You are on page 1of 56

THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN, CHẤT LƯỢNG CAO, POHE VÀ PHÂN TÍCH

KINH DOANH KỲ MÙA


CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN, CHẤT LƯỢNG CAO, POHE VÀ PHÂN TÍCH KINH DOANH
(Ban hành kèm theo công văn số 1422 /ĐHKTQD-ĐTTT,CLC&POHE ngày 07 / 07 /2023)

Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

62 Chương trình mời giảng viên Thực tập 1 Kế toán TT 62 Tiếng Anh

62 Chương trình mời giảng viên Thực tập 1 Tài chính TT 62A Tiếng Anh

62 Chương trình mời giảng viên Thực tập 1 Tài chính TT 62B Tiếng Anh

62 Chương trình mời giảng viên Thực tập 1 Tài chính TT 62C Tiếng Anh

62 Chương trình mời giảng viên Thực tập 1 Quản trị KDQT TT 62A Tiếng Anh

62 Chương trình mời giảng viên Thực tập 1 Quản trị KDQT TT 62B Tiếng Anh

Hệ thống kế toán doanh nghiệp Việt


Hệ thống kế toán doanh nghiệp VN 2_Kế toán TT A2- A2-
62 Chương trình mời giảng viên Nam 2/ Vietnamese Accounting Systems Kế toán TT 62 NEU400B(123)TT_01 Tiếng Anh 48 42 3 6 2-4 2-4
62_AEP(123)_01 916 916
in Enterprises 2
Phân tích báo cáo tài chính/ Phân tích báo cáo tài chính_Kế toán TT A2-
62 Chương trình mời giảng viên Kế toán TT 62 NEUACCT482(123)TT_01 Tiếng Anh 48 42 3 6 2-4 2-4
Financial Statement Analysis 62_AEP(123)_01 916

Chuyên đề về tài chính/ Chuyên đề về tài chính_Tài chính TT A2- A2-


62 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT 62A FIN470(123)TT_01 Tiếng Anh 55 51 3 6 1-2 1002 1-2 1002
Seminar in Financial Management 62A_AEP(123)_01

Đạo đức học căn bản/ Introductory Đạo đức học căn bản_Tài chính TT A2- A2-
62 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT 62A PHIL160(123)TT_01 Tiếng Anh 55 51 3 6 3-4 1002 3-4 1002
Ethics 62A_AEP(123)_01

Quản lý vốn lưu động và Lập kế hoạch


ngân quĩ/ Quản lý vốn lưu động và lập kế hoạch ngân quỹ_Tài A2- A2-
62 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT 62B FIN370(123)TT_01 Tiếng Anh 55 53 3 6 1-2 1005 1-2 1005
Working Capital Management and Cash chính TT 62B_AEP(123)_02
Budgeting

Chuyên đề về tài chính/ Chuyên đề về tài chính_Tài chính TT A2- A2-


62 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT 62B FIN470(123)TT_02 Tiếng Anh 55 53 3 6 3-4 1005 3-4 1005
Seminar in Financial Management 62B_AEP(123)_02

Kế toán quản trị/ A2- A2-


62 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT 62C ACCT202(123)TT_01 Kế toán quản trị_Tài chính TT 62C_AEP(123)_01 Tiếng Anh 55 52 3 6 1-2 1008 1-2 1008
Managerial Accounting

Quản lý vốn lưu động và Lập kế hoạch


ngân quĩ/ Quản lý vốn lưu động và lập kế hoạch ngân quỹ_Tài A2- A2-
62 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT 62C FIN370(123)TT_02 Tiếng Anh 55 52 3 6 3-4 1008 3-4 1008
Working Capital Management and Cash chính TT 62C_AEP(123)_02
Budgeting

Kinh tế quốc tế/ Kinh tế quốc tế_Quản trị KDQT TT A2-


62 Chương trình mời giảng viên Quản trị KDQT TT 62A ECON372(123)TT_01 Tiếng Anh 55 51 3 6 5-7
International Economics 62A_AEP(123)_01 1002

Marketing quốc tế/ Marketing quốc tế_Quản trị KDQT TT A2-


62 Chương trình mời giảng viên Quản trị KDQT TT 62A MKTG480(123)TT_01 Tiếng Anh 55 51 3 6 5-7
International Marketing 62A_AEP(123)_01 1002

Nghiệp vụ ngoại thương/ Nghiệp vụ ngoại thương_Quản trị KDQT TT A2-


62 Chương trình mời giảng viên Quản trị KDQT TT 62A TMKD1312(123)TT_01 Tiếng Anh 55 51 3 6 5-7
Foreign trade Practice 62A_AEP(123)_01 1002

Quản trị doanh nghiệp FDI và liên


doanh/ Foreign Direct Investment Quản trị doanh nghiệp FDI và liên doanh_Quản trị
62 Chương trình mời giảng viên Quản trị KDQT TT 62B TMKD1111(123)TT_01 Tiếng Anh 60 51 3 6
Company and Joint Venture KDQT TT 62B_AEP(123)_01
Management

Quản lý tài chính cá nhân và gia đình/


Quản lý tài chính cá nhân và gia đình_Quản trị
62 Chương trình mời giảng viên Personal & Family Financial Quản trị KDQT TT 62B CAFF223(123)TT_03 Tiếng Anh 60 51 3 6
KDQT TT 62B_AEP(123)_03
Management
Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế/
Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế_Quản trị KDQT
62 Chương trình mời giảng viên International Supply Chain Quản trị KDQT TT 62B TMKD1114(123)TT_01 Tiếng Anh 55 51 3 6
TT 62B_AEP(123)_01
Management

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 1
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

A2-
63 Chương trình mời giảng viên Tài chính kinh doanh Kế toán TT 63 FIN300(123)TT_01 Tài chính kinh doanh_Kế toán TT 63_AEP(123)_01 Tiếng Anh 64 43 3 2 3-4
517

A2-
63 Chương trình mời giảng viên Kinh doanh quốc tế Kế toán TT 63 CBA300(123)TT_01 Kinh doanh quốc tế_Kế toán TT 63_AEP(123)_01 Tiếng Anh 64 43 3 2 1-2
517

A2-
63 Chương trình mời giảng viên Thống kê kinh doanh Kế toán TT 63 STAT118(123)TT_04 Thống kê kinh doanh_Kế toán TT 63_AEP(123)_04 Tiếng Anh 48 43 3 2 1-2
905

A2-
63 Chương trình mời giảng viên Nguyên lý quản trị Kế toán TT 63 MGMT300(123)TT_01 Nguyên lý quản trị_Kế toán TT 63_AEP(123)_01 Tiếng Anh 48 43 3 2 3-4
905

Hệ thống thông tin quản lý_Kế toán TT


63 Chương trình mời giảng viên Hệ thống thông tin quản lý Kế toán TT 63 IS300(123)TT_01 Tiếng Anh 60 43 3 2
63_AEP(123)_01

A2-
63 Chương trình mời giảng viên Kinh tế quốc tế Tài chính TT 63A ECON372(123)TT_03 Kinh tế quốc tế_Tài chính TT 63A_AEP(123)_03 Tiếng Anh 55 55 3 2 5-6
1003

A2-
63 Chương trình mời giảng viên Kế toán quản trị Tài chính TT 63A ACCT202(123)TT_02 Kế toán quản trị_Tài chính TT 63A_AEP(123)_02 Tiếng Anh 55 55 3 2 7-8
1003

A2-
63 Chương trình mời giảng viên Thị trường vốn Tài chính TT 63A FIN360(123)TT_01 Thị trường vốn_Tài chính TT 63A_AEP(123)_01 Tiếng Anh 55 55 3 2 5-6
1003

Quản trị trong các tổ chức tài chính_Tài chính TT A2-


63 Chương trình mời giảng viên Quản trị trong các tổ chức tài chính Tài chính TT 63A FIN460(123)TT_01 Tiếng Anh 55 55 3 2 7-8
63A_AEP(123)_01 1003

Hệ thống thông tin quản lý_Tài chính TT A2-


63 Chương trình mời giảng viên Hệ thống thông tin quản lý Tài chính TT 63A IS300(123)TT_02 Tiếng Anh 60 55 3 2 7-8
623_AEP(123)_02 612

Hệ thống thông tin quản lý_Tài chính TT A2-


63 Chương trình mời giảng viên Hệ thống thông tin quản lý Tài chính TT 63B IS300(123)TT_03 Tiếng Anh 60 55 3 2 5-6
63B_AEP(123)_03 612

63 Chương trình mời giảng viên Kinh tế quốc tế Tài chính TT 63B ECON372(123)TT_04 Kinh tế quốc tế_Tài chính TT 63B_AEP(123)_04 Tiếng Anh 55 55 3 2

63 Chương trình mời giảng viên Kế toán quản trị Tài chính TT 63B ACCT202(123)TT_03 Kế toán quản trị_Tài chính TT 63B_AEP(123)_03 Tiếng Anh 55 55 3 2

63 Chương trình mời giảng viên Thị trường vốn Tài chính TT 63B FIN360(123)TT_02 Thị trường vốn_Tài chính TT 63B_AEP(123)_02 Tiếng Anh 55 55 3 2

Quản trị trong các tổ chức tài chính_Tài chính TT


63 Chương trình mời giảng viên Quản trị trong các tổ chức tài chính Tài chính TT 63B FIN460(123)TT_02 Tiếng Anh 55 55 3 2
63B_AEP(122)_02

A2-
63 Chương trình mời giảng viên Hành vi tổ chức Tài chính TT 63C HRM360(123)TT_01 Hành vi tổ chức_Tài chính TT 63C_AEP(123)_01 Tiếng Anh 68 55 3 2 1-2
920

Đạo đức kinh doanh_Tài chính TT A2-


63 Chương trình mời giảng viên Đạo đức kinh doanh Tài chính TT 63C CBA400(123)TT_02 Tiếng Anh 68 55 3 2 3-4
63C_AEP(123)_02 920

Kinh tế lượng và ứng dụng trong kinh Kinh tế lượng và ứng dụng trong kinh tế và kinh
63 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT 63C MATH115B(123)TT_01 Tiếng Anh 64 55 3 2 3-4
tế và kinh doanh doanh_Tài chính TT 63C_AEP(123)_01

63 Chương trình mời giảng viên Kinh doanh quốc tế Tài chính TT 63C CBA300(123)TT_02 Kinh doanh quốc tế_Tài chính TT 63C_AEP(123)_02 Tiếng Anh 64 55 3 2 1-2

Hệ thống thông tin quản lý_Tài chính TT A2-


63 Chương trình mời giảng viên Hệ thống thông tin quản lý Tài chính TT 63C IS300(123)TT_04 Tiếng Anh 60 55 3 2 1-2
63C_AEP(123)_04 612

Hệ thống thông tin quản lý_Tài chính TT A2-


63 Chương trình mời giảng viên Hệ thống thông tin quản lý Tài chính TT 63D IS300(123)TT_05 Tiếng Anh 60 55 3 2 3-4
63D_AEP(123)_05 612

A2-
63 Chương trình mời giảng viên Hành vi tổ chức Tài chính TT 63D HRM360(123)TT_02 Hành vi tổ chức_Tài chính TT 63D_AEP(123)_02 Tiếng Anh 68 55 3 2 3-4
920

Đạo đức kinh doanh_Tài chính TT


63 Chương trình mời giảng viên Đạo đức kinh doanh Tài chính TT 63D CBA400(123)TT_03 Tiếng Anh 68 55 3 2
63D_AEP(123)_03

Kinh tế lượng và ứng dụng trong kinh Kinh tế lượng và ứng dụng trong kinh tế và kinh
63 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT 63D MATH115B(123)TT_02 Tiếng Anh 68 55 3 2
tế và kinh doanh doanh_Tài chính TT 63D_AEP(123)_02

A2-
63 Chương trình mời giảng viên Kinh doanh quốc tế Tài chính TT 63D CBA300(123)TT_03 Kinh doanh quốc tế_Tài chính TT 63D_AEP(123)_03 Tiếng Anh 64 55 3 2 5-6
517

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 2
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Thống kê kinh doanh_Quản trị KDQT TT A2-


63 Chương trình mời giảng viên Thống kê kinh doanh Quản trị KDQT TT 63A STAT118(123)TT_01 Tiếng Anh 62 55 3 2 1-2
63A_AEP(123)_01 919

A2-
63 Chương trình mời giảng viên Marketing Quản trị KDQT TT 63A MKTG300(123)TT_01 Marketing_Quản trị KDQT TT 63A_AEP(123)_01 Tiếng Anh 62 55 3 2 3-4
919

Quản lý tài chính cá nhân và gia đình_Quản trị A2-


63 Chương trình mời giảng viên Quản lý tài chính cá nhân và gia đình Quản trị KDQT TT 63A CAFF223(123)TT_01 Tiếng Anh 62 55 3 2 1-2
KDQT TT 63A_AEP(123)_01 919

Phân tích chi phí lợi ích của dự án_Quản trị KDQT A2-
63 Chương trình mời giảng viên Phân tích chi phí lợi ích của dự án Quản trị KDQT TT 63A CE406(123)TT_01 Tiếng Anh 62 55 3 2 3-4
TT 63A_AEP(123)_01 919

Giao tiếp kinh doanh_Quản trị KDQT TT A2-


63 Chương trình mời giảng viên Giao tiếp kinh doanh Quản trị KDQT TT 63A IS301(123)TT_01 Tiếng Anh 62 55 3 2 1-2
63A_AEP(123)_01 919

Thống kê kinh doanh_Quản trị KDQT TT A2-


63 Chương trình mời giảng viên Thống kê kinh doanh Quản trị KDQT TT 63B STAT118(123)TT_02 Tiếng Anh 62 55 3 2 3-4
63B_AEP(123)_02 919

63 Chương trình mời giảng viên Marketing Quản trị KDQT TT 63B MKTG300(123)TT_02 Marketing_Quản trị KDQT TT 63B_AEP(123)_02 Tiếng Anh 62 55 3 2 1-2

Quản lý tài chính cá nhân và gia đình_Quản trị


63 Chương trình mời giảng viên Quản lý tài chính cá nhân và gia đình Quản trị KDQT TT 63B CAFF223(123)TT_02 Tiếng Anh 62 55 3 2 3-4
KDQT TT 63B_AEP(123)_02

Phân tích chi phí lợi ích của dự án_Quản trị KDQT
63 Chương trình mời giảng viên Phân tích chi phí lợi ích của dự án Quản trị KDQT TT 63B CE406(123)TT_02 Tiếng Anh 62 55 3 2
TT 63B_AEP(123)_02

Giao tiếp kinh doanh_Quản trị KDQT TT


63 Chương trình mời giảng viên Giao tiếp kinh doanh Quản trị KDQT TT 63B IS301(123)TT_02 Tiếng Anh 62 55 3 2
63B_AEP(123)_02

Thống kê kinh doanh_Quản trị KDQT TT A2-


63 Chương trình mời giảng viên Thống kê kinh doanh Quản trị KDQT TT 63C STAT118(123)TT_03 Tiếng Anh 68 55 3 2 5-6
63C_AEP(123)_03 920

Đạo đức kinh doanh_Quản trị KDQT TT A2-


63 Chương trình mời giảng viên Đạo đức kinh doanh Quản trị KDQT TT 63C CBA400(123)TT_01 Tiếng Anh 68 55 3 2 7-8
63C_AEP(123)_01 920

Giao tiếp kinh doanh_Quản trị KDQT TT


63 Chương trình mời giảng viên Giao tiếp kinh doanh Quản trị KDQT TT 63C IS301(123)TT_03 Tiếng Anh 68 55 3 2
63C_AEP(123)_03

Kinh tế quốc tế_Quản trị KDQT TT


63 Chương trình mời giảng viên Kinh tế quốc tế Quản trị KDQT TT 63C ECON372(123)TT_02 Tiếng Anh 68 55 3 2
63C_AEP(123)_02

Môi trường pháp lý quốc tế trong kinh Môi trường pháp lý quốc tế trong kinh doanh_Quản A2-
63 Chương trình mời giảng viên Quản trị KDQT TT 63C BLAW424(123)TT_01 Tiếng Anh 64 55 3 2 7-8
doanh trị KDQT TT 63C_AEP(123)_01 517

A2-
64 Chương trình mời giảng viên Tư duy phê phán/ Critical Thinking Tài chính TT64A PSYC130(123)TT_04 Tư duy phê phán_Tài chính TT64A_AEP(123)_04 Tiếng Anh 64 51 3 2 1-2
811

Lịch sử văn minh thế giới/ Lịch sử văn minh thế giới_Tài chính A2-
64 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT64A SSCI165(123)TT_01 Tiếng Anh 64 51 3 2 3-4
Regional and People of the World TT64A_AEP(123)_01 811

Giao tiếp kinh doanh/ Business A2-


64 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT64A MGMT350(123)TT_01 Giao tiếp kinh doanh_Tài chính TT64A_AEP(123)_01 Tiếng Anh 64 51 3 2 1-2
Communication 811

A2-
64 Chương trình mời giảng viên Kế toán 1/ Introductory Accounting 1 Tài chính TT64A ACCT211(123)TT_01 Kế toán 1_Tài chính TT64A_AEP(123)_01 Tiếng Anh 64 51 3 2 3-4
811

Nguyên lý quản trị/ A2-


64 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT64A MGMT300(123)TT_03 Nguyên lý quản trị_Tài chính TT6A_AEP(123)_01 Tiếng Anh 64 51 3 2 3-4
Principles of Management 811

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam_Tài chính A2-


64 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Tài chính TT64A LLLSD1102(123)TT_08 Tiếng Việt 55 51 2 2 1-2 1008
TT64A_AEP(123)_08

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam_Tài chính A2-


64 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Tài chính TT64B LLLSD1102(123)TT_09 Tiếng Việt 55 51 2 2 3-4 1008
TT64B_AEP(123)_09

Giới thiệu về hệ thống máy tính và các Giới thiệu về hệ thống máy tính và các ứng
64 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT64B IS233(123)TT_01 Tiếng Anh 60 51 3 2 1-2
ứng dụng/ Office Productivity Software dụng_Tài chính TT64B_AEP(123)_01

Giao tiếp kinh doanh/ Business A2-


64 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT64B MGMT350(123)TT_02 Giao tiếp kinh doanh_Tài chính TT64B_AEP(123)_02 Tiếng Anh 64 51 3 2 1-2
Communication 811

64 Chương trình mời giảng viên Kế toán 1/ Introductory Accounting 1 Tài chính TT64B ACCT211(123)TT_02 Kế toán 1_Tài chính TT64B_AEP(123)_02 Tiếng Anh 68 51 3 2 1-2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 3
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Nguyên lý quản trị/


64 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT64B MGMT300(123)TT_04 Nguyên lý quản trị_Tài chính TT64B_AEP(123)_04 Tiếng Anh 68 51 3 2
Principles of Management

Đạo đức trong kinh doanh/ Đạo đức trong kinh doanh_Tài chính
64 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT64B CBA400(123)TT_04 Tiếng Anh 68 51 3 2
Business Ethics TT64B_AEP(123)_04

Lịch sử văn minh thế giới/ Lịch sử văn minh thế giới_Tài chính A2-
64 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT64C SSCI165(123)TT_02 Tiếng Anh 60 51 3 2 5-6
Regional and People of the World TT64C_AEP(123)_02 815

Hành vi tổ chức/ Organizational A2-


64 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT64C HRM360(123)TT_03 Hành vi tổ chức_Tài chính TT64C_AEP(123)_03 Tiếng Anh 60 51 3 2 7-8
Behavior 815
Giới thiệu về luật và các giao dịch kinh
Giới thiệu về luật và các giao dịch kinh doanh_Tài A2-
64 Chương trình mời giảng viên doanh/ Introduction to Law and Tài chính TT64C BLAW220(123)TT_03 Tiếng Anh 68 51 3 2 5-6
chính TT64C_AEP(123)_03 718
Business Transactions

A2-
64 Chương trình mời giảng viên Kế toán 1/ Introductory Accounting 1 Tài chính TT64C ACCT211(123)TT_03 Kế toán 1_Tài chính TT64C_AEP(123)_03 Tiếng Anh 68 51 3 2 7-8
718

Nguyên lý quản trị/


64 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT64C MGMT300(123)TT_05 Nguyên lý quản trị_Tài chính TT64C_AEP(123)_05 Tiếng Anh 60 51 3 2
Principles of Management

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam_Tài chính


64 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Tài chính TT64C LLLSD1102(123)TT_10 Tiếng Việt 54 51 2 2
TT64C_AEP(123)_10

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam_Tài chính


64 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Tài chính TT64D LLLSD1102(123)TT_11 Tiếng Việt 54 49 2 2
TT64D_AEP(123)_11
Giới thiệu về luật và các giao dịch kinh
Giới thiệu về luật và các giao dịch kinh doanh_Tài
64 Chương trình mời giảng viên doanh/ Introduction to Law and Tài chính TT64D BLAW220(123)TT_04 Tiếng Anh 60 49 3 2
chính TT64D_AEP(123)_04
Business Transactions

64 Chương trình mời giảng viên Kế toán 1/ Introductory Accounting 1 Tài chính TT64D ACCT211(123)TT_04 Kế toán 1_Tài chính TT64D_AEP(123)_04 Tiếng Anh 68 49 3 2

Giao tiếp kinh doanh/ Business Giao tiếp kinh doanh_Tài chính
64 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT64D MGMT350(123)TT_03 Tiếng Anh 68 49 3 2
Communication TT64D_AEP(123)_03

Hành vi tổ chức/ Organizational A2-


64 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT64D HRM360(123)TT_04 Hành vi tổ chức_Tài chính TT64D_AEP(123)_04 Tiếng Anh 64 49 3 2 5-6
Behavior 811

Lịch sử văn minh thế giới/ Lịch sử văn minh thế giới_Tài chính A2-
64 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT64D SSCI165(123)TT_03 Tiếng Anh 64 49 3 2 7-8
Regional and People of the World TT64D_AEP(123)_03 811

Tiếng Trung (Ngoại ngữ 2)/ Foreign A2-


64 BM.Ngoại ngữ không chuyên QTKDQT TT 64A FLAN101C(123)TT_01 Tiếng Trung (TT)_QTKDQT TT 64A_AEP(123)_01 Tiếng Việt 48 44 3 2 3-4
Language 905

A2-
64 Chương trình mời giảng viên Tư duy phê phán/ Critical Thinking QTKDQT TT 64A PSYC130(123)TT_02 Tư duy phê phán_QTKDQT TT 64A_AEP(123)_02 Tiếng Anh 48 44 3 2 1-2
905

Giới thiệu về luật và các giao dịch kinh


Giới thiệu về luật và các giao dịch kinh
64 Chương trình mời giảng viên doanh/ Introduction to Law and QTKDQT TT 64A BLAW220(123)TT_02 Tiếng Anh 48 44 3 2 1-2
doanh_QTKDQT TT 64A_AEP(123)_02
Business Transactions

Kế toán tài chính căn bản/ Kế toán tài chính căn bản_QTKDQT TT
64 Chương trình mời giảng viên QTKDQT TT 64A ACCT201(123)TT_02 Tiếng Việt 48 44 3 2 3-4
Elementary Financial Accounting 64A_AEP(123)_02

Kỹ năng làm việc nhóm/ Kỹ năng làm việc nhóm_QTKDQT TT A2-


64 Chương trình mời giảng viên QTKDQT TT 64A COM132(123)TT_01 Tiếng Anh 48 44 3 2 3-4
Small Group Discussion 64A_AEP(123)_01 903

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam_QTKDQT TT A2-


64 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam QTKDQT TT 64A LLLSD1102(123)TT_06 Tiếng Việt 55 44 2 2 1-2 1005
64A_AEP(123)_06

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam_QTKDQT TT A2-


64 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam QTKDQT TT 64B LLLSD1102(123)TT_07 Tiếng Việt 55 44 2 2 3-4 1005
64B_AEP(123)_07

Kỹ năng làm việc nhóm/ Kỹ năng làm việc nhóm_QTKDQT TT A2-


64 Chương trình mời giảng viên QTKDQT TT 64B COM132(123)TT_02 Tiếng Anh 48 44 3 2 1-2
Small Group Discussion 64B_AEP(123)_02 903

64 Chương trình mời giảng viên Tư duy phê phán/ Critical Thinking QTKDQT TT 64B PSYC130(123)TT_03 Tư duy phê phán_QTKDQT TT 64B_AEP(123)_03 Tiếng Anh 48 44 3 2

Kế toán tài chính căn bản/ Kế toán tài chính căn bản_QTKDQT TT
64 Chương trình mời giảng viên QTKDQT TT 64B ACCT201(123)TT_03 Tiếng Anh 48 44 3 2
Elementary Financial Accounting 64B_AEP(123)_03

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 4
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Tiếng Trung (Ngoại ngữ 2)/ Foreign


64 BM.Ngoại ngữ không chuyên QTKDQT TT 64B FLAN101C(123)TT_02 Tiếng Trung (TT)_QTKDQT TT 64B_AEP(123)_02 Tiếng Việt 68 44 3 2 3-4
Language

Giới thiệu về luật và các giao dịch kinh


Giới thiệu về luật và các giao dịch kinh
64 Chương trình mời giảng viên doanh/ Introduction to Law and QTKDQT TT 64B BLAW220(123)TT_05 Tiếng Việt 68 44 3 2 1-2
doanh_QTKDQT TT 64B_AEP(123)_05
Business Transactions

Địa lý kinh tế/ Introduction to Physical A2-


64 Chương trình mời giảng viên Kế toán TT 64 GEOG140(123)TT_01 Địa lý kinh tế_Kế toán TT 64_AEP(123)_01 Tiếng Anh 46 20 3 2 7-8
Geography 904

Tiếng Trung (Ngoại ngữ 2)/ Foreign A2-


64 BM.Ngoại ngữ không chuyên QTKDQT TT 64C FLAN101C(123)TT_03 Tiếng Trung (TT)_QTKDQT TT 64C _AEP(123)_03 Tiếng Việt 46 43 3 2 5-6
Language 904

QTKDQT TT 64C+Kế Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam_QTKDQT TT


64 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LLLSD1102(123)TT_05 Tiếng Việt 64 60 2 2
toán TT 64 64C+Kế toán TT 64_AEP(123)_05

QTKDQT TT 64C+Kế Tư duy phê phán_QTKDQT TT 64C+Kế toán TT A2-


64 Chương trình mời giảng viên Tư duy phê phán/ Critical Thinking PSYC130(123)TT_01 Tiếng Anh 64 60 2 2 5-6
toán TT 64 64_AEP(123)_01 811

Kế toán tài chính căn bản/ QTKDQT TT 64C+Kế Kế toán tài chính căn bản_QTKDQT TT 64C+Kế A2-
64 Chương trình mời giảng viên ACCT201(123)TT_01 Tiếng Anh 64 60 3 2 7-8
Elementary Financial Accounting toán TT 64 toán TT 64_AEP(123)_01 811
Giới thiệu về luật và các giao dịch kinh Giới thiệu về luật và các giao dịch kinh
QTKDQT TT 64C+Kế A2-
64 Chương trình mời giảng viên doanh/ Introduction to Law and BLAW220(123)TT_01 doanh_QTKDQT TT 64C+Kế toán TT Tiếng Anh 64 60 3 2 5-6
toán TT 64 811
Business Transactions 64_AEP(123)_01
QTKDQT TT 64C+Kế Marketing_QTKDQT TT 64C+Kế toán TT A2-
64 Chương trình mời giảng viên Marketing/ Principles of Marketing MKTG300(123)TT_03 Tiếng Anh 64 60 3 2 7-8
toán TT 64 64_AEP(123)_03 811

Phân tích dữ liệu nâng cao_Phân tích KD (BA


62 Chương trình mời giảng viên Phân tích dữ liệu nâng cao (E-BA) Phân tích KD (BA 62) IST4510(123)PTKD_01 Tiếng Anh 48 48 3 2
62)_AEP(123)_01

Khai thác dữ liệu_Phân tích KD (BA


62 Chương trình mời giảng viên Khai thác dữ liệu (E-BA) Phân tích KD (BA 62) IST4520(123)PTKD_01 Tiếng Anh 48 48 3 2
62)_AEP(123)_01

Quản lý cơ sở dữ liệu trong kinh Quản lý cơ sở dữ liệu trong kinh doanh_Phân tích A2-
62 Chương trình mời giảng viên Phân tích KD (BA 62) IST2610(123)PTKD_01 Tiếng Anh 48 48 3 2 1-2 1003
doanh (E-BA) KD (BA 62)_AEP(123)_01

Hoạch định và chính sách trong hệ Hoạch định và chính sách trong hệ thống thông A2-
62 Chương trình mời giảng viên Phân tích KD (BA 62) IST4120(123)PTKD_01 Tiếng Anh 48 48 3 2 3-4 1003
thống thông tin (E-BA) tin_Phân tích KD (BA 62)_AEP(123)_01

Phân tích kinh doanh (E-BA)_Phân tích KD (BA


62 Chương trình mời giảng viên Phân tích kinh doanh (E-BA) Phân tích KD (BA 62) SCM400(123)PTKD_01 Tiếng Anh 48 48 3 2 1-2
62)_AEP(123)_01

Nghiên cứu nghệ thuật_Phân tích KD (BA


62 Chương trình mời giảng viên Nghiên cứu nghệ thuật (E-BA) Phân tích KD (BA 62) ART200(123)PTKD_01 Tiếng Anh 48 48 3 2 3-4
62)_AEP(123)_01

Ra quyết định trong kinh doanh_Phân tích KD (BA A2-


62 Chương trình mời giảng viên Ra quyết định trong kinh doanh Phân tích KD (BA 62) Tiếng Anh 48 48 3 2 1-2 1003
62)_AEP(123)_01

Nghiên cứu âm nhạc_Phân tích KD (BA A2- A2-


63 Chương trình mời giảng viên Nghiên cứu âm nhạc (E-BA) Phân tích KD (BA 63) Tiếng Anh 48 48 3 2 2-4 1003 3-4 1003
63)_AEP(123)_01

Nghiên cứu văn hóa_Phân tích KD (BA A2-


63 Chương trình mời giảng viên Nghiên cứu văn hóa (E-BA) Phân tích KD (BA 63) HUM460(123)PTKD_01 Tiếng Anh 48 48 3 2 1-2
63)_AEP(123)_01 913

Luật kinh doanh_Phân tích KD (BA A2-


63 Chương trình mời giảng viên Luật kinh doanh (E-BA) Phân tích KD (BA 63) MGMT230(123)PTKD_01 Tiếng Anh 48 48 3 2 3-4
63)_AEP(123)_01 913

Kế toán căn bản 2_Phân tích KD (BA


63 Chương trình mời giảng viên Kế toán căn bản 2 (E-BA) Phân tích KD (BA 63) ACCT212_BA(123)PTKD_01 Tiếng Anh 48 48 3 3 1-2
63)_AEP(123)_01

Nguyên lý quản trị_Phân tích KD (BA


63 Chương trình mời giảng viên Nguyên lý quản trị (E-BA) Phân tích KD (BA 63) MGMT300(123)PTKD_06 Tiếng Anh 48 48 3 3 3-4
63)_AEP(123)_06

Hệ thống thông tin và công nghệ_Phân tích KD (BA


63 Chương trình mời giảng viên Hệ thống thông tin và công nghệ (E-BA) Phân tích KD (BA 63) IST309(123)PTKD_01 Tiếng Anh 60 48 3 3
63)_AEP(123)_01

Giao tiếp kinh doanh_Phân tích KD (BA A2-


63 Chương trình mời giảng viên Giao tiếp kinh doanh (E-BA) Phân tích KD (BA 63) MGMT350(123)PTKD_04 Tiếng Anh 64 48 3 3 5-6
63)_AEP(123)_04 807

Địa lý kinh tế (E-BA)_Phân tích KD (BA A2-


64 Chương trình mời giảng viên Địa lý kinh tế (E-BA) Phân tích KD (BA 64) GEOG140(123)PTKD_02 Tiếng Anh 64 58 3 2 7-8
64)_AEP(123)_02 807

Lịch sử văn minh thế giới (E-BA)_Phân tích KD (BA A2-


64 Chương trình mời giảng viên Lịch sử văn minh thế giới (E-BA) Phân tích KD (BA 64) SSCI165(123)PTKD_04 Tiếng Anh 64 58 3 2 5-6
64)_AEP(123)_04 807

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 5
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Đạo đức học căn bản (E-BA)_Phân tích KD (BA A2-


64 Chương trình mời giảng viên Đạo đức học căn bản (E-BA) Phân tích KD (BA 64) PHIL191(123)PTKD_01 Tiếng Anh 64 58 3 2 7-8
64)_AEP(123)_01 807

Xã hội học (E-BA)_Phân tích KD (BA A2-


64 Chương trình mời giảng viên Xã hội học (E-BA) Phân tích KD (BA 64) SOC100(123)PTKD_01 Tiếng Anh 64 58 3 2 5-6
64)_AEP(123)_01 807

Giao tiếp kinh doanh_Phân tích KD (BA A2-


64 Chương trình mời giảng viên Giao tiếp kinh doanh (E-BA) Phân tích KD (BA 64) MGMT350(123)PTKD_05 Tiếng Anh 64 58 3 2 7-8
64)_AEP(123)_05 807

Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam_Phân tích KD (BA


64 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Phân tích KD (BA 64) LLLSD1102(123)PTKD_12 Tiếng Việt 64 58 2 2
64)_AEP(123)_12

Đề án môn học (E )_Kiểm toán CLC


62 BM.Kiểm toán Đề án môn học (E ) Kiểm toán CLC 62A KTKT1101E(123)CLC_01 Tiếng Anh 53 2
62A_AEP(123)_01

Phân tích báo cáo tài chính (E )_Kiểm toán CLC


62 BM.Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính (E ) Kiểm toán CLC 62A KTTC1110E(123)CLC_01 Tiếng Anh 64 53 3 2
62A_AEP(123)_01

Kiểm toán nội bộ (E) _Kiểm toán CLC


62 BM.Kiểm toán Kiểm toán nội bộ (E ) Kiểm toán CLC 62A KTKI1111E(123)CLC_01 Tiếng Anh 64 53 3 2
62A_AEP(123)_01

Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính_Kiểm toán


62 BM.Kiểm toán Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính Kiểm toán CLC 62A KTKI1116(123)CLC_01 Tiếng Việt 64 53 3 2 1-2
CLC 62A_AEP(123)_01

Kế toán quản trị 2 (E )_Kiểm toán CLC


62 BM.Kế toán quản trị Kế toán quản trị 2 (E ) Kiểm toán CLC 62A KTQT1104E(123)CLC_01 Tiếng Anh 64 53 3 2 3-4
62A_AEP(123)_01

Đề án môn học (E )_Kiểm toán CLC


62 BM.Kiểm toán Đề án môn học (E ) Kiểm toán CLC 62B KTKT1101E(123)CLC_02 Tiếng Anh 53 2
62B_AEP(123)_02

Phân tích báo cáo tài chính (E )_Kiểm toán CLC A2-
62 BM.Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính (E ) Kiểm toán CLC 62B KTTC1110E(123)CLC_02 Tiếng Anh 64 53 3 2 1-2
62B_AEP(123)_02 909

Kiểm toán nội bộ (E) _Kiểm toán CLC A2-


62 BM.Kiểm toán Kiểm toán nội bộ (E ) Kiểm toán CLC 62B KTKI1111E(123)CLC_02 Tiếng Anh 64 53 3 2 3-4
62B_AEP(123)_02 909

Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính_Kiểm toán A2-
62 BM.Kiểm toán Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính Kiểm toán CLC 62B KTKI1116(123)CLC_02 Tiếng Việt 64 53 2 2 1-2
CLC 62B_AEP(123)_02 909

Kế toán quản trị 2 (E )_Kiểm toán CLC A2-


62 BM.Kế toán quản trị Kế toán quản trị 2 (E ) Kiểm toán CLC 62B KTQT1104E(123)CLC_02 Tiếng Anh 64 53 3 2 3-4
62B_AEP(123)_02 909

Chuyên đề Tin học quản lý đầu tư* Chuyên đề Tin học quản lý đầu tư*_Kinh tế Đầu tư
62 BM.Kinh tế đầu tư Kinh tế Đầu tư CLC 62 DTKT1149E(123)CLC_01 Tiếng Anh 60 50 3 2 3-4
(E ) CLC 62_AEP(123)_01

Đầu tư tài chính*_Kinh tế Đầu tư CLC A2-


62 BM.Kinh tế đầu tư Đầu tư tài chính* (E ) Kinh tế Đầu tư CLC 62 DTKT1134E(123)CLC_01 Tiếng Anh 64 50 3 2 1-2
62_AEP(123)_01 908

Chuyên đề: Hệ thống đầu tư đa biên Chuyên đề: Hệ thống đầu tư đa biên và công ty đa A2-
62 BM.Kinh tế đầu tư Kinh tế Đầu tư CLC 62 DTKT1150E(123)CLC_01 Tiếng Anh 64 50 3 2 3-4
và công ty đa quốc gia* (E ) quốc gia*_Kinh tế Đầu tư CLC 62_AEP(123)_01 908

Thẩm định dự án đầu tư*_Kinh tế Đầu tư CLC


62 BM.Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư* (E ) Kinh tế Đầu tư CLC 62 DTKT1170E(123)CLC_01 Tiếng Anh 64 50 3 2
62_AEP(123)_01

62 BM.Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế đô thị Kinh tế Đầu tư CLC 62 MTDT1115(123)CLC_01 Kinh tế đô thị_Kinh tế Đầu tư CLC 62_AEP(123)_01 Tiếng Việt 64 50 3 2

Kinh doanh quốc tế*_KT quốc tế CLC A2-


62 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế* (E ) KT quốc tế CLC 62A TMKD1101E(123)CLC_01 Tiếng Anh 64 56 3 2 1-2
62A_AEP(123)_01 908

Chiến lược kinh doanh toàn cầu (E)KT quốc tế CLC A2-
62 BM.Kinh doanh quốc tế Chiến lược kinh doanh toàn cầu (E) KT quốc tế CLC 62A TMKD1316E(123)CLC_01 Tiếng Anh 64 56 3 2 3-4
62A_AEP(123)_01 908

Đấu thầu quốc tế*_KT quốc tế CLC A2-


62 BM.Kinh doanh quốc tế Đấu thầu quốc tế* (E ) KT quốc tế CLC 62A TMKD1125E(123)CLC_01 Tiếng Anh 64 56 3 2 3-4
62A_AEP(123)_01 908

Chính sách kinh tế đối ngoại 2_KT quốc tế CLC A2-


62 BM.Kinh tế quốc tế Chính sách kinh tế đối ngoại 2 KT quốc tế CLC 62A TMKQ1104(123)CLC_01 Tiếng Việt 64 56 3 2 1-2
62A_AEP(123)_01 908

Hội nhập kinh tế quốc tế*_KT quốc tế CLC


62 BM.Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế* (E ) KT quốc tế CLC 62A TMKQ1107E(123)CLC_01 Tiếng Anh 64 56 3 2 1-2
62A_AEP(123)_01

Kinh tế ASEAN*_KT quốc tế CLC


62 BM.Kinh tế quốc tế Kinh tế ASEAN* (E ) KT quốc tế CLC 62A TMKQ1114E(123)CLC_01 Tiếng Anh 64 56 3 2 3-4
62A_AEP(123)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 6
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Nền kinh tế thế giới*_KT quốc tế CLC


62 BM.Kinh tế quốc tế Nền kinh tế thế giới* (E ) KT quốc tế CLC 62A TMKQ1119(123)CLC_01 Tiếng Anh 69 56 3 2
62A_AEP(123)_01

Chuyên đề đàm phán kinh tế quốc tế_KT quốc tế


62 BM.Kinh tế quốc tế Chuyên đề đàm phán kinh tế quốc tế KT quốc tế CLC 62A TMKQ1122(123)CLC_01 Tiếng Việt 69 56 3 2
CLC 62A_AEP(123)_01

Kinh doanh quốc tế*_KT quốc tế CLC A2-


62 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế* (E ) KT quốc tế CLC 62B TMKD1101E(123)CLC_02 Tiếng Anh 69 56 3 2 3-4
62B_AEP(123)_02 912

Chiến lược kinh doanh toàn cầu (E)_KT quốc tế A2-


62 BM.Kinh doanh quốc tế Chiến lược kinh doanh toàn cầu (E) KT quốc tế CLC 62B TMKD1316E(123)CLC_02 Tiếng Anh 69 56 3 2 1-2
CLC 62BKT quốc tế CLC 62B_AEP(123)_02 912

Đấu thầu quốc tế*_KT quốc tế CLC A2-


62 BM.Kinh doanh quốc tế Đấu thầu quốc tế* (E ) KT quốc tế CLC 62B TMKD1125E(123)CLC_02 Tiếng Anh 69 56 3 2 3-4
62B_AEP(123)_02 912

Chính sách kinh tế đối ngoại 2_KT quốc tế CLC A2-


62 BM.Kinh tế quốc tế Chính sách kinh tế đối ngoại 2 KT quốc tế CLC 62B TMKQ1104(123)CLC_02 Tiếng Việt 69 56 3 2 1-2
62B_AEP(123)_02 912

Hội nhập kinh tế quốc tế*_KT quốc tế CLC A2-


62 BM.Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế* (E ) KT quốc tế CLC 62B TMKQ1107E(123)CLC_02 Tiếng Anh 69 56 3 2 3-4
62B_AEP(123)_02 912

Kinh tế ASEAN*_KT quốc tế CLC A2-


62 BM.Kinh tế quốc tế Kinh tế ASEAN* (E ) KT quốc tế CLC 62B TMKQ1114E(123)CLC_02 Tiếng Anh 69 56 3 2 1-2
62B_AEP(123)_02 912

Nền kinh tế thế giới*_KT quốc tế CLC


62 BM.Kinh tế quốc tế Nền kinh tế thế giới* (E ) KT quốc tế CLC 62B TMKQ1119(123)CLC_02 Tiếng Anh 69 56 3 2 3-4
62B_AEP(123)_02

Chuyên đề đàm phán kinh tế quốc tế_KT quốc tế


62 BM.Kinh tế quốc tế Chuyên đề đàm phán kinh tế quốc tế KT quốc tế CLC 62B TMKQ1122(123)CLC_02 Tiếng Việt 69 56 3 2 1-2
CLC 62B_AEP(123)_02

Theo dõi và đánh giá phát triển*_KT phát triển A2-


62 BM.Kinh tế công cộng Theo dõi và đánh giá phát triển* (E ) KT phát triển CLC 62 PTCC1129E(123)CLC_01 Tiếng Anh 46 43 3 2 1-2
CLC 62_AEP(123)_01 904

A2-
62 BM.Kinh tế phát triển Định lượng phát triển KT phát triển CLC 62 PTKT1118(123)CLC_01 Định lượng phát triển(123)_CLC_01 Tiếng Việt 46 43 3 2 3-4
904

Phát triển bền vững_KT phát triển CLC A2-


62 BM.Kinh tế phát triển Phát triển bền vững KT phát triển CLC 62 PTKT1120(123)CLC_01 Tiếng Việt 46 43 3 2 1-2
62_AEP(123)_01 904

Chuyên đề 1 (Kinh tế - văn hóa, xã Chuyên đề 1 (Kinh tế - văn hóa, xã hội)*_KT phát A2-
62 BM.Kinh tế phát triển KT phát triển CLC 62 PTKT1128E(123)CLC_01 Tiếng Anh 46 43 3 2 3-4
hội)* (E ) triển CLC 62_AEP(123)_01 904

Chuyên đề 2 (Kinh tế - môi trường, thể Chuyên đề 2 (Kinh tế - môi trường, thể chế)*_KT A2-
62 BM.Kinh tế phát triển KT phát triển CLC 62 PTKT1129E(123)CLC_01 Tiếng Anh 46 43 3 2 3-4
chế)* (E ) phát triển CLC 62_AEP(123)_01 904

62 BM.Ngân hàng thương mại Đề án Ngân hàng* (E ) Ngân hàng CLC 62 NHTM1117E(123)CLC_01 Đề án Ngân hàng*_Ngân hàng CLC 62_AEP(123)_01 Tiếng Anh 42 3

Kinh doanh quốc tế*_Ngân hàng CLC A2-


62 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế* (E ) Ngân hàng CLC 62 TMKD1101E(123)CLC_03 Tiếng Anh 46 42 3 2 1-2
62_AEP(123)_03 904

Ngân hàng trung ương_Ngân hàng CLC


62 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Ngân hàng trung ương Ngân hàng CLC 62 NHLT1105(123)CLC_01 Tiếng Việt 46 42 3 2 3-4
62_AEP(123)_01

Marketing Ngân hàng*_Ngân hàng CLC


62 BM.Ngân hàng thương mại Marketing Ngân hàng* (E ) Ngân hàng CLC 62 NHTM1108E(123)CLC_01 Tiếng Anh 46 42 3 2 1-2
62_AEP(123)_01

62 BM.Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro* (E ) Ngân hàng CLC 62 NHTM1114E(123)CLC_01 Quản trị rủi ro*_Ngân hàng CLC 62_AEP(123)_01 Tiếng Anh 46 42 3 2

Tài chính cá nhân*_Ngân hàng CLC


62 BM.Ngân hàng thương mại Tài chính cá nhân* (E ) Ngân hàng CLC 62 NHTM1119E(123)CLC_01 Tiếng Anh 46 42 3 2
62_AEP(123)_01

Đầu tư tài chính*_Tài chính DN CLC A2-


62 BM.Thị trường chứng khoán Đầu tư tài chính* (E ) Tài chính DN CLC 62A NHCK1112E(123)CLC_01 Tiếng Anh 68 56 3 2 1-2
62A_AEP(123)_01 917

Tài chính công 2_Tài chính DN CLC A2-


62 BM.Tài chính công Tài chính công 2 Tài chính DN CLC 62A NHCO1106(123)CLC_01 Tiếng Việt 68 56 3 2 3-4
62A_AEP(123)_01 917

Tài chính công ty đa quốc gia_Tài chính DN CLC A2-


62 BM.Tài chính quốc tế Tài chính công ty đa quốc gia Tài chính DN CLC 62A NHQT1109(123)CLC_01 Tiếng Việt 68 56 3 2 1-2
62A_AEP(123)_01 917

Phân tích tài chính*_Tài chính DN CLC A2-


62 BM.Tài chính doanh nghiệp Phân tích tài chính* (E ) Tài chính DN CLC 62A NHTC1108E(123)CLC_01 Tiếng Anh 68 56 3 2 3-4
62A_AEP(123)_01 917

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 7
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Định giá tài chính*_Tài chính DN CLC A2-


62 BM.Tài chính doanh nghiệp Định giá tài chính* (E ) Tài chính DN CLC 62A NHTC1110E(123)CLC_01 Tiếng Anh 68 56 3 2 1-2
62A_AEP(123)_01 917

Thẩm định tài chính dự án*_Tài chính DN CLC A2-


62 BM.Tài chính doanh nghiệp Thẩm định tài chính dự án* (E ) Tài chính DN CLC 62A NHTC1113E(123)CLC_01 Tiếng Anh 68 56 3 2 3-4
62A_AEP(123)_01 917

Đầu tư tài chính*_Tài chính DN CLC


62 BM.Thị trường chứng khoán Đầu tư tài chính* (E ) Tài chính DN CLC 62B NHCK1112E(123)CLC_02 Tiếng Anh 68 53 3 2 1-2
62B_AEP(123)_02

Tài chính công 2_Tài chính DN CLC


62 BM.Tài chính công Tài chính công 2 Tài chính DN CLC 62B NHCO1106(123)CLC_02 Tiếng Việt 68 53 3 2 3-4
62B_AEP(123)_02

Tài chính công ty đa quốc gia_Tài chính DN CLC


62 BM.Tài chính quốc tế Tài chính công ty đa quốc gia Tài chính DN CLC 62B NHQT1109(123)CLC_02 Tiếng Việt 68 53 3 2
62B_AEP(123)_02

Phân tích tài chính*_Tài chính DN CLC


62 BM.Tài chính doanh nghiệp Phân tích tài chính* (E ) Tài chính DN CLC 62B NHTC1108E(123)CLC_02 Tiếng Anh 68 53 3 2
62B_AEP(123)_02

Định giá tài chính*_Tài chính DN CLC A2-


62 BM.Tài chính doanh nghiệp Định giá tài chính* (E ) Tài chính DN CLC 62B NHTC1110E(123)CLC_02 Tiếng Anh 64 53 3 2 1-2
62B_AEP(123)_02 909

Thẩm định tài chính dự án*_Tài chính DN CLC A2-


62 BM.Tài chính doanh nghiệp Thẩm định tài chính dự án* (E ) Tài chính DN CLC 62B NHTC1113E(123)CLC_02 Tiếng Anh 64 53 3 2 3-4
62B_AEP(123)_02 909

Đầu tư tài chính*_Tài chính DN CLC A2-


62 BM.Thị trường chứng khoán Đầu tư tài chính* (E ) Tài chính DN CLC 62C NHCK1112E(123)CLC_03 Tiếng Anh 69 51 3 2 3-4
62C_AEP(123)_03 914

Tài chính công 2_Tài chính DN CLC A2-


62 BM.Tài chính công Tài chính công 2 Tài chính DN CLC 62C NHCO1106(123)CLC_03 Tiếng Việt 69 51 3 2 1-2
62C_AEP(123)_03 914

Tài chính công ty đa quốc gia_Tài chính DN CLC A2-


62 BM.Tài chính quốc tế Tài chính công ty đa quốc gia Tài chính DN CLC 62C NHQT1109(123)CLC_03 Tiếng Việt 69 51 3 2 3-4
62C_AEP(123)_03 914

Phân tích tài chính*_Tài chính DN CLC A2-


62 BM.Tài chính doanh nghiệp Phân tích tài chính* (E ) Tài chính DN CLC 62C NHTC1108E(123)CLC_03 Tiếng Anh 69 51 3 2 1-2
62C_AEP(123)_03 914

Định giá tài chính*_Tài chính DN CLC A2-


62 BM.Tài chính doanh nghiệp Định giá tài chính* (E ) Tài chính DN CLC 62C NHTC1110E(123)CLC_03 Tiếng Anh 69 51 3 2 1-2
62C_AEP(123)_03 914

Thẩm định tài chính dự án*_Tài chính DN CLC A2-


62 BM.Tài chính doanh nghiệp Thẩm định tài chính dự án* (E ) Tài chính DN CLC 62C NHTC1113E(123)CLC_03 Tiếng Anh 69 51 3 2 3-4
62C_AEP(123)_03 914

Đề án chuyên ngành_Quản trị DN CLC


62 BM.Quản trị doanh nghiệp Đề án chuyên ngành Quản trị DN CLC 62 QTKD_2(123)CLC_01 53 3
62_AEP(123)_01

Quản trị chất lượng*_Quản trị DN CLC


62 BM.Quản trị chất lượng Quản trị chất lượng* (E ) Quản trị DN CLC 62 QTCL1104E(123)CLC_01 Tiếng Anh 62 53 3 2
62_AEP(123)_01

Quản trị chiến lược 2*_Quản trị DN CLC


62 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược 2* (E ) Quản trị DN CLC 62 QTKD1114E(123)CLC_01 Tiếng Anh 62 53 3 2
62_AEP(123)_01

Quản trị hậu cần*_Quản trị DN CLC


62 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị hậu cần* (E ) Quản trị DN CLC 62 QTKD1119E(123)CLC_01 Tiếng Anh 62 53 3 2 1-2
62_AEP(123)_01

Kỹ năng quản trị*_Quản trị DN CLC


62 BM.Quản trị doanh nghiệp Kỹ năng quản trị* (E ) Quản trị DN CLC 62 QTKD1130E(123)CLC_01 Tiếng Anh 62 53 3 2 3-4
62_AEP(123)_01

Nghiên cứu kinh doanh*_Quản trị DN CLC A2-


62 BM.Quản trị doanh nghiệp Nghiên cứu kinh doanh* (E ) Quản trị DN CLC 62 QTKD1131E(123)CLC_01 Tiếng Anh 62 53 3 2 3-4
62_AEP(123)_01 816

Phát triển nguồn nhân lực*_QT nhân lực CLC A2-


62 BM.Kinh tế nguồn nhân lực Phát triển nguồn nhân lực* (E ) QT nhân lực CLC 62 NLKT1106E(123)CLC_01 Tiếng Anh 48 47 3 2 3-4
62_AEP(123)_01 905

Chuyên đề Quản trị nhân lực_QT nhân lực CLC


62 BM.Quản trị nhân lực Chuyên đề Quản trị nhân lực QT nhân lực CLC 62 NLQT1107(123)CLC_01 Tiếng Việt 48 47 3 2
62_AEP(123)_01

Quản trị nhân lực chiến lược*_QT nhân lực CLC


62 BM.Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực chiến lược* (E ) QT nhân lực CLC 62 NLQT1111E(123)CLC_01 Tiếng Anh 48 47 3 2 3-4
62_AEP(123)_01

Tổ chức và định mức lao động 2_QT nhân lực CLC


62 BM.Quản trị nhân lực Tổ chức và định mức lao động 2 QT nhân lực CLC 62 NLQT1116(123)CLC_01 Tiếng Việt 48 47 3 2 1-2
62_AEP(123)_01

Quản trị thù lao lao động*_QT nhân lực CLC


62 BM.Quản trị nhân lực Quản trị thù lao lao động* (E ) QT nhân lực CLC 62 NLQT1119E(123)CLC_01 Tiếng Anh 48 47 3 2
62_AEP(123)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 8
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Hệ thống thông tin nguồn nhân lực* (E Hệ thống thông tin nguồn nhân lực*_QT nhân lực A2-
62 BM.Quản trị nhân lực QT nhân lực CLC 62 NLQT1121E(123)CLC_01 Tiếng Anh 48 47 3 2 1-2
) CLC 62_AEP(123)_01 905

Thuế quốc tế_Quản trị KDQT CLC


62 BM.Tài chính công Thuế quốc tế Quản trị KDQT CLC 62A NHCO1113(123)CLC_01 Tiếng Việt 69 54 3 2 1-2
62A_AEP(123)_01

Chuyên đề Marketing quốc tế*_Quản trị KDQT


62 BM.Kinh doanh quốc tế Chuyên đề Marketing quốc tế* (E ) Quản trị KDQT CLC 62A TMKD1307E(123)CLC_01 Tiếng Anh 69 54 3 2 3-4
CLC 62A_AEP(123)_01

Nghiệp vụ ngoại thương 2 (E )_Quản trị KDQT


62 BM.Kinh doanh quốc tế Nghiệp vụ ngoại thương 2 (E ) Quản trị KDQT CLC 62A TMKD1311(123)CLC_01 Tiếng Anh 69 54 3 2
CLC 62A_AEP(123)_01

Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế*_Quản trị KDQT


62 BM.Kinh doanh quốc tế Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế* (E ) Quản trị KDQT CLC 62A TMKD1315E(123)CLC_01 Tiếng Anh 69 54 3 2
CLC 62A_AEP(123)_01

Kỹ năng chuyên ngành bằng Tiếng Kỹ năng chuyên ngành bằng Tiếng Anh*_Quản trị A2-
62 BM.Kinh tế quốc tế Quản trị KDQT CLC 62A TMKT1112E(123)CLC_01 Tiếng Anh 62 54 3 2 1-2
Anh* (E ) KDQT CLC 62A_AEP(123)_01 918

Quản trị quốc tế đa văn hóa và hành vi Quản trị quốc tế đa văn hóa và hành vi (E )_Quản A2-
62 BM.Kinh doanh quốc tế Quản trị KDQT CLC 62A TMKD1317E(123)CLC_01 Tiếng Anh 62 54 3 2 3-4
(E ) trị KDQT CLC 62A_AEP(123)_01 918

Thuế quốc tế_Quản trị KDQT CLC A2-


62 BM.Tài chính công Thuế quốc tế Quản trị KDQT CLC 62B NHCO1113(123)CLC_02 Tiếng Việt 48 48 3 2 3-4
62B_AEP(123)_02 920

Quản trị quốc tế đa văn hóa và hành vi Quản trị quốc tế đa văn hóa và hành vi (E )_Quản A2-
62 BM.Kinh doanh quốc tế Quản trị KDQT CLC 62B TMKD1317E(123)CLC_02 Tiếng Anh 68 48 3 2 1-2
(E ) trị KDQT CLC 62B_AEP(123)_02 920

Chuyên đề Marketing quốc tế*_Quản trị KDQT A2-


62 BM.Kinh doanh quốc tế Chuyên đề Marketing quốc tế* (E ) Quản trị KDQT CLC 62B TMKD1307E(123)CLC_02 Tiếng Anh 62 48 3 2 1-2
CLC 62B_AEP(123)_02 918

Nghiệp vụ ngoại thương 2 (E )_Quản trị KDQT A2-


62 BM.Kinh doanh quốc tế Nghiệp vụ ngoại thương 2 (E ) Quản trị KDQT CLC 62B TMKD1311(123)CLC_02 Tiếng Anh 62 48 3 2 3-4
CLC 62B_AEP(123)_02 918

Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế*_Quản trị KDQT A2-
62 BM.Kinh doanh quốc tế Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế* (E ) Quản trị KDQT CLC 62B TMKD1315E(123)CLC_02 Tiếng Anh 62 48 3 2 1-2
CLC 62B_AEP(123)_02 918

Kỹ năng chuyên ngành bằng Tiếng Kỹ năng chuyên ngành bằng Tiếng Anh*_Quản trị A2-
62 BM.Kinh tế quốc tế Quản trị KDQT CLC 62B TMKT1112E(123)CLC_02 Tiếng Anh 62 48 3 2 3-4
Anh* (E ) KDQT CLC 62B_AEP(123)_02 918

Thuế quốc tế_Quản trị KDQT CLC A2-


62 BM.Tài chính công Thuế quốc tế Quản trị KDQT CLC 62C NHCO1113(123)CLC_03 Tiếng Việt 68 49 3 2 1-2
62C_AEP(123)_03 816

Chuyên đề Marketing quốc tế*_Quản trị KDQT


62 BM.Kinh doanh quốc tế Chuyên đề Marketing quốc tế* (E ) Quản trị KDQT CLC 62C TMKD1307E(123)CLC_03 Tiếng Anh 62 49 3 2 1-2
CLC 62C_AEP(123)_03

Nghiệp vụ ngoại thương 2 (E )_Quản trị KDQT


62 BM.Kinh doanh quốc tế Nghiệp vụ ngoại thương 2 (E ) Quản trị KDQT CLC 62C TMKD1311(123)CLC_03 Tiếng Anh 62 49 3 2 3-4
CLC 62C_AEP(123)_03

Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế*_Quản trị KDQT


62 BM.Kinh doanh quốc tế Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế* (E ) Quản trị KDQT CLC 62C TMKD1315E(123)CLC_03 Tiếng Anh 62 49 3 2
CLC 62C_AEP(123)_03

Quản trị quốc tế đa văn hóa và hành vi Quản trị quốc tế đa văn hóa và hành vi (E )_Quản
62 BM.Kinh doanh quốc tế Quản trị KDQT CLC 62C TMKD1317E(123)CLC_03 Tiếng Anh 62 49 3 2
(E ) trị KDQT CLC 62C_AEP(123)_03

Kỹ năng chuyên ngành bằng Tiếng Kỹ năng chuyên ngành bằng Tiếng Anh*_Quản trị A2-
62 BM.Kinh tế quốc tế Quản trị KDQT CLC 62C TMKT1112E(123)CLC_03 Tiếng Việt 68 53 3 2 1-2
Anh* KDQT CLC 62C_AEP(123)_03 920

BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Marketing tới khách hàng tổ chức_Quản trị A2-
62 Marketing tới khách hàng tổ chức MKBH1112(123)CLC_01 Tiếng Việt 69 53 3 2 3-4
Digital Marketing 62A Marketing CLC 62A_AEP(123)_01 911

BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Chiến lược nội dung số_Quản trị Marketing CLC A2-
62 Chiến lược nội dung số MKBH1119(123)CLC_01 Tiếng Việt 69 53 3 2 1-2
Digital Marketing 62A 62A_AEP(123)_01 911

Quản trị Marketing CLC Marketing xã hội*_Quản trị Marketing CLC A2-
62 BM.Marketing Marketing xã hội* (E ) MKMA1143E(123)CLC_01 Tiếng Anh 69 53 3 2 3-4
62A 62A_AEP(123)_01 911

Quản trị Marketing CLC Quản trị thương hiệu_Quản trị Marketing CLC A2-
62 BM.Truyền thông Marketing Quản trị thương hiệu MKTT1114(123)CLC_01 Tiếng Việt 69 53 3 2 3-4
62A 62A_AEP(123)_01 911

BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Quản trị bán hàng*_Quản trị Marketing CLC A2-
62 Quản trị bán hàng* (E ) MKBH1105E(123)CLC_01 Tiếng Anh 69 53 3 2 1-2
Digital Marketing 62B 62B_AEP(123)_01 911

BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Marketing tới khách hàng tổ chức_Quản trị A2-
62 Marketing tới khách hàng tổ chức MKBH1112(123)CLC_02 Tiếng Việt 69 53 3 2 1-2
Digital Marketing 62B Marketing CLC 62B_AEP(123)_02 911

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 9
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Chiến lược nội dung số_Quản trị Marketing CLC
62 Chiến lược nội dung số MKBH1119(123)CLC_02 Tiếng Việt 69 53 3 2 3-4
Digital Marketing 62B 62B_AEP(123)_02

Quản trị Marketing CLC Marketing xã hội*_Quản trị Marketing CLC


62 BM.Marketing Marketing xã hội* (E ) MKMA1143E(123)CLC_02 Tiếng Anh 69 53 3 2 1-2
62B 62B_AEP(123)_02

Quản trị Marketing CLC Quản trị thương hiệu_Quản trị Marketing CLC
62 BM.Truyền thông Marketing Quản trị thương hiệu MKTT1114(123)CLC_02 Tiếng Việt 72 53 3 2
62B 62B_AEP(123)_02

Quản trị Marketing CLC Quản trị thương hiệu_Quản trị Marketing CLC
62 BM.Truyền thông Marketing Quản trị thương hiệu MKTT1114(123)CLC_03 Tiếng Việt 72 53 3 2
62C 62C_AEP(123)_03

Quản trị Marketing CLC Marketing xã hội*_Quản trị Marketing CLC A2-
62 BM.Marketing Marketing xã hội* (E ) MKMA1143E(123)CLC_03 Tiếng Anh 60 53 3 2 1-2
62C 62C_AEP(123)_03 818

BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Quản trị bán hàng*_Quản trị Marketing CLC A2-
62 Quản trị bán hàng* (E ) MKBH1105E(123)CLC_02 Tiếng Anh 60 53 3 2 3-4
Digital Marketing 62C 62C_AEP(123)_02 818

BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Marketing tới khách hàng tổ chức_Quản trị
62 Marketing tới khách hàng tổ chức MKBH1112(123)CLC_03 Tiếng Việt 54 53 3 2 3-4
Digital Marketing 62C Marketing CLC 62C_AEP(123)_03

BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Chiến lược nội dung số_Quản trị Marketing CLC
62 Chiến lược nội dung số MKBH1119(123)CLC_03 Tiếng Việt 54 53 3 2 1-2
Digital Marketing 62C 62C_AEP(123)_04

BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Marketing tới khách hàng tổ chức_Quản trị A2-
62 Marketing tới khách hàng tổ chức MKBH1112(123)CLC_04 Tiếng Việt 60 53 3 2 1-2
Digital Marketing 62D Marketing CLC 62D_AEP(123)_04 818

BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Chiến lược nội dung số_Quản trị Marketing CLC A2-
62 Chiến lược nội dung số MKBH1119(123)CLC_04 Tiếng Việt 60 53 3 2 3-4
Digital Marketing 62D 62D_AEP(123)_04 818

Quản trị Marketing CLC Marketing xã hội*_Quản trị Marketing CLC A2-
62 BM.Marketing Marketing xã hội*(E ) MKMA1143E(123)CLC_04 Tiếng Anh 60 53 3 2 1-2
62D 62D_AEP(123)_04 818

Quản trị Marketing CLC Quản trị thương hiệu_Quản trị Marketing CLC A2-
62 BM.Truyền thông Marketing Quản trị thương hiệu MKTT1114(123)CLC_04 Tiếng Việt 60 53 3 2 3-4
62D 62D_AEP(123)_04 818

BM.Hệ thống thông tin kế Hệ thống thông tin kế toán 1_Kiểm toán CLC A2-
63 Hệ thống thông tin kế toán 1 Kiểm toán CLC 63A KTHT1101(123)CLC_01 Tiếng Việt 68 60 3 2 1-2
toán 63A_AEP(123)_01 815

A2-
63 BM.Nguyên lý kế toán Kế toán công 2 Kiểm toán CLC 63A KTKE1110(123)CLC_01 Kế toán công 2_Kiểm toán CLC 63A_AEP(123)_01 Tiếng Việt 68 60 3 2 3-4
815

Kiểm toán tài chính 1*_Kiểm toán CLC A2-


63 BM.Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1* Kiểm toán CLC 63A KTKI1108E(123)CLC_01 Tiếng Anh 68 60 3 2 1-2
63A_AEP(123)_01 815

Kế toán doanh nghiệp Việt Nam_Kiểm toán CLC A2-


63 BM.Kế toán tài chính Kế toán doanh nghiệp Việt Nam Kiểm toán CLC 63A KTTC1105(123)CLC_01 Tiếng Việt 68 60 3 2 3-4
63A_AEP(123)_01 815

Kế toán tài chính 3*_Kiểm toán CLC A2-


63 BM.Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3* (E ) Kiểm toán CLC 63A KTTC1108E(123)CLC_01 Tiếng Anh 68 60 3 2 1-2
63A_AEP(123)_01 815

Tài chính doanh nghiệp*_Kiểm toán CLC A2-


63 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp* (E ) Kiểm toán CLC 63A NHTC1120E(123)CLC_01 Tiếng Anh 68 60 3 2 3-4
63A_AEP(123)_01 815

BM.Hệ thống thông tin kế Hệ thống thông tin kế toán 1_Kiểm toán CLC A2-
63 Hệ thống thông tin kế toán 1 Kiểm toán CLC 63B KTHT1101(123)CLC_02 Tiếng Việt 48 45 3 2 5-6
toán 63B_AEP(123)_02 905

A2-
63 BM.Nguyên lý kế toán Kế toán công 2 Kiểm toán CLC 63B KTKE1110(123)CLC_02 Kế toán công 2_Kiểm toán CLC 63B_AEP(123)_02 Tiếng Việt 48 45 3 2 7-8
905

Kiểm toán tài chính 1*_Kiểm toán CLC A2-


63 BM.Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1* Kiểm toán CLC 63B KTKI1108E(123)CLC_02 Tiếng Anh 48 45 3 2 5-6
63B_AEP(123)_02 905

A2-
63 BM.Kế toán tài chính Kế toán doanh nghiệp Việt Nam Kiểm toán CLC 63B KTTC1105(123)CLC_02 Kế toán doanh nghiệp Việt Nam(123)_CLC_02 Tiếng Việt 48 45 3 2 7-8
905

Kế toán tài chính 3*_Kiểm toán CLC A2-


63 BM.Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3* (E ) Kiểm toán CLC 63B KTTC1108E(123)CLC_02 Tiếng Anh 48 45 3 2 5-6
63B_AEP(123)_02 905

Tài chính doanh nghiệp*_Kiểm toán CLC A2-


63 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp* (E ) Kiểm toán CLC 63B NHTC1120E(123)CLC_02 Tiếng Anh 48 45 3 2 7-8
63B_AEP(123)_02 905

BM.Hệ thống thông tin kế Hệ thống thông tin kế toán 1_Kiểm toán CLC
63 Hệ thống thông tin kế toán 1 Kiểm toán CLC 63C KTHT1101(123)CLC_03 Tiếng Việt 48 46 3 2
toán 63C_AEP(123)_03

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 10
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

63 BM.Nguyên lý kế toán Kế toán công 2 Kiểm toán CLC 63C KTKE1110(123)CLC_03 Kế toán công 2_Kiểm toán CLC 63C_AEP(123)_03 Tiếng Việt 48 46 3 2

Kiểm toán tài chính 1*_Kiểm toán CLC


63 BM.Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1* Kiểm toán CLC 63C KTKI1108E(123)CLC_03 Tiếng Anh 48 45 3 2
63C_AEP(123)_03

Kế toán doanh nghiệp Việt Nam_Kiểm toán CLC


63 BM.Kế toán tài chính Kế toán doanh nghiệp Việt Nam Kiểm toán CLC 63C KTTC1105(123)CLC_03 Tiếng Việt 48 45 3 2
63C_AEP(123)_03

Kế toán tài chính 3*_Kiểm toán CLC A2-


63 BM.Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3* (E ) Kiểm toán CLC 63C KTTC1108E(123)CLC_03 Tiếng Anh 48 45 3 2 7-8
63C_AEP(123)_03 916

Tài chính doanh nghiệp*_Kiểm toán CLC A2-


63 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp* (E ) Kiểm toán CLC 63C NHTC1120E(123)CLC_03 Tiếng Anh 48 45 3 2 5-6
63C_AEP(123)_03 916

Đầu tư quốc tế*_Kinh tế Đầu tư CLC A2-


63 BM.Kinh tế đầu tư Đầu tư quốc tế* (E ) Kinh tế Đầu tư CLC 63 DTKT1121E(123)CLC_01 Tiếng Anh 64 53 3 2 7-8
63_AEP(123)_01 908

Quản trị chiến lược_Kinh tế Đầu tư CLC A2-


63 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược Kinh tế Đầu tư CLC 63 QTKD1132(123)CLC_01 Tiếng Việt 64 53 3 2 5-6
63_AEP(123)_01 908

Lập dự án* (E )_Kinh tế Đầu tư CLC


63 BM.Kinh tế đầu tư Lập dự án* (E ) Kinh tế Đầu tư CLC 63 DTKT1155E(123)CLC_01 Tiếng Anh 64 53 4 3
63_AEP(123)_01

Quản lý dự án*_Kinh tế Đầu tư CLC A2-


63 BM.Kinh tế đầu tư Quản lý dự án* (E ) Kinh tế Đầu tư CLC 63 DTKT1163E(123)CLC_01 Tiếng Anh 64 53 4 3 5-7
63_AEP(123)_01 908

Kinh tế lượng 1_Kinh tế Đầu tư CLC A2-


63 BM.Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kinh tế Đầu tư CLC 63 TOKT1101(123)CLC_01 Tiếng Việt 68 53 3 2 5-6
63_AEP(123)_01 920

