You are on page 1of 26

THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN, CHẤT LƯỢNG CAO, POHE VÀ PHÂN TÍCH

KINH DOANH KỲ MÙA


CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN, CHẤT LƯỢNG CAO, POHE VÀ PHÂN TÍCH KINH DO
(Ban hành kèm theo công văn số 2014/ĐHKTQD-ĐTTT,CLC&POHE ngày 29/ 9/2023)

Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4


Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Chương trình Tiên tiến Kinh tế học vi mô ( E)_Tài chính Tiên tiến
K65 Kinh tế học vi mô ( E) Tài chính Tiên tiến 65A ECON101(123)TT_05 Tiếng Anh 55 51 3 2
(chương trình mời giảng) 65A_AEP(123)_
Chương trình Tiên tiến Địa lý kinh tế ( E)_Tài chính Tiên tiến
K65 Địa lý kinh tế ( E) Tài chính Tiên tiến 65A GEOG140(123)TT_04 Tiếng Anh 55 51 3 2
(chương trình mời giảng) 65A_AEP(123)_
Đại số và Giải tích: Ứng dụng trong kinh tế và
Chương trình Tiên tiến Đại số và Giải tích: Ứng dụng trong A2-
K65 Tài chính Tiên tiến 65A MATH115(123)TT_01 kinh doanh ( E)_Tài chính Tiên tiến Tiếng Anh 55 51 3 2 1 - 2 711
(chương trình mời giảng) kinh tế và kinh doanh ( E)
65A_AEP(123)_
Bộ môn Những nguyên lý
Triết học Mác - Lênin_Tài chính Tiên tiến A2-
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin Tài chính Tiên tiến 65A LLNL1105(123)TT_10 Tiếng Việt 55 51 3 2 3 - 4 711
65A_AEP(123)_
Lênin
Giáo dục thể chất 1_ Tài chính Tiên tiến
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 Tài chính Tiên tiến 65A GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 51 51 1 - 2 SÂN KTX
65A_AEP(123)_
Giáo dục thể chất 1_ Tài chính Tiên tiến
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 Tài chính Tiên tiến 65B GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 51 51 3 - 4 SÂN KTX
65B_AEP(123)_
Bộ môn Những nguyên lý
Triết học Mác - Lênin_Tài chính Tiên tiến A2-
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin Tài chính Tiên tiến 65B LLNL1105(123)TT_11 Tiếng Việt 65 51 3 2 1-2
65B_AEP(123)_ 715
Lênin
Chương trình Tiên tiến Kinh tế học vi mô ( E)_Tài chính Tiên tiến A2-
K65 Kinh tế học vi mô ( E) Tài chính Tiên tiến 65B ECON101(123)TT_06 Tiếng Anh 65 51 3 2 3-4
(chương trình mời giảng) 65B_AEP(123)_ 715

Đại số và Giải tích: Ứng dụng trong kinh tế và


Chương trình Tiên tiến Đại số và Giải tích: Ứng dụng trong A2-
K65 Tài chính Tiên tiến 65B MATH115(123)TT_01 kinh doanh ( E)_Tài chính Tiên tiến Tiếng Anh 65 51 3 2 1-2
(chương trình mời giảng) kinh tế và kinh doanh ( E) 715
65B_AEP(123)_
Chương trình Tiên tiến Địa lý kinh tế ( E)_Tài chính Tiên tiến A2-
K65 Địa lý kinh tế ( E) Tài chính Tiên tiến 65B GEOG140(123)TT_05 Tiếng Anh 65 51 3 2 3-4
(chương trình mời giảng) 65B_AEP(123)_ 715

Giáo dục thể chất 1_ Tài chính Tiên tiến


K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 Tài chính Tiên tiến 65C GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 51 51 1-2
65C_AEP(123)_
Chương trình Tiên tiến Kinh tế học vi mô ( E)_Tài chính Tiên tiến A2-
K65 Kinh tế học vi mô ( E) Tài chính Tiên tiến 65C ECON101(123)TT_07 Tiếng Anh 55 51 3 2 1-2
(chương trình mời giảng) 65C_AEP(123)_ 711

Đại số và Giải tích: Ứng dụng trong kinh tế và


Chương trình Tiên tiến Đại số và Giải tích: Ứng dụng trong A2-
K65 Tài chính Tiên tiến 65C MATH115(123)TT_01 kinh doanh ( E)_Tài chính Tiên tiến Tiếng Anh 55 51 3 2 3-4
(chương trình mời giảng) kinh tế và kinh doanh ( E) 711
65C_AEP(123)_
Chương trình Tiên tiến Lịch sử văn minh thế giới ( E))_Tài chính Tiên A2-
K65 Lịch sử văn minh thế giới ( E) Tài chính Tiên tiến 65C SSCI165(123)TT_01 Tiếng Anh 55 51 3 2 1-2
(chương trình mời giảng) tiến 65C_AEP(123)_ 711

Bộ môn Những nguyên lý


Triết học Mác - Lênin_Tài chính Tiên tiến A2-
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin Tài chính Tiên tiến 65C LLNL1105(123)TT_12 Tiếng Việt 55 51 3 2 3-4
65C_AEP(123)_ 711
Lênin
Tài chính Tiên tiến 65D
Giáo dục thể chất 1_ Tài chính Tiên tiến 65D +
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 + KH Tài chính Tiên GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 51 51 3-4
KH Tài chính Tiên tiến 65_AEP(123)_
tiến 65

Tài chính Tiên tiến 65D


Bộ môn Những nguyên lý
+ KH Tài chính Tiên Triết học Mác - Lênin_Tài chính Tiên tiến 65D A2-
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin LLNL1105(123)TT_13 Tiếng Việt 65 53 3 2 1 - 2 715
tiến 65 (SV chưa có CC, + KH Tài chính Tiên tiến 65_AEP(123)_
Lênin
có CC)

Tài chính Tiên tiến 65D


Đại số và Giải tích: Ứng dụng trong kinh tế và
Chương trình Tiên tiến Đại số và Giải tích: Ứng dụng trong + KH Tài chính Tiên A2-
K65 MATH115(123)TT_03 kinh doanh ( E)_Tài chính Tiên tiến 65D + KH Tiếng Anh 65 53 3 2 3 - 4 715
(chương trình mời giảng) kinh tế và kinh doanh ( E) tiến 65 (SV chưa có CC,
Tài chính Tiên tiến 65_AEP(123)_
có CC)

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K65 Trang 1
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Tài chính Tiên tiến 65D


Chương trình Tiên tiến + KH Tài chính Tiên Địa lý kinh tế ( E)_Tài chính Tiên tiến 65D +
K65 Địa lý kinh tế ( E) GEOG140(123)TT_07 Tiếng Anh 65 53 3 2
(chương trình mời giảng) tiến 65 (SV chưa có CC, KH Tài chính Tiên tiến 65_AEP(123)_
có CC)

Tài chính Tiên tiến 65D


Chương trình Tiên tiến + KH Tài chính Tiên Kinh tế học vi mô ( E)_Tài chính Tiên tiến 65D
K65 Kinh tế học vi mô ( E) ECON101(123)TT_08 Tiếng Anh 65 53 3 2
(chương trình mời giảng) tiến 65 (SV chưa có CC, + KH Tài chính Tiên tiến 65_AEP(123)_
có CC)
Chương trình Tiên tiến Kinh doanh quốc tế Kinh tế học vi mô ( E)_Kinh doanh quốc tế A2-
K65 Kinh tế học vi mô ( E) ECON101(123)TT_03 Tiếng Anh 48 39 3 2 5-6
(chương trình mời giảng) Tiên tiến 65A Tiên tiến 65A_AEP(123)_ 901

Chương trình Tiên tiến Kinh doanh quốc tế Viết luận ( E)_Kinh doanh quốc tế Tiên tiến A2-
K65 Viết luận ( E) ENGL100(123)TT_03 Tiếng Anh 48 38 3 2 7-8
(chương trình mời giảng) Tiên tiến 65A 65A_AEP(123)_ 606

Chương trình Tiên tiến Kinh doanh quốc tế Lịch sử văn minh thế giới ( E))_Kinh doanh
K65 Lịch sử văn minh thế giới ( E) SSCI165(123)TT_01 Tiếng Anh 48 38 3 2
(chương trình mời giảng) Tiên tiến 65A quốc tế Tiên tiến 65A_AEP(123)_
Bộ môn Những nguyên lý
Kinh doanh quốc tế Triết học Mác - Lênin_Kinh doanh quốc tế
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin LLNL1105(123)TT_08 Tiếng Việt 48 38 3 2
Tiên tiến 65A Tiên tiến 65A_AEP(123)_
Lênin
Kinh doanh quốc tế Giáo dục thể chất 1_ Kinh doanh quốc tế Tiên
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 38 38 7 - 8 SÂN KTX
Tiên tiến 65A tiến 65A_AEP(123)_
Giới thiệu về hệ thống máy tính và các ứng
Chương trình Tiên tiến Giới thiệu về hệ thống máy tính và Kinh doanh quốc tế
K65 IS233(123)TT_03 dụng ( E)_Kinh doanh quốc tế Tiên tiến Tiếng Anh 48 39 3 2 5 - 6 A2-606
(chương trình mời giảng) các ứng dụng ( E) Tiên tiến 65B
65B_AEP(123)_
Chương trình Tiên tiến Kinh doanh quốc tế Kinh tế học vi mô ( E)_Kinh doanh quốc tế A2-
K65 Kinh tế học vi mô ( E) ECON101(123)TT_04 Tiếng Anh 48 39 3 2 7-8
(chương trình mời giảng) Tiên tiến 65B Tiên tiến 65B_AEP(123)_ 901

Bộ môn Những nguyên lý


Kinh doanh quốc tế Triết học Mác - Lênin_Kinh doanh quốc tế
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin LLNL1105(123)TT_09 Tiếng Việt 48 39 3 2
Tiên tiến 65B Tiên tiến 65B_AEP(123)_
Lênin
Chương trình Tiên tiến Kinh doanh quốc tế Viết luận ( E)_Kinh doanh quốc tế Tiên tiến
K65 Viết luận ( E) ENGL100(123)TT_04 Tiếng Anh 48 39 3 2
(chương trình mời giảng) Tiên tiến 65B 65B_AEP(123)_
Kinh doanh quốc tế Giáo dục thể chất 1_ Kinh doanh quốc tế Tiên
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 39 39 5 - 6 SÂN KTX
Tiên tiến 65B tiến 65B_AEP(123)_
Giới thiệu về hệ thống máy tính và các ứng
Chương trình Tiên tiến Giới thiệu về hệ thống máy tính và Kế toán Tiên tiến 65 +
K65 IS233(123)TT_03 dụng ( E)_Kế toán Tiên tiến 65 + QTKD Tiên Tiếng Anh 48 36 3 2
(chương trình mời giảng) các ứng dụng ( E) QTKD Tiên tiến 65
tiến 65_AEP(123)_

Chương trình Tiên tiến Kế toán Tiên tiến 65 + Kinh tế học vi mô ( E)_Kế toán Tiên tiến 65 +
K65 Kinh tế học vi mô ( E) ECON101(123)TT_02 Tiếng Anh 48 36 3 2 1-2
(chương trình mời giảng) QTKD Tiên tiến 65 QTKD Tiên tiến 65_AEP(123)_

Chương trình Tiên tiến Kế toán Tiên tiến 65 + Viết luận ( E)_Kế toán Tiên tiến 65 + QTKD
K65 Viết luận ( E) ENGL100(123)TT_02 Tiếng Anh 48 36 3 2 3-4
(chương trình mời giảng) QTKD Tiên tiến 65 Tiên tiến 65_AEP(123)_

Bộ môn Những nguyên lý


Kế toán Tiên tiến 65 + Triết học Mác - Lênin_Kế toán Tiên tiến 65 + A2-
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin LLNL1105(123)TT_07 Tiếng Việt 48 36 3 2 3-4
QTKD Tiên tiến 65 QTKD Tiên tiến 65_AEP(123)_ 906
Lênin

Kế toán Tiên tiến 65 + Giáo dục thể chất 1_ Kế toán Tiên tiến 65 +
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 36 36 3 - 4 SÂN KTX
QTKD Tiên tiến 65 QTKD Tiên tiến 65_AEP(123)_

Giáo dục thể chất 1_ Phân tích KD


K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 Phân tích KD 65 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 47 47 7 - 8 SÂN KTX
65_AEP(123)_
Bộ môn Những nguyên lý
Triết học Mác - Lênin_Phân tích KD
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin Phân tích KD 65 LLNL1105(123)PTKD_06 Tiếng Việt 55 55 3 2
65_AEP(123)_
Lênin

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K65 Trang 2
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Chương trình Phân tích


Kinh tế học vi mô ( E)_Phân tích KD A2-
K65 kinh doanh (chương trình Kinh tế học vi mô ( E) Phân tích KD 65 ECON101(123)PTKD_01 Tiếng Anh 65 55 3 2 5-6
65_AEP(123)_ 715
mời giảng)
Chương trình Phân tích
Giải tích cơ bản ( E)_Phân tích KD A2-
K65 kinh doanh (chương trình Giải tích cơ bản ( E) Phân tích KD 65 MATH211(123)PTKD_01 Tiếng Anh 65 55 3 2 7-8
65_AEP(123)_ 715
mời giảng)
Chương trình Phân tích
K65 kinh doanh (chương trình Viết luận ( E) Phân tích KD 65 ENGL100(123)PTKD_01 Viết luận ( E)_Phân tích KD 65_AEP(123)_ Tiếng Anh 55 55 3 2
mời giảng)
Kinh tế vĩ mô 1_Kiểm toán CLC A2-
K65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kiểm toán CLC 65A KHMA1101(123)CLC_05 Tiếng Việt 68 53 3 2 1-2
65A_AEP(123)_ 714

Toán cho các nhà kinh tế_Kiểm toán CLC A2-


K65 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Kiểm toán CLC 65A TOCB1110(123)CLC_05 Tiếng Việt 68 53 3 2 3-4
65A_AEP(123)_ 714

Pháp luật đại cương_Kiểm toán CLC A2-


K65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Kiểm toán CLC 65A LUCS1129(123)CLC_ Tiếng Việt 68 53 3 2 1-2
65A_AEP(123)_ 714

Bộ môn Quản trị kinh Quản trị kinh doanh 1_Kiểm toán CLC A2-
K65 Quản trị kinh doanh 1 Kiểm toán CLC 65A QTTH1102(123)CLC_01 Tiếng Việt 68 53 3 2 3-4
doanh tổng hợp 65A_AEP(123)_ 714

Giáo dục thể chất 1_Kiểm toán CLC


K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 Kiểm toán CLC 65A GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 51 51 1 - 2 SÂN KTX
65A_AEP(123)_
Giáo dục thể chất 1_Kiểm toán CLC
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 Kiểm toán CLC 65B GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 48 48 3 - 4 SÂN KTX
65B_AEP(123)_
Bộ môn Quản trị kinh Quản trị kinh doanh 1_Kiểm toán CLC A2-
K65 Quản trị kinh doanh 1 Kiểm toán CLC 65B QTTH1102(123)CLC_02 Tiếng Việt 48 48 3 2 1-2
doanh tổng hợp 65B_AEP(123)_ 813

Pháp luật đại cương_Kiểm toán CLC A2-


K65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Kiểm toán CLC 65B LUCS1129(123)CLC_ Tiếng Việt 48 48 3 2 3-4
65B_AEP(123)_ 813

Kinh tế vĩ mô 1_Kiểm toán CLC A2-


K65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kiểm toán CLC 65B KHMA1101(123)CLC_06 Tiếng Việt 48 48 3 2 1-2
65B_AEP(123)_ 813

Toán cho các nhà kinh tế_Kiểm toán CLC A2-


K65 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Kiểm toán CLC 65B TOCB1110(123)CLC_06 Tiếng Việt 48 48 3 2 3-4
65B_AEP(123)_ 813

Kinh tế vĩ mô 1_Kiểm toán CLC


K65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kiểm toán CLC 65C KHMA1101(123)CLC_07 Tiếng Việt 48 48 3 2 3-4
65C_AEP(123)_
Bộ môn Quản trị kinh Quản trị kinh doanh 1_Kiểm toán CLC
K65 Quản trị kinh doanh 1 Kiểm toán CLC 65C QTTH1102(123)CLC_03 Tiếng Việt 48 48 3 2 1-2
doanh tổng hợp 65C_AEP(123)_
Toán cho các nhà kinh tế_Kiểm toán CLC
K65 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Kiểm toán CLC 65C TOCB1110(123)CLC_07 Tiếng Việt 48 48 3 2
65C_AEP(123)_
Pháp luật đại cương_Kiểm toán CLC
K65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Kiểm toán CLC 65C LUCS1129(123)CLC_ Tiếng Việt 48 48 3 2
65C_AEP(123)_
Giáo dục thể chất 1_Kiểm toán CLC
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 Kiểm toán CLC 65C GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 48 48 3 - 4 SÂN KTX
65C_AEP(123)_
Giáo dục thể chất 1_Kiểm toán CLC
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 Kiểm toán CLC 65D GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 48 48 1-2
65D_AEP(123)_
Bộ môn Quản trị kinh Quản trị kinh doanh 1_Kiểm toán CLC
K65 Quản trị kinh doanh 1 Kiểm toán CLC 65D QTTH1102(123)CLC_04 Tiếng Việt 48 48 3 2 3-4
doanh tổng hợp 65D_AEP(123)_
Kinh tế vĩ mô 1_Kiểm toán CLC
K65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kiểm toán CLC 65D KHMA1101(123)CLC_08 Tiếng Việt 48 48 3 2 1-2
65D_AEP(123)_
Pháp luật đại cương_Kiểm toán CLC A2-
K65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Kiểm toán CLC 65D LUCS1129(123)CLC_ Tiếng Việt 48 48 3 2 3 - 4 813
65D_AEP(123)_
Toán cho các nhà kinh tế_Kiểm toán CLC A2-
K65 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Kiểm toán CLC 65D TOCB1110(123)CLC_08 Tiếng Việt 48 48 3 2 1 - 2 813
65D_AEP(123)_
Kinh tế vĩ mô 1_Kinh tế đầu tư CLC A2-
K65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế đầu tư CLC 65 KHMA1101(123)CLC_09 Tiếng Việt 48 41 3 2 3-4
65_AEP(123)_ 812

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K65 Trang 3
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Toán cho các nhà kinh tế_Kinh tế đầu tư CLC A2-


K65 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Kinh tế đầu tư CLC 65 TOCB1110(123)CLC_09 Tiếng Việt 48 41 3 2 1-2
65_AEP(123)_ 812

Bộ môn Những nguyên lý


Triết học Mác - Lênin_Kinh tế đầu tư CLC A2-
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin Kinh tế đầu tư CLC 65 LLNL1105(123)CLC_18 Tiếng Việt 48 41 3 2 1-2
65_AEP(123)_ 812
Lênin
Giáo dục thể chất 1_Kinh tế đầu tư CLC
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 Kinh tế đầu tư CLC 65 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 41 41 3 - 4 SÂN KTX
65_AEP(123)_
Kinh tế phát triển CLC Giáo dục thể chất 1_Kinh tế phát triển CLC
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 45 45
65 65_AEP(123)_
Kinh tế phát triển CLC Quản lý học 1_Kinh tế phát triển CLC
K65 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 QLKT1102(123)CLC_ Tiếng Việt 48 45 3 2
65 65_AEP(123)_
Kinh tế phát triển CLC Kinh tế vĩ mô 1_Kinh tế phát triển CLC A2-
K65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 KHMA1101(123)CLC_10 Tiếng Việt 48 45 3 2 1 - 2 812
65 65_AEP(123)_

Kinh tế phát triển CLC Toán cho các nhà kinh tế_Kinh tế phát triển A2-
K65 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế TOCB1110(123)CLC_10 Tiếng Việt 48 45 3 2 3 - 4 812
65 CLC 65_AEP(123)_

Bộ môn Hệ thống thông tin Quản trị nhân lực Hệ thống thông tin quản lý_Quản trị nhân lực
K65 Hệ thống thông tin quản lý TOCB1110(123)CLC_11 Tiếng Việt 48 46 3 2
quản lý CLC65 CLC65_AEP(123)_
Quản trị nhân lực Kinh tế vi mô 1_Quản trị nhân lực
K65 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 KHMI1101(123)CLC_02 Tiếng Việt 48 46 3 2
CLC65 CLC65_AEP(123)_
Bộ môn Những nguyên lý
Quản trị nhân lực Triết học Mác - Lênin_Quản trị nhân lực A2-
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin LLNL1105(123)CLC_20 Tiếng Việt 48 46 3 2 3-4
CLC65 CLC65_AEP(123)_ 812
Lênin
Quản trị nhân lực Giáo dục thể chất 1_Quản trị nhân lực
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 46 46 1 - 2 SÂN KTX
CLC65 CLC65_AEP(123)_
Quản trị kinh doanh Giáo dục thể chất 1_Quản trị kinh doanh
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 43 43 1 - 2 SÂN KTX
CLC65 CLC65_AEP(123)_
Bộ môn Những nguyên lý
Quản trị kinh doanh Triết học Mác - Lênin_Quản trị kinh doanh A2-
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin LLNL1105(123)CLC_21 Tiếng Việt 48 43 3 2 3-4
CLC65 CLC65_AEP(123)_ 902
Lênin

Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 1_Quản trị kinh doanh


K65 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 KHMI1101(123)CLC_03 Tiếng Việt 48 43 3 2
CLC65 CLC65_AEP(123)_

Quản trị kinh doanh Pháp luật đại cương_Quản trị kinh doanh
K65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương LUCS1129(123)CLC_04 Tiếng Việt 48 43 3 2
CLC65 CLC65_AEP(123)_
Kinh tế quốc tế Kinh tế vi mô 1_Kinh tế quốc tế A2-
K65 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 KHMI1101(123)CLC_04 Tiếng Việt 68 52 3 2 1 - 2 714
CLC65A CLC65A_AEP(123)_
Bộ môn Những nguyên lý
Kinh tế quốc tế Triết học Mác - Lênin_Kinh tế quốc tế A2-
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin LLNL1105(123)CLC_22 Tiếng Việt 68 52 3 2 3 - 4 714
CLC65A CLC65A_AEP(123)_
Lênin
Bộ môn Hệ thống thông tin Kinh tế quốc tế Hệ thống thông tin quản lý_Kinh tế quốc tế A2-
K65 Hệ thống thông tin quản lý TIHT1102(123)CLC_01 Tiếng Việt 55 52 3 2 1-2
quản lý CLC65A CLC65A_AEP(123)_ 604

Kinh tế quốc tế Giáo dục thể chất 1_Kinh tế quốc tế


K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 52 52
CLC65A CLC65A_AEP(123)_

Kinh tế quốc tế Giáo dục thể chất 1_Kinh tế quốc tế


K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 49 49 1 - 2 SÂN KTX
CLC65B CLC65B_AEP(123)_
Bộ môn Hệ thống thông tin Kinh tế quốc tế Hệ thống thông tin quản lý_Kinh tế quốc tế A2-
K65 Hệ thống thông tin quản lý TIHT1102(123)CLC_02 Tiếng Việt 48 49 3 2 3-4
quản lý CLC65B CLC65B_AEP(123)_ 604

Bộ môn Những nguyên lý


Kinh tế quốc tế Triết học Mác - Lênin_Kinh tế quốc tế A2-
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin LLNL1105(123)CLC_23 Tiếng Việt 55 49 3 2 3 - 4 710
CLC65B CLC65B_AEP(123)_
Lênin
Kinh tế quốc tế Kinh tế vi mô 1_Kinh tế quốc tế A2-
K65 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 KHMI1101(123)CLC_05 Tiếng Việt 55 49 3 2 1 - 2 710
CLC65B CLC65B_AEP(123)_

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K65 Trang 4
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Kinh tế quốc tế Kinh tế vi mô 1_Kinh tế quốc tế A2-


K65 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 KHMI1101(123)CLC_06 Tiếng Việt 65 48 3 2 5-6
CLC65C CLC65C_AEP(123)_ 715

Bộ môn Hệ thống thông tin Kinh tế quốc tế Hệ thống thông tin quản lý_Kinh tế quốc tế A2-
K65 Hệ thống thông tin quản lý TIHT1102(123)CLC_03 Tiếng Việt 48 48 3 2 7-8
quản lý CLC65C CLC65C_AEP(123)_ 604

Bộ môn Những nguyên lý


Kinh tế quốc tế Triết học Mác - Lênin_Kinh tế quốc tế
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin LLNL1105(123)CLC_24 Tiếng Việt 55 48 3 2
CLC65C CLC65C_AEP(123)_
Lênin
Kinh tế quốc tế Giáo dục thể chất 1_ Kinh tế quốc tế
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 48 48 7 - 8 SÂN KTX
CLC65C CLC65C_AEP(123)_
Kinh tế quốc tế Giáo dục thể chất 1_ Kinh tế quốc tế
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 48 48
CLC65D CLC65D_AEP(123)_
Bộ môn Những nguyên lý
Kinh tế quốc tế Triết học Mác - Lênin_Kinh tế quốc tế
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin LLNL1105(123)CLC_25 Tiếng Việt 55 48 3 2
CLC65D CLC65D_AEP(123)_
Lênin
Kinh tế quốc tế Kinh tế vi mô 1_Kinh tế quốc tế A2-
K65 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 KHMI1101(123)CLC_07 Tiếng Việt 65 48 3 2 7-8
CLC65D CLC65D_AEP(123)_ 715

Bộ môn Hệ thống thông tin Kinh tế quốc tế Hệ thống thông tin quản lý_Kinh tế quốc tế A2-
K65 Hệ thống thông tin quản lý TIHT1102(123)CLC_04 Tiếng Việt 48 48 3 2 5-6
quản lý CLC65D CLC65D_AEP(123)_ 604

Kinh tế quốc tế Kinh tế vi mô 1_Kinh tế quốc tế A2-


K65 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 KHMI1101(123)CLC_08 Tiếng Việt 55 48 3 2 7-8
CLC65E CLC65E_AEP(123)_ 710

Bộ môn Hệ thống thông tin Kinh tế quốc tế Hệ thống thông tin quản lý_Kinh tế quốc tế
K65 Hệ thống thông tin quản lý TIHT1102(123)CLC_05 Tiếng Việt 48 48 3 2
quản lý CLC65E CLC65E_AEP(123)_
Bộ môn Những nguyên lý
Kinh tế quốc tế Triết học Mác - Lênin_Kinh tế quốc tế A2-
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin LLNL1105(123)CLC_26 Tiếng Việt 55 48 3 2 5-6
CLC65E CLC65E_AEP(123)_ 710
Lênin

Kinh tế quốc tế Giáo dục thể chất 1_ Kinh tế quốc tế


K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 48 48
CLC65E CLC65E_AEP(123)_

Công nghệ thông tin và Giáo dục thể chất 1_Công nghệ thông tin và
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 34 34 1 - 2 SÂN KTX
CĐS CLC 65 CĐS CLC 65_AEP(123)_
Công nghệ thông tin và Đại số_Công nghệ thông tin và CĐS CLC A2-
K65 Bộ môn Toán cơ bản Đại số TOCB1101(123)CLC_01 Tiếng Việt 48 34 3 2 3 - 4 906
CĐS CLC 65 65_AEP(123)_01
Bộ môn Hệ thống thông tin Công nghệ thông tin và Tư duy thiết kế và đổi mới_Công nghệ thông A2-
K65 Tư duy thiết kế và đổi mới (E ) TIHT1126E(123)CLC_01 Tiếng Anh 48 34 3 2 3-4
quản lý CĐS CLC 65 tin và CĐS CLC 65_AEP(123)_01 606

Bộ môn Công nghệ thông Công nghệ thông tin và Nhập môn Công nghệ thông tin_Công nghệ A2-
K65 Nhập môn Công nghệ thông tin CNTT1116(123)CLC_01 Tiếng Việt 40 34 3 2 1-2
tin CĐS CLC 65 thông tin và CĐS CLC 65_AEP(123)_01 606

Công nghệ thông tin và Toán rời rạc_Công nghệ thông tin và CĐS
K65 Bộ môn Toán cơ bản Toán rời rạc TOCB1107(123)CLC_01 Tiếng Việt 48 34 3 2
CĐS CLC 65 CLC 65_AEP(123)_01

Digital Marketing CLC Pháp luật đại cương_Digital Marketing CLC


K65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương LUCS1129(123)CLC_13 Tiếng Việt 55 49 3 2
65A 65A_AEP(123)_

Digital Marketing CLC Toán cho các nhà kinh tế_Digital Marketing
K65 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế TOCB1110(123)CLC_13 Tiếng Việt 55 49 3 2
65A CLC 65A_AEP(123)_
Bộ môn Những nguyên lý
Digital Marketing CLC Triết học Mác - Lênin_Digital Marketing CLC A2-
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin LLNL1105(123)CLC_35 Tiếng Việt 55 49 3 2 5-6
65A 65A_AEP(123)_ 711
Lênin
Digital Marketing CLC Giáo dục thể chất 1_ Digital Marketing CLC
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 49 49 7 - 8 SÂN KTX
65A 65A_AEP(123)_
Digital Marketing CLC Giáo dục thể chất 1_ Digital Marketing CLC
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 47 47 5 - 6 SÂN KTX
65B 65B_AEP(123)_
Bộ môn Những nguyên lý
Digital Marketing CLC Triết học Mác - Lênin_Digital Marketing CLC A2-
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin LLNL1105(123)CLC_36 Tiếng Việt 55 47 3 2 7-8
65B 65B_AEP(123)_ 711
Lênin

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K65 Trang 5
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Digital Marketing CLC Pháp luật đại cương_Digital Marketing CLC A2-
K65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương LUCS1129(123)CLC_14 Tiếng Việt 68 47 3 2 5-6
65B 65B_AEP(123)_ 512

