You are on page 1of 519

DỰ KIẾN KHỐI LƯ

Khóa Khoa, Viện, Bộ môn quản lý môn học Lớp sinh viên Số SV

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Thương mại điện tử 63 61

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 63 65

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A 50

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B 53

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 64 63

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64A 60

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64B 55

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A 50

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B 53

65 Bộ môn Công nghệ thông tin Toán kinh tế 65 55

65 Bộ môn Công nghệ thông tin Thống kê kinh tế 65A 63

65 Bộ môn Công nghệ thông tin Thống kê kinh tế 65B 54

65 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 65 55

65 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 65A 52

65 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý 65A 68

65 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 65B 53

65 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý 65B 66

65 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 65C 52

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 64 63

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A, 63B #N/A

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 64 63

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A 50

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B 53

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 63 65

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 64 63

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64A 60

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý 64A 57
64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64B 55

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý 64B 55

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 64 63

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64A 60

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64B 55

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Thương mại điện tử 63 61

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 64 63

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 63 65

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 63 65

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 64 63

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64A 60

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64B 55

65 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 65A 52

65 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 65B 53

65 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 65C 52

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A 50

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B 53

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 63 65

65 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 65 55

65 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 65A 52

65 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 65B 53

65 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 65C 52

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64A 60

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64B 55

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 64 63

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 63 65

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Thương mại điện tử 63 61

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A 50

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B 53

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý 64A 57
64 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý 64B 55

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 63 65

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 64 63

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A 50

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B 53

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A 50

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B 53

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 64 63

65 Bộ môn Công nghệ thông tin Thương mại điện tử 65 63

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64A 60

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64B 55

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 63 65

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 63 65

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A 50

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B 53

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 63 65

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 64 63

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64A 60

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64B 55

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 63 65

65 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 65 55

65 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 65A 52

65 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 65B 53

65 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 65C 52

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A 50

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B 53

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 64 63

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 63 65

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Thương mại điện tử 63 61

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A 50
63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B 53

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 64 63

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64A 60

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64B 55

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Thương mại điện tử 64 72

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 64 63

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64A 60

64 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 64B 55

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 63 65

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A 50

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B 53

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 63 65

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63A 50

63 Bộ môn Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 63B 53

63 Bộ môn Định giá Kinh tế đầu tư 63A 51

63 Bộ môn Định giá Kinh tế đầu tư 63B 47

63 Bộ môn Định giá Kinh tế đầu tư 63C 48

64 Bộ môn Định giá Quan hệ công chúng 64 66

63 Bộ môn Định giá Marketing 63A 53

63 Bộ môn Định giá Marketing 63B 51

63 Bộ môn Định giá Marketing 63C 51

63 Bộ môn Định giá Marketing 63D 50

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh tế và quản lý đô thị 64 61

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Khoa học máy tính 64 63

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 34

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quan hệ công chúng 64 66

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quản lý công 64 33

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quản lý dự án 64 49

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quản lý đất đai 64 36

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quản trị khách sạn 64 53
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Thương mại điện tử 64 72

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Công nghệ thông tin 64A 60

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 40

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Hệ thống thông tin quản lý 64A 57

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh tế đầu tư 64A 48

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 60

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh tế phát triển 64A 50

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh tế quốc tế 64A 59

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Ngôn ngữ Anh 64A 44

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quản trị nhân lực 64A 57

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Thống kê kinh tế 64A 42

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Công nghệ thông tin 64B 55

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 40

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Hệ thống thông tin quản lý 64B 55

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh tế đầu tư 64B 42

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh tế phát triển 64B 46

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh tế quốc tế 64B 60

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Ngôn ngữ Anh 64B 43

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quản trị nhân lực 64B 59

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Thống kê kinh tế 64B 47

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh tế đầu tư 64C 52

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh tế phát triển 64C 43

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Ngôn ngữ Anh 64C 41

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh doanh nông nghiệp 64 33

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh tế học 64 42

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh tế nông nghiệp 64 31

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Luật 64 42
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Toán kinh tế 64 45

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Bất động sản 64A 42

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Bảo hiểm 64A 25

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh doanh quốc tế 64A 60

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh doanh thương mại 64A 59

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kế toán 64A 51

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Khoa học quản lý 64A 51

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kiểm toán 64A 56

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Luật kinh tế 64A 48

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Marketing 64A 51

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quản trị kinh doanh 64A 49

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Tài chính ngân hàng 64A 56

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Bất động sản 64B 53

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Bảo hiểm 64B 28

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh doanh quốc tế 64B 58

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh doanh thương mại 64B 60

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kế toán 64B 49

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Khoa học quản lý 64B 49

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kiểm toán 64B 55

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Luật kinh tế 64B 55

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Marketing 64B 49

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quản trị kinh doanh 64B 52

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Bảo hiểm 64C 30

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kinh doanh thương mại 64C 55

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kế toán 64C 48

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Marketing 64C 53

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quản trị kinh doanh 64C 51

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Tài chính ngân hàng 64C 56

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Kế toán 64D 45

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Marketing 64D 49
64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quản trị kinh doanh 64D 51

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Tài chính ngân hàng 64D 55

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Quản trị kinh doanh 64E 53

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Tài chính ngân hàng 64E 55

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Tài chính ngân hàng 64G 55

64 Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Tài chính ngân hàng 64H 54

VB2K63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 63B VB2.2 18

63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 63A 59

63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 63B 54

63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 63C 61

63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 63D 53

VB2K63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 63.VB2.1 13

64 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kiểm toán 64A 56

64 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kiểm toán 64B 55

63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 63A 59

63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 63B 54

63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 63C 61

63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 63D 53

64 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kiểm toán 64A 56

64 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kiểm toán 64B 55

VB2K63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 63.VB2.1 13

65 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 65A 51

65 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kiểm toán 65A 65

65 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 65B 51

65 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kiểm toán 65B 67

65 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 65C 51

65 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 65D 51

VB2K63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 63B VB2.2 18

63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 63A 59

63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kiểm toán 63A 56


63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 63B 54

63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kiểm toán 63B 50

63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 63C 61

63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 63D 53

VB2K63 Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán Kế toán 63.VB2.1 13

65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Khoa học máy tính 65 55

65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Công nghệ thông tin 65A 52

65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 65A 68

65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Công nghệ thông tin 65B 53

65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 65B 66

65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Công nghệ thông tin 65C 52

63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 63A 52

63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 63B 51

64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64A 57

64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64B 55

63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Toán kinh tế 63 57

64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Công nghệ thông tin 64A 60

64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Công nghệ thông tin 64B 55

65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Quản lý công 65 33

65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 65A 68

65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 65B 66

65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Quản lý dự án 65 64

65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Khoa học quản lý 65A 61

65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Quản trị nhân lực 65A 53

65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Tài chính ngân hàng 65A 51

65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Khoa học quản lý 65B 64

65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Quản trị nhân lực 65B 48

65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Tài chính ngân hàng 65B 51

65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Tài chính ngân hàng 65C 54

65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Tài chính ngân hàng 65D 54
65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Tài chính ngân hàng 65E 55

64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64A 57

64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64B 55

63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 63A 52

63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 63B 51

63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Khoa học máy tính 63 65

64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64A 57

64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64B 55

63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 63A 52

63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 63B 51

64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64A 57

64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64B 55

64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64A 57

64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64B 55

63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Công nghệ thông tin 63A 50

63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Công nghệ thông tin 63B 53

64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64A 57

64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64B 55

65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Marketing 65A 61

65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Marketing 65B 61

65 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Marketing 65C 60

64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64A 57

64 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 64B 55

63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Khoa học máy tính 63 65

63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Công nghệ thông tin 63A 50

63 Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý Công nghệ thông tin 63B 53

65 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 65A 51

65 Bộ môn Kế toán quản trị Kiểm toán 65A 65

65 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 65B 51

65 Bộ môn Kế toán quản trị Kiểm toán 65B 67


65 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 65C 51

65 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 65D 51

65 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 65A 51

65 Bộ môn Kế toán quản trị Kiểm toán 65A 65

65 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 65B 51

65 Bộ môn Kế toán quản trị Kiểm toán 65B 67

65 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 65C 51

65 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 65D 51

64 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 64A 51

64 Bộ môn Kế toán quản trị Kiểm toán 64A 56

64 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 64B 49

64 Bộ môn Kế toán quản trị Kiểm toán 64B 55

64 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 64C 48

64 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 64D 45

63 Bộ môn Kế toán quản trị Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A 55

63 Bộ môn Kế toán quản trị Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B 59

63 Bộ môn Kế toán quản trị Kinh doanh nông nghiệp 63 33

64 Bộ môn Kế toán quản trị Quản trị nhân lực 64A 57

64 Bộ môn Kế toán quản trị Quản trị nhân lực 64B 59

64 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 64A 51

64 Bộ môn Kế toán quản trị Kiểm toán 64A 56

64 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 64B 49

64 Bộ môn Kế toán quản trị Kiểm toán 64B 55

64 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 64C 48

64 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán 64D 45

64 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 64A 51

64 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 64B 49

64 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 64C 48

64 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 64D 45

VB2K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63B VB2.2 18


VB2K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63B VB2.2 18

63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63A 59

63 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 63A 56

63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63B 54

63 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 63B 50

63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63C 61

63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63D 53

VB2K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63.VB2.1 13

63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63A 59

63 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 63A 56

63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63B 54

63 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 63B 50

63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63C 61

63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63D 53

VB2K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63.VB2.1 13

65 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 65A 51

65 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 65A 65

65 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 65B 51

65 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 65B 67

65 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 65C 51

65 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 65D 51

64 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 64A 51

64 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 64A 56

64 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 64B 49

64 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 64B 55

64 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 64C 48

64 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 64D 45

64 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 64A 51

64 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 64A 56

64 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 64B 49


64 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 64B 55

64 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 64C 48

64 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 64D 45

VB2K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63B VB2.2 18

63 Bộ môn Kế toán tài chính Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 43

64 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 64A 56

64 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 64B 55

VB2K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63B VB2.2 18

63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63A 59

63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63B 54

63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63C 61

63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63D 53

VB2K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63.VB2.1 13

64 Bộ môn Kế toán tài chính Quản lý dự án 64 49

64 Bộ môn Kế toán tài chính Kinh tế đầu tư 64A 48

64 Bộ môn Kế toán tài chính Kinh tế đầu tư 64B 42

64 Bộ môn Kế toán tài chính Kinh tế đầu tư 64C 52

64 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 64A 51

64 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 64A 56

64 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 64B 49

64 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 64B 55

64 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 64C 48

64 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 64D 45

VB2K63 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán 63B VB2.2 18

63 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 63A 56

63 Bộ môn Kế toán tài chính Kiểm toán 63B 50

63 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 63A 56

63 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 63B 50

63 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 63A 56

63 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 63B 50


63 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 63A 59

63 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 63A 56

63 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 63B 54

63 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 63B 50

63 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 63C 61

63 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 63D 53

VB2K63 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 63.VB2.1 13

63 Bộ môn Kiểm toán Khoa học quản lý 63A 50

63 Bộ môn Kiểm toán Khoa học quản lý 63B 54

64 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 64A 51

64 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 64B 49

64 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 64C 48

64 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 64D 45

VB2K63 Bộ môn Kiểm toán Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17

VB2K63 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 63B VB2.2 18

64 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 64A 56

64 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 64B 55

63 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 63A 56

63 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 63B 50

63 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 63A 56

63 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 63B 50

64 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 64A 56

64 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 64B 55

VB2K63 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 63B VB2.2 18

63 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 63A 59

63 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 63B 54

63 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 63C 61

63 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 63D 53

VB2K63 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 63.VB2.1 13

63 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 63A 59


63 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 63B 54

63 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 63C 61

63 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 63D 53

VB2K63 Bộ môn Kiểm toán Kế toán 63.VB2.1 13

63 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 63A 56

63 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 63B 50

63 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 63A 56

63 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 63B 50

VB2K63 Bộ môn Kiểm toán Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16

63 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 63A 56

63 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán 63B 50

63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Quản lý đất đai 63 30

63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63A 51

63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63B 46

63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63A, 63B #N/A

63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63A 51

63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63B 46

63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63A 51

63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63B 46

63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Kinh tế và quản lý đô thị 63 54

63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Ngân hàng 63A 33

63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Ngân hàng 63B 32

63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Ngân hàng 63C 34

64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Quản lý đất đai 64 36

64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 64A 42

64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 64B 53

63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63A 51

63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63B 46

63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63A 51

63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63B 46
63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Quản lý đất đai 63 30

64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 64A 42

64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 64B 53

64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 64A 42

64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 64B 53

64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 64A 42

64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 64B 53

63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Quản lý đất đai 63 30

63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63A 51

63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63B 46

63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63A 51

63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63B 46

63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63A 51

63 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 63B 46

64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 64A 42

64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 64B 53

65 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 65 33

65 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Quản lý đất đai 65 18

64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Kinh doanh nông nghiệp 64 33

64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Kinh tế nông nghiệp 64 31

64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 64A 42

64 Bộ môn Kinh doanh bất động sản Bất động sản 64B 53

64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 64A 60

64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 64B 58

63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 63A, 63B #N/A

63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 63A 63

63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh thương mại 63A 53

63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 63B 61

63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh thương mại 63B 50

63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh thương mại 63C 60


63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A 55

63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B 59

65 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 65A 55

65 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 65B 55

64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 64A 60

64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 64B 58

63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh nông nghiệp 63 33

63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Thương mại điện tử 63 61

63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Ngân hàng 63A 33

63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Ngân hàng 63B 32

63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Ngân hàng 63C 34

64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh thương mại 64A 59

64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh tế quốc tế 64A 59

64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Quản trị kinh doanh 64A 49

64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh thương mại 64B 60

64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh tế quốc tế 64B 60

64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Quản trị kinh doanh 64B 52

64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh thương mại 64C 55

64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Quản trị kinh doanh 64C 51

64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Quản trị kinh doanh 64D 51

64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Quản trị kinh doanh 64E 53

VB2K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17

VB2K63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16

64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60

64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Quản trị nhân lực 64A 57

64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60

64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Quản trị nhân lực 64B 59

64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 64A 60

64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 64B 58

63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 63A 63


63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 63B 61

63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh tế quốc tế 63A 55

63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh tế quốc tế 63B 49

63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh tế quốc tế 63A 55

63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh tế quốc tế 63B 49

64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Quản lý dự án 64 49

64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 64A 60

64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 64B 58

63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh thương mại 63A 53

63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh thương mại 63B 50

63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh thương mại 63C 60

64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60

64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60

64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 64A 60

64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 64B 58

63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 63A 63

63 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 63B 61

64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 64A 60

64 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 64B 58

65 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 65A 34

65 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 65B 32

65 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 65C 32

65 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Quản lý công 65 33

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63A 37

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63B 35

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63C 33

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63A 37

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63B 35

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63C 33

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63A 37


63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63B 35

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63C 33

64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64A 25

64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64B 28

64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64C 30

64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64A 25

64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64B 28

64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64C 30

64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64A 25

64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64B 28

64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64C 30

64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64A 25

64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64B 28

64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64C 30

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63A 37

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63B 35

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63C 33

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63A 37

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63B 35

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63C 33

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63A 37

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63B 35

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63C 33

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63A, 63B, 63C #N/A

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63A 37

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63B 35

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63C 33

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63A 37

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63B 35

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63C 33


63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63A 37

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63B 35

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63C 33

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63A 37

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63B 35

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63C 33

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Toán kinh tế 63 57

65 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Khoa học quản lý 65A 61

65 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Khoa học quản lý 65B 64

65 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Kinh tế đầu tư 65A 51

65 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Kinh tế đầu tư 65B 52

65 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Kinh tế đầu tư 65C 52

65 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 65A 34

65 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 65B 32

65 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 65C 32

65 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Tài chính ngân hàng 65A 51

65 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Tài chính ngân hàng 65B 51

65 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Tài chính ngân hàng 65C 54

65 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Tài chính ngân hàng 65D 54

65 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Tài chính ngân hàng 65E 55

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63A 37

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63B 35

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63C 33

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63A 37

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63B 35

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63C 33

64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64A 25

64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64B 28

64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64C 30

64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64A 25


64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64B 28

64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64C 30

64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64A 25

64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64B 28

64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64C 30

64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64A 25

64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64B 28

64 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 64C 30

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63A 37

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63B 35

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63C 33

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63A 37

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63B 35

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63C 33

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63A 37

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63B 35

63 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm Bảo hiểm 63C 33

64 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 64A 50

64 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 64B 46

64 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 64C 43

63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63A 45

63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63B 43

63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63C 47

63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63D 46

64 Bộ môn Kinh tế công cộng Quản lý đất đai 64 36

65 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 65A 48

65 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 65B 49

65 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 65C 49

65 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 65D 49

63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63A 45


63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63B 43

63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63C 47

63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63D 46

64 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 64A 50

64 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 64B 46

64 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 64C 43

64 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 64A 50

64 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 64B 46

64 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 64C 43

63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63A 45

63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63B 43

63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63C 47

63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63D 46

64 Bộ môn Kinh tế công cộng Quản lý công 64 33

64 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế quốc tế 64A 59

64 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế quốc tế 64B 60

63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63A 45

63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63B 43

63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63C 47

63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63D 46

64 Bộ môn Kinh tế công cộng Quản lý công 64 33

64 Bộ môn Kinh tế công cộng Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24

64 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 64A 50

64 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 64B 46

64 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 64C 43

65 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 65 33

65 Bộ môn Kinh tế công cộng Quản lý đất đai 65 18

65 Bộ môn Kinh tế công cộng Quản trị khách sạn 65 42

65 Bộ môn Kinh tế công cộng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65A 41

65 Bộ môn Kinh tế công cộng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65B 40
63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế và quản lý đô thị 63 54

63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh doanh thương mại 63A 53

63 Bộ môn Kinh tế công cộng Ngôn ngữ Anh 63A 40

63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh doanh thương mại 63B 50

63 Bộ môn Kinh tế công cộng Ngôn ngữ Anh 63B 42

63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh doanh thương mại 63C 60

63 Bộ môn Kinh tế công cộng Ngôn ngữ Anh 63C 40

64 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh doanh thương mại 64A 59

64 Bộ môn Kinh tế công cộng Khoa học quản lý 64A 51

64 Bộ môn Kinh tế công cộng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60

64 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh doanh thương mại 64B 60

64 Bộ môn Kinh tế công cộng Khoa học quản lý 64B 49

64 Bộ môn Kinh tế công cộng Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60

64 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh doanh thương mại 64C 55

63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63A 45

63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63B 43

63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63C 47

63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63D 46

63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63A 45

63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63B 43

63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63C 47

63 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 63D 46

64 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 64A 50

64 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 64B 46

64 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển 64C 43

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63A 51

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63B 47

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63C 48

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 64 49

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63A 51


63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63B 47

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63C 48

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 64A 48

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 64B 42

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 64C 52

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 63 70

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 63 70

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63A 51

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63B 47

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63C 48

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Tài chính công 63A 37

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Tài chính công 63B 43

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63A 51

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63B 47

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63C 48

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Hệ thống thông tin quản lý 63A 52

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh doanh quốc tế 63A 63

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Hệ thống thông tin quản lý 63B 51

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh doanh quốc tế 63B 61

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 64 49

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 64A 48

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 64B 42

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 64C 52

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế quốc tế 63A 55

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế quốc tế 63B 49

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 63 70

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63A, 63B, 63C #N/A

65 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 65 64

65 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 65A 51

65 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 65B 52


65 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 65C 52

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 64 49

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 64A 48

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 64B 42

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 64C 52

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thống kê kinh tế 64A 42

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thống kê kinh tế 64B 47

65 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế nông nghiệp 65 36

65 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý công 65 33

65 Bộ môn Kinh tế đầu tư Bất động sản 65A 41

65 Bộ môn Kinh tế đầu tư Hệ thống thông tin quản lý 65A 68

65 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 65 62

65 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế phát triển 65A 48

65 Bộ môn Kinh tế đầu tư Bất động sản 65B 46

65 Bộ môn Kinh tế đầu tư Hệ thống thông tin quản lý 65B 66

65 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế phát triển 65B 49

65 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế phát triển 65C 49

65 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế phát triển 65D 49

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế và quản lý đô thị 64 61

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế học 64 42

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Toán kinh tế 64 45

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Khoa học quản lý 64A 51

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế quốc tế 64A 59

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản trị nhân lực 64A 57

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Khoa học quản lý 64B 49

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế quốc tế 64B 60

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản trị nhân lực 64B 59

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 63 70

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 64A 48

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 64B 42


64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 64C 52

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý đất đai 63 30

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 64 49

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 64A 48

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 64B 42

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 64C 52

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Bất động sản 63A 51

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 43

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Bất động sản 63B 46

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 63 70

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 63 70

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63A 51

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63B 47

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63C 48

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 63 70

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 64 49

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 64A 48

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 64B 42

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 64C 52

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 63 70

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 63 70

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 63 70

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 63 70

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kế toán 64A 51

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kiểm toán 64A 56

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kế toán 64B 49

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kiểm toán 64B 55

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kế toán 64C 48

64 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kế toán 64D 45

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 63 70


63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63A 51

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63B 47

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63C 48

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 63 70

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63A 51

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63B 47

63 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 63C 48

64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 64 33

64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 64 31

64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 64 33

64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 64 31

63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 63 33

63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 63 33

65 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 65 24

63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 63 44

63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 63 44

63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 63 33

64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 64 31

64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 64 33

63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 63 33

63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 63 44

63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 63 44

64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 64 33

64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 64 31

63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 63 44

63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 43

63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Quản lý đất đai 63 30

63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Bất động sản 63A 51

63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Bất động sản 63B 46

64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 64 31
64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế phát triển 64A 50

64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế phát triển 64B 46

64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế phát triển 64C 43

63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 63 44

64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 64 33

63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 63 44

64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 64 33

64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 64 33

64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 64 31

63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 63 44

63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 63 33

63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 63 44

63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 63 33

63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 63 33

63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 63 44

63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 63 33

64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 64 31

63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 63 44

64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh doanh nông nghiệp 64 33

64 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 64 31

63 Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn Kinh tế nông nghiệp 63 44

63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38

63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38

64 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế học 64 42

64 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 60

64 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế và quản lý đô thị 64 61

65 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế đầu tư 65A 51

65 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 65 62

65 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Thống kê kinh tế 65A 63

65 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế đầu tư 65B 52


65 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Thống kê kinh tế 65B 54

65 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế đầu tư 65C 52

64 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế học 64 42

65 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế phát triển 65A 48

65 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế quốc tế 65A 61

65 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế phát triển 65B 49

65 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế quốc tế 65B 61

65 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế phát triển 65C 49

65 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế phát triển 65D 49

65 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản lý công 65 33

65 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản lý dự án 65 64

65 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Hệ thống thông tin quản lý 65A 68

65 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Khoa học quản lý 65A 61

65 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Hệ thống thông tin quản lý 65B 66

65 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Khoa học quản lý 65B 64

64 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế nông nghiệp 64 31

64 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Toán kinh tế 64 45

64 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản trị nhân lực 64A 57

64 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản trị nhân lực 64B 59

63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản trị nhân lực 63A 58

63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản trị nhân lực 63B 54

63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38

64 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản trị nhân lực 64A 57

64 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản trị nhân lực 64B 59

63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38

63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38

63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản trị nhân lực 63A 58

63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản trị nhân lực 63B 54

63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38

63 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quản lý công 63 36


63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63A 45

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63B 43

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63C 47

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63D 46

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63A 45

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63B 43

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63C 47

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63D 46

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63A 45

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63B 43

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63C 47

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63D 46

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh doanh nông nghiệp 63 33

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63A 45

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63B 43

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63C 47

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63D 46

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63A 45

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63B 43

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63C 47

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63D 46

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63A 45

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63B 43

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63C 47

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63D 46

64 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 64A 50

64 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 64B 46

64 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 64C 43

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63A 45

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63B 43


63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63C 47

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63D 46

64 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế và quản lý đô thị 64 61

64 Bộ môn Kinh tế phát triển Thống kê kinh tế 64A 42

64 Bộ môn Kinh tế phát triển Thống kê kinh tế 64B 47

65 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế đầu tư 65A 51

65 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế đầu tư 65B 52

65 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế đầu tư 65C 52

64 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế học 64 42

64 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế nông nghiệp 64 31

64 Bộ môn Kinh tế phát triển Toán kinh tế 64 45

64 Bộ môn Kinh tế phát triển Khoa học quản lý 64A 51

64 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 60

64 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 64A 50

64 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế quốc tế 64A 59

64 Bộ môn Kinh tế phát triển Khoa học quản lý 64B 49

64 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 64B 46

64 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế quốc tế 64B 60

64 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 64C 43

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63A 45

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63B 43

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63C 47

63 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 63D 46

64 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 64A 50

64 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 64B 46

64 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 64C 43

64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24

65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 65 29

63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế và quản lý đô thị 63 54

64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24
63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30

65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 65 29

65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65A 67

65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65B 67

63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30

63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30

65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 65 29

64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24

64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24

63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý đất đai 63 30

64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24

64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24

63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30

63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Toán kinh tế 63 57

64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Thống kê kinh tế 64A 42

64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Thống kê kinh tế 64B 47

65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 65 62

65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế phát triển 65A 48

65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế phát triển 65B 49

65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế phát triển 65C 49

65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế phát triển 65D 49

63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Khoa học quản lý 63A 50

63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Khoa học quản lý 63B 54

64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế và quản lý đô thị 64 61

65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế học 65 62

65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế nông nghiệp 65 36

65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế đầu tư 65A 51

65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế quốc tế 65A 61

65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế đầu tư 65B 52

65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế quốc tế 65B 61
65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế đầu tư 65C 52

63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30

63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế và quản lý đô thị 63 54

64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý đất đai 64 36

63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30

64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 34

63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30

63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30

63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế và quản lý đô thị 63 54

64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24

64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24

65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý đất đai 65 18

63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý công 63 36

65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 65 33

63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30

64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24

63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30

64 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24

63 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30

65 Bộ môn Kinh tế Quản lý tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 65 29

63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 63A 55

63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 63B 49

63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 63A 55

63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 63B 49

63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Khoa học quản lý 63A 50

63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Khoa học quản lý 63B 54

63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 63A 55

63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 63B 49

63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 63A 55

63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 63B 49


63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 63A, 63B #N/A

64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Quản lý công 64 33

64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Thương mại điện tử 64 72

64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế đầu tư 64A 48

64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế đầu tư 64B 42

64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế đầu tư 64C 52

65 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế và quản lý đô thị 65 81

65 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế học 65 62

65 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh doanh thương mại 65A 49

65 Bộ môn Kinh tế quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65A 67

65 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh doanh thương mại 65B 56

65 Bộ môn Kinh tế quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65B 67

64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh doanh quốc tế 64A 60

64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 64A 59

64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh doanh quốc tế 64B 58

64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 64B 60

63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 63A 55

63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 63B 49

65 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 65A 61

65 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 65B 61

64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 64A 59

64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 64B 60

63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Toán kinh tế 63 57

63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Ngân hàng 63A 33

63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Ngân hàng 63B 32

63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Ngân hàng 63C 34

64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh doanh quốc tế 64A 60

64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Khoa học quản lý 64A 51

64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 60

64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh doanh quốc tế 64B 58


64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Khoa học quản lý 64B 49

65 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh doanh nông nghiệp 65 24

65 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế học 65 62

65 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế nông nghiệp 65 36

65 Bộ môn Kinh tế quốc tế Luật kinh tế 65A 61

65 Bộ môn Kinh tế quốc tế Thống kê kinh tế 65A 63

65 Bộ môn Kinh tế quốc tế Luật kinh tế 65B 45

65 Bộ môn Kinh tế quốc tế Thống kê kinh tế 65B 54

64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế và quản lý đô thị 64 61

64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế đầu tư 64A 48

64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế phát triển 64A 50

64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế đầu tư 64B 42

64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế phát triển 64B 46

64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế đầu tư 64C 52

64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế phát triển 64C 43

64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 64A 59

64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 64B 60

64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 64A 59

64 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 64B 60

63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh doanh quốc tế 63A 63

63 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh doanh quốc tế 63B 61

64 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 34

64 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 34

63 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 43

63 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 43

64 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 34

63 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 43

65 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế nông nghiệp 65 36

65 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 65 33

64 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Quản lý đất đai 64 36


64 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Bất động sản 64A 42

64 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Bất động sản 64B 53

64 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 34

63 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 43

64 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế nông nghiệp 64 31

63 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 43

65 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Quản lý tài nguyên và môi trường 65 29

64 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh doanh nông nghiệp 64 33

64 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 34

64 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 34

63 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 43

64 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 34

64 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế nông nghiệp 64 31

64 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 34

63 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 43

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A 55

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B 59

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63A 53

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63B 50

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63C 60

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63A, 63B, 63C #N/A

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A, 63B #N/A

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63A 53

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63B 50

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63C 60

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Thương mại điện tử 63 61

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63A 53

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A 55
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63B 50

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B 59

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63C 60

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh nông nghiệp 63 33

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64A 59

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64B 60

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64C 55

65 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Bảo hiểm 65A 34

65 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Bảo hiểm 65B 32

65 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Bảo hiểm 65C 32

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Luật 63 49

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh quốc tế 63A 63

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh quốc tế 63B 61

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64A 59

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh tế quốc tế 64A 59

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64B 60

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh tế quốc tế 64B 60

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64C 55

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh nông nghiệp 63 33

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60

65 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65A 67

65 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65B 67

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Thương mại điện tử 64 72

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64A 59

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64B 60

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64C 55

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64A 59
64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64B 60

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64C 55

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64A 59

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64B 60

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64C 55

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63A 53

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63B 50

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63C 60

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh tế nông nghiệp 63 44

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Khoa học quản lý 63A 50

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Khoa học quản lý 63B 54

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh tế quốc tế 64A 59

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh tế quốc tế 64B 60

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63A 53

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63B 50

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63C 60

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64A 59

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64B 60

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 64C 55

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63A 53

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63B 50

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 63C 60

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Thương mại điện tử 63 61

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A 55

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B 59

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh quốc tế 64A 60

64 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Kinh doanh quốc tế 64B 58

65 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65A 67

65 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65B 67

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A 55
63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B 59

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A 55

63 Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh thương mại Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B 59

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi khí hậu Kinh doanh nông nghiệp 63 33

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi khí hậu Kinh tế nông nghiệp 63 44

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi khí hậu Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 43

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi khí hậu Quản lý đất đai 63 30

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi khí hậu Kinh tế quốc tế 63A 55

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi khí hậu Kinh tế quốc tế 63B 49

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi khí hậu Kinh tế học 64 42

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi khí hậu Kinh tế phát triển 64A 50

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi khí hậu Kinh tế phát triển 64B 46

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi khí hậu Kinh tế phát triển 64C 43

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi khí hậu Kinh tế và quản lý đô thị 63 54

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý biến đổi khí hậu Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 63 30

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 63 30

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Bất động sản 63A 51

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Bất động sản 63B 46

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 63 30

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 63 30

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 63 30

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 64 36

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Kinh tế nông nghiệp 64 31

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 64 36

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 43

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 63 30

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Bất động sản 64A 42

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Bất động sản 64B 53

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Kinh tế và quản lý đô thị 63 54


64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 64 36

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 64 36

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Kinh doanh nông nghiệp 64 33

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Kinh tế nông nghiệp 64 31

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 34

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 64 36

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 63 30

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Kinh tế và quản lý đô thị 63 54

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý công 63 36

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Bất động sản 63A 51

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Khoa học quản lý 63A 50

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Bất động sản 63B 46

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Khoa học quản lý 63B 54

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 64 36

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Kinh tế nông nghiệp 63 44

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý dự án 64 49

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 63 30

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 63 30

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý địa chính Quản lý đất đai 63 30

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế và quản lý đô thị 63 54

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế và quản lý đô thị 63 54

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế và quản lý đô thị 63 54

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 34

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế và quản lý đô thị 63 54

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Quản lý đất đai 64 36

65 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế và quản lý đô thị 65 81

65 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Quản lý tài nguyên và môi trường 65 29

65 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Khoa học quản lý 65A 61


65 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Khoa học quản lý 65B 64

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế học 64 42

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế đầu tư 64A 48

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế đầu tư 64B 42

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế đầu tư 64C 52

65 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế phát triển 65A 48

65 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế quốc tế 65A 61

65 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế phát triển 65B 49

65 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế quốc tế 65B 61

65 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế phát triển 65C 49

65 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế phát triển 65D 49

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế và quản lý đô thị 64 61

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế và quản lý đô thị 64 61

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Quản lý đất đai 64 36

65 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Bất động sản 65A 41

65 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Bất động sản 65B 46

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế và quản lý đô thị 64 61

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế và quản lý đô thị 64 61

64 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế và quản lý đô thị 64 61

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Quản lý đất đai 63 30

63 Bộ môn Kinh tế và Quản lý đô thị Kinh tế và quản lý đô thị 63 54

63 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế học 63 74

63 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế học 63 74

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế và quản lý đô thị 65 81

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh doanh nông nghiệp 65 24

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Khoa học máy tính 65 55

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế học 65 62

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế nông nghiệp 65 36

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 65 33


65 Bộ môn Kinh tế vi mô Luật 65 28

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Quan hệ công chúng 65 70

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Quản lý công 65 33

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Quản lý dự án 65 64

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Quản lý đất đai 65 18

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Quản trị khách sạn 65 42

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Thương mại điện tử 65 63

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Quản lý tài nguyên và môi trường 65 29

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Toán kinh tế 65 55

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Công nghệ thông tin 65A 52

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65A 41

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Hệ thống thông tin quản lý 65A 68

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Khoa học quản lý 65A 61

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 65 62

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế quốc tế 65A 61

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65A 67

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Luật kinh tế 65A 61

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Ngôn ngữ Anh 65A 37

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Quản trị nhân lực 65A 53

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Thống kê kinh tế 65A 63

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Công nghệ thông tin 65B 53

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65B 40

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Hệ thống thông tin quản lý 65B 66

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Khoa học quản lý 65B 64

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế quốc tế 65B 61

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65B 67

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Luật kinh tế 65B 45

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Ngôn ngữ Anh 65B 38

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Quản trị nhân lực 65B 48

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Thống kê kinh tế 65B 54


65 Bộ môn Kinh tế vi mô Công nghệ thông tin 65C 52

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Ngôn ngữ Anh 65C 32

64 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế và quản lý đô thị 64 61

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế học 65 62

65 Bộ môn Kinh tế vi mô Toán kinh tế 65 55

64 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 60

64 Bộ môn Kinh tế vi mô Thống kê kinh tế 64A 42

64 Bộ môn Kinh tế vi mô Thống kê kinh tế 64B 47

63 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế học 63 74

63 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế học 63 74

63 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế học 63 74

63 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế học 63 74

63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế học 63 74

64 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế học 64 42

64 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế học 64 42

63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế học 63 74

63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế học 63 74

64 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế học 64 42

64 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 60

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Khoa học máy tính 65 55

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Công nghệ thông tin 65A 52

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Ngôn ngữ Anh 65A 37

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Công nghệ thông tin 65B 53

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Ngôn ngữ Anh 65B 38

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Công nghệ thông tin 65C 52

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Ngôn ngữ Anh 65C 32

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Bảo hiểm 65A 34

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh doanh thương mại 65A 49

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kế toán 65A 51

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kiểm toán 65A 65


65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế đầu tư 65A 51

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế phát triển 65A 48

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Marketing 65A 61

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Quản trị kinh doanh 65A 49

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Tài chính ngân hàng 65A 51

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Bảo hiểm 65B 32

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh doanh thương mại 65B 56

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kế toán 65B 51

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kiểm toán 65B 67

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế đầu tư 65B 52

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế phát triển 65B 49

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Marketing 65B 61

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Quản trị kinh doanh 65B 48

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Tài chính ngân hàng 65B 51

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Bảo hiểm 65C 32

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kế toán 65C 51

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế đầu tư 65C 52

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế phát triển 65C 49

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Marketing 65C 60

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Quản trị kinh doanh 65C 48

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Tài chính ngân hàng 65C 54

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kế toán 65D 51

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế phát triển 65D 49

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Quản trị kinh doanh 65D 48

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Tài chính ngân hàng 65D 54

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Quản trị kinh doanh 65E 48

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Tài chính ngân hàng 65E 55

64 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 60

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế và quản lý đô thị 65 81

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế học 65 62


65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Toán kinh tế 65 55

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế quốc tế 65A 61

65 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế quốc tế 65B 61

64 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Thống kê kinh tế 64A 42

64 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Thống kê kinh tế 64B 47

63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế học 63 74

63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế học 63 74

63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế học 63 74

63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế học 63 74

63 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế học 63 74

64 Bộ môn Lịch sử kinh tế Kinh tế học 64 42

64 Bộ môn Lịch sử kinh tế Kinh tế học 64 42

VB2K63 Bộ môn Lịch sử kinh tế Kế toán 63B VB2.2 18

63 Bộ môn Lịch sử kinh tế Kế toán 63A 59

63 Bộ môn Lịch sử kinh tế Kế toán 63B 54

63 Bộ môn Lịch sử kinh tế Kế toán 63C 61

63 Bộ môn Lịch sử kinh tế Kế toán 63D 53

VB2K63 Bộ môn Lịch sử kinh tế Kế toán 63.VB2.1 13

64 Bộ môn Lịch sử kinh tế Kế toán 64A 51

64 Bộ môn Lịch sử kinh tế Kế toán 64B 49

64 Bộ môn Lịch sử kinh tế Kế toán 64C 48

64 Bộ môn Lịch sử kinh tế Kế toán 64D 45

65 Bộ môn Lịch sử kinh tế Kiểm toán 65A 65

65 Bộ môn Lịch sử kinh tế Kiểm toán 65B 67

64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64A 56

64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64C 56

64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64D 55

64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64E 55

64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64G 55

64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64H 54
65 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 65A 51

65 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 65B 51

65 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 65C 54

65 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 65D 54

65 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 65E 55

64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64A 56

64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64C 56

64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64D 55

64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64E 55

64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64G 55

64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính ngân hàng 64H 54

65 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh doanh nông nghiệp 65 24

65 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh tế nông nghiệp 65 36

65 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Bất động sản 65A 41

65 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Bảo hiểm 65A 34

65 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kế toán 65A 51

65 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Khoa học quản lý 65A 61

65 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kiểm toán 65A 65

65 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh tế đầu tư 65A 51

65 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Bất động sản 65B 46

65 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Bảo hiểm 65B 32

65 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kế toán 65B 51

65 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Khoa học quản lý 65B 64

65 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kiểm toán 65B 67

65 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh tế đầu tư 65B 52

65 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Bảo hiểm 65C 32

65 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kế toán 65C 51

65 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh tế đầu tư 65C 52

65 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kế toán 65D 51

64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh tế và quản lý đô thị 64 61


64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh tế học 64 42

64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 34

64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Quản lý công 64 33

64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Toán kinh tế 64 45

64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 60

64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh tế phát triển 64A 50

64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh tế quốc tế 64A 59

64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Ngôn ngữ Anh 64A 44

64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Thống kê kinh tế 64A 42

64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh tế phát triển 64B 46

64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh tế quốc tế 64B 60

64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Ngôn ngữ Anh 64B 43

64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Thống kê kinh tế 64B 47

64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh tế phát triển 64C 43

64 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Ngôn ngữ Anh 64C 41

63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Ngân hàng 63A 33

63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính công 63A 37

63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Ngân hàng 63B 32

63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính công 63B 43

63 Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ Ngân hàng 63C 34

63 Bộ môn Marketing Marketing 63A, 63B, 63C, 63D #N/A

63 Bộ môn Marketing Ngân hàng 63A 33

63 Bộ môn Marketing Ngân hàng 63B 32

63 Bộ môn Marketing Ngân hàng 63C 34

65 Bộ môn Marketing Marketing 65A 61

65 Bộ môn Marketing Marketing 65B 61

65 Bộ môn Marketing Marketing 65C 60

64 Bộ môn Marketing Quan hệ công chúng 64 66

63 Bộ môn Marketing Ngôn ngữ Anh 63A 40

63 Bộ môn Marketing Ngôn ngữ Anh 63B 42


63 Bộ môn Marketing Ngôn ngữ Anh 63C 40

65 Bộ môn Marketing Kinh tế và quản lý đô thị 65 81

65 Bộ môn Marketing Quản trị khách sạn 65 42

65 Bộ môn Marketing Thương mại điện tử 65 63

65 Bộ môn Marketing Toán kinh tế 65 55

65 Bộ môn Marketing Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65A 41

65 Bộ môn Marketing Kinh doanh thương mại 65A 49

65 Bộ môn Marketing Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 65 62

65 Bộ môn Marketing Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65A 67

65 Bộ môn Marketing Quản trị kinh doanh 65A 49

65 Bộ môn Marketing Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65B 40

65 Bộ môn Marketing Kinh doanh thương mại 65B 56

65 Bộ môn Marketing Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65B 67

65 Bộ môn Marketing Quản trị kinh doanh 65B 48

65 Bộ môn Marketing Quản trị kinh doanh 65C 48

65 Bộ môn Marketing Quản trị kinh doanh 65D 48

65 Bộ môn Marketing Quản trị kinh doanh 65E 48

64 Bộ môn Marketing Kế toán 64A 51

64 Bộ môn Marketing Khoa học quản lý 64A 51

64 Bộ môn Marketing Kinh tế phát triển 64A 50

64 Bộ môn Marketing Quản trị nhân lực 64A 57

64 Bộ môn Marketing Thống kê kinh tế 64A 42

64 Bộ môn Marketing Kế toán 64B 49

64 Bộ môn Marketing Khoa học quản lý 64B 49

64 Bộ môn Marketing Kinh tế phát triển 64B 46

64 Bộ môn Marketing Quản trị nhân lực 64B 59

64 Bộ môn Marketing Thống kê kinh tế 64B 47

64 Bộ môn Marketing Kế toán 64C 48

64 Bộ môn Marketing Kinh tế phát triển 64C 43

64 Bộ môn Marketing Kế toán 64D 45


65 Bộ môn Marketing Quan hệ công chúng 65 70

65 Bộ môn Marketing Bất động sản 65A 41

65 Bộ môn Marketing Kinh doanh quốc tế 65A 55

65 Bộ môn Marketing Marketing 65A 61

65 Bộ môn Marketing Bất động sản 65B 46

65 Bộ môn Marketing Kinh doanh quốc tế 65B 55

65 Bộ môn Marketing Marketing 65B 61

65 Bộ môn Marketing Marketing 65C 60

63 Bộ môn Marketing Marketing 63A 53

63 Bộ môn Marketing Marketing 63B 51

63 Bộ môn Marketing Marketing 63C 51

63 Bộ môn Marketing Marketing 63D 50

63 Bộ môn Marketing Quan hệ công chúng 63 51

63 Bộ môn Marketing Tài chính công 63A 37

63 Bộ môn Marketing Tài chính công 63B 43

64 Bộ môn Marketing Quản lý công 64 33

63 Bộ môn Marketing Marketing 63A 53

63 Bộ môn Marketing Marketing 63B 51

63 Bộ môn Marketing Marketing 63C 51

63 Bộ môn Marketing Marketing 63D 50

64 Bộ môn Marketing Quan hệ công chúng 64 66

63 Bộ môn Marketing Marketing 63A 53

63 Bộ môn Marketing Marketing 63B 51

63 Bộ môn Marketing Marketing 63C 51

63 Bộ môn Marketing Marketing 63D 50

63 Bộ môn Marketing Quan hệ công chúng 63 51

63 Bộ môn Marketing Marketing 63A 53

63 Bộ môn Marketing Marketing 63B 51

63 Bộ môn Marketing Marketing 63C 51

63 Bộ môn Marketing Marketing 63D 50


64 Bộ môn Marketing Kinh doanh nông nghiệp 64 33

63 Bộ môn Marketing Kinh doanh quốc tế 63A 63

63 Bộ môn Marketing Kinh doanh quốc tế 63B 61

63 Bộ môn Marketing Marketing 63A 53

63 Bộ môn Marketing Marketing 63B 51

63 Bộ môn Marketing Marketing 63C 51

63 Bộ môn Marketing Marketing 63D 50

63 Bộ môn Marketing Quan hệ công chúng 63 51

63 Bộ môn Marketing Marketing 63A 53

63 Bộ môn Marketing Marketing 63B 51

63 Bộ môn Marketing Marketing 63C 51

63 Bộ môn Marketing Marketing 63D 50

65 Bộ môn Marketing Quan hệ công chúng 65 70

64 Bộ môn Marketing Marketing 64A 51

64 Bộ môn Marketing Marketing 64B 49

64 Bộ môn Marketing Marketing 64C 53

64 Bộ môn Marketing Marketing 64D 49

64 Bộ môn Marketing Quản lý dự án 64 49

64 Bộ môn Marketing Bất động sản 64A 42

64 Bộ môn Marketing Marketing 64A 51

64 Bộ môn Marketing Bất động sản 64B 53

64 Bộ môn Marketing Marketing 64B 49

64 Bộ môn Marketing Marketing 64C 53

64 Bộ môn Marketing Marketing 64D 49

65 Bộ môn Marketing Quan hệ công chúng 65 70

65 Bộ môn Marketing Kinh doanh quốc tế 65A 55

65 Bộ môn Marketing Tài chính ngân hàng 65A 51

65 Bộ môn Marketing Kinh doanh quốc tế 65B 55

65 Bộ môn Marketing Tài chính ngân hàng 65B 51

65 Bộ môn Marketing Tài chính ngân hàng 65C 54


65 Bộ môn Marketing Tài chính ngân hàng 65D 54

65 Bộ môn Marketing Tài chính ngân hàng 65E 55

64 Bộ môn Marketing Thương mại điện tử 64 72

64 Bộ môn Marketing Kinh doanh thương mại 64A 59

64 Bộ môn Marketing Quản trị kinh doanh 64A 49

64 Bộ môn Marketing Kinh doanh thương mại 64B 60

64 Bộ môn Marketing Quản trị kinh doanh 64B 52

64 Bộ môn Marketing Kinh doanh thương mại 64C 55

64 Bộ môn Marketing Quản trị kinh doanh 64C 51

64 Bộ môn Marketing Quản trị kinh doanh 64D 51

64 Bộ môn Marketing Quản trị kinh doanh 64E 53

64 Bộ môn Marketing Marketing 64A 51

64 Bộ môn Marketing Marketing 64B 49

64 Bộ môn Marketing Marketing 64C 53

64 Bộ môn Marketing Marketing 64D 49

64 Bộ môn Marketing Marketing 64A 51

64 Bộ môn Marketing Marketing 64B 49

64 Bộ môn Marketing Marketing 64C 53

64 Bộ môn Marketing Marketing 64D 49

63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 63A 33

63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 63B 32

63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 63C 34

63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 63A 33

63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 63B 32

63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 63C 34

VB2K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16

63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 63A 33

63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 63B 32

63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 63C 34

VB2K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17
63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 63A 33

63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính công 63A 37

63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 63B 32

63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính công 63B 43

63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 63C 34

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64A 56

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64C 56

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64D 55

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64E 55

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64G 55

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64H 54

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64A 56

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64C 56

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64D 55

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64E 55

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64G 55

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64H 54

VB2K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16

63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 63A 47

63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 63B 39

63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 63C 39

VB2K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17

63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kinh tế đầu tư 63A 51

63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kinh tế đầu tư 63B 47

63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kinh tế đầu tư 63C 48

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Bất động sản 64A 42

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán 64A 51

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Bất động sản 64B 53

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán 64B 49

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán 64C 48


64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán 64D 45

63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Toán kinh tế 63 57

63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kinh doanh quốc tế 63A 63

63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kinh doanh quốc tế 63B 61

VB2K63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán 63B VB2.2 18

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Bảo hiểm 64A 25

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Bảo hiểm 64B 28

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Bảo hiểm 64C 30

63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kinh doanh nông nghiệp 63 33

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Marketing 64A 51

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Marketing 64B 49

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Marketing 64C 53

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Marketing 64D 49

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Bảo hiểm 64A 25

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64A 56

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Bảo hiểm 64B 28

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Bảo hiểm 64C 30

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64C 56

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64D 55

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64E 55

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64G 55

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64H 54

63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 63A 33

63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 63B 32

63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng 63C 34

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64A 56

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64C 56

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64D 55

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64E 55

64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64G 55
64 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính ngân hàng 64H 54

63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính công 63A 37

63 Bộ môn Ngân hàng thương mại Tài chính công 63B 43

64 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 64A 44

64 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 64B 43

64 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 64C 41

64 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 64A 44

64 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 64B 43

64 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 64C 41

64 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 64A 44

64 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 64B 43

64 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 64C 41

64 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 64A 44

64 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 64B 43

64 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 64C 41

63 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 63A 40

63 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 63B 42

63 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 63C 40

63 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 63A 40

63 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 63B 42

63 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Ngôn ngữ Anh 63C 40

63 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Quản trị khách sạn 63 52

63 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52

63 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48

63 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Quản trị khách sạn 63 52

63 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52

63 Bộ môn Ngoại ngữ không chuyên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 64A 51

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kiểm toán 64A 56

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 64B 49


64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kiểm toán 64B 55

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 64C 48

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 64D 45

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 64A 51

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kiểm toán 64A 56

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 64B 49

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kiểm toán 64B 55

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 64C 48

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 64D 45

VB2K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 63B VB2.2 18

63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản lý công 63 36

63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản lý dự án 63 70

63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 63A 59

63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kiểm toán 63A 56

63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế đầu tư 63A 51

63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 63B 54

63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kiểm toán 63B 50

63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế đầu tư 63B 47

63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 63C 61

63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế đầu tư 63C 48

63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 63D 53

VB2K63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 63.VB2.1 13

63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kiểm toán 63A 56

63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kiểm toán 63B 50

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kiểm toán 64A 56

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kiểm toán 64B 55

63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh doanh quốc tế 63A 63

63 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh doanh quốc tế 63B 61

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 64A 51

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 64B 49


64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 64C 48

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 64D 45

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Ngôn ngữ Anh 64A 44

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Ngôn ngữ Anh 64B 43

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Ngôn ngữ Anh 64C 41

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế và quản lý đô thị 65 81

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế học 65 62

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản lý công 65 33

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản trị khách sạn 65 42

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Thương mại điện tử 65 63

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Toán kinh tế 65 55

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65A 41

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 65 62

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế phát triển 65A 48

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế quốc tế 65A 61

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Marketing 65A 61

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản trị kinh doanh 65A 49

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản trị nhân lực 65A 53

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Tài chính ngân hàng 65A 51

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Thống kê kinh tế 65A 63

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65B 40

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế phát triển 65B 49

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế quốc tế 65B 61

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Marketing 65B 61

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản trị kinh doanh 65B 48

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản trị nhân lực 65B 48

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Tài chính ngân hàng 65B 51

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Thống kê kinh tế 65B 54

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế phát triển 65C 49

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Marketing 65C 60


65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản trị kinh doanh 65C 48

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Tài chính ngân hàng 65C 54

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế phát triển 65D 49

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản trị kinh doanh 65D 48

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Tài chính ngân hàng 65D 54

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản trị kinh doanh 65E 48

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Tài chính ngân hàng 65E 55

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh doanh nông nghiệp 64 33

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế nông nghiệp 64 31

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Luật 64 42

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quan hệ công chúng 64 66

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Quản lý dự án 64 49

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Bất động sản 64A 42

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Hệ thống thông tin quản lý 64A 57

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh doanh quốc tế 64A 60

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh doanh thương mại 64A 59

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Khoa học quản lý 64A 51

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế đầu tư 64A 48

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Luật kinh tế 64A 48

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Bất động sản 64B 53

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Hệ thống thông tin quản lý 64B 55

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh doanh quốc tế 64B 58

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh doanh thương mại 64B 60

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Khoa học quản lý 64B 49

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế đầu tư 64B 42

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Luật kinh tế 64B 55

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh doanh thương mại 64C 55

64 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kinh tế đầu tư 64C 52


65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Bảo hiểm 65A 34

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 65A 51

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kiểm toán 65A 65

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Bảo hiểm 65B 32

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 65B 51

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kiểm toán 65B 67

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Bảo hiểm 65C 32

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 65C 51

65 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán 65D 51

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh doanh nông nghiệp 65 24

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế học 65 62

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế nông nghiệp 65 36

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Luật 65 28

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Toán kinh tế 65 55

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Bất động sản 65A 41

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Bảo hiểm 65A 34

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh doanh quốc tế 65A 55

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh doanh thương mại 65A 49

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kế toán 65A 51

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Khoa học quản lý 65A 61

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kiểm toán 65A 65

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Luật kinh tế 65A 61

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Marketing 65A 61

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị kinh doanh 65A 49

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Tài chính ngân hàng 65A 51

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Bất động sản 65B 46

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Bảo hiểm 65B 32

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh doanh quốc tế 65B 55

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh doanh thương mại 65B 56

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kế toán 65B 51
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Khoa học quản lý 65B 64

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kiểm toán 65B 67

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Luật kinh tế 65B 45

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Marketing 65B 61

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị kinh doanh 65B 48

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Tài chính ngân hàng 65B 51

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Bảo hiểm 65C 32

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kế toán 65C 51

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Marketing 65C 60

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị kinh doanh 65C 48

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Tài chính ngân hàng 65C 54

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kế toán 65D 51

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị kinh doanh 65D 48

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Tài chính ngân hàng 65D 54

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị kinh doanh 65E 48

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Tài chính ngân hàng 65E 55

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế và quản lý đô thị 64 61

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Khoa học máy tính 64 63

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 34

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quan hệ công chúng 64 66

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản lý công 64 33

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản lý dự án 64 49

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản lý đất đai 64 36

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị khách sạn 64 53

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Thương mại điện tử 64 72

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Công nghệ thông tin 64A 60

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 40

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Hệ thống thông tin quản lý 64A 57

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế đầu tư 64A 48
64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 60

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế phát triển 64A 50

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế quốc tế 64A 59

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Ngôn ngữ Anh 64A 44

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị nhân lực 64A 57

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Thống kê kinh tế 64A 42

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Công nghệ thông tin 64B 55

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 40

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Hệ thống thông tin quản lý 64B 55

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế đầu tư 64B 42

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế phát triển 64B 46

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế quốc tế 64B 60

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Ngôn ngữ Anh 64B 43

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị nhân lực 64B 59

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Thống kê kinh tế 64B 47

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế đầu tư 64C 52

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế phát triển 64C 43

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Ngôn ngữ Anh 64C 41

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế và quản lý đô thị 65 81

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Khoa học máy tính 65 55

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 65 33

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quan hệ công chúng 65 70

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản lý công 65 33

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản lý dự án 65 64

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản lý đất đai 65 18

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị khách sạn 65 42

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Thương mại điện tử 65 63

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản lý tài nguyên và môi trường 65 29
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Công nghệ thông tin 65A 52

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65A 41

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Hệ thống thông tin quản lý 65A 68

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế đầu tư 65A 51

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 65 62

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế phát triển 65A 48

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế quốc tế 65A 61

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65A 67

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Ngôn ngữ Anh 65A 37

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị nhân lực 65A 53

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Thống kê kinh tế 65A 63

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Công nghệ thông tin 65B 53

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65B 40

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Hệ thống thông tin quản lý 65B 66

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế đầu tư 65B 52

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế phát triển 65B 49

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế quốc tế 65B 61

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65B 67

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Ngôn ngữ Anh 65B 38

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị nhân lực 65B 48

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Thống kê kinh tế 65B 54

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Công nghệ thông tin 65C 52

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế đầu tư 65C 52

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế phát triển 65C 49

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Ngôn ngữ Anh 65C 32

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế phát triển 65D 49

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh doanh nông nghiệp 65 24

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế học 65 62

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế nông nghiệp 65 36

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Luật 65 28


65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Toán kinh tế 65 55

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Bất động sản 65A 41

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Bảo hiểm 65A 34

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh doanh quốc tế 65A 55

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh doanh thương mại 65A 49

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kế toán 65A 51

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Khoa học quản lý 65A 61

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kiểm toán 65A 65

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Luật kinh tế 65A 61

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Marketing 65A 61

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị kinh doanh 65A 49

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Tài chính ngân hàng 65A 51

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Bất động sản 65B 46

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Bảo hiểm 65B 32

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh doanh quốc tế 65B 55

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh doanh thương mại 65B 56

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kế toán 65B 51

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Khoa học quản lý 65B 64

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kiểm toán 65B 67

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Luật kinh tế 65B 45

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Marketing 65B 61

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị kinh doanh 65B 48

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Tài chính ngân hàng 65B 51

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Bảo hiểm 65C 32

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kế toán 65C 51

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Marketing 65C 60

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị kinh doanh 65C 48

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Tài chính ngân hàng 65C 54

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kế toán 65D 51

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị kinh doanh 65D 48
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Tài chính ngân hàng 65D 54

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị kinh doanh 65E 48

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Tài chính ngân hàng 65E 55

64 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 60

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế và quản lý đô thị 65 81

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Khoa học máy tính 65 55

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 65 33

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quan hệ công chúng 65 70

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản lý công 65 33

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản lý dự án 65 64

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản lý đất đai 65 18

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị khách sạn 65 42

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Thương mại điện tử 65 63

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản lý tài nguyên và môi trường 65 29

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Công nghệ thông tin 65A 52

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65A 41

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Hệ thống thông tin quản lý 65A 68

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế đầu tư 65A 51

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 65 62

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế phát triển 65A 48

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế quốc tế 65A 61

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65A 67

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Ngôn ngữ Anh 65A 37

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị nhân lực 65A 53

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Thống kê kinh tế 65A 63

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Công nghệ thông tin 65B 53

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65B 40

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Hệ thống thông tin quản lý 65B 66

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế đầu tư 65B 52

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế phát triển 65B 49
65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế quốc tế 65B 61

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65B 67

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Ngôn ngữ Anh 65B 38

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Quản trị nhân lực 65B 48

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Thống kê kinh tế 65B 54

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Công nghệ thông tin 65C 52

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế đầu tư 65C 52

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế phát triển 65C 49

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Ngôn ngữ Anh 65C 32

65 Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Kinh tế phát triển 65D 49

63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 63 49

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 65 28

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 65 28

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 65 28

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 65A 61

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 65B 45

64 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 64 42

64 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 64A 48

64 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 64B 55

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 65 28

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 65A 61

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 65B 45

64 Bộ môn Pháp luật cơ sở Quản lý công 64 33

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 65 28

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 65A 61

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 65B 45

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 65 28

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 65A 61

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 65B 45

64 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 64 42


63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 63 49

63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 63 49

64 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 64 42

63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 63A 47

63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 63B 51

63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 63 49

63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 63 49

63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 63 49

64 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 64A 48

64 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 64B 55

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 65 28

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 65A 61

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 65B 45

64 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 64 42

64 Bộ môn Pháp luật cơ sở Ngôn ngữ Anh 64A 44

64 Bộ môn Pháp luật cơ sở Ngôn ngữ Anh 64B 43

64 Bộ môn Pháp luật cơ sở Ngôn ngữ Anh 64C 41

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Kinh doanh nông nghiệp 65 24

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Khoa học máy tính 65 55

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Kinh tế học 65 62

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Toán kinh tế 65 55

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Bảo hiểm 65A 34

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Công nghệ thông tin 65A 52

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Kinh doanh quốc tế 65A 55

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Kế toán 65A 51

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Khoa học quản lý 65A 61

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Kiểm toán 65A 65

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Marketing 65A 61

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Quản trị kinh doanh 65A 49

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Bảo hiểm 65B 32


65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Công nghệ thông tin 65B 53

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Kinh doanh quốc tế 65B 55

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Kế toán 65B 51

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Khoa học quản lý 65B 64

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Kiểm toán 65B 67

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Marketing 65B 61

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Quản trị kinh doanh 65B 48

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Bảo hiểm 65C 32

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Công nghệ thông tin 65C 52

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Kế toán 65C 51

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Marketing 65C 60

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Quản trị kinh doanh 65C 48

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Kế toán 65D 51

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Quản trị kinh doanh 65D 48

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Quản trị kinh doanh 65E 48

64 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 64 42

64 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 64 42

63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 63A 47

63 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật kinh tế 63B 51

65 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 65 28

64 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật 64 42

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh tế quốc tế 63A 55

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh tế quốc tế 63B 49

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 64A 48

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 64B 55

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật 64 42

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63A 47

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63B 51

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63A 47

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63B 51


63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật 63 49

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63A 47

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63B 51

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 64A 48

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 64B 55

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật 64 42

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Quản trị nhân lực 64A 57

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Quản trị nhân lực 64B 59

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật 64 42

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 64A 48

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 64B 55

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật 63 49

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 64A 48

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 64B 55

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63A 47

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63B 51

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63A 47

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63B 51

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật 64 42

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63A 47

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63B 51

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật 64 42

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63A 47

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63B 51

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63A 47


63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63B 51

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật 63 49

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Bảo hiểm 63A 37

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Bảo hiểm 63B 35

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Bảo hiểm 63C 33

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 64A 48

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 64B 55

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63A 47

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63B 51

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63A 47

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63B 51

65 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Bất động sản 65A 41

65 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Bất động sản 65B 46

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật 64 42

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Quản lý đất đai 64 36

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 64A 48

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 64B 55

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63A 47

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63B 51

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 64A 48

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 64B 55

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 64A 48

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 64B 55

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh doanh thương mại 63A 53

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh doanh thương mại 63B 50

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh doanh thương mại 63C 60

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63A 47

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63B 51

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63A 47

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63B 51


64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật 64 42

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 64A 48

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 64B 55

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Bảo hiểm 63A 37

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Bảo hiểm 63B 35

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Bảo hiểm 63C 33

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63A 47

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63B 51

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh doanh quốc tế 64A 60

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh doanh quốc tế 64B 58

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Tài chính công 63A 37

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Tài chính công 63B 43

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Toán kinh tế 64 45

65 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh doanh nông nghiệp 65 24

65 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh tế nông nghiệp 65 36

65 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh doanh thương mại 65A 49

65 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kế toán 65A 51

65 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh doanh thương mại 65B 56

65 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kế toán 65B 51

65 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kế toán 65C 51

65 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kế toán 65D 51

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 64A 48

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 64B 55

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 64A 48

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 64B 55

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 64A 48

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 64B 55

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật 63 49

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Quản trị khách sạn 64 53


64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Thương mại điện tử 64 72

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63A 47

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63B 51

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Quản lý dự án 64 49

65 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh tế đầu tư 65A 51

65 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh tế đầu tư 65B 52

65 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh tế đầu tư 65C 52

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 64A 48

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 64B 55

64 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 34

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật 63 49

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63A 47

63 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật kinh tế 63B 51

63 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công 63 36

65 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công 65 33

63 Bộ môn Quản lý công nghệ Khoa học quản lý 63A 50

63 Bộ môn Quản lý công nghệ Khoa học quản lý 63B 54

63 Bộ môn Quản lý kinh tế Luật 63 49

63 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 63A 50

63 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 63B 54

64 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 64A 51

64 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 64B 49

64 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 64A 51

64 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 64B 49

63 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 63A 50

63 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 63B 54

63 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 63A 50

63 Bộ môn Quản lý kinh tế Kinh tế quốc tế 63A 55

63 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 63B 54

63 Bộ môn Quản lý kinh tế Kinh tế quốc tế 63B 49


64 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý công 64 33

63 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 63A 50

63 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 63B 54

64 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 64A 51

64 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 64B 49

63 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý công 63 36

64 Bộ môn Quản lý kinh tế Ngôn ngữ Anh 64A 44

64 Bộ môn Quản lý kinh tế Ngôn ngữ Anh 64B 43

64 Bộ môn Quản lý kinh tế Ngôn ngữ Anh 64C 41

65 Bộ môn Quản lý kinh tế Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 65 33

65 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý đất đai 65 18

65 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản trị khách sạn 65 42

65 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý tài nguyên và môi trường 65 29

65 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65A 41

65 Bộ môn Quản lý kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 65A 68

65 Bộ môn Quản lý kinh tế Tài chính ngân hàng 65A 51

65 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65B 40

65 Bộ môn Quản lý kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 65B 66

65 Bộ môn Quản lý kinh tế Tài chính ngân hàng 65B 51

65 Bộ môn Quản lý kinh tế Tài chính ngân hàng 65C 54

65 Bộ môn Quản lý kinh tế Tài chính ngân hàng 65D 54

65 Bộ môn Quản lý kinh tế Tài chính ngân hàng 65E 55

63 Bộ môn Quản lý kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 63A 52

63 Bộ môn Quản lý kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 63B 51

65 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý dự án 65 64

65 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản trị nhân lực 65A 53

65 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản trị nhân lực 65B 48

64 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý công 64 33

64 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 64A 51

64 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 64B 49


63 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 63A 50

63 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 63B 54

63 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý công 63 36

63 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 63A 50

63 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 63B 54

65 Bộ môn Quản lý kinh tế Luật 65 28

65 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý công 65 33

65 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 65A 61

65 Bộ môn Quản lý kinh tế Khoa học quản lý 65B 64

63 Bộ môn Quản lý xã hội Tài chính công 63A 37

63 Bộ môn Quản lý xã hội Tài chính công 63B 43

63 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý công 63 36

63 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý công 63 36

64 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý công 64 33

64 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý công 64 33

64 Bộ môn Quản lý xã hội Khoa học quản lý 64A 51

64 Bộ môn Quản lý xã hội Khoa học quản lý 64B 49

63 Bộ môn Quản lý xã hội Kinh tế phát triển 63A 45

63 Bộ môn Quản lý xã hội Kinh tế phát triển 63B 43

63 Bộ môn Quản lý xã hội Kinh tế phát triển 63C 47

63 Bộ môn Quản lý xã hội Kinh tế phát triển 63D 46

64 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý công 64 33

63 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý công 63 36

63 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý công 63 36

63 Bộ môn Quản lý xã hội Tài chính công 63A 37

63 Bộ môn Quản lý xã hội Tài chính công 63B 43

63 Bộ môn Quản lý xã hội Tài chính công 63A 37

63 Bộ môn Quản lý xã hội Tài chính công 63B 43

64 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý công 64 33

63 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý công 63 36


64 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Marketing 64A 51

64 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Marketing 64B 49

64 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Marketing 64C 53

64 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Marketing 64D 49

64 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Marketing 64A 51

64 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Marketing 64B 49

64 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Marketing 64C 53

64 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Marketing 64D 49

63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 43

64 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Thương mại điện tử 64 72

64 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Kinh doanh thương mại 64A 59

64 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60

64 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Kinh doanh thương mại 64B 60

64 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60

64 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Kinh doanh thương mại 64C 55

63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Kinh doanh nông nghiệp 63 33

63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Kinh tế nông nghiệp 63 44

63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Quan hệ công chúng 63 51

64 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Marketing 64A 51

64 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Marketing 64B 49

64 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Marketing 64C 53

64 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Marketing 64D 49

63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Marketing 63A 53

63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Marketing 63B 51

63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Marketing 63C 51

63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Marketing 63D 50

63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Marketing 63A 53

63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Marketing 63B 51

63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Marketing 63C 51

63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Marketing 63D 50


63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Marketing 63A 53

63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Marketing 63B 51

63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Marketing 63C 51

63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Marketing 63D 50

63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Ngân hàng 63A 33

63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Ngân hàng 63B 32

63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Ngân hàng 63C 34

63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Quan hệ công chúng 63 51

63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52

63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Marketing 63A 53

63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48

63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Marketing 63B 51

63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Marketing 63C 51

63 Bộ môn Quản trị bán hàng và Digital Marketing Marketing 63D 50

VB2K63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16

63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63A 53

63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63B 48

63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63C 51

63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63D 41

63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63E 47

VB2K63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12

64 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 64A 49

64 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 64B 52

64 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 64C 51

64 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 64D 51

64 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 64E 53

64 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 64A 49

64 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 64B 52

64 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 64C 51

64 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 64D 51
64 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 64E 53

VB2K63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16

63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63A 53

63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63B 48

63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63C 51

63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63D 41

63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63E 47

VB2K63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12

65 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 65A 49

65 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 65B 48

65 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 65C 48

65 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 65D 48

65 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 65E 48

63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63A 53

63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63B 48

63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63C 51

63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63D 41

63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63E 47

VB2K63 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12

63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Kinh doanh nông nghiệp 63 33

63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30

63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52

63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48

64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A, 64B #N/A

64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 40

64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 40

64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 40

64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 40

64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 40

64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 40
63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Ngôn ngữ Anh 63A 40

63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Ngôn ngữ Anh 63B 42

63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Ngôn ngữ Anh 63C 40

64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quan hệ công chúng 64 66

64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 40

64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 40

63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị khách sạn 63 52

63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52

63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48

63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52

63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48

63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị khách sạn 63 52

63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52

63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48

64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 40

64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 40

63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị khách sạn 63 52

63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52

63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48

63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52

63 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48

64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị khách sạn 64 53

64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 40

64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 40

64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 40

64 Bộ môn Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 40

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Khoa học quản lý 63A 50

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Khoa học quản lý 63B 54

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64A 49

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64B 52
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64C 51

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64D 51

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64E 53

VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16

VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17

VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16

VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63A 53

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B 48

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63C 51

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63D 41

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63E 47

VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63A 53

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B 48

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63C 51

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63D 41

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63E 47

VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64A 49

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64B 52

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64C 51

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64D 51

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64E 53

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64A 49

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64B 52

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64C 51

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64D 51

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64E 53

VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh tế đầu tư 64A 48

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh tế đầu tư 64B 42

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh tế đầu tư 64C 52

65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh nông nghiệp 65 24

65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Bất động sản 65A 41

65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh quốc tế 65A 55

65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh thương mại 65A 49

65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Marketing 65A 61

65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị nhân lực 65A 53

65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Bất động sản 65B 46

65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh quốc tế 65B 55

65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh thương mại 65B 56

65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Marketing 65B 61

65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị nhân lực 65B 48

65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Marketing 65C 60

VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh tế phát triển 64A 50

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh tế phát triển 64B 46

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh tế phát triển 64C 43

65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản lý dự án 65 64

65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Thương mại điện tử 65 63

VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63A 53

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B 48

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63C 51

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63D 41

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63E 47

VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12

VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63A 53
63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B 48

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63C 51

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63D 41

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63E 47

VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Tài chính công 63A 37

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Tài chính công 63B 43

VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63A 53

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị nhân lực 63A 58

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B 48

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị nhân lực 63B 54

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63C 51

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63D 41

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63E 47

VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64A 49

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64B 52

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64C 51

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64D 51

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64E 53

VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16

VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63A 53

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B 48

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63C 51

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63D 41

63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63E 47

VB2K63 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64A 49
64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64B 52

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64C 51

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64D 51

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64E 53

65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh quốc tế 65A 55

65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Marketing 65A 61

65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 65A 49

65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh quốc tế 65B 55

65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Marketing 65B 61

65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 65B 48

65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Marketing 65C 60

65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 65C 48

65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 65D 48

65 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 65E 48

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Thương mại điện tử 64 72

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Bất động sản 64A 42

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh thương mại 64A 59

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị nhân lực 64A 57

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Bất động sản 64B 53

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh thương mại 64B 60

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị nhân lực 64B 59

64 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh doanh thương mại 64C 55

VB2K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63A 53

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63B 48

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63C 51

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63D 41

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63E 47

VB2K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12

64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64A 49
64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64B 52

64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64C 51

64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64D 51

64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64E 53

VB2K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16

64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64A 49

64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64B 52

64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64C 51

64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64D 51

64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64E 53

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 43

VB2K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16

VB2K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63A 53

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63B 48

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63C 51

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63D 41

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63E 47

VB2K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12

VB2K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63A 53

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63B 48

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63C 51

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63D 41

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63E 47

VB2K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63A 53

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63B 48

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63C 51

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63D 41
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63E 47

VB2K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Ngôn ngữ Anh 65A 37

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Ngôn ngữ Anh 65B 38

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Ngôn ngữ Anh 65C 32

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh doanh nông nghiệp 65 24

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh tế nông nghiệp 65 36

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 65 33

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Luật 65 28

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quan hệ công chúng 65 70

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản lý đất đai 65 18

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Thương mại điện tử 65 63

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản lý tài nguyên và môi trường 65 29

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Bất động sản 65A 41

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65A 67

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Luật kinh tế 65A 61

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Bất động sản 65B 46

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65B 67

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Luật kinh tế 65B 45

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Bảo hiểm 65A 34

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh doanh quốc tế 65A 55

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh doanh thương mại 65A 49

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh tế phát triển 65A 48

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Marketing 65A 61

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 65A 49

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Bảo hiểm 65B 32

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh doanh quốc tế 65B 55

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh doanh thương mại 65B 56

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh tế phát triển 65B 49

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Marketing 65B 61


65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 65B 48

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Bảo hiểm 65C 32

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh tế phát triển 65C 49

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Marketing 65C 60

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 65C 48

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Kinh tế phát triển 65D 49

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 65D 48

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 65E 48

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 65A 49

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 65B 48

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 65C 48

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 65D 48

65 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 65E 48

64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64A 49

64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64B 52

64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64C 51

64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64D 51

64 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 64E 53

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63A 53

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63B 48

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63C 51

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63D 41

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63E 47

VB2K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63A 53

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63B 48

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63C 51

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63D 41

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63E 47

VB2K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12
63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63A 53

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63B 48

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63C 51

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63D 41

63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63E 47

VB2K63 Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12

63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 63 52

63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 63 52

63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52

63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48

63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52

63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48

64 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 64 53

63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 63 52

63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52

63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48

64 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 64 53

64 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 40

64 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 40

65 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 65 42

65 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65A 41

65 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65B 40

65 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 65 42

65 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65A 41

65 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65B 40

63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 63 52

63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 63 52

63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 63 52

64 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 64 53

63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 63 52


63 Bộ môn Quản trị khách sạn Bất động sản 63A 51

63 Bộ môn Quản trị khách sạn Bất động sản 63B 46

63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 63 52

63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52

63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48

64 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 64 53

64 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 64 53

64 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 64 53

63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 63 52

65 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 65 42

65 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65A 41

65 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65B 40

64 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 64 53

63 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 63 52

63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63A 58

63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63B 54

63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63A, 63B #N/A

64 Bộ môn Quản trị nhân lực Kiểm toán 64A 56

64 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 60

64 Bộ môn Quản trị nhân lực Kiểm toán 64B 55

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Kế toán 65A 51

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 65A 53

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Kế toán 65B 51

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 65B 48

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Kế toán 65C 51

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Kế toán 65D 51

64 Bộ môn Quản trị nhân lực Quan hệ công chúng 64 66

63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63A 58

63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63B 54

64 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 60
64 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 64A 57

64 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 64B 59

63 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38

63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63A 58

63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63B 54

63 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38

63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63A 58

63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63B 54

64 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh doanh quốc tế 64A 60

64 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh doanh quốc tế 64B 58

63 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38

63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63A 58

63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63B 54

63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị khách sạn 63 52

63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52

63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Quan hệ công chúng 65 70

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị khách sạn 65 42

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65A 41

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh doanh thương mại 65A 49

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65A 67

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị kinh doanh 65A 49

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 65A 53

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65B 40

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh doanh thương mại 65B 56

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65B 67

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị kinh doanh 65B 48

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 65B 48

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị kinh doanh 65C 48

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị kinh doanh 65D 48
65 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị kinh doanh 65E 48

64 Bộ môn Quản trị nhân lực Ngôn ngữ Anh 64A 44

64 Bộ môn Quản trị nhân lực Ngôn ngữ Anh 64B 43

64 Bộ môn Quản trị nhân lực Ngôn ngữ Anh 64C 41

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh tế và quản lý đô thị 65 81

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Thương mại điện tử 65 63

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Bất động sản 65A 41

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh doanh quốc tế 65A 55

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 65 62

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Marketing 65A 61

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Bất động sản 65B 46

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh doanh quốc tế 65B 55

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Marketing 65B 61

65 Bộ môn Quản trị nhân lực Marketing 65C 60

63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63A 58

63 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 63B 54

63 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38

64 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 64A 57

64 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 64B 59

64 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 64A 57

64 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 64B 59

64 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 64A 57

64 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 64B 59

63 Bộ môn Quản trị nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38

63 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 63A 37

63 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 63B 43

63 Bộ môn Tài chính công Quản lý công 63 36

63 Bộ môn Tài chính công Quản lý đất đai 63 30

63 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 63A 47

63 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 63B 39


63 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 63C 39

VB2K63 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17

63 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 63A 37

63 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 63B 43

64 Bộ môn Tài chính công Tài chính ngân hàng 64A 56

64 Bộ môn Tài chính công Tài chính ngân hàng 64C 56

64 Bộ môn Tài chính công Tài chính ngân hàng 64D 55

64 Bộ môn Tài chính công Tài chính ngân hàng 64E 55

64 Bộ môn Tài chính công Tài chính ngân hàng 64G 55

64 Bộ môn Tài chính công Tài chính ngân hàng 64H 54

65 Bộ môn Tài chính công Luật kinh tế 65A 61

65 Bộ môn Tài chính công Luật kinh tế 65B 45

VB2K63 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16

VB2K63 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16

63 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 63A 37

63 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 63A 47

63 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 63B 43

63 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 63B 39

63 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 63C 39

VB2K63 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17

63 Bộ môn Tài chính công Kế toán 63A 59

63 Bộ môn Tài chính công Khoa học quản lý 63A 50

63 Bộ môn Tài chính công Kiểm toán 63A 56

63 Bộ môn Tài chính công Kế toán 63B 54

63 Bộ môn Tài chính công Khoa học quản lý 63B 54

63 Bộ môn Tài chính công Kiểm toán 63B 50

63 Bộ môn Tài chính công Kế toán 63C 61

63 Bộ môn Tài chính công Kế toán 63D 53

64 Bộ môn Tài chính công Quản lý công 64 33

VB2K63 Bộ môn Tài chính công Kế toán 63.VB2.1 13


63 Bộ môn Tài chính công Kinh tế quốc tế 63A 55

63 Bộ môn Tài chính công Kinh tế quốc tế 63B 49

64 Bộ môn Tài chính công Tài chính ngân hàng 64A 56

64 Bộ môn Tài chính công Tài chính ngân hàng 64C 56

64 Bộ môn Tài chính công Tài chính ngân hàng 64D 55

64 Bộ môn Tài chính công Tài chính ngân hàng 64E 55

64 Bộ môn Tài chính công Tài chính ngân hàng 64G 55

64 Bộ môn Tài chính công Tài chính ngân hàng 64H 54

63 Bộ môn Tài chính công Kinh doanh quốc tế 63A 63

63 Bộ môn Tài chính công Kinh doanh quốc tế 63B 61

63 Bộ môn Tài chính công Kế toán 63A 59

63 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 63A 47

63 Bộ môn Tài chính công Kế toán 63B 54

63 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 63B 39

63 Bộ môn Tài chính công Kế toán 63C 61

63 Bộ môn Tài chính công Tài chính doanh nghiệp 63C 39

63 Bộ môn Tài chính công Kế toán 63D 53

VB2K63 Bộ môn Tài chính công Kế toán 63.VB2.1 13

63 Bộ môn Tài chính công Ngân hàng 63A 33

63 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 63A 37

63 Bộ môn Tài chính công Ngân hàng 63B 32

63 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 63B 43

63 Bộ môn Tài chính công Ngân hàng 63C 34

64 Bộ môn Tài chính công Kiểm toán 64A 56

64 Bộ môn Tài chính công Kiểm toán 64B 55

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63A 47

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63B 39

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63C 39

VB2K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17

VB2K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16
63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Bảo hiểm 63A 37

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Bảo hiểm 63B 35

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Bảo hiểm 63C 33

VB2K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Ngân hàng 63A 33

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63A 47

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Ngân hàng 63B 32

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63B 39

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Ngân hàng 63C 34

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63C 39

VB2K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính công 63A 37

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63A 47

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính công 63B 43

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63B 39

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63C 39

VB2K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17

64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 40

64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 40

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị khách sạn 63 52

64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64A 49

64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64B 52

64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64C 51

64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64D 51

64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 64E 53

65 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Thương mại điện tử 65 63

65 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kinh doanh thương mại 65A 49

65 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Marketing 65A 61

65 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kinh doanh thương mại 65B 56

65 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Marketing 65B 61


65 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Marketing 65C 60

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Ngôn ngữ Anh 63A 40

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Ngôn ngữ Anh 63B 42

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Ngôn ngữ Anh 63C 40

VB2K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16

64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Bất động sản 64A 42

64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kinh doanh quốc tế 64A 60

64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Bất động sản 64B 53

64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kinh doanh quốc tế 64B 58

64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính ngân hàng 64A 56

64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính ngân hàng 64C 56

64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính ngân hàng 64D 55

64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính ngân hàng 64E 55

64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính ngân hàng 64G 55

64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính ngân hàng 64H 54

64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính ngân hàng 64A 56

64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính ngân hàng 64C 56

64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính ngân hàng 64D 55

64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính ngân hàng 64E 55

64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính ngân hàng 64G 55

64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính ngân hàng 64H 54

VB2K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63A 47

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63B 39

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63C 39

VB2K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kinh doanh nông nghiệp 63 33

64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Bảo hiểm 64A 25

64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Khoa học quản lý 64A 51

64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị nhân lực 64A 57
64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Bảo hiểm 64B 28

64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Khoa học quản lý 64B 49

64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị nhân lực 64B 59

64 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Bảo hiểm 64C 30

VB2K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kế toán 63B VB2.2 18

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Toán kinh tế 63 57

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kế toán 63A 59

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kiểm toán 63A 56

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kế toán 63B 54

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kiểm toán 63B 50

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kế toán 63C 61

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kế toán 63D 53

VB2K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Kế toán 63.VB2.1 13

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Bất động sản 63A 51

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63A 47

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Bất động sản 63B 46

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63B 39

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63C 39

VB2K63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính công 63A 37

63 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính công 63B 43

64 Bộ môn Tài chính quốc tế Kinh doanh quốc tế 64A 60

64 Bộ môn Tài chính quốc tế Kinh doanh quốc tế 64B 58

VB2K63 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16

63 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp 63A 47

63 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp 63B 39

63 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp 63C 39

VB2K63 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17

64 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính ngân hàng 64A 56

64 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính ngân hàng 64C 56


64 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính ngân hàng 64D 55

64 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính ngân hàng 64E 55

64 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính ngân hàng 64G 55

64 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính ngân hàng 64H 54

VB2K63 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16

63 Bộ môn Tài chính quốc tế Kinh tế quốc tế 63A 55

63 Bộ môn Tài chính quốc tế Kinh tế quốc tế 63B 49

63 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp 63A 47

63 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp 63B 39

63 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp 63C 39

VB2K63 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17

63 Bộ môn Tài chính quốc tế Ngân hàng 63A 33

63 Bộ môn Tài chính quốc tế Ngân hàng 63B 32

63 Bộ môn Tài chính quốc tế Ngân hàng 63C 34

64 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Kinh tế học 64 42

64 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 60

65 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Quản trị nhân lực 65A 53

65 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Quản trị nhân lực 65B 48

63 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Quan hệ công chúng 63 51

64 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 60

63 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Quản trị nhân lực 63A 58

63 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Quản trị nhân lực 63B 54

64 Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và Dân số Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 60

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63A 40

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63B 42

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63C 40

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63A 40

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63B 42

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63C 40

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63A 40


63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63B 42

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63C 40

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63A 40

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63B 42

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63C 40

64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64A 44

64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64B 43

64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64C 41

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63A 40

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63B 42

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63C 40

65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65A 37

65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65B 38

65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65C 32

65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65A 37

65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65B 38

65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65C 32

64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64A 44

64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64B 43

64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64C 41

65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65A 37

65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65B 38

65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65C 32

65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65A 37

65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65B 38

65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65C 32

64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64A 44

64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64B 43

64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64C 41

65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65A 37


65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65B 38

65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65C 32

65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65A 37

65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65B 38

65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65C 32

64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64A 44

64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64B 43

64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64C 41

65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65A 37

65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65B 38

65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65C 32

65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65A 37

65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65B 38

65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65C 32

64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64A 44

64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64B 43

64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64C 41

64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64A 44

64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64B 43

64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64C 41

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63A 40

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63B 42

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63C 40

64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64A 44

64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64B 43

64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64C 41

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63A 40

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63B 42

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63C 40

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63A 40


63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63B 42

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63C 40

64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64A 44

64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64B 43

64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64C 41

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63A 40

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63B 42

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63C 40

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63A 40

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63B 42

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63C 40

65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65A 37

65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65B 38

65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65C 32

65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65A 37

65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65B 38

65 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 65C 32

64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64A 44

64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64B 43

64 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 64C 41

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63A 40

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63B 42

63 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh 63C 40

65 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh 65A 37

65 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh 65B 38

65 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh 65C 32

63 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh 63A 40

63 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh 63B 42

63 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh 63C 40

65 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh 65A 37
65 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh 65B 38

65 Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết ngôn ngữ Ngôn ngữ Anh 65C 32

65 Bộ môn Tin học kinh tế Khoa học máy tính 65 55

65 Bộ môn Tin học kinh tế Công nghệ thông tin 65A 52

65 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 65A 68

65 Bộ môn Tin học kinh tế Công nghệ thông tin 65B 53

65 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 65B 66

65 Bộ môn Tin học kinh tế Công nghệ thông tin 65C 52

65 Bộ môn Tin học kinh tế Thống kê kinh tế 65A 63

65 Bộ môn Tin học kinh tế Thống kê kinh tế 65B 54

63 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 63A 52

63 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 63B 51

64 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 64A 57

64 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 64B 55

64 Bộ môn Tin học kinh tế Công nghệ thông tin 64A 60

64 Bộ môn Tin học kinh tế Công nghệ thông tin 64B 55

63 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 63A 52

63 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 63B 51

64 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 64A 57

64 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 64B 55

64 Bộ môn Tin học kinh tế Công nghệ thông tin 64A 60

64 Bộ môn Tin học kinh tế Công nghệ thông tin 64B 55

64 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 64A 57

64 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 64B 55

63 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 63A 52

63 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 63B 51

64 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 64A 57

64 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 64B 55

63 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 63A 52

63 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 63B 51


63 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 63A 52

63 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 63B 51

64 Bộ môn Tin học kinh tế Khoa học quản lý 64A 51

64 Bộ môn Tin học kinh tế Khoa học quản lý 64B 49

64 Bộ môn Tin học kinh tế Quản lý công 64 33

64 Bộ môn Tin học kinh tế Quản lý dự án 64 49

64 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 64A 57

64 Bộ môn Tin học kinh tế Quản trị nhân lực 64A 57

64 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 64B 55

64 Bộ môn Tin học kinh tế Quản trị nhân lực 64B 59

63 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 63A 52

63 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 63B 51

64 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 64A 57

64 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 64B 55

63 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 63A 52

63 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 63B 51

63 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 63A 52

63 Bộ môn Tin học kinh tế Kinh tế đầu tư 63A 51

63 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 63B 51

63 Bộ môn Tin học kinh tế Kinh tế đầu tư 63B 47

63 Bộ môn Tin học kinh tế Kinh tế đầu tư 63C 48

65 Bộ môn Tin học kinh tế Marketing 65A 61

65 Bộ môn Tin học kinh tế Marketing 65B 61

65 Bộ môn Tin học kinh tế Marketing 65C 60

64 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 64A 57

64 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thông tin quản lý 64B 55

65 Bộ môn Toán cơ bản Tài chính ngân hàng 65A 51

65 Bộ môn Toán cơ bản Thống kê kinh tế 65A 63

65 Bộ môn Toán cơ bản Tài chính ngân hàng 65B 51

65 Bộ môn Toán cơ bản Thống kê kinh tế 65B 54


65 Bộ môn Toán cơ bản Tài chính ngân hàng 65C 54

65 Bộ môn Toán cơ bản Tài chính ngân hàng 65D 54

65 Bộ môn Toán cơ bản Tài chính ngân hàng 65E 55

65 Bộ môn Toán cơ bản Toán kinh tế 65 55

63 Bộ môn Toán cơ bản Toán kinh tế 63 57

65 Bộ môn Toán cơ bản Kinh tế nông nghiệp 65 36

65 Bộ môn Toán cơ bản Luật 65 28

65 Bộ môn Toán cơ bản Quan hệ công chúng 65 70

65 Bộ môn Toán cơ bản Quản lý công 65 33

65 Bộ môn Toán cơ bản Quản lý dự án 65 64

65 Bộ môn Toán cơ bản Quản trị khách sạn 65 42

65 Bộ môn Toán cơ bản Thương mại điện tử 65 63

65 Bộ môn Toán cơ bản Bất động sản 65A 41

65 Bộ môn Toán cơ bản Bảo hiểm 65A 34

65 Bộ môn Toán cơ bản Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65A 41

65 Bộ môn Toán cơ bản Kinh doanh quốc tế 65A 55

65 Bộ môn Toán cơ bản Kinh doanh thương mại 65A 49

65 Bộ môn Toán cơ bản Khoa học quản lý 65A 61

65 Bộ môn Toán cơ bản Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65A 67

65 Bộ môn Toán cơ bản Luật kinh tế 65A 61

65 Bộ môn Toán cơ bản Ngôn ngữ Anh 65A 37

65 Bộ môn Toán cơ bản Quản trị nhân lực 65A 53

65 Bộ môn Toán cơ bản Bất động sản 65B 46

65 Bộ môn Toán cơ bản Bảo hiểm 65B 32

65 Bộ môn Toán cơ bản Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65B 40

65 Bộ môn Toán cơ bản Kinh doanh quốc tế 65B 55

65 Bộ môn Toán cơ bản Kinh doanh thương mại 65B 56

65 Bộ môn Toán cơ bản Khoa học quản lý 65B 64

65 Bộ môn Toán cơ bản Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65B 67

65 Bộ môn Toán cơ bản Luật kinh tế 65B 45


65 Bộ môn Toán cơ bản Ngôn ngữ Anh 65B 38

65 Bộ môn Toán cơ bản Quản trị nhân lực 65B 48

65 Bộ môn Toán cơ bản Bảo hiểm 65C 32

65 Bộ môn Toán cơ bản Ngôn ngữ Anh 65C 32

63 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 63 57

65 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế và quản lý đô thị 65 81

65 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế học 65 62

65 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 65 33

65 Bộ môn Toán kinh tế Quản lý đất đai 65 18

65 Bộ môn Toán kinh tế Quản lý tài nguyên và môi trường 65 29

65 Bộ môn Toán kinh tế Kế toán 65A 51

65 Bộ môn Toán kinh tế Kiểm toán 65A 65

65 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế quốc tế 65A 61

65 Bộ môn Toán kinh tế Tài chính ngân hàng 65A 51

65 Bộ môn Toán kinh tế Kế toán 65B 51

65 Bộ môn Toán kinh tế Kiểm toán 65B 67

65 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế quốc tế 65B 61

65 Bộ môn Toán kinh tế Tài chính ngân hàng 65B 51

65 Bộ môn Toán kinh tế Kế toán 65C 51

65 Bộ môn Toán kinh tế Tài chính ngân hàng 65C 54

65 Bộ môn Toán kinh tế Kế toán 65D 51

65 Bộ môn Toán kinh tế Tài chính ngân hàng 65D 54

65 Bộ môn Toán kinh tế Tài chính ngân hàng 65E 55

64 Bộ môn Toán kinh tế Bất động sản 64A 42

64 Bộ môn Toán kinh tế Bất động sản 64B 53

64 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế học 64 42

64 Bộ môn Toán kinh tế Thống kê kinh tế 64A 42

64 Bộ môn Toán kinh tế Thống kê kinh tế 64B 47

64 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 64 45

64 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 64 45


63 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 63 57

63 Bộ môn Toán kinh tế Marketing 63A 53

63 Bộ môn Toán kinh tế Marketing 63B 51

63 Bộ môn Toán kinh tế Marketing 63C 51

63 Bộ môn Toán kinh tế Marketing 63D 50

64 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 64 45

64 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 64 45

63 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế học 63 74

64 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 64 45

65 Bộ môn Toán kinh tế Kinh doanh nông nghiệp 65 24

65 Bộ môn Toán kinh tế Khoa học máy tính 65 55

65 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế nông nghiệp 65 36

65 Bộ môn Toán kinh tế Bảo hiểm 65A 34

65 Bộ môn Toán kinh tế Khoa học quản lý 65A 61

65 Bộ môn Toán kinh tế Tài chính ngân hàng 65A 51

65 Bộ môn Toán kinh tế Bảo hiểm 65B 32

65 Bộ môn Toán kinh tế Khoa học quản lý 65B 64

65 Bộ môn Toán kinh tế Tài chính ngân hàng 65B 51

65 Bộ môn Toán kinh tế Bảo hiểm 65C 32

65 Bộ môn Toán kinh tế Tài chính ngân hàng 65C 54

65 Bộ môn Toán kinh tế Tài chính ngân hàng 65D 54

65 Bộ môn Toán kinh tế Tài chính ngân hàng 65E 55

65 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế và quản lý đô thị 65 81

65 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế học 65 62

65 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 65 33

65 Bộ môn Toán kinh tế Quản lý đất đai 65 18

65 Bộ môn Toán kinh tế Quản lý tài nguyên và môi trường 65 29

65 Bộ môn Toán kinh tế Công nghệ thông tin 65A 52

65 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế đầu tư 65A 51

65 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 65 62


65 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế phát triển 65A 48

65 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế quốc tế 65A 61

65 Bộ môn Toán kinh tế Công nghệ thông tin 65B 53

65 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế đầu tư 65B 52

65 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế phát triển 65B 49

65 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế quốc tế 65B 61

65 Bộ môn Toán kinh tế Công nghệ thông tin 65C 52

65 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế đầu tư 65C 52

65 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế phát triển 65C 49

65 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế phát triển 65D 49

65 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 65 55

65 Bộ môn Toán kinh tế Thống kê kinh tế 65A 63

65 Bộ môn Toán kinh tế Thống kê kinh tế 65B 54

64 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 64 45

63 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 63 57

63 Bộ môn Toán kinh tế Thống kê kinh tế 63A 41

63 Bộ môn Toán kinh tế Thống kê kinh tế 63B 46

63 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 63 57

63 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 63 57

64 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 64 45

65 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 65 55

64 Bộ môn Toán kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60

64 Bộ môn Toán kinh tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60

65 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 65 55

63 Bộ môn Toán kinh tế Toán kinh tế 63 57

64 Bộ môn Toán tài chính Toán kinh tế 64 45

64 Bộ môn Toán tài chính Toán kinh tế 64 45

63 Bộ môn Toán tài chính Toán kinh tế 63 57

63 Bộ môn Toán tài chính Toán kinh tế 63 57

63 Bộ môn Toán tài chính Toán kinh tế 63 57


64 Bộ môn Toán tài chính Toán kinh tế 64 45

64 Bộ môn Toán tài chính Toán kinh tế 64 45

63 Bộ môn Toán tài chính Toán kinh tế 63 57

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh doanh nông nghiệp 64 33

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh tế học 64 42

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh tế nông nghiệp 64 31

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Luật 64 42

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Bất động sản 64A 42

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Bảo hiểm 64A 25

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh doanh quốc tế 64A 60

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh doanh thương mại 64A 59

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kế toán 64A 51

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Khoa học quản lý 64A 51

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kiểm toán 64A 56

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Luật kinh tế 64A 48

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Marketing 64A 51

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh 64A 49

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tài chính ngân hàng 64A 56

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Bất động sản 64B 53

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Bảo hiểm 64B 28

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh doanh quốc tế 64B 58

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh doanh thương mại 64B 60

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kế toán 64B 49

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Khoa học quản lý 64B 49

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kiểm toán 64B 55

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Luật kinh tế 64B 55

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Marketing 64B 49

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh 64B 52

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Bảo hiểm 64C 30

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh doanh thương mại 64C 55


64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kế toán 64C 48

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Marketing 64C 53

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh 64C 51

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tài chính ngân hàng 64C 56

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kế toán 64D 45

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Marketing 64D 49

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh 64D 51

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tài chính ngân hàng 64D 55

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh 64E 53

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tài chính ngân hàng 64E 55

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tài chính ngân hàng 64G 55

64 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tài chính ngân hàng 64H 54

VB2K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh tế và quản lý đô thị 63 54

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Khoa học máy tính 63 65

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 43

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quan hệ công chúng 63 51

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản lý công 63 36

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản lý dự án 63 70

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản lý đất đai 63 30

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị khách sạn 63 52

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Thương mại điện tử 63 61

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Toán kinh tế 63 57

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin 63A 50

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Hệ thống thông tin quản lý 63A 52

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh tế đầu tư 63A 51

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh tế phát triển 63A 45


63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh tế quốc tế 63A 55

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A 55

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh 63A 40

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị nhân lực 63A 58

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tài chính công 63A 37

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tài chính doanh nghiệp 63A 47

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Thống kê kinh tế 63A 41

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin 63B 53

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Hệ thống thông tin quản lý 63B 51

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh tế đầu tư 63B 47

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh tế phát triển 63B 43

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh tế quốc tế 63B 49

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B 59

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh 63B 42

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị nhân lực 63B 54

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tài chính công 63B 43

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tài chính doanh nghiệp 63B 39

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Thống kê kinh tế 63B 46

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh tế đầu tư 63C 48

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh tế phát triển 63C 47

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh 63C 40

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tài chính doanh nghiệp 63C 39

63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kinh tế phát triển 63D 46

VB2K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Kế toán 63B VB2.2 18

VB2K63 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16

63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63A 47

63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63B 39

63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63C 39

VB2K63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17
63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63A 47

63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63B 39

63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63C 39

VB2K63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17

64 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng 64A 56

64 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng 64C 56

64 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng 64D 55

64 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng 64E 55

64 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng 64G 55

64 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng 64H 54

VB2K63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16

63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Ngân hàng 63A 33

63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63A 47

63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Ngân hàng 63B 32

63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63B 39

63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Ngân hàng 63C 34

63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63C 39

VB2K63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17

VB2K63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16

64 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng 64A 56

64 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng 64C 56

64 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng 64D 55

64 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng 64E 55

64 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng 64G 55

64 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng 64H 54

VB2K63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16

63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63A 47

63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63B 39

63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63C 39

VB2K63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17
VB2K63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16

63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63A 47

63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63B 39

63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63C 39

VB2K63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17

63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Kế toán 63A 59

63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Kế toán 63B 54

63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Kế toán 63C 61

63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Kế toán 63D 53

VB2K63 Bộ môn Thị trường chứng khoán Kế toán 63.VB2.1 13

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 65A 63

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 65B 54

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 65A 63

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 65B 54

64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 64A 42

64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 64B 47

63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 63A 41

63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 63B 46

63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 63A 41

63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 63B 46

64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 64A 42

64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 64B 47

63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 63A 41

63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 63B 46

64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Bảo hiểm 64A 25

64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Bảo hiểm 64B 28

64 Bộ môn Thống kê kinh doanh Bảo hiểm 64C 30

63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 63A 41

63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 63B 46

63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 63A 41


63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 63B 46

63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 63A 41

63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 63B 46

63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế đầu tư 63A 51

63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế đầu tư 63B 47

63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế đầu tư 63C 48

63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 63A 41

63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 63B 46

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế nông nghiệp 65 36

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 65 33

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Quản lý công 65 33

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Quản lý dự án 65 64

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Bảo hiểm 65A 34

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh doanh quốc tế 65A 55

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Khoa học quản lý 65A 61

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế phát triển 65A 48

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế quốc tế 65A 61

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65A 67

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Marketing 65A 61

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Quản trị nhân lực 65A 53

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Tài chính ngân hàng 65A 51

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Bảo hiểm 65B 32

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh doanh quốc tế 65B 55

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Khoa học quản lý 65B 64

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế phát triển 65B 49

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế quốc tế 65B 61

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65B 67

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Marketing 65B 61

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Quản trị nhân lực 65B 48

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Tài chính ngân hàng 65B 51


65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Bảo hiểm 65C 32

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế phát triển 65C 49

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Marketing 65C 60

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Tài chính ngân hàng 65C 54

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế phát triển 65D 49

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Tài chính ngân hàng 65D 54

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Tài chính ngân hàng 65E 55

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế và quản lý đô thị 65 81

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh doanh nông nghiệp 65 24

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế học 65 62

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Quan hệ công chúng 65 70

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Quản lý đất đai 65 18

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thương mại điện tử 65 63

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Toán kinh tế 65 55

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Bất động sản 65A 41

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Hệ thống thông tin quản lý 65A 68

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh doanh thương mại 65A 49

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kế toán 65A 51

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kiểm toán 65A 65

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế đầu tư 65A 51

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 65 62

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Quản trị kinh doanh 65A 49

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Bất động sản 65B 46

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Hệ thống thông tin quản lý 65B 66

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh doanh thương mại 65B 56

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kế toán 65B 51

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kiểm toán 65B 67

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế đầu tư 65B 52

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Quản trị kinh doanh 65B 48

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kế toán 65C 51


65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kinh tế đầu tư 65C 52

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Quản trị kinh doanh 65C 48

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Kế toán 65D 51

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Quản trị kinh doanh 65D 48

65 Bộ môn Thống kê kinh doanh Quản trị kinh doanh 65E 48

63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 63A 41

63 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh tế 63B 46

64 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 64A 42

64 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 64B 47

64 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 64A 42

64 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 64B 47

63 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Kinh tế phát triển 63A 45

63 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Kinh tế phát triển 63B 43

63 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Kinh tế phát triển 63C 47

63 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Kinh tế phát triển 63D 46

63 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Kinh tế học 63 74

63 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Marketing 63A 53

63 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 63A 41

63 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Marketing 63B 51

63 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 63B 46

63 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Marketing 63C 51

63 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Marketing 63D 50

64 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 64A 42

64 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 64B 47

63 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 63A 41

63 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 63B 46

64 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 64A 42

64 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 64B 47

63 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 63A 41

63 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 63B 46


63 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30

63 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 63A 41

63 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 63B 46

64 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 64A 42

64 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 64B 47

63 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 63A 41

63 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế 63B 46

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử 64 72

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử 63 61

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63A 53

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63B 50

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63C 60

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử 63 61

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử 63 61

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63A 53

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63B 50

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63C 60

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 64A 59

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 64B 60

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 64C 55

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 64A 59

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 64B 60

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 64C 55

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63A 53

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63B 50

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63C 60

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh tế quốc tế 64A 59

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh tế quốc tế 64B 60

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử 63 61

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh tế quốc tế 63A 55


63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh tế quốc tế 63B 49

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử 64 72

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63A 53

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63B 50

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63C 60

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh quốc tế 63A 63

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh quốc tế 63B 61

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63A 53

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63B 50

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63C 60

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 64A 59

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 64B 60

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 64C 55

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63A 53

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63B 50

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63C 60

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh quốc tế 63A 63

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh quốc tế 63B 61

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử 63 61

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử 64 72

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63A 53

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A 55

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63B 50

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B 59

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63C 60

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 64A 59


64 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 64B 60

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 64C 55

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63A 53

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63B 50

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63C 60

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử 64 72

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử 63 61

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63A 53

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63B 50

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63C 60

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử 63 61

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh quốc tế 63A 63

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63A 53

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A 55

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh quốc tế 63B 61

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63B 50

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B 59

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63C 60

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63A 53

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63B 50

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63C 60

65 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh nông nghiệp 65 24

65 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh tế nông nghiệp 65 36

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử 64 72

65 Bộ môn Thương mại quốc tế Quản lý dự án 65 64

65 Bộ môn Thương mại quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65A 67

65 Bộ môn Thương mại quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65B 67

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh quốc tế 64A 60


64 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 64A 59

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh tế quốc tế 64A 59

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh quốc tế 64B 58

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 64B 60

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh tế quốc tế 64B 60

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 64C 55

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 64A 59

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 64B 60

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 64C 55

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 64A 59

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 64B 60

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 64C 55

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63A 53

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63B 50

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63C 60

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử 64 72

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63A 53

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A 55

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63B 50

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B 59

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63C 60

64 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử 64 72

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63A 53

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63B 50

63 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh doanh thương mại 63C 60

63 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 63 51

63 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 63 51

63 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 63 51

63 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 63 51

64 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 64 66


64 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 64 66

63 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 63 51

63 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 63 51

64 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 64 66

63 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 63A 53

63 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 63B 51

63 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 63C 51

63 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 63D 50

64 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 64A 51

64 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 64B 49

64 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 64C 53

64 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 64D 49

65 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 65 70

63 Bộ môn Truyền thông Marketing Quản lý công 63 36

64 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 64 66

63 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 63 51

63 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 63A 53

63 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 63B 51

63 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 63C 51

63 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 63D 50

64 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 64 66

63 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 63 51

63 Bộ môn Truyền thông Marketing Kinh doanh nông nghiệp 63 33

64 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 64 66

64 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 64A 51

64 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 64B 49

64 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 64C 53

64 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 64D 49

63 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 63 51

63 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 63A 53


63 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 63B 51

63 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 63C 51

63 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 63D 50

64 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 64 66

64 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 64A 51

64 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 64B 49

64 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 64C 53

64 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 64D 49

64 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 64 66

64 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 64A 51

64 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 64B 49

64 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 64C 53

64 Bộ môn Truyền thông Marketing Marketing 64D 49

63 Bộ môn Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng 63 51

64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64A 49

64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64B 52

64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64C 51

64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64D 51

64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64E 53

65 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 65A 49

65 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Tài chính ngân hàng 65A 51

65 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 65B 48

65 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Tài chính ngân hàng 65B 51

65 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 65C 48

65 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Tài chính ngân hàng 65C 54

65 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 65D 48

65 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Tài chính ngân hàng 65D 54

65 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 65E 48

65 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Tài chính ngân hàng 65E 55

64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64A 49
64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64B 52

64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64C 51

64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64D 51

64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64E 53

VB2K63 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16

63 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 63A 53

63 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 63B 48

63 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 63C 51

63 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 63D 41

63 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 63E 47

VB2K63 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12

64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64A 49

64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64B 52

64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64C 51

64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64D 51

64 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh 64E 53

65 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Bảo hiểm 65A 34

65 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Bảo hiểm 65B 32

65 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Bảo hiểm 65C 32

62 Khoa Bảo hiểm Bảo hiểm 62A, 62B, 62C #N/A

62 Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Bất động sản 62A, 62B #N/A

62 Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Kinh tế nông nghiệp 62 46

62 Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A 67

62 Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Quản lý đất đai 62 45

62 Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 62A, 62B #N/A

62 Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị khách sạn 62 47

62 Khoa Đầu tư Kinh tế đầu tư 62A, 62B, 62C #N/A

62 Khoa Đầu tư Quản lý dự án 62 43

62 Khoa Kế hoạch và Phát triển Kinh tế phát triển 62A, 62B, 62C, 62D #N/A

62 Khoa Kinh tế học Kinh tế học 62 53


62 Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 62A 44

62 Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực Quản trị nhân lực 62A, 62B #N/A

62 Khoa Khoa học quản lý Khoa học quản lý 62A, 62B #N/A

62 Khoa Khoa học quản lý Quản lý công 62 41

62 Khoa Luật Luật kinh tế 62A, 62B #N/A

62 Khoa Luật Luật 62 39

62 Khoa Marketing Marketing 62A, 62B, 62C, 62D #N/A

62 Khoa Marketing Quan hệ công chúng 62 56

62 Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị Kinh tế và quản lý đô thị 62 51

62 Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị Quản lý tài nguyên và môi trường 62 59

62 Khoa Ngoại ngữ kinh tế Ngôn ngữ Anh 62A, 62B, 62C #N/A

62 Khoa Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 62A, 62B, 62C, 62D, 62E #N/A

62 Khoa Toán kinh tế Toán kinh tế 62 46

62 Khoa Thống kê Thống kê kinh tế 62A, 62B #N/A

62 Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số Công nghệ thông tin 62A, 62B #N/A

62 Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số Hệ thống thông tin quản lý 62A, 62B #N/A

62 Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số Khoa học máy tính 62 43

62 Viện Kế toán - Kiểm toán Kế toán 62; Kiểm toán 62 #N/A

62 Viện Ngân hàng - Tài chính Ngân hàng 62A, 62B, 62C #N/A

62 Viện Ngân hàng - Tài chính Tài chính công 62A, 62B #N/A

62 Viện Ngân hàng - Tài chính Tài chính doanh nghiệp 62A, 62B, 62C #N/A

62 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế Kinh doanh quốc tế 62A, 62B #N/A

62 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế Kinh doanh thương mại 62A, 62B, 62C, 62D #N/A

62 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 62A, 62B #N/A

62 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 59

62 Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế Thương mại điện tử 62 65


DỰ KIẾN KHỐI LƯỢNG GIẢNG DẠY, HỌC TẬP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2024

Tên LHP Số TC Mã HP

An toàn và bảo mật thông tin(124)_01 3 CNTT1168

An toàn và bảo mật thông tin(223)_01 3 CNTT1168

Các công nghệ ảo hóa(124)_01 3 CNTT1145

Các công nghệ ảo hóa(124)_02 3 CNTT1145

Các công nghệ hiện đại trong công nghệ thông tin(124)_01 3 CNTT1186

Các công nghệ hiện đại trong công nghệ thông tin(124)_02 3 CNTT1186

Các công nghệ hiện đại trong công nghệ thông tin(124)_03 3 CNTT1186

Công nghệ đa phương tiện(223)_01 3 CNTT1149

Công nghệ đa phương tiện(223)_02 3 CNTT1149

Cơ sở lập trình(124)_01 3 CNTT1128

Cơ sở lập trình(124)_02 3 CNTT1128

Cơ sở lập trình(124)_03 3 CNTT1128

Cơ sở lập trình(223)_01 3 CNTT1128

Cơ sở lập trình(223)_02 3 CNTT1128

Cơ sở lập trình(223)_03 3 CNTT1128

Cơ sở lập trình(223)_04 3 CNTT1128

Cơ sở lập trình(223)_05 3 CNTT1128

Cơ sở lập trình(223)_06 3 CNTT1128

Dữ liệu phi cấu trúc(124)_01 3 CNTT1175

Đề án - Công nghệ thông tin(223)_01 2 CNTT1172

Đề án - Khoa học máy tính(124)_01 2 CNTT1173

Điện toán đám mây(124)_01 3 CNTT1167

Điện toán đám mây(124)_02 3 CNTT1167

Đồ họa máy tính(124)_01 3 CNTT1174

Hệ điều hành(124)_01 3 CNTT1107

Hệ điều hành(223)_01 3 CNTT1107

Hệ điều hành(223)_02 3 CNTT1107


Hệ điều hành(223)_03 3 CNTT1107

Hệ điều hành(223)_04 3 CNTT1107

Hệ hỗ trợ ra quyết định(124)_01 3 CNTT1176

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu(124)_01 3 CNTT1152

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu(124)_02 3 CNTT1152

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu(223)_01 3 CNTT1152

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu(223)_02 3 CNTT1152

Học máy(124)_01 3 CNTT1177

Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm(223)_01 3 CNTT1178

Kiến trúc máy tính(223)_01 3 CNTT1112

Kiến trúc máy tính(223)_02 3 CNTT1112

Kiến trúc máy tính(223)_03 3 CNTT1112

Kỹ thuật số(124)_01 3 CNTT1113

Kỹ thuật số(124)_02 3 CNTT1113

Kỹ thuật số(124)_03 3 CNTT1113

Lập trình .Net(124)_01 3 CNTT1130

Lập trình .Net(124)_02 3 CNTT1130

Lập trình .Net(223)_01 3 CNTT1130

Lập trình hướng đối tượng(124)_01 3 CNTT1131

Lập trình hướng đối tượng(124)_02 3 CNTT1131

Lập trình hướng đối tượng(124)_03 3 CNTT1131

Lập trình hướng đối tượng(124)_04 3 CNTT1131

Lập trình Java(124)_01 3 CNTT1153

Lập trình Java(124)_02 3 CNTT1153

Lập trình Java(223)_01 3 CNTT1153

Lập trình Python(124)_01 3 CNTT1180

Lập trình phân tích dữ liệu(124)_01 3 CNTT1187

Lập trình phân tích dữ liệu(124)_02 3 CNTT1187

Lập trình phân tích dữ liệu(124)_03 3 CNTT1187

Lập trình phân tích dữ liệu(124)_04 3 CNTT1187


Lập trình phân tích dữ liệu(124)_05 3 CNTT1187

Lập trình ứng dụng(223)_01 3 CNTT1133

Lập trình Web(124)_01 3 CNTT1188

Lập trình Web(223)_01 3 CNTT1188

Lập trình Web(223)_02 3 CNTT1188

Mạng kết nối vạn vật(124)_01 3 CNTT1154

Mạng kết nối vạn vật(124)_02 3 CNTT1154

Mạng máy tính và truyền số liệu(124)_01 3 CNTT1114

Mạng máy tính và truyền số liệu(124)_02 3 CNTT1114

Mạng máy tính và truyền số liệu(223)_01 3 CNTT1114

Mạng máy tính và truyền số liệu(223)_02 3 CNTT1114

Phát triển phần mềm hướng dịch vụ(223)_01 3 CNTT1190

Phát triển ứng dụng di động(223)_01 3 CNTT1157

Phát triển ứng dụng di động(223)_02 3 CNTT1157

Phát triển ứng dụng di động(223)_03 3 CNTT1157

Phân tích nghiệp vụ(124)_01 3 CNTT1137

Phân tích và thiết kế hệ thống(124)_01 3 CNTT1117

Phân tích và thiết kế hệ thống(124)_02 3 CNTT1117

Phân tích và thiết kế hệ thống(124)_03 3 CNTT1117

Phân tích và thiết kế thuật toán(124)_01 3 CNTT1118

Phương pháp tính(223)_01 3 CNTT1182

Phương pháp tính(223)_02 3 CNTT1182

Phương pháp tính(223)_03 3 CNTT1182

Phương pháp tính(223)_04 3 CNTT1182

Quản lý dự án Công nghệ thông tin(124)_01 3 CNTT1159

Quản lý dự án Công nghệ thông tin(124)_02 3 CNTT1159

Quản lý dự án Công nghệ thông tin(124)_03 3 CNTT1159

Quản trị mạng(124)_01 3 CNTT1121

Quản trị mạng(223)_01 3 CNTT1121

Quản trị mạng(223)_02 3 CNTT1121


Quản trị mạng(223)_03 3 CNTT1121

Tiếng Anh chuyên ngành(223)_01 3 CNTT1192

Tiếng Anh chuyên ngành(223)_02 3 CNTT1192

Tiếng Anh chuyên ngành(223)_03 3 CNTT1192

Thiết kế WEB(124)_01 3 CNTT1165

Thiết kế WEB(223)_01 3 CNTT1165

Thiết kế WEB(223)_02 3 CNTT1165

Thiết kế WEB(223)_03 3 CNTT1165

Trí tuệ nhân tạo(124)_01 3 CNTT1140

Trí tuệ nhân tạo(223)_01 3 CNTT1140

Trí tuệ nhân tạo(223)_02 3 CNTT1140

Xử lý ảnh(124)_01 3 CNTT1166

Xử lý ảnh(124)_02 3 CNTT1166

Xử lý ảnh(124)_03 3 CNTT1166

Đánh giá giá trị doanh nghiệp(223)_01 3 MKDG1114

Đánh giá giá trị doanh nghiệp(223)_02 3 MKDG1114

Đánh giá giá trị doanh nghiệp(223)_03 3 MKDG1114

Định giá thương hiệu(124)_01 3 MKDG1115

Quản trị giá(223)_01 3 MKDG1120

Quản trị giá(223)_02 3 MKDG1120

Quản trị giá(223)_03 3 MKDG1120

Quản trị giá(223)_04 3 MKDG1120

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_01 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_02 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_03 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_04 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_05 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_06 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_07 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_08 2 LLDL1102


Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_09 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_10 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_11 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_12 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_13 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_14 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_15 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_16 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_17 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_18 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_19 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_20 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_21 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_22 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_23 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_24 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_25 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_26 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_27 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_28 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_29 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_30 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_31 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_32 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_33 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(124)_34 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_01 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_02 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_03 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_04 2 LLDL1102


Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_05 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_06 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_07 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_08 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_09 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_10 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_11 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_12 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_13 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_14 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_15 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_16 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_17 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_18 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_19 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_20 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_21 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_22 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_23 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_24 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_25 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_26 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_27 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_28 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_29 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_30 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_31 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_32 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_33 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_34 2 LLDL1102


Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_35 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_36 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_37 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_38 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_39 2 LLDL1102

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam(223)_40 2 LLDL1102

Hệ thống thông tin kế toán 1(124)_01 3 KTHT1101

Hệ thống thông tin kế toán 1(223)_01 3 KTHT1101

Hệ thống thông tin kế toán 1(223)_02 3 KTHT1101

Hệ thống thông tin kế toán 1(223)_03 3 KTHT1101

Hệ thống thông tin kế toán 1(223)_04 3 KTHT1101

Hệ thống thông tin kế toán 1(223)_05 3 KTHT1101

Hệ thống thông tin kế toán 1(223)_06 3 KTHT1101

Hệ thống thông tin kế toán 1(223)_07 3 KTHT1101

Hệ thống thông tin kế toán 2(124)_01 3 KTHT1102

Hệ thống thông tin kế toán 2(124)_02 3 KTHT1102

Hệ thống thông tin kế toán 2(124)_03 3 KTHT1102

Hệ thống thông tin kế toán 2(124)_04 3 KTHT1102

Hệ thống thông tin kế toán 2(124)_05 3 KTHT1102

Hệ thống thông tin kế toán 2(124)_06 3 KTHT1102

Hệ thống thông tin kế toán 2(124)_07 3 KTHT1102

Kiểm soát nội bộ(124)_01 3 KTHT1105

Kiểm soát nội bộ(124)_02 3 KTHT1105

Kiểm soát nội bộ(124)_03 3 KTHT1105

Kiểm soát nội bộ(124)_04 3 KTHT1105

Kiểm soát nội bộ(124)_05 3 KTHT1105

Kiểm soát nội bộ(124)_06 3 KTHT1105

Phân tích dữ liệu trong kế toán(124)_01 3 KTHT1104

Phân tích dữ liệu trong kế toán(223)_01 3 KTHT1104

Phân tích dữ liệu trong kế toán(223)_02 3 KTHT1104


Phân tích dữ liệu trong kế toán(223)_03 3 KTHT1104

Phân tích dữ liệu trong kế toán(223)_04 3 KTHT1104

Phân tích dữ liệu trong kế toán(223)_05 3 KTHT1104

Phân tích dữ liệu trong kế toán(223)_06 3 KTHT1104

Phân tích dữ liệu trong kế toán(223)_07 3 KTHT1104

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(124)_01 3 TIHT1101

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(124)_02 3 TIHT1101

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(124)_03 3 TIHT1101

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(124)_04 3 TIHT1101

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(124)_05 3 TIHT1101

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(124)_06 3 TIHT1101

Đề án ngành Hệ thống thông tin quản lý(124)_01 2 TIHT1118

Đề án ngành Hệ thống thông tin quản lý(124)_02 2 TIHT1118

Hệ thống thông tin hỗ trợ ra quyết định(124)_01 3 TIHT1110

Hệ thống thông tin hỗ trợ ra quyết định(124)_02 3 TIHT1110

Hệ thống thông tin quản lý(124)_01 3 TIHT1102

Hệ thống thông tin quản lý(124)_02 3 TIHT1102

Hệ thống thông tin quản lý(124)_03 3 TIHT1102

Hệ thống thông tin quản lý(124)_04 3 TIHT1102

Hệ thống thông tin quản lý(124)_05 3 TIHT1102

Hệ thống thông tin quản lý(124)_06 3 TIHT1102

Hệ thống thông tin quản lý(223)_01 3 TIHT1102

Hệ thống thông tin quản lý(223)_02 3 TIHT1102

Hệ thống thông tin quản lý(223)_03 3 TIHT1102

Hệ thống thông tin quản lý(223)_04 3 TIHT1102

Hệ thống thông tin quản lý(223)_05 3 TIHT1102

Hệ thống thông tin quản lý(223)_06 3 TIHT1102

Hệ thống thông tin quản lý(223)_07 3 TIHT1102

Hệ thống thông tin quản lý(223)_08 3 TIHT1102

Hệ thống thông tin quản lý(223)_09 3 TIHT1102


Hệ thống thông tin quản lý(223)_10 3 TIHT1102

Kế toán máy(223)_01 3 TIHT1119

Kế toán máy(223)_02 3 TIHT1119

Kiến trúc doanh nghiệp(223)_01 3 TIHT1121

Kiến trúc doanh nghiệp(223)_02 3 TIHT1121

Kỹ nghệ phần mềm(124)_01 3 TIHT1104

Kỹ nghệ phần mềm(124)_02 3 TIHT1104

Kỹ nghệ phần mềm(124)_03 3 TIHT1104

Lập trình nâng cao(223)_01 3 TIHT1105

Lập trình nâng cao(223)_02 3 TIHT1105

Phát triển các ứng dụng trong quản lý(124)_01 3 TIHT1113

Phát triển các ứng dụng trong quản lý(124)_02 3 TIHT1113

Quản trị tri thức(124)_01 3 TIHT1122

Quản trị tri thức(124)_02 3 TIHT1122

Quản trị tri thức(223)_01 3 TIHT1122

Quản trị tri thức(223)_02 3 TIHT1122

Tiếng Anh ngành Hệ thống thông tin quản lý(223)_01 3 TIHT1106

Tiếng Anh ngành Hệ thống thông tin quản lý(223)_02 3 TIHT1106

Tin học ứng dụng(223)_01 3 TIHT1125

Tin học ứng dụng(223)_02 3 TIHT1125

Tin học ứng dụng(223)_03 3 TIHT1125

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh và quản
3 TIHT1123
lý(124)_01
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh và quản
3 TIHT1123
lý(124)_02
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh và quản
3 TIHT1123
lý(223)_01
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh và quản
3 TIHT1123
lý(223)_02
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh và quản
3 TIHT1123
lý(223)_03

