Professional Documents
Culture Documents
2. Dự kiến khối lượng giảng dạy, học tập của K64 - kỳ THU - 2022
2. Dự kiến khối lượng giảng dạy, học tập của K64 - kỳ THU - 2022
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC
1 Bộ môn Công nghệ thông tin Nhập môn Công nghệ thông tin(122)_01 3 Khoa học máy tính 64 64.KHMT
2 Bộ môn Công nghệ thông tin Nhập môn Công nghệ thông tin(122)_02 3 Công nghệ thông tin 64A 64A.CNTT
3 Bộ môn Công nghệ thông tin Nhập môn Công nghệ thông tin(122)_03 3 Công nghệ thông tin 64B 64B.CNTT
4 Bộ môn Công nghệ thông tin Vật lý đại cương(122)_01 3 Khoa học máy tính 64 64.KHMT
5 Bộ môn Công nghệ thông tin Vật lý đại cương(122)_02 3 Công nghệ thông tin 64A 64A.CNTT
6 Bộ môn Công nghệ thông tin Vật lý đại cương(122)_03 3 Công nghệ thông tin 64B 64B.CNTT
7 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_02 2 Kinh tế và quản lý đô thị 64 64.DOTHI
8 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_03 2 Kinh doanh nông nghiệp 64 64.KDNN
9 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_04 2 Khoa học máy tính 64 64.KHMT
10 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_05 2 Kinh tế học 64 64.KTH
11 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_06 2 Kinh tế nông nghiệp 64 64.KTNN
12 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_07 2 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 64.KTTN
13 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_08 2 Luật 64 64.LUAT
1
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC
14 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_09 2 Quan hệ công chúng 64 64.QHCC
15 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_10 2 Quản lý công 64 64.QLC
16 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_11 2 Quản lý dự án 64 64.QLDA
17 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_12 2 Quản lý đất đai 64 64.QLDD
18 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_13 2 Quản trị khách sạn 64 64.QTKS
19 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_14 2 Thương mại điện tử 64 64.TMDT
20 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_15 2 Quản lý tài nguyên và môi trường 64 64.TNMT
21 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_16 2 Toán kinh tế 64 64.TOKT
22 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_17 2 Bất động sản 64A 64A.BDS
23 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_18 2 Bảo hiểm 64A 64A.BHIEM
24 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_19 2 Công nghệ thông tin 64A 64A.CNTT
25 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_20 2 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 64A.DLLH
26 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_21 2 Hệ thống thông tin quản lý 64A 64A.HTQL
27 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_22 2 Kinh doanh quốc tế 64A 64A.KDQT
28 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_23 2 Kinh doanh thương mại 64A 64A.KDTM
29 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_24 2 Kế toán 64A 64A.KETOAN
2
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC
30 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_25 2 Khoa học quản lý 64A 64A.KHQL
31 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_26 2 Kiểm toán 64A 64A.KITOAN
32 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_27 2 Kinh tế đầu tư 64A 64A.KTDT
33 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_28 2 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 64A.KTNNL
34 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_29 2 Kinh tế phát triển 64A 64A.KTPT
35 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_30 2 Kinh tế quốc tế 64A 64A.KTQT
36 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_31 2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 64A.LOGIS
37 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_32 2 Luật kinh tế 64A 64A.LUKT
38 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_33 2 Marketing 64A 64A.MAR
39 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_34 2 Ngôn ngữ Anh 64A 64A.NNA
40 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_35 2 Quản trị kinh doanh 64A 64A.QTKD
41 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_36 2 Quản trị nhân lực 64A 64A.QTNL
42 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_37 2 Tài chính ngân hàng 64A 64A.TCNH
43 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_38 2 Thống kê kinh tế 64A 64A.TKKT
44 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_39 2 Bất động sản 64B 64B.BDS
45 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_40 2 Bảo hiểm 64B 64B.BHIEM
3
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC
46 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_41 2 Công nghệ thông tin 64B 64B.CNTT
47 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_42 2 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 64B.DLLH
48 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_43 2 Hệ thống thông tin quản lý 64B 64B.HTQL
49 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_44 2 Kinh doanh quốc tế 64B 64B.KDQT
50 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_45 2 Kinh doanh thương mại 64B 64B.KDTM
51 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_46 2 Kế toán 64B 64B.KETOAN
52 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_47 2 Khoa học quản lý 64B 64B.KHQL
