Professional Documents
Culture Documents
TKB-kỳ-THU - 2023 - AEP626364 - Dang Web (Loan Moi 11.7)
TKB-kỳ-THU - 2023 - AEP626364 - Dang Web (Loan Moi 11.7)
62 Chương trình mời giảng viên Thực tập 1 Kế toán TT 62 Tiếng Anh
62 Chương trình mời giảng viên Thực tập 1 Tài chính TT 62A Tiếng Anh
62 Chương trình mời giảng viên Thực tập 1 Tài chính TT 62B Tiếng Anh
62 Chương trình mời giảng viên Thực tập 1 Tài chính TT 62C Tiếng Anh
62 Chương trình mời giảng viên Thực tập 1 Quản trị KDQT TT 62A Tiếng Anh
62 Chương trình mời giảng viên Thực tập 1 Quản trị KDQT TT 62B Tiếng Anh
Đạo đức học căn bản/ Introductory Đạo đức học căn bản_Tài chính TT A2- A2-
62 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT 62A PHIL160(123)TT_01 Tiếng Anh 55 51 3 6 3-4 1002 3-4 1002
Ethics 62A_AEP(123)_01
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 1
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
A2-
63 Chương trình mời giảng viên Tài chính kinh doanh Kế toán TT 63 FIN300(123)TT_01 Tài chính kinh doanh_Kế toán TT 63_AEP(123)_01 Tiếng Anh 64 43 3 2 3-4
517
A2-
63 Chương trình mời giảng viên Kinh doanh quốc tế Kế toán TT 63 CBA300(123)TT_01 Kinh doanh quốc tế_Kế toán TT 63_AEP(123)_01 Tiếng Anh 64 43 3 2 1-2
517
A2-
63 Chương trình mời giảng viên Thống kê kinh doanh Kế toán TT 63 STAT118(123)TT_04 Thống kê kinh doanh_Kế toán TT 63_AEP(123)_04 Tiếng Anh 48 43 3 2 1-2
905
A2-
63 Chương trình mời giảng viên Nguyên lý quản trị Kế toán TT 63 MGMT300(123)TT_01 Nguyên lý quản trị_Kế toán TT 63_AEP(123)_01 Tiếng Anh 48 43 3 2 3-4
905
A2-
63 Chương trình mời giảng viên Kinh tế quốc tế Tài chính TT 63A ECON372(123)TT_03 Kinh tế quốc tế_Tài chính TT 63A_AEP(123)_03 Tiếng Anh 55 55 3 2 5-6
1003
A2-
63 Chương trình mời giảng viên Kế toán quản trị Tài chính TT 63A ACCT202(123)TT_02 Kế toán quản trị_Tài chính TT 63A_AEP(123)_02 Tiếng Anh 55 55 3 2 7-8
1003
A2-
63 Chương trình mời giảng viên Thị trường vốn Tài chính TT 63A FIN360(123)TT_01 Thị trường vốn_Tài chính TT 63A_AEP(123)_01 Tiếng Anh 55 55 3 2 5-6
1003
63 Chương trình mời giảng viên Kinh tế quốc tế Tài chính TT 63B ECON372(123)TT_04 Kinh tế quốc tế_Tài chính TT 63B_AEP(123)_04 Tiếng Anh 55 55 3 2
63 Chương trình mời giảng viên Kế toán quản trị Tài chính TT 63B ACCT202(123)TT_03 Kế toán quản trị_Tài chính TT 63B_AEP(123)_03 Tiếng Anh 55 55 3 2
63 Chương trình mời giảng viên Thị trường vốn Tài chính TT 63B FIN360(123)TT_02 Thị trường vốn_Tài chính TT 63B_AEP(123)_02 Tiếng Anh 55 55 3 2
A2-
63 Chương trình mời giảng viên Hành vi tổ chức Tài chính TT 63C HRM360(123)TT_01 Hành vi tổ chức_Tài chính TT 63C_AEP(123)_01 Tiếng Anh 68 55 3 2 1-2
920
Kinh tế lượng và ứng dụng trong kinh Kinh tế lượng và ứng dụng trong kinh tế và kinh
63 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT 63C MATH115B(123)TT_01 Tiếng Anh 64 55 3 2 3-4
tế và kinh doanh doanh_Tài chính TT 63C_AEP(123)_01
63 Chương trình mời giảng viên Kinh doanh quốc tế Tài chính TT 63C CBA300(123)TT_02 Kinh doanh quốc tế_Tài chính TT 63C_AEP(123)_02 Tiếng Anh 64 55 3 2 1-2
A2-
63 Chương trình mời giảng viên Hành vi tổ chức Tài chính TT 63D HRM360(123)TT_02 Hành vi tổ chức_Tài chính TT 63D_AEP(123)_02 Tiếng Anh 68 55 3 2 3-4
920
Kinh tế lượng và ứng dụng trong kinh Kinh tế lượng và ứng dụng trong kinh tế và kinh
63 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT 63D MATH115B(123)TT_02 Tiếng Anh 68 55 3 2
tế và kinh doanh doanh_Tài chính TT 63D_AEP(123)_02
A2-
63 Chương trình mời giảng viên Kinh doanh quốc tế Tài chính TT 63D CBA300(123)TT_03 Kinh doanh quốc tế_Tài chính TT 63D_AEP(123)_03 Tiếng Anh 64 55 3 2 5-6
517
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 2
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
A2-
63 Chương trình mời giảng viên Marketing Quản trị KDQT TT 63A MKTG300(123)TT_01 Marketing_Quản trị KDQT TT 63A_AEP(123)_01 Tiếng Anh 62 55 3 2 3-4
919
Phân tích chi phí lợi ích của dự án_Quản trị KDQT A2-
63 Chương trình mời giảng viên Phân tích chi phí lợi ích của dự án Quản trị KDQT TT 63A CE406(123)TT_01 Tiếng Anh 62 55 3 2 3-4
TT 63A_AEP(123)_01 919
63 Chương trình mời giảng viên Marketing Quản trị KDQT TT 63B MKTG300(123)TT_02 Marketing_Quản trị KDQT TT 63B_AEP(123)_02 Tiếng Anh 62 55 3 2 1-2
Phân tích chi phí lợi ích của dự án_Quản trị KDQT
63 Chương trình mời giảng viên Phân tích chi phí lợi ích của dự án Quản trị KDQT TT 63B CE406(123)TT_02 Tiếng Anh 62 55 3 2
TT 63B_AEP(123)_02
Môi trường pháp lý quốc tế trong kinh Môi trường pháp lý quốc tế trong kinh doanh_Quản A2-
63 Chương trình mời giảng viên Quản trị KDQT TT 63C BLAW424(123)TT_01 Tiếng Anh 64 55 3 2 7-8
doanh trị KDQT TT 63C_AEP(123)_01 517
A2-
64 Chương trình mời giảng viên Tư duy phê phán/ Critical Thinking Tài chính TT64A PSYC130(123)TT_04 Tư duy phê phán_Tài chính TT64A_AEP(123)_04 Tiếng Anh 64 51 3 2 1-2
811
Lịch sử văn minh thế giới/ Lịch sử văn minh thế giới_Tài chính A2-
64 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT64A SSCI165(123)TT_01 Tiếng Anh 64 51 3 2 3-4
Regional and People of the World TT64A_AEP(123)_01 811
A2-
64 Chương trình mời giảng viên Kế toán 1/ Introductory Accounting 1 Tài chính TT64A ACCT211(123)TT_01 Kế toán 1_Tài chính TT64A_AEP(123)_01 Tiếng Anh 64 51 3 2 3-4
811
Giới thiệu về hệ thống máy tính và các Giới thiệu về hệ thống máy tính và các ứng
64 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT64B IS233(123)TT_01 Tiếng Anh 60 51 3 2 1-2
ứng dụng/ Office Productivity Software dụng_Tài chính TT64B_AEP(123)_01
64 Chương trình mời giảng viên Kế toán 1/ Introductory Accounting 1 Tài chính TT64B ACCT211(123)TT_02 Kế toán 1_Tài chính TT64B_AEP(123)_02 Tiếng Anh 68 51 3 2 1-2
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 3
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
Đạo đức trong kinh doanh/ Đạo đức trong kinh doanh_Tài chính
64 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT64B CBA400(123)TT_04 Tiếng Anh 68 51 3 2
Business Ethics TT64B_AEP(123)_04
Lịch sử văn minh thế giới/ Lịch sử văn minh thế giới_Tài chính A2-
64 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT64C SSCI165(123)TT_02 Tiếng Anh 60 51 3 2 5-6
Regional and People of the World TT64C_AEP(123)_02 815
A2-
64 Chương trình mời giảng viên Kế toán 1/ Introductory Accounting 1 Tài chính TT64C ACCT211(123)TT_03 Kế toán 1_Tài chính TT64C_AEP(123)_03 Tiếng Anh 68 51 3 2 7-8
718
64 Chương trình mời giảng viên Kế toán 1/ Introductory Accounting 1 Tài chính TT64D ACCT211(123)TT_04 Kế toán 1_Tài chính TT64D_AEP(123)_04 Tiếng Anh 68 49 3 2
Giao tiếp kinh doanh/ Business Giao tiếp kinh doanh_Tài chính
64 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT64D MGMT350(123)TT_03 Tiếng Anh 68 49 3 2
Communication TT64D_AEP(123)_03
Lịch sử văn minh thế giới/ Lịch sử văn minh thế giới_Tài chính A2-
64 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT64D SSCI165(123)TT_03 Tiếng Anh 64 49 3 2 7-8
Regional and People of the World TT64D_AEP(123)_03 811
A2-
64 Chương trình mời giảng viên Tư duy phê phán/ Critical Thinking QTKDQT TT 64A PSYC130(123)TT_02 Tư duy phê phán_QTKDQT TT 64A_AEP(123)_02 Tiếng Anh 48 44 3 2 1-2
905
Kế toán tài chính căn bản/ Kế toán tài chính căn bản_QTKDQT TT
64 Chương trình mời giảng viên QTKDQT TT 64A ACCT201(123)TT_02 Tiếng Việt 48 44 3 2 3-4
Elementary Financial Accounting 64A_AEP(123)_02
64 Chương trình mời giảng viên Tư duy phê phán/ Critical Thinking QTKDQT TT 64B PSYC130(123)TT_03 Tư duy phê phán_QTKDQT TT 64B_AEP(123)_03 Tiếng Anh 48 44 3 2
Kế toán tài chính căn bản/ Kế toán tài chính căn bản_QTKDQT TT
64 Chương trình mời giảng viên QTKDQT TT 64B ACCT201(123)TT_03 Tiếng Anh 48 44 3 2
Elementary Financial Accounting 64B_AEP(123)_03
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 4
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
Kế toán tài chính căn bản/ QTKDQT TT 64C+Kế Kế toán tài chính căn bản_QTKDQT TT 64C+Kế A2-
64 Chương trình mời giảng viên ACCT201(123)TT_01 Tiếng Anh 64 60 3 2 7-8
Elementary Financial Accounting toán TT 64 toán TT 64_AEP(123)_01 811
Giới thiệu về luật và các giao dịch kinh Giới thiệu về luật và các giao dịch kinh
QTKDQT TT 64C+Kế A2-
64 Chương trình mời giảng viên doanh/ Introduction to Law and BLAW220(123)TT_01 doanh_QTKDQT TT 64C+Kế toán TT Tiếng Anh 64 60 3 2 5-6
toán TT 64 811
Business Transactions 64_AEP(123)_01
QTKDQT TT 64C+Kế Marketing_QTKDQT TT 64C+Kế toán TT A2-
64 Chương trình mời giảng viên Marketing/ Principles of Marketing MKTG300(123)TT_03 Tiếng Anh 64 60 3 2 7-8
toán TT 64 64_AEP(123)_03 811
Quản lý cơ sở dữ liệu trong kinh Quản lý cơ sở dữ liệu trong kinh doanh_Phân tích A2-
62 Chương trình mời giảng viên Phân tích KD (BA 62) IST2610(123)PTKD_01 Tiếng Anh 48 48 3 2 1-2 1003
doanh (E-BA) KD (BA 62)_AEP(123)_01
Hoạch định và chính sách trong hệ Hoạch định và chính sách trong hệ thống thông A2-
62 Chương trình mời giảng viên Phân tích KD (BA 62) IST4120(123)PTKD_01 Tiếng Anh 48 48 3 2 3-4 1003
thống thông tin (E-BA) tin_Phân tích KD (BA 62)_AEP(123)_01
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 5
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
Phân tích báo cáo tài chính (E )_Kiểm toán CLC A2-
62 BM.Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính (E ) Kiểm toán CLC 62B KTTC1110E(123)CLC_02 Tiếng Anh 64 53 3 2 1-2
62B_AEP(123)_02 909
Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính_Kiểm toán A2-
62 BM.Kiểm toán Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính Kiểm toán CLC 62B KTKI1116(123)CLC_02 Tiếng Việt 64 53 2 2 1-2
CLC 62B_AEP(123)_02 909
Chuyên đề Tin học quản lý đầu tư* Chuyên đề Tin học quản lý đầu tư*_Kinh tế Đầu tư
62 BM.Kinh tế đầu tư Kinh tế Đầu tư CLC 62 DTKT1149E(123)CLC_01 Tiếng Anh 60 50 3 2 3-4
(E ) CLC 62_AEP(123)_01
Chuyên đề: Hệ thống đầu tư đa biên Chuyên đề: Hệ thống đầu tư đa biên và công ty đa A2-
62 BM.Kinh tế đầu tư Kinh tế Đầu tư CLC 62 DTKT1150E(123)CLC_01 Tiếng Anh 64 50 3 2 3-4
và công ty đa quốc gia* (E ) quốc gia*_Kinh tế Đầu tư CLC 62_AEP(123)_01 908
62 BM.Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế đô thị Kinh tế Đầu tư CLC 62 MTDT1115(123)CLC_01 Kinh tế đô thị_Kinh tế Đầu tư CLC 62_AEP(123)_01 Tiếng Việt 64 50 3 2
Chiến lược kinh doanh toàn cầu (E)KT quốc tế CLC A2-
62 BM.Kinh doanh quốc tế Chiến lược kinh doanh toàn cầu (E) KT quốc tế CLC 62A TMKD1316E(123)CLC_01 Tiếng Anh 64 56 3 2 3-4
62A_AEP(123)_01 908
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 6
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
A2-
62 BM.Kinh tế phát triển Định lượng phát triển KT phát triển CLC 62 PTKT1118(123)CLC_01 Định lượng phát triển(123)_CLC_01 Tiếng Việt 46 43 3 2 3-4
904
Chuyên đề 1 (Kinh tế - văn hóa, xã Chuyên đề 1 (Kinh tế - văn hóa, xã hội)*_KT phát A2-
62 BM.Kinh tế phát triển KT phát triển CLC 62 PTKT1128E(123)CLC_01 Tiếng Anh 46 43 3 2 3-4
hội)* (E ) triển CLC 62_AEP(123)_01 904
Chuyên đề 2 (Kinh tế - môi trường, thể Chuyên đề 2 (Kinh tế - môi trường, thể chế)*_KT A2-
62 BM.Kinh tế phát triển KT phát triển CLC 62 PTKT1129E(123)CLC_01 Tiếng Anh 46 43 3 2 3-4
chế)* (E ) phát triển CLC 62_AEP(123)_01 904
62 BM.Ngân hàng thương mại Đề án Ngân hàng* (E ) Ngân hàng CLC 62 NHTM1117E(123)CLC_01 Đề án Ngân hàng*_Ngân hàng CLC 62_AEP(123)_01 Tiếng Anh 42 3
62 BM.Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro* (E ) Ngân hàng CLC 62 NHTM1114E(123)CLC_01 Quản trị rủi ro*_Ngân hàng CLC 62_AEP(123)_01 Tiếng Anh 46 42 3 2
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 7
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 8
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
Hệ thống thông tin nguồn nhân lực* (E Hệ thống thông tin nguồn nhân lực*_QT nhân lực A2-
62 BM.Quản trị nhân lực QT nhân lực CLC 62 NLQT1121E(123)CLC_01 Tiếng Anh 48 47 3 2 1-2
) CLC 62_AEP(123)_01 905
Kỹ năng chuyên ngành bằng Tiếng Kỹ năng chuyên ngành bằng Tiếng Anh*_Quản trị A2-
62 BM.Kinh tế quốc tế Quản trị KDQT CLC 62A TMKT1112E(123)CLC_01 Tiếng Anh 62 54 3 2 1-2
Anh* (E ) KDQT CLC 62A_AEP(123)_01 918
Quản trị quốc tế đa văn hóa và hành vi Quản trị quốc tế đa văn hóa và hành vi (E )_Quản A2-
62 BM.Kinh doanh quốc tế Quản trị KDQT CLC 62A TMKD1317E(123)CLC_01 Tiếng Anh 62 54 3 2 3-4
(E ) trị KDQT CLC 62A_AEP(123)_01 918
Quản trị quốc tế đa văn hóa và hành vi Quản trị quốc tế đa văn hóa và hành vi (E )_Quản A2-
62 BM.Kinh doanh quốc tế Quản trị KDQT CLC 62B TMKD1317E(123)CLC_02 Tiếng Anh 68 48 3 2 1-2
(E ) trị KDQT CLC 62B_AEP(123)_02 920
Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế*_Quản trị KDQT A2-
62 BM.Kinh doanh quốc tế Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế* (E ) Quản trị KDQT CLC 62B TMKD1315E(123)CLC_02 Tiếng Anh 62 48 3 2 1-2
CLC 62B_AEP(123)_02 918
Kỹ năng chuyên ngành bằng Tiếng Kỹ năng chuyên ngành bằng Tiếng Anh*_Quản trị A2-
62 BM.Kinh tế quốc tế Quản trị KDQT CLC 62B TMKT1112E(123)CLC_02 Tiếng Anh 62 48 3 2 3-4
Anh* (E ) KDQT CLC 62B_AEP(123)_02 918
Quản trị quốc tế đa văn hóa và hành vi Quản trị quốc tế đa văn hóa và hành vi (E )_Quản
62 BM.Kinh doanh quốc tế Quản trị KDQT CLC 62C TMKD1317E(123)CLC_03 Tiếng Anh 62 49 3 2
(E ) trị KDQT CLC 62C_AEP(123)_03
Kỹ năng chuyên ngành bằng Tiếng Kỹ năng chuyên ngành bằng Tiếng Anh*_Quản trị A2-
62 BM.Kinh tế quốc tế Quản trị KDQT CLC 62C TMKT1112E(123)CLC_03 Tiếng Việt 68 53 3 2 1-2
Anh* KDQT CLC 62C_AEP(123)_03 920
BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Marketing tới khách hàng tổ chức_Quản trị A2-
62 Marketing tới khách hàng tổ chức MKBH1112(123)CLC_01 Tiếng Việt 69 53 3 2 3-4
Digital Marketing 62A Marketing CLC 62A_AEP(123)_01 911
BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Chiến lược nội dung số_Quản trị Marketing CLC A2-
62 Chiến lược nội dung số MKBH1119(123)CLC_01 Tiếng Việt 69 53 3 2 1-2
Digital Marketing 62A 62A_AEP(123)_01 911
Quản trị Marketing CLC Marketing xã hội*_Quản trị Marketing CLC A2-
62 BM.Marketing Marketing xã hội* (E ) MKMA1143E(123)CLC_01 Tiếng Anh 69 53 3 2 3-4
62A 62A_AEP(123)_01 911
Quản trị Marketing CLC Quản trị thương hiệu_Quản trị Marketing CLC A2-
62 BM.Truyền thông Marketing Quản trị thương hiệu MKTT1114(123)CLC_01 Tiếng Việt 69 53 3 2 3-4
62A 62A_AEP(123)_01 911
BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Quản trị bán hàng*_Quản trị Marketing CLC A2-
62 Quản trị bán hàng* (E ) MKBH1105E(123)CLC_01 Tiếng Anh 69 53 3 2 1-2
Digital Marketing 62B 62B_AEP(123)_01 911
BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Marketing tới khách hàng tổ chức_Quản trị A2-
62 Marketing tới khách hàng tổ chức MKBH1112(123)CLC_02 Tiếng Việt 69 53 3 2 1-2
Digital Marketing 62B Marketing CLC 62B_AEP(123)_02 911
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 9
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Chiến lược nội dung số_Quản trị Marketing CLC
62 Chiến lược nội dung số MKBH1119(123)CLC_02 Tiếng Việt 69 53 3 2 3-4
Digital Marketing 62B 62B_AEP(123)_02
Quản trị Marketing CLC Quản trị thương hiệu_Quản trị Marketing CLC
62 BM.Truyền thông Marketing Quản trị thương hiệu MKTT1114(123)CLC_02 Tiếng Việt 72 53 3 2
62B 62B_AEP(123)_02
Quản trị Marketing CLC Quản trị thương hiệu_Quản trị Marketing CLC
62 BM.Truyền thông Marketing Quản trị thương hiệu MKTT1114(123)CLC_03 Tiếng Việt 72 53 3 2
62C 62C_AEP(123)_03
Quản trị Marketing CLC Marketing xã hội*_Quản trị Marketing CLC A2-
62 BM.Marketing Marketing xã hội* (E ) MKMA1143E(123)CLC_03 Tiếng Anh 60 53 3 2 1-2
62C 62C_AEP(123)_03 818
BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Quản trị bán hàng*_Quản trị Marketing CLC A2-
62 Quản trị bán hàng* (E ) MKBH1105E(123)CLC_02 Tiếng Anh 60 53 3 2 3-4
Digital Marketing 62C 62C_AEP(123)_02 818
BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Marketing tới khách hàng tổ chức_Quản trị
62 Marketing tới khách hàng tổ chức MKBH1112(123)CLC_03 Tiếng Việt 54 53 3 2 3-4
Digital Marketing 62C Marketing CLC 62C_AEP(123)_03
BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Chiến lược nội dung số_Quản trị Marketing CLC
62 Chiến lược nội dung số MKBH1119(123)CLC_03 Tiếng Việt 54 53 3 2 1-2
Digital Marketing 62C 62C_AEP(123)_04
BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Marketing tới khách hàng tổ chức_Quản trị A2-
62 Marketing tới khách hàng tổ chức MKBH1112(123)CLC_04 Tiếng Việt 60 53 3 2 1-2
Digital Marketing 62D Marketing CLC 62D_AEP(123)_04 818
BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Chiến lược nội dung số_Quản trị Marketing CLC A2-
62 Chiến lược nội dung số MKBH1119(123)CLC_04 Tiếng Việt 60 53 3 2 3-4
Digital Marketing 62D 62D_AEP(123)_04 818
Quản trị Marketing CLC Marketing xã hội*_Quản trị Marketing CLC A2-
62 BM.Marketing Marketing xã hội*(E ) MKMA1143E(123)CLC_04 Tiếng Anh 60 53 3 2 1-2
62D 62D_AEP(123)_04 818
Quản trị Marketing CLC Quản trị thương hiệu_Quản trị Marketing CLC A2-
62 BM.Truyền thông Marketing Quản trị thương hiệu MKTT1114(123)CLC_04 Tiếng Việt 60 53 3 2 3-4
62D 62D_AEP(123)_04 818