Digital Marketing CLC Toán cho các nhà kinh tế_Digital Marketing A2-
K65 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế TOCB1110(123)CLC_14 Tiếng Việt 68 47 3 2 7-8
65B CLC 65B_AEP(123)_ 512

Digital Marketing CLC Toán cho các nhà kinh tế_Digital Marketing A2-
K65 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế TOCB1110(123)CLC_15 Tiếng Việt 68 47 3 2 7-8
65C CLC 65C_AEP(123)_ 512

Digital Marketing CLC Pháp luật đại cương_Digital Marketing CLC A2-
K65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương LUCS1129(123)CLC_15 Tiếng Việt 68 47 3 2 5-6
65C 65C_AEP(123)_ 512

Bộ môn Những nguyên lý


Digital Marketing CLC Triết học Mác - Lênin_Digital Marketing CLC A2-
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin LLNL1105(123)CLC_37 Tiếng Việt 48 47 3 2 7-8
65C 65C_AEP(123)_ 813
Lênin
Digital Marketing CLC Giáo dục thể chất 1_ Digital Marketing CLC
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 47 47
65C 65C_AEP(123)_
Digital Marketing CLC Giáo dục thể chất 1_ Digital Marketing CLC
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 47 47 5 - 6 SÂN KTX
65D 65D_AEP(123)_
Bộ môn Những nguyên lý
Digital Marketing CLC Triết học Mác - Lênin_Digital Marketing CLC
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin LLNL1105(123)CLC_38 Tiếng Việt 48 47 3 2
65D 65D_AEP(123)_
Lênin
Digital Marketing CLC Pháp luật đại cương_Digital Marketing CLC A2-
K65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương LUCS1129(123)CLC_16 Tiếng Việt 68 47 3 2 5-6
65D 65D_AEP(123)_ 512

Digital Marketing CLC Toán cho các nhà kinh tế_Digital Marketing A2-
K65 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế TOCB1110(123)CLC_16 Tiếng Việt 68 47 3 2 7-8
65D CLC 65D_AEP(123)_ 512

Digital Marketing CLC Giáo dục thể chất 1_ Digital Marketing CLC
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 48 48 5 - 6 SÂN KTX
65E 65E_AEP(123)_
Bộ môn Những nguyên lý
Digital Marketing CLC Triết học Mác - Lênin_Digital Marketing CLC
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin LLNL1105(123)CLC_38 Tiếng Việt 56 48 3 2
65E 65E_AEP(123)_
Lênin
Digital Marketing CLC Pháp luật đại cương_Digital Marketing CLC A2-
K65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương LUCS1129(123)CLC_16 Tiếng Việt 68 48 3 2 5-6
65E 65E_AEP(123)_ 714

Digital Marketing CLC Toán cho các nhà kinh tế_Digital Marketing A2-
K65 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế TOCB1110(123)CLC_16 Tiếng Việt 68 48 3 2 7-8
65E CLC 65E_AEP(123)_ 714

Kinh tế vi mô 1_Marketing CLC


K65 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Marketing CLC 65A KHMI1101(123)CLC_09 Tiếng Việt 68 49 3 2
65A_AEP(123)_
Pháp luật đại cương_Marketing CLC
K65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Marketing CLC 65A LUCS1129(123)CLC_05 Tiếng Việt 68 49 3 2
65A_AEP(123)_
Bộ môn Những nguyên lý
Triết học Mác - Lênin_Marketing CLC A2-
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin Marketing CLC 65A LLNL1105(123)CLC_27 Tiếng Việt 55 49 3 2 5-6
65A_AEP(123)_ 710
Lênin
Giáo dục thể chất 1_ Marketing CLC
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 Marketing CLC 65A GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 49 49 7 - 8 SÂN KTX
65A_AEP(123)_
Giáo dục thể chất 1_ Marketing CLC
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 Marketing CLC 65B GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 48 48 5 - 6 SÂN KTX
65B_AEP(123)_
Bộ môn Những nguyên lý
Triết học Mác - Lênin_Marketing CLC A2-
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin Marketing CLC 65B LLNL1105(123)CLC_28 Tiếng Việt 55 48 3 2 7-8
65B_AEP(123)_ 710
Lênin
Pháp luật đại cương_Marketing CLC A2-
K65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương Marketing CLC 65B LUCS1129(123)CLC_06 Tiếng Việt 55 48 3 2 5-6
65B_AEP(123)_ 911

Kinh tế vi mô 1_Marketing CLC A2-


K65 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 Marketing CLC 65B KHMI1101(123)CLC_10 Tiếng Việt 55 48 3 2 7-8
65B_AEP(123)_ 911

Tâm lý học điều khiển cá nhân và xã


Bộ môn Tâm lý, Xã hội học Tâm lý học điều khiển cá nhân và Kinh doanh quốc tế
K65 FIN101(123)CLC_01 hội)_Kinh doanh quốc tế CLC Tiếng Việt 68 48 3 2
và Dân số xã hội CLC 65A
65A_AEP(123)_

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K65 Trang 6
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Kinh doanh quốc tế Kinh tế vĩ mô 1_Kinh doanh quốc tế CLC


K65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 KHMA1101(123)CLC_ Tiếng Việt 68 48 3 2
CLC 65A 65A_AEP(123)_
Bộ môn Những nguyên lý
Kinh doanh quốc tế Triết học Mác - Lênin_Kinh doanh quốc tế A2-
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin LLNL1105(123)CLC_31 Tiếng Việt 55 48 3 2 5-6
CLC 65A CLC 65A_AEP(123)_ 711
Lênin
Kinh doanh quốc tế Giáo dục thể chất 1_Kinh doanh quốc tế CLC
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 48 48 5 - 6 SÂN KTX
CLC 65A 65A_AEP(123)_
Kinh doanh quốc tế Giáo dục thể chất 1_Kinh doanh quốc tế CLC
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 47 47 5 - 6 SÂN KTX
CLC 65B 65B_AEP(123)_
Bộ môn Những nguyên lý
Kinh doanh quốc tế Triết học Mác - Lênin_Kinh doanh quốc tế A2-
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin LLNL1105(123)CLC_ Tiếng Việt 55 47 3 2 7-8
CLC 65B CLC 65B_AEP(123)_ 711
Lênin
Kinh doanh quốc tế Kinh tế vĩ mô 1_Kinh doanh quốc tế CLC A2-
K65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 KHMA1101(123)CLC_ Tiếng Việt 55 47 3 2 5-6
CLC 65B 65B_AEP(123)_ 911

Tâm lý học điều khiển cá nhân và xã


Bộ môn Tâm lý, Xã hội học Tâm lý học điều khiển cá nhân và Kinh doanh quốc tế A2-
K65 FIN101(123)CLC_02 hội)_Kinh doanh quốc tế CLC Tiếng Việt 55 47 3 2 7-8
và Dân số xã hội CLC 65B 911
65B_AEP(123)_
Kinh doanh quốc tế Kinh tế vĩ mô 1_Kinh doanh quốc tế CLC A2-
K65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 KHMA1101(123)CLC_ Tiếng Việt 48 48 3 2 5-6
CLC 65C 65C_AEP(123)_ 812

Tâm lý học điều khiển cá nhân và xã


Bộ môn Tâm lý, Xã hội học Tâm lý học điều khiển cá nhân và Kinh doanh quốc tế A2-
K65 FIN101(123)CLC_03 hội)_Kinh doanh quốc tế CLC Tiếng Việt 48 48 3 2 7-8
và Dân số xã hội CLC 65C 812
65C_AEP(123)_
Bộ môn Những nguyên lý
Kinh doanh quốc tế Triết học Mác - Lênin_Kinh doanh quốc tế A2-
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin LLNL1105(123)CLC_33 Tiếng Việt 55 48 3 2 7-8
CLC 65C CLC 65C_AEP(123)_ 708
Lênin
Kinh doanh quốc tế Giáo dục thể chất 1_Kinh doanh quốc tế CLC
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 48 48 5 - 6 SÂN KTX
CLC 65C 65C_AEP(123)_
Kinh doanh quốc tế Giáo dục thể chất 1_Kinh doanh quốc tế CLC
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 48 48
CLC 65D 65D_AEP(123)_
Bộ môn Những nguyên lý
Kinh doanh quốc tế Triết học Mác - Lênin_Kinh doanh quốc tế A2-
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin LLNL1105(123)CLC_34 Tiếng Việt 55 48 3 2 5-6
CLC 65D CLC 65D_AEP(123)_ 708
Lênin
Kinh doanh quốc tế Kinh tế vĩ mô 1_Kinh doanh quốc tế CLC A2-
K65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 KHMA1101(123)CLC_ Tiếng Việt 48 48 3 2 7-8
CLC 65D 65D_AEP(123)_ 813

Tâm lý học điều khiển cá nhân và xã


Bộ môn Tâm lý, Xã hội học Tâm lý học điều khiển cá nhân và Kinh doanh quốc tế A2-
K65 FIN101(123)CLC_04 hội)_Kinh doanh quốc tế CLC Tiếng Việt 48 48 3 2 5-6
và Dân số xã hội CLC 65D 813
65D_AEP(123)_
Kinh tế vĩ mô 1_Ngân hàng
K65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Ngân hàng CLC 65 KHMA1101(123)CLC_11 Tiếng Việt 48 43 3 2 1-2
CLC65_AEP(123)_
Toán cho các nhà kinh tế_Ngân hàng
K65 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế Ngân hàng CLC 65 TOCB1110(123)CLC_12 Tiếng Việt 48 43 3 2 3-4
CLC65_AEP(123)_
A2-
K65 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 Ngân hàng CLC 65 QLKT1102(123)CLC_01 Quản lý học 1_Ngân hàng CLC65_AEP(123)_ Tiếng Việt 48 43 3 2 1-2
901

Giáo dục thể chất 1_Ngân hàng CLC


K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 Ngân hàng CLC 65 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 43 43
65_AEP(123)_
Tài chính doanh nghiệp Giáo dục thể chất 1_Tài chính doanh nghiệp
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 52 52
CLC 65A CLC 65A_AEP(123)_
Tài chính doanh nghiệp Kinh tế vĩ mô 1_Tài chính doanh nghiệp CLC A2-
K65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 KHMA1101(123)CLC_12 Tiếng Việt 68 52 3 2 1-2
CLC 65A 65A_AEP(123)_ 512