53 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_48 2 Kiểm toán 64B 64B.KITOAN
54 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_49 2 Kinh tế đầu tư 64B 64B.KTDT
55 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_50 2 Kinh tế phát triển 64B 64B.KTPT
56 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_51 2 Kinh tế quốc tế 64B 64B.KTQT
57 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_52 2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 64B.LOGIS
58 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_53 2 Luật kinh tế 64B 64B.LUKT
59 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_54 2 Marketing 64B 64B.MAR
60 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_55 2 Ngôn ngữ Anh 64B 64B.NNA
61 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_56 2 Quản trị kinh doanh 64B 64B.QTKD
4
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC
62 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_57 2 Quản trị nhân lực 64B 64B.QTNL
63 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_58 2 Tài chính ngân hàng 64B 64B.TCNH
64 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_59 2 Thống kê kinh tế 64B 64B.TKKT
65 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_60 2 Bảo hiểm 64C 64C.BHIEM
66 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_61 2 Kinh doanh thương mại 64C 64C.KDTM
67 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_62 2 Kế toán 64C 64C.KETOAN
68 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_63 2 Kinh tế đầu tư 64C 64C.KTDT
69 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_64 2 Kinh tế phát triển 64C 64C.KTPT
70 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_65 2 Marketing 64C 64C.MAR
71 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_66 2 Ngôn ngữ Anh 64C 64C.NNA
72 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_67 2 Quản trị kinh doanh 64C 64C.QTKD
73 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_68 2 Tài chính ngân hàng 64C 64C.TCNH
74 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_69 2 Kế toán 64D 64D.KETOAN
75 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_70 2 Kinh tế phát triển 64D 64D.KTPT
76 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_71 2 Marketing 64D 64D.MAR
77 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_72 2 Quản trị kinh doanh 64D 64D.QTKD
5
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC
78 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_73 2 Tài chính ngân hàng 64D 64D.TCNH
79 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_74 2 Quản trị kinh doanh 64E 64E.QTKD
80 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_75 2 Tài chính ngân hàng 64E 64E.TCNH
81 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_76 2 Tài chính ngân hàng 64F 64F.TCNH
82 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_77 2 Tài chính ngân hàng 64G 64G.TCNH
83 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(122)_78 2 Tài chính ngân hàng 64H 64H.TCNH
84 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý(122)_04 3 Quản lý dự án 64 64.QLDA
85 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý(122)_05 3 Thương mại điện tử 64 64.TMDT
86 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý(122)_06 3 Toán kinh tế 64 64.TOKT
87 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý(122)_07 3 Hệ thống thông tin quản lý 64A 64A.HTQL
88 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý(122)_08 3 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 64A.LOGIS
89 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý(122)_09 3 Quản trị nhân lực 64A 64A.QTNL
90 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý(122)_10 3 Hệ thống thông tin quản lý 64B 64B.HTQL
91 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý(122)_11 3 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 64B.LOGIS
92 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý(122)_12 3 Quản trị nhân lực 64B 64B.QTNL
93 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Tin học ứng dụng(122)_01 3 Marketing 64A 64A.MAR
6
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC
94 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Tin học ứng dụng(122)_02 3 Marketing 64B 64B.MAR
95 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Tin học ứng dụng(122)_03 3 Marketing 64C 64C.MAR
96 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Tin học ứng dụng(122)_04 3 Marketing 64D 64D.MAR
Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi
97 Địa lý kinh tế(122)_01 3 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 64A.LOGIS
trường
Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi
98 Địa lý kinh tế(122)_02 3 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 64B.LOGIS
trường
Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi
99 Hóa học môi trường(122)_01 3 Quản lý tài nguyên và môi trường 64 64.TNMT
trường
100 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Quản lý đô thị(122)_03 3 Bất động sản 64A 64A.BDS
101 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Quản lý đô thị(122)_04 3 Bất động sản 64B 64B.BDS
102 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_01 3 Khoa học máy tính 64 64.KHMT
104 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_03 3 Bất động sản 64A 64A.BDS