Luật Công pháp quốc tế*_KT quốc tế CLC


63 BM.Pháp luật kinh doanh Luật Công pháp quốc tế* (E ) KT quốc tế CLC 63A LUKD1101(123)CLC_01 Tiếng Anh 68 54 3 2
63A_AEP(123)_01

Kinh tế công cộng*_KT quốc tế CLC


63 BM.Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng* (E ) KT quốc tế CLC 63A PTCC1103(123)CLC_01 Tiếng Anh 68 54 3 2
63A_AEP(123)_01

Nghiệp vụ ngoại thương*_KT quốc tế CLC


63 BM.Kinh doanh quốc tế Nghiệp vụ ngoại thương* (E ) KT quốc tế CLC 63A TMKD1120(123)CLC_01 Tiếng Anh 68 54 3 2
63A_AEP(123)_01

Chính sách kinh tế đối ngoại 2_KT quốc tế CLC


63 BM.Kinh tế quốc tế Chính sách kinh tế đối ngoại 2 KT quốc tế CLC 63A TMKQ1104(123)CLC_03 Tiếng Việt 68 54 3 2
63A_AEP(123)_01

BM.Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh doanh_KT quốc tế A2-
63 Giao dịch và đàm phán kinh doanh KT quốc tế CLC 63A TMKT1101(123)CLC_01 Tiếng Việt 68 54 3 2 7-8
thương mại CLC 63A_AEP(123)_01 920

Luật Công pháp quốc tế*_KT quốc tế CLC A2-


63 BM.Pháp luật kinh doanh Luật Công pháp quốc tế* (E ) KT quốc tế CLC 63B LUKD1101(123)CLC_02 Tiếng Anh 62 57 3 2 5-6
63B_AEP(123)_02 919

Kinh tế công cộng*_KT quốc tế CLC A2-


63 BM.Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng* (E ) KT quốc tế CLC 63B PTCC1103(123)CLC_02 Tiếng Anh 62 57 3 2 7-8
63B_AEP(123)_02 919

Nghiệp vụ ngoại thương*_KT quốc tế CLC A2-


63 BM.Kinh doanh quốc tế Nghiệp vụ ngoại thương* (E ) KT quốc tế CLC 63B TMKD1120(123)CLC_02 Tiếng Anh 62 57 3 2 5-6
63B_AEP(123)_02 919

Chính sách kinh tế đối ngoại 2_KT quốc tế CLC A2-


63 BM.Kinh tế quốc tế Chính sách kinh tế đối ngoại 2 KT quốc tế CLC 63B TMKQ1104(123)CLC_04 Tiếng Việt 62 57 3 2 7-8
63B_AEP(123)_02 919

BM.Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh doanh_KT quốc tế
63 Giao dịch và đàm phán kinh doanh KT quốc tế CLC 63B TMKT1101(123)CLC_02 Tiếng Việt 62 57 3 2
thương mại CLC 63B_AEP(123)_02

Luật Công pháp quốc tế*_KT quốc tế CLC A2-


63 BM.Pháp luật kinh doanh Luật Công pháp quốc tế* (E ) KT quốc tế CLC 63C LUKD1101(123)CLC_03 Tiếng Anh 62 53 3 2 7-8
63C_AEP(123)_03 919

Kinh tế công cộng*_KT quốc tế CLC A2-


63 BM.Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng* (E ) KT quốc tế CLC 63C PTCC1103(123)CLC_03 Tiếng Anh 62 53 3 2 5-6
63C_AEP(123)_03 919

Nghiệp vụ ngoại thương*_KT quốc tế CLC


63 BM.Kinh doanh quốc tế Nghiệp vụ ngoại thương* (E ) KT quốc tế CLC 63C TMKD1120(123)CLC_03 Tiếng Anh 62 53 3 2
63C_AEP(123)_03

Chính sách kinh tế đối ngoại 2_KT quốc tế CLC


63 BM.Kinh tế quốc tế Chính sách kinh tế đối ngoại 2 KT quốc tế CLC 63C TMKQ1104(123)CLC_05 Tiếng Anh 62 53 3 2
63C_AEP(123)_03

BM.Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh doanh_KT quốc tế
63 Giao dịch và đàm phán kinh doanh KT quốc tế CLC 63C TMKT1101(123)CLC_03 Tiếng Việt 62 53 3 2
thương mại CLC 63C_AEP(123)_03

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 11
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Chiến lược phát triển*_KT phát triển CLC A2-


63 BM.Kinh tế công cộng Chiến lược phát triển* (E ) KT phát triển CLC 63 PTCC1104E(123)CLC_01 Tiếng Anh 48 47 3 2 5-6
63_AEP(123)_01 913

Kinh tế công cộng 2* (E ) - Bộ môn đề Kinh tế công cộng 2*_KT phát triển CLC A2-
63 BM.Kinh tế công cộng KT phát triển CLC 63 PTCC1121E(123)CLC_01 Tiếng Anh 48 47 3 2 7-8
nghị chuyển sang kỳ sau 63_AEP(123)_01 913

Dự báo kinh tế xã hội 1*_KT phát triển CLC


63 BM.Kinh tế công cộng Dự báo kinh tế xã hội 1* (E ) KT phát triển CLC 63 PTCC1126E(123)CLC_01 Tiếng Anh 48 47 3 2
63_AEP(123)_01

Kinh tế phát triển 2*_KT phát triển CLC


63 BM.Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 2* (E ) KT phát triển CLC 63 PTKT1111E(123)CLC_01 Tiếng Anh 48 47 3 2
63_AEP(123)_01

Quản lý phát triển_KT phát triển CLC


63 BM.Kinh tế phát triển Quản lý phát triển KT phát triển CLC 63 PTKT1121(123)CLC_01 Tiếng Việt 48 47 3 2
63_AEP(123)_01

Kinh tế học thể chế*_KT phát triển CLC


63 BM.Kinh tế phát triển Kinh tế học thể chế* (E ) KT phát triển CLC 63 PTKT1127E(123)CLC_01 Tiếng Anh 48 47 3 2
63_AEP(123)_01

Tài chính quốc tế 2*_Ngân hàng CLC


63 BM.Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2* (E ) Ngân hàng CLC 63 NHQT1111E(123)CLC_01 Tiếng Anh 62 53 3 3
63_AEP(123)_01

Thanh toán quốc tế*_Ngân hàng CLC


63 BM.Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế* (E ) Ngân hàng CLC 63 NHQT1112E(123)CLC_01 Tiếng Anh 62 53 3 3
63_AEP(123)_01

Tài chính doanh nghiệp 2*_Ngân hàng CLC


63 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2* (E ) Ngân hàng CLC 63 NHTC1111E(123)CLC_01 Tiếng Anh 62 53 3 3
63_AEP(123)_01

Kế toán ngân hàng_Ngân hàng CLC


63 BM.Ngân hàng thương mại Kế toán ngân hàng Ngân hàng CLC 63 NHTM1107(123)CLC_01 Tiếng Việt 62 53 3 3
63_AEP(123)_01

Ngân hàng thương mại 2*_Ngân hàng CLC A2-


63 BM.Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2* (E ) Ngân hàng CLC 63 NHTM1111E(123)CLC_01 Tiếng Anh 55 53 3 3 5-6
63_AEP(123)_01 716

Ngân hàng thương mại 2*_Tài chính DN CLC A2-


63 BM.Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2* (E ) Tài chính DN CLC 63A NHTM1111E(123)CLC_02 Tiếng Anh 55 55 3 2 7-8
63A_AEP(123)_02 716

Thị trường chứng khoán 2*_Tài chính DN CLC A2-


63 BM.Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán 2* (E ) Tài chính DN CLC 63A NHCK1110E(123)CLC_01 Tiếng Anh 64 55 3 2 5-6
63A_AEP(123)_01 908

Tài chính quốc tế 2*_Tài chính DN CLC A2-


63 BM.Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2* (E ) Tài chính DN CLC 63A NHQT1111E(123)CLC_02 Tiếng Anh 64 55 3 2 7-8
63A_AEP(123)_02 908

Thanh toán quốc tế*_Tài chính DN CLC


63 BM.Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế* (E ) Tài chính DN CLC 63A NHQT1112E(123)CLC_02 Tiếng Anh 64 55 3 2
63A_AEP(123)_02

Tài chính doanh nghiệp 2*_Tài chính DN CLC


63 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2* (E ) Tài chính DN CLC 63A NHTC1111E(123)CLC_02 Tiếng Anh 64 55 3 2
63A_AEP(123)_02

Thị trường chứng khoán 2*_Tài chính DN CLC A2-


63 BM.Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán 2* (E ) Tài chính DN CLC 63B NHCK1110E(123)CLC_02 Tiếng Anh 68 54 3 2 5-6
63B_AEP(123)_02 917

Tài chính quốc tế 2*_Tài chính DN CLC A2-


63 BM.Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2* (E ) Tài chính DN CLC 63B NHQT1111E(123)CLC_03 Tiếng Anh 68 54 3 2 7-8
63B_AEP(123)_03 917

Thanh toán quốc tế*_Tài chính DN CLC A2-


63 BM.Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế* (E ) Tài chính DN CLC 63B NHQT1112E(123)CLC_03 Tiếng Anh 68 54 3 2 5-6
63B_AEP(123)_03 917

Tài chính doanh nghiệp 2*_Tài chính DN CLC A2-


63 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2* (E ) Tài chính DN CLC 63B NHTC1111E(123)CLC_03 Tiếng Anh 68 54 3 2 7-8
63B_AEP(123)_03 917

Ngân hàng thương mại 2*_Tài chính DN CLC A2-


63 BM.Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2* (E ) Tài chính DN CLC 63B NHTM1111E(123)CLC_03 Tiếng Anh 68 54 3 2 5-6
63B_AEP(123)_03 917

Thị trường chứng khoán 2*_Tài chính DN CLC A2-


63 BM.Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán 2* (E ) Tài chính DN CLC 63C NHCK1110E(123)CLC_03 Tiếng Anh 68 55 3 2 7-8
63C_AEP(123)_013 917

Tài chính quốc tế 2*_Tài chính DN CLC


63 BM.Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2* (E ) Tài chính DN CLC 63C NHQT1111E(123)CLC_04 Tiếng Anh 68 55 3 2
63C_AEP(123)_04

Thanh toán quốc tế*_Tài chính DN CLC


63 BM.Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế* (E ) Tài chính DN CLC 63C NHQT1112E(123)CLC_04 Tiếng Anh 68 55 3 2
63C_AEP(123)_04

Tài chính doanh nghiệp 2*_Tài chính DN CLC


63 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2* (E ) Tài chính DN CLC 63C NHTC1111E(123)CLC_04 Tiếng Anh 68 55 3 2
63C_AEP(123)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 12
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Ngân hàng thương mại 2*_Tài chính DN CLC


63 BM.Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2* (E ) Tài chính DN CLC 63C NHTM1111E(123)CLC_04 Tiếng Anh 68 55 3 2
63C_AEP(123)_04

Thị trường chứng khoán 2*_Tài chính DN CLC A2-


63 BM.Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán 2* (E ) Tài chính DN CLC 63D NHCK1110E(123)CLC_04 Tiếng Anh 62 55 3 2 7-8
63D_AEP(123)_04 918

Tài chính quốc tế 2*_Tài chính DN CLC A2-


63 BM.Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2* (E ) Tài chính DN CLC 63D NHQT1111E(123)CLC_05 Tiếng Anh 62 55 3 2 5-6
63D_AEP(123)_05 918

Thanh toán quốc tế*_Tài chính DN CLC A2-


63 BM.Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế* (E ) Tài chính DN CLC 63D NHQT1112E(123)CLC_05 Tiếng Anh 62 55 3 2 7-8
63D_AEP(123)_05 918

Tài chính doanh nghiệp 2*_Tài chính DN CLC A2-


63 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2* (E ) Tài chính DN CLC 63D NHTC1111E(123)CLC_05 Tiếng Anh 62 55 3 2 5-6
63D_AEP(123)_05 918

Ngân hàng thương mại 2*_Tài chính DN CLC A2-


63 BM.Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2* (E ) Tài chính DN CLC 63D NHTM1111E(123)CLC_05 Tiếng Anh 62 55 3 2 7-8
63D_AEP(123)_05 918

Thị trường chứng khoán 2*_Tài chính DN CLC A2-


63 BM.Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán 2* (E ) Tài chính DN CLC 63E NHCK1110E(123)CLC_05 Tiếng Anh 62 59 3 2 5-6
63E_AEP(123)_05 918

Tài chính quốc tế 2*_Tài chính DN CLC


63 BM.Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2* (E ) Tài chính DN CLC 63E NHQT1111E(123)CLC_06 Tiếng Anh 62 59 3 2
63E_AEP(123)_06

Thanh toán quốc tế*_Tài chính DN CLC


63 BM.Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế* (E ) Tài chính DN CLC 63E NHQT1112E(123)CLC_06 Tiếng Anh 62 59 3 2
63E_AEP(123)_06

Tài chính doanh nghiệp 2*_Tài chính DN CLC


63 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2* (E ) Tài chính DN CLC 63E NHTC1111E(123)CLC_06 Tiếng Anh 62 59 3 2
63E_AEP(123)_06

Ngân hàng thương mại 2*_Tài chính DN CLC


63 BM.Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2* (E ) Tài chính DN CLC 63E NHTM1111E(123)CLC_06 Tiếng Anh 62 59 3 2
63E_AEP(123)_06

Quản trị tài chính_Quản trị KD CLC A2-


63 BM.Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính Quản trị KD CLC 63 NHTC1102(123)CLC_01 Tiếng Việt 62 49 3 2 7-8
63_AEP(123)_01 816

Quản trị chất lượng*_Quản trị KD CLC A2-


63 BM.Quản trị chất lượng Quản trị chất lượng* (E ) Quản trị KD CLC 63 QTCL1104E(123)CLC_02 Tiếng Anh 62 49 3 2 5-6
63_AEP(123)_02 816

A2-
63 BM.Quản trị chất lượng Quản trị quá trình kinh doanh Quản trị KD CLC 63 QTCL1111(123)CLC_01 Quản trị quá trình kinh doanh(123)_CLC_01 Tiếng Việt 62 49 3 2 7-8
816

Quản trị chiến lược 2*_Quản trị KD CLC A2-


63 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược 2* (E ) Quản trị KD CLC 63 QTKD1114E(123)CLC_02 Tiếng Anh 62 49 3 2 5-6
63_AEP(123)_02 816
Quản trị vận hành 2*_Quản trị KD CLC
A2-
63 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị vận hành 2* (E ) Quản trị KD CLC 63 QTKD1149E(123)CLC_01 63_AEP(123)_01_Quản trị KD CLC Tiếng Anh 62 49 3 2 5-6
816
63_AEP(123)_01
Quản trị đa văn hóa*_Quản trị KD CLC A2-
63 BM.Văn hóa kinh doanh Quản trị đa văn hóa* (E ) Quản trị KD CLC 63 QTVH1110E(123)CLC_01 Tiếng Anh 62 49 3 2 7-8
63_AEP(123)_01 816

Phân tích kinh doanh_QT nhân lực CLC A2-


63 BM.Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh QT nhân lực CLC 63 KTQT1105(123)CLC_01 Tiếng Việt 64 51 3 2 5-6
63_AEP(123)_01 909

Quản trị đàm phán_QT nhân lực CLC A2-


63 BM.Kinh tế nguồn nhân lực Quản trị đàm phán QT nhân lực CLC 63 NLKT1120(123)CLC_01 Tiếng Việt 64 51 3 2 7-8
63_AEP(123)_01 909

Quan hệ lao động_QT nhân lực CLC


63 BM.Kinh tế nguồn nhân lực Quan hệ lao động QT nhân lực CLC 63 NLKT1109(123)CLC_01 Tiếng Việt 64 51 3 2
63_AEP(123)_01

Kinh tế lao động*_QT nhân lực CLC


63 BM.Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế lao động* (E ) QT nhân lực CLC 63 NLKT1115E(123)CLC_01 Tiếng Anh 64 51 3 2
63_AEP(123)_01

Tuyển dụng nhân lực*_QT nhân lực CLC


63 BM.Quản trị nhân lực Tuyển dụng nhân lực* (E ) QT nhân lực CLC 63 NLQT1117E(123)CLC_01 Tiếng Anh 64 51 3 2
63_AEP(123)_01

Hệ thống thông tin nguồn nhân lực* (E Hệ thống thông tin nguồn nhân lực*_QT nhân lực
63 BM.Quản trị nhân lực QT nhân lực CLC 63 NLQT1121E(123)CLC_02 Tiếng Anh 64 51 3 2
) CLC 63_AEP(123)_02

Luật kinh doanh quốc tế_Quản trị KDQT CLC A2-


63 BM.Pháp luật kinh doanh Luật kinh doanh quốc tế Quản trị KDQT CLC 63A LUKD_1152(123)CLC_01 Tiếng Việt 69 56 3 2 7-8
63A_AEP(123)_01 912

Lý thuyết tài chính tiền tệ 1_Quản trị KDQT CLC A2-


63 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Quản trị KDQT CLC 63A NHLT1102(123)CLC_01 Tiếng Việt 69 56 3 2 5-6
63A_AEP(123)_01 912

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 13
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Ngân hàng thương mại_Quản trị KDQT CLC A2-


63 BM.Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại Quản trị KDQT CLC 63A NHTM1121(123)CLC_01 Tiếng Việt 69 56 3 2 5-6
63A_AEP(123)_01 912

Kinh doanh quốc tế 2*_Quản trị KDQT CLC A2-


63 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 2* (E ) Quản trị KDQT CLC 63A TMKD1302E(123)CLC_01 Tiếng Anh 69 56 3 2 7-8
63A_AEP(123)_01 912

Quản trị Tài chính Quốc tế*_Quản trị KDQT CLC A2-
63 BM.Tài chính Quốc tế Quản trị Tài chính Quốc tế* (E ) Quản trị KDQT CLC 63A NHQT1108E(123)CLC_01 Tiếng Anh 69 56 3 2 5-6
63A_AEP(123)_01 912

BM.Kinh tế và Kinh doanh Kinh doanh thương mại_Quản trị KDQT CLC A2-
63 Kinh doanh thương mại Quản trị KDQT CLC 63A TMKT1115(123)CLC_01 Tiếng Việt 69 56 3 2 7-8
thương mại 63A_AEP(123)_01 912

Luật kinh doanh quốc tế_Quản trị KDQT CLC


63 BM.Pháp luật kinh doanh Luật kinh doanh quốc tế Quản trị KDQT CLC 63B LUKD_1152(123)CLC_02 Tiếng Việt 69 56 3 2
63B_AEP(123)_02

Lý thuyết tài chính tiền tệ 1_Quản trị KDQT CLC


63 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Quản trị KDQT CLC 63B NHLT1102(123)CLC_02 Tiếng Việt 69 56 3 2
63B_AEP(123)_02

Ngân hàng thương mại_Quản trị KDQT CLC


63 BM.Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại Quản trị KDQT CLC 63B NHTM1121(123)CLC_02 Tiếng Việt 69 56 3 2
63B_AEP(123)_02

Kinh doanh quốc tế 2*_Quản trị KDQT CLC


63 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 2* (E ) Quản trị KDQT CLC 63B TMKD1302E(123)CLC_02 Tiếng Anh 69 56 3 2
63B_AEP(123)_02

Quản trị Tài chính Quốc tế*_Quản trị KDQT CLC A2-
63 BM.Tài chính Quốc tế Quản trị Tài chính Quốc tế* (E ) Quản trị KDQT CLC 63B NHQT1108E(123)CLC_02 Tiếng Anh 69 56 3 2 7-8
63B_AEP(123)_02 914

BM.Kinh tế và Kinh doanh Kinh doanh thương mại_Quản trị KDQT CLC A2-
63 Kinh doanh thương mại Quản trị KDQT CLC 63B TMKT1115(123)CLC_02 Tiếng Việt 69 56 3 2 5-6
thương mại 63B_AEP(123)_02 914

Luật kinh doanh quốc tế_Quản trị KDQT CLC A2-


63 BM.Pháp luật kinh doanh Luật kinh doanh quốc tế Quản trị KDQT CLC 63C LUKD_1152(123)CLC_03 Tiếng Việt 69 56 3 2 5-6
63C_AEP(123)_03 914

Lý thuyết tài chính tiền tệ 1_Quản trị KDQT CLC A2-


63 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Quản trị KDQT CLC 63C NHLT1102(123)CLC_03 Tiếng Việt 69 56 3 2 7-8
63C_AEP(123)_03 914

Ngân hàng thương mại_Quản trị KDQT CLC A2-


63 BM.Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại Quản trị KDQT CLC 63C NHTM1121(123)CLC_03 Tiếng Việt 69 56 3 2 7-8
63C_AEP(123)_03 914

Kinh doanh quốc tế 2*_Quản trị KDQT CLC A2-


63 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 2* (E ) Quản trị KDQT CLC 63C TMKD1302E(123)CLC_03 Tiếng Anh 69 56 3 2 5-6
63C_AEP(123)_03 914

Quản trị Tài chính Quốc tế*_Quản trị KDQT CLC


63 BM.Tài chính Quốc tế Quản trị Tài chính Quốc tế* (E ) Quản trị KDQT CLC 63C NHQT1108E(123)CLC_03 Tiếng Anh 69 56 3 2
63C_AEP(123)_01

BM.Kinh tế và Kinh doanh Kinh doanh thương mại_Quản trị KDQT CLC
63 Kinh doanh thương mại Quản trị KDQT CLC 63C TMKT1115(123)CLC_03 Tiếng Việt 69 56 3 2
thương mại 63C_AEP(123)_03

Luật kinh doanh quốc tế_Quản trị KDQT CLC


63 BM.Pháp luật kinh doanh Luật kinh doanh quốc tế Quản trị KDQT CLC 63D LUKD_1152(123)CLC_04 Tiếng Việt 69 58 3 2
63D_AEP(123)_04

Lý thuyết tài chính tiền tệ 1_Quản trị KDQT CLC


63 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Quản trị KDQT CLC 63D NHLT1102(123)CLC_04 Tiếng Việt 69 58 3 2
63D_AEP(123)_04

Ngân hàng thương mại_Quản trị KDQT CLC A2-


63 BM.Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại Quản trị KDQT CLC 63D NHTM1121(123)CLC_04 Tiếng Việt 64 58 3 2 7-8
63D_AEP(123)_04 909

Kinh doanh quốc tế 2*_Quản trị KDQT CLC A2-


63 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 2* (E ) Quản trị KDQT CLC 63D TMKD1302E(123)CLC_04 Tiếng Anh 64 58 3 2 5-6
63D_AEP(123)_04 909

Quản trị Tài chính Quốc tế*_Quản trị KDQT CLC A2-
63 BM.Tài chính Quốc tế Quản trị Tài chính Quốc tế* (E ) Quản trị KDQT CLC 63D NHQT1108E(123)CLC_04 Tiếng Anh 64 58 3 2 5-6
63D_AEP(123)_02 909

BM.Kinh tế và Kinh doanh Kinh doanh thương mại_Quản trị KDQT CLC A2-
63 Kinh doanh thương mại Quản trị KDQT CLC 63D TMKT1115(123)CLC_04 Tiếng Việt 64 58 3 2 7-8
thương mại 63D_AEP(123)_04 909

BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Quản trị bán hàng*_Quản trị Marketing CLC A2-
63 Quản trị bán hàng* (E ) MKBH1105E(123)CLC_03 Tiếng Anh 68 56 3 2 7-8
Digital Marketing 63A 63A_AEP(123)_03 815

Quản trị Marketing CLC Marketing chiến lược_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Marketing Marketing chiến lược MKMA1106(123)CLC_01 Tiếng Việt 68 56 3 2 5-6
63A 63A_AEP(123)_01 815