Tài chính doanh nghiệp Quản lý học 1_Tài chính doanh nghiệp CLC A2-
K65 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 QLKT1102(123)CLC_02 Tiếng Việt 68 52 3 2 3-4
CLC 65A 65A_AEP(123)_ 512

Bộ môn Quản trị kinh Tài chính doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 1 _Tài chính doanh
K65 Quản trị kinh doanh 1 QTTH1101(123)CLC_05 Tiếng Việt 68 52 3 2 1-2
doanh tổng hợp CLC 65A nghiệp CLC 65A_AEP(123)_

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K65 Trang 7
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Tài chính doanh nghiệp Kinh tế vĩ mô 1_Tài chính doanh nghiệp CLC
K65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 KHMA1101(123)CLC_13 Tiếng Việt 68 48 3 2 3-4
CLC 65B 65B_AEP(123)_
Tài chính doanh nghiệp Quản lý học 1_Tài chính doanh nghiệp CLC
K65 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 QLKT1102(123)CLC_03 Tiếng Việt 68 48 3 2
CLC 65B 65B_AEP(123)_
Bộ môn Quản trị kinh Tài chính doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 1 _Tài chính doanh
K65 Quản trị kinh doanh 1 QTTH1101(123)CLC_06 Tiếng Việt 68 48 3 2
doanh tổng hợp CLC 65B nghiệp CLC 65B_AEP(123)_
Tài chính doanh nghiệp Giáo dục thể chất 1_Tài chính doanh nghiệp
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 48 48 1 - 2 SÂN KTX
CLC 65B CLC 65B_AEP(123)_
Tài chính doanh nghiệp Giáo dục thể chất 1_Tài chính doanh nghiệp
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 48 48 3 - 4 SÂN KTX
CLC 65C CLC 65C_AEP(123)_
Tài chính doanh nghiệp Kinh tế vĩ mô 1_Tài chính doanh nghiệp CLC
K65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 KHMA1101(123)CLC_14 Tiếng Việt 65 48 3 2
CLC 65C 65C_AEP(123)_
Bộ môn Quản trị kinh Tài chính doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 1 _Tài chính doanh
K65 Quản trị kinh doanh 1 QTTH1101(123)CLC_07 Tiếng Việt 55 48 3 2
doanh tổng hợp CLC 65C nghiệp CLC 65C_AEP(123)_
Tài chính doanh nghiệp Quản lý học 1_Tài chính doanh nghiệp CLC A2-
K65 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 QLKT1102(123)CLC_04 Tiếng Việt 48 48 3 2 3-4
CLC 65C 65C_AEP(123)_ 901

Tài chính doanh nghiệp Kinh tế vĩ mô 1_Tài chính doanh nghiệp CLC A2-
K65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 KHMA1101(123)CLC_15 Tiếng Việt 68 47 3 2 1-2
CLC 65D 65D_AEP(123)_ 512

Tài chính doanh nghiệp Quản lý học 1_Tài chính doanh nghiệp CLC A2-
K65 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 QLKT1102(123)CLC_05 Tiếng Việt 68 47 3 2 3-4
CLC 65D 65D_AEP(123)_ 512

Bộ môn Quản trị kinh Tài chính doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 1 _Tài chính doanh A2-
K65 Quản trị kinh doanh 1 QTTH1101(123)CLC_08 Tiếng Việt 48 47 3 2 1-2
doanh tổng hợp CLC 65D nghiệp CLC 65D_AEP(123)_ 901

Tài chính doanh nghiệp Giáo dục thể chất 1_ Tài chính doanh nghiệp
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 47 47 3-4
CLC 65D CLC 65D _AEP(123)_
Tài chính doanh nghiệp Giáo dục thể chất 1_ Tài chính doanh nghiệp
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 47 47 1 - 2 SÂN KTX
CLC 65E CLC 65E _AEP(123)_
Tài chính doanh nghiệp Kinh tế vĩ mô 1_Tài chính doanh nghiệp CLC A2-
K65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 KHMA1101(123)CLC_16 Tiếng Việt 68 47 3 2 3-4
CLC 65E 65E_AEP(123)_ 512

Tài chính doanh nghiệp Quản lý học 1_Tài chính doanh nghiệp CLC A2-
K65 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1 QLKT1102(123)CLC_06 Tiếng Việt 68 47 3 2 1-2
CLC 65E 65E_AEP(123)_ 512

Bộ môn Quản trị kinh Tài chính doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 1 _Tài chính doanh A2-
K65 Quản trị kinh doanh 1 QTTH1101(123)CLC_09 Tiếng Việt 48 47 3 2 3-4
doanh tổng hợp CLC 65E nghiệp CLC 65E_AEP(123)_ 901

Bộ môn Tâm lý, Xã hội học Quan hệ công chúng Tâm lý học hành vi_Quan hệ công chúng CLC A2-
K65 Tâm lý học hành vi NLXH11069(123)CLC_01 Tiếng Việt 48 46 3 2 7-8
và Dân số CLC 65 65_AEP(123)_01 901

Quan hệ công chúng Pháp luật đại cương _Quan hệ công chúng A2-
K65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương LUCS1129(123)CLC_ Tiếng Việt 48 46 3 2 5-6
CLC 65 CLC 65_AEP(123)_ 901

Bộ môn Những nguyên lý


Quan hệ công chúng Triết học Mác - Lênin_Quan hệ công chúng A2-
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin LLNL1105(123)CLC_ Tiếng Việt 48 46 3 2 5-6
CLC 65 CLC 65_AEP(123)_ 813
Lênin
Quan hệ công chúng Giáo dục thể chất 1_ Quan hệ công chúng
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 46 46
CLC 65 CLC 65_AEP(123)_
Bộ môn Những nguyên lý
Thương mại điện tử Triết học Mác - Lênin_Thương mại điện tử
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin LLNL1105(123)CLC_ Tiếng Việt 48 46 3 2
CLC 65A CLC 65A_AEP(123)_
Lênin
Thương mại điện tử Pháp luật đại cương_Thương mại điện tử
K65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương TOCB1110(123)CLC_ Tiếng Việt 48 46 3 2
CLC 65A CLC 65A_AEP(123)_
Bộ môn Hệ thống thông tin Thương mại điện tử Hệ thống thông tin quản lý_Thương mại điện A2-
K65 Hệ thống thông tin quản lý TIHT1102(123)CLC_ Tiếng Việt 48 46 3 2 7-8
quản lý CLC 65A tử CLC 65A_AEP(123)_ 604

Thương mại điện tử Giáo dục thể chất 1_ Thương mại điện tử CLC
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 46 46 5 - 6 SÂN KTX
CLC 65A 65A_AEP(123)_

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K65 Trang 8
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Bộ môn Những nguyên lý


Thương mại điện tử Triết học Mác - Lênin_Thương mại điện tử
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin LLNL1105(123)CLC_ Tiếng Việt 48 47 3 2
CLC 65B CLC 65B_AEP(123)_
Lênin
Thương mại điện tử Pháp luật đại cương_Thương mại điện tử
K65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương TOCB1110(123)CLC_ Tiếng Việt 48 47 3 2
CLC 65B CLC 65B_AEP(123)_
Bộ môn Hệ thống thông tin Thương mại điện tử Hệ thống thông tin quản lý_Thương mại điện A2-
K65 Hệ thống thông tin quản lý TIHT1102(123)CLC_ Tiếng Việt 48 47 3 2 5-6
quản lý CLC 65B tử CLC 65B_AEP(123)_ 604

Thương mại điện tử Giáo dục thể chất 1_ Thương mại điện tử CLC
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 47 47 5 - 6 SÂN KTX
CLC 65B 65B_AEP(123)_
Logistics và QLCCƯ Giáo dục thể chất 1_ Logistics và QLCCƯ
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 46 46
CLC 65A CLC 65A_AEP(123)_
Bộ môn Những nguyên lý
Logistics và QLCCƯ Triết học Mác - Lênin_Logistics và QLCCƯ
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin LLNL1105(123)CLC_ Tiếng Việt 55 46 3 2
CLC 65A CLC 65A_AEP(123)_
Lênin
Logistics và QLCCƯ Toán cho các nhà kinh tế_Logistics và
K65 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế TOCB1110(123)CLC_ Tiếng Việt 65 46 3 2
CLC 65A QLCCƯ CLC 65A_AEP(123)_
Logistics và QLCCƯ Kinh tế vi mô 1_Logistics và QLCCƯ CLC
K65 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 KHMI1101(123)CLC_10 Tiếng Việt 65 46 3 2
CLC 65A 65A_AEP(123)_
Logistics và QLCCƯ Giáo dục thể chất 1_ Logistics và QLCCƯ
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 47 47 5 - 6 SÂN KTX
CLC 65B CLC 65B_AEP(123)_
Bộ môn Những nguyên lý
Logistics và QLCCƯ Triết học Mác - Lênin_Logistics và QLCCƯ
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin LLNL1105(123)CLC_ Tiếng Việt 55 47 3 2
CLC 65B CLC 65B_AEP(123)_
Lênin
Logistics và QLCCƯ Toán cho các nhà kinh tế_Logistics và
K65 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế TOCB1110(123)CLC_ Tiếng Việt 55 47 3 2
CLC 65B QLCCƯ CLC 65B_AEP(123)_
Logistics và QLCCƯ Kinh tế vi mô 1_Logistics và QLCCƯ CLC
K65 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 KHMI1101(123)CLC_10 Tiếng Việt 55 47 3 2
CLC 65B 65B_AEP(123)_

POHE Kinh doanh Pháp luật đại cương_POHE Kinh doanh


K65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương thương mại 65 + POHE LUCS1129(123)POHE_02 thương mại 65 + POHE Quản lý thi trường 65 Tiếng Việt 69 69 3 2 3-4
Quản lý thi trường 65 _AEP(123)_

