Professional Documents
Culture Documents
2. Dự Kiến Khối Lượng Giảng Dạy, Học Tập 2024 - ĐHCQ
2. Dự Kiến Khối Lượng Giảng Dạy, Học Tập 2024 - ĐHCQ
Khóa Khoa, Viện, Bộ môn quản lý môn học Lớp sinh viên Số SV
63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A 50
63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B 53
64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64A 60
64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64B 55
63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A 50
63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B 53
65 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 65A 52
65 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý 65A 68
65 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 65B 53
65 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý 65B 66
65 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 65C 52
63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A, 63B #N/A
63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A 50
63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B 53
64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64A 60
64 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý 64A 57
64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64B 55
64 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý 64B 55
64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64A 60
64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64B 55
64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64A 60
64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64B 55
65 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 65A 52
65 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 65B 53
65 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 65C 52
63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A 50
63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B 53
65 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 65A 52
65 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 65B 53
65 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 65C 52
64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64A 60
64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64B 55
63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A 50
63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B 53
64 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý 64A 57
64 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý 64B 55
63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A 50
63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B 53
63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A 50
63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B 53
64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64A 60
64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64B 55
63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A 50
63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B 53
64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64A 60
64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64B 55
65 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 65A 52
65 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 65B 53
65 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 65C 52
63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A 50
63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B 53
63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A 50
63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B 53
64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64A 60
64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64B 55
64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64A 60
64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64B 55
63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A 50
63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B 53
63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A 50
63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B 53
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh tế và quản lý đô thị 64 61
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Khoa học máy tính 64 63
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 34
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quan hệ công chúng 64 66
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quản lý công 64 33
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quản lý dự án 64 49
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quản lý đất đai 64 36
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quản trị khách sạn 64 53
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Thương mại điện tử 64 72
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Công nghệ thông tin 64A 60
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 40
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Hệ thống thông tin quản lý 64A 57
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh tế đầu tư 64A 48
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 60
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh tế phát triển 64A 50
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh tế quốc tế 64A 59
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Ngôn ngữ Anh 64A 44
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quản trị nhân lực 64A 57
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Thống kê kinh tế 64A 42
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Công nghệ thông tin 64B 55
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 40
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Hệ thống thông tin quản lý 64B 55
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh tế đầu tư 64B 42
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh tế phát triển 64B 46
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh tế quốc tế 64B 60
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Ngôn ngữ Anh 64B 43
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quản trị nhân lực 64B 59
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Thống kê kinh tế 64B 47
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh tế đầu tư 64C 52
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh tế phát triển 64C 43
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Ngôn ngữ Anh 64C 41
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh doanh nông nghiệp 64 33
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh tế học 64 42
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh tế nông nghiệp 64 31
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Luật 64 42
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Toán kinh tế 64 45
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Bất động sản 64A 42
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Bảo hiểm 64A 25
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh doanh quốc tế 64A 60
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh doanh thương mại 64A 59
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kế toán 64A 51
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Khoa học quản lý 64A 51
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kiểm toán 64A 56
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Luật kinh tế 64A 48
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Marketing 64A 51
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quản trị kinh doanh 64A 49
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Tài chính ngân hàng 64A 56
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Bất động sản 64B 53
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Bảo hiểm 64B 28
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh doanh quốc tế 64B 58
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh doanh thương mại 64B 60
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kế toán 64B 49
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Khoa học quản lý 64B 49
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kiểm toán 64B 55
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Luật kinh tế 64B 55
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Marketing 64B 49
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quản trị kinh doanh 64B 52
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Bảo hiểm 64C 30
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh doanh thương mại 64C 55
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kế toán 64C 48
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Marketing 64C 53
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quản trị kinh doanh 64C 51
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Tài chính ngân hàng 64C 56
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kế toán 64D 45
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Marketing 64D 49
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quản trị kinh doanh 64D 51
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Tài chính ngân hàng 64D 55
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quản trị kinh doanh 64E 53
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Tài chính ngân hàng 64E 55
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Tài chính ngân hàng 64G 55
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Tài chính ngân hàng 64H 54
65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Công nghệ thông tin 65A 52
65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 65A 68
65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Công nghệ thông tin 65B 53
65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 65B 66
65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Công nghệ thông tin 65C 52
63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 63A 52
63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 63B 51
64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64A 57
64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64B 55
64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Công nghệ thông tin 64A 60
64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Công nghệ thông tin 64B 55
65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 65A 68
65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 65B 66
65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Quản trị nhân lực 65A 53
65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Tài chính ngân hàng 65A 51
65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Quản trị nhân lực 65B 48
65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Tài chính ngân hàng 65B 51
65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Tài chính ngân hàng 65C 54
65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Tài chính ngân hàng 65D 54
65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Tài chính ngân hàng 65E 55
64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64A 57
64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64B 55
63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 63A 52
63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 63B 51
64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64A 57
64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64B 55
63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 63A 52
63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 63B 51
64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64A 57
64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64B 55
64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64A 57
64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64B 55
63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Công nghệ thông tin 63A 50
63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Công nghệ thông tin 63B 53
64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64A 57
64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64B 55
64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64A 57
64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64B 55
63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Công nghệ thông tin 63A 50
63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Công nghệ thông tin 63B 53
63 Bộ môn Kế toán quản trị Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A 55
63 Bộ môn Kế toán quản trị Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B 59
VB2K63 Bộ môn Kiểm toán Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16
63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63A 51
63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63B 46
63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63A, 63B #N/A
63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63A 51
63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63B 46
63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63A 51
63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63B 46
64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 64A 42
64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 64B 53
63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63A 51
63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63B 46
63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63A 51
63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63B 46
63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Quản lý đất đai 63 30
64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 64A 42
64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 64B 53
64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 64A 42
64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 64B 53
64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 64A 42
64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 64B 53
63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63A 51
63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63B 46
63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63A 51
63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63B 46
63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63A 51
63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63B 46
64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 64A 42
64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 64B 53
65 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 65 33
64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Kinh doanh nông nghiệp 64 33
64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 64A 42
64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 64B 53
63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 63A, 63B #N/A
63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B 59
VB2K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17
VB2K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16
64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60
64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60
64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60
64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60
63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63A, 63B, 63C #N/A
65 Bộ môn Kinh tế công cộng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65A 41
65 Bộ môn Kinh tế công cộng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65B 40
63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế và quản lý đô thị 63 54
64 Bộ môn Kinh tế công cộng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60
64 Bộ môn Kinh tế công cộng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60
64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 64 33
64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 64 31
64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 64 33
64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 64 31
63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 63 33
63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 63 33
65 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 65 24
63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 63 44
63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 63 44
63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 63 33
64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 64 31
64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 64 33
63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 63 33
63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 63 44
63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 63 44
64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 64 33
64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 64 31
63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 63 44
63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 43
63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Quản lý đất đai 63 30
63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Bất động sản 63A 51
63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Bất động sản 63B 46
64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 64 31
64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế phát triển 64A 50
64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế phát triển 64B 46
64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế phát triển 64C 43
63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 63 44
64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 64 33
63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 63 44
64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 64 33
64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 64 33
64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 64 31
63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 63 44
63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 63 33
63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 63 44
63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 63 33
63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 63 33
63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 63 44
63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 63 33
64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 64 31
63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 63 44
64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 64 33
64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 64 31
63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 63 44
63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38
63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38
64 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 60
65 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 65 62
65 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Hệ thống thông tin quản lý 65A 68
65 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Hệ thống thông tin quản lý 65B 66
64 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản trị nhân lực 64A 57
64 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản trị nhân lực 64B 59
63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản trị nhân lực 63A 58
63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản trị nhân lực 63B 54
63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38
64 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản trị nhân lực 64A 57
64 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản trị nhân lực 64B 59
63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38
63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38
63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản trị nhân lực 63A 58
63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản trị nhân lực 63B 54
63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38
64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24
65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 65 29
63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế và quản lý đô thị 63 54
64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24
63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30
65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 65 29
65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65A 67
65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65B 67
63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30
63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30
65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 65 29
64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24
64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24
63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý đất đai 63 30
64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24
64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24
63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30
64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Thống kê kinh tế 64A 42
64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Thống kê kinh tế 64B 47
65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 65 62
65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế phát triển 65A 48
65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế phát triển 65B 49
65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế phát triển 65C 49
65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế phát triển 65D 49
63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Khoa học quản lý 63A 50
63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Khoa học quản lý 63B 54
64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế và quản lý đô thị 64 61
65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế nông nghiệp 65 36
65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế đầu tư 65A 51
65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế quốc tế 65A 61
65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế đầu tư 65B 52
65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế quốc tế 65B 61
65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế đầu tư 65C 52
63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30
63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế và quản lý đô thị 63 54
64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý đất đai 64 36
63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30
64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 34
63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30
63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30
63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế và quản lý đô thị 63 54
64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24
64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24
65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý đất đai 65 18
65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 65 33
63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30
64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24
63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30
64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24
63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30
65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 65 29
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A 55
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B 59
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63A 53
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63B 50
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63C 60
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63A, 63B, 63C #N/A
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A, 63B #N/A
64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60
64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63A 53
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63B 50
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63C 60
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63A 53
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A 55
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63B 50
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B 59
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63C 60
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh nông nghiệp 63 33
64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64A 59
64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60
64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64B 60
64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60
64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64C 55
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh quốc tế 63A 63
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh quốc tế 63B 61
64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64A 59
64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64B 60
64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64C 55
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh nông nghiệp 63 33
64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60
64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60
65 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65A 67
65 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65B 67
64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64A 59
64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64B 60
64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64C 55
64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64A 59
64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64B 60
64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64C 55
64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64A 59
64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64B 60
64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64C 55
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63A 53
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63B 50
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63C 60
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Khoa học quản lý 63A 50
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Khoa học quản lý 63B 54
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63A 53
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63B 50
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63C 60
64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64A 59
64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64B 60
64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64C 55
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63A 53
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63B 50
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63C 60
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A 55
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B 59
64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh quốc tế 64A 60
64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh quốc tế 64B 58
65 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65A 67
65 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65B 67
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A 55
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B 59
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A 55
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B 59
63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi khí hậu Kinh doanh nông nghiệp 63 33
63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi khí hậu Kinh tế nông nghiệp 63 44
63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi khí hậu Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 43
63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi khí hậu Quản lý đất đai 63 30
63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi khí hậu Kinh tế quốc tế 63A 55
63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi khí hậu Kinh tế quốc tế 63B 49
64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi khí hậu Kinh tế phát triển 64A 50
64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi khí hậu Kinh tế phát triển 64B 46
64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi khí hậu Kinh tế phát triển 64C 43
63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi khí hậu Kinh tế và quản lý đô thị 63 54
63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi khí hậu Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30
63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 43
64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 34
64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24
64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64A 56
64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64C 56
64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64D 55
64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64E 55
64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64G 55
64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64H 54
65 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 65A 51
65 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 65B 51
65 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 65C 54
65 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 65D 54
65 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 65E 55
64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64A 56
64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64C 56
64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64D 55
64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64E 55
64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64G 55
64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64H 54
64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 34
64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 60
VB2K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16
VB2K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17
63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 63A 33
64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64A 56
64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64C 56
64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64D 55
64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64E 55
64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64G 55
64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64H 54
64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64A 56
64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64C 56
64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64D 55
64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64E 55
64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64G 55
64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64H 54
VB2K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16
63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 63A 47
63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 63B 39
63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 63C 39
VB2K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17
64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64A 56
64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64C 56
64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64D 55
64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64E 55
64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64G 55
64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64H 54
64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64A 56
64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64C 56
64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64D 55
64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64E 55
64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64G 55
64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64H 54
63 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52
63 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48
63 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52
63 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh doanh nông nghiệp 65 24
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế học 65 62
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế nông nghiệp 65 36
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Toán kinh tế 65 55
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Bất động sản 65A 41
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Bảo hiểm 65A 34
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh doanh quốc tế 65A 55
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh doanh thương mại 65A 49
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kế toán 65A 51
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Khoa học quản lý 65A 61
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kiểm toán 65A 65
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Luật kinh tế 65A 61
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Marketing 65A 61
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị kinh doanh 65A 49
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Tài chính ngân hàng 65A 51
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Bất động sản 65B 46
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Bảo hiểm 65B 32
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh doanh quốc tế 65B 55
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh doanh thương mại 65B 56
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kế toán 65B 51
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Khoa học quản lý 65B 64
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kiểm toán 65B 67
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Luật kinh tế 65B 45
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Marketing 65B 61
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị kinh doanh 65B 48
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Tài chính ngân hàng 65B 51
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Bảo hiểm 65C 32
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kế toán 65C 51
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Marketing 65C 60
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị kinh doanh 65C 48
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Tài chính ngân hàng 65C 54
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kế toán 65D 51
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị kinh doanh 65D 48
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Tài chính ngân hàng 65D 54
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị kinh doanh 65E 48
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Tài chính ngân hàng 65E 55
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế và quản lý đô thị 64 61
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Khoa học máy tính 64 63
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 34
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quan hệ công chúng 64 66
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản lý công 64 33
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản lý đất đai 64 36
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị khách sạn 64 53
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Thương mại điện tử 64 72
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Công nghệ thông tin 64A 60
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 40
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Hệ thống thông tin quản lý 64A 57
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế đầu tư 64A 48
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 60
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế phát triển 64A 50
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế quốc tế 64A 59
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Ngôn ngữ Anh 64A 44
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị nhân lực 64A 57
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Thống kê kinh tế 64A 42
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Công nghệ thông tin 64B 55
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 40
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Hệ thống thông tin quản lý 64B 55
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế đầu tư 64B 42
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế phát triển 64B 46
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế quốc tế 64B 60
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Ngôn ngữ Anh 64B 43
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị nhân lực 64B 59
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Thống kê kinh tế 64B 47
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế đầu tư 64C 52
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế phát triển 64C 43
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Ngôn ngữ Anh 64C 41
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế và quản lý đô thị 65 81
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Khoa học máy tính 65 55
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 65 33
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quan hệ công chúng 65 70
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản lý công 65 33
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản lý đất đai 65 18
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị khách sạn 65 42
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Thương mại điện tử 65 63
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản lý tài nguyên và môi trường 65 29
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Công nghệ thông tin 65A 52
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65A 41
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Hệ thống thông tin quản lý 65A 68
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế đầu tư 65A 51
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 65 62
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế phát triển 65A 48
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế quốc tế 65A 61
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65A 67
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Ngôn ngữ Anh 65A 37
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị nhân lực 65A 53
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Thống kê kinh tế 65A 63
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Công nghệ thông tin 65B 53
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65B 40
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Hệ thống thông tin quản lý 65B 66
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế đầu tư 65B 52
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế phát triển 65B 49
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế quốc tế 65B 61
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65B 67
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Ngôn ngữ Anh 65B 38
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị nhân lực 65B 48
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Thống kê kinh tế 65B 54
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Công nghệ thông tin 65C 52
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế đầu tư 65C 52
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế phát triển 65C 49
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Ngôn ngữ Anh 65C 32
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế phát triển 65D 49
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh doanh nông nghiệp 65 24
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế học 65 62
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế nông nghiệp 65 36
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Bất động sản 65A 41
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Bảo hiểm 65A 34
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh doanh quốc tế 65A 55
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh doanh thương mại 65A 49