BM.Hệ thống thông tin kế Hệ thống thông tin kế toán 1_Kiểm toán CLC A2-
63 Hệ thống thông tin kế toán 1 Kiểm toán CLC 63A KTHT1101(123)CLC_01 Tiếng Việt 68 60 3 2 1-2
toán 63A_AEP(123)_01 815
A2-
63 BM.Nguyên lý kế toán Kế toán công 2 Kiểm toán CLC 63A KTKE1110(123)CLC_01 Kế toán công 2_Kiểm toán CLC 63A_AEP(123)_01 Tiếng Việt 68 60 3 2 3-4
815
BM.Hệ thống thông tin kế Hệ thống thông tin kế toán 1_Kiểm toán CLC A2-
63 Hệ thống thông tin kế toán 1 Kiểm toán CLC 63B KTHT1101(123)CLC_02 Tiếng Việt 48 45 3 2 5-6
toán 63B_AEP(123)_02 905
A2-
63 BM.Nguyên lý kế toán Kế toán công 2 Kiểm toán CLC 63B KTKE1110(123)CLC_02 Kế toán công 2_Kiểm toán CLC 63B_AEP(123)_02 Tiếng Việt 48 45 3 2 7-8
905
A2-
63 BM.Kế toán tài chính Kế toán doanh nghiệp Việt Nam Kiểm toán CLC 63B KTTC1105(123)CLC_02 Kế toán doanh nghiệp Việt Nam(123)_CLC_02 Tiếng Việt 48 45 3 2 7-8
905
BM.Hệ thống thông tin kế Hệ thống thông tin kế toán 1_Kiểm toán CLC
63 Hệ thống thông tin kế toán 1 Kiểm toán CLC 63C KTHT1101(123)CLC_03 Tiếng Việt 48 46 3 2
toán 63C_AEP(123)_03
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 10
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
63 BM.Nguyên lý kế toán Kế toán công 2 Kiểm toán CLC 63C KTKE1110(123)CLC_03 Kế toán công 2_Kiểm toán CLC 63C_AEP(123)_03 Tiếng Việt 48 46 3 2
BM.Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh doanh_KT quốc tế A2-
63 Giao dịch và đàm phán kinh doanh KT quốc tế CLC 63A TMKT1101(123)CLC_01 Tiếng Việt 68 54 3 2 7-8
thương mại CLC 63A_AEP(123)_01 920
BM.Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh doanh_KT quốc tế
63 Giao dịch và đàm phán kinh doanh KT quốc tế CLC 63B TMKT1101(123)CLC_02 Tiếng Việt 62 57 3 2
thương mại CLC 63B_AEP(123)_02
BM.Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh doanh_KT quốc tế
63 Giao dịch và đàm phán kinh doanh KT quốc tế CLC 63C TMKT1101(123)CLC_03 Tiếng Việt 62 53 3 2
thương mại CLC 63C_AEP(123)_03
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 11
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
Kinh tế công cộng 2* (E ) - Bộ môn đề Kinh tế công cộng 2*_KT phát triển CLC A2-
63 BM.Kinh tế công cộng KT phát triển CLC 63 PTCC1121E(123)CLC_01 Tiếng Anh 48 47 3 2 7-8
nghị chuyển sang kỳ sau 63_AEP(123)_01 913
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 12
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
A2-
63 BM.Quản trị chất lượng Quản trị quá trình kinh doanh Quản trị KD CLC 63 QTCL1111(123)CLC_01 Quản trị quá trình kinh doanh(123)_CLC_01 Tiếng Việt 62 49 3 2 7-8
816
Hệ thống thông tin nguồn nhân lực* (E Hệ thống thông tin nguồn nhân lực*_QT nhân lực
63 BM.Quản trị nhân lực QT nhân lực CLC 63 NLQT1121E(123)CLC_02 Tiếng Anh 64 51 3 2
) CLC 63_AEP(123)_02
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 13
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
Quản trị Tài chính Quốc tế*_Quản trị KDQT CLC A2-
63 BM.Tài chính Quốc tế Quản trị Tài chính Quốc tế* (E ) Quản trị KDQT CLC 63A NHQT1108E(123)CLC_01 Tiếng Anh 69 56 3 2 5-6
63A_AEP(123)_01 912
BM.Kinh tế và Kinh doanh Kinh doanh thương mại_Quản trị KDQT CLC A2-
63 Kinh doanh thương mại Quản trị KDQT CLC 63A TMKT1115(123)CLC_01 Tiếng Việt 69 56 3 2 7-8
thương mại 63A_AEP(123)_01 912
Quản trị Tài chính Quốc tế*_Quản trị KDQT CLC A2-
63 BM.Tài chính Quốc tế Quản trị Tài chính Quốc tế* (E ) Quản trị KDQT CLC 63B NHQT1108E(123)CLC_02 Tiếng Anh 69 56 3 2 7-8
63B_AEP(123)_02 914
BM.Kinh tế và Kinh doanh Kinh doanh thương mại_Quản trị KDQT CLC A2-
63 Kinh doanh thương mại Quản trị KDQT CLC 63B TMKT1115(123)CLC_02 Tiếng Việt 69 56 3 2 5-6
thương mại 63B_AEP(123)_02 914
BM.Kinh tế và Kinh doanh Kinh doanh thương mại_Quản trị KDQT CLC
63 Kinh doanh thương mại Quản trị KDQT CLC 63C TMKT1115(123)CLC_03 Tiếng Việt 69 56 3 2
thương mại 63C_AEP(123)_03
Quản trị Tài chính Quốc tế*_Quản trị KDQT CLC A2-
63 BM.Tài chính Quốc tế Quản trị Tài chính Quốc tế* (E ) Quản trị KDQT CLC 63D NHQT1108E(123)CLC_04 Tiếng Anh 64 58 3 2 5-6
63D_AEP(123)_02 909
BM.Kinh tế và Kinh doanh Kinh doanh thương mại_Quản trị KDQT CLC A2-
63 Kinh doanh thương mại Quản trị KDQT CLC 63D TMKT1115(123)CLC_04 Tiếng Việt 64 58 3 2 7-8
thương mại 63D_AEP(123)_04 909
BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Quản trị bán hàng*_Quản trị Marketing CLC A2-
63 Quản trị bán hàng* (E ) MKBH1105E(123)CLC_03 Tiếng Anh 68 56 3 2 7-8
Digital Marketing 63A 63A_AEP(123)_03 815
Quản trị Marketing CLC Marketing chiến lược_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Marketing Marketing chiến lược MKMA1106(123)CLC_01 Tiếng Việt 68 56 3 2 5-6
63A 63A_AEP(123)_01 815
Quản trị Marketing CLC Marketing quốc tế*_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Marketing Marketing quốc tế* (E ) MKMA1108E(123)CLC_01 Tiếng Anh 68 56 3 2 5-6
63A 63A_AEP(123)_01 920
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 14
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
Quản trị Marketing CLC Quản trị Marketing_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Marketing Quản trị Marketing MKMA1110(123)CLC_01 Tiếng Việt 68 56 3 2 7-8
63A 63A_AEP(123)_01 920
Quản trị Marketing CLC Quản trị vận hành*_Quản trị Marketing CLC
63 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị vận hành* (E ) QTKD1135E(123)CLC_01 Tiếng Anh 69 56 3 2
63A 63A_AEP(123)_01
Quản trị Marketing CLC Quản trị vận hành*_Quản trị Marketing CLC
63 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị vận hành* (E ) QTKD1135E(123)CLC_02 Tiếng Anh 69 54 3 2
63B 63B_AEP(123)_02
Quản trị Marketing CLC Marketing chiến lược_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Marketing Marketing chiến lược MKMA1106(123)CLC_02 Tiếng Việt 54 54 3 2 5-6
63B 63B_AEP(123)_02 716
Quản trị Marketing CLC Marketing quốc tế*_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Marketing Marketing quốc tế* (E ) MKMA1108E(123)CLC_02 Tiếng Anh 54 54 3 2 7-8
63B 63B_AEP(123)_02 716
Quản trị Marketing CLC Quản trị Marketing_Quản trị Marketing CLC
63 BM.Marketing Quản trị Marketing MKMA1110(123)CLC_02 Tiếng Việt 69 54 3 2
63B 63B_AEP(123)_02
BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Quản trị bán hàng*_Quản trị Marketing CLC
63 Quản trị bán hàng* (E ) MKBH1105E(123)CLC_04 Tiếng Anh 69 54 3 2
Digital Marketing 63B 63B_AEP(123)_04
Quản trị Marketing CLC Quản trị vận hành*_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị vận hành* (E ) QTKD1135E(123)CLC_03 Tiếng Anh 60 55 3 2 7-8
63C 63C_AEP(123)_03 818
BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Quản trị bán hàng*_Quản trị Marketing CLC A2-
63 Quản trị bán hàng* (E ) MKBH1105E(123)CLC_05 Tiếng Anh 60 55 3 2 5-6
Digital Marketing 63C 63C_AEP(123)_05 818
Quản trị Marketing CLC Marketing chiến lược_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Marketing Marketing chiến lược MKMA1106(123)CLC_03 Tiếng Việt 60 55 3 2 5-6
63C 63C_AEP(123)_03 818
Quản trị Marketing CLC Marketing quốc tế*_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Marketing Marketing quốc tế* (E ) MKMA1108E(123)CLC_03 Tiếng Anh 60 55 3 2 7-8
63C 63C_AEP(123)_03 818
Quản trị Marketing CLC Quản trị Marketing_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Marketing Quản trị Marketing MKMA1110(123)CLC_03 Tiếng Việt 60 55 3 2 5-6
63C 63C_AEP(123)_03 818
Quản trị Marketing CLC Marketing chiến lược_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Marketing Marketing chiến lược MKMA1106(123)CLC_04 Tiếng Việt 60 57 3 2 7-8
63D 63D_AEP(123)_04 818
Quản trị Marketing CLC Quản trị vận hành*_Quản trị Marketing CLC
63 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị vận hành* (E ) QTKD1135E(123)CLC_04 Tiếng Anh 60 57 3 2
63D 63D_AEP(123)_04
BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Quản trị bán hàng*_Quản trị Marketing CLC
63 Quản trị bán hàng* (E ) MKBH1105E(123)CLC_06 Tiếng Anh 60 57 3 2
Digital Marketing 63D 63D_AEP(123)_06
Quản trị Marketing CLC Marketing quốc tế*_Quản trị Marketing CLC
63 BM.Marketing Marketing quốc tế* (E ) MKMA1108E(123)CLC_04 Tiếng Anh 60 57 3 2
63D 63D_AEP(123)_04
Quản trị Marketing CLC Quản trị Marketing_Quản trị Marketing CLC
63 BM.Marketing Quản trị Marketing MKMA1110(123)CLC_04 Tiếng Việt 60 57 3 2
63D 63D_AEP(123)_04
Quản trị Marketing CLC Quản trị vận hành*_Quản trị Marketing CLC
63 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị vận hành* (E ) QTKD1135E(123)CLC_05 Tiếng Anh 54 55 3 2
63E 63E_AEP(123)_05
BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Quản trị bán hàng*_Quản trị Marketing CLC
63 Quản trị bán hàng* (E ) MKBH1105E(123)CLC_07 Tiếng Anh 54 55 3 2
Digital Marketing 63E 63E_AEP(123)_07
Quản trị Marketing CLC Marketing chiến lược_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Marketing Marketing chiến lược MKMA1106(123)CLC_05 Tiếng Việt 54 55 3 2 5-6
63E 63E_AEP(123)_05 817
Quản trị Marketing CLC Marketing quốc tế*_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Marketing Marketing quốc tế* (E ) MKMA1108E(123)CLC_05 Tiếng Anh 54 55 3 2 7-8
63E 63E_AEP(123)_05 817
Quản trị Marketing CLC Quản trị Marketing_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Marketing Quản trị Marketing MKMA1110(123)CLC_05 Tiếng Việt 54 55 3 2 5-6
63E 63E_AEP(123)_05 817
Quản trị Marketing CLC Quản trị Marketing_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Marketing Quản trị Marketing MKMA1110(123)CLC_06 Tiếng Việt 54 53 3 2 7-8
63F 63F_AEP(123)_06 817
BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Quản trị bán hàng*_Quản trị Marketing CLC
63 Quản trị bán hàng* (E ) MKBH1105E(123)CLC_08 Tiếng Anh 54 53 3 2
Digital Marketing 63F 63F_AEP(123)_08
Quản trị Marketing CLC Marketing chiến lược_Quản trị Marketing CLC
63 BM.Marketing Marketing chiến lược MKMA1106(123)CLC_06 Tiếng Việt 54 53 3 2
63F 63F_AEP(123)_06
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 15
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
Quản trị Marketing CLC Marketing quốc tế*_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Marketing Marketing quốc tế* (E ) MKMA1108E(123)CLC_06 Tiếng Anh 54 53 3 2 5-6
63F 63F_AEP(123)_06 817
Quản trị Marketing CLC Quản trị vận hành*_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị vận hành* (E ) QTKD1135E(123)CLC_06 Tiếng Anh 54 53 3 2 7-8
63F 63F_AEP(123)_06 817
A2-
64 BM.Lịch sử Kinh tế Lịch sử kinh tế Kiểm toán CLC 64A KHEH1105(123)CLC_01 Lịch sử kinh tế_Kiểm toán CLC 64A_AEP(123)_01 Tiếng Việt 68 59 2 2 1-2
808
A2-
64 BM.Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kiểm toán CLC 64A TOKT1101(123)CLC_02 Kinh tế lượng 1_Kiểm toán CLC 64A_AEP(123)_02 Tiếng Việt 68 59 3 2 1-2
808
A2-
64 BM.Lịch sử Kinh tế Lịch sử kinh tế Kiểm toán CLC 64B KHEH1105(123)CLC_02 Lịch sử kinh tế_Kiểm toán CLC 64B_AEP(123)_02 Tiếng Việt 68 52 3 2 3-4
808
64 BM.Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kiểm toán CLC 64B TOKT1101(123)CLC_03 Kinh tế lượng 1_Kiểm toán CLC 64B_AEP(123)_03 Tiếng Việt 68 52 3 2
A2-
64 BM.Lịch sử Kinh tế Lịch sử kinh tế Kiểm toán CLC 64C KHEH1105(123)CLC_03 Lịch sử kinh tế_Kiểm toán CLC 64C_AEP(123)_03 Tiếng Việt 68 52 2 2 5-6
808
A2-
64 BM.Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kiểm toán CLC 64C TOKT1101(123)CLC_04 Kinh tế lượng 1_Kiểm toán CLC 64C_AEP(123)_04 Tiếng Việt 68 52 3 2 5-6
808
A2-
64 BM.Lịch sử Kinh tế Lịch sử kinh tế Kiểm toán CLC 64D KHEH1105(123)CLC_04 Lịch sử kinh tế_Kiểm toán CLC 64D_AEP(123)_04 Tiếng Việt 68 53 2 2 7-8
808
64 BM.Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kiểm toán CLC 64D TOKT1101(123)CLC_05 Kinh tế lượng 1_Kiểm toán CLC 64D_AEP(123)_05 Tiếng Việt 68 53 3 2
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 16
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
A2-
64 BM.Quản lý kinh tế Quản lý học KT quốc tế CLC 64A QLKT1101(123)CLC_01 Quản lý học_KT quốc tế CLC 64A_AEP(123)_01 Tiếng Việt 68 54 3 2 1-2
718
A2-
64 BM.Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 KT quốc tế CLC 64A TOKT1101(123)CLC_06 Kinh tế lượng 1_KT quốc tế CLC 64A_AEP(123)_06 Tiếng Anh 68 54 3 2 3-4
718
64 BM.Quản lý kinh tế Quản lý học KT quốc tế CLC 64B QLKT1101(123)CLC_02 Quản lý học_KT quốc tế CLC 64B_AEP(123)_02 Tiếng Việt 68 55 3 2 3-4
64 BM.Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 KT quốc tế CLC 64B TOKT1101(123)CLC_07 Kinh tế lượng 1_KT quốc tế CLC 64B_AEP(123)_07 Tiếng Anh 68 55 3 2
A2-
64 BM.Quản lý kinh tế Quản lý học KT quốc tế CLC 64C QLKT1101(123)CLC_03 Quản lý học_KT quốc tế CLC 64C_AEP(123)_03 Tiếng Việt 68 53 3 2 5-6
718
A2-
64 BM.Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 KT quốc tế CLC 64C TOKT1101(123)CLC_08 Kinh tế lượng 1_KT quốc tế CLC 64C_AEP(123)_08 Tiếng Anh 68 53 3 2 5-6
718
64 BM.Quản lý kinh tế Quản lý học KT quốc tế CLC 64D QLKT1101(123)CLC_04 Quản lý học_KT quốc tế CLC 64D_AEP(123)_04 Tiếng Việt 68 54 3 2
64 BM.Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 KT quốc tế CLC 64D TOKT1101(123)CLC_09 Kinh tế lượng 1_KT quốc tế CLC 64D_AEP(123)_09 Tiếng Anh 68 54 3 2
A2-
64 BM.Quản lý kinh tế Quản lý học KT quốc tế CLC 64E QLKT1101(123)CLC_05 Quản lý học(KT quốc tế CLC 64E_AEP(123)_05 Tiếng Việt 68 53 3 2 3-4
718
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 17
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
64 BM.Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 KT quốc tế CLC 64E TOKT1101(123)CLC_10 Kinh tế lượng 1_KT quốc tế CLC 64E_AEP(123)_10 Tiếng Anh 64 53 3 2 3-4
BM.Kinh tế Quản lý tài Kinh tế và quản lý môi trường*_KT phát triển CLC A2-
64 Kinh tế và quản lý môi trường* (E ) KT phát triển CLC 64 MTKT1104E(123)CLC_01 Tiếng Anh 54 49 3 2 1-2
nguyên và Môi trường 64_AEP(123)_01 716
BM.Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - Lênin_Ngân hàng CLC A2-
64 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Ngân hàng CLC 64 LLNL1106(123)CLC_01 Tiếng Việt 62 47 2 4 1-4
của Chủ nghĩa Mác-Lênin 64_AEP(123)_01 816
BM.Những nguyên lý cơ bản Chủ nghĩa xã hội khoa học_Ngân hàng CLC A2-
64 Chủ nghĩa xã hội khoa học Ngân hàng CLC 64 LLNL1107(123)CLC_01 Tiếng Việt 62 47 2 4 1-4
của Chủ nghĩa Mác-Lênin 64_AEP(123)_01 816
BM.Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - Lênin_Tài chính DN CLC
64 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Tài chính DN CLC 64A LLNL1106(123)CLC_02 Tiếng Việt 60 58 2 4 1-4
của Chủ nghĩa Mác-Lênin 64A_AEP(123)_02
BM.Những nguyên lý cơ bản Chủ nghĩa xã hội khoa học_Tài chính DN CLC
64 Chủ nghĩa xã hội khoa học Tài chính DN CLC 64A LLNL1107(123)CLC_02 Tiếng Việt 60 58 2 4 1-4
của Chủ nghĩa Mác-Lênin 64A_AEP(123)_02
BM.Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - Lênin_Tài chính DN CLC A2-
64 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Tài chính DN CLC 64B LLNL1106(123)CLC_03 Tiếng Việt 64 54 3 4 5-8
của Chủ nghĩa Mác-Lênin 64B_AEP(123)_03 810
BM.Những nguyên lý cơ bản Chủ nghĩa xã hội khoa học_Tài chính DN CLC A2-
64 Chủ nghĩa xã hội khoa học Tài chính DN CLC 64B LLNL1107(123)CLC_03 Tiếng Việt 64 54 3 4 5-8
của Chủ nghĩa Mác-Lênin 64B_AEP(123)_03 810
BM.Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - Lênin_Tài chính DN CLC A2-
64 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Tài chính DN CLC 64C LLNL1106(123)CLC_04 Tiếng Việt 64 54 3 4 5-8
của Chủ nghĩa Mác-Lênin 64C_AEP(123)_04 810
BM.Những nguyên lý cơ bản Chủ nghĩa xã hội khoa học_Tài chính DN CLC
64 Chủ nghĩa xã hội khoa học Tài chính DN CLC 64C LLNL1107(123)CLC_04 Tiếng Việt 64 54 3 4
của Chủ nghĩa Mác-Lênin 64C_AEP(123)_04
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 18
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
BM.Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - Lênin_Tài chính DN CLC A2-
64 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Tài chính DN CLC 64D LLNL1106(123)CLC_05 Tiếng Việt 64 51 3 4 1-4
của Chủ nghĩa Mác-Lênin 64D_AEP(123)_05 807
BM.Những nguyên lý cơ bản Chủ nghĩa xã hội khoa học_Tài chính DN CLC A2-
64 Chủ nghĩa xã hội khoa học Tài chính DN CLC 64D LLNL1107(123)CLC_05 Tiếng Việt 64 51 3 4 1-4
của Chủ nghĩa Mác-Lênin 64D_AEP(123)_05 807
BM.Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - Lênin_Tài chính DN CLC A2-
64 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Tài chính DN CLC 64E LLNL1106(123)CLC_06 Tiếng Việt 64 54 3 4 1-4
của Chủ nghĩa Mác-Lênin 64E_AEP(123)_06 807
BM.Những nguyên lý cơ bản Chủ nghĩa xã hội khoa học_Tài chính DN CLC
64 Chủ nghĩa xã hội khoa học Tài chính DN CLC 64E LLNL1107(123)CLC_06 Tiếng Việt 64 54 3 4 1-4
của Chủ nghĩa Mác-Lênin 64E_AEP(123)_06
A2-
64 BM.Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị KD CLC 64 NHTM1114(123)CLC_01 Quản trị rủi ro_Quản trị KD CLC 64_AEP(123)_01 Tiếng Việt 54 53 3 2 3-4
716
BM.Quản trị kinh doanh tổng Quản trị kinh doanh 1*_QT nhân lực CLC A2-
64 Quản trị kinh doanh 1* (E ) QT nhân lực CLC 64 QTTH1102E(123)CLC_01 Tiếng Anh 54 52 3 2 1-2
hợp 64_AEP(123)_01 716
