Professional Documents
Culture Documents
Danh Sach Vvđăng Web
Danh Sach Vvđăng Web
2023-2024
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng
109 20193039 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.69 92 A
110 20192906 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.64 93 A
111 20192757 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.63 93 A
112 20193188 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.62 93 A
113 20192970 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.62 93 A
114 20192875 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.89 82 B
115 20193154 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.84 82 B
116 20192855 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.83 85 B
117 20192927 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.79 87 B
118 20191774 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 96 A
119 20195835 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 94 A
120 20191820 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 93 A
121 20191795 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 93 A
122 20192095 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 93 A
123 20191805 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 93 A
124 20191762 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 93 A
125 20191687 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 92 A
126 20191825 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 90 A
127 20191746 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.94 98 A
128 20192086 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.94 93 A
129 20191751 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.93 93 A
130 20192159 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.88 99 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng
131 20192166 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.88 93 A
132 20191729 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.87 93 A
133 20192079 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.84 93 A
134 20191974 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.84 91 A
135 20191879 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.83 100 A
136 20191758 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.82 93 A
137 20191958 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.81 98 A
138 20191793 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.81 93 A
139 20191977 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.81 91 A
140 20191984 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.79 100 A
141 20196891 64 Kỹ thuật hàng không Trường Cơ khí 4 90 A
142 20196860 64 Kỹ thuật hàng không Trường Cơ khí 3.88 96 A
143 20191058 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 4 92 A
144 20190859 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 4 91 A
145 20190814 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 4 91 A
146 20191051 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 4 90 A
147 20190691 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.95 100 A
148 20190750 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.95 93 A
149 20191110 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.9 92 A
150 20191063 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.89 97 A
151 20191157 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.88 91 A
152 20190763 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.86 93 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng
175 20193390 64 Kỹ thuật môi trường Trường Hóa và KHSS 3.68 100 A
176 20193944 64 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.74 90 A
177 20193909 64 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.64 92 A
178 20193721 64 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.8 81 B
179 20193959 64 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.73 80 B
180 20193939 64 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.65 84 B
181 20193921 64 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.57 82 B
182 20193951 64 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.43 82 B
183 20193804 64 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.31 85 B
184 20193929 64 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.29 93 B
185 20193920 64 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.6 66 C
186 20193775 64 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.52 74 C
187 20193840 64 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.32 78 C
188 20196627 64 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.79 93 A
189 20196604 64 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.67 93 A
190 20196544 64 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.68 89 B
191 20196694 64 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.65 82 B
192 20196643 64 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.55 89 B
193 20196645 64 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.45 93 B
194 20196633 64 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.43 93 B
195 20196606 64 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.39 86 B
196 20198320 64 Kỹ thuật phần mềm Trường CNTT&TT 3.56 100 B
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng
373 20203463 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.85 93 A
374 20203368 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.84 92 A
375 20203363 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.83 96 A
376 20203691 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.8 96 A
377 20203706 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.8 93 A
378 20203558 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.8 90 A
379 20203621 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.78 93 A
380 20200237 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.76 100 A
381 20200382 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 100 A
382 20202446 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 97 A
383 20202602 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 96 A
384 20200182 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 96 A
385 20203332 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 94 A
386 20200177 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 93 A
387 20200438 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 91 A
388 20202753 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 90 A
389 20204571 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.95 96 A
390 20200350 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.94 100 A
391 20202686 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.92 100 A
392 20200600 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.91 92 A
393 20202443 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.88 90 A
394 20202648 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.85 96 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng
395 20202576 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.84 98 A
396 20202415 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.84 94 A
397 20202532 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.84 93 A
398 20202372 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.84 90 A
399 20202455 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.82 96 A
400 20202371 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.82 93 A
401 20202480 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.82 90 A
402 20202517 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.79 93 A
403 20200320 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.76 96 A
404 20202300 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.71 96 A
