chuyên đề thực tập - Thương mại điện
K60 Bộ môn Thương mại quốc tế SV tự đăng ký 10 1
tử tử(122)_01

Chuyên đề thực tập - Thương mại Chuyên đề thực tập - Thương mại
K60 Bộ môn Thương mại quốc tế SV tự đăng ký 10 1
quốc tế quốc tế(122)_01

5-
K61 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử 61 Giao dịch điện tử 3 Giao dịch điện tử(122)_01 2 A2-311
6

K61 Bộ môn Thương mại quốc tế SV tự đăng ký Kiểm tra sau thông quan 3 Kiểm tra sau thông quan(122)_01 2

7-
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 62A Kinh tế hải quan 1 3 Kinh tế hải quan 1(122)_01 2 B-306
8

1-
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 62B Kinh tế hải quan 1 3 Kinh tế hải quan 1(122)_02 2 A2-210
2

K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 62C Kinh tế hải quan 1 3 Kinh tế hải quan 1(122)_03 2

K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 62D Kinh tế hải quan 1 3 Kinh tế hải quan 1(122)_04 2

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng 3-
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế 3 2 B-204
62 hóa quốc tế hóa quốc tế(122)_01 4

Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng 3-
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh quốc tế 62A 3 2 B-106
hóa quốc tế hóa quốc tế(122)_02 4

Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng 5-
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh quốc tế 62B 3 2 A2-102
hóa quốc tế hóa quốc tế(122)_03 6

K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 62C Nghiệp vụ hải quan 3 Nghiệp vụ hải quan(122)_01 2

K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 62A Nghiệp vụ hải quan 3 Nghiệp vụ hải quan(122)_02 2

K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 62B Nghiệp vụ hải quan 3 Nghiệp vụ hải quan(122)_03 2

3-
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 62D Nghiệp vụ hải quan 3 Nghiệp vụ hải quan(122)_05 2 B-203
4

7-
K61 Bộ môn Thương mại quốc tế SV tự đăng ký Nghiệp vụ hải quan 2 3 Nghiệp vụ hải quan 2(122)_01 2 B-208
8

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Quản trị kinh doanh thương mại quốc Quản trị kinh doanh thương mại quốc 3-
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế 3 2 B-204
62 tế tế(122)_01 4

Quản trị kinh doanh thương mại quốc Quản trị kinh doanh thương mại quốc 5-
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế SV tự đăng ký 3 2 B-107
tế 2 tế 2(122)_01 6

Quản trị tác nghiệp Thương mại điện Quản trị tác nghiệp Thương mại điện 5-
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử 62 3 2 A2-102
tử tử(122)_01 6

Tiếng Anh Thương mại quốc 5-


K61 Bộ môn Thương mại quốc tế SV tự đăng ký Tiếng Anh Thương mại quốc tế 3 2 B-102
tế(122)_01 6

7-
K61 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử 61 Thanh toán điện tử 3 Thanh toán điện tử(122)_01 2 A2-311
8

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Thanh toán và tín dụng thương mại Thanh toán và tín dụng thương mại 3-
K61 Bộ môn Thương mại quốc tế 3 2 A2-302
61 quốc tế quốc tế(122)_01 4

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 81
Thanh toán và tín dụng thương mại Thanh toán và tín dụng thương mại 1-
K61 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh quốc tế 61A 3 2 A2-201
quốc tế quốc tế(122)_02 2

Thanh toán và tín dụng thương mại Thanh toán và tín dụng thương mại 7-
K61 Bộ môn Thương mại quốc tế SV tự đăng ký 3 2 A2-103
quốc tế quốc tế(122)_03 8

Thanh toán và tín dụng thương mại Thanh toán và tín dụng thương mại 7-
K61 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh quốc tế 61B 3 2 A2-109
quốc tế quốc tế(122)_04 8

Thanh toán và tín dụng thương mại Thanh toán và tín dụng thương mại 7-
K61 Bộ môn Thương mại quốc tế SV tự đăng ký 3 2 A2-108
quốc tế quốc tế(122)_05 8

K61 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh tế quốc tế 61A Thương mại điện tử 3 Thương mại điện tử(122)_01 2

K61 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh tế quốc tế 61B Thương mại điện tử 3 Thương mại điện tử(122)_02 2

3-
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 62C Thương mại điện tử 3 Thương mại điện tử(122)_07 2 A2-601
4

1-
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 62B Thương mại điện tử 3 Thương mại điện tử(122)_08 2 A2-602
2

5-
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 62A Thương mại điện tử 3 Thương mại điện tử(122)_09 2 A2-610
6

7-
K62 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 62D Thương mại điện tử 3 Thương mại điện tử(122)_11 2 A2-610
8

5-
K63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh nông nghiệp 63 Thương mại điện tử căn bản 3 Thương mại điện tử căn bản(122)_01 2 A2-603
6

7-
K63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh tế nông nghiệp 63 Thương mại điện tử căn bản 3 Thương mại điện tử căn bản(122)_02 2 A2-603
8
..

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 82
Thứ 6 Thứ 7 CHỦ NHẬT

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ Giảng
Tiết Tiết Tiết * Tiết Tiết * Tiết Ghi chú Mã lớp học phần Khoa, Viện
chiều Sáng chiều Sáng chiều
đường

1-
C-101 1-2 C-101 BHKT1117(122)_01 Khoa Bảo hiểm
2

5-
C-101 5-6 C-101 BHKT1117(122)_02 Khoa Bảo hiểm
6

1-2 C-102 BHKT1117(122)_03 Khoa Bảo hiểm

1-2 B-105 BHKT1105(122)_01 Khoa Bảo hiểm

5-6 B-104 BHKT1105(122)_02 Khoa Bảo hiểm

1-2 B-106 BHKT1105(122)_03 Khoa Bảo hiểm

B-308 1-2 B-308 BHKT1106(122)_01 Khoa Bảo hiểm

7-8 B-304 BHKT1106(122)_02 Khoa Bảo hiểm

1-2 B-105 BHKT1132(122)_01 Khoa Bảo hiểm

5-6 B-104 BHKT1132(122)_02 Khoa Bảo hiểm

B-106 1-2 B-106 BHKT1132(122)_03 Khoa Bảo hiểm

3-4 A2-304 BHKT1151(122)_01 Khoa Bảo hiểm

7-8 A2-303 BHKT1151(122)_02 Khoa Bảo hiểm

5-6 A2-303 BHKT1151(122)_03 Khoa Bảo hiểm

7-8 A2-303 BHKT1149(122)_02 Khoa Bảo hiểm

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 83
A2-304 3-4 A2-304 BHKT1158(122)_01 Khoa Bảo hiểm

7-8 A2-303 BHKT1158(122)_02 Khoa Bảo hiểm

5-6 A2-303 BHKT1158(122)_03 Khoa Bảo hiểm

BHKT1107(122)_01 Khoa Bảo hiểm

BHKT1138(122)_01 Khoa Bảo hiểm

BHKT1129(122)_01 Khoa Bảo hiểm

5-6 A2-303 BHKT1145(122)_03 Khoa Bảo hiểm

3-
A2-304 3-4 A2-304 BHKT1122(122)_01 Khoa Bảo hiểm
4

7-
A2-303 7-8 A2-303 BHKT1122(122)_02 Khoa Bảo hiểm
8

5-6 A2-303 BHKT1122(122)_03 Khoa Bảo hiểm

1-2 C-307 BHKT1156(122)_01 Khoa Bảo hiểm

7-8 C-204 BHKT1156(122)_02 Khoa Bảo hiểm

C-101 1-2 C-101 BHKT1118(122)_01 Khoa Bảo hiểm

5-
C-101 5-6 C-101 BHKT1118(122)_02 Khoa Bảo hiểm
6

1-
C-102 1-2 C-102 BHKT1118(122)_03 Khoa Bảo hiểm
2

3-4 A2-304 BHKT1124(122)_01 Khoa Bảo hiểm

7-
A2-303 7-8 A2-303 BHKT1124(122)_02 Khoa Bảo hiểm
8

5-
A2-303 5-6 A2-303 BHKT1124(122)_03 Khoa Bảo hiểm
6

1-2 B-105 BHKT1120(122)_01 Khoa Bảo hiểm

5-
B-104 5-6 B-104 BHKT1120(122)_02 Khoa Bảo hiểm
6

1-
B-106 1-2 B-106 BHKT1120(122)_03 Khoa Bảo hiểm
2

B-105 1-2 B-105 BHKT1114(122)_01 Khoa Bảo hiểm

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 84
5-
B-104 5-6 B-104 BHKT1114(122)_02 Khoa Bảo hiểm
6

1-2 B-106 BHKT1114(122)_03 Khoa Bảo hiểm

3-4 A2-304 BHKT1116(122)_01 Khoa Bảo hiểm

7-8 A2-303 BHKT1116(122)_02 Khoa Bảo hiểm

5-
A2-303 5-6 A2-303 BHKT1116(122)_03 Khoa Bảo hiểm
6

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


1-2 A2-108 TNBD1119(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNBD1124(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNBD1101(122)_01
nguyên

5- Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


B-105 5-6 B-105 TNBD1102(122)_01
6 nguyên

1- Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


B-107 1-2 B-107 TNBD1102(122)_02
2 nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNBD1126(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNBD1126(122)_02
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


1-2 A2-108 TNBD1128(122)_01
nguyên

7- Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


A2-108 7-8 A2-108 TNBD1128(122)_02
8 nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


5-6 B-306 TNBD1129(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


1-2 B-101 TNBD1130(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


1-2 A2-108 TNBD1135(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


7-8 A2-108 TNBD1135(122)_02
nguyên

1- Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


A2-108 1-2 A2-108 TNBD1131(122)_01
2 nguyên

3- Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


A2-108 3-4 A2-108 TNBD1131(122)_02
4 nguyên

5- Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


B-105 5-6 B-105 TNBD1115(122)_01
6 nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


1-2 B-107 TNBD1115(122)_02
nguyên

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 85
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài
3-4 B-101 TNBD1132(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


5-6 B-105 TNBD1116(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


1-2 B-107 TNBD1116(122)_02
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


1-2 A2-303 TNBD1133(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


1-2 A2-303 TNBD1133(122)_02
nguyên

3- Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


C-103 3-4 C-103 TNBD1109(122)_01
4 nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


7-8 C-302 TNBD1109(122)_02
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


1-2 A2-303 TNKT1125(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNKT1132(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNKT1103(122)_01
nguyên

5- Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


C-201 5-6 C-201 TNKT1147(122)_01
6 nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


3-4 A2-303 TNKT1114(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNKT1136(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


A2-303 1-2 A2-303 TNKT1126(122)_01
nguyên

1- Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


B-101 1-2 B-101 TNKT1138(122)_01
2 nguyên

3- Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


A2-303 3-4 A2-303 TNKT1111(122)_01
4 nguyên

1- Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


A2-303 1-2 A2-303 TNKT1111(122)_02
2 nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


1-2 A2-303 TNKT1139(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


A2-303 3-4 A2-303 TNKT1116(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


7-8 B-201 TNKT1117(122)_01
nguyên

7- Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


B-201 7-8 B-201 TNKT1131(122)_01
8 nguyên

7- Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


B-201 7-8 B-201 TNKT1128(122)_01
8 nguyên

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 86
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài
1-2 A2-304 TNTN1137(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


7-8 A2-304 TNTN1137(122)_02
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNTN1115(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNTN1150(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


1-2 A2-304 TNTN1138(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


7-8 A2-304 TNTN1138(122)_02
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNTN1139(122)_01
nguyên

1- Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


A2-304 1-2 A2-304 TNKT1137(122)_01
2 nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


7-8 A2-304 TNKT1137(122)_02
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


5-6 A2-101 TNKT1137(122)_03
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


5-6 A2-101 TNTN1133(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


B-205 3-4 B-205 TNTN1145(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


7-8 C-307 TNTN1145(122)_02
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


1-2 C-207 TNTN1145(122)_03
nguyên

7- Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


C-203 7-8 C-203 TNTN1106(122)_01
8 nguyên

7- Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


C-103 7-8 C-103 TNTN1106(122)_02
8 nguyên

5- Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


A2-101 5-6 A2-101 TNTN1121(122)_01
6 nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


1-2 A2-304 TNTN1146(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


7-8 A2-304 TNTN1146(122)_02
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


1-2 A2-304 TNTN1147(122)_01
nguyên

7- Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


A2-304 7-8 A2-304 TNTN1147(122)_02
8 nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


A2-304 1-2 A2-304 TNTN1127(122)_01
nguyên

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 87
7- Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài
A2-304 7-8 A2-304 TNTN1127(122)_02
8 nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


7-8 B-201 TNTN1129(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


5-6 A2-101 TNTN1110(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


1-2 A2-301 TNDC1116(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNDC1106(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


TNDC1115(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


3-4 B-304 TNDC1117(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


1-2 A2-108 TNDC1103(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


7-8 A2-108 TNDC1103(122)_02
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


3-4 A2-303 TNDC1103(122)_03
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


1-2 A2-201 TNDC1138(122)_01
nguyên

5- Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


B-308 5-6 B-308 TNDC1124(122)_01
6 nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


3-4 B-304 TNDC1124(122)_02
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


3-4 A2-201 TNDC1140(122)_01
nguyên

3- Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


C-307 3-4 C-307 TNDC1141(122)_01
4 nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


7-8 A2-301 TNDC1142(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


5-6 B-305 TNDC1142(122)_02
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


3-4 C-204 TNDC1142(122)_03
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


7-8 B-201 TNDC1130(122)_01
nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


1-2 B-304 TNDC1132(122)_01
nguyên

1- Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


B-304 1-2 B-304 TNDC1145(122)_01
2 nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


B-304 3-4 B-304 TNDC1148(122)_01
nguyên

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 88
3- Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài
B-101 3-4 B-101 TNDC1147(122)_01
4 nguyên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài


3-4 A2-301 TNDC1146(122)_01
nguyên

DLLH1136(122)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

DLLH1134(122)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

DLLH1135(122)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

1-2 B-305 DLLH1130(122)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

5-6 A2-1003 DLLH1131(122)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

1-2 A2-1003 DLLH1131(122)_02 Khoa Du lịch và Khách sạn

3-4 A2-1003 DLLH1131(122)_03 Khoa Du lịch và Khách sạn

3-4 A2-512 DLLH1131(122)_04 Khoa Du lịch và Khách sạn

7-8 B-203 DLLH1131(122)_05 Khoa Du lịch và Khách sạn

5-6 A2-312 DLLH1108(122)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

3-
B-308 3-4 B-308 DLLH1129(122)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn
4

7-
B-308 7-8 B-308 DLLH1129(122)_02 Khoa Du lịch và Khách sạn
8

7-8 A2-312 DLLH1120(122)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

A2-512 3-4 A2-512 DLLH1112(122)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

5-
A2-512 5-6 A2-512 DLLH1112(122)_02 Khoa Du lịch và Khách sạn
6

5-
A2-312 5-6 A2-312 DLLH1115(122)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn
6

7-
A2-311 7-8 A2-311 DLLH1115(122)_02 Khoa Du lịch và Khách sạn
8

5-6 A2-311 DLLH1115(122)_03 Khoa Du lịch và Khách sạn

DLKS1102(122)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

1-2 A2-512 DLKS1136(122)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 89
5-6 A2-512 DLKS1136(122)_02 Khoa Du lịch và Khách sạn

7-
A2-312 7-8 A2-312 DLKS1138(122)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn
8

7-8 A2-103 DLKS1150(122)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

3-4 B-308 DLKS1150(122)_02 Khoa Du lịch và Khách sạn

B-308 3-4 B-308 DLKS1150(122)_03 Khoa Du lịch và Khách sạn

7-8 A2-312 DLKS1145(122)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

3-4 A2-312 DLKS1143(122)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

1-2 A2-312 DLKS1113(122)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

3-4 A2-312 DLKS1118(122)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

5-6 A2-302 DLKS1118(122)_02 Khoa Du lịch và Khách sạn

3-4 B-305 DLKS1118(122)_03 Khoa Du lịch và Khách sạn

3-4 B-201 DLKS1118(122)_04 Khoa Du lịch và Khách sạn

1-2 A2-312 DLKS1144(122)_01 Khoa Du lịch và Khách sạn

DTKT1103(122)_01 Khoa Đầu tư

DTKT1130(122)_01 Khoa Đầu tư

1-
A2-103 1-2 A2-103 DTKT1131(122)_01 Khoa Đầu tư
2

1-2 A2-210 DTKT1151(122)_01 Khoa Đầu tư

5-6 A2-301 DTKT1151(122)_02 Khoa Đầu tư

1-2 A2-201 DTKT1151(122)_03 Khoa Đầu tư

1-
A2-311 1-2 A2-311 DTKT1151(122)_04 Khoa Đầu tư
2

5-
B-207 5-6 B-207 DTKT1120(122)_01 Khoa Đầu tư
6

7-8 B-106 DTKT1120(122)_02 Khoa Đầu tư

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 90
3-4 B-107 DTKT1120(122)_03 Khoa Đầu tư