106 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_05 3 Kinh doanh quốc tế 64A 64A.KDQT
107 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_06 3 Kinh doanh thương mại 64A 64A.KDTM
7
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC
111 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_10 3 Kinh tế phát triển 64A 64A.KTPT
113 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_12 3 Quản trị kinh doanh 64A 64A.QTKD
114 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_13 3 Tài chính ngân hàng 64A 64A.TCNH
115 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_14 3 Bất động sản 64B 64B.BDS
117 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_16 3 Kinh doanh quốc tế 64B 64B.KDQT
118 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_17 3 Kinh doanh thương mại 64B 64B.KDTM
122 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_21 3 Kinh tế phát triển 64B 64B.KTPT
124 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_23 3 Quản trị kinh doanh 64B 64B.QTKD
125 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_24 3 Tài chính ngân hàng 64B 64B.TCNH
8
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC
127 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_26 3 Kinh doanh thương mại 64C 64C.KDTM
130 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_29 3 Kinh tế phát triển 64C 64C.KTPT
132 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_31 3 Quản trị kinh doanh 64C 64C.QTKD
133 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_32 3 Tài chính ngân hàng 64C 64C.TCNH
135 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_34 3 Kinh tế phát triển 64D 64D.KTPT
137 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_36 3 Quản trị kinh doanh 64D 64D.QTKD
138 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_37 3 Tài chính ngân hàng 64D 64D.TCNH
139 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_38 3 Quản trị kinh doanh 64E 64E.QTKD
140 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_39 3 Tài chính ngân hàng 64E 64E.TCNH
141 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_40 3 Tài chính ngân hàng 64F 64F.TCNH
9
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC
142 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_41 3 Tài chính ngân hàng 64G 64G.TCNH
143 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(122)_42 3 Tài chính ngân hàng 64H 64H.TCNH
145 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_08 3 Kinh doanh nông nghiệp 64 64.KDNN
148 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_11 3 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 64.KTTN
154 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_17 3 Quản trị khách sạn 64 64.QTKS
156 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_19 3 Quản lý tài nguyên và môi trường 64 64.TNMT
10
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC
158 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_21 3 Bất động sản 64A 64A.BDS
159 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_22 3 Công nghệ thông tin 64A 64A.CNTT
160 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_23 3 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 64A.DLLH
161 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_24 3 Hệ thống thông tin quản lý 64A 64A.HTQL
162 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_25 3 Kinh doanh quốc tế 64A 64A.KDQT
163 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_26 3 Khoa học quản lý 64A 64A.KHQL
164 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_27 3 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 64A.KTNNL
166 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_29 3 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 64A.LOGIS
168 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_31 3 Quản trị nhân lực 64A 64A.QTNL
170 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_33 3 Bất động sản 64B 64B.BDS
171 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_34 3 Công nghệ thông tin 64B 64B.CNTT
172 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_35 3 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 64B.DLLH
173 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_36 3 Hệ thống thông tin quản lý 64B 64B.HTQL
11
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC
174 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_37 3 Kinh doanh quốc tế 64B 64B.KDQT
175 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_38 3 Khoa học quản lý 64B 64B.KHQL
177 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_40 3 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 64B.LOGIS
179 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(122)_42 3 Quản trị nhân lực 64B 64B.QTNL
181 Bộ môn Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(122)_01 3 Kế toán 64A 64A.KETOAN
182 Bộ môn Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(122)_02 3 Kế toán 64B 64B.KETOAN
183 Bộ môn Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(122)_03 3 Kế toán 64C 64C.KETOAN
184 Bộ môn Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(122)_04 3 Kế toán 64D 64D.KETOAN
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
185 Triết học Mác - Lênin(122)_01 3 Kinh doanh nông nghiệp 64 64.KDNN
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
186 Triết học Mác - Lênin(122)_02 3 Kinh tế học 64 64.KTH