BM.Hệ thống thông tin quản Hệ thống thông tin quản lý_QT nhân lực CLC
64 Hệ thống thông tin quản lý QT nhân lực CLC 64 TIHT1102(123)CLC_05 Tiếng Việt 60 52 3 2
lý 64_AEP(123)_05
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 19
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
BM.Hệ thống thông tin quản Hệ thống thông tin quản lý_Quản trị KDQT CLC A2-
64 Hệ thống thông tin quản lý Quản trị KDQT CLC 64A TIHT1102(123)CLC_01 Tiếng Việt 60 52 3 2 1-2
lý 64A_AEP(123)_01 612
BM.Hệ thống thông tin quản Hệ thống thông tin quản lý_Quản trị KDQT CLC A2-
64 Hệ thống thông tin quản lý Quản trị KDQT CLC 64B TIHT1102(123)CLC_02 Tiếng Việt 60 53 3 2 3-4
lý 64B_AEP(123)_02 612
BM.Hệ thống thông tin quản Hệ thống thông tin quản lý_Quản trị KDQT CLC A2-
64 Hệ thống thông tin quản lý Quản trị KDQT CLC 64C TIHT1102(123)CLC_03 Tiếng Việt 60 54 3 2 5-6
lý 64C_AEP(123)_03 612
BM.Hệ thống thông tin quản Hệ thống thông tin quản lý_Quản trị KDQT CLC A2-
64 Hệ thống thông tin quản lý Quản trị KDQT CLC 64D TIHT1102(123)CLC_04 Tiếng Việt 60 52 3 2 7-8
lý 64D_AEP(123)_04 612
Quản trị Marketing CLC Nguyên lý kế toán*_Quản trị Marketing CLC A2-
64 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán* (E ) KTKE1101E(123)CLC_01 Tiếng Anh 56 55 3 2 3-4
64A 64A_AEP(123)_01 713
Quản trị Marketing CLC Quản trị giá_Quản trị Marketing CLC A2-
64 BM.Định giá Quản trị giá MKDG1120(123)CLC_01 Tiếng Việt 56 55 3 2 1-2
64A 64A_AEP(123)_01 713
Quản trị Marketing CLC Nghiên cứu marketing_Quản trị Marketing CLC A2-
64 BM.Marketing Nghiên cứu marketing MKMA1109(123)CLC_05 Tiếng Việt 56 55 3 2 1-2
64A 64A_AEP(123)_05 713
Quản trị Marketing CLC Thống kê trong kinh tế và kinh doanh_Quản trị A2-
64 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh TKKD1129(123)CLC_11 Tiếng Việt 56 55 3 2 3-4
64A Marketing CLC 64A_AEP(123)_11 713
Quản trị Marketing CLC Tư tưởng Hồ Chí Minh_Quản trị Marketing CLC
64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh LLTT1101(123)CLC_12 Tiếng Việt 55 55 2 2 1-2
64A 64A_AEP(123)_12
Quản trị Marketing CLC Tư tưởng Hồ Chí Minh_Quản trị Marketing CLC
64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh LLTT1101(123)CLC_13 Tiếng Việt 55 54 2 2 3-4
64B 64B_AEP(123)_13
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 20
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
Quản trị Marketing CLC Nguyên lý kế toán*_Quản trị Marketing CLC A2-
64 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán* (E ) KTKE1101E(123)CLC_02 Tiếng Anh 56 54 3 2 3-4
64B 64B_AEP(123)_02 713
Quản trị Marketing CLC Nghiên cứu marketing_Quản trị Marketing CLC A2-
64 BM.Marketing Nghiên cứu marketing MKMA1109(123)CLC_06 Tiếng Việt 56 54 3 2 1-2
64B 64B_AEP(123)_02 713
Quản trị Marketing CLC Quản trị giá_Quản trị Marketing CLC
64 BM.Định giá Quản trị giá MKDG1120(123)CLC_02 Tiếng Việt 56 54 3 2
64B 64B_AEP(123)_02
Quản trị Marketing CLC Thống kê trong kinh tế và kinh doanh_Quản trị
64 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh TKKD1129(123)CLC_12 Tiếng Việt 56 54 3 2
64B Marketing CLC 64B_AEP(123)_12
Quản trị Marketing CLC Nguyên lý kế toán*_Quản trị Marketing CLC A2-
64 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán* (E ) KTKE1101E(123)CLC_03 Tiếng Anh 56 54 3 2 7-8
64C 64C_AEP(123)_03 713
Quản trị Marketing CLC Quản trị giá_Quản trị Marketing CLC A2-
64 BM.Định giá Quản trị giá MKDG1120(123)CLC_03 Tiếng Việt 56 54 3 2 5-6
64C 64C_AEP(123)_03 713
Quản trị Marketing CLC Nghiên cứu marketing_Quản trị Marketing CLC A2-
64 BM.Marketing Nghiên cứu marketing MKMA1109(123)CLC_07 Tiếng Việt 56 54 3 2 7-8
64C 64C_AEP(123)_07 713
Quản trị Marketing CLC Thống kê trong kinh tế và kinh doanh_Quản trị A2-
64 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh TKKD1129(123)CLC_13 Tiếng Việt 56 54 3 2 5-6
64C Marketing CLC 64C_AEP(123)_13 713
Quản trị Marketing CLC Tư tưởng Hồ Chí Minh_Quản trị Marketing CLC A2-
64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh LLTT1101(123)CLC_14 Tiếng Việt 56 54 2 2 7-8
64C 64C_AEP(123)_14 713
Quản trị Marketing CLC Tư tưởng Hồ Chí Minh_Quản trị Marketing CLC A2-
64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh LLTT1101(123)CLC_15 Tiếng Việt 56 55 2 2 5-6
64D 64D_AEP(123)_15 713
Quản trị Marketing CLC Nghiên cứu marketing_Quản trị Marketing CLC
64 BM.Marketing Nghiên cứu marketing MKMA1109(123)CLC_08 Tiếng Việt 56 55 3 2
64D 64D_AEP(123)_08
Quản trị Marketing CLC Quản trị giá_Quản trị Marketing CLC
64 BM.Định giá Quản trị giá MKDG1120(123)CLC_04 Tiếng Việt 56 55 3 2
64D 64D_AEP(123)_04
Quản trị Marketing CLC Thống kê trong kinh tế và kinh doanh_Quản trị
64 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh TKKD1129(123)CLC_14 Tiếng Việt 56 55 3 2
64D Marketing CLC 64D_AEP(123)_14
Digital Marketing CLC Hành vi người tiêu dùng_Digital Marketing CLC A2-
64 BM.Marketing Hành vi người tiêu dùng MKMA1101(123)CLC_01 Tiếng Việt 68 54 3 2 1-2
64A 64A_AEP(123)_01 708
Digital Marketing CLC Nhập môn Công nghệ thông tin_Digital Marketing A2-
64 BM.Công nghệ thông tin Nhập môn Công nghệ thông tin CNTT1116(123)CLC_01 Tiếng Việt 60 54 3 2 1-2
64A CLC 64A_AEP(123)_01 612
Digital Marketing CLC Nhập môn Công nghệ thông tin_Digital Marketing A2-
64 BM.Công nghệ thông tin Nhập môn Công nghệ thông tin CNTT1116(123)CLC_02 Tiếng Việt 60 52 3 2 3-4
64B CLC 64B_AEP(123)_02 612
Digital Marketing CLC Hành vi người tiêu dùng_Digital Marketing CLC A2-
64 BM.Marketing Hành vi người tiêu dùng MKMA1101(123)CLC_02 Tiếng Việt 68 52 3 2 1-2
64B 64B_AEP(123)_02 708
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 21
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
Digital Marketing CLC Nhập môn Công nghệ thông tin_Digital Marketing A2-
64 BM.Công nghệ thông tin Nhập môn Công nghệ thông tin CNTT1116(123)CLC_03 Tiếng Việt 60 55 3 2 7-8
64C CLC 64C_AEP(123)_03 612
Digital Marketing CLC Nhập môn Công nghệ thông tin_Digital Marketing A2-
64 BM.Công nghệ thông tin Nhập môn Công nghệ thông tin CNTT1116(123)CLC_04 Tiếng Việt 60 55 3 2 5-6
64D CLC 64D_AEP(123)_04 612
Digital Marketing CLC Hành vi người tiêu dùng_Digital Marketing CLC A2-
64 BM.Marketing Hành vi người tiêu dùng MKMA1101(123)CLC_04 Tiếng Việt 68 55 3 2 7-8
64D 64D_AEP(123)_04 708
Công nghệ thông tin và Lập trình hướng đối tượng*_Công nghệ thông tin và
64 BM.Công nghệ thông tin Lập trình hướng đối tượng* (E ) CNTT1131E(123)CLC_01 Tiếng Anh 60 30 3 2
CĐS CLC 64 CĐS_AEP(123)_01
BM.Hệ thống thông tin quản Công nghệ thông tin và Cấu trúc dữ liệu và giải thuật_Công nghệ thông tin
64 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TIHT1101(123)CLC_01 Tiếng Việt 60 30 2 2
lý CĐS CLC 64 và CĐS_AEP(123)_01
BM.Những nguyên lý cơ bản Công nghệ thông tin và Kinh tế chính trị Mác - Lênin_Công nghệ thông tin A2-
64 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LLNL1106(123)CLC_07 Tiếng Việt 48 30 2 4 5-8
của Chủ nghĩa Mác-Lênin CĐS CLC 64 và CĐS_AEP(123)_07 916
BM.Những nguyên lý cơ bản Công nghệ thông tin và Chủ nghĩa xã hội khoa học_Công nghệ thông tin và A2-
64 Chủ nghĩa xã hội khoa học LLNL1107(123)CLC_07 Tiếng Việt 48 30 2 4 5-8
của Chủ nghĩa Mác-Lênin CĐS CLC 64 CĐS_AEP(123)_07 916
POHE Quản trị KS Quản trị nhân lực trong du lịch và khách sạn
BM.Quản trị dịch vụ du lịch Quản trị nhân lực trong du lịch và
62 62+POHE Quản trị LH POHEDLLH111E(123)POHE_01 (E )_POHE Quản trị KS 62+POHE Quản trị LH Tiếng Anh 42 32 3 2 1-2
và lữ hành khách sạn (E )
62 62_AEP(123)_01
POHE Quản trị KS Tài chính trong du lịch và khách sạn (E )_POHE
Tài chính trong du lịch và khách sạn
62 BM.Quản trị Khách sạn 62+POHE Quản trị LH POHEDLKS218E(123)POHE_01 Quản trị KS 62+POHE Quản trị LH Tiếng Anh 42 32 3 2 3-4
(E )
62 62_AEP(123)_01
POHE Quản trị KS Quản trị chiến lược trong du lịch và khách sạn
BM.Quản trị dịch vụ du lịch Quản trị chiến lược trong du lịch và A2-
62 62+POHE Quản trị LH POHEDLLH113E(123)POHE_01 (E )_POHE Quản trị KS 62+POHE Quản trị LH Tiếng Anh 42 32 3 2 1-2
và lữ hành khách sạn (E ) 915
62 62_AEP(123)_01
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 22
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp đồng Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp đồng thương A2-
62 BM.Pháp luật kinh doanh POHE Luật KD 62 PHLUKD16(123)POHE_01 Tiếng Việt 35 15 3 2 1-2
thương mại mại_POHE Luật KD 62_AEP(123)_01 907
Giao tiếp – Truyền thông trong Kinh Giao tiếp – Truyền thông trong Kinh doanh_POHE A2-
62 BM.Truyền thông Marketing POHE TT Marketing 62 POHEMKTT1113(123)POHE_01 Tiếng Việt 62 48 3 2 1-2
doanh TT Marketing 62_AEP(123)_01 903
Tiếng Anh trong Truyền thông Tiếng Anh trong Truyền thông Marketing*_POHE A2-
62 BM.Truyền thông Marketing POHE TT Marketing 62 POHEMKTT1156E(123)POHE_01 Tiếng Anh 54 48 3 2 1-2
Marketing* (E ) TT Marketing 62_AEP(123)_01 817
Truyền thông và Trưng bày tại Điểm Truyền thông và Trưng bày tại Điểm bán_POHE TT A2-
62 BM.Truyền thông Marketing POHE TT Marketing 62 POHEMKTT1105(123)POHE_01 Tiếng Việt 54 48 3 2 3-4
bán Marketing 62_AEP(123)_01 817
BM.Kinh tế và kinh doanh POHE Quản trị KDTM Định mức kinh tế kỹ thuật_POHE Quản trị KDTM A2-
62 Định mức kinh tế kỹ thuật POHETMKT1107(123)POHE_01 Tiếng Việt 48 35 3 2 1-2
thương mại 62 62_AEP(123)_01 913
BM.Kinh tế và kinh doanh POHE Quản trị KDTM Kinh doanh Logistics_POHE Quản trị KDTM A2-
62 Kinh doanh Logistics (E ) POHETMKT1116E(123)POHE_01 Tiếng Anh 48 35 3 2 3-4
thương mại 62 62_AEP(123)_01 913
BM.Kinh tế và kinh doanh POHE Quản trị KDTM Nghiệp vụ bán hàng_POHE Quản trị KDTM A2-
62 Nghiệp vụ bán hàng POHETMKT1119(123)POHE_01 Tiếng Việt 48 35 3 2 1-2
thương mại 62 62_AEP(123)_01 913
BM.Kinh tế và kinh doanh POHE Quản trị KDTM Chuyên đề: Marketing Thương mại_POHE Quản trị A2-
62 Chuyên đề: Marketing Thương mại TMKT1126(123)POHE_01 Tiếng Việt 48 35 3 2 3-4
thương mại 62 KDTM 62_AEP(123)_01 913
POHE Quản trị KDTM Nghiệp vụ Kinh doanh xuất nhập khẩu_POHE A2-
62 BM.Thương mại quốc tế Nghiệp vụ Kinh doanh xuất nhập khẩu POHETMQT1113(123)POHE_01 Tiếng Việt 42 35 3 2 3-4
62 Quản trị KDTM 62_AEP(123)_01 915
BM.Kinh tế và kinh doanh Đề án chuyên ngành Quản trị kinh POHE Quản trị KDTM Đề án chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương
62 TMKT1106(123)POHE_01 Tiếng Việt 35 3 2
thương mại doanh thương mại 62 mại_POHE Quản trị KDTM 62_AEP(123)_01
Quản trị kinh doanh dịch vụ giải trí Quản trị kinh doanh dịch vụ giải trí trong khách sạn A2-
63 BM.Quản trị Khách sạn POHE Quản trị KS 63 POHEDLKS212E(123)POHE_01 Tiếng Anh 54 29 3 2 3-4
trong khách sạn (E ) (E )_POHE Quản trị KS 63_AEP(123)_01 817
POHE Quản trị KS
Kinh doanh du lịch trực tuyến*_POHE Quản trị KS A2-
63 BM.Quản trị Khách sạn Kinh doanh du lịch trực tuyến* (E ) 63+POHE Quản trị LH POHEDLKS219E(123)POHE_01 Tiếng Anh 54 49 3 2 1-2
63+POHE Quản trị LH 63_AEP(123)_02 817
63
POHE Quản trị KS
BM.Quản trị dịch vụ du lịch Quản trị điểm đến du lịch*_POHE Quản trị KS A2-
63 Quản trị điểm đến du lịch* (E ) 63+POHE Quản trị LH POHEDLLH100(123)POHE_02 Tiếng Anh 54 49 3 2 3-4
và lữ hành 63+POHE Quản trị LH 63_AEP(123)_02 817
63
POHE Quản trị KS Quản trị Marketing trong du lịch và khách
BM.Quản trị dịch vụ du lịch Quản trị Marketing trong du lịch và A2-
63 63+POHE Quản trị LH POHEDLLH121E(123)POHE_01 sạn*_POHE Quản trị KS 63+POHE Quản trị LH Tiếng Anh 54 49 3 2 1-2
và lữ hành khách sạn* (E ) 817
63 63_AEP(123)_01
63 BM.Pháp luật kinh doanh Luật thương mại 2 POHE Luật KD 63 PHLUKD02(123)POHE_01 Luật thương mại 2_POHE Luật KD 63_AEP(123)_01 Tiếng Việt 35 22 3 2 1-2
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 23
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
63 BM.Pháp luật kinh doanh Tư pháp quốc tế POHE Luật KD 63 PHLUKD05(123)POHE_01 Tư pháp quốc tế_POHE Luật KD 63_AEP(123)_01 Tiếng Việt 35 22 3 2 3-4
Kế hoạch hóa Phương tiện Truyền Kế hoạch hóa phương tiện truyền thông (E )_POHE A2-
63 BM.Truyền thông Marketing POHE TT Marketing 63 POHEMKTT1104E(123)POHE_01 Tiếng Việt 48 47 3 2 7-8
thông* TT Marketing 63_AEP(123)_01 913
BM.Kinh tế và kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh doanh*(E POHE Quản trị KDTM Giao dịch và đàm phán kinh doanh*(E )_POHE
63 TMKT1101E(123)POHE_01 Tiếng Anh 42 40 3 2
thương mại ) 63 Quản trị KDTM 63_AEP(123)_01
BM.Kinh tế và kinh doanh POHE Quản trị KDTM Kinh tế thương mại 1_POHE Quản trị KDTM
63 Kinh tế thương mại 1 TMKT1110(123)POHE_01 Tiếng Việt 42 40 3 2
thương mại 63 63_AEP(123)_01
POHE Quản trị KDTM Thương mại điện tử_POHE Quản trị KDTM
63 BM.Thương mại quốc tế Thương mại điện tử POHETMQT1118E(123)POHE_01 Tiếng Anh 42 40 3 2
63 63_AEP(123)_01
POHE Quản trị KDTM Kinh tế hải quan_POHE Quản trị KDTM
63 BM.Thương mại quốc tế Kinh tế hải quan TMQT1127(123)POHE_01 Tiếng Việt 42 40 3 2
63 63_AEP(123)_01
POHE Quản trị KDTM Kinh doanh quốc tế (E )_POHE Quản trị KDTM A2-
63 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế (E ) TMKD1101E(123)POHE_04 Tiếng Anh 42 40 3 2 1-2
63 63_AEP(123)_04 915
A2-
63 BM.Tài chính công Quản lý thuế POHE QLTT 63 NHCO1115(123)POHE_01 Quản lý thuế_POHE QLTT 63_AEP(123)_01 Tiếng Việt 35 26 3 2 5-6
907
A2-
63 BM.Pháp luật cơ sở Luật hành chính POHE QLTT 63 PHLUCS05(123)POHE_01 Luật hành chính_POHE QLTT 63_AEP(123)_01 Tiếng Việt 35 26 3 2 7-8
907
BM.Kinh tế và kinh doanh Kinh doanh Thương mại*(E )_POHE QLTT A2-
63 Kinh doanh Thương mại* (E ) POHE QLTT 63 TMKT1115E(123)POHE_01 Tiếng Anh 35 26 3 2 5-6
thương mại 63_AEP(123)_01 907
A2-
63 BM.Thương mại quốc tế Thương mại điện tử POHE QLTT 63 TMQT1125(123)POHE_01 Thương mại điện tử_POHE QLTT 63_AEP(123)_01 Tiếng Việt 35 26 3 2 5-6
907
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 24
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
A2-
63 BM.Thương mại quốc tế Chính phủ điện tử POHE QLTT 63 TMQT1136(123)POHE_01 Chính phủ điện tử_POHE QLTT 63_AEP(123)_01 Tiếng Việt 35 26 3 2 7-8
907
BM.Quản trị dịch vụ du lịch Đề án tổng quan du lịch và lữ hành_POHE Quản trị
64 Đề án tổng quan du lịch và lữ hành POHE Quản trị LH 64 POHEDLLH114(123)POHE_01 Tiếng Việt 35 3 2
và lữ hành LH 64_AEP(123)_01
BM.Quản trị dịch vụ du lịch Nhập môn Quản trị lữ hành_POHE Quản trị LH A2-
64 Nhập môn Quản trị lữ hành POHE Quản trị LH 64 POHEDLLH103(123)POHE_01 Tiếng Việt 46 35 3 2 5-6
và lữ hành 64_AEP(123)_01 904
BM.Quản trị dịch vụ du lịch Tuyến điểm đến_POHE Quản trị LH A2-
64 Tuyến điểm Du lịch POHE Quản trị LH 64 POHEDLLH109(123)POHE_01 Tiếng Việt 46 35 3 2 7-8
và lữ hành 64_AEP(123)_01 904
64 BM.Pháp luật cơ sở Luật dân sự 1 POHE Luật KD 64 PHLUCS03(123)POHE_01 Luật dân sự 1_POHE Luật KD 64_AEP(123)_01 Tiếng Việt 48 36 3 2
64 BM.Pháp luật cơ sở Luật hành chính POHE Luật KD 64 PHLUCS05(123)POHE_02 Luật hành chính_POHE Luật KD 64_AEP(123)_02 Tiếng Việt 48 36 3 2
64 BM.Pháp luật cơ sở Luật hình sự POHE Luật KD 64 PHLUCS14(123)POHE_01 Luật hình sự_POHE Luật KD 64_AEP(123)_01 Tiếng Việt 48 36 3 2
POHE TĐG 64+POHE Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam_POHE TĐG
64 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LLLSD1102(123)POHE_04 Tiếng Việt 64 64 3 2
QLTT 64 64+POHE QLTT 64_AEP(123)_04
BM.Hệ thống thông tin quản Hệ thống thông tin quản lý_POHE QLTT
64 Hệ thống thông tin quản lý POHE QLTT 64 TIHT1102(123)POHE_06 Tiếng Việt 60 32 3 2
lý 64_AEP(123)_06
BM.Quản trị kinh doanh tổng Quản trị kinh doanh (E )_POHE QLTT
64 Quản trị kinh doanh 1 (E ) POHE QLTT 64 QTTH1102E(123)POHE_05 Tiếng Anh 42 32 3 2
hợp 63_AEP(122)_05
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 25
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
POHE Quản trị KDTM Kinh tế vĩ mô 1 (E )_POHE Quản trị KDTM A2-
64 BM.Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 (E ) KHMA1101E(123)POHE_05 Tiếng Anh 54 48 3 2 5-6
64 64_AEP(123)_05 903
POHE Quản trị KDTM Marketing căn bản (E )_POHE Quản trị KDTM A2-
64 BM.Marketing Marketing căn bản (E ) MKMA1104E(123)POHE_02 Tiếng Anh 54 48 3 2 7-8
64 64_AEP(123)_02 903
BM.Quản trị kinh doanh tổng POHE Quản trị KDTM Quản trị kinh doanh 1 (E )_POHE Quản trị KDTM A2-
64 Quản trị kinh doanh 1 (E ) QTTH1102E(123)POHE_02 Tiếng Anh 54 48 3 2 5-6
hợp 64 64_AEP(123)_02 716
BM.Kinh tế và kinh doanh Tiếng Anh chuyên ngành thương mại 1 POHE Quản trị KDTM Tiếng Anh chuyên ngành thương mại 1 (E )_POHE A2-
64 POHETMKT1137(123)POHE_01 Tiếng Anh 54 48 3 2 7-8
thương mại (E ) 64 Quản trị KDTM 64_AEP(123)_01 716
POHE Quản trị KDTM Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam_POHE Quản trị
64 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LLLSD1102(123)POHE_03 Tiếng Việt 54 48 3 2
64 KDTM 64_AEP(123)_03
Giao tiếp – Truyền thông trong Kinh Giao tiếp – Truyền thông trong Kinh doanh A2-
64 BM.Truyền thông Marketing POHE TT Marketing 64 POHEMKTT1113E(123)POHE_01 Tiếng Anh 69 69 3 2 7-8
doanh (E ) (E )_POHE TT Marketing 64_AEP(123)_01 911
BM.Quản trị kinh doanh tổng Quản trị kinh doanh (E )_POHE TT Marketing A2-
64 Quản trị kinh doanh 1 (E ) POHE TT Marketing 64 QTTH1102E(123)POHE_04 Tiếng Anh 69 69 3 2 7-8
hợp 64_AEP(123)_04 911
Tiếng Anh trong Truyền thông Tiếng Anh trong Truyền thông Marketing (E )-Lớp
64 BM.Truyền thông Marketing POHE TT Marketing 64 POHEMKTT1156E(123)POHE_02 Tiếng Anh 46 35 3 2
Marketing (E )-Lớp 1 1_POHE TT Marketing 64_AEP(123)_02
Tiếng Anh trong Truyền thông Tiếng Anh trong Truyền thông Marketing (E )-Lớp
64 BM.Truyền thông Marketing POHE TT Marketing 64 POHEMKTT1156E(123)POHE_03 Tiếng Anh 46 34 3 2
Marketing (E )-Lớp 2 2_POHE TT Marketing 64_AEP(123)_03
64 BM.Giáo dục thể chất Bóng bàn 1 Bóng bàn 1 231CLGDTC111801 Bóng bàn 1(123)_AEP _01 Tiếng Việt 30 30 2 2 1 - 2 SÂN BÓNG BÀN
64 BM.Giáo dục thể chất Bóng bàn 1 Bóng bàn 1 231CLGDTC111802 Bóng bàn 1(123)_AEP _02 Tiếng Việt 30 30 2 2
64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 231CLGDTC110301 Bóng chuyền 1(123)_AEP_01 Tiếng Việt 44 44 2 2 1 - 2 SÂN KTX
64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 231CLGDTC110302 Bóng chuyền 1(123)_AEP_02 Tiếng Việt 44 44 2 2 3 - 4 SÂN KTX
64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 231CLGDTC110303 Bóng chuyền 1(123)_AEP_03 Tiếng Việt 44 44 2 2 5 - 6 SÂN KTX
64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 231CLGDTC110304 Bóng chuyền 1(123)_AEP_04 Tiếng Việt 44 44 2 2 7 - 8 SÂN KTX
64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 231CLGDTC110305 Bóng chuyền 1(123)_AEP_05 Tiếng Việt 44 44 2 2
64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 231CLGDTC110306 Bóng chuyền 1(123)_AEP_06 Tiếng Việt 44 44 2 2 1 - 2 SÂN KTX
64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 231CLGDTC110307 Bóng chuyền 1(123)_AEP_07 Tiếng Việt 44 44 2 2
64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 231CLGDTC110308 Bóng chuyền 1(123)_AEP_08 Tiếng Việt 44 44 2 2
64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 231CLGDTC110309 Bóng chuyền 1(123)_AEP_09 Tiếng Việt 44 44 2 2
64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 231CLGDTC110310 Bóng chuyền 1(123)_AEP_10 Tiếng Việt 44 44 2 2
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 26
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 231CLGDTC110311 Bóng chuyền 1(123)_AEP_11 Tiếng Việt 44 44 2 2 5 - 6 SÂN KTX
64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 231CLGDTC110312 Bóng chuyền 1(123)_AEP_12 Tiếng Việt 44 44 2 2 7 - 8 SÂN KTX
64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2 231CLGDTC110401 Bóng chuyền 2(123)_AEP_01 Tiếng Việt 44 44 2 2
64 BM.Giáo dục thể chất Bóng đá 1 Bóng đá 1 231CLGDTC111501 Bóng đá 1(123)_AEP_ 01 Tiếng Việt 30 30 2 2 1 - 2 SÂN BÓNG ÐÁ
64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 231CLGDTC110601 Bóng rổ 1(123)_AEP_01 Tiếng Việt 44 44 2 2 5 - 6 SÂN KTX
64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 231CLGDTC110602 Bóng rổ 1(123)_AEP_02 Tiếng Việt 44 44 2 2 7 - 8 SÂN KTX
64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 231CLGDTC110603 Bóng rổ 1(123)_AEP_03 Tiếng Việt 44 44 2 2 1 - 2 SÂN KTX
64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 231CLGDTC110604 Bóng rổ 1(123)_AEP_04 Tiếng Việt 44 44 2 2 3 - 4 SÂN KTX
64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 231CLGDTC110605 Bóng rổ 1(123)_AEP_05 Tiếng Việt 44 44 2 2 5 - 6 SÂN KTX
64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 231CLGDTC110606 Bóng rổ 1(123)_AEP_06 Tiếng Việt 44 44 2 2 7 - 8 SÂN KTX
64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 231CLGDTC110607 Bóng rổ 1(123)_AEP_07 Tiếng Việt 44 44 2 2 1-2
64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 231CLGDTC110608 Bóng rổ 1(123)_AEP_08 Tiếng Việt 44 44 2 2 3-4
64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 231CLGDTC110609 Bóng rổ 1(123)_AEP_09 Tiếng Việt 44 44 2 2
64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 231CLGDTC110610 Bóng rổ 1(123)_AEP_10 Tiếng Việt 44 44 2 2
64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 231CLGDTC110611 Bóng rổ 1(123)_AEP_11 Tiếng Việt 44 44 2 2
64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 231CLGDTC110612 Bóng rổ 1(123)_AEP_12 Tiếng Việt 44 44 2 2
64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2 231CLGDTC110701 Bóng rổ 2(123)_AEP_01 Tiếng Việt 44 44 2 2
64 BM.Giáo dục thể chất Cầu lông 1 Cầu lông 1 231CLGDTC112101 Cầu lông 1(123)_AEP_01 Tiếng Việt 30 30 2 2 1 - 2 SÂN CÂU LÔNG
64 BM.Giáo dục thể chất Cầu lông 1 Cầu lông 1 231CLGDTC112102 Cầu lông 1(123)_AEP_02 Tiếng Việt 30 30 2 2 1 - 2 SÂN CÂU LÔNG
64 BM.Giáo dục thể chất CỜ VUA CỜ VUA 231CLGDTC112701 CỜ VUA(123)_AEP_1 Tiếng Việt 30 30 2 2
64 BM.Giáo dục thể chất KHIÊU VŨ THỂ THAO KHIÊU VŨ THỂ THAO 231CLGDTC112901 KHIÊU VŨ THỂ THAO(123)_AEP_01 Tiếng Việt 30 30 2 2
64 BM.Giáo dục thể chất Tennis 1 Tennis 1 231CLGDTC112401 Tennis 1(123)_AEP_01 Tiếng Việt 30 30 2 2 1-2
64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 231CLGDTC110901 Võ 1 - KARATE(123)_AEP_01 Tiếng Việt 44 44 2 2 1 - 2 SÂN KTX
64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 231CLGDTC110902 Võ 1 - KARATE(123)_AEP_02 Tiếng Việt 44 44 2 2 3 - 4 SÂN KTX
64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 231CLGDTC110903 Võ 1 - KARATE(123)_AEP_03 Tiếng Việt 44 44 2 2 5 - 6 SÂN KTX
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 27
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 231CLGDTC110904 Võ 1 - KARATE(123)_AEP_04 Tiếng Việt 44 44 2 2 7 - 8 SÂN KTX
64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 231CLGDTC110905 Võ 1 - KARATE(123)_AEP_05 Tiếng Việt 44 44 2 2 1 - 2 SÂN KTX
64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 231CLGDTC110906 Võ 1 - KARATE(123)_AEP_06 Tiếng Việt 44 44 2 2 1 - 2 SÂN KTX
64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 231CLGDTC110907 Võ 1 - KARATE(123)_AEP_07 Tiếng Việt 44 44 2 2
64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 231CLGDTC110908 Võ 1 - KARATE(123)_AEP_08 Tiếng Việt 44 44 2 2
64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 231CLGDTC110909 Võ 1 - KARATE(123)_AEP_09 Tiếng Việt 44 44 2 2
64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 231CLGDTC110910 Võ 1 - KARATE(123)_AEP_10 Tiếng Việt 44 44 2 2
64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 231CLGDTC110911 Võ 1 - KARATE(123)_AEP_11 Tiếng Việt 44 44 2 2 1 - 2 SÂN KTX
64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 231CLGDTC110912 Võ 1 - KARATE(123)_AEP_12 Tiếng Việt 44 44 2 2 3 - 4 SÂN KTX
64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 231CLGDTC1110101 Võ 1 - TAEKWONDO(123)_AEP_01 Tiếng Việt 44 44 2 2 5 - 6 SÂN KTX
64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 231CLGDTC1110102 Võ 1 - TAEKWONDO(123)_AEP_02 Tiếng Việt 44 44 2 2 7 - 8 SÂN KTX
64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 231CLGDTC1110103 Võ 1 - TAEKWONDO(123)_AEP_03 Tiếng Việt 44 44 2 2 1 - 2 SÂN KTX
64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 231CLGDTC1110104 Võ 1 - TAEKWONDO(123)_AEP_04 Tiếng Việt 44 44 2 2 3 - 4 SÂN KTX
64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 231CLGDTC1110105 Võ 1 - TAEKWONDO(123)_AEP_05 Tiếng Việt 44 44 2 2 7 - 8 SÂN KTX
64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 231CLGDTC1110106 Võ 1 - TAEKWONDO(123)_AEP_06 Tiếng Việt 44 44 2 2 1-2
64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 231CLGDTC1110107 Võ 1 - TAEKWONDO(123)_AEP_07 Tiếng Việt 44 44 2 2 3-4
64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 231CLGDTC1110108 Võ 1 - TAEKWONDO(123)_AEP_08 Tiếng Việt 44 44 2 2
64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 231CLGDTC1110109 Võ 1 - TAEKWONDO(123)_AEP_09 Tiếng Việt 44 44 2 2
64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 231CLGDTC1110110 Võ 1 - TAEKWONDO(123)_AEP_10 Tiếng Việt 44 44 2 2
64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 231CLGDTC1110111 Võ 1 - TAEKWONDO(123)_AEP_11 Tiếng Việt 44 44 2 2
Võ 1 - TAEKWONDO
64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO GDTC1110(123)POHE_01 Võ 1 - TAEKWONDO(123)_AEP_12 Tiếng Việt 44 32 2 2 5 - 6 SÂN KTX
(POHE QLTT 64)
64 BM.Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE 231CLGDTC111101 Võ 2 - KARATE(123)_AEP_ 01 Tiếng Việt 44 44 2 2 1-2 SÂN KTX
64 BM.Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO Võ 2 - TAEKWONDO 231CLGDTC111201 Võ 2 - TAEKWONDO(123)_AEP_01 Tiếng Việt 44 44 2 2 1-2 SÂN KTX
Lưu ý:
Thời gian học lý thuyết của các lớp, các chương trình là khác nhau, sinh viên xem cột bắt đầu và kết thúc
Lịch đăng ký học ghép/học GDTC thực hiện theo Kế hoạch thời khóa biểu.