1-2 B-107 DTKT1120(122)_04 Khoa Đầu tư

5-6 B-207 DTKT1134(122)_01 Khoa Đầu tư

7-
B-106 7-8 B-106 DTKT1134(122)_02 Khoa Đầu tư
8

3-4 B-107 DTKT1134(122)_03 Khoa Đầu tư

B-107 1-2 B-107 DTKT1134(122)_04 Khoa Đầu tư

5-6 A2-210 DTKT1123(122)_02 Khoa Đầu tư

1-2 A2-210 DTKT1123(122)_03 Khoa Đầu tư

7-8 C-203 DTKT1154(122)_01 Khoa Đầu tư

3-4 C-208 DTKT1154(122)_02 Khoa Đầu tư

5-
C-102 5-6 C-102 DTKT1154(122)_03 Khoa Đầu tư
6

3-4 C-101 DTKT1154(122)_04 Khoa Đầu tư

7-
C-202 7-8 C-202 DTKT1154(122)_05 Khoa Đầu tư
8

1-2 C-202 DTKT1154(122)_06 Khoa Đầu tư

1-
C-103 1-2 C-103 DTKT1154(122)_07 Khoa Đầu tư
2

7-8 C-101 DTKT1154(122)_08 Khoa Đầu tư

5-6 C-202 DTKT1154(122)_09 Khoa Đầu tư

1-2 C-203 DTKT1154(122)_10 Khoa Đầu tư

C-204 1-2 C-204 DTKT1154(122)_11 Khoa Đầu tư

3-4 A2-101 DTKT1106(122)_01 Khoa Đầu tư

3-4 C-104 DTKT1106(122)_02 Khoa Đầu tư

7-8 C-104 DTKT1106(122)_03 Khoa Đầu tư

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 91
5-
C-203 5-6 C-203 DTKT1106(122)_04 Khoa Đầu tư
6

7-
B-106 7-8 B-106 DTKT1126(122)_01 Khoa Đầu tư
8

3-
B-107 3-4 B-107 DTKT1126(122)_02 Khoa Đầu tư
4

3-4 B-108 DTKT1126(122)_03 Khoa Đầu tư

5-6 B-207 DTKT1119(122)_01 Khoa Đầu tư

1-2 A2-311 DTKT1159(122)_01 Khoa Đầu tư

5-6 B-208 DTKT1160(122)_01 Khoa Đầu tư

1-2 A2-103 DTKT1161(122)_01 Khoa Đầu tư

5-6 B-208 DTKT1166(122)_01 Khoa Đầu tư

7-
A2-101 7-8 A2-101 DTKT1167(122)_01 Khoa Đầu tư
8

3-4 A2-103 DTKT1147(122)_01 Khoa Đầu tư

5-
A2-102 5-6 A2-102 DTKT1170(122)_01 Khoa Đầu tư
6

3-4 A2-109 DTKT1170(122)_02 Khoa Đầu tư

A2-109 3-4 A2-109 DTKT1170(122)_04 Khoa Đầu tư

7-8 A2-201 DTKT1170(122)_05 Khoa Đầu tư

9-
A2-106 9 - 10 A2-106 DTKT1170(122)_V_01 Khoa Đầu tư
10

7-8 B-106 DTKT1169(122)_01 Khoa Đầu tư

1-2 B-103 DTKT1169(122)_02 Khoa Đầu tư

5-6 B-202 PTCC1104(122)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển

1-2 B-204 PTCC1104(122)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển

3-
B-205 3-4 B-205 PTCC1104(122)_03 Khoa Kế hoạch và Phát triển
4

5-6 B-201 PTCC1104(122)_04 Khoa Kế hoạch và Phát triển

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 92
PTCC1108(122)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển

3-
A2-311 3-4 A2-311 PTCC1107(122)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển
4

5-6 A2-304 PTCC1107(122)_03 Khoa Kế hoạch và Phát triển

3-4 B-201 PTCC1130(122)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển

7-8 B-202 PTCC1130(122)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển

1-2 B-205 PTCC1122(122)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển

5-6 B-202 PTCC1122(122)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển

5-6 A2-312 PTCC1128(122)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển

1-2 A2-311 PTCC1128(122)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển

1-
A2-302 1-2 A2-302 PTCC1128(122)_03 Khoa Kế hoạch và Phát triển
2

1-2 A2-302 PTCC1128(122)_04 Khoa Kế hoạch và Phát triển

1-2 A2-311 PTCC1128(122)_05 Khoa Kế hoạch và Phát triển

7-
C-201 7-8 C-201 PTCC1128(122)_06 Khoa Kế hoạch và Phát triển
8

7-8 C-302 PTCC1128(122)_07 Khoa Kế hoạch và Phát triển

C-302 1-2 C-302 PTCC1128(122)_08 Khoa Kế hoạch và Phát triển

1-2 C-208 PTCC1128(122)_09 Khoa Kế hoạch và Phát triển

5-6 C-208 PTCC1128(122)_10 Khoa Kế hoạch và Phát triển

7-
B-207 7-8 B-207 PTCC1116(122)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển
8

3-4 A2-311 PTKT1117(122)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển

5-
A2-304 5-6 A2-304 PTKT1117(122)_03 Khoa Kế hoạch và Phát triển
6

5-6 B-308 PTKT1117(122)_04 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1105(122)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 93
PTKT1124(122)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1124(122)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1124(122)_03 Khoa Kế hoạch và Phát triển

PTKT1124(122)_04 Khoa Kế hoạch và Phát triển

7-8 B-303 PTKT1125(122)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển

3-4 A2-311 PTKT1125(122)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển

5-6 A2-304 PTKT1125(122)_03 Khoa Kế hoạch và Phát triển

7-8 B-308 PTKT1125(122)_04 Khoa Kế hoạch và Phát triển

7-8 B-303 PTKT1108(122)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển

A2-311 3-4 A2-311 PTKT1108(122)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển

5-6 A2-304 PTKT1108(122)_03 Khoa Kế hoạch và Phát triển

3-4 A2-311 PTKT1109(122)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển

5-6 A2-304 PTKT1109(122)_03 Khoa Kế hoạch và Phát triển

7-
B-308 7-8 B-308 PTKT1126(122)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển
8

7-8 B-308 PTKT1126(122)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển

1-
B-205 1-2 B-205 PTKT1127(122)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển
2

5-
B-202 5-6 B-202 PTKT1127(122)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển
6

7-8 B-106 PTKT1128(122)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển

1-2 B-104 PTKT1128(122)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển

3-4 B-107 PTKT1128(122)_03 Khoa Kế hoạch và Phát triển

5-6 B-108 PTKT1128(122)_04 Khoa Kế hoạch và Phát triển

B-108 3-4 B-108 PTKT1128(122)_05 Khoa Kế hoạch và Phát triển

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 94
3-4 C-106 PTKT1128(122)_06 Khoa Kế hoạch và Phát triển

7-
C-106 7-8 C-106 PTKT1128(122)_08 Khoa Kế hoạch và Phát triển
8

7-8 C-105 PTKT1128(122)_10 Khoa Kế hoạch và Phát triển

5-6 B-202 PTKT1111(122)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển

3-4 B-201 PTKT1111(122)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển

3-4 B-204 PTKT1111(122)_03 Khoa Kế hoạch và Phát triển

5-6 B-308 PTKT1111(122)_05 Khoa Kế hoạch và Phát triển

7-8 B-303 PTKT1129(122)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển

3-4 A2-311 PTKT1129(122)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển

5-
B-308 5-6 B-308 PTKT1129(122)_03 Khoa Kế hoạch và Phát triển
6

5-6 B-308 PTKT1129(122)_04 Khoa Kế hoạch và Phát triển

7-
B-301 7-8 B-301 PTKT1129(122)_05 Khoa Kế hoạch và Phát triển
8

5-6 B-202 PTKT1121(122)_01 Khoa Kế hoạch và Phát triển

1-
B-204 1-2 B-204 PTKT1121(122)_02 Khoa Kế hoạch và Phát triển
2

3-4 B-205 PTKT1121(122)_03 Khoa Kế hoạch và Phát triển

5-6 B-201 PTKT1121(122)_04 Khoa Kế hoạch và Phát triển

1-2 A2-210 KHMI1105(122)_01 Khoa Kinh tế học

5-
A2-304 5-6 A2-304 KHMI1105(122)_02 Khoa Kinh tế học
6

5-6 B-108 KHMI1105(122)_04 Khoa Kinh tế học

5-6 B-107 KHMI1102(122)_01 Khoa Kinh tế học

B-202 3-4 B-202 KHMI1102(122)_03 Khoa Kinh tế học

1-2 B-203 KHMI1102(122)_06 Khoa Kinh tế học

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 95
1-
A2-101 1-2 A2-101 KHMI1102(122)_07 Khoa Kinh tế học
2

1-2 C-307 KHMI1102(122)_08 Khoa Kinh tế học

1-2 A2-103 KHMI1112(122)_01 Khoa Kinh tế học

5-
B-108 5-6 B-108 KHMI1107(122)_01 Khoa Kinh tế học
6

3-4 A2-103 KHMA1117(122)_01 Khoa Kinh tế học

KHMA1105(122)_01 Khoa Kinh tế học

KHMA1119(122)_01 Khoa Kinh tế học

1-2 A2-103 KHMA1120(122)_01 Khoa Kinh tế học

A2-103 3-4 A2-103 KHMA1122(122)_01 Khoa Kinh tế học

3-4 A2-301 KHMA1122(122)_02 Khoa Kinh tế học

A2-103 1-2 A2-103 KHMA1123(122)_01 Khoa Kinh tế học

1-2 A2-301 KHMA1123(122)_02 Khoa Kinh tế học

3-4 A2-102 KHMA1101(122)_01 Khoa Kinh tế học

1-
C-104 1-2 C-104 KHMA1101(122)_02 Khoa Kinh tế học
2

7-8 A2-307 KHMA1101(122)_03 Khoa Kinh tế học

5-6 C-103 KHMA1101(122)_04 Khoa Kinh tế học

7-
A2-307 7-8 A2-307 KHMA1101(122)_05 Khoa Kinh tế học
8

1-2 A2-306 KHMA1101(122)_06 Khoa Kinh tế học

A2-101 1-2 A2-101 KHMA1102(122)_01 Khoa Kinh tế học

C-105 3-4 C-105 KHMA1102(122)_02 Khoa Kinh tế học

7-8 C-103 KHMA1102(122)_03 Khoa Kinh tế học

3-4 C-103 KHMA1102(122)_04 Khoa Kinh tế học

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 96
3-4 C-307 KHMA1102(122)_05 Khoa Kinh tế học

3-4 A2-210 KHMA1114(122)_01 Khoa Kinh tế học

3-4 A2-301 KHEH1104(122)_01 Khoa Kinh tế học

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


1-2 B-207 NLKT1114(122)_01
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLKT1103(122)_01
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


C-104 3-4 C-104 NLKT1115(122)_01
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


7-8 C-202 NLKT1115(122)_02
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


3-4 C-308 NLKT1115(122)_03
lực

7- Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


C-104 7-8 C-104 NLKT1115(122)_04
8 lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


1-2 C-308 NLKT1115(122)_05
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


7-8 C-105 NLKT1115(122)_06
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


7-8 B-108 NLKT1116(122)_01
lực

1- Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


B-206 1-2 B-206 NLKT1116(122)_02
2 lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


B-206 3-4 B-206 NLKT1116(122)_03
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


1-2 C-207 NLKT1117(122)_01
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


3-4 A2-101 NLKT1117(122)_02
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


C-104 1-2 C-104 NLKT1117(122)_03
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


C-202 3-4 C-202 NLKT1117(122)_04
lực

5- Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


C-103 5-6 C-103 NLKT1117(122)_05
6 lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


7-8 C-204 NLKT1117(122)_06
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


3-4 A2-301 NLKT1106(122)_01
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


1-2 B-306 NLKT1109(122)_01
lực

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 97
5- Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân
B-302 5-6 B-302 NLKT1109(122)_02
6 lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


1-2 A2-301 NLKT1118(122)_01
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


3-4 B-103 NLKT1118(122)_02
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


3-4 B-103 NLKT1118(122)_03
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


3-4 B-103 NLKT1119(122)_01
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


1-2 B-302 NLKT1119(122)_02
lực

3- Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


B-103 3-4 B-103 NLQT1107(122)_01
4 lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


1-2 B-103 NLQT1107(122)_02
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


NLQT1108(122)_01
lực

7- Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


A2-110 7-8 A2-110 NLQT1101(122)_01
8 lực

3- Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


B-207 3-4 B-207 NLQT1101(122)_02
4 lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


3-4 B-306 NLQT1101(122)_03
lực

7- Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


B-302 7-8 B-302 NLQT1101(122)_04
8 lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


7-8 C-104 NLQT1101(122)_05
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


7-8 C-304 NLQT1101(122)_06
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


3-4 C-105 NLQT1101(122)_07
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


1-2 C-303 NLQT1101(122)_08
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


7-8 C-105 NLQT1101(122)_09
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


3-4 C-106 NLQT1101(122)_10
lực

1- Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


B-207 1-2 B-207 NLQT1103(122)_01
2 lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


1-2 A2-307 NLQT1103(122)_02
lực

5- Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


B-306 5-6 B-306 NLQT1103(122)_03
6 lực

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 98
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân
3-4 A2-312 NLQT1103(122)_05
lực

3- Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


B-206 3-4 B-206 NLQT1103(122)_06
4 lực

7- Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


B-107 7-8 B-107 NLQT1103(122)_07
8 lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


B-305 1-2 B-305 NLQT1103(122)_08
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


3-4 B-202 NLQT1103(122)_09
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


5-6 B-301 NLQT1103(122)_10
lực

3- Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


B-203 3-4 B-203 NLQT1103(122)_11
4 lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


3-4 B-305 NLQT1103(122)_12
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


5-6 B-302 NLQT1103(122)_13
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


1-2 B-307 NLQT1103(122)_14
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


3-4 B-307 NLQT1103(122)_15
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


7-8 A2-102 NLQT1103(122)_16
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


7-8 B-208 NLQT1103(122)_17
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


7-8 C-301 NLQT1103(122)_18
lực

1- Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


C-301 1-2 C-301 NLQT1103(122)_19
2 lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


1-2 C-208 NLQT1103(122)_20
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


3-4 C-102 NLQT1103(122)_21
lực

1- Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


C-205 1-2 C-205 NLQT1103(122)_22
2 lực

7- Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


C-303 7-8 C-303 NLQT1103(122)_23
8 lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


7-8 C-304 NLQT1103(122)_24
lực

5- Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


C-208 5-6 C-208 NLQT1103(122)_25
6 lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


5-6 C-202 NLQT1103(122)_26
lực

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 99
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân
5-6 C-205 NLQT1103(122)_27
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


C-303 3-4 C-303 NLQT1103(122)_28
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


1-2 C-303 NLQT1103(122)_29
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


3-4 C-103 NLQT1103(122)_30
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


5-6 C-301 NLQT1103(122)_31
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


1-2 C-205 NLQT1103(122)_32
lực

5- Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


C-207 5-6 C-207 NLQT1103(122)_33
6 lực

9- Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


A2-109 9 - 10 A2-109 NLQT1103(122)_VB2_01
10 lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


A2-301 1-2 A2-301 NLQT1119(122)_01
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


B-306 3-4 B-306 NLQT1116(122)_01
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


5-6 B-302 NLQT1116(122)_02
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


B-306 1-2 B-306 NLQT1117(122)_01
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


7-8 B-302 NLQT1117(122)_02
lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân


3-4 B-207 NLXH1101(122)_01
lực

5-
A2-302 5-6 A2-302 QLCN1105(122)_01 Khoa Khoa học quản lý
6

7-8 A2-110 QLCN1105(122)_02 Khoa Khoa học quản lý

7-8 A2-110 QLCN1105(122)_03 Khoa Khoa học quản lý

7-
A2-302 7-8 A2-302 QLCN1106(122)_01 Khoa Khoa học quản lý
8

7-8 B-305 QLCN1106(122)_02 Khoa Khoa học quản lý

5-6 B-306 QLCN1106(122)_03 Khoa Khoa học quản lý

QLKT1121(122)_01 Khoa Khoa học quản lý

QLKT1105(122)_01 Khoa Khoa học quản lý

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 100
7-
A2-301 7-8 A2-301 QLKT1108(122)_01 Khoa Khoa học quản lý
8

5-6 B-306 QLKT1108(122)_02 Khoa Khoa học quản lý

5-6 A2-110 QLKT1108(122)_03 Khoa Khoa học quản lý

5-
B-306 5-6 B-306 QLKT1108(122)_04 Khoa Khoa học quản lý
6

1-2 A2-110 QLKT1108(122)_05 Khoa Khoa học quản lý

7-8 B-103 QLKT1108(122)_06 Khoa Khoa học quản lý

3-4 B-104 QLKT1108(122)_07 Khoa Khoa học quản lý

1-2 B-208 QLKT1112(122)_01 Khoa Khoa học quản lý

5-6 B-203 QLKT1112(122)_02 Khoa Khoa học quản lý

3-4 A2-101 QLKT1112(122)_03 Khoa Khoa học quản lý

7-8 C-304 QLKT1112(122)_04 Khoa Khoa học quản lý

C-303 1-2 C-303 QLKT1112(122)_05 Khoa Khoa học quản lý

7-8 B-306 QLKT1113(122)_01 Khoa Khoa học quản lý

5-6 B-303 QLKT1113(122)_02 Khoa Khoa học quản lý

5-6 B-305 QLKT1125(122)_02 Khoa Khoa học quản lý

7-8 B-306 QLKT1125(122)_03 Khoa Khoa học quản lý

1-2 B-104 QLXH1101(122)_02 Khoa Khoa học quản lý

QLXH1102(122)_01 Khoa Khoa học quản lý

1-2 B-204 QLXH1103(122)_02 Khoa Khoa học quản lý

5-6 B-305 QLXH1119(122)_01 Khoa Khoa học quản lý

7-
B-306 7-8 B-306 QLXH1119(122)_02 Khoa Khoa học quản lý
8

1-2 B-208 QLXH1119(122)_03 Khoa Khoa học quản lý

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 101
5-6 B-203 QLXH1119(122)_04 Khoa Khoa học quản lý

3-4 B-201 QLXH1105(122)_02 Khoa Khoa học quản lý

7-8 A2-301 QLXH1121(122)_01 Khoa Khoa học quản lý

7-8 A2-301 QLXH1123(122)_01 Khoa Khoa học quản lý

7-8 A2-301 QLXH1124(122)_01 Khoa Khoa học quản lý

LUCS1119(122)_01 Khoa Luật

1-2 B-301 LUCS1122(122)_01 Khoa Luật

3-
C-206 3-4 C-206 LUCS1122(122)_02 Khoa Luật
4

3-4 C-205 LUCS1112(122)_01 Khoa Luật

7-8 C-206 LUCS1112(122)_02 Khoa Luật

3-4 C-206 LUCS1112(122)_03 Khoa Luật

3-4 C-205 LUCS1114(122)_01 Khoa Luật

7-8 C-206 LUCS1114(122)_02 Khoa Luật

3-4 C-207 LUCS1114(122)_03 Khoa Luật

3-4 C-205 LUCS1115(122)_01 Khoa Luật

7-8 C-206 LUCS1115(122)_02 Khoa Luật

C-206 3-4 C-206 LUCS1115(122)_03 Khoa Luật

1-2 B-301 LUCS1133(122)_01 Khoa Luật

1-2 C-203 LUCS1142(122)_01 Khoa Luật

3-4 B-207 LUKD1101(122)_01 Khoa Luật

7-8 B-203 LUKD1101(122)_02 Khoa Luật

3-4 B-302 LUKD1101(122)_03 Khoa Luật

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 102
LUKD1129(122)_01 Khoa Luật

LUKD1130(122)_01 Khoa Luật

LUKD1192(122)_01 Khoa Luật

7-
A2-103 7-8 A2-103 LUKD1133(122)_01 Khoa Luật
8

1-2 A2-302 LUKD1133(122)_02 Khoa Luật

1-2 A2-301 LUKD1108(122)_01 Khoa Luật

3-4 B-208 LUKD1108(122)_02 Khoa Luật

3-4 A2-302 LUKD1196(122)_01 Khoa Luật

1-2 B-206 LUKD1111(122)_02 Khoa Luật

3-
B-208 3-4 B-208 LUKD1112(122)_01 Khoa Luật
4

7-8 B-203 LUKD1112(122)_02 Khoa Luật

1-2 B-207 LUKD1112(122)_03 Khoa Luật

5-6 A2-103 LUKD1198(122)_01 Khoa Luật

7-8 A2-110 LUKD1165(122)_01 Khoa Luật

3-4 B-308 LUKD1165(122)_05 Khoa Luật

5-
A2-103 5-6 A2-103 LUKD1176(122)_01 Khoa Luật
6

5-6 A2-103 LUKD1177(122)_01 Khoa Luật

5-
B-204 5-6 B-204 LUKD1194(122)_01 Khoa Luật
6

5-6 C-102 LUKD1194(122)_03 Khoa Luật

1-2 C-103 LUKD1194(122)_04 Khoa Luật

B-301 1-2 B-301 LUKD1180(122)_02 Khoa Luật

7-
B-204 7-8 B-204 LUKD1179(122)_01 Khoa Luật
8

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 103
1-2 A2-302 LUKD1168(122)_02 Khoa Luật

7-8 B-107 LUKD1118(122)_01 Khoa Luật

1-2 B-202 LUKD1118(122)_02 Khoa Luật

7-8 B-307 LUKD1118(122)_03 Khoa Luật

1-
B-203 1-2 B-203 LUKD1118(122)_04 Khoa Luật
2

3-4 B-108 LUKD1118(122)_05 Khoa Luật

7-
B-104 7-8 B-104 LUKD1118(122)_06 Khoa Luật
8

3-4 C-308 LUKD1118(122)_07 Khoa Luật

9 - 10 A2-108 LUKD1185(122)_VB2_01 Khoa Luật

5-6 A2-301 LUKD1186(122)_01 Khoa Luật

3-4 A2-210 LUKD1186(122)_02 Khoa Luật

5-6 B-204 LUKD1187(122)_01 Khoa Luật

1-2 B-301 LUKD1187(122)_02 Khoa Luật

1-2 C-205 LUKD1187(122)_03 Khoa Luật

5-
C-304 5-6 C-304 LUKD1187(122)_04 Khoa Luật
6

1-2 C-205 LUKD1187(122)_05 Khoa Luật

7-8 B-204 LUKD1188(122)_01 Khoa Luật

A2-302 1-2 A2-302 LUKD1190(122)_02 Khoa Luật

5-6 B-306 LUKD1121(122)_01 Khoa Luật

3-4 A2-303 LUKD1121(122)_02 Khoa Luật

3-4 C-102 LUKD1163(122)_01 Khoa Luật

7-8 C-106 LUKD1163(122)_02 Khoa Luật

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 104
5-6 B-307 LUKD1163(122)_03 Khoa Luật

3-4 B-301 LUCS1136(122)_01 Khoa Luật

7-8 A2-110 LUCS1136(122)_02 Khoa Luật

3-4 B-103 LLDL1102(122)_01 Khoa Lý luận chính trị

7-8 B-103 LLDL1102(122)_02 Khoa Lý luận chính trị

5-6 A2-101 LLDL1102(122)_03 Khoa Lý luận chính trị

1-2 B-206 LLDL1102(122)_04 Khoa Lý luận chính trị

5-6 C-308 LLDL1102(122)_05 Khoa Lý luận chính trị

7-
B-108 7-8 B-108 LLDL1102(122)_06 Khoa Lý luận chính trị
8

1-2 B-208 LLDL1102(122)_07 Khoa Lý luận chính trị

5-6 B-203 LLDL1102(122)_08 Khoa Lý luận chính trị

1-2 B-302 LLDL1102(122)_09 Khoa Lý luận chính trị

7-8 B-105 LLDL1102(122)_10 Khoa Lý luận chính trị

7-8 B-106 LLDL1102(122)_11 Khoa Lý luận chính trị

1-2 B-207 LLDL1102(122)_12 Khoa Lý luận chính trị

5-6 B-204 LLDL1102(122)_13 Khoa Lý luận chính trị

3-
B-201 3-4 B-201 LLDL1102(122)_14 Khoa Lý luận chính trị
4

B-303 1-2 B-303 LLDL1102(122)_15 Khoa Lý luận chính trị

1-
A2-307 1-2 A2-307 LLDL1102(122)_16 Khoa Lý luận chính trị
2

5-
B-206 5-6 B-206 LLDL1102(122)_17 Khoa Lý luận chính trị
6

1-
B-302 1-2 B-302 LLDL1102(122)_18 Khoa Lý luận chính trị
2

5-
B-207 5-6 B-207 LLDL1102(122)_19 Khoa Lý luận chính trị
6

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 105
3-4 B-304 LLDL1102(122)_20 Khoa Lý luận chính trị

7-8 B-301 LLDL1102(122)_21 Khoa Lý luận chính trị

3-4 B-105 LLDL1102(122)_22 Khoa Lý luận chính trị

B-107 3-4 B-107 LLDL1102(122)_23 Khoa Lý luận chính trị

1-2 B-308 LLDL1102(122)_24 Khoa Lý luận chính trị

7-
B-202 7-8 B-202 LLDL1102(122)_25 Khoa Lý luận chính trị
8

1-2 C-107 LLDL1102(122)_26 Khoa Lý luận chính trị

3-
A2-307 3-4 A2-307 LLDL1102(122)_27 Khoa Lý luận chính trị
4

3-4 C-107 LLDL1102(122)_28 Khoa Lý luận chính trị

5-6 B-304 LLDL1102(122)_29 Khoa Lý luận chính trị

5-6 B-305 LLDL1102(122)_30 Khoa Lý luận chính trị

3-4 B-301 LLDL1102(122)_31 Khoa Lý luận chính trị

7-8 C-308 LLDL1102(122)_32 Khoa Lý luận chính trị

7-8 C-308 LLDL1102(122)_33 Khoa Lý luận chính trị

5-
A2-307 5-6 A2-307 LLDL1102(122)_36 Khoa Lý luận chính trị
6

7-
B-304 7-8 B-304 LLDL1102(122)_38 Khoa Lý luận chính trị
8

3-4 B-203 LLDL1102(122)_39 Khoa Lý luận chính trị

9-
A2-101 9 - 10 A2-101 LLDL1102(122)_VB2_01 Khoa Lý luận chính trị
10

9 - 10 A2-207 LLDL1102(122)_VB2_02 Khoa Lý luận chính trị

9-
A2-106 9 - 10 A2-106 LLDL1102(122)_VB2_03 Khoa Lý luận chính trị
10

5-
C-201 5-6 C-201 LLNL1107(122)_04 Khoa Lý luận chính trị
6

1-2 A2-101 LLNL1107(122)_05 Khoa Lý luận chính trị

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 106
7-8 C-203 LLNL1107(122)_06 Khoa Lý luận chính trị

C-205 3-4 C-205 LLNL1107(122)_07 Khoa Lý luận chính trị

3-4 C-307 LLNL1107(122)_08 Khoa Lý luận chính trị

5-6 C-102 LLNL1107(122)_09 Khoa Lý luận chính trị

1-2 C-101 LLNL1107(122)_10 Khoa Lý luận chính trị

3-4 A2-108 LLNL1107(122)_11 Khoa Lý luận chính trị

3-4 C-101 LLNL1107(122)_12 Khoa Lý luận chính trị

5-6 C-104 LLNL1107(122)_13 Khoa Lý luận chính trị

3-4 C-202 LLNL1107(122)_14 Khoa Lý luận chính trị

5-
C-106 5-6 C-106 LLNL1107(122)_15 Khoa Lý luận chính trị
6

7-
C-206 7-8 C-206 LLNL1107(122)_16 Khoa Lý luận chính trị
8

7-
C-207 7-8 C-207 LLNL1107(122)_17 Khoa Lý luận chính trị
8

3-4 C-208 LLNL1107(122)_18 Khoa Lý luận chính trị

7-8 C-303 LLNL1107(122)_19 Khoa Lý luận chính trị

1-2 C-103 LLNL1107(122)_20 Khoa Lý luận chính trị

5-6 C-101 LLNL1107(122)_21 Khoa Lý luận chính trị

7-8 A2-210 LLNL1107(122)_22 Khoa Lý luận chính trị

7-8 C-101 LLNL1107(122)_23 Khoa Lý luận chính trị

1-2 C-105 LLNL1107(122)_24 Khoa Lý luận chính trị

7-8 C-204 LLNL1107(122)_25 Khoa Lý luận chính trị

1-
C-201 1-2 C-201 LLNL1107(122)_26 Khoa Lý luận chính trị
2

3-
C-207 3-4 C-207 LLNL1107(122)_27 Khoa Lý luận chính trị
4

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 107
5-6 C-207 LLNL1107(122)_28 Khoa Lý luận chính trị

7-8 C-208 LLNL1107(122)_29 Khoa Lý luận chính trị

3-4 C-303 LLNL1107(122)_30 Khoa Lý luận chính trị

1-2 C-102 LLNL1107(122)_31 Khoa Lý luận chính trị

3-4 C-104 LLNL1107(122)_32 Khoa Lý luận chính trị

5-6 C-105 LLNL1107(122)_33 Khoa Lý luận chính trị

1-2 C-206 LLNL1107(122)_34 Khoa Lý luận chính trị

3-4 C-208 LLNL1107(122)_35 Khoa Lý luận chính trị

5-
C-301 5-6 C-301 LLNL1107(122)_36 Khoa Lý luận chính trị
6

C-106 1-2 C-106 LLNL1107(122)_37 Khoa Lý luận chính trị

5-6 C-206 LLNL1107(122)_38 Khoa Lý luận chính trị

3-
C-304 3-4 C-304 LLNL1107(122)_39 Khoa Lý luận chính trị
4

7-
C-207 7-8 C-207 LLNL1107(122)_40 Khoa Lý luận chính trị
8

9 - 10 A2-103 LLNL1107(122)_VB2_01 Khoa Lý luận chính trị

9-
A2-109 9 - 10 A2-109 LLNL1107(122)_VB2_02 Khoa Lý luận chính trị
10

9-
A2-201 9 - 10 A2-201 LLNL1107(122)_VB2_03 Khoa Lý luận chính trị
10

3-4 C-105 LLNL1106(122)_04 Khoa Lý luận chính trị

3-4 A2-102 LLNL1106(122)_05 Khoa Lý luận chính trị

7-8 C-203 LLNL1106(122)_06 Khoa Lý luận chính trị

7-8 C-301 LLNL1106(122)_07 Khoa Lý luận chính trị

C-301 3-4 C-301 LLNL1106(122)_08 Khoa Lý luận chính trị

3-
A2-102 3-4 A2-102 LLNL1106(122)_09 Khoa Lý luận chính trị
4

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 108
7-
C-302 7-8 C-302 LLNL1106(122)_10 Khoa Lý luận chính trị
8

1-2 C-302 LLNL1106(122)_11 Khoa Lý luận chính trị

5-6 A2-108 LLNL1106(122)_12 Khoa Lý luận chính trị

3-4 C-302 LLNL1106(122)_13 Khoa Lý luận chính trị

1-2 C-104 LLNL1106(122)_14 Khoa Lý luận chính trị

1-2 C-208 LLNL1106(122)_15 Khoa Lý luận chính trị

1-2 C-104 LLNL1106(122)_16 Khoa Lý luận chính trị

1-2 C-104 LLNL1106(122)_17 Khoa Lý luận chính trị

7-8 C-202 LLNL1106(122)_18 Khoa Lý luận chính trị

1-2 C-202 LLNL1106(122)_19 Khoa Lý luận chính trị

5-
C-204 5-6 C-204 LLNL1106(122)_20 Khoa Lý luận chính trị
6

3-4 C-205 LLNL1106(122)_21 Khoa Lý luận chính trị

7-8 A2-307 LLNL1106(122)_22 Khoa Lý luận chính trị

7-
C-304 7-8 C-304 LLNL1106(122)_23 Khoa Lý luận chính trị
8

5-6 C-303 LLNL1106(122)_24 Khoa Lý luận chính trị

5-6 C-307 LLNL1106(122)_25 Khoa Lý luận chính trị

3-4 C-308 LLNL1106(122)_26 Khoa Lý luận chính trị

5-6 C-103 LLNL1106(122)_27 Khoa Lý luận chính trị

5-6 C-208 LLNL1106(122)_28 Khoa Lý luận chính trị

5-6 C-103 LLNL1106(122)_29 Khoa Lý luận chính trị

5-6 C-202 LLNL1106(122)_30 Khoa Lý luận chính trị

5-
C-202 5-6 C-202 LLNL1106(122)_31 Khoa Lý luận chính trị
6

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 109
3-4 C-104 LLNL1106(122)_32 Khoa Lý luận chính trị

7-8 C-205 LLNL1106(122)_33 Khoa Lý luận chính trị

7-8 A2-307 LLNL1106(122)_34 Khoa Lý luận chính trị

1-2 C-303 LLNL1106(122)_35 Khoa Lý luận chính trị

1-2 C-304 LLNL1106(122)_36 Khoa Lý luận chính trị

C-301 1-2 C-301 LLNL1106(122)_37 Khoa Lý luận chính trị

3-4 C-304 LLNL1106(122)_38 Khoa Lý luận chính trị

5-6 C-103 LLNL1106(122)_39 Khoa Lý luận chính trị

C-203 1-2 C-203 LLNL1106(122)_40 Khoa Lý luận chính trị

3-4 A2-306 LLNL1106(122)_41 Khoa Lý luận chính trị

5-
C-304 5-6 C-304 LLNL1106(122)_42 Khoa Lý luận chính trị
6

1-
C-204 1-2 C-204 LLNL1106(122)_43 Khoa Lý luận chính trị
2

9 - 10 A2-108 LLNL1106(122)_VB2_01 Khoa Lý luận chính trị

9 - 10 A2-203 LLNL1106(122)_VB2_02 Khoa Lý luận chính trị

9 - 10 A2-210 LLNL1106(122)_VB2_03 Khoa Lý luận chính trị

7-8 B-107 LLTT1101(122)_01 Khoa Lý luận chính trị

3-4 B-202 LLTT1101(122)_02 Khoa Lý luận chính trị

7-8 B-307 LLTT1101(122)_03 Khoa Lý luận chính trị

1-2 B-105 LLTT1101(122)_04 Khoa Lý luận chính trị

5-6 B-104 LLTT1101(122)_05 Khoa Lý luận chính trị

1-2 B-106 LLTT1101(122)_06 Khoa Lý luận chính trị

7-8 B-201 LLTT1101(122)_07 Khoa Lý luận chính trị

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 110
3-4 B-207 LLTT1101(122)_08 Khoa Lý luận chính trị

B-207 3-4 B-207 LLTT1101(122)_09 Khoa Lý luận chính trị

7-
B-205 7-8 B-205 LLTT1101(122)_10 Khoa Lý luận chính trị
8

1-2 B-304 LLTT1101(122)_11 Khoa Lý luận chính trị

5-6 B-206 LLTT1101(122)_12 Khoa Lý luận chính trị

7-
B-303 7-8 B-303 LLTT1101(122)_13 Khoa Lý luận chính trị
8

3-4 B-304 LLTT1101(122)_14 Khoa Lý luận chính trị

5-6 B-301 LLTT1101(122)_15 Khoa Lý luận chính trị

5-6 B-105 LLTT1101(122)_16 Khoa Lý luận chính trị

1-2 B-306 LLTT1101(122)_17 Khoa Lý luận chính trị

7-8 B-208 LLTT1101(122)_18 Khoa Lý luận chính trị

5-6 A2-108 LLTT1101(122)_19 Khoa Lý luận chính trị

3-4 B-106 LLTT1101(122)_20 Khoa Lý luận chính trị

B-108 1-2 B-108 LLTT1101(122)_21 Khoa Lý luận chính trị

5-6 B-302 LLTT1101(122)_22 Khoa Lý luận chính trị

B-307 1-2 B-307 LLTT1101(122)_23 Khoa Lý luận chính trị

7-
B-204 7-8 B-204 LLTT1101(122)_24 Khoa Lý luận chính trị
8

B-307 3-4 B-307 LLTT1101(122)_25 Khoa Lý luận chính trị

3-4 B-203 LLTT1101(122)_26 Khoa Lý luận chính trị

1-2 B-107 LLTT1101(122)_27 Khoa Lý luận chính trị

3-4 B-306 LLTT1101(122)_28 Khoa Lý luận chính trị

1-2 B-305 LLTT1101(122)_29 Khoa Lý luận chính trị

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 111
1-2 B-108 LLTT1101(122)_30 Khoa Lý luận chính trị

5-6 A2-103 LLTT1101(122)_31 Khoa Lý luận chính trị

7-8 B-104 LLTT1101(122)_32 Khoa Lý luận chính trị

3-4 B-104 LLTT1101(122)_33 Khoa Lý luận chính trị

3-
B-302 3-4 B-302 LLTT1101(122)_34 Khoa Lý luận chính trị
4

7-8 B-108 LLTT1101(122)_35 Khoa Lý luận chính trị

7-8 B-302 LLTT1101(122)_36 Khoa Lý luận chính trị

5-
B-106 5-6 B-106 LLTT1101(122)_37 Khoa Lý luận chính trị
6

1-
B-201 1-2 B-201 LLTT1101(122)_38 Khoa Lý luận chính trị
2

5-
C-306 5-6 C-306 LLTT1101(122)_39 Khoa Lý luận chính trị
6

5-
A2-301 5-6 A2-301 LLTT1101(122)_40 Khoa Lý luận chính trị
6

1-2 B-204 LLTT1101(122)_41 Khoa Lý luận chính trị

3-4 B-205 LLTT1101(122)_42 Khoa Lý luận chính trị

5-6 B-201 LLTT1101(122)_43 Khoa Lý luận chính trị

7-
A2-110 7-8 A2-110 LLTT1101(122)_44 Khoa Lý luận chính trị
8

9-
A2-110 9 - 10 A2-110 LLTT1101(122)_VB2_01 Khoa Lý luận chính trị
10

9 - 10 A2-105 LLTT1101(122)_VB2_02 Khoa Lý luận chính trị

9 - 10 A2-102 LLTT1101(122)_VB2_03 Khoa Lý luận chính trị

MKDG1101(122)_01 Khoa Marketing

7-8 B-303 MKDG1114(122)_01 Khoa Marketing

7-8 B-202 MKDG1114(122)_05 Khoa Marketing

5-
A2-201 5-6 A2-201 MKDG1115(122)_01 Khoa Marketing
6

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 112
B-302 3-4 B-302 MKDG1116(122)_01 Khoa Marketing

7-
C-306 7-8 C-306 MKDG1116(122)_02 Khoa Marketing
8

3-4 B-303 MKDG1116(122)_03 Khoa Marketing

7-8 B-205 MKDG1116(122)_04 Khoa Marketing

7-8 C-201 MKDG1120(122)_02 Khoa Marketing

C-302 3-4 C-302 MKDG1120(122)_03 Khoa Marketing

1-2 C-301 MKDG1120(122)_04 Khoa Marketing

7-
B-202 7-8 B-202 MKDG1120(122)_05 Khoa Marketing
8

3-4 B-302 MKDG1117(122)_01 Khoa Marketing

7-
B-205 7-8 B-205 MKDG1117(122)_02 Khoa Marketing
8

5-
A2-511 5-6 A2-511 MKDG1117(122)_04 Khoa Marketing
6

7-8 A2-103 MKMA1161(122)_01 Khoa Marketing

5-6 A2-301 MKMA1161(122)_02 Khoa Marketing

MKMA1162(122)_01 Khoa Marketing

MKMA1114(122)_01 Khoa Marketing

MKMA1163(122)_01 Khoa Marketing

MKMA1163(122)_02 Khoa Marketing

MKMA1163(122)_03 Khoa Marketing

MKMA1163(122)_04 Khoa Marketing

7-8 C-207 MKMA1101(122)_01 Khoa Marketing

7-8 C-207 MKMA1101(122)_02 Khoa Marketing

C-203 3-4 C-203 MKMA1101(122)_03 Khoa Marketing

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 113
7-
C-305 7-8 C-305 MKMA1101(122)_04 Khoa Marketing
8

1-2 B-206 MKMA1104(122)_01 Khoa Marketing

7-
B-108 7-8 B-108 MKMA1104(122)_04 Khoa Marketing
8

C-307 1-2 C-307 MKMA1104(122)_05 Khoa Marketing

3-4 C-301 MKMA1104(122)_06 Khoa Marketing

7-8 A2-201 MKMA1104(122)_07 Khoa Marketing

1-2 C-307 MKMA1104(122)_08 Khoa Marketing

1-
C-208 1-2 C-208 MKMA1104(122)_09 Khoa Marketing
2

C-101 3-4 C-101 MKMA1104(122)_10 Khoa Marketing

5-6 C-304 MKMA1104(122)_11 Khoa Marketing

3-4 C-204 MKMA1104(122)_12 Khoa Marketing

7-8 C-303 MKMA1104(122)_13 Khoa Marketing

5-
C-208 5-6 C-208 MKMA1104(122)_14 Khoa Marketing
6

7-
C-101 7-8 C-101 MKMA1104(122)_15 Khoa Marketing
8

7-8 C-205 MKMA1104(122)_16 Khoa Marketing

3-4 C-303 MKMA1104(122)_17 Khoa Marketing

3-
C-104 3-4 C-104 MKMA1104(122)_18 Khoa Marketing
4

5-
C-301 5-6 C-301 MKMA1104(122)_19 Khoa Marketing
6

1-2 C-301 MKMA1104(122)_20 Khoa Marketing

5-6 C-302 MKMA1104(122)_21 Khoa Marketing

9 - 10 A2-109 MKMA1104(122)_VB2_01 Khoa Marketing

9 - 10 A2-108 MKMA1104(122)_VB2_02 Khoa Marketing

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 114
9 - 10 A2-203 MKMA1104(122)_VB2_03 Khoa Marketing

3-4 B-302 MKMA1106(122)_01 Khoa Marketing

7-8 B-204 MKMA1106(122)_02 Khoa Marketing

1-2 B-303 MKMA1106(122)_03 Khoa Marketing

5-6 B-205 MKMA1106(122)_04 Khoa Marketing

7-
C-102 7-8 C-102 MKMA1107(122)_01 Khoa Marketing
8

7-8 A2-210 MKMA1107(122)_05 Khoa Marketing

5-6 B-103 MKMA1157(122)_02 Khoa Marketing

3-4 B-204 MKMA1157(122)_04 Khoa Marketing

3-4 C-302 MKMA1157(122)_05 Khoa Marketing

5-6 B-204 MKMA1157(122)_08 Khoa Marketing

3-4 B-302 MKMA1108(122)_01 Khoa Marketing

7-8 B-204 MKMA1108(122)_02 Khoa Marketing

1-2 B-303 MKMA1108(122)_03 Khoa Marketing

5-6 B-205 MKMA1108(122)_04 Khoa Marketing

1-2 C-208 MKMA1108(122)_05 Khoa Marketing

1-2 B-206 MKMA1159(122)_01 Khoa Marketing

3-4 B-102 MKMA1159(122)_02 Khoa Marketing

7-
C-301 7-8 C-301 MKMA1109(122)_01 Khoa Marketing
8

7-
C-301 7-8 C-301 MKMA1110(122)_01 Khoa Marketing
8

3-4 A2-108 MKMA1110(122)_02 Khoa Marketing

7-8 A2-210 MKMA1110(122)_03 Khoa Marketing

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 115
1-2 B-302 MKMA1112(122)_01 Khoa Marketing

5-6 B-204 MKMA1112(122)_02 Khoa Marketing

1-2 B-303 MKMA1112(122)_03 Khoa Marketing

5-6 B-206 MKMA1112(122)_04 Khoa Marketing

MKBH1101(122)_01 Khoa Marketing

5-6 C-205 MKBH1110(122)_01 Khoa Marketing

1-2 A2-210 MKBH1116(122)_01 Khoa Marketing

7-
A2-102 7-8 A2-102 MKBH1116(122)_02 Khoa Marketing
8

5-6 A2-102 MKBH1116(122)_03 Khoa Marketing

5-6 B-107 MKBH1116(122)_04 Khoa Marketing

1-2 B-202 MKBH1116(122)_05 Khoa Marketing

B-203 1-2 B-203 MKBH1116(122)_07 Khoa Marketing

1-
B-305 1-2 B-305 MKBH1112(122)_01 Khoa Marketing
2

1-2 B-305 MKBH1112(122)_02 Khoa Marketing

1-2 B-302 MKBH1105(122)_01 Khoa Marketing

5-6 B-205 MKBH1105(122)_02 Khoa Marketing

3-4 B-303 MKBH1105(122)_03 Khoa Marketing

7-8 B-206 MKBH1105(122)_04 Khoa Marketing

7-
B-305 7-8 B-305 MKBH1108(122)_01 Khoa Marketing
8

5-6 C-208 MKBH1108(122)_02 Khoa Marketing

7-8 B-305 MKBH1108(122)_03 Khoa Marketing

5-
A2-311 5-6 A2-311 MKBH1109(122)_01 Khoa Marketing
6

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 116
1-
C-306 1-2 C-306 MKBH1109(122)_02 Khoa Marketing
2

7-8 A2-311 MKBH1109(122)_03 Khoa Marketing

7-8 B-205 MKBH1109(122)_04 Khoa Marketing

3-4 B-303 MKBH1109(122)_05 Khoa Marketing

7-
C-307 7-8 C-307 MKBH1109(122)_06 Khoa Marketing
8

MKTT1125(122)_01 Khoa Marketing

MKTT1104(122)_01 Khoa Marketing

B-208 3-4 B-208 MKTT1137(122)_01 Khoa Marketing

7-8 C-301 MKTT1109(122)_01 Khoa Marketing

3-4 B-208 MKTT1112(122)_01 Khoa Marketing

3-
C-306 3-4 C-306 MKTT1112(122)_02 Khoa Marketing
4

1-
C-308 1-2 C-308 MKTT1112(122)_04 Khoa Marketing
2

7-8 B-205 MKTT1112(122)_05 Khoa Marketing

3-4 B-208 MKTT1114(122)_01 Khoa Marketing

B-302 1-2 B-302 MKTT1114(122)_02 Khoa Marketing

5-
B-205 5-6 B-205 MKTT1114(122)_03 Khoa Marketing
6

B-303 3-4 B-303 MKTT1114(122)_04 Khoa Marketing

7-
B-206 7-8 B-206 MKTT1114(122)_05 Khoa Marketing
8

3-4 B-208 MKTT1143(122)_01 Khoa Marketing

1-2 B-305 MKTT1155(122)_01 Khoa Marketing

3-
B-106 3-4 B-106 MKTT1102(122)_01 Khoa Marketing
4

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTKT1107(122)_01
Đô thị

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 117
Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và
MTKT1129(122)_01
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


7-8 B-301 MTKT1151(122)_01
Đô thị

1- Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


B-308 1-2 B-308 MTKT1152(122)_01
2 Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


1-2 B-101 MTKT1153(122)_01
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


3-4 A2-103 MTKT1104(122)_01
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


3-4 B-206 MTKT1104(122)_02
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


B-207 1-2 B-207 MTKT1104(122)_03
Đô thị

3- Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


B-204 3-4 B-204 MTKT1104(122)_05
4 Đô thị

5- Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


B-201 5-6 B-201 MTKT1104(122)_07
6 Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


7-8 C-202 MTKT1104(122)_08
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


C-201 3-4 C-201 MTKT1104(122)_09
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


5-6 C-201 MTKT1104(122)_10
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


1-2 C-203 MTKT1104(122)_11
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


1-2 C-204 MTKT1104(122)_12
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


A2-312 3-4 A2-312 MTKT1135(122)_01
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


3-4 B-101 MTKT1156(122)_01
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


7-8 C-302 MTKT1119(122)_01
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


1-2 B-101 MTKT1158(122)_01
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


7-8 B-301 MTKT1159(122)_01
Đô thị

7- Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


B-301 7-8 B-301 MTKT1162(122)_01
8 Đô thị

3- Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


C-302 3-4 C-302 MTKT1170(122)_01
4 Đô thị

3- Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


A2-103 3-4 A2-103 MTKH1103(122)_01
4 Đô thị

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 118
Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và
3-4 B-206 MTKH1103(122)_02
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


1-2 B-208 MTKH1103(122)_03
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


3-4 B-104 MTKH1103(122)_05
Đô thị

5- Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


B-203 5-6 B-203 MTKH1103(122)_06
6 Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


B-204 1-2 B-204 MTKH1103(122)_07
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


5-6 B-108 MTKH1103(122)_08
Đô thị

7- Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


B-307 7-8 B-307 MTKH1103(122)_10
8 Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


MTDT1103(122)_01
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


3-4 A2-103 MTDT1121(122)_01
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


3-4 B-206 MTDT1121(122)_02
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


A2-611 1-2 A2-611 MTDT1106(122)_01
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


3-4 B-206 MTDT1127(122)_01
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


1-2 C-207 MTDT1115(122)_01
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


3-4 C-203 MTDT1127(122)_02
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


1-2 A2-201 MTDT1115(122)_02
Đô thị

7- Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


C-204 7-8 C-204 MTDT1115(122)_03
8 Đô thị

7- Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


B-307 7-8 B-307 MTDT1115(122)_04
8 Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


7-8 A2-108 MTDT1123(122)_01
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


5-6 A2-201 MTDT1124(122)_01
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


5-6 C-102 MTDT1120(122)_01
Đô thị

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và


1-2 C-103 MTDT1120(122)_02
Đô thị

3-4 A2-213 NNKC1128(122)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 119
5-6 A2-213 NNKC1128(122)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

3-4 A2-305 NNKC1130(122)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

3-
A2-305 3-4 A2-305 NNKC1130(122)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế
4

9 - 10 A2-205 NNKC1131(122)_V_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

9 - 10 A2-205 NNKC1132(122)_V_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

9-
A2-208 9 - 10 A2-208 NNKC1133(122)_V_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế
10

5-
B-303 5-6 B-303 NNKC1123(122)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế
6

5-6 B-208 NNKC1123(122)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

7-
B-303 7-8 B-303 NNKC1124(122)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế
8

5-
B-208 5-6 B-208 NNKC1124(122)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế
6

3-4 B-305 NNKC1124(122)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

7-8 A2-305 NNTM1159(122)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

5-6 A2-309 NNTM1159(122)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

3-4 A2-305 NNTM1159(122)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

1-2 A2-305 NNTM1159(122)_04 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

5-
A2-305 5-6 A2-305 NNTM1161(122)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế
6

7-
A2-309 7-8 A2-309 NNTM1161(122)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế
8