405 20200023 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.7 92 A
406 20202416 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.69 97 A
407 20202800 65 Kỹ thuật ĐK-TĐH & Hệ thống điện (CTTT) Trường Điện - Điện tử 3.74 91 A
408 20202747 65 Kỹ thuật ĐK-TĐH & Hệ thống điện (CTTT) Trường Điện - Điện tử 3.66 98 A
409 20202746 65 Kỹ thuật ĐK-TĐH & Hệ thống điện (CTTT) Trường Điện - Điện tử 3.67 80 B
410 20202731 65 Kỹ thuật ĐK-TĐH & Hệ thống điện (CTTT) Trường Điện - Điện tử 3.65 88 B
411 20200066 65 Kỹ thuật hàng không Trường Cơ khí 4 90 A
412 20207145 65 Kỹ thuật hàng không Trường Cơ khí 3.95 93 A
413 20207128 65 Kỹ thuật hàng không Trường Cơ khí 3.93 90 A
414 20200672 65 Kỹ thuật hàng không Trường Cơ khí 3.84 96 A
415 20206774 65 Kỹ thuật hạt nhân Viện Vật lý Kỹ thuật 2.85 96 C
416 20201712 65 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.92 90 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng
549 20215207 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.92 100 A
550 20210216 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.91 97 A
551 20215088 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.89 96 A
552 20210386 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.86 97 A
553 20215235 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.85 100 A
554 20215116 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.85 100 A
555 20215041 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.83 93 A
556 20214999 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.82 93 A
557 20215254 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.81 91 A
558 20215199 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.8 93 A
559 20215281 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.78 90 A
560 20215049 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.75 93 A
561 20215210 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.74 96 A
562 20216928 66 Hệ thống thông tin quản lý Viện Toán ƯD&TH 4 90 A
563 20210309 66 Hệ thống thông tin quản lý Viện Toán ƯD&TH 3.93 93 A
564 20216917 66 Hệ thống thông tin quản lý Viện Toán ƯD&TH 3.88 100 A
565 20212126 66 Hóa học Trường Hóa và KHSS 3.86 93 A
566 20212222 66 Hóa học Trường Hóa và KHSS 3.74 93 A
567 20212132 66 Hóa học Trường Hóa và KHSS 3.69 93 A
568 20212174 66 Hóa học Trường Hóa và KHSS 3.56 92 B
569 20213464 66 Kế toán Viện KT&QL 3.88 96 A
570 20213477 66 Kế toán Viện KT&QL 3.69 94 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng
703 20214049 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.67 86 B
704 20210625 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.58 91 B
705 20213950 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.58 84 B
706 20214034 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.56 85 B
707 20213849 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.55 85 B
708 20213868 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.53 93 B
709 20213738 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.53 85 B
710 20213607 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.53 84 B
711 20210428 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.52 96 B
712 20213703 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.5 91 B
713 20213957 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.47 91 B
714 20210799 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.47 89 B
715 20212660 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 96 A
716 20210552 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 96 A
717 20210703 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 94 A
718 20210337 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 93 A
719 20212769 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 93 A
720 20210823 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 93 A
721 20210706 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.94 93 A
722 20213026 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.94 90 A
723 20212415 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.92 96 A
724 20210601 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.92 93 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng
725 20210232 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.92 91 A
726 20212801 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.91 93 A
727 20212988 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.91 91 A
728 20212984 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.89 93 A
729 20210344 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.89 91 A
730 20212982 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.87 93 A
731 20210445 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.86 96 A
732 20212860 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.86 93 A
733 20212462 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.85 92 A
734 20213020 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.84 94 A
735 20212709 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.84 93 A
736 20210472 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.84 93 A
737 20210453 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.83 100 A
738 20212787 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.83 98 A
739 20212805 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.83 93 A
740 20212426 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.83 93 A
741 20212708 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.83 91 A
742 20212813 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.83 90 A
743 20212667 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.82 93 A
744 20212890 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.82 93 A
745 20210458 66 Kỹ thuật hàng không Trường Cơ khí 4 91 A
746 20217916 66 Kỹ thuật hàng không Trường Cơ khí 3.71 93 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng
857 20214305 66 Quản lý tài nguyên và Môi trường Trường Hóa và KHSS 3.22 96 B
858 20214292 66 Quản lý tài nguyên và Môi trường Trường Hóa và KHSS 2.92 89 C
859 20213379 66 Quản trị kinh doanh Viện KT&QL 3.92 94 A
860 20213380 66 Quản trị kinh doanh Viện KT&QL 3.92 93 A
861 20210583 66 Quản trị kinh doanh Viện KT&QL 3.87 96 A
862 20213066 66 Quản trị kinh doanh Viện KT&QL 3.76 93 A
863 20213083 66 Quản trị kinh doanh Viện KT&QL 3.67 93 A
864 20213353 66 Quản trị kinh doanh Viện KT&QL 3.67 93 A
865 20213372 66 Quản trị kinh doanh Viện KT&QL 3.76 89 B
866 20213521 66 Tài chính-Ngân hàng Viện KT&QL 3.68 87 B
867 20213561 66 Tài chính-Ngân hàng Viện KT&QL 3.39 82 B
868 20213506 66 Tài chính-Ngân hàng Viện KT&QL 3.39 81 B
869 20216873 66 Toán-Tin Viện Toán ƯD&TH 4 93 A
870 20216887 66 Toán-Tin Viện Toán ƯD&TH 3.95 96 A
871 20210831 66 Toán-Tin Viện Toán ƯD&TH 3.9 100 A
872 20216868 66 Toán-Tin Viện Toán ƯD&TH 3.78 96 A
873 20216834 66 Toán-Tin Viện Toán ƯD&TH 3.75 96 A
874 20210253 66 Toán-Tin Viện Toán ƯD&TH 3.72 100 A
875 20210395 66 Vật lý kỹ thuật Viện Vật lý Kỹ thuật 4 96 A
876 20217459 66 Vật lý kỹ thuật Viện Vật lý Kỹ thuật 4 96 A
877 20217414 66 Vật lý kỹ thuật Viện Vật lý Kỹ thuật 4 96 A
878 20217376 66 Vật lý kỹ thuật Viện Vật lý Kỹ thuật 4 90 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng
923 20227264 67 Hệ thống thông tin quản lý Viện Toán ƯD&TH 3.69 89 B
924 20227260 67 Hệ thống thông tin quản lý Viện Toán ƯD&TH 3.44 87 B
925 20220002 67 Hóa học Trường Hóa và KHSS 3.54 96 B
926 20221722 67 Hóa học Trường Hóa và KHSS 4 69 C
927 20221700 67 Hóa học Trường Hóa và KHSS 3.62 79 C
928 20221736 67 Hóa học Trường Hóa và KHSS 3.31 69 C
929 20221730 67 Hóa học Trường Hóa và KHSS 3.27 72 C
930 20223277 67 Kế toán Viện KT&QL 3.94 93 A
931 20223271 67 Kế toán Viện KT&QL 3.76 96 A
932 20223328 67 Kế toán Viện KT&QL 3.71 93 A