Quản trị Marketing CLC Marketing quốc tế*_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Marketing Marketing quốc tế* (E ) MKMA1108E(123)CLC_01 Tiếng Anh 68 56 3 2 5-6
63A 63A_AEP(123)_01 920

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 14
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Quản trị Marketing CLC Quản trị Marketing_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Marketing Quản trị Marketing MKMA1110(123)CLC_01 Tiếng Việt 68 56 3 2 7-8
63A 63A_AEP(123)_01 920

Quản trị Marketing CLC Quản trị vận hành*_Quản trị Marketing CLC
63 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị vận hành* (E ) QTKD1135E(123)CLC_01 Tiếng Anh 69 56 3 2
63A 63A_AEP(123)_01

Quản trị Marketing CLC Quản trị vận hành*_Quản trị Marketing CLC
63 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị vận hành* (E ) QTKD1135E(123)CLC_02 Tiếng Anh 69 54 3 2
63B 63B_AEP(123)_02

Quản trị Marketing CLC Marketing chiến lược_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Marketing Marketing chiến lược MKMA1106(123)CLC_02 Tiếng Việt 54 54 3 2 5-6
63B 63B_AEP(123)_02 716

Quản trị Marketing CLC Marketing quốc tế*_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Marketing Marketing quốc tế* (E ) MKMA1108E(123)CLC_02 Tiếng Anh 54 54 3 2 7-8
63B 63B_AEP(123)_02 716

Quản trị Marketing CLC Quản trị Marketing_Quản trị Marketing CLC
63 BM.Marketing Quản trị Marketing MKMA1110(123)CLC_02 Tiếng Việt 69 54 3 2
63B 63B_AEP(123)_02

BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Quản trị bán hàng*_Quản trị Marketing CLC
63 Quản trị bán hàng* (E ) MKBH1105E(123)CLC_04 Tiếng Anh 69 54 3 2
Digital Marketing 63B 63B_AEP(123)_04

Quản trị Marketing CLC Quản trị vận hành*_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị vận hành* (E ) QTKD1135E(123)CLC_03 Tiếng Anh 60 55 3 2 7-8
63C 63C_AEP(123)_03 818

BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Quản trị bán hàng*_Quản trị Marketing CLC A2-
63 Quản trị bán hàng* (E ) MKBH1105E(123)CLC_05 Tiếng Anh 60 55 3 2 5-6
Digital Marketing 63C 63C_AEP(123)_05 818

Quản trị Marketing CLC Marketing chiến lược_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Marketing Marketing chiến lược MKMA1106(123)CLC_03 Tiếng Việt 60 55 3 2 5-6
63C 63C_AEP(123)_03 818

Quản trị Marketing CLC Marketing quốc tế*_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Marketing Marketing quốc tế* (E ) MKMA1108E(123)CLC_03 Tiếng Anh 60 55 3 2 7-8
63C 63C_AEP(123)_03 818

Quản trị Marketing CLC Quản trị Marketing_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Marketing Quản trị Marketing MKMA1110(123)CLC_03 Tiếng Việt 60 55 3 2 5-6
63C 63C_AEP(123)_03 818

Quản trị Marketing CLC Marketing chiến lược_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Marketing Marketing chiến lược MKMA1106(123)CLC_04 Tiếng Việt 60 57 3 2 7-8
63D 63D_AEP(123)_04 818

Quản trị Marketing CLC Quản trị vận hành*_Quản trị Marketing CLC
63 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị vận hành* (E ) QTKD1135E(123)CLC_04 Tiếng Anh 60 57 3 2
63D 63D_AEP(123)_04

BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Quản trị bán hàng*_Quản trị Marketing CLC
63 Quản trị bán hàng* (E ) MKBH1105E(123)CLC_06 Tiếng Anh 60 57 3 2
Digital Marketing 63D 63D_AEP(123)_06

Quản trị Marketing CLC Marketing quốc tế*_Quản trị Marketing CLC
63 BM.Marketing Marketing quốc tế* (E ) MKMA1108E(123)CLC_04 Tiếng Anh 60 57 3 2
63D 63D_AEP(123)_04

Quản trị Marketing CLC Quản trị Marketing_Quản trị Marketing CLC
63 BM.Marketing Quản trị Marketing MKMA1110(123)CLC_04 Tiếng Việt 60 57 3 2
63D 63D_AEP(123)_04

Quản trị Marketing CLC Quản trị vận hành*_Quản trị Marketing CLC
63 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị vận hành* (E ) QTKD1135E(123)CLC_05 Tiếng Anh 54 55 3 2
63E 63E_AEP(123)_05

BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Quản trị bán hàng*_Quản trị Marketing CLC
63 Quản trị bán hàng* (E ) MKBH1105E(123)CLC_07 Tiếng Anh 54 55 3 2
Digital Marketing 63E 63E_AEP(123)_07

Quản trị Marketing CLC Marketing chiến lược_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Marketing Marketing chiến lược MKMA1106(123)CLC_05 Tiếng Việt 54 55 3 2 5-6
63E 63E_AEP(123)_05 817

Quản trị Marketing CLC Marketing quốc tế*_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Marketing Marketing quốc tế* (E ) MKMA1108E(123)CLC_05 Tiếng Anh 54 55 3 2 7-8
63E 63E_AEP(123)_05 817

Quản trị Marketing CLC Quản trị Marketing_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Marketing Quản trị Marketing MKMA1110(123)CLC_05 Tiếng Việt 54 55 3 2 5-6
63E 63E_AEP(123)_05 817

Quản trị Marketing CLC Quản trị Marketing_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Marketing Quản trị Marketing MKMA1110(123)CLC_06 Tiếng Việt 54 53 3 2 7-8
63F 63F_AEP(123)_06 817

BM.Quản trị bán hàng và Quản trị Marketing CLC Quản trị bán hàng*_Quản trị Marketing CLC
63 Quản trị bán hàng* (E ) MKBH1105E(123)CLC_08 Tiếng Anh 54 53 3 2
Digital Marketing 63F 63F_AEP(123)_08

Quản trị Marketing CLC Marketing chiến lược_Quản trị Marketing CLC
63 BM.Marketing Marketing chiến lược MKMA1106(123)CLC_06 Tiếng Việt 54 53 3 2
63F 63F_AEP(123)_06

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 15
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Quản trị Marketing CLC Marketing quốc tế*_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Marketing Marketing quốc tế* (E ) MKMA1108E(123)CLC_06 Tiếng Anh 54 53 3 2 5-6
63F 63F_AEP(123)_06 817

Quản trị Marketing CLC Quản trị vận hành*_Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị vận hành* (E ) QTKD1135E(123)CLC_06 Tiếng Anh 54 53 3 2 7-8
63F 63F_AEP(123)_06 817

A2-
64 BM.Lịch sử Kinh tế Lịch sử kinh tế Kiểm toán CLC 64A KHEH1105(123)CLC_01 Lịch sử kinh tế_Kiểm toán CLC 64A_AEP(123)_01 Tiếng Việt 68 59 2 2 1-2
808

Phân tích kinh doanh_Kiểm toán CLC A2-


64 BM.Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh Kiểm toán CLC 64A KTQT1105(123)CLC_02 Tiếng Việt 68 59 3 2 3-4
64A_AEP(123)_02 808

Kế toán tài chính 1*_Kiểm toán CLC A2-


64 BM.Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1* (E ) Kiểm toán CLC 64A KTTC1106E(123)CLC_01 Tiếng Anh 68 59 3 2 1-2
64A_AEP(123)_01 808

Lý thuyết tài chính tiền tệ_Kiểm toán CLC A2-


64 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ Kiểm toán CLC 64A NHLT1101(123)CLC_01 Tiếng Việt 68 59 3 2 3-4
64A_AEP(123)_01 808

A2-
64 BM.Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kiểm toán CLC 64A TOKT1101(123)CLC_02 Kinh tế lượng 1_Kiểm toán CLC 64A_AEP(123)_02 Tiếng Việt 68 59 3 2 1-2
808

A2-
64 BM.Lịch sử Kinh tế Lịch sử kinh tế Kiểm toán CLC 64B KHEH1105(123)CLC_02 Lịch sử kinh tế_Kiểm toán CLC 64B_AEP(123)_02 Tiếng Việt 68 52 3 2 3-4
808

Phân tích kinh doanh_Kiểm toán CLC


64 BM.Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh Kiểm toán CLC 64B KTQT1105(123)CLC_03 Tiếng Việt 68 52 3 2 1-2
64B_AEP(123)_03

Kế toán tài chính 1*_Kiểm toán CLC


64 BM.Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1* (E ) Kiểm toán CLC 64B KTTC1106E(123)CLC_02 Tiếng Anh 68 52 3 2 3-4
64B_AEP(123)_02

Lý thuyết tài chính tiền tệ_Kiểm toán CLC


64 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ Kiểm toán CLC 64B NHLT1101(123)CLC_02 Tiếng Việt 68 52 2 2
64B_AEP(123)_02

64 BM.Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kiểm toán CLC 64B TOKT1101(123)CLC_03 Kinh tế lượng 1_Kiểm toán CLC 64B_AEP(123)_03 Tiếng Việt 68 52 3 2

A2-
64 BM.Lịch sử Kinh tế Lịch sử kinh tế Kiểm toán CLC 64C KHEH1105(123)CLC_03 Lịch sử kinh tế_Kiểm toán CLC 64C_AEP(123)_03 Tiếng Việt 68 52 2 2 5-6
808

Phân tích kinh doanh_Kiểm toán CLC A2-


64 BM.Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh Kiểm toán CLC 64C KTQT1105(123)CLC_04 Tiếng Việt 68 52 3 2 7-8
64C_AEP(123)_04 808

Kế toán tài chính 1*_Kiểm toán CLC A2-


64 BM.Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1* (E ) Kiểm toán CLC 64C KTTC1106E(123)CLC_03 Tiếng Anh 68 52 3 2 5-6
64C_AEP(123)_03 808

Lý thuyết tài chính tiền tệ_Kiểm toán CLC A2-


64 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ Kiểm toán CLC 64C NHLT1101(123)CLC_03 Tiếng Việt 68 52 3 2 7-8
64C_AEP(123)_03 808

A2-
64 BM.Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kiểm toán CLC 64C TOKT1101(123)CLC_04 Kinh tế lượng 1_Kiểm toán CLC 64C_AEP(123)_04 Tiếng Việt 68 52 3 2 5-6
808

A2-
64 BM.Lịch sử Kinh tế Lịch sử kinh tế Kiểm toán CLC 64D KHEH1105(123)CLC_04 Lịch sử kinh tế_Kiểm toán CLC 64D_AEP(123)_04 Tiếng Việt 68 53 2 2 7-8
808

Phân tích kinh doanh_Kiểm toán CLC


64 BM.Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh Kiểm toán CLC 64D KTQT1105(123)CLC_05 Tiếng Việt 68 53 3 2
64D_AEP(123)_05

Kế toán tài chính 1*_Kiểm toán CLC


64 BM.Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1* (E ) Kiểm toán CLC 64D KTTC1106E(123)CLC_04 Tiếng Anh 68 53 3 2
64D_AEP(123)_04

Lý thuyết tài chính tiền tệ_Kiểm toán CLC


64 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ Kiểm toán CLC 64D NHLT1101(123)CLC_04 Tiếng Việt 68 53 3 2
64D_AEP(123)_04

64 BM.Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kiểm toán CLC 64D TOKT1101(123)CLC_05 Kinh tế lượng 1_Kiểm toán CLC 64D_AEP(123)_05 Tiếng Việt 68 53 3 2

Kinh tế đầu tư 1_Kinh tế Đầu tư CLC A2-


64 BM.Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 1 Kinh tế Đầu tư CLC 64 DTKT1106(123)CLC_01 Tiếng Việt 64 55 3 2 1-2
64_AEP(123)_01 810

Tư tưởng Hồ Chí Minh_Kinh tế Đầu tư CLC A2-


64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh tế Đầu tư CLC 64 LLTT1101(123)CLC_01 Tiếng Việt 64 55 2 2 1-2
64_AEP(123)_01 810

Lý thuyết tài chính tiền tệ*_Kinh tế Đầu tư CLC A2-


64 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ* (E ) Kinh tế Đầu tư CLC 64 NHLT1101E(123)CLC_01 Tiếng Anh 64 55 3 2 1-2
64_AEP(123)_01 810

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 16
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Nguyên lý kế toán_Kinh tế Đầu tư CLC A2-


64 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Kinh tế Đầu tư CLC 64 KTKE1101(123)CLC_05 Tiếng Việt 64 55 2 2 3-4
64_AEP(123)_05 810

Lý thuyết xác suất và thống kê toán_Kinh tế Đầu tư A2-


64 BM.Toán kinh tế Lý thuyết xác suất và thống kê toán Kinh tế Đầu tư CLC 64 TOKT1106(123)CLC_01 Tiếng Việt 64 55 2 2 3-4
CLC 64_AEP(123)_01 810

Tư tưởng Hồ Chí Minh_KT quốc tế CLC A2-


64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh KT quốc tế CLC 64A LLTT1101(123)CLC_07 Tiếng Việt 55 54 2 2 1-2 1002
64A_AEP(123)_07

Lý thuyết tài chính tiền tệ_KT quốc tế CLC A2-


64 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ KT quốc tế CLC 64A NHLT1101(123)CLC_06 Tiếng Việt 68 54 3 2 3-4
64A_AEP(123)_06 718

A2-
64 BM.Quản lý kinh tế Quản lý học KT quốc tế CLC 64A QLKT1101(123)CLC_01 Quản lý học_KT quốc tế CLC 64A_AEP(123)_01 Tiếng Việt 68 54 3 2 1-2
718

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh_KT quốc tế A2-


64 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh KT quốc tế CLC 64A TKKD1129(123)CLC_06 Tiếng Việt 68 54 3 2 1-2
CLC 64A_AEP(123)_06 718

A2-
64 BM.Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 KT quốc tế CLC 64A TOKT1101(123)CLC_06 Kinh tế lượng 1_KT quốc tế CLC 64A_AEP(123)_06 Tiếng Anh 68 54 3 2 3-4
718

Tư tưởng Hồ Chí Minh_KT quốc tế CLC A2-


64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh KT quốc tế CLC 64B LLTT1101(123)CLC_08 Tiếng Việt 55 55 2 2 3-4 1002
64B_AEP(123)_08

Lý thuyết tài chính tiền tệ_KT quốc tế CLC


64 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ KT quốc tế CLC 64B NHLT1101(123)CLC_07 Tiếng Việt 68 55 3 2 1-2
64B_AEP(123)_07

64 BM.Quản lý kinh tế Quản lý học KT quốc tế CLC 64B QLKT1101(123)CLC_02 Quản lý học_KT quốc tế CLC 64B_AEP(123)_02 Tiếng Việt 68 55 3 2 3-4

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh_KT quốc tế


64 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh KT quốc tế CLC 64B TKKD1129(123)CLC_07 Tiếng Việt 68 55 3 2
CLC 64B_AEP(123)_07

64 BM.Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 KT quốc tế CLC 64B TOKT1101(123)CLC_07 Kinh tế lượng 1_KT quốc tế CLC 64B_AEP(123)_07 Tiếng Anh 68 55 3 2

Tư tưởng Hồ Chí Minh_KT quốc tế CLC A2-


64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh KT quốc tế CLC 64C LLTT1101(123)CLC_09 Tiếng Việt 55 53 2 2 5-6
64C_AEP(123)_09 1003

Lý thuyết tài chính tiền tệ_KT quốc tế CLC A2-


64 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ KT quốc tế CLC 64C NHLT1101(123)CLC_08 Tiếng Việt 68 53 3 2 7-8
64C_AEP(123)_08 718

A2-
64 BM.Quản lý kinh tế Quản lý học KT quốc tế CLC 64C QLKT1101(123)CLC_03 Quản lý học_KT quốc tế CLC 64C_AEP(123)_03 Tiếng Việt 68 53 3 2 5-6
718

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh_KT quốc tế A2-


64 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh KT quốc tế CLC 64C TKKD1129(123)CLC_08 Tiếng Việt 68 53 3 2 7-8
CLC 64C_AEP(123)_08 718

A2-
64 BM.Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 KT quốc tế CLC 64C TOKT1101(123)CLC_08 Kinh tế lượng 1_KT quốc tế CLC 64C_AEP(123)_08 Tiếng Anh 68 53 3 2 5-6
718

Tư tưởng Hồ Chí Minh_KT quốc tế CLC A2-


64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh KT quốc tế CLC 64D LLTT1101(123)CLC_10 Tiếng Việt 64 54 2 2 7-8
64D_AEP(123)_10 1003

Lý thuyết tài chính tiền tệ_KT quốc tế CLC


64 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ KT quốc tế CLC 64D NHLT1101(123)CLC_09 Tiếng Việt 68 54 3 2
64D_AEP(123)_09

64 BM.Quản lý kinh tế Quản lý học KT quốc tế CLC 64D QLKT1101(123)CLC_04 Quản lý học_KT quốc tế CLC 64D_AEP(123)_04 Tiếng Việt 68 54 3 2

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh_KT quốc tế


64 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh KT quốc tế CLC 64D TKKD1129(123)CLC_09 Tiếng Việt 68 54 3 2
CLC 64D_AEP(123)_09

64 BM.Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 KT quốc tế CLC 64D TOKT1101(123)CLC_09 Kinh tế lượng 1_KT quốc tế CLC 64D_AEP(123)_09 Tiếng Anh 68 54 3 2

Tư tưởng Hồ Chí Minh_KT quốc tế CLC


64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh KT quốc tế CLC 64E LLTT1101(123)CLC_11 Tiếng Việt 64 53 2 2
64E_AEP(123)_11

Lý thuyết tài chính tiền tệ_KT quốc tế CLC A2-


64 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ KT quốc tế CLC 64E NHLT1101(123)CLC_10 Tiếng Việt 68 53 3 2 1-2
64E_AEP(123)_10 718

A2-
64 BM.Quản lý kinh tế Quản lý học KT quốc tế CLC 64E QLKT1101(123)CLC_05 Quản lý học(KT quốc tế CLC 64E_AEP(123)_05 Tiếng Việt 68 53 3 2 3-4
718

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 17
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh_KT quốc tế


64 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh KT quốc tế CLC 64E TKKD1129(123)CLC_10 Tiếng Việt 64 53 3 2 1-2
CLC 64E_AEP(123)_10

64 BM.Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 KT quốc tế CLC 64E TOKT1101(123)CLC_10 Kinh tế lượng 1_KT quốc tế CLC 64E_AEP(123)_10 Tiếng Anh 64 53 3 2 3-4

Tư tưởng Hồ Chí Minh_KT phát triển CLC


64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh KT phát triển CLC 64 LLTT1101(123)CLC_06 Tiếng Việt 64 49 2 2
64_AEP(123)_06

Marketing công_KT phát triển CLC A2-


64 BM.Marketing Marketing công KT phát triển CLC 64 MKMA1105(123)CLC_01 Tiếng Việt 54 49 3 2 3-4
64_AEP(123)_01 716

BM.Kinh tế Quản lý tài Kinh tế và quản lý môi trường*_KT phát triển CLC A2-
64 Kinh tế và quản lý môi trường* (E ) KT phát triển CLC 64 MTKT1104E(123)CLC_01 Tiếng Anh 54 49 3 2 1-2
nguyên và Môi trường 64_AEP(123)_01 716

Lý thuyết tài chính tiền tệ_KT phát triển CLC


64 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ KT phát triển CLC 64 NHLT1101(123)CLC_05 Tiếng Việt 54 49 3 2
64_AEP(123)_05

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh_KT phát


64 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh KT phát triển CLC 64 TKKD1129(123)CLC_05 Tiếng Việt 54 49 3 2
triển CLC 64_AEP(123)_05

BM.Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - Lênin_Ngân hàng CLC A2-
64 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Ngân hàng CLC 64 LLNL1106(123)CLC_01 Tiếng Việt 62 47 2 4 1-4
của Chủ nghĩa Mác-Lênin 64_AEP(123)_01 816

BM.Những nguyên lý cơ bản Chủ nghĩa xã hội khoa học_Ngân hàng CLC A2-
64 Chủ nghĩa xã hội khoa học Ngân hàng CLC 64 LLNL1107(123)CLC_01 Tiếng Việt 62 47 2 4 1-4
của Chủ nghĩa Mác-Lênin 64_AEP(123)_01 816

Nguyên lý kế toán (E )_Ngân hàng CLC


64 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán (E ) Ngân hàng CLC 64 KTKE1101E(123)CLC_11 Tiếng Anh 68 47 3 2 3-4
64_AEP(123)_11

Lý thuyết tài chính tiền tệ 1_Ngân hàng CLC A2-


64 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Ngân hàng CLC 64 NHLT1102(123)CLC_05 Tiếng Việt 62 47 3 2 1-2
64_AEP(123)_05 816

Nguyên lý bảo hiểm_Ngân hàng CLC A2-


64 BM.Kinh tế Bảo hiểm Nguyên lý bảo hiểm Ngân hàng CLC 64 NHTC1114(123)CLC_01 Tiếng Việt 62 47 3 2 3-4
64_AEP(123)_01 816

BM.Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - Lênin_Tài chính DN CLC
64 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Tài chính DN CLC 64A LLNL1106(123)CLC_02 Tiếng Việt 60 58 2 4 1-4
của Chủ nghĩa Mác-Lênin 64A_AEP(123)_02

BM.Những nguyên lý cơ bản Chủ nghĩa xã hội khoa học_Tài chính DN CLC
64 Chủ nghĩa xã hội khoa học Tài chính DN CLC 64A LLNL1107(123)CLC_02 Tiếng Việt 60 58 2 4 1-4
của Chủ nghĩa Mác-Lênin 64A_AEP(123)_02

Nguyên lý kế toán (E )_Tài chính DN CLC


64 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán (E ) Tài chính DN CLC 64A KTKE1101E(123)CLC_06 Tiếng Anh 60 58 3 2
64A_AEP(123)_06

Lý thuyết tài chính tiền tệ 1_Tài chính DN CLC


64 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Tài chính DN CLC 64A NHLT1102(123)CLC_06 Tiếng Việt 60 58 3 2
64A_AEP(123)_06

Nguyên lý bảo hiểm_Tài chính DN CLC A2-


64 BM.Kinh tế Bảo hiểm Nguyên lý bảo hiểm Tài chính DN CLC 64A NHTC1114(123)CLC_02 Tiếng Việt 64 58 3 2 3-4
64A_AEP(123)_02 810

BM.Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - Lênin_Tài chính DN CLC A2-
64 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Tài chính DN CLC 64B LLNL1106(123)CLC_03 Tiếng Việt 64 54 3 4 5-8
của Chủ nghĩa Mác-Lênin 64B_AEP(123)_03 810

BM.Những nguyên lý cơ bản Chủ nghĩa xã hội khoa học_Tài chính DN CLC A2-
64 Chủ nghĩa xã hội khoa học Tài chính DN CLC 64B LLNL1107(123)CLC_03 Tiếng Việt 64 54 3 4 5-8
của Chủ nghĩa Mác-Lênin 64B_AEP(123)_03 810

Nguyên lý kế toán (E )_Tài chính DN CLC A2-


64 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán (E ) Tài chính DN CLC 64B KTKE1101E(123)CLC_07 Tiếng Anh 64 54 3 2 5-6
64B_AEP(123)_07 810

Lý thuyết tài chính tiền tệ 1_Tài chính DN CLC A2-


64 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Tài chính DN CLC 64B NHLT1102(123)CLC_07 Tiếng Việt 64 54 3 2 7-8
64B_AEP(123)_07 810

Nguyên lý bảo hiểm_Tài chính DN CLC A2-


64 BM.Kinh tế Bảo hiểm Nguyên lý bảo hiểm Tài chính DN CLC 64B NHTC1114(123)CLC_03 Tiếng Việt 64 54 3 2 5-6
64B_AEP(123)_03 810

BM.Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - Lênin_Tài chính DN CLC A2-
64 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Tài chính DN CLC 64C LLNL1106(123)CLC_04 Tiếng Việt 64 54 3 4 5-8
của Chủ nghĩa Mác-Lênin 64C_AEP(123)_04 810

BM.Những nguyên lý cơ bản Chủ nghĩa xã hội khoa học_Tài chính DN CLC
64 Chủ nghĩa xã hội khoa học Tài chính DN CLC 64C LLNL1107(123)CLC_04 Tiếng Việt 64 54 3 4
của Chủ nghĩa Mác-Lênin 64C_AEP(123)_04

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 18
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Nguyên lý kế toán (E )_Tài chính DN CLC


64 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán (E ) Tài chính DN CLC 64C KTKE1101E(123)CLC_08 Tiếng Anh 64 54 3 2
64C_AEP(123)_08

Lý thuyết tài chính tiền tệ 1_Tài chính DN CLC


64 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Tài chính DN CLC 64C NHLT1102(123)CLC_08 Tiếng Việt 68 54 3 2
64C_AEP(123)_08

Nguyên lý bảo hiểm_Tài chính DN CLC


64 BM.Kinh tế Bảo hiểm Nguyên lý bảo hiểm Tài chính DN CLC 64C NHTC1114(123)CLC_04 Tiếng Việt 68 54 3 2
64C_AEP(123)_04

BM.Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - Lênin_Tài chính DN CLC A2-
64 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Tài chính DN CLC 64D LLNL1106(123)CLC_05 Tiếng Việt 64 51 3 4 1-4
của Chủ nghĩa Mác-Lênin 64D_AEP(123)_05 807

BM.Những nguyên lý cơ bản Chủ nghĩa xã hội khoa học_Tài chính DN CLC A2-
64 Chủ nghĩa xã hội khoa học Tài chính DN CLC 64D LLNL1107(123)CLC_05 Tiếng Việt 64 51 3 4 1-4
của Chủ nghĩa Mác-Lênin 64D_AEP(123)_05 807

Nguyên lý kế toán (E )_Tài chính DN CLC A2-


64 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán (E ) Tài chính DN CLC 64D KTKE1101E(123)CLC_09 Tiếng Anh 64 51 3 2 1-2
64D_AEP(123)_09 807

Lý thuyết tài chính tiền tệ 1_Tài chính DN CLC A2-


64 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Tài chính DN CLC 64D NHLT1102(123)CLC_09 Tiếng Việt 64 51 3 2 3-4
64D_AEP(123)_09 807

Nguyên lý bảo hiểm_Tài chính DN CLC A2-


64 BM.Kinh tế Bảo hiểm Nguyên lý bảo hiểm Tài chính DN CLC 64D NHTC1114(123)CLC_05 Tiếng Việt 64 51 3 2 1-2
64D_AEP(123)_05 807

BM.Những nguyên lý cơ bản Kinh tế chính trị Mác - Lênin_Tài chính DN CLC A2-
64 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Tài chính DN CLC 64E LLNL1106(123)CLC_06 Tiếng Việt 64 54 3 4 1-4
của Chủ nghĩa Mác-Lênin 64E_AEP(123)_06 807

BM.Những nguyên lý cơ bản Chủ nghĩa xã hội khoa học_Tài chính DN CLC
64 Chủ nghĩa xã hội khoa học Tài chính DN CLC 64E LLNL1107(123)CLC_06 Tiếng Việt 64 54 3 4 1-4
của Chủ nghĩa Mác-Lênin 64E_AEP(123)_06

Tư tưởng Hồ Chí Minh_Tài chính DN CLC


64 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán (E ) Tài chính DN CLC 64E KTKE1101E(123)CLC_10 Tiếng Anh 64 54 3 2 3-4
64E_AEP(123)_10

Lý thuyết tài chính tiền tệ 1_Tài chính DN CLC


64 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Tài chính DN CLC 64E NHLT1102(123)CLC_10 Tiếng Việt 64 54 3 2
64E_AEP(123)_10

Nguyên lý bảo hiểm_Tài chính DN CLC


64 BM.Kinh tế Bảo hiểm Nguyên lý bảo hiểm Tài chính DN CLC 64E NHTC1114(123)CLC_06 Tiếng Việt 64 54 3 2
64E_AEP(123)_06

Nguyên lý kế toán_Quản trị KD CLC A2-


64 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Quản trị KD CLC 64 KTKE1101(123)CLC_06 Tiếng Việt 54 53 3 2 1-2
64_AEP(123)_06 716

A2-
64 BM.Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro Quản trị KD CLC 64 NHTM1114(123)CLC_01 Quản trị rủi ro_Quản trị KD CLC 64_AEP(123)_01 Tiếng Việt 54 53 3 2 3-4
716

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh_Quản trị KD


64 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh Quản trị KD CLC 64 TKKD1129(123)CLC_15 Tiếng Việt 54 53 3 2 3-4
CLC 64_AEP(123)_15

Tư tưởng Hồ Chí Minh_Quản trị KD CLC


64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị KD CLC 64 LLTT1101(123)CLC_16 Tiếng Việt 55 53 2 2 1-2
64_AEP(123)_16

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam_Quản trị KD CLC


64 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Quản trị KD CLC 64 LLLSD1102(123)CLC_01 Tiếng Việt 54 49 2 2
64_AEP(123)_01

Tư tưởng Hồ Chí Minh_QT nhân lực CLC


64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh QT nhân lực CLC 64 LLTT1101(123)CLC_17 Tiếng Việt 55 52 3 2 3-4
64_AEP(123)_17

Nguyên lý kế toán*_QT nhân lực CLC


64 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán* (E ) QT nhân lực CLC 64 KTKE1101E(123)CLC_05 Tiếng Anh 54 52 2 2 1-2
64_AEP(123)_05

Marketing căn bản*_QT nhân lực CLC A2-


64 BM.Marketing Marketing căn bản* (E ) QT nhân lực CLC 64 MKMA1104E(123)CLC_01 Tiếng Anh 54 52 3 2 3-4
64_AEP(123)_01 716

BM.Quản trị kinh doanh tổng Quản trị kinh doanh 1*_QT nhân lực CLC A2-
64 Quản trị kinh doanh 1* (E ) QT nhân lực CLC 64 QTTH1102E(123)CLC_01 Tiếng Anh 54 52 3 2 1-2
hợp 64_AEP(123)_01 716

BM.Hệ thống thông tin quản Hệ thống thông tin quản lý_QT nhân lực CLC
64 Hệ thống thông tin quản lý QT nhân lực CLC 64 TIHT1102(123)CLC_05 Tiếng Việt 60 52 3 2
lý 64_AEP(123)_05

Kinh tế vĩ mô 1_Quản trị KDQT CLC A2-


64 BM.Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Quản trị KDQT CLC 64A KHMA1101(123)CLC_01 Tiếng Việt 54 52 3 2 1-2
64A_AEP(123)_01 717

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 19
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Nguyên lý kế toán_Quản trị KDQT CLC A2-


64 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Quản trị KDQT CLC 64A KTKE1101(123)CLC_01 Tiếng Việt 54 52 3 2 3-4
64A_AEP(123)_01 717

Tư tưởng Hồ Chí Minh_Quản trị KDQT CLC A2-


64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị KDQT CLC 64A LLTT1101(123)CLC_02 Tiếng Việt 54 52 2 2 3-4
64A_AEP(123)_02 717

BM.Hệ thống thông tin quản Hệ thống thông tin quản lý_Quản trị KDQT CLC A2-
64 Hệ thống thông tin quản lý Quản trị KDQT CLC 64A TIHT1102(123)CLC_01 Tiếng Việt 60 52 3 2 1-2
lý 64A_AEP(123)_01 612

Lý thuyết xác suất và thống kê toán_Quản trị KDQT A2-


64 BM.Toán kinh tế Lý thuyết xác suất và thống kê toán Quản trị KDQT CLC 64A TOKT1106(123)CLC_02 Tiếng Việt 54 52 3 2 1-2
CLC 64A_AEP(123)_02 717

Lý thuyết xác suất và thống kê toán_Quản trị KDQT A2-


64 BM.Toán kinh tế Lý thuyết xác suất và thống kê toán Quản trị KDQT CLC 64B TOKT1106(123)CLC_03 Tiếng Việt 54 53 3 2 3-4
CLC 64B_AEP(123)_03 717

Kinh tế vĩ mô 1_Quản trị KDQT CLC


64 BM.Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Quản trị KDQT CLC 64B KHMA1101(123)CLC_02 Tiếng Việt 54 53 3 2 3-4
64B_AEP(123)_02

Nguyên lý kế toán_Quản trị KDQT CLC


64 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Quản trị KDQT CLC 64B KTKE1101(123)CLC_02 Tiếng Việt 54 53 3 2 1-2
64B_AEP(123)_02

Tư tưởng Hồ Chí Minh_Quản trị KDQT CLC A2-


64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị KDQT CLC 64B LLTT1101(123)CLC_03 Tiếng Việt 54 53 2 2 1-2
64B_AEP(123)_03 717

BM.Hệ thống thông tin quản Hệ thống thông tin quản lý_Quản trị KDQT CLC A2-
64 Hệ thống thông tin quản lý Quản trị KDQT CLC 64B TIHT1102(123)CLC_02 Tiếng Việt 60 53 3 2 3-4
lý 64B_AEP(123)_02 612

Kinh tế vĩ mô 1_Quản trị KDQT CLC A2-


64 BM.Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Quản trị KDQT CLC 64C KHMA1101(123)CLC_03 Tiếng Việt 54 54 3 2 5-6
64C_AEP(123)_03 717

Nguyên lý kế toán_Quản trị KDQT CLC A2-


64 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Quản trị KDQT CLC 64C KTKE1101(123)CLC_03 Tiếng Việt 54 54 3 2 7-8
64C_AEP(123)_03 717

Lý thuyết xác suất và thống kê toán_Quản trị KDQT A2-


64 BM.Toán kinh tế Lý thuyết xác suất và thống kê toán Quản trị KDQT CLC 64C TOKT1106(123)CLC_04 Tiếng Việt 54 54 3 2 5-6
CLC 64C_AEP(123)_04 717

Tư tưởng Hồ Chí Minh_Quản trị KDQT CLC A2-


64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị KDQT CLC 64C LLTT1101(123)CLC_04 Tiếng Việt 54 54 2 2 7-8
64C_AEP(123)_04 717

BM.Hệ thống thông tin quản Hệ thống thông tin quản lý_Quản trị KDQT CLC A2-
64 Hệ thống thông tin quản lý Quản trị KDQT CLC 64C TIHT1102(123)CLC_03 Tiếng Việt 60 54 3 2 5-6
lý 64C_AEP(123)_03 612

BM.Hệ thống thông tin quản Hệ thống thông tin quản lý_Quản trị KDQT CLC A2-
64 Hệ thống thông tin quản lý Quản trị KDQT CLC 64D TIHT1102(123)CLC_04 Tiếng Việt 60 52 3 2 7-8
lý 64D_AEP(123)_04 612

Tư tưởng Hồ Chí Minh_Quản trị KDQT CLC A2-


64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị KDQT CLC 64D LLTT1101(123)CLC_05 Tiếng Việt 54 52 2 2 5-6
64D_AEP(123)_05 717

Kinh tế vĩ mô 1_Quản trị KDQT CLC A2-


64 BM.Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Quản trị KDQT CLC 64D KHMA1101(123)CLC_04 Tiếng Việt 54 52 3 2 7-8
64D_AEP(123)_04 717

Nguyên lý kế toán_Quản trị KDQT CLC


64 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Quản trị KDQT CLC 64D KTKE1101(123)CLC_04 Tiếng Việt 54 52 3 2
64D_AEP(123)_04

Lý thuyết xác suất và thống kê toán_Quản trị KDQT


64 BM.Toán kinh tế Lý thuyết xác suất và thống kê toán Quản trị KDQT CLC 64D TOKT1106(123)CLC_05 Tiếng Việt 54 52 3 2
CLC 64D_AEP(123)_05

Quản trị Marketing CLC Nguyên lý kế toán*_Quản trị Marketing CLC A2-
64 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán* (E ) KTKE1101E(123)CLC_01 Tiếng Anh 56 55 3 2 3-4
64A 64A_AEP(123)_01 713

Quản trị Marketing CLC Quản trị giá_Quản trị Marketing CLC A2-
64 BM.Định giá Quản trị giá MKDG1120(123)CLC_01 Tiếng Việt 56 55 3 2 1-2
64A 64A_AEP(123)_01 713

Quản trị Marketing CLC Nghiên cứu marketing_Quản trị Marketing CLC A2-
64 BM.Marketing Nghiên cứu marketing MKMA1109(123)CLC_05 Tiếng Việt 56 55 3 2 1-2
64A 64A_AEP(123)_05 713

Quản trị Marketing CLC Thống kê trong kinh tế và kinh doanh_Quản trị A2-
64 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh TKKD1129(123)CLC_11 Tiếng Việt 56 55 3 2 3-4
64A Marketing CLC 64A_AEP(123)_11 713

Quản trị Marketing CLC Tư tưởng Hồ Chí Minh_Quản trị Marketing CLC
64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh LLTT1101(123)CLC_12 Tiếng Việt 55 55 2 2 1-2
64A 64A_AEP(123)_12

Quản trị Marketing CLC Tư tưởng Hồ Chí Minh_Quản trị Marketing CLC
64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh LLTT1101(123)CLC_13 Tiếng Việt 55 54 2 2 3-4
64B 64B_AEP(123)_13

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 20
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Quản trị Marketing CLC Nguyên lý kế toán*_Quản trị Marketing CLC A2-
64 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán* (E ) KTKE1101E(123)CLC_02 Tiếng Anh 56 54 3 2 3-4
64B 64B_AEP(123)_02 713

Quản trị Marketing CLC Nghiên cứu marketing_Quản trị Marketing CLC A2-
64 BM.Marketing Nghiên cứu marketing MKMA1109(123)CLC_06 Tiếng Việt 56 54 3 2 1-2
64B 64B_AEP(123)_02 713

Quản trị Marketing CLC Quản trị giá_Quản trị Marketing CLC
64 BM.Định giá Quản trị giá MKDG1120(123)CLC_02 Tiếng Việt 56 54 3 2
64B 64B_AEP(123)_02

Quản trị Marketing CLC Thống kê trong kinh tế và kinh doanh_Quản trị
64 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh TKKD1129(123)CLC_12 Tiếng Việt 56 54 3 2
64B Marketing CLC 64B_AEP(123)_12

Quản trị Marketing CLC Nguyên lý kế toán*_Quản trị Marketing CLC A2-
64 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán* (E ) KTKE1101E(123)CLC_03 Tiếng Anh 56 54 3 2 7-8
64C 64C_AEP(123)_03 713

Quản trị Marketing CLC Quản trị giá_Quản trị Marketing CLC A2-
64 BM.Định giá Quản trị giá MKDG1120(123)CLC_03 Tiếng Việt 56 54 3 2 5-6
64C 64C_AEP(123)_03 713

Quản trị Marketing CLC Nghiên cứu marketing_Quản trị Marketing CLC A2-
64 BM.Marketing Nghiên cứu marketing MKMA1109(123)CLC_07 Tiếng Việt 56 54 3 2 7-8
64C 64C_AEP(123)_07 713

Quản trị Marketing CLC Thống kê trong kinh tế và kinh doanh_Quản trị A2-
64 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh TKKD1129(123)CLC_13 Tiếng Việt 56 54 3 2 5-6
64C Marketing CLC 64C_AEP(123)_13 713

Quản trị Marketing CLC Tư tưởng Hồ Chí Minh_Quản trị Marketing CLC A2-
64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh LLTT1101(123)CLC_14 Tiếng Việt 56 54 2 2 7-8
64C 64C_AEP(123)_14 713

Quản trị Marketing CLC Tư tưởng Hồ Chí Minh_Quản trị Marketing CLC A2-
64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh LLTT1101(123)CLC_15 Tiếng Việt 56 55 2 2 5-6
64D 64D_AEP(123)_15 713

Quản trị Marketing CLC Nguyên lý kế toán*_Quản trị Marketing CLC


64 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán* (E ) KTKE1101E(123)CLC_04 Tiếng Anh 56 55 3 2
64D 64D_AEP(123)_04

Quản trị Marketing CLC Nghiên cứu marketing_Quản trị Marketing CLC
64 BM.Marketing Nghiên cứu marketing MKMA1109(123)CLC_08 Tiếng Việt 56 55 3 2
64D 64D_AEP(123)_08

Quản trị Marketing CLC Quản trị giá_Quản trị Marketing CLC
64 BM.Định giá Quản trị giá MKDG1120(123)CLC_04 Tiếng Việt 56 55 3 2
64D 64D_AEP(123)_04

Quản trị Marketing CLC Thống kê trong kinh tế và kinh doanh_Quản trị
64 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh TKKD1129(123)CLC_14 Tiếng Việt 56 55 3 2
64D Marketing CLC 64D_AEP(123)_14

Digital Marketing CLC Hành vi người tiêu dùng_Digital Marketing CLC A2-
64 BM.Marketing Hành vi người tiêu dùng MKMA1101(123)CLC_01 Tiếng Việt 68 54 3 2 1-2
64A 64A_AEP(123)_01 708

Digital Marketing CLC Nghiên cứu marketing_Digital Marketing CLC A2-


64 BM.Marketing Nghiên cứu marketing MKMA1109(123)CLC_01 Tiếng Việt 68 54 3 2 3-4
64A 64A_AEP(123)_01 708

Digital Marketing CLC Thống kê trong kinh tế và kinh doanh_Digital


64 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh TKKD1129(123)CLC_01 Tiếng Việt 68 54 3 2
64A Marketing CLC 64A_AEP(123)_01

Digital Marketing CLC Kinh tế vĩ mô 1*_Digital Marketing CLC A2-


64 BM.Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1* (E ) KHMA1101E(123)CLC_01 Tiếng Anh 68 54 3 2 1-2
64A 64A_AEP(123)_01 708

Digital Marketing CLC Nhập môn Công nghệ thông tin_Digital Marketing A2-
64 BM.Công nghệ thông tin Nhập môn Công nghệ thông tin CNTT1116(123)CLC_01 Tiếng Việt 60 54 3 2 1-2
64A CLC 64A_AEP(123)_01 612

Digital Marketing CLC Nhập môn Công nghệ thông tin_Digital Marketing A2-
64 BM.Công nghệ thông tin Nhập môn Công nghệ thông tin CNTT1116(123)CLC_02 Tiếng Việt 60 52 3 2 3-4
64B CLC 64B_AEP(123)_02 612

Digital Marketing CLC Kinh tế vĩ mô 1*_Digital Marketing CLC A2-


64 BM.Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1* (E ) KHMA1101E(123)CLC_02 Tiếng Anh 68 52 3 2 3-4
64B 64B_AEP(123)_02 708

Digital Marketing CLC Hành vi người tiêu dùng_Digital Marketing CLC A2-
64 BM.Marketing Hành vi người tiêu dùng MKMA1101(123)CLC_02 Tiếng Việt 68 52 3 2 1-2
64B 64B_AEP(123)_02 708

Digital Marketing CLC Nghiên cứu marketing_Digital Marketing CLC A2-


64 BM.Marketing Nghiên cứu marketing MKMA1109(123)CLC_02 Tiếng Việt 68 52 3 2 3-4
64B 64B_AEP(123)_02 708

Digital Marketing CLC Thống kê trong kinh tế và kinh doanh_Digital


64 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh TKKD1129(123)CLC_02 Tiếng Việt 68 52 3 2
64B Marketing CLC 64B_AEP(123)_02

Digital Marketing CLC Hành vi người tiêu dùng_Digital Marketing CLC


64 BM.Marketing Hành vi người tiêu dùng MKMA1101(123)CLC_03 Tiếng Việt 68 55 3 2
64C 64C_AEP(123)_03

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 21
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Digital Marketing CLC Nghiên cứu marketing_Digital Marketing CLC


64 BM.Marketing Nghiên cứu marketing MKMA1109(123)CLC_03 Tiếng Việt 68 55 3 2
64C 64C_AEP(123)_03

Digital Marketing CLC Kinh tế vĩ mô 1*_Digital Marketing CLC


64 BM.Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1* (E ) KHMA1101E(123)CLC_03 Tiếng Anh 68 55 3 2
64C 64C_AEP(123)_03

Digital Marketing CLC Thống kê trong kinh tế và kinh doanh_Digital A2-


64 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh TKKD1129(123)CLC_03 Tiếng Việt 68 55 3 2 5-6
64C Marketing CLC 64C_AEP(123)_03 708

Digital Marketing CLC Nhập môn Công nghệ thông tin_Digital Marketing A2-
64 BM.Công nghệ thông tin Nhập môn Công nghệ thông tin CNTT1116(123)CLC_03 Tiếng Việt 60 55 3 2 7-8
64C CLC 64C_AEP(123)_03 612

Digital Marketing CLC Nhập môn Công nghệ thông tin_Digital Marketing A2-
64 BM.Công nghệ thông tin Nhập môn Công nghệ thông tin CNTT1116(123)CLC_04 Tiếng Việt 60 55 3 2 5-6
64D CLC 64D_AEP(123)_04 612

Digital Marketing CLC Thống kê trong kinh tế và kinh doanh_Digital A2-


64 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh TKKD1129(123)CLC_04 Tiếng Việt 68 55 3 2 7-8
64D Marketing CLC 64D_AEP(123)_04 708

Digital Marketing CLC


64 BM.Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1* (E ) KHMA1101E(123)CLC_04 Kinh tế vĩ mô 1*_Digital Marketing CLC 64D_04 Tiếng Anh 68 55 3 2
64D

Digital Marketing CLC Hành vi người tiêu dùng_Digital Marketing CLC A2-
64 BM.Marketing Hành vi người tiêu dùng MKMA1101(123)CLC_04 Tiếng Việt 68 55 3 2 7-8
64D 64D_AEP(123)_04 708

Digital Marketing CLC Nghiên cứu marketing_Digital Marketing CLC A2-


64 BM.Marketing Nghiên cứu marketing MKMA1109(123)CLC_04 Tiếng Việt 68 55 3 2 5-6
64D 64D_04 708

Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số_Công nghệ thông tin và


64 BM.Công nghệ thông tin Kỹ thuật số CNTT1113(123)CLC_01 Tiếng Việt 60 30 3 2
CĐS CLC 64 CĐS_AEP(123)_01

Công nghệ thông tin và Lập trình hướng đối tượng*_Công nghệ thông tin và
64 BM.Công nghệ thông tin Lập trình hướng đối tượng* (E ) CNTT1131E(123)CLC_01 Tiếng Anh 60 30 3 2
CĐS CLC 64 CĐS_AEP(123)_01

BM.Hệ thống thông tin quản Công nghệ thông tin và Cấu trúc dữ liệu và giải thuật_Công nghệ thông tin
64 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TIHT1101(123)CLC_01 Tiếng Việt 60 30 2 2
lý CĐS CLC 64 và CĐS_AEP(123)_01

Công nghệ thông tin và Cơ sở dữ liệu (Databases)_Công nghệ thông tin và


64 BM.Tin học kinh tế Cơ sở dữ liệu (Databases) TIKT1130(123)CLC_01 Tiếng Việt 60 30 2 2
CĐS CLC 64 CĐS_AEP(123)_01

BM.Những nguyên lý cơ bản Công nghệ thông tin và Kinh tế chính trị Mác - Lênin_Công nghệ thông tin A2-
64 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LLNL1106(123)CLC_07 Tiếng Việt 48 30 2 4 5-8
của Chủ nghĩa Mác-Lênin CĐS CLC 64 và CĐS_AEP(123)_07 916