3-4 A2-213 NNTM1150(122)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

1-2 A2-305 NNTM1150(122)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

3-4 A2-309 NNTM1150(122)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1162(122)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1101(122)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 120
1-2 A2-213 NNTM1134(122)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

3-4 A2-305 NNTM1134(122)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

3-4 A2-213 NNTM1134(122)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

3-4 A2-309 NNTM1144(122)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

1-2 A2-510 NNTM1144(122)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

3-4 A2-510 NNTM1144(122)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

1-2 A2-309 NNTM1140(122)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

3-4 A2-510 NNTM1140(122)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

5-
A2-213 5-6 A2-213 NNTM1140(122)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế
6

1-2 A2-309 NNTM1136(122)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

3-4 A2-510 NNTM1136(122)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

1-2 A2-309 NNTM1136(122)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

3-4 A2-309 NNTM1148(122)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

1-2 A2-510 NNTM1148(122)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

3-4 A2-309 NNTM1148(122)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

1-2 A2-213 NNTM1107(122)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

3-4 A2-305 NNTM1107(122)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

7-8 A2-305 NNTM1163(122)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

5-6 A2-309 NNTM1163(122)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

3-4 A2-213 NNTM1110(122)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

1-2 A2-305 NNTM1110(122)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

5-6 A2-305 NNTM1164(122)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 121
7-8 A2-309 NNTM1164(122)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

5-6 A2-510 NNTM1152(122)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

5-6 A2-213 NNTM1152(122)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

5-6 A2-213 NNTM1152(122)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

5-
A2-510 5-6 A2-510 NNTM1152(122)_04 Khoa Ngoại ngữ kinh tế
6

1-2 A2-305 NNTM1152(122)_05 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1165(122)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1165(122)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

NNTM1165(122)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

5-6 A2-305 NNTM1170(122)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

7-8 A2-309 NNTM1170(122)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

5-
A2-309 5-6 A2-309 NNTM1170(122)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế
6

7-
A2-305 7-8 A2-305 NNTM1170(122)_04 Khoa Ngoại ngữ kinh tế
8

5-6 A2-507 NNTV1110(122)_01 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

A2-307 1-2 A2-307 NNTV1110(122)_02 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

A2-307 3-4 A2-307 NNTV1110(122)_03 Khoa Ngoại ngữ kinh tế

QTCL1109(122)_01 Khoa Quản trị kinh doanh

9-
A2-105 9 - 10 A2-105 QTCL1104(122)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh
10

7-8 B-308 QTCL1105(122)_01 Khoa Quản trị kinh doanh

7-8 B-308 QTCL1105(122)_02 Khoa Quản trị kinh doanh

5-6 C-302 QTCL1111(122)_02 Khoa Quản trị kinh doanh

1-2 C-202 QTCL1111(122)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 122
7-8 C-102 QTCL1111(122)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

1-
C-207 1-2 C-207 QTCL1111(122)_05 Khoa Quản trị kinh doanh
2

5-
C-302 5-6 C-302 QTCL1111(122)_06 Khoa Quản trị kinh doanh
6

9 - 10 A2-109 QTCL1111(122)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

5-6 B-102 QTCL1107(122)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

7-8 B-102 QTCL1107(122)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1111(122)_01 Khoa Quản trị kinh doanh

QTKD1128(122)_01 Khoa Quản trị kinh doanh

5-6 B-308 QTKD1129(122)_01 Khoa Quản trị kinh doanh

7-8 C-307 QTKD1130(122)_01 Khoa Quản trị kinh doanh

1-2 C-302 QTKD1130(122)_02 Khoa Quản trị kinh doanh

7-8 B-206 QTKD1130(122)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

1-2 C-307 QTKD1130(122)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

7-
C-307 7-8 C-307 QTKD1130(122)_05 Khoa Quản trị kinh doanh
8

3-
B-306 3-4 B-306 QTKD1130(122)_06 Khoa Quản trị kinh doanh
4

1-
B-306 1-2 B-306 QTKD1130(122)_07 Khoa Quản trị kinh doanh
2

5-6 C-304 QTKD1130(122)_08 Khoa Quản trị kinh doanh

9 - 10 A2-101 QTKD1130(122)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

9-
A2-210 9 - 10 A2-210 QTKD1130(122)_VB2_02 Khoa Quản trị kinh doanh
10

1-2 B-101 QTKD1131(122)_02 Khoa Quản trị kinh doanh

1-2 B-103 QTKD1131(122)_05 Khoa Quản trị kinh doanh

1-2 B-102 QTKD1134(122)_01 Khoa Quản trị kinh doanh

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 123
3-4 B-102 QTKD1134(122)_02 Khoa Quản trị kinh doanh

5-6 B-102 QTKD1134(122)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

7-8 B-102 QTKD1134(122)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

B-103 1-2 B-103 QTKD1134(122)_05 Khoa Quản trị kinh doanh

7-8 B-207 QTKD1132(122)_01 Khoa Quản trị kinh doanh

7-
C-201 7-8 C-201 QTKD1132(122)_02 Khoa Quản trị kinh doanh
8

5-6 C-102 QTKD1132(122)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

3-4 A2-108 QTKD1132(122)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

3-
C-102 3-4 C-102 QTKD1132(122)_05 Khoa Quản trị kinh doanh
4

5-6 C-204 QTKD1132(122)_06 Khoa Quản trị kinh doanh

5-6 C-304 QTKD1132(122)_07 Khoa Quản trị kinh doanh

C-103 1-2 C-103 QTKD1132(122)_08 Khoa Quản trị kinh doanh

7-
A2-210 7-8 A2-210 QTKD1132(122)_09 Khoa Quản trị kinh doanh
8

5-
C-202 5-6 C-202 QTKD1132(122)_10 Khoa Quản trị kinh doanh
6

5-6 C-205 QTKD1132(122)_11 Khoa Quản trị kinh doanh

3-4 C-304 QTKD1132(122)_12 Khoa Quản trị kinh doanh

3-4 C-103 QTKD1132(122)_13 Khoa Quản trị kinh doanh

1-2 C-206 QTKD1132(122)_14 Khoa Quản trị kinh doanh

5-6 C-206 QTKD1132(122)_15 Khoa Quản trị kinh doanh

7-8 C-307 QTKD1132(122)_16 Khoa Quản trị kinh doanh

C-304 3-4 C-304 QTKD1132(122)_17 Khoa Quản trị kinh doanh

7-8 C-308 QTKD1132(122)_18 Khoa Quản trị kinh doanh

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 124
5-6 C-107 QTKD1104(122)_02 Khoa Quản trị kinh doanh

5-
C-107 5-6 C-107 QTKD1104(122)_03 Khoa Quản trị kinh doanh
6

5-6 B-301 QTKD1104(122)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

3-4 B-305 QTKD1104(122)_05 Khoa Quản trị kinh doanh

7-8 B-203 QTKD1104(122)_06 Khoa Quản trị kinh doanh

1-2 B-307 QTKD1104(122)_07 Khoa Quản trị kinh doanh

3-4 B-307 QTKD1104(122)_08 Khoa Quản trị kinh doanh

9-
A2-105 9 - 10 A2-105 QTKD1104(122)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh
10

1-2 B-102 QTKD1118(122)_01 Khoa Quản trị kinh doanh

3-4 B-102 QTKD1118(122)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

1-2 B-104 QTKD1118(122)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

1-
B-103 1-2 B-103 QTKD1118(122)_07 Khoa Quản trị kinh doanh
2

1-2 C-308 QTKD1118(122)_08 Khoa Quản trị kinh doanh

5-
B-303 5-6 B-303 QTKD1118(122)_09 Khoa Quản trị kinh doanh
6

5-
B-301 5-6 B-301 QTKD1119(122)_02 Khoa Quản trị kinh doanh
6

1-2 B-306 QTKD1119(122)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

5-6 B-302 QTKD1119(122)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

1-2 B-307 QTKD1119(122)_05 Khoa Quản trị kinh doanh

3-4 B-307 QTKD1119(122)_06 Khoa Quản trị kinh doanh

9 - 10 A2-105 QTKD1119(122)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

3-4 A2-210 QTKD1135(122)_02 Khoa Quản trị kinh doanh

3-4 B-306 QTKD1135(122)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 125
7-8 B-302 QTKD1135(122)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

9 - 10 A2-101 QTKD1108(122)_V_01 Khoa Quản trị kinh doanh

1-2 B-102 QTKD1121(122)_01 Khoa Quản trị kinh doanh

3-4 B-102 QTKD1121(122)_02 Khoa Quản trị kinh doanh

9 - 10 A2-105 QTKD1136(122)_V_01 Khoa Quản trị kinh doanh

A2-108 3-4 A2-108 QTKD1148(122)_02 Khoa Quản trị kinh doanh

5-
C-204 5-6 C-204 QTKD1148(122)_03 Khoa Quản trị kinh doanh
6

7-8 C-303 QTKD1148(122)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

7-8 A2-210 QTKD1148(122)_05 Khoa Quản trị kinh doanh

5-
C-205 5-6 C-205 QTKD1148(122)_06 Khoa Quản trị kinh doanh
6

3-4 C-303 QTKD1148(122)_07 Khoa Quản trị kinh doanh

C-206 1-2 C-206 QTKD1148(122)_08 Khoa Quản trị kinh doanh

5-6 C-301 QTKD1148(122)_09 Khoa Quản trị kinh doanh

5-6 C-206 QTKD1148(122)_10 Khoa Quản trị kinh doanh

3-4 C-304 QTKD1148(122)_11 Khoa Quản trị kinh doanh

5-6 C-302 QTKD1148(122)_12 Khoa Quản trị kinh doanh

9 - 10 A2-109 QTKD1148(122)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

B-102 1-2 B-102 QTKD1137(122)_01 Khoa Quản trị kinh doanh

3-
B-102 3-4 B-102 QTKD1137(122)_02 Khoa Quản trị kinh doanh
4

7-8 B-102 QTKD1137(122)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

QTTH1104(122)_01 Khoa Quản trị kinh doanh

3-4 B-306 QTTH1110(122)_01 Khoa Quản trị kinh doanh

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 126
5-6 B-301 QTTH1108(122)_02 Khoa Quản trị kinh doanh

B-305 3-4 B-305 QTTH1108(122)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

5-
B-302 5-6 B-302 QTTH1108(122)_04 Khoa Quản trị kinh doanh
6

1-
B-307 1-2 B-307 QTTH1108(122)_05 Khoa Quản trị kinh doanh
2

3-
B-307 3-4 B-307 QTTH1108(122)_06 Khoa Quản trị kinh doanh
4

9 - 10 A2-101 QTTH1108(122)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh

7-
B-102 7-8 B-102 QTTH1131(122)_04 Khoa Quản trị kinh doanh
8

9 - 10 A2-101 QTTH1116(122)_V_01 Khoa Quản trị kinh doanh

5-6 C-201 QTTH1102(122)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

5-
C-203 5-6 C-203 QTTH1102(122)_04 Khoa Quản trị kinh doanh
6

7-8 C-203 QTTH1102(122)_05 Khoa Quản trị kinh doanh

3-4 C-206 QTTH1102(122)_06 Khoa Quản trị kinh doanh

7-8 C-301 QTTH1102(122)_07 Khoa Quản trị kinh doanh

7-8 C-302 QTTH1102(122)_08 Khoa Quản trị kinh doanh

5-
A2-108 5-6 A2-108 QTTH1102(122)_09 Khoa Quản trị kinh doanh
6

C-207 1-2 C-207 QTTH1102(122)_10 Khoa Quản trị kinh doanh

7-8 C-102 QTTH1102(122)_11 Khoa Quản trị kinh doanh

3-
C-205 3-4 C-205 QTTH1102(122)_12 Khoa Quản trị kinh doanh
4

7-8 C-206 QTTH1102(122)_13 Khoa Quản trị kinh doanh

3-4 C-103 QTTH1102(122)_14 Khoa Quản trị kinh doanh

7-
C-205 7-8 C-205 QTTH1102(122)_15 Khoa Quản trị kinh doanh
8

3-4 C-203 QTTH1102(122)_16 Khoa Quản trị kinh doanh

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 127
9-
A2-203 9 - 10 A2-203 QTTH1102(122)_VB2_01 Khoa Quản trị kinh doanh
10

9-
A2-210 9 - 10 A2-210 QTTH1102(122)_VB2_02 Khoa Quản trị kinh doanh
10

7-8 A2-307 QTTH1129(122)_01 Khoa Quản trị kinh doanh

7-
A2-307 7-8 A2-307 QTTH1129(122)_02 Khoa Quản trị kinh doanh
8

1-2 A2-306 QTTH1129(122)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

7-
C-303 7-8 C-303 QTTH1117(122)_01 Khoa Quản trị kinh doanh
8

3-
C-303 3-4 C-303 QTTH1117(122)_02 Khoa Quản trị kinh doanh
4

5-6 C-301 QTTH1117(122)_03 Khoa Quản trị kinh doanh

C-205 1-2 C-205 QTTH1117(122)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

5-6 C-207 QTTH1117(122)_05 Khoa Quản trị kinh doanh

9 - 10 A2-105 QTTH1132(122)_V_01 Khoa Quản trị kinh doanh

1-2 B-306 QTTH1132(122)1_01 Khoa Quản trị kinh doanh

1-2 B-102 QTTH1120(122)_01 Khoa Quản trị kinh doanh

B-102 3-4 B-102 QTTH1120(122)_02 Khoa Quản trị kinh doanh

7-8 B-102 QTTH1120(122)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

1-2 B-103 QTTH1120(122)_05 Khoa Quản trị kinh doanh

B-101 1-2 B-101 QTTH1133(122)_02 Khoa Quản trị kinh doanh

7-
B-102 7-8 B-102 QTTH1133(122)_04 Khoa Quản trị kinh doanh
8

9-
A2-101 9 - 10 A2-101 QTVH1109(122)_V_01 Khoa Quản trị kinh doanh
10

9-
A2-203 9 - 10 A2-203 QTVH1109(122)_V_02 Khoa Quản trị kinh doanh
10

5-
B-301 5-6 B-301 QTVH1110(122)_01 Khoa Quản trị kinh doanh
6

3-
B-305 3-4 B-305 QTVH1110(122)_02 Khoa Quản trị kinh doanh
4

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 128
7-
B-203 7-8 B-203 QTVH1110(122)_03 Khoa Quản trị kinh doanh
8

1-2 B-307 QTVH1110(122)_04 Khoa Quản trị kinh doanh

3-4 B-307 QTVH1110(122)_05 Khoa Quản trị kinh doanh

5-6 A2-312 TOKT1137(122)_01 Khoa Toán kinh tế

TOKT1114(122)_01 Khoa Toán kinh tế

3-4 C-201 TOKT1101(122)_04 Khoa Toán kinh tế

1-2 A2-101 TOKT1101(122)_05 Khoa Toán kinh tế

7-8 C-103 TOKT1101(122)_06 Khoa Toán kinh tế

1-2 A2-102 TOKT1101(122)_07 Khoa Toán kinh tế

7-
C-302 7-8 C-302 TOKT1101(122)_08 Khoa Toán kinh tế
8

1-2 C-207 TOKT1101(122)_09 Khoa Toán kinh tế

5-6 C-104 TOKT1101(122)_10 Khoa Toán kinh tế

5-6 C-106 TOKT1101(122)_11 Khoa Toán kinh tế

3-
C-106 3-4 C-106 TOKT1101(122)_12 Khoa Toán kinh tế
4

7-8 C-202 TOKT1101(122)_13 Khoa Toán kinh tế

1-
C-202 1-2 C-202 TOKT1101(122)_14 Khoa Toán kinh tế
2

7-8 C-103 TOKT1101(122)_15 Khoa Toán kinh tế

C-207 3-4 C-207 TOKT1101(122)_16 Khoa Toán kinh tế

5-6 C-303 TOKT1101(122)_17 Khoa Toán kinh tế

5-6 C-307 TOKT1101(122)_18 Khoa Toán kinh tế

1-2 C-105 TOKT1101(122)_19 Khoa Toán kinh tế

1-2 C-201 TOKT1101(122)_20 Khoa Toán kinh tế

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 129
5-6 C-202 TOKT1101(122)_21 Khoa Toán kinh tế