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
187 Triết học Mác - Lênin(122)_03 3 Kinh tế nông nghiệp 64 64.KTNN
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
188 Triết học Mác - Lênin(122)_04 3 Luật 64 64.LUAT
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
189 Triết học Mác - Lênin(122)_05 3 Toán kinh tế 64 64.TOKT
nghĩa Mác-Lênin
12
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
190 Triết học Mác - Lênin(122)_06 3 Bất động sản 64A 64A.BDS
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
191 Triết học Mác - Lênin(122)_07 3 Bảo hiểm 64A 64A.BHIEM
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
192 Triết học Mác - Lênin(122)_08 3 Kinh doanh quốc tế 64A 64A.KDQT
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
193 Triết học Mác - Lênin(122)_09 3 Kinh doanh thương mại 64A 64A.KDTM
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
194 Triết học Mác - Lênin(122)_10 3 Kế toán 64A 64A.KETOAN
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
195 Triết học Mác - Lênin(122)_11 3 Khoa học quản lý 64A 64A.KHQL
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
196 Triết học Mác - Lênin(122)_12 3 Kiểm toán 64A 64A.KITOAN
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
197 Triết học Mác - Lênin(122)_13 3 Luật kinh tế 64A 64A.LUKT
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
198 Triết học Mác - Lênin(122)_14 3 Marketing 64A 64A.MAR
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
199 Triết học Mác - Lênin(122)_15 3 Quản trị kinh doanh 64A 64A.QTKD
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
200 Triết học Mác - Lênin(122)_16 3 Tài chính ngân hàng 64A 64A.TCNH
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
201 Triết học Mác - Lênin(122)_17 3 Bất động sản 64B 64B.BDS
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
202 Triết học Mác - Lênin(122)_18 3 Bảo hiểm 64B 64B.BHIEM
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
203 Triết học Mác - Lênin(122)_19 3 Kinh doanh quốc tế 64B 64B.KDQT
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
204 Triết học Mác - Lênin(122)_20 3 Kinh doanh thương mại 64B 64B.KDTM
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
205 Triết học Mác - Lênin(122)_21 3 Kế toán 64B 64B.KETOAN
nghĩa Mác-Lênin
13
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
206 Triết học Mác - Lênin(122)_22 3 Khoa học quản lý 64B 64B.KHQL
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
207 Triết học Mác - Lênin(122)_23 3 Kiểm toán 64B 64B.KITOAN
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
208 Triết học Mác - Lênin(122)_24 3 Luật kinh tế 64B 64B.LUKT
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
209 Triết học Mác - Lênin(122)_25 3 Marketing 64B 64B.MAR
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
210 Triết học Mác - Lênin(122)_26 3 Quản trị kinh doanh 64B 64B.QTKD
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
211 Triết học Mác - Lênin(122)_27 3 Tài chính ngân hàng 64B 64B.TCNH
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
212 Triết học Mác - Lênin(122)_28 3 Bảo hiểm 64C 64C.BHIEM
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
213 Triết học Mác - Lênin(122)_29 3 Kinh doanh thương mại 64C 64C.KDTM
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
214 Triết học Mác - Lênin(122)_30 3 Kế toán 64C 64C.KETOAN
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
215 Triết học Mác - Lênin(122)_31 3 Marketing 64C 64C.MAR
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
216 Triết học Mác - Lênin(122)_32 3 Quản trị kinh doanh 64C 64C.QTKD
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
217 Triết học Mác - Lênin(122)_33 3 Tài chính ngân hàng 64C 64C.TCNH
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
218 Triết học Mác - Lênin(122)_34 3 Kế toán 64D 64D.KETOAN
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
219 Triết học Mác - Lênin(122)_35 3 Marketing 64D 64D.MAR
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
220 Triết học Mác - Lênin(122)_36 3 Quản trị kinh doanh 64D 64D.QTKD
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
221 Triết học Mác - Lênin(122)_37 3 Tài chính ngân hàng 64D 64D.TCNH
nghĩa Mác-Lênin
14
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
222 Triết học Mác - Lênin(122)_38 3 Quản trị kinh doanh 64E 64E.QTKD
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
223 Triết học Mác - Lênin(122)_39 3 Tài chính ngân hàng 64E 64E.TCNH
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
224 Triết học Mác - Lênin(122)_40 3 Tài chính ngân hàng 64F 64F.TCNH
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
225 Triết học Mác - Lênin(122)_41 3 Tài chính ngân hàng 64G 64G.TCNH
nghĩa Mác-Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ
226 Triết học Mác - Lênin(122)_42 3 Tài chính ngân hàng 64H 64H.TCNH
nghĩa Mác-Lênin
227 Bộ môn Pháp luật cơ sở Lịch sử Nhà nước và pháp luật(122)_01 3 Luật 64 64.LUAT
228 Bộ môn Pháp luật cơ sở Lý luận nhà nước và pháp luật 1(122)_01 3 Luật 64 64.LUAT
229 Bộ môn Pháp luật cơ sở Lý luận nhà nước và pháp luật 1(122)_02 3 Luật kinh tế 64A 64A.LUKT
230 Bộ môn Pháp luật cơ sở Lý luận nhà nước và pháp luật 1(122)_03 3 Luật kinh tế 64B 64B.LUKT
231 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_01 3 Kinh tế và quản lý đô thị 64 64.DOTHI
232 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_02 3 Kinh doanh nông nghiệp 64 64.KDNN