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kế toán 65A 51
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Khoa học quản lý 65A 61
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kiểm toán 65A 65
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Luật kinh tế 65A 61
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Marketing 65A 61
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị kinh doanh 65A 49
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Tài chính ngân hàng 65A 51
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Bất động sản 65B 46
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Bảo hiểm 65B 32
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh doanh quốc tế 65B 55
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh doanh thương mại 65B 56
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kế toán 65B 51
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Khoa học quản lý 65B 64
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kiểm toán 65B 67
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Luật kinh tế 65B 45
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Marketing 65B 61
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị kinh doanh 65B 48
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Tài chính ngân hàng 65B 51
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Bảo hiểm 65C 32
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kế toán 65C 51
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Marketing 65C 60
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị kinh doanh 65C 48
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Tài chính ngân hàng 65C 54
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kế toán 65D 51
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị kinh doanh 65D 48
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Tài chính ngân hàng 65D 54
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị kinh doanh 65E 48
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Tài chính ngân hàng 65E 55
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 60
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế và quản lý đô thị 65 81
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Khoa học máy tính 65 55
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 65 33
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quan hệ công chúng 65 70
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản lý công 65 33
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản lý đất đai 65 18
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị khách sạn 65 42
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Thương mại điện tử 65 63
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản lý tài nguyên và môi trường 65 29
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Công nghệ thông tin 65A 52
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65A 41
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Hệ thống thông tin quản lý 65A 68
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế đầu tư 65A 51
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 65 62
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế phát triển 65A 48
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế quốc tế 65A 61
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65A 67
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Ngôn ngữ Anh 65A 37
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị nhân lực 65A 53
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Thống kê kinh tế 65A 63
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Công nghệ thông tin 65B 53
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65B 40
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Hệ thống thông tin quản lý 65B 66
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế đầu tư 65B 52
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế phát triển 65B 49
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế quốc tế 65B 61
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65B 67
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Ngôn ngữ Anh 65B 38
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị nhân lực 65B 48
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Thống kê kinh tế 65B 54
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Công nghệ thông tin 65C 52
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế đầu tư 65C 52
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế phát triển 65C 49
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Ngôn ngữ Anh 65C 32
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế phát triển 65D 49
63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38
64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Quản trị nhân lực 64A 57
64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Quản trị nhân lực 64B 59
64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60
64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60
64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60
64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60
63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh doanh thương mại 63A 53
63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh doanh thương mại 63B 50
63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh doanh thương mại 63C 60
65 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh doanh thương mại 65A 49
65 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh doanh thương mại 65B 56
64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24
64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 34
63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 43
64 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Thương mại điện tử 64 72
64 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Kinh doanh thương mại 64A 59
64 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60
64 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Kinh doanh thương mại 64B 60
64 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60
64 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Kinh doanh thương mại 64C 55
63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Kinh doanh nông nghiệp 63 33
63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Kinh tế nông nghiệp 63 44
63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Quan hệ công chúng 63 51
63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Ngân hàng 63A 33
63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Ngân hàng 63B 32
63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Ngân hàng 63C 34
63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Quan hệ công chúng 63 51
63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52
63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48
VB2K63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16
63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63A 53
63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63B 48
63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63C 51
63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63D 41
63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63E 47
VB2K63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12
64 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 64A 49
64 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 64B 52
64 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 64C 51
64 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 64D 51
64 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 64E 53
64 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 64A 49
64 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 64B 52
64 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 64C 51
64 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 64D 51
64 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 64E 53
VB2K63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16
63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63A 53
63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63B 48
63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63C 51
63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63D 41
63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63E 47
VB2K63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12
65 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 65A 49
65 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 65B 48
65 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 65C 48
65 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 65D 48
65 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 65E 48
63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63A 53
63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63B 48
63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63C 51
63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63D 41
63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63E 47
VB2K63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12
63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Kinh doanh nông nghiệp 63 33
63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30
63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52
63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48
64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A, 64B #N/A
64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 40
64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 40
64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 40
64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 40
64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 40
64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 40
63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Ngôn ngữ Anh 63A 40
63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Ngôn ngữ Anh 63B 42
63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Ngôn ngữ Anh 63C 40
64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 40
64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 40
63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị khách sạn 63 52
63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52
63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48
63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52
63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48
63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị khách sạn 63 52
63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52
63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48
64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 40
64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 40
63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị khách sạn 63 52
63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52
63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48
63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52
63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48
64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị khách sạn 64 53
64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 40
64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 40
64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 40
64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 40
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64A 49
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64B 52
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64C 51
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64D 51
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64E 53
VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16
VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17
VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16
VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63A 53
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B 48
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63C 51
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63D 41
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63E 47
VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63A 53
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B 48
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63C 51
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63D 41
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63E 47
VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64A 49
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64B 52
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64C 51
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64D 51
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64E 53
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64A 49
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64B 52
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64C 51
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64D 51
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64E 53
VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh tế đầu tư 64A 48
65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh thương mại 65A 49
65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị nhân lực 65A 53
65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh thương mại 65B 56
65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị nhân lực 65B 48
VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16
VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63A 53
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B 48
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63C 51
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63D 41
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63E 47
VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12
VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63A 53
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B 48
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63C 51
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63D 41
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63E 47
VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12
VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63A 53
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị nhân lực 63A 58
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B 48
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị nhân lực 63B 54
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63C 51
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63D 41
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63E 47
VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64A 49
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64B 52
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64C 51
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64D 51
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64E 53
VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16
VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63A 53
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B 48
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63C 51
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63D 41
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63E 47
VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64A 49
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64B 52
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64C 51
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64D 51
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64E 53
65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 65A 49
65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 65B 48
65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 65C 48
65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 65D 48
65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 65E 48
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh thương mại 64A 59
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị nhân lực 64A 57
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh thương mại 64B 60
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị nhân lực 64B 59
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh thương mại 64C 55
VB2K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63A 53
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63B 48
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63C 51
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63D 41
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63E 47
VB2K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12
64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64A 49
64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64B 52
64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64C 51
64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64D 51
64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64E 53
VB2K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16
64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64A 49
64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64B 52
64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64C 51
64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64D 51
64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64E 53
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 43
VB2K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16
VB2K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63A 53
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63B 48
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63C 51
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63D 41
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63E 47
VB2K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12
VB2K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63A 53
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63B 48
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63C 51
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63D 41
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63E 47
VB2K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63A 53
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63B 48
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63C 51
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63D 41
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63E 47
VB2K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Ngôn ngữ Anh 65A 37
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Ngôn ngữ Anh 65B 38
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Ngôn ngữ Anh 65C 32
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh doanh nông nghiệp 65 24
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh tế nông nghiệp 65 36
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 65 33
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quan hệ công chúng 65 70
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản lý đất đai 65 18
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Thương mại điện tử 65 63
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản lý tài nguyên và môi trường 65 29
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Bất động sản 65A 41
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65A 67
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Luật kinh tế 65A 61
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Bất động sản 65B 46
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65B 67
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Luật kinh tế 65B 45
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Bảo hiểm 65A 34
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh doanh quốc tế 65A 55
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh doanh thương mại 65A 49
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh tế phát triển 65A 48
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 65A 49
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Bảo hiểm 65B 32
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh doanh quốc tế 65B 55
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh doanh thương mại 65B 56
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh tế phát triển 65B 49
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Bảo hiểm 65C 32
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh tế phát triển 65C 49
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 65C 48
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh tế phát triển 65D 49
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 65D 48
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 65E 48
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 65A 49
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 65B 48
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 65C 48
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 65D 48
65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 65E 48
64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64A 49
64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64B 52
64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64C 51
64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64D 51
64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64E 53
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63A 53
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63B 48
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63C 51
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63D 41
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63E 47
VB2K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63A 53
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63B 48
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63C 51
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63D 41
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63E 47
VB2K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63A 53
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63B 48
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63C 51
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63D 41
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63E 47
VB2K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12
63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52
63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48
63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52
63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48
63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52
63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48
64 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 40
64 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 40
65 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65A 41
65 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65B 40
65 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65A 41
65 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65B 40
63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52
63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48
65 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65A 41
65 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65B 40
63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63A 58
63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63B 54
63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63A, 63B #N/A
64 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 60
65 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 65A 53
65 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 65B 48
63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63A 58
63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63B 54
64 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 60
64 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 64A 57
64 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 64B 59
63 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38
63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63A 58
63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63B 54
63 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38
63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63A 58
63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63B 54
63 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38
63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63A 58
63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63B 54
63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52
63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48
65 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65A 41
65 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh doanh thương mại 65A 49
65 Bộ môn Quản trị nhân lực Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65A 67
65 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị kinh doanh 65A 49
65 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 65A 53
65 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65B 40
65 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh doanh thương mại 65B 56
65 Bộ môn Quản trị nhân lực Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65B 67
65 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị kinh doanh 65B 48
65 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 65B 48
65 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị kinh doanh 65C 48
65 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị kinh doanh 65D 48
65 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị kinh doanh 65E 48
65 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 65 62
63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63A 58
63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63B 54
63 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38
64 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 64A 57
64 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 64B 59
64 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 64A 57
64 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 64B 59
64 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 64A 57
64 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 64B 59
63 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38
VB2K63 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17
VB2K63 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16
VB2K63 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16
VB2K63 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17
63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63A 47
63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63B 39
63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63C 39
VB2K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17
VB2K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16
63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Bảo hiểm 63A 37
VB2K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16
63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63A 47
63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63B 39
63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63C 39
VB2K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17
63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63A 47
63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63B 39
63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63C 39
VB2K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17
64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 40
64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 40
64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64A 49
64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64B 52
64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64C 51
64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64D 51
64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64E 53
65 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kinh doanh thương mại 65A 49
65 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kinh doanh thương mại 65B 56
VB2K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16
64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính ngân hàng 64A 56
64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính ngân hàng 64C 56
64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính ngân hàng 64D 55
64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính ngân hàng 64E 55
64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính ngân hàng 64G 55
64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính ngân hàng 64H 54
64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính ngân hàng 64A 56
64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính ngân hàng 64C 56
64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính ngân hàng 64D 55
64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính ngân hàng 64E 55
64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính ngân hàng 64G 55
64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính ngân hàng 64H 54
VB2K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16
63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63A 47
63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63B 39
63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63C 39
VB2K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17
64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị nhân lực 64A 57
64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Bảo hiểm 64B 28
64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị nhân lực 64B 59
63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63A 47
63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63B 39
63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63C 39
VB2K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17
VB2K63 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16
VB2K63 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17
VB2K63 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16
VB2K63 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17
64 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 60
65 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Quản trị nhân lực 65A 53
65 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Quản trị nhân lực 65B 48
64 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 60
63 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Quản trị nhân lực 63A 58
63 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Quản trị nhân lực 63B 54
64 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 60
65 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh 65A 37
65 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh 65B 38
65 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh 65C 32
63 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh 63A 40
63 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh 63B 42
63 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh 63C 40
65 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh 65A 37
65 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh 65B 38
65 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh 65C 32
VB2K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16
63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52
63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A 55
63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48
63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B 59
VB2K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16
63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63A 47
63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63B 39
63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63C 39
VB2K63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17
63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63A 47
63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63B 39
63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63C 39
VB2K63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17
64 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng 64A 56
64 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng 64C 56
64 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng 64D 55
64 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng 64E 55
64 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng 64G 55
64 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng 64H 54
VB2K63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16
63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63A 47
63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63B 39
63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63C 39
VB2K63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17
VB2K63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16
64 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng 64A 56
64 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng 64C 56
64 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng 64D 55
64 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng 64E 55
64 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng 64G 55
64 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng 64H 54
VB2K63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16
63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63A 47
63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63B 39
63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63C 39
VB2K63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17
VB2K63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16
63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63A 47
63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63B 39
63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63C 39
VB2K63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17
65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65A 67
65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65B 67
64 Bộ môn Thương mại quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60
64 Bộ môn Thương mại quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60
64 Bộ môn Thương mại quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60
64 Bộ môn Thương mại quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60
63 Bộ môn Thương mại quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A 55
63 Bộ môn Thương mại quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B 59
64 Bộ môn Thương mại quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60
64 Bộ môn Thương mại quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60
63 Bộ môn Thương mại quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A 55
63 Bộ môn Thương mại quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B 59
65 Bộ môn Thương mại quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65A 67
65 Bộ môn Thương mại quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65B 67
63 Bộ môn Thương mại quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A 55
63 Bộ môn Thương mại quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B 59
64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64A 49
64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64B 52
64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64C 51
64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64D 51
64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64E 53
65 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 65A 49
65 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Tài chính ngân hàng 65A 51
65 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 65B 48
65 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Tài chính ngân hàng 65B 51
65 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 65C 48
65 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Tài chính ngân hàng 65C 54
65 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 65D 48
65 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Tài chính ngân hàng 65D 54
65 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 65E 48
65 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Tài chính ngân hàng 65E 55
64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64A 49
64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64B 52
64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64C 51
64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64D 51
64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64E 53
VB2K63 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16
63 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 63A 53
63 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 63B 48
63 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 63C 51
63 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 63D 41
63 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 63E 47
VB2K63 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12
64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64A 49
64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64B 52
64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64C 51
64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64D 51
64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64E 53
62 Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Bất động sản 62A, 62B #N/A
62 Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Kinh tế nông nghiệp 62 46
62 Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A 67
62 Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Quản lý đất đai 62 45
62 Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 62A, 62B #N/A
62 Khoa Kế hoạch và Phát triển Kinh tế phát triển 62A, 62B, 62C, 62D #N/A
62 Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực Quản trị nhân lực 62A, 62B #N/A
62 Khoa Khoa học quản lý Khoa học quản lý 62A, 62B #N/A
62 Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị Kinh tế và quản lý đô thị 62 51
62 Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị Quản lý tài nguyên và môi trường 62 59
62 Khoa Ngoại ngữ kinh tế Ngôn ngữ Anh 62A, 62B, 62C #N/A
62 Khoa Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 62A, 62B, 62C, 62D, 62E #N/A
62 Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số Công nghệ thông tin 62A, 62B #N/A
62 Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số Hệ thống thông tin quản lý 62A, 62B #N/A
62 Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số Khoa học máy tính 62 43
62 Viện Ngân hàng - Tài chính Ngân hàng 62A, 62B, 62C #N/A
62 Viện Ngân hàng - Tài chính Tài chính công 62A, 62B #N/A
62 Viện Ngân hàng - Tài chính Tài chính doanh nghiệp 62A, 62B, 62C #N/A
62 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế Kinh doanh quốc tế 62A, 62B #N/A
62 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế Kinh doanh thương mại 62A, 62B, 62C, 62D #N/A
62 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 62A, 62B #N/A
62 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 59
Tên LHP Số TC Mã HP
Các công nghệ hiện đại trong công nghệ thông tin(124)_01 3 CNTT1186
Các công nghệ hiện đại trong công nghệ thông tin(124)_02 3 CNTT1186
Các công nghệ hiện đại trong công nghệ thông tin(124)_03 3 CNTT1186
Xử lý ảnh(124)_01 3 CNTT1166
Xử lý ảnh(124)_02 3 CNTT1166
Xử lý ảnh(124)_03 3 CNTT1166
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh và quản
3 TIHT1123
lý(124)_01
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh và quản
3 TIHT1123
lý(124)_02
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh và quản
3 TIHT1123
lý(223)_01
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh và quản
3 TIHT1123
lý(223)_02
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh và quản
3 TIHT1123
lý(223)_03
Đánh giá tác động môi trường của dự án tài nguyên(124)_01 3 TNTN1138
Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp thương mại(124)_01 3 TMKT1130
Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp thương mại(124)_02 3 TMKT1130
Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp thương mại(124)_03 3 TMKT1130
E - Logistics(223)_01 3 TMKT1136
E - Logistics(223)_02 3 TMKT1136
E - Logistics(223)_03 3 TMKT1136
E - Logistics(223)_04 3 TMKT1136
E - Logistics(223)_05 3 TMKT1136
E - Logistics(223)_06 3 TMKT1136
Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp đồng thương mại (tiếng
3 LUKD1133
Anh)(124)_01
Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp đồng thương mại (tiếng
3 LUKD1133
Anh)(124)_02
Quản lý nhà nước đối với tổ chức phi chính phủ(124)_01 3 QLXH1126
Quản lý nhà nước đối với tổ chức phi chính phủ(124)_02 3 QLXH1126
Quản lý nhà nước đối với tổ chức phi chính phủ(124)_03 3 QLXH1126
Quản trị doanh thu trong kinh doanh khách sạn(124)_01 3 DLKS1151
Thuế(124)_01 3 NHCO1111
Thuế(124)_02 3 NHCO1111
Thuế(124)_03 3 NHCO1111
Thuế(124)_04 3 NHCO1111
Thuế(124)_05 3 NHCO1111
Thuế(124)_06 3 NHCO1111
Thuế(124)_07 3 NHCO1111
Thuế(124)_08 3 NHCO1111
Thuế(223)_01 3 NHCO1111
Thuế(223)_02 3 NHCO1111
Thuế(223)_03 3 NHCO1111
Thuế(223)_04 3 NHCO1111
Thuế(223)_05 3 NHCO1111
Thuế(223)_06 3 NHCO1111
Thuế(223)_07 3 NHCO1111
Cơ sở dữ liệu(124)_01 3 TIKT1130
Cơ sở dữ liệu(124)_02 3 TIKT1130
Cơ sở dữ liệu(124)_03 3 TIKT1130
Cơ sở dữ liệu(124)_04 3 TIKT1130
Cơ sở dữ liệu(124)_05 3 TIKT1130
Cơ sở dữ liệu(124)_06 3 TIKT1130
Cơ sở dữ liệu(223)_01 3 TIKT1130
Cơ sở dữ liệu(223)_02 3 TIKT1130
Mô hình phân tích, định giá tài sản tài chính 1(124)_01 3 TOTC1108
Mô hình phân tích, định giá tài sản tài chính 2(223)_01 3 TOTC1109
Chiến lược kinh doanh trong thương mại điện tử(124)_01 3 TMQT1158
Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hóa quốc tế(124)_01 3 TMQT1134
Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hóa quốc tế(124)_02 3 TMQT1134
Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hóa quốc tế(124)_03 3 TMQT1134
Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hóa quốc tế(124)_04 3 TMQT1134
Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hóa quốc tế(223)_01 3 TMQT1134
Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hóa quốc tế(223)_02 3 TMQT1134
Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hóa quốc tế(223)_03 3 TMQT1134
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1168(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1168(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1145(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1145(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1186(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1186(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1186(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1149(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1149(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành CNTT1128(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1128(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1128(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành CNTT1128(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành CNTT1128(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1128(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành CNTT1128(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1128(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành CNTT1128(223)_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1175(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1172(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1173(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1167(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1167(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1174(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1107(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1107(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1107(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1107(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1107(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1176(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1152(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1152(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1152(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1152(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1177(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1178(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1112(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1112(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1112(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1113(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1113(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1113(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1130(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1130(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1130(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1131(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1131(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1131(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1131(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1153(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1153(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1153(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1180(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1187(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1187(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1187(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1187(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1187(124)_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1133(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1188(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1188(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1188(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1154(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1154(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1114(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1114(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1114(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1114(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1190(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1157(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1157(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1157(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1137(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1117(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1117(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1117(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1118(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành CNTT1182(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành CNTT1182(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành CNTT1182(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành CNTT1182(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1159(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1159(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1159(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1121(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1121(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1121(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1192(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1192(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1192(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1165(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1165(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1165(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1165(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1140(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1140(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1140(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1166(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1166(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1166(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKDG1114(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKDG1114(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKDG1114(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKDG1115(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKDG1120(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKDG1120(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKDG1120(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKDG1120(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_14
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_15
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_16
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_17
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_18
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_19
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_20
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_21
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_22
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_23
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_24
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_25
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_26
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_27
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_28
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_29
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_30
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_31
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_32
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_33
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_34
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_17
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_18
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_19
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_20
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_21
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_22
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_23
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_24
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_25
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_26
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_27
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_28
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_29
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_30
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_31
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_32
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_33
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_34
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_35
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_36
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_37
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_38
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_39
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_40
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTHT1101(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTHT1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTHT1101(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTHT1101(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTHT1101(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTHT1101(223)_VB2_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTHT1101(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTHT1101(223)_07
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTHT1102(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTHT1102(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTHT1102(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTHT1102(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTHT1102(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTHT1102(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTHT1102(124)_VB2_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTHT1105(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTHT1105(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTHT1105(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTHT1105(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTHT1105(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTHT1105(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTHT1104(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTHT1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTHT1104(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTHT1104(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTHT1104(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTHT1104(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTHT1104(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTHT1104(223)_VB2_07
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIHT1101(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIHT1101(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIHT1101(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIHT1101(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIHT1101(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIHT1101(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TIHT1118(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TIHT1118(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TIHT1110(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TIHT1110(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1102(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIHT1102(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIHT1102(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TIHT1102(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TIHT1102(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TIHT1102(124)_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TIHT1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TIHT1102(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TIHT1102(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1102(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TIHT1102(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TIHT1102(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1102(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1102(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1102(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1102(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1119(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1119(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIHT1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIHT1121(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1104(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TIHT1104(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TIHT1104(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIHT1105(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIHT1105(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIHT1113(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIHT1113(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1122(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1122(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIHT1122(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIHT1122(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TIHT1106(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TIHT1106(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIHT1125(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIHT1125(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIHT1125(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1123(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1123(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIHT1123(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1123(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1123(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTQT1109(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTQT1109(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTQT1109(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTQT1109(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTQT1109(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTQT1109(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTQT1103(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTQT1103(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTQT1103(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTQT1103(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTQT1103(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTQT1103(124)_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTQT1106(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTQT1106(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTQT1106(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTQT1106(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTQT1106(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTQT1106(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTQT1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTQT1108(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTQT1107(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTQT1107(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTQT1107(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTQT1107(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTQT1107(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTQT1107(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTQT1107(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTQT1107(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTQT1107(223)_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1119(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1119(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1119(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1119(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1119(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1117(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1117(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1117(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1117(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1117(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1117(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1117(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1117(223)_VB2_07
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTTC1118(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTTC1118(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTTC1118(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTTC1118(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTTC1118(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTTC1118(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTTC1118(124)_VB2_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTTC1106(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTTC1106(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTTC1106(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTTC1106(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTTC1106(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTTC1106(124)_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1107(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1107(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1107(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1107(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1107(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1107(223)_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1114(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTTC1114(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1114(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTTC1114(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1114(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1114(124)_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1114(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) KTTC1105(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1111(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1111(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1111(124)_VB2_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1111(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1111(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1111(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1111(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1111(223)_VB2_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1111(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1111(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1111(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1111(223)_09
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1112(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1112(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1112(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1112(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1112(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1112(124)_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1112(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1115(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1115(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKI1118(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKI1118(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1120(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1120(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKI1105(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKI1105(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKI1105(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKI1105(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKI1105(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKI1105(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKI1105(124)_VB2_07
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1105(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1105(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKI1101(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKI1101(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKI1101(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKI1101(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKI1101(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKI1101(223)_VB2_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKI1101(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKI1101(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKI1106(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKI1106(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1115(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1115(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1108(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1108(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1108(124)_VB2_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1108(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1108(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1108(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1108(223)_VB2_05
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKI1109(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKI1109(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKI1109(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKI1109(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKI1109(124)_VB2_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1109(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKI1119(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKI1119(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
KTKI1117(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKI1116(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKI1116(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNBD1102(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1102(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1126(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1104(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1128(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1128(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNBD1127(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNBD1127(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNBD1127(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNBD1127(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1127(124)_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNBD1136(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNBD1136(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1113(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1113(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1135(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1135(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNBD1130(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1131(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1131(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1115(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1115(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNBD1137(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNBD1137(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNBD1116(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1116(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1116(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNBD1138(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNBD1138(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNBD1133(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNBD1133(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNBD1134(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNBD1134(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNBD1109(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNBD1109(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNBD1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNBD1109(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1109(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1109(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1117(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1117(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1130(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1127(124)_01
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKD1127(124)_02
mại (HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1127(124)_03
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKD1127(124)_04
mại (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKD1127(124)_05
mại (HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1127(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1127(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1115(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1115(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1108(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKD1128(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1128(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TMKD1128(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TMKD1128(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TMKD1128(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKD1128(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKD1128(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1128(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKD1128(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKD1128(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1128(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKD1128(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1128(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1128(124)_14
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1128(124)_15
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1128(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1128(223)_VB2_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1128(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKD1128(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1128(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKD1128(223)_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1120(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1120(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1121(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1131(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1131(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1123(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1123(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKD1123(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1123(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1123(124)_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKD1123(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKD1123(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKD1123(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKD1123(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKD1123(223)_05
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1118(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1118(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1112(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1112(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1132(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1132(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1117(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1117(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1117(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1117(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1159(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1159(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1159(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1161(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1161(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1161(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1160(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1160(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1160(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1102(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1102(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1105(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1105(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1105(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1119(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1119(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1119(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1132(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1132(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1132(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1137(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1137(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1137(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1162(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1162(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1162(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1155(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1155(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1155(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1164(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1164(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1164(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1136(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1136(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1136(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1122(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1122(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1122(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1165(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1165(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1165(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1156(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1156(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1156(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1156(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1156(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1156(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành BHKT1118(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành BHKT1118(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành BHKT1118(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành BHKT1118(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành BHKT1118(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành BHKT1118(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành BHKT1118(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành BHKT1118(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1166(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1166(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1166(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1124(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1124(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1124(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1120(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1120(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1120(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1133(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1133(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1133(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1113(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1113(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1113(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1114(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1114(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1114(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1163(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1163(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1163(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1116(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1116(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1116(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1121(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1121(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1104(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1104(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1104(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTCC1105(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTCC1105(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTCC1105(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTCC1105(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1126(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1126(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1126(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1126(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1126(124)_05
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTCC1127(223)_01
triển (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTCC1127(223)_02
triển (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTCC1127(223)_03
triển (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTCC1127(223)_04
triển (HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1103(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1103(223)_03
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát HK THU 2024
PTCC1121(124)_01
triển (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát HK THU 2024
PTCC1121(124)_02
triển (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát HK THU 2024
PTCC1121(124)_03
triển (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTCC1121(223)_01
triển (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTCC1121(223)_02
triển (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTCC1121(223)_03
triển (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTCC1121(223)_04
triển (HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1130(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1130(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1130(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1122(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1122(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1122(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1122(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1128(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành PTCC1128(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1128(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1128(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1128(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành PTCC1128(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành PTCC1128(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành PTCC1128(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành PTCC1128(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành PTCC1128(124)_10
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1128(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1128(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) PTCC1128(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1128(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) PTCC1128(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1128(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) PTCC1128(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1128(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1128(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1128(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1128(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1128(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1128(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1128(223)_14