7-
C-102 7-8 C-102 TOKT1101(122)_22 Khoa Toán kinh tế
8

3-4 C-202 TOKT1101(122)_23 Khoa Toán kinh tế

7-
C-208 7-8 C-208 TOKT1101(122)_24 Khoa Toán kinh tế
8

1-2 C-304 TOKT1101(122)_25 Khoa Toán kinh tế

1-2 C-302 TOKT1101(122)_26 Khoa Toán kinh tế

5-6 C-105 TOKT1101(122)_27 Khoa Toán kinh tế

5-
C-103 5-6 C-103 TOKT1101(122)_28 Khoa Toán kinh tế
6

3-4 C-203 TOKT1101(122)_29 Khoa Toán kinh tế

3-
C-301 3-4 C-301 TOKT1101(122)_30 Khoa Toán kinh tế
4

5-6 C-308 TOKT1101(122)_31 Khoa Toán kinh tế

1-2 C-106 TOKT1101(122)_32 Khoa Toán kinh tế

7-8 C-201 TOKT1101(122)_33 Khoa Toán kinh tế

1-
A2-103 1-2 A2-103 TOKT1101(122)_VB2_01 Khoa Toán kinh tế
2

9-
A2-201 9 - 10 A2-201 TOKT1101(122)_VB2_02 Khoa Toán kinh tế
10

3-
A2-103 3-4 A2-103 TOKT1101(122)_VB2_03 Khoa Toán kinh tế
4

A2-301 3-4 A2-301 TOKT1128(122)_01 Khoa Toán kinh tế

1-2 C-107 TOKT1103(122)_01 Khoa Toán kinh tế

7-8 A2-312 TOKT1116(122)_01 Khoa Toán kinh tế

5-6 C-201 TOKT1145(122)_02 Khoa Toán kinh tế

3-4 A2-102 TOKT1145(122)_03 Khoa Toán kinh tế

7-
C-203 7-8 C-203 TOKT1145(122)_04 Khoa Toán kinh tế
8

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 130
1-2 C-101 TOKT1145(122)_05 Khoa Toán kinh tế

3-4 C-204 TOKT1145(122)_06 Khoa Toán kinh tế

5-6 C-101 TOKT1145(122)_07 Khoa Toán kinh tế

5-
C-302 5-6 C-302 TOKT1145(122)_08 Khoa Toán kinh tế
6

C-102 1-2 C-102 TOKT1145(122)_09 Khoa Toán kinh tế

9 - 10 A2-210 TOKT1145(122)_VB2_01 Khoa Toán kinh tế

5-6 A2-312 TOKT1140(122)_01 Khoa Toán kinh tế

7-8 A2-312 TOKT1141(122)_01 Khoa Toán kinh tế

3-
A2-110 3-4 A2-110 TOKT1142(122)_01 Khoa Toán kinh tế
4

5-6 B-101 TOKT1142(122)_02 Khoa Toán kinh tế

7-8 B-101 TOKT1142(122)_03 Khoa Toán kinh tế

1-2 C-107 TOKT1143(122)_01 Khoa Toán kinh tế

C-307 3-4 C-307 TOKT1144(122)_01 Khoa Toán kinh tế

3-4 C-307 TOKT1110(122)_01 Khoa Toán kinh tế

TOTC1105(122)_01 Khoa Toán kinh tế

1-2 C-107 TOTC1108(122)_01 Khoa Toán kinh tế

5-
A2-312 5-6 A2-312 TOTC1110(122)_01 Khoa Toán kinh tế
6

7-
A2-312 7-8 A2-312 TOTC1118(122)_01 Khoa Toán kinh tế
8

7-8 B-301 TOTC1119(122)_01 Khoa Toán kinh tế

7-8 A2-302 TOTC1121(122)_01 Khoa Toán kinh tế

TKKD1107(122)_01 Khoa Thống kê

TKKD1126(122)_01 Khoa Thống kê

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 131
TKKD1126(122)_02 Khoa Thống kê

5-6 A2-301 TKKD1102(122)_01 Khoa Thống kê

5-6 A2-301 TKKD1102(122)_01 Khoa Thống kê

3-4 A2-102 TKKD1121(122)_01 Khoa Thống kê

1-2 A2-610 TKKD1106(122)_01 Khoa Thống kê

7-
A2-101 7-8 A2-101 TKKD1118(122)_01 Khoa Thống kê
8

1-2 A2-102 TKKD1118(122)_02 Khoa Thống kê

7-8 A2-101 TKKD1112(122)_02 Khoa Thống kê

A2-102 1-2 A2-102 TKKD1112(122)_04 Khoa Thống kê

7-8 A2-101 TKKD1128(122)_01 Khoa Thống kê

1-
A2-102 1-2 A2-102 TKKD1128(122)_02 Khoa Thống kê
2

1-2 B-205 TKKD1129(122)_01 Khoa Thống kê

5-
A2-306 5-6 A2-306 TKKD1129(122)_02 Khoa Thống kê
6

7-
B-304 7-8 B-304 TKKD1129(122)_03 Khoa Thống kê
8

3-4 A2-512 TKKD1129(122)_04 Khoa Thống kê

5-
B-101 5-6 B-101 TKKD1129(122)_05 Khoa Thống kê
6

A2-312 1-2 A2-312 TKKD1129(122)_06 Khoa Thống kê

5-6 B-307 TKKD1129(122)_07 Khoa Thống kê

7-
A2-306 7-8 A2-306 TKKD1129(122)_09 Khoa Thống kê
8

5-6 C-203 TKKD1129(122)_11 Khoa Thống kê

7-8 C-201 TKKD1129(122)_12 Khoa Thống kê

3-4 C-208 TKKD1129(122)_13 Khoa Thống kê

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 132
A2-101 3-4 A2-101 TKKD1129(122)_14 Khoa Thống kê

1-2 C-101 TKKD1129(122)_15 Khoa Thống kê

3-4 A2-108 TKKD1129(122)_16 Khoa Thống kê

3-4 C-202 TKKD1129(122)_17 Khoa Thống kê

C-202 1-2 C-202 TKKD1129(122)_18 Khoa Thống kê

7-
C-103 7-8 C-103 TKKD1129(122)_19 Khoa Thống kê
8

C-204 3-4 C-204 TKKD1129(122)_20 Khoa Thống kê

5-6 C-204 TKKD1129(122)_21 Khoa Thống kê

3-4 C-206 TKKD1129(122)_22 Khoa Thống kê

7-8 C-304 TKKD1129(122)_23 Khoa Thống kê

5-6 C-101 TKKD1129(122)_24 Khoa Thống kê

5-6 A2-210 TKKD1129(122)_25 Khoa Thống kê

7-8 C-204 TKKD1129(122)_26 Khoa Thống kê

7-8 C-102 TKKD1129(122)_27 Khoa Thống kê

3-
C-202 3-4 C-202 TKKD1129(122)_28 Khoa Thống kê
4

7-
C-205 7-8 C-205 TKKD1129(122)_29 Khoa Thống kê
8

5-
C-205 5-6 C-205 TKKD1129(122)_30 Khoa Thống kê
6

7-8 C-208 TKKD1129(122)_31 Khoa Thống kê

1-2 C-303 TKKD1129(122)_32 Khoa Thống kê

1-2 C-102 TKKD1129(122)_33 Khoa Thống kê

1-
C-203 1-2 C-203 TKKD1129(122)_34 Khoa Thống kê
2

1-
C-206 1-2 C-206 TKKD1129(122)_35 Khoa Thống kê
2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 133
3-4 C-301 TKKD1129(122)_36 Khoa Thống kê

1-2 C-204 TKKD1129(122)_37 Khoa Thống kê

5-
C-206 5-6 C-206 TKKD1129(122)_38 Khoa Thống kê
6

5-
A2-101 5-6 A2-101 TKKD1129(122)_39 Khoa Thống kê
6

9-
A2-108 9 - 10 A2-108 TKKD1129(122)_VB2_01 Khoa Thống kê
10

9 - 10 A2-203 TKKD1129(122)_VB2_02 Khoa Thống kê

TKKT1102(122)_01 Khoa Thống kê

3-4 A2-101 TKKT1101(122)_01 Khoa Thống kê

5-6 A2-102 TKKT1124(122)_01 Khoa Thống kê

1-2 A2-102 TKKT1124(122)_02 Khoa Thống kê

1-
C-305 1-2 C-305 TKKT1126(122)_01 Khoa Thống kê
2

5-6 A2-108 TKKT1123(122)_01 Khoa Thống kê

3-
B-108 3-4 B-108 TKKT1110(122)_03 Khoa Thống kê
4

1-2 B-104 TKKT1110(122)_04 Khoa Thống kê

5-6 B-108 TKKT1110(122)_05 Khoa Thống kê

3-4 B-101 TKKT1127(122)_01 Khoa Thống kê

7-8 A2-102 TKKT1127(122)_02 Khoa Thống kê

A2-102 3-4 A2-102 TKKT1127(122)_03 Khoa Thống kê

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


5-6 A2-601 CNTT1168(122)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


3-4 A2-603 CNTT1145(122)_01
số

7- Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


A2-603 7-8 A2-603 CNTT1145(122)_02
8 số

3- Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


A2-611 3-4 A2-611 CNTT1149(122)_01
4 số

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 134
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế
7-8 A2-611 CNTT1149(122)_02
số

3- Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


A2-602 3-4 A2-602 CNTT1128(122)_01
4 số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


7-8 A2-610 CNTT1128(122)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


3-4 A2-610 CNTT1128(122)_03
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1127(122)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1170(122)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


5-6 A2-610 CNTT1175(122)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1172(122)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1172(122)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


CNTT1173(122)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


1-2 A2-603 CNTT1167(122)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


5-6 A2-603 CNTT1167(122)_02
số

7- Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


A2-602 7-8 A2-602 CNTT1174(122)_01
8 số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


7-8 A2-610 CNTT1176(122)_01
số

7- Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


A2-610 7-8 A2-610 CNTT1152(122)_01
8 số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


7-8 A2-602 CNTT1177(122)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


5-6 A2-611 CNTT1178(122)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


A2-610 1-2 A2-610 CNTT1113(122)_01
số

5- Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


A2-602 5-6 A2-602 CNTT1113(122)_02
6 số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


5-6 A2-602 CNTT1130(122)_01
số

1- Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


A2-603 1-2 A2-603 CNTT1130(122)_02
2 số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


5-6 A2-603 CNTT1130(122)_03
số

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 135
1- Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế
A2-602 1-2 A2-602 CNTT1131(122)_01
2 số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


A2-610 3-4 A2-610 CNTT1131(122)_02
số

7- Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


A2-602 7-8 A2-602 CNTT1131(122)_03
8 số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


3-4 A2-611 CNTT1153(122)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


7-8 A2-602 CNTT1180(122)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


5-6 A2-610 CNTT1114(122)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


3-4 A2-611 CNTT1114(122)_02
số

7- Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


A2-611 7-8 A2-611 CNTT1114(122)_03
8 số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


5-6 A2-601 CNTT1114(122)_04
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


5-6 A2-602 CNTT1137(122)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


3-4 A2-611 CNTT1117(122)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


7-8 A2-611 CNTT1117(122)_02
số

5- Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


A2-610 5-6 A2-610 CNTT1117(122)_03
6 số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


5-6 A2-602 CNTT1118(122)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


7-8 A2-602 CNTT1159(122)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


A2-603 1-2 A2-603 CNTT1159(122)_02
số

5- Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


A2-603 5-6 A2-603 CNTT1159(122)_03
6 số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


1-2 A2-602 CNTT1121(122)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


B-103 3-4 B-103 CNTT1183(122)_01
số

7- Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


B-103 7-8 B-103 CNTT1183(122)_02
8 số

5- Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


C-308 5-6 C-308 CNTT1184(122)_01
6 số

5- Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


A2-602 5-6 A2-602 CNTT1164(122)_01
6 số

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 136
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế
3-4 A2-611 CNTT1165(122)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


A2-602 1-2 A2-602 TIHT1101(122)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


1-2 A2-610 TIHT1101(122)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


3-4 A2-610 TIHT1101(122)_03
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


5-6 A2-602 TIHT1101(122)_04
số

7- Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


A2-610 7-8 A2-610 TIHT1101(122)_05
8 số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIHT1108(122)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


1-2 A2-611 TIHT1102(122)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


3-4 A2-610 TIHT1102(122)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


5-6 A2-610 TIHT1102(122)_03
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


1-2 A2-601 TIHT1104(122)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


5-6 A2-611 TIHT1113(122)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


3-4 A2-601 TIHT1113(122)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


1-2 A2-602 TIKT1130(122)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


3-4 A2-610 TIKT1130(122)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


1-2 A2-610 TIKT1130(122)_03
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


7-8 A2-602 TIKT1130(122)_04
số

5- Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


A2-610 5-6 A2-610 TIKT1130(122)_05
6 số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


TIKT1125(122)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


1-2 A2-603 TIKT1129(122)_01
số

5- Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


A2-603 5-6 A2-603 TIKT1129(122)_03
6 số

5- Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


A2-611 5-6 A2-611 TIKT1106(122)_01
6 số

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 137
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế
3-4 A2-601 TIKT1106(122)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


5-6 A2-601 TIKT1133(122)_01
số

5- Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


A2-611 5-6 A2-611 TIKT1113(122)_01
6 số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


3-4 A2-601 TIKT1113(122)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


1-2 A2-601 TIKT1134(122)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


1-2 A2-601 TIKT1135(122)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


5-6 A2-611 TIKT1137(122)_01
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


A2-601 3-4 A2-601 TIKT1137(122)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


1-2 A2-601 TIKT1117(122)_02
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


A2-601 1-2 A2-601 TIKT1119(122)_02
số

1- Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


A2-601 1-2 A2-601 TIKT1121(122)_02
2 số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


7-8 A2-610 TIKT1121(122)_03
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


3-4 A2-603 TIKT1121(122)_04
số

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


5-6 A2-611 TIKT1124(122)_01
số

3- Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế


A2-601 3-4 A2-601 TIKT1124(122)_02
4 số

1-2 B-108 KTHT1103(122)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

7-8 B-104 KTHT1103(122)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-6 B-106 KTHT1103(122)_04 Viện Kế toán - Kiểm toán

B-201 1-2 B-201 KTHT1103(122)_05 Viện Kế toán - Kiểm toán

9 - 10 A2-110 KTHT1103(122)_VB2_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

7-8 B-105 KTHT1102(122)_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

3-4 B-105 KTHT1102(122)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 138
5-6 B-103 KTHT1105(122)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

3-4 B-105 KTHT1105(122)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-6 C-104 KTHT1105(122)_04 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-6 C-106 KTHT1105(122)_05 Viện Kế toán - Kiểm toán

1-2 C-105 KTHT1105(122)_06 Viện Kế toán - Kiểm toán

C-201 1-2 C-201 KTHT1105(122)_07 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-6 C-105 KTHT1105(122)_08 Viện Kế toán - Kiểm toán

1-2 C-106 KTHT1105(122)_09 Viện Kế toán - Kiểm toán

9 - 10 A2-103 KTHT1105(122)_VB2_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

7-8 C-104 KTQT1109(122)_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

7-8 C-104 KTQT1109(122)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

3-4 C-105 KTQT1109(122)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

3-4 C-105 KTQT1109(122)_04 Viện Kế toán - Kiểm toán

7-8 C-105 KTQT1109(122)_05 Viện Kế toán - Kiểm toán

7-
C-105 7-8 C-105 KTQT1109(122)_06 Viện Kế toán - Kiểm toán
8

3-4 C-106 KTQT1109(122)_07 Viện Kế toán - Kiểm toán

C-106 3-4 C-106 KTQT1109(122)_08 Viện Kế toán - Kiểm toán

7-8 C-106 KTQT1109(122)_09 Viện Kế toán - Kiểm toán

7-
C-106 7-8 C-106 KTQT1109(122)_10 Viện Kế toán - Kiểm toán
8

3-4 C-201 KTQT1109(122)_11 Viện Kế toán - Kiểm toán

3-
C-201 3-4 C-201 KTQT1109(122)_12 Viện Kế toán - Kiểm toán
4

9 - 10 A2-103 KTQT1109(122)_VB2_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 139
1-2 B-301 KTQT1108(122)_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-6 B-107 KTQT1108(122)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

1-2 B-202 KTQT1108(122)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

1-
B-301 1-2 B-301 KTQT1108(122)_04 Viện Kế toán - Kiểm toán
2

1-2 B-203 KTQT1108(122)_05 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-
B-107 5-6 B-107 KTQT1108(122)_06 Viện Kế toán - Kiểm toán
6

B-202 1-2 B-202 KTQT1108(122)_07 Viện Kế toán - Kiểm toán

1-2 B-203 KTQT1108(122)_08 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-6 B-307 KTQT1108(122)_09 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-
B-307 5-6 B-307 KTQT1108(122)_10 Viện Kế toán - Kiểm toán
6

5-
C-104 5-6 C-104 KTQT1103(122)_01 Viện Kế toán - Kiểm toán
6

7-
C-104 7-8 C-104 KTQT1103(122)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán
8

5-6 C-106 KTQT1103(122)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

1-
C-105 1-2 C-105 KTQT1103(122)_04 Viện Kế toán - Kiểm toán
2

1-2 C-201 KTQT1103(122)_05 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-
C-105 5-6 C-105 KTQT1103(122)_06 Viện Kế toán - Kiểm toán
6

1-2 C-106 KTQT1103(122)_07 Viện Kế toán - Kiểm toán

7-8 C-106 KTQT1103(122)_08 Viện Kế toán - Kiểm toán

3-
C-105 3-4 C-105 KTQT1103(122)_09 Viện Kế toán - Kiểm toán
4

3-4 C-201 KTQT1103(122)_10 Viện Kế toán - Kiểm toán

7-
C-105 7-8 C-105 KTQT1103(122)_11 Viện Kế toán - Kiểm toán
8

3-4 C-106 KTQT1103(122)_12 Viện Kế toán - Kiểm toán

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 140
9-
A2-103 9 - 10 A2-103 KTQT1103(122)_VB2_01 Viện Kế toán - Kiểm toán
10

