You are on page 1of 25

DỰ KIẾN KHỐI LƯỢNG GIẢNG DẠY, HỌC TẬP KỲ MÙA THU NĂM 2022

ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, VB2CQ KHÓA 64


(Ban hành kèm theo công văn số 1512/ĐHKTQD-QLĐT ngày 22/08/2022)

Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC

1 Bộ môn Công nghệ thông tin Nhập môn Công nghệ thông tin(122)_01 3 Khoa học máy tính 64 64.KHMT

2 Bộ môn Công nghệ thông tin Nhập môn Công nghệ thông tin(122)_02 3 Công nghệ thông tin 64A 64A.CNTT

3 Bộ môn Công nghệ thông tin Nhập môn Công nghệ thông tin(122)_03 3 Công nghệ thông tin 64B 64B.CNTT

4 Bộ môn Công nghệ thông tin Vật lý đại cương(122)_01 3 Khoa học máy tính 64 64.KHMT

5 Bộ môn Công nghệ thông tin Vật lý đại cương(122)_02 3 Công nghệ thông tin 64A 64A.CNTT

6 Bộ môn Công nghệ thông tin Vật lý đại cương(122)_03 3 Công nghệ thông tin 64B 64B.CNTT

7 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_02 2 Kinh tế và quản lý đô thị 64 64.DOTHI

8 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_03 2 Kinh doanh nông nghiệp 64 64.KDNN

9 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_04 2 Khoa học máy tính 64 64.KHMT

10 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_05 2 Kinh tế học 64 64.KTH

11 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_06 2 Kinh tế nông nghiệp 64 64.KTNN

12 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_07 2 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 64.KTTN

13 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_08 2 Luật 64 64.LUAT

1
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC

14 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_09 2 Quan hệ công chúng 64 64.QHCC

15 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_10 2 Quản lý công 64 64.QLC

16 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_11 2 Quản lý dự án 64 64.QLDA

17 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_12 2 Quản lý đất đai 64 64.QLDD

18 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_13 2 Quản trị khách sạn 64 64.QTKS

19 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_14 2 Thương mại điện tử 64 64.TMDT

20 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_15 2 Quản lý tài nguyên và môi trường 64 64.TNMT

21 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_16 2 Toán kinh tế 64 64.TOKT

22 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_17 2 Bất động sản 64A 64A.BDS

23 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_18 2 Bảo hiểm 64A 64A.BHIEM

24 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_19 2 Công nghệ thông tin 64A 64A.CNTT

25 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_20 2 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 64A.DLLH

26 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_21 2 Hệ thống thông tin quản lý 64A 64A.HTQL

27 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_22 2 Kinh doanh quốc tế 64A 64A.KDQT

28 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_23 2 Kinh doanh thương mại 64A 64A.KDTM

29 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_24 2 Kế toán 64A 64A.KETOAN

2
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC

30 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_25 2 Khoa học quản lý 64A 64A.KHQL

31 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_26 2 Kiểm toán 64A 64A.KITOAN

32 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_27 2 Kinh tế đầu tư 64A 64A.KTDT

33 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_28 2 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 64A.KTNNL

34 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_29 2 Kinh tế phát triển 64A 64A.KTPT

35 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_30 2 Kinh tế quốc tế 64A 64A.KTQT

36 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_31 2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 64A.LOGIS

37 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_32 2 Luật kinh tế 64A 64A.LUKT

38 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_33 2 Marketing 64A 64A.MAR

39 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_34 2 Ngôn ngữ Anh 64A 64A.NNA

40 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_35 2 Quản trị kinh doanh 64A 64A.QTKD

41 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_36 2 Quản trị nhân lực 64A 64A.QTNL

42 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_37 2 Tài chính ngân hàng 64A 64A.TCNH

43 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_38 2 Thống kê kinh tế 64A 64A.TKKT

44 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_39 2 Bất động sản 64B 64B.BDS

45 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_40 2 Bảo hiểm 64B 64B.BHIEM

3
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC

46 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_41 2 Công nghệ thông tin 64B 64B.CNTT

47 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_42 2 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 64B.DLLH

48 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_43 2 Hệ thống thông tin quản lý 64B 64B.HTQL

49 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_44 2 Kinh doanh quốc tế 64B 64B.KDQT

50 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_45 2 Kinh doanh thương mại 64B 64B.KDTM

51 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_46 2 Kế toán 64B 64B.KETOAN

52 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_47 2 Khoa học quản lý 64B 64B.KHQL

53 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_48 2 Kiểm toán 64B 64B.KITOAN

54 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_49 2 Kinh tế đầu tư 64B 64B.KTDT

55 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_50 2 Kinh tế phát triển 64B 64B.KTPT

56 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_51 2 Kinh tế quốc tế 64B 64B.KTQT

57 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_52 2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 64B.LOGIS

58 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_53 2 Luật kinh tế 64B 64B.LUKT

59 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_54 2 Marketing 64B 64B.MAR

60 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_55 2 Ngôn ngữ Anh 64B 64B.NNA

61 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_56 2 Quản trị kinh doanh 64B 64B.QTKD

4
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC

62 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_57 2 Quản trị nhân lực 64B 64B.QTNL

63 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_58 2 Tài chính ngân hàng 64B 64B.TCNH

64 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_59 2 Thống kê kinh tế 64B 64B.TKKT

65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_60 2 Bảo hiểm 64C 64C.BHIEM

66 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_61 2 Kinh doanh thương mại 64C 64C.KDTM

67 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_62 2 Kế toán 64C 64C.KETOAN

68 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_63 2 Kinh tế đầu tư 64C 64C.KTDT

69 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_64 2 Kinh tế phát triển 64C 64C.KTPT

70 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_65 2 Marketing 64C 64C.MAR

71 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_66 2 Ngôn ngữ Anh 64C 64C.NNA

72 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_67 2 Quản trị kinh doanh 64C 64C.QTKD

73 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_68 2 Tài chính ngân hàng 64C 64C.TCNH

74 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_69 2 Kế toán 64D 64D.KETOAN

75 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_70 2 Kinh tế phát triển 64D 64D.KTPT

76 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_71 2 Marketing 64D 64D.MAR

77 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_72 2 Quản trị kinh doanh 64D 64D.QTKD

5
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC

78 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_73 2 Tài chính ngân hàng 64D 64D.TCNH

79 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_74 2 Quản trị kinh doanh 64E 64E.QTKD

80 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_75 2 Tài chính ngân hàng 64E 64E.TCNH

81 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_76 2 Tài chính ngân hàng 64F 64F.TCNH

82 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_77 2 Tài chính ngân hàng 64G 64G.TCNH

83 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_78 2 Tài chính ngân hàng 64H 64H.TCNH

84 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý(122)_04 3 Quản lý dự án 64 64.QLDA

85 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý(122)_05 3 Thương mại điện tử 64 64.TMDT

86 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý(122)_06 3 Toán kinh tế 64 64.TOKT

87 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý(122)_07 3 Hệ thống thông tin quản lý 64A 64A.HTQL

88 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý(122)_08 3 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 64A.LOGIS

89 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý(122)_09 3 Quản trị nhân lực 64A 64A.QTNL

90 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý(122)_10 3 Hệ thống thông tin quản lý 64B 64B.HTQL

91 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý(122)_11 3 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 64B.LOGIS

92 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý(122)_12 3 Quản trị nhân lực 64B 64B.QTNL

93 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Tin học ứng dụng(122)_01 3 Marketing 64A 64A.MAR

6
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC

94 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Tin học ứng dụng(122)_02 3 Marketing 64B 64B.MAR

95 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Tin học ứng dụng(122)_03 3 Marketing 64C 64C.MAR

96 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Tin học ứng dụng(122)_04 3 Marketing 64D 64D.MAR
Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi
97 Địa lý kinh tế(122)_01 3 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 64A.LOGIS
trường
Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi
98 Địa lý kinh tế(122)_02 3 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 64B.LOGIS
trường
Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi
99 Hóa học môi trường(122)_01 3 Quản lý tài nguyên và môi trường 64 64.TNMT
trường
100 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Quản lý đô thị(122)_03 3 Bất động sản 64A 64A.BDS

101 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Quản lý đô thị(122)_04 3 Bất động sản 64B 64B.BDS

102 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_01 3 Khoa học máy tính 64 64.KHMT

103 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_02 3 Quan hệ công chúng 64 64.QHCC

104 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_03 3 Bất động sản 64A 64A.BDS

105 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_04 3 Bảo hiểm 64A 64A.BHIEM

106 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_05 3 Kinh doanh quốc tế 64A 64A.KDQT

107 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_06 3 Kinh doanh thương mại 64A 64A.KDTM

108 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_07 3 Kế toán 64A 64A.KETOAN

109 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_08 3 Kiểm toán 64A 64A.KITOAN

7
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC

110 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_09 3 Kinh tế đầu tư 64A 64A.KTDT

111 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_10 3 Kinh tế phát triển 64A 64A.KTPT

112 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_11 3 Marketing 64A 64A.MAR

113 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_12 3 Quản trị kinh doanh 64A 64A.QTKD

114 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_13 3 Tài chính ngân hàng 64A 64A.TCNH

115 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_14 3 Bất động sản 64B 64B.BDS

116 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_15 3 Bảo hiểm 64B 64B.BHIEM

117 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_16 3 Kinh doanh quốc tế 64B 64B.KDQT

118 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_17 3 Kinh doanh thương mại 64B 64B.KDTM

119 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_18 3 Kế toán 64B 64B.KETOAN

120 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_19 3 Kiểm toán 64B 64B.KITOAN

121 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_20 3 Kinh tế đầu tư 64B 64B.KTDT

122 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_21 3 Kinh tế phát triển 64B 64B.KTPT

123 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_22 3 Marketing 64B 64B.MAR

124 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_23 3 Quản trị kinh doanh 64B 64B.QTKD

125 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_24 3 Tài chính ngân hàng 64B 64B.TCNH

8
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC

126 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_25 3 Bảo hiểm 64C 64C.BHIEM

127 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_26 3 Kinh doanh thương mại 64C 64C.KDTM

128 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_27 3 Kế toán 64C 64C.KETOAN

129 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_28 3 Kinh tế đầu tư 64C 64C.KTDT

130 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_29 3 Kinh tế phát triển 64C 64C.KTPT

131 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_30 3 Marketing 64C 64C.MAR

132 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_31 3 Quản trị kinh doanh 64C 64C.QTKD

133 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_32 3 Tài chính ngân hàng 64C 64C.TCNH

134 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_33 3 Kế toán 64D 64D.KETOAN

135 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_34 3 Kinh tế phát triển 64D 64D.KTPT

136 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_35 3 Marketing 64D 64D.MAR

137 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_36 3 Quản trị kinh doanh 64D 64D.QTKD

138 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_37 3 Tài chính ngân hàng 64D 64D.TCNH

139 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_38 3 Quản trị kinh doanh 64E 64E.QTKD

140 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_39 3 Tài chính ngân hàng 64E 64E.TCNH

141 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_40 3 Tài chính ngân hàng 64F 64F.TCNH

9
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC

142 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_41 3 Tài chính ngân hàng 64G 64G.TCNH

143 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_42 3 Tài chính ngân hàng 64H 64H.TCNH

144 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_07 3 Kinh tế và quản lý đô thị 64 64.DOTHI

145 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_08 3 Kinh doanh nông nghiệp 64 64.KDNN

146 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_09 3 Kinh tế học 64 64.KTH

147 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_10 3 Kinh tế nông nghiệp 64 64.KTNN

148 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_11 3 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 64.KTTN

149 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_12 3 Luật 64 64.LUAT

150 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_13 3 Quan hệ công chúng 64 64.QHCC

151 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_14 3 Quản lý công 64 64.QLC

152 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_15 3 Quản lý dự án 64 64.QLDA

153 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_16 3 Quản lý đất đai 64 64.QLDD

154 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_17 3 Quản trị khách sạn 64 64.QTKS

155 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_18 3 Thương mại điện tử 64 64.TMDT

156 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_19 3 Quản lý tài nguyên và môi trường 64 64.TNMT

157 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_20 3 Toán kinh tế 64 64.TOKT

10
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC

158 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_21 3 Bất động sản 64A 64A.BDS

159 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_22 3 Công nghệ thông tin 64A 64A.CNTT

160 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_23 3 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 64A.DLLH

161 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_24 3 Hệ thống thông tin quản lý 64A 64A.HTQL

162 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_25 3 Kinh doanh quốc tế 64A 64A.KDQT

163 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_26 3 Khoa học quản lý 64A 64A.KHQL

164 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_27 3 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 64A.KTNNL

165 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_28 3 Kinh tế quốc tế 64A 64A.KTQT

166 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_29 3 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 64A.LOGIS

167 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_30 3 Luật kinh tế 64A 64A.LUKT

168 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_31 3 Quản trị nhân lực 64A 64A.QTNL

169 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_32 3 Thống kê kinh tế 64A 64A.TKKT

170 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_33 3 Bất động sản 64B 64B.BDS

171 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_34 3 Công nghệ thông tin 64B 64B.CNTT

172 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_35 3 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 64B.DLLH

173 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_36 3 Hệ thống thông tin quản lý 64B 64B.HTQL

11
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC

174 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_37 3 Kinh doanh quốc tế 64B 64B.KDQT

175 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_38 3 Khoa học quản lý 64B 64B.KHQL

176 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_39 3 Kinh tế quốc tế 64B 64B.KTQT

177 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_40 3 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 64B.LOGIS

178 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_41 3 Luật kinh tế 64B 64B.LUKT

179 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_42 3 Quản trị nhân lực 64B 64B.QTNL

180 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_43 3 Thống kê kinh tế 64B 64B.TKKT

181 Bộ môn Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(122)_01 3 Kế toán 64A 64A.KETOAN

182 Bộ môn Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(122)_02 3 Kế toán 64B 64B.KETOAN

183 Bộ môn Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(122)_03 3 Kế toán 64C 64C.KETOAN

184 Bộ môn Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(122)_04 3 Kế toán 64D 64D.KETOAN
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
185 Triết học Mác - Lênin(122)_01 3 Kinh doanh nông nghiệp 64 64.KDNN
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
186 Triết học Mác - Lênin(122)_02 3 Kinh tế học 64 64.KTH
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
187 Triết học Mác - Lênin(122)_03 3 Kinh tế nông nghiệp 64 64.KTNN
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
188 Triết học Mác - Lênin(122)_04 3 Luật 64 64.LUAT
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
189 Triết học Mác - Lênin(122)_05 3 Toán kinh tế 64 64.TOKT
nghĩa Mác-Lênin

12
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
190 Triết học Mác - Lênin(122)_06 3 Bất động sản 64A 64A.BDS
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
191 Triết học Mác - Lênin(122)_07 3 Bảo hiểm 64A 64A.BHIEM
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
192 Triết học Mác - Lênin(122)_08 3 Kinh doanh quốc tế 64A 64A.KDQT
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
193 Triết học Mác - Lênin(122)_09 3 Kinh doanh thương mại 64A 64A.KDTM
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
194 Triết học Mác - Lênin(122)_10 3 Kế toán 64A 64A.KETOAN
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
195 Triết học Mác - Lênin(122)_11 3 Khoa học quản lý 64A 64A.KHQL
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
196 Triết học Mác - Lênin(122)_12 3 Kiểm toán 64A 64A.KITOAN
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
197 Triết học Mác - Lênin(122)_13 3 Luật kinh tế 64A 64A.LUKT
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
198 Triết học Mác - Lênin(122)_14 3 Marketing 64A 64A.MAR
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
199 Triết học Mác - Lênin(122)_15 3 Quản trị kinh doanh 64A 64A.QTKD
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
200 Triết học Mác - Lênin(122)_16 3 Tài chính ngân hàng 64A 64A.TCNH
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
201 Triết học Mác - Lênin(122)_17 3 Bất động sản 64B 64B.BDS
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
202 Triết học Mác - Lênin(122)_18 3 Bảo hiểm 64B 64B.BHIEM
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
203 Triết học Mác - Lênin(122)_19 3 Kinh doanh quốc tế 64B 64B.KDQT
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
204 Triết học Mác - Lênin(122)_20 3 Kinh doanh thương mại 64B 64B.KDTM
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
205 Triết học Mác - Lênin(122)_21 3 Kế toán 64B 64B.KETOAN
nghĩa Mác-Lênin

13
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
206 Triết học Mác - Lênin(122)_22 3 Khoa học quản lý 64B 64B.KHQL
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
207 Triết học Mác - Lênin(122)_23 3 Kiểm toán 64B 64B.KITOAN
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
208 Triết học Mác - Lênin(122)_24 3 Luật kinh tế 64B 64B.LUKT
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
209 Triết học Mác - Lênin(122)_25 3 Marketing 64B 64B.MAR
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
210 Triết học Mác - Lênin(122)_26 3 Quản trị kinh doanh 64B 64B.QTKD
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
211 Triết học Mác - Lênin(122)_27 3 Tài chính ngân hàng 64B 64B.TCNH
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
212 Triết học Mác - Lênin(122)_28 3 Bảo hiểm 64C 64C.BHIEM
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
213 Triết học Mác - Lênin(122)_29 3 Kinh doanh thương mại 64C 64C.KDTM
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
214 Triết học Mác - Lênin(122)_30 3 Kế toán 64C 64C.KETOAN
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
215 Triết học Mác - Lênin(122)_31 3 Marketing 64C 64C.MAR
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
216 Triết học Mác - Lênin(122)_32 3 Quản trị kinh doanh 64C 64C.QTKD
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
217 Triết học Mác - Lênin(122)_33 3 Tài chính ngân hàng 64C 64C.TCNH
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
218 Triết học Mác - Lênin(122)_34 3 Kế toán 64D 64D.KETOAN
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
219 Triết học Mác - Lênin(122)_35 3 Marketing 64D 64D.MAR
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
220 Triết học Mác - Lênin(122)_36 3 Quản trị kinh doanh 64D 64D.QTKD
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
221 Triết học Mác - Lênin(122)_37 3 Tài chính ngân hàng 64D 64D.TCNH
nghĩa Mác-Lênin

14
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
222 Triết học Mác - Lênin(122)_38 3 Quản trị kinh doanh 64E 64E.QTKD
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
223 Triết học Mác - Lênin(122)_39 3 Tài chính ngân hàng 64E 64E.TCNH
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
224 Triết học Mác - Lênin(122)_40 3 Tài chính ngân hàng 64F 64F.TCNH
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
225 Triết học Mác - Lênin(122)_41 3 Tài chính ngân hàng 64G 64G.TCNH
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
226 Triết học Mác - Lênin(122)_42 3 Tài chính ngân hàng 64H 64H.TCNH
nghĩa Mác-Lênin
227 Bộ môn Pháp luật cơ sở Lịch sử Nhà nước và pháp luật(122)_01 3 Luật 64 64.LUAT

228 Bộ môn Pháp luật cơ sở Lý luận nhà nước và pháp luật 1(122)_01 3 Luật 64 64.LUAT

229 Bộ môn Pháp luật cơ sở Lý luận nhà nước và pháp luật 1(122)_02 3 Luật kinh tế 64A 64A.LUKT

230 Bộ môn Pháp luật cơ sở Lý luận nhà nước và pháp luật 1(122)_03 3 Luật kinh tế 64B 64B.LUKT

231 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_01 3 Kinh tế và quản lý đô thị 64 64.DOTHI

232 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_02 3 Kinh doanh nông nghiệp 64 64.KDNN

233 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_03 3 Kinh tế nông nghiệp 64 64.KTNN

234 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_04 3 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 64.KTTN

235 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_05 3 Quan hệ công chúng 64 64.QHCC

236 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_06 3 Quản lý công 64 64.QLC

237 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_07 3 Quản lý dự án 64 64.QLDA

15
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC

238 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_08 3 Quản lý đất đai 64 64.QLDD

239 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_09 3 Quản trị khách sạn 64 64.QTKS

240 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_10 3 Thương mại điện tử 64 64.TMDT

241 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_11 3 Quản lý tài nguyên và môi trường 64 64.TNMT

242 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_12 3 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 64A.DLLH

243 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_13 3 Hệ thống thông tin quản lý 64A 64A.HTQL

244 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_14 3 Kinh doanh thương mại 64A 64A.KDTM

245 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_15 3 Kinh tế đầu tư 64A 64A.KTDT

246 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_16 3 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 64A.KTNNL

247 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_17 3 Kinh tế phát triển 64A 64A.KTPT

248 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_18 3 Kinh tế quốc tế 64A 64A.KTQT

249 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_19 3 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 64A.LOGIS

250 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_20 3 Quản trị nhân lực 64A 64A.QTNL

251 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_21 3 Tài chính ngân hàng 64A 64A.TCNH

252 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_22 3 Thống kê kinh tế 64A 64A.TKKT

253 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_23 3 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 64B.DLLH

16
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC

254 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_24 3 Hệ thống thông tin quản lý 64B 64B.HTQL

255 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_25 3 Kinh doanh thương mại 64B 64B.KDTM

256 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_26 3 Kinh tế đầu tư 64B 64B.KTDT

257 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_27 3 Kinh tế phát triển 64B 64B.KTPT

258 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_28 3 Kinh tế quốc tế 64B 64B.KTQT

259 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_29 3 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 64B.LOGIS

260 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_30 3 Quản trị nhân lực 64B 64B.QTNL

261 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_31 3 Tài chính ngân hàng 64B 64B.TCNH

262 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_32 3 Thống kê kinh tế 64B 64B.TKKT

263 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_33 3 Kinh doanh thương mại 64C 64C.KDTM

264 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_34 3 Kinh tế đầu tư 64C 64C.KTDT

265 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_35 3 Kinh tế phát triển 64C 64C.KTPT

266 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_36 3 Tài chính ngân hàng 64C 64C.TCNH

267 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_37 3 Kinh tế phát triển 64D 64D.KTPT

268 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_38 3 Tài chính ngân hàng 64D 64D.TCNH

269 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_39 3 Tài chính ngân hàng 64E 64E.TCNH

17
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC

270 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_40 3 Tài chính ngân hàng 64F 64F.TCNH

271 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_41 3 Tài chính ngân hàng 64G 64G.TCNH

272 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_42 3 Tài chính ngân hàng 64H 64H.TCNH

273 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(122)_04 3 Khoa học quản lý 64A 64A.KHQL

274 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(122)_05 3 Khoa học quản lý 64B 64B.KHQL

275 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_01 3 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 64.KTTN

276 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_02 3 Quản lý công 64 64.QLC

277 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_03 3 Quản lý dự án 64 64.QLDA

278 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_04 3 Bảo hiểm 64A 64A.BHIEM

279 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_05 3 Kế toán 64A 64A.KETOAN

280 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_06 3 Khoa học quản lý 64A 64A.KHQL

281 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_07 3 Kiểm toán 64A 64A.KITOAN

282 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_08 3 Luật kinh tế 64A 64A.LUKT

283 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_09 3 Ngôn ngữ Anh 64A 64A.NNA

284 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_10 3 Quản trị nhân lực 64A 64A.QTNL

285 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_11 3 Bảo hiểm 64B 64B.BHIEM

18
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC

286 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_12 3 Kế toán 64B 64B.KETOAN

287 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_13 3 Khoa học quản lý 64B 64B.KHQL

288 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_14 3 Kiểm toán 64B 64B.KITOAN

289 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_15 3 Luật kinh tế 64B 64B.LUKT

290 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_16 3 Ngôn ngữ Anh 64B 64B.NNA

291 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_17 3 Quản trị nhân lực 64B 64B.QTNL

292 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_18 3 Bảo hiểm 64C 64C.BHIEM

293 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_19 3 Kế toán 64C 64C.KETOAN

294 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_20 3 Ngôn ngữ Anh 64C 64C.NNA

295 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_21 3 Kế toán 64D 64D.KETOAN

296 Bộ môn Quản lý kinh tế Tâm lý quản lý(122)_01 3 Luật 64 64.LUAT


Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ Phát triển nghề nghiệp ngành Du lịch và
297 3 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 64A.DLLH
hành Lữ hành(122)_01
Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ Phát triển nghề nghiệp ngành Du lịch và
298 3 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 64B.DLLH
hành Lữ hành(122)_02
299 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_19 3 Kinh doanh thương mại 64A 64A.KDTM

300 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_20 3 Kinh tế phát triển 64A 64A.KTPT

301 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_21 3 Kinh doanh thương mại 64B 64B.KDTM

19
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC

302 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_22 3 Kinh tế phát triển 64B 64B.KTPT

303 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_23 3 Kinh doanh thương mại 64C 64C.KDTM

304 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_24 3 Kinh tế phát triển 64C 64C.KTPT

305 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_25 3 Kinh tế phát triển 64D 64D.KTPT
Phát triển nghề nghiệp ngành quản trị
306 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 Quản trị khách sạn 64 64.QTKS
khách sạn(122)_01
307 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_34 3 Kinh doanh quốc tế 64A 64A.KDQT

308 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_35 3 Quản trị kinh doanh 64A 64A.QTKD

309 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_36 3 Kinh doanh quốc tế 64B 64B.KDQT

310 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_37 3 Quản trị kinh doanh 64B 64B.QTKD

311 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_38 3 Quản trị kinh doanh 64C 64C.QTKD

312 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_39 3 Quản trị kinh doanh 64D 64D.QTKD

313 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_40 3 Quản trị kinh doanh 64E 64E.QTKD

314 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Dân số và phát triển(122)_01 3 Kinh tế học 64 64.KTH

315 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Dân số và phát triển(122)_02 3 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 64A.KTNNL

316 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Xã hội học(122)_01 3 Kinh tế và quản lý đô thị 64 64.DOTHI

317 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Xã hội học(122)_02 3 Kinh tế học 64 64.KTH

20
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC

318 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Xã hội học(122)_03 3 Quản lý công 64 64.QLC

319 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngữ âm thực hành(122)_01 2 Ngôn ngữ Anh 64A 64A.NNA

320 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngữ âm thực hành(122)_02 2 Ngôn ngữ Anh 64B 64B.NNA

321 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngữ âm thực hành(122)_03 2 Ngôn ngữ Anh 64C 64C.NNA

322 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 1(122)_01 2 Ngôn ngữ Anh 64A 64A.NNA

323 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 1(122)_02 2 Ngôn ngữ Anh 64B 64B.NNA

324 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 1(122)_03 2 Ngôn ngữ Anh 64C 64C.NNA

325 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 1(122)_01 2 Ngôn ngữ Anh 64A 64A.NNA

326 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 1(122)_02 2 Ngôn ngữ Anh 64B 64B.NNA

327 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 1(122)_03 2 Ngôn ngữ Anh 64C 64C.NNA

328 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 1(122)_01 2 Ngôn ngữ Anh 64A 64A.NNA

329 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 1(122)_02 2 Ngôn ngữ Anh 64B 64B.NNA

330 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 1(122)_03 2 Ngôn ngữ Anh 64C 64C.NNA

331 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 1(122)_01 2 Ngôn ngữ Anh 64A 64A.NNA

332 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 1(122)_02 2 Ngôn ngữ Anh 64B 64B.NNA

333 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 1(122)_03 2 Ngôn ngữ Anh 64C 64C.NNA

21
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế và
334 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 Ngôn ngữ Anh 64A 64A.NNA
kinh doanh 1(122)_01
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế và
335 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 Ngôn ngữ Anh 64B 64B.NNA
kinh doanh 1(122)_02
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế và
336 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 Ngôn ngữ Anh 64C 64C.NNA
kinh doanh 1(122)_03
337 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ Dẫn luận ngôn ngữ(122)_01 2 Ngôn ngữ Anh 64A 64A.NNA

338 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ Dẫn luận ngôn ngữ(122)_02 2 Ngôn ngữ Anh 64B 64B.NNA

339 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ Dẫn luận ngôn ngữ(122)_03 2 Ngôn ngữ Anh 64C 64C.NNA

340 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ Đại cương văn hóa Việt Nam(122)_01 3 Quan hệ công chúng 64 64.QHCC

341 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học đại cương(122)_01 3 Hệ thống thông tin quản lý 64A 64A.HTQL

342 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học đại cương(122)_02 3 Hệ thống thông tin quản lý 64B 64B.HTQL

343 Bộ môn Toán cơ bản Đại số(122)_01 3 Khoa học máy tính 64 64.KHMT

344 Bộ môn Toán cơ bản Đại số(122)_02 3 Toán kinh tế 64 64.TOKT

345 Bộ môn Toán cơ bản Đại số(122)_03 3 Công nghệ thông tin 64A 64A.CNTT

346 Bộ môn Toán cơ bản Đại số(122)_04 3 Thống kê kinh tế 64A 64A.TKKT

347 Bộ môn Toán cơ bản Đại số(122)_05 3 Công nghệ thông tin 64B 64B.CNTT

348 Bộ môn Toán cơ bản Đại số(122)_06 3 Thống kê kinh tế 64B 64B.TKKT

349 Bộ môn Toán cơ bản Giải tích 1(122)_01 3 Toán kinh tế 64 64.TOKT

22
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC

350 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_01 3 Kinh tế và quản lý đô thị 64 64.DOTHI

351 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_02 3 Kinh doanh nông nghiệp 64 64.KDNN

352 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_03 3 Kinh tế học 64 64.KTH

353 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_04 3 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 64.KTTN

354 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_05 3 Quản lý đất đai 64 64.QLDD

355 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_06 3 Quản lý tài nguyên và môi trường 64 64.TNMT

356 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_07 3 Kế toán 64A 64A.KETOAN

357 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_08 3 Kiểm toán 64A 64A.KITOAN

358 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_09 3 Kinh tế đầu tư 64A 64A.KTDT

359 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_10 3 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 64A.KTNNL

360 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_11 3 Kinh tế phát triển 64A 64A.KTPT

361 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_12 3 Kinh tế quốc tế 64A 64A.KTQT

362 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_13 3 Marketing 64A 64A.MAR

363 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_14 3 Quản trị kinh doanh 64A 64A.QTKD

364 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_15 3 Tài chính ngân hàng 64A 64A.TCNH

365 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_16 3 Thống kê kinh tế 64A 64A.TKKT

23
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC

366 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_17 3 Kế toán 64B 64B.KETOAN

367 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_18 3 Kiểm toán 64B 64B.KITOAN

368 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_19 3 Kinh tế đầu tư 64B 64B.KTDT

369 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_20 3 Kinh tế phát triển 64B 64B.KTPT

370 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_21 3 Kinh tế quốc tế 64B 64B.KTQT

371 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_22 3 Marketing 64B 64B.MAR

372 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_23 3 Quản trị kinh doanh 64B 64B.QTKD

373 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_24 3 Tài chính ngân hàng 64B 64B.TCNH

374 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_25 3 Thống kê kinh tế 64B 64B.TKKT

375 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_26 3 Kế toán 64C 64C.KETOAN

376 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_27 3 Kinh tế đầu tư 64C 64C.KTDT

377 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_28 3 Kinh tế phát triển 64C 64C.KTPT

378 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_29 3 Marketing 64C 64C.MAR

379 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_30 3 Quản trị kinh doanh 64C 64C.QTKD

380 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_31 3 Tài chính ngân hàng 64C 64C.TCNH

381 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_32 3 Kế toán 64D 64D.KETOAN

24
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC

382 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_33 3 Kinh tế phát triển 64D 64D.KTPT

383 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_34 3 Marketing 64D 64D.MAR

384 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_35 3 Quản trị kinh doanh 64D 64D.QTKD

385 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_36 3 Tài chính ngân hàng 64D 64D.TCNH

386 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_37 3 Quản trị kinh doanh 64E 64E.QTKD

387 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_38 3 Tài chính ngân hàng 64E 64E.TCNH

388 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_39 3 Tài chính ngân hàng 64F 64F.TCNH

389 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_40 3 Tài chính ngân hàng 64G 64G.TCNH

390 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_41 3 Tài chính ngân hàng 64H 64H.TCNH

391 Bộ môn Toán cơ bản Toán rời rạc(122)_01 3 Khoa học máy tính 64 64.KHMT

392 Bộ môn Toán cơ bản Toán rời rạc(122)_02 3 Công nghệ thông tin 64A 64A.CNTT

393 Bộ môn Toán cơ bản Toán rời rạc(122)_03 3 Công nghệ thông tin 64B 64B.CNTT

394 Bộ môn Toán kinh tế Lý thuyết xác suất(122)_01 3 Thống kê kinh tế 64A 64A.TKKT

395 Bộ môn Toán kinh tế Lý thuyết xác suất(122)_02 3 Thống kê kinh tế 64B 64B.TKKT

25

You might also like