Bộ môn Những nguyên lý POHE Kinh doanh Triết học Mác - Lênin_POHE Kinh doanh
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin thương mại 65 + POHE LLNL1105(123)POHE_03 thương mại 65 + POHE Quản lý thi trường 65 Tiếng Việt 69 69 3 2
Lênin Quản lý thi trường 65 _AEP(123)_

POHE Kinh doanh Toán cho các nhà kinh tế_POHE Kinh doanh
K65 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế thương mại 65 + POHE KHMI1101(123)POHE_ thương mại 65 + POHE Quản lý thi trường 65 Tiếng Việt 69 69 3 2
Quản lý thi trường 65 _AEP(123)_

POHE Kinh doanh Giáo dục thể chất 1_ POHE Kinh doanh
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 47 47 1 - 2 SÂN KTX
thương mại 65 thương mại 65_AEP(123)_
POHE Quản lý thi Võ 1 - KARATE_POHE Quản lý thi trường
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE GDTC1109(122)POHE_09 Tiếng Việt 22 22 1-2
trường 65 65_AEP(123)_
POHE Thẩm định giá Giáo dục thể chất 1_ POHE Thẩm định giá
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 31 31 1 - 2 SÂN KTX
65 65_AEP(123)_
POHE Thẩm định giá Pháp luật đại cương_POHE Thẩm định giá A2-
K65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương POHE MKDG1106(123)POHE_01 Tiếng Việt 48 31 3 2 3-4
65 65_AEP(123)_ 906

POHE Thẩm định giá Toán cho các nhà kinh tế_POHE Thẩm định A2-
K65 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế TOCB1110(123)POHE_01 Tiếng Việt 48 31 3 2 3 - 4 901
65 giá 65_AEP(123)_
POHE TT Marketing Toán cho các nhà kinh tế_POHE TT
K65 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế TOCB1110(123)POHE_01 Tiếng Việt 68 68 3 2
65 Marketing 65_AEP(123)_

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K65 Trang 9
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

POHE TT Marketing Pháp luật đại cương_POHE TT Marketing


K65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương LUCS1129(123)CLC_ Tiếng Việt 68 68 3 2
65 65_AEP(123)_
POHE TT Marketing Kinh tế vi mô 1_POHE TT Marketing
K65 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 KHMI1101(123)POHE_ Tiếng Việt 68 68 3 2
65 65_AEP(123)_
POHE TT Marketing Giáo dục thể chất 1_ POHE TT Marketing 65
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 34 34 1 - 2 SÂN KTX
65 (lớp 1) (lớp 1)_AEP(123)_
POHE TT Marketing Giáo dục thể chất 1_ POHE TT Marketing 65
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 34 34 1 - 2 SÂN KTX
65 (lớp 2) (lớp 2)_AEP(123)_

POHE Quản trị khách


Kinh tế vi mô 1_POHE Quản trị khách sạn 65
sạn 65 + POHE Quản
K65 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1 KHMI1101(123)POHE_ + POHE Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Tiếng Việt 55 52 3 2 1-2
trị dịch vụ du lịch và lữ
65_AEP(123)_
hành 65

POHE Quản trị khách


Bộ môn Những nguyên lý Triết học Mác - Lênin_POHE Quản trị khách
sạn 65 + POHE Quản
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin LLNL1105(123)POHE_04 sạn 65 + POHE Quản trị dịch vụ du lịch và lữ Tiếng Việt 55 52 3 2 3-4
trị dịch vụ du lịch và lữ
Lênin hành 65_AEP(123)_
hành 65

Phát triển nghề nghiệp ngành quản trị khách


Phát triển nghề nghiệp ngành Quản POHE Quản trị khách A2-
K65 Bộ môn Quản trị khách sạn POHEDLKS200(123)POHE_01 sạn_POHE Quản trị khách sạn Tiếng Việt 48 25 3 2 1 - 2 901
trị khách sạn sạn 65
65_AEP(123)_01
Phát triển nghề nghiệp ngành du lịch và lữ
Bộ môn Quản trị Dịch vụ Phát triển nghề nghiệp ngành Du POHE Quản trị dịch vụ A2-
K65 POHEDLLH102(123)POHE_01 hành_POHE Quản trị dịch vụ du lịch và lữ Tiếng Việt 48 27 3 2 1-2
Du lịch và Lữ hành lịch và Lữ hành du lịch và lữ hành 65 906
hành 65_AEP(123)_01

POHE Quản trị khách


Giáo dục thể chất 1_ POHE Quản trị khách
sạn 65 + POHE Quản
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ sạn 65 + + POHE Quản trị dịch vụ du lịch và Tiếng Việt 52 52
trị dịch vụ du lịch và lữ
lữ hành 65_AEP(123)_
hành 65

Bộ môn Những nguyên lý POHE Luật kinh doanh


Triết học Mác - Lênin_POHE Luật kinh
K65 cơ bản của chủ nghĩa Mác- Triết học Mác - Lênin 65 + POHE Thẩm định LLNL1105(123)CLC_ Tiếng Việt 66 66 3 2 1-2
doanh 65 + POHE Thẩm định giá 65(123)_01
Lênin giá 65

POHE Luật kinh doanh Lý luận nhà nước và pháp luật 1_POHE Luật A2-
K65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Lý luận nhà nước và pháp luật 1 PHLUCS01(123)POHE_01 Tiếng Việt 48 35 3 2 3-4
65 kinh doanh 65(123)_01 902

POHE Luật kinh doanh Định hướng Nghề Luật_POHE Luật kinh A2-
K65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Định hướng Nghề Luật PHLUKD24(123)POHE_01 Tiếng Việt 48 35 3 2 5-6
65 doanh 65(123)_01 710

POHE Luật kinh doanh Giáo dục thể chất 1_ POHE Luật kinh doanh
K65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1 GDTC1101(123)TT_ Tiếng Việt 35 35 1 - 2 SÂN KTX
65 65_AEP(123)_
Bộ môn Tiếng Anh thương A2-
K65 Tiếng Anh 1 (TT)-BA+TT Tiếng Anh 1 (Lớp 1.1) TAAEP01A(123)TT_01 Tiếng Anh 1 (TT)_AEP(123)_ Lớp 1.1_01 Tiếng Việt 38 35 4 4 1-2 1-2
mại 710

Bộ môn Tiếng Anh thương A2-


K65 Tiếng Anh 1 (TT)-BA+TT Tiếng Anh 1 (Lớp 1.2) TAAEP01A(123)TT_01 Tiếng Anh 1 (TT)_AEP(123)_ Lớp 1.2_01 Tiếng Việt 38 35 4 4 3-4 3-4
mại 710

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 1 (Lớp 1.1)-


K65 Tiếng Anh 1 TAAEP01(123)CLC_01 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 1.1_01 Tiếng Việt 36 31 4 2 1-2
chuyên Kiểm toán 31 sv

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 1 (Lớp 1.2)-


K65 Tiếng Anh 1 TAAEP01(123)CLC_01 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 1.2_01 Tiếng Việt 36 31 4 2 3-4
chuyên Kiểm toán-31 sv

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 1 (Lớp 2.1)- A2-


K65 Tiếng Anh 1 TAAEP01(123)CLC02 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 2.1_02 Tiếng Việt 36 34 4 4 5-6
chuyên CNTT+ QTKD+ QTNL 812

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 1 (Lớp 2.2)- A2-


K65 Tiếng Anh 1 TAAEP01(123)CLC02 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 2.2_02 Tiếng Việt 36 34 4 4 7-8
chuyên CNTT+ QTKD+ QTNL 812

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K65 Trang 10
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Tiếng Anh 1 (Lớp 3.1)


Bộ môn Ngoại ngữ không A2-
K65 Tiếng Anh 1 (KTQT+POHE TAAEPKI01(123)CLC03 Tiếng Anh 1_AEP(123)_Lớp 3.1_03 Tiếng Việt 36 34 4 4 5-6
chuyên 813
QTKDTM+PR)
Tiếng Anh 1 (Lớp 3.1)
Bộ môn Ngoại ngữ không A2-
K65 Tiếng Anh 1 (KTQT+POHE TAAEPKI01(123)CLC03 Tiếng Anh 1_AEP(123)_Lớp 3.2_03 Tiếng Việt 36 34 4 4 7-8
chuyên 813
QTKDTM+PR)

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 1 (Lớp 4.1) A2-


K65 Tiếng Anh 1 TAAEPKI01(123)CLC04 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 4.1_04 Tiếng Việt 36 31 4 4 5-6
chuyên (KDQT+Marketing ) 903

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 1 (Lớp 4.2) A2-


K65 Tiếng Anh 1 TAAEPKI01(123)CLC04 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 4.2_04 Tiếng Việt 36 31 4 4 7-8
chuyên (KDQT+Marketing ) 903

Tiếng Anh 1 (Lớp 5.1)


Bộ môn Ngoại ngữ không A2-
K65 Tiếng Anh 1 (KTPT+Digital TAAEPKI01(123)CLC04 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 4.1_04 Tiếng Việt 36 33 4 4 5-6
chuyên 906
Marketing )
Tiếng Anh 1 (Lớp 5.2)
Bộ môn Ngoại ngữ không A2-
K65 Tiếng Anh 1 (KTPT+Digital TAAEPKI01(123)CLC04 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 4.2_04 Tiếng Việt 36 33 4 4 7-8
chuyên 906
Marketing )

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 1 (Lớp 6.1)- A2-


K65 Tiếng Anh 1 TAAEP01(123)CLC06 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 6.1_06 Tiếng Việt 36 32 4 4 5-6
chuyên TCDN+Đầu tư 812

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 1 (Lớp 6.1)- A2-


K65 Tiếng Anh 1 TAAEP01(123)CLC06 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 6.2_06 Tiếng Việt 36 32 4 4 7-8
chuyên TCDN+Đầu tư 812

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 1 (Lớp 7.1)- A2-


K65 Tiếng Anh 1 TAAEP01(123)CLC07 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 7.1_07 Tiếng Việt 36 30 4 4 5-6
chuyên POHE Luật 902

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 1 (Lớp 7.2)- A2-


K65 Tiếng Anh 1 TAAEP01(123)CLC07 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 7.2_07 Tiếng Việt 36 30 4 4 7-8
chuyên POHE Luật 902

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 1 (Lớp 8.1)- A2-


K65 Tiếng Anh 1 TAAEP01(123)CLC08 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 8.1_08 Tiếng Việt 36 32 4 4 5-6
chuyên POHE QTKS 902

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 1 (Lớp 8.2)- A2-


K65 Tiếng Anh 1 TAAEP01(123)CLC08 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 8.1_08 Tiếng Việt 36 32 4 4 7-8
chuyên POHE QTKS 902

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 1 (Lớp 9.1)- A2-


K65 Tiếng Anh 1 TAAEP01(123)CLC09 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 9.1_09 Tiếng Việt 36 27 4 4 5-6
chuyên POHE QTLH 903

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 1 (Lớp 9.2)- A2-


K65 Tiếng Anh 1 TAAEP01(123)CLC09 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 9.2_09 Tiếng Việt 36 27 4 4 7-8
chuyên POHE QTLH 903

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 1 (Lớp 10.1)- A2-


K65 Tiếng Anh 1 TAAEP01(123)CLC10 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 10.1_10 Tiếng Việt 36 28 4 4 5-6
chuyên POHE TĐG 901

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 1 (Lớp 10.2)- A2-


K65 Tiếng Anh 1 TAAEP01(123)CLC10 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 10.2_10 Tiếng Việt 36 28 4 4 7-8
chuyên POHE TĐG 901

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 1 (Lớp 11.1)- A2- A2-
K65 Tiếng Anh 1 TAAEP01(123)CLC11 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 11.1_11 Tiếng Việt 36 29 4 4 1 - 2 902 1-2
chuyên Ngân hàng 902

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 1 (Lớp 11.2)- A2- A2-
K65 Tiếng Anh 1 TAAEP01(123)CLC11 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 11.2_11 Tiếng Việt 36 29 4 4 3 - 4 902 3-4
chuyên Ngân hàng 902

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K65 Trang 11
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 1 (Lớp 12.1)- A2-


K65 Tiếng Anh 1 TAAEP01(123)CLC12 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 12.1_12 Tiếng Việt 36 34 4 4 1 - 2 903 1-2
chuyên POHE TT Marketing

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 1 (Lớp 12.2)- A2-


K65 Tiếng Anh 1 TAAEP01(123)CLC12 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 12.1_12 Tiếng Việt 36 34 4 4 3 - 4 903 3-4
chuyên POHE TT Marketing

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 1 (Lớp 13.1)- A2-


K65 Tiếng Anh 1 TAAEP01(123)CLC13 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 13.1_13 Tiếng Việt 36 24 4 4 5-6
chuyên QLTT 902

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 1 (Lớp 13.2)- A2-


K65 Tiếng Anh 1 TAAEP01(123)CLC13 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 13.2_13 Tiếng Việt 36 24 4 4 7-8
chuyên QLTT 902

Bộ môn Tiếng Anh thương A2-


K65 Tiếng Anh 2 (TT)-BA+TT Tiếng Anh 2 (Lớp 1.1) TAAEP01A(123)TT_01 Tiếng Anh 2 (TT)_AEP(123)_ Lớp 1.1_01 Tiếng Việt 38 35 4 4 1-2 1-2
mại 710

Bộ môn Tiếng Anh thương A2-


K65 Tiếng Anh 2 (TT)-BA+TT Tiếng Anh 2 (Lớp 1.2) TAAEP01A(123)TT_01 Tiếng Anh 2 (TT)_AEP(123)_ Lớp 1.2_01 Tiếng Việt 38 35 4 4 3-4 3-4
mại 710

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 2 (Lớp 1.1)-


K65 Tiếng Anh 2 TAAEP01(123)CLC_01 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 1.1_01 Tiếng Việt 36 31 4 2 1-2
chuyên Kiểm toán 31 sv

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 2 (Lớp 1.2)-


K65 Tiếng Anh 2 TAAEP01(123)CLC_01 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 1.2_01 Tiếng Việt 36 31 4 2 3-4
chuyên Kiểm toán-31 sv

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 2 (Lớp 2.1)- A2-


K65 Tiếng Anh 2 TAAEP01(123)CLC02 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 2.1_02 Tiếng Việt 36 34 4 4 5-6
chuyên CNTT+ QTKD+ QTNL 812

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 2 (Lớp 2.2)- A2-


K65 Tiếng Anh 2 TAAEP01(123)CLC02 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 2.2_02 Tiếng Việt 36 34 4 4 7-8
chuyên CNTT+ QTKD+ QTNL 812

Tiếng Anh 2 (Lớp 3.1)


Bộ môn Ngoại ngữ không A2-
K65 Tiếng Anh 2 (KTQT+POHE TAAEPKI01(123)CLC03 Tiếng Anh 1_AEP(123)_Lớp 3.1_03 Tiếng Việt 36 34 4 4 5-6
chuyên 813
QTKDTM+PR)
Tiếng Anh 2 (Lớp 3.1)
Bộ môn Ngoại ngữ không A2-
K65 Tiếng Anh 2 (KTQT+POHE TAAEPKI01(123)CLC03 Tiếng Anh 1_AEP(123)_Lớp 3.2_03 Tiếng Việt 36 34 4 4 7-8
chuyên 813
QTKDTM+PR)

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 2 (Lớp 4.1) A2-


K65 Tiếng Anh 2 TAAEPKI01(123)CLC04 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 4.1_04 Tiếng Việt 36 31 4 4 5-6
chuyên (KDQT+Marketing ) 903

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 2 (Lớp 4.2) A2-


K65 Tiếng Anh 2 TAAEPKI01(123)CLC04 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 4.2_04 Tiếng Việt 36 31 4 4 7-8
chuyên (KDQT+Marketing ) 903

Tiếng Anh 2 (Lớp 5.1)


Bộ môn Ngoại ngữ không A2-
K65 Tiếng Anh 2 (KTPT+Digital TAAEPKI01(123)CLC04 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 4.1_04 Tiếng Việt 36 33 4 4 5-6
chuyên 906
Marketing )
Tiếng Anh 2 (Lớp 5.2)
Bộ môn Ngoại ngữ không A2-
K65 Tiếng Anh 2 (KTPT+Digital TAAEPKI01(123)CLC04 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 4.2_04 Tiếng Việt 36 33 4 4 7-8
chuyên 906
Marketing )

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 2 (Lớp 6.1)- A2-


K65 Tiếng Anh 2 TAAEP01(123)CLC06 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 6.1_06 Tiếng Việt 36 32 4 4 5-6
chuyên TCDN+Đầu tư 812

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 2 (Lớp 6.1)- A2-


K65 Tiếng Anh 2 TAAEP01(123)CLC06 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 6.2_06 Tiếng Việt 36 32 4 4 7-8
chuyên TCDN+Đầu tư 812

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K65 Trang 12
Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Số SV Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số SV
K Học phần Lớp sinh viên Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối đa TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết
giảng dạy n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 2 (Lớp 7.1)- A2-


K65 Tiếng Anh 2 TAAEP01(123)CLC07 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 7.1_07 Tiếng Việt 36 30 4 4 5-6
chuyên POHE Luật 902

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 2 (Lớp 7.2)- A2-


K65 Tiếng Anh 2 TAAEP01(123)CLC07 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 7.2_07 Tiếng Việt 36 30 4 4 7-8
chuyên POHE Luật 902

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 2 (Lớp 8.1)- A2-


K65 Tiếng Anh 2 TAAEP01(123)CLC08 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 8.1_08 Tiếng Việt 36 32 4 4 5-6
chuyên POHE QTKS 902

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 2 (Lớp 8.2)- A2-


K65 Tiếng Anh 2 TAAEP01(123)CLC08 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 8.1_08 Tiếng Việt 36 32 4 4 7-8
chuyên POHE QTKS 902

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 2 (Lớp 9.1)- A2-


K65 Tiếng Anh 2 TAAEP01(123)CLC09 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 9.1_09 Tiếng Việt 36 27 4 4 5-6
chuyên POHE QTLH 903

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 2 (Lớp 9.2)- A2-


K65 Tiếng Anh 2 TAAEP01(123)CLC09 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 9.2_09 Tiếng Việt 36 27 4 4 7-8
chuyên POHE QTLH 903

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 2 (Lớp 10.1)- A2-


K65 Tiếng Anh 2 TAAEP01(123)CLC10 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 10.1_10 Tiếng Việt 36 28 4 4 5-6
chuyên POHE TĐG 901

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 2 (Lớp 10.2)- A2-


K65 Tiếng Anh 2 TAAEP01(123)CLC10 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 10.2_10 Tiếng Việt 36 28 4 4 7-8
chuyên POHE TĐG 901

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 2 (Lớp 11.1)- A2- A2-
K65 Tiếng Anh 2 TAAEP01(123)CLC11 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 11.1_11 Tiếng Việt 36 29 4 4 1 - 2 902 1-2
chuyên Ngân hàng 902

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 2 (Lớp 11.2)- A2- A2-
K65 Tiếng Anh 2 TAAEP01(123)CLC11 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 11.2_11 Tiếng Việt 36 29 4 4 3 - 4 902 3-4
chuyên Ngân hàng 902

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 2 (Lớp 12.1)- A2-


K65 Tiếng Anh 2 TAAEP01(123)CLC12 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 12.1_12 Tiếng Việt 36 34 4 4 1 - 2 903 1-2
chuyên POHE TT Marketing

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 2 (Lớp 12.2)- A2-


K65 Tiếng Anh 2 TAAEP01(123)CLC12 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 12.1_12 Tiếng Việt 36 34 4 4 3 - 4 903 3-4
chuyên POHE TT Marketing

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 2 (Lớp 13.1)- A2-


K65 Tiếng Anh 2 TAAEP01(123)CLC13 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 13.1_13 Tiếng Việt 36 24 4 4 5-6
chuyên QLTT 902

Bộ môn Ngoại ngữ không Tiếng Anh 2 (Lớp 13.2)- A2-


K65 Tiếng Anh 2 TAAEP01(123)CLC13 Tiếng Anh 1_AEP(123)_ Lớp 13.2_13 Tiếng Việt 36 24 4 4 7-8
chuyên QLTT 902

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K65 Trang 13
KỲ MÙA THU NĂM 2023
KINH DOANH KHÓA 65

Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

A2-
1-2 02/10/2023 21/01/2024
711

A2-
3-4 02/10/2023 21/01/2024
711

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

09/10/2023 10/12/2023

09/10/2023 10/12/2023

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

SÂN KTX 09/10/2023 10/12/2023

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

SÂN KTX 09/10/2023 10/12/2023

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K65 Trang 14
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

A2-
1-2 02/10/2023 21/01/2024
715

A2-
3-4 02/10/2023 21/01/2024
715

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

A2-
7-8 02/10/2023 21/01/2024
901

A2-
5-6 02/10/2023 21/01/2024
901

09/10/2023 10/12/2023

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

A2-
7-8 02/10/2023 21/01/2024
902

A2-
5-6 02/10/2023 21/01/2024
902

09/10/2023 10/12/2023

A2-
3-4 02/10/2023 21/01/2024
604

A2-
02/10/2023 21/01/2024
906

A2-
02/10/2023 21/01/2024
906

02/10/2023 21/01/2024

09/10/2023 10/12/2023

09/10/2023 10/12/2023

A2-
5-6 02/10/2023 21/01/2024
711

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K65 Trang 15
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

A2-
7-8 02/10/2023 21/01/2024
711

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

09/10/2023 10/12/2023

09/10/2023 10/12/2023

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

A2-
02/10/2023 21/01/2024
813

A2-
02/10/2023 21/01/2024
813

A2-
1-2 02/10/2023 21/01/2024
813

A2-
3-4 02/10/2023 21/01/2024
813

09/10/2023 10/12/2023

SÂN KTX 09/10/2023 10/12/2023

A2-
02/10/2023 21/01/2024
812

A2-
02/10/2023 21/01/2024
812

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K65 Trang 16
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

09/10/2023 10/12/2023

1 - 2 SÂN KTX 09/10/2023 10/12/2023

A2-
3-4 02/10/2023 21/01/2024
901

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

A2-
3-4 02/10/2023 21/01/2024
604

A2-
1-2 02/10/2023 21/01/2024
901

02/10/2023 21/01/2024

09/10/2023 10/12/2023

09/10/2023 10/12/2023

02/10/2023 21/01/2024

A2-
1-2 02/10/2023 21/01/2024
812

A2-
3-4 02/10/2023 21/01/2024
812

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

3 - 4 SÂN KTX 09/10/2023 10/12/2023

09/10/2023 10/12/2023

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K65 Trang 17
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

A2-
5-6 02/10/2023 21/01/2024
710

09/10/2023 10/12/2023

5 - 6 SÂN KTX 09/10/2023 10/12/2023

A2-
7-8 02/10/2023 21/01/2024
710

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

A2-
5-6 02/10/2023 21/01/2024
604

02/10/2023 21/01/2024

5 - 6 SÂN KTX 09/10/2023 10/12/2023

09/10/2023 10/12/2023

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

A2-
1-2 02/10/2023 21/01/2024
906

A2-
5-6 02/10/2023 21/01/2024
810

A2-
7-8 02/10/2023 21/01/2024
810

02/10/2023 21/01/2024

09/10/2023 10/12/2023

09/10/2023 10/12/2023

02/10/2023 21/01/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K65 Trang 18
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

7 - 8 SÂN KTX 09/10/2023 10/12/2023

09/10/2023 10/12/2023

A2-
5-6 02/10/2023 21/01/2024
813

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

09/10/2023 10/12/2023

A2-
7-8 02/10/2023 21/01/2024
813

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

A2-
5-6 02/10/2023 21/01/2024
512

A2-
7-8 02/10/2023 21/01/2024
512

02/10/2023 21/01/2024

09/10/2023 10/12/2023

09/10/2023 10/12/2023

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

A2-
5-6 02/10/2023 21/01/2024
715

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K65 Trang 19
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

A2-
7-8 02/10/2023 21/01/2024
715

02/10/2023 21/01/2024

09/10/2023 10/12/2023

09/10/2023 10/12/2023

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

09/10/2023 10/12/2023

7 - 8 SÂN KTX 09/10/2023 10/12/2023

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

A2-
02/10/2023 21/01/2024
902

A2-
02/10/2023 21/01/2024
902

02/10/2023 21/01/2024

3 - 4 SÂN KTX 09/10/2023 10/12/2023

1 - 2 SÂN KTX 09/10/2023 10/12/2023

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

A2-
02/10/2023 21/01/2024
512

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K65 Trang 20
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

A2-
02/10/2023 21/01/2024
512

A2-
1-2 02/10/2023 21/01/2024
512

A2-
3-4 02/10/2023 21/01/2024
512

09/10/2023 10/12/2023

09/10/2023 10/12/2023

A2-
3-4 02/10/2023 21/01/2024
810

A2-
1-2 02/10/2023 21/01/2024
810

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

SÂN KTX 09/10/2023 10/12/2023

09/10/2023 10/12/2023

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

7 - 8 SÂN KTX 09/10/2023 10/12/2023

A2-
5-6 02/10/2023 21/01/2024
901

A2-
7-8 02/10/2023 21/01/2024
901

02/10/2023 21/01/2024

09/10/2023 10/12/2023

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K65 Trang 21
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

A2-
7-8 02/10/2023 21/01/2024
902

A2-
5-6 02/10/2023 21/01/2024
902

02/10/2023 21/01/2024

09/10/2023 10/12/2023

5 - 6 SÂN KTX 09/10/2023 10/12/2023

A2-
7-8 02/10/2023 21/01/2024
710

A2-
5-6 02/10/2023 21/01/2024
715

A2-
7-8 02/10/2023 21/01/2024
715

09/10/2023 10/12/2023

A2-
5-6 02/10/2023 21/01/2024
710

A2-
7-8 02/10/2023 21/01/2024
711

A2-
5-6 02/10/2023 21/01/2024
711

A2-
02/10/2023 21/01/2024
714

A2-
1-2 02/10/2023 21/01/2024
714

A2-
3-4 02/10/2023 21/01/2024
714

09/10/2023 10/12/2023

SÂN KTX 09/10/2023 10/12/2023

09/10/2023 10/12/2023

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

A2-
5-6 02/10/2023 21/01/2024
714

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K65 Trang 22
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

A2-
5-6 02/10/2023 21/01/2024
714

A2-
7-8 02/10/2023 21/01/2024
714

09/10/2023 10/12/2023

09/10/2023 10/12/2023

A2-
02/10/2023 21/01/2024
920

A2-
02/10/2023 21/01/2024
920

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

3 - 4 SÂN KTX 09/10/2023 10/12/2023

A2-
02/10/2023 21/01/2024
714

02/10/2023 21/01/2024

02/10/2023 21/01/2024

09/10/2023 10/12/2023

A2-
09/10/2023 19/11/2023
710

A2-
09/10/2023 19/11/2023
710

A2- A2-
1-2 09/10/2023 19/11/2023
805 805

A2- A2-
3-4 09/10/2023 19/11/2023
805 805

A2-
5-6 09/10/2023 19/11/2023
812

A2-
7-8 09/10/2023 19/11/2023
812

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K65 Trang 23
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

A2-
5-6 09/10/2023 19/11/2023
813

A2-
7-8 09/10/2023 19/11/2023
813

A2-
5-6 09/10/2023 19/11/2023
903

A2-
7-8 09/10/2023 19/11/2023
903

A2-
5-6 09/10/2023 19/11/2023
906

A2-
7-8 09/10/2023 19/11/2023
906

A2-
5-6 09/10/2023 19/11/2023
812

A2-
7-8 09/10/2023 19/11/2023
812

A2-
5-6 09/10/2023 19/11/2023
902

A2-
7-8 09/10/2023 19/11/2023
902

A2-
1-2 09/10/2023 19/11/2023
902

A2-
3-4 09/10/2023 19/11/2023
902

A2-
1-2 09/10/2023 19/11/2023
903

A2-
3-4 09/10/2023 19/11/2023
903

A2-
1-2 09/10/2023 19/11/2023
916

A2-
3-4 09/10/2023 19/11/2023
916

09/10/2023 19/11/2023

09/10/2023 19/11/2023

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K65 Trang 24
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

A2-
09/10/2023 19/11/2023
901

A2-
09/10/2023 19/11/2023
901

A2-
1-2 09/10/2023 19/11/2023
906

A2-
3-4 09/10/2023 19/11/2023
906

A2-
20/11/2023 07/01/2024
710

A2-
20/11/2023 07/01/2024
710

A2- A2-
1-2 20/11/2023 07/01/2024
805 805

A2- A2-
3-4 20/11/2023 07/01/2024
805 805

A2-
5-6 20/11/2023 07/01/2024
812

A2-
7-8 20/11/2023 07/01/2024
812

A2-
5-6 20/11/2023 07/01/2024
813

A2-
7-8 20/11/2023 07/01/2024
813

A2-
5-6 20/11/2023 07/01/2024
903

A2-
7-8 20/11/2023 07/01/2024
903

A2-
5-6 20/11/2023 07/01/2024
906

A2-
7-8 20/11/2023 07/01/2024
906

A2-
5-6 20/11/2023 07/01/2024
812

A2-
7-8 20/11/2023 07/01/2024
812

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K65 Trang 25
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

A2-
5-6 20/11/2023 07/01/2024
902

A2-
7-8 20/11/2023 07/01/2024
902

A2-
1-2 20/11/2023 07/01/2024
902

A2-
3-4 20/11/2023 07/01/2024
902

A2-
1-2 20/11/2023 07/01/2024
903

A2-
3-4 20/11/2023 07/01/2024
903

A2-
1-2 20/11/2023 07/01/2024
916

A2-
3-4 20/11/2023 07/01/2024
916

20/11/2023 07/01/2024

20/11/2023 07/01/2024

A2-
20/11/2023 07/01/2024
901

A2-
20/11/2023 07/01/2024
901

A2-
1-2 20/11/2023 07/01/2024
906

A2-
3-4 20/11/2023 07/01/2024
906

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2023, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K65 Trang 26

You might also like