9 - 10 A2-106 KTQT1106(122)_VB2_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

9 - 10 A2-106 KTQT1107(122)_V_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

1-2 C-308 KTQT1107(122)1_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

3-
C-305 3-4 C-305 KTQT1107(122)1_02 Viện Kế toán - Kiểm toán
4

5-6 B-303 KTQT1107(122)1_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

7-
C-308 7-8 C-308 KTQT1107(122)1_04 Viện Kế toán - Kiểm toán
8

_GS.TS. Nguyen Huu Anh Viện Kế toán - Kiểm toán

_PGS.TS. Le Kim Ngoc Viện Kế toán - Kiểm toán

_PGS.TS. Nguyen Duc Dung Viện Kế toán - Kiểm toán

_PGS.TS. Nguyen Ngoc Quang Viện Kế toán - Kiểm toán

_PGS.TS. Nguyen Thanh Hieu Viện Kế toán - Kiểm toán

_PGS.TS. Nguyen Thi Phuong Hoa Viện Kế toán - Kiểm toán

_PGS.TS. Nguyen Thi Thu Lien Viện Kế toán - Kiểm toán

_PGS.TS. Pham Duc Cuong Viện Kế toán - Kiểm toán

_PGS.TS. Pham Quang Viện Kế toán - Kiểm toán

_PGS.TS. Pham Thi Bich Chi Viện Kế toán - Kiểm toán

_PGS.TS. Tran Manh Dung Viện Kế toán - Kiểm toán

_PGS.TS. Tran Trung Tuan Viện Kế toán - Kiểm toán

_PGS.TS. Tran Van Thuan Viện Kế toán - Kiểm toán

_PGS.TS.Dinh The Hung Viện Kế toán - Kiểm toán

_PGS.TS.Phan Trung Kien Viện Kế toán - Kiểm toán

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 141
_TS. Bui Minh Hai Viện Kế toán - Kiểm toán

_TS. Dam Thi Kim Oanh Viện Kế toán - Kiểm toán

_TS. Dang Thuy Hang Viện Kế toán - Kiểm toán

_TS. Doan Thanh Nga Viện Kế toán - Kiểm toán

_TS. Duong Thi Chi Viện Kế toán - Kiểm toán

_TS. Duong Thi Van Anh Viện Kế toán - Kiểm toán

_TS. Ha Hong Hanh Viện Kế toán - Kiểm toán

_TS. Ha Thi Phuong Dung Viện Kế toán - Kiểm toán

_TS. Le Ngoc Thang Viện Kế toán - Kiểm toán

_TS. Le Quang Dung Viện Kế toán - Kiểm toán

_TS. Le Quynh Lien Viện Kế toán - Kiểm toán

_TS. Le Thi Nhu Viện Kế toán - Kiểm toán

_TS. Nguyen Ha Linh Viện Kế toán - Kiểm toán

_TS. Nguyen Huu Dong Viện Kế toán - Kiểm toán

_TS. Nguyen La Soa Viện Kế toán - Kiểm toán

_TS. Nguyen Thi Lan Anh Viện Kế toán - Kiểm toán

_TS. Nguyen Thi Mai Anh Viện Kế toán - Kiểm toán

_TS. Nguyen Thi Mai Chi Viện Kế toán - Kiểm toán

_TS. Nguyen Thi Minh Phuong Viện Kế toán - Kiểm toán

_TS. Nguyen Thi My Viện Kế toán - Kiểm toán

_TS. Nguyen Thi Thanh Diep Viện Kế toán - Kiểm toán

_TS. Nguyen Thu Hang Viện Kế toán - Kiểm toán

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 142
_TS. Pham Thanh Long Viện Kế toán - Kiểm toán

_TS. Pham Thi Minh Hong Viện Kế toán - Kiểm toán

_TS. Pham Thi Thuy Viện Kế toán - Kiểm toán

_TS. Pham Xuan Kien Viện Kế toán - Kiểm toán

_TS. Phan Thi Thanh Loan Viện Kế toán - Kiểm toán

_TS. Phi Van Trong Viện Kế toán - Kiểm toán

_TS. Ta Thu Trang Viện Kế toán - Kiểm toán

_TS. To Van Nhat Viện Kế toán - Kiểm toán

_TS. Tran Thi Nam Thanh Viện Kế toán - Kiểm toán

_Thay Nguyen Quoc Trung Viện Kế toán - Kiểm toán

_ThS. Doan Thi Truc Quynh Viện Kế toán - Kiểm toán

_ThS. Doan Thuy Duong Viện Kế toán - Kiểm toán

_ThS. Han Thi Lan Chi Viện Kế toán - Kiểm toán

_ThS. Mai Van Anh Viện Kế toán - Kiểm toán

_ThS. Nguyen Phi Long Viện Kế toán - Kiểm toán

_ThS. Nguyen Phuong Linh Viện Kế toán - Kiểm toán

_ThS. Nguyen Phuong Thao Viện Kế toán - Kiểm toán

_ThS. Pham Thanh Huong Viện Kế toán - Kiểm toán

_ThS. Tran Quang Chung Viện Kế toán - Kiểm toán

_ThS. Tran Quy Long Viện Kế toán - Kiểm toán

_ThS. Truong Van Tu Viện Kế toán - Kiểm toán

5-6 B-105 KTTC1117(122)_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 143
1-2 C-308 KTTC1117(122)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

3-4 C-107 KTTC1105(122)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

C-308 1-2 C-308 KTTC1105(122)_04 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-6 B-303 KTTC1105(122)_06 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-
B-108 5-6 B-108 KTTC1105(122)_07 Viện Kế toán - Kiểm toán
6

7-8 B-304 KTTC1105(122)_08 Viện Kế toán - Kiểm toán

9 - 10 A2-201 KTTC1105(122)_VB2_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-
C-104 5-6 C-104 KTTC1106(122)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán
6

5-6 C-106 KTTC1106(122)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

1-2 C-105 KTTC1106(122)_04 Viện Kế toán - Kiểm toán

1-2 C-201 KTTC1106(122)_05 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-6 C-105 KTTC1106(122)_06 Viện Kế toán - Kiểm toán

1-2 C-106 KTTC1106(122)_07 Viện Kế toán - Kiểm toán

9 - 10 A2-103 KTTC1106(122)_VB2_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

9 - 10 A2-106 KTTC1107(122)_VB2_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

9 - 10 A2-110 KTTC1114(122)_VB2_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

1-2 B-108 KTTC1114(122)1_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

7-8 B-104 KTTC1114(122)1_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-6 B-106 KTTC1114(122)1_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

1-2 B-201 KTTC1114(122)1_04 Viện Kế toán - Kiểm toán

3-4 A2-201 KTTC1111(122)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-6 A2-109 KTTC1111(122)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 144
5-6 A2-201 KTTC1111(122)_04 Viện Kế toán - Kiểm toán

1-2 A2-109 KTTC1111(122)_05 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-6 A2-109 KTTC1111(122)_06 Viện Kế toán - Kiểm toán

9 - 10 A2-208 KTTC1111(122)_V1_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

3-4 B-108 KTTC1112(122)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-6 B-105 KTTC1112(122)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-
C-305 5-6 C-305 KTTC1112(122)_04 Viện Kế toán - Kiểm toán
6

B-104 1-2 B-104 KTTC1112(122)_05 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-6 B-106 KTTC1112(122)_06 Viện Kế toán - Kiểm toán

1-2 B-201 KTTC1112(122)_07 Viện Kế toán - Kiểm toán

9-
A2-110 9 - 10 A2-110 KTTC1112(122)_VB2_01 Viện Kế toán - Kiểm toán
10

KTKI1110(122)_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

KTKI1110(122)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

B-208 1-2 B-208 KTKI1105(122)_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

7-
B-105 7-8 B-105 KTKI1105(122)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán
8

5-
B-203 5-6 B-203 KTKI1105(122)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán
6

1-
C-307 1-2 C-307 KTKI1105(122)_04 Viện Kế toán - Kiểm toán
2

7-8 B-105 KTKI1106(122)_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

3-
B-105 3-4 B-105 KTKI1106(122)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán
4

1-2 B-108 KTKI1108(122)_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

1-2 A2-109 KTKI1108(122)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

7-8 B-104 KTKI1108(122)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 145
5-6 B-106 KTKI1108(122)_04 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-6 A2-201 KTKI1108(122)_05 Viện Kế toán - Kiểm toán

7-
B-105 7-8 B-105 KTKI1108(122)_06 Viện Kế toán - Kiểm toán
8

3-4 B-105 KTKI1108(122)_07 Viện Kế toán - Kiểm toán

1-2 B-201 KTKI1108(122)_08 Viện Kế toán - Kiểm toán

9 - 10 A2-110 KTKI1108(122)_VB2_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

1-2 A2-102 KTKI1116(122)_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

7-8 A2-101 KTKI1116(122)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-
B-204 5-6 B-204 KTKE1103(122)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán
6

1-
B-108 1-2 B-108 KTKE1103(122)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán
2

1-2 B-308 KTKE1103(122)_04 Viện Kế toán - Kiểm toán

7-
B-104 7-8 B-104 KTKE1103(122)_05 Viện Kế toán - Kiểm toán
8

5-6 B-304 KTKE1103(122)_06 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-
B-106 5-6 B-106 KTKE1103(122)_07 Viện Kế toán - Kiểm toán
6

1-2 B-201 KTKE1103(122)_08 Viện Kế toán - Kiểm toán

9 - 10 A2-106 KTKE1103(122)_VB2_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

7-8 B-105 KTKE1109(122)_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

B-105 3-4 B-105 KTKE1109(122)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

1-2 A2-103 KTKE1107(122)_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

3-4 A2-109 KTKE1107(122)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

3-4 A2-201 KTKE1107(122)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

7-8 A2-109 KTKE1107(122)_05 Viện Kế toán - Kiểm toán

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 146
7-8 A2-201 KTKE1107(122)_06 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-
A2-210 5-6 A2-210 KTKE1107(122)_07 Viện Kế toán - Kiểm toán
6

1-2 A2-109 KTKE1107(122)_08 Viện Kế toán - Kiểm toán

3-4 A2-210 KTKE1107(122)_09 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-6 A2-201 KTKE1107(122)_10 Viện Kế toán - Kiểm toán

9 - 10 A2-208 KTKE1107(122)_V1_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-6 A2-110 KTKE1108(122)_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

1-2 A2-110 KTKE1108(122)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

3-4 B-106 KTKE1108(122)_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

B-301 3-4 B-301 KTKE1108(122)_04 Viện Kế toán - Kiểm toán

9 - 10 A2-208 KTKE1108(122)_V1_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

7-8 B-307 KTKE1101(122)_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-
B-107 5-6 B-107 KTKE1101(122)_02 Viện Kế toán - Kiểm toán
6

3-
C-203 3-4 C-203 KTKE1101(122)_06 Viện Kế toán - Kiểm toán
4

1-2 A2-101 KTKE1101(122)_07 Viện Kế toán - Kiểm toán

3-4 C-301 KTKE1101(122)_08 Viện Kế toán - Kiểm toán

3-4 C-301 KTKE1101(122)_09 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-
A2-108 5-6 A2-108 KTKE1101(122)_10 Viện Kế toán - Kiểm toán
6

3-4 C-307 KTKE1101(122)_11 Viện Kế toán - Kiểm toán

C-208 1-2 C-208 KTKE1101(122)_12 Viện Kế toán - Kiểm toán

7-
C-202 7-8 C-202 KTKE1101(122)_13 Viện Kế toán - Kiểm toán
8

1-2 C-202 KTKE1101(122)_14 Viện Kế toán - Kiểm toán

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 147
7-8 C-103 KTKE1101(122)_15 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-6 C-204 KTKE1101(122)_16 Viện Kế toán - Kiểm toán

7-8 C-303 KTKE1101(122)_17 Viện Kế toán - Kiểm toán

7-
C-304 7-8 C-304 KTKE1101(122)_18 Viện Kế toán - Kiểm toán
8

5-
C-303 5-6 C-303 KTKE1101(122)_19 Viện Kế toán - Kiểm toán
6

5-6 C-307 KTKE1101(122)_20 Viện Kế toán - Kiểm toán

3-4 C-308 KTKE1101(122)_21 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-6 C-208 KTKE1101(122)_22 Viện Kế toán - Kiểm toán

7-8 C-102 KTKE1101(122)_23 Viện Kế toán - Kiểm toán

C-103 3-4 C-103 KTKE1101(122)_24 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-6 C-205 KTKE1101(122)_25 Viện Kế toán - Kiểm toán

3-4 C-303 KTKE1101(122)_26 Viện Kế toán - Kiểm toán

1-
C-303 1-2 C-303 KTKE1101(122)_27 Viện Kế toán - Kiểm toán
2

C-304 1-2 C-304 KTKE1101(122)_28 Viện Kế toán - Kiểm toán

3-4 C-302 KTKE1101(122)_29 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-
C-307 5-6 C-307 KTKE1101(122)_30 Viện Kế toán - Kiểm toán
6

1-2 C-203 KTKE1101(122)_31 Viện Kế toán - Kiểm toán

1-2 C-206 KTKE1101(122)_32 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-6 C-301 KTKE1101(122)_33 Viện Kế toán - Kiểm toán

7-8 C-308 KTKE1101(122)_34 Viện Kế toán - Kiểm toán

1-2 C-204 KTKE1101(122)_35 Viện Kế toán - Kiểm toán

5-6 C-206 KTKE1101(122)_36 Viện Kế toán - Kiểm toán

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 148
1-2 C-301 KTKE1101(122)_37 Viện Kế toán - Kiểm toán

7-8 C-207 KTKE1101(122)_38 Viện Kế toán - Kiểm toán

9 - 10 A2-203 KTKE1101(122)_VB2_01 Viện Kế toán - Kiểm toán

9 - 10 A2-109 KTKE1101(122)_VB2_02 Viện Kế toán - Kiểm toán

9 - 10 A2-201 KTKE1101(122)_VB2_03 Viện Kế toán - Kiểm toán

9-
A2-108 9 - 10 A2-108 KTKE1101(122)_VB2_04 Viện Kế toán - Kiểm toán
10

9 - 10 A2-210 KTKE1101(122)_VB2_05 Viện Kế toán - Kiểm toán

NHLT1104(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHLT1104(122)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHLT1104(122)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHLT1104(122)_VB2_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-8 A2-302 NHLT1107(122)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-8 A2-512 NHLT1107(122)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-
A2-302 7-8 A2-302 NHLT1107(122)_06 Viện Ngân hàng - Tài chính
8

7-8 C-201 NHLT1107(122)_07 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-6 C-203 NHLT1107(122)_08 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-
C-102 5-6 C-102 NHLT1107(122)_09 Viện Ngân hàng - Tài chính
6

1-2 C-101 NHLT1107(122)_10 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-6 C-104 NHLT1107(122)_11 Viện Ngân hàng - Tài chính

3-
C-204 3-4 C-204 NHLT1107(122)_12 Viện Ngân hàng - Tài chính
4

5-
C-106 5-6 C-106 NHLT1107(122)_13 Viện Ngân hàng - Tài chính
6

1-2 C-104 NHLT1107(122)_14 Viện Ngân hàng - Tài chính

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 149
1-2 C-103 NHLT1107(122)_15 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-6 C-101 NHLT1107(122)_16 Viện Ngân hàng - Tài chính

C-105 1-2 C-105 NHLT1107(122)_17 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-
C-204 7-8 C-204 NHLT1107(122)_18 Viện Ngân hàng - Tài chính
8

1-2 C-201 NHLT1107(122)_19 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-8 C-106 NHLT1107(122)_20 Viện Ngân hàng - Tài chính

1-2 C-102 NHLT1107(122)_21 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-
C-105 5-6 C-105 NHLT1107(122)_22 Viện Ngân hàng - Tài chính
6

5-6 C-203 NHLT1107(122)_23 Viện Ngân hàng - Tài chính

1-
C-106 1-2 C-106 NHLT1107(122)_24 Viện Ngân hàng - Tài chính
2

9-
A2-103 9 - 10 A2-103 NHLT1107(122)_VB2_01 Viện Ngân hàng - Tài chính
10

9 - 10 A2-108 NHLT1107(122)_VB2_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

9 - 10 A2-210 NHLT1101(122)_VB2_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

3-4 C-207 NHLT1103(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-
C-207 5-6 C-207 NHLT1103(122)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính
6

7-8 C-208 NHLT1103(122)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

1-
C-302 1-2 C-302 NHLT1103(122)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính
2

3-4 C-207 NHLT1103(122)_06 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-6 C-308 NHLT1103(122)_07 Viện Ngân hàng - Tài chính

9 - 10 A2-201 NHLT1103(122)_VB2_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

3-4 A2-110 NHLT1106(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-
B-103 5-6 B-103 NHLT1106(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính
6

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 150
3-
B-104 3-4 B-104 NHLT1106(122)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính
4