233 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_03 3 Kinh tế nông nghiệp 64 64.KTNN
234 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_04 3 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 64.KTTN
235 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_05 3 Quan hệ công chúng 64 64.QHCC
236 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_06 3 Quản lý công 64 64.QLC
237 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_07 3 Quản lý dự án 64 64.QLDA
15
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC
238 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_08 3 Quản lý đất đai 64 64.QLDD
239 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_09 3 Quản trị khách sạn 64 64.QTKS
240 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_10 3 Thương mại điện tử 64 64.TMDT
241 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_11 3 Quản lý tài nguyên và môi trường 64 64.TNMT
242 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_12 3 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 64A.DLLH
243 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_13 3 Hệ thống thông tin quản lý 64A 64A.HTQL
244 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_14 3 Kinh doanh thương mại 64A 64A.KDTM
245 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_15 3 Kinh tế đầu tư 64A 64A.KTDT
246 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_16 3 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 64A.KTNNL
247 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_17 3 Kinh tế phát triển 64A 64A.KTPT
248 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_18 3 Kinh tế quốc tế 64A 64A.KTQT
249 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_19 3 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 64A.LOGIS
250 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_20 3 Quản trị nhân lực 64A 64A.QTNL
251 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_21 3 Tài chính ngân hàng 64A 64A.TCNH
252 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_22 3 Thống kê kinh tế 64A 64A.TKKT
253 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_23 3 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 64B.DLLH
16
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC
254 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_24 3 Hệ thống thông tin quản lý 64B 64B.HTQL
255 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_25 3 Kinh doanh thương mại 64B 64B.KDTM
256 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_26 3 Kinh tế đầu tư 64B 64B.KTDT
257 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_27 3 Kinh tế phát triển 64B 64B.KTPT
258 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_28 3 Kinh tế quốc tế 64B 64B.KTQT
259 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_29 3 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 64B.LOGIS
260 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_30 3 Quản trị nhân lực 64B 64B.QTNL
261 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_31 3 Tài chính ngân hàng 64B 64B.TCNH
262 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_32 3 Thống kê kinh tế 64B 64B.TKKT
263 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_33 3 Kinh doanh thương mại 64C 64C.KDTM
264 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_34 3 Kinh tế đầu tư 64C 64C.KTDT
265 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_35 3 Kinh tế phát triển 64C 64C.KTPT
266 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_36 3 Tài chính ngân hàng 64C 64C.TCNH
267 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_37 3 Kinh tế phát triển 64D 64D.KTPT
268 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_38 3 Tài chính ngân hàng 64D 64D.TCNH
269 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_39 3 Tài chính ngân hàng 64E 64E.TCNH
17
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC
270 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_40 3 Tài chính ngân hàng 64F 64F.TCNH
271 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_41 3 Tài chính ngân hàng 64G 64G.TCNH
272 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(122)_42 3 Tài chính ngân hàng 64H 64H.TCNH
273 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(122)_04 3 Khoa học quản lý 64A 64A.KHQL
274 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(122)_05 3 Khoa học quản lý 64B 64B.KHQL
275 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_01 3 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 64.KTTN
276 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_02 3 Quản lý công 64 64.QLC
278 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_04 3 Bảo hiểm 64A 64A.BHIEM
279 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_05 3 Kế toán 64A 64A.KETOAN
280 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_06 3 Khoa học quản lý 64A 64A.KHQL
281 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_07 3 Kiểm toán 64A 64A.KITOAN
282 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_08 3 Luật kinh tế 64A 64A.LUKT
283 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_09 3 Ngôn ngữ Anh 64A 64A.NNA
284 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_10 3 Quản trị nhân lực 64A 64A.QTNL
285 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_11 3 Bảo hiểm 64B 64B.BHIEM
18
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC
286 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_12 3 Kế toán 64B 64B.KETOAN
287 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_13 3 Khoa học quản lý 64B 64B.KHQL
288 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_14 3 Kiểm toán 64B 64B.KITOAN
289 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_15 3 Luật kinh tế 64B 64B.LUKT
290 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_16 3 Ngôn ngữ Anh 64B 64B.NNA
291 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_17 3 Quản trị nhân lực 64B 64B.QTNL
292 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_18 3 Bảo hiểm 64C 64C.BHIEM
293 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_19 3 Kế toán 64C 64C.KETOAN
294 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_20 3 Ngôn ngữ Anh 64C 64C.NNA
295 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(122)_21 3 Kế toán 64D 64D.KETOAN
300 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_20 3 Kinh tế phát triển 64A 64A.KTPT
301 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_21 3 Kinh doanh thương mại 64B 64B.KDTM
19
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC
302 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_22 3 Kinh tế phát triển 64B 64B.KTPT
303 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_23 3 Kinh doanh thương mại 64C 64C.KDTM
304 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_24 3 Kinh tế phát triển 64C 64C.KTPT
305 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(122)_25 3 Kinh tế phát triển 64D 64D.KTPT
Phát triển nghề nghiệp ngành quản trị
306 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 Quản trị khách sạn 64 64.QTKS
khách sạn(122)_01
307 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_34 3 Kinh doanh quốc tế 64A 64A.KDQT
308 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_35 3 Quản trị kinh doanh 64A 64A.QTKD
309 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_36 3 Kinh doanh quốc tế 64B 64B.KDQT
310 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_37 3 Quản trị kinh doanh 64B 64B.QTKD
311 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_38 3 Quản trị kinh doanh 64C 64C.QTKD
312 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_39 3 Quản trị kinh doanh 64D 64D.QTKD
313 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(122)_40 3 Quản trị kinh doanh 64E 64E.QTKD
314 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Dân số và phát triển(122)_01 3 Kinh tế học 64 64.KTH
315 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Dân số và phát triển(122)_02 3 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 64A.KTNNL
316 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Xã hội học(122)_01 3 Kinh tế và quản lý đô thị 64 64.DOTHI
317 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Xã hội học(122)_02 3 Kinh tế học 64 64.KTH
20
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC
318 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Xã hội học(122)_03 3 Quản lý công 64 64.QLC
319 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngữ âm thực hành(122)_01 2 Ngôn ngữ Anh 64A 64A.NNA
320 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngữ âm thực hành(122)_02 2 Ngôn ngữ Anh 64B 64B.NNA
321 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngữ âm thực hành(122)_03 2 Ngôn ngữ Anh 64C 64C.NNA
322 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 1(122)_01 2 Ngôn ngữ Anh 64A 64A.NNA
323 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 1(122)_02 2 Ngôn ngữ Anh 64B 64B.NNA
324 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 1(122)_03 2 Ngôn ngữ Anh 64C 64C.NNA
325 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 1(122)_01 2 Ngôn ngữ Anh 64A 64A.NNA
326 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 1(122)_02 2 Ngôn ngữ Anh 64B 64B.NNA
327 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 1(122)_03 2 Ngôn ngữ Anh 64C 64C.NNA
328 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 1(122)_01 2 Ngôn ngữ Anh 64A 64A.NNA
329 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 1(122)_02 2 Ngôn ngữ Anh 64B 64B.NNA
330 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 1(122)_03 2 Ngôn ngữ Anh 64C 64C.NNA
331 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 1(122)_01 2 Ngôn ngữ Anh 64A 64A.NNA
332 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 1(122)_02 2 Ngôn ngữ Anh 64B 64B.NNA
333 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 1(122)_03 2 Ngôn ngữ Anh 64C 64C.NNA
21
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế và
334 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 Ngôn ngữ Anh 64A 64A.NNA
kinh doanh 1(122)_01
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế và
335 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 Ngôn ngữ Anh 64B 64B.NNA
kinh doanh 1(122)_02
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế và
336 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 3 Ngôn ngữ Anh 64C 64C.NNA
kinh doanh 1(122)_03
337 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ Dẫn luận ngôn ngữ(122)_01 2 Ngôn ngữ Anh 64A 64A.NNA
338 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ Dẫn luận ngôn ngữ(122)_02 2 Ngôn ngữ Anh 64B 64B.NNA
339 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ Dẫn luận ngôn ngữ(122)_03 2 Ngôn ngữ Anh 64C 64C.NNA
340 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ Đại cương văn hóa Việt Nam(122)_01 3 Quan hệ công chúng 64 64.QHCC
341 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học đại cương(122)_01 3 Hệ thống thông tin quản lý 64A 64A.HTQL
342 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học đại cương(122)_02 3 Hệ thống thông tin quản lý 64B 64B.HTQL
343 Bộ môn Toán cơ bản Đại số(122)_01 3 Khoa học máy tính 64 64.KHMT
345 Bộ môn Toán cơ bản Đại số(122)_03 3 Công nghệ thông tin 64A 64A.CNTT
346 Bộ môn Toán cơ bản Đại số(122)_04 3 Thống kê kinh tế 64A 64A.TKKT
347 Bộ môn Toán cơ bản Đại số(122)_05 3 Công nghệ thông tin 64B 64B.CNTT
348 Bộ môn Toán cơ bản Đại số(122)_06 3 Thống kê kinh tế 64B 64B.TKKT
349 Bộ môn Toán cơ bản Giải tích 1(122)_01 3 Toán kinh tế 64 64.TOKT
22
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC
350 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_01 3 Kinh tế và quản lý đô thị 64 64.DOTHI
351 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_02 3 Kinh doanh nông nghiệp 64 64.KDNN
352 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_03 3 Kinh tế học 64 64.KTH
353 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_04 3 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 64.KTTN
354 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_05 3 Quản lý đất đai 64 64.QLDD
355 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_06 3 Quản lý tài nguyên và môi trường 64 64.TNMT
356 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_07 3 Kế toán 64A 64A.KETOAN
357 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_08 3 Kiểm toán 64A 64A.KITOAN
358 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_09 3 Kinh tế đầu tư 64A 64A.KTDT
359 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_10 3 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 64A.KTNNL
360 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_11 3 Kinh tế phát triển 64A 64A.KTPT
361 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_12 3 Kinh tế quốc tế 64A 64A.KTQT
362 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_13 3 Marketing 64A 64A.MAR
363 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_14 3 Quản trị kinh doanh 64A 64A.QTKD
364 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_15 3 Tài chính ngân hàng 64A 64A.TCNH
365 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_16 3 Thống kê kinh tế 64A 64A.TKKT
23
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC
366 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_17 3 Kế toán 64B 64B.KETOAN
367 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_18 3 Kiểm toán 64B 64B.KITOAN
368 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_19 3 Kinh tế đầu tư 64B 64B.KTDT
369 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_20 3 Kinh tế phát triển 64B 64B.KTPT
370 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_21 3 Kinh tế quốc tế 64B 64B.KTQT
371 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_22 3 Marketing 64B 64B.MAR
372 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_23 3 Quản trị kinh doanh 64B 64B.QTKD
373 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_24 3 Tài chính ngân hàng 64B 64B.TCNH
374 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_25 3 Thống kê kinh tế 64B 64B.TKKT
375 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_26 3 Kế toán 64C 64C.KETOAN
376 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_27 3 Kinh tế đầu tư 64C 64C.KTDT
377 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_28 3 Kinh tế phát triển 64C 64C.KTPT
378 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_29 3 Marketing 64C 64C.MAR
379 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_30 3 Quản trị kinh doanh 64C 64C.QTKD
380 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_31 3 Tài chính ngân hàng 64C 64C.TCNH
381 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_32 3 Kế toán 64D 64D.KETOAN
24
Số
TT Khoa, Viện, Bộ môn quản lý giảng dạy Tên lớp HP Tên lớp sinh viên Mã Lớp SV
TC
382 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_33 3 Kinh tế phát triển 64D 64D.KTPT
383 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_34 3 Marketing 64D 64D.MAR
384 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_35 3 Quản trị kinh doanh 64D 64D.QTKD
385 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_36 3 Tài chính ngân hàng 64D 64D.TCNH
386 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_37 3 Quản trị kinh doanh 64E 64E.QTKD
387 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_38 3 Tài chính ngân hàng 64E 64E.TCNH
388 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_39 3 Tài chính ngân hàng 64F 64F.TCNH
389 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_40 3 Tài chính ngân hàng 64G 64G.TCNH
390 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế(122)_41 3 Tài chính ngân hàng 64H 64H.TCNH
391 Bộ môn Toán cơ bản Toán rời rạc(122)_01 3 Khoa học máy tính 64 64.KHMT
392 Bộ môn Toán cơ bản Toán rời rạc(122)_02 3 Công nghệ thông tin 64A 64A.CNTT
393 Bộ môn Toán cơ bản Toán rời rạc(122)_03 3 Công nghệ thông tin 64B 64B.CNTT
394 Bộ môn Toán kinh tế Lý thuyết xác suất(122)_01 3 Thống kê kinh tế 64A 64A.TKKT
395 Bộ môn Toán kinh tế Lý thuyết xác suất(122)_02 3 Thống kê kinh tế 64B 64B.TKKT
25