Kế toán chi phí(124)_01 3 KTQT1109

Kế toán chi phí(124)_02 3 KTQT1109

Kế toán chi phí(124)_03 3 KTQT1109

Kế toán chi phí(124)_04 3 KTQT1109


Kế toán chi phí(124)_05 3 KTQT1109

Kế toán chi phí(124)_06 3 KTQT1109

Kế toán quản trị 1(124)_01 3 KTQT1103

Kế toán quản trị 1(124)_02 3 KTQT1103

Kế toán quản trị 1(124)_03 3 KTQT1103

Kế toán quản trị 1(124)_04 3 KTQT1103

Kế toán quản trị 1(124)_05 3 KTQT1103

Kế toán quản trị 1(124)_06 3 KTQT1103

Kế toán quản trị 2(223)_01 3 KTQT1106

Kế toán quản trị 2(223)_02 3 KTQT1106

Kế toán quản trị 2(223)_03 3 KTQT1106

Kế toán quản trị 2(223)_04 3 KTQT1106

Kế toán quản trị 2(223)_05 3 KTQT1106

Kế toán quản trị 2(223)_06 3 KTQT1106

Kế toán quản trị(223)_01 3 KTQT1108

Kế toán quản trị(223)_02 3 KTQT1108

Phân tích kinh doanh(124)_01 3 KTQT1107

Phân tích kinh doanh(124)_02 3 KTQT1107

Phân tích kinh doanh(124)_03 3 KTQT1107

Phân tích kinh doanh(223)_01 3 KTQT1107

Phân tích kinh doanh(223)_02 3 KTQT1107

Phân tích kinh doanh(223)_03 3 KTQT1107

Phân tích kinh doanh(223)_04 3 KTQT1107

Phân tích kinh doanh(223)_05 3 KTQT1107

Phân tích kinh doanh(223)_06 3 KTQT1107

Đề án môn học - Kế toán(124)_01 3 KTTC1119

Đề án môn học - Kế toán(124)_02 3 KTTC1119

Đề án môn học - Kế toán(124)_03 3 KTTC1119

Đề án môn học - Kế toán(124)_04 3 KTTC1119

Đề án môn học - Kế toán(223)_01 3 KTTC1119


Kế toán nâng cao 1(124)_01 3 KTTC1117

Kế toán nâng cao 1(223)_01 3 KTTC1117

Kế toán nâng cao 1(223)_02 3 KTTC1117

Kế toán nâng cao 1(223)_03 3 KTTC1117

Kế toán nâng cao 1(223)_04 3 KTTC1117

Kế toán nâng cao 1(223)_05 3 KTTC1117

Kế toán nâng cao 1(223)_06 3 KTTC1117

Kế toán nâng cao 1(223)_07 3 KTTC1117

Kế toán nâng cao 2(124)_01 3 KTTC1118

Kế toán nâng cao 2(124)_02 3 KTTC1118

Kế toán nâng cao 2(124)_03 3 KTTC1118

Kế toán nâng cao 2(124)_04 3 KTTC1118

Kế toán nâng cao 2(124)_05 3 KTTC1118

Kế toán nâng cao 2(124)_06 3 KTTC1118

Kế toán nâng cao 2(124)_07 3 KTTC1118

Kế toán tài chính 1(124)_01 3 KTTC1106

Kế toán tài chính 1(124)_02 3 KTTC1106

Kế toán tài chính 1(124)_03 3 KTTC1106

Kế toán tài chính 1(124)_04 3 KTTC1106

Kế toán tài chính 1(124)_05 3 KTTC1106

Kế toán tài chính 1(124)_06 3 KTTC1106

Kế toán tài chính 2(223)_01 3 KTTC1107

Kế toán tài chính 2(223)_02 3 KTTC1107

Kế toán tài chính 2(223)_03 3 KTTC1107

Kế toán tài chính 2(223)_04 3 KTTC1107

Kế toán tài chính 2(223)_05 3 KTTC1107

Kế toán tài chính 2(223)_06 3 KTTC1107

Kế toán tài chính 3(124)_01 3 KTTC1114

Kế toán tài chính 3(124)_02 3 KTTC1114

Kế toán tài chính 3(124)_03 3 KTTC1114


Kế toán tài chính 3(124)_04 3 KTTC1114

Kế toán tài chính 3(124)_05 3 KTTC1114

Kế toán tài chính 3(124)_06 3 KTTC1114

Kế toán tài chính 3(223)_01 3 KTTC1114

Kế toán tài chính(124)_01 3 KTTC1105

Phân tích báo cáo tài chính(124)_01 3 KTTC1111

Phân tích báo cáo tài chính(124)_02 3 KTTC1111

Phân tích báo cáo tài chính(124)_03 3 KTTC1111

Phân tích báo cáo tài chính(223)_01 3 KTTC1111

Phân tích báo cáo tài chính(223)_02 3 KTTC1111

Phân tích báo cáo tài chính(223)_03 3 KTTC1111

Phân tích báo cáo tài chính(223)_04 3 KTTC1111

Phân tích báo cáo tài chính(223)_05 3 KTTC1111

Phân tích báo cáo tài chính(223)_06 3 KTTC1111

Phân tích báo cáo tài chính(223)_07 3 KTTC1111

Phân tích báo cáo tài chính(223)_08 3 KTTC1111

Phân tích báo cáo tài chính(223)_09 3 KTTC1111

Tiếng Anh ngành Kế toán(124)_01 3 KTTC1112

Tiếng Anh ngành Kế toán(124)_02 3 KTTC1112

Tiếng Anh ngành Kế toán(124)_03 3 KTTC1112

Tiếng Anh ngành Kế toán(124)_04 3 KTTC1112

Tiếng Anh ngành Kế toán(124)_05 3 KTTC1112

Tiếng Anh ngành Kế toán(124)_06 3 KTTC1112

Tiếng Anh ngành Kế toán(223)_01 3 KTTC1112

Thực tập kế toán(223)_01 3 KTTC1115

Thực tập kế toán(223)_02 3 KTTC1115

Chuyên đề kiểm toán(223)_01 3 KTKI1118

Chuyên đề kiểm toán(223)_02 3 KTKI1118

Đề án - Kiểm toán(124)_01 3 KTKI1120

Đề án - Kiểm toán(124)_02 3 KTKI1120


Kiểm soát quản lý(124)_01 3 KTKI1105

Kiểm soát quản lý(124)_02 3 KTKI1105

Kiểm soát quản lý(124)_03 3 KTKI1105

Kiểm soát quản lý(124)_04 3 KTKI1105

Kiểm soát quản lý(124)_05 3 KTKI1105

Kiểm soát quản lý(124)_06 3 KTKI1105

Kiểm soát quản lý(124)_07 3 KTKI1105

Kiểm soát quản lý(223)_01 3 KTKI1105

Kiểm soát quản lý(223)_02 3 KTKI1105

Kiểm toán căn bản(124)_01 3 KTKI1101

Kiểm toán căn bản(124)_02 3 KTKI1101

Kiểm toán căn bản(124)_03 3 KTKI1101

Kiểm toán căn bản(124)_04 3 KTKI1101

Kiểm toán căn bản(223)_01 3 KTKI1101

Kiểm toán căn bản(223)_02 3 KTKI1101

Kiểm toán căn bản(223)_03 3 KTKI1101

Kiểm toán căn bản(223)_04 3 KTKI1101

Kiểm toán hoạt động(223)_01 3 KTKI1106

Kiểm toán hoạt động(223)_02 3 KTKI1106

Kiểm toán nội bộ(223)_01 3 KTKI1115

Kiểm toán nội bộ(223)_02 3 KTKI1115

Kiểm toán tài chính 1(124)_01 3 KTKI1108

Kiểm toán tài chính 1(124)_02 3 KTKI1108

Kiểm toán tài chính 1(124)_03 3 KTKI1108

Kiểm toán tài chính 1(223)_01 3 KTKI1108

Kiểm toán tài chính 1(223)_02 3 KTKI1108

Kiểm toán tài chính 1(223)_03 3 KTKI1108

Kiểm toán tài chính 1(223)_04 3 KTKI1108

Kiểm toán tài chính 1(223)_05 3 KTKI1108

Kiểm toán tài chính 2(124)_01 3 KTKI1109


Kiểm toán tài chính 2(124)_02 3 KTKI1109

Kiểm toán tài chính 2(124)_03 3 KTKI1109

Kiểm toán tài chính 2(124)_04 3 KTKI1109

Kiểm toán tài chính 2(124)_05 3 KTKI1109

Kiểm toán tài chính 2(223)_01 3 KTKI1109

Kiểm toán tài chính 2(223)_02 3 KTKI1109

Kiểm toán tài chính 3(124)_01 3 KTKI1119

Kiểm toán tài chính 3(124)_02 3 KTKI1119

Kiểm toán tài chính(124)_01 3 KTKI1117

Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính(124)_01 3 KTKI1116

Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính(124)_02 3 KTKI1116

Đầu tư và tài chính bất động sản(124)_01 3 TNBD1102

Đầu tư và tài chính bất động sản(223)_01 3 TNBD1102

Đầu tư và tài chính bất động sản(223)_02 3 TNBD1102

Đề án - Bất động sản(223)_01 2 TNBD1126

Định giá bất động sản 1(223)_01 3 TNBD1104

Định giá bất động sản 1(223)_02 3 TNBD1104

Định giá bất động sản 2(124)_01 3 TNBD1128

Định giá bất động sản 2(124)_02 3 TNBD1128

Định giá bất động sản(124)_01 3 TNBD1127

Định giá bất động sản(124)_02 3 TNBD1127

Định giá bất động sản(124)_03 3 TNBD1127

Định giá bất động sản(124)_04 3 TNBD1127

Định giá bất động sản(124)_05 3 TNBD1127

Kiến trúc(223)_01 3 TNBD1136

Kiến trúc(223)_02 3 TNBD1136

Kinh doanh bất động sản 1(223)_01 3 TNBD1113

Kinh doanh bất động sản 1(223)_02 3 TNBD1113

Kinh doanh bất động sản 2(124)_01 3 TNBD1135

Kinh doanh bất động sản 2(124)_02 3 TNBD1135


Kinh doanh bất động sản(124)_01 3 TNBD1130

Kinh tế bất động sản(124)_01 3 TNBD1131

Kinh tế bất động sản(124)_02 3 TNBD1131

Môi giới bất động sản(124)_01 3 TNBD1115

Môi giới bất động sản(124)_02 3 TNBD1115

Phát triển bất động sản(124)_01 3 TNBD1137

Phát triển bất động sản(124)_02 3 TNBD1137

Quản lý bất động sản(124)_01 3 TNBD1116

Quản lý bất động sản(223)_01 3 TNBD1116

Quản lý bất động sản(223)_02 3 TNBD1116

Quy hoạch phát triển đô thị và nông thôn(223)_01 3 TNBD1138

Quy hoạch phát triển đô thị và nông thôn(223)_02 3 TNBD1138

Tiếng Anh ngành Bất động sản(223)_01 3 TNBD1133

Tiếng Anh ngành Bất động sản(223)_02 3 TNBD1133

Tổ chức thi công xây dựng(124)_01 3 TNBD1134

Tổ chức thi công xây dựng(124)_02 3 TNBD1134

Thị trường bất động sản(124)_01 3 TNBD1109

Thị trường bất động sản(124)_02 3 TNBD1109

Thị trường bất động sản(223)_01 3 TNBD1109

Thị trường bất động sản(223)_02 3 TNBD1109

Thị trường bất động sản(223)_03 3 TNBD1109

Thị trường bất động sản(223)_04 3 TNBD1109

Chiến lược kinh doanh toàn cầu(223)_01 3 TMKD1117

Chiến lược kinh doanh toàn cầu(223)_02 3 TMKD1117

Đề án ngành Kinh doanh quốc tế(223)_01 3 TMKD1130

Kinh doanh dịch vụ quốc tế(124)_01 3 TMKD1127

Kinh doanh dịch vụ quốc tế(124)_02 3 TMKD1127

Kinh doanh dịch vụ quốc tế(124)_03 3 TMKD1127

Kinh doanh dịch vụ quốc tế(124)_04 3 TMKD1127

Kinh doanh dịch vụ quốc tế(124)_05 3 TMKD1127


Kinh doanh dịch vụ quốc tế(223)_01 3 TMKD1127

Kinh doanh dịch vụ quốc tế(223)_02 3 TMKD1127

Kinh doanh quốc tế I(124)_01 3 TMKD1115

Kinh doanh quốc tế I(124)_02 3 TMKD1115

Kinh doanh quốc tế II(223)_01 3 TMKD1108

Kinh doanh quốc tế II(223)_02 3 TMKD1108

Kinh doanh quốc tế(124)_01 3 TMKD1128

Kinh doanh quốc tế(124)_02 3 TMKD1128

Kinh doanh quốc tế(124)_03 3 TMKD1128

Kinh doanh quốc tế(124)_04 3 TMKD1128

Kinh doanh quốc tế(124)_05 3 TMKD1128

Kinh doanh quốc tế(124)_06 3 TMKD1128

Kinh doanh quốc tế(124)_07 3 TMKD1128

Kinh doanh quốc tế(124)_08 3 TMKD1128

Kinh doanh quốc tế(124)_09 3 TMKD1128

Kinh doanh quốc tế(124)_10 3 TMKD1128

Kinh doanh quốc tế(124)_11 3 TMKD1128

Kinh doanh quốc tế(124)_12 3 TMKD1128

Kinh doanh quốc tế(124)_13 3 TMKD1128

Kinh doanh quốc tế(124)_14 3 TMKD1128

Kinh doanh quốc tế(124)_15 3 TMKD1128

Kinh doanh quốc tế(223)_01 3 TMKD1128

Kinh doanh quốc tế(223)_02 3 TMKD1128

Kinh doanh quốc tế(223)_03 3 TMKD1128

Kinh doanh quốc tế(223)_04 3 TMKD1128

Kinh doanh quốc tế(223)_05 3 TMKD1128

Kinh doanh quốc tế(223)_06 3 TMKD1128

Nghiệp vụ ngoại thương 1(124)_01 3 TMKD1120

Nghiệp vụ ngoại thương 1(124)_02 3 TMKD1120

Nghiệp vụ ngoại thương 2(223)_01 3 TMKD1121


Nghiệp vụ ngoại thương 2(223)_02 3 TMKD1121

Nghiệp vụ ngoại thương(124)_01 3 TMKD1131

Nghiệp vụ ngoại thương(124)_02 3 TMKD1131

Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế(124)_01 3 TMKD1123

Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế(124)_02 3 TMKD1123

Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế(124)_03 3 TMKD1123

Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế(124)_04 3 TMKD1123

Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế(124)_05 3 TMKD1123

Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế(223)_01 3 TMKD1123

Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế(223)_02 3 TMKD1123

Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế(223)_03 3 TMKD1123

Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế(223)_04 3 TMKD1123

Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế(223)_05 3 TMKD1123

Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 1(124)_01 3 TMKD1118

Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 1(124)_02 3 TMKD1118

Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 2(223)_01 3 TMKD1112

Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 2(223)_02 3 TMKD1112

Quản trị quốc tế(223)_01 3 TMKD1132

Quản trị quốc tế(223)_02 3 TMKD1132

An sinh xã hội(124)_01 3 BHKT1117

An sinh xã hội(124)_02 3 BHKT1117

An sinh xã hội(124)_03 3 BHKT1117

An sinh xã hội(223)_01 3 BHKT1117

Bảo hiểm hưu trí(124)_01 3 BHKT1159

Bảo hiểm hưu trí(124)_02 3 BHKT1159

Bảo hiểm hưu trí(124)_03 3 BHKT1159

Bảo hiểm tiền gửi(124)_01 3 BHKT1161

Bảo hiểm tiền gửi(124)_02 3 BHKT1161

Bảo hiểm tiền gửi(124)_03 3 BHKT1161

Bảo hiểm thất nghiệp(223)_01 3 BHKT1160


Bảo hiểm thất nghiệp(223)_02 3 BHKT1160

Bảo hiểm thất nghiệp(223)_03 3 BHKT1160

Bảo hiểm thương mại 1(223)_01 3 BHKT1102

Bảo hiểm thương mại 1(223)_02 3 BHKT1102

Bảo hiểm thương mại 1(223)_03 3 BHKT1102

Bảo hiểm thương mại 2(124)_01 3 BHKT1105

Bảo hiểm thương mại 2(124)_02 3 BHKT1105

Bảo hiểm thương mại 2(124)_03 3 BHKT1105

Bảo hiểm xã hội 1(223)_01 3 BHKT1119

Bảo hiểm xã hội 1(223)_02 3 BHKT1119

Bảo hiểm xã hội 1(223)_03 3 BHKT1119

Bảo hiểm xã hội 2(124)_01 3 BHKT1132

Bảo hiểm xã hội 2(124)_02 3 BHKT1132

Bảo hiểm xã hội 2(124)_03 3 BHKT1132

Bảo hiểm Y tế(223)_01 3 BHKT1137

Bảo hiểm Y tế(223)_02 3 BHKT1137

Bảo hiểm Y tế(223)_03 3 BHKT1137

Đánh giá rủi ro bảo hiểm(124)_01 3 BHKT1162

Đánh giá rủi ro bảo hiểm(124)_02 3 BHKT1162

Đánh giá rủi ro bảo hiểm(124)_03 3 BHKT1162

Đầu tư trong bảo hiểm(223)_01 3 BHKT1155

Đầu tư trong bảo hiểm(223)_02 3 BHKT1155

Đầu tư trong bảo hiểm(223)_03 3 BHKT1155

Đề án môn học - Bảo hiểm(223)_01 2 BHKT1109

Giám định tổn thất và giải quyết bồi thường bảo


3 BHKT1164
hiểm(223)_01
Giám định tổn thất và giải quyết bồi thường bảo
3 BHKT1164
hiểm(223)_02
Giám định tổn thất và giải quyết bồi thường bảo
3 BHKT1164
hiểm(223)_03

Kế toán bảo hiểm xã hội(223)_01 3 BHKT1136

Kế toán bảo hiểm xã hội(223)_02 3 BHKT1136

Kế toán bảo hiểm xã hội(223)_03 3 BHKT1136


Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm(223)_01 3 BHKT1122

Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm(223)_02 3 BHKT1122

Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm(223)_03 3 BHKT1122

Kiến tập(124)_01 2 BHKT1165

Kiến tập(124)_02 2 BHKT1165

Kiến tập(124)_03 2 BHKT1165

Kinh tế bảo hiểm(124)_01 3 BHKT1156

Kinh tế bảo hiểm(124)_02 3 BHKT1156

Kinh tế bảo hiểm(124)_03 3 BHKT1156

Kinh tế bảo hiểm(223)_01 3 BHKT1156

Kinh tế bảo hiểm(223)_02 3 BHKT1156

Kinh tế bảo hiểm(223)_03 3 BHKT1156

Nguyên lý bảo hiểm(124)_01 3 BHKT1118

Nguyên lý bảo hiểm(124)_02 3 BHKT1118

Nguyên lý bảo hiểm(124)_03 3 BHKT1118

Nguyên lý bảo hiểm(223)_01 3 BHKT1118

Nguyên lý bảo hiểm(223)_02 3 BHKT1118

Nguyên lý bảo hiểm(223)_03 3 BHKT1118

Nguyên lý bảo hiểm(223)_04 3 BHKT1118

Nguyên lý bảo hiểm(223)_05 3 BHKT1118

Nhập môn định phí bảo hiểm(223)_01 3 BHKT1166

Nhập môn định phí bảo hiểm(223)_02 3 BHKT1166

Nhập môn định phí bảo hiểm(223)_03 3 BHKT1166

Phân tích kinh doanh bảo hiểm(124)_01 3 BHKT1124

Phân tích kinh doanh bảo hiểm(124)_02 3 BHKT1124

Phân tích kinh doanh bảo hiểm(124)_03 3 BHKT1124

Quản lý bảo hiểm xã hội 1(223)_01 3 BHKT1120

Quản lý bảo hiểm xã hội 1(223)_02 3 BHKT1120

Quản lý bảo hiểm xã hội 1(223)_03 3 BHKT1120

Quản lý bảo hiểm xã hội 2(124)_01 3 BHKT1133


Quản lý bảo hiểm xã hội 2(124)_02 3 BHKT1133

Quản lý bảo hiểm xã hội 2(124)_03 3 BHKT1133

Quản trị kinh doanh bảo hiểm 1(223)_01 3 BHKT1113

Quản trị kinh doanh bảo hiểm 1(223)_02 3 BHKT1113

Quản trị kinh doanh bảo hiểm 1(223)_03 3 BHKT1113

Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2(124)_01 3 BHKT1114

Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2(124)_02 3 BHKT1114

Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2(124)_03 3 BHKT1114

Quản trị rủi ro trong bảo hiểm(124)_01 3 BHKT1163

Quản trị rủi ro trong bảo hiểm(124)_02 3 BHKT1163

Quản trị rủi ro trong bảo hiểm(124)_03 3 BHKT1163

Tái bảo hiểm(124)_01 3 BHKT1116

Tái bảo hiểm(124)_02 3 BHKT1116

Tái bảo hiểm(124)_03 3 BHKT1116

Tiếng Anh ngành Bảo hiểm(223)_01 3 BHKT1121

Tiếng Anh ngành Bảo hiểm(223)_02 3 BHKT1121

Tiếng Anh ngành Bảo hiểm(223)_03 3 BHKT1121

Chiến lược phát triển(124)_01 3 PTCC1104

Chiến lược phát triển(124)_02 3 PTCC1104

Chiến lược phát triển(124)_03 3 PTCC1104

Chương trình và dự án phát triển(124)_01 3 PTCC1105

Chương trình và dự án phát triển(124)_02 3 PTCC1105

Chương trình và dự án phát triển(124)_03 3 PTCC1105

Chương trình và dự án phát triển(124)_04 3 PTCC1105

Dự báo kinh tế xã hội 1(124)_01 3 PTCC1126

Dự báo kinh tế xã hội 1(124)_02 3 PTCC1126

Dự báo kinh tế xã hội 1(124)_03 3 PTCC1126

Dự báo kinh tế xã hội 1(124)_04 3 PTCC1126

Dự báo kinh tế xã hội 1(124)_05 3 PTCC1126

Dự báo kinh tế xã hội 2(223)_01 3 PTCC1127


Dự báo kinh tế xã hội 2(223)_02 3 PTCC1127

Dự báo kinh tế xã hội 2(223)_03 3 PTCC1127

Dự báo kinh tế xã hội 2(223)_04 3 PTCC1127

Kinh tế công cộng 1(223)_01 3 PTCC1103

Kinh tế công cộng 1(223)_02 3 PTCC1103

Kinh tế công cộng 1(223)_03 3 PTCC1103

Kinh tế công cộng 2(124)_01 3 PTCC1121

Kinh tế công cộng 2(124)_02 3 PTCC1121

Kinh tế công cộng 2(124)_03 3 PTCC1121

Kinh tế công cộng 2(223)_01 3 PTCC1121

Kinh tế công cộng 2(223)_02 3 PTCC1121

Kinh tế công cộng 2(223)_03 3 PTCC1121

Kinh tế công cộng 2(223)_04 3 PTCC1121

Kinh tế công cộng(124)_01 3 PTCC1130

Kinh tế công cộng(124)_02 3 PTCC1130

Kinh tế công cộng(124)_03 3 PTCC1130

Kinh tế và chính sách phát triển vùng(223)_01 3 PTCC1122

Kinh tế và chính sách phát triển vùng(223)_02 3 PTCC1122

Kinh tế và chính sách phát triển vùng(223)_03 3 PTCC1122

Kinh tế và chính sách phát triển vùng(223)_04 3 PTCC1122

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã hội(124)_01 3 PTCC1128

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã hội(124)_02 3 PTCC1128

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã hội(124)_03 3 PTCC1128

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã hội(124)_04 3 PTCC1128

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã hội(124)_05 3 PTCC1128

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã hội(124)_06 3 PTCC1128

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã hội(124)_07 3 PTCC1128

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã hội(124)_08 3 PTCC1128

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã hội(124)_09 3 PTCC1128

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã hội(124)_10 3 PTCC1128


Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã hội(223)_01 3 PTCC1128

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã hội(223)_02 3 PTCC1128

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã hội(223)_03 3 PTCC1128

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã hội(223)_04 3 PTCC1128

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã hội(223)_05 3 PTCC1128

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã hội(223)_06 3 PTCC1128

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã hội(223)_07 3 PTCC1128

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã hội(223)_08 3 PTCC1128

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã hội(223)_09 3 PTCC1128

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã hội(223)_10 3 PTCC1128

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã hội(223)_11 3 PTCC1128

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã hội(223)_12 3 PTCC1128

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã hội(223)_13 3 PTCC1128

Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã hội(223)_14 3 PTCC1128

Quản trị tiên liệu(124)_01 3 PTCC1132

Quản trị tiên liệu(124)_02 3 PTCC1132

Quản trị tiên liệu(124)_03 3 PTCC1132

Quản trị tiên liệu(124)_04 3 PTCC1132

Quy hoạch phát triển(223)_01 3 PTCC1116

Quy hoạch phát triển(223)_02 3 PTCC1116

Quy hoạch phát triển(223)_03 3 PTCC1116

Quy hoạch phát triển(223)_04 3 PTCC1116

Theo dõi và đánh giá phát triển(124)_01 3 PTCC1129

Theo dõi và đánh giá phát triển(124)_02 3 PTCC1129

Theo dõi và đánh giá phát triển(124)_03 3 PTCC1129

Chuyên đề Tin học quản lý đầu tư(223)_01 3 DTKT1149

Chuyên đề Tin học quản lý đầu tư(223)_02 3 DTKT1149

Chuyên đề Tin học quản lý đầu tư(223)_03 3 DTKT1149

Chuyên đề: Đo bóc tiên lượng và lập dự toán(124)_01 3 DTKT1131

Chuyên đề: Hệ thống đầu tư đa biên và công ty đa quốc


3 DTKT1150
gia(124)_01
Chuyên đề: Hệ thống đầu tư đa biên và công ty đa quốc
3 DTKT1150
gia(124)_02
Chuyên đề: Hệ thống đầu tư đa biên và công ty đa quốc
3 DTKT1150
gia(124)_03

Đầu tư quốc tế (Kinh tế đầu tư)(124)_01 3 DTKT1120

Đầu tư quốc tế (Kinh tế đầu tư)(124)_02 3 DTKT1120

Đầu tư quốc tế (Kinh tế đầu tư)(124)_03 3 DTKT1120

Đầu tư quốc tế (Kinh tế đầu tư)(223)_01 3 DTKT1120

Đầu tư tài chính(124)_01 3 DTKT1134

Đầu tư tài chính(124)_02 3 DTKT1134

Đầu tư tài chính(124)_03 3 DTKT1134

Đầu tư tài chính(124)_04 3 DTKT1134

Đầu tư tài chính(223)_01 3 DTKT1134

Đầu tư tài chính(223)_02 3 DTKT1134

Đầu tư theo hình thức PPP(223)_01 3 DTKT1123

Đầu tư theo hình thức PPP(223)_02 3 DTKT1123

Đầu tư theo hình thức PPP(223)_03 3 DTKT1123

Đấu thầu(124)_01 3 DTKT1133

Đấu thầu(124)_02 3 DTKT1133

Đấu thầu(124)_03 3 DTKT1133

Đấu thầu(124)_04 3 DTKT1133

Đấu thầu(124)_05 3 DTKT1133

Đấu thầu(124)_06 3 DTKT1133

Đấu thầu(124)_07 3 DTKT1133

Đấu thầu(124)_08 3 DTKT1133

Đấu thầu(223)_01 3 DTKT1133

Đấu thầu(223)_02 3 DTKT1133

Đề án - Quản lý dự án(223)_01 2 DTKT1135

Đề án môn học - Kinh tế đầu tư(223)_01 2 DTKT1122

Kinh tế đầu tư 1(124)_01 3 DTKT1106

Kinh tế đầu tư 1(124)_02 3 DTKT1106

Kinh tế đầu tư 1(124)_03 3 DTKT1106


Kinh tế đầu tư 1(124)_04 3 DTKT1106

Kinh tế đầu tư 2(223)_01 3 DTKT1126

Kinh tế đầu tư 2(223)_02 3 DTKT1126

Kinh tế đầu tư 2(223)_03 3 DTKT1126

Kinh tế đầu tư 2(223)_04 3 DTKT1126

Kinh tế đầu tư(124)_01 3 DTKT1154

Kinh tế đầu tư(124)_02 3 DTKT1154

Kinh tế đầu tư(124)_03 3 DTKT1154

Kinh tế đầu tư(124)_04 3 DTKT1154

Kinh tế đầu tư(124)_05 3 DTKT1154

Kinh tế đầu tư(124)_06 3 DTKT1154

Kinh tế đầu tư(124)_07 3 DTKT1154

Kinh tế đầu tư(124)_08 3 DTKT1154

Kinh tế đầu tư(124)_09 3 DTKT1154

Kinh tế đầu tư(124)_10 3 DTKT1154

Kinh tế đầu tư(124)_11 3 DTKT1154

Kinh tế đầu tư(124)_12 3 DTKT1154

Kinh tế đầu tư(124)_13 3 DTKT1154

Kinh tế đầu tư(223)_01 3 DTKT1154

Kinh tế đầu tư(223)_02 3 DTKT1154

Kinh tế đầu tư(223)_03 3 DTKT1154

Kinh tế đầu tư(223)_04 3 DTKT1154

Kinh tế đầu tư(223)_05 3 DTKT1154

Kinh tế đầu tư(223)_06 3 DTKT1154

Kinh tế đầu tư(223)_07 3 DTKT1154

Kinh tế đầu tư(223)_08 3 DTKT1154

Kinh tế đầu tư(223)_09 3 DTKT1154

Kinh tế học cho người ra quyết định đầu tư(223)_01 3 DTKT1119

Kinh tế học cho người ra quyết định đầu tư(223)_02 3 DTKT1119

Kinh tế học cho người ra quyết định đầu tư(223)_03 3 DTKT1119


Kinh tế học cho người ra quyết định đầu tư(223)_04 3 DTKT1119

Lập dự án đầu tư(223)_01 3 DTKT1108

Lập dự án(223)_01 4 DTKT1155

Lập dự án(223)_02 4 DTKT1155

Lập dự án(223)_03 4 DTKT1155

Lập dự án(223)_04 4 DTKT1155

Lập và quản lý dự án đầu tư(124)_01 3 DTKT1111

Lập và quản lý dự án đầu tư(124)_01 3 DTKT1156

Lập và quản lý dự án đầu tư(124)_02 3 DTKT1111

Quản lý chất lượng dự án(124)_01 3 DTKT1160

Quản lý chi phí dự án(124)_01 3 DTKT1161

Quản lý chi phí dự án(124)_02 3 DTKT1161

Quản lý chi phí dự án(124)_03 3 DTKT1161

Quản lý chi phí dự án(124)_04 3 DTKT1161

Quản lý dự án bằng Microsoft Project(223)_01 3 DTKT1171

Quản lý dự án(124)_01 4 DTKT1163

Quản lý dự án(124)_02 4 DTKT1163

Quản lý dự án(124)_03 4 DTKT1163

Quản lý dự án(124)_04 4 DTKT1163

Quản lý hợp đồng(223)_01 3 DTKT1164

Quản lý nhân lực dự án(223)_01 3 DTKT1165

Quản lý thông tin dự án(124)_01 3 DTKT1167

Tài trợ dự án(124)_01 3 DTKT1147

Thẩm định dự án đầu tư (ngoài ngành)(223)_01 3 DTKT1170

Thẩm định dự án đầu tư (ngoài ngành)(223)_02 3 DTKT1170

Thẩm định dự án đầu tư (ngoài ngành)(223)_03 3 DTKT1170

Thẩm định dự án đầu tư (ngoài ngành)(223)_04 3 DTKT1170

Thẩm định dự án đầu tư (ngoài ngành)(223)_05 3 DTKT1170

Thẩm định dự án đầu tư (ngoài ngành)(223)_06 3 DTKT1170

Thẩm định dự án đầu tư (trong Ngành)(223)_01 3 DTKT1169


Thẩm định dự án đầu tư (trong Ngành)(223)_02 3 DTKT1169

Thẩm định dự án đầu tư (trong Ngành)(223)_03 3 DTKT1169

Thẩm định dự án đầu tư (trong Ngành)(223)_04 3 DTKT1169

Thị trường vốn(124)_01 3 DTKT1116

Thị trường vốn(223)_01 3 DTKT1116

Thị trường vốn(223)_02 3 DTKT1116

Thị trường vốn(223)_03 3 DTKT1116

Công nghệ nông nghiệp I(223)_01 3 TNKT1145

Công nghệ nông nghiệp I(223)_02 3 TNKT1145

Công nghệ nông nghiệp II(124)_01 3 TNKT1146

Công nghệ nông nghiệp II(124)_02 3 TNKT1146

Công nghệ nông nghiệp II(223)_01 3 TNKT1146

Dự án đầu tư kinh doanh nông nghiệp(124)_01 3 TNKT1150

Đạo đức và trách nhiệm trong kinh doanh nông


3 TNKT1147
nghiệp(124)_01

Đầu tư phát triển nông nghiệp nông thôn(124)_01 3 TNKT1114

Đề án môn học - Kinh tế nông nghiệp(223)_01 3 TNKT1148

Đề án môn học ngành Kinh doanh nông nghiệp(223)_01 2 TNKT1149

Giám sát và đánh giá chương trình, dự án phát triển nông


3 TNKT1126
nghiệp nông thôn(124)_01

Kinh doanh nông nghiệp I(124)_01 3 TNKT1153

Kinh doanh nông nghiệp II(223)_01 3 TNKT1154

Kinh doanh nông nghiệp(124)_01 3 TNKT1152

Kinh tế lâm nghiệp(223)_01 3 TNKT1155

Kinh tế nông nghiệp 1(223)_01 3 TNKT1109

Kinh tế nông nghiệp 1(223)_02 3 TNKT1109

Kinh tế nông nghiệp 2(223)_01 3 TNKT1110

Kinh tế nông nghiệp(124)_01 3 TNKT1138

Kinh tế nông nghiệp(124)_02 3 TNKT1138

Kinh tế nông nghiệp(223)_01 3 TNKT1138

Kinh tế nông nghiệp(223)_02 3 TNKT1138

Kinh tế nông thôn(124)_01 3 TNKT1111


Kinh tế nông thôn(223)_01 3 TNKT1111

Kinh tế nông thôn(223)_02 3 TNKT1111

Kinh tế nông thôn(223)_03 3 TNKT1111

Kinh tế thủy sản(223)_01 3 TNKT1139

Khởi nghiệp kinh doanh nông nghiệp(223)_01 3 TNKT1151

Phân tích chính sách nông nghiệp nông thôn(124)_01 3 TNKT1116

Phân tích chính sách nông nghiệp nông thôn(124)_02 3 TNKT1116

Quản trị chuỗi cung ứng nông sản(124)_01 3 TNKT1157

Quản trị kinh doanh nông nghiệp 1(124)_01 3 TNKT1117

Quản trị kinh doanh nông nghiệp 2(223)_01 3 TNKT1141

Quản trị kinh doanh nông nghiệp(124)_01 3 TNKT1158

Quản trị kinh tế hộ và trang trại(124)_01 3 TNKT1159

Quản trị kinh tế hộ và trang trại(223)_01 3 TNKT1159

Quy hoạch phát triển nông thôn(223)_01 3 TNKT1127

Quy hoạch phát triển nông thôn(223)_02 3 TNKT1127

Tiếng Anh ngành Nông nghiệp(223)_01 3 TNKT1160

Tiếng Anh ngành Nông nghiệp(223)_02 3 TNKT1160

Tổ chức và phân tích ngành hàng nông sản(223)_01 3 TNKT1143

Thị trường nông sản thế giới(124)_01 3 TNKT1128

Thị trường nông sản thế giới(124)_02 3 TNKT1128

Thị trường nông sản thế giới(223)_01 3 TNKT1128

Chuyên đề Kinh tế nguồn nhân lực(124)_01 3 NLKT1114

Đề án môn học - Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực(223)_01 2 NLKT1104

Kinh tế lao động nâng cao(124)_01 3 NLKT1116

Kinh tế lao động nâng cao(223)_01 3 NLKT1116

Kinh tế lao động(124)_01 3 NLKT1115

Kinh tế lao động(124)_02 3 NLKT1115

Kinh tế lao động(124)_03 3 NLKT1115

Kinh tế lao động(124)_04 3 NLKT1115

Kinh tế lao động(124)_05 3 NLKT1115


Kinh tế lao động(124)_06 3 NLKT1115

Kinh tế lao động(124)_07 3 NLKT1115

Kinh tế lao động(223)_01 3 NLKT1115

Kinh tế lao động(223)_02 3 NLKT1115

Kinh tế lao động(223)_03 3 NLKT1115

Kinh tế lao động(223)_04 3 NLKT1115

Kinh tế lao động(223)_05 3 NLKT1115

Kinh tế lao động(223)_06 3 NLKT1115

Kinh tế lao động(223)_07 3 NLKT1115

Kinh tế nguồn nhân lực(124)_01 3 NLKT1117

Kinh tế nguồn nhân lực(124)_02 3 NLKT1117

Kinh tế nguồn nhân lực(124)_03 3 NLKT1117

Kinh tế nguồn nhân lực(124)_04 3 NLKT1117

Kinh tế nguồn nhân lực(124)_05 3 NLKT1117

Kinh tế nguồn nhân lực(124)_06 3 NLKT1117

Kinh tế nguồn nhân lực(223)_01 3 NLKT1117

Kinh tế nguồn nhân lực(223)_02 3 NLKT1117

Kinh tế nguồn nhân lực(223)_03 3 NLKT1117

Kinh tế nguồn nhân lực(223)_04 3 NLKT1117

Phát triển nguồn nhân lực(124)_01 3 NLKT1106

Phát triển nguồn nhân lực(124)_02 3 NLKT1106

Phát triển nguồn nhân lực(223)_01 3 NLKT1106

Quan hệ lao động(124)_01 3 NLKT1109

Quan hệ lao động(124)_02 3 NLKT1109

Quan hệ lao động(223)_01 3 NLKT1109

Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề nghiệp(124)_01 3 NLKT1118

Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề nghiệp(124)_02 3 NLKT1118

Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề nghiệp(124)_03 3 NLKT1118

Quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức công(124)_01 3 NLKT1121

Quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức công(223)_01 3 NLKT1121


Chính sách phát triển(124)_01 3 PTKT1117

Chính sách phát triển(124)_02 3 PTKT1117

Chính sách phát triển(124)_03 3 PTKT1117

Chính sách phát triển(124)_04 3 PTKT1117

Kế hoạch hóa phát triển 1(223)_01 3 PTKT1119

Kế hoạch hóa phát triển 1(223)_02 3 PTKT1119

Kế hoạch hóa phát triển 1(223)_03 3 PTKT1119

Kế hoạch hóa phát triển 1(223)_04 3 PTKT1119

Kế hoạch hóa phát triển 2(124)_01 3 PTKT1108

Kế hoạch hóa phát triển 2(124)_02 3 PTKT1108

Kế hoạch hóa phát triển 2(124)_03 3 PTKT1108

Kế hoạch hóa phát triển 2(124)_04 3 PTKT1108

Kế hoạch kinh doanh(124)_01 3 PTKT1109

Kế hoạch kinh doanh(124)_02 3 PTKT1109

Kế hoạch kinh doanh(124)_03 3 PTKT1109

Kế hoạch kinh doanh(124)_04 3 PTKT1109

Kế hoạch kinh doanh(124)_05 3 PTKT1109

Kinh tế học so sánh(223)_01 3 PTKT1126

Kinh tế học so sánh(223)_02 3 PTKT1126

Kinh tế học so sánh(223)_03 3 PTKT1126

Kinh tế học so sánh(223)_04 3 PTKT1126

Kinh tế học thể chế(124)_01 3 PTKT1127

Kinh tế học thể chế(124)_02 3 PTKT1127

Kinh tế học thể chế(124)_03 3 PTKT1127

Kinh tế học thể chế(124)_04 3 PTKT1127

Kinh tế phát triển 1(124)_01 3 PTKT1102

Kinh tế phát triển 1(124)_02 3 PTKT1102

Kinh tế phát triển 1(124)_03 3 PTKT1102

Kinh tế phát triển 2(223)_01 3 PTKT1111

Kinh tế phát triển 2(223)_02 3 PTKT1111


Kinh tế phát triển 2(223)_03 3 PTKT1111

Kinh tế phát triển 2(223)_04 3 PTKT1111

Kinh tế phát triển(124)_01 3 PTKT1128

Kinh tế phát triển(124)_02 3 PTKT1128

Kinh tế phát triển(124)_03 3 PTKT1128

Kinh tế phát triển(124)_04 3 PTKT1128

Kinh tế phát triển(124)_05 3 PTKT1128

Kinh tế phát triển(124)_06 3 PTKT1128

Kinh tế phát triển(223)_01 3 PTKT1128

Kinh tế phát triển(223)_02 3 PTKT1128

Kinh tế phát triển(223)_03 3 PTKT1128

Kinh tế phát triển(223)_04 3 PTKT1128

Kinh tế phát triển(223)_05 3 PTKT1128

Kinh tế phát triển(223)_06 3 PTKT1128

Kinh tế phát triển(223)_07 3 PTKT1128

Kinh tế phát triển(223)_08 3 PTKT1128

Kinh tế phát triển(223)_09 3 PTKT1128

Kinh tế phát triển(223)_10 3 PTKT1128

Kinh tế phát triển(223)_11 3 PTKT1128

Phát triển bền vững(124)_01 3 PTKT1129

Phát triển bền vững(124)_02 3 PTKT1129

Phát triển bền vững(124)_03 3 PTKT1129

Phát triển bền vững(124)_04 3 PTKT1129

Quản lý phát triển(223)_01 3 PTKT1121

Quản lý phát triển(223)_02 3 PTKT1121

Quản lý phát triển(223)_03 3 PTKT1121

Công nghệ môi trường(223)_01 3 MTKT1150

Cơ sở khoa học môi trường(223)_01 3 MTKT1149

Đánh giá tác động môi trường(124)_01 3 MTKT1151

Đánh giá tác động môi trường(124)_02 3 MTKT1151


Đề án môn học - Quản lý tài nguyên và môi trường(223)_01 3 MTKT1163

Địa lý kinh tế(124)_01 3 MTKT1102

Địa lý kinh tế(223)_01 3 MTKT1102

Địa lý kinh tế(223)_02 3 MTKT1102

Hạch toán môi trường và vốn tự nhiên(124)_01 3 MTKT1152

Hiệu quả năng lượng và tài nguyên(124)_01 3 MTKT1153

Hóa học môi trường(223)_01 3 MTKT1164

Kinh doanh và môi trường(124)_01 3 MTKT1154

Kinh tế chất thải(124)_01 3 MTKT1165

Kinh tế môi trường(124)_01 3 MTKT1133

Kinh tế môi trường(223)_01 3 MTKT1133

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên(223)_01 3 MTKT1134

Kinh tế tuần hoàn(124)_01 3 MTKT1166

Kinh tế và quản lý môi trường(124)_01 3 MTKT1104

Kinh tế và quản lý môi trường(124)_02 3 MTKT1104

Kinh tế và quản lý môi trường(124)_03 3 MTKT1104

Kinh tế và quản lý môi trường(124)_04 3 MTKT1104

Kinh tế và quản lý môi trường(124)_05 3 MTKT1104

Kinh tế và quản lý môi trường(124)_06 3 MTKT1104

Kinh tế và quản lý môi trường(124)_07 3 MTKT1104

Kinh tế và quản lý môi trường(124)_08 3 MTKT1104

Kinh tế và quản lý môi trường(223)_01 3 MTKT1104

Kinh tế và quản lý môi trường(223)_02 3 MTKT1104

Kinh tế và quản lý môi trường(223)_03 3 MTKT1104

Kinh tế và quản lý môi trường(223)_04 3 MTKT1104

Kinh tế và quản lý môi trường(223)_05 3 MTKT1104

Kinh tế và quản lý môi trường(223)_06 3 MTKT1104

Kinh tế và quản lý môi trường(223)_07 3 MTKT1104

Kinh tế và quản lý môi trường(223)_08 3 MTKT1104

Kinh tế và quản lý môi trường(223)_09 3 MTKT1104


Kinh tế và quản lý môi trường(223)_10 3 MTKT1104

Lượng giá tài nguyên và môi trường(223)_01 3 MTKT1155

Phân tích chi phí - lợi ích(124)_01 3 MTKT1135

Phân tích chi phí - lợi ích(124)_02 3 MTKT1135

Phân tích chi phí - lợi ích(223)_01 3 MTKT1135

Phân tích chi phí - lợi ích(223)_02 3 MTKT1135

Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại(124)_01 3 MTKT1167

Quản lý đa dạng sinh học(124)_01 3 MTKT1168

Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp(124)_01 3 MTKT1157

Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp(124)_02 3 MTKT1157

Quản lý tài nguyên và môi trường(124)_01 3 MTKT1119

Quản lý tài nguyên và môi trường(124)_02 3 MTKT1119

Quản lý tài nguyên và môi trường(223)_01 3 MTKT1119

Quản lý tài nguyên và môi trường(223)_02 3 MTKT1119

Quản lý tổng hợp lưu vực sông(223)_01 3 MTKT1158

Quan trắc môi trường(124)_01 3 MTKT1159

Quy hoạch môi trường(223)_01 3 MTKT1169

Sinh thái học(223)_01 3 MTKT1161

Truyền thông môi trường(223)_01 3 MTKT1162

Vật lý môi trường(124)_01 3 MTKT1170

Chính sách kinh tế đối ngoại 1(223)_01 3 TMKQ1103

Chính sách kinh tế đối ngoại 1(223)_02 3 TMKQ1103

Chính sách kinh tế đối ngoại 2(124)_01 3 TMKQ1104

Chính sách kinh tế đối ngoại 2(124)_02 3 TMKQ1104

Chính sách kinh tế đối ngoại(223)_01 3 TMKQ1121

Chính sách kinh tế đối ngoại(223)_02 3 TMKQ1121

Chính sách quản lý Công ty đa quốc gia(124)_01 3 TMKQ1118

Chính sách quản lý Công ty đa quốc gia(124)_02 3 TMKQ1118

Chuyên đề đàm phán kinh tế quốc tế(124)_01 3 TMKQ1122

Chuyên đề đàm phán kinh tế quốc tế(124)_02 3 TMKQ1122


Đề án chuyên ngành Kinh tế quốc tế(223)_01 3 TMKQ1126

Hội nhập kinh tế quốc tế(124)_01 3 TMKQ1107

Hội nhập kinh tế quốc tế(124)_02 3 TMKQ1107

Hội nhập kinh tế quốc tế(124)_03 3 TMKQ1107

Hội nhập kinh tế quốc tế(124)_04 3 TMKQ1107

Hội nhập kinh tế quốc tế(124)_05 3 TMKQ1107

Hội nhập kinh tế quốc tế(124)_06 3 TMKQ1107

Hội nhập kinh tế quốc tế(124)_07 3 TMKQ1107

Hội nhập kinh tế quốc tế(124)_08 3 TMKQ1107

Hội nhập kinh tế quốc tế(124)_09 3 TMKQ1107

Hội nhập kinh tế quốc tế(124)_10 3 TMKQ1107

Hội nhập kinh tế quốc tế(124)_11 3 TMKQ1107

Hội nhập kinh tế quốc tế(223)_01 3 TMKQ1107

Hội nhập kinh tế quốc tế(223)_02 3 TMKQ1107

Hội nhập kinh tế quốc tế(223)_03 3 TMKQ1107

Hội nhập kinh tế quốc tế(223)_04 3 TMKQ1107

Kinh tế ASEAN(223)_01 3 TMKQ1114

Kinh tế ASEAN(223)_02 3 TMKQ1114

Kinh tế quốc tế 1(124)_01 3 TMKQ1102

Kinh tế quốc tế 1(124)_02 3 TMKQ1102

Kinh tế quốc tế 2(223)_01 3 TMKQ1111

Kinh tế quốc tế 2(223)_02 3 TMKQ1111

Kinh tế quốc tế(124)_01 3 TMKQ1123

Kinh tế quốc tế(124)_02 3 TMKQ1123

Kinh tế quốc tế(124)_03 3 TMKQ1123

Kinh tế quốc tế(124)_04 3 TMKQ1123

Kinh tế quốc tế(124)_05 3 TMKQ1123

Kinh tế quốc tế(124)_06 3 TMKQ1123

Kinh tế quốc tế(124)_07 3 TMKQ1123

Kinh tế quốc tế(124)_08 3 TMKQ1123


Kinh tế quốc tế(124)_09 3 TMKQ1123

Kinh tế quốc tế(124)_10 3 TMKQ1123

Kinh tế quốc tế(124)_11 3 TMKQ1123

Kinh tế quốc tế(124)_12 3 TMKQ1123

Kinh tế quốc tế(124)_13 3 TMKQ1123

Kinh tế quốc tế(124)_14 3 TMKQ1123

Kinh tế quốc tế(124)_15 3 TMKQ1123

Kinh tế quốc tế(124)_16 3 TMKQ1123

Kinh tế quốc tế(223)_01 3 TMKQ1123

Kinh tế quốc tế(223)_02 3 TMKQ1123

Kinh tế quốc tế(223)_03 3 TMKQ1123

Kinh tế quốc tế(223)_04 3 TMKQ1123

Kinh tế quốc tế(223)_05 3 TMKQ1123

Kinh tế quốc tế(223)_06 3 TMKQ1123

Kinh tế quốc tế(223)_07 3 TMKQ1123

Nền kinh tế thế giới(124)_01 3 TMKQ1125

Nền kinh tế thế giới(124)_02 3 TMKQ1125

Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh quốc


3 TMKQ1115
tế(124)_01
Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh quốc
3 TMKQ1115
tế(124)_02
Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh quốc
3 TMKQ1115
tế(223)_01
Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh quốc
3 TMKQ1115
tế(223)_02

Bản đồ học(223)_01 3 TNTN1136

Chính sách tài nguyên(124)_01 3 TNTN1132

Đánh giá tác động môi trường của dự án tài nguyên(124)_01 3 TNTN1138

Đề án ngành Kinh tế tài nguyên(223)_01 2 TNTN1139

Định giá tài nguyên(124)_01 3 TNTN1133

Kinh tế năng lượng(223)_01 3 TNTN1144

Kinh tế tài nguyên 1(124)_01 3 TNTN1106

Kinh tế tài nguyên 1(124)_02 3 TNTN1106

Kinh tế tài nguyên 1(223)_01 3 TNTN1106


Kinh tế tài nguyên 1(223)_02 3 TNTN1106

Kinh tế tài nguyên 1(223)_03 3 TNTN1106

Kinh tế tài nguyên 2(223)_01 3 TNTN1121

Kinh tế tài nguyên nước(124)_01 3 TNTN1147

Kinh tế tài nguyên nước(124)_02 3 TNTN1147

Kinh tế tài nguyên rừng(223)_01 3 TNTN1148

Kinh tế tài nguyên(124)_01 3 TNTN1145

Kinh tế tài nguyên(223)_01 3 TNTN1145

Quản lý tài nguyên 1(223)_01 3 TNTN1108

Quản lý tài nguyên 2(124)_01 3 TNTN1126

Quy hoạch sử dụng và bảo tồn tài nguyên(223)_01 3 TNTN1127

Tiếng Anh ngành Kinh tế tài nguyên(124)_01 3 TNTN1111

Thị trường tài nguyên và sản phẩm tài nguyên(124)_01 3 TNTN1129

Thị trường tài nguyên và sản phẩm tài nguyên(124)_02 3 TNTN1129

Thuế và phí tài nguyên(124)_01 3 TNTN1110

Cơ sở hạ tầng Logistics(124)_01 3 TMKT1132

Cơ sở hạ tầng Logistics(124)_02 3 TMKT1132

Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp thương mại(124)_01 3 TMKT1130

Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp thương mại(124)_02 3 TMKT1130

Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp thương mại(124)_03 3 TMKT1130

Đề án ngành Kinh doanh thương mại(223)_01 3 TMKT1148

Đề án ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng(223)_01 3 TMKT1149

Định mức kinh tế kỹ thuật(124)_01 3 TMKT1135

Định mức kinh tế kỹ thuật(124)_02 3 TMKT1135

Định mức kinh tế kỹ thuật(223)_01 3 TMKT1135

Định mức kinh tế kỹ thuật(223)_02 3 TMKT1135

Định mức kinh tế kỹ thuật(223)_03 3 TMKT1135

E - Logistics(223)_01 3 TMKT1136

E - Logistics(223)_02 3 TMKT1136

E - Logistics(223)_03 3 TMKT1136
E - Logistics(223)_04 3 TMKT1136

E - Logistics(223)_05 3 TMKT1136

E - Logistics(223)_06 3 TMKT1136

Giao dịch và đàm phán kinh doanh(124)_01 3 TMKT1116

Giao dịch và đàm phán kinh doanh(124)_02 3 TMKT1116

Giao dịch và đàm phán kinh doanh(124)_03 3 TMKT1116

Giao dịch và đàm phán kinh doanh(124)_04 3 TMKT1116

Giao dịch và đàm phán kinh doanh(124)_05 3 TMKT1116

Giao dịch và đàm phán kinh doanh(124)_06 3 TMKT1116

Giao dịch và đàm phán kinh doanh(124)_07 3 TMKT1116

Giao dịch và đàm phán kinh doanh(124)_08 3 TMKT1116

Giao dịch và đàm phán kinh doanh(124)_09 3 TMKT1116

Giao dịch và đàm phán kinh doanh(223)_01 3 TMKT1116

Giao dịch và đàm phán kinh doanh(223)_02 3 TMKT1116

Giao dịch và đàm phán kinh doanh(223)_03 3 TMKT1116

Kinh doanh Logistics(124)_01 3 TMKT1121

Kinh doanh Logistics(124)_02 3 TMKT1121

Kinh doanh Logistics(124)_03 3 TMKT1121

Kinh doanh Logistics(124)_04 3 TMKT1121

Kinh doanh Logistics(124)_05 3 TMKT1121

Kinh doanh Logistics(223)_01 3 TMKT1121

Kinh doanh Logistics(223)_02 3 TMKT1121

Kinh doanh Logistics(223)_03 3 TMKT1121

Kinh doanh thương mại(124)_01 3 TMKT1114

Kinh doanh thương mại(124)_02 3 TMKT1114

Kinh doanh thương mại(223)_01 3 TMKT1114

Kinh doanh thương mại(223)_02 3 TMKT1114

Kinh doanh thương mại(223)_03 3 TMKT1114

Kinh doanh thương mại(223)_04 3 TMKT1114

Kinh tế thương mại 1(223)_01 3 TMKT1109


Kinh tế thương mại 1(223)_02 3 TMKT1109

Kinh tế thương mại 1(223)_03 3 TMKT1109

Kinh tế thương mại 2(124)_01 3 TMKT1110

Kinh tế thương mại 2(124)_02 3 TMKT1110

Kinh tế thương mại 2(124)_03 3 TMKT1110

Kinh tế thương mại 2(223)_01 3 TMKT1110

Kinh tế thương mại 2(223)_02 3 TMKT1110

Kinh tế thương mại 2(223)_03 3 TMKT1110

Kinh tế thương mại(124)_01 3 TMKT1137

Kinh tế thương mại(223)_01 3 TMKT1137

Kinh tế thương mại(223)_02 3 TMKT1137

Kinh tế thương mại(223)_03 3 TMKT1137

Kinh tế thương mại(223)_04 3 TMKT1137

Quản lý thị trường(124)_01 3 TMKT1150

Quản lý thị trường(124)_02 3 TMKT1150

Quản lý thị trường(124)_03 3 TMKT1150

Quản trị doanh nghiệp thương mại 1(124)_01 3 TMKT1112

Quản trị doanh nghiệp thương mại 1(124)_02 3 TMKT1112

Quản trị doanh nghiệp thương mại 1(124)_03 3 TMKT1112

Quản trị doanh nghiệp thương mại 2(124)_01 3 TMKT1120

Quản trị doanh nghiệp thương mại 2(124)_02 3 TMKT1120

Quản trị doanh nghiệp thương mại 2(124)_03 3 TMKT1120

Quản trị doanh nghiệp thương mại(124)_01 3 TMKT1141

Quản trị dự trữ(223)_01 3 TMKT1142

Quản trị dự trữ(223)_02 3 TMKT1142

Quản trị kinh doanh thương mại(223)_01 3 TMKT1143

Quản trị kinh doanh thương mại(223)_02 3 TMKT1143

Quản trị logistics căn bản(223)_01 3 TMKT1125

Quản trị logistics căn bản(223)_02 3 TMKT1125

Quản trị vận hành Logistics(223)_01 3 TMKT1144


Quản trị vận hành Logistics(223)_02 3 TMKT1144

Quản trị vận tải đa phương thức(124)_01 3 TMKT1145

Quản trị vận tải đa phương thức(124)_02 3 TMKT1145

Kinh tế học biến đổi khí hậu(124)_01 3 MTKH1103

Kinh tế học biến đổi khí hậu(124)_02 3 MTKH1103

Kinh tế học biến đổi khí hậu(124)_03 3 MTKH1103

Kinh tế học biến đổi khí hậu(124)_04 3 MTKH1103

Kinh tế học biến đổi khí hậu(124)_05 3 MTKH1103

Kinh tế học biến đổi khí hậu(124)_06 3 MTKH1103

Kinh tế học biến đổi khí hậu(124)_07 3 MTKH1103

Kinh tế học biến đổi khí hậu(124)_08 3 MTKH1103

Kinh tế học biến đổi khí hậu(124)_09 3 MTKH1103

Kinh tế học biến đổi khí hậu(124)_10 3 MTKH1103

Kinh tế học biến đổi khí hậu(223)_01 3 MTKH1103

Kinh tế học biến đổi khí hậu(223)_02 3 MTKH1103

Cơ sở dữ liệu đất đai(223)_01 3 TNDC1116

Đánh giá đất(124)_01 3 TNDC1136

Đăng ký thống kê đất và bất động sản(124)_01 3 TNDC1103

Đăng ký thống kê đất và bất động sản(124)_02 3 TNDC1103

Đăng ký thống kê đất và bất động sản(223)_01 3 TNDC1103

Đề án môn học - Quản lý đất đai(223)_01 2 TNDC1137

Định giá đất(223)_01 3 TNDC1138

Đo đạc địa chính(124)_01 3 TNDC1122

Kinh tế tài nguyên đất 1(124)_01 3 TNDC1124

Kinh tế tài nguyên đất 1(124)_02 3 TNDC1124

Kinh tế tài nguyên đất 1(223)_01 3 TNDC1124

Kinh tế tài nguyên đất 2(124)_01 3 TNDC1140

Kinh tế tài nguyên đất(124)_01 3 TNDC1139

Kinh tế tài nguyên đất(124)_02 3 TNDC1139

Kinh tế tài nguyên đất(223)_01 3 TNDC1139


Những nguyên lý cơ bản về địa chính(223)_01 3 TNDC1126

Phân tích chính sách đất đai(124)_01 3 TNDC1141

Quản lý nhà nước về đất đai 1(124)_01 3 TNDC1130

Quản lý nhà nước về đất đai 1(124)_02 3 TNDC1130

Quản lý nhà nước về đất đai 1(223)_01 3 TNDC1130

Quản lý nhà nước về đất đai 1(223)_02 3 TNDC1130

Quản lý nhà nước về đất đai 2(223)_01 3 TNDC1143

Quản lý Nhà nước về đất đai(124)_01 3 TNDC1142

Quản lý Nhà nước về đất đai(124)_02 3 TNDC1142

Quản lý Nhà nước về đất đai(124)_03 3 TNDC1142

Quản lý Nhà nước về đất đai(124)_04 3 TNDC1142

Quản lý Nhà nước về đất đai(124)_05 3 TNDC1142

Quản lý Nhà nước về đất đai(124)_06 3 TNDC1142

Quản lý Nhà nước về đất đai(223)_01 3 TNDC1142

Quy hoạch sử dụng đất(124)_01 3 TNDC1132

Quy hoạch sử dụng đất(223)_01 3 TNDC1132

Quy hoạch sử dụng đất(223)_02 3 TNDC1132

Tài chính đất đai(124)_01 3 TNDC1145

Thanh tra đất đai(124)_01 3 TNDC1147

Thẩm định dự án có sử dụng đất(223)_01 3 TNDC1150

Đề án môn học - Kinh tế và quản lý đô thị(223)_01 2 MTDT1104

Đô thị hóa và phát triển(223)_01 3 MTDT1121

Đô thị và biến đổi khí hậu(223)_01 3 MTDT1122

Hệ thống thông tin địa lý(124)_01 3 MTDT1106

Hệ thống thông tin địa lý(124)_02 3 MTDT1106

Hệ thống thông tin địa lý(223)_01 3 MTDT1106

Hệ thống thông tin địa lý(223)_02 3 MTDT1106

Kinh tế đô thị(124)_01 3 MTDT1127

Kinh tế đô thị(124)_01 3 MTDT1115

Kinh tế đô thị(124)_02 3 MTDT1115


Kinh tế đô thị(124)_03 3 MTDT1115

Kinh tế đô thị(223)_01 3 MTDT1115

Kinh tế đô thị(223)_02 3 MTDT1115

Kinh tế đô thị(223)_03 3 MTDT1115

Kinh tế đô thị(223)_04 3 MTDT1115

Kinh tế đô thị(223)_05 3 MTDT1115

Kinh tế đô thị(223)_06 3 MTDT1115

Kinh tế đô thị(223)_07 3 MTDT1115

Kinh tế đô thị(223)_08 3 MTDT1115

Kinh tế đô thị(223)_09 3 MTDT1115

Kinh tế đô thị(223)_10 3 MTDT1115

Kinh tế và quản lý nhà ở đô thị(124)_01 3 MTDT1123

Quản lý dự án đô thị(223)_01 3 MTDT1124

Quản lý đô thị(124)_01 3 MTDT1120

Quản lý đô thị(124)_02 3 MTDT1120

Quản lý đô thị(124)_03 3 MTDT1120

Quản lý đô thị(223)_01 3 MTDT1120

Quản lý đô thị(223)_02 3 MTDT1120

Quản lý hành chính nhà nước ở đô thị(124)_01 3 MTDT1125

Quy hoạch vùng và đô thị(124)_01 3 MTDT1114

Quy hoạch vùng và đô thị(223)_01 3 MTDT1114

Tài chính đô thị(124)_01 3 MTDT1126

Đề án chuyên sâu Kinh tế học(124)_01 3 KHMA1124

Kinh tế học hành vi(124)_01 3 KHMI1115

Kinh tế vi mô 1(223)_01 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_02 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_03 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_04 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_05 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_06 3 KHMI1101


Kinh tế vi mô 1(223)_07 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_08 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_09 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_10 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_11 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_12 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_13 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_14 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_15 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_16 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_17 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_18 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_19 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_20 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_21 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_22 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_23 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_24 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_25 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_26 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_27 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_28 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_29 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_30 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_31 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_32 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_33 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_34 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_35 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_36 3 KHMI1101


Kinh tế vi mô 1(223)_37 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 1(223)_38 3 KHMI1101

Kinh tế vi mô 2(124)_01 3 KHMI1102

Kinh tế vi mô 2(124)_02 3 KHMI1102

Kinh tế vi mô 2(124)_03 3 KHMI1102

Kinh tế vi mô 2(223)_01 3 KHMI1102

Kinh tế vi mô 2(223)_02 3 KHMI1102

Kinh tế vi mô 2(223)_03 3 KHMI1102

Kinh tế vi mô nâng cao(124)_01 3 KHMI1116

Phân tích đầu tư trong thị trường tài chính(124)_01 3 KHMI1112

Phân tích định lượng trong kinh tế vi mô(124)_01 3 KHMI1117

Phân tích năng suất và hiệu quả(124)_01 3 KHMI1118

Kinh tế học chi tiêu Chính phủ(223)_01 3 KHMA1120

Kinh tế học tài chính(124)_01 3 KHMA1125

Kinh tế học tăng trưởng(124)_01 3 KHMA1122

Kinh tế học tiền tệ(223)_01 3 KHMA1132

Kinh tế học thuế khóa(223)_01 3 KHMA1126

Kinh tế học về các vấn đề xã hội(124)_01 3 KHMA1123

Kinh tế học về các vấn đề xã hội(124)_02 3 KHMA1123

Kinh tế vĩ mô 1(124)_01 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(124)_02 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(124)_03 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(124)_04 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(124)_05 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(124)_06 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(124)_07 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_01 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_02 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_03 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_04 3 KHMA1101


Kinh tế vĩ mô 1(223)_05 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_06 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_07 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_08 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_09 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_10 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_11 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_12 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_13 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_14 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_15 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_16 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_17 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_18 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_19 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_20 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_21 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_22 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_23 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_24 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_25 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_27 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_29 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_31 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_32 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_35 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 1(223)_36 3 KHMA1101

Kinh tế vĩ mô 2(124)_01 3 KHMA1102

Kinh tế vĩ mô 2(124)_02 3 KHMA1102

Kinh tế vĩ mô 2(124)_03 3 KHMA1102


Kinh tế vĩ mô 2(124)_04 3 KHMA1102

Kinh tế vĩ mô 2(124)_05 3 KHMA1102

Kinh tế vĩ mô 2(124)_06 3 KHMA1102

Kinh tế vĩ mô 2(223)_01 3 KHMA1102

Kinh tế vĩ mô 2(223)_02 3 KHMA1102

Kinh tế vĩ mô cho các nước đang phát triển(223)_01 3 KHMA1127

Kinh tế vĩ mô nâng cao(223)_01 3 KHMA1128

Kinh tế vĩ mô quốc tế(223)_01 3 KHMA1129

Lập trình kinh tế vĩ mô(223)_01 3 KHMA1130

Phân tích định lượng trong kinh tế vĩ mô(223)_01 3 KHMA1131

Kinh tế Trung Quốc(124)_01 3 KHEH1106

Kinh tế Việt Nam(223)_01 3 KHEH1104

Lịch sử kinh tế(124)_01 3 KHEH1105

Lịch sử kinh tế(223)_01 3 KHEH1105

Lịch sử kinh tế(223)_02 3 KHEH1105

Lịch sử kinh tế(223)_03 3 KHEH1105

Lịch sử kinh tế(223)_04 3 KHEH1105

Lịch sử kinh tế(223)_05 3 KHEH1105

Lịch sử kinh tế(223)_06 3 KHEH1105

Lịch sử kinh tế(223)_07 3 KHEH1105

Lịch sử kinh tế(223)_08 3 KHEH1105

Lịch sử kinh tế(223)_09 3 KHEH1105

Lịch sử kinh tế(223)_10 3 KHEH1105

Lịch sử kinh tế(223)_11 3 KHEH1105

Đề án Lý thuyết tài chính tiền tệ(124)_01 2 NHLT1104

Đề án Lý thuyết tài chính tiền tệ(124)_02 2 NHLT1104

Đề án Lý thuyết tài chính tiền tệ(124)_03 2 NHLT1104

Đề án Lý thuyết tài chính tiền tệ(124)_04 2 NHLT1104

Đề án Lý thuyết tài chính tiền tệ(124)_05 2 NHLT1104

Đề án Lý thuyết tài chính tiền tệ(124)_06 2 NHLT1104


Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(124)_01 3 NHLT1101

Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(124)_02 3 NHLT1101

Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(124)_03 3 NHLT1101

Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(124)_04 3 NHLT1101

Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(124)_05 3 NHLT1101

Lý thuyết tài chính tiền tệ 2(223)_01 3 NHLT1103

Lý thuyết tài chính tiền tệ 2(223)_02 3 NHLT1103

Lý thuyết tài chính tiền tệ 2(223)_03 3 NHLT1103

Lý thuyết tài chính tiền tệ 2(223)_04 3 NHLT1103

Lý thuyết tài chính tiền tệ 2(223)_05 3 NHLT1103

Lý thuyết tài chính tiền tệ 2(223)_06 3 NHLT1103

Lý thuyết tài chính tiền tệ(124)_01 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(124)_02 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(124)_03 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(124)_04 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(124)_05 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(124)_06 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(124)_07 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(124)_08 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(124)_09 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(124)_10 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(124)_11 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(124)_12 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(124)_13 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(124)_14 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(124)_15 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(124)_16 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(124)_17 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(124)_19 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(223)_01 3 NHLT1107


Lý thuyết tài chính tiền tệ(223)_02 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(223)_03 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(223)_04 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(223)_05 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(223)_06 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(223)_07 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(223)_08 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(223)_09 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(223)_10 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(223)_11 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(223)_12 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(223)_13 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(223)_14 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(223)_15 3 NHLT1107

Lý thuyết tài chính tiền tệ(223)_16 3 NHLT1107

Ngân hàng trung ương(223)_01 3 NHLT1106

Ngân hàng trung ương(223)_02 3 NHLT1106

Ngân hàng trung ương(223)_03 3 NHLT1106

Ngân hàng trung ương(223)_04 3 NHLT1106

Ngân hàng trung ương(223)_05 3 NHLT1106

Đề án ngành Marketing(223)_01 3 MKMA1163

Hành vi người tiêu dùng(124)_01 3 MKMA1101

Hành vi người tiêu dùng(124)_02 3 MKMA1101

Hành vi người tiêu dùng(124)_03 3 MKMA1101

Hành vi người tiêu dùng(124)_04 3 MKMA1101

Hành vi người tiêu dùng(124)_05 3 MKMA1101

Hành vi người tiêu dùng(124)_06 3 MKMA1101

Hành vi người tiêu dùng(223)_01 3 MKMA1101

Marketing căn bản - E(223)_01 3 MKMA1105

Marketing căn bản - E(223)_02 3 MKMA1105


Marketing căn bản - E(223)_03 3 MKMA1105

Marketing căn bản(124)_01 3 MKMA1104

Marketing căn bản(124)_02 3 MKMA1104

Marketing căn bản(124)_03 3 MKMA1104

Marketing căn bản(124)_04 3 MKMA1104

Marketing căn bản(124)_05 3 MKMA1104

Marketing căn bản(124)_06 3 MKMA1104

Marketing căn bản(124)_07 3 MKMA1104

Marketing căn bản(124)_08 3 MKMA1104

Marketing căn bản(124)_09 3 MKMA1104

Marketing căn bản(124)_10 3 MKMA1104

Marketing căn bản(124)_11 3 MKMA1104

Marketing căn bản(124)_12 3 MKMA1104

Marketing căn bản(124)_13 3 MKMA1104

Marketing căn bản(124)_14 3 MKMA1104

Marketing căn bản(124)_15 3 MKMA1104

Marketing căn bản(124)_16 3 MKMA1104

Marketing căn bản(223)_01 3 MKMA1104

Marketing căn bản(223)_02 3 MKMA1104

Marketing căn bản(223)_03 3 MKMA1104

Marketing căn bản(223)_04 3 MKMA1104

Marketing căn bản(223)_05 3 MKMA1104

Marketing căn bản(223)_06 3 MKMA1104

Marketing căn bản(223)_07 3 MKMA1104

Marketing căn bản(223)_08 3 MKMA1104

Marketing căn bản(223)_09 3 MKMA1104

Marketing căn bản(223)_10 3 MKMA1104

Marketing căn bản(223)_11 3 MKMA1104

Marketing căn bản(223)_12 3 MKMA1104

Marketing căn bản(223)_13 3 MKMA1104


Marketing căn bản(223)_14 3 MKMA1104

Marketing căn bản(223)_15 3 MKMA1104

Marketing căn bản(223)_16 3 MKMA1104

Marketing căn bản(223)_17 3 MKMA1104

Marketing căn bản(223)_18 3 MKMA1104

Marketing căn bản(223)_19 3 MKMA1104

Marketing căn bản(223)_20 3 MKMA1104

Marketing căn bản(223)_21 3 MKMA1104

Marketing chiến lược(223)_01 3 MKMA1106

Marketing chiến lược(223)_02 3 MKMA1106

Marketing chiến lược(223)_03 3 MKMA1106

Marketing chiến lược(223)_04 3 MKMA1106

Marketing dịch vụ công(124)_01 3 MKMA1157

Marketing dịch vụ công(124)_02 3 MKMA1157

Marketing dịch vụ công(124)_03 3 MKMA1157

Marketing dịch vụ công(124)_04 3 MKMA1157

Marketing dịch vụ công(223)_01 3 MKMA1157

Marketing dịch vụ công(223)_02 3 MKMA1157

Marketing dịch vụ công(223)_03 3 MKMA1157

Marketing dịch vụ công(223)_04 3 MKMA1157

Marketing dịch vụ(124)_01 3 MKMA1107

Marketing dịch vụ(223)_01 3 MKMA1107

Marketing dịch vụ(223)_02 3 MKMA1107

Marketing dịch vụ(223)_03 3 MKMA1107

Marketing dịch vụ(223)_04 3 MKMA1107

Marketing địa phương(124)_01 3 MKMA1166

Marketing địa phương(124)_02 3 MKMA1166

Marketing địa phương(124)_03 3 MKMA1166

Marketing địa phương(124)_04 3 MKMA1166

Marketing địa phương(124)_05 3 MKMA1166


Marketing nông nghiệp(124)_01 3 MKMA1158

Marketing quốc tế(124)_01 3 MKMA1108

Marketing quốc tế(124)_02 3 MKMA1108

Marketing quốc tế(223)_01 3 MKMA1108

Marketing quốc tế(223)_02 3 MKMA1108

Marketing quốc tế(223)_03 3 MKMA1108

Marketing quốc tế(223)_04 3 MKMA1108

Marketing xã hội(223)_01 3 MKMA1159

Marketing xã hội(223)_02 3 MKMA1159

Marketing xã hội(223)_03 3 MKMA1159

Marketing xã hội(223)_04 3 MKMA1159

Marketing xã hội(223)_05 3 MKMA1159

Nghiên cứu Marketing(124)_01 3 MKMA1109

Nghiên cứu Marketing(223)_01 3 MKMA1109

Nghiên cứu Marketing(223)_02 3 MKMA1109

Nghiên cứu Marketing(223)_03 3 MKMA1109

Nghiên cứu Marketing(223)_04 3 MKMA1109

Quản trị Marketing(124)_01 3 MKMA1110

Quản trị Marketing(124)_02 3 MKMA1110

Quản trị Marketing(124)_03 3 MKMA1110

Quản trị Marketing(124)_04 3 MKMA1110

Quản trị Marketing(124)_05 3 MKMA1110

Quản trị Marketing(124)_06 3 MKMA1110

Quản trị Marketing(124)_07 3 MKMA1110

Quản trị Marketing(124)_08 3 MKMA1110

Quản trị Marketing(124)_09 3 MKMA1110

Quản trị Marketing(124)_10 3 MKMA1110

Quản trị Marketing(124)_11 3 MKMA1110

Quản trị Marketing(124)_12 3 MKMA1110

Quản trị Marketing(124)_13 3 MKMA1110


Quản trị Marketing(124)_14 3 MKMA1110

Quản trị Marketing(124)_15 3 MKMA1110

Quản trị Marketing(223)_01 3 MKMA1110

Quản trị Marketing(223)_02 3 MKMA1110

Quản trị Marketing(223)_03 3 MKMA1110

Quản trị Marketing(223)_04 3 MKMA1110

Quản trị Marketing(223)_05 3 MKMA1110

Quản trị Marketing(223)_06 3 MKMA1110

Quản trị Marketing(223)_07 3 MKMA1110

Quản trị Marketing(223)_08 3 MKMA1110

Quản trị Marketing(223)_09 3 MKMA1110

Quản trị sản phẩm(124)_01 3 MKMA1164

Quản trị sản phẩm(124)_02 3 MKMA1164

Quản trị sản phẩm(124)_03 3 MKMA1164

Quản trị sản phẩm(124)_04 3 MKMA1164

Tiếng Anh ngành Marketing(124)_01 3 MKMA1112

Tiếng Anh ngành Marketing(124)_02 3 MKMA1112

Tiếng Anh ngành Marketing(124)_03 3 MKMA1112

Tiếng Anh ngành Marketing(124)_04 3 MKMA1112

Chuyên đề Marketing ngân hàng(124)_01 3 NHTM1108

Chuyên đề Marketing ngân hàng(124)_02 3 NHTM1108

Chuyên đề Marketing ngân hàng(124)_03 3 NHTM1108

Đề án Ngân hàng(124)_01 3 NHTM1123

Đề án Ngân hàng(124)_02 3 NHTM1123

Đề án Ngân hàng(124)_03 3 NHTM1123

Kế toán ngân hàng(124)_01 3 NHTM1107

Kế toán ngân hàng(223)_01 3 NHTM1107

Kế toán ngân hàng(223)_02 3 NHTM1107

Kế toán ngân hàng(223)_03 3 NHTM1107

Kế toán ngân hàng(223)_04 3 NHTM1107


Ngân hàng phát triển(223)_01 3 NHTM1109

Ngân hàng phát triển(223)_02 3 NHTM1109

Ngân hàng phát triển(223)_03 3 NHTM1109

Ngân hàng phát triển(223)_04 3 NHTM1109

Ngân hàng phát triển(223)_05 3 NHTM1109

Ngân hàng thương mại 1(223)_01 3 NHTM1102

Ngân hàng thương mại 1(223)_02 3 NHTM1102

Ngân hàng thương mại 1(223)_03 3 NHTM1102

Ngân hàng thương mại 1(223)_04 3 NHTM1102

Ngân hàng thương mại 1(223)_05 3 NHTM1102

Ngân hàng thương mại 1(223)_06 3 NHTM1102

Ngân hàng thương mại 2(124)_01 3 NHTM1111

Ngân hàng thương mại 2(124)_02 3 NHTM1111

Ngân hàng thương mại 2(124)_03 3 NHTM1111

Ngân hàng thương mại 2(124)_04 3 NHTM1111

Ngân hàng thương mại 2(124)_05 3 NHTM1111

Ngân hàng thương mại 2(124)_06 3 NHTM1111

Ngân hàng thương mại 2(124)_07 3 NHTM1111

Ngân hàng thương mại 2(223)_01 3 NHTM1111

Ngân hàng thương mại 2(223)_02 3 NHTM1111

Ngân hàng thương mại 2(223)_03 3 NHTM1111

Ngân hàng thương mại 2(223)_04 3 NHTM1111

Ngân hàng thương mại(124)_01 3 NHTM1121

Ngân hàng thương mại(124)_02 3 NHTM1121

Ngân hàng thương mại(124)_03 3 NHTM1121

Ngân hàng thương mại(124)_04 3 NHTM1121

Ngân hàng thương mại(124)_05 3 NHTM1121

Ngân hàng thương mại(124)_06 3 NHTM1121

Ngân hàng thương mại(124)_07 3 NHTM1121

Ngân hàng thương mại(124)_08 3 NHTM1121


Ngân hàng thương mại(124)_09 3 NHTM1121

Ngân hàng thương mại(223)_01 3 NHTM1121

Ngân hàng thương mại(223)_02 3 NHTM1121

Ngân hàng thương mại(223)_03 3 NHTM1121

Ngân hàng thương mại(223)_04 3 NHTM1121

Ngân hàng thương mại(223)_05 3 NHTM1121

Ngân hàng thương mại(223)_06 3 NHTM1121

Ngân hàng thương mại(223)_07 3 NHTM1121

Quản trị rủi ro (ngoài ngành)(124)_01 3 NHTM1129

Quản trị rủi ro (ngoài ngành)(223)_01 3 NHTM1129

Quản trị rủi ro (ngoài ngành)(223)_02 3 NHTM1129

Quản trị rủi ro (ngoài ngành)(223)_03 3 NHTM1129

Quản trị rủi ro (ngoài ngành)(223)_04 3 NHTM1129

Quản trị rủi ro(124)_01 3 NHTM1114

Quản trị rủi ro(124)_02 3 NHTM1114

Quản trị rủi ro(124)_03 3 NHTM1114

Quản trị rủi ro(124)_04 3 NHTM1114

Quản trị rủi ro(124)_05 3 NHTM1114

Quản trị rủi ro(124)_06 3 NHTM1114

Quản trị rủi ro(124)_07 3 NHTM1114

Quản trị rủi ro(124)_08 3 NHTM1114

Quản trị rủi ro(124)_09 3 NHTM1114

Tài chính vi mô(223)_01 3 NHTM1122

Tài chính vi mô(223)_02 3 NHTM1122

Tài chính vi mô(223)_03 3 NHTM1122

Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng(124)_01 3 NHTM1103

Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng(124)_02 3 NHTM1103

Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng(124)_03 3 NHTM1103

Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng(124)_04 3 NHTM1103

Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng(124)_05 3 NHTM1103


Tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng(124)_06 3 NHTM1103

Toán tài chính(124)_01 3 NHTM1113

Toán tài chính(124)_02 3 NHTM1113

Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Pháp 1)(223)_01 3 NNKC1125

Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Pháp 1)(223)_02 3 NNKC1125

Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Pháp 1)(223)_03 3 NNKC1125

Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Trung 1)(223)_01 3 NNKC1128

Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Trung 1)(223)_02 3 NNKC1128

Ngoại ngữ 2.1 (Tiếng Trung 1)(223)_03 3 NNKC1128

Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Pháp 2)(124)_01 3 NNKC1126

Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Pháp 2)(124)_02 3 NNKC1126

Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Pháp 2)(124)_03 3 NNKC1126

Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Trung 2)(124)_01 3 NNKC1129

Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Trung 2)(124)_02 3 NNKC1129

Ngoại ngữ 2.2 (Tiếng Trung 2)(124)_03 3 NNKC1129

Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Pháp 3)(223)_01 3 NNKC1127

Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Pháp 3)(223)_02 3 NNKC1127

Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Pháp 3)(223)_03 3 NNKC1127

Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Trung 3)(223)_01 3 NNKC1130

Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Trung 3)(223)_02 3 NNKC1130

Ngoại ngữ 2.3 (Tiếng Trung 3)(223)_03 3 NNKC1130

Tiếng Pháp(223)_01 3 NNKC1123

Tiếng Pháp(223)_02 3 NNKC1123

Tiếng Pháp(223)_03 3 NNKC1123

Tiếng Trung(223)_01 3 NNKC1124

Tiếng Trung(223)_02 3 NNKC1124

Tiếng Trung(223)_03 3 NNKC1124

Kế toán công 1(223)_01 3 KTKE1109

Kế toán công 1(223)_02 3 KTKE1109

Kế toán công 1(223)_03 3 KTKE1109


Kế toán công 1(223)_04 3 KTKE1109

Kế toán công 1(223)_05 3 KTKE1109

Kế toán công 1(223)_06 3 KTKE1109

Kế toán công 2(124)_01 3 KTKE1110

Kế toán công 2(124)_02 3 KTKE1110

Kế toán công 2(124)_03 3 KTKE1110

Kế toán công 2(124)_04 3 KTKE1110

Kế toán công 2(124)_05 3 KTKE1110

Kế toán công 2(124)_06 3 KTKE1110

Kế toán công 2(223)_01 3 KTKE1110

Kế toán công(124)_01 3 KTKE1103

Kế toán dự án đầu tư(124)_01 3 KTKE1107

Kế toán dự án đầu tư(124)_02 3 KTKE1107

Kế toán dự án đầu tư(124)_03 3 KTKE1107

Kế toán dự án đầu tư(124)_04 3 KTKE1107

Kế toán dự án đầu tư(124)_05 3 KTKE1107

Kế toán dự án đầu tư(124)_06 3 KTKE1107

Kế toán dự án đầu tư(124)_07 3 KTKE1107

Kế toán dự án đầu tư(124)_08 3 KTKE1107

Kế toán dự án đầu tư(124)_09 3 KTKE1107

Kế toán dự án đầu tư(124)_10 3 KTKE1107

Kế toán dự án đầu tư(124)_11 3 KTKE1107

Kế toán điều tra(223)_01 3 KTKE1111

Kế toán điều tra(223)_02 3 KTKE1111

Kế toán quốc tế(124)_01 3 KTKE1108

Kế toán quốc tế(124)_02 3 KTKE1108

Kế toán quốc tế(223)_01 3 KTKE1108

Kế toán quốc tế(223)_02 3 KTKE1108

Kế toán quốc tế(223)_03 3 KTKE1108

Kế toán quốc tế(223)_04 3 KTKE1108


Kế toán quốc tế(223)_05 3 KTKE1108

Kế toán quốc tế(223)_06 3 KTKE1108

Nguyên lý kế toán(124)_01 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_02 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_03 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_04 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_05 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_06 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_07 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_08 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_09 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_10 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_11 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_12 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_13 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_14 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_15 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_16 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_17 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_18 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_19 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_20 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_21 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_22 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_23 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_24 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_25 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_26 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_27 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_28 3 KTKE1101


Nguyên lý kế toán(124)_29 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_30 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_31 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_33 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_34 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_36 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(124)_37 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_01 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_02 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_03 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_04 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_05 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_06 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_07 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_08 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_09 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_10 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_11 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_12 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_13 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_14 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_15 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_16 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_17 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_18 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_19 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_20 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_21 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_22 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_23 3 KTKE1101


Nguyên lý kế toán(223)_24 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_25 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_26 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_27 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_28 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_29 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_30 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_31 3 KTKE1101

Nguyên lý kế toán(223)_33 3 KTKE1101

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_01 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_02 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_03 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_04 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_05 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_06 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_07 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_08 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_09 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_10 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_11 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_12 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_13 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_14 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_15 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_16 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_17 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_18 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_19 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_20 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_21 2 LLNL1107


Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_22 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_23 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_24 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_25 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_26 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_27 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_28 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_29 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_30 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_31 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_32 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_34 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_36 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_37 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_39 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(124)_40 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_01 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_02 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_03 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_04 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_05 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_06 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_07 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_08 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_09 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_10 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_11 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_12 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_13 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_14 2 LLNL1107


Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_15 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_16 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_17 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_18 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_19 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_20 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_21 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_22 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_23 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_24 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_25 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_26 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_27 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_28 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_29 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_30 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_31 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_32 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_33 2 LLNL1107

Chủ nghĩa xã hội khoa học(223)_34 2 LLNL1107

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_01 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_02 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_03 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_04 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_05 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_06 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_07 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_08 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_09 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_10 2 LLNL1106


Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_11 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_12 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_13 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_14 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_15 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_16 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_17 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_18 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_19 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_20 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_21 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_22 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_23 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_24 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_25 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_26 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_27 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_28 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_29 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_30 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_31 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_32 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_33 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_34 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_35 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(124)_38 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_01 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_02 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_03 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_04 2 LLNL1106


Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_05 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_06 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_07 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_08 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_09 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_10 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_11 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_12 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_13 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_14 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_15 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_16 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_17 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_18 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_19 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_20 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_21 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_22 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_23 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_24 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_25 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_26 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_27 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_28 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_29 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_30 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_31 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_32 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_34 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_36 2 LLNL1106


Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_37 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_39 2 LLNL1106

Kinh tế chính trị Mác - Lênin(223)_40 2 LLNL1106

Lịch sử các học thuyết kinh tế(223)_01 3 LLNL1101

Triết học Mác - Lênin(223)_01 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_02 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_03 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_04 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_05 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_06 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_07 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_08 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_09 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_10 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_11 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_12 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_13 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_14 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_15 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_16 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_17 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_18 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_19 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_20 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_21 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_22 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_23 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_24 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_25 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_26 3 LLNL1105


Triết học Mác - Lênin(223)_27 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_28 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_29 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_30 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_31 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_32 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_33 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_34 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_35 3 LLNL1105

Triết học Mác - Lênin(223)_38 3 LLNL1105

Đề án môn học Luật dân sự(223)_01 2 LUCS1120

Lịch sử Nhà nước và pháp luật(223)_01 3 LUCS1121

Logic học(124)_01 3 LUCS1122

Luật dân sự 1(124)_01 3 LUCS1112

Luật dân sự 1(124)_02 3 LUCS1112

Luật dân sự 1(124)_03 3 LUCS1112

Luật dân sự 2(223)_01 3 LUCS1138

Luật dân sự 2(223)_02 3 LUCS1138

Luật dân sự 2(223)_03 3 LUCS1138

Luật hành chính(124)_01 3 LUCS1114

Luật hành chính(124)_02 3 LUCS1114

Luật hành chính(124)_03 3 LUCS1114

Luật hành chính(223)_01 3 LUCS1114

Luật hiến pháp(223)_01 3 LUCS1104

Luật hiến pháp(223)_02 3 LUCS1104

Luật hiến pháp(223)_03 3 LUCS1104

Luật hình sự 1(124)_01 3 LUCS1115

Luật hình sự 1(124)_02 3 LUCS1115

Luật hình sự 1(124)_03 3 LUCS1115

Luật hình sự 2(223)_01 3 LUCS1123


Luật học so sánh(124)_01 3 LUCS1124

Luật Hợp đồng(124)_01 3 LUCS1125

Luật La Mã(124)_01 3 LUCS1139

Luật tố tụng dân sự(124)_01 3 LUCS1137

Luật tố tụng dân sự(124)_02 3 LUCS1137

Luật tố tụng dân sự(223)_01 3 LUCS1137

Luật tố tụng hành chính(223)_01 3 LUCS1126

Luật tố tụng hình sự(223)_01 3 LUCS1127

Luật tố tụng hình sự(223)_02 3 LUCS1127

Luật tố tụng hình sự(223)_03 3 LUCS1127

Lý luận nhà nước và pháp luật 2(223)_01 3 LUCS1107

Lý luận nhà nước và pháp luật 2(223)_02 3 LUCS1107

Lý luận nhà nước và pháp luật 2(223)_03 3 LUCS1107

Lý luận pháp luật về phòng chống tham nhũng(223)_01 3 LUCS1140

Pháp luật đại cương(124)_01 3 LUCS1129

Pháp luật đại cương(124)_02 3 LUCS1129

Pháp luật đại cương(124)_03 3 LUCS1129

Pháp luật đại cương(223)_01 3 LUCS1129

Pháp luật đại cương(223)_02 3 LUCS1129

Pháp luật đại cương(223)_03 3 LUCS1129

Pháp luật đại cương(223)_04 3 LUCS1129

Pháp luật đại cương(223)_05 3 LUCS1129

Pháp luật đại cương(223)_06 3 LUCS1129

Pháp luật đại cương(223)_07 3 LUCS1129

Pháp luật đại cương(223)_08 3 LUCS1129

Pháp luật đại cương(223)_09 3 LUCS1129

Pháp luật đại cương(223)_10 3 LUCS1129

Pháp luật đại cương(223)_11 3 LUCS1129

Pháp luật đại cương(223)_12 3 LUCS1129

Pháp luật đại cương(223)_13 3 LUCS1129


Pháp luật đại cương(223)_14 3 LUCS1129

Pháp luật đại cương(223)_15 3 LUCS1129

Pháp luật đại cương(223)_16 3 LUCS1129

Pháp luật đại cương(223)_17 3 LUCS1129

Pháp luật đại cương(223)_18 3 LUCS1129

Pháp luật đại cương(223)_19 3 LUCS1129

Pháp luật đại cương(223)_20 3 LUCS1129

Pháp luật đại cương(223)_21 3 LUCS1129

Pháp luật đại cương(223)_22 3 LUCS1129

Pháp luật đại cương(223)_23 3 LUCS1129

Pháp luật đại cương(223)_24 3 LUCS1129

Pháp luật đại cương(223)_25 3 LUCS1129

Pháp luật đại cương(223)_28 3 LUCS1129

Pháp luật đại cương(223)_30 3 LUCS1129

Pháp luật đại cương(223)_32 3 LUCS1129

Pháp luật về quyền con người(223)_01 3 LUCS1132

Tiếng Anh pháp lý(124)_01 3 LUCS1141

Tiếng Anh pháp lý(223)_01 3 LUCS1141

Tiếng Anh pháp lý(223)_02 3 LUCS1141

Tội phạm học(124)_01 3 LUCS1142

Xây dựng văn bản pháp luật(124)_01 3 LUCS1136

Công pháp quốc tế(124)_01 3 LUKD1101

Công pháp quốc tế(124)_02 3 LUKD1101

Công pháp quốc tế(124)_03 3 LUKD1101

Công pháp quốc tế(124)_04 3 LUKD1101

Công pháp quốc tế(223)_01 3 LUKD1101

Đề án môn học - Luật thương mại(124)_01 2 LUKD1131

Đề án môn học - Luật thương mại(124)_02 2 LUKD1131

Kỹ năng tư vấn pháp luật(124)_01 3 LUKD1193

Kỹ năng tư vấn pháp luật(124)_02 3 LUKD1193


Kỹ năng tư vấn pháp luật(223)_01 3 LUKD1193

Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp đồng thương mại (tiếng
3 LUKD1133
Anh)(124)_01
Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp đồng thương mại (tiếng
3 LUKD1133
Anh)(124)_02

Luật lao động(124)_01 3 LUKD1108

Luật lao động(124)_02 3 LUKD1108

Luật lao động(124)_03 3 LUKD1108

Luật lao động(223)_01 3 LUKD1108

Luật lao động(223)_02 3 LUKD1108

Luật lao động(223)_03 3 LUKD1108

Luật sở hữu trí tuệ(124)_01 3 LUKD1173

Luật sở hữu trí tuệ(223)_01 3 LUKD1173

Luật sở hữu trí tuệ(223)_02 3 LUKD1173

Luật thuế Việt Nam(223)_01 3 LUKD11105

Luật thương mại 1(124)_01 3 LUKD1110

Luật thương mại 1(124)_02 3 LUKD1110

Luật thương mại 2(223)_01 3 LUKD1111

Luật thương mại 2(223)_02 3 LUKD1111

Luật thương mại quốc tế(124)_01 3 LUKD1112

Luật thương mại quốc tế(124)_02 3 LUKD1112

Luật thương mại quốc tế(124)_03 3 LUKD1112

Luật thương mại quốc tế(124)_04 3 LUKD1112

Luật thương mại quốc tế(124)_05 3 LUKD1112

Luật thương mại và kinh doanh ASEAN(124)_01 3 LUKD1197

Luật thương mại và kinh doanh ASEAN(124)_02 3 LUKD1197

Luật thương mại(223)_01 3 LUKD1196

Luật thương mại(223)_02 3 LUKD1196

Luật thương mại(223)_03 3 LUKD1196

Luật trọng tài quốc tế(124)_01 3 LUKD1198

Luật trọng tài quốc tế(124)_02 3 LUKD1198

Luật WTO(124)_01 3 LUKD1191


Luật WTO(124)_02 3 LUKD1191

Pháp luật an sinh xã hội(124)_01 3 LUKD1165

Pháp luật an sinh xã hội(223)_01 3 LUKD1165

Pháp luật an sinh xã hội(223)_02 3 LUKD1165

Pháp luật an sinh xã hội(223)_03 3 LUKD1165

Pháp luật an sinh xã hội(223)_04 3 LUKD1165

Pháp luật an sinh xã hội(223)_05 3 LUKD1165

Pháp Luật cạnh tranh(124)_01 3 LUKD1176

Pháp Luật cạnh tranh(124)_02 3 LUKD1176

Pháp luật chứng khoán(223)_01 3 LUKD1177

Pháp luật chứng khoán(223)_02 3 LUKD1177

Pháp luật đất đai(124)_01 3 LUKD1194

Pháp luật đất đai(124)_02 3 LUKD1194

Pháp luật đất đai(223)_01 3 LUKD1194

Pháp luật đất đai(223)_02 3 LUKD1194

Pháp luật đất đai(223)_03 3 LUKD1194

Pháp luật đất đai(223)_04 3 LUKD1194

Pháp luật đầu tư quốc tế(124)_01 3 LUKD11106

Pháp luật đầu tư quốc tế(124)_02 3 LUKD11106

Pháp luật đấu thầu(124)_01 3 LUKD1179

Pháp luật đấu thầu(124)_02 3 LUKD1179

Pháp luật giao dịch điện tử(124)_01 3 LUKD1181

Pháp luật giao dịch điện tử(124)_02 3 LUKD1181

Pháp luật hải quan Việt Nam(124)_01 3 LUKD1182

Pháp luật hải quan Việt Nam(124)_02 3 LUKD1182

Pháp luật hải quan Việt Nam(124)_03 3 LUKD1182

Pháp luật hải quan Việt Nam(223)_01 3 LUKD1182

Pháp luật hải quan Việt Nam(223)_02 3 LUKD1182

Pháp luật hàng hải quốc tế(124)_01 3 LUKD11101

Pháp luật hàng hải quốc tế(124)_02 3 LUKD11101


Pháp luật hôn nhân và gia đình(124)_01 3 LUKD1183

Pháp luật hôn nhân và gia đình(223)_01 3 LUKD1183

Pháp luật hôn nhân và gia đình(223)_02 3 LUKD1183

Pháp luật kinh doanh bảo hiểm(124)_01 3 LUKD1184

Pháp luật kinh doanh bảo hiểm(124)_02 3 LUKD1184

Pháp luật kinh doanh bảo hiểm(124)_03 3 LUKD1184

Pháp luật kinh doanh bảo hiểm(223)_01 3 LUKD1184

Pháp luật kinh doanh bảo hiểm(223)_02 3 LUKD1184

Pháp luật kinh doanh quốc tế(124)_01 3 LUKD1164

Pháp luật kinh doanh quốc tế(124)_02 3 LUKD1164

Pháp luật kinh tế(124)_01 3 LUKD1185

Pháp luật kinh tế(124)_02 3 LUKD1185

Pháp luật kinh tế(124)_03 3 LUKD1185

Pháp luật kinh tế(223)_01 3 LUKD1185

Pháp luật kinh tế(223)_02 3 LUKD1185

Pháp luật kinh tế(223)_03 3 LUKD1185

Pháp luật kinh tế(223)_04 3 LUKD1185

Pháp luật kinh tế(223)_05 3 LUKD1185

Pháp luật kinh tế(223)_06 3 LUKD1185

Pháp luật kinh tế(223)_07 3 LUKD1185

Pháp luật kinh tế(223)_08 3 LUKD1185

Pháp luật môi trường(124)_01 3 LUKD1186

Pháp luật môi trường(223)_01 3 LUKD1186

Pháp luật môi trường(223)_02 3 LUKD1186

Pháp luật ngân hàng(124)_01 3 LUKD1187

Pháp luật ngân hàng(124)_02 3 LUKD1187

Pháp luật tài chính(223)_01 3 LUKD1188

Pháp luật tài chính(223)_02 3 LUKD1188

Pháp luật thi hành án dân sự(124)_01 3 LUKD11102

Pháp luật trong du lịch và khách sạn(124)_01 3 LUKD11103


Pháp luật trong Thương mại điện tử(223)_01 3 LUKD1175

Pháp luật về các biện pháp khắc phục trong thương


3 LUKD1190
mại(124)_01
Pháp luật về các biện pháp khắc phục trong thương
3 LUKD1190
mại(124)_02

Pháp luật về đầu tư(124)_01 3 LUKD1163

Pháp luật về đầu tư(124)_02 3 LUKD1163

Pháp luật về đầu tư(124)_03 3 LUKD1163

Pháp luật về đầu tư(124)_04 3 LUKD1163

Pháp luật về đầu tư(223)_01 3 LUKD1163

Pháp luật về đầu tư(223)_02 3 LUKD1163

Pháp luật về tài nguyên(223)_01 3 LUKD1122

Tư pháp quốc tế(223)_01 3 LUKD1123

Tư pháp quốc tế(223)_02 3 LUKD1123

Tư pháp quốc tế(223)_03 3 LUKD1123

Chính sách khoa học và công nghệ(223)_01 3 QLCN1104

Quản lý công nghệ(223)_01 3 QLCN1105

Quản lý đổi mới và sáng tạo(124)_01 3 QLCN1106

Quản lý đổi mới và sáng tạo(124)_02 3 QLCN1106

Chính sách kinh tế(223)_01 3 QLKT1104

Chính sách kinh tế(223)_02 3 QLKT1104

Chính sách kinh tế(223)_03 3 QLKT1104

Đề án môn học - Khoa học quản lý(124)_01 2 QLKT1119

Đề án môn học - Khoa học quản lý(124)_02 2 QLKT1119

Lập kế hoạch(124)_01 3 QLKT1120

Lập kế hoạch(124)_02 3 QLKT1120

Lý thuyết tổ chức và thiết kế tổ chức(223)_01 3 QLKT1127

Lý thuyết tổ chức và thiết kế tổ chức(223)_02 3 QLKT1127

Phân tích chính sách(124)_01 3 QLKT1108

Phân tích chính sách(124)_02 3 QLKT1108

Phân tích chính sách(124)_03 3 QLKT1108

Phân tích chính sách(124)_04 3 QLKT1108


Phân tích chính sách(223)_01 3 QLKT1108

Quản lý chức năng hoạt động của tổ chức(223)_01 3 QLKT1123

Quản lý chức năng hoạt động của tổ chức(223)_02 3 QLKT1123

Quản lý chương trình và dự án(124)_01 3 QLKT1110

Quản lý chương trình và dự án(124)_02 3 QLKT1110

Quản lý chương trình và dự án(223)_01 3 QLKT1110

Quản lý học 1(124)_01 3 QLKT1101

Quản lý học 1(124)_02 3 QLKT1101

Quản lý học 1(124)_03 3 QLKT1101

Quản lý học 1(223)_01 3 QLKT1101

Quản lý học 1(223)_02 3 QLKT1101

Quản lý học 1(223)_03 3 QLKT1101

Quản lý học 1(223)_04 3 QLKT1101

Quản lý học 1(223)_05 3 QLKT1101

Quản lý học 1(223)_06 3 QLKT1101

Quản lý học 1(223)_07 3 QLKT1101

Quản lý học 1(223)_08 3 QLKT1101

Quản lý học 1(223)_09 3 QLKT1101

Quản lý học 1(223)_10 3 QLKT1101

Quản lý học 1(223)_11 3 QLKT1101

Quản lý học 1(223)_12 3 QLKT1101

Quản lý học 1(223)_13 3 QLKT1101

Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị trường(124)_01 3 QLKT1112

Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị trường(124)_02 3 QLKT1112

Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị trường(124)_03 3 QLKT1112

Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị trường(124)_04 3 QLKT1112

Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị trường(124)_05 3 QLKT1112

Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị trường(223)_01 3 QLKT1112

Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị trường(223)_02 3 QLKT1112

Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị trường(223)_03 3 QLKT1112


Quản lý phát triển kinh tế địa phương(124)_01 3 QLKT1113

Quản lý phát triển kinh tế địa phương(124)_02 3 QLKT1113

Quản lý thay đổi(124)_01 3 QLKT1128

Quản lý thay đổi(124)_02 3 QLKT1128

Quản lý thay đổi(124)_03 3 QLKT1128

Tâm lý quản lý(223)_01 3 QLKT1126

Tâm lý quản lý(223)_02 3 QLKT1126

Tâm lý quản lý(223)_03 3 QLKT1126

Tâm lý quản lý(223)_04 3 QLKT1126

Chính sách công(124)_01 3 QLXH1101

Chính sách công(124)_02 3 QLXH1101

Chính sách công(223)_01 3 QLXH1101

Đề án môn học - Quản lý công(223)_01 2 QLXH1116

Khu vực công và quản lý công(223)_01 3 QLXH1103

Lãnh đạo học(124)_01 3 QLXH1119

Lãnh đạo học(124)_02 3 QLXH1119

Lãnh đạo học(124)_03 3 QLXH1119

Quản lý dịch vụ công(124)_01 3 QLXH1105

Quản lý dịch vụ công(124)_02 3 QLXH1105

Quản lý dịch vụ công(124)_03 3 QLXH1105

Quản lý dịch vụ công(124)_04 3 QLXH1105

Quản lý dịch vụ công(124)_05 3 QLXH1105

Quản lý giáo dục(124)_01 3 QLXH1121

Quản lý nhà nước đối với tổ chức phi chính phủ(124)_01 3 QLXH1126

Quản lý nhà nước đối với tổ chức phi chính phủ(124)_02 3 QLXH1126

Quản lý nhà nước đối với tổ chức phi chính phủ(124)_03 3 QLXH1126

Quản lý tổ chức công(223)_01 3 QLXH1122

Quản lý tổ chức công(223)_02 3 QLXH1122

Quản lý tổ chức công(223)_03 3 QLXH1122

Quản lý y tế(124)_01 3 QLXH1124


Kỹ năng bán hàng(124)_01 3 MKBH1110

Kỹ năng bán hàng(124)_02 3 MKBH1110

Kỹ năng bán hàng(124)_03 3 MKBH1110

Kỹ năng bán hàng(124)_04 3 MKBH1110

Marketing bán lẻ(223)_01 3 MKBH1117

Marketing bán lẻ(223)_02 3 MKBH1117

Marketing bán lẻ(223)_03 3 MKBH1117

Marketing bán lẻ(223)_04 3 MKBH1117

Marketing công nghệ số(124)_01 3 MKBH1116

Marketing công nghệ số(124)_02 3 MKBH1116

Marketing công nghệ số(124)_03 3 MKBH1116

Marketing công nghệ số(124)_04 3 MKBH1116

Marketing công nghệ số(124)_05 3 MKBH1116

Marketing công nghệ số(124)_06 3 MKBH1116

Marketing công nghệ số(124)_07 3 MKBH1116

Marketing công nghệ số(223)_01 3 MKBH1116

Marketing công nghệ số(223)_02 3 MKBH1116

Marketing công nghệ số(223)_03 3 MKBH1116

Marketing công nghệ số(223)_04 3 MKBH1116

Marketing công nghệ số(223)_05 3 MKBH1116

Marketing công nghệ số(223)_06 3 MKBH1116

Marketing công nghệ số(223)_07 3 MKBH1116

Marketing khách hàng tổ chức(124)_01 3 MKBH1112

Marketing khách hàng tổ chức(124)_02 3 MKBH1112

Marketing khách hàng tổ chức(124)_03 3 MKBH1112

Marketing khách hàng tổ chức(124)_04 3 MKBH1112

Quản trị bán hàng(223)_01 3 MKBH1105

Quản trị bán hàng(223)_02 3 MKBH1105

Quản trị bán hàng(223)_03 3 MKBH1105

Quản trị bán hàng(223)_04 3 MKBH1105


Quản trị kênh phân phối(124)_01 3 MKBH1108

Quản trị kênh phân phối(124)_02 3 MKBH1108

Quản trị kênh phân phối(124)_03 3 MKBH1108

Quản trị kênh phân phối(124)_04 3 MKBH1108

Quản trị quan hệ khách hàng(124)_01 3 MKBH1109

Quản trị quan hệ khách hàng(124)_02 3 MKBH1109

Quản trị quan hệ khách hàng(124)_03 3 MKBH1109

Quản trị quan hệ khách hàng(223)_01 3 MKBH1109

Quản trị quan hệ khách hàng(223)_02 3 MKBH1109

Quản trị quan hệ khách hàng(223)_03 3 MKBH1109

Quản trị quan hệ khách hàng(223)_04 3 MKBH1109

Quản trị quan hệ khách hàng(223)_05 3 MKBH1109

Quản trị quan hệ khách hàng(223)_06 3 MKBH1109

Quản trị quan hệ khách hàng(223)_07 3 MKBH1109

Quản trị chất lượng dịch vụ(124)_01 3 QTCL1105

Quản trị chất lượng dịch vụ(223)_01 3 QTCL1105

Quản trị chất lượng dịch vụ(223)_02 3 QTCL1105

Quản trị chất lượng dịch vụ(223)_03 3 QTCL1105

Quản trị chất lượng dịch vụ(223)_04 3 QTCL1105

Quản trị chất lượng dịch vụ(223)_05 3 QTCL1105

Quản trị chất lượng dịch vụ(223)_06 3 QTCL1105

Quản trị chất lượng(223)_01 3 QTCL1104

Quản trị chất lượng(223)_02 3 QTCL1104

Quản trị chất lượng(223)_03 3 QTCL1104

Quản trị chất lượng(223)_04 3 QTCL1104

Quản trị chất lượng(223)_05 3 QTCL1104

Quản trị đổi mới trong kinh doanh(223)_01 3 QTCL1112

Quản trị đổi mới trong kinh doanh(223)_02 3 QTCL1112

Quản trị đổi mới trong kinh doanh(223)_03 3 QTCL1112

Quản trị đổi mới trong kinh doanh(223)_04 3 QTCL1112


Quản trị đổi mới trong kinh doanh(223)_05 3 QTCL1112

Quản trị năng suất(124)_01 3 QTCL1110

Quản trị năng suất(223)_01 3 QTCL1110

Quản trị năng suất(223)_02 3 QTCL1110

Quản trị năng suất(223)_03 3 QTCL1110

Quản trị năng suất(223)_04 3 QTCL1110

Quản trị năng suất(223)_05 3 QTCL1110

Quản trị năng suất(223)_06 3 QTCL1110

Quản trị quá trình kinh doanh(124)_01 3 QTCL1111

Quản trị quá trình kinh doanh(124)_02 3 QTCL1111

Quản trị quá trình kinh doanh(124)_03 3 QTCL1111

Quản trị quá trình kinh doanh(124)_04 3 QTCL1111

Quản trị quá trình kinh doanh(124)_05 3 QTCL1111

Tiêu chuẩn hóa(124)_01 3 QTCL1107

Tiêu chuẩn hóa(124)_02 3 QTCL1107

Tiêu chuẩn hóa(124)_03 3 QTCL1107

Tiêu chuẩn hóa(124)_04 3 QTCL1107

Tiêu chuẩn hóa(124)_05 3 QTCL1107

Tiêu chuẩn hóa(124)_06 3 QTCL1107

Du lịch sinh thái(223)_01 3 DLLH1130

Du lịch sinh thái(223)_02 3 DLLH1130

Du lịch sinh thái(223)_03 3 DLLH1130

Du lịch sinh thái(223)_04 3 DLLH1130

Đề án ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành(223)_01 3 DLLH1145

Địa lý du lịch(223)_01 3 DLLH1105

Địa lý du lịch(223)_02 3 DLLH1105

Điều hành chương trình du lịch(223)_01 3 DLLH1138

Điều hành chương trình du lịch(223)_02 3 DLLH1138

Hướng dẫn du lịch(223)_01 3 DLLH1140

Hướng dẫn du lịch(223)_02 3 DLLH1140


Lịch sử Văn minh thế giới(124)_01 3 DLLH1131

Lịch sử Văn minh thế giới(124)_02 3 DLLH1131

Lịch sử Văn minh thế giới(124)_03 3 DLLH1131

Lịch sử Văn minh thế giới(124)_04 3 DLLH1131

Lịch sử Văn minh thế giới(124)_05 3 DLLH1131

Lịch sử Văn minh thế giới(124)_06 3 DLLH1131

Quản trị chiến lược trong du lịch và khách sạn(124)_01 3 DLLH1108

Quản trị chiến lược trong du lịch và khách sạn(124)_02 3 DLLH1108

Quản trị chiến lược trong du lịch và khách sạn(124)_03 3 DLLH1108

Quản trị dịch vụ vận chuyển du lịch(124)_01 3 DLLH1129

Quản trị dịch vụ vận chuyển du lịch(124)_02 3 DLLH1129

Quản trị điểm đến du lịch(124)_01 3 DLLH1120

Quản trị điểm đến du lịch(124)_02 3 DLLH1120

Quản trị điểm đến du lịch(124)_03 3 DLLH1120

Quản trị kinh doanh lữ hành(124)_01 3 DLLH1146

Quản trị kinh doanh lữ hành(124)_02 3 DLLH1146

Quản trị Marketing trong du lịch và khách sạn(223)_01 3 DLLH1147

Quản trị Marketing trong du lịch và khách sạn(223)_02 3 DLLH1147

Quản trị Marketing trong du lịch và khách sạn(223)_03 3 DLLH1147

Quy hoạch và chính sách du lịch(124)_01 3 DLLH1115

Quy hoạch và chính sách du lịch(124)_02 3 DLLH1115

Tiếng Anh ngành du lịch và khách sạn(124)_01 3 DLLH1143

Tiếng Anh ngành du lịch và khách sạn(124)_02 3 DLLH1143

Tiếng Anh ngành du lịch và khách sạn(124)_03 3 DLLH1143

Thiết kế và phát triển chương trình du lịch(223)_01 3 DLLH1148

Thiết kế và phát triển chương trình du lịch(223)_02 3 DLLH1148

Kinh tế và quản lý công nghiệp(124)_01 3 QTKD1129

Kinh tế và quản lý công nghiệp(124)_02 3 QTKD1129

Kỹ năng quản trị(124)_01 3 QTKD1130

Kỹ năng quản trị(124)_02 3 QTKD1130


Kỹ năng quản trị(124)_03 3 QTKD1130

Kỹ năng quản trị(124)_04 3 QTKD1130

Kỹ năng quản trị(124)_05 3 QTKD1130

Kỹ năng quản trị(124)_06 3 QTKD1130

Kỹ năng quản trị(223)_01 3 QTKD1130

Kỹ năng quản trị(223)_02 3 QTKD1130

Nghiên cứu kinh doanh(124)_01 3 QTKD1131

Nghiên cứu kinh doanh(223)_01 3 QTKD1131

Nghiên cứu kinh doanh(223)_02 3 QTKD1131

Nghiên cứu kinh doanh(223)_03 3 QTKD1131

Nghiên cứu kinh doanh(223)_04 3 QTKD1131

Nghiên cứu kinh doanh(223)_05 3 QTKD1131

Nghiên cứu kinh doanh(223)_06 3 QTKD1131

Quản trị công ty(124)_01 3 QTKD1134

Quản trị công ty(124)_02 3 QTKD1134

Quản trị công ty(124)_03 3 QTKD1134

Quản trị công ty(124)_04 3 QTKD1134

Quản trị công ty(124)_05 3 QTKD1134

Quản trị công ty(124)_06 3 QTKD1134

Quản trị chiến lược 1(223)_01 3 QTKD1104

Quản trị chiến lược 1(223)_02 3 QTKD1104

Quản trị chiến lược 1(223)_03 3 QTKD1104

Quản trị chiến lược 1(223)_04 3 QTKD1104

Quản trị chiến lược 1(223)_05 3 QTKD1104

Quản trị chiến lược 2(124)_01 3 QTKD1114

Quản trị chiến lược 2(124)_02 3 QTKD1114

Quản trị chiến lược 2(124)_03 3 QTKD1114

Quản trị chiến lược 2(124)_04 3 QTKD1114

Quản trị chiến lược 2(124)_05 3 QTKD1114

Quản trị chiến lược 2(223)_01 3 QTKD1114


Quản trị chiến lược(124)_01 3 QTKD1132

Quản trị chiến lược(124)_02 3 QTKD1132

Quản trị chiến lược(124)_03 3 QTKD1132

Quản trị chiến lược(124)_04 3 QTKD1132

Quản trị chiến lược(124)_05 3 QTKD1132

Quản trị chiến lược(124)_06 3 QTKD1132

Quản trị chiến lược(124)_07 3 QTKD1132

Quản trị chiến lược(124)_08 3 QTKD1132

Quản trị chiến lược(124)_09 3 QTKD1132

Quản trị chiến lược(124)_10 3 QTKD1132

Quản trị chiến lược(124)_11 3 QTKD1132

Quản trị chiến lược(124)_12 3 QTKD1132

Quản trị chiến lược(124)_13 3 QTKD1132

Quản trị chiến lược(124)_14 3 QTKD1132

Quản trị chiến lược(124)_15 3 QTKD1132

Quản trị chiến lược(124)_17 3 QTKD1132

Quản trị chiến lược(223)_01 3 QTKD1132

Quản trị chiến lược(223)_02 3 QTKD1132

Quản trị chiến lược(223)_03 3 QTKD1132

Quản trị chiến lược(223)_04 3 QTKD1132

Quản trị chiến lược(223)_05 3 QTKD1132

Quản trị chuỗi cung ứng(124)_01 3 QTKD1133

Quản trị chuỗi cung ứng(223)_01 3 QTKD1133

Quản trị chuỗi cung ứng(223)_02 3 QTKD1133

Quản trị chuỗi cung ứng(223)_03 3 QTKD1133

Quản trị chuỗi cung ứng(223)_04 3 QTKD1133

Quản trị chuỗi cung ứng(223)_05 3 QTKD1133

Quản trị chuỗi cung ứng(223)_06 3 QTKD1133

Quản trị doanh nghiệp(124)_01 3 QTKD1116

Quản trị doanh nghiệp(223)_01 3 QTKD1116


Quản trị doanh nghiệp(223)_02 3 QTKD1116

Quản trị doanh nghiệp(223)_03 3 QTKD1116

Quản trị doanh nghiệp(223)_04 3 QTKD1116

Quản trị doanh nghiệp(223)_05 3 QTKD1116

Quản trị doanh nghiệp(223)_06 3 QTKD1116

Quản trị điều hành dự án(124)_01 3 QTKD1118

Quản trị điều hành dự án(124)_02 3 QTKD1118

Quản trị điều hành dự án(124)_03 3 QTKD1118

Quản trị điều hành dự án(223)_01 3 QTKD1118

Quản trị điều hành dự án(223)_02 3 QTKD1118

Quản trị điều hành dự án(223)_03 3 QTKD1118

Quản trị điều hành dự án(223)_04 3 QTKD1118

Quản trị điều hành dự án(223)_05 3 QTKD1118

Quản trị điều hành dự án(223)_06 3 QTKD1118

Quản trị điều hành dự án(223)_07 3 QTKD1118

Quản trị điều hành dự án(223)_08 3 QTKD1118

Quản trị hậu cần(124)_01 3 QTKD1119

Quản trị hậu cần(124)_02 3 QTKD1119

Quản trị hậu cần(124)_03 3 QTKD1119

Quản trị hậu cần(124)_04 3 QTKD1119

Quản trị hậu cần(124)_05 3 QTKD1119

Quản trị hậu cần(223)_01 3 QTKD1119

Quản trị văn phòng(124)_01 3 QTKD1136

Quản trị văn phòng(223)_01 3 QTKD1136

Quản trị văn phòng(223)_02 3 QTKD1136

Quản trị văn phòng(223)_03 3 QTKD1136

Quản trị văn phòng(223)_04 3 QTKD1136

Quản trị văn phòng(223)_05 3 QTKD1136

Quản trị văn phòng(223)_06 3 QTKD1136

Quản trị vận hành 2(223)_01 3 QTKD1149


Quản trị vận hành 2(223)_02 3 QTKD1149

Quản trị vận hành 2(223)_03 3 QTKD1149

Quản trị vận hành 2(223)_04 3 QTKD1149

Quản trị vận hành 2(223)_05 3 QTKD1149

Quản trị vận hành(124)_01 3 QTKD1148

Quản trị vận hành(124)_02 3 QTKD1148

Quản trị vận hành(124)_03 3 QTKD1148

Quản trị vận hành(124)_04 3 QTKD1148

Quản trị vận hành(124)_05 3 QTKD1148

Quản trị vận hành(124)_06 3 QTKD1148

Quản trị vận hành(124)_07 3 QTKD1148

Quản trị vận hành(124)_08 3 QTKD1148

Quản trị vận hành(124)_10 3 QTKD1148

Quản trị vận hành(124)_11 3 QTKD1148

Quản trị vận hành(223)_01 3 QTKD1148

Quản trị vận hành(223)_02 3 QTKD1148

Quản trị vận hành(223)_03 3 QTKD1148

Quản trị vận hành(223)_04 3 QTKD1148

Quản trị vận hành(223)_05 3 QTKD1148

Quản trị vận hành(223)_06 3 QTKD1148

Quản trị vận hành(223)_07 3 QTKD1148

Quản trị vận hành(223)_08 3 QTKD1148

Chiến lược và chính sách kinh doanh bền vững(124)_01 3 QTTH1134

Chiến lược và chính sách kinh doanh bền vững(223)_01 3 QTTH1134

Chiến lược và chính sách kinh doanh bền vững(223)_02 3 QTTH1134

Chiến lược và chính sách kinh doanh bền vững(223)_03 3 QTTH1134

Chiến lược và chính sách kinh doanh bền vững(223)_04 3 QTTH1134

Chiến lược và chính sách kinh doanh bền vững(223)_05 3 QTTH1134

Chiến lược và chính sách kinh doanh bền vững(223)_06 3 QTTH1134

Kiểm soát(124)_01 3 QTTH1110


Kiểm soát(124)_02 3 QTTH1110

Kiểm soát(124)_03 3 QTTH1110

Kiểm soát(124)_04 3 QTTH1110

Kiểm soát(124)_05 3 QTTH1110

Kiểm soát(223)_01 3 QTTH1110

Khởi sự kinh doanh(124)_01 3 QTTH1108

Khởi sự kinh doanh(124)_02 3 QTTH1108

Khởi sự kinh doanh(124)_03 3 QTTH1108

Khởi sự kinh doanh(124)_04 3 QTTH1108

Khởi sự kinh doanh(124)_05 3 QTTH1108

Khởi sự kinh doanh(223)_01 3 QTTH1108

Khởi sự kinh doanh(223)_02 3 QTTH1108

Lập kế hoạch khởi nghiệp(124)_01 3 QTTH1130

Lập kế hoạch khởi nghiệp(223)_01 3 QTTH1130

Lập kế hoạch khởi nghiệp(223)_02 3 QTTH1130

Lập kế hoạch khởi nghiệp(223)_03 3 QTTH1130

Lập kế hoạch khởi nghiệp(223)_04 3 QTTH1130

Lập kế hoạch khởi nghiệp(223)_05 3 QTTH1130

Lập kế hoạch khởi nghiệp(223)_06 3 QTTH1130

Quản trị chi phí kinh doanh(124)_01 3 QTTH1116

Quản trị chi phí kinh doanh(223)_01 3 QTTH1116

Quản trị chi phí kinh doanh(223)_02 3 QTTH1116

Quản trị chi phí kinh doanh(223)_03 3 QTTH1116

Quản trị chi phí kinh doanh(223)_04 3 QTTH1116

Quản trị chi phí kinh doanh(223)_05 3 QTTH1116

Quản trị chi phí kinh doanh(223)_06 3 QTTH1116

Quản trị giám sát(124)_01 3 QTTH1136

Quản trị giám sát(124)_02 3 QTTH1136

Quản trị giám sát(124)_03 3 QTTH1136

Quản trị giám sát(124)_04 3 QTTH1136


Quản trị giám sát(124)_05 3 QTTH1136

Quản trị giám sát(124)_06 3 QTTH1136

Quản trị kinh doanh 1 - E(124)_01 3 QTTH1129

Quản trị kinh doanh 1 - E(124)_02 3 QTTH1129

Quản trị kinh doanh 1 - E(124)_03 3 QTTH1129

Quản trị kinh doanh 1(124)_01 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(124)_02 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(124)_03 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(124)_04 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(124)_05 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(124)_06 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(124)_07 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(124)_08 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(124)_09 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(124)_10 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(124)_11 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(124)_12 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(124)_13 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(124)_14 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(223)_01 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(223)_02 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(223)_03 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(223)_04 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(223)_05 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(223)_06 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(223)_07 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(223)_08 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(223)_09 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(223)_10 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(223)_11 3 QTTH1102


Quản trị kinh doanh 1(223)_12 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(223)_13 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(223)_14 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(223)_15 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(223)_16 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(223)_18 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(223)_20 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 1(223)_22 3 QTTH1102

Quản trị kinh doanh 2(124)_01 3 QTTH1117

Quản trị kinh doanh 2(124)_02 3 QTTH1117

Quản trị kinh doanh 2(124)_03 3 QTTH1117

Quản trị kinh doanh 2(124)_04 3 QTTH1117

Quản trị kinh doanh 2(124)_05 3 QTTH1117

Ra quyết định kinh doanh(223)_01 3 QTTH1132

Ra quyết định kinh doanh(223)_02 3 QTTH1132

Ra quyết định kinh doanh(223)_03 3 QTTH1132

Ra quyết định kinh doanh(223)_04 3 QTTH1132

Ra quyết định kinh doanh(223)_05 3 QTTH1132

Tái lập doanh nghiệp(124)_01 3 QTTH1120

Tái lập doanh nghiệp(124)_02 3 QTTH1120

Tái lập doanh nghiệp(124)_03 3 QTTH1120

Tái lập doanh nghiệp(124)_04 3 QTTH1120

Tái lập doanh nghiệp(124)_05 3 QTTH1120

Tái lập doanh nghiệp(124)_06 3 QTTH1120

Tạo lập doanh nghiệp khởi nghiệp(124)_01 3 QTTH1133

Tạo lập doanh nghiệp khởi nghiệp(124)_02 3 QTTH1133

Tạo lập doanh nghiệp khởi nghiệp(124)_03 3 QTTH1133

Tạo lập doanh nghiệp khởi nghiệp(124)_04 3 QTTH1133

Tạo lập doanh nghiệp khởi nghiệp(124)_05 3 QTTH1133

Tạo lập doanh nghiệp khởi nghiệp(124)_06 3 QTTH1133


Thay đổi và phát triển doanh nghiệp(124)_01 3 QTTH1128

Thay đổi và phát triển doanh nghiệp(124)_02 3 QTTH1128

Thay đổi và phát triển doanh nghiệp(124)_03 3 QTTH1128

Thay đổi và phát triển doanh nghiệp(124)_04 3 QTTH1128

Thay đổi và phát triển doanh nghiệp(124)_05 3 QTTH1128

Thay đổi và phát triển doanh nghiệp(124)_06 3 QTTH1128

Chuyên đề kinh doanh khách sạn(223)_01 3 DLKS1146

Du lịch có trách nhiệm(124)_01 3 DLKS1148

Du lịch có trách nhiệm(124)_02 3 DLKS1148

Du lịch có trách nhiệm(124)_03 3 DLKS1148

Du lịch văn hóa(223)_01 3 DLKS1128

Du lịch văn hóa(223)_02 3 DLKS1128

Giám sát khách sạn(124)_01 3 DLKS1132

Hành vi tiêu dùng trong du lịch(124)_01 3 DLKS1149

Hành vi tiêu dùng trong du lịch(223)_01 3 DLKS1149

Hành vi tiêu dùng trong du lịch(223)_02 3 DLKS1149

Kinh doanh du lịch trực tuyến(124)_01 3 DLKS1131

Kinh doanh du lịch trực tuyến(124)_02 3 DLKS1131

Kinh doanh du lịch trực tuyến(124)_03 3 DLKS1131

Kinh tế du lịch(223)_01 3 DLKS1108

Kinh tế du lịch(223)_02 3 DLKS1108

Kinh tế du lịch(223)_03 3 DLKS1108

Lịch sử văn hóa Việt Nam(124)_01 3 DLKS1150

Lịch sử văn hóa Việt Nam(124)_02 3 DLKS1150

Lịch sử văn hóa Việt Nam(124)_03 3 DLKS1150

Quản trị an ninh an toàn trong khách sạn(223)_01 3 DLKS1145

Quản trị doanh thu trong kinh doanh khách sạn(124)_01 3 DLKS1151

Quản trị du thuyền(124)_01 3 DLKS1152

Quản trị kinh doanh khách sạn(124)_01 3 DLKS1143

Quản trị kinh doanh nhà hàng(223)_01 3 DLKS1113


Quản trị khu nghỉ dưỡng(124)_01 3 DLKS1141

Quản trị khu nghỉ dưỡng(124)_02 3 DLKS1141

Quản trị MICE(223)_01 3 DLKS1110

Quản trị MICE(223)_02 3 DLKS1110

Quản trị MICE(223)_03 3 DLKS1110

Quản trị nghiệp vụ ăn uống(223)_01 3 DLKS1114

Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn(223)_01 3 DLKS1115

Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn(223)_01 3 DLKS1116

Quản trị tòa nhà(124)_01 3 DLKS1153

Tâm lý và giao tiếp trong du lịch(124)_01 3 DLKS1118

Tâm lý và giao tiếp trong du lịch(124)_02 3 DLKS1118

Tâm lý và giao tiếp trong du lịch(124)_03 3 DLKS1118

Thực tập nghiệp vụ khách sạn(124)_01 6 DLKS1147

Văn hóa ẩm thực(124)_01 3 DLKS1154

Chuyên đề Quản trị nhân lực(124)_01 3 NLQT1107

Chuyên đề Quản trị nhân lực(124)_02 3 NLQT1107

Đề án môn học - Quản trị nhân lực(223)_01 3 NLQT1122

Hành vi tổ chức(124)_01 3 NLQT1101

Hành vi tổ chức(124)_02 3 NLQT1101

Hành vi tổ chức(124)_03 3 NLQT1101

Hành vi tổ chức(124)_04 3 NLQT1101

Hành vi tổ chức(124)_05 3 NLQT1101

Hành vi tổ chức(124)_06 3 NLQT1101

Hành vi tổ chức(124)_07 3 NLQT1101

Hành vi tổ chức(124)_08 3 NLQT1101

Hành vi tổ chức(124)_09 3 NLQT1101

Hành vi tổ chức(223)_01 3 NLQT1101

Hệ thống thông tin nguồn nhân lực(223)_01 3 NLQT1123

Hệ thống thông tin nguồn nhân lực(223)_02 3 NLQT1123

Phân tích và quản lý thực hiện công việc(124)_01 3 NLQT1110


Phân tích và quản lý thực hiện công việc(124)_02 3 NLQT1110

Phân tích và quản lý thực hiện công việc(124)_03 3 NLQT1110

Phân tích và quản lý thực hiện công việc(223)_01 3 NLQT1110

Phân tích và quản lý thực hiện công việc(223)_02 3 NLQT1110

Phân tích và quản lý thực hiện công việc(223)_03 3 NLQT1110

Quản trị nhân lực chiến lược(124)_01 3 NLQT1111

Quản trị nhân lực chiến lược(223)_01 3 NLQT1111

Quản trị nhân lực chiến lược(223)_02 3 NLQT1111

Quản trị nhân lực quốc tế(124)_01 3 NLQT1112

Quản trị nhân lực quốc tế(124)_02 3 NLQT1112

Quản trị nhân lực quốc tế(223)_01 3 NLQT1112

Quản trị nhân lực quốc tế(223)_02 3 NLQT1112

Quản trị nhân lực quốc tế(223)_03 3 NLQT1112

Quản trị nhân lực trong du lịch và khách sạn(124)_01 3 NLQT1105

Quản trị nhân lực trong du lịch và khách sạn(124)_02 3 NLQT1105

Quản trị nhân lực trong du lịch và khách sạn(124)_03 3 NLQT1105

Quản trị nhân lực(124)_01 3 NLQT1103

Quản trị nhân lực(124)_02 3 NLQT1103

Quản trị nhân lực(124)_03 3 NLQT1103

Quản trị nhân lực(124)_04 3 NLQT1103

Quản trị nhân lực(124)_05 3 NLQT1103

Quản trị nhân lực(124)_06 3 NLQT1103

Quản trị nhân lực(124)_07 3 NLQT1103

Quản trị nhân lực(124)_08 3 NLQT1103

Quản trị nhân lực(124)_09 3 NLQT1103

Quản trị nhân lực(124)_10 3 NLQT1103

Quản trị nhân lực(124)_11 3 NLQT1103

Quản trị nhân lực(124)_12 3 NLQT1103

Quản trị nhân lực(124)_13 3 NLQT1103

Quản trị nhân lực(124)_14 3 NLQT1103


Quản trị nhân lực(124)_15 3 NLQT1103

Quản trị nhân lực(223)_01 3 NLQT1103

Quản trị nhân lực(223)_02 3 NLQT1103

Quản trị nhân lực(223)_03 3 NLQT1103

Quản trị nhân lực(223)_04 3 NLQT1103

Quản trị nhân lực(223)_05 3 NLQT1103

Quản trị nhân lực(223)_06 3 NLQT1103

Quản trị nhân lực(223)_07 3 NLQT1103

Quản trị nhân lực(223)_08 3 NLQT1103

Quản trị nhân lực(223)_09 3 NLQT1103

Quản trị nhân lực(223)_10 3 NLQT1103

Quản trị nhân lực(223)_11 3 NLQT1103

Quản trị nhân lực(223)_12 3 NLQT1103

Quản trị nhân lực(223)_13 3 NLQT1103

Quản trị thù lao lao động(124)_01 3 NLQT1119

Quản trị thù lao lao động(124)_02 3 NLQT1119

Quản trị thù lao lao động(223)_01 3 NLQT1119

Tổ chức và định mức lao động 1(223)_01 3 NLQT1115

Tổ chức và định mức lao động 1(223)_02 3 NLQT1115

Tổ chức và định mức lao động 2(124)_01 3 NLQT1116

Tổ chức và định mức lao động 2(124)_02 3 NLQT1116

Tuyển dụng nhân lực(124)_01 3 NLQT1117

Tuyển dụng nhân lực(124)_02 3 NLQT1117

Tuyển dụng nhân lực(223)_01 3 NLQT1117

Chuyên đề tự chọn - Tài chính công(124)_01 3 NHCO1123

Chuyên đề tự chọn - Tài chính công(124)_02 3 NHCO1123

Quản lý tài sản công(124)_01 3 NHCO1119

Quản lý tài sản công(124)_02 3 NHCO1119

Quản lý tài sản công(124)_03 3 NHCO1119

Quản lý tài sản công(124)_04 3 NHCO1119


Quản lý tài sản công(124)_05 3 NHCO1119

Quản lý tài sản công(124)_06 3 NHCO1119

Quản lý tài sản công(223)_01 3 NHCO1119

Quản lý tài sản công(223)_02 3 NHCO1119

Quản lý thuế(124)_01 3 NHCO1121

Quản lý thuế(124)_02 3 NHCO1121

Quản lý thuế(124)_03 3 NHCO1121

Quản lý thuế(124)_04 3 NHCO1121

Quản lý thuế(124)_05 3 NHCO1121

Quản lý thuế(124)_06 3 NHCO1121

Quản lý thuế(124)_07 3 NHCO1121

Quản lý thuế(124)_08 3 NHCO1121

Tài chính công 1(223)_01 3 NHCO1102

Tài chính công 2(124)_01 3 NHCO1109

Tài chính công 2(223)_01 3 NHCO1109

Tài chính công 2(223)_02 3 NHCO1109

Tài chính công 2(223)_03 3 NHCO1109

Tài chính công 2(223)_04 3 NHCO1109

Tài chính công 2(223)_05 3 NHCO1109

Tài chính công 2(223)_06 3 NHCO1109

Tài chính công(124)_01 3 NHCO1107

Tài chính công(124)_02 3 NHCO1107

Tài chính công(124)_03 3 NHCO1107

Tài chính công(124)_04 3 NHCO1107

Tài chính công(124)_05 3 NHCO1107

Tài chính công(124)_06 3 NHCO1107

Tài chính công(124)_07 3 NHCO1107

Tài chính công(124)_08 3 NHCO1107

Tài chính công(124)_09 3 NHCO1107

Tài chính công(124)_10 3 NHCO1107


Tài chính công(223)_01 3 NHCO1107

Tài chính công(223)_02 3 NHCO1107

Tài chính công(223)_03 3 NHCO1107

Tài chính công(223)_04 3 NHCO1107

Tài chính công(223)_05 3 NHCO1107

Tài chính công(223)_06 3 NHCO1107

Tài chính công(223)_07 3 NHCO1107

Tài chính công(223)_08 3 NHCO1107

Thuế quốc tế(124)_01 3 NHCO1113

Thuế quốc tế(124)_02 3 NHCO1113

Thuế(124)_01 3 NHCO1111

Thuế(124)_02 3 NHCO1111

Thuế(124)_03 3 NHCO1111

Thuế(124)_04 3 NHCO1111

Thuế(124)_05 3 NHCO1111

Thuế(124)_06 3 NHCO1111

Thuế(124)_07 3 NHCO1111

Thuế(124)_08 3 NHCO1111

Thuế(223)_01 3 NHCO1111

Thuế(223)_02 3 NHCO1111

Thuế(223)_03 3 NHCO1111

Thuế(223)_04 3 NHCO1111

Thuế(223)_05 3 NHCO1111

Thuế(223)_06 3 NHCO1111

Thuế(223)_07 3 NHCO1111

Chuyên đề Tài chính doanh nghiệp(124)_01 3 NHTC1121

Chuyên đề Tài chính doanh nghiệp(124)_02 3 NHTC1121

Chuyên đề Tài chính doanh nghiệp(124)_03 3 NHTC1121

Chuyên đề Tài chính doanh nghiệp(124)_04 3 NHTC1121

Đề án Tài chính doanh nghiệp(223)_01 3 NHTC1122


Phân tích tài chính(124)_01 3 NHTC1108

Phân tích tài chính(124)_02 3 NHTC1108

Phân tích tài chính(124)_03 3 NHTC1108

Phân tích tài chính(124)_04 3 NHTC1108

Phân tích tài chính(223)_01 3 NHTC1108

Phân tích tài chính(223)_02 3 NHTC1108

Phân tích tài chính(223)_03 3 NHTC1108

Phân tích tài chính(223)_04 3 NHTC1108

Phân tích tài chính(223)_05 3 NHTC1108

Phân tích tài chính(223)_06 3 NHTC1108

Phân tích tài chính(223)_07 3 NHTC1108

Quản trị dòng tiền(124)_01 3 NHTC1119

Quản trị dòng tiền(124)_02 3 NHTC1119

Quản trị dòng tiền(124)_03 3 NHTC1119

Quản trị dòng tiền(124)_04 3 NHTC1119

Quản trị dòng tiền(124)_05 3 NHTC1119

Quản trị dòng tiền(124)_06 3 NHTC1119

Quản trị tài chính trong du lịch và khách sạn(124)_01 3 NHTC1103

Quản trị tài chính trong du lịch và khách sạn(124)_02 3 NHTC1103

Quản trị tài chính trong du lịch và khách sạn(223)_01 3 NHTC1103

Quản trị tài chính(124)_01 3 NHTC1102

Quản trị tài chính(124)_02 3 NHTC1102

Quản trị tài chính(124)_03 3 NHTC1102

Quản trị tài chính(124)_04 3 NHTC1102

Quản trị tài chính(124)_05 3 NHTC1102

Quản trị tài chính(124)_06 3 NHTC1102

Quản trị tài chính(124)_07 3 NHTC1102

Quản trị tài chính(124)_08 3 NHTC1102

Quản trị tài chính(124)_09 3 NHTC1102

Quản trị tài chính(124)_10 3 NHTC1102


Quản trị tài chính(124)_11 3 NHTC1102

Quản trị tài chính(223)_01 3 NHTC1102

Quản trị tài chính(223)_02 3 NHTC1102

Quản trị tài chính(223)_03 3 NHTC1102

Quản trị tài chính(223)_04 3 NHTC1102

Quản trị tài chính(223)_05 3 NHTC1102

Quản trị tài chính(223)_06 3 NHTC1102

Quản trị tài chính(223)_07 3 NHTC1102

Quản trị tài chính(223)_08 3 NHTC1102

Tài chính doanh nghiệp 1(223)_01 3 NHTC1104

Tài chính doanh nghiệp 1(223)_02 3 NHTC1104

Tài chính doanh nghiệp 1(223)_03 3 NHTC1104

Tài chính doanh nghiệp 1(223)_04 3 NHTC1104

Tài chính doanh nghiệp 1(223)_05 3 NHTC1104

Tài chính doanh nghiệp 1(223)_06 3 NHTC1104

Tài chính doanh nghiệp 2(124)_01 3 NHTC1110

Tài chính doanh nghiệp 2(124)_02 3 NHTC1110

Tài chính doanh nghiệp 2(124)_03 3 NHTC1110

Tài chính doanh nghiệp 2(124)_04 3 NHTC1110

Tài chính doanh nghiệp 2(124)_05 3 NHTC1110

Tài chính doanh nghiệp 2(124)_06 3 NHTC1110

Tài chính doanh nghiệp 2(124)_07 3 NHTC1110

Tài chính doanh nghiệp 2(223)_01 3 NHTC1110

Tài chính doanh nghiệp 2(223)_02 3 NHTC1110

Tài chính doanh nghiệp 2(223)_03 3 NHTC1110

Tài chính doanh nghiệp 2(223)_04 3 NHTC1110

Tài chính doanh nghiệp(124)_01 3 NHTC1120

Tài chính doanh nghiệp(124)_02 3 NHTC1120

Tài chính doanh nghiệp(124)_03 3 NHTC1120

Tài chính doanh nghiệp(124)_04 3 NHTC1120


Tài chính doanh nghiệp(124)_05 3 NHTC1120

Tài chính doanh nghiệp(124)_06 3 NHTC1120

Tài chính doanh nghiệp(124)_07 3 NHTC1120

Tài chính doanh nghiệp(124)_08 3 NHTC1120

Tài chính doanh nghiệp(124)_09 3 NHTC1120

Tài chính doanh nghiệp(223)_01 3 NHTC1120

Tài chính doanh nghiệp(223)_02 3 NHTC1120

Tài chính doanh nghiệp(223)_03 3 NHTC1120

Tài chính doanh nghiệp(223)_04 3 NHTC1120

Tài chính doanh nghiệp(223)_05 3 NHTC1120

Tài chính doanh nghiệp(223)_06 3 NHTC1120

Tài chính doanh nghiệp(223)_07 3 NHTC1120

Tài chính doanh nghiệp(223)_08 3 NHTC1120

Thẩm định tài chính dự án(124)_01 3 NHTC1112

Thẩm định tài chính dự án(124)_02 3 NHTC1112

Thẩm định tài chính dự án(124)_03 3 NHTC1112

Thẩm định tài chính dự án(124)_04 3 NHTC1112

Thẩm định tài chính dự án(124)_05 3 NHTC1112

Thẩm định tài chính dự án(124)_06 3 NHTC1112

Thẩm định tài chính dự án(223)_01 3 NHTC1112

Thẩm định tài chính dự án(223)_02 3 NHTC1112

Quản trị tài chính quốc tế(124)_01 3 NHQT1116

Quản trị tài chính quốc tế(124)_02 3 NHQT1116

Tài chính công ty đa quốc gia(124)_01 3 NHQT1109

Tài chính công ty đa quốc gia(223)_01 3 NHQT1109

Tài chính công ty đa quốc gia(223)_02 3 NHQT1109

Tài chính công ty đa quốc gia(223)_03 3 NHQT1109

Tài chính công ty đa quốc gia(223)_04 3 NHQT1109

Tài chính quốc tế 1(223)_01 3 NHQT1102

Tài chính quốc tế 1(223)_02 3 NHQT1102


Tài chính quốc tế 1(223)_03 3 NHQT1102

Tài chính quốc tế 1(223)_04 3 NHQT1102

Tài chính quốc tế 1(223)_05 3 NHQT1102

Tài chính quốc tế 1(223)_06 3 NHQT1102

Tài chính quốc tế 2(223)_01 3 NHQT1111

Tài chính quốc tế(223)_01 3 NHQT1117

Tài chính quốc tế(223)_02 3 NHQT1117

Thanh toán quốc tế(124)_01 3 NHQT1112

Thanh toán quốc tế(124)_02 3 NHQT1112

Thanh toán quốc tế(124)_03 3 NHQT1112

Thanh toán quốc tế(124)_04 3 NHQT1112

Thanh toán quốc tế(223)_01 3 NHQT1112

Thanh toán quốc tế(223)_02 3 NHQT1112

Thanh toán quốc tế(223)_03 3 NHQT1112

Dân số và phát triển(124)_01 3 NLDS1103

Dân số và phát triển(223)_01 3 NLDS1103

Dân số và phát triển(223)_02 3 NLDS1103

Dân số và phát triển(223)_03 3 NLDS1103

Tâm lý học đại cương(124)_01 3 NLXH1105

Tâm lý học lao động(124)_01 3 NLXH1101

Tâm lý học lao động(223)_01 3 NLXH1101

Tâm lý học lao động(223)_02 3 NLXH1101

Xã hội học(223)_01 3 NLXH1106

Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - E(124)_01 3 NNTM1159

Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - E(124)_02 3 NNTM1159

Chuyên đề Giao tiếp Kinh doanh - E(124)_03 3 NNTM1159

Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E(124)_01 3 NNTM1161

Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E(124)_02 3 NNTM1161

Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E(124)_03 3 NNTM1161

Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng - E(223)_01 3 NNTM1150


Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng - E(223)_02 3 NNTM1150

Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng - E(223)_03 3 NNTM1150

Ngữ âm - âm vị học(223)_01 2 NNTM1103

Ngữ âm - âm vị học(223)_02 2 NNTM1103

Ngữ âm - âm vị học(223)_03 2 NNTM1103

Ngữ pháp Tiếng Anh ứng dụng(124)_01 2 NNTM1134

Ngữ pháp Tiếng Anh ứng dụng(124)_02 2 NNTM1134

Ngữ pháp Tiếng Anh ứng dụng(124)_03 2 NNTM1134

Phương pháp giảng dạy tiếng Anh(124)_01 3 NNTM1172

Phương pháp giảng dạy tiếng Anh(124)_02 3 NNTM1172

Phương pháp giảng dạy tiếng Anh(124)_03 3 NNTM1172

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 2(223)_01 2 NNTM1143

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 2(223)_02 2 NNTM1143

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 2(223)_03 2 NNTM1143

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 3(124)_01 2 NNTM1144

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 3(124)_02 2 NNTM1144

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 3(124)_03 2 NNTM1144

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 4(223)_01 3 NNTM1166

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 4(223)_02 3 NNTM1166

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 4(223)_03 3 NNTM1166

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 2(223)_01 2 NNTM1139

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 2(223)_02 2 NNTM1139

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 2(223)_03 2 NNTM1139

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3(124)_01 2 NNTM1140

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3(124)_02 2 NNTM1140

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 3(124)_03 2 NNTM1140

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 4(223)_01 3 NNTM1168

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 4(223)_02 3 NNTM1168

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 4(223)_03 3 NNTM1168

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 2(223)_01 2 NNTM1158


Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 2(223)_02 2 NNTM1158

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 2(223)_03 2 NNTM1158

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3(124)_01 2 NNTM1136

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3(124)_02 2 NNTM1136

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 3(124)_03 2 NNTM1136

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 4(223)_01 3 NNTM1167

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 4(223)_02 3 NNTM1167

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 4(223)_03 3 NNTM1167

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 2(223)_01 2 NNTM1147

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 2(223)_02 2 NNTM1147

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 2(223)_03 2 NNTM1147

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 3(124)_01 2 NNTM1148

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 3(124)_02 2 NNTM1148

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 3(124)_03 2 NNTM1148

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 4(223)_01 3 NNTM1169

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 4(223)_02 3 NNTM1169

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 4(223)_03 3 NNTM1169

Tư duy phản biện(124)_01 3 NNTM1173

Tư duy phản biện(124)_02 3 NNTM1173

Tư duy phản biện(124)_03 3 NNTM1173

Từ vựng học(223)_01 2 NNTM1133

Từ vựng học(223)_02 2 NNTM1133

Từ vựng học(223)_03 2 NNTM1133

Thực hành Biên dịch 1(124)_01 2 NNTM1107

Thực hành Biên dịch 1(124)_02 2 NNTM1107

Thực hành Biên dịch 1(124)_03 2 NNTM1107

Thực hành Biên dịch 2(223)_01 2 NNTM1108

Thực hành Biên dịch 2(223)_02 2 NNTM1108

Thực hành Biên dịch 2(223)_03 2 NNTM1108

Thực hành Biên dịch 3(124)_01 3 NNTM1163


Thực hành Biên dịch 3(124)_02 3 NNTM1163

Thực hành Biên dịch 3(124)_03 3 NNTM1163

Thực hành Phiên dịch 1(124)_01 2 NNTM1110

Thực hành Phiên dịch 1(124)_02 2 NNTM1110

Thực hành Phiên dịch 1(124)_03 2 NNTM1110

Thực hành Phiên dịch 2(223)_01 2 NNTM1111

Thực hành Phiên dịch 2(223)_02 2 NNTM1111

Thực hành Phiên dịch 2(223)_03 2 NNTM1111

Thực hành Phiên dịch 3(124)_01 3 NNTM1164

Thực hành Phiên dịch 3(124)_02 3 NNTM1164

Thực hành Phiên dịch 3(124)_03 3 NNTM1164

Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế và kinh doanh


3 NNTM1157
2(223)_01
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế và kinh doanh
3 NNTM1157
2(223)_02
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế và kinh doanh
3 NNTM1157
2(223)_03
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế và kinh doanh
3 NNTM1152
3(124)_01
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế và kinh doanh
3 NNTM1152
3(124)_02
Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế và kinh doanh
3 NNTM1152
3(124)_03

Thực tập giữa khóa(124)_01 3 NNTM1165

Thực tập giữa khóa(124)_02 3 NNTM1165

Thực tập giữa khóa(124)_03 3 NNTM1165

Văn hóa các nước nói tiếng Anh(124)_01 3 NNTM1170

Văn hóa các nước nói tiếng Anh(124)_02 3 NNTM1170

Văn hóa các nước nói tiếng Anh(124)_03 3 NNTM1170

Đại cương Văn hóa Việt Nam(124)_01 2 NNTV1110

Đại cương Văn hóa Việt Nam(124)_02 2 NNTV1110

Đại cương Văn hóa Việt Nam(124)_03 2 NNTV1110

Giao thoa văn hoá(124)_01 3 NNTV1112

Giao thoa văn hoá(124)_02 3 NNTV1112

Giao thoa văn hoá(124)_03 3 NNTV1112

Tiếng Việt cơ sở(223)_01 3 NNTV1114


Tiếng Việt cơ sở(223)_02 3 NNTV1114

Tiếng Việt cơ sở(223)_03 3 NNTV1114

Cơ sở dữ liệu(124)_01 3 TIKT1130

Cơ sở dữ liệu(124)_02 3 TIKT1130

Cơ sở dữ liệu(124)_03 3 TIKT1130

Cơ sở dữ liệu(124)_04 3 TIKT1130

Cơ sở dữ liệu(124)_05 3 TIKT1130

Cơ sở dữ liệu(124)_06 3 TIKT1130

Cơ sở dữ liệu(223)_01 3 TIKT1130

Cơ sở dữ liệu(223)_02 3 TIKT1130

Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp(223)_01 3 TIKT1138

Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp(223)_02 3 TIKT1138

Hệ thống thông tin quản lý trong logistics(124)_01 3 TIHT1117

Hệ thống thông tin quản lý trong logistics(124)_02 3 TIHT1117

Hệ thống thương mại điện tử(124)_01 3 TIKT1129

Hệ thống thương mại điện tử(124)_02 3 TIKT1129

Hệ thống thương mại điện tử(223)_01 3 TIKT1129

Hệ thống thương mại điện tử(223)_02 3 TIKT1129

Mạng và truyền thông(124)_01 3 TIKT1106

Mạng và truyền thông(124)_02 3 TIKT1106

Marketing trực tuyến(124)_01 3 TIKT1132

Marketing trực tuyến(124)_02 3 TIKT1132

Marketing trực tuyến(223)_01 3 TIKT1132

Marketing trực tuyến(223)_02 3 TIKT1132

Ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất(223)_01 3 TIKT1133

Ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất(223)_02 3 TIKT1133

Phát triển các hệ thống thông tin quản lý(124)_01 3 TIKT1113

Phát triển các hệ thống thông tin quản lý(124)_02 3 TIKT1113

Phát triển các ứng dụng Web(223)_01 3 TIKT1134

Phát triển các ứng dụng Web(223)_02 3 TIKT1134


Phát triển phần mềm mã nguồn mở và ứng dụng(124)_01 3 TIKT1135

Phát triển phần mềm mã nguồn mở và ứng dụng(124)_02 3 TIKT1135

Quản trị các nguồn lực thông tin(124)_01 3 TIKT1137

Quản trị các nguồn lực thông tin(124)_02 3 TIKT1137

Quản trị các nguồn lực thông tin(223)_01 3 TIKT1137

Quản trị các nguồn lực thông tin(223)_02 3 TIKT1137

Quản trị các nguồn lực thông tin(223)_03 3 TIKT1137

Quản trị các nguồn lực thông tin(223)_04 3 TIKT1137

Quản trị các nguồn lực thông tin(223)_05 3 TIKT1137

Quản trị các nguồn lực thông tin(223)_06 3 TIKT1137

Quản trị dự án hệ thống thông tin(223)_01 3 TIKT1127

Quản trị dự án hệ thống thông tin(223)_02 3 TIKT1127

Tin học Kế toán(124)_01 3 TIKT1117

Tin học Kế toán(124)_02 3 TIKT1117

Tri thức kinh doanh(124)_01 3 TIKT1122

Tri thức kinh doanh(124)_02 3 TIKT1122

Trực quan hóa dữ liệu trong kinh doanh(223)_01 3 TIKT1139

Trực quan hóa dữ liệu trong kinh doanh(223)_02 3 TIKT1139

Trực quan hóa dữ liệu trong kinh doanh(223)_03 3 TIKT1139

Trực quan hóa dữ liệu trong kinh doanh(223)_04 3 TIKT1139

Trực quan hóa dữ liệu trong kinh doanh(223)_05 3 TIKT1139

Trực quan hóa dữ liệu trong kinh doanh(223)_06 3 TIKT1139

Trực quan hóa dữ liệu trong kinh doanh(223)_07 3 TIKT1139

Trực quan hóa dữ liệu trong kinh doanh(223)_08 3 TIKT1139

Ứng dụng cơ sở dữ liệu(223)_01 3 TIKT1124

Ứng dụng cơ sở dữ liệu(223)_02 3 TIKT1124

Đại số(223)_01 3 TOCB1101

Đại số(223)_02 3 TOCB1101

Đại số(223)_03 3 TOCB1101

Đại số(223)_04 3 TOCB1101


Đại số(223)_05 3 TOCB1101

Đại số(223)_06 3 TOCB1101

Đại số(223)_07 3 TOCB1101

Giải tích 2(223)_01 3 TOCB1103

Giải tích 3(124)_01 3 TOCB1104

Toán cho các nhà kinh tế(223)_01 3 TOCB1110

Toán cho các nhà kinh tế(223)_02 3 TOCB1110

Toán cho các nhà kinh tế(223)_03 3 TOCB1110

Toán cho các nhà kinh tế(223)_04 3 TOCB1110

Toán cho các nhà kinh tế(223)_05 3 TOCB1110

Toán cho các nhà kinh tế(223)_06 3 TOCB1110

Toán cho các nhà kinh tế(223)_07 3 TOCB1110

Toán cho các nhà kinh tế(223)_08 3 TOCB1110

Toán cho các nhà kinh tế(223)_09 3 TOCB1110

Toán cho các nhà kinh tế(223)_10 3 TOCB1110

Toán cho các nhà kinh tế(223)_11 3 TOCB1110

Toán cho các nhà kinh tế(223)_12 3 TOCB1110

Toán cho các nhà kinh tế(223)_13 3 TOCB1110

Toán cho các nhà kinh tế(223)_14 3 TOCB1110

Toán cho các nhà kinh tế(223)_15 3 TOCB1110

Toán cho các nhà kinh tế(223)_16 3 TOCB1110

Toán cho các nhà kinh tế(223)_17 3 TOCB1110

Toán cho các nhà kinh tế(223)_18 3 TOCB1110

Toán cho các nhà kinh tế(223)_19 3 TOCB1110

Toán cho các nhà kinh tế(223)_20 3 TOCB1110

Toán cho các nhà kinh tế(223)_21 3 TOCB1110

Toán cho các nhà kinh tế(223)_22 3 TOCB1110

Toán cho các nhà kinh tế(223)_23 3 TOCB1110

Toán cho các nhà kinh tế(223)_24 3 TOCB1110

Toán cho các nhà kinh tế(223)_25 3 TOCB1110


Toán cho các nhà kinh tế(223)_26 3 TOCB1110

Toán cho các nhà kinh tế(223)_27 3 TOCB1110

Toán cho các nhà kinh tế(223)_28 3 TOCB1110

Toán cho các nhà kinh tế(223)_29 3 TOCB1110

Đề án môn học - Toán kinh tế(124)_01 2 TOKT1133

Kinh tế lượng 1(124)_01 3 TOKT1101

Kinh tế lượng 1(124)_02 3 TOKT1101

Kinh tế lượng 1(124)_03 3 TOKT1101

Kinh tế lượng 1(124)_04 3 TOKT1101

Kinh tế lượng 1(124)_05 3 TOKT1101

Kinh tế lượng 1(124)_06 3 TOKT1101

Kinh tế lượng 1(124)_07 3 TOKT1101

Kinh tế lượng 1(124)_08 3 TOKT1101

Kinh tế lượng 1(124)_09 3 TOKT1101

Kinh tế lượng 1(124)_10 3 TOKT1101

Kinh tế lượng 1(124)_11 3 TOKT1101

Kinh tế lượng 1(124)_12 3 TOKT1101

Kinh tế lượng 1(124)_13 3 TOKT1101

Kinh tế lượng 1(124)_14 3 TOKT1101

Kinh tế lượng 1(124)_15 3 TOKT1101

Kinh tế lượng 1(124)_16 3 TOKT1101

Kinh tế lượng 1(124)_17 3 TOKT1101

Kinh tế lượng 1(124)_19 3 TOKT1101

Kinh tế lượng 1(223)_01 3 TOKT1101

Kinh tế lượng 1(223)_02 3 TOKT1101

Kinh tế lượng 2(124)_01 3 TOKT1128

Kinh tế lượng 2(124)_02 3 TOKT1128

Kinh tế lượng 2(124)_03 3 TOKT1128

Kinh tế lượng I(223)_01 3 TOKT1127

Kinh tế lượng II(124)_01 3 TOKT1103


Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh(223)_01 3 TOKT1138

Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh(223)_02 3 TOKT1138

Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh(223)_03 3 TOKT1138

Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh(223)_04 3 TOKT1138

Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh(223)_05 3 TOKT1138

Lý thuyết mô hình toán kinh tế 1(223)_01 3 TOKT1104

Lý thuyết mô hình toán kinh tế 2(124)_01 3 TOKT1116

Lý thuyết trò chơi và ứng dụng trong kinh tế - kinh


3 TOKT1151
doanh(223)_01
Lý thuyết trò chơi và ứng dụng trong kinh tế - kinh
3 TOKT1151
doanh(223)_02

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(124)_01 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(124)_02 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(124)_03 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(124)_04 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(124)_05 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(124)_06 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(124)_07 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(124)_08 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(124)_09 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(124)_10 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(124)_11 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(124)_13 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(124)_14 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(223)_01 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(223)_02 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(223)_03 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(223)_04 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(223)_05 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(223)_06 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(223)_07 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(223)_08 3 TOKT1145


Lý thuyết xác suất và thống kê toán(223)_09 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(223)_10 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(223)_11 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(223)_12 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(223)_13 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(223)_14 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(223)_15 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(223)_16 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(223)_17 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất và thống kê toán(223)_20 3 TOKT1145

Lý thuyết xác suất(223)_01 3 TOKT1105

Lý thuyết xác suất(223)_02 3 TOKT1105

Lý thuyết xác suất(223)_03 3 TOKT1105

Mô hình I/O(124)_01 3 TOKT1140

Mô hình phân tích số liệu mảng(223)_01 3 TOKT1141

Phân tích chuỗi thời gian trong tài chính(223)_01 3 TOKT1124

Phân tích chuỗi thời gian trong tài chính(223)_02 3 TOKT1124

Phân tích chuỗi thời gian và dự báo(223)_01 3 TOKT1147

Phân tích dữ liệu định tính(124)_01 3 TOKT1148

Phân tích thống kê nhiều chiều(124)_01 3 TOKT1143

Tối ưu hóa(124)_01 3 TOKT1144

Tối ưu hóa(223)_01 3 TOKT1144

Tối ưu hóa(223)_02 3 TOKT1144

Thống kê toán(124)_01 3 TOKT1110

Ứng dụng khoa học dữ liệu trong Marketing(223)_01 3 TOKT1149

Cơ sở toán tài chính(223)_01 3 TOTC1106

Mô hình phân tích, định giá tài sản tài chính 1(124)_01 3 TOTC1108

Mô hình phân tích, định giá tài sản tài chính 2(223)_01 3 TOTC1109

Mô hình tài chính công ty(223)_01 3 TOTC1110

Mô hình tài chính quốc tế(124)_01 3 TOTC1118


Mô phỏng ngẫu nhiên và ứng dụng trong tài chính(124)_01 3 TOTC1119

Quản trị rủi ro định lượng 1(124)_01 3 TOTC1120

Quản trị rủi ro định lượng 2(223)_01 3 TOTC1121

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_01 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_02 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_03 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_04 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_05 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_06 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_07 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_08 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_09 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_10 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_11 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_12 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_13 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_14 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_15 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_16 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_17 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_18 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_19 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_20 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_21 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_22 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_23 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_24 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_25 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_26 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_27 2 LLTT1101


Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_28 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_29 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_30 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_31 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_32 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_33 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_34 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_35 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_36 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_37 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_38 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_39 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(124)_40 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_01 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_02 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_03 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_04 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_05 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_06 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_07 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_08 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_09 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_10 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_11 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_12 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_13 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_14 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_15 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_16 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_17 2 LLTT1101


Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_18 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_19 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_20 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_21 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_22 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_23 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_24 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_25 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_26 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_27 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_28 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_29 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_30 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_31 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_32 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_33 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_34 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_35 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_36 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_37 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_38 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_39 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_40 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_41 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_42 2 LLTT1101

Tư tưởng Hồ Chí Minh(223)_43 2 LLTT1101

Các khoản đầu tư thay thế(124)_01 3 NHCK1115

Các khoản đầu tư thay thế(124)_02 3 NHCK1115

Các khoản đầu tư thay thế(124)_03 3 NHCK1115

Các khoản đầu tư thay thế(124)_04 3 NHCK1115


Chứng khoán phái sinh(124)_01 3 NHCK1116

Chứng khoán phái sinh(124)_02 3 NHCK1116

Chứng khoán phái sinh(124)_03 3 NHCK1116

Chứng khoán phái sinh(124)_04 3 NHCK1116

Phân tích và đầu tư chứng khoán(124)_01 3 NHCK1106

Phân tích và đầu tư chứng khoán(124)_02 3 NHCK1106

Phân tích và đầu tư chứng khoán(124)_03 3 NHCK1106

Phân tích và đầu tư chứng khoán(124)_04 3 NHCK1106

Phân tích và đầu tư chứng khoán(124)_05 3 NHCK1106

Phân tích và đầu tư chứng khoán(124)_06 3 NHCK1106

Phân tích và đầu tư chứng khoán(124)_07 3 NHCK1106

Phân tích và đầu tư chứng khoán(223)_01 3 NHCK1106

Phân tích và đầu tư chứng khoán(223)_02 3 NHCK1106

Phân tích và đầu tư chứng khoán(223)_03 3 NHCK1106

Phân tích và đầu tư chứng khoán(223)_04 3 NHCK1106

Phân tích và đầu tư chứng khoán(223)_05 3 NHCK1106

Phân tích và đầu tư chứng khoán(223)_06 3 NHCK1106

Phân tích và đầu tư chứng khoán(223)_07 3 NHCK1106

Thị trường chứng khoán 1(223)_01 3 NHCK1102

Thị trường chứng khoán 1(223)_02 3 NHCK1102

Thị trường chứng khoán 1(223)_03 3 NHCK1102

Thị trường chứng khoán 1(223)_04 3 NHCK1102

Thị trường chứng khoán 1(223)_05 3 NHCK1102

Thị trường chứng khoán 1(223)_06 3 NHCK1102

Thị trường chứng khoán 1(223)_07 3 NHCK1102

Thị trường chứng khoán 2(124)_01 3 NHCK1110

Thị trường chứng khoán 2(223)_01 3 NHCK1110

Thị trường chứng khoán 2(223)_02 3 NHCK1110

Thị trường chứng khoán 2(223)_03 3 NHCK1110

Thị trường chứng khoán 2(223)_04 3 NHCK1110


Thị trường chứng khoán nợ(124)_01 3 NHCK1118

Thị trường chứng khoán nợ(223)_01 3 NHCK1118

Thị trường chứng khoán nợ(223)_02 3 NHCK1118

Thị trường chứng khoán nợ(223)_03 3 NHCK1118

Thị trường chứng khoán nợ(223)_04 3 NHCK1118

Thị trường chứng khoán(124)_01 3 NHCK1117

Thị trường chứng khoán(124)_02 3 NHCK1117

Thị trường chứng khoán(124)_03 3 NHCK1117

Thị trường chứng khoán(124)_04 3 NHCK1117

Thị trường chứng khoán(124)_05 3 NHCK1117

Lý thuyết thống kê 1(223)_01 3 TKKD1101

Lý thuyết thống kê 1(223)_02 3 TKKD1101

Lý thuyết thống kê 2(124)_01 3 TKKD1102

Lý thuyết thống kê 2(124)_02 3 TKKD1102

Lý thuyết thống kê 3(223)_01 3 TKKD1130

Lý thuyết thống kê 3(223)_02 3 TKKD1130

Những nguyên lý cơ bản của khai phá dữ liệu(223)_01 3 TKKD1121

Những nguyên lý cơ bản của khai phá dữ liệu(223)_02 3 TKKD1121

Phân tích dữ liệu lớn(223)_01 3 TKKD1127

Phân tích dữ liệu lớn(223)_02 3 TKKD1127

Tin học ứng dụng trong Thống kê(223)_01 3 TKKD1106

Tin học ứng dụng trong Thống kê(223)_02 3 TKKD1106

Thống kê bảo hiểm(124)_01 3 TKKD1118

Thống kê bảo hiểm(124)_02 3 TKKD1118

Thống kê bảo hiểm(124)_03 3 TKKD1118

Thống kê bảo hiểm(124)_04 3 TKKD1118

Thống kê bảo hiểm(124)_05 3 TKKD1118

Thống kê chất lượng(124)_01 3 TKKD1112

Thống kê chất lượng(124)_02 3 TKKD1112

Thống kê doanh nghiệp(223)_01 3 TKKD1116


Thống kê doanh nghiệp(223)_02 3 TKKD1116

Thống kê du lịch(124)_01 3 TKKD1128

Thống kê du lịch(124)_02 3 TKKD1128

Thống kê đầu tư và xây dựng(124)_01 3 TKKD1115

Thống kê đầu tư và xây dựng(124)_02 3 TKKD1115

Thống kê đầu tư và xây dựng(124)_03 3 TKKD1115

Thống kê đầu tư và xây dựng(223)_01 3 TKKD1115

Thống kê đầu tư và xây dựng(223)_02 3 TKKD1115

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(124)_01 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(124)_02 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(124)_03 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(124)_04 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(124)_05 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(124)_06 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(124)_07 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(124)_08 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(124)_09 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(124)_10 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(124)_11 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(124)_12 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(124)_13 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(124)_14 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(124)_15 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(124)_16 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(124)_17 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(124)_18 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(124)_19 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(124)_20 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(124)_21 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(124)_22 3 TKKD1129


Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(124)_23 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(124)_24 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(124)_25 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(124)_26 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(124)_28 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(124)_30 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(124)_32 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(223)_01 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(223)_02 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(223)_03 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(223)_04 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(223)_05 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(223)_06 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(223)_07 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(223)_08 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(223)_09 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(223)_10 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(223)_11 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(223)_12 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(223)_13 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(223)_14 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(223)_15 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(223)_16 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(223)_17 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(223)_18 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(223)_19 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(223)_20 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(223)_21 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(223)_22 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(223)_23 3 TKKD1129


Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(223)_24 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(223)_25 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(223)_26 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(223)_28 3 TKKD1129

Thống kê trong kinh tế và kinh doanh(223)_30 3 TKKD1129

Thống kê trong nghiên cứu thị trường(223)_01 3 TKKD1117

Thống kê trong nghiên cứu thị trường(223)_02 3 TKKD1117

Điều tra xã hội học(124)_01 3 TKKT1103

Điều tra xã hội học(124)_02 3 TKKT1103

Hệ thống tài khoản quốc gia(124)_01 3 TKKT1101

Hệ thống tài khoản quốc gia(124)_02 3 TKKT1101

Hệ thống tài khoản quốc gia(223)_01 3 TKKT1101

Hệ thống tài khoản quốc gia(223)_02 3 TKKT1101

Hệ thống tài khoản quốc gia(223)_03 3 TKKT1101

Hệ thống tài khoản quốc gia(223)_04 3 TKKT1101

Phân tích dữ liệu(223)_01 3 TKKT1124

Phân tích dữ liệu(223)_02 3 TKKT1124

Phân tích dữ liệu(223)_03 3 TKKT1124

Phân tích dữ liệu(223)_04 3 TKKT1124

Phân tích dữ liệu(223)_05 3 TKKT1124

Phân tích dữ liệu(223)_06 3 TKKT1124

Phân tích dữ liệu(223)_07 3 TKKT1124

Tiếng Anh ngành Thống kê kinh tế(124)_01 3 TKKT1126

Tiếng Anh ngành Thống kê kinh tế(124)_02 3 TKKT1126

Thống kê dân số(124)_01 3 TKKT1113

Thống kê dân số(124)_02 3 TKKT1113

Thống kê kinh tế(223)_01 3 TKKT1110

Thống kê kinh tế(223)_02 3 TKKT1110

Thống kê lao động(124)_01 3 TKKT1111

Thống kê lao động(124)_02 3 TKKT1111


Thống kê môi trường(223)_01 3 TKKT1127

Thống kê môi trường(223)_02 3 TKKT1127

Thống kê môi trường(223)_03 3 TKKT1127

Thống kê thương mại(124)_01 3 TKKT1118

Thống kê thương mại(124)_02 3 TKKT1118

Thống kê xã hội(124)_01 3 TKKT1119

Thống kê xã hội(124)_02 3 TKKT1119

Chiến lược kinh doanh trong thương mại điện tử(124)_01 3 TMQT1158

Chính phủ điện tử(124)_01 3 TMQT1136

Chuyên đề cập nhật Thương mại quốc tế(223)_01 3 TMQT1138

Chuyên đề cập nhật Thương mại quốc tế(223)_02 3 TMQT1138

Chuyên đề cập nhật Thương mại quốc tế(223)_03 3 TMQT1138

Đề án ngành Thương mại điện tử(223)_01 3 TMQT1159

Giao dịch thương mại điện tử: Lý thuyết và thực


3 TMQT1152
hành(223)_01

Kiểm tra sau thông quan(223)_01 3 TMQT1142

Kiểm tra sau thông quan(223)_02 3 TMQT1142

Kiểm tra sau thông quan(223)_03 3 TMQT1142

Kinh tế hải quan 1(223)_01 3 TMQT1107

Kinh tế hải quan 1(223)_02 3 TMQT1107

Kinh tế hải quan 1(223)_03 3 TMQT1107

Kinh tế hải quan 2(124)_01 3 TMQT1108

Kinh tế hải quan 2(124)_02 3 TMQT1108

Kinh tế hải quan 2(124)_03 3 TMQT1108

Kinh tế hải quan 2(223)_01 3 TMQT1108

Kinh tế hải quan 2(223)_02 3 TMQT1108

Kinh tế hải quan 2(223)_03 3 TMQT1108

Kinh tế hải quan(124)_01 3 TMQT1127

Kinh tế hải quan(124)_02 3 TMQT1127

Kinh tế hải quan(223)_01 3 TMQT1127

Kinh tế hải quan(223)_02 3 TMQT1127


Kinh tế hải quan(223)_03 3 TMQT1127

Kinh tế hải quan(223)_04 3 TMQT1127

Kho ngoại quan(124)_01 3 TMQT1141

Kho ngoại quan(124)_02 3 TMQT1141

Kho ngoại quan(124)_03 3 TMQT1141

Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hóa quốc tế(124)_01 3 TMQT1134

Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hóa quốc tế(124)_02 3 TMQT1134

Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hóa quốc tế(124)_03 3 TMQT1134

Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hóa quốc tế(124)_04 3 TMQT1134

Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hóa quốc tế(223)_01 3 TMQT1134

Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hóa quốc tế(223)_02 3 TMQT1134

Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hóa quốc tế(223)_03 3 TMQT1134

Nghiệp vụ hải quan 1(124)_01 3 TMQT1111

Nghiệp vụ hải quan 1(124)_02 3 TMQT1111

Nghiệp vụ hải quan 1(124)_03 3 TMQT1111

Nghiệp vụ hải quan 2(223)_01 3 TMQT1112

Nghiệp vụ hải quan 2(223)_02 3 TMQT1112

Nghiệp vụ hải quan 2(223)_03 3 TMQT1112

Nghiệp vụ hải quan(124)_01 3 TMQT1124

Nghiệp vụ hải quan(124)_02 3 TMQT1124

Nghiệp vụ hải quan(223)_01 3 TMQT1124

Nghiệp vụ hải quan(223)_02 3 TMQT1124

Nghiệp vụ hải quan(223)_03 3 TMQT1124

Nghiệp vụ Kinh doanh xuất nhập khẩu(124)_01 3 TMQT1144

Nghiệp vụ Kinh doanh xuất nhập khẩu(223)_01 3 TMQT1144

Nghiệp vụ Kinh doanh xuất nhập khẩu(223)_02 3 TMQT1144

Nghiệp vụ Kinh doanh xuất nhập khẩu(223)_03 3 TMQT1144

Nghiệp vụ Kinh doanh xuất nhập khẩu(223)_04 3 TMQT1144

Nghiệp vụ Kinh doanh xuất nhập khẩu(223)_05 3 TMQT1144

Quản trị kinh doanh thương mại quốc tế 1(124)_01 3 TMQT1150


Quản trị kinh doanh thương mại quốc tế 1(124)_02 3 TMQT1150

Quản trị kinh doanh thương mại quốc tế 1(124)_03 3 TMQT1150

Quản trị kinh doanh thương mại quốc tế 2(223)_01 3 TMQT1115

Quản trị kinh doanh thương mại quốc tế 2(223)_02 3 TMQT1115

Quản trị kinh doanh thương mại quốc tế 2(223)_03 3 TMQT1115

Quản trị kinh doanh thương mại quốc tế(124)_01 3 TMQT1133

Quản trị kinh doanh thương mại quốc tế(124)_02 3 TMQT1133

Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử(124)_01 3 TMQT1145

Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử(223)_01 3 TMQT1145

Tiếng Anh Thương mại quốc tế(124)_01 3 TMQT1149

Tiếng Anh Thương mại quốc tế(124)_02 3 TMQT1149

Tiếng Anh Thương mại quốc tế(124)_03 3 TMQT1149

Thanh toán trong thương mại điện tử(124)_01 3 TMQT1154

Thanh toán và tín dụng thương mại quốc tế(124)_01 3 NHQT1118

Thanh toán và tín dụng thương mại quốc tế(124)_02 3 NHQT1118

Thanh toán và tín dụng thương mại quốc tế(124)_03 3 NHQT1118

Thanh toán và tín dụng thương mại quốc tế(124)_04 3 NHQT1118

Thanh toán và tín dụng thương mại quốc tế(124)_05 3 NHQT1118

Thanh toán và tín dụng thương mại quốc tế(124)_06 3 NHQT1118

Thanh toán và tín dụng thương mại quốc tế(124)_07 3 NHQT1118

Thanh tra Hải quan(124)_01 3 TMQT1147

Thanh tra Hải quan(124)_02 3 TMQT1147

Thanh tra Hải quan(124)_03 3 TMQT1147

Thương mại điện tử căn bản(124)_01 3 TMQT1132

Thương mại điện tử căn bản(124)_02 3 TMQT1132

Thương mại điện tử căn bản(223)_01 3 TMQT1132

Thương mại điện tử(124)_01 3 TMQT1125

Thương mại điện tử(124)_02 3 TMQT1125

Thương mại điện tử(124)_03 3 TMQT1125

Thương mại điện tử(223)_01 3 TMQT1125


Thương mại điện tử(223)_02 3 TMQT1125

Thương mại điện tử(223)_03 3 TMQT1125

Thương mại điện tử(223)_04 3 TMQT1125

Thương mại điện tử(223)_05 3 TMQT1125

Thương mại điện tử(223)_06 3 TMQT1125

Thương mại điện tử(223)_07 3 TMQT1125

Thương mại quốc tế 1(223)_01 3 TMQT1119

Thương mại quốc tế 1(223)_02 3 TMQT1119

Thương mại quốc tế 1(223)_03 3 TMQT1119

Thương mại quốc tế 2(124)_01 3 TMQT1120

Thương mại quốc tế 2(124)_02 3 TMQT1120

Thương mại quốc tế 2(124)_03 3 TMQT1120

Thương mại quốc tế 2(223)_01 3 TMQT1120

Thương mại quốc tế 2(223)_02 3 TMQT1120

Thương mại quốc tế 2(223)_03 3 TMQT1120

Thương mại quốc tế(223)_01 3 TMQT1151

Thương phẩm học hàng hoá(124)_01 3 TMQT1148

Thương phẩm học hàng hoá(124)_02 3 TMQT1148

Thương phẩm học hàng hoá(124)_03 3 TMQT1148

Thương phẩm học hàng hoá(124)_04 3 TMQT1148

Thương phẩm học hàng hoá(124)_05 3 TMQT1148

Thương phẩm học hàng hoá(124)_06 3 TMQT1148

Thương phẩm học hàng hoá(223)_01 3 TMQT1148

Thương phẩm học hàng hoá(223)_02 3 TMQT1148

Thương phẩm học hàng hoá(223)_03 3 TMQT1148

Báo chí hiện đại(223)_01 3 MKTT1147

Chiến lược sáng tạo trong truyền thông(223)_01 3 MKTT1148

Diễn thuyết trước công chúng(124)_01 3 MKTT1150

Đề án ngành Quan hệ công chúng(223)_01 3 MKTT1149

Kế hoạch hóa phương tiện truyền thông(124)_01 3 MKTT1158


Kế hoạch hoá Quan hệ công chúng(124)_01 3 MKTT1130

Kỹ năng viết trong Quan hệ công chúng(124)_01 3 MKTT1132

Luật và đạo đức truyền thông(223)_01 3 MKTT1133

Mỹ học đại cương(223)_01 3 MKTT1152

Phương tiện và thông điệp truyền thông(124)_01 3 MKTT1153

Phương tiện và thông điệp truyền thông(124)_02 3 MKTT1153

Phương tiện và thông điệp truyền thông(124)_03 3 MKTT1153

Phương tiện và thông điệp truyền thông(124)_04 3 MKTT1153

Quan hệ công chúng(124)_01 3 MKTT1109

Quan hệ công chúng(124)_02 3 MKTT1109

Quan hệ công chúng(124)_03 3 MKTT1109

Quan hệ công chúng(124)_04 3 MKTT1109

Quan hệ công chúng(124)_05 3 MKTT1109

Quan hệ công chúng(223)_01 3 MKTT1109

Quản trị doanh nghiệp truyền thông(223)_01 3 MKTT1110

Quản trị khủng hoảng(223)_01 3 MKTT1140

Quản trị quảng cáo(124)_01 3 MKTT1112

Quản trị quảng cáo(124)_02 3 MKTT1112

Quản trị quảng cáo(124)_03 3 MKTT1112

Quản trị quảng cáo(124)_04 3 MKTT1112

Quản trị quảng cáo(124)_05 3 MKTT1112

Quản trị tài trợ(124)_01 3 MKTT1154

Quản trị thương hiệu(223)_01 3 MKTT1114

Quản trị thương hiệu(223)_02 3 MKTT1114

Quản trị thương hiệu(223)_03 3 MKTT1114

Quản trị thương hiệu(223)_04 3 MKTT1114

Quản trị thương hiệu(223)_05 3 MKTT1114

Quản trị thương hiệu(223)_06 3 MKTT1114

Tiếng Anh ngành Quan hệ công chúng(124)_01 3 MKTT1143

Tổ chức sự kiện(124)_01 3 MKTT1155


Tổ chức sự kiện(124)_02 3 MKTT1155

Tổ chức sự kiện(124)_03 3 MKTT1155

Tổ chức sự kiện(124)_04 3 MKTT1155

Tổ chức sự kiện(124)_05 3 MKTT1155

Truyền thông Marketing tích hợp(124)_01 3 MKTT1102

Truyền thông Marketing tích hợp(124)_02 3 MKTT1102

Truyền thông Marketing tích hợp(124)_03 3 MKTT1102

Truyền thông Marketing tích hợp(124)_04 3 MKTT1102

Truyền thông Marketing tích hợp(223)_01 3 MKTT1102

Xúc tiến bán(124)_01 3 MKTT1145

Xúc tiến bán(124)_02 3 MKTT1145

Xúc tiến bán(124)_03 3 MKTT1145

Xúc tiến bán(124)_04 3 MKTT1145

Xúc tiến bán(223)_01 3 MKTT1145

Đạo đức kinh doanh(223)_01 3 QTVH1107

Đạo đức kinh doanh(223)_02 3 QTVH1107

Đạo đức kinh doanh(223)_03 3 QTVH1107

Đạo đức kinh doanh(223)_04 3 QTVH1107

Đạo đức kinh doanh(223)_05 3 QTVH1107

Giao tiếp kinh doanh(223)_01 3 QTVH1109

Giao tiếp kinh doanh(223)_02 3 QTVH1109

Giao tiếp kinh doanh(223)_03 3 QTVH1109

Giao tiếp kinh doanh(223)_04 3 QTVH1109

Giao tiếp kinh doanh(223)_05 3 QTVH1109

Giao tiếp kinh doanh(223)_06 3 QTVH1109

Giao tiếp kinh doanh(223)_07 3 QTVH1109

Giao tiếp kinh doanh(223)_08 3 QTVH1109

Giao tiếp kinh doanh(223)_09 3 QTVH1109

Giao tiếp kinh doanh(223)_10 3 QTVH1109

Quản trị đa văn hóa(124)_01 3 QTVH1110


Quản trị đa văn hóa(124)_02 3 QTVH1110

Quản trị đa văn hóa(124)_03 3 QTVH1110

Quản trị đa văn hóa(124)_04 3 QTVH1110

Quản trị đa văn hóa(124)_05 3 QTVH1110

Quản trị đa văn hóa(223)_01 3 QTVH1110

Tư duy sáng tạo và thiết kế(124)_01 3 QTVH1115

Tư duy sáng tạo và thiết kế(124)_02 3 QTVH1115

Tư duy sáng tạo và thiết kế(124)_03 3 QTVH1115

Tư duy sáng tạo và thiết kế(124)_04 3 QTVH1115

Tư duy sáng tạo và thiết kế(124)_05 3 QTVH1115

Tư duy sáng tạo và thiết kế(124)_06 3 QTVH1115

Văn hóa doanh nghiệp(223)_01 3 QTVH1111

Văn hóa doanh nghiệp(223)_02 3 QTVH1111

Văn hóa doanh nghiệp(223)_03 3 QTVH1111

Văn hóa doanh nghiệp(223)_04 3 QTVH1111

Văn hóa doanh nghiệp(223)_05 3 QTVH1111

Văn hóa doanh nghiệp(223)_06 3 QTVH1111

Văn hóa doanh nghiệp(223)_07 3 QTVH1111

Văn hóa doanh nghiệp(223)_08 3 QTVH1111

Chuyên đề thực tập - Bảo hiểm(223)_01 10 BHKT1107

Chuyên đề thực tập - Bất động sản(223)_01 10 TNBD1124

Chuyên đề thực tập - Kinh tế nông nghiệp(223)_01 10 TNKT1132

Chuyên đề thực tập - Kinh tế tài nguyên thiên nhiên(223)_01 10 TNTN1150

Chuyên đề thực tập - Quản lý đất đai(223)_01 10 TNDC1115

Chuyên đề thực tập - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ


10 DLLH1136
hành(223)_01

Chuyên đề thực tập - Quản trị khách sạn(223)_01 10 DLKS1102

Chuyên đề thực tập - Kinh tế đầu tư(223)_01 10 DTKT1103

Chuyên đề thực tập - Quản lý dự án(223)_01 10 DTKT1130

Chuyên đề thực tập - Kinh tế phát triển(223)_01 10 PTKT1105

Chuyên đề thực tập - Kinh tế học(223)_01 10 KHMA1105


Chuyên đề thực tập - Kinh tế và quản lý nguồn nhân
10 NLKT1103
lực(223)_01

Chuyên đề thực tập - Quản trị nhân lực(223)_01 10 NLQT1108

Chuyên đề thực tập - Khoa học quản lý(223)_01 10 QLKT1121

Chuyên đề thực tập - Quản lý công(223)_01 10 QLXH1102

Chuyên đề thực tập - Luật kinh tế(223)_01 10 LUKD1192

Chuyên đề thực tập - Luật(223)_01 10 LUCS1119

Chuyên đề thực tập - Marketing(223)_01 10 MKMA1162

Chuyên đề thực tập - Quan hệ công chúng(223)_01 10 MKTT1125

Chuyên đề thực tập - Kinh tế và quản lý đô thị(223)_01 10 MTDT1103

Chuyên đề thực tập - Quản lý tài nguyên và môi


10 MTKT1129
trường(223)_01

Chuyên đề thực tập - Ngôn ngữ Anh(223)_01 10 NNTM1162

Chuyên đề thực tập - Quản trị kinh doanh(223)_01 10 QTKD1128

Chuyên đề thực tập - Toán kinh tế(223)_01 10 TOKT1114

Chuyên đề thực tập - Thống kê kinh tế(223)_01 10 TKKT1102

Chuyên đề thực tập - Công nghệ thông tin(223)_01 10 CNTT1127

Chuyên đề thực tập - Hệ thống thông tin quản lý(223)_01 10 TIHT1108

Chuyên đề thực tập - Khoa học máy tính(223)_01 10 CNTT1170

Chuyên đề thực tập - Ngành Kế toán Kiểm toán(223)_01 10 KTTC1116

Chuyên đề thực tập - Ngân hàng(223)_01 10 NHTM1104

Chuyên đề thực tập - Tài chính công(223)_01 10 NHCO1103

Chuyên đề thực tập - Tài chính doanh nghiệp(223)_01 10 NHTC1105

Chuyên đề thực tập - Kinh doanh quốc tế(223)_01 10 TMKD1124

Chuyên đề thực tập - Kinh doanh thương mại(223)_01 10 TMKT1131

Chuyên đề thực tập - Kinh tế quốc tế(223)_01 10 TMKQ1105

Chuyên đề thực tập - Logistics và Quản lý chuỗi cung


10 TMKT1123
ứng(223)_01

Chuyên đề thực tập - Thương mại điện tử(223)_01 10 TMQT1131


ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2024

Khối kiến thức Mã LHP Học kỳ

HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1168(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1168(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1145(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1145(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1186(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1186(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1186(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1149(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1149(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành CNTT1128(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1128(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1128(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành CNTT1128(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành CNTT1128(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1128(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành CNTT1128(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1128(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành CNTT1128(223)_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1175(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1172(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1173(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1167(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1167(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1174(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1107(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1107(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1107(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1107(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1107(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1176(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1152(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1152(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1152(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1152(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1177(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1178(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1112(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1112(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1112(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1113(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1113(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1113(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1130(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1130(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1130(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1131(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1131(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1131(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1131(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1153(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1153(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1153(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1180(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1187(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1187(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1187(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1187(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1187(124)_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1133(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1188(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1188(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1188(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1154(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1154(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1114(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1114(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1114(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1114(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1190(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1157(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1157(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1157(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1137(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1117(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1117(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1117(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1118(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành CNTT1182(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành CNTT1182(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành CNTT1182(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành CNTT1182(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1159(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1159(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1159(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1121(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1121(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1121(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1192(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1192(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1192(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1165(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành CNTT1165(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1165(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1165(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) CNTT1140(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1140(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1140(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1166(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1166(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) CNTT1166(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKDG1114(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKDG1114(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKDG1114(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKDG1115(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKDG1120(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKDG1120(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKDG1120(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKDG1120(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_14
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_15
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_16
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_17
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_18
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_19
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_20
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_21
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_22
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_23
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_24
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_25
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_26
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_27
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_28
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_29
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_30
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_31
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_32
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_33
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(124)_34
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_17
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_18
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_19
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_20
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_21
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_22
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_23
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_24
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_25
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_26
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_27
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_28
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_29
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_30
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_31
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_32
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_33
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_34
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_35
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_36
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_37
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_38
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_39
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLDL1102(223)_40
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTHT1101(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTHT1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTHT1101(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTHT1101(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTHT1101(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTHT1101(223)_VB2_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTHT1101(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTHT1101(223)_07
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTHT1102(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTHT1102(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTHT1102(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTHT1102(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTHT1102(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTHT1102(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTHT1102(124)_VB2_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTHT1105(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTHT1105(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTHT1105(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTHT1105(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTHT1105(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTHT1105(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTHT1104(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTHT1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTHT1104(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTHT1104(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTHT1104(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTHT1104(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTHT1104(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTHT1104(223)_VB2_07
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIHT1101(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIHT1101(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIHT1101(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIHT1101(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIHT1101(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIHT1101(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TIHT1118(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TIHT1118(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TIHT1110(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TIHT1110(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1102(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIHT1102(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIHT1102(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TIHT1102(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TIHT1102(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TIHT1102(124)_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TIHT1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TIHT1102(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TIHT1102(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1102(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TIHT1102(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TIHT1102(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1102(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1102(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1102(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1102(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1119(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1119(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIHT1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIHT1121(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1104(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TIHT1104(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TIHT1104(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIHT1105(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIHT1105(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIHT1113(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIHT1113(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1122(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1122(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIHT1122(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIHT1122(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TIHT1106(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TIHT1106(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIHT1125(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIHT1125(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIHT1125(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1123(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1123(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIHT1123(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1123(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1123(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTQT1109(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTQT1109(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTQT1109(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTQT1109(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTQT1109(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTQT1109(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTQT1103(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTQT1103(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTQT1103(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTQT1103(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTQT1103(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTQT1103(124)_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTQT1106(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTQT1106(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTQT1106(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTQT1106(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTQT1106(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTQT1106(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTQT1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTQT1108(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTQT1107(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTQT1107(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTQT1107(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTQT1107(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTQT1107(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTQT1107(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTQT1107(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTQT1107(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTQT1107(223)_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1119(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1119(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1119(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1119(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1119(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1117(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1117(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1117(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1117(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1117(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1117(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1117(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1117(223)_VB2_07
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTTC1118(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTTC1118(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTTC1118(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTTC1118(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTTC1118(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTTC1118(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTTC1118(124)_VB2_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTTC1106(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTTC1106(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTTC1106(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTTC1106(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTTC1106(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTTC1106(124)_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1107(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1107(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1107(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1107(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1107(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1107(223)_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1114(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTTC1114(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1114(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTTC1114(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1114(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1114(124)_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1114(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) KTTC1105(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1111(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1111(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1111(124)_VB2_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1111(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1111(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1111(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1111(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1111(223)_VB2_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1111(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1111(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1111(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1111(223)_09
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1112(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1112(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1112(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1112(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1112(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1112(124)_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTTC1112(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1115(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTTC1115(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKI1118(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKI1118(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1120(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1120(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKI1105(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKI1105(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKI1105(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKI1105(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKI1105(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKI1105(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKI1105(124)_VB2_07
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1105(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1105(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKI1101(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKI1101(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKI1101(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKI1101(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKI1101(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKI1101(223)_VB2_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKI1101(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKI1101(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKI1106(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKI1106(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1115(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1115(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1108(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1108(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1108(124)_VB2_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1108(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1108(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1108(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1108(223)_VB2_05
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKI1109(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKI1109(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKI1109(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKI1109(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKI1109(124)_VB2_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKI1109(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKI1119(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKI1119(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
KTKI1117(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKI1116(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKI1116(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNBD1102(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1102(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1126(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1104(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1128(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1128(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNBD1127(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNBD1127(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNBD1127(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNBD1127(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1127(124)_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNBD1136(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNBD1136(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1113(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1113(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1135(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1135(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNBD1130(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1131(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1131(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1115(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1115(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNBD1137(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNBD1137(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNBD1116(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1116(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1116(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNBD1138(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNBD1138(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNBD1133(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNBD1133(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNBD1134(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNBD1134(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNBD1109(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNBD1109(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNBD1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNBD1109(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1109(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNBD1109(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1117(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1117(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1130(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1127(124)_01
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKD1127(124)_02
mại (HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1127(124)_03
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKD1127(124)_04
mại (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKD1127(124)_05
mại (HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1127(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1127(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1115(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1115(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1108(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKD1128(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1128(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TMKD1128(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TMKD1128(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TMKD1128(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKD1128(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKD1128(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1128(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKD1128(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKD1128(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1128(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKD1128(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1128(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1128(124)_14
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1128(124)_15
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1128(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1128(223)_VB2_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1128(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKD1128(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1128(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKD1128(223)_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1120(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1120(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1121(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1131(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1131(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1123(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1123(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKD1123(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1123(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1123(124)_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKD1123(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKD1123(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKD1123(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKD1123(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKD1123(223)_05
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1118(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1118(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1112(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKD1112(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1132(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKD1132(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1117(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1117(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1117(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1117(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1159(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1159(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1159(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1161(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1161(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1161(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1160(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1160(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1160(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1102(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1102(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1105(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1105(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1105(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1119(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1119(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1119(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1132(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1132(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1132(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1137(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1137(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1137(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1162(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1162(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1162(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1155(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1155(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1155(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1164(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1164(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1164(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1136(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1136(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1136(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1122(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1122(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1122(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1165(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1165(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1165(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1156(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1156(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1156(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1156(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1156(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1156(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành BHKT1118(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành BHKT1118(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành BHKT1118(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành BHKT1118(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành BHKT1118(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành BHKT1118(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành BHKT1118(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành BHKT1118(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1166(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1166(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) BHKT1166(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1124(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1124(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1124(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1120(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1120(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1120(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1133(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1133(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1133(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1113(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1113(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1113(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1114(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1114(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1114(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1163(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1163(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1163(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1116(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1116(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) BHKT1116(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1121(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành BHKT1121(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1104(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1104(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1104(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTCC1105(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTCC1105(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTCC1105(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTCC1105(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1126(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1126(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1126(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1126(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1126(124)_05
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTCC1127(223)_01
triển (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTCC1127(223)_02
triển (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTCC1127(223)_03
triển (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTCC1127(223)_04
triển (HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1103(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1103(223)_03
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát HK THU 2024
PTCC1121(124)_01
triển (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát HK THU 2024
PTCC1121(124)_02
triển (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát HK THU 2024
PTCC1121(124)_03
triển (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTCC1121(223)_01
triển (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTCC1121(223)_02
triển (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTCC1121(223)_03
triển (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTCC1121(223)_04
triển (HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1130(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1130(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1130(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1122(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1122(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1122(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1122(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1128(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành PTCC1128(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1128(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1128(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1128(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành PTCC1128(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành PTCC1128(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành PTCC1128(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành PTCC1128(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành PTCC1128(124)_10
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1128(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1128(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) PTCC1128(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1128(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) PTCC1128(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1128(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) PTCC1128(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1128(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1128(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1128(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1128(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1128(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1128(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTCC1128(223)_14
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1132(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1132(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1132(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTCC1132(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTCC1116(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTCC1116(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTCC1116(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTCC1116(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTCC1129(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTCC1129(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTCC1129(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1149(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1149(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1149(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1131(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1150(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1150(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1150(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1120(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1120(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1120(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1120(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1134(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1134(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1134(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1134(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1134(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1134(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1123(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1123(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1123(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1133(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1133(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1133(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1133(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1133(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1133(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1133(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1133(124)_08
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1133(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1133(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1135(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1122(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1106(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1106(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1106(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1106(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1126(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1126(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1126(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1126(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1154(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1154(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1154(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(124)_13
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1154(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DTKT1154(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1119(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1119(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1119(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1119(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1155(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1155(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1155(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1155(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) DTKT1111(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) DTKT1156(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) DTKT1111(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1160(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1161(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1161(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1161(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1161(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1171(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1163(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1163(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1163(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1163(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1164(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1165(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1167(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DTKT1147(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1170(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1170(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1170(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1170(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1170(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DTKT1170(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1169(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1169(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1169(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1169(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1116(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1116(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1116(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DTKT1116(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1145(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNKT1145(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1146(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNKT1146(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1146(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNKT1150(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1147(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1114(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1148(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1149(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNKT1126(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1153(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1154(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNKT1152(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNKT1155(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TNKT1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TNKT1109(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1110(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNKT1138(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNKT1138(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNKT1138(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNKT1138(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1111(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNKT1111(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNKT1111(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNKT1111(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNKT1139(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNKT1151(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1116(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1116(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1157(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1117(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNKT1141(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNKT1158(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNKT1159(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNKT1159(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNKT1127(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1127(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNKT1160(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1160(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNKT1143(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNKT1128(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNKT1128(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNKT1128(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLKT1114(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLKT1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04 HP) NLKT1116(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLKT1116(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1115(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1115(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1115(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1115(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1115(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1115(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1115(124)_07
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1115(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1115(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1115(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1115(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1115(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1115(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1115(223)_07
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1117(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1117(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1117(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1117(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1117(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1117(124)_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLKT1117(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLKT1117(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1117(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLKT1117(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLKT1106(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLKT1106(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLKT1106(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLKT1109(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLKT1109(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLKT1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLKT1118(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLKT1118(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLKT1118(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLKT1121(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLKT1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát HK THU 2024
PTKT1117(124)_01
triển (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát HK THU 2024
PTKT1117(124)_02
triển (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát HK THU 2024
PTKT1117(124)_03
triển (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát HK THU 2024
PTKT1117(124)_04
triển (HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành PTKT1119(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành PTKT1119(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành PTKT1119(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành PTKT1119(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTKT1108(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTKT1108(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTKT1108(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTKT1108(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTKT1109(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTKT1109(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTKT1109(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTKT1109(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch PTKT1109(124)_05
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTKT1126(223)_01
triển (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTKT1126(223)_02
triển (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTKT1126(223)_03
triển (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTKT1126(223)_04
triển (HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTKT1127(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTKT1127(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTKT1127(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTKT1127(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTKT1102(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTKT1102(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành PTKT1102(124)_03
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTKT1111(223)_01
triển (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTKT1111(223)_02
triển (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTKT1111(223)_03
triển (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế phát KỲ XUÂN 2024
PTKT1111(223)_04
triển (HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành PTKT1128(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành PTKT1128(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành PTKT1128(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành PTKT1128(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành PTKT1128(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành PTKT1128(124)_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành PTKT1128(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTKT1128(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTKT1128(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTKT1128(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành PTKT1128(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành PTKT1128(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành PTKT1128(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTKT1128(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành PTKT1128(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành PTKT1128(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành PTKT1128(223)_11
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTKT1129(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTKT1129(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTKT1129(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTKT1129(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTKT1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTKT1121(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) PTKT1121(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MTKT1150(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MTKT1149(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1151(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1151(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MTKT1163(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1102(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1102(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1152(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1153(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MTKT1164(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1154(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1165(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1133(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MTKT1133(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MTKT1134(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1166(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1104(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1104(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1104(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1104(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1104(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1104(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1104(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1104(124)_08
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1104(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1104(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1104(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1104(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1104(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1104(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1104(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1104(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1104(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1155(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1135(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1135(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1135(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1135(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1167(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1168(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1157(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1157(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1119(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1119(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1119(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTKT1119(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1158(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKT1159(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1169(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1161(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKT1162(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MTKT1170(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1103(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKQ1104(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKQ1104(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKQ1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKQ1121(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKQ1118(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKQ1118(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKQ1122(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKQ1122(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1126(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1107(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1107(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKQ1107(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKQ1107(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKQ1107(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1107(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04 HP) TMKQ1107(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1107(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1107(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1107(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1107(124)_11
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1107(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1107(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1107(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1107(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1114(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1114(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1102(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1102(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1111(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1111(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1123(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1123(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1123(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1123(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1123(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1123(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1123(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1123(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1123(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1123(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1123(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1123(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKQ1123(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1123(124)_14
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKQ1123(124)_15
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1123(124)_16
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1123(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1123(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1123(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1123(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1123(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1123(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKQ1123(223)_07
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1125(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1125(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1115(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKQ1115(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1115(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKQ1115(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNTN1136(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNTN1132(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNTN1138(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNTN1139(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNTN1133(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNTN1144(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNTN1106(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TNTN1106(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TNTN1106(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNTN1106(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNTN1106(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNTN1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNTN1147(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNTN1147(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNTN1148(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TNTN1145(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNTN1145(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNTN1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNTN1126(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNTN1127(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNTN1111(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNTN1129(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNTN1129(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNTN1110(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKT1132(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKT1132(124)_02
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKT1130(124)_01
mại (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKT1130(124)_02
mại (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKT1130(124)_03
mại (HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1148(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1149(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1135(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1135(124)_02
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương KỲ XUÂN 2024
TMKT1135(223)_01
mại (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương KỲ XUÂN 2024
TMKT1135(223)_02
mại (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương KỲ XUÂN 2024
TMKT1135(223)_03
mại (HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKT1136(223)_01
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương KỲ XUÂN 2024
TMKT1136(223)_02
mại (HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKT1136(223)_03
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương KỲ XUÂN 2024
TMKT1136(223)_04
mại (HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKT1136(223)_05
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương KỲ XUÂN 2024
TMKT1136(223)_06
mại (HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1116(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1116(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1116(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1116(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1116(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1116(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1116(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1116(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1116(124)_09
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TMKT1116(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1116(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1116(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1121(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKT1121(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1121(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKT1121(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1121(124)_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1121(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1121(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKT1114(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKT1114(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1114(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1114(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1114(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1114(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1109(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1109(223)_03
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKT1110(124)_01
mại (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKT1110(124)_02
mại (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKT1110(124)_03
mại (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương KỲ XUÂN 2024
TMKT1110(223)_01
mại (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương KỲ XUÂN 2024
TMKT1110(223)_02
mại (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương KỲ XUÂN 2024
TMKT1110(223)_03
mại (HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1137(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1137(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1137(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1137(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1137(223)_04
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKT1150(124)_01
mại (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKT1150(124)_02
mại (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKT1150(124)_03
mại (HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1112(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1112(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1112(124)_03
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKT1120(124)_01
mại (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKT1120(124)_02
mại (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương HK THU 2024
TMKT1120(124)_03
mại (HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKT1141(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKT1142(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKT1142(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1143(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMKT1143(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKT1125(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TMKT1125(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1144(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMKT1144(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKT1145(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMKT1145(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKH1103(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKH1103(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKH1103(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTKH1103(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKH1103(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKH1103(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04 HP) MTKH1103(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKH1103(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKH1103(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTKH1103(124)_10
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MTKH1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MTKH1103(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNDC1116(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNDC1136(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNDC1103(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNDC1103(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNDC1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNDC1137(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNDC1138(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNDC1122(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNDC1124(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNDC1124(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) TNDC1124(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNDC1140(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNDC1139(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNDC1139(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNDC1139(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNDC1126(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNDC1141(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNDC1130(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNDC1130(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TNDC1130(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TNDC1130(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TNDC1143(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNDC1142(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNDC1142(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNDC1142(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNDC1142(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNDC1142(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNDC1142(124)_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TNDC1142(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TNDC1132(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNDC1132(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TNDC1132(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNDC1145(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNDC1147(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TNDC1150(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MTDT1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTDT1122(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTDT1106(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTDT1106(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTDT1106(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MTDT1106(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MTDT1127(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MTDT1115(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1115(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1115(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MTDT1115(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1115(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1115(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1115(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1115(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1115(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1115(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1115(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1115(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1115(223)_10
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTDT1123(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MTDT1124(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MTDT1120(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1120(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1120(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MTDT1120(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1120(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTDT1125(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTDT1114(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MTDT1114(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MTDT1126(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KHMA1124(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 07 HP) KHMI1115(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_17
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_18
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_19
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_20
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_21
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_22
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_23
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_24
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_25
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_26
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_27
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_28
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_29
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_30
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_31
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_32
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_33
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_34
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_35
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_36
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_37
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMI1101(223)_38
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KHMI1102(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KHMI1102(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KHMI1102(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KHMI1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHMI1102(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHMI1102(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 07 HP) KHMI1116(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 07 HP) KHMI1112(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 07 HP) KHMI1117(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 07 HP) KHMI1118(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 07 HP) KHMA1120(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KHMA1125(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04 HP) KHMA1122(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04 HP) KHMA1132(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 07 HP) KHMA1126(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04 HP) KHMA1123(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHMA1123(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(124)_07
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_17
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_18
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_19
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_20
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_21
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_22
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_23
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_24
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_25
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_27
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_29
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_31
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_32
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_35
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường KHMA1101(223)_36
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KHMA1102(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHMA1102(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KHMA1102(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành KHMA1102(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHMA1102(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHMA1102(124)_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHMA1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHMA1102(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 07 HP) KHMA1127(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 07 HP) KHMA1128(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04 HP) KHMA1129(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 07 HP) KHMA1130(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 07 HP) KHMA1131(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04 HP) KHEH1106(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KHEH1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHEH1105(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHEH1105(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHEH1105(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHEH1105(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHEH1105(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHEH1105(223)_VB2_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHEH1105(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHEH1105(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHEH1105(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHEH1105(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHEH1105(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KHEH1105(223)_11
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHLT1104(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHLT1104(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHLT1104(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHLT1104(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHLT1104(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHLT1104(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1101(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1101(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1101(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1101(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1101(124)_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHLT1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHLT1103(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHLT1103(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHLT1103(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHLT1103(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHLT1103(223)_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHLT1107(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHLT1107(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHLT1107(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHLT1107(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHLT1107(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHLT1107(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(124)_14
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(124)_15
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(124)_16
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(124)_17
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(124)_19
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHLT1107(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHLT1107(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHLT1107(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHLT1107(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành NHLT1107(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHLT1107(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHLT1106(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHLT1106(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHLT1106(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHLT1106(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHLT1106(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1163(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) MKMA1101(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) MKMA1101(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) MKMA1101(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1101(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1101(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1101(124)_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1105(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1105(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1105(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(124)_14
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(124)_15
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(124)_16
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1104(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(223)_17
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(223)_18
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(223)_19
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(223)_20
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành MKMA1104(223)_21
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1106(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1106(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1106(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1106(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1157(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1157(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1157(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1157(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1157(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1157(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1157(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1157(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1107(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1107(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1107(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1107(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1107(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1166(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1166(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1166(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1166(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1166(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1158(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1108(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1108(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1108(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1108(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1108(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1159(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1159(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1159(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1159(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKMA1159(223)_05
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1109(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1109(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1109(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1109(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKMA1110(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1110(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1110(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1110(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1110(124)_14
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1110(124)_15
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKMA1110(223)_09
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1164(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1164(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1164(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1164(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1112(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1112(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1112(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKMA1112(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1108(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1108(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1108(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHTM1123(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHTM1123(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHTM1123(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTM1107(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTM1107(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTM1107(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTM1107(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTM1107(223)_VB2_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTM1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1109(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTM1109(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1109(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTM1109(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1102(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1102(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1102(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1102(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1102(223)_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTM1111(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTM1111(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTM1111(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTM1111(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTM1111(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTM1111(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1111(124)_VB2_07
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1111(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1111(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1111(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1111(223)_VB2_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1121(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1121(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1121(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1121(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTM1121(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1121(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTM1121(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTM1121(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTM1121(124)_09
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1121(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1121(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTM1121(223)_VB2_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1121(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1121(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1121(223)_07
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTM1129(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1129(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1129(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1129(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1129(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1114(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1114(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1114(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1114(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1114(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1114(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1114(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1114(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTM1114(124)_09
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1122(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1122(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTM1122(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTM1103(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTM1103(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTM1103(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTM1103(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTM1103(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTM1103(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTM1113(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTM1113(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung NNKC1125(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung NNKC1125(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung NNKC1125(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung NNKC1128(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung NNKC1128(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung NNKC1128(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung NNKC1126(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung NNKC1126(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung NNKC1126(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung NNKC1129(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung NNKC1129(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung NNKC1129(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung NNKC1127(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung NNKC1127(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung NNKC1127(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung NNKC1130(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung NNKC1130(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung NNKC1130(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNKC1123(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNKC1123(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNKC1123(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNKC1124(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNKC1124(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNKC1124(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKE1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKE1109(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKE1109(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKE1109(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKE1109(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKE1109(223)_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1110(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1110(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1110(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1110(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1110(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1110(124)_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1110(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKE1103(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1107(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKE1107(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1107(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1107(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKE1107(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1107(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1107(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKE1107(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1107(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKE1107(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKE1107(124)_VB2_11
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKE1111(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKE1111(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1108(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1108(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKE1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKE1108(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKE1108(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKE1108(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKE1108(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành KTKE1108(223)_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKE1101(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKE1101(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKE1101(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_14
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_15
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_16
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_17
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_18
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_19
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_20
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_21
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_22
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_23
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_24
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_25
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_26
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_27
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_28
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_29
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_30
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_31
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_33
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_34
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_36
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(124)_37
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKE1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành KTKE1101(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) KTKE1101(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1101(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_17
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_18
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_19
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_20
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) KTKE1101(223)_21
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_22
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_23
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_24
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_25
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_26
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_27
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_28
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_29
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_30
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_31
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành KTKE1101(223)_33
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_14
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_15
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_16
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_17
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_18
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_19
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_20
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_21
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_22
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_23
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_24
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_25
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_26
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_27
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_28
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_29
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_30
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_31
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_32
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_34
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_36
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_37
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_39
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(124)_40
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_17
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_18
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_19
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_20
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_21
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_22
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_23
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_24
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_25
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_26
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_27
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_28
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_29
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_30
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_31
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_32
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_33
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1107(223)_34
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_14
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_15
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_16
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_17
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_18
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_19
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_20
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_21
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_22
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_23
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_24
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_25
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_26
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_27
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_28
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_29
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_30
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_31
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_32
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_33
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_34
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_35
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(124)_38
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_17
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_18
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_19
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_20
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_21
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_22
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_23
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_24
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_25
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_26
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_27
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_28
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_29
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_30
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_31
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_32
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_34
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_36
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_37
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_39
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1106(223)_40
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LLNL1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_17
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_18
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_19
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_20
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_21
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_22
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_23
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_24
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_25
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_26
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_27
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_28
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_29
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_30
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_31
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_32
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_33
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_34
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_35
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLNL1105(223)_38
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUCS1120(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUCS1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUCS1122(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành LUCS1112(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành LUCS1112(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành LUCS1112(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUCS1138(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUCS1138(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUCS1138(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành LUCS1114(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành LUCS1114(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành LUCS1114(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUCS1114(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành LUCS1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành LUCS1104(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành LUCS1104(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUCS1115(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành LUCS1115(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành LUCS1115(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUCS1123(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUCS1124(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành LUCS1125(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUCS1139(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành LUCS1137(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành LUCS1137(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUCS1137(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUCS1126(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUCS1127(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUCS1127(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUCS1127(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành LUCS1107(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành LUCS1107(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành LUCS1107(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) LUCS1140(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_17
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_18
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_19
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_20
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_21
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_22
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_23
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_24
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_25
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_28
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_30
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường LUCS1129(223)_32
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUCS1132(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUCS1141(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUCS1141(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUCS1141(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) LUCS1142(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUCS1136(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1101(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1101(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUKD1101(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUKD1101(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1131(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1131(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1193(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1193(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) LUKD1193(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1133(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1133(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1108(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1108(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1108(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1108(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1108(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1173(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1173(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1173(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD11105(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUKD1110(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUKD1110(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUKD1111(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUKD1111(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUKD1112(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUKD1112(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1112(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1112(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1112(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1197(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1197(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUKD1196(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1196(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1196(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1198(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1198(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1191(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1191(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) LUKD1165(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) LUKD1165(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) LUKD1165(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) LUKD1165(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1165(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1165(223)_05
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1176(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1176(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1177(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1177(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1194(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1194(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) LUKD1194(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1194(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1194(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1194(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD11106(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD11106(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1179(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1179(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1181(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1181(124)_02
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
LUKD1182(124)_01
quan (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
LUKD1182(124)_02
quan (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
LUKD1182(124)_03
quan (HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1182(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1182(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD11101(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD11101(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1183(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1183(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1183(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) LUKD1184(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) LUKD1184(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) LUKD1184(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1184(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1184(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1164(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1164(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1185(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1185(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1185(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUKD1185(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUKD1185(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1185(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1185(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1185(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1185(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1185(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1185(223)_08
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1186(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1186(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1186(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1187(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) LUKD1187(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1188(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1188(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) LUKD11102(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD11103(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1175(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1190(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1190(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1163(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1163(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1163(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) LUKD1163(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1163(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1163(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1122(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành LUKD1123(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1123(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành LUKD1123(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLCN1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLCN1105(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLCN1106(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLCN1106(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) QLKT1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QLKT1104(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QLKT1104(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QLKT1119(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QLKT1119(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QLKT1120(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QLKT1120(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QLKT1127(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QLKT1127(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLKT1108(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QLKT1108(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLKT1108(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QLKT1108(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLKT1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLKT1123(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLKT1123(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QLKT1110(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QLKT1110(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLKT1110(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QLKT1101(223)_13
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QLKT1112(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QLKT1112(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QLKT1112(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QLKT1112(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QLKT1112(124)_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QLKT1112(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QLKT1112(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QLKT1112(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLKT1113(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLKT1113(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QLKT1128(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLKT1128(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLKT1128(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QLKT1126(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QLKT1126(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QLKT1126(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QLKT1126(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLXH1101(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLXH1101(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QLXH1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QLXH1116(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QLXH1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLXH1119(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLXH1119(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLXH1119(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QLXH1105(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QLXH1105(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QLXH1105(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QLXH1105(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QLXH1105(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLXH1121(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLXH1126(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLXH1126(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLXH1126(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QLXH1122(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QLXH1122(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QLXH1122(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QLXH1124(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKBH1110(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKBH1110(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKBH1110(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKBH1110(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1117(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1117(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1117(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1117(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) MKBH1116(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1116(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1116(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1116(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1116(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1116(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1116(124)_07
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1116(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKBH1116(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1116(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKBH1116(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKBH1116(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKBH1116(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKBH1116(223)_07
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKBH1112(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKBH1112(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKBH1112(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKBH1112(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1105(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1105(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1105(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1105(223)_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKBH1108(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKBH1108(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKBH1108(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKBH1108(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) MKBH1109(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) MKBH1109(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) MKBH1109(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKBH1109(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1109(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKBH1109(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1109(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1109(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKBH1109(223)_07
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTCL1105(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTCL1105(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTCL1105(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTCL1105(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTCL1105(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTCL1105(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTCL1105(223)_VB2_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTCL1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTCL1104(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTCL1104(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTCL1104(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTCL1104(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTCL1112(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTCL1112(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTCL1112(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTCL1112(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTCL1112(223)_05
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTCL1110(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTCL1110(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTCL1110(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTCL1110(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTCL1110(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTCL1110(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTCL1110(223)_VB2_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTCL1111(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTCL1111(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTCL1111(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTCL1111(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTCL1111(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTCL1107(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTCL1107(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTCL1107(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTCL1107(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTCL1107(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTCL1107(124)_VB2_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLLH1130(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLLH1130(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLLH1130(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLLH1130(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DLLH1145(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DLLH1105(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DLLH1105(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DLLH1138(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DLLH1138(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DLLH1140(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DLLH1140(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLLH1131(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLLH1131(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLLH1131(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DLLH1131(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLLH1131(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLLH1131(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLLH1108(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DLLH1108(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DLLH1108(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLLH1129(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLLH1129(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLLH1120(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLLH1120(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLLH1120(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DLLH1146(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DLLH1146(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLLH1147(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DLLH1147(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DLLH1147(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLLH1115(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLLH1115(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLLH1143(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLLH1143(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLLH1143(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DLLH1148(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DLLH1148(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1129(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1129(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1130(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1130(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1130(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1130(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1130(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1130(124)_VB2_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1130(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1130(223)_VB2_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1131(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1131(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1131(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1131(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1131(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1131(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1131(223)_VB2_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1134(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1134(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1134(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1134(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1134(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1134(124)_VB2_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1104(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1104(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1104(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1104(223)_05
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTKD1114(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTKD1114(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTKD1114(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTKD1114(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTKD1114(124)_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTKD1114(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1132(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1132(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1132(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1132(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1132(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1132(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1132(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1132(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1132(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1132(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1132(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1132(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1132(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1132(124)_14
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1132(124)_15
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1132(124)_VB2_17
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1132(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1132(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1132(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1132(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1132(223)_05
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1133(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1133(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1133(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1133(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1133(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1133(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1133(223)_VB2_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1116(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1116(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1116(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1116(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1116(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1116(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1116(223)_VB2_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1118(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1118(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1118(124)_VB2_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1118(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1118(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1118(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1118(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1118(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1118(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1118(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1118(223)_VB2_08
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1119(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1119(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1119(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1119(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1119(124)_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTKD1119(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1136(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1136(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1136(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1136(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1136(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1136(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1136(223)_VB2_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTKD1149(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTKD1149(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTKD1149(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTKD1149(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTKD1149(223)_05
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(124)_11
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1148(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTKD1148(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành QTKD1148(223)_08
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1134(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1134(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1134(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1134(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1134(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1134(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1134(223)_VB2_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1110(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1110(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1110(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1110(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1110(124)_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1110(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1108(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1108(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1108(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1108(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1108(124)_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) QTTH1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1108(223)_VB2_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1130(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1130(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1130(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1130(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1130(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1130(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1130(223)_VB2_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1116(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1116(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1116(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1116(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1116(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1116(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1116(223)_VB2_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1136(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1136(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1136(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1136(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1136(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1136(124)_VB2_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1129(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1129(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1129(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) QTTH1102(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1102(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1102(124)_14
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1102(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1102(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1102(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1102(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1102(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1102(223)_18
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(223)_20
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành QTTH1102(223)_22
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1117(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1117(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1117(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1117(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTTH1117(124)_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1132(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1132(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1132(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1132(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTTH1132(223)_05
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1120(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1120(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1120(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1120(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1120(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1120(124)_VB2_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1133(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1133(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1133(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1133(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1133(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1133(124)_VB2_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1128(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1128(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1128(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1128(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1128(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTTH1128(124)_VB2_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLKS1146(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DLKS1148(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLKS1148(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLKS1148(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLKS1128(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLKS1128(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLKS1132(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLKS1149(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLKS1149(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLKS1149(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DLKS1131(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DLKS1131(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DLKS1131(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DLKS1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DLKS1108(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DLKS1108(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DLKS1150(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DLKS1150(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành DLKS1150(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLKS1145(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) DLKS1151(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLKS1152(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DLKS1143(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DLKS1113(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) DLKS1141(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) DLKS1141(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLKS1110(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLKS1110(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLKS1110(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DLKS1114(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DLKS1115(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành DLKS1116(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLKS1153(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DLKS1118(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DLKS1118(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DLKS1118(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành DLKS1147(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) DLKS1154(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1107(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1107(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1122(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1101(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1101(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1101(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1101(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1101(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1101(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1101(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1101(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1101(124)_09
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1123(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1123(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1110(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1110(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1110(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1110(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1110(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1110(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1111(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1111(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1111(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1112(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1112(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1112(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1112(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1112(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1105(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1105(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1105(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1103(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1103(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1103(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1103(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1103(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(124)_14
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(124)_15
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1103(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1103(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLQT1103(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1103(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NLQT1103(223)_13
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1119(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1119(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1119(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1115(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1115(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1116(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NLQT1116(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1117(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1117(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLQT1117(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1123(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1123(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1119(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1119(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1119(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1119(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1119(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1119(124)_VB2_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1119(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1119(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1121(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1121(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1121(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1121(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1121(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1121(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1121(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1121(124)_08
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
NHCO1102(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1109(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1109(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1109(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1109(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1109(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1109(223)_VB2_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1107(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1107(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1107(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1107(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1107(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1107(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1107(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1107(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1107(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1107(124)_VB2_10
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1107(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1107(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1107(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1107(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1107(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1107(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1107(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1107(223)_08
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1113(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1113(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1111(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1111(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1111(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1111(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1111(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1111(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1111(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1111(124)_VB2_08
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1111(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1111(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1111(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCO1111(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCO1111(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1111(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCO1111(223)_07
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHTC1121(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHTC1121(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHTC1121(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHTC1121(124)_VB2_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1122(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1108(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1108(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1108(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1108(124)_VB2_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1108(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1108(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1108(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1108(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1108(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1108(223)_VB2_07
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1119(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHTC1119(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1119(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHTC1119(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHTC1119(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHTC1119(124)_VB2_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1103(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1103(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(124)_11
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1102(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1102(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(223)_VB2_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1102(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1104(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1104(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1104(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1104(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1104(223)_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1110(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1110(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1110(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1110(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1110(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1110(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1110(124)_VB2_07
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1110(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1110(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1110(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHTC1110(223)_VB2_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1120(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1120(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1120(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1120(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1120(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1120(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1120(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NHTC1120(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTC1120(124)_VB2_09
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1120(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTC1120(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTC1120(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTC1120(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTC1120(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTC1120(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTC1120(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHTC1120(223)_VB2_08
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHTC1112(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1112(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHTC1112(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1112(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1112(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1112(124)_VB2_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1112(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHTC1112(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHQT1116(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHQT1116(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHQT1109(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHQT1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHQT1109(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHQT1109(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHQT1109(223)_VB2_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHQT1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHQT1102(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHQT1102(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHQT1102(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHQT1102(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHQT1102(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHQT1111(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHQT1117(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHQT1117(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHQT1112(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHQT1112(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHQT1112(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHQT1112(124)_VB2_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHQT1112(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHQT1112(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHQT1112(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04 HP) NLDS1103(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NLDS1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLDS1103(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLDS1103(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLXH1105(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NLXH1101(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLXH1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLXH1101(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NLXH1106(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1159(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1159(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1159(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1161(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1161(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1161(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1150(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1150(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1150(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NNTM1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NNTM1103(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NNTM1103(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NNTM1134(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NNTM1134(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NNTM1134(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1172(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1172(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1172(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1143(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1143(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1143(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1144(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1144(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1144(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1166(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1166(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1166(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1139(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1139(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1139(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1140(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1140(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1140(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTM1168(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTM1168(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTM1168(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1158(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1158(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1158(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1136(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1136(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1136(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTM1167(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTM1167(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTM1167(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1147(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1147(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1147(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1148(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1148(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1148(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1169(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1169(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1169(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTM1173(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTM1173(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTM1173(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NNTM1133(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NNTM1133(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NNTM1133(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1107(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1107(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1107(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1108(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1108(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1163(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1163(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1163(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1110(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1110(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1110(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1111(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1111(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1111(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1164(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1164(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NNTM1164(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1157(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1157(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1157(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1152(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1152(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1152(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1165(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1165(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NNTM1165(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTM1170(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTM1170(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTM1170(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NNTV1110(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NNTV1110(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành NNTV1110(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTV1112(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTV1112(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NNTV1112(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NNTV1114(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NNTV1114(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành NNTV1114(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIKT1130(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIKT1130(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TIKT1130(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIKT1130(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TIKT1130(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIKT1130(124)_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TIKT1130(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TIKT1130(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1138(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1138(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1117(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIHT1117(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1129(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1129(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIKT1129(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIKT1129(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIKT1106(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIKT1106(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIKT1132(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIKT1132(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1132(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1132(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1133(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1133(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TIKT1113(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TIKT1113(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIKT1134(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIKT1134(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1135(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1135(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIKT1137(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIKT1137(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIKT1137(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIKT1137(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIKT1137(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIKT1137(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIKT1137(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TIKT1137(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TIKT1127(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TIKT1127(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1117(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1117(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1122(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1122(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1139(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIKT1139(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1139(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIKT1139(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TIKT1139(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1139(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1139(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TIKT1139(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TIKT1124(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TIKT1124(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOCB1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOCB1101(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOCB1101(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOCB1101(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOCB1101(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOCB1101(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOCB1101(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOCB1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOCB1104(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_17
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_18
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_19
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_20
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_21
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_22
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_23
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_24
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_25
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_26
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_27
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_28
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.2. Học phần của Trường TOCB1110(223)_29
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TOKT1133(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TOKT1101(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TOKT1101(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1101(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1101(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1101(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1101(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1101(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1101(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1101(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1101(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1101(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1101(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1101(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1101(124)_14
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1101(124)_15
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1101(124)_16
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1101(124)_17
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1101(124)_19
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1101(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04 HP) TOKT1128(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1128(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1128(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1127(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TOKT1103(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TOKT1138(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOKT1138(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOKT1138(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOKT1138(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOKT1138(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOKT1116(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TOKT1151(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOKT1151(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1145(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1145(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1145(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1145(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1145(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1145(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1145(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1145(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1145(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1145(124)_14
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_17
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1145(223)_20
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1105(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1105(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TOKT1105(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOKT1140(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOKT1141(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1124(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TOKT1124(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TOKT1147(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOKT1148(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TOKT1143(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TOKT1144(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TOKT1144(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TOKT1144(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TOKT1110(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOKT1149(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOTC1106(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TOTC1108(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOTC1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOTC1110(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOTC1118(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOTC1119(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TOTC1120(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TOTC1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_14
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_15
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_16
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_17
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_18
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_19
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_20
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_21
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_22
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_23
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_24
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_25
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_26
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_27
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_28
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_29
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_30
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_31
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_32
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_33
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_34
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_35
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_36
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_37
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_38
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_39
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(124)_VB2_40
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_17
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_18
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_19
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_20
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_21
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_22
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_23
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_24
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_25
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_26
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_27
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_28
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_29
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_30
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_31
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_32
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_33
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_34
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_35
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_36
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_37
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_38
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_39
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_40
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_41
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_VB2_42
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.1. Học phần chung LLTT1101(223)_VB2_43
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHCK1115(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHCK1115(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHCK1115(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHCK1115(124)_VB2_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHCK1116(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHCK1116(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHCK1116(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHCK1116(124)_VB2_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1106(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1106(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1106(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1106(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1106(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1106(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1106(124)_VB2_07
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCK1106(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1106(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCK1106(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1106(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCK1106(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1106(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1106(223)_VB2_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1102(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1102(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1102(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1102(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1102(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1102(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành NHCK1102(223)_07
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCK1110(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCK1110(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCK1110(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCK1110(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) NHCK1110(223)_VB2_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHCK1118(124)_VB2_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHCK1118(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHCK1118(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHCK1118(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 05 HP) NHCK1118(223)_VB2_04
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCK1117(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCK1117(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCK1117(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCK1117(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHCK1117(124)_VB2_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1101(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKD1102(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKD1102(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKD1130(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKD1130(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1121(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TKKD1127(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TKKD1127(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKD1106(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKD1106(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1118(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1118(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TKKD1118(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TKKD1118(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TKKD1118(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1112(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1112(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1116(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1116(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1128(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1128(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TKKD1115(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TKKD1115(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TKKD1115(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1115(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1115(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TKKD1129(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TKKD1129(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_06
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_07
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_08
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_09
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_10
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_11
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_12
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_13
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_14
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_15
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_16
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_17
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_18
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_19
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_20
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_21
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_22
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_23
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_24
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_25
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_26
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_28
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_30
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(124)_32
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành TKKD1129(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1129(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TKKD1129(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_10
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_11
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_12
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_13
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_14
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_15
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_16
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_17
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_18
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_19
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_20
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_21
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_22
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_23
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_24
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_25
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_26
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_28
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
1.3. Học phần của ngành TKKD1129(223)_30
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1117(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKD1117(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKT1103(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKT1103(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKT1101(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKT1101(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch TKKT1101(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch TKKT1101(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch TKKT1101(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kế hoạch TKKT1101(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 04 HP) TKKT1124(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1124(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKT1124(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1124(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKT1124(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1124(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1124(223)_07
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKT1126(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKT1126(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1113(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1113(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKT1110(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TKKT1110(223)_02
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1111(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1111(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1127(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1127(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1127(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1118(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1118(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1119(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TKKT1119(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1158(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMQT1136(124)_01
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại KỲ XUÂN 2024
TMQT1138(223)_01
quốc tế (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại KỲ XUÂN 2024
TMQT1138(223)_02
quốc tế (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại KỲ XUÂN 2024
TMQT1138(223)_03
quốc tế (HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1159(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMQT1152(223)_01
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải KỲ XUÂN 2024
TMQT1142(223)_01
quan (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải KỲ XUÂN 2024
TMQT1142(223)_02
quan (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải KỲ XUÂN 2024
TMQT1142(223)_03
quan (HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1107(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1107(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1107(223)_03
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
TMQT1108(124)_01
quan (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
TMQT1108(124)_02
quan (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
TMQT1108(124)_03
quan (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải KỲ XUÂN 2024
TMQT1108(223)_01
quan (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải KỲ XUÂN 2024
TMQT1108(223)_02
quan (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải KỲ XUÂN 2024
TMQT1108(223)_03
quan (HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1127(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1127(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMQT1127(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1127(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1127(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMQT1127(223)_04
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
TMQT1141(124)_01
quan (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
TMQT1141(124)_02
quan (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
TMQT1141(124)_03
quan (HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMQT1134(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMQT1134(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1134(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1134(124)_04
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại KỲ XUÂN 2024
TMQT1134(223)_01
quốc tế (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại KỲ XUÂN 2024
TMQT1134(223)_02
quốc tế (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại KỲ XUÂN 2024
TMQT1134(223)_03
quốc tế (HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMQT1111(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMQT1111(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMQT1111(124)_03
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải KỲ XUÂN 2024
TMQT1112(223)_01
quan (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải KỲ XUÂN 2024
TMQT1112(223)_02
quan (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải KỲ XUÂN 2024
TMQT1112(223)_03
quan (HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMQT1124(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMQT1124(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMQT1124(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1124(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1124(223)_03
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMQT1144(124)_01
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương KỲ XUÂN 2024
TMQT1144(223)_01
mại (HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMQT1144(223)_02
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương KỲ XUÂN 2024
TMQT1144(223)_03
mại (HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMQT1144(223)_04
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - QTKD Thương KỲ XUÂN 2024
TMQT1144(223)_05
mại (HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1150(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1150(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1150(124)_03
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại KỲ XUÂN 2024
TMQT1115(223)_01
quốc tế (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại KỲ XUÂN 2024
TMQT1115(223)_02
quốc tế (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại KỲ XUÂN 2024
TMQT1115(223)_03
quốc tế (HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1133(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1133(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1145(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1145(223)_01
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại HK THU 2024
TMQT1149(124)_01
quốc tế (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại HK THU 2024
TMQT1149(124)_02
quốc tế (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại HK THU 2024
TMQT1149(124)_03
quốc tế (HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMQT1154(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHQT1118(124)_01
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại HK THU 2024
NHQT1118(124)_02
quốc tế (HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHQT1118(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHQT1118(124)_04
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại HK THU 2024
NHQT1118(124)_05
quốc tế (HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) NHQT1118(124)_06
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại HK THU 2024
NHQT1118(124)_07
quốc tế (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
TMQT1147(124)_01
quan (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
TMQT1147(124)_02
quan (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
TMQT1147(124)_03
quan (HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TMQT1132(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
1.3. Học phần của ngành TMQT1132(124)_02
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1132(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMQT1125(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1125(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1125(124)_03
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMQT1125(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1125(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMQT1125(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMQT1125(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1125(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMQT1125(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1125(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1119(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1119(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1119(223)_03
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại HK THU 2024
TMQT1120(124)_01
quốc tế (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại HK THU 2024
TMQT1120(124)_02
quốc tế (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại HK THU 2024
TMQT1120(124)_03
quốc tế (HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại KỲ XUÂN 2024
TMQT1120(223)_01
quốc tế (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại KỲ XUÂN 2024
TMQT1120(223)_02
quốc tế (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Thương mại KỲ XUÂN 2024
TMQT1120(223)_03
quốc tế (HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành TMQT1151(223)_01
(HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
TMQT1148(124)_01
quan (HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMQT1148(124)_02
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
TMQT1148(124)_03
quan (HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) TMQT1148(124)_04
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải HK THU 2024
TMQT1148(124)_05
quan (HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) TMQT1148(124)_06
(HK1_2024_2025)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải KỲ XUÂN 2024
TMQT1148(223)_01
quan (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải KỲ XUÂN 2024
TMQT1148(223)_02
quan (HK2_2023_2024)
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) - Kinh tế Hải KỲ XUÂN 2024
TMQT1148(223)_03
quan (HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1147(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1148(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1150(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKTT1149(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1158(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKTT1130(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKTT1132(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1133(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1152(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1153(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1153(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1153(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1153(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKTT1109(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKTT1109(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKTT1109(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKTT1109(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKTT1109(124)_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKTT1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1110(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKTT1140(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKTT1112(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKTT1112(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKTT1112(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKTT1112(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKTT1112(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1154(124)_01
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1114(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành MKTT1114(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKTT1114(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKTT1114(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKTT1114(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKTT1114(223)_06
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1143(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1155(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1155(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1155(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1155(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKTT1155(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKTT1102(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKTT1102(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKTT1102(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành MKTT1102(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.1. Kiến thức cơ sở ngành MKTT1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1145(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1145(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1145(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) MKTT1145(124)_04
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) MKTT1145(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTVH1107(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTVH1107(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTVH1107(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTVH1107(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTVH1107(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1109(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1109(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1109(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1109(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1109(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1109(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1109(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1109(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1109(223)_09
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1109(223)_10
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTVH1110(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTVH1110(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTVH1110(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTVH1110(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.2. Kiến thức ngành QTVH1110(124)_05
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành QTVH1110(223)_VB2_01
(HK2_2023_2024)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTVH1115(124)_01
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTVH1115(124)_02
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTVH1115(124)_03
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTVH1115(124)_04
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTVH1115(124)_05
(HK1_2024_2025)
HK THU 2024
2.3. Kiến thức chuyên sâu (Lựa chọn 06 HP) QTVH1115(124)_VB2_06
(HK1_2024_2025)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1111(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1111(223)_02
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1111(223)_03
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1111(223)_04
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1111(223)_05
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1111(223)_06
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1111(223)_07
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.2. Kiến thức ngành (Lựa chọn 05 HP) QTVH1111(223)_08
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP BHKT1107(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TNBD1124(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TNKT1132(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TNTN1150(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TNDC1115(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP DLLH1136(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP DLKS1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP DTKT1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP DTKT1130(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP PTKT1105(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP KHMA1105(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP NLKT1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP NLQT1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP QLKT1121(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP QLXH1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP LUKD1192(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP LUCS1119(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP MKMA1162(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP MKTT1125(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP MTDT1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP MTKT1129(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP NNTM1162(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP QTKD1128(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TOKT1114(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TKKT1102(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP CNTT1127(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TIHT1108(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP CNTT1170(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP KTTC1116(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP NHTM1104(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP NHCO1103(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP NHTC1105(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TMKD1124(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TMKT1131(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TMKQ1105(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TMKT1123(223)_01
(HK2_2023_2024)
KỲ XUÂN 2024
2.4. CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TMQT1131(223)_01
(HK2_2023_2024)
Mã Lớp Ghi chú

63.TMDT

63.KHMT

63A.CNTT

63B.CNTT

64.KHMT

64A.CNTT

64B.CNTT

63A.CNTT

63B.CNTT

65.TOKT

65A.TKKT

65B.TKKT

65.KHMT

65A.CNTT

65A.HTQL

65B.CNTT

65B.HTQL

65C.CNTT

64.KHMT

63A.CNTT, 63B.CNTT

64.KHMT

63A.CNTT

63B.CNTT

63.KHMT

64.KHMT

64A.CNTT

64A.HTQL
64B.CNTT

64B.HTQL

64.KHMT

64A.CNTT

64B.CNTT

63.TMDT

64.KHMT

63.KHMT

63.KHMT

64.KHMT

64A.CNTT

64B.CNTT

65A.CNTT

65B.CNTT

65C.CNTT

63A.CNTT

63B.CNTT

63.KHMT

65.KHMT

65A.CNTT

65B.CNTT

65C.CNTT

64A.CNTT

64B.CNTT

64.KHMT

63.KHMT

63.TMDT

63A.CNTT

63B.CNTT

64A.HTQL
64B.HTQL

63.KHMT

64.KHMT

63A.CNTT

63B.CNTT

63A.CNTT

63B.CNTT

64.KHMT

65.TMDT

64A.CNTT

64B.CNTT

63.KHMT

63.KHMT

63A.CNTT

63B.CNTT

63.KHMT

64.KHMT

64A.CNTT

64B.CNTT

63.KHMT

65.KHMT

65A.CNTT

65B.CNTT

65C.CNTT

63A.CNTT

63B.CNTT

64.KHMT

63.KHMT

63.TMDT

63A.CNTT
63B.CNTT

64.KHMT

64A.CNTT

64B.CNTT

64.TMDT

64.KHMT

64A.CNTT

64B.CNTT

63.KHMT

63A.CNTT

63B.CNTT

63.KHMT

63A.CNTT

63B.CNTT

63A.KTDT

63B.KTDT

63C.KTDT

64.QHCC

63A.MAR

63B.MAR

63C.MAR

63D.MAR

64.DOTHI

64.KHMT

64.KTTN

64.QHCC

64.QLC

64.QLDA

64.QLDD

64.QTKS
64.TMDT

64.TNMT

64A.CNTT

64A.DLLH

64A.HTQL

64A.KTDT

64A.KTNNL

64A.KTPT

64A.KTQT

64A.LOGIS

64A.NNA

64A.QTNL

64A.TKKT

64B.CNTT

64B.DLLH

64B.HTQL

64B.KTDT

64B.KTPT

64B.KTQT

64B.LOGIS

64B.NNA

64B.QTNL

64B.TKKT

64C.KTDT

64C.KTPT

64C.NNA

64.KDNN

64.KTH

64.KTNN

64.LUAT
64.TOKT

64A.BDS

64A.BHIEM

64A.KDQT

64A.KDTM

64A.KETOAN

64A.KHQL

64A.KITOAN

64A.LUKT

64A.MAR

64A.QTKD

64A.TCNH

64B.BDS

64B.BHIEM

64B.KDQT

64B.KDTM

64B.KETOAN

64B.KHQL

64B.KITOAN

64B.LUKT

64B.MAR

64B.QTKD

64C.BHIEM

64C.KDTM

64C.KETOAN

64C.MAR

64C.QTKD

64C.TCNH

64D.KETOAN

64D.MAR
64D.QTKD

64D.TCNH

64E.QTKD

64E.TCNH

64G.TCNH

64H.TCNH

KTTH63.VB2K63B.2

63A.KETOAN

63B.KETOAN

63C.KETOAN

63D.KETOAN

KTTH63.VB2K63.1

64A.KITOAN

64B.KITOAN

63A.KETOAN

63B.KETOAN

63C.KETOAN

63D.KETOAN

64A.KITOAN

64B.KITOAN

KTTH63.VB2K63.1

65A.KETOAN

65A.KITOAN

65B.KETOAN

65B.KITOAN

65C.KETOAN

65D.KETOAN

KTTH63.VB2K63B.2

63A.KETOAN

63A.KITOAN
63B.KETOAN

63B.KITOAN

63C.KETOAN

63D.KETOAN

KTTH63.VB2K63.1

65.KHMT

65A.CNTT

65A.HTQL

65B.CNTT

65B.HTQL

65C.CNTT

63A.HTQL

63B.HTQL

64A.HTQL

64B.HTQL

63.TOKT

64A.CNTT

64B.CNTT

65.QLC

65A.HTQL

65B.HTQL

65.QLDA

65A.KHQL

65A.QTNL

65A.TCNH

65B.KHQL

65B.QTNL

65B.TCNH

65C.TCNH

65D.TCNH
65E.TCNH

64A.HTQL

64B.HTQL

63A.HTQL

63B.HTQL

63.KHMT

64A.HTQL

64B.HTQL

63A.HTQL

63B.HTQL

64A.HTQL

64B.HTQL

64A.HTQL

64B.HTQL

63A.CNTT

63B.CNTT

64A.HTQL

64B.HTQL

65A.MAR

65B.MAR

65C.MAR

64A.HTQL

64B.HTQL

63.KHMT

63A.CNTT

63B.CNTT

65A.KETOAN

65A.KITOAN

65B.KETOAN

65B.KITOAN
65C.KETOAN

65D.KETOAN

65A.KETOAN

65A.KITOAN

65B.KETOAN

65B.KITOAN

65C.KETOAN

65D.KETOAN

64A.KETOAN

64A.KITOAN

64B.KETOAN

64B.KITOAN

64C.KETOAN

64D.KETOAN

63A.LOGIS

63B.LOGIS

63.KDNN

64A.QTNL

64B.QTNL

64A.KETOAN

64A.KITOAN

64B.KETOAN

64B.KITOAN

64C.KETOAN

64D.KETOAN

64A.KETOAN

64B.KETOAN

64C.KETOAN

64D.KETOAN

KTTH63.VB2K63B.2
KTTH63.VB2K63B.2

63A.KETOAN

63A.KITOAN

63B.KETOAN

63B.KITOAN

63C.KETOAN

63D.KETOAN

KTTH63.VB2K63.1

63A.KETOAN

63A.KITOAN

63B.KETOAN

63B.KITOAN

63C.KETOAN

63D.KETOAN

KTTH63.VB2K63.1

65A.KETOAN

65A.KITOAN

65B.KETOAN

65B.KITOAN

65C.KETOAN

65D.KETOAN

64A.KETOAN

64A.KITOAN

64B.KETOAN

64B.KITOAN

64C.KETOAN

64D.KETOAN

64A.KETOAN

64A.KITOAN

64B.KETOAN
64B.KITOAN

64C.KETOAN

64D.KETOAN

KTTH63.VB2K63B.2

63.KTTN

64A.KITOAN

64B.KITOAN

KTTH63.VB2K63B.2

63A.KETOAN

63B.KETOAN

63C.KETOAN

63D.KETOAN

KTTH63.VB2K63.1

64.QLDA

64A.KTDT

64B.KTDT

64C.KTDT

64A.KETOAN

64A.KITOAN

64B.KETOAN

64B.KITOAN

64C.KETOAN

64D.KETOAN

KTTH63.VB2K63B.2

63A.KITOAN

63B.KITOAN

63A.KITOAN

63B.KITOAN

63A.KITOAN

63B.KITOAN
63A.KETOAN

63A.KITOAN

63B.KETOAN

63B.KITOAN

63C.KETOAN

63D.KETOAN

KTTH63.VB2K63.1

63A.KHQL

63B.KHQL

64A.KETOAN

64B.KETOAN

64C.KETOAN

64D.KETOAN

TCDN63.VB2K63.1

KTTH63.VB2K63B.2

64A.KITOAN

64B.KITOAN

63A.KITOAN

63B.KITOAN

63A.KITOAN

63B.KITOAN

64A.KITOAN

64B.KITOAN

KTTH63.VB2K63B.2

63A.KETOAN

63B.KETOAN

63C.KETOAN

63D.KETOAN

KTTH63.VB2K63.1

63A.KETOAN
63B.KETOAN

63C.KETOAN

63D.KETOAN

KTTH63.VB2K63.1

63A.KITOAN

63B.KITOAN

63A.KITOAN

63B.KITOAN

TCDN63.VB2K63B.2

63A.KITOAN

63B.KITOAN

63.QLDD

63A.BDS

63B.BDS

63A.BDS, 63B.BDS

63A.BDS

63B.BDS

63A.BDS

63B.BDS

63.DOTHI

63A.NH

63B.NH

63C.NH

64.QLDD

64A.BDS

64B.BDS

63A.BDS

63B.BDS

63A.BDS

63B.BDS
63.QLDD

64A.BDS

64B.BDS

64A.BDS

64B.BDS

64A.BDS

64B.BDS

63.QLDD

63A.BDS

63B.BDS

63A.BDS

63B.BDS

63A.BDS

63B.BDS

64A.BDS

64B.BDS

65.KTTN

65.QLDD

64.KDNN

64.KTNN

64A.BDS

64B.BDS

64A.KDQT

64B.KDQT

63A.KDQT, 63B.KDQT

63A.KDQT

63A.KDTM

63B.KDQT

63B.KDTM

63C.KDTM
63A.LOGIS

63B.LOGIS

65A.KDQT

65B.KDQT

64A.KDQT

64B.KDQT

63.KDNN

63.TMDT

63A.NH

63B.NH

63C.NH

64A.KDTM

64A.KTQT

64A.QTKD

64B.KDTM

64B.KTQT

64B.QTKD

64C.KDTM

64C.QTKD

64D.QTKD

64E.QTKD

TCDN63.VB2K63.1

QTKD63.VB2K63B.2

64A.LOGIS

64A.QTNL

64B.LOGIS

64B.QTNL

64A.KDQT

64B.KDQT

63A.KDQT
63B.KDQT

63A.KTQT

63B.KTQT

63A.KTQT

63B.KTQT

64.QLDA

64A.KDQT

64B.KDQT

63A.KDTM

63B.KDTM

63C.KDTM

64A.LOGIS

64B.LOGIS

64A.KDQT

64B.KDQT

63A.KDQT

63B.KDQT

64A.KDQT

64B.KDQT

65A.BHIEM

65B.BHIEM

65C.BHIEM

65.QLC

63A.BHIEM

63B.BHIEM

63C.BHIEM

63A.BHIEM

63B.BHIEM

63C.BHIEM

63A.BHIEM
63B.BHIEM

63C.BHIEM

64A.BHIEM

64B.BHIEM

64C.BHIEM

64A.BHIEM

64B.BHIEM

64C.BHIEM

64A.BHIEM

64B.BHIEM

64C.BHIEM

64A.BHIEM

64B.BHIEM

64C.BHIEM

63A.BHIEM

63B.BHIEM

63C.BHIEM

63A.BHIEM

63B.BHIEM

63C.BHIEM

63A.BHIEM

63B.BHIEM

63C.BHIEM

63A.BHIEM, 63B.BHIEM,
63C.BHIEM

63A.BHIEM

63B.BHIEM

63C.BHIEM

63A.BHIEM

63B.BHIEM

63C.BHIEM
63A.BHIEM

63B.BHIEM

63C.BHIEM

63A.BHIEM

63B.BHIEM

63C.BHIEM

63.TOKT

65A.KHQL

65B.KHQL

65A.KTDT

65B.KTDT

65C.KTDT

65A.BHIEM

65B.BHIEM

65C.BHIEM

65A.TCNH

65B.TCNH

65C.TCNH

65D.TCNH

65E.TCNH

63A.BHIEM

63B.BHIEM

63C.BHIEM

63A.BHIEM

63B.BHIEM

63C.BHIEM

64A.BHIEM

64B.BHIEM

64C.BHIEM

64A.BHIEM
64B.BHIEM

64C.BHIEM

64A.BHIEM

64B.BHIEM

64C.BHIEM

64A.BHIEM

64B.BHIEM

64C.BHIEM

63A.BHIEM

63B.BHIEM

63C.BHIEM

63A.BHIEM

63B.BHIEM

63C.BHIEM

63A.BHIEM

63B.BHIEM

63C.BHIEM

64A.KTPT

64B.KTPT

64C.KTPT

63A.KTPT

63B.KTPT

63C.KTPT

63D.KTPT

64.QLDD

65A.KTPT

65B.KTPT

65C.KTPT

65D.KTPT

63A.KTPT
63B.KTPT

63C.KTPT

63D.KTPT

64A.KTPT

64B.KTPT

64C.KTPT

64A.KTPT

64B.KTPT

64C.KTPT

63A.KTPT

63B.KTPT

63C.KTPT

63D.KTPT

64.QLC

64A.KTQT

64B.KTQT

63A.KTPT

63B.KTPT

63C.KTPT

63D.KTPT

64.QLC

64.TNMT

64A.KTPT

64B.KTPT

64C.KTPT

65.KTTN

65.QLDD

65.QTKS

65A.DLLH

65B.DLLH
63.DOTHI

63A.KDTM

63A.NNA

63B.KDTM

63B.NNA

63C.KDTM

63C.NNA

64A.KDTM

64A.KHQL

64A.LOGIS

64B.KDTM

64B.KHQL

64B.LOGIS

64C.KDTM

63A.KTPT

63B.KTPT

63C.KTPT

63D.KTPT

63A.KTPT

63B.KTPT

63C.KTPT

63D.KTPT

64A.KTPT

64B.KTPT

64C.KTPT

63A.KTDT

63B.KTDT

63C.KTDT

64.QLDA

63A.KTDT
63B.KTDT

63C.KTDT

64A.KTDT

64B.KTDT

64C.KTDT

63.QLDA

63.QLDA

63A.KTDT

63B.KTDT

63C.KTDT

63A.TCC

63B.TCC

63A.KTDT

63B.KTDT

63C.KTDT

63A.HTQL

63A.KDQT

63B.HTQL

63B.KDQT

64.QLDA

64A.KTDT

64B.KTDT

64C.KTDT

63A.KTQT

63B.KTQT

63.QLDA

63A.KTDT, 63B.KTDT,
63C.KTDT

65.QLDA

65A.KTDT

65B.KTDT
65C.KTDT

64.QLDA

64A.KTDT

64B.KTDT

64C.KTDT

64A.TKKT

64B.TKKT

65.KTNN

65.QLC

65A.BDS

65A.HTQL

65A.KTNNL

65A.KTPT

65B.BDS

65B.HTQL

65B.KTPT

65C.KTPT

65D.KTPT

64.DOTHI

64.KTH

64.TOKT

64A.KHQL

64A.KTQT

64A.QTNL

64B.KHQL

64B.KTQT

64B.QTNL

63.QLDA

64A.KTDT

64B.KTDT
64C.KTDT

63.QLDD

64.QLDA

64A.KTDT

64B.KTDT

64C.KTDT

63A.BDS

63.KTTN

63B.BDS

63.QLDA

63.QLDA

63A.KTDT

63B.KTDT

63C.KTDT

63.QLDA

64.QLDA

64A.KTDT

64B.KTDT

64C.KTDT

63.QLDA

63.QLDA

63.QLDA

63.QLDA

64A.KETOAN

64A.KITOAN

64B.KETOAN

64B.KITOAN

64C.KETOAN

64D.KETOAN

63.QLDA
63A.KTDT

63B.KTDT

63C.KTDT

63.QLDA

63A.KTDT

63B.KTDT

63C.KTDT

64.KDNN

64.KTNN

64.KDNN

64.KTNN

63.KDNN

63.KDNN

65.KDNN

63.KTNN

63.KTNN

63.KDNN

64.KTNN

64.KDNN

63.KDNN

63.KTNN

63.KTNN

64.KDNN

64.KTNN

63.KTNN

63.KTTN

63.QLDD

63A.BDS

63B.BDS

64.KTNN
64A.KTPT

64B.KTPT

64C.KTPT

63.KTNN

64.KDNN

63.KTNN

64.KDNN

64.KDNN

64.KTNN

63.KTNN

63.KDNN

63.KTNN

63.KDNN

63.KDNN

63.KTNN

63.KDNN

64.KTNN

63.KTNN

64.KDNN

64.KTNN

63.KTNN

63A.KTNNL

63A.KTNNL

64.KTH

64A.KTNNL

64.DOTHI

65A.KTDT

65A.KTNNL

65A.TKKT

65B.KTDT
65B.TKKT

65C.KTDT

64.KTH

65A.KTPT

65A.KTQT

65B.KTPT

65B.KTQT

65C.KTPT

65D.KTPT

65.QLC

65.QLDA

65A.HTQL

65A.KHQL

65B.HTQL

65B.KHQL

64.KTNN

64.TOKT

64A.QTNL

64B.QTNL

63A.QTNL

63B.QTNL

63A.KTNNL

64A.QTNL

64B.QTNL

63A.KTNNL

63A.KTNNL

63A.QTNL

63B.QTNL

63A.KTNNL

63.QLC
63A.KTPT

63B.KTPT

63C.KTPT

63D.KTPT

63A.KTPT

63B.KTPT

63C.KTPT

63D.KTPT

63A.KTPT

63B.KTPT

63C.KTPT

63D.KTPT

63.KDNN

63A.KTPT

63B.KTPT

63C.KTPT

63D.KTPT

63A.KTPT

63B.KTPT

63C.KTPT

63D.KTPT

63A.KTPT

63B.KTPT

63C.KTPT

63D.KTPT

64A.KTPT

64B.KTPT

64C.KTPT

63A.KTPT

63B.KTPT
63C.KTPT

63D.KTPT

64.DOTHI

64A.TKKT

64B.TKKT

65A.KTDT

65B.KTDT

65C.KTDT

64.KTH

64.KTNN

64.TOKT

64A.KHQL

64A.KTNNL

64A.KTPT

64A.KTQT

64B.KHQL

64B.KTPT

64B.KTQT

64C.KTPT

63A.KTPT

63B.KTPT

63C.KTPT

63D.KTPT

64A.KTPT

64B.KTPT

64C.KTPT

64.TNMT

65.TNMT

63.DOTHI

64.TNMT
63.TNMT

65.TNMT

65A.LOGIS

65B.LOGIS

63.TNMT

63.TNMT

65.TNMT

64.TNMT

64.TNMT

63.QLDD

64.TNMT

64.TNMT

63.TNMT

63.TOKT

64A.TKKT

64B.TKKT

65A.KTNNL

65A.KTPT

65B.KTPT

65C.KTPT

65D.KTPT

63A.KHQL

63B.KHQL

64.DOTHI

65.KTH

65.KTNN

65A.KTDT

65A.KTQT

65B.KTDT

65B.KTQT
65C.KTDT

63.TNMT

63.DOTHI

64.QLDD

63.TNMT

64.KTTN

63.TNMT

63.TNMT

63.DOTHI

64.TNMT

64.TNMT

65.QLDD

63.QLC

65.KTTN

63.TNMT

64.TNMT

63.TNMT

64.TNMT

63.TNMT

65.TNMT

63A.KTQT

63B.KTQT

63A.KTQT

63B.KTQT

63A.KHQL

63B.KHQL

63A.KTQT

63B.KTQT

63A.KTQT

63B.KTQT
63A.KTQT, 63B.KTQT

64.QLC

64.TMDT

64A.KTDT

64B.KTDT

64C.KTDT

65.DOTHI

65.KTH

65A.KDTM

65A.LOGIS

65B.KDTM

65B.LOGIS

64A.KDQT

64A.KTQT

64B.KDQT

64B.KTQT

63A.KTQT

63B.KTQT

65A.KTQT

65B.KTQT

64A.KTQT

64B.KTQT

63.TOKT

63A.NH

63B.NH

63C.NH

64A.KDQT

64A.KHQL

64A.KTNNL

64B.KDQT
64B.KHQL

65.KDNN

65.KTH

65.KTNN

65A.LUKT

65A.TKKT

65B.LUKT

65B.TKKT

64.DOTHI

64A.KTDT

64A.KTPT

64B.KTDT

64B.KTPT

64C.KTDT

64C.KTPT

64A.KTQT

64B.KTQT

64A.KTQT

64B.KTQT

63A.KDQT

63B.KDQT

64.KTTN

64.KTTN

63.KTTN

63.KTTN

64.KTTN

63.KTTN

65.KTNN

65.KTTN

64.QLDD
64A.BDS

64B.BDS

64.KTTN

63.KTTN

64.KTNN

63.KTTN

65.TNMT

64.KDNN

64.KTTN

64.KTTN

63.KTTN

64.KTTN

64.KTNN

64.KTTN

63.KTTN

63A.LOGIS

63B.LOGIS

63A.KDTM

63B.KDTM

63C.KDTM

63A.KDTM, 63B.KDTM,
63C.KDTM

63A.LOGIS, 63B.LOGIS

64A.LOGIS

64B.LOGIS

63A.KDTM

63B.KDTM

63C.KDTM

63.TMDT

63A.KDTM

63A.LOGIS
63B.KDTM

63B.LOGIS

63C.KDTM

63.KDNN

64A.KDTM

64A.LOGIS

64B.KDTM

64B.LOGIS

64C.KDTM

65A.BHIEM

65B.BHIEM

65C.BHIEM

63.LUAT

63A.KDQT

63B.KDQT

64A.KDTM

64A.KTQT

64B.KDTM

64B.KTQT

64C.KDTM

63.KDNN

64A.LOGIS

64B.LOGIS

65A.LOGIS

65B.LOGIS

64.TMDT

64A.KDTM

64B.KDTM

64C.KDTM

64A.KDTM
64B.KDTM

64C.KDTM

64A.KDTM

64B.KDTM

64C.KDTM

63A.KDTM

63B.KDTM

63C.KDTM

63.KTNN

63A.KHQL

63B.KHQL

64A.KTQT

64B.KTQT

63A.KDTM

63B.KDTM

63C.KDTM

64A.KDTM

64B.KDTM

64C.KDTM

63A.KDTM

63B.KDTM

63C.KDTM

63.TMDT

63A.LOGIS

63B.LOGIS

64A.KDQT

64B.KDQT

65A.LOGIS

65B.LOGIS

63A.LOGIS
63B.LOGIS

63A.LOGIS

63B.LOGIS

63.KDNN

63.KTNN

63.KTTN

63.QLDD

63A.KTQT

63B.KTQT

64.KTH

64A.KTPT

64B.KTPT

64C.KTPT

63.DOTHI

63.TNMT

63.QLDD

63.QLDD

63A.BDS

63B.BDS

63.QLDD

63.QLDD

63.QLDD

64.QLDD

64.KTNN

64.QLDD

63.KTTN

63.QLDD

64A.BDS

64B.BDS

63.DOTHI
64.QLDD

64.QLDD

64.KDNN

64.KTNN

64.KTTN

64.QLDD

63.QLDD

63.DOTHI

63.QLC

63A.BDS

63A.KHQL

63B.BDS

63B.KHQL

64.TNMT

64.QLDD

63.KTNN

64.QLDA

63.QLDD

63.QLDD

63.QLDD

63.DOTHI

63.DOTHI

63.DOTHI

64.KTTN

64.TNMT

63.DOTHI

64.QLDD

65.DOTHI

65.TNMT

65A.KHQL
65B.KHQL

64.KTH

64A.KTDT

64B.KTDT

64C.KTDT

65A.KTPT

65A.KTQT

65B.KTPT

65B.KTQT

65C.KTPT

65D.KTPT

64.DOTHI

64.DOTHI

64.QLDD

65A.BDS

65B.BDS

64.DOTHI

64.TNMT

64.DOTHI

64.DOTHI

63.QLDD

63.DOTHI

63.KTH

63.KTH

65.DOTHI

65.KDNN

65.KHMT

65.KTH

65.KTNN

65.KTTN
65.LUAT

65.QHCC

65.QLC

65.QLDA

65.QLDD

65.QTKS

65.TMDT

65.TNMT

65.TOKT

65A.CNTT

65A.DLLH

65A.HTQL

65A.KHQL

65A.KTNNL

65A.KTQT

65A.LOGIS

65A.LUKT

65A.NNA

65A.QTNL

65A.TKKT

65B.CNTT

65B.DLLH

65B.HTQL

65B.KHQL

65B.KTQT

65B.LOGIS

65B.LUKT

65B.NNA

65B.QTNL

65B.TKKT
65C.CNTT

65C.NNA

64.DOTHI

65.KTH

65.TOKT

64A.KTNNL

64A.TKKT

64B.TKKT

63.KTH

63.KTH

63.KTH

63.KTH

63.KTH

64.KTH

64.KTH

63.KTH

63.KTH

64.KTH

64A.KTNNL

65.KHMT

65A.CNTT

65A.NNA

65B.CNTT

65B.NNA

65C.CNTT

65C.NNA

65A.BHIEM

65A.KDTM

65A.KETOAN

65A.KITOAN
65A.KTDT

65A.KTPT

65A.MAR

65A.QTKD

65A.TCNH

65B.BHIEM

65B.KDTM

65B.KETOAN

65B.KITOAN

65B.KTDT

65B.KTPT

65B.MAR

65B.QTKD

65B.TCNH

65C.BHIEM

65C.KETOAN

65C.KTDT

65C.KTPT

65C.MAR

65C.QTKD

65C.TCNH

65D.KETOAN

65D.KTPT

65D.QTKD

65D.TCNH

65E.QTKD

65E.TCNH

64A.KTNNL

65.DOTHI

65.KTH
65.TOKT

65A.KTQT

65B.KTQT

64A.TKKT

64B.TKKT

63.KTH

63.KTH

63.KTH

63.KTH

63.KTH

64.KTH

64.KTH

KTTH63.VB2K63B.2

63A.KETOAN

63B.KETOAN

63C.KETOAN

63D.KETOAN

KTTH63.VB2K63.1

64A.KETOAN

64B.KETOAN

64C.KETOAN

64D.KETOAN

65A.KITOAN

65B.KITOAN

64A.TCNH

64C.TCNH

64D.TCNH

64E.TCNH

64G.TCNH

64H.TCNH
65A.TCNH

65B.TCNH

65C.TCNH

65D.TCNH

65E.TCNH

64A.TCNH

64C.TCNH

64D.TCNH

64E.TCNH

64G.TCNH

64H.TCNH

65.KDNN

65.KTNN

65A.BDS

65A.BHIEM

65A.KETOAN

65A.KHQL

65A.KITOAN

65A.KTDT

65B.BDS

65B.BHIEM

65B.KETOAN

65B.KHQL

65B.KITOAN

65B.KTDT

65C.BHIEM

65C.KETOAN

65C.KTDT

65D.KETOAN

64.DOTHI
64.KTH

64.KTTN

64.QLC

64.TOKT

64A.KTNNL

64A.KTPT

64A.KTQT

64A.NNA

64A.TKKT

64B.KTPT

64B.KTQT

64B.NNA

64B.TKKT

64C.KTPT

64C.NNA

63A.NH

63A.TCC

63B.NH

63B.TCC

63C.NH

63A.MAR, 63B.MAR, 63C.MAR,


63D.MAR

63A.NH

63B.NH

63C.NH

65A.MAR

65B.MAR

65C.MAR

64.QHCC

63A.NNA

63B.NNA
63C.NNA

65.DOTHI

65.QTKS

65.TMDT

65.TOKT

65A.DLLH

65A.KDTM

65A.KTNNL

65A.LOGIS

65A.QTKD

65B.DLLH

65B.KDTM

65B.LOGIS

65B.QTKD

65C.QTKD

65D.QTKD

65E.QTKD

64A.KETOAN

64A.KHQL

64A.KTPT

64A.QTNL

64A.TKKT

64B.KETOAN

64B.KHQL

64B.KTPT

64B.QTNL

64B.TKKT

64C.KETOAN

64C.KTPT

64D.KETOAN
65.QHCC

65A.BDS

65A.KDQT

65A.MAR

65B.BDS

65B.KDQT

65B.MAR

65C.MAR

63A.MAR

63B.MAR

63C.MAR

63D.MAR

63.QHCC

63A.TCC

63B.TCC

64.QLC

63A.MAR

63B.MAR

63C.MAR

63D.MAR

64.QHCC

63A.MAR

63B.MAR

63C.MAR

63D.MAR

63.QHCC

63A.MAR

63B.MAR

63C.MAR

63D.MAR
64.KDNN

63A.KDQT

63B.KDQT

63A.MAR

63B.MAR

63C.MAR

63D.MAR

63.QHCC

63A.MAR

63B.MAR

63C.MAR

63D.MAR

65.QHCC

64A.MAR

64B.MAR

64C.MAR

64D.MAR

64.QLDA

64A.BDS

64A.MAR

64B.BDS

64B.MAR

64C.MAR

64D.MAR

65.QHCC

65A.KDQT

65A.TCNH

65B.KDQT

65B.TCNH

65C.TCNH
65D.TCNH

65E.TCNH

64.TMDT

64A.KDTM

64A.QTKD

64B.KDTM

64B.QTKD

64C.KDTM

64C.QTKD

64D.QTKD

64E.QTKD

64A.MAR

64B.MAR

64C.MAR

64D.MAR

64A.MAR

64B.MAR

64C.MAR

64D.MAR

63A.NH

63B.NH

63C.NH

63A.NH

63B.NH

63C.NH

TCDN63.VB2K63B.2

63A.NH

63B.NH

63C.NH

TCDN63.VB2K63.1
63A.NH

63A.TCC

63B.NH

63B.TCC

63C.NH

64A.TCNH

64C.TCNH

64D.TCNH

64E.TCNH

64G.TCNH

64H.TCNH

64A.TCNH

64C.TCNH

64D.TCNH

64E.TCNH

64G.TCNH

64H.TCNH

TCDN63.VB2K63B.2

63A.TCDN

63B.TCDN

63C.TCDN

TCDN63.VB2K63.1

63A.KTDT

63B.KTDT

63C.KTDT

64A.BDS

64A.KETOAN

64B.BDS

64B.KETOAN

64C.KETOAN
64D.KETOAN

63.TOKT

63A.KDQT

63B.KDQT

KTTH63.VB2K63B.2

64A.BHIEM

64B.BHIEM

64C.BHIEM

63.KDNN

64A.MAR

64B.MAR

64C.MAR

64D.MAR

64A.BHIEM

64A.TCNH

64B.BHIEM

64C.BHIEM

64C.TCNH

64D.TCNH

64E.TCNH

64G.TCNH

64H.TCNH

63A.NH

63B.NH

63C.NH

64A.TCNH

64C.TCNH

64D.TCNH

64E.TCNH

64G.TCNH
64H.TCNH

63A.TCC

63B.TCC

64A.NNA

64B.NNA

64C.NNA

64A.NNA

64B.NNA

64C.NNA

64A.NNA

64B.NNA

64C.NNA

64A.NNA

64B.NNA

64C.NNA

63A.NNA

63B.NNA

63C.NNA

63A.NNA

63B.NNA

63C.NNA

63.QTKS

63A.DLLH

63B.DLLH

63.QTKS

63A.DLLH

63B.DLLH

64A.KETOAN

64A.KITOAN

64B.KETOAN
64B.KITOAN

64C.KETOAN

64D.KETOAN

64A.KETOAN

64A.KITOAN

64B.KETOAN

64B.KITOAN

64C.KETOAN

64D.KETOAN

KTTH63.VB2K63B.2

63.QLC

63.QLDA

63A.KETOAN

63A.KITOAN

63A.KTDT

63B.KETOAN

63B.KITOAN

63B.KTDT

63C.KETOAN

63C.KTDT

63D.KETOAN

KTTH63.VB2K63.1

63A.KITOAN

63B.KITOAN

64A.KITOAN

64B.KITOAN

63A.KDQT

63B.KDQT

64A.KETOAN

64B.KETOAN
64C.KETOAN

64D.KETOAN

64A.NNA

64B.NNA

64C.NNA

65.DOTHI

65.KTH

65.QLC

65.QTKS

65.TMDT

65.TOKT

65A.DLLH

65A.KTNNL

65A.KTPT

65A.KTQT

65A.MAR

65A.QTKD

65A.QTNL

65A.TCNH

65A.TKKT

65B.DLLH

65B.KTPT

65B.KTQT

65B.MAR

65B.QTKD

65B.QTNL

65B.TCNH

65B.TKKT

65C.KTPT

65C.MAR
65C.QTKD

65C.TCNH

65D.KTPT

65D.QTKD

65D.TCNH

65E.QTKD

65E.TCNH

64.KDNN

64.KTNN

64.LUAT

64.QHCC

64.QLDA

64A.BDS

64A.HTQL

64A.KDQT

64A.KDTM

64A.KHQL

64A.KTDT

64A.LOGIS

64A.LUKT

64B.BDS

64B.HTQL

64B.KDQT

64B.KDTM

64B.KHQL

64B.KTDT

64B.LOGIS

64B.LUKT

64C.KDTM

64C.KTDT
65A.BHIEM

65A.KETOAN

65A.KITOAN

65B.BHIEM

65B.KETOAN

65B.KITOAN

65C.BHIEM

65C.KETOAN

65D.KETOAN

65.KDNN

65.KTH

65.KTNN

65.LUAT

65.TOKT

65A.BDS

65A.BHIEM

65A.KDQT

65A.KDTM

65A.KETOAN

65A.KHQL

65A.KITOAN

65A.LUKT

65A.MAR

65A.QTKD

65A.TCNH

65B.BDS

65B.BHIEM

65B.KDQT

65B.KDTM

65B.KETOAN
65B.KHQL

65B.KITOAN

65B.LUKT

65B.MAR

65B.QTKD

65B.TCNH

65C.BHIEM

65C.KETOAN

65C.MAR

65C.QTKD

65C.TCNH

65D.KETOAN

65D.QTKD

65D.TCNH

65E.QTKD

65E.TCNH

64.DOTHI

64.KHMT

64.KTTN

64.QHCC

64.QLC

64.QLDA

64.QLDD

64.QTKS

64.TMDT

64.TNMT

64A.CNTT

64A.DLLH

64A.HTQL

64A.KTDT
64A.KTNNL

64A.KTPT

64A.KTQT

64A.LOGIS

64A.NNA

64A.QTNL

64A.TKKT

64B.CNTT

64B.DLLH

64B.HTQL

64B.KTDT

64B.KTPT

64B.KTQT

64B.LOGIS

64B.NNA

64B.QTNL

64B.TKKT

64C.KTDT

64C.KTPT

64C.NNA

65.DOTHI

65.KHMT

65.KTTN

65.QHCC

65.QLC

65.QLDA

65.QLDD

65.QTKS

65.TMDT

65.TNMT
65A.CNTT

65A.DLLH

65A.HTQL

65A.KTDT

65A.KTNNL

65A.KTPT

65A.KTQT

65A.LOGIS

65A.NNA

65A.QTNL

65A.TKKT

65B.CNTT

65B.DLLH

65B.HTQL

65B.KTDT

65B.KTPT

65B.KTQT

65B.LOGIS

65B.NNA

65B.QTNL

65B.TKKT

65C.CNTT

65C.KTDT

65C.KTPT

65C.NNA

65D.KTPT

65.KDNN

65.KTH

65.KTNN

65.LUAT
65.TOKT

65A.BDS

65A.BHIEM

65A.KDQT

65A.KDTM

65A.KETOAN

65A.KHQL

65A.KITOAN

65A.LUKT

65A.MAR

65A.QTKD

65A.TCNH

65B.BDS

65B.BHIEM

65B.KDQT

65B.KDTM

65B.KETOAN

65B.KHQL

65B.KITOAN

65B.LUKT

65B.MAR

65B.QTKD

65B.TCNH

65C.BHIEM

65C.KETOAN

65C.MAR

65C.QTKD

65C.TCNH

65D.KETOAN

65D.QTKD
65D.TCNH

65E.QTKD

65E.TCNH

64A.KTNNL

65.DOTHI

65.KHMT

65.KTTN

65.QHCC

65.QLC

65.QLDA

65.QLDD

65.QTKS

65.TMDT

65.TNMT

65A.CNTT

65A.DLLH

65A.HTQL

65A.KTDT

65A.KTNNL

65A.KTPT

65A.KTQT

65A.LOGIS

65A.NNA

65A.QTNL

65A.TKKT

65B.CNTT

65B.DLLH

65B.HTQL

65B.KTDT

65B.KTPT
65B.KTQT

65B.LOGIS

65B.NNA

65B.QTNL

65B.TKKT

65C.CNTT

65C.KTDT

65C.KTPT

65C.NNA

65D.KTPT

63.LUAT

65.LUAT

65.LUAT

65.LUAT

65A.LUKT

65B.LUKT

64.LUAT

64A.LUKT

64B.LUKT

65.LUAT

65A.LUKT

65B.LUKT

64.QLC

65.LUAT

65A.LUKT

65B.LUKT

65.LUAT

65A.LUKT

65B.LUKT

64.LUAT
63.LUAT

63.LUAT

64.LUAT

63A.LUKT

63B.LUKT

63.LUAT

63.LUAT

63.LUAT

64A.LUKT

64B.LUKT

65.LUAT

65A.LUKT

65B.LUKT

64.LUAT

64A.NNA

64B.NNA

64C.NNA

65.KDNN

65.KHMT

65.KTH

65.TOKT

65A.BHIEM

65A.CNTT

65A.KDQT

65A.KETOAN

65A.KHQL

65A.KITOAN

65A.MAR

65A.QTKD

65B.BHIEM
65B.CNTT

65B.KDQT

65B.KETOAN

65B.KHQL

65B.KITOAN

65B.MAR

65B.QTKD

65C.BHIEM

65C.CNTT

65C.KETOAN

65C.MAR

65C.QTKD

65D.KETOAN

65D.QTKD

65E.QTKD

64.LUAT

64.LUAT

63A.LUKT

63B.LUKT

65.LUAT

64.LUAT

63A.KTQT

63B.KTQT

64A.LUKT

64B.LUKT

64.LUAT

63A.LUKT

63B.LUKT

63A.LUKT

63B.LUKT
63.LUAT

63A.LUKT

63B.LUKT

63A.KTNNL

64A.LUKT

64B.LUKT

64.LUAT

64A.QTNL

64B.QTNL

64.LUAT

64A.LUKT

64B.LUKT

63.LUAT

64A.LUKT

64B.LUKT

63A.LUKT

63B.LUKT

63A.LUKT

63B.LUKT

64.LUAT

64A.LOGIS

64B.LOGIS

63A.LUKT

63B.LUKT

64.LUAT

64A.LOGIS

64B.LOGIS

63A.LUKT

63B.LUKT

63A.LUKT
63B.LUKT

63.LUAT

63A.BHIEM

63B.BHIEM

63C.BHIEM

64A.LUKT

64B.LUKT

63A.LUKT

63B.LUKT

63A.LUKT

63B.LUKT

65A.BDS

65B.BDS

64.LUAT

64.QLDD

64A.LUKT

64B.LUKT

63A.LUKT

63B.LUKT

64A.LUKT

64B.LUKT

64A.LUKT

64B.LUKT

63A.KDTM

63B.KDTM

63C.KDTM

63A.LUKT

63B.LUKT

63A.LUKT

63B.LUKT
64.LUAT

64A.LUKT

64B.LUKT

63A.BHIEM

63B.BHIEM

63C.BHIEM

63A.LUKT

63B.LUKT

64A.KDQT

64B.KDQT

63A.TCC

63B.TCC

64.TOKT

65.KDNN

65.KTNN

65A.KDTM

65A.KETOAN

65B.KDTM

65B.KETOAN

65C.KETOAN

65D.KETOAN

64.TNMT

64A.LUKT

64B.LUKT

64A.LUKT

64B.LUKT

64A.LUKT

64B.LUKT

63.LUAT

64.QTKS
64.TMDT

63A.LUKT

63B.LUKT

64.QLDA

65A.KTDT

65B.KTDT

65C.KTDT

64A.LUKT

64B.LUKT

64.KTTN

63.LUAT

63A.LUKT

63B.LUKT

63.QLC

65.QLC

63A.KHQL

63B.KHQL

63.LUAT

63A.KHQL

63B.KHQL

64A.KHQL

64B.KHQL

64A.KHQL

64B.KHQL

63A.KHQL

63B.KHQL

63A.KHQL

63A.KTQT

63B.KHQL

63B.KTQT
64.QLC

63A.KHQL

63B.KHQL

64A.KHQL

64B.KHQL

63.QLC

64A.NNA

64B.NNA

64C.NNA

65.KTTN

65.QLDD

65.QTKS

65.TNMT

65A.DLLH

65A.HTQL

65A.TCNH

65B.DLLH

65B.HTQL

65B.TCNH

65C.TCNH

65D.TCNH

65E.TCNH

63A.HTQL

63B.HTQL

65.QLDA

65A.QTNL

65B.QTNL

64.QLC

64A.KHQL

64B.KHQL
63A.KHQL

63B.KHQL

63.QLC

63A.KHQL

63B.KHQL

65.LUAT

65.QLC

65A.KHQL

65B.KHQL

63A.TCC

63B.TCC

63.QLC

63.QLC

64.QLC

64.QLC

64A.KHQL

64B.KHQL

63A.KTPT

63B.KTPT

63C.KTPT

63D.KTPT

64.QLC

63.QLC

63.QLC

63A.TCC

63B.TCC

63A.TCC

63B.TCC

64.QLC

63.QLC
64A.MAR

64B.MAR

64C.MAR

64D.MAR

64A.MAR

64B.MAR

64C.MAR

64D.MAR

63.KTTN

64.TMDT

64A.KDTM

64A.LOGIS

64B.KDTM

64B.LOGIS

64C.KDTM

63.KDNN

63.KTNN

63.QHCC

64A.MAR

64B.MAR

64C.MAR

64D.MAR

63A.MAR

63B.MAR

63C.MAR

63D.MAR

63A.MAR

63B.MAR

63C.MAR

63D.MAR
63A.MAR

63B.MAR

63C.MAR

63D.MAR

63A.NH

63B.NH

63C.NH

63.QHCC

63A.DLLH

63A.MAR

63B.DLLH

63B.MAR

63C.MAR

63D.MAR

QTKD63.VB2K63B.2

63A.QTKD

63B.QTKD

63C.QTKD

63D.QTKD

63E.QTKD

QTKD63.VB2K63.1

64A.QTKD

64B.QTKD

64C.QTKD

64D.QTKD

64E.QTKD

64A.QTKD

64B.QTKD

64C.QTKD

64D.QTKD
64E.QTKD

QTKD63.VB2K63B.2

63A.QTKD

63B.QTKD

63C.QTKD

63D.QTKD

63E.QTKD

QTKD63.VB2K63.1

65A.QTKD

65B.QTKD

65C.QTKD

65D.QTKD

65E.QTKD

63A.QTKD

63B.QTKD

63C.QTKD

63D.QTKD

63E.QTKD

QTKD63.VB2K63.1

63.KDNN

63.TNMT

63A.DLLH

63B.DLLH

64A.DLLH, 64B.DLLH

64A.DLLH

64B.DLLH

64A.DLLH

64B.DLLH

64A.DLLH

64B.DLLH
63A.NNA

63B.NNA

63C.NNA

64.QHCC

64A.DLLH

64B.DLLH

63.QTKS

63A.DLLH

63B.DLLH

63A.DLLH

63B.DLLH

63.QTKS

63A.DLLH

63B.DLLH

64A.DLLH

64B.DLLH

63.QTKS

63A.DLLH

63B.DLLH

63A.DLLH

63B.DLLH

64.QTKS

64A.DLLH

64B.DLLH

64A.DLLH

64B.DLLH

63A.KHQL

63B.KHQL

64A.QTKD

64B.QTKD
64C.QTKD

64D.QTKD

64E.QTKD

TCDN63.VB2K63B.2

TCDN63.VB2K63.1

QTKD63.VB2K63B.2

QTKD63.VB2K63B.2

63A.QTKD

63B.QTKD

63C.QTKD

63D.QTKD

63E.QTKD

QTKD63.VB2K63.1

63A.QTKD

63B.QTKD

63C.QTKD

63D.QTKD

63E.QTKD

QTKD63.VB2K63.1

64A.QTKD

64B.QTKD

64C.QTKD

64D.QTKD

64E.QTKD

64A.QTKD

64B.QTKD

64C.QTKD

64D.QTKD

64E.QTKD

QTKD63.VB2K63B.2
64A.KTDT

64B.KTDT

64C.KTDT

65.KDNN

65A.BDS

65A.KDQT

65A.KDTM

65A.MAR

65A.QTNL

65B.BDS

65B.KDQT

65B.KDTM

65B.MAR

65B.QTNL

65C.MAR

TCDN63.VB2K63B.2

64A.KTPT

64B.KTPT

64C.KTPT

65.QLDA

65.TMDT

QTKD63.VB2K63B.2

63A.QTKD

63B.QTKD

63C.QTKD

63D.QTKD

63E.QTKD

QTKD63.VB2K63.1

QTKD63.VB2K63B.2

63A.QTKD
63B.QTKD

63C.QTKD

63D.QTKD

63E.QTKD

QTKD63.VB2K63.1

63A.TCC

63B.TCC

QTKD63.VB2K63B.2

63A.QTKD

63A.QTNL

63B.QTKD

63B.QTNL

63C.QTKD

63D.QTKD

63E.QTKD

QTKD63.VB2K63.1

64A.QTKD

64B.QTKD

64C.QTKD

64D.QTKD

64E.QTKD

QTKD63.VB2K63B.2

QTKD63.VB2K63B.2

63A.QTKD

63B.QTKD

63C.QTKD

63D.QTKD

63E.QTKD

QTKD63.VB2K63.1

64A.QTKD
64B.QTKD

64C.QTKD

64D.QTKD

64E.QTKD

65A.KDQT

65A.MAR

65A.QTKD

65B.KDQT

65B.MAR

65B.QTKD

65C.MAR

65C.QTKD

65D.QTKD

65E.QTKD

64.TMDT

64A.BDS

64A.KDTM

64A.QTNL

64B.BDS

64B.KDTM

64B.QTNL

64C.KDTM

QTKD63.VB2K63B.2

63A.QTKD

63B.QTKD

63C.QTKD

63D.QTKD

63E.QTKD

QTKD63.VB2K63.1

64A.QTKD
64B.QTKD

64C.QTKD

64D.QTKD

64E.QTKD

QTKD63.VB2K63B.2

64A.QTKD

64B.QTKD

64C.QTKD

64D.QTKD

64E.QTKD

63.KTTN

QTKD63.VB2K63B.2

QTKD63.VB2K63B.2

63A.QTKD

63B.QTKD

63C.QTKD

63D.QTKD

63E.QTKD

QTKD63.VB2K63.1

QTKD63.VB2K63B.2

63A.QTKD

63B.QTKD

63C.QTKD

63D.QTKD

63E.QTKD

QTKD63.VB2K63.1

63A.QTKD

63B.QTKD

63C.QTKD

63D.QTKD
63E.QTKD

QTKD63.VB2K63.1

65A.NNA

65B.NNA

65C.NNA

65.KDNN

65.KTNN

65.KTTN

65.LUAT

65.QHCC

65.QLDD

65.TMDT

65.TNMT

65A.BDS

65A.LOGIS

65A.LUKT

65B.BDS

65B.LOGIS

65B.LUKT

65A.BHIEM

65A.KDQT

65A.KDTM

65A.KTPT

65A.MAR

65A.QTKD

65B.BHIEM

65B.KDQT

65B.KDTM

65B.KTPT

65B.MAR
65B.QTKD

65C.BHIEM

65C.KTPT

65C.MAR

65C.QTKD

65D.KTPT

65D.QTKD

65E.QTKD

65A.QTKD

65B.QTKD

65C.QTKD

65D.QTKD

65E.QTKD

64A.QTKD

64B.QTKD

64C.QTKD

64D.QTKD

64E.QTKD

63A.QTKD

63B.QTKD

63C.QTKD

63D.QTKD

63E.QTKD

QTKD63.VB2K63.1

63A.QTKD

63B.QTKD

63C.QTKD

63D.QTKD

63E.QTKD

QTKD63.VB2K63.1
63A.QTKD

63B.QTKD

63C.QTKD

63D.QTKD

63E.QTKD

QTKD63.VB2K63.1

63.QTKS

63.QTKS

63A.DLLH

63B.DLLH

63A.DLLH

63B.DLLH

64.QTKS

63.QTKS

63A.DLLH

63B.DLLH

64.QTKS

64A.DLLH

64B.DLLH

65.QTKS

65A.DLLH

65B.DLLH

65.QTKS

65A.DLLH

65B.DLLH

63.QTKS

63.QTKS

63.QTKS

64.QTKS

63.QTKS
63A.BDS

63B.BDS

63.QTKS

63A.DLLH

63B.DLLH

64.QTKS

64.QTKS

64.QTKS

63.QTKS

65.QTKS

65A.DLLH

65B.DLLH

64.QTKS

63.QTKS

63A.QTNL

63B.QTNL

63A.QTNL, 63B.QTNL

64A.KITOAN

64A.KTNNL

64B.KITOAN

65A.KETOAN

65A.QTNL

65B.KETOAN

65B.QTNL

65C.KETOAN

65D.KETOAN

64.QHCC

63A.QTNL

63B.QTNL

64A.KTNNL
64A.QTNL

64B.QTNL

63A.KTNNL

63A.QTNL

63B.QTNL

63A.KTNNL

63A.QTNL

63B.QTNL

64A.KDQT

64B.KDQT

63A.KTNNL

63A.QTNL

63B.QTNL

63.QTKS

63A.DLLH

63B.DLLH

65.QHCC

65.QTKS

65A.DLLH

65A.KDTM

65A.LOGIS

65A.QTKD

65A.QTNL

65B.DLLH

65B.KDTM

65B.LOGIS

65B.QTKD

65B.QTNL

65C.QTKD

65D.QTKD
65E.QTKD

64A.NNA

64B.NNA

64C.NNA

65.DOTHI

65.TMDT

65A.BDS

65A.KDQT

65A.KTNNL

65A.MAR

65B.BDS

65B.KDQT

65B.MAR

65C.MAR

63A.QTNL

63B.QTNL

63A.KTNNL

64A.QTNL

64B.QTNL

64A.QTNL

64B.QTNL

64A.QTNL

64B.QTNL

63A.KTNNL

63A.TCC

63B.TCC

63.QLC

63.QLDD

63A.TCDN

63B.TCDN
63C.TCDN

TCDN63.VB2K63.1

63A.TCC

63B.TCC

64A.TCNH

64C.TCNH

64D.TCNH

64E.TCNH

64G.TCNH

64H.TCNH

65A.LUKT

65B.LUKT

TCDN63.VB2K63B.2

TCDN63.VB2K63B.2

63A.TCC

63A.TCDN

63B.TCC

63B.TCDN

63C.TCDN

TCDN63.VB2K63.1

63A.KETOAN

63A.KHQL

63A.KITOAN

63B.KETOAN

63B.KHQL

63B.KITOAN

63C.KETOAN

63D.KETOAN

64.QLC

KTTH63.VB2K63.1
63A.KTQT

63B.KTQT

64A.TCNH

64C.TCNH

64D.TCNH

64E.TCNH

64G.TCNH

64H.TCNH

63A.KDQT

63B.KDQT

63A.KETOAN

63A.TCDN

63B.KETOAN

63B.TCDN

63C.KETOAN

63C.TCDN

63D.KETOAN

KTTH63.VB2K63.1

63A.NH

63A.TCC

63B.NH

63B.TCC

63C.NH

64A.KITOAN

64B.KITOAN

63A.TCDN

63B.TCDN

63C.TCDN

TCDN63.VB2K63.1

TCDN63.VB2K63B.2
63A.BHIEM

63B.BHIEM

63C.BHIEM

TCDN63.VB2K63B.2

63A.NH

63A.TCDN

63B.NH

63B.TCDN

63C.NH

63C.TCDN

TCDN63.VB2K63.1

63A.TCC

63A.TCDN

63B.TCC

63B.TCDN

63C.TCDN

TCDN63.VB2K63.1

64A.DLLH

64B.DLLH

63.QTKS

64A.QTKD

64B.QTKD

64C.QTKD

64D.QTKD

64E.QTKD

65.TMDT

65A.KDTM

65A.MAR

65B.KDTM

65B.MAR
65C.MAR

63A.NNA

63B.NNA

63C.NNA

QTKD63.VB2K63B.2

64A.BDS

64A.KDQT

64B.BDS

64B.KDQT

64A.TCNH

64C.TCNH

64D.TCNH

64E.TCNH

64G.TCNH

64H.TCNH

64A.TCNH

64C.TCNH

64D.TCNH

64E.TCNH

64G.TCNH

64H.TCNH

TCDN63.VB2K63B.2

63A.TCDN

63B.TCDN

63C.TCDN

TCDN63.VB2K63.1

63.KDNN

64A.BHIEM

64A.KHQL

64A.QTNL
64B.BHIEM

64B.KHQL

64B.QTNL

64C.BHIEM

KTTH63.VB2K63B.2

63.TOKT

63A.KETOAN

63A.KITOAN

63B.KETOAN

63B.KITOAN

63C.KETOAN

63D.KETOAN

KTTH63.VB2K63.1

63A.BDS

63A.TCDN

63B.BDS

63B.TCDN

63C.TCDN

TCDN63.VB2K63.1

63A.TCC

63B.TCC

64A.KDQT

64B.KDQT

TCDN63.VB2K63B.2

63A.TCDN

63B.TCDN

63C.TCDN

TCDN63.VB2K63.1

64A.TCNH

64C.TCNH
64D.TCNH

64E.TCNH

64G.TCNH

64H.TCNH

TCDN63.VB2K63B.2

63A.KTQT

63B.KTQT

63A.TCDN

63B.TCDN

63C.TCDN

TCDN63.VB2K63.1

63A.NH

63B.NH

63C.NH

64.KTH

64A.KTNNL

65A.QTNL

65B.QTNL

63.QHCC

64A.KTNNL

63A.QTNL

63B.QTNL

64A.KTNNL

63A.NNA

63B.NNA

63C.NNA

63A.NNA

63B.NNA

63C.NNA

63A.NNA
63B.NNA

63C.NNA

63A.NNA

63B.NNA

63C.NNA

64A.NNA

64B.NNA

64C.NNA

63A.NNA

63B.NNA

63C.NNA

65A.NNA

65B.NNA

65C.NNA

65A.NNA

65B.NNA

65C.NNA

64A.NNA

64B.NNA

64C.NNA

65A.NNA

65B.NNA

65C.NNA

65A.NNA

65B.NNA

65C.NNA

64A.NNA

64B.NNA

64C.NNA

65A.NNA
65B.NNA

65C.NNA

65A.NNA

65B.NNA

65C.NNA

64A.NNA

64B.NNA

64C.NNA

65A.NNA

65B.NNA

65C.NNA

65A.NNA

65B.NNA

65C.NNA

64A.NNA

64B.NNA

64C.NNA

64A.NNA

64B.NNA

64C.NNA

63A.NNA

63B.NNA

63C.NNA

64A.NNA

64B.NNA

64C.NNA

63A.NNA

63B.NNA

63C.NNA

63A.NNA
63B.NNA

63C.NNA

64A.NNA

64B.NNA

64C.NNA

63A.NNA

63B.NNA

63C.NNA

63A.NNA

63B.NNA

63C.NNA

65A.NNA

65B.NNA

65C.NNA

65A.NNA

65B.NNA

65C.NNA

64A.NNA

64B.NNA

64C.NNA

63A.NNA

63B.NNA

63C.NNA

65A.NNA

65B.NNA

65C.NNA

63A.NNA

63B.NNA

63C.NNA

65A.NNA
65B.NNA

65C.NNA

65.KHMT

65A.CNTT

65A.HTQL

65B.CNTT

65B.HTQL

65C.CNTT

65A.TKKT

65B.TKKT

63A.HTQL

63B.HTQL

64A.HTQL

64B.HTQL

64A.CNTT

64B.CNTT

63A.HTQL

63B.HTQL

64A.HTQL

64B.HTQL

64A.CNTT

64B.CNTT

64A.HTQL

64B.HTQL

63A.HTQL

63B.HTQL

64A.HTQL

64B.HTQL

63A.HTQL

63B.HTQL
63A.HTQL

63B.HTQL

64A.KHQL

64B.KHQL

64.QLC

64.QLDA

64A.HTQL

64A.QTNL

64B.HTQL

64B.QTNL

63A.HTQL

63B.HTQL

64A.HTQL

64B.HTQL

63A.HTQL

63B.HTQL

63A.HTQL

63A.KTDT

63B.HTQL

63B.KTDT

63C.KTDT

65A.MAR

65B.MAR

65C.MAR

64A.HTQL

64B.HTQL

65A.TCNH

65A.TKKT

65B.TCNH

65B.TKKT
65C.TCNH

65D.TCNH

65E.TCNH

65.TOKT

63.TOKT

65.KTNN

65.LUAT

65.QHCC

65.QLC

65.QLDA

65.QTKS

65.TMDT

65A.BDS

65A.BHIEM

65A.DLLH

65A.KDQT

65A.KDTM

65A.KHQL

65A.LOGIS

65A.LUKT

65A.NNA

65A.QTNL

65B.BDS

65B.BHIEM

65B.DLLH

65B.KDQT

65B.KDTM

65B.KHQL

65B.LOGIS

65B.LUKT
65B.NNA

65B.QTNL

65C.BHIEM

65C.NNA

63.TOKT

65.DOTHI

65.KTH

65.KTTN

65.QLDD

65.TNMT

65A.KETOAN

65A.KITOAN

65A.KTQT

65A.TCNH

65B.KETOAN

65B.KITOAN

65B.KTQT

65B.TCNH

65C.KETOAN

65C.TCNH

65D.KETOAN

65D.TCNH

65E.TCNH

64A.BDS

64B.BDS

64.KTH

64A.TKKT

64B.TKKT

64.TOKT

64.TOKT
63.TOKT

63A.MAR

63B.MAR

63C.MAR

63D.MAR

64.TOKT

64.TOKT

63.KTH

64.TOKT

65.KDNN

65.KHMT

65.KTNN

65A.BHIEM

65A.KHQL

65A.TCNH

65B.BHIEM

65B.KHQL

65B.TCNH

65C.BHIEM

65C.TCNH

65D.TCNH

65E.TCNH

65.DOTHI

65.KTH

65.KTTN

65.QLDD

65.TNMT

65A.CNTT

65A.KTDT

65A.KTNNL
65A.KTPT

65A.KTQT

65B.CNTT

65B.KTDT

65B.KTPT

65B.KTQT

65C.CNTT

65C.KTDT

65C.KTPT

65D.KTPT

65.TOKT

65A.TKKT

65B.TKKT

64.TOKT

63.TOKT

63A.TKKT

63B.TKKT

63.TOKT

63.TOKT

64.TOKT

65.TOKT

64A.LOGIS

64B.LOGIS

65.TOKT

63.TOKT

64.TOKT

64.TOKT

63.TOKT

63.TOKT

63.TOKT
64.TOKT

64.TOKT

63.TOKT

64.KDNN

64.KTH

64.KTNN

64.LUAT

64A.BDS

64A.BHIEM

64A.KDQT

64A.KDTM

64A.KETOAN

64A.KHQL

64A.KITOAN

64A.LUKT

64A.MAR

64A.QTKD

64A.TCNH

64B.BDS

64B.BHIEM

64B.KDQT

64B.KDTM

64B.KETOAN

64B.KHQL

64B.KITOAN

64B.LUKT

64B.MAR

64B.QTKD

64C.BHIEM

64C.KDTM
64C.KETOAN

64C.MAR

64C.QTKD

64C.TCNH

64D.KETOAN

64D.MAR

64D.QTKD

64D.TCNH

64E.QTKD

64E.TCNH

64G.TCNH

64H.TCNH

TCDN63.VB2K63B.2

63.DOTHI

63.KHMT

63.KTTN

63.QHCC

63.QLC

63.QLDA

63.QLDD

63.QTKS

63.TMDT

63.TNMT

63.TOKT

63A.CNTT

63A.DLLH

63A.HTQL

63A.KTDT

63A.KTNNL

63A.KTPT
63A.KTQT

63A.LOGIS

63A.NNA

63A.QTNL

63A.TCC

63A.TCDN

63A.TKKT

63B.CNTT

63B.DLLH

63B.HTQL

63B.KTDT

63B.KTPT

63B.KTQT

63B.LOGIS

63B.NNA

63B.QTNL

63B.TCC

63B.TCDN

63B.TKKT

63C.KTDT

63C.KTPT

63C.NNA

63C.TCDN

63D.KTPT

KTTH63.VB2K63B.2

QTKD63.VB2K63B.2

63A.TCDN

63B.TCDN

63C.TCDN

TCDN63.VB2K63.1
63A.TCDN

63B.TCDN

63C.TCDN

TCDN63.VB2K63.1

64A.TCNH

64C.TCNH

64D.TCNH

64E.TCNH

64G.TCNH

64H.TCNH

TCDN63.VB2K63B.2

63A.NH

63A.TCDN

63B.NH

63B.TCDN

63C.NH

63C.TCDN

TCDN63.VB2K63.1

TCDN63.VB2K63B.2

64A.TCNH

64C.TCNH

64D.TCNH

64E.TCNH

64G.TCNH

64H.TCNH

TCDN63.VB2K63B.2

63A.TCDN

63B.TCDN

63C.TCDN

TCDN63.VB2K63.1
TCDN63.VB2K63B.2

63A.TCDN

63B.TCDN

63C.TCDN

TCDN63.VB2K63.1

63A.KETOAN

63B.KETOAN

63C.KETOAN

63D.KETOAN

KTTH63.VB2K63.1

65A.TKKT

65B.TKKT

65A.TKKT

65B.TKKT

64A.TKKT

64B.TKKT

63A.TKKT

63B.TKKT

63A.TKKT

63B.TKKT

64A.TKKT

64B.TKKT

63A.TKKT

63B.TKKT

64A.BHIEM

64B.BHIEM

64C.BHIEM

63A.TKKT

63B.TKKT

63A.TKKT
63B.TKKT

63A.TKKT

63B.TKKT

63A.KTDT

63B.KTDT

63C.KTDT

63A.TKKT

63B.TKKT

65.KTNN

65.KTTN

65.QLC

65.QLDA

65A.BHIEM

65A.KDQT

65A.KHQL

65A.KTPT

65A.KTQT

65A.LOGIS

65A.MAR

65A.QTNL

65A.TCNH

65B.BHIEM

65B.KDQT

65B.KHQL

65B.KTPT

65B.KTQT

65B.LOGIS

65B.MAR

65B.QTNL

65B.TCNH
65C.BHIEM

65C.KTPT

65C.MAR

65C.TCNH

65D.KTPT

65D.TCNH

65E.TCNH

65.DOTHI

65.KDNN

65.KTH

65.QHCC

65.QLDD

65.TMDT

65.TOKT

65A.BDS

65A.HTQL

65A.KDTM

65A.KETOAN

65A.KITOAN

65A.KTDT

65A.KTNNL

65A.QTKD

65B.BDS

65B.HTQL

65B.KDTM

65B.KETOAN

65B.KITOAN

65B.KTDT

65B.QTKD

65C.KETOAN
65C.KTDT

65C.QTKD

65D.KETOAN

65D.QTKD

65E.QTKD

63A.TKKT

63B.TKKT

64A.TKKT

64B.TKKT

64A.TKKT

64B.TKKT

63A.KTPT

63B.KTPT

63C.KTPT

63D.KTPT

63.KTH

63A.MAR

63A.TKKT

63B.MAR

63B.TKKT

63C.MAR

63D.MAR

64A.TKKT

64B.TKKT

63A.TKKT

63B.TKKT

64A.TKKT

64B.TKKT

63A.TKKT

63B.TKKT
63.TNMT

63A.TKKT

63B.TKKT

64A.TKKT

64B.TKKT

63A.TKKT

63B.TKKT

64.TMDT

63.TMDT

63A.KDTM

63B.KDTM

63C.KDTM

63.TMDT

63.TMDT

63A.KDTM

63B.KDTM

63C.KDTM

64A.KDTM

64B.KDTM

64C.KDTM

64A.KDTM

64B.KDTM

64C.KDTM

63A.KDTM

63B.KDTM

63C.KDTM

64A.KTQT

64B.KTQT

63.TMDT

63A.KTQT
63B.KTQT

64.TMDT

63A.KDTM

63B.KDTM

63C.KDTM

63A.KDQT

63B.KDQT

64A.LOGIS

64B.LOGIS

63A.KDTM

63B.KDTM

63C.KDTM

64A.KDTM

64B.KDTM

64C.KDTM

63A.KDTM

63B.KDTM

63C.KDTM

63A.KDQT

63B.KDQT

63.TMDT

64A.LOGIS

64B.LOGIS

64.TMDT

63A.KDTM

63A.LOGIS

63B.KDTM

63B.LOGIS

63C.KDTM

64A.KDTM
64B.KDTM

64C.KDTM

63A.KDTM

63B.KDTM

63C.KDTM

64A.LOGIS

64B.LOGIS

64.TMDT

63.TMDT

63A.KDTM

63B.KDTM

63C.KDTM

63.TMDT

63A.KDQT

63A.KDTM

63A.LOGIS

63B.KDQT

63B.KDTM

63B.LOGIS

63C.KDTM

63A.KDTM

63B.KDTM

63C.KDTM

65.KDNN

65.KTNN

64.TMDT

65.QLDA

65A.LOGIS

65B.LOGIS

64A.KDQT
64A.KDTM

64A.KTQT

64B.KDQT

64B.KDTM

64B.KTQT

64C.KDTM

64A.KDTM

64B.KDTM

64C.KDTM

64A.KDTM

64B.KDTM

64C.KDTM

63A.KDTM

63B.KDTM

63C.KDTM

64.TMDT

63A.KDTM

63A.LOGIS

63B.KDTM

63B.LOGIS

63C.KDTM

64.TMDT

63A.KDTM

63B.KDTM

63C.KDTM

63.QHCC

63.QHCC

63.QHCC

63.QHCC

64.QHCC
64.QHCC

63.QHCC

63.QHCC

64.QHCC

63A.MAR

63B.MAR

63C.MAR

63D.MAR

64A.MAR

64B.MAR

64C.MAR

64D.MAR

65.QHCC

63.QLC

64.QHCC

63.QHCC

63A.MAR

63B.MAR

63C.MAR

63D.MAR

64.QHCC

63.QHCC

63.KDNN

64.QHCC

64A.MAR

64B.MAR

64C.MAR

64D.MAR

63.QHCC

63A.MAR
63B.MAR

63C.MAR

63D.MAR

64.QHCC

64A.MAR

64B.MAR

64C.MAR

64D.MAR

64.QHCC

64A.MAR

64B.MAR

64C.MAR

64D.MAR

63.QHCC

64A.QTKD

64B.QTKD

64C.QTKD

64D.QTKD

64E.QTKD

65A.QTKD

65A.TCNH

65B.QTKD

65B.TCNH

65C.QTKD

65C.TCNH

65D.QTKD

65D.TCNH

65E.QTKD

65E.TCNH

64A.QTKD
64B.QTKD

64C.QTKD

64D.QTKD

64E.QTKD

QTKD63.VB2K63B.2

63A.QTKD

63B.QTKD

63C.QTKD

63D.QTKD

63E.QTKD

QTKD63.VB2K63.1

64A.QTKD

64B.QTKD

64C.QTKD

64D.QTKD

64E.QTKD

65A.BHIEM

65B.BHIEM

65C.BHIEM

62A.BHIEM, 62B.BHIEM,
62C.BHIEM

62A.BDS, 62B.BDS

62.KTNN

62A.KTTN

62.QLDD

62A.DLLH, 62B.DLLH

62.QTKS

62A.KTDT, 62B.KTDT,
62C.KTDT

62.QLDA

62A.KTPT, 62B.KTPT,
62C.KTPT, 62D.KTPT

62.KTH
62A.KTNNL

62A.QTNL, 62B.QTNL

62A.KHQL, 62B.KHQL

62.QLC

62A.LUKT, 62B.LUKT

62.LUAT

62A.MAR, 62B.MAR, 62C.MAR,


62D.MAR

62.QHCC

62.DOTHI

62.TNMT

62A.NNA, 62B.NNA, 62C.NNA


62A.QTKD, 62B.QTKD,
62C.QTKD, 62D.QTKD,
62E.QTKD
62.TOKT

62A.TKKT, 62B.TKKT

62A.CNTT, 62B.CNTT

62A.HTQL, 62B.HTQL

62.KHMT
62A.KETOAN, 62A.KITOAN,
62B.KETOAN, 62B.KITOAN,
62C.KETOAN, 62D.KETOAN
62A.NH, 62B.NH, 62C.NH

62A.TCC, 62B.TCC

62A.TCDN, 62B.TCDN,
62C.TCDN

62A.KDQT, 62B.KDQT

62A.KDTM, 62B.KDTM,
62C.KDTM, 62D.KDTM

62A.KTQT, 62B.KTQT

62.LOGIS

62.TMDT
Mã Khoa /
Mã Khóa Tên Khóa Tên Khoa / Đơn Vị Mã CTĐT
Đơn Vị

K61 K61 VDTQT Viện Đào tạo quốc tế 61.EP01

K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC

K61 K61 KMTBDKHVDT Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị 61.7310101.2

K61 K61 VQTKD Viện Quản trị kinh doanh 61.EBBA

K61 K61 KTKT Khoa Toán kinh tế 61.EP02

K61 K61 KTKT Khoa Toán kinh tế 61.EP03

K61 K61 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán 61.EP04

K61 K61 VQTKD Viện Quản trị kinh doanh 61.EP05

K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.EP06

K61 K61 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh 61.EP07

K61 K61 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh 61.EP08

K61 K61 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính 61.EP09

K61 K61 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính 61.EP10

K61 K61 KDLVKS Khoa Du lịch và Khách sạn 61.EP11

K61 K61 KKHQL Khoa Khoa học quản lý 61.EPMP

K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC

K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC

K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC

K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC

K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC

K61 K61 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số 61.7480101

K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC

K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC

K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC

K61 K61 KKTH Khoa Kinh tế học 61.7310101.1

K61 K61 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên 61.7620115

K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC

K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC

K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC

K61 K61 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế 61.7510605

K61 K61 KL Khoa Luật 61.7380101

K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC

K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC

K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC

K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC
K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.POHE

K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.POHE

K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.POHE

K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.POHE

K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.POHE

K61 K61 KM Khoa Marketing 61.7320108

K61 K61 KKHQL Khoa Khoa học quản lý 61.7340403

K61 K61 KDT Khoa Đầu tư 61.7340409

K61 K61 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên 61.7850103

K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC

K61 K61 KDLVKS Khoa Du lịch và Khách sạn 61.7810201

K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC

K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC

K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC

K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC

K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC

K61 K61 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE 61.CTTTCLC

K61 K61 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế 61.7340122

K61 K61 KMTBDKHVDT Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị 61.7850101

K61 K61 KTKT Khoa Toán kinh tế 61.7310108

K61 K61 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên 61.7340116

K61 K61 KBH Khoa Bảo hiểm 61.7340204

K61 K61 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số 61.7480201

K61 K61 KDLVKS Khoa Du lịch và Khách sạn 61.7810103

K61 K61 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số 61.7340405

K61 K61 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế 61.7340120

K61 K61 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế 61.7340121

K61 K61 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán 61.7340301.1

K61 K61 KKHQL Khoa Khoa học quản lý 61.7340401

K61 K61 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán 61.7340301.2

K61 K61 KDT Khoa Đầu tư 61.7310104

K61 K61 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực 61.7310101.3

K61 K61 KKHVPT Khoa Kế hoạch và Phát triển 61.7310105

K61 K61 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế 61.7310106

K61 K61 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên 61.7850102

K61 K61 KL Khoa Luật 61.7380107

K61 K61 KM Khoa Marketing 61.7340115


K61 K61 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính 61.7340201.2

K61 K61 KNNKT Khoa Ngoại ngữ kinh tế 61.7220201

K61 K61 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh 61.7340101

K61 K61 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực 61.7340404

K61 K61 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính 61.7340201.3

K61 K61 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính 61.7340201.1

K61 K61 KTK Khoa Thống kê 61.7310107

K61 K61 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên 61.7340116

K61 K61 KBH Khoa Bảo hiểm 61.7340204

K61 K61 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số 61.7480201

K61 K61 KDLVKS Khoa Du lịch và Khách sạn 61.7810103

K61 K61 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số 61.7340405

K61 K61 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế 61.7340120

K61 K61 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế 61.7340121

K61 K61 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán 61.7340301.1

K61 K61 KKHQL Khoa Khoa học quản lý 61.7340401

K61 K61 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán 61.7340301.2

K61 K61 KDT Khoa Đầu tư 61.7310104

K61 K61 KKHVPT Khoa Kế hoạch và Phát triển 61.7310105

K61 K61 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế 61.7310106

K61 K61 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên 61.7850102

K61 K61 KL Khoa Luật 61.7380107

K61 K61 KM Khoa Marketing 61.7340115

K61 K61 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính 61.7340201.2

K61 K61 KNNKT Khoa Ngoại ngữ kinh tế 61.7220201

K61 K61 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh 61.7340101

K61 K61 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực 61.7340404

K61 K61 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính 61.7340201.3

K61 K61 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính 61.7340201.1

K61 K61 KTK Khoa Thống kê 61.7310107

K61 K61 KBH Khoa Bảo hiểm 61.7340204

K61 K61 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế 61.7340121

K61 K61 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán 61.7340301.1

K61 K61 KDT Khoa Đầu tư 61.7310104

K61 K61 KKHVPT Khoa Kế hoạch và Phát triển 61.7310105

K61 K61 KM Khoa Marketing 61.7340115

K61 K61 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính 61.7340201.2


K61 K61 KNNKT Khoa Ngoại ngữ kinh tế 61.7220201

K61 K61 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh 61.7340101

K61 K61 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế 61.7340121

K61 K61 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán 61.7340301.1

K61 K61 KKHVPT Khoa Kế hoạch và Phát triển 61.7310105

K61 K61 KM Khoa Marketing 61.7340115

K61 K61 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh 61.7340101

K61 K61 KM Khoa Marketing 61.7340115

K61 K61 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh 61.7340101

K62 K62 KMTBDKHVDT Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị K62.7310101.2

K62 K62 VQTKD Viện Quản trị kinh doanh K62.EBBA

K62 K62 VDTQT Viện Đào tạo quốc tế K62.EP01

K62 K62 KTKT Khoa Toán kinh tế K62.EP02

K62 K62 KTKT Khoa Toán kinh tế K62.EP03

K62 K62 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K62.EP04

K62 K62 VQTKD Viện Quản trị kinh doanh K62.EP05

K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.EP06

K62 K62 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K62.EP07

K62 K62 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K62.EP08

K62 K62 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K62.EP09

K62 K62 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K62.EP10

K62 K62 KDLVKS Khoa Du lịch và Khách sạn K62.EP11

K62 K62 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K62.EP12

K62 K62 KKTH Khoa Kinh tế học K62.EP13

K62 K62 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K62.EP14

K62 K62 KKHQL Khoa Khoa học quản lý K62.EPMP

K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.CTTTCLC

K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.CTTTCLC

K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.CTTTCLC

K62 K62 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K62.7480101

K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.CTTTCLC

K62 K62 KKTH Khoa Kinh tế học K62.7310101

K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.CTTTCLC

K62 K62 KKTH Khoa Kinh tế học K62.7310101.1

K62 K62 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K62.7620115

K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.CTTTCLC

K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.CTTTCLC
K62 K62 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K62.7510605

K62 K62 KL Khoa Luật K62.7380101

K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.CTTTCLC

K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.CTTTCLC

K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.POHE

K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.POHE

K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.POHE

K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.POHE

K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.POHE

K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.POHE

K62 K62 KM Khoa Marketing K62.7320108

K62 K62 KKHQL Khoa Khoa học quản lý K62.7340403

K62 K62 KDT Khoa Đầu tư K62.7340409

K62 K62 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K62.7850103

K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.CTTTCLC

K62 K62 KDLVKS Khoa Du lịch và Khách sạn K62.7810201

K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.CTTTCLC

K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.CTTTCLC

K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.CTTTCLC

K62 K62 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K62.7340122

K62 K62 KMTBDKHVDT Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị K62.7850101

K62 K62 KTKT Khoa Toán kinh tế K62.7310108

K62 K62 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K62.7340116

K62 K62 KBH Khoa Bảo hiểm K62.7340204

K62 K62 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K62.7480201

K62 K62 KDLVKS Khoa Du lịch và Khách sạn K62.7810103

K62 K62 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K62.7340405

K62 K62 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K62.7340120

K62 K62 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K62.7340121

K62 K62 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K62.7340301

K62 K62 KKHQL Khoa Khoa học quản lý K62.7340401

K62 K62 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K62.7340302

K62 K62 KDT Khoa Đầu tư K62.7310104

K62 K62 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực K62.7310101.3

K62 K62 KKHVPT Khoa Kế hoạch và Phát triển K62.7310105

K62 K62 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K62.7310106

K62 K62 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K62.7850102
K62 K62 KL Khoa Luật K62.7380107

K62 K62 KM Khoa Marketing K62.7340115

K62 K62 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K62.7340205

K62 K62 KNNKT Khoa Ngoại ngữ kinh tế K62.7220201

K62 K62 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K62.7340101

K62 K62 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực K62.7340404

K62 K62 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K62.7340203

K62 K62 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K62.7340202N

K62 K62 KTK Khoa Thống kê K62.7310107

K62 K62 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K62.7340116

K62 K62 KBH Khoa Bảo hiểm K62.7340204

K62 K62 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K62.7480201

K62 K62 KDLVKS Khoa Du lịch và Khách sạn K62.7810103

K62 K62 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K62.7340405

K62 K62 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K62.7340120

K62 K62 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K62.7340121

K62 K62 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K62.7340301

K62 K62 KKHQL Khoa Khoa học quản lý K62.7340401

K62 K62 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K62.7340302

K62 K62 KDT Khoa Đầu tư K62.7310104

K62 K62 KKHVPT Khoa Kế hoạch và Phát triển K62.7310105

K62 K62 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K62.7310106

K62 K62 KL Khoa Luật K62.7380107

K62 K62 KM Khoa Marketing K62.7340115

K62 K62 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K62.7340205

K62 K62 KNNKT Khoa Ngoại ngữ kinh tế K62.7220201

K62 K62 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K62.7340101

K62 K62 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực K62.7340404

K62 K62 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K62.7340203

K62 K62 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K62.7340202N

K62 K62 KTK Khoa Thống kê K62.7310107

K62 K62 KBH Khoa Bảo hiểm K62.7340204

K62 K62 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K62.7340121

K62 K62 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K62.7340301

K62 K62 KDT Khoa Đầu tư K62.7310104

K62 K62 KKHVPT Khoa Kế hoạch và Phát triển K62.7310105

K62 K62 KM Khoa Marketing K62.7340115


K62 K62 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K62.7340205

K62 K62 KNNKT Khoa Ngoại ngữ kinh tế K62.7220201

K62 K62 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K62.7340101

K62 K62 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K62.7340202N

K62 K62 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K62.7340121

K62 K62 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K62.7340301

K62 K62 KKHVPT Khoa Kế hoạch và Phát triển K62.7310105

K62 K62 KM Khoa Marketing K62.7340115

K62 K62 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K62.7340101

K62 K62 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K62.7340101

K62 K62 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K62.CTTTCLC

K62VB2 K62VB2 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K62VB27340301

K62VB2 K62VB2 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K62VB27340301

K62VB2 K62VB2 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K62VB27340101

K62VB2 K62VB2 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K62VB27340101

K62VB2 K62VB2 KNNKT Khoa Ngoại ngữ kinh tế K62VB27220201

K62VB2 K62VB2 KNNKT Khoa Ngoại ngữ kinh tế K62VB27220201

K62VB2 K62VB2 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K62VB27340202N

K62VB2 K62VB2 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K62VB27340202N

K63 K63 KMTBDKHVDT Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị 7310101.2K63

K63 K63 VQTKD Viện Quản trị kinh doanh K63EBBA

K63 K63 VDTQT Viện Đào tạo quốc tế K63EP01

K63 K63 KTKT Khoa Toán kinh tế K63EP02

K63 K63 KTKT Khoa Toán kinh tế K63EP03

K63 K63 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K63EP04

K63 K63 VQTKD Viện Quản trị kinh doanh K63EP05

K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63EP06

K63 K63 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K63EP07

K63 K63 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K63EP08

K63 K63 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K63EP09

K63 K63 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K63EP10

K63 K63 KDLVKS Khoa Du lịch và Khách sạn K63EP11

K63 K63 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K63EP12

K63 K63 KKTH Khoa Kinh tế học K63EP13

K63 K63 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K63EP14

K63 K63 KKHQL Khoa Khoa học quản lý K63EPMP

K63 K63 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K637620114
K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63CLC

K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63CTTTCLC

K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63CTTTCLC

K63 K63 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K637480101

K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63CLC

K63 K63 KKTH Khoa Kinh tế học K637310101

K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63CLC

K63 K63 KKTH Khoa Kinh tế học 7310101.1K63

K63 K63 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K637620115

K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63CLC

K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63CLC

K63 K63 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K637850102

K63 K63 KL Khoa Luật K637380101

K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63CLC

K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63CLC

K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63POHE

K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63POHE

K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63POHE

K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63POHE

K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63POHE

K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63POHE

K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63POHE

K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63POHE

K63 K63 KM Khoa Marketing K637320108

K63 K63 KKHQL Khoa Khoa học quản lý K637340403

K63 K63 KDT Khoa Đầu tư K637340409

K63 K63 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K637850103

K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63CLC

K63 K63 KDLVKS Khoa Du lịch và Khách sạn K637810201

K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63CLC

K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63CTTTCLC

K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63CLC

K63 K63 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K637340122

K63 K63 KMTBDKHVDT Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị K637850101

K63 K63 KTKT Khoa Toán kinh tế K637310108

K63 K63 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K637340116

K63 K63 KBH Khoa Bảo hiểm K637340204


K63 K63 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K637480201

K63 K63 KDLVKS Khoa Du lịch và Khách sạn K637810103

K63 K63 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K637340405

K63 K63 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K637340120

K63 K63 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K637340121

K63 K63 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K637340301

K63 K63 KKHQL Khoa Khoa học quản lý K637340401

K63 K63 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K637340302

K63 K63 KDT Khoa Đầu tư K637310104

K63 K63 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực 7310101.3K63

K63 K63 KKHVPT Khoa Kế hoạch và Phát triển K637310105

K63 K63 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K637310106

K63 K63 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K637510605

K63 K63 KL Khoa Luật K637380107

K63 K63 KM Khoa Marketing K637340115

K63 K63 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K637340205

K63 K63 KNNKT Khoa Ngoại ngữ kinh tế K637220201

K63 K63 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K637340101

K63 K63 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực K637340404

K63 K63 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K637340203

K63 K63 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K637340202N

K63 K63 KTK Khoa Thống kê K637310107

K63 K63 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K637340116

K63 K63 KBH Khoa Bảo hiểm K637340204

K63 K63 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K637480201

K63 K63 KDLVKS Khoa Du lịch và Khách sạn K637810103

K63 K63 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K637340405

K63 K63 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K637340120

K63 K63 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K637340121

K63 K63 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K637340301

K63 K63 KKHQL Khoa Khoa học quản lý K637340401

K63 K63 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K637340302

K63 K63 KDT Khoa Đầu tư K637310104

K63 K63 KKHVPT Khoa Kế hoạch và Phát triển K637310105

K63 K63 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K637310106

K63 K63 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K637510605

K63 K63 KL Khoa Luật K637380107


K63 K63 KM Khoa Marketing K637340115

K63 K63 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K637340205

K63 K63 KNNKT Khoa Ngoại ngữ kinh tế K637220201

K63 K63 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K637340101

K63 K63 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực K637340404

K63 K63 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K637340203

K63 K63 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K637340202N

K63 K63 KTK Khoa Thống kê K637310107

K63 K63 KBH Khoa Bảo hiểm K637340204

K63 K63 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K637340121

K63 K63 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K637340301

K63 K63 KDT Khoa Đầu tư K637310104

K63 K63 KKHVPT Khoa Kế hoạch và Phát triển K637310105

K63 K63 KM Khoa Marketing K637340115

K63 K63 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K637340205

K63 K63 KNNKT Khoa Ngoại ngữ kinh tế K637220201

K63 K63 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K637340101

K63 K63 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K637340202N

K63 K63 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K637340301

K63 K63 KKHVPT Khoa Kế hoạch và Phát triển K637310105

K63 K63 KM Khoa Marketing K637340115

K63 K63 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K637340101

K63 K63 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K637340101

K63 K63 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K63CTTTCLC

K63VB2 K63VB2 KKTH Khoa Kinh tế học 7310101.2K63VB2

K63VB2 K63VB2 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K63VB27340301

K63VB2 K63VB2 KL Khoa Luật K63VB27380107

K63VB2 K63VB2 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K63VB27340101

K63VB2 K63VB2 KNNKT Khoa Ngoại ngữ kinh tế K63VB27220201

K63VB2 K63VB2 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K63VB27340202N

K63VB2B K63VB2B KKTH Khoa Kinh tế học 7310101.2K63VB2B

K63VB2B K63VB2B VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K63VB2B7340301

K63VB2B K63VB2B KL Khoa Luật K63VB2B7380107

K63VB2B K63VB2B KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K63VB2B7850103

K63VB2B K63VB2B KMTBDKHVDT Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị K63VB2B7850101

K63VB2B K63VB2B KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K63VB2B7340101

K63VB2B K63VB2B KNNKT Khoa Ngoại ngữ kinh tế K63VB2B7220201


K63VB2B K63VB2B VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K63VB2B7340202N

K64 K64 KMTBDKHVDT Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị 7310101.2K64

K64 K64 VQTKD Viện Quản trị kinh doanh K64EBBA

K64 K64 VDTQT Viện Đào tạo quốc tế K64EP01

K64 K64 KTKT Khoa Toán kinh tế K64EP02

K64 K64 KTKT Khoa Toán kinh tế K64EP03

K64 K64 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K64EP04

K64 K64 VQTKD Viện Quản trị kinh doanh K64EP05

K64 K64 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K64EP06

K64 K64 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K64EP07

K64 K64 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K64EP08

K64 K64 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K64EP09

K64 K64 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K64EP10

K64 K64 KDLVKS Khoa Du lịch và Khách sạn K64EP11

K64 K64 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K64EP12

K64 K64 KKTH Khoa Kinh tế học K64EP13

K64 K64 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K64EP14

K64 K64 KKHQL Khoa Khoa học quản lý K64EPMP

K64 K64 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K647620114

K64 K64 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K647480101

K64 K64 KKTH Khoa Kinh tế học 7310101.1K64

K64 K64 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K647620115

K64 K64 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K647850102

K64 K64 KL Khoa Luật K647380101

K64 K64 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K64POHE5

K64 K64 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K64POHE4

K64 K64 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K64POHE6

K64 K64 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K64POHE1

K64 K64 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K64POHE2

K64 K64 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K64POHE7

K64 K64 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K64POHE3

K64 K64 KM Khoa Marketing K647320108

K64 K64 KKHQL Khoa Khoa học quản lý K647340403

K64 K64 KDT Khoa Đầu tư K647340409

K64 K64 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K647850103

K64 K64 KDLVKS Khoa Du lịch và Khách sạn K647810201

K64 K64 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K647340122


K64 K64 KMTBDKHVDT Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị K647850101

K64 K64 KTKT Khoa Toán kinh tế K647310108

K64 K64 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K647340116

K64 K64 KBH Khoa Bảo hiểm K647340204

K64 K64 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K647480201

K64 K64 KDLVKS Khoa Du lịch và Khách sạn K647810103

K64 K64 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K647340405

K64 K64 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K647340120

K64 K64 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K647340121

K64 K64 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K647340301

K64 K64 KKHQL Khoa Khoa học quản lý K647340401

K64 K64 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K647340302

K64 K64 KDT Khoa Đầu tư K647310104

K64 K64 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực 7310101.3K64

K64 K64 KKHVPT Khoa Kế hoạch và Phát triển K647310105

K64 K64 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K647310106

K64 K64 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K647510605

K64 K64 KL Khoa Luật K647380107

K64 K64 KM Khoa Marketing K647340115

K64 K64 KNNKT Khoa Ngoại ngữ kinh tế K647220201

K64 K64 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K647340101

K64 K64 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực K647340404

K64 K64 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K647340201

K64 K64 KTK Khoa Thống kê K647310107

K64 K64 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K647340116

K64 K64 KBH Khoa Bảo hiểm K647340204

K64 K64 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K647480201

K64 K64 KDLVKS Khoa Du lịch và Khách sạn K647810103

K64 K64 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K647340405

K64 K64 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K647340120

K64 K64 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K647340121

K64 K64 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K647340301

K64 K64 KKHQL Khoa Khoa học quản lý K647340401

K64 K64 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K647340302

K64 K64 KDT Khoa Đầu tư K647310104

K64 K64 KKHVPT Khoa Kế hoạch và Phát triển K647310105

K64 K64 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K647310106


K64 K64 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K647510605

K64 K64 KL Khoa Luật K647380107

K64 K64 KM Khoa Marketing K647340115

K64 K64 KNNKT Khoa Ngoại ngữ kinh tế K647220201

K64 K64 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K647340101

K64 K64 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực K647340404

K64 K64 KTK Khoa Thống kê K647310107

K64 K64 KBH Khoa Bảo hiểm K647340204

K64 K64 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K647340121

K64 K64 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K647340301

K64 K64 KDT Khoa Đầu tư K647310104

K64 K64 KKHVPT Khoa Kế hoạch và Phát triển K647310105

K64 K64 KM Khoa Marketing K647340115

K64 K64 KNNKT Khoa Ngoại ngữ kinh tế K647220201

K64 K64 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K647340101

K64 K64 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K647340201

K64 K64 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K647340301

K64 K64 KM Khoa Marketing K647340115

K64 K64 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K647340101

K64 K64 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K647340201

K64 K64 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K647340101

K64 K64 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K647340201

K64 K64 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K647340201

K64 K64 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K647340201

K64 K64 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K64CLC

K64 K64 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K64CTTTCLC

K64VB2 K64VB2 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K64VB27340120

K64VB2 K64VB2 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K64VB27480101

K64VB2 K64VB2 KKTH Khoa Kinh tế học 7310101.1K64VB2

K64VB2 K64VB2 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K64VB27340302

K64VB2 K64VB2 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K64VB27620115

K64VB2 K64VB2 KKHVPT Khoa Kế hoạch và Phát triển K64VB27310105

K64VB2 K64VB2 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K64VB27340301

K64VB2 K64VB2 KL Khoa Luật K64VB27380101

K64VB2 K64VB2 KL Khoa Luật K64VB27380107

K64VB2 K64VB2 KM Khoa Marketing K64VB27340115

K64VB2 K64VB2 KKHQL Khoa Khoa học quản lý K64VB27340403


K64VB2 K64VB2 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K64VB27340101

K64VB2 K64VB2 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực K64VB27340404

K64VB2 K64VB2 KNNKT Khoa Ngoại ngữ kinh tế K64VB27220201

K64VB2 K64VB2 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K64VB27340201

K64VB2 K64VB2 KTK Khoa Thống kê K64VB27310107

K64VB2 K64VB2 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K64VB27340122

K65 K65 KMTBDKHVDT Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị 7310101.2K65

K65 K65 VQTKD Viện Quản trị kinh doanh K65EBBA

K65 K65 VDTQT Viện Đào tạo quốc tế K65EP01

K65 K65 KTKT Khoa Toán kinh tế K65EP02

K65 K65 KTKT Khoa Toán kinh tế K65EP02

K65 K65 KTKT Khoa Toán kinh tế K65EP03

K65 K65 KTKT Khoa Toán kinh tế K65EP03

K65 K65 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K65EP04

K65 K65 VQTKD Viện Quản trị kinh doanh K65EP05

K65 K65 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K65EP06

K65 K65 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K65EP07

K65 K65 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K65EP08

K65 K65 KDLVKS Khoa Du lịch và Khách sạn K65EP11

K65 K65 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K65EP12

K65 K65 KKTH Khoa Kinh tế học K65EP13

K65 K65 KKTH Khoa Kinh tế học K65EP13

K65 K65 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K65EP14

K65 K65 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K65EP14

K65 K65 KKHQL Khoa Khoa học quản lý K65EPMP

K65 K65 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K657620114

K65 K65 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K657480101

K65 K65 KKTH Khoa Kinh tế học 7310101.1K65

K65 K65 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K657620115

K65 K65 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K657850102

K65 K65 KL Khoa Luật K657380101

K65 K65 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K65POHE5

K65 K65 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K65POHE4

K65 K65 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K65POHE6

K65 K65 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K65POHE1

K65 K65 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K65POHE2

K65 K65 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K65POHE7
K65 K65 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K65POHE3

K65 K65 KM Khoa Marketing K657320108

K65 K65 KKHQL Khoa Khoa học quản lý K657340403

K65 K65 KDT Khoa Đầu tư K657340409

K65 K65 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K657850103

K65 K65 KDLVKS Khoa Du lịch và Khách sạn K657810201

K65 K65 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K657340122

K65 K65 KMTBDKHVDT Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị K657850101

K65 K65 KTKT Khoa Toán kinh tế K657310108

K65 K65 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K657340116

K65 K65 KBH Khoa Bảo hiểm K657340204

K65 K65 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K657480201

K65 K65 KDLVKS Khoa Du lịch và Khách sạn K657810103

K65 K65 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K65EP09

K65 K65 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K65EP10-1

K65 K65 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K657340405

K65 K65 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K657340120

K65 K65 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K657340121

K65 K65 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K657340301

K65 K65 KKHQL Khoa Khoa học quản lý K657340401

K65 K65 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K657340302

K65 K65 KDT Khoa Đầu tư K657310104

K65 K65 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực 7310101.3K65

K65 K65 KKHVPT Khoa Kế hoạch và Phát triển K657310105

K65 K65 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K657310106

K65 K65 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K657510605

K65 K65 KL Khoa Luật K657380107

K65 K65 KM Khoa Marketing K657340115

K65 K65 KNNKT Khoa Ngoại ngữ kinh tế K657220201

K65 K65 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K657340101

K65 K65 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực K657340404

K65 K65 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K657340201

K65 K65 KTK Khoa Thống kê K657310107

K65 K65 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K657340116

K65 K65 KBH Khoa Bảo hiểm K657340204

K65 K65 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K657480201

K65 K65 KDLVKS Khoa Du lịch và Khách sạn K657810103


K65 K65 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K65EP09

K65 K65 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K65EP10-1

K65 K65 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K657340405

K65 K65 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K657340120

K65 K65 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K657340121

K65 K65 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K657340301

K65 K65 KKHQL Khoa Khoa học quản lý K657340401

K65 K65 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K657340302

K65 K65 KDT Khoa Đầu tư K657310104

K65 K65 KKHVPT Khoa Kế hoạch và Phát triển K657310105

K65 K65 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K657310106

K65 K65 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K657510605

K65 K65 KL Khoa Luật K657380107

K65 K65 KM Khoa Marketing K657340115

K65 K65 KNNKT Khoa Ngoại ngữ kinh tế K657220201

K65 K65 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K657340101

K65 K65 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực K657340404

K65 K65 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K657340201

K65 K65 KTK Khoa Thống kê K657310107

K65 K65 KBH Khoa Bảo hiểm K657340204

K65 K65 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K657480201

K65 K65 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K657340301

K65 K65 KDT Khoa Đầu tư K657310104

K65 K65 KKHVPT Khoa Kế hoạch và Phát triển K657310105

K65 K65 KM Khoa Marketing K657340115

K65 K65 KNNKT Khoa Ngoại ngữ kinh tế K657220201

K65 K65 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K657340101

K65 K65 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K657340201

K65 K65 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K657340301

K65 K65 KKHVPT Khoa Kế hoạch và Phát triển K657310105

K65 K65 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K657340101

K65 K65 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K657340201

K65 K65 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K657340101

K65 K65 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K657340201

K65 K65 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K65CLC

K65 K65 VDTTTCLCVP Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE K65CTTTCLC

K65VB2 Liên thông Đại học K65 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K65VB27480201
K65VB2 Liên thông Đại học K65 KDLVKS Khoa Du lịch và Khách sạn K65VB27810103

K65VB2 Liên thông Đại học K65 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K65VB27340405

K65VB2 Liên thông Đại học K65 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K65VB27340120

K65VB2 Liên thông Đại học K65 VCNTTVKTS Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số K65VB27480101

K65VB2 Liên thông Đại học K65 KKTH Khoa Kinh tế học 7310101.1K65VB2

K65VB2 Liên thông Đại học K65 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K65VB27340302

K65VB2 Liên thông Đại học K65 KDT Khoa Đầu tư K65VB27310104

K65VB2 Liên thông Đại học K65 KBDSVKTTN Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên K65VB27620115

K65VB2 Liên thông Đại học K65 KKHVPT Khoa Kế hoạch và Phát triển K65VB27310105

K65VB2 Liên thông Đại học K65 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K65VB27310106

K65VB2 Liên thông Đại học K65 VKT-KT Viện Kế toán - Kiểm toán K65VB27340301

K65VB2 Liên thông Đại học K65 KL Khoa Luật K65VB27380101

K65VB2 Liên thông Đại học K65 KL Khoa Luật K65VB27380107

K65VB2 Liên thông Đại học K65 KM Khoa Marketing K65VB27340115

K65VB2 Liên thông Đại học K65 KKHQL Khoa Khoa học quản lý K65VB27340403

K65VB2 Liên thông Đại học K65 KQTKD Khoa Quản trị kinh doanh K65VB27340101

K65VB2 Liên thông Đại học K65 KDLVKS Khoa Du lịch và Khách sạn K65VB27810201

K65VB2 Liên thông Đại học K65 KKTVQLNNL Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực K65VB27340404

K65VB2 Liên thông Đại học K65 KNNKT Khoa Ngoại ngữ kinh tế K65VB27220201

K65VB2 Liên thông Đại học K65 VNH-TC Viện Ngân hàng - Tài chính K65VB27340201

K65VB2 Liên thông Đại học K65 KTK Khoa Thống kê K65VB27310107

K65VB2 Liên thông Đại học K65 VTMVKTQT Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế K65VB27340122

K65VB2 Liên thông Đại học K65 KMTBDKHVDT Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị K65VB27850101

K65VB2 Liên thông Đại học K65 KTKT Khoa Toán kinh tế K65VB27310108
Tên CTĐT Mã Lớp

Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh(BBAE) K61 61.BBAE

Chương trình tiên tiến CLC 61 61.CTTTCLC

Kinh tế và quản lý đô thị K61 61.DOTHI

Quản trị kinh doanh (E-BBA) K61 61.EBBA

Định phí bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) K61 61.EP02.ACTUARY

Khoa học dữ liệu trong kinh tế & kinh doanh K61 61.EP03.DSEB

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT-ICAEW) K61 61.EP04.KETOAN

Kinh doanh số (E-BDB) K61 61.EP05.EBDB

Phân tích kinh doanh (BA) K61 61.EP06.BA

Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) K61 61.EP07.ESOM

Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) K61 61.EP08.EMQI

Công nghệ tài chính (BFT) K61 61.EP09.BFT

Đầu tư tài chính (BFI) K61 61.EP10.BFI

Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) K61 61.EP11.IHME

Quản lý công và Chính sách (EPMP) K61 61.EPMP

Chương trình tiên tiến CLC 61 61.KDQT.CLC.A

Chương trình tiên tiến CLC 61 61.KDQT.CLC.B

Chương trình tiên tiến CLC 61 61.KDQT.CTTT.A

Chương trình tiên tiến CLC 61 61.KDQT.CTTT.B

Chương trình tiên tiến CLC 61 61.KETOAN.CTTT

Khoa học máy tính K61 61.KHMT

Chương trình tiên tiến CLC 61 61.KIEMTOAN.CTTT.A

Chương trình tiên tiến CLC 61 61.KIEMTOAN.CTTT.B

Chương trình tiên tiến CLC 61 61.KTDT.CLC

Kinh tế học K61 61.KTH

Kinh tế nông nghiệp K61 61.KTNN

Chương trình tiên tiến CLC 61 61.KTPT.CLC

Chương trình tiên tiến CLC 61 61.KTQT.CLC.A

Chương trình tiên tiến CLC 61 61.KTQT.CLC.B

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng K61 61.LOGIS

Luật K61 61.LUAT

Chương trình tiên tiến CLC 61 61.MAR.CLC.A

Chương trình tiên tiến CLC 61 61.MAR.CLC.B

Chương trình tiên tiến CLC 61 61.MAR.CLC.C

Chương trình tiên tiến CLC 61 61.NH.CLC


Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) 61 61.POHE.KDTM

Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) 61 61.POHE.LKD

Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) 61 61.POHE.QTKS

Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) 61 61.POHE.QTLH

Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) 61 61.POHE.TTMAR

Quan hệ công chúng K61 61.QHCC

Quản lý công K61 61.QLC

Quản lý dự án K61 61.QLDA

Quản lý đất đai K61 61.QLDD

Chương trình tiên tiến CLC 61 61.QTDN.CLC.61

Quản trị khách sạn K61 61.QTKS

Chương trình tiên tiến CLC 61 61.QTNL.CLC.61

Chương trình tiên tiến CLC 61 61.TCDN.CLC.A

Chương trình tiên tiến CLC 61 61.TCDN.CLC.B

Chương trình tiên tiến CLC 61 61.TCDN.CTTT.A

Chương trình tiên tiến CLC 61 61.TCDN.CTTT.B

Chương trình tiên tiến CLC 61 61.TCDN.CTTT.C

Thương mại điện tử K61 61.TMDT

Quản lý tài nguyên và môi trường K61 61.TNMT

Toán kinh tế K61 61.TOKT

Bất động sản K61 61A.BDS

Bảo hiểm K61 61A.BHIEM

Công nghệ thông tin K61 61A.CNTT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành K61 61A.DLLH

Hệ thống thông tin quản lý K61 61A.HTQL

Kinh doanh quốc tế K61 61A.KDQT

Kinh doanh thương mại K61 61A.KDTM

Kế toán K61 61A.KETOAN

Khoa học quản lý K61 61A.KHQL

Kiểm toán 61A.KITOAN

Kinh tế đầu tư K61 61A.KTDT

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực K61 61A.KTNNL

Kinh tế phát triển K61 61A.KTPT

Kinh tế quốc tế K61 61A.KTQT

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên K61 61A.KTTN

Luật kinh tế K61 61A.LUKT

Marketing K61 61A.MAR


Ngân hàng K61 61A.NH

Ngôn ngữ Anh K61 61A.NNA

Quản trị kinh doanh K61 61A.QTKD

Quản trị nhân lực K61 61A.QTNL

Tài chính công K61 61A.TCC

Tài chính doanh nghiệp K61 61A.TCDN

Thống kê kinh tế K61 61A.TKKT

Bất động sản K61 61B.BDS

Bảo hiểm K61 61B.BHIEM

Công nghệ thông tin K61 61B.CNTT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành K61 61B.DLLH

Hệ thống thông tin quản lý K61 61B.HTQL

Kinh doanh quốc tế K61 61B.KDQT

Kinh doanh thương mại K61 61B.KDTM

Kế toán K61 61B.KETOAN

Khoa học quản lý K61 61B.KHQL

Kiểm toán 61B.KITOAN

Kinh tế đầu tư K61 61B.KTDT

Kinh tế phát triển K61 61B.KTPT

Kinh tế quốc tế K61 61B.KTQT

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên K61 61B.KTTN

Luật kinh tế K61 61B.LUKT

Marketing K61 61B.MAR

Ngân hàng K61 61B.NH

Ngôn ngữ Anh K61 61B.NNA

Quản trị kinh doanh K61 61B.QTKD

Quản trị nhân lực K61 61B.QTNL

Tài chính công K61 61B.TCC

Tài chính doanh nghiệp K61 61B.TCDN

Thống kê kinh tế K61 61B.TKKT

Bảo hiểm K61 61C.BHIEM

Kinh doanh thương mại K61 61C.KDTM

Kế toán K61 61C.KETOAN

Kinh tế đầu tư K61 61C.KTDT

Kinh tế phát triển K61 61C.KTPT

Marketing K61 61C.MAR

Ngân hàng K61 61C.NH


Ngôn ngữ Anh K61 61C.NNA

Quản trị kinh doanh K61 61C.QTKD

Kinh doanh thương mại K61 61D.KDTM

Kế toán K61 61D.KETOAN

Kinh tế phát triển K61 61D.KTPT

Marketing K61 61D.MAR

Quản trị kinh doanh K61 61D.QTKD

Marketing K61 61E.MAR

Quản trị kinh doanh K61 61E.QTKD

Kinh tế và quản lý đô thị 62 62.DOTHI

Quản trị kinh doanh (E-BBA) 62 62.EBBA

Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh(BBAE) 62 62.EP01.BBAE

Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 62.EP02.ACTUARY

Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh 62 62.EP03.DSEB

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT-ICAEW) 62 62.EP04.KETOAN

Kinh doanh số (E-BDB) 62 62.EP05.EBDB

Phân tích kinh doanh (BA) 62 62.EP06.BA

Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) 62 62.EP07.ESOM

Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) 62 62.EP08.EMQI

Công nghệ tài chính (BFT) 62 62.EP09.BFT

Đầu tư tài chính (BFI) 62 62.EP10.BFI

Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) 62 62.EP11.IHME

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ (AUD-ICAEW) 62 62.EP12.KIEMTOAN

Kinh tế học tài chính (FE) 62 62.EP13.FE

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tích hợp chứng chỉ AGKN) 62 62.EP14.LSIC

Quản lý công và Chính sách (EPMP) 62 62.EPMP

Chương trình tiên tiến CLC 62.KDQTCLC

Chương trình tiên tiến CLC 62.KDQTTT

Chương trình tiên tiến CLC 62.KETOANCTTT

Khoa học máy tính 62 62.KHMT

Chương trình tiên tiến CLC 62.KIEMTOANCLC

Kinh tế 62.KINHTE

Chương trình tiên tiến CLC 62.KTDTCLC

Kinh tế học 62 62.KTH

Kinh tế nông nghiệp 62 62.KTNN

Chương trình tiên tiến CLC 62.KTPTCLC

Chương trình tiên tiến CLC 62.KTQTCLC


Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 62.LOGIS

Luật 62 62.LUAT

Chương trình tiên tiến CLC 62.MARCLC

Chương trình tiên tiến CLC 62.NHCLC

Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) 62.POHE

Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) 62.POHE.KDTM

Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) 62.POHE.LKD

Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) 62.POHE.QTKS

Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) 62.POHE.QTLH

Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) 62.POHE.TTMAR

Quan hệ công chúng 62 62.QHCC

Quản lý công 62 62.QLC

Quản lý dự án 62 62.QLDA

Quản lý đất đai 62 62.QLDD

Chương trình tiên tiến CLC 62.QTDNCLC

Quản trị khách sạn 62 62.QTKS

Chương trình tiên tiến CLC 62.QTNLCLC

Chương trình tiên tiến CLC 62.TCCTTT

Chương trình tiên tiến CLC 62.TCDNCLC

Thương mại điện tử 62 62.TMDT

Quản lý tài nguyên và môi trường 62 62.TNMT

Toán kinh tế 62 62.TOKT

Bất động sản 62 62A.BDS

Bảo hiểm 62 62A.BHIEM

Công nghệ thông tin 62 62A.CNTT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 62 62A.DLLH

Hệ thống thông tin quản lý 62 62A.HTQL

Kinh doanh quốc tế 62 62A.KDQT

Kinh doanh thương mại 62 62A.KDTM

Kế toán 62 62A.KETOAN

Khoa học quản lý 62 62A.KHQL

Kiểm toán 62 62A.KITOAN

Kinh tế đầu tư 62 62A.KTDT

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 62 62A.KTNNL

Kinh tế phát triển 62 62A.KTPT

Kinh tế quốc tế 62 62A.KTQT

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62 62A.KTTN


Luật kinh tế 62 62A.LUKT

Marketing 62 62A.MAR

Ngân hàng 62 62A.NH

Ngôn ngữ Anh 62 62A.NNA

Quản trị kinh doanh 62 62A.QTKD

Quản trị nhân lực 62 62A.QTNL

Tài chính công 62 62A.TCC

Tài chính doanh nghiệp 62 62A.TCDN

Thống kê kinh tế 62 62A.TKKT

Bất động sản 62 62B.BDS

Bảo hiểm 62 62B.BHIEM

Công nghệ thông tin 62 62B.CNTT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 62 62B.DLLH

Hệ thống thông tin quản lý 62 62B.HTQL

Kinh doanh quốc tế 62 62B.KDQT

Kinh doanh thương mại 62 62B.KDTM

Kế toán 62 62B.KETOAN

Khoa học quản lý 62 62B.KHQL

Kiểm toán 62 62B.KITOAN

Kinh tế đầu tư 62 62B.KTDT

Kinh tế phát triển 62 62B.KTPT

Kinh tế quốc tế 62 62B.KTQT

Luật kinh tế 62 62B.LUKT

Marketing 62 62B.MAR

Ngân hàng 62 62B.NH

Ngôn ngữ Anh 62 62B.NNA

Quản trị kinh doanh 62 62B.QTKD

Quản trị nhân lực 62 62B.QTNL

Tài chính công 62 62B.TCC

Tài chính doanh nghiệp 62 62B.TCDN

Thống kê kinh tế 62 62B.TKKT

Bảo hiểm 62 62C.BHIEM

Kinh doanh thương mại 62 62C.KDTM

Kế toán 62 62C.KETOAN

Kinh tế đầu tư 62 62C.KTDT

Kinh tế phát triển 62 62C.KTPT

Marketing 62 62C.MAR
Ngân hàng 62 62C.NH

Ngôn ngữ Anh 62 62C.NNA

Quản trị kinh doanh 62 62C.QTKD

Tài chính doanh nghiệp 62 62C.TCDN

Kinh doanh thương mại 62 62D.KDTM

Kế toán 62 62D.KETOAN

Kinh tế phát triển 62 62D.KTPT

Marketing 62 62D.MAR

Quản trị kinh doanh 62 62D.QTKD

Quản trị kinh doanh 62 62E.QTKD

Chương trình tiên tiến CLC CTTTCLC62

Kế toán KTTH62.VB2K62.1

Kế toán KTTH62.VB2K62.2

Quản trị kinh doanh QTKD62.VB2K62.1

Quản trị kinh doanh QTKD62.VB2K62.2

Ngôn ngữ Anh TATM62.VB2K62.1

Ngôn ngữ Anh TATM62.VB2K62.2

Tài chính doanh nghiệp TCDN62.VB2K62.1

Tài chính doanh nghiệp TCDN62.VB2K62.2

Kinh tế và quản lý đô thị 63 63.DOTHI

Quản trị kinh doanh (E-BBA) 63.EBBA

Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh(BBAE) 63 63.EP01.BBAE

Định phí bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) 63 63.EP02.ACTUARY

Khoa học dữ liệu trong kinh tế & kinh doanh (DSEB) 63 63.EP03.DSEB

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT-ICAEW) 63 63.EP04.KETOAN

Kinh doanh số (E-BDB) 63 63.EP05.EBDB

Phân tích kinh doanh (BA) 63 63.EP06.BA

Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) 63 63.EP07.ESOM

Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) 63 63.EP08.EMQI

Công nghệ tài chính (BFT) 63 63.EP09.BFT

Đầu tư tài chính (BFI) 63 63.EP10.BFI

Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) 63 63.EP11.IHME

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW) 63 63.EP12.KIEMTOAN

Kinh tế học tài chính (FE) 63 63.EP13.FE

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 63 63.EP14.LSIC

Quản lý công và chính sách 63 63.EPMP

Kinh doanh nông nghiệp 63 63.KDNN


MyAEP Chất lượng cao 63.KDQTCLC

Chương trình tiên tiến CLC 63.KDQTTT

Chương trình tiên tiến CLC 63.KETOANCTTT

Khoa học máy tính 63 63.KHMT

MyAEP Chất lượng cao 63.KIEMTOANCLC

Kinh tế 63.KINHTE

MyAEP Chất lượng cao 63.KTDTCLC

Kinh tế học 63 63.KTH

Kinh tế nông nghiệp 63 63.KTNN

MyAEP Chất lượng cao 63.KTPTCLC

MyAEP Chất lượng cao 63.KTQTCLC

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 63.KTTN

Luật 63 63.LUAT

MyAEP Chất lượng cao 63.MARCLC

MyAEP Chất lượng cao 63.NHCLC

Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) 63.POHE

Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) 63.POHE.KDTM

Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) 63.POHE.LKD

Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) 63.POHE.QLTT

Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) 63.POHE.QTKS

Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) 63.POHE.QTLH

Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) 63.POHE.TDG

Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) 63.POHE.TTMAR

Quan hệ công chúng 63 63.QHCC

Quản lý công 63 63.QLC

Quản lý dự án 63 63.QLDA

Quản lý đất đai 63 63.QLDD

MyAEP Chất lượng cao 63.QTDNCLC

Quản trị khách sạn 63 63.QTKS

MyAEP Chất lượng cao 63.QTNLCLC

Chương trình tiên tiến CLC 63.TCCTTT

MyAEP Chất lượng cao 63.TCDNCLC

Thương mại điện tử 63 63.TMDT

Quản lý tài nguyên và môi trường 63 63.TNMT

Toán kinh tế 63 63.TOKT

Bất động sản 63 63A.BDS

Bảo hiểm 63 63A.BHIEM


Công nghệ thông tin 63 63A.CNTT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63 63A.DLLH

Hệ thống thông tin quản lý 63 63A.HTQL

Kinh doanh quốc tế 63 63A.KDQT

Kinh doanh thương mại 63 63A.KDTM

Kế toán 63 63A.KETOAN

Khoa học quản lý 63 63A.KHQL

Kiểm toán 63 63A.KITOAN

Kinh tế đầu tư 63 63A.KTDT

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 63A.KTNNL

Kinh tế phát triển 63 63A.KTPT

Kinh tế quốc tế 63 63A.KTQT

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63 63A.LOGIS

Luật kinh tế 63 63A.LUKT

Marketing 63 63A.MAR

Ngân hàng 63 63A.NH

Ngôn ngữ Anh 63 63A.NNA

Quản trị kinh doanh 63 63A.QTKD

Quản trị nhân lực 63 63A.QTNL

Tài chính công 63 63A.TCC

Tài chính doanh nghiệp 63 63A.TCDN

Thống kê kinh tế 63 63A.TKKT

Bất động sản 63 63B.BDS

Bảo hiểm 63 63B.BHIEM

Công nghệ thông tin 63 63B.CNTT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63 63B.DLLH

Hệ thống thông tin quản lý 63 63B.HTQL

Kinh doanh quốc tế 63 63B.KDQT

Kinh doanh thương mại 63 63B.KDTM

Kế toán 63 63B.KETOAN

Khoa học quản lý 63 63B.KHQL

Kiểm toán 63 63B.KITOAN

Kinh tế đầu tư 63 63B.KTDT

Kinh tế phát triển 63 63B.KTPT

Kinh tế quốc tế 63 63B.KTQT

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63 63B.LOGIS

Luật kinh tế 63 63B.LUKT


Marketing 63 63B.MAR

Ngân hàng 63 63B.NH

Ngôn ngữ Anh 63 63B.NNA

Quản trị kinh doanh 63 63B.QTKD

Quản trị nhân lực 63 63B.QTNL

Tài chính công 63 63B.TCC

Tài chính doanh nghiệp 63 63B.TCDN

Thống kê kinh tế 63 63B.TKKT

Bảo hiểm 63 63C.BHIEM

Kinh doanh thương mại 63 63C.KDTM

Kế toán 63 63C.KETOAN

Kinh tế đầu tư 63 63C.KTDT

Kinh tế phát triển 63 63C.KTPT

Marketing 63 63C.MAR

Ngân hàng 63 63C.NH

Ngôn ngữ Anh 63 63C.NNA

Quản trị kinh doanh 63 63C.QTKD

Tài chính doanh nghiệp 63 63C.TCDN

Kế toán 63 63D.KETOAN

Kinh tế phát triển 63 63D.KTPT

Marketing 63 63D.MAR

Quản trị kinh doanh 63 63D.QTKD

Quản trị kinh doanh 63 63E.QTKD

Chương trình tiên tiến CLC CTTTCLC63

Kinh tế học KINHTE.VB2K63.1

Kế toán KTTH63.VB2K63.1

Luật kinh tế LUKT63.VB2K63.1

Quản trị kinh doanh QTKD63.VB2K63.1

Ngôn ngữ Anh TATM63.VB2K63.1

Tài chính doanh nghiệp TCDN63.VB2K63.1

Kinh tế học KINHTE.VB2K63B.2

Kế toán KTTH63.VB2K63B.2

Luật kinh tế LUKT63.VB2K63B.2

Quản lý đất đai QLDD63.VB2K63B.1

Quản lý tài nguyên và môi trường QLTNMT.VB2K63B.1

Quản trị kinh doanh QTKD63.VB2K63B.2

Ngôn ngữ Anh TATM63.VB2K63B.2


Tài chính doanh nghiệp TCDN63.VB2K63B.2

Kinh tế và quản lý đô thị 64 64.DOTHI

Quản trị kinh doanh (E-BBA) 64.EBBA

Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh(BBAE) 64.EP01.BBAE

Định phí bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) 64 64.EP02.ACTUARY

Khoa học dữ liệu trong kinh tế & kinh doanh (DSEB) 64 64.EP03.DSEB

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT-ICAEW) 64 64.EP04.KETOAN

Kinh doanh số (E-BDB) 64.EP05.EBDB

Phân tích kinh doanh (BA) 64.EP06.BA

Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) 64 64.EP07.ESOM

Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) 64 64.EP08.EMQI

Công nghệ tài chính (BFT) 64 64.EP09.BFT

Đầu tư tài chính (BFI) 64 64.EP10.BFI

Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) 64 64.EP11.IHME

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW) 64 64.EP12.KIEMTOAN

Kinh tế học tài chính (FE) 64 64.EP13.FE

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 64 64.EP14.LSIC

Quản lý công và chính sách 64 64.EPMP

Kinh doanh nông nghiệp 64 64.KDNN

Khoa học máy tính 64 64.KHMT

Kinh tế học 64 64.KTH

Kinh tế nông nghiệp 64 64.KTNN

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 64.KTTN

Luật 64 64.LUAT

POHE5 QTKD Thương mại 64.POHE.KDTM

POHE4 Luật kinh doanh 64.POHE.LKD

POHE6 Quản lý thị trường 64.POHE.QLTT

POHE1-Quản trị khách sạn 64 64.POHE.QTKS

POHE2-Quản trị lữ hành 64 64.POHE.QTLH

POHE7 Thẩm định giá 64.POHE.TDG

POHE3 Truyền thông Marketing 64 64.POHE.TTMAR

Quan hệ công chúng 64 64.QHCC

Quản lý công 64 64.QLC

Quản lý dự án 64 64.QLDA

Quản lý đất đai 64 64.QLDD

Quản trị khách sạn 64 64.QTKS

Thương mại điện tử 64 64.TMDT


Quản lý tài nguyên và môi trường 64 64.TNMT

Toán kinh tế 64 64.TOKT

Bất động sản 64 64A.BDS

Bảo hiểm 64 64A.BHIEM

Công nghệ thông tin 64 64A.CNTT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64 64A.DLLH

Hệ thống thông tin quản lý 64 64A.HTQL

Kinh doanh quốc tế 64 64A.KDQT

Kinh doanh thương mại 64 64A.KDTM

Kế toán 64 64A.KETOAN

Khoa học quản lý 64 64A.KHQL

Kiểm toán 64 64A.KITOAN

Kinh tế đầu tư 64 64A.KTDT

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 64A.KTNNL

Kinh tế phát triển 64 64A.KTPT

Kinh tế quốc tế 64 64A.KTQT

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64 64A.LOGIS

Luật kinh tế 64 64A.LUKT

Marketing 64 64A.MAR

Ngôn ngữ Anh 64 64A.NNA

Quản trị kinh doanh 64 64A.QTKD

Quản trị nhân lực 64 64A.QTNL

Tài chính Ngân hàng 64 64A.TCNH

Thống kê kinh tế 64 64A.TKKT

Bất động sản 64 64B.BDS

Bảo hiểm 64 64B.BHIEM

Công nghệ thông tin 64 64B.CNTT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64 64B.DLLH

Hệ thống thông tin quản lý 64 64B.HTQL

Kinh doanh quốc tế 64 64B.KDQT

Kinh doanh thương mại 64 64B.KDTM

Kế toán 64 64B.KETOAN

Khoa học quản lý 64 64B.KHQL

Kiểm toán 64 64B.KITOAN

Kinh tế đầu tư 64 64B.KTDT

Kinh tế phát triển 64 64B.KTPT

Kinh tế quốc tế 64 64B.KTQT


Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64 64B.LOGIS

Luật kinh tế 64 64B.LUKT

Marketing 64 64B.MAR

Ngôn ngữ Anh 64 64B.NNA

Quản trị kinh doanh 64 64B.QTKD

Quản trị nhân lực 64 64B.QTNL

Thống kê kinh tế 64 64B.TKKT

Bảo hiểm 64 64C.BHIEM

Kinh doanh thương mại 64 64C.KDTM

Kế toán 64 64C.KETOAN

Kinh tế đầu tư 64 64C.KTDT

Kinh tế phát triển 64 64C.KTPT

Marketing 64 64C.MAR

Ngôn ngữ Anh 64 64C.NNA

Quản trị kinh doanh 64 64C.QTKD

Tài chính Ngân hàng 64 64C.TCNH

Kế toán 64 64D.KETOAN

Marketing 64 64D.MAR

Quản trị kinh doanh 64 64D.QTKD

Tài chính Ngân hàng 64 64D.TCNH

Quản trị kinh doanh 64 64E.QTKD

Tài chính Ngân hàng 64 64E.TCNH

Tài chính Ngân hàng 64 64G.TCNH

Tài chính Ngân hàng 64 64H.TCNH

MyAEP-Chất lượng cao CLC64

Chương trình tiên tiến CLC CTTT64

Kinh doanh quốc tế KDQT.VB2K64.1

Khoa học máy tính KHMT.VB2K64.1

Kinh tế học KINHTE.VB2K64.1

Kiểm toán KITOAN.VB2K64.1

Kinh tế nông nghiệp KTNN.VB2K64.1

Kinh tế phát triển KTPT.VB2K64.1

Kế toán KTTH.VB2K64.1

Luật LUAT.VB2K64.1

Luật kinh tế LUKT.VB2K64.1

Marketing MAR.VB2K64.1

Quản lý công QLC.VB2K64.1


Quản trị kinh doanh QTKD.VB2K64.1

Quản trị nhân lực QTNL.VB2K64.1

Ngôn ngữ Anh TATM.VB2K64.1

Tài chính - Ngân hàng TCNH.VB2K64.1

Thống kê kinh tế TKKT.VB2K64.1

Thương mại điện tử TMDT.VB2K64.1

Kinh tế và quản lý đô thị 65 65.DOTHI

Quản trị kinh doanh (E-BBA) 65.EBBA

Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh(BBAE) 65.EP01.BBAE

Định phí bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) K65 65.EP02.ACTUARY.A

Định phí bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) K65 65.EP02.ACTUARY.B

Khoa học dữ liệu trong kinh tế & kinh doanh (DSEB) K65 65.EP03.DSEB.A

Khoa học dữ liệu trong kinh tế & kinh doanh (DSEB) K65 65.EP03.DSEB.B

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT-ICAEW) K65 65.EP04.KETOAN

Kinh doanh số (E-BDB) 65.EP05.EBDB

Phân tích kinh doanh (BA) 65.EP06.BA

Quản trị điều hành thông minh K65 65.EP07.ESOM

Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) K65 65.EP08.EMQI

Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) K65 65.EP11.IHME

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW) K65 65.EP12.KIEMTOAN

Kinh tế học tài chính (FE) K65 65.EP13.FE.A

Kinh tế học tài chính (FE) K65 65.EP13.FE.B

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) K65 65.EP14.LSIC.A

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) K65 65.EP14.LSIC.B

Quản lý công và chính sách K65 65.EPMP

Kinh doanh nông nghiệp 65 65.KDNN

Khoa học máy tính 65 65.KHMT

Kinh tế học 65 65.KTH

Kinh tế nông nghiệp 65 65.KTNN

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 65 65.KTTN

Luật 65 65.LUAT

POHE5 QTKD Thương mại 65.POHE.KDTM

POHE4 Luật kinh doanh 65.POHE.LKD

POHE6 Quản lý thị trường 65.POHE.QLTT

POHE1 Quản trị khách sạn 65.POHE.QTKS

POHE2 Quản trị lữ hành 65.POHE.QTLH

POHE7 Thẩm định giá 65.POHE.TDG


POHE3 Truyền thông Marketing 65.POHE.TTMAR

Quan hệ công chúng 65 65.QHCC

Quản lý công 65 65.QLC

Quản lý dự án 65 65.QLDA

Quản lý đất đai 65 65.QLDD

Quản trị khách sạn 65 65.QTKS

Thương mại điện tử 65 65.TMDT

Quản lý tài nguyên và môi trường 65 65.TNMT

Toán kinh tế 65 65.TOKT

Bất động sản 65 65A.BDS

Bảo hiểm 65 65A.BHIEM

Công nghệ thông tin 65 65A.CNTT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65 65A.DLLH

Công nghệ tài chính (BFT) K65 65A.EP09.BFT

Tài chính và Đầu tư (BFI) K65 65A.EP10.BFI

Hệ thống thông tin quản lý 65 65A.HTQL

Kinh doanh quốc tế 65 65A.KDQT

Kinh doanh thương mại 65 65A.KDTM

Kế toán 65 65A.KETOAN

Khoa học quản lý 65 65A.KHQL

Kiểm toán 65 65A.KITOAN

Kinh tế đầu tư 65 65A.KTDT

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 65 65A.KTNNL

Kinh tế phát triển 65 65A.KTPT

Kinh tế quốc tế 65 65A.KTQT

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65 65A.LOGIS

Luật kinh tế 65 65A.LUKT

Marketing 65 65A.MAR

Ngôn ngữ Anh 65 65A.NNA

Quản trị kinh doanh 65 65A.QTKD

Quản trị nhân lực 65 65A.QTNL

Tài chính - Ngân hàng 65 65A.TCNH

Thống kê kinh tế 65 65A.TKKT

Bất động sản 65 65B.BDS

Bảo hiểm 65 65B.BHIEM

Công nghệ thông tin 65 65B.CNTT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65 65B.DLLH


Công nghệ tài chính (BFT) K65 65B.EP09.BFT

Tài chính và Đầu tư (BFI) K65 65B.EP10.BFI

Hệ thống thông tin quản lý 65 65B.HTQL

Kinh doanh quốc tế 65 65B.KDQT

Kinh doanh thương mại 65 65B.KDTM

Kế toán 65 65B.KETOAN

Khoa học quản lý 65 65B.KHQL

Kiểm toán 65 65B.KITOAN

Kinh tế đầu tư 65 65B.KTDT

Kinh tế phát triển 65 65B.KTPT

Kinh tế quốc tế 65 65B.KTQT

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65 65B.LOGIS

Luật kinh tế 65 65B.LUKT

Marketing 65 65B.MAR

Ngôn ngữ Anh 65 65B.NNA

Quản trị kinh doanh 65 65B.QTKD

Quản trị nhân lực 65 65B.QTNL

Tài chính - Ngân hàng 65 65B.TCNH

Thống kê kinh tế 65 65B.TKKT

Bảo hiểm 65 65C.BHIEM

Công nghệ thông tin 65 65C.CNTT

Kế toán 65 65C.KETOAN

Kinh tế đầu tư 65 65C.KTDT

Kinh tế phát triển 65 65C.KTPT

Marketing 65 65C.MAR

Ngôn ngữ Anh 65 65C.NNA

Quản trị kinh doanh 65 65C.QTKD

Tài chính - Ngân hàng 65 65C.TCNH

Kế toán 65 65D.KETOAN

Kinh tế phát triển 65 65D.KTPT

Quản trị kinh doanh 65 65D.QTKD

Tài chính - Ngân hàng 65 65D.TCNH

Quản trị kinh doanh 65 65E.QTKD

Tài chính - Ngân hàng 65 65E.TCNH

MyAEP-Chất lượng cao CLC65

Chương trình tiên tiến CLC CTTT65

Công nghệ thông tin CNTT.VB2K65.1


Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành DLLH.VB2K65.1

Hệ thống thông tin quản lý HTTTQL.VB2K65.1

Kinh doanh quốc tế KDQT.VB2K65.1

Khoa học máy tính KHMT.VB2K65.1

Kinh tế học KINHTE.VB2K65.1

Kiểm toán KITOAN.VB2K65.1

Kinh tế đầu tư KTDT.VB2K65.1

Kinh tế nông nghiệp KTNN.VB2K65.1

Kinh tế phát triển KTPT.VB2K65.1

Kinh tế quốc tế KTQT.VB2K65.1

Kế toán KTTH.VB2K65.1

Luật LUAT.VB2K65.1

Luật kinh tế LUKT.VB2K65.1

Marketing MAR.VB2K65.1

Quản lý công QLC.VB2K65.1

Quản trị kinh doanh QTKD.VB2K65.1

Quản trị khách sạn QTKS.VB2K65.1

Quản trị nhân lực QTNL.VB2K65.1

Ngôn ngữ Anh TATM.VB2K65.1

Tài chính - Ngân hàng TCNH.VB2K65.1

Thống kê kinh tế TKKT.VB2K65.1

Thương mại điện tử TMDT.VB2K65.1

Quản lý tài nguyên và môi trường TNMT.VB2K65.1

Toán kinh tế TOAN.VB2K65.1



Loại Ghi
Tên Lớp Sĩ Số Ghé
Lớp Chú
p
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh(BBAE) 61 73

Chương trình tiên tiến CLC 61 0

Kinh tế và quản lý đô thị 61 6

Quản trị kinh doanh (E-BBA) 61 157

Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 61 50

Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB 20

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) 61 54

Kinh doanh số (E-BDB) 61 57

Phân tích kinh doanh (BA) 61 51

Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) 61 44

Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) 61 41

Công nghệ tài chính (BFT) 61 12

Đầu tư tài chính (BFI) 61 6

Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) 61 22

Quản lý công và chính sách (E-PMP) 61 36

Kinh doanh QT CLC 61A 60

Kinh doanh QT CLC 61B 59

Kinh doanh QT TT 61A 60

Kinh doanh QT TT 61B 58

Kế toán CTTT 61 47

Khoa học máy tính 61 34

Kiểm toán CLC 61A 53

Kiểm toán CLC 61B 53

Đầu tư CLC 61 47

Kinh tế học 61 20

Kinh tế nông nghiệp 61 20

Kinh tế PT CLC 61 29

Kinh tế QT CLC 61A 55

Kinh tế QT CLC 61B 55

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 61 10

Luật 61 25

Marketing CLC 61A 53

Marketing CLC 61B 51

Marketing CLC 61C 51

Ngân hàng CLC 61 43


POHE - QTKD Thương mại 61 49

POHE - Luật kinh doanh 61 26

POHE - Quản trị khách sạn 61 54

POHE - Quản trị lữ hành 61 43

POHE - Truyền thông Marketing 61 53

Quan hệ công chúng 61 14

Quản lý công 61 18

Quản lý dự án 61 14

Quản lý đất đai 61 33

Quản trị DN CLC 61 51

Quản trị khách sạn 61 15

Quản trị NL CLC 61 45

Tài chính DN CLC 61A 56

Tài chính DN CLC 61B 57

Tài chính CTTT 61A 54

Tài chính CTTT 61B 54

Tài chính CTTT 61C 54

Thương mại điện tử 61 14

Quản lý tài nguyên và môi trường 61 22

Toán kinh tế 61 13

Bất động sản 61A 24

Bảo hiểm 61A 11

Công nghệ thông tin 61A 22

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 61A 22

Hệ thống thông tin quản lý 61A 14

Kinh doanh quốc tế 61A 8

Kinh doanh thương mại 61A 12

Kế toán 61A 5

Khoa học quản lý 61A 13

Kiểm toán 61A 2

Kinh tế đầu tư 61A 10

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 61 15

Kinh tế phát triển 61A 13

Kinh tế quốc tế 61A 11

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61A 11

Luật kinh tế 61A 17

Marketing 61A 15
Ngân hàng 61A 7

Ngôn ngữ Anh 61A 31

Quản trị kinh doanh 61A 17

Quản trị nhân lực 61A 12

Tài chính công 61A 7

Tài chính doanh nghiệp 61A 3

Thống kê kinh tế 61A 22

Bất động sản 61B 23

Bảo hiểm 61B 7

Công nghệ thông tin 61B 19

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 61B 18

Hệ thống thông tin quản lý 61B 18

Kinh doanh quốc tế 61B 12

Kinh doanh thương mại 61B 8

Kế toán 61B 8

Khoa học quản lý 61B 24

Kiểm toán 61B 10

Kinh tế đầu tư 61B 16

Kinh tế phát triển 61B 14

Kinh tế quốc tế 61B 9

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61B 18

Luật kinh tế 61B 20

Marketing 61B 13

Ngân hàng 61B 9

Ngôn ngữ Anh 61B 33

Quản trị kinh doanh 61B 21

Quản trị nhân lực 61B 17

Tài chính công 61B 6

Tài chính doanh nghiệp 61B 7

Thống kê kinh tế 61B 20

Bảo hiểm 61C 9

Kinh doanh thương mại 61C 11

Kế toán 61C 7

Kinh tế đầu tư 61C 12

Kinh tế phát triển 61C 8

Marketing 61C 9

Ngân hàng 61C 5


Ngôn ngữ Anh 61C 25

Quản trị kinh doanh 61C 12

Kinh doanh thương mại 61D 10

Kế toán 61D 7

Kinh tế phát triển 61D 7

Marketing 61D 18

Quản trị kinh doanh 61D 17

Marketing 61E 9

Quản trị kinh doanh 61E 11

Kinh tế và quản lý đô thị 62 51

Quản trị kinh doanh (E-BBA) 62 148

Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh(BBAE) 62 82

Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 62 33

Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB 43

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 62 51

Kinh doanh số (E-BDB) 62 43

Phân tích kinh doanh (BA) 62 44

Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) 62 47

Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) 62 41

Công nghệ tài chính (BFT) 62 46

Đầu tư tài chính (BFI) 62 43

Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) 62 35

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 62 54

Kinh tế học tài chính (FE) 62 71

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng 46

Quản lý công và chính sách (E-PMP) 62 43

Kinh doanh QT CLC 156

Kinh doanh QT TT 110

Kế toán TT 43

Khoa học máy tính 62 43

Kiểm toán CLC 107

Kinh tế 0

Đầu tư CLC 62 53

Kinh tế học 62 53

Kinh tế nông nghiệp 62 46

Kinh tế PT CLC 43

Kinh tế QT CLC 110


Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 62 59

Luật 62 39

Marketing CLC 216

Ngân hàng CLC 41

Chương trình định hướng ứng dụng (POHE) 62 0

POHE-QTKD Thương mại 62 37

POHE-Luật kinh doanh 62 17

POHE-Quản trị khách sạn 62 20

POHE-Quản trị lữ hành 62 13

POHE-Truyền thông Marketing 62 49

Quan hệ công chúng 62 56

Quản lý công 62 41

Quản lý dự án 62 43

Quản lý đất đai 62 45

Quản trị DN CLC 53

Quản trị khách sạn 62 47

Quản trị NL CLC 48

Tài chính TT 161

Tài chính DN CLC 160

Thương mại điện tử 62 65

Quản lý tài nguyên và môi trường 62 59

Toán kinh tế 62 46

Bất động sản 62A 50

Bảo hiểm 62A 46

Công nghệ thông tin 62A 59

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 62A 54

Hệ thống thông tin quản lý 62A 57

Kinh doanh quốc tế 62A 59

Kinh doanh thương mại 62A 51

Kế toán 62A 58

Khoa học quản lý 62A 47

Kiểm toán 62A 56

Kinh tế đầu tư 62A 57

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 62A 44

Kinh tế phát triển 62A 54

Kinh tế quốc tế 62A 59

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 62A 67


Luật kinh tế 62A 54

Marketing 62A 58

Ngân hàng 62A 43

Ngôn ngữ Anh 62A 44

Quản trị kinh doanh 62A 45

Quản trị nhân lực 62A 54

Tài chính công 62A 49

Tài chính doanh nghiệp 62A 51

Thống kê kinh tế 62A 44

Bất động sản 62B 47

Bảo hiểm 62B 50

Công nghệ thông tin 62B 57

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 62B 54

Hệ thống thông tin quản lý 62B 61

Kinh doanh quốc tế 62B 62

Kinh doanh thương mại 62B 52

Kế toán 62B 59

Khoa học quản lý 62B 55

Kiểm toán 62B 59

Kinh tế đầu tư 62B 58

Kinh tế phát triển 62B 51

Kinh tế quốc tế 62B 61

Luật kinh tế 62B 55

Marketing 62B 58

Ngân hàng 62B 43

Ngôn ngữ Anh 62B 39

Quản trị kinh doanh 62B 45

Quản trị nhân lực 62B 54

Tài chính công 62B 48

Tài chính doanh nghiệp 62B 47

Thống kê kinh tế 62B 41

Bảo hiểm 62C 49

Kinh doanh thương mại 62C 51

Kế toán 62C 58

Kinh tế đầu tư 62C 46

Kinh tế phát triển 62C 45

Marketing 62C 56
Ngân hàng 62C 43

Ngôn ngữ Anh 62C 45

Quản trị kinh doanh 62C 44

Tài chính doanh nghiệp 62C 48

Kinh doanh thương mại 62D 46

Kế toán 62D 55

Kinh tế phát triển 62D 46

Marketing 62D 59

Quản trị kinh doanh 62D 51

Quản trị kinh doanh 62E 45

Chương trình tiên tiến CLC 62 0

Kế toán 62.VB2.1 14

Kế toán 62.VB2.2 12

Quản trị kinh doanh 62 VB2.1 10

Quản trị kinh doanh 62 VB2.2 17

Tiếng Anh thương mại 62 VB2.1 2

Tiếng Anh thương mại 62 VB2.2 0

Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.1 7

Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.2 8

Kinh tế và quản lý đô thị 63 54

Quản trị kinh doanh (E-BBA) 63 150

Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh(BBAE) 63 71

Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 63 36

Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 63 47

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 63 48

Kinh doanh số (E-BDB) 63 49

Phân tích kinh doanh (BA) 63 41

Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) 63 43

Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) 63 56

Công nghệ tài chính (BFT) 63 54

Đầu tư tài chính (BFI) 63 51

Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) 63 28

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 63 53

Kinh tế học tài chính (FE) 63 53

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 63 47

Quản lý công và chính sách (E-PMP) 63 57

Kinh doanh nông nghiệp 63 33


Kinh doanh QT CLC 226

Kinh doanh QT TT 168

Kế toán TT 49

Khoa học máy tính 63 65

Kiểm toán CLC 149

Kinh tế 0

Đầu tư CLC 63 53

Kinh tế học 63 74

Kinh tế nông nghiệp 63 44

Kinh tế PT CLC 48

Kinh tế QT CLC 162

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 63 43

Luật 63 49

Marketing CLC 334

Ngân hàng CLC 53

Chương trình định hướng ứng dụng (POHE) 63 1

POHE-QTKD Thương mại 63 40

POHE-Luật kinh doanh 63 22

POHE-Quản lý thị trường 63 24

POHE-Quản trị khách sạn 63 29

POHE-Quản trị lữ hành 63 22

POHE-Thẩm định giá 63 34

POHE-Truyền thông Marketing 63 48

Quan hệ công chúng 63 51

Quản lý công 63 36

Quản lý dự án 63 70

Quản lý đất đai 63 30

Quản trị DN CLC 49

Quản trị khách sạn 63 52

Quản trị NL CLC 52

Tài chính TT 234

Tài chính DN CLC 278

Thương mại điện tử 63 61

Quản lý tài nguyên và môi trường 63 30

Toán kinh tế 63 57

Bất động sản 63A 51

Bảo hiểm 63A 37


Công nghệ thông tin 63A 50

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63A 52

Hệ thống thông tin quản lý 63A 52

Kinh doanh quốc tế 63A 63

Kinh doanh thương mại 63A 53

Kế toán 63A 59

Khoa học quản lý 63A 50

Kiểm toán 63A 56

Kinh tế đầu tư 63A 51

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 63 38

Kinh tế phát triển 63A 45

Kinh tế quốc tế 63A 55

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63A 55

Luật kinh tế 63A 47

Marketing 63A 53

Ngân hàng 63A 33

Ngôn ngữ Anh 63A 40

Quản trị kinh doanh 63A 53

Quản trị nhân lực 63A 58

Tài chính công 63A 37

Tài chính doanh nghiệp 63A 47

Thống kê kinh tế 63A 41

Bất động sản 63B 46

Bảo hiểm 63B 35

Công nghệ thông tin 63B 53

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 63B 48

Hệ thống thông tin quản lý 63B 51

Kinh doanh quốc tế 63B 61

Kinh doanh thương mại 63B 50

Kế toán 63B 54

Khoa học quản lý 63B 54

Kiểm toán 63B 50

Kinh tế đầu tư 63B 47

Kinh tế phát triển 63B 43

Kinh tế quốc tế 63B 49

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 63B 59

Luật kinh tế 63B 51


Marketing 63B 51

Ngân hàng 63B 32

Ngôn ngữ Anh 63B 42

Quản trị kinh doanh 63B 48

Quản trị nhân lực 63B 54

Tài chính công 63B 43

Tài chính doanh nghiệp 63B 39

Thống kê kinh tế 63B 46

Bảo hiểm 63C 33

Kinh doanh thương mại 63C 60

Kế toán 63C 61

Kinh tế đầu tư 63C 48

Kinh tế phát triển 63C 47

Marketing 63C 51

Ngân hàng 63C 34

Ngôn ngữ Anh 63C 40

Quản trị kinh doanh 63C 51

Tài chính doanh nghiệp 63C 39

Kế toán 63D 53

Kinh tế phát triển 63D 46

Marketing 63D 50

Quản trị kinh doanh 63D 41

Quản trị kinh doanh 63E 47

Chương trình tiên tiến CLC 63 0

Kinh tế học 63.VB2.1 1

Kế toán 63.VB2.1 13

Luật kinh tế 63 VB2.1 1

Quản trị kinh doanh 63 VB2.1 12

Tiếng Anh thương mại 63 VB2.1 5

Tài chính doanh nghiệp 63 VB2.1 17

Kinh tế 63B VB2.2 3

Kế toán 63B VB2.2 18

Luật kinh tế 63B VB2.2 6

Quản lý đất đai 63B VB2.1 0

Quản lý tài nguyên và môi trường 63B VB2.1 0

Quản trị kinh doanh 63B VB2.2 16

Tiếng Anh thương mại 63B VB2.2 8


Tài chính doanh nghiệp 63B VB2.2 16

Kinh tế và quản lý đô thị 64 61

Quản trị kinh doanh (E-BBA) 64 131

Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh(BBAE) 64 56

Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 64 40

Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB 88

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 45

Kinh doanh số (E-BDB) 64 59

Phân tích kinh doanh (BA) 64 59

Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) 64 54

Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) 64 35

Công nghệ tài chính (BFT) 64 65

Đầu tư tài chính (BFI) 64 46

Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) 64 25

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 64 54

Kinh tế học tài chính (FE) 64 48

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng 55

Quản lý công và chính sách (E-PMP) 64 29

Kinh doanh nông nghiệp 64 33

Khoa học máy tính 64 63

Kinh tế học 64 42

Kinh tế nông nghiệp 64 31

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 64 34

Luật 64 42

POHE-QTKD Thương mại 64 49

POHE-Luật kinh doanh 64 36

POHE-Quản lý thị trường 64 31

POHE-Quản trị khách sạn 64 39

POHE-Quản trị lữ hành 64 35

POHE-Thẩm định giá 64 32

POHE-Truyền thông Marketing 64 69

Quan hệ công chúng 64 66

Quản lý công 64 33

Quản lý dự án 64 49

Quản lý đất đai 64 36

Quản trị khách sạn 64 53

Thương mại điện tử 64 72


Quản lý tài nguyên và môi trường 64 24

Toán kinh tế 64 45

Bất động sản 64A 42

Bảo hiểm 64A 25

Công nghệ thông tin 64A 60

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64A 40

Hệ thống thông tin quản lý 64A 57

Kinh doanh quốc tế 64A 60

Kinh doanh thương mại 64A 59

Kế toán 64A 51

Khoa học quản lý 64A 51

Kiểm toán 64A 56

Kinh tế đầu tư 64A 48

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 64 60

Kinh tế phát triển 64A 50

Kinh tế quốc tế 64A 59

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64A 60

Luật kinh tế 64A 48

Marketing 64A 51

Ngôn ngữ Anh 64A 44

Quản trị kinh doanh 64A 49

Quản trị nhân lực 64A 57

Tài chính ngân hàng 64A 56

Thống kê kinh tế 64A 42

Bất động sản 64B 53

Bảo hiểm 64B 28

Công nghệ thông tin 64B 55

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64B 40

Hệ thống thông tin quản lý 64B 55

Kinh doanh quốc tế 64B 58

Kinh doanh thương mại 64B 60

Kế toán 64B 49

Khoa học quản lý 64B 49

Kiểm toán 64B 55

Kinh tế đầu tư 64B 42

Kinh tế phát triển 64B 46

Kinh tế quốc tế 64B 60


Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 64B 60

Luật kinh tế 64B 55

Marketing 64B 49

Ngôn ngữ Anh 64B 43

Quản trị kinh doanh 64B 52

Quản trị nhân lực 64B 59

Thống kê kinh tế 64B 47

Bảo hiểm 64C 30

Kinh doanh thương mại 64C 55

Kế toán 64C 48

Kinh tế đầu tư 64C 52

Kinh tế phát triển 64C 43

Marketing 64C 53

Ngôn ngữ Anh 64C 41

Quản trị kinh doanh 64C 51

Tài chính ngân hàng 64C 56

Kế toán 64D 45

Marketing 64D 49

Quản trị kinh doanh 64D 51

Tài chính ngân hàng 64D 55

Quản trị kinh doanh 64E 53

Tài chính ngân hàng 64E 55

Tài chính ngân hàng 64G 55

Tài chính ngân hàng 64H 54

Chất lượng cao K64 1692

Chương trình tiên tiến 64 350

Kinh doanh quốc tế 64 VB2.1 3

Khoa học máy tính 64 VB2.1 1

Kinh tế học 64 VB2.1 0

Kiểm toán 64 VB2.1 1

Kinh tế nông nghiệp 64 VB2.1 1

Kinh tế phát triển 64 VB2.1 1

Kế toán 64.VB2.1 7

Luật 64 VB2.1 2

Luật kinh tế 64 VB2.1 5

Marketing 64 VB2.1 4

Quản lý công 64 VB2.1 0


Quản trị kinh doanh 64 VB2.1 7

Quản trị nhân lực 64 VB2.1 1

Tiếng Anh thương mại 64 VB2.1 0

Tài chính ngân hàng 64 VB2.1 9

Thống kê kinh tế 64 VB2.1 2

Thương mại điện tử 64 VB2.1 1

Kinh tế và quản lý đô thị 65 81

Quản trị kinh doanh (E-BBA) 65 106

Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh(BBAE) 65 40

Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 65A 31

Định phí bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) 65B 31

Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 65A 44

Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh (DSEB) 65B 41

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 65 51

Kinh doanh số (E-BDB) 65 52

Phân tích kinh doanh (BA) 65 47

Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) 65 39

Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) 65 27

Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) 65 28

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế 65 59

Kinh tế học tài chính (FE) 65A 32

Kinh tế học tài chính (FE) 65B 31

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 65A 46

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) 65B 47

Quản lý công và chính sách (E-PMP) 65 32

Kinh doanh nông nghiệp 65 24

Khoa học máy tính 65 55

Kinh tế học 65 62

Kinh tế nông nghiệp 65 36

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 65 33

Luật 65 28

POHE-QTKD Thương mại 65 46

POHE-Luật kinh doanh 65 34

POHE-Quản lý thị trường 65 21

POHE-Quản trị khách sạn 65 25

POHE-Quản trị lữ hành 65 26

POHE-Thẩm định giá 65 30


POHE-Truyền thông Marketing 65 67

Quan hệ công chúng 65 70

Quản lý công 65 33

Quản lý dự án 65 64

Quản lý đất đai 65 18

Quản trị khách sạn 65 42

Thương mại điện tử 65 63

Quản lý tài nguyên và môi trường 65 29

Toán kinh tế 65 55

Bất động sản 65A 41

Bảo hiểm 65A 34

Công nghệ thông tin 65A 52

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65A 41

Công nghệ tài chính (BFT) 65A 39

Tài chính và đầu tư (BFI) 65A 49

Hệ thống thông tin quản lý 65A 68

Kinh doanh quốc tế 65A 55

Kinh doanh thương mại 65A 49

Kế toán 65A 51

Khoa học quản lý 65A 61

Kiểm toán 65A 65

Kinh tế đầu tư 65A 51

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 65 62

Kinh tế phát triển 65A 48

Kinh tế quốc tế 65A 61

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65A 67

Luật kinh tế 65A 61

Marketing 65A 61

Ngôn ngữ Anh 65A 37

Quản trị kinh doanh 65A 49

Quản trị nhân lực 65A 53

Tài chính ngân hàng 65A 51

Thống kê kinh tế 65A 63

Bất động sản 65B 46

Bảo hiểm 65B 32

Công nghệ thông tin 65B 53

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65B 40


Công nghệ tài chính (BFT) 65B 45

Tài chính và đầu tư (BFI) 65B 42

Hệ thống thông tin quản lý 65B 66

Kinh doanh quốc tế 65B 55

Kinh doanh thương mại 65B 56

Kế toán 65B 51

Khoa học quản lý 65B 64

Kiểm toán 65B 67

Kinh tế đầu tư 65B 52

Kinh tế phát triển 65B 49

Kinh tế quốc tế 65B 61

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 65B 67

Luật kinh tế 65B 45

Marketing 65B 61

Ngôn ngữ Anh 65B 38

Quản trị kinh doanh 65B 48

Quản trị nhân lực 65B 48

Tài chính ngân hàng 65B 51

Thống kê kinh tế 65B 54

Bảo hiểm 65C 32

Công nghệ thông tin 65C 52

Kế toán 65C 51

Kinh tế đầu tư 65C 52

Kinh tế phát triển 65C 49

Marketing 65C 60

Ngôn ngữ Anh 65C 32

Quản trị kinh doanh 65C 48

Tài chính ngân hàng 65C 54

Kế toán 65D 51

Kinh tế phát triển 65D 49

Quản trị kinh doanh 65D 48

Tài chính ngân hàng 65D 54

Quản trị kinh doanh 65E 48

Tài chính ngân hàng 65E 55

Chất lượng cao K65 1656

Chương trình tiên tiến 65 291

Công nghệ thông tin 65 VB2.1 1


Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 65 VB2.1 1

Hệ thống thông tin quản lý 65 VB2.1 1

Kinh doanh quốc tế 65 VB2.1 0

Khoa học máy tính 65 VB2.1 0

Kinh tế học 65 VB2.1 2

Kiểm toán 65 VB2.1 2

Kinh tế đầu tư 65 VB2.1 2

Kinh tế nông nghiệp 65 VB2.1 0

Kinh tế phát triển 65 VB2.1 0

Kinh tế quốc tế 65 VB2.1 1

Kế toán 65.VB2.1 5

Luật 65 VB2.1 0

Luật kinh tế 65 VB2.1 3

Marketing 65 VB2.1 5

Quản lý công 65 VB2.1 0

Quản trị kinh doanh 65 VB2.1 4

Quản trị khách sạn 65 VB2.1 0

Quản trị nhân lực 65 VB2.1 0

Tiếng Anh thương mại 65 VB2.1 0

Tài chính ngân hàng 65 VB2.1 2

Thống kê kinh tế 65 VB2.1 0

Thương mại điện tử 65 VB2.1 0

Quản lý tài nguyên và môi trường 65 VB2.1 0

Toán kinh tế 65 VB2.1 4

1525

You might also like