BM.Những nguyên lý cơ bản Công nghệ thông tin và Chủ nghĩa xã hội khoa học_Công nghệ thông tin và A2-
64 Chủ nghĩa xã hội khoa học LLNL1107(123)CLC_07 Tiếng Việt 48 30 2 4 5-8
của Chủ nghĩa Mác-Lênin CĐS CLC 64 CĐS_AEP(123)_07 916

POHE Quản trị KS Quản trị nhân lực trong du lịch và khách sạn
BM.Quản trị dịch vụ du lịch Quản trị nhân lực trong du lịch và
62 62+POHE Quản trị LH POHEDLLH111E(123)POHE_01 (E )_POHE Quản trị KS 62+POHE Quản trị LH Tiếng Anh 42 32 3 2 1-2
và lữ hành khách sạn (E )
62 62_AEP(123)_01

POHE Quản trị KS Tài chính trong du lịch và khách sạn (E )_POHE
Tài chính trong du lịch và khách sạn
62 BM.Quản trị Khách sạn 62+POHE Quản trị LH POHEDLKS218E(123)POHE_01 Quản trị KS 62+POHE Quản trị LH Tiếng Anh 42 32 3 2 3-4
(E )
62 62_AEP(123)_01

POHE Quản trị KS Quản trị chiến lược trong du lịch và khách sạn
BM.Quản trị dịch vụ du lịch Quản trị chiến lược trong du lịch và A2-
62 62+POHE Quản trị LH POHEDLLH113E(123)POHE_01 (E )_POHE Quản trị KS 62+POHE Quản trị LH Tiếng Anh 42 32 3 2 1-2
và lữ hành khách sạn (E ) 915
62 62_AEP(123)_01

Pháp luật trong kinh doanh du lịch và khách


Pháp luật trong kinh doanh du lịch và A2-
62 BM.Quản trị Khách sạn POHE Quản trị KS 62 POHEDLKS220(123)POHE_01 sạn_POHE Quản trị KS 62+POHE Quản trị LH Tiếng Việt 42 20 3 2 3-4
khách sạn 915
62_AEP(123)_01

POHE Quản trị KS


BM.Quản trị dịch vụ du lịch Quản trị điểm đến du lịch (E )_POHE Quản trị KS A2-
62 Quản trị điểm đến du lịch (E ) 62+POHE Quản trị LH POHEDLLH100(123)POHE_01 Tiếng Anh 42 32 3 2 3-4
và lữ hành 62+POHE Quản trị LH 62_AEP(123)_01 915
62

POHE Quản trị LH


BM.Quản trị dịch vụ du lịch Du lịch sinh thái (E )_POHE Quản trị LH 62+POHE A2-
62 Du lịch sinh thái (E ) 62+POHE Quản trị LH POHEDLLH119E(123)POHE_01 Tiếng Anh 42 32 2 2 1-2
và lữ hành Quản trị LH 63_AEP(123)_01 915
63

Luật tố tụng dân sự_POHE Luật KD A2-


62 BM.Pháp luật cơ sở Luật tố tụng dân sự POHE Luật KD 62 PHLUCS08(123)POHE_01 Tiếng Việt 35 15 3 2 1-2
62_AEP(123)_01 907

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 22
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Kỹ năng tư vấn pháp luật_POHE Luật KD A2-


62 BM.Pháp luật kinh doanh Kỹ năng tư vấn pháp luật POHE Luật KD 62 PHLUKD12(123)POHE_01 Tiếng Việt 35 15 3 2 3-4
62_AEP(123)_01 907

Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp đồng Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp đồng thương A2-
62 BM.Pháp luật kinh doanh POHE Luật KD 62 PHLUKD16(123)POHE_01 Tiếng Việt 35 15 3 2 1-2
thương mại mại_POHE Luật KD 62_AEP(123)_01 907

Pháp luật hải quan_POHE Luật KD A2-


62 BM.Pháp luật kinh doanh Pháp luật hải quan POHE Luật KD 62 PHLUKD18(123)POHE_01 Tiếng Việt 35 15 3 2 3-4
62_AEP(123)_01 907

Pháp luật kinh doanh bất động sản_POHE Luật KD A2-


62 BM.Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh bất động sản POHE Luật KD 62 PHLUKD21(123)POHE_01 Tiếng Việt 35 15 3 2 3-4
62_AEP(123)_01 907

Giao tiếp – Truyền thông trong Kinh Giao tiếp – Truyền thông trong Kinh doanh_POHE A2-
62 BM.Truyền thông Marketing POHE TT Marketing 62 POHEMKTT1113(123)POHE_01 Tiếng Việt 62 48 3 2 1-2
doanh TT Marketing 62_AEP(123)_01 903

Quản trị Marketing_POHE TT Marketing A2-


62 BM.Marketing Quản trị Marketing POHE TT Marketing 62 MKMA1110(123)POHE_07 Tiếng Việt 62 48 3 2 3-4
62_AEP(123)_07 903

BM.Quản trị Bán hàng và Quản trị Quan hệ Khách hàng_POHE TT


62 Quản trị Quan hệ Khách hàng POHE TT Marketing 62 POHEMKBH1108(123)POHE_01 Tiếng Việt 54 48 3 2
Digital Marketing Marketing 62_AEP(123)_01

Quay phim – Chụp ảnh Quảng cáo_POHE TT


62 BM.Truyền thông Marketing Quay phim – Chụp ảnh Quảng cáo POHE TT Marketing 62 POHEMKTT1115(123)POHE_01 Tiếng Việt 54 48 3 2
Marketing 62_AEP(123)_01

Tiếng Anh trong Truyền thông Tiếng Anh trong Truyền thông Marketing*_POHE A2-
62 BM.Truyền thông Marketing POHE TT Marketing 62 POHEMKTT1156E(123)POHE_01 Tiếng Anh 54 48 3 2 1-2
Marketing* (E ) TT Marketing 62_AEP(123)_01 817

Truyền thông và Trưng bày tại Điểm Truyền thông và Trưng bày tại Điểm bán_POHE TT A2-
62 BM.Truyền thông Marketing POHE TT Marketing 62 POHEMKTT1105(123)POHE_01 Tiếng Việt 54 48 3 2 3-4
bán Marketing 62_AEP(123)_01 817

BM.Kinh tế và kinh doanh POHE Quản trị KDTM Định mức kinh tế kỹ thuật_POHE Quản trị KDTM A2-
62 Định mức kinh tế kỹ thuật POHETMKT1107(123)POHE_01 Tiếng Việt 48 35 3 2 1-2
thương mại 62 62_AEP(123)_01 913

BM.Kinh tế và kinh doanh POHE Quản trị KDTM Kinh doanh Logistics_POHE Quản trị KDTM A2-
62 Kinh doanh Logistics (E ) POHETMKT1116E(123)POHE_01 Tiếng Anh 48 35 3 2 3-4
thương mại 62 62_AEP(123)_01 913

BM.Kinh tế và kinh doanh POHE Quản trị KDTM Nghiệp vụ bán hàng_POHE Quản trị KDTM A2-
62 Nghiệp vụ bán hàng POHETMKT1119(123)POHE_01 Tiếng Việt 48 35 3 2 1-2
thương mại 62 62_AEP(123)_01 913

BM.Kinh tế và kinh doanh POHE Quản trị KDTM Chuyên đề: Marketing Thương mại_POHE Quản trị A2-
62 Chuyên đề: Marketing Thương mại TMKT1126(123)POHE_01 Tiếng Việt 48 35 3 2 3-4
thương mại 62 KDTM 62_AEP(123)_01 913

POHE Quản trị KDTM Nghiệp vụ Kinh doanh xuất nhập khẩu_POHE A2-
62 BM.Thương mại quốc tế Nghiệp vụ Kinh doanh xuất nhập khẩu POHETMQT1113(123)POHE_01 Tiếng Việt 42 35 3 2 3-4
62 Quản trị KDTM 62_AEP(123)_01 915

BM.Kinh tế và kinh doanh Đề án chuyên ngành Quản trị kinh POHE Quản trị KDTM Đề án chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương
62 TMKT1106(123)POHE_01 Tiếng Việt 35 3 2
thương mại doanh thương mại 62 mại_POHE Quản trị KDTM 62_AEP(123)_01

Tiếng Trung 2 -Lớp 1_POHE Quản trị KS


63 BM.Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Trung 2 -Lớp 1 POHE Quản trị KS 63 NNKCCH01(123)POHE_01 Tiếng Việt 48 29 3 2
63_AEP(123)_01

Tiếng Trung 2 -Lớp 2_POHE Quản trị LH


63 BM.Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Trung 2 -Lớp 2 POHE Quản trị LH 63 NNKCCH01(123)POHE_02 Tiếng Việt 46 20 3 2
63_AEP(123)_02

Quản trị kinh doanh dịch vụ giải trí Quản trị kinh doanh dịch vụ giải trí trong khách sạn A2-
63 BM.Quản trị Khách sạn POHE Quản trị KS 63 POHEDLKS212E(123)POHE_01 Tiếng Anh 54 29 3 2 3-4
trong khách sạn (E ) (E )_POHE Quản trị KS 63_AEP(123)_01 817
POHE Quản trị KS
Kinh doanh du lịch trực tuyến*_POHE Quản trị KS A2-
63 BM.Quản trị Khách sạn Kinh doanh du lịch trực tuyến* (E ) 63+POHE Quản trị LH POHEDLKS219E(123)POHE_01 Tiếng Anh 54 49 3 2 1-2
63+POHE Quản trị LH 63_AEP(123)_02 817
63
POHE Quản trị KS
BM.Quản trị dịch vụ du lịch Quản trị điểm đến du lịch*_POHE Quản trị KS A2-
63 Quản trị điểm đến du lịch* (E ) 63+POHE Quản trị LH POHEDLLH100(123)POHE_02 Tiếng Anh 54 49 3 2 3-4
và lữ hành 63+POHE Quản trị LH 63_AEP(123)_02 817
63
POHE Quản trị KS Quản trị Marketing trong du lịch và khách
BM.Quản trị dịch vụ du lịch Quản trị Marketing trong du lịch và A2-
63 63+POHE Quản trị LH POHEDLLH121E(123)POHE_01 sạn*_POHE Quản trị KS 63+POHE Quản trị LH Tiếng Anh 54 49 3 2 1-2
và lữ hành khách sạn* (E ) 817
63 63_AEP(123)_01

Nguyên lý kế toán (E )_POHE Luật KD A2-


63 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán (E ) POHE Luật KD 63 KTKE1101E(123)POHE_12 Tiếng Anh 35 22 3 2 1-2
63_AEP(123)_12 907

63 BM.Pháp luật kinh doanh Luật thương mại 2 POHE Luật KD 63 PHLUKD02(123)POHE_01 Luật thương mại 2_POHE Luật KD 63_AEP(123)_01 Tiếng Việt 35 22 3 2 1-2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 23
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

63 BM.Pháp luật kinh doanh Tư pháp quốc tế POHE Luật KD 63 PHLUKD05(123)POHE_01 Tư pháp quốc tế_POHE Luật KD 63_AEP(123)_01 Tiếng Việt 35 22 3 2 3-4

Luật thương mại quốc tế E )_POHE Luật KD


63 BM.Pháp luật kinh doanh Luật thương mại quốc tế (E ) POHE Luật KD 63 PHLUKD06(123)POHE_01 Tiếng Anh 35 22 3 2
63_AEP(123)_01

Luật hôn nhân và gia đình_POHE Luật KD


63 BM.Pháp luật kinh doanh Luật hôn nhân và gia đình POHE Luật KD 63 PHLUKD10(123)POHE_01 Tiếng Việt 35 22 3 2
63_AEP(123)_01

Kế hoạch hóa Phương tiện Truyền Kế hoạch hóa phương tiện truyền thông (E )_POHE A2-
63 BM.Truyền thông Marketing POHE TT Marketing 63 POHEMKTT1104E(123)POHE_01 Tiếng Việt 48 47 3 2 7-8
thông* TT Marketing 63_AEP(123)_01 913

Quan hệ Công chúng_POHE TT Marketing A2-


63 BM.Truyền thông Marketing Quan hệ Công chúng POHE TT Marketing 63 MKTT1109(123)POHE_01 Tiếng Việt 48 47 3 2 5-6
63_AEP(123)_01 913

Tổ chức sự kiện*_POHE TT Marketing A2-


63 BM.Truyền thông Marketing Tổ chức sự kiện* POHE TT Marketing 63 POHEMKTT1107E(123)POHE_01 Tiếng Việt 48 47 3 2 7-8
63_AEP(123)_01 913

Quản trị thương hiệu_POHE TT Marketing A2-


63 BM.Truyền thông Marketing Quản trị thương hiệu POHE TT Marketing 63 MKTT1112(123)POHE_01 Tiếng Việt 48 47 3 2 5-6
63_AEP(123)_01 913

Quản trị vận hành_POHE TT Marketing


63 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị vận hành POHE TT Marketing 63 QTKD1135(123)POHE_01 Tiếng Việt 54 47 3 2
63_AEP(123)_01

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam_POHE TT


63 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam POHE TT Marketing 63 LLLSD1102(123)POHE_02 Tiếng Việt 54 47 2 2
Marketing 63_AEP(123)_02

Pháp luật trong Thẩm định giá_POHE TĐG A2-


63 BM.Pháp luật kinh doanh Pháp luật trong Thẩm định giá POHE TĐG 63 LUKD1159(123)POHE_01 Tiếng Việt 42 33 3 2 5-6
63_AEP(123)_01 915

Quản trị tài sản thương hiệu_POHE TĐG A2-


63 BM.Định giá Quản trị tài sản thương hiệu POHE TĐG 63 MKDG1110(123)POHE_01 Tiếng Việt 42 33 3 2 7-8
63_AEP(123)_01 915

Thẩm định giá doanh nghiệp 1_POHE TĐG


63 BM.Định giá Thẩm định giá doanh nghiệp 1 POHE TĐG 63 POHEMKDG1102(123)POHE_01 Tiếng Việt 35 33 3 2
63_AEP(123)_01

Thẩm định giá máy móc và thiết bị_POHE TĐG


63 BM.Định giá Thẩm định giá máy móc và thiết bị POHE TĐG 63 POHEMKDG1117(123)POHE_01 Tiếng Việt 35 33 3 2
63_AEP(123)_01

Thực hành nghề Thẩm định gía_POHE TĐG


63 BM.Định giá Thực hành nghề Thẩm định giá POHE TĐG 63 POHEMKDG1121(123)POHE_01 Tiếng Việt 42 33 3 2
63_AEP(123)_01

Định giá bất động sản 1_POHE TĐG


63 BM.Kinh doanh bất động sản Định giá bất động sản 1 POHE TĐG 63 POHETNBD1101(123)POHE_01 Tiếng Việt 42 33 3 2
63_AEP(123)_01

BM.Kinh tế và kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh doanh*(E POHE Quản trị KDTM Giao dịch và đàm phán kinh doanh*(E )_POHE
63 TMKT1101E(123)POHE_01 Tiếng Anh 42 40 3 2
thương mại ) 63 Quản trị KDTM 63_AEP(123)_01

BM.Kinh tế và kinh doanh POHE Quản trị KDTM Kinh tế thương mại 1_POHE Quản trị KDTM
63 Kinh tế thương mại 1 TMKT1110(123)POHE_01 Tiếng Việt 42 40 3 2
thương mại 63 63_AEP(123)_01

POHE Quản trị KDTM Thương mại điện tử_POHE Quản trị KDTM
63 BM.Thương mại quốc tế Thương mại điện tử POHETMQT1118E(123)POHE_01 Tiếng Anh 42 40 3 2
63 63_AEP(123)_01

POHE Quản trị KDTM Kinh tế hải quan_POHE Quản trị KDTM
63 BM.Thương mại quốc tế Kinh tế hải quan TMQT1127(123)POHE_01 Tiếng Việt 42 40 3 2
63 63_AEP(123)_01

POHE Quản trị KDTM Kinh doanh quốc tế (E )_POHE Quản trị KDTM A2-
63 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế (E ) TMKD1101E(123)POHE_04 Tiếng Anh 42 40 3 2 1-2
63 63_AEP(123)_04 915

A2-
63 BM.Tài chính công Quản lý thuế POHE QLTT 63 NHCO1115(123)POHE_01 Quản lý thuế_POHE QLTT 63_AEP(123)_01 Tiếng Việt 35 26 3 2 5-6
907

A2-
63 BM.Pháp luật cơ sở Luật hành chính POHE QLTT 63 PHLUCS05(123)POHE_01 Luật hành chính_POHE QLTT 63_AEP(123)_01 Tiếng Việt 35 26 3 2 7-8
907

Hội nhập kinh tế quốc tế*(E )_POHE QLTT A2-


63 BM.Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế* (E ) POHE QLTT 63 TMKQ1107E(123)POHE_03 Tiếng Anh 35 26 3 2 7-8
63_AEP(123)_03 907

BM.Kinh tế và kinh doanh Kinh doanh Thương mại*(E )_POHE QLTT A2-
63 Kinh doanh Thương mại* (E ) POHE QLTT 63 TMKT1115E(123)POHE_01 Tiếng Anh 35 26 3 2 5-6
thương mại 63_AEP(123)_01 907

A2-
63 BM.Thương mại quốc tế Thương mại điện tử POHE QLTT 63 TMQT1125(123)POHE_01 Thương mại điện tử_POHE QLTT 63_AEP(123)_01 Tiếng Việt 35 26 3 2 5-6
907

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 24
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

A2-
63 BM.Thương mại quốc tế Chính phủ điện tử POHE QLTT 63 TMQT1136(123)POHE_01 Chính phủ điện tử_POHE QLTT 63_AEP(123)_01 Tiếng Việt 35 26 3 2 7-8
907

Đề án tổng quan du lịch và khách sạn _(OHE Quản


64 BM.Quản trị Khách sạn Đề án tổng quan du lịch và khách sạn POHE Quản trị KS 64 POHEDLKS205(123)POHE_01 Tiếng Việt 38 2 2
trị KS 64_AEP(123)_01

Lý thuyết xác suất và thống kê toán_POHE Quản trị


64 BM.Toán kinh tế Lý thuyết xác suất và thống kê toán POHE Quản trị KS 64 TOKT1106(123)POHE_06 Tiếng Việt 42 38 3 2
KS 64_AEP(123)_06

Marketing căn bản (E )_POHE Quản trị KS


64 BM.Marketing Marketing căn bản (E ) POHE Quản trị KS 64 MKMA1104E(123)POHE_03 Tiếng Anh 42 38 3 2
64_AEP(123)_03

Tâm lý và giao tiếp trong du lịch_POHE Quản trị A2-


64 BM.Quản trị Khách sạn Tâm lý và giao tiếp trong du lịch POHE Quản trị KS 64 POHEDLKS228(123)POHE_01 Tiếng Việt 42 38 3 2 5-6
KS 64_AEP(123)_01 915

Nhập môn Quản trị khách sạn_POHE Quản trị KS A2-


64 BM.Quản trị Khách sạn Nhập môn Quản trị khách sạn POHE Quản trị KS 64 POHEDLKS225(123)POHE_01 Tiếng Việt 42 38 3 2 7-8
64_AEP(123)_01 915

Kinh tế vĩ mô 1_POHE Quản trị KS


64 BM.Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 POHE Quản trị KS 64 KHMA1101(123)POHE_05 Tiếng Việt 54 38 3 2
64_AEP(123)_05

BM.Quản trị dịch vụ du lịch Đề án tổng quan du lịch và lữ hành_POHE Quản trị
64 Đề án tổng quan du lịch và lữ hành POHE Quản trị LH 64 POHEDLLH114(123)POHE_01 Tiếng Việt 35 3 2
và lữ hành LH 64_AEP(123)_01

Lý thuyết xác suất và thống kê toán_POHE Quản trị


64 BM.Toán kinh tế Lý thuyết xác suất và thống kê toán POHE Quản trị LH 64 TOKT1106(123)POHE_07 Tiếng Việt 54 38 3 2
LH 64_AEP(123)_07

Marketing căn bản (E )_POHE Quản trị LH A2-


64 BM.Marketing Marketing căn bản (E ) POHE Quản trị LH 64 MKMA1104E(123)POHE_04 Tiếng Anh 46 38 3 2 7-8
64_AEP(123)_04 904

Tâm lý và giao tiếp trong du lịch_POHE Quản trị A2-


64 BM.Quản trị Khách sạn Tâm lý và giao tiếp trong du lịch POHE Quản trị LH 64 POHEDLKS228(123)POHE_02 Tiếng Việt 46 38 3 2 5-6
LH 64_AEP(123)_02 904

BM.Quản trị dịch vụ du lịch Nhập môn Quản trị lữ hành_POHE Quản trị LH A2-
64 Nhập môn Quản trị lữ hành POHE Quản trị LH 64 POHEDLLH103(123)POHE_01 Tiếng Việt 46 35 3 2 5-6
và lữ hành 64_AEP(123)_01 904

BM.Quản trị dịch vụ du lịch Tuyến điểm đến_POHE Quản trị LH A2-
64 Tuyến điểm Du lịch POHE Quản trị LH 64 POHEDLLH109(123)POHE_01 Tiếng Việt 46 35 3 2 7-8
và lữ hành 64_AEP(123)_01 904

64 BM.Pháp luật cơ sở Luật dân sự 1 POHE Luật KD 64 PHLUCS03(123)POHE_01 Luật dân sự 1_POHE Luật KD 64_AEP(123)_01 Tiếng Việt 48 36 3 2

64 BM.Pháp luật cơ sở Luật hành chính POHE Luật KD 64 PHLUCS05(123)POHE_02 Luật hành chính_POHE Luật KD 64_AEP(123)_02 Tiếng Việt 48 36 3 2

64 BM.Pháp luật cơ sở Luật hình sự POHE Luật KD 64 PHLUCS14(123)POHE_01 Luật hình sự_POHE Luật KD 64_AEP(123)_01 Tiếng Việt 48 36 3 2

Tiếng Anh pháp lý (E )_POHE Luật KD


64 BM.Pháp luật cơ sở Tiếng Anh pháp lý (E ) POHE Luật KD 64 PHLUCS11E(123)POHE_01 Tiếng Anh 48 36 3 2
64_AEP(123)_01

POHE Luật KD Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 ( E)_POHE Luật KD A2-


64 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ ( E) NHLT1101E(123)POHE_02 Tiếng Anh 68 68 3 2 5-6
64+POHE TĐG 64 64+POHE TĐG 64_AEP(123)_02 911

Nguyên lý giá cả thị trường_POHE TĐG A2-


64 BM.Định giá Nguyên lý giá cả thị trường POHE TĐG 64 POHEMKDG1106(123)POHE_01 Tiếng Việt 42 32 3 2 5-6
64_AEP(123)_01 915

Marketing căn bản (E )_POHE TĐG A2-


64 BM.Marketing Marketing căn bản (E ) POHE TĐG 64 MKMA1104E(123)POHE_05 Tiếng Anh 42 32 3 2 7-8
64_AEP(123)_05 915

POHE TĐG 64+POHE Thống kê trong kinh tế và kinh doanh_POHE TĐG


64 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh TKKD1129(123)POHE_19 Tiếng Việt 64 64 3 2
QLTT 64 64+POHE QLTT 64_AEP(123)_19

POHE TĐG 64+POHE Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam_POHE TĐG
64 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LLLSD1102(123)POHE_04 Tiếng Việt 64 64 3 2
QLTT 64 64+POHE QLTT 64_AEP(123)_04

BM.Hệ thống thông tin quản Hệ thống thông tin quản lý_POHE QLTT
64 Hệ thống thông tin quản lý POHE QLTT 64 TIHT1102(123)POHE_06 Tiếng Việt 60 32 3 2
lý 64_AEP(123)_06

BM.Quản trị kinh doanh tổng Quản trị kinh doanh (E )_POHE QLTT
64 Quản trị kinh doanh 1 (E ) POHE QLTT 64 QTTH1102E(123)POHE_05 Tiếng Anh 42 32 3 2
hợp 63_AEP(122)_05

BM.Kinh tế và kinh doanh Kinh tế thương mại 1_POHE QLTT


64 Kinh tế thương mại 1 POHE QLTT 64 TMKT1110(123)POHE_02 Tiếng Việt 42 32 3 2
thương mại 64_AEP(122)_02

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 25
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

POHE Quản trị KDTM Kinh tế vĩ mô 1 (E )_POHE Quản trị KDTM A2-
64 BM.Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 (E ) KHMA1101E(123)POHE_05 Tiếng Anh 54 48 3 2 5-6
64 64_AEP(123)_05 903

POHE Quản trị KDTM Marketing căn bản (E )_POHE Quản trị KDTM A2-
64 BM.Marketing Marketing căn bản (E ) MKMA1104E(123)POHE_02 Tiếng Anh 54 48 3 2 7-8
64 64_AEP(123)_02 903

BM.Quản trị kinh doanh tổng POHE Quản trị KDTM Quản trị kinh doanh 1 (E )_POHE Quản trị KDTM A2-
64 Quản trị kinh doanh 1 (E ) QTTH1102E(123)POHE_02 Tiếng Anh 54 48 3 2 5-6
hợp 64 64_AEP(123)_02 716

BM.Kinh tế và kinh doanh Tiếng Anh chuyên ngành thương mại 1 POHE Quản trị KDTM Tiếng Anh chuyên ngành thương mại 1 (E )_POHE A2-
64 POHETMKT1137(123)POHE_01 Tiếng Anh 54 48 3 2 7-8
thương mại (E ) 64 Quản trị KDTM 64_AEP(123)_01 716

POHE Quản trị KDTM Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam_POHE Quản trị
64 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LLLSD1102(123)POHE_03 Tiếng Việt 54 48 3 2
64 KDTM 64_AEP(123)_03

Nguyên lý kế toán (E )_POHE TT Marketing A2-


64 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán (E ) POHE TT Marketing 64 KTKE1101E(123)POHE_13 Tiếng Anh 69 69 3 2 5-6
64_AEP(123)_13 911

Giao tiếp – Truyền thông trong Kinh Giao tiếp – Truyền thông trong Kinh doanh A2-
64 BM.Truyền thông Marketing POHE TT Marketing 64 POHEMKTT1113E(123)POHE_01 Tiếng Anh 69 69 3 2 7-8
doanh (E ) (E )_POHE TT Marketing 64_AEP(123)_01 911

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh_POHE TT A2-


64 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh POHE TT Marketing 64 TKKD1129(123)POHE_18 Tiếng Việt 69 69 3 2 5-6
Marketing 64_AEP(123)_18 911

BM.Quản trị kinh doanh tổng Quản trị kinh doanh (E )_POHE TT Marketing A2-
64 Quản trị kinh doanh 1 (E ) POHE TT Marketing 64 QTTH1102E(123)POHE_04 Tiếng Anh 69 69 3 2 7-8
hợp 64_AEP(123)_04 911

Tiếng Anh trong Truyền thông Tiếng Anh trong Truyền thông Marketing (E )-Lớp
64 BM.Truyền thông Marketing POHE TT Marketing 64 POHEMKTT1156E(123)POHE_02 Tiếng Anh 46 35 3 2
Marketing (E )-Lớp 1 1_POHE TT Marketing 64_AEP(123)_02

Tiếng Anh trong Truyền thông Tiếng Anh trong Truyền thông Marketing (E )-Lớp
64 BM.Truyền thông Marketing POHE TT Marketing 64 POHEMKTT1156E(123)POHE_03 Tiếng Anh 46 34 3 2
Marketing (E )-Lớp 2 2_POHE TT Marketing 64_AEP(123)_03

Giáo dục thể chất (bắt buộc)_GDTC_TCBS_Lớp


64 BM.Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất (bắt buộc) GDTC_TCBS_Lớp 1 231CLGDTC110101 Tiếng Việt 50 50 2 2
1(123)_AEP_01

Giáo dục thể chất (bắt buộc)_GDTC_TCBS_Lớp


64 BM.Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất (bắt buộc) GDTC_TCBS_Lớp 2 231CLGDTC110102 Tiếng Việt 50 50 2 2
2(123)_AEP_02

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng bàn 1 Bóng bàn 1 231CLGDTC111801 Bóng bàn 1(123)_AEP _01 Tiếng Việt 30 30 2 2 1 - 2 SÂN BÓNG BÀN

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng bàn 1 Bóng bàn 1 231CLGDTC111802 Bóng bàn 1(123)_AEP _02 Tiếng Việt 30 30 2 2

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 231CLGDTC110301 Bóng chuyền 1(123)_AEP_01 Tiếng Việt 44 44 2 2 1 - 2 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 231CLGDTC110302 Bóng chuyền 1(123)_AEP_02 Tiếng Việt 44 44 2 2 3 - 4 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 231CLGDTC110303 Bóng chuyền 1(123)_AEP_03 Tiếng Việt 44 44 2 2 5 - 6 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 231CLGDTC110304 Bóng chuyền 1(123)_AEP_04 Tiếng Việt 44 44 2 2 7 - 8 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 231CLGDTC110305 Bóng chuyền 1(123)_AEP_05 Tiếng Việt 44 44 2 2

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 231CLGDTC110306 Bóng chuyền 1(123)_AEP_06 Tiếng Việt 44 44 2 2 1 - 2 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 231CLGDTC110307 Bóng chuyền 1(123)_AEP_07 Tiếng Việt 44 44 2 2

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 231CLGDTC110308 Bóng chuyền 1(123)_AEP_08 Tiếng Việt 44 44 2 2

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 231CLGDTC110309 Bóng chuyền 1(123)_AEP_09 Tiếng Việt 44 44 2 2

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 231CLGDTC110310 Bóng chuyền 1(123)_AEP_10 Tiếng Việt 44 44 2 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 26
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 231CLGDTC110311 Bóng chuyền 1(123)_AEP_11 Tiếng Việt 44 44 2 2 5 - 6 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 231CLGDTC110312 Bóng chuyền 1(123)_AEP_12 Tiếng Việt 44 44 2 2 7 - 8 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2 231CLGDTC110401 Bóng chuyền 2(123)_AEP_01 Tiếng Việt 44 44 2 2

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng đá 1 Bóng đá 1 231CLGDTC111501 Bóng đá 1(123)_AEP_ 01 Tiếng Việt 30 30 2 2 1 - 2 SÂN BÓNG ÐÁ

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 231CLGDTC110601 Bóng rổ 1(123)_AEP_01 Tiếng Việt 44 44 2 2 5 - 6 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 231CLGDTC110602 Bóng rổ 1(123)_AEP_02 Tiếng Việt 44 44 2 2 7 - 8 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 231CLGDTC110603 Bóng rổ 1(123)_AEP_03 Tiếng Việt 44 44 2 2 1 - 2 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 231CLGDTC110604 Bóng rổ 1(123)_AEP_04 Tiếng Việt 44 44 2 2 3 - 4 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 231CLGDTC110605 Bóng rổ 1(123)_AEP_05 Tiếng Việt 44 44 2 2 5 - 6 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 231CLGDTC110606 Bóng rổ 1(123)_AEP_06 Tiếng Việt 44 44 2 2 7 - 8 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 231CLGDTC110607 Bóng rổ 1(123)_AEP_07 Tiếng Việt 44 44 2 2 1-2

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 231CLGDTC110608 Bóng rổ 1(123)_AEP_08 Tiếng Việt 44 44 2 2 3-4

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 231CLGDTC110609 Bóng rổ 1(123)_AEP_09 Tiếng Việt 44 44 2 2

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 231CLGDTC110610 Bóng rổ 1(123)_AEP_10 Tiếng Việt 44 44 2 2

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 231CLGDTC110611 Bóng rổ 1(123)_AEP_11 Tiếng Việt 44 44 2 2

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 231CLGDTC110612 Bóng rổ 1(123)_AEP_12 Tiếng Việt 44 44 2 2

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2 231CLGDTC110701 Bóng rổ 2(123)_AEP_01 Tiếng Việt 44 44 2 2

64 BM.Giáo dục thể chất Cầu lông 1 Cầu lông 1 231CLGDTC112101 Cầu lông 1(123)_AEP_01 Tiếng Việt 30 30 2 2 1 - 2 SÂN CÂU LÔNG

64 BM.Giáo dục thể chất Cầu lông 1 Cầu lông 1 231CLGDTC112102 Cầu lông 1(123)_AEP_02 Tiếng Việt 30 30 2 2 1 - 2 SÂN CÂU LÔNG

64 BM.Giáo dục thể chất CỜ VUA CỜ VUA 231CLGDTC112701 CỜ VUA(123)_AEP_1 Tiếng Việt 30 30 2 2

64 BM.Giáo dục thể chất KHIÊU VŨ THỂ THAO KHIÊU VŨ THỂ THAO 231CLGDTC112901 KHIÊU VŨ THỂ THAO(123)_AEP_01 Tiếng Việt 30 30 2 2

64 BM.Giáo dục thể chất Tennis 1 Tennis 1 231CLGDTC112401 Tennis 1(123)_AEP_01 Tiếng Việt 30 30 2 2 1-2

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 231CLGDTC110901 Võ 1 - KARATE(123)_AEP_01 Tiếng Việt 44 44 2 2 1 - 2 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 231CLGDTC110902 Võ 1 - KARATE(123)_AEP_02 Tiếng Việt 44 44 2 2 3 - 4 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 231CLGDTC110903 Võ 1 - KARATE(123)_AEP_03 Tiếng Việt 44 44 2 2 5 - 6 SÂN KTX

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 27
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 231CLGDTC110904 Võ 1 - KARATE(123)_AEP_04 Tiếng Việt 44 44 2 2 7 - 8 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 231CLGDTC110905 Võ 1 - KARATE(123)_AEP_05 Tiếng Việt 44 44 2 2 1 - 2 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 231CLGDTC110906 Võ 1 - KARATE(123)_AEP_06 Tiếng Việt 44 44 2 2 1 - 2 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 231CLGDTC110907 Võ 1 - KARATE(123)_AEP_07 Tiếng Việt 44 44 2 2

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 231CLGDTC110908 Võ 1 - KARATE(123)_AEP_08 Tiếng Việt 44 44 2 2

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 231CLGDTC110909 Võ 1 - KARATE(123)_AEP_09 Tiếng Việt 44 44 2 2

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 231CLGDTC110910 Võ 1 - KARATE(123)_AEP_10 Tiếng Việt 44 44 2 2

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 231CLGDTC110911 Võ 1 - KARATE(123)_AEP_11 Tiếng Việt 44 44 2 2 1 - 2 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 231CLGDTC110912 Võ 1 - KARATE(123)_AEP_12 Tiếng Việt 44 44 2 2 3 - 4 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 231CLGDTC1110101 Võ 1 - TAEKWONDO(123)_AEP_01 Tiếng Việt 44 44 2 2 5 - 6 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 231CLGDTC1110102 Võ 1 - TAEKWONDO(123)_AEP_02 Tiếng Việt 44 44 2 2 7 - 8 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 231CLGDTC1110103 Võ 1 - TAEKWONDO(123)_AEP_03 Tiếng Việt 44 44 2 2 1 - 2 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 231CLGDTC1110104 Võ 1 - TAEKWONDO(123)_AEP_04 Tiếng Việt 44 44 2 2 3 - 4 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 231CLGDTC1110105 Võ 1 - TAEKWONDO(123)_AEP_05 Tiếng Việt 44 44 2 2 7 - 8 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 231CLGDTC1110106 Võ 1 - TAEKWONDO(123)_AEP_06 Tiếng Việt 44 44 2 2 1-2

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 231CLGDTC1110107 Võ 1 - TAEKWONDO(123)_AEP_07 Tiếng Việt 44 44 2 2 3-4

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 231CLGDTC1110108 Võ 1 - TAEKWONDO(123)_AEP_08 Tiếng Việt 44 44 2 2

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 231CLGDTC1110109 Võ 1 - TAEKWONDO(123)_AEP_09 Tiếng Việt 44 44 2 2

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 231CLGDTC1110110 Võ 1 - TAEKWONDO(123)_AEP_10 Tiếng Việt 44 44 2 2

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 231CLGDTC1110111 Võ 1 - TAEKWONDO(123)_AEP_11 Tiếng Việt 44 44 2 2

Võ 1 - TAEKWONDO
64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO GDTC1110(123)POHE_01 Võ 1 - TAEKWONDO(123)_AEP_12 Tiếng Việt 44 32 2 2 5 - 6 SÂN KTX
(POHE QLTT 64)

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE 231CLGDTC111101 Võ 2 - KARATE(123)_AEP_ 01 Tiếng Việt 44 44 2 2 1-2 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO Võ 2 - TAEKWONDO 231CLGDTC111201 Võ 2 - TAEKWONDO(123)_AEP_01 Tiếng Việt 44 44 2 2 1-2 SÂN KTX

Lưu ý:
Thời gian học lý thuyết của các lớp, các chương trình là khác nhau, sinh viên xem cột bắt đầu và kết thúc
Lịch đăng ký học ghép/học GDTC thực hiện theo Kế hoạch thời khóa biểu.

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 28
KỲ MÙA THU NĂM 2023
NH DOANH KHÓA 62, 63, 64

Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

14/08/2023 09/10/2023

14/08/2023 09/10/2023

14/08/2023 09/10/2023

14/08/2023 09/10/2023

14/08/2023 09/10/2023

14/08/2023 09/10/2023

A2-
2-4 09/10/2023 03/12/2023
916

A2-
09/10/2023 03/12/2023
916

A2-
1-2 1002 09/10/2023 19/11/2023

A2-
3-4 1002 09/10/2023 19/11/2023

A2-
1-2 1005 09/10/2023 19/11/2023

A2-
3-4 1005 09/10/2023 19/11/2023

A2-
1-2 1008 09/10/2023 19/11/2023

A2-
3-4 1008 09/10/2023 19/11/2023

09/10/2023 03/12/2023

09/10/2023 03/12/2023

09/10/2023 03/12/2023

A2-
2-4 09/10/2023 03/12/2023
908

A2-
5-7 09/10/2023 03/12/2023
1002

A2-
5-7 09/10/2023 03/12/2023
1002

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 29
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
612

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
1003

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
1003

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
1003

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
1003

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
07/08/2023 19/11/2023
517

A2-
07/08/2023 19/11/2023
517

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
920

A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
920

07/08/2023 19/11/2023

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 30
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
07/08/2023 19/11/2023
919

A2-
07/08/2023 19/11/2023
919

A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
919

A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
919

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
908

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
908

07/08/2023 19/11/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
28/08/2023 10/12/2023
612

28/08/2023 10/12/2023

A2-
28/08/2023 10/12/2023
811

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 31
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

A2-
1-2 28/08/2023 10/12/2023
811

A2-
3-4 28/08/2023 10/12/2023
811

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
815

A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
716

A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
716

A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
815

A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
811

A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
811

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
28/08/2023 10/12/2023
903

A2-
28/08/2023 10/12/2023
903

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
3-4 28/08/2023 10/12/2023
903

A2-
1-2 28/08/2023 10/12/2023
903

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 32
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

A2-
28/08/2023 10/12/2023
920

A2-
28/08/2023 10/12/2023
920

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
807

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
1-2 1003 07/08/2023 19/11/2023

A2-
3-4 1003 07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
1003
07/08/2023 19/11/2023

A2-
1003
07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
2-4 07/08/2023 19/11/2023
913

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
07/08/2023 19/11/2023
913

A2-
07/08/2023 19/11/2023
913

A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
612

07/08/2023 19/11/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 33
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
807

07/08/2023 19/11/2023

A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
909

A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
909

A2-
07/08/2023 19/11/2023
909

A2-
07/08/2023 19/11/2023
909

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
07/08/2023 19/11/2023
612

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
908

A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
908

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
07/08/2023 19/11/2023
908

A2-
07/08/2023 19/11/2023
908

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 34
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
912

A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
912

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
07/08/2023 19/11/2023
912

A2-
07/08/2023 19/11/2023
912

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
07/08/2023 19/11/2023
904

A2-
07/08/2023 19/11/2023
904

A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
904

A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
904

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 35
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
07/08/2023 19/11/2023
917

A2-
07/08/2023 19/11/2023
917

A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
917

A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
917

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
816

A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
816

A2-
07/08/2023 19/11/2023
816

A2-
07/08/2023 19/11/2023
816

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
905

A2-
07/08/2023 19/11/2023
905

A2-
07/08/2023 19/11/2023
905

A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
905

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 36
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

07/08/2023 19/11/2023

A2-
07/08/2023 19/11/2023
914

A2-
07/08/2023 19/11/2023
914

A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
914

A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
914

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
07/08/2023 19/11/2023
918

A2-
07/08/2023 19/11/2023
918

A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
918

A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
918

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 37
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

A2-
07/08/2023 19/11/2023
911

A2-
07/08/2023 19/11/2023
911

A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
911

A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
911

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
07/08/2023 19/11/2023
817

A2-
07/08/2023 19/11/2023
817

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
905

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 38
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
905

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
905

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
905

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
5-7 07/08/2023 19/11/2023
807

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
920

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
920

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
920

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
920

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
919

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
919

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
919

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
919

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 39
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
913

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
913

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
913

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
913

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
816

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
816

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
816

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
816

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
908

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
908

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
917

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
917

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
917

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 40
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
917

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
918

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
918

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
918

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
918

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
909

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
909

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
909

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
909

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 41
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
912

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
912

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
912

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
912

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
914

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
914

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
914

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
914

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 42
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

07/08/2023 19/11/2023

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
911

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
911

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
911

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
911

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
818

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
818

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
818

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
818

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
817

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
817

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
817

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
817

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 43
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
28/08/2023 10/12/2023
808

A2-
28/08/2023 10/12/2023
808

A2-
1-2 28/08/2023 10/12/2023
808

A2-
3-4 28/08/2023 10/12/2023
808

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
808

A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
808

A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
808

A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
808

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 44
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
28/08/2023 10/12/2023
718

A2-
28/08/2023 10/12/2023
718

A2-
1-2 28/08/2023 10/12/2023
718

A2-
3-4 28/08/2023 10/12/2023
718

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
718

A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
718

A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
718

A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
718

A2-
1-2 28/08/2023 10/12/2023
909

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 45
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

A2-
28/08/2023 10/12/2023
810

A2-
28/08/2023 10/12/2023
810

A2-
3-4 28/08/2023 10/12/2023
909

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
1-2 28/08/2023 10/12/2023
716

A2-
3-4 28/08/2023 10/12/2023
716

28/08/2023 08/10/2023

09/10/2023 10/12/2023

A2-
28/08/2023 10/12/2023
811

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
28/08/2023 08/10/2023
818

A2-
09/10/2023 10/12/2023
818

A2-
1-2 28/08/2023 10/12/2023
818

A2-
3-4 28/08/2023 10/12/2023
818

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 08/10/2023

09/10/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 08/10/2023

A2-
5-8 09/10/2023 10/12/2023
810

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 46
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
810

A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
811

A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
811

28/08/2023 08/10/2023

09/10/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 08/10/2023

A2-
09/10/2023 10/12/2023
807

A2-
28/08/2023 10/12/2023
807

A2-
1-2 28/08/2023 10/12/2023
807

A2-
3-4 28/08/2023 10/12/2023
807

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
28/08/2023 10/12/2023
716

A2-
1002
28/08/2023 10/12/2023

A2-
1-2 28/08/2023 10/12/2023
717

A2-
1002
28/08/2023 10/12/2023

A2-
28/08/2023 10/12/2023
716

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
1-2 28/08/2023 10/12/2023
612

28/08/2023 10/12/2023

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 47
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
28/08/2023 10/12/2023
717

A2-
28/08/2023 10/12/2023
717

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
717

A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
717

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
1005
28/08/2023 10/12/2023

A2-
1005
28/08/2023 10/12/2023

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 48
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
3-4 28/08/2023 10/12/2023
713

A2-
1-2 28/08/2023 10/12/2023
713

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
713

A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
713

A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
713

A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
713

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
1-2 28/08/2023 10/12/2023
708

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
3-4 28/08/2023 10/12/2023
708

A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
708

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 49
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
708

A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
708

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
708

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
612

A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
612

A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
612

A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
612

28/08/2023 08/10/2023

09/10/2023 10/12/2023

A2-
07/08/2023 19/11/2023
915

A2-
07/08/2023 19/11/2023
915

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 50
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
817

A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
817

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
905

A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
904

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
07/08/2023 19/11/2023
907

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 51
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

A2-
07/08/2023 19/11/2023
907

A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
907

A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
907

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
716

A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
717

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
907

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
907

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
907

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
907

A2-
1-2 07/08/2023 19/11/2023
915

A2-
3-4 07/08/2023 19/11/2023
915

A2-
7-8 07/08/2023 19/11/2023
904

A2-
5-6 07/08/2023 19/11/2023
904

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

07/08/2023 19/11/2023

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 52
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

07/08/2023 19/11/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
915

A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
915

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
717

28/08/2023 10/12/2023

A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
717

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
916

A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
916

A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
916

A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
916

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
815

A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
815

A2-
3-4 28/08/2023 10/12/2023
612

A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
915

A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
915

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 53
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
716

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

A2-
5-6 28/08/2023 10/12/2023
904

A2-
7-8 28/08/2023 10/12/2023
904

3 - 4 SÂN KTX 28/08/2023 10/12/2023

3 - 4 SÂN KTX 28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

1 - 2 SÂN BÓNG BÀN 28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

1 - 2 SÂN KTX 28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

5 - 6 SÂN KTX 28/08/2023 10/12/2023

7 - 8 SÂN KTX 28/08/2023 10/12/2023

1 - 2 SÂN KTX 28/08/2023 10/12/2023

3 - 4 SÂN KTX 28/08/2023 10/12/2023

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 54
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

3-4 SÂN KTX 28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

SÂN KTX 28/08/2023 10/12/2023

SÂN KTX 28/08/2023 10/12/2023

5 - 6 SÂN KTX 28/08/2023 10/12/2023

7 - 8 SÂN KTX 28/08/2023 10/12/2023

1 - 2 SÂN KTX 28/08/2023 10/12/2023

3 - 4 SÂN KTX 28/08/2023 10/12/2023

3-4 SÂN KTX 28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

3-4 A2-205 28/08/2023 10/12/2023

1 - 2 SẢNH B2 TẦNG HẦM 28/08/2023 10/12/2023

SÂN TENNIS 28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 55
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

5 - 6 SÂN KTX 28/08/2023 10/12/2023

7 - 8 SÂN KTX 28/08/2023 10/12/2023

1 - 2 SÂN KTX 28/08/2023 10/12/2023

3 - 4 SÂN KTX 28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

SÂN KTX 28/08/2023 10/12/2023

SÂN KTX 28/08/2023 10/12/2023

5 - 6 SÂN KTX 28/08/2023 10/12/2023

7 - 8 SÂN KTX 28/08/2023 10/12/2023

1 - 2 SÂN KTX 28/08/2023 10/12/2023

3 - 4 SÂN KTX 28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

28/08/2023 10/12/2023

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 56

You might also like