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 28
KỲ MÙA THU NĂM 2023
NH DOANH KHÓA 62, 63, 64
GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
14/08/2023 09/10/2023
14/08/2023 09/10/2023
14/08/2023 09/10/2023
14/08/2023 09/10/2023
14/08/2023 09/10/2023
14/08/2023 09/10/2023
A2-
2-4 09/10/2023 03/12/2023
916
A2-
09/10/2023 03/12/2023
916
A2-
1-2 1002 09/10/2023 19/11/2023
A2-
3-4 1002 09/10/2023 19/11/2023
A2-
1-2 1005 09/10/2023 19/11/2023
A2-
3-4 1005 09/10/2023 19/11/2023
A2-
1-2 1008 09/10/2023 19/11/2023
A2-
3-4 1008 09/10/2023 19/11/2023
09/10/2023 03/12/2023
09/10/2023 03/12/2023
09/10/2023 03/12/2023
A2-
2-4 09/10/2023 03/12/2023
908
A2-
5-7 09/10/2023 03/12/2023
1002
A2-
5-7 09/10/2023 03/12/2023
1002
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 29
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
612
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
1003
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
1003
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
1003
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
1003
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
07/08/2023 19/11/2023
517
A2-
07/08/2023 19/11/2023
517
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
920
A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
920
07/08/2023 19/11/2023
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 30
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
07/08/2023 19/11/2023
919
A2-
07/08/2023 19/11/2023
919
A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
919
A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
919
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
908
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
908
07/08/2023 19/11/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
28/08/2023 10/12/2023
612
28/08/2023 10/12/2023
A2-
28/08/2023 10/12/2023
811
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 31
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
A2-
1-2 28/08/2023 10/12/2023
811
A2-
3-4 28/08/2023 10/12/2023
811
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
815
A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
716
A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
716
A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
815
A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
811
A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
811
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
28/08/2023 10/12/2023
903
A2-
28/08/2023 10/12/2023
903
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
3-4 28/08/2023 10/12/2023
903
A2-
1-2 28/08/2023 10/12/2023
903
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 32
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
A2-
28/08/2023 10/12/2023
920
A2-
28/08/2023 10/12/2023
920
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
807
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
1-2 1003 07/08/2023 19/11/2023
A2-
3-4 1003 07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
1003
07/08/2023 19/11/2023
A2-
1003
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
2-4 07/08/2023 19/11/2023
913
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
07/08/2023 19/11/2023
913
A2-
07/08/2023 19/11/2023
913
A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
612
07/08/2023 19/11/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 33
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
807
07/08/2023 19/11/2023
A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
909
A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
909
A2-
07/08/2023 19/11/2023
909
A2-
07/08/2023 19/11/2023
909
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
07/08/2023 19/11/2023
612
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
908
A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
908
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
07/08/2023 19/11/2023
908
A2-
07/08/2023 19/11/2023
908
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 34
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
912
A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
912
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
07/08/2023 19/11/2023
912
A2-
07/08/2023 19/11/2023
912
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
07/08/2023 19/11/2023
904
A2-
07/08/2023 19/11/2023
904
A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
904
A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
904
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 35
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
07/08/2023 19/11/2023
917
A2-
07/08/2023 19/11/2023
917
A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
917
A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
917
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
816
A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
816
A2-
07/08/2023 19/11/2023
816
A2-
07/08/2023 19/11/2023
816
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
905
A2-
07/08/2023 19/11/2023
905
A2-
07/08/2023 19/11/2023
905
A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
905
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 36
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
07/08/2023 19/11/2023
A2-
07/08/2023 19/11/2023
914
A2-
07/08/2023 19/11/2023
914
A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
914
A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
914
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
07/08/2023 19/11/2023
918
A2-
07/08/2023 19/11/2023
918
A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
918
A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
918
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 37
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
A2-
07/08/2023 19/11/2023
911
A2-
07/08/2023 19/11/2023
911
A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
911
A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
911
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
07/08/2023 19/11/2023
817
A2-
07/08/2023 19/11/2023
817
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
905
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 38
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
905
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
905
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
905
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
5-7 07/08/2023 19/11/2023
807
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
920
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
920
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
920
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
920
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
919
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
919
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
919
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
919
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 39
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
913
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
913
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
913
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
913
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
816
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
816
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
816
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
816
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
908
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
908
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
917
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
917
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
917
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 40
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
917
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
918
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
918
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
918
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
918
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
909
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
909
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
909
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
909
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 41
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
912
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
912
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
912
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
912
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
914
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
914
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
914
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
914
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 42
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
07/08/2023 19/11/2023
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
911
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
911
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
911
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
911
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
818
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
818
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
818
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
818
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
817
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
817
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
817
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
817
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 43
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
28/08/2023 10/12/2023
808
A2-
28/08/2023 10/12/2023
808
A2-
1-2 28/08/2023 10/12/2023
808
A2-
3-4 28/08/2023 10/12/2023
808
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
808
A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
808
A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
808
A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
808
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 44
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
28/08/2023 10/12/2023
718
A2-
28/08/2023 10/12/2023
718
A2-
1-2 28/08/2023 10/12/2023
718
A2-
3-4 28/08/2023 10/12/2023
718
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
718
A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
718
A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
718
A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
718
A2-
1-2 28/08/2023 10/12/2023
909
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 45
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
A2-
28/08/2023 10/12/2023
810
A2-
28/08/2023 10/12/2023
810
A2-
3-4 28/08/2023 10/12/2023
909
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
1-2 28/08/2023 10/12/2023
716
A2-
3-4 28/08/2023 10/12/2023
716
28/08/2023 08/10/2023
09/10/2023 10/12/2023
A2-
28/08/2023 10/12/2023
811
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
28/08/2023 08/10/2023
818
A2-
09/10/2023 10/12/2023
818
A2-
1-2 28/08/2023 10/12/2023
818
A2-
3-4 28/08/2023 10/12/2023
818
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 08/10/2023
09/10/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 08/10/2023
A2-
5-8 09/10/2023 10/12/2023
810
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 46
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
810
A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
811
A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
811
28/08/2023 08/10/2023
09/10/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 08/10/2023
A2-
09/10/2023 10/12/2023
807
A2-
28/08/2023 10/12/2023
807
A2-
1-2 28/08/2023 10/12/2023
807
A2-
3-4 28/08/2023 10/12/2023
807
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
28/08/2023 10/12/2023
716
A2-
1002
28/08/2023 10/12/2023
A2-
1-2 28/08/2023 10/12/2023
717
A2-
1002
28/08/2023 10/12/2023
A2-
28/08/2023 10/12/2023
716
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
1-2 28/08/2023 10/12/2023
612
28/08/2023 10/12/2023
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 47
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
28/08/2023 10/12/2023
717
A2-
28/08/2023 10/12/2023
717
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
717
A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
717
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
1005
28/08/2023 10/12/2023
A2-
1005
28/08/2023 10/12/2023
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 48
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
3-4 28/08/2023 10/12/2023
713
A2-
1-2 28/08/2023 10/12/2023
713
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
713
A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
713
A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
713
A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
713
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
1-2 28/08/2023 10/12/2023
708
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
3-4 28/08/2023 10/12/2023
708
A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
708
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 49
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
708
A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
708
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
708
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
612
A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
612
A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
612
A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
612
28/08/2023 08/10/2023
09/10/2023 10/12/2023
A2-
07/08/2023 19/11/2023
915
A2-
07/08/2023 19/11/2023
915
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 50
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
817
A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
817
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
905
A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
904
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
07/08/2023 19/11/2023
907
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 51
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
A2-
07/08/2023 19/11/2023
907
A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
907
A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
907
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
716
A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
717
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
907
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
907
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
907
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
907
A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
915
A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
915
A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
904
A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
904
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
07/08/2023 19/11/2023
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 52
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
07/08/2023 19/11/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
915
A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
915
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
717
28/08/2023 10/12/2023
A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
717
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
916
A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
916
A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
916
A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
916
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
815
A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
815
A2-
3-4 28/08/2023 10/12/2023
612
A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
915
A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
915
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 53
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
716
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
904
A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
904
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 54
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 55
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
28/08/2023 10/12/2023
THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 56