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1132(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1132(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1132(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1132(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTCC1116(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTCC1116(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTCC1116(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTCC1116(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTCC1129(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTCC1129(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTCC1129(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1149(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1149(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1149(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1131(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1150(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1150(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1150(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1120(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1120(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1120(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1120(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1134(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1134(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1134(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1134(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1134(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1134(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1123(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1123(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1123(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1133(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1133(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1133(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1133(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1133(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1133(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1133(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1133(124)_08
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1133(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1133(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1135(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1122(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1106(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1106(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1106(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1106(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1126(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1126(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1126(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1126(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1154(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1154(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1154(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(124)_13
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1154(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1119(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1119(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1119(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1119(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1155(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1155(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1155(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1155(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) DTKT1111(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) DTKT1156(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) DTKT1111(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1160(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1161(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1161(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1161(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1161(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1171(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1163(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1163(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1163(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1163(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1164(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1165(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1167(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1147(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1170(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1170(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1170(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1170(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1170(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1170(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1169(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1169(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1169(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1169(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1116(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1116(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1116(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1116(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1145(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNKT1145(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1146(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNKT1146(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1146(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNKT1150(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1147(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1114(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1148(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1149(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNKT1126(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1153(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1154(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNKT1152(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNKT1155(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TNKT1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TNKT1109(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1110(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNKT1138(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNKT1138(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNKT1138(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNKT1138(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1111(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNKT1111(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNKT1111(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNKT1111(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNKT1139(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNKT1151(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1116(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1116(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1157(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1117(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNKT1141(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNKT1158(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNKT1159(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNKT1159(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNKT1127(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1127(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNKT1160(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1160(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1143(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNKT1128(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNKT1128(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNKT1128(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLKT1114(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLKT1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04 HP) NLKT1116(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLKT1116(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1115(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1115(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1115(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1115(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1115(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1115(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1115(124)_07
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1115(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1115(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1115(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1115(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1115(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1115(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1115(223)_07
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1117(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1117(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1117(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1117(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1117(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1117(124)_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLKT1117(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLKT1117(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1117(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1117(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLKT1106(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLKT1106(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLKT1106(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLKT1109(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLKT1109(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLKT1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLKT1118(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLKT1118(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLKT1118(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLKT1121(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLKT1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát HK THU 2024
PTKT1117(124)_01
triển (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát HK THU 2024
PTKT1117(124)_02
triển (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát HK THU 2024
PTKT1117(124)_03
triển (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát HK THU 2024
PTKT1117(124)_04
triển (HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành PTKT1119(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành PTKT1119(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành PTKT1119(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành PTKT1119(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTKT1108(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTKT1108(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTKT1108(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTKT1108(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTKT1109(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTKT1109(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTKT1109(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTKT1109(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTKT1109(124)_05
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTKT1126(223)_01
triển (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTKT1126(223)_02
triển (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTKT1126(223)_03
triển (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTKT1126(223)_04
triển (HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTKT1127(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTKT1127(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTKT1127(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTKT1127(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTKT1102(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTKT1102(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTKT1102(124)_03
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTKT1111(223)_01
triển (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTKT1111(223)_02
triển (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTKT1111(223)_03
triển (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTKT1111(223)_04
triển (HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành PTKT1128(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành PTKT1128(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành PTKT1128(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành PTKT1128(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành PTKT1128(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành PTKT1128(124)_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành PTKT1128(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTKT1128(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTKT1128(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTKT1128(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành PTKT1128(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành PTKT1128(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành PTKT1128(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTKT1128(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành PTKT1128(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành PTKT1128(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành PTKT1128(223)_11
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTKT1129(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTKT1129(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTKT1129(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTKT1129(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTKT1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTKT1121(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTKT1121(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MTKT1150(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MTKT1149(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1151(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1151(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MTKT1163(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1102(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1102(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1152(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1153(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MTKT1164(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1154(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1165(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1133(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MTKT1133(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MTKT1134(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1166(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1104(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1104(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1104(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1104(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1104(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1104(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1104(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1104(124)_08
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1104(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1104(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1104(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1104(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1104(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1104(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1104(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1104(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1104(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1155(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1135(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1135(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1135(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1135(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1167(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1168(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1157(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1157(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1119(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1119(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1119(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1119(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1158(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1159(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1169(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1161(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1162(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MTKT1170(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1103(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKQ1104(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKQ1104(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKQ1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKQ1121(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKQ1118(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKQ1118(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKQ1122(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKQ1122(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1126(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1107(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1107(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKQ1107(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKQ1107(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKQ1107(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1107(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04 HP) TMKQ1107(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1107(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1107(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1107(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1107(124)_11
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1107(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1107(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1107(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1107(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1114(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1114(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1102(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1102(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1111(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1111(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1123(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1123(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1123(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1123(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1123(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1123(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1123(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1123(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1123(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1123(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1123(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1123(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKQ1123(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1123(124)_14
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKQ1123(124)_15
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1123(124)_16
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1123(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1123(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1123(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1123(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1123(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1123(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1123(223)_07
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1125(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1125(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1115(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1115(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1115(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1115(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNTN1136(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNTN1132(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNTN1138(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNTN1139(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNTN1133(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNTN1144(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNTN1106(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TNTN1106(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TNTN1106(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNTN1106(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNTN1106(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNTN1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNTN1147(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNTN1147(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNTN1148(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TNTN1145(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNTN1145(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNTN1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNTN1126(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNTN1127(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNTN1111(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNTN1129(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNTN1129(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNTN1110(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKT1132(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKT1132(124)_02
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKT1130(124)_01
mại (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKT1130(124)_02
mại (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKT1130(124)_03
mại (HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1148(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1149(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1135(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1135(124)_02
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương KỲ XUÂN 2024
TMKT1135(223)_01
mại (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương KỲ XUÂN 2024
TMKT1135(223)_02
mại (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương KỲ XUÂN 2024
TMKT1135(223)_03
mại (HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKT1136(223)_01
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương KỲ XUÂN 2024
TMKT1136(223)_02
mại (HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKT1136(223)_03
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương KỲ XUÂN 2024
TMKT1136(223)_04
mại (HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKT1136(223)_05
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương KỲ XUÂN 2024
TMKT1136(223)_06
mại (HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1116(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1116(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1116(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1116(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1116(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1116(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1116(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1116(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1116(124)_09
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TMKT1116(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1116(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1116(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1121(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKT1121(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1121(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKT1121(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1121(124)_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1121(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1121(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKT1114(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKT1114(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1114(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1114(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1114(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1114(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1109(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1109(223)_03
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKT1110(124)_01
mại (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKT1110(124)_02
mại (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKT1110(124)_03
mại (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương KỲ XUÂN 2024
TMKT1110(223)_01
mại (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương KỲ XUÂN 2024
TMKT1110(223)_02
mại (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương KỲ XUÂN 2024
TMKT1110(223)_03
mại (HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1137(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1137(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1137(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1137(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1137(223)_04
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKT1150(124)_01
mại (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKT1150(124)_02
mại (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKT1150(124)_03
mại (HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1112(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1112(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1112(124)_03
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKT1120(124)_01
mại (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKT1120(124)_02
mại (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKT1120(124)_03
mại (HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKT1141(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKT1142(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKT1142(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1143(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1143(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKT1125(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKT1125(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1144(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1144(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKT1145(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKT1145(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKH1103(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKH1103(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKH1103(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKH1103(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKH1103(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKH1103(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04 HP) MTKH1103(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKH1103(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKH1103(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKH1103(124)_10
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MTKH1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MTKH1103(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNDC1116(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNDC1136(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNDC1103(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNDC1103(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNDC1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNDC1137(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNDC1138(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNDC1122(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNDC1124(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNDC1124(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNDC1124(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNDC1140(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNDC1139(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNDC1139(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNDC1139(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNDC1126(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNDC1141(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNDC1130(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNDC1130(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TNDC1130(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TNDC1130(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNDC1143(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNDC1142(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNDC1142(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNDC1142(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNDC1142(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNDC1142(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNDC1142(124)_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TNDC1142(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNDC1132(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNDC1132(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNDC1132(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNDC1145(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNDC1147(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNDC1150(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MTDT1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTDT1122(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTDT1106(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTDT1106(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTDT1106(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTDT1106(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MTDT1127(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MTDT1115(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1115(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1115(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MTDT1115(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1115(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1115(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1115(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1115(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1115(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1115(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1115(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1115(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1115(223)_10
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTDT1123(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MTDT1124(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MTDT1120(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1120(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1120(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MTDT1120(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1120(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTDT1125(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTDT1114(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1114(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTDT1126(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KHMA1124(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 07 HP) KHMI1115(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_17
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_18
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_19
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_20
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_21
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_22
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_23
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_24
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_25
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_26
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_27
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_28
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_29
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_30
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_31
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_32
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_33
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_34
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_35
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_36
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_37
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_38
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KHMI1102(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KHMI1102(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KHMI1102(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KHMI1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHMI1102(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHMI1102(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 07 HP) KHMI1116(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 07 HP) KHMI1112(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 07 HP) KHMI1117(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 07 HP) KHMI1118(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 07 HP) KHMA1120(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KHMA1125(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04 HP) KHMA1122(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04 HP) KHMA1132(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 07 HP) KHMA1126(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04 HP) KHMA1123(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHMA1123(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(124)_07
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_17
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_18
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_19
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_20
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_21
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_22
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_23
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_24
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_25
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_27
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_29
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_31
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_32
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_35
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_36
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KHMA1102(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHMA1102(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KHMA1102(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KHMA1102(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHMA1102(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHMA1102(124)_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHMA1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHMA1102(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 07 HP) KHMA1127(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 07 HP) KHMA1128(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04 HP) KHMA1129(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 07 HP) KHMA1130(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 07 HP) KHMA1131(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04 HP) KHEH1106(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KHEH1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHEH1105(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHEH1105(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHEH1105(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHEH1105(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHEH1105(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHEH1105(223)_VB2_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHEH1105(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHEH1105(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHEH1105(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHEH1105(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHEH1105(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHEH1105(223)_11
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHLT1104(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHLT1104(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHLT1104(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHLT1104(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHLT1104(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHLT1104(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1101(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1101(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1101(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1101(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1101(124)_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHLT1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHLT1103(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHLT1103(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHLT1103(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHLT1103(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHLT1103(223)_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHLT1107(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHLT1107(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHLT1107(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHLT1107(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHLT1107(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHLT1107(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(124)_14
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(124)_15
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(124)_16
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(124)_17
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(124)_19
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHLT1107(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHLT1107(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHLT1107(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHLT1107(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHLT1107(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHLT1106(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHLT1106(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHLT1106(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHLT1106(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHLT1106(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1163(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) MKMA1101(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) MKMA1101(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) MKMA1101(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1101(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1101(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1101(124)_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1105(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1105(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1105(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(124)_14
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(124)_15
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(124)_16
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(223)_17
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(223)_18
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(223)_19
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(223)_20
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(223)_21
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1106(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1106(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1106(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1106(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1157(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1157(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1157(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1157(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1157(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1157(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1157(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1157(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1107(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1107(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1107(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1107(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1107(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1166(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1166(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1166(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1166(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1166(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1158(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1108(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1108(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1108(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1108(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1108(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1159(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1159(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1159(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1159(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1159(223)_05
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1109(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1109(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1109(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1109(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1110(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1110(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1110(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1110(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1110(124)_14
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1110(124)_15
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(223)_09
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1164(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1164(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1164(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1164(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1112(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1112(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1112(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1112(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1108(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1108(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1108(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHTM1123(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHTM1123(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHTM1123(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTM1107(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTM1107(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTM1107(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTM1107(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTM1107(223)_VB2_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTM1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1109(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTM1109(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1109(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTM1109(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1102(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1102(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1102(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1102(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1102(223)_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTM1111(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTM1111(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTM1111(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTM1111(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTM1111(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTM1111(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1111(124)_VB2_07
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1111(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1111(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1111(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1111(223)_VB2_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1121(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1121(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1121(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1121(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTM1121(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1121(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTM1121(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTM1121(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTM1121(124)_09
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1121(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1121(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTM1121(223)_VB2_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1121(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1121(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1121(223)_07
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTM1129(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1129(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1129(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1129(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1129(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1114(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1114(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1114(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1114(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1114(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1114(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1114(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1114(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1114(124)_09
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1122(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1122(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1122(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTM1103(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTM1103(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTM1103(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTM1103(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTM1103(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTM1103(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTM1113(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTM1113(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung NNKC1125(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung NNKC1125(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung NNKC1125(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung NNKC1128(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung NNKC1128(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung NNKC1128(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung NNKC1126(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung NNKC1126(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung NNKC1126(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung NNKC1129(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung NNKC1129(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung NNKC1129(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung NNKC1127(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung NNKC1127(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung NNKC1127(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung NNKC1130(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung NNKC1130(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung NNKC1130(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNKC1123(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNKC1123(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNKC1123(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNKC1124(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNKC1124(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNKC1124(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKE1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKE1109(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKE1109(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKE1109(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKE1109(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKE1109(223)_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1110(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1110(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1110(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1110(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1110(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1110(124)_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1110(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKE1103(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1107(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKE1107(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1107(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1107(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKE1107(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1107(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1107(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKE1107(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1107(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKE1107(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKE1107(124)_VB2_11
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKE1111(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKE1111(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1108(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1108(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKE1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKE1108(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKE1108(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKE1108(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKE1108(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKE1108(223)_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKE1101(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKE1101(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKE1101(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_14
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_15
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_16
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_17
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_18
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_19
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_20
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_21
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_22
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_23
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_24
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_25
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_26
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_27
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_28
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_29
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_30
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_31
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_33
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_34
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_36
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_37
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKE1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKE1101(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKE1101(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1101(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_17
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_18
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_19
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_20
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1101(223)_21
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_22
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_23
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_24
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_25
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_26
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_27
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_28
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_29
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_30
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_31
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_33
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_14
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_15
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_16
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_17
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_18
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_19
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_20
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_21
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_22
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_23
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_24
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_25
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_26
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_27
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_28
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_29
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_30
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_31
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_32
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_34
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_36
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_37
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_39
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_40
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_17
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_18
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_19
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_20
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_21
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_22
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_23
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_24
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_25
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_26
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_27
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_28
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_29
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_30
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_31
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_32
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_33
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_34
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_14
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_15
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_16
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_17
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_18
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_19
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_20
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_21
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_22
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_23
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_24
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_25
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_26
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_27
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_28
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_29
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_30
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_31
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_32
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_33
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_34
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_35
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_38
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_17
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_18
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_19
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_20
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_21
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_22
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_23
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_24
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_25
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_26
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_27
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_28
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_29
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_30
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_31
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_32
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_34
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_36
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_37
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_39
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_40
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LLNL1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_17
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_18
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_19
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_20
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_21
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_22
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_23
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_24
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_25
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_26
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_27
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_28
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_29
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_30
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_31
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_32
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_33
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_34
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_35
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_38
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUCS1120(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUCS1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUCS1122(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành LUCS1112(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành LUCS1112(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành LUCS1112(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUCS1138(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUCS1138(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUCS1138(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành LUCS1114(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành LUCS1114(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành LUCS1114(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUCS1114(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành LUCS1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành LUCS1104(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành LUCS1104(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUCS1115(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành LUCS1115(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành LUCS1115(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUCS1123(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUCS1124(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành LUCS1125(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUCS1139(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành LUCS1137(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành LUCS1137(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUCS1137(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUCS1126(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUCS1127(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUCS1127(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUCS1127(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành LUCS1107(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành LUCS1107(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành LUCS1107(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) LUCS1140(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_17
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_18
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_19
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_20
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_21
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_22
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_23
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_24
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_25
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_28
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_30
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_32
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUCS1132(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUCS1141(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUCS1141(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUCS1141(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) LUCS1142(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUCS1136(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1101(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1101(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUKD1101(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUKD1101(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1131(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1131(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1193(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1193(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) LUKD1193(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1133(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1133(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1108(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1108(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1108(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1108(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1108(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1173(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1173(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1173(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD11105(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUKD1110(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUKD1110(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUKD1111(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUKD1111(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUKD1112(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUKD1112(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1112(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1112(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1112(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1197(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1197(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUKD1196(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1196(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1196(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1198(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1198(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1191(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1191(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) LUKD1165(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) LUKD1165(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) LUKD1165(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) LUKD1165(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1165(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1165(223)_05
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1176(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1176(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1177(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1177(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1194(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1194(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) LUKD1194(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1194(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1194(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1194(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD11106(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD11106(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1179(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1179(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1181(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1181(124)_02
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
LUKD1182(124)_01
quan (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
LUKD1182(124)_02
quan (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
LUKD1182(124)_03
quan (HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1182(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1182(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD11101(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD11101(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1183(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1183(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1183(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) LUKD1184(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) LUKD1184(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) LUKD1184(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1184(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1184(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1164(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1164(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1185(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1185(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1185(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUKD1185(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUKD1185(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1185(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1185(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1185(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1185(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1185(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1185(223)_08
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1186(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1186(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1186(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1187(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1187(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1188(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1188(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) LUKD11102(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD11103(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1175(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1190(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1190(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1163(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1163(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1163(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1163(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1163(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1163(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1122(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUKD1123(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1123(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1123(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLCN1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLCN1105(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLCN1106(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLCN1106(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) QLKT1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QLKT1104(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QLKT1104(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QLKT1119(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QLKT1119(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QLKT1120(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QLKT1120(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QLKT1127(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QLKT1127(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLKT1108(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QLKT1108(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLKT1108(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QLKT1108(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLKT1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLKT1123(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLKT1123(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QLKT1110(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QLKT1110(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLKT1110(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(223)_13
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QLKT1112(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QLKT1112(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QLKT1112(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QLKT1112(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QLKT1112(124)_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QLKT1112(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QLKT1112(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QLKT1112(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLKT1113(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLKT1113(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QLKT1128(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLKT1128(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLKT1128(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QLKT1126(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QLKT1126(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QLKT1126(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QLKT1126(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLXH1101(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLXH1101(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QLXH1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QLXH1116(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QLXH1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLXH1119(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLXH1119(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLXH1119(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QLXH1105(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QLXH1105(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QLXH1105(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QLXH1105(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QLXH1105(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLXH1121(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLXH1126(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLXH1126(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLXH1126(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QLXH1122(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QLXH1122(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QLXH1122(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLXH1124(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKBH1110(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKBH1110(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKBH1110(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKBH1110(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1117(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1117(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1117(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1117(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) MKBH1116(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1116(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1116(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1116(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1116(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1116(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1116(124)_07
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1116(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKBH1116(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1116(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKBH1116(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKBH1116(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKBH1116(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKBH1116(223)_07
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKBH1112(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKBH1112(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKBH1112(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKBH1112(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1105(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1105(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1105(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1105(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKBH1108(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKBH1108(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKBH1108(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKBH1108(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) MKBH1109(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) MKBH1109(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) MKBH1109(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKBH1109(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1109(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKBH1109(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1109(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1109(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1109(223)_07
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTCL1105(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTCL1105(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTCL1105(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTCL1105(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTCL1105(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTCL1105(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTCL1105(223)_VB2_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTCL1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTCL1104(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTCL1104(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTCL1104(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTCL1104(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTCL1112(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTCL1112(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTCL1112(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTCL1112(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTCL1112(223)_05
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTCL1110(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTCL1110(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTCL1110(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTCL1110(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTCL1110(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTCL1110(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTCL1110(223)_VB2_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTCL1111(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTCL1111(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTCL1111(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTCL1111(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTCL1111(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTCL1107(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTCL1107(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTCL1107(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTCL1107(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTCL1107(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTCL1107(124)_VB2_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLLH1130(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLLH1130(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLLH1130(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLLH1130(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DLLH1145(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DLLH1105(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DLLH1105(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DLLH1138(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DLLH1138(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DLLH1140(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DLLH1140(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLLH1131(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLLH1131(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLLH1131(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DLLH1131(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLLH1131(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLLH1131(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLLH1108(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DLLH1108(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DLLH1108(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLLH1129(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLLH1129(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLLH1120(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLLH1120(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLLH1120(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DLLH1146(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DLLH1146(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLLH1147(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DLLH1147(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DLLH1147(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLLH1115(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLLH1115(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLLH1143(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLLH1143(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLLH1143(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DLLH1148(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DLLH1148(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1129(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1129(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1130(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1130(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1130(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1130(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1130(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1130(124)_VB2_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1130(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1130(223)_VB2_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1131(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1131(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1131(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1131(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1131(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1131(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1131(223)_VB2_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1134(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1134(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1134(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1134(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1134(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1134(124)_VB2_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1104(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1104(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1104(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1104(223)_05
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTKD1114(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTKD1114(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTKD1114(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTKD1114(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTKD1114(124)_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTKD1114(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1132(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1132(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1132(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1132(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1132(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1132(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1132(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1132(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1132(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1132(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1132(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1132(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1132(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1132(124)_14
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1132(124)_15
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1132(124)_VB2_17
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1132(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1132(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1132(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1132(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1132(223)_05
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1133(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1133(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1133(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1133(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1133(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1133(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1133(223)_VB2_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1116(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1116(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1116(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1116(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1116(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1116(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1116(223)_VB2_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1118(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1118(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1118(124)_VB2_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1118(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1118(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1118(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1118(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1118(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1118(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1118(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1118(223)_VB2_08
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1119(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1119(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1119(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1119(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1119(124)_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1119(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1136(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1136(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1136(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1136(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1136(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1136(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1136(223)_VB2_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTKD1149(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTKD1149(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTKD1149(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTKD1149(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTKD1149(223)_05
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(124)_11
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1148(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1148(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(223)_08
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1134(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1134(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1134(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1134(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1134(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1134(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1134(223)_VB2_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1110(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1110(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1110(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1110(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1110(124)_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1110(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1108(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1108(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1108(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1108(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1108(124)_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) QTTH1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1108(223)_VB2_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1130(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1130(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1130(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1130(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1130(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1130(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1130(223)_VB2_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1116(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1116(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1116(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1116(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1116(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1116(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1116(223)_VB2_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1136(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1136(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1136(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1136(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1136(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1136(124)_VB2_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1129(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1129(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1129(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) QTTH1102(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1102(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1102(124)_14
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1102(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1102(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1102(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1102(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1102(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1102(223)_18
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(223)_20
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(223)_22
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1117(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1117(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1117(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1117(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1117(124)_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1132(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1132(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1132(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1132(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1132(223)_05
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1120(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1120(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1120(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1120(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1120(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1120(124)_VB2_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1133(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1133(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1133(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1133(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1133(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1133(124)_VB2_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1128(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1128(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1128(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1128(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1128(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1128(124)_VB2_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLKS1146(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DLKS1148(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLKS1148(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLKS1148(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLKS1128(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLKS1128(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLKS1132(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLKS1149(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLKS1149(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLKS1149(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DLKS1131(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DLKS1131(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DLKS1131(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DLKS1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DLKS1108(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DLKS1108(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DLKS1150(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DLKS1150(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DLKS1150(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLKS1145(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLKS1151(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLKS1152(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DLKS1143(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DLKS1113(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) DLKS1141(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) DLKS1141(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLKS1110(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLKS1110(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLKS1110(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DLKS1114(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DLKS1115(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DLKS1116(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLKS1153(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DLKS1118(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DLKS1118(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DLKS1118(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DLKS1147(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLKS1154(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1107(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1107(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1122(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1101(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1101(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1101(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1101(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1101(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1101(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1101(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1101(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1101(124)_09
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1123(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1123(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1110(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1110(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1110(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1110(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1110(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1110(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1111(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1111(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1111(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1112(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1112(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1112(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1112(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1112(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1105(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1105(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1105(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1103(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1103(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1103(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1103(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1103(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(124)_14
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(124)_15
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1103(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1103(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1103(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1103(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(223)_13
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1119(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1119(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1119(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1115(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1115(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1116(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1116(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1117(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1117(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1117(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1123(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1123(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1119(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1119(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1119(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1119(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1119(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1119(124)_VB2_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1119(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1119(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1121(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1121(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1121(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1121(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1121(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1121(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1121(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1121(124)_08
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
NHCO1102(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1109(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1109(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1109(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1109(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1109(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1109(223)_VB2_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1107(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1107(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1107(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1107(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1107(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1107(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1107(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1107(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1107(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1107(124)_VB2_10
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1107(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1107(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1107(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1107(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1107(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1107(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1107(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1107(223)_08
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1113(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1113(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1111(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1111(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1111(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1111(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1111(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1111(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1111(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1111(124)_VB2_08
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1111(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1111(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1111(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1111(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1111(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1111(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1111(223)_07
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHTC1121(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHTC1121(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHTC1121(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHTC1121(124)_VB2_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1122(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1108(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1108(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1108(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1108(124)_VB2_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1108(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1108(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1108(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1108(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1108(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1108(223)_VB2_07
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1119(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHTC1119(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1119(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHTC1119(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHTC1119(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHTC1119(124)_VB2_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1103(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1103(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(124)_11
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1102(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1102(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(223)_VB2_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1104(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1104(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1104(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1104(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1104(223)_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1110(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1110(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1110(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1110(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1110(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1110(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1110(124)_VB2_07
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1110(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1110(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1110(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1110(223)_VB2_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1120(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1120(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1120(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1120(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1120(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1120(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1120(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1120(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTC1120(124)_VB2_09
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1120(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTC1120(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTC1120(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTC1120(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTC1120(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTC1120(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTC1120(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTC1120(223)_VB2_08
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHTC1112(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1112(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHTC1112(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1112(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1112(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1112(124)_VB2_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1112(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1112(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHQT1116(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHQT1116(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHQT1109(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHQT1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHQT1109(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHQT1109(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHQT1109(223)_VB2_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHQT1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHQT1102(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHQT1102(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHQT1102(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHQT1102(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHQT1102(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHQT1111(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHQT1117(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHQT1117(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHQT1112(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHQT1112(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHQT1112(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHQT1112(124)_VB2_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHQT1112(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHQT1112(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHQT1112(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04 HP) NLDS1103(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLDS1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLDS1103(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLDS1103(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLXH1105(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLXH1101(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLXH1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLXH1101(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLXH1106(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1159(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1159(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1159(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1161(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1161(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1161(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1150(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1150(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1150(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NNTM1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NNTM1103(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NNTM1103(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NNTM1134(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NNTM1134(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NNTM1134(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1172(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1172(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1172(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1143(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1143(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1143(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1144(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1144(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1144(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1166(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1166(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1166(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1139(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1139(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1139(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1140(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1140(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1140(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTM1168(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTM1168(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTM1168(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1158(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1158(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1158(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1136(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1136(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1136(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTM1167(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTM1167(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTM1167(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1147(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1147(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1147(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1148(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1148(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1148(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1169(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1169(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1169(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTM1173(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTM1173(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTM1173(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NNTM1133(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NNTM1133(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NNTM1133(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1107(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1107(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1107(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1108(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1108(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1163(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1163(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1163(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1110(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1110(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1110(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1111(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1111(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1111(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1164(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1164(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1164(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1157(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1157(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1157(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1152(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1152(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1152(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1165(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1165(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1165(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTM1170(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTM1170(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTM1170(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NNTV1110(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NNTV1110(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NNTV1110(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTV1112(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTV1112(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTV1112(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NNTV1114(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NNTV1114(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NNTV1114(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIKT1130(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIKT1130(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TIKT1130(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIKT1130(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TIKT1130(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIKT1130(124)_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TIKT1130(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TIKT1130(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1138(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1138(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1117(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1117(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1129(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1129(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIKT1129(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIKT1129(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIKT1106(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIKT1106(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIKT1132(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIKT1132(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1132(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1132(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1133(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1133(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TIKT1113(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TIKT1113(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIKT1134(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIKT1134(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1135(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1135(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIKT1137(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIKT1137(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIKT1137(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIKT1137(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIKT1137(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIKT1137(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIKT1137(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIKT1137(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TIKT1127(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TIKT1127(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1117(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1117(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1122(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1122(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1139(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIKT1139(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1139(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIKT1139(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIKT1139(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1139(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1139(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1139(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TIKT1124(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TIKT1124(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOCB1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOCB1101(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOCB1101(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOCB1101(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOCB1101(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOCB1101(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOCB1101(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOCB1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOCB1104(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_17
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_18
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_19
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_20
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_21
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_22
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_23
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_24
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_25
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_26
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_27
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_28
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_29
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TOKT1133(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TOKT1101(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TOKT1101(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1101(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1101(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1101(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1101(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1101(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1101(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1101(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1101(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1101(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1101(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1101(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1101(124)_14
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1101(124)_15
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1101(124)_16
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1101(124)_17
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1101(124)_19
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1101(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04 HP) TOKT1128(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1128(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1128(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1127(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TOKT1103(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TOKT1138(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOKT1138(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOKT1138(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOKT1138(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOKT1138(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOKT1116(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TOKT1151(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOKT1151(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1145(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1145(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1145(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1145(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1145(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1145(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1145(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1145(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1145(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1145(124)_14
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_17
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_20
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1105(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1105(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1105(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOKT1140(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOKT1141(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1124(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1124(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TOKT1147(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOKT1148(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TOKT1143(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TOKT1144(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TOKT1144(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TOKT1144(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1110(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOKT1149(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOTC1106(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TOTC1108(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOTC1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOTC1110(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOTC1118(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOTC1119(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TOTC1120(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOTC1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_14
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_15
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_16
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_17
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_18
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_19
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_20
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_21
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_22
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_23
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_24
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_25
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_26
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_27
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_28
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_29
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_30
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_31
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_32
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_33
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_34
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_35
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_36
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_37
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_38
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_39
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_VB2_40
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_17
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_18
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_19
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_20
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_21
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_22
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_23
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_24
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_25
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_26
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_27
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_28
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_29
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_30
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_31
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_32
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_33
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_34
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_35
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_36
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_37
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_38
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_39
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_40
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_41
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_VB2_42
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_VB2_43
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHCK1115(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHCK1115(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHCK1115(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHCK1115(124)_VB2_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHCK1116(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHCK1116(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHCK1116(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHCK1116(124)_VB2_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1106(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1106(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1106(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1106(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1106(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1106(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1106(124)_VB2_07
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCK1106(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1106(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCK1106(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1106(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCK1106(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1106(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1106(223)_VB2_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1102(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1102(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1102(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1102(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1102(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1102(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1102(223)_07
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCK1110(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCK1110(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCK1110(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCK1110(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCK1110(223)_VB2_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHCK1118(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHCK1118(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHCK1118(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHCK1118(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHCK1118(223)_VB2_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCK1117(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCK1117(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCK1117(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCK1117(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCK1117(124)_VB2_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1101(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKD1102(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKD1102(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKD1130(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKD1130(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1121(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TKKD1127(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TKKD1127(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKD1106(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKD1106(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1118(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1118(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TKKD1118(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TKKD1118(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TKKD1118(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1112(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1112(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1116(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1116(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1128(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1128(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TKKD1115(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TKKD1115(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TKKD1115(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1115(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1115(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TKKD1129(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TKKD1129(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_14
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_15
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_16
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_17
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_18
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_19
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_20
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_21
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_22
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_23
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_24
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_25
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_26
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_28
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_30
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_32
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TKKD1129(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1129(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TKKD1129(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_17
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_18
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_19
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_20
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_21
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_22
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_23
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_24
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_25
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_26
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_28
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_30
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1117(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1117(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKT1103(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKT1103(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKT1101(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKT1101(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch TKKT1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch TKKT1101(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch TKKT1101(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch TKKT1101(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04 HP) TKKT1124(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1124(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKT1124(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1124(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKT1124(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1124(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1124(223)_07
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKT1126(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKT1126(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1113(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1113(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKT1110(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKT1110(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1111(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1111(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1127(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1127(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1127(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1118(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1118(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1119(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1119(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1158(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMQT1136(124)_01
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại KỲ XUÂN 2024
TMQT1138(223)_01
quốc tế (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại KỲ XUÂN 2024
TMQT1138(223)_02
quốc tế (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại KỲ XUÂN 2024
TMQT1138(223)_03
quốc tế (HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1159(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMQT1152(223)_01
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải KỲ XUÂN 2024
TMQT1142(223)_01
quan (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải KỲ XUÂN 2024
TMQT1142(223)_02
quan (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải KỲ XUÂN 2024
TMQT1142(223)_03
quan (HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1107(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1107(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1107(223)_03
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
TMQT1108(124)_01
quan (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
TMQT1108(124)_02
quan (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
TMQT1108(124)_03
quan (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải KỲ XUÂN 2024
TMQT1108(223)_01
quan (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải KỲ XUÂN 2024
TMQT1108(223)_02
quan (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải KỲ XUÂN 2024
TMQT1108(223)_03
quan (HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1127(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1127(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMQT1127(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1127(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1127(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMQT1127(223)_04
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
TMQT1141(124)_01
quan (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
TMQT1141(124)_02
quan (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
TMQT1141(124)_03
quan (HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMQT1134(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMQT1134(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1134(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1134(124)_04
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại KỲ XUÂN 2024
TMQT1134(223)_01
quốc tế (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại KỲ XUÂN 2024
TMQT1134(223)_02
quốc tế (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại KỲ XUÂN 2024
TMQT1134(223)_03
quốc tế (HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMQT1111(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMQT1111(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMQT1111(124)_03
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải KỲ XUÂN 2024
TMQT1112(223)_01
quan (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải KỲ XUÂN 2024
TMQT1112(223)_02
quan (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải KỲ XUÂN 2024
TMQT1112(223)_03
quan (HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMQT1124(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMQT1124(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMQT1124(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1124(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1124(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMQT1144(124)_01
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương KỲ XUÂN 2024
TMQT1144(223)_01
mại (HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMQT1144(223)_02
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương KỲ XUÂN 2024
TMQT1144(223)_03
mại (HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMQT1144(223)_04
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương KỲ XUÂN 2024
TMQT1144(223)_05
mại (HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1150(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1150(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1150(124)_03
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại KỲ XUÂN 2024
TMQT1115(223)_01
quốc tế (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại KỲ XUÂN 2024
TMQT1115(223)_02
quốc tế (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại KỲ XUÂN 2024
TMQT1115(223)_03
quốc tế (HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1133(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1133(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1145(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1145(223)_01
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại HK THU 2024
TMQT1149(124)_01
quốc tế (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại HK THU 2024
TMQT1149(124)_02
quốc tế (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại HK THU 2024
TMQT1149(124)_03
quốc tế (HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMQT1154(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHQT1118(124)_01
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại HK THU 2024
NHQT1118(124)_02
quốc tế (HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHQT1118(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHQT1118(124)_04
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại HK THU 2024
NHQT1118(124)_05
quốc tế (HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHQT1118(124)_06
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại HK THU 2024
NHQT1118(124)_07
quốc tế (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
TMQT1147(124)_01
quan (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
TMQT1147(124)_02
quan (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
TMQT1147(124)_03
quan (HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TMQT1132(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TMQT1132(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1132(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMQT1125(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1125(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1125(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMQT1125(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1125(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMQT1125(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMQT1125(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1125(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMQT1125(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1125(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1119(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1119(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1119(223)_03
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại HK THU 2024
TMQT1120(124)_01
quốc tế (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại HK THU 2024
TMQT1120(124)_02
quốc tế (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại HK THU 2024
TMQT1120(124)_03
quốc tế (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại KỲ XUÂN 2024
TMQT1120(223)_01
quốc tế (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại KỲ XUÂN 2024
TMQT1120(223)_02
quốc tế (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại KỲ XUÂN 2024
TMQT1120(223)_03
quốc tế (HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1151(223)_01
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
TMQT1148(124)_01
quan (HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMQT1148(124)_02
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
TMQT1148(124)_03
quan (HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMQT1148(124)_04
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
TMQT1148(124)_05
quan (HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMQT1148(124)_06
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải KỲ XUÂN 2024
TMQT1148(223)_01
quan (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải KỲ XUÂN 2024
TMQT1148(223)_02
quan (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải KỲ XUÂN 2024
TMQT1148(223)_03
quan (HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1147(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1148(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1150(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKTT1149(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1158(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKTT1130(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKTT1132(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1133(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1152(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1153(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1153(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1153(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1153(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKTT1109(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKTT1109(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKTT1109(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKTT1109(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKTT1109(124)_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKTT1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1110(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKTT1140(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKTT1112(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKTT1112(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKTT1112(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKTT1112(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKTT1112(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1154(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1114(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKTT1114(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKTT1114(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKTT1114(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKTT1114(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKTT1114(223)_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1143(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1155(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1155(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1155(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1155(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKTT1155(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKTT1102(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKTT1102(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKTT1102(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKTT1102(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKTT1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1145(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1145(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1145(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1145(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKTT1145(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTVH1107(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTVH1107(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTVH1107(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTVH1107(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTVH1107(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1109(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1109(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1109(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1109(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1109(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1109(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1109(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1109(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1109(223)_10
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTVH1110(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTVH1110(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTVH1110(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTVH1110(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTVH1110(124)_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTVH1110(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTVH1115(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTVH1115(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTVH1115(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTVH1115(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTVH1115(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTVH1115(124)_VB2_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1111(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1111(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1111(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1111(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1111(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1111(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1111(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1111(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP BHKT1107(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TNBD1124(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TNKT1132(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TNTN1150(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TNDC1115(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP DLLH1136(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP DLKS1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP DTKT1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP DTKT1130(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP PTKT1105(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP KHMA1105(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP NLKT1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP NLQT1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP QLKT1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP QLXH1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP LUKD1192(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP LUCS1119(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP MKMA1162(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP MKTT1125(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP MTDT1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP MTKT1129(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP NNTM1162(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP QTKD1128(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TOKT1114(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TKKT1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP CNTT1127(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TIHT1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP CNTT1170(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP KTTC1116(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP NHTM1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP NHCO1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP NHTC1105(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TMKD1124(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TMKT1131(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TMKQ1105(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TMKT1123(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TMQT1131(223)_01
(HK2_2023_2024)
Mã Lớp Ghi chú
63.TMDT
63.KHMT
63A.CNTT
63B.CNTT
64.KHMT
64A.CNTT
64B.CNTT
63A.CNTT
63B.CNTT
65.TOKT
65A.TKKT
65B.TKKT
65.KHMT
65A.CNTT
65A.HTQL
65B.CNTT
65B.HTQL
65C.CNTT
64.KHMT
63A.CNTT, 63B.CNTT
64.KHMT
63A.CNTT
63B.CNTT
63.KHMT
64.KHMT
64A.CNTT
64A.HTQL
64B.CNTT
64B.HTQL
64.KHMT
64A.CNTT
64B.CNTT
63.TMDT
64.KHMT
63.KHMT
63.KHMT
64.KHMT
64A.CNTT
64B.CNTT
65A.CNTT
65B.CNTT
65C.CNTT
63A.CNTT
63B.CNTT
63.KHMT
65.KHMT
65A.CNTT
65B.CNTT
65C.CNTT
64A.CNTT
64B.CNTT
64.KHMT
63.KHMT
63.TMDT
63A.CNTT
63B.CNTT
64A.HTQL
64B.HTQL
63.KHMT
64.KHMT
63A.CNTT
63B.CNTT
63A.CNTT
63B.CNTT
64.KHMT
65.TMDT
64A.CNTT
64B.CNTT
63.KHMT
63.KHMT
63A.CNTT
63B.CNTT
63.KHMT
64.KHMT
64A.CNTT
64B.CNTT
63.KHMT
65.KHMT
65A.CNTT
65B.CNTT
65C.CNTT
63A.CNTT
63B.CNTT
64.KHMT
63.KHMT
63.TMDT
63A.CNTT
63B.CNTT
64.KHMT
64A.CNTT
64B.CNTT
64.TMDT
64.KHMT
64A.CNTT
64B.CNTT
63.KHMT
63A.CNTT
63B.CNTT
63.KHMT
63A.CNTT
63B.CNTT
63A.KTDT
63B.KTDT
63C.KTDT
64.QHCC
63A.MAR
63B.MAR
63C.MAR
63D.MAR
64.DOTHI
64.KHMT
64.KTTN
64.QHCC
64.QLC
64.QLDA
64.QLDD
64.QTKS
64.TMDT
64.TNMT
64A.CNTT
64A.DLLH
64A.HTQL
64A.KTDT
64A.KTNNL
64A.KTPT
64A.KTQT
64A.LOGIS
64A.NNA
64A.QTNL
64A.TKKT
64B.CNTT
64B.DLLH
64B.HTQL
64B.KTDT
64B.KTPT
64B.KTQT
64B.LOGIS
64B.NNA
64B.QTNL
64B.TKKT
64C.KTDT
64C.KTPT
64C.NNA
64.KDNN
64.KTH
64.KTNN
64.LUAT
64.TOKT
64A.BDS
64A.BHIEM
64A.KDQT
64A.KDTM
64A.KETOAN
64A.KHQL
64A.KITOAN
64A.LUKT
64A.MAR
64A.QTKD
64A.TCNH
64B.BDS
64B.BHIEM
64B.KDQT
64B.KDTM
64B.KETOAN
64B.KHQL
64B.KITOAN
64B.LUKT
64B.MAR
64B.QTKD
64C.BHIEM
64C.KDTM
64C.KETOAN
64C.MAR
64C.QTKD
64C.TCNH
64D.KETOAN
64D.MAR
64D.QTKD
64D.TCNH
64E.QTKD
64E.TCNH
64G.TCNH
64H.TCNH
KTTH63.VB2K63B.2
63A.KETOAN
63B.KETOAN
63C.KETOAN
63D.KETOAN
KTTH63.VB2K63.1
64A.KITOAN
64B.KITOAN
63A.KETOAN
63B.KETOAN
63C.KETOAN
63D.KETOAN
64A.KITOAN
64B.KITOAN
KTTH63.VB2K63.1
65A.KETOAN
65A.KITOAN
65B.KETOAN
65B.KITOAN
65C.KETOAN
65D.KETOAN
KTTH63.VB2K63B.2
63A.KETOAN
63A.KITOAN
63B.KETOAN
63B.KITOAN
63C.KETOAN
63D.KETOAN
KTTH63.VB2K63.1
65.KHMT
65A.CNTT
65A.HTQL
65B.CNTT
65B.HTQL
65C.CNTT
63A.HTQL
63B.HTQL
64A.HTQL
64B.HTQL
63.TOKT
64A.CNTT
64B.CNTT
65.QLC
65A.HTQL
65B.HTQL
65.QLDA
65A.KHQL
65A.QTNL
65A.TCNH
65B.KHQL
65B.QTNL
65B.TCNH
65C.TCNH
65D.TCNH
65E.TCNH
64A.HTQL
64B.HTQL
63A.HTQL
63B.HTQL
63.KHMT
64A.HTQL
64B.HTQL
63A.HTQL
63B.HTQL
64A.HTQL
64B.HTQL
64A.HTQL
64B.HTQL
63A.CNTT
63B.CNTT
64A.HTQL
64B.HTQL
65A.MAR
65B.MAR
65C.MAR
64A.HTQL
64B.HTQL
63.KHMT
63A.CNTT
63B.CNTT
65A.KETOAN
65A.KITOAN
65B.KETOAN
65B.KITOAN
65C.KETOAN
65D.KETOAN
65A.KETOAN
65A.KITOAN
65B.KETOAN
65B.KITOAN
65C.KETOAN
65D.KETOAN
64A.KETOAN
64A.KITOAN
64B.KETOAN
64B.KITOAN
64C.KETOAN
64D.KETOAN
63A.LOGIS
63B.LOGIS
63.KDNN
64A.QTNL
64B.QTNL
64A.KETOAN
64A.KITOAN
64B.KETOAN
64B.KITOAN
64C.KETOAN
64D.KETOAN
64A.KETOAN
64B.KETOAN
64C.KETOAN
64D.KETOAN
KTTH63.VB2K63B.2
KTTH63.VB2K63B.2
63A.KETOAN
63A.KITOAN
63B.KETOAN
63B.KITOAN
63C.KETOAN
63D.KETOAN
KTTH63.VB2K63.1
63A.KETOAN
63A.KITOAN
63B.KETOAN
63B.KITOAN
63C.KETOAN
63D.KETOAN
KTTH63.VB2K63.1
65A.KETOAN
65A.KITOAN
65B.KETOAN
65B.KITOAN
65C.KETOAN
65D.KETOAN
64A.KETOAN
64A.KITOAN
64B.KETOAN
64B.KITOAN
64C.KETOAN
64D.KETOAN
64A.KETOAN
64A.KITOAN
64B.KETOAN
64B.KITOAN
64C.KETOAN
64D.KETOAN
KTTH63.VB2K63B.2
63.KTTN
64A.KITOAN
64B.KITOAN
KTTH63.VB2K63B.2
63A.KETOAN
63B.KETOAN
63C.KETOAN
63D.KETOAN
KTTH63.VB2K63.1
64.QLDA
64A.KTDT
64B.KTDT
64C.KTDT
64A.KETOAN
64A.KITOAN
64B.KETOAN
64B.KITOAN
64C.KETOAN
64D.KETOAN
KTTH63.VB2K63B.2
63A.KITOAN
63B.KITOAN
63A.KITOAN
63B.KITOAN
63A.KITOAN
63B.KITOAN
63A.KETOAN
63A.KITOAN
63B.KETOAN
63B.KITOAN
63C.KETOAN
63D.KETOAN
KTTH63.VB2K63.1
63A.KHQL
63B.KHQL
64A.KETOAN
64B.KETOAN
64C.KETOAN
64D.KETOAN
TCDN63.VB2K63.1
KTTH63.VB2K63B.2
64A.KITOAN
64B.KITOAN
63A.KITOAN
63B.KITOAN
63A.KITOAN
63B.KITOAN
64A.KITOAN
64B.KITOAN
KTTH63.VB2K63B.2
63A.KETOAN
63B.KETOAN
63C.KETOAN
63D.KETOAN
KTTH63.VB2K63.1
63A.KETOAN
63B.KETOAN
63C.KETOAN
63D.KETOAN
KTTH63.VB2K63.1
63A.KITOAN
63B.KITOAN
63A.KITOAN
63B.KITOAN
TCDN63.VB2K63B.2
63A.KITOAN
63B.KITOAN
63.QLDD
63A.BDS
63B.BDS
63A.BDS, 63B.BDS
63A.BDS
63B.BDS
63A.BDS
63B.BDS
63.DOTHI
63A.NH
63B.NH
63C.NH
64.QLDD
64A.BDS
64B.BDS
63A.BDS
63B.BDS
63A.BDS
63B.BDS
63.QLDD
64A.BDS
64B.BDS
64A.BDS
64B.BDS
64A.BDS
64B.BDS
63.QLDD
63A.BDS
63B.BDS
63A.BDS
63B.BDS
63A.BDS
63B.BDS
64A.BDS
64B.BDS
65.KTTN
65.QLDD
64.KDNN
64.KTNN
64A.BDS
64B.BDS
64A.KDQT
64B.KDQT
63A.KDQT, 63B.KDQT
63A.KDQT
63A.KDTM
63B.KDQT
63B.KDTM
63C.KDTM
63A.LOGIS
63B.LOGIS
65A.KDQT
65B.KDQT
64A.KDQT
64B.KDQT
63.KDNN
63.TMDT
63A.NH
63B.NH
63C.NH
64A.KDTM
64A.KTQT
64A.QTKD
64B.KDTM
64B.KTQT
64B.QTKD
64C.KDTM
64C.QTKD
64D.QTKD
64E.QTKD
TCDN63.VB2K63.1
QTKD63.VB2K63B.2
64A.LOGIS
64A.QTNL
64B.LOGIS
64B.QTNL
64A.KDQT
64B.KDQT
63A.KDQT
63B.KDQT
63A.KTQT
63B.KTQT
63A.KTQT
63B.KTQT
64.QLDA
64A.KDQT
64B.KDQT
63A.KDTM
63B.KDTM
63C.KDTM
64A.LOGIS
64B.LOGIS
64A.KDQT
64B.KDQT
63A.KDQT
63B.KDQT
64A.KDQT
64B.KDQT
65A.BHIEM
65B.BHIEM
65C.BHIEM
65.QLC
63A.BHIEM
63B.BHIEM
63C.BHIEM
63A.BHIEM
63B.BHIEM
63C.BHIEM
63A.BHIEM
63B.BHIEM
63C.BHIEM
64A.BHIEM
64B.BHIEM
64C.BHIEM
64A.BHIEM
64B.BHIEM
64C.BHIEM
64A.BHIEM
64B.BHIEM
64C.BHIEM
64A.BHIEM
64B.BHIEM
64C.BHIEM
63A.BHIEM
63B.BHIEM
63C.BHIEM
63A.BHIEM
63B.BHIEM
63C.BHIEM
63A.BHIEM
63B.BHIEM
63C.BHIEM
63A.BHIEM, 63B.BHIEM,
63C.BHIEM
63A.BHIEM
63B.BHIEM
63C.BHIEM
63A.BHIEM
63B.BHIEM
63C.BHIEM
63A.BHIEM
63B.BHIEM
63C.BHIEM
63A.BHIEM
63B.BHIEM
63C.BHIEM
63.TOKT
65A.KHQL
65B.KHQL
65A.KTDT
65B.KTDT
65C.KTDT
65A.BHIEM
65B.BHIEM
65C.BHIEM
65A.TCNH
65B.TCNH
65C.TCNH
65D.TCNH
65E.TCNH
63A.BHIEM
63B.BHIEM
63C.BHIEM
63A.BHIEM
63B.BHIEM
63C.BHIEM
64A.BHIEM
64B.BHIEM
64C.BHIEM
64A.BHIEM
64B.BHIEM
64C.BHIEM
64A.BHIEM
64B.BHIEM
64C.BHIEM
64A.BHIEM
64B.BHIEM
64C.BHIEM
63A.BHIEM
63B.BHIEM
63C.BHIEM
63A.BHIEM
63B.BHIEM
63C.BHIEM
63A.BHIEM
63B.BHIEM
63C.BHIEM
64A.KTPT
64B.KTPT
64C.KTPT
63A.KTPT
63B.KTPT
63C.KTPT
63D.KTPT
64.QLDD
65A.KTPT
65B.KTPT
65C.KTPT
65D.KTPT
63A.KTPT
63B.KTPT
63C.KTPT
63D.KTPT
64A.KTPT
64B.KTPT
64C.KTPT
64A.KTPT
64B.KTPT
64C.KTPT
63A.KTPT
63B.KTPT
63C.KTPT
63D.KTPT
64.QLC
64A.KTQT
64B.KTQT
63A.KTPT
63B.KTPT
63C.KTPT
63D.KTPT
64.QLC
64.TNMT
64A.KTPT
64B.KTPT
64C.KTPT
65.KTTN
65.QLDD
65.QTKS
65A.DLLH
65B.DLLH
63.DOTHI
63A.KDTM
63A.NNA
63B.KDTM
63B.NNA
63C.KDTM
63C.NNA
64A.KDTM
64A.KHQL
64A.LOGIS
64B.KDTM
64B.KHQL
64B.LOGIS
64C.KDTM
63A.KTPT
63B.KTPT
63C.KTPT
63D.KTPT
63A.KTPT
63B.KTPT
63C.KTPT
63D.KTPT
64A.KTPT
64B.KTPT
64C.KTPT
63A.KTDT
63B.KTDT
63C.KTDT
64.QLDA
63A.KTDT
63B.KTDT
63C.KTDT
64A.KTDT
64B.KTDT
64C.KTDT
63.QLDA
63.QLDA
63A.KTDT
63B.KTDT
63C.KTDT
63A.TCC
63B.TCC
63A.KTDT
63B.KTDT
63C.KTDT
63A.HTQL
63A.KDQT
63B.HTQL
63B.KDQT
64.QLDA
64A.KTDT
64B.KTDT
64C.KTDT
63A.KTQT
63B.KTQT
63.QLDA
63A.KTDT, 63B.KTDT,
63C.KTDT
65.QLDA
65A.KTDT
65B.KTDT
65C.KTDT
64.QLDA
64A.KTDT
64B.KTDT
64C.KTDT
64A.TKKT
64B.TKKT
65.KTNN
65.QLC
65A.BDS
65A.HTQL
65A.KTNNL
65A.KTPT
65B.BDS
65B.HTQL
65B.KTPT
65C.KTPT
65D.KTPT
64.DOTHI
64.KTH
64.TOKT
64A.KHQL
64A.KTQT
64A.QTNL
64B.KHQL
64B.KTQT
64B.QTNL
63.QLDA
64A.KTDT
64B.KTDT
64C.KTDT
63.QLDD
64.QLDA
64A.KTDT
64B.KTDT
64C.KTDT
63A.BDS
63.KTTN
63B.BDS
63.QLDA
63.QLDA
63A.KTDT
63B.KTDT
63C.KTDT
63.QLDA
64.QLDA
64A.KTDT
64B.KTDT
64C.KTDT
63.QLDA
63.QLDA
63.QLDA
63.QLDA
64A.KETOAN
64A.KITOAN
64B.KETOAN
64B.KITOAN
64C.KETOAN
64D.KETOAN
63.QLDA
63A.KTDT
63B.KTDT
63C.KTDT
63.QLDA
63A.KTDT
63B.KTDT
63C.KTDT
64.KDNN
64.KTNN
64.KDNN
64.KTNN
63.KDNN
63.KDNN
65.KDNN
63.KTNN
63.KTNN
63.KDNN
64.KTNN
64.KDNN
63.KDNN
63.KTNN
63.KTNN
64.KDNN
64.KTNN
63.KTNN
63.KTTN
63.QLDD
63A.BDS
63B.BDS
64.KTNN
64A.KTPT
64B.KTPT
64C.KTPT
63.KTNN
64.KDNN
63.KTNN
64.KDNN
64.KDNN
64.KTNN
63.KTNN
63.KDNN
63.KTNN
63.KDNN
63.KDNN
63.KTNN
63.KDNN
64.KTNN
63.KTNN
64.KDNN
64.KTNN
63.KTNN
63A.KTNNL
63A.KTNNL
64.KTH
64A.KTNNL
64.DOTHI
65A.KTDT
65A.KTNNL
65A.TKKT
65B.KTDT
65B.TKKT
65C.KTDT
64.KTH
65A.KTPT
65A.KTQT
65B.KTPT
65B.KTQT
65C.KTPT
65D.KTPT
65.QLC
65.QLDA
65A.HTQL
65A.KHQL
65B.HTQL
65B.KHQL
64.KTNN
64.TOKT
64A.QTNL
64B.QTNL
63A.QTNL
63B.QTNL
63A.KTNNL
64A.QTNL
64B.QTNL
63A.KTNNL
63A.KTNNL
63A.QTNL
63B.QTNL
63A.KTNNL
63.QLC
63A.KTPT
63B.KTPT
63C.KTPT
63D.KTPT
63A.KTPT
63B.KTPT
63C.KTPT
63D.KTPT
63A.KTPT
63B.KTPT
63C.KTPT
63D.KTPT
63.KDNN
63A.KTPT
63B.KTPT
63C.KTPT
63D.KTPT
63A.KTPT
63B.KTPT
63C.KTPT
63D.KTPT
63A.KTPT
63B.KTPT
63C.KTPT
63D.KTPT
64A.KTPT
64B.KTPT
64C.KTPT
63A.KTPT
63B.KTPT
63C.KTPT
63D.KTPT
64.DOTHI
64A.TKKT
64B.TKKT
65A.KTDT
65B.KTDT
65C.KTDT
64.KTH
64.KTNN
64.TOKT
64A.KHQL
64A.KTNNL
64A.KTPT
64A.KTQT
64B.KHQL
64B.KTPT
64B.KTQT
64C.KTPT
63A.KTPT
63B.KTPT
63C.KTPT
63D.KTPT
64A.KTPT
64B.KTPT
64C.KTPT
64.TNMT
65.TNMT
63.DOTHI
64.TNMT
63.TNMT
65.TNMT
65A.LOGIS
65B.LOGIS
63.TNMT
63.TNMT
65.TNMT
64.TNMT
64.TNMT
63.QLDD
64.TNMT
64.TNMT
63.TNMT
63.TOKT
64A.TKKT
64B.TKKT
65A.KTNNL
65A.KTPT
65B.KTPT
65C.KTPT
65D.KTPT
63A.KHQL
63B.KHQL
64.DOTHI
65.KTH
65.KTNN
65A.KTDT
65A.KTQT
65B.KTDT
65B.KTQT
65C.KTDT
63.TNMT
63.DOTHI
64.QLDD
63.TNMT
64.KTTN
63.TNMT
63.TNMT
63.DOTHI
64.TNMT
64.TNMT
65.QLDD
63.QLC
65.KTTN
63.TNMT
64.TNMT
63.TNMT
64.TNMT
63.TNMT
65.TNMT
63A.KTQT
63B.KTQT
63A.KTQT
63B.KTQT
63A.KHQL
63B.KHQL
63A.KTQT
63B.KTQT
63A.KTQT
63B.KTQT
63A.KTQT, 63B.KTQT
64.QLC
64.TMDT
64A.KTDT
64B.KTDT
64C.KTDT
65.DOTHI
65.KTH
65A.KDTM
65A.LOGIS
65B.KDTM
65B.LOGIS
64A.KDQT
64A.KTQT
64B.KDQT
64B.KTQT
63A.KTQT
63B.KTQT
65A.KTQT
65B.KTQT
64A.KTQT
64B.KTQT
63.TOKT
63A.NH
63B.NH
63C.NH
64A.KDQT
64A.KHQL
64A.KTNNL
64B.KDQT
64B.KHQL
65.KDNN
65.KTH
65.KTNN
65A.LUKT
65A.TKKT
65B.LUKT
65B.TKKT
64.DOTHI
64A.KTDT
64A.KTPT
64B.KTDT
64B.KTPT
64C.KTDT
64C.KTPT
64A.KTQT
64B.KTQT
64A.KTQT
64B.KTQT
63A.KDQT
63B.KDQT
64.KTTN
64.KTTN
63.KTTN
63.KTTN
64.KTTN
63.KTTN
65.KTNN
65.KTTN
64.QLDD
64A.BDS
64B.BDS
64.KTTN
63.KTTN
64.KTNN
63.KTTN
65.TNMT
64.KDNN
64.KTTN
64.KTTN
63.KTTN
64.KTTN
64.KTNN
64.KTTN
63.KTTN
63A.LOGIS
63B.LOGIS
63A.KDTM
63B.KDTM
63C.KDTM
63A.KDTM, 63B.KDTM,
63C.KDTM
63A.LOGIS, 63B.LOGIS
64A.LOGIS
64B.LOGIS
63A.KDTM
63B.KDTM
63C.KDTM
63.TMDT
63A.KDTM
63A.LOGIS
63B.KDTM
63B.LOGIS
63C.KDTM
63.KDNN
64A.KDTM
64A.LOGIS
64B.KDTM
64B.LOGIS
64C.KDTM
65A.BHIEM
65B.BHIEM
65C.BHIEM
63.LUAT
63A.KDQT
63B.KDQT
64A.KDTM
64A.KTQT
64B.KDTM
64B.KTQT
64C.KDTM
63.KDNN
64A.LOGIS
64B.LOGIS
65A.LOGIS
65B.LOGIS
64.TMDT
64A.KDTM
64B.KDTM
64C.KDTM
64A.KDTM
64B.KDTM
64C.KDTM
64A.KDTM
64B.KDTM
64C.KDTM
63A.KDTM
63B.KDTM
63C.KDTM
63.KTNN
63A.KHQL
63B.KHQL
64A.KTQT
64B.KTQT
63A.KDTM
63B.KDTM
63C.KDTM
64A.KDTM
64B.KDTM
64C.KDTM
63A.KDTM
63B.KDTM
63C.KDTM
63.TMDT
63A.LOGIS
63B.LOGIS
64A.KDQT
64B.KDQT
65A.LOGIS
65B.LOGIS
63A.LOGIS
63B.LOGIS
63A.LOGIS
63B.LOGIS
63.KDNN
63.KTNN
63.KTTN
63.QLDD
63A.KTQT
63B.KTQT
64.KTH
64A.KTPT
64B.KTPT
64C.KTPT
63.DOTHI
63.TNMT
63.QLDD
63.QLDD
63A.BDS
63B.BDS
63.QLDD
63.QLDD
63.QLDD
64.QLDD
64.KTNN
64.QLDD
63.KTTN
63.QLDD
64A.BDS
64B.BDS
63.DOTHI
64.QLDD
64.QLDD
64.KDNN
64.KTNN
64.KTTN
64.QLDD
63.QLDD
63.DOTHI
63.QLC
63A.BDS
63A.KHQL
63B.BDS
63B.KHQL
64.TNMT
64.QLDD
63.KTNN
64.QLDA
63.QLDD
63.QLDD
63.QLDD
63.DOTHI
63.DOTHI
63.DOTHI
64.KTTN
64.TNMT
63.DOTHI
64.QLDD
65.DOTHI
65.TNMT
65A.KHQL
65B.KHQL
64.KTH
64A.KTDT
64B.KTDT
64C.KTDT
65A.KTPT
65A.KTQT
65B.KTPT
65B.KTQT
65C.KTPT
65D.KTPT
64.DOTHI
64.DOTHI
64.QLDD
65A.BDS
65B.BDS
64.DOTHI
64.TNMT
64.DOTHI
64.DOTHI
63.QLDD
63.DOTHI
63.KTH
63.KTH
65.DOTHI
65.KDNN
65.KHMT
65.KTH
65.KTNN
65.KTTN
65.LUAT
65.QHCC
65.QLC
65.QLDA
65.QLDD
65.QTKS
65.TMDT
65.TNMT
65.TOKT
65A.CNTT
65A.DLLH
65A.HTQL
65A.KHQL
65A.KTNNL
65A.KTQT
65A.LOGIS
65A.LUKT
65A.NNA
65A.QTNL
65A.TKKT
65B.CNTT
65B.DLLH
65B.HTQL
65B.KHQL
65B.KTQT
65B.LOGIS
65B.LUKT
65B.NNA
65B.QTNL
65B.TKKT
65C.CNTT
65C.NNA
64.DOTHI
65.KTH
65.TOKT
64A.KTNNL
64A.TKKT
64B.TKKT
63.KTH
63.KTH
63.KTH
63.KTH
63.KTH
64.KTH
64.KTH
63.KTH
63.KTH
64.KTH
64A.KTNNL
65.KHMT
65A.CNTT
65A.NNA
65B.CNTT
65B.NNA
65C.CNTT
65C.NNA
65A.BHIEM
65A.KDTM
65A.KETOAN
65A.KITOAN
65A.KTDT
65A.KTPT
65A.MAR
65A.QTKD
65A.TCNH
65B.BHIEM
65B.KDTM
65B.KETOAN
65B.KITOAN
65B.KTDT
65B.KTPT
65B.MAR
65B.QTKD
65B.TCNH
65C.BHIEM
65C.KETOAN
65C.KTDT
65C.KTPT
65C.MAR
65C.QTKD
65C.TCNH
65D.KETOAN
65D.KTPT
65D.QTKD
65D.TCNH
65E.QTKD
65E.TCNH
64A.KTNNL
65.DOTHI
65.KTH
65.TOKT
65A.KTQT
65B.KTQT
64A.TKKT
64B.TKKT
63.KTH
63.KTH
63.KTH
63.KTH
63.KTH
64.KTH
64.KTH
KTTH63.VB2K63B.2
63A.KETOAN
63B.KETOAN
63C.KETOAN
63D.KETOAN
KTTH63.VB2K63.1
64A.KETOAN
64B.KETOAN
64C.KETOAN
64D.KETOAN
65A.KITOAN
65B.KITOAN
64A.TCNH
64C.TCNH
64D.TCNH
64E.TCNH
64G.TCNH
64H.TCNH
65A.TCNH
65B.TCNH
65C.TCNH
65D.TCNH
65E.TCNH
64A.TCNH
64C.TCNH
64D.TCNH
64E.TCNH
64G.TCNH
64H.TCNH
65.KDNN
65.KTNN
65A.BDS
65A.BHIEM
65A.KETOAN
65A.KHQL
65A.KITOAN
65A.KTDT
65B.BDS
65B.BHIEM
65B.KETOAN
65B.KHQL
65B.KITOAN
65B.KTDT
65C.BHIEM
65C.KETOAN
65C.KTDT
65D.KETOAN
64.DOTHI
64.KTH
64.KTTN
64.QLC
64.TOKT
64A.KTNNL
64A.KTPT
64A.KTQT
64A.NNA
64A.TKKT
64B.KTPT
64B.KTQT
64B.NNA
64B.TKKT
64C.KTPT
64C.NNA
63A.NH
63A.TCC
63B.NH
63B.TCC
63C.NH
63A.NH
63B.NH
63C.NH
65A.MAR
65B.MAR
65C.MAR
64.QHCC
63A.NNA
63B.NNA
63C.NNA
65.DOTHI
65.QTKS
65.TMDT
65.TOKT
65A.DLLH
65A.KDTM
65A.KTNNL
65A.LOGIS
65A.QTKD
65B.DLLH
65B.KDTM
65B.LOGIS
65B.QTKD
65C.QTKD
65D.QTKD
65E.QTKD
64A.KETOAN
64A.KHQL
64A.KTPT
64A.QTNL
64A.TKKT
64B.KETOAN
64B.KHQL
64B.KTPT
64B.QTNL
64B.TKKT
64C.KETOAN
64C.KTPT
64D.KETOAN
65.QHCC
65A.BDS
65A.KDQT
65A.MAR
65B.BDS
65B.KDQT
65B.MAR
65C.MAR
63A.MAR
63B.MAR
63C.MAR
63D.MAR
63.QHCC
63A.TCC
63B.TCC
64.QLC
63A.MAR
63B.MAR
63C.MAR
63D.MAR
64.QHCC
63A.MAR
63B.MAR
63C.MAR
63D.MAR
63.QHCC
63A.MAR
63B.MAR
63C.MAR
63D.MAR
64.KDNN
63A.KDQT
63B.KDQT
63A.MAR
63B.MAR
63C.MAR
63D.MAR
63.QHCC
63A.MAR
63B.MAR
63C.MAR
63D.MAR
65.QHCC
64A.MAR
64B.MAR
64C.MAR
64D.MAR
64.QLDA
64A.BDS
64A.MAR
64B.BDS
64B.MAR
64C.MAR
64D.MAR
65.QHCC
65A.KDQT
65A.TCNH
65B.KDQT
65B.TCNH
65C.TCNH
65D.TCNH
65E.TCNH
64.TMDT
64A.KDTM
64A.QTKD
64B.KDTM
64B.QTKD
64C.KDTM
64C.QTKD
64D.QTKD
64E.QTKD
64A.MAR
64B.MAR
64C.MAR
64D.MAR
64A.MAR
64B.MAR
64C.MAR
64D.MAR
63A.NH
63B.NH
63C.NH
63A.NH
63B.NH
63C.NH
TCDN63.VB2K63B.2
63A.NH
63B.NH
63C.NH
TCDN63.VB2K63.1
63A.NH
63A.TCC
63B.NH
63B.TCC
63C.NH
64A.TCNH
64C.TCNH
64D.TCNH
64E.TCNH
64G.TCNH
64H.TCNH
64A.TCNH
64C.TCNH
64D.TCNH
64E.TCNH
64G.TCNH
64H.TCNH
TCDN63.VB2K63B.2
63A.TCDN
63B.TCDN
63C.TCDN
TCDN63.VB2K63.1
63A.KTDT
63B.KTDT
63C.KTDT
64A.BDS
64A.KETOAN
64B.BDS
64B.KETOAN
64C.KETOAN
64D.KETOAN
63.TOKT
63A.KDQT
63B.KDQT
KTTH63.VB2K63B.2
64A.BHIEM
64B.BHIEM
64C.BHIEM
63.KDNN
64A.MAR
64B.MAR
64C.MAR
64D.MAR
64A.BHIEM
64A.TCNH
64B.BHIEM
64C.BHIEM
64C.TCNH
64D.TCNH
64E.TCNH
64G.TCNH
64H.TCNH
63A.NH
63B.NH
63C.NH
64A.TCNH
64C.TCNH
64D.TCNH
64E.TCNH
64G.TCNH
64H.TCNH
63A.TCC
63B.TCC
64A.NNA
64B.NNA
64C.NNA
64A.NNA
64B.NNA
64C.NNA
64A.NNA
64B.NNA
64C.NNA
64A.NNA
64B.NNA
64C.NNA
63A.NNA
63B.NNA
63C.NNA
63A.NNA
63B.NNA
63C.NNA
63.QTKS
63A.DLLH
63B.DLLH
63.QTKS
63A.DLLH
63B.DLLH
64A.KETOAN
64A.KITOAN
64B.KETOAN
64B.KITOAN
64C.KETOAN
64D.KETOAN
64A.KETOAN
64A.KITOAN
64B.KETOAN
64B.KITOAN
64C.KETOAN
64D.KETOAN
KTTH63.VB2K63B.2
63.QLC
63.QLDA
63A.KETOAN
63A.KITOAN
63A.KTDT
63B.KETOAN
63B.KITOAN
63B.KTDT
63C.KETOAN
63C.KTDT
63D.KETOAN
KTTH63.VB2K63.1
63A.KITOAN
63B.KITOAN
64A.KITOAN
64B.KITOAN
63A.KDQT
63B.KDQT
64A.KETOAN
64B.KETOAN
64C.KETOAN
64D.KETOAN
64A.NNA
64B.NNA
64C.NNA
65.DOTHI
65.KTH
65.QLC
65.QTKS
65.TMDT
65.TOKT
65A.DLLH
65A.KTNNL
65A.KTPT
65A.KTQT
65A.MAR
65A.QTKD
65A.QTNL
65A.TCNH
65A.TKKT
65B.DLLH
65B.KTPT
65B.KTQT
65B.MAR
65B.QTKD
65B.QTNL
65B.TCNH
65B.TKKT
65C.KTPT
65C.MAR
65C.QTKD
65C.TCNH
65D.KTPT
65D.QTKD
65D.TCNH
65E.QTKD
65E.TCNH
64.KDNN
64.KTNN
64.LUAT
64.QHCC
64.QLDA
64A.BDS
64A.HTQL
64A.KDQT
64A.KDTM
64A.KHQL
64A.KTDT
64A.LOGIS
64A.LUKT
64B.BDS
64B.HTQL
64B.KDQT
64B.KDTM
64B.KHQL
64B.KTDT
64B.LOGIS
64B.LUKT
64C.KDTM
64C.KTDT
65A.BHIEM
65A.KETOAN
65A.KITOAN
65B.BHIEM
65B.KETOAN
65B.KITOAN
65C.BHIEM
65C.KETOAN
65D.KETOAN
65.KDNN
65.KTH
65.KTNN
65.LUAT
65.TOKT
65A.BDS
65A.BHIEM
65A.KDQT
65A.KDTM
65A.KETOAN
65A.KHQL
65A.KITOAN
65A.LUKT
65A.MAR
65A.QTKD
65A.TCNH
65B.BDS
65B.BHIEM
65B.KDQT
65B.KDTM
65B.KETOAN
65B.KHQL
65B.KITOAN
65B.LUKT
65B.MAR
65B.QTKD
65B.TCNH
65C.BHIEM
65C.KETOAN
65C.MAR
65C.QTKD
65C.TCNH
65D.KETOAN
65D.QTKD
65D.TCNH
65E.QTKD
65E.TCNH
64.DOTHI
64.KHMT
64.KTTN
64.QHCC
64.QLC
64.QLDA
64.QLDD
64.QTKS
64.TMDT
64.TNMT
64A.CNTT
64A.DLLH
64A.HTQL
64A.KTDT
64A.KTNNL
64A.KTPT
64A.KTQT
64A.LOGIS
64A.NNA
64A.QTNL
64A.TKKT
64B.CNTT
64B.DLLH
64B.HTQL
64B.KTDT
64B.KTPT
64B.KTQT
64B.LOGIS
64B.NNA
64B.QTNL
64B.TKKT
64C.KTDT
64C.KTPT
64C.NNA
65.DOTHI
65.KHMT
65.KTTN
65.QHCC
65.QLC
65.QLDA
65.QLDD
65.QTKS
65.TMDT
65.TNMT
65A.CNTT
65A.DLLH
65A.HTQL
65A.KTDT
65A.KTNNL
65A.KTPT
65A.KTQT
65A.LOGIS
65A.NNA
65A.QTNL
65A.TKKT
65B.CNTT
65B.DLLH
65B.HTQL
65B.KTDT
65B.KTPT
65B.KTQT
65B.LOGIS
65B.NNA
65B.QTNL
65B.TKKT
65C.CNTT
65C.KTDT
65C.KTPT
65C.NNA
65D.KTPT
65.KDNN
65.KTH
65.KTNN
65.LUAT
65.TOKT
65A.BDS
65A.BHIEM
65A.KDQT
65A.KDTM
65A.KETOAN
65A.KHQL
65A.KITOAN
65A.LUKT
65A.MAR
65A.QTKD
65A.TCNH
65B.BDS
65B.BHIEM
65B.KDQT
65B.KDTM
65B.KETOAN
65B.KHQL
65B.KITOAN
65B.LUKT
65B.MAR
65B.QTKD
65B.TCNH
65C.BHIEM
65C.KETOAN
65C.MAR
65C.QTKD
65C.TCNH
65D.KETOAN
65D.QTKD
65D.TCNH
65E.QTKD
65E.TCNH
64A.KTNNL
65.DOTHI
65.KHMT
65.KTTN
65.QHCC
65.QLC
65.QLDA
65.QLDD
65.QTKS
65.TMDT
65.TNMT
65A.CNTT
65A.DLLH
65A.HTQL
65A.KTDT
65A.KTNNL
65A.KTPT
65A.KTQT
65A.LOGIS
65A.NNA
65A.QTNL
65A.TKKT
65B.CNTT
65B.DLLH
65B.HTQL
65B.KTDT
65B.KTPT
65B.KTQT
65B.LOGIS
65B.NNA
65B.QTNL
65B.TKKT
65C.CNTT
65C.KTDT
65C.KTPT
65C.NNA
65D.KTPT
63.LUAT
65.LUAT
65.LUAT
65.LUAT
65A.LUKT
65B.LUKT
64.LUAT
64A.LUKT
64B.LUKT
65.LUAT
65A.LUKT
65B.LUKT
64.QLC
65.LUAT
65A.LUKT
65B.LUKT
65.LUAT
65A.LUKT
65B.LUKT
64.LUAT
63.LUAT
63.LUAT
64.LUAT
63A.LUKT
63B.LUKT
63.LUAT
63.LUAT
63.LUAT
64A.LUKT
64B.LUKT
65.LUAT
65A.LUKT
65B.LUKT
64.LUAT
64A.NNA
64B.NNA
64C.NNA
65.KDNN
65.KHMT
65.KTH
65.TOKT
65A.BHIEM
65A.CNTT
65A.KDQT
65A.KETOAN
65A.KHQL
65A.KITOAN
65A.MAR
65A.QTKD
65B.BHIEM
65B.CNTT
65B.KDQT
65B.KETOAN
65B.KHQL
65B.KITOAN
65B.MAR
65B.QTKD
65C.BHIEM
65C.CNTT
65C.KETOAN
65C.MAR
65C.QTKD
65D.KETOAN
65D.QTKD
65E.QTKD
64.LUAT
64.LUAT
63A.LUKT
63B.LUKT
65.LUAT
64.LUAT
63A.KTQT
63B.KTQT
64A.LUKT
64B.LUKT
64.LUAT
63A.LUKT
63B.LUKT
63A.LUKT
63B.LUKT
63.LUAT
63A.LUKT
63B.LUKT
63A.KTNNL
64A.LUKT
64B.LUKT
64.LUAT
64A.QTNL
64B.QTNL
64.LUAT
64A.LUKT
64B.LUKT
63.LUAT
64A.LUKT
64B.LUKT
63A.LUKT
63B.LUKT
63A.LUKT
63B.LUKT
64.LUAT
64A.LOGIS
64B.LOGIS
63A.LUKT
63B.LUKT
64.LUAT
64A.LOGIS
64B.LOGIS
63A.LUKT
63B.LUKT
63A.LUKT
63B.LUKT
63.LUAT
63A.BHIEM
63B.BHIEM
63C.BHIEM
64A.LUKT
64B.LUKT
63A.LUKT
63B.LUKT
63A.LUKT
63B.LUKT
65A.BDS
65B.BDS
64.LUAT
64.QLDD
64A.LUKT
64B.LUKT
63A.LUKT
63B.LUKT
64A.LUKT
64B.LUKT
64A.LUKT
64B.LUKT
63A.KDTM
63B.KDTM
63C.KDTM
63A.LUKT
63B.LUKT
63A.LUKT
63B.LUKT
64.LUAT
64A.LUKT
64B.LUKT
63A.BHIEM
63B.BHIEM
63C.BHIEM
63A.LUKT
63B.LUKT
64A.KDQT
64B.KDQT
63A.TCC
63B.TCC
64.TOKT
65.KDNN
65.KTNN
65A.KDTM
65A.KETOAN
65B.KDTM
65B.KETOAN
65C.KETOAN
65D.KETOAN
64.TNMT
64A.LUKT
64B.LUKT
64A.LUKT
64B.LUKT
64A.LUKT
64B.LUKT
63.LUAT
64.QTKS
64.TMDT
63A.LUKT
63B.LUKT
64.QLDA
65A.KTDT
65B.KTDT
65C.KTDT
64A.LUKT
64B.LUKT
64.KTTN
63.LUAT
63A.LUKT
63B.LUKT
63.QLC
65.QLC
63A.KHQL
63B.KHQL
63.LUAT
63A.KHQL
63B.KHQL
64A.KHQL
64B.KHQL
64A.KHQL
64B.KHQL
63A.KHQL
63B.KHQL
63A.KHQL
63A.KTQT
63B.KHQL
63B.KTQT
64.QLC
63A.KHQL
63B.KHQL
64A.KHQL
64B.KHQL
63.QLC
64A.NNA
64B.NNA
64C.NNA
65.KTTN
65.QLDD
65.QTKS
65.TNMT
65A.DLLH
65A.HTQL
65A.TCNH
65B.DLLH
65B.HTQL
65B.TCNH
65C.TCNH
65D.TCNH
65E.TCNH
63A.HTQL
63B.HTQL
65.QLDA
65A.QTNL
65B.QTNL
64.QLC
64A.KHQL
64B.KHQL
63A.KHQL
63B.KHQL
63.QLC
63A.KHQL
63B.KHQL
65.LUAT
65.QLC
65A.KHQL
65B.KHQL
63A.TCC
63B.TCC
63.QLC
63.QLC
64.QLC
64.QLC
64A.KHQL
64B.KHQL
63A.KTPT
63B.KTPT
63C.KTPT
63D.KTPT
64.QLC
63.QLC
63.QLC
63A.TCC
63B.TCC
63A.TCC
63B.TCC
64.QLC
63.QLC
64A.MAR
64B.MAR
64C.MAR
64D.MAR
64A.MAR
64B.MAR
64C.MAR
64D.MAR
63.KTTN
64.TMDT
64A.KDTM
64A.LOGIS
64B.KDTM
64B.LOGIS
64C.KDTM
63.KDNN
63.KTNN
63.QHCC
64A.MAR
64B.MAR
64C.MAR
64D.MAR
63A.MAR
63B.MAR
63C.MAR
63D.MAR
63A.MAR
63B.MAR
63C.MAR
63D.MAR
63A.MAR
63B.MAR
63C.MAR
63D.MAR
63A.NH
63B.NH
63C.NH
63.QHCC
63A.DLLH
63A.MAR
63B.DLLH
63B.MAR
63C.MAR
63D.MAR
QTKD63.VB2K63B.2
63A.QTKD
63B.QTKD
63C.QTKD
63D.QTKD
63E.QTKD
QTKD63.VB2K63.1
64A.QTKD
64B.QTKD
64C.QTKD
64D.QTKD
64E.QTKD
64A.QTKD
64B.QTKD
64C.QTKD
64D.QTKD
64E.QTKD
QTKD63.VB2K63B.2
63A.QTKD
63B.QTKD
63C.QTKD
63D.QTKD
63E.QTKD
QTKD63.VB2K63.1
65A.QTKD
65B.QTKD
65C.QTKD
65D.QTKD
65E.QTKD
63A.QTKD
63B.QTKD
63C.QTKD
63D.QTKD
63E.QTKD
QTKD63.VB2K63.1
63.KDNN
63.TNMT
63A.DLLH
63B.DLLH
64A.DLLH, 64B.DLLH
64A.DLLH
64B.DLLH
64A.DLLH
64B.DLLH
64A.DLLH
64B.DLLH
63A.NNA
63B.NNA
63C.NNA
64.QHCC
64A.DLLH
64B.DLLH
63.QTKS
63A.DLLH
63B.DLLH
63A.DLLH
63B.DLLH
63.QTKS
63A.DLLH
63B.DLLH
64A.DLLH
64B.DLLH
63.QTKS
63A.DLLH
63B.DLLH
63A.DLLH
63B.DLLH
64.QTKS
64A.DLLH
64B.DLLH
64A.DLLH
64B.DLLH
63A.KHQL
63B.KHQL
64A.QTKD
64B.QTKD
64C.QTKD
64D.QTKD
64E.QTKD
TCDN63.VB2K63B.2
TCDN63.VB2K63.1
QTKD63.VB2K63B.2
QTKD63.VB2K63B.2
63A.QTKD
63B.QTKD
63C.QTKD
63D.QTKD
63E.QTKD
QTKD63.VB2K63.1
63A.QTKD
63B.QTKD
63C.QTKD
63D.QTKD
63E.QTKD
QTKD63.VB2K63.1
64A.QTKD
64B.QTKD
64C.QTKD
64D.QTKD
64E.QTKD
64A.QTKD
64B.QTKD
64C.QTKD
64D.QTKD
64E.QTKD
QTKD63.VB2K63B.2
64A.KTDT
64B.KTDT
64C.KTDT
65.KDNN
65A.BDS
65A.KDQT
65A.KDTM
65A.MAR
65A.QTNL
65B.BDS
65B.KDQT
65B.KDTM
65B.MAR
65B.QTNL
65C.MAR
TCDN63.VB2K63B.2
64A.KTPT
64B.KTPT
64C.KTPT
65.QLDA
65.TMDT
QTKD63.VB2K63B.2
63A.QTKD
63B.QTKD
63C.QTKD
63D.QTKD
63E.QTKD
QTKD63.VB2K63.1
QTKD63.VB2K63B.2
63A.QTKD
63B.QTKD
63C.QTKD
63D.QTKD
63E.QTKD
QTKD63.VB2K63.1
63A.TCC
63B.TCC
QTKD63.VB2K63B.2
63A.QTKD
63A.QTNL
63B.QTKD
63B.QTNL
63C.QTKD
63D.QTKD
63E.QTKD
QTKD63.VB2K63.1
64A.QTKD
64B.QTKD
64C.QTKD
64D.QTKD
64E.QTKD
QTKD63.VB2K63B.2
QTKD63.VB2K63B.2
63A.QTKD
63B.QTKD
63C.QTKD
63D.QTKD
63E.QTKD
QTKD63.VB2K63.1
64A.QTKD
64B.QTKD
64C.QTKD
64D.QTKD
64E.QTKD
65A.KDQT
65A.MAR
65A.QTKD
65B.KDQT
65B.MAR
65B.QTKD
65C.MAR
65C.QTKD
65D.QTKD
65E.QTKD
64.TMDT
64A.BDS
64A.KDTM
64A.QTNL
64B.BDS
64B.KDTM
64B.QTNL
64C.KDTM
QTKD63.VB2K63B.2
63A.QTKD
63B.QTKD
63C.QTKD
63D.QTKD
63E.QTKD
QTKD63.VB2K63.1
64A.QTKD
64B.QTKD
64C.QTKD
64D.QTKD
64E.QTKD
QTKD63.VB2K63B.2
64A.QTKD
64B.QTKD
64C.QTKD
64D.QTKD
64E.QTKD
63.KTTN
QTKD63.VB2K63B.2
QTKD63.VB2K63B.2
63A.QTKD
63B.QTKD
63C.QTKD
63D.QTKD
63E.QTKD
QTKD63.VB2K63.1
QTKD63.VB2K63B.2
63A.QTKD
63B.QTKD
63C.QTKD
63D.QTKD
63E.QTKD
QTKD63.VB2K63.1
63A.QTKD
63B.QTKD
63C.QTKD
63D.QTKD
63E.QTKD
QTKD63.VB2K63.1
65A.NNA
65B.NNA
65C.NNA
65.KDNN
65.KTNN
65.KTTN
65.LUAT
65.QHCC
65.QLDD
65.TMDT
65.TNMT
65A.BDS
65A.LOGIS
65A.LUKT
65B.BDS
65B.LOGIS
65B.LUKT
65A.BHIEM
65A.KDQT
65A.KDTM
65A.KTPT
65A.MAR
65A.QTKD
65B.BHIEM
65B.KDQT
65B.KDTM
65B.KTPT
65B.MAR
65B.QTKD
65C.BHIEM
65C.KTPT
65C.MAR
65C.QTKD
65D.KTPT
65D.QTKD
65E.QTKD
65A.QTKD
65B.QTKD
65C.QTKD
65D.QTKD
65E.QTKD
64A.QTKD
64B.QTKD
64C.QTKD
64D.QTKD
64E.QTKD
63A.QTKD
63B.QTKD
63C.QTKD
63D.QTKD
63E.QTKD
QTKD63.VB2K63.1
63A.QTKD
63B.QTKD
63C.QTKD
63D.QTKD
63E.QTKD
QTKD63.VB2K63.1
63A.QTKD
63B.QTKD
63C.QTKD
63D.QTKD
63E.QTKD
QTKD63.VB2K63.1
63.QTKS
63.QTKS
63A.DLLH
63B.DLLH
63A.DLLH
63B.DLLH
64.QTKS
63.QTKS
63A.DLLH
63B.DLLH
64.QTKS
64A.DLLH
64B.DLLH
65.QTKS
65A.DLLH
65B.DLLH
65.QTKS
65A.DLLH
65B.DLLH
63.QTKS
63.QTKS
63.QTKS
64.QTKS
63.QTKS
63A.BDS
63B.BDS
63.QTKS
63A.DLLH
63B.DLLH
64.QTKS
64.QTKS
64.QTKS
63.QTKS
65.QTKS
65A.DLLH
65B.DLLH
64.QTKS
63.QTKS
63A.QTNL
63B.QTNL
63A.QTNL, 63B.QTNL
64A.KITOAN
64A.KTNNL
64B.KITOAN
65A.KETOAN
65A.QTNL
65B.KETOAN
65B.QTNL
65C.KETOAN
65D.KETOAN
64.QHCC
63A.QTNL
63B.QTNL
64A.KTNNL
64A.QTNL
64B.QTNL
63A.KTNNL
63A.QTNL
63B.QTNL
63A.KTNNL
63A.QTNL
63B.QTNL
64A.KDQT
64B.KDQT
63A.KTNNL
63A.QTNL
63B.QTNL
63.QTKS
63A.DLLH
63B.DLLH
65.QHCC
65.QTKS
65A.DLLH
65A.KDTM
65A.LOGIS
65A.QTKD
65A.QTNL
65B.DLLH
65B.KDTM
65B.LOGIS
65B.QTKD
65B.QTNL
65C.QTKD
65D.QTKD
65E.QTKD
64A.NNA
64B.NNA
64C.NNA
65.DOTHI
65.TMDT
65A.BDS
65A.KDQT
65A.KTNNL
65A.MAR
65B.BDS
65B.KDQT
65B.MAR
65C.MAR
63A.QTNL
63B.QTNL
63A.KTNNL
64A.QTNL
64B.QTNL
64A.QTNL
64B.QTNL
64A.QTNL
64B.QTNL
63A.KTNNL
63A.TCC
63B.TCC
63.QLC
63.QLDD
63A.TCDN
63B.TCDN
63C.TCDN
TCDN63.VB2K63.1
63A.TCC
63B.TCC
64A.TCNH
64C.TCNH
64D.TCNH
64E.TCNH
64G.TCNH
64H.TCNH
65A.LUKT
65B.LUKT
TCDN63.VB2K63B.2
TCDN63.VB2K63B.2
63A.TCC
63A.TCDN
63B.TCC
63B.TCDN
63C.TCDN
TCDN63.VB2K63.1
63A.KETOAN
63A.KHQL
63A.KITOAN
63B.KETOAN
63B.KHQL
63B.KITOAN
63C.KETOAN
63D.KETOAN
64.QLC
KTTH63.VB2K63.1
63A.KTQT
63B.KTQT
64A.TCNH
64C.TCNH
64D.TCNH
64E.TCNH
64G.TCNH
64H.TCNH
63A.KDQT
63B.KDQT
63A.KETOAN
63A.TCDN
63B.KETOAN
63B.TCDN
63C.KETOAN
63C.TCDN
63D.KETOAN
KTTH63.VB2K63.1
63A.NH
63A.TCC
63B.NH
63B.TCC
63C.NH
64A.KITOAN
64B.KITOAN
63A.TCDN
63B.TCDN
63C.TCDN
TCDN63.VB2K63.1
TCDN63.VB2K63B.2
63A.BHIEM
63B.BHIEM
63C.BHIEM
TCDN63.VB2K63B.2
63A.NH
63A.TCDN
63B.NH
63B.TCDN
63C.NH
63C.TCDN
TCDN63.VB2K63.1
63A.TCC
63A.TCDN
63B.TCC
63B.TCDN
63C.TCDN
TCDN63.VB2K63.1
64A.DLLH
64B.DLLH
63.QTKS
64A.QTKD
64B.QTKD
64C.QTKD
64D.QTKD
64E.QTKD
65.TMDT
65A.KDTM
65A.MAR
65B.KDTM
65B.MAR
65C.MAR
63A.NNA
63B.NNA
63C.NNA
QTKD63.VB2K63B.2
64A.BDS
64A.KDQT
64B.BDS
64B.KDQT
64A.TCNH
64C.TCNH
64D.TCNH
64E.TCNH
64G.TCNH
64H.TCNH
64A.TCNH
64C.TCNH
64D.TCNH
64E.TCNH
64G.TCNH
64H.TCNH
TCDN63.VB2K63B.2
63A.TCDN
63B.TCDN
63C.TCDN
TCDN63.VB2K63.1
63.KDNN
64A.BHIEM
64A.KHQL
64A.QTNL
64B.BHIEM
64B.KHQL
64B.QTNL
64C.BHIEM
KTTH63.VB2K63B.2
63.TOKT
63A.KETOAN
63A.KITOAN
63B.KETOAN
63B.KITOAN
63C.KETOAN
63D.KETOAN
KTTH63.VB2K63.1
63A.BDS
63A.TCDN
63B.BDS
63B.TCDN
63C.TCDN
TCDN63.VB2K63.1
63A.TCC
63B.TCC
64A.KDQT
64B.KDQT
TCDN63.VB2K63B.2
63A.TCDN
63B.TCDN
63C.TCDN
TCDN63.VB2K63.1
64A.TCNH
64C.TCNH
64D.TCNH
64E.TCNH
64G.TCNH
64H.TCNH
TCDN63.VB2K63B.2
63A.KTQT
63B.KTQT
63A.TCDN
63B.TCDN
63C.TCDN
TCDN63.VB2K63.1
63A.NH
63B.NH
63C.NH
64.KTH
64A.KTNNL
65A.QTNL
65B.QTNL
63.QHCC
64A.KTNNL
63A.QTNL
63B.QTNL
64A.KTNNL
63A.NNA
63B.NNA
63C.NNA
63A.NNA
63B.NNA
63C.NNA
63A.NNA
63B.NNA
63C.NNA
63A.NNA
63B.NNA
63C.NNA
64A.NNA
64B.NNA
64C.NNA
63A.NNA
63B.NNA
63C.NNA
65A.NNA
65B.NNA
65C.NNA
65A.NNA
65B.NNA
65C.NNA
64A.NNA
64B.NNA
64C.NNA
65A.NNA
65B.NNA
65C.NNA
65A.NNA
65B.NNA
65C.NNA
64A.NNA
64B.NNA
64C.NNA
65A.NNA
65B.NNA
65C.NNA
65A.NNA
65B.NNA
65C.NNA
64A.NNA
64B.NNA
64C.NNA
65A.NNA
65B.NNA
65C.NNA
65A.NNA
65B.NNA
65C.NNA
64A.NNA
64B.NNA
64C.NNA
64A.NNA
64B.NNA
64C.NNA
63A.NNA
63B.NNA
63C.NNA
64A.NNA
64B.NNA
64C.NNA
63A.NNA
63B.NNA
63C.NNA
63A.NNA
63B.NNA
63C.NNA
64A.NNA
64B.NNA
64C.NNA
63A.NNA
63B.NNA
63C.NNA
63A.NNA
63B.NNA
63C.NNA
65A.NNA
65B.NNA
65C.NNA
65A.NNA
65B.NNA
65C.NNA
64A.NNA
64B.NNA
64C.NNA
63A.NNA
63B.NNA
63C.NNA
65A.NNA
65B.NNA
65C.NNA
63A.NNA
63B.NNA
63C.NNA
65A.NNA
65B.NNA
65C.NNA
65.KHMT
65A.CNTT
65A.HTQL
65B.CNTT
65B.HTQL
65C.CNTT
65A.TKKT
65B.TKKT
63A.HTQL
63B.HTQL
64A.HTQL
64B.HTQL
64A.CNTT
64B.CNTT
63A.HTQL
63B.HTQL
64A.HTQL
64B.HTQL
64A.CNTT
64B.CNTT
64A.HTQL
64B.HTQL
63A.HTQL
63B.HTQL
64A.HTQL
64B.HTQL
63A.HTQL
63B.HTQL
63A.HTQL
63B.HTQL
64A.KHQL
64B.KHQL
64.QLC
64.QLDA
64A.HTQL
64A.QTNL
64B.HTQL
64B.QTNL
63A.HTQL
63B.HTQL
64A.HTQL
64B.HTQL
63A.HTQL
63B.HTQL
63A.HTQL
63A.KTDT
63B.HTQL
63B.KTDT
63C.KTDT
65A.MAR
65B.MAR
65C.MAR
64A.HTQL
64B.HTQL
65A.TCNH
65A.TKKT
65B.TCNH
65B.TKKT
65C.TCNH
65D.TCNH
65E.TCNH
65.TOKT
63.TOKT
65.KTNN
65.LUAT
65.QHCC
65.QLC
65.QLDA
65.QTKS
65.TMDT
65A.BDS
65A.BHIEM
65A.DLLH
65A.KDQT
65A.KDTM
65A.KHQL
65A.LOGIS
65A.LUKT
65A.NNA
65A.QTNL
65B.BDS
65B.BHIEM
65B.DLLH
65B.KDQT
65B.KDTM
65B.KHQL
65B.LOGIS
65B.LUKT
65B.NNA
65B.QTNL
65C.BHIEM
65C.NNA
63.TOKT
65.DOTHI
65.KTH
65.KTTN
65.QLDD
65.TNMT
65A.KETOAN
65A.KITOAN
65A.KTQT
65A.TCNH
65B.KETOAN
65B.KITOAN
65B.KTQT
65B.TCNH
65C.KETOAN
65C.TCNH
65D.KETOAN
65D.TCNH
65E.TCNH
64A.BDS
64B.BDS
64.KTH
64A.TKKT
64B.TKKT
64.TOKT
64.TOKT
63.TOKT
63A.MAR
63B.MAR
63C.MAR
63D.MAR
64.TOKT
64.TOKT
63.KTH
64.TOKT
65.KDNN
65.KHMT
65.KTNN
65A.BHIEM
65A.KHQL
65A.TCNH
65B.BHIEM
65B.KHQL
65B.TCNH
65C.BHIEM
65C.TCNH
65D.TCNH
65E.TCNH
65.DOTHI
65.KTH
65.KTTN
65.QLDD
65.TNMT
65A.CNTT
65A.KTDT
65A.KTNNL
65A.KTPT
65A.KTQT
65B.CNTT
65B.KTDT
65B.KTPT
65B.KTQT
65C.CNTT
65C.KTDT
65C.KTPT
65D.KTPT
65.TOKT
65A.TKKT
65B.TKKT
64.TOKT
63.TOKT
63A.TKKT
63B.TKKT
63.TOKT
63.TOKT
64.TOKT
65.TOKT
64A.LOGIS
64B.LOGIS
65.TOKT
63.TOKT
64.TOKT
64.TOKT
63.TOKT
63.TOKT
63.TOKT
64.TOKT
64.TOKT
63.TOKT
64.KDNN
64.KTH
64.KTNN
64.LUAT
64A.BDS
64A.BHIEM
64A.KDQT
64A.KDTM
64A.KETOAN
64A.KHQL
64A.KITOAN
64A.LUKT
64A.MAR
64A.QTKD
64A.TCNH
64B.BDS
64B.BHIEM
64B.KDQT
64B.KDTM
64B.KETOAN
64B.KHQL
64B.KITOAN
64B.LUKT
64B.MAR
64B.QTKD
64C.BHIEM
64C.KDTM
64C.KETOAN
64C.MAR
64C.QTKD
64C.TCNH
64D.KETOAN
64D.MAR
64D.QTKD
64D.TCNH
64E.QTKD
64E.TCNH
64G.TCNH
64H.TCNH
TCDN63.VB2K63B.2
63.DOTHI
63.KHMT
63.KTTN
63.QHCC
63.QLC
63.QLDA
63.QLDD
63.QTKS
63.TMDT
63.TNMT
63.TOKT
63A.CNTT
63A.DLLH
63A.HTQL
63A.KTDT
63A.KTNNL
63A.KTPT
63A.KTQT
63A.LOGIS
63A.NNA
63A.QTNL
63A.TCC
63A.TCDN
63A.TKKT
63B.CNTT
63B.DLLH
63B.HTQL
63B.KTDT
63B.KTPT
63B.KTQT
63B.LOGIS
63B.NNA
63B.QTNL
63B.TCC
63B.TCDN
63B.TKKT
63C.KTDT
63C.KTPT
63C.NNA
63C.TCDN
63D.KTPT
KTTH63.VB2K63B.2
QTKD63.VB2K63B.2
63A.TCDN
63B.TCDN
63C.TCDN
TCDN63.VB2K63.1
63A.TCDN
63B.TCDN
63C.TCDN
TCDN63.VB2K63.1
64A.TCNH
64C.TCNH
64D.TCNH
64E.TCNH
64G.TCNH
64H.TCNH
TCDN63.VB2K63B.2
63A.NH
63A.TCDN
63B.NH
63B.TCDN
63C.NH
63C.TCDN
TCDN63.VB2K63.1
TCDN63.VB2K63B.2
64A.TCNH
64C.TCNH
64D.TCNH
64E.TCNH
64G.TCNH
64H.TCNH
TCDN63.VB2K63B.2
63A.TCDN
63B.TCDN
63C.TCDN
TCDN63.VB2K63.1
TCDN63.VB2K63B.2
63A.TCDN
63B.TCDN
63C.TCDN
TCDN63.VB2K63.1
63A.KETOAN
63B.KETOAN
63C.KETOAN
63D.KETOAN
KTTH63.VB2K63.1
65A.TKKT
65B.TKKT
65A.TKKT
65B.TKKT
64A.TKKT
64B.TKKT
63A.TKKT
63B.TKKT
63A.TKKT
63B.TKKT
64A.TKKT
64B.TKKT
63A.TKKT
63B.TKKT
64A.BHIEM
64B.BHIEM
64C.BHIEM
63A.TKKT
63B.TKKT
63A.TKKT
63B.TKKT
63A.TKKT
63B.TKKT
63A.KTDT
63B.KTDT
63C.KTDT
63A.TKKT
63B.TKKT
65.KTNN
65.KTTN
65.QLC
65.QLDA
65A.BHIEM
65A.KDQT
65A.KHQL
65A.KTPT
65A.KTQT
65A.LOGIS
65A.MAR
65A.QTNL
65A.TCNH
65B.BHIEM
65B.KDQT
65B.KHQL
65B.KTPT
65B.KTQT
65B.LOGIS
65B.MAR
65B.QTNL
65B.TCNH
65C.BHIEM
65C.KTPT
65C.MAR
65C.TCNH
65D.KTPT
65D.TCNH
65E.TCNH
65.DOTHI
65.KDNN
65.KTH
65.QHCC
65.QLDD
65.TMDT
65.TOKT
65A.BDS
65A.HTQL
65A.KDTM
65A.KETOAN
65A.KITOAN
65A.KTDT
65A.KTNNL
65A.QTKD
65B.BDS
65B.HTQL
65B.KDTM
65B.KETOAN
65B.KITOAN
65B.KTDT
65B.QTKD
65C.KETOAN
65C.KTDT
65C.QTKD
65D.KETOAN
65D.QTKD
65E.QTKD
63A.TKKT
63B.TKKT
64A.TKKT
64B.TKKT
64A.TKKT
64B.TKKT
63A.KTPT
63B.KTPT
63C.KTPT
63D.KTPT
63.KTH
63A.MAR
63A.TKKT
63B.MAR
63B.TKKT
63C.MAR
63D.MAR
64A.TKKT
64B.TKKT
63A.TKKT
63B.TKKT
64A.TKKT
64B.TKKT
63A.TKKT
63B.TKKT
63.TNMT
63A.TKKT
63B.TKKT
64A.TKKT
64B.TKKT
63A.TKKT
63B.TKKT
64.TMDT
63.TMDT
63A.KDTM
63B.KDTM
63C.KDTM
63.TMDT
63.TMDT
63A.KDTM
63B.KDTM
63C.KDTM
64A.KDTM
64B.KDTM
64C.KDTM
64A.KDTM
64B.KDTM
64C.KDTM
63A.KDTM
63B.KDTM
63C.KDTM
64A.KTQT
64B.KTQT
63.TMDT
63A.KTQT
63B.KTQT
64.TMDT
63A.KDTM
63B.KDTM
63C.KDTM
63A.KDQT
63B.KDQT
64A.LOGIS
64B.LOGIS
63A.KDTM
63B.KDTM
63C.KDTM
64A.KDTM
64B.KDTM
64C.KDTM
63A.KDTM
63B.KDTM
63C.KDTM
63A.KDQT
63B.KDQT
63.TMDT
64A.LOGIS
64B.LOGIS
64.TMDT
63A.KDTM
63A.LOGIS
63B.KDTM
63B.LOGIS
63C.KDTM
64A.KDTM
64B.KDTM
64C.KDTM
63A.KDTM
63B.KDTM
63C.KDTM
64A.LOGIS
64B.LOGIS
64.TMDT
63.TMDT
63A.KDTM
63B.KDTM
63C.KDTM
63.TMDT
63A.KDQT
63A.KDTM
63A.LOGIS
63B.KDQT
63B.KDTM
63B.LOGIS
63C.KDTM
63A.KDTM
63B.KDTM
63C.KDTM
65.KDNN
65.KTNN
64.TMDT
65.QLDA
65A.LOGIS
65B.LOGIS
64A.KDQT
64A.KDTM
64A.KTQT
64B.KDQT
64B.KDTM
64B.KTQT
64C.KDTM
64A.KDTM
64B.KDTM
64C.KDTM
64A.KDTM
64B.KDTM
64C.KDTM
63A.KDTM
63B.KDTM
63C.KDTM
64.TMDT
63A.KDTM
63A.LOGIS
63B.KDTM
63B.LOGIS
63C.KDTM
64.TMDT
63A.KDTM
63B.KDTM
63C.KDTM
63.QHCC
63.QHCC
63.QHCC
63.QHCC
64.QHCC
64.QHCC
63.QHCC
63.QHCC
64.QHCC
63A.MAR
63B.MAR
63C.MAR
63D.MAR
64A.MAR
64B.MAR
64C.MAR
64D.MAR
65.QHCC
63.QLC
64.QHCC
63.QHCC
63A.MAR
63B.MAR
63C.MAR
63D.MAR
64.QHCC
63.QHCC
63.KDNN
64.QHCC
64A.MAR
64B.MAR
64C.MAR
64D.MAR
63.QHCC
63A.MAR
63B.MAR
63C.MAR
63D.MAR
64.QHCC
64A.MAR
64B.MAR
64C.MAR
64D.MAR
64.QHCC
64A.MAR
64B.MAR
64C.MAR
64D.MAR
63.QHCC
64A.QTKD
64B.QTKD
64C.QTKD
64D.QTKD
64E.QTKD
65A.QTKD
65A.TCNH
65B.QTKD
65B.TCNH
65C.QTKD
65C.TCNH
65D.QTKD
65D.TCNH
65E.QTKD
65E.TCNH
64A.QTKD
64B.QTKD
64C.QTKD
64D.QTKD
64E.QTKD
QTKD63.VB2K63B.2
63A.QTKD
63B.QTKD
63C.QTKD
63D.QTKD
63E.QTKD
QTKD63.VB2K63.1
64A.QTKD
64B.QTKD
64C.QTKD
64D.QTKD
64E.QTKD
65A.BHIEM
65B.BHIEM
65C.BHIEM
62A.BHIEM, 62B.BHIEM,
62C.BHIEM
62A.BDS, 62B.BDS
62.KTNN
62A.KTTN
62.QLDD
62A.DLLH, 62B.DLLH
62.QTKS
62A.KTDT, 62B.KTDT,
62C.KTDT
62.QLDA
62A.KTPT, 62B.KTPT,
62C.KTPT, 62D.KTPT
62.KTH
62A.KTNNL
62A.QTNL, 62B.QTNL
62A.KHQL, 62B.KHQL
62.QLC
62A.LUKT, 62B.LUKT
62.LUAT
62.QHCC
62.DOTHI
62.TNMT
62A.TKKT, 62B.TKKT
62A.CNTT, 62B.CNTT
62A.HTQL, 62B.HTQL
62.KHMT
62A.KETOAN, 62A.KITOAN,
62B.KETOAN, 62B.KITOAN,
62C.KETOAN, 62D.KETOAN
62A.NH, 62B.NH, 62C.NH
62A.TCC, 62B.TCC
62A.TCDN, 62B.TCDN,
62C.TCDN
62A.KDQT, 62B.KDQT
62A.KDTM, 62B.KDTM,
62C.KDTM, 62D.KDTM
62A.KTQT, 62B.KTQT
62.LOGIS
62.TMDT
Mã Khoa /
Mã Khóa Tên Khóa Tên Khoa / Đơn Vị Mã CTĐT
Đơn Vị
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC
K61 K61 KMTBDKHVDT Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị 61.7310101.2
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.EP06
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC
K61 K61 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số 61.7480101
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC
K61 K61 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên 61.7620115
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.POHE
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.POHE
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.POHE
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.POHE
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.POHE
K61 K61 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên 61.7850103
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC
K61 K61 KMTBDKHVDT Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị 61.7850101
K61 K61 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên 61.7340116
K61 K61 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số 61.7480201
K61 K61 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số 61.7340405
K61 K61 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực 61.7310101.3
K61 K61 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên 61.7850102
K61 K61 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực 61.7340404
K61 K61 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên 61.7340116
K61 K61 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số 61.7480201
K61 K61 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số 61.7340405
K61 K61 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên 61.7850102
K61 K61 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực 61.7340404
K62 K62 KMTBDKHVDT Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị K62.7310101.2
K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.EP06
K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.CTTTCLC
K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.CTTTCLC
K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.CTTTCLC
K62 K62 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K62.7480101
K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.CTTTCLC
K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.CTTTCLC
K62 K62 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K62.7620115
K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.CTTTCLC
K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.CTTTCLC
K62 K62 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K62.7510605
K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.CTTTCLC
K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.CTTTCLC
K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.POHE
K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.POHE
K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.POHE
K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.POHE
K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.POHE
K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.POHE
K62 K62 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K62.7850103
K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.CTTTCLC
K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.CTTTCLC
K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.CTTTCLC
K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.CTTTCLC
K62 K62 KMTBDKHVDT Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị K62.7850101
K62 K62 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K62.7340116
K62 K62 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K62.7480201
K62 K62 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K62.7340405
K62 K62 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực K62.7310101.3
K62 K62 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K62.7850102
K62 K62 KL Khoa Luật K62.7380107
K62 K62 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực K62.7340404
K62 K62 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K62.7340116
K62 K62 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K62.7480201
K62 K62 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K62.7340405
K62 K62 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực K62.7340404
K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.CTTTCLC
K63 K63 KMTBDKHVDT Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị 7310101.2K63
K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63EP06
K63 K63 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K637620114
K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63CLC
K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63CTTTCLC
K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63CTTTCLC
K63 K63 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K637480101
K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63CLC
K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63CLC
K63 K63 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K637620115
K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63CLC
K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63CLC
K63 K63 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K637850102
K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63CLC
K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63CLC
K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63POHE
K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63POHE
K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63POHE
K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63POHE
K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63POHE
K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63POHE
K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63POHE
K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63POHE
K63 K63 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K637850103
K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63CLC
K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63CLC
K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63CTTTCLC
K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63CLC
K63 K63 KMTBDKHVDT Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị K637850101
K63 K63 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K637340116
K63 K63 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K637340405
K63 K63 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực 7310101.3K63
K63 K63 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực K637340404
K63 K63 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K637340116
K63 K63 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K637480201
K63 K63 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K637340405
K63 K63 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực K637340404
K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63CTTTCLC
K63VB2B K63VB2B KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K63VB2B7850103
K63VB2B K63VB2B KMTBDKHVDT Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị K63VB2B7850101
K64 K64 KMTBDKHVDT Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị 7310101.2K64
K64 K64 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K64EP06
K64 K64 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K647620114
K64 K64 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K647480101
K64 K64 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K647620115
K64 K64 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K647850102
K64 K64 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K64POHE5
K64 K64 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K64POHE4
K64 K64 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K64POHE6
K64 K64 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K64POHE1
K64 K64 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K64POHE2
K64 K64 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K64POHE7
K64 K64 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K64POHE3
K64 K64 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K647850103
K64 K64 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K647340116
K64 K64 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K647480201
K64 K64 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K647340405
K64 K64 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực 7310101.3K64
K64 K64 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực K647340404
K64 K64 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K647340116
K64 K64 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K647480201
K64 K64 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K647340405
K64 K64 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực K647340404
K64 K64 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K64CLC
K64 K64 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K64CTTTCLC
K64VB2 K64VB2 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K64VB27480101
K64VB2 K64VB2 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K64VB27620115
K64VB2 K64VB2 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực K64VB27340404
K65 K65 KMTBDKHVDT Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị 7310101.2K65
K65 K65 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K65EP06
K65 K65 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K657620114
K65 K65 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K657480101
K65 K65 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K657620115
K65 K65 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K657850102
K65 K65 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K65POHE5
K65 K65 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K65POHE4
K65 K65 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K65POHE6
K65 K65 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K65POHE1
K65 K65 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K65POHE2
K65 K65 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K65POHE7
K65 K65 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K65POHE3
K65 K65 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K657850103
K65 K65 KMTBDKHVDT Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị K657850101
K65 K65 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K657340116
K65 K65 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K657480201
K65 K65 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K657340405
K65 K65 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực 7310101.3K65
K65 K65 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực K657340404
K65 K65 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K657340116
K65 K65 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K657480201
K65 K65 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K657340405
K65 K65 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực K657340404
K65 K65 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K657480201
K65 K65 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K65CLC
K65 K65 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K65CTTTCLC
K65VB2 Liên thông Đại học K65 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K65VB27480201
K65VB2 Liên thông Đại học K65 KDLVKS Khoa Du lịch và Khách sạn K65VB27810103
K65VB2 Liên thông Đại học K65 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K65VB27340405
K65VB2 Liên thông Đại học K65 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K65VB27340120
K65VB2 Liên thông Đại học K65 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K65VB27480101
K65VB2 Liên thông Đại học K65 KKTH Khoa Kinh tế học 7310101.1K65VB2
K65VB2 Liên thông Đại học K65 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K65VB27340302
K65VB2 Liên thông Đại học K65 KDT Khoa Đầu tư K65VB27310104
K65VB2 Liên thông Đại học K65 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K65VB27620115
K65VB2 Liên thông Đại học K65 KKHVPT Khoa Kế hoạch và Phát triển K65VB27310105
K65VB2 Liên thông Đại học K65 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K65VB27310106
K65VB2 Liên thông Đại học K65 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K65VB27340301
K65VB2 Liên thông Đại học K65 KKHQL Khoa Khoa học quản lý K65VB27340403
K65VB2 Liên thông Đại học K65 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K65VB27340101
K65VB2 Liên thông Đại học K65 KDLVKS Khoa Du lịch và Khách sạn K65VB27810201
K65VB2 Liên thông Đại học K65 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực K65VB27340404
K65VB2 Liên thông Đại học K65 KNNKT Khoa Ngoại ngữ kinh tế K65VB27220201
K65VB2 Liên thông Đại học K65 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K65VB27340201
K65VB2 Liên thông Đại học K65 KTK Khoa Thống kê K65VB27310107
K65VB2 Liên thông Đại học K65 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K65VB27340122
K65VB2 Liên thông Đại học K65 KMTBDKHVDT Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị K65VB27850101
K65VB2 Liên thông Đại học K65 KTKT Khoa Toán kinh tế K65VB27310108
Tên CTĐT Mã Lớp
Định phí bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) K61 61.EP02.ACTUARY
Khoa học dữ liệu trong kinh tế & kinh doanh K61 61.EP03.DSEB
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tích hợp chứng chỉ AGKN) 62 62.EP14.LSIC
Kinh tế 62.KINHTE
Luật 62 62.LUAT
Quản lý dự án 62 62.QLDA
Kế toán 62 62A.KETOAN
Marketing 62 62A.MAR
Kế toán 62 62B.KETOAN
Marketing 62 62B.MAR
Kế toán 62 62C.KETOAN
Marketing 62 62C.MAR
Ngân hàng 62 62C.NH
Kế toán 62 62D.KETOAN
Marketing 62 62D.MAR
Kế toán KTTH62.VB2K62.1
Kế toán KTTH62.VB2K62.2
Định phí bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) 63 63.EP02.ACTUARY
Khoa học dữ liệu trong kinh tế & kinh doanh (DSEB) 63 63.EP03.DSEB
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 63 63.EP14.LSIC
Kinh tế 63.KINHTE
Luật 63 63.LUAT
Quản lý dự án 63 63.QLDA
Kế toán 63 63A.KETOAN
Marketing 63 63A.MAR
Kế toán 63 63B.KETOAN
Kế toán 63 63C.KETOAN
Marketing 63 63C.MAR
Kế toán 63 63D.KETOAN
Marketing 63 63D.MAR
Kế toán KTTH63.VB2K63.1
Kế toán KTTH63.VB2K63B.2
Định phí bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) 64 64.EP02.ACTUARY
Khoa học dữ liệu trong kinh tế & kinh doanh (DSEB) 64 64.EP03.DSEB
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 64.EP14.LSIC
Luật 64 64.LUAT
Quản lý dự án 64 64.QLDA
Kế toán 64 64A.KETOAN
Marketing 64 64A.MAR
Kế toán 64 64B.KETOAN
Marketing 64 64B.MAR
Kế toán 64 64C.KETOAN
Marketing 64 64C.MAR
Kế toán 64 64D.KETOAN
Marketing 64 64D.MAR
Kế toán KTTH.VB2K64.1
Luật LUAT.VB2K64.1
Marketing MAR.VB2K64.1
Định phí bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) K65 65.EP02.ACTUARY.A
Định phí bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) K65 65.EP02.ACTUARY.B
Khoa học dữ liệu trong kinh tế & kinh doanh (DSEB) K65 65.EP03.DSEB.A
Khoa học dữ liệu trong kinh tế & kinh doanh (DSEB) K65 65.EP03.DSEB.B
Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW) K65 65.EP12.KIEMTOAN
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) K65 65.EP14.LSIC.A
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) K65 65.EP14.LSIC.B
Luật 65 65.LUAT
Quản lý dự án 65 65.QLDA
Kế toán 65 65A.KETOAN
Marketing 65 65A.MAR
Kế toán 65 65B.KETOAN
Marketing 65 65B.MAR
Kế toán 65 65C.KETOAN
Marketing 65 65C.MAR
Kế toán 65 65D.KETOAN
Kế toán KTTH.VB2K65.1
Luật LUAT.VB2K65.1
Marketing MAR.VB2K65.1
Kế toán CTTT 61 47
Đầu tư CLC 61 47
Kinh tế học 61 20
Kinh tế PT CLC 61 29
Luật 61 25
Quản lý công 61 18
Quản lý dự án 61 14
Toán kinh tế 61 13
Kế toán 61A 5
Marketing 61A 15
Ngân hàng 61A 7
Kế toán 61B 8
Marketing 61B 13
Kế toán 61C 7
Marketing 61C 9
Kế toán 61D 7
Marketing 61D 18
Marketing 61E 9
Kế toán TT 43
Kinh tế 0
Đầu tư CLC 62 53
Kinh tế học 62 53
Kinh tế PT CLC 43
Luật 62 39
Quản lý công 62 41
Quản lý dự án 62 43
Toán kinh tế 62 46
Kế toán 62A 58
Marketing 62A 58
Kế toán 62B 59
Marketing 62B 58
Kế toán 62C 58
Marketing 62C 56
Ngân hàng 62C 43
Kế toán 62D 55
Marketing 62D 59
Kế toán 62.VB2.1 14
Kế toán 62.VB2.2 12
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 63 47
Kế toán TT 49
Kinh tế 0
Đầu tư CLC 63 53
Kinh tế học 63 74
Kinh tế PT CLC 48
Luật 63 49
Quản lý công 63 36
Quản lý dự án 63 70
Toán kinh tế 63 57
Kế toán 63A 59
Marketing 63A 53
Kế toán 63B 54
Kế toán 63C 61
Marketing 63C 51
Kế toán 63D 53
Marketing 63D 50
Kế toán 63.VB2.1 13
Kinh tế học 64 42
Luật 64 42
Quản lý công 64 33
Quản lý dự án 64 49
Toán kinh tế 64 45
Kế toán 64A 51
Marketing 64A 51
Kế toán 64B 49
Marketing 64B 49
Kế toán 64C 48
Marketing 64C 53
Kế toán 64D 45
Marketing 64D 49
Kế toán 64.VB2.1 7
Luật 64 VB2.1 2
Marketing 64 VB2.1 4
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 65A 46
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 65B 47
Kinh tế học 65 62
Luật 65 28
Quản lý công 65 33
Quản lý dự án 65 64
Toán kinh tế 65 55
Kế toán 65A 51
Marketing 65A 61
Kế toán 65B 51
Marketing 65B 61
Kế toán 65C 51
Marketing 65C 60
Kế toán 65D 51
Kế toán 65.VB2.1 5
Luật 65 VB2.1 0
Marketing 65 VB2.1 5
1525