7-8 B-101 NHLT1106(122)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTM1104(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

3-4 A2-110 NHTM1107(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-6 B-101 NHTM1107(122)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-8 B-101 NHTM1107(122)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

9-
A2-102 9 - 10 A2-102 NHTM1107(122)_V_01 Viện Ngân hàng - Tài chính
10

3-
A2-109 3-4 A2-109 NHTM1120(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính
4

9 - 10 A2-208 NHTM1120(122)_V1_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

3-4 A2-110 NHTM1109(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-
B-101 7-8 B-101 NHTM1109(122)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính
8

7-
B-305 7-8 B-305 NHTM1121(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính
8

3-
A2-312 3-4 A2-312 NHTM1121(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính
4

1-2 B-308 NHTM1121(122)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-6 B-304 NHTM1121(122)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

9 - 10 A2-110 NHTM1121(122)_VB2_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-
B-207 7-8 B-207 NHTM1111(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính
8

1-
B-303 1-2 B-303 NHTM1111(122)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính
2

5-
B-206 5-6 B-206 NHTM1111(122)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính
6

9 - 10 A2-207 NHTM1111(122)_V_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

3-4 C-107 NHTM1114(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-
B-305 5-6 B-305 NHTM1114(122)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính
6

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 151
7-8 B-206 NHTM1114(122)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

9 - 10 A2-207 NHTM1114(122)_VB2_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

3-4 C-206 NHTM1119(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-
C-208 7-8 C-208 NHTM1119(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính
8

C-208 3-4 C-208 NHTM1119(122)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-6 C-304 NHTM1119(122)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

3-4 C-202 NHTM1119(122)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-
B-206 7-8 B-206 NHTM1119(122)_06 Viện Ngân hàng - Tài chính
8

3-4 A2-110 NHTM1122(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-6 B-101 NHTM1122(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-
B-101 7-8 B-101 NHTM1122(122)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính
8

3-4 B-308 NHTM1103(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-
B-304 5-6 B-304 NHTM1103(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính
6

3-4 B-308 NHTM1103(122)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-
B-304 5-6 B-304 NHTM1103(122)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính
6

5-6 C-207 NHTM1103(122)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

1-2 C-302 NHTM1103(122)_06 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-
C-308 5-6 C-308 NHTM1103(122)_07 Viện Ngân hàng - Tài chính
6

7-8 C-307 NHTM1103(122)_08 Viện Ngân hàng - Tài chính

3-4 C-302 NHTM1103(122)_09 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-
C-308 7-8 C-308 NHTM1103(122)_10 Viện Ngân hàng - Tài chính
8

9 - 10 A2-207 NHTM1103(122)_V_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 152
9 - 10 A2-201 NHTM1103(122)_V_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

3-
C-208 3-4 C-208 NHTM1113(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính
4

7-8 C-208 NHTM1113(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

3-4 C-207 NHTM1113(122)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCO1117(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCO1103(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCO1116(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCO1116(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCO1122(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-6 B-207 NHCO1119(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-6 A2-108 NHCO1119(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-
C-107 7-8 C-107 NHCO1119(122)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính
8

7-8 C-107 NHCO1119(122)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

9 - 10 A2-102 NHCO1119(122)_VB2_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-6 C-302 NHCO1121(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

1-2 C-204 NHCO1121(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-8 B-305 NHCO1107(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-8 B-305 NHCO1107(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-6 B-207 NHCO1107(122)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-8 B-207 NHCO1102(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

B-304 1-2 B-304 NHCO1102(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-
B-208 5-6 B-208 NHCO1102(122)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính
6

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 153
1-2 A2-109 NHCO1111(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-6 A2-109 NHCO1111(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-
A2-110 5-6 A2-110 NHCO1113(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính
6

5-6 B-103 NHCO1113(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

1-2 B-204 NHCO1113(122)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-6 C-303 NHCO1113(122)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

1-2 C-304 NHCO1113(122)_06 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHTC1105(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-8 C-107 NHTC1108(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

9 - 10 A2-102 NHTC1108(122)_V_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-
C-107 5-6 C-107 NHTC1119(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính
6

5-6 C-107 NHTC1119(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

1-
A2-109 1-2 A2-109 NHTC1102(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính
2

5-6 A2-302 NHTC1102(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

A2-109 1-2 A2-109 NHTC1102(122)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-8 B-306 NHTC1102(122)_08 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-8 B-107 NHTC1102(122)_10 Viện Ngân hàng - Tài chính

3-
C-308 3-4 C-308 NHTC1102(122)_14 Viện Ngân hàng - Tài chính
4

3-4 A2-312 NHTC1102(122)_15 Viện Ngân hàng - Tài chính

3-4 B-202 NHTC1102(122)_17 Viện Ngân hàng - Tài chính

3-4 B-107 NHTC1102(122)_19 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-
B-103 5-6 B-103 NHTC1102(122)_21 Viện Ngân hàng - Tài chính
6

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 154
3-4 B-108 NHTC1102(122)_23 Viện Ngân hàng - Tài chính

1-2 B-203 NHTC1102(122)_24 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-
A2-108 7-8 A2-108 NHTC1102(122)_25 Viện Ngân hàng - Tài chính
8

3-4 C-101 NHTC1102(122)_26 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-8 C-207 NHTC1102(122)_27 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-8 C-101 NHTC1102(122)_28 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-6 C-207 NHTC1102(122)_29 Viện Ngân hàng - Tài chính

3-4 C-102 NHTC1102(122)_30 Viện Ngân hàng - Tài chính

1-2 C-206 NHTC1102(122)_31 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-
C-206 5-6 C-206 NHTC1102(122)_32 Viện Ngân hàng - Tài chính
6

1-
B-105 1-2 B-105 NHTC1120(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính
2

5-6 B-104 NHTC1120(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

1-2 B-106 NHTC1120(122)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

1-
B-208 1-2 B-208 NHTC1120(122)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính
2

5-6 B-203 NHTC1120(122)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

C-107 1-2 C-107 NHTC1120(122)_06 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-8 B-207 NHTC1110(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

3-4 C-107 NHTC1110(122)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

1-2 B-303 NHTC1110(122)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-6 B-303 NHTC1110(122)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-6 B-206 NHTC1110(122)_06 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-8 B-206 NHTC1110(122)_07 Viện Ngân hàng - Tài chính

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 155
9-
A2-207 9 - 10 A2-207 NHTC1110(122)_VB2_01 Viện Ngân hàng - Tài chính
10

1-
A2-110 1-2 A2-110 NHTC1112(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính
2

5-6 B-103 NHTC1112(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-6 B-101 NHTC1112(122)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

3-4 B-104 NHTC1112(122)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-8 B-101 NHTC1112(122)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHQT1104(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-6 A2-110 NHQT1106(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

1-2 A2-110 NHQT1106(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

1-2 B-202 NHQT1116(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-8 A2-102 NHQT1116(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

A2-110 3-4 A2-110 NHQT1109(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-
B-103 7-8 B-103 NHQT1109(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính
8

7-8 C-107 NHQT1109(122)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-
B-101 5-6 B-101 NHQT1109(122)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính
6

1-
B-104 1-2 B-104 NHQT1109(122)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính
2

7-
C-107 7-8 C-107 NHQT1109(122)_06 Viện Ngân hàng - Tài chính
8

5-6 B-307 NHQT1109(122)_07 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-6 C-303 NHQT1109(122)_08 Viện Ngân hàng - Tài chính

1-2 C-304 NHQT1109(122)_09 Viện Ngân hàng - Tài chính

1-
C-107 1-2 C-107 NHQT1117(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính
2

7-8 A2-109 NHQT1117(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 156
5-
A2-109 5-6 A2-109 NHQT1117(122)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính
6

7-8 B-207 NHQT1102(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

C-107 3-4 C-107 NHQT1102(122)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

1-2 B-304 NHQT1102(122)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-
B-305 5-6 B-305 NHQT1102(122)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính
6

5-6 B-208 NHQT1102(122)_06 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-8 B-304 NHQT1102(122)_07 Viện Ngân hàng - Tài chính

9-
A2-207 9 - 10 A2-207 NHQT1102(122)_VB2_01 Viện Ngân hàng - Tài chính
10

3-4 A2-109 NHQT1112(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-8 A2-109 NHQT1112(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

3-4 A2-109 NHQT1112(122)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-
A2-109 7-8 A2-109 NHQT1112(122)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính
8

7-8 B-205 NHQT1112(122)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính

1-2 B-304 NHQT1112(122)_06 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-6 B-206 NHQT1112(122)_07 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-8 C-107 NHCK1115(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

NHCK1103(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-6 C-107 NHCK1116(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

9 - 10 A2-102 NHCK1106(122)_V_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-6 B-205 NHCK1106(122)1_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

3-
B-303 3-4 B-303 NHCK1106(122)1_02 Viện Ngân hàng - Tài chính
4

7-8 B-208 NHCK1106(122)1_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 157
1-2 B-308 NHCK1117(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-6 B-304 NHCK1117(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

7-8 B-307 NHCK1117(122)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-
B-205 5-6 B-205 NHCK1110(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính
6

7-8 B-103 NHCK1110(122)_02 Viện Ngân hàng - Tài chính

3-4 B-303 NHCK1110(122)_03 Viện Ngân hàng - Tài chính

B-104 3-4 B-104 NHCK1110(122)_04 Viện Ngân hàng - Tài chính

5-
B-307 5-6 B-307 NHCK1110(122)_05 Viện Ngân hàng - Tài chính
6

7-
B-208 7-8 B-208 NHCK1110(122)_06 Viện Ngân hàng - Tài chính
8

5-6 C-107 NHCK1118(122)_01 Viện Ngân hàng - Tài chính

TMKD1124(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKD1104(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

A2-201 3-4 A2-201 TMKD1125(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

5-6 A2-109 TMKD1125(122)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

7-
A2-311 7-8 A2-311 TMKD1128(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
8

5-
C-307 5-6 C-307 TMKD1128(122)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
6

1-2 C-301 TMKD1128(122)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

5-6 C-308 TMKD1128(122)_04 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

3-4 B-205 TMKD1115(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

7-8 B-202 TMKD1115(122)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

A2-108 1-2 A2-108 TMKD1115(122)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

5-6 A2-210 TMKD1115(122)_04 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 158
3-4 B-106 TMKD1120(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

B-205 1-2 B-205 TMKD1120(122)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

5-
B-202 5-6 B-202 TMKD1120(122)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
6

7-8 A2-103 TMKD1121(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

5-6 B-102 TMKD1123(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

3-4 B-207 TMKD1123(122)_05 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

1-
B-102 1-2 B-102 TMKD1123(122)_06 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
2

B-106 3-4 B-106 TMKD1118(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

5-6 A2-103 TMKD1118(122)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

5-
A2-109 5-6 A2-109 TMKD1112(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
6

3-4 B-301 TMKQ1121(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

B-201 3-4 B-201 TMKQ1103(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

7-8 B-202 TMKQ1103(122)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

5-6 A2-110 TMKQ1104(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

1-2 A2-110 TMKQ1104(122)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKQ1105(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

5-6 A2-210 TMKQ1107(122)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

A2-210 3-4 A2-210 TMKQ1107(122)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

3-4 C-201 TMKQ1107(122)_04 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

3-
A2-101 3-4 A2-101 TMKQ1107(122)_05 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
4

3-4 C-101 TMKQ1107(122)_06 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

3-4 C-204 TMKQ1107(122)_07 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 159
7-8 C-101 TMKQ1107(122)_08 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

7-8 C-205 TMKQ1107(122)_09 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

C-102 3-4 C-102 TMKQ1107(122)_10 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

5-
A2-110 5-6 A2-110 TMKQ1114(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
6

A2-110 1-2 A2-110 TMKQ1114(122)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

B-206 1-2 B-206 TMKQ1123(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

7-8 B-108 TMKQ1123(122)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

3-4 C-304 TMKQ1123(122)_05 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

1-2 B-205 TMKQ1123(122)_06 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

3-4 B-204 TMKQ1123(122)_07 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

7-8 B-204 TMKQ1123(122)_08 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

1-2 B-205 TMKQ1123(122)_09 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

5-
B-201 5-6 B-201 TMKQ1123(122)_10 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
6

1-2 B-207 TMKQ1123(122)_11 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

3-
C-107 3-4 C-107 TMKQ1123(122)_12 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
4

5-6 C-201 TMKQ1123(122)_13 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

1-2 A2-101 TMKQ1123(122)_14 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

5-6 C-203 TMKQ1123(122)_15 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

7-
C-206 7-8 C-206 TMKQ1123(122)_16 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
8

5-
C-303 5-6 C-303 TMKQ1123(122)_17 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
6

C-308 3-4 C-308 TMKQ1123(122)_18 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

3-4 C-203 TMKQ1123(122)_19 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 160
1-
C-304 1-2 C-304 TMKQ1123(122)_20 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
2

5-6 C-307 TMKQ1123(122)_21 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

7-8 B-108 TMKQ1123(122)_22 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

5-6 C-204 TMKQ1102(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

3-4 C-104 TMKQ1102(122)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

3-4 A2-201 TMKQ1124(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

7-
A2-109 7-8 A2-109 TMKQ1124(122)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
8

3-4 B-205 TMKQ1115(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

7-
B-203 7-8 B-203 TMKQ1115(122)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
8

1-2 A2-201 TMKT1129(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

7-8 A2-201 TMKT1129(122)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

5-
A2-102 5-6 A2-102 TMKT1129(122)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
6

3-4 B-301 TMKT1132(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

5-
A2-103 5-6 A2-103 TMKT1130(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
6

3-4 B-101 TMKT1130(122)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKT1131(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKT1123(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKT1105(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMKT1134(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

3-4 A2-302 TMKT1135(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

7-
A2-103 7-8 A2-103 TMKT1135(122)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
8

B-101 3-4 B-101 TMKT1135(122)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 161
5-
A2-507 5-6 A2-507 TMKT1136(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
6

3-4 B-203 TMKT1116(122)_06 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

3-
C-101 3-4 C-101 TMKT1116(122)_07 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
4

7-
C-101 7-8 C-101 TMKT1116(122)_08 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
8

3-4 C-102 TMKT1116(122)_09 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

7-8 B-107 TMKT1121(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

3-4 B-202 TMKT1121(122)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

7-8 B-304 TMKT1121(122)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

B-203 3-4 B-203 TMKT1121(122)_04 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

1-2 C-205 TMKT1114(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

7-8 C-205 TMKT1114(122)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

1-2 A2-302 TMKT1128(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

3-
B-304 3-4 B-304 TMKT1139(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
4

7-8 A2-102 TMKT1141(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

7-8 B-302 TMKT1120(122)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

7-
B-302 7-8 B-302 TMKT1120(122)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
8

3-
A2-302 3-4 A2-302 TMKT1142(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
4

7-
A2-102 7-8 A2-102 TMKT1143(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
8

A2-302 3-4 A2-302 TMKT1144(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

3-
B-301 3-4 B-301 TMKT1146(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
4

5-
A2-311 5-6 A2-311 TMQT1136(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
6

TMQT1102(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 162
TMQT1131(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

TMQT1103(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

5-6 A2-311 TMQT1140(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

7-
B-208 7-8 B-208 TMQT1142(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
8

7-8 B-306 TMQT1107(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

A2-210 1-2 A2-210 TMQT1107(122)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

5-
B-102 5-6 B-102 TMQT1107(122)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
6

1-
B-202 1-2 B-202 TMQT1107(122)_04 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
2

3-4 B-204 TMQT1134(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

3-4 B-106 TMQT1134(122)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

5-6 A2-102 TMQT1134(122)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

5-
B-102 5-6 B-102 TMQT1124(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
6

7-
B-107 7-8 B-107 TMQT1124(122)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
8

3-
B-202 3-4 B-202 TMQT1124(122)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
4

3-4 B-203 TMQT1124(122)_05 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

7-8 B-208 TMQT1112(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

B-204 3-4 B-204 TMQT1133(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

5-6 B-107 TMQT1115(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

5-6 A2-102 TMQT1145(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

5-6 B-102 TMQT1149(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

7-8 A2-311 TMQT1146(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

3-4 A2-302 NHQT1118(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 163
A2-201 1-2 A2-201 NHQT1118(122)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

7-8 A2-103 NHQT1118(122)_03 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

7-8 A2-109 NHQT1118(122)_04 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

7-8 A2-108 NHQT1118(122)_05 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

3-
A2-610 3-4 A2-610 TMQT1125(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
4

1-
A2-610 1-2 A2-610 TMQT1125(122)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế
2

3-4 A2-601 TMQT1125(122)_07 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

1-2 A2-602 TMQT1125(122)_08 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

5-6 A2-610 TMQT1125(122)_09 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

7-8 A2-610 TMQT1125(122)_11 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

5-6 A2-603 TMQT1132(122)_01 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

7-8 A2-603 TMQT1132(122)_02 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, ĐHCQ KHÓA 61, 62, 63 B2CQ Trang 164

You might also like