933 20223304 67 Kế toán Viện KT&QL 3.76 87 B
934 20223308 67 Kế toán Viện KT&QL 3.47 86 B
935 20225437 67 Khoa học dữ liệu Trường CNTT&TT 4 100 A
936 20225462 67 Khoa học dữ liệu Trường CNTT&TT 4 90 A
937 20225464 67 Khoa học dữ liệu Trường CNTT&TT 3.92 96 A
938 20220062 67 Khoa học dữ liệu Trường CNTT&TT 3.83 97 A
939 20225504 67 Khoa học dữ liệu Trường CNTT&TT 3.83 90 A
940 20224933 67 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 100 A
941 20225066 67 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 100 A
942 20225057 67 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 100 A
943 20225092 67 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 97 A
944 20220037 67 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 97 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng
1055 20224357 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.8 91 A
1056 20224410 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.79 94 A
1057 20224430 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.79 94 A
1058 20224457 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.79 93 A
1059 20223697 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.77 93 A
1060 20223704 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.73 93 A
1061 20224005 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.69 93 A
1062 20224010 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.69 90 A
1063 20224340 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.69 90 A
1064 20223998 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.65 93 A
1065 20223945 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.62 96 A
1066 20224146 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.62 93 A
1067 20223819 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.62 92 A
1068 20223869 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.62 91 A
1069 20224089 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.62 90 A
1070 20224143 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.77 83 B
1071 20224200 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.62 83 B
1072 20223913 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.62 82 B
1073 20223816 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.62 80 B
1074 20223795 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.58 90 B
1075 20223749 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.58 90 B
1076 20224008 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.58 83 B
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng
1077 20224403 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.57 93 B
1078 20224461 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.57 90 B
1079 20224420 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.54 96 B
1080 20224462 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.54 93 B
1081 20223808 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.54 93 B
1082 20223793 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.54 93 B
1083 20223716 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.54 91 B
1084 20223709 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.54 86 B
1085 20224411 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.54 85 B
1086 20224342 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.54 85 B
1087 20223785 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.54 84 B
1088 20224182 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.54 84 B
1089 20222504 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 96 A
1090 20222690 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 96 A
1091 20222185 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 93 A
1092 20222637 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 93 A
1093 20222516 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 90 A
1094 20222717 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 90 A
1095 20222698 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.94 90 A
1096 20222107 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.93 90 A
1097 20222126 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.91 96 A
1098 20222102 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.88 93 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng
1099 20222558 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.87 96 A
1100 20222666 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.87 91 A
1101 20222141 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.85 96 A
1102 20222334 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.85 93 A
1103 20222416 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.82 93 A
1104 20222536 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.82 92 A
1105 20222497 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.79 94 A
1106 20222556 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.78 93 A
1107 20222609 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.76 93 A
1108 20222299 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.76 93 A
1109 20222236 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.76 91 A
1110 20222511 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.75 90 A
1111 20222245 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.73 91 A
1112 20222256 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.71 96 A
1113 20222580 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.71 93 A
1114 20222705 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.69 93 A
1115 20222631 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.68 96 A
1116 20222346 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.67 91 A
1117 20222354 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.65 91 A
1118 20222180 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.62 93 A
1119 20222463 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.82 89 B
1120 20222715 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.79 85 B
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng
1121 20222109 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.76 81 B
1122 20222645 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.73 84 B
1123 20222101 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.68 86 B
1124 20222362 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.65 87 B
1125 20222469 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.62 84 B
1126 20222574 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.59 96 B
1127 20222130 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.59 93 B
1128 20222650 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.59 91 B
1129 20222598 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.58 94 B
1130 20222115 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.58 93 B
1131 20222840 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.58 86 B
1132 20227866 67 Kỹ thuật hàng không Trường Cơ khí 3.85 93 A
1133 20227742 67 Kỹ thuật hàng không Trường Cơ khí 3.83 96 A
1134 20227753 67 Kỹ thuật hàng không Trường Cơ khí 3.67 91 A
1135 20221439 67 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 4 93 A
1136 20221497 67 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 4 93 A
1137 20221488 67 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.88 90 A
1138 20221556 67 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.85 92 A
1139 20221814 67 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.83 93 A
1140 20221594 67 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.77 94 A
1141 20221382 67 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.77 91 A
1142 20221434 67 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.77 90 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng