You are on page 1of 58

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ I NĂM HỌC

2023-2024

TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

1 20197132 64 Công nghệ dệt, may Trường Vật liệu 4 94 A


2 20197153 64 Công nghệ dệt, may Trường Vật liệu 4 94 A
3 20197133 64 Công nghệ dệt, may Trường Vật liệu 3.88 100 A
4 20196944 64 Công nghệ dệt, may Trường Vật liệu 3.86 93 A
5 20194550 64 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.97 96 A
6 20194776 64 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.94 93 A
7 20194814 64 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.93 100 A
8 20194546 64 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.93 96 A
9 20194775 64 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.92 96 A
10 20194866 64 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.89 90 A
11 20194530 64 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.87 93 A
12 20194621 64 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.87 93 A
13 20194685 64 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.87 92 A
14 20198240 64 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.85 90 A
15 20194508 64 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.82 96 A
16 20198236 64 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.82 93 A
17 20198275 64 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.79 92 A
18 20194625 64 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.77 93 A
19 20194493 64 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.77 90 A
20 20194792 64 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.76 92 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

21 20194804 64 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.73 91 A


22 20194544 64 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.7 90 A
23 20194723 64 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.7 90 A
24 20194881 64 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.67 93 A
25 20191714 64 Hệ thống thông tin Trường CNTT&TT 3.72 90 A
26 20197100 64 Hệ thống thông tin Trường CNTT&TT 3.7 96 A
27 20194139 64 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 93 A
28 20194182 64 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 3.94 93 A
29 20194156 64 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 3.74 96 A
30 20194188 64 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 3.66 86 B
31 20194190 64 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 3.6 89 B
32 20194185 64 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 3.58 83 B
33 20190041 64 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 3.52 89 B
34 20194212 64 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 3.43 84 B
35 20196315 64 Khoa học và kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 4 89 B
36 20196300 64 Khoa học và kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.71 80 B
37 20194948 64 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 4 91 A
38 20194969 64 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.95 92 A
39 20194903 64 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.93 100 A
40 20195235 64 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.93 93 A
41 20195115 64 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.89 91 A
42 20194968 64 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.88 93 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

43 20194936 64 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.87 90 A


44 20195197 64 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.81 92 A
45 20195172 64 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.81 91 A
46 20195010 64 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.79 90 A
47 20194952 64 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.78 91 A
48 20195185 64 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.77 93 A
49 20195211 64 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.76 90 A
50 20195146 64 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.75 93 A
51 20195093 64 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.73 96 A
52 20195066 64 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.71 93 A
53 20195105 64 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.71 92 A
54 20195086 64 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.71 92 A
55 20194963 64 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.7 90 A
56 20195187 64 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.67 90 A
57 20195012 64 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.63 91 A
58 20195728 64 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.95 91 A
59 20195723 64 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.95 90 A
60 20195261 64 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.88 93 A
61 20195722 64 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.83 90 A
62 20195519 64 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.82 93 A
63 20195705 64 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.81 93 A
64 20195288 64 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.79 93 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

65 20195574 64 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.77 93 A


66 20195293 64 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.77 93 A
67 20195269 64 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.74 100 A
68 20195669 64 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.73 90 A
69 20195614 64 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.71 91 A
70 20195713 64 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.67 93 A
71 20195449 64 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.66 93 A
72 20195527 64 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.62 90 A
73 20195443 64 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.61 100 A
74 20195414 64 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.87 83 B
75 20195720 64 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.81 81 B
76 20198375 64 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.79 84 B
77 20195498 64 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.75 84 B
78 20195502 64 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.67 82 B
79 20195454 64 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.64 87 B
80 20196802 64 Kỹ thuật cơ khí động lực Trường Cơ khí 4 100 A
81 20196783 64 Kỹ thuật cơ khí động lực Trường Cơ khí 4 97 A
82 20197074 64 Kỹ thuật dệt Trường Vật liệu 4 97 A
83 20197076 64 Kỹ thuật dệt Trường Vật liệu 4 95 A
84 20197077 64 Kỹ thuật dệt Trường Vật liệu 4 91 A
85 20197114 64 Kỹ thuật dệt Trường Vật liệu 3.87 94 A
86 20197147 64 Kỹ thuật dệt Trường Vật liệu 3.87 94 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

87 20191478 64 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 4 92 A


88 20191654 64 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.91 93 A
89 20191494 64 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.82 90 A
90 20191560 64 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.69 93 A
91 20191461 64 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.67 93 A
92 20191495 64 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.89 80 B
93 20191585 64 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.86 82 B
94 20196322 64 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.71 84 B
95 20191662 64 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.66 86 B
96 20191453 64 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.53 90 B
97 20192850 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.89 90 A
98 20192688 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.88 93 A
99 20192945 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.83 91 A
100 20193021 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.79 93 A
101 20193194 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.79 93 A
102 20192745 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.79 92 A
103 20193049 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.76 91 A
104 20192760 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.73 93 A
105 20192741 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.72 96 A
106 20193090 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.72 91 A
107 20192941 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.71 94 A
108 20193105 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.7 93 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

109 20193039 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.69 92 A
110 20192906 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.64 93 A
111 20192757 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.63 93 A
112 20193188 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.62 93 A
113 20192970 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.62 93 A
114 20192875 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.89 82 B
115 20193154 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.84 82 B
116 20192855 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.83 85 B
117 20192927 64 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.79 87 B
118 20191774 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 96 A
119 20195835 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 94 A
120 20191820 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 93 A
121 20191795 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 93 A
122 20192095 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 93 A
123 20191805 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 93 A
124 20191762 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 93 A
125 20191687 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 92 A
126 20191825 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 90 A
127 20191746 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.94 98 A
128 20192086 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.94 93 A
129 20191751 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.93 93 A
130 20192159 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.88 99 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

131 20192166 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.88 93 A
132 20191729 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.87 93 A
133 20192079 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.84 93 A
134 20191974 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.84 91 A
135 20191879 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.83 100 A
136 20191758 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.82 93 A
137 20191958 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.81 98 A
138 20191793 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.81 93 A
139 20191977 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.81 91 A
140 20191984 64 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.79 100 A
141 20196891 64 Kỹ thuật hàng không Trường Cơ khí 4 90 A
142 20196860 64 Kỹ thuật hàng không Trường Cơ khí 3.88 96 A
143 20191058 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 4 92 A
144 20190859 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 4 91 A
145 20190814 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 4 91 A
146 20191051 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 4 90 A
147 20190691 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.95 100 A
148 20190750 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.95 93 A
149 20191110 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.9 92 A
150 20191063 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.89 97 A
151 20191157 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.88 91 A
152 20190763 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.86 93 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

153 20190785 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.86 93 A


154 20191190 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.83 93 A
155 20190917 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.83 93 A
156 20190788 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.82 93 A
157 20190714 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.81 92 A
158 20190795 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.78 93 A
159 20191092 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.78 93 A
160 20191031 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.78 92 A
161 20191086 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.76 93 A
162 20190805 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.75 93 A
163 20190879 64 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.75 93 A
164 20191331 64 Kỹ thuật in Trường Hóa và KHSS 3.63 89 B
165 20194246 64 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 4 92 A
166 20194349 64 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 3.71 93 A
167 20194305 64 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 3.61 93 A
168 20194337 64 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 3.68 80 B
169 20194281 64 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 3.56 93 B
170 20194400 64 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 3.55 89 B
171 20194230 64 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 3.5 87 B
172 20194280 64 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 3.48 80 B
173 20193387 64 Kỹ thuật môi trường Trường Hóa và KHSS 3.8 96 A
174 20193389 64 Kỹ thuật môi trường Trường Hóa và KHSS 3.78 96 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

175 20193390 64 Kỹ thuật môi trường Trường Hóa và KHSS 3.68 100 A
176 20193944 64 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.74 90 A
177 20193909 64 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.64 92 A
178 20193721 64 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.8 81 B
179 20193959 64 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.73 80 B
180 20193939 64 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.65 84 B
181 20193921 64 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.57 82 B
182 20193951 64 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.43 82 B
183 20193804 64 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.31 85 B
184 20193929 64 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.29 93 B
185 20193920 64 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.6 66 C
186 20193775 64 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.52 74 C
187 20193840 64 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.32 78 C
188 20196627 64 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.79 93 A
189 20196604 64 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.67 93 A
190 20196544 64 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.68 89 B
191 20196694 64 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.65 82 B
192 20196643 64 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.55 89 B
193 20196645 64 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.45 93 B
194 20196633 64 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.43 93 B
195 20196606 64 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.39 86 B
196 20198320 64 Kỹ thuật phần mềm Trường CNTT&TT 3.56 100 B
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

197 20198279 64 Kỹ thuật phần mềm Trường CNTT&TT 3.5 82 B


198 20190335 64 Kỹ thuật sinh học Trường Hóa và KHSS 2.8 68 C
199 20190592 64 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.91 93 A
200 20190427 64 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.81 100 A
201 20190449 64 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.79 95 A
202 20190593 64 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.77 100 A
203 20190512 64 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.75 90 A
204 20190505 64 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.69 100 A
205 20190571 64 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.68 96 A
206 20190569 64 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 4 83 B
207 20190604 64 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.92 87 B
208 20196208 64 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.92 96 A
209 20196084 64 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.9 92 A
210 20196112 64 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.84 92 A
211 20196165 64 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.82 96 A
212 20196235 64 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.82 93 A
213 20196077 64 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.79 93 A
214 20196197 64 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.79 92 A
215 20196154 64 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.74 96 A
216 20196029 64 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.74 92 A
217 20196242 64 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.72 92 A
218 20196418 64 Vật lý kỹ thuật Viện Vật lý Kỹ thuật 4 91 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

219 20196352 64 Vật lý kỹ thuật Viện Vật lý Kỹ thuật 3.73 93 A


220 20196390 64 Vật lý kỹ thuật Viện Vật lý Kỹ thuật 3.69 93 A
221 20196461 64 Vật lý kỹ thuật Viện Vật lý Kỹ thuật 3.6 96 A
222 20196328 64 Vật lý kỹ thuật Viện Vật lý Kỹ thuật 3.58 90 B
223 20207269 65 Công nghệ dệt, may Trường Vật liệu 4 93 A
224 20207380 65 Công nghệ dệt, may Trường Vật liệu 3.81 93 A
225 20207445 65 Công nghệ dệt, may Trường Vật liệu 3.74 91 A
226 20207432 65 Công nghệ dệt, may Trường Vật liệu 3.64 93 A
227 20202049 65 Công nghệ giáo dục Viện Sư phạm Kỹ thuật 3.85 93 A
228 20205231 65 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 4 93 A
229 20205217 65 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.95 92 A
230 20205112 65 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.95 91 A
231 20200568 65 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.91 93 A
232 20200139 65 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.9 92 A
233 20205136 65 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.83 93 A
234 20205119 65 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.83 92 A
235 20205227 65 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.76 93 A
236 20205033 65 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.69 96 A
237 20207596 65 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.69 90 A
238 20205207 65 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.68 91 A
239 20207601 65 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.66 92 A
240 20204986 65 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.79 86 B
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

241 20205210 65 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.75 80 B


242 20205095 65 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.7 89 B
243 20205130 65 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.59 96 B
244 20200413 65 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.59 96 B
245 20200560 65 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.59 84 B
246 20205093 65 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.57 98 B
247 20200193 65 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.57 96 B
248 20207624 65 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.56 96 B
249 20207594 65 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.5 100 B
250 20200378 65 Hệ thống thông tin quản lý Viện Toán ƯD&TH 3.92 100 A
251 20206228 65 Hệ thống thông tin quản lý Viện Toán ƯD&TH 3.89 94 A
252 20206238 65 Hệ thống thông tin quản lý Viện Toán ƯD&TH 3.85 100 A
253 20206253 65 Hệ thống thông tin quản lý Viện Toán ƯD&TH 3.84 100 A
254 20201924 65 Hóa học Trường Hóa và KHSS 3.86 96 A
255 20201914 65 Hóa học Trường Hóa và KHSS 3.72 90 A
256 20201864 65 Hóa học Trường Hóa và KHSS 3.65 91 A
257 20203127 65 Kế toán Viện KT&QL 3.85 81 B
258 20203102 65 Kế toán Viện KT&QL 3.83 81 B
259 20203138 65 Kế toán Viện KT&QL 3.71 82 B
260 20204876 65 Khoa học dữ liệu Trường CNTT&TT 4 100 A
261 20204917 65 Khoa học dữ liệu Trường CNTT&TT 4 96 A
262 20200544 65 Khoa học dữ liệu Trường CNTT&TT 4 96 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

263 20204865 65 Khoa học dữ liệu Trường CNTT&TT 4 91 A


264 20204545 65 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 93 A
265 20200376 65 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 3.91 92 A
266 20204694 65 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 3.89 96 A
267 20204627 65 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 3.85 92 A
268 20200288 65 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 3.83 100 A
269 20204613 65 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 3.81 92 A
270 20204642 65 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 3.75 100 A
271 20204546 65 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 3.69 90 A
272 20200573 65 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 3.65 96 A
273 20204577 65 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 3.64 92 A
274 20204687 65 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 3.62 92 A
275 20204704 65 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 3.62 92 A
276 20200226 65 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 3.89 83 B
277 20204516 65 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 3.89 83 B
278 20206575 65 Khoa học và kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.73 96 A
279 20206567 65 Khoa học và kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.62 91 A
280 20202870 65 Kinh tế công nghiệp Viện KT&QL 3.79 93 A
281 20205412 65 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 4 93 A
282 20206101 65 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.92 90 A
283 20200254 65 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.88 96 A
284 20205360 65 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.86 93 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

285 20206061 65 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.85 100 A


286 20205496 65 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.8 93 A
287 20205474 65 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.76 93 A
288 20205244 65 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.73 91 A
289 20205236 65 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.71 90 A
290 20205258 65 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.71 90 A
291 20205492 65 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.7 90 A
292 20206030 65 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.68 100 A
293 20205302 65 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.68 95 A
294 20205245 65 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.68 90 A
295 20205363 65 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.67 91 A
296 20205427 65 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.67 90 A
297 20205390 65 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.64 93 A
298 20200227 65 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.61 92 A
299 20205457 65 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.81 86 B
300 20205305 65 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.79 87 B
301 20205408 65 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.75 83 B
302 20205320 65 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.72 88 B
303 20205383 65 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.65 87 B
304 20206060 65 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.65 81 B
305 20205610 65 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 4 100 A
306 20205611 65 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.93 90 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

307 20205919 65 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.72 93 A


308 20205582 65 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.69 93 A
309 20205679 65 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.65 90 A
310 20205996 65 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.64 94 A
311 20205872 65 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.61 90 A
312 20205993 65 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.79 83 B
313 20205854 65 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.75 81 B
314 20205684 65 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.73 84 B
315 20205707 65 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.64 81 B
316 20205673 65 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.62 82 B
317 20205831 65 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.61 85 B
318 20205926 65 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.59 93 B
319 20205601 65 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.57 93 B
320 20205899 65 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.53 91 B
321 20205623 65 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.53 90 B
322 20205796 65 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.52 94 B
323 20205595 65 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.52 85 B
324 20206018 65 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.5 97 B
325 20206010 65 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.5 81 B
326 20205624 65 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.5 81 B
327 20205654 65 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.5 80 B
328 20205556 65 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.48 85 B
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

329 20205598 65 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.47 84 B


330 20205813 65 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.45 87 B
331 20207087 65 Kỹ thuật cơ khí động lực Trường Cơ khí 4 99 A
332 20207052 65 Kỹ thuật cơ khí động lực Trường Cơ khí 3.72 97 A
333 20207015 65 Kỹ thuật cơ khí động lực Trường Cơ khí 3.72 91 A
334 20207032 65 Kỹ thuật cơ khí động lực Trường Cơ khí 3.45 90 B
335 20207325 65 Kỹ thuật dệt Trường Vật liệu 3.94 93 A
336 20207379 65 Kỹ thuật dệt Trường Vật liệu 3.83 96 A
337 20207339 65 Kỹ thuật dệt Trường Vật liệu 3.72 91 A
338 20207452 65 Kỹ thuật dệt Trường Vật liệu 3.64 90 A
339 20202174 65 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 4 93 A
340 20202069 65 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 4 92 A
341 20202196 65 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 4 90 A
342 20202082 65 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.95 91 A
343 20202113 65 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.93 97 A
344 20202149 65 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.92 94 A
345 20202181 65 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.92 93 A
346 20202179 65 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.86 93 A
347 20202255 65 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.86 90 A
348 20202275 65 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.78 90 A
349 20200230 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 4 100 A
350 20206203 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 4 96 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

351 20203547 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 4 94 A


352 20203701 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 4 93 A
353 20203677 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 4 93 A
354 20200428 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 4 93 A
355 20207563 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 4 92 A
356 20203402 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 4 91 A
357 20203326 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 4 90 A
358 20200339 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.94 93 A
359 20207557 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.94 92 A
360 20203796 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.93 96 A
361 20204479 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.93 93 A
362 20207579 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.92 97 A
363 20200038 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.92 93 A
364 20203731 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.92 93 A
365 20203801 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.92 93 A
366 20200646 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.92 92 A
367 20200020 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.92 91 A
368 20203623 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.92 90 A
369 20200282 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.92 90 A
370 20200207 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.91 100 A
371 20200365 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.91 92 A
372 20203750 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.87 93 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

373 20203463 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.85 93 A
374 20203368 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.84 92 A
375 20203363 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.83 96 A
376 20203691 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.8 96 A
377 20203706 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.8 93 A
378 20203558 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.8 90 A
379 20203621 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.78 93 A
380 20200237 65 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.76 100 A
381 20200382 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 100 A
382 20202446 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 97 A
383 20202602 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 96 A
384 20200182 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 96 A
385 20203332 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 94 A
386 20200177 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 93 A
387 20200438 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 91 A
388 20202753 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 90 A
389 20204571 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.95 96 A
390 20200350 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.94 100 A
391 20202686 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.92 100 A
392 20200600 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.91 92 A
393 20202443 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.88 90 A
394 20202648 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.85 96 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

395 20202576 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.84 98 A
396 20202415 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.84 94 A
397 20202532 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.84 93 A
398 20202372 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.84 90 A
399 20202455 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.82 96 A
400 20202371 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.82 93 A
401 20202480 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.82 90 A
402 20202517 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.79 93 A
403 20200320 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.76 96 A
404 20202300 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.71 96 A
405 20200023 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.7 92 A
406 20202416 65 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.69 97 A
407 20202800 65 Kỹ thuật ĐK-TĐH & Hệ thống điện (CTTT) Trường Điện - Điện tử 3.74 91 A
408 20202747 65 Kỹ thuật ĐK-TĐH & Hệ thống điện (CTTT) Trường Điện - Điện tử 3.66 98 A
409 20202746 65 Kỹ thuật ĐK-TĐH & Hệ thống điện (CTTT) Trường Điện - Điện tử 3.67 80 B
410 20202731 65 Kỹ thuật ĐK-TĐH & Hệ thống điện (CTTT) Trường Điện - Điện tử 3.65 88 B
411 20200066 65 Kỹ thuật hàng không Trường Cơ khí 4 90 A
412 20207145 65 Kỹ thuật hàng không Trường Cơ khí 3.95 93 A
413 20207128 65 Kỹ thuật hàng không Trường Cơ khí 3.93 90 A
414 20200672 65 Kỹ thuật hàng không Trường Cơ khí 3.84 96 A
415 20206774 65 Kỹ thuật hạt nhân Viện Vật lý Kỹ thuật 2.85 96 C
416 20201712 65 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.92 90 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

417 20200602 65 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.92 90 A


418 20201661 65 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.88 90 A
419 20202010 65 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.87 95 A
420 20201481 65 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.83 96 A
421 20201468 65 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.82 91 A
422 20200187 65 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.76 90 A
423 20202007 65 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.74 90 A
424 20201083 65 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.73 92 A
425 20201992 65 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.71 96 A
426 20201532 65 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.7 93 A
427 20202012 65 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.67 94 A
428 20201641 65 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.65 91 A
429 20200562 65 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.61 90 A
430 20201997 65 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.6 94 A
431 20201694 65 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.94 82 B
432 20201367 65 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.86 83 B
433 20200080 65 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.78 87 B
434 20201335 65 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.78 85 B
435 20201964 65 Kỹ thuật in Trường Hóa và KHSS 3.62 94 A
436 20204769 65 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 4 93 A
437 20204766 65 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 4 91 A
438 20204759 65 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 4 90 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

439 20200628 65 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 3.94 90 A


440 20200443 65 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 3.89 96 A
441 20204787 65 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 3.88 90 A
442 20204753 65 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 3.86 100 A
443 20204819 65 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 3.85 100 A
444 20203981 65 Kỹ thuật môi trường Trường Hóa và KHSS 3.75 87 B
445 20203977 65 Kỹ thuật môi trường Trường Hóa và KHSS 3.46 92 B
446 20203945 65 Kỹ thuật môi trường Trường Hóa và KHSS 3.45 84 B
447 20204032 65 Kỹ thuật môi trường Trường Hóa và KHSS 3.39 87 B
448 20204019 65 Kỹ thuật môi trường Trường Hóa và KHSS 3.39 81 B
449 20203980 65 Kỹ thuật môi trường Trường Hóa và KHSS 3.31 96 B
450 20204426 65 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.75 90 A
451 20204455 65 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.71 93 A
452 20204327 65 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.61 90 A
453 20204493 65 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.76 86 B
454 20204390 65 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.58 82 B
455 20204501 65 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.52 92 B
456 20204263 65 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.52 84 B
457 20204371 65 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.5 88 B
458 20204409 65 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.45 100 B
459 20204500 65 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.4 93 B
460 20204413 65 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.34 81 B
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

461 20204317 65 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.28 85 B


462 20206839 65 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.89 92 A
463 20206890 65 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.81 93 A
464 20206949 65 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.8 93 A
465 20207188 65 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.73 90 A
466 20206987 65 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.67 90 A
467 20206785 65 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.66 93 A
468 20200110 65 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.61 90 A
469 20207160 65 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.6 100 A
470 20206991 65 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.7 86 B
471 20200682 65 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.65 82 B
472 20206926 65 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.56 81 B
473 20206905 65 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.55 90 B
474 20207691 65 Kỹ thuật phần mềm Trường CNTT&TT 3.81 100 A
475 20207677 65 Kỹ thuật phần mềm Trường CNTT&TT 3.76 93 A
476 20200347 65 Kỹ thuật sinh học Trường Hóa và KHSS 3.65 93 A
477 20201068 65 Kỹ thuật sinh học Trường Hóa và KHSS 3.64 97 A
478 20201082 65 Kỹ thuật sinh học Trường Hóa và KHSS 3.78 83 B
479 20200629 65 Kỹ thuật sinh học Trường Hóa và KHSS 3.58 89 B
480 20200235 65 Kỹ thuật sinh học Trường Hóa và KHSS 3.48 94 B
481 20201167 65 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.93 93 A
482 20201254 65 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.93 92 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

483 20201279 65 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.92 94 A


484 20201112 65 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.88 92 A
485 20201102 65 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.82 91 A
486 20200081 65 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.78 100 A
487 20201306 65 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.76 95 A
488 20201319 65 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.71 92 A
489 20201160 65 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.66 97 A
490 20201152 65 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.66 96 A
491 20201136 65 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.64 91 A
492 20206445 65 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.74 96 A
493 20206430 65 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.74 93 A
494 20206447 65 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.71 97 A
495 20206485 65 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.71 93 A
496 20206345 65 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.65 93 A
497 20206437 65 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.63 91 A
498 20206478 65 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.85 86 B
499 20206320 65 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.66 80 B
500 20203865 65 Kỹ thuật y sinh Trường Điện - Điện tử 4 94 A
501 20204091 65 Ngôn ngữ Anh Viện Ngoại ngữ 4 93 A
502 20204216 65 Ngôn ngữ Anh Viện Ngoại ngữ 3.91 94 A
503 20204169 65 Ngôn ngữ Anh Viện Ngoại ngữ 3.88 100 A
504 20204221 65 Ngôn ngữ Anh Viện Ngoại ngữ 3.78 98 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

505 20204178 65 Ngôn ngữ Anh Viện Ngoại ngữ 3.78 96 A


506 20204237 65 Ngôn ngữ Anh Viện Ngoại ngữ 3.78 94 A
507 20204192 65 Ngôn ngữ Anh Viện Ngoại ngữ 3.72 92 A
508 20202890 65 Quản lý công nghiệp Viện KT&QL 4 93 A
509 20202902 65 Quản lý công nghiệp Viện KT&QL 3.94 93 A
510 20202914 65 Quản lý công nghiệp Viện KT&QL 3.93 93 A
511 20202885 65 Quản lý công nghiệp Viện KT&QL 3.9 90 A
512 20202897 65 Quản lý công nghiệp Viện KT&QL 3.82 96 A
513 20202887 65 Quản lý công nghiệp Viện KT&QL 3.8 96 A
514 20202937 65 Quản lý công nghiệp Viện KT&QL 3.73 93 A
515 20202958 65 Quản lý công nghiệp Viện KT&QL 3.65 92 A
516 20203219 65 Quản trị kinh doanh Viện KT&QL 4 93 A
517 20203200 65 Quản trị kinh doanh Viện KT&QL 4 91 A
518 20203246 65 Quản trị kinh doanh Viện KT&QL 4 91 A
519 20203197 65 Quản trị kinh doanh Viện KT&QL 3.93 91 A
520 20203157 65 Tài chính-Ngân hàng Viện KT&QL 3.92 93 A
521 20203173 65 Tài chính-Ngân hàng Viện KT&QL 3.83 90 A
522 20204811 65 Toán-Tin Viện Toán ƯD&TH 4 100 A
523 20206181 65 Toán-Tin Viện Toán ƯD&TH 4 96 A
524 20206184 65 Toán-Tin Viện Toán ƯD&TH 4 92 A
525 20200036 65 Toán-Tin Viện Toán ƯD&TH 3.93 100 A
526 20200599 65 Toán-Tin Viện Toán ƯD&TH 3.72 96 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

527 20206617 65 Vật lý kỹ thuật Viện Vật lý Kỹ thuật 4 96 A


528 20206613 65 Vật lý kỹ thuật Viện Vật lý Kỹ thuật 4 93 A
529 20206661 65 Vật lý kỹ thuật Viện Vật lý Kỹ thuật 4 92 A
530 20206678 65 Vật lý kỹ thuật Viện Vật lý Kỹ thuật 3.86 96 A
531 20206634 65 Vật lý kỹ thuật Viện Vật lý Kỹ thuật 3.86 90 A
532 20206671 65 Vật lý kỹ thuật Viện Vật lý Kỹ thuật 3.84 91 A
533 20214944 66 An toàn thông tin Trường CNTT&TT 3.91 92 A
534 20210646 66 An toàn thông tin Trường CNTT&TT 3.63 100 A
535 20218298 66 Công nghệ dệt, may Trường Vật liệu 3.6 96 A
536 20218316 66 Công nghệ dệt, may Trường Vật liệu 3.53 96 B
537 20218411 66 Công nghệ dệt, may Trường Vật liệu 3.47 88 B
538 20218254 66 Công nghệ dệt, may Trường Vật liệu 3.36 96 B
539 20218311 66 Công nghệ dệt, may Trường Vật liệu 3.34 96 B
540 20218456 66 Công nghệ dệt, may Trường Vật liệu 3.33 83 B
541 20218269 66 Công nghệ dệt, may Trường Vật liệu 3.31 92 B
542 20212350 66 Công nghệ giáo dục Viện Sư phạm Kỹ thuật 3.87 95 A
543 20212318 66 Công nghệ giáo dục Viện Sư phạm Kỹ thuật 3.71 96 A
544 20215198 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 4 93 A
545 20215285 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 4 93 A
546 20215019 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.95 93 A
547 20214985 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.95 93 A
548 20215009 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.95 93 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

549 20215207 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.92 100 A
550 20210216 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.91 97 A
551 20215088 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.89 96 A
552 20210386 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.86 97 A
553 20215235 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.85 100 A
554 20215116 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.85 100 A
555 20215041 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.83 93 A
556 20214999 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.82 93 A
557 20215254 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.81 91 A
558 20215199 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.8 93 A
559 20215281 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.78 90 A
560 20215049 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.75 93 A
561 20215210 66 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.74 96 A
562 20216928 66 Hệ thống thông tin quản lý Viện Toán ƯD&TH 4 90 A
563 20210309 66 Hệ thống thông tin quản lý Viện Toán ƯD&TH 3.93 93 A
564 20216917 66 Hệ thống thông tin quản lý Viện Toán ƯD&TH 3.88 100 A
565 20212126 66 Hóa học Trường Hóa và KHSS 3.86 93 A
566 20212222 66 Hóa học Trường Hóa và KHSS 3.74 93 A
567 20212132 66 Hóa học Trường Hóa và KHSS 3.69 93 A
568 20212174 66 Hóa học Trường Hóa và KHSS 3.56 92 B
569 20213464 66 Kế toán Viện KT&QL 3.88 96 A
570 20213477 66 Kế toán Viện KT&QL 3.69 94 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

571 20213449 66 Kế toán Viện KT&QL 3.8 89 B


572 20210940 66 Khoa học dữ liệu Trường CNTT&TT 4 100 A
573 20214903 66 Khoa học dữ liệu Trường CNTT&TT 3.92 96 A
574 20214931 66 Khoa học dữ liệu Trường CNTT&TT 3.86 100 A
575 20214908 66 Khoa học dữ liệu Trường CNTT&TT 3.82 100 A
576 20215461 66 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 100 A
577 20210399 66 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 100 A
578 20215429 66 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 94 A
579 20215296 66 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 93 A
580 20215476 66 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 93 A
581 20215396 66 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 3.91 93 A
582 20210517 66 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 3.89 96 A
583 20215502 66 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 3.88 100 A
584 20210561 66 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 3.88 100 A
585 20210906 66 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 3.88 96 A
586 20215389 66 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 3.88 93 A
587 20215452 66 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 3.86 93 A
588 20215339 66 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 3.83 96 A
589 20217015 66 Khoa học và kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.5 93 B
590 20213225 66 Kinh tế công nghiệp Viện KT&QL 3.56 96 B
591 20210315 66 Kinh tế công nghiệp Viện KT&QL 3.34 98 B
592 20216217 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 4 93 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

593 20215741 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.91 100 A


594 20216280 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.86 93 A
595 20216044 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.83 97 A
596 20210633 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.83 93 A
597 20216176 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.82 93 A
598 20210509 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.79 93 A
599 20216120 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.76 90 A
600 20216244 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.74 93 A
601 20215761 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.71 97 A
602 20216274 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.71 93 A
603 20216255 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.68 96 A
604 20215946 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.68 90 A
605 20215737 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.65 93 A
606 20210204 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.61 94 A
607 20215931 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 4 84 B
608 20215769 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.85 87 B
609 20215691 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.71 82 B
610 20216194 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.69 89 B
611 20216119 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.59 93 B
612 20210806 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.58 86 B
613 20210348 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.53 91 B
614 20216179 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.48 90 B
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

615 20216069 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.48 83 B


616 20210404 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.47 91 B
617 20216248 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.47 89 B
618 20210828 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.47 88 B
619 20216095 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.45 82 B
620 20215671 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.44 90 B
621 20215732 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.44 89 B
622 20210923 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.44 88 B
623 20210962 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.42 80 B
624 20216055 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.39 80 B
625 20210052 66 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.37 95 B
626 20216469 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.95 92 A
627 20216559 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.85 96 A
628 20216732 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.83 92 A
629 20216653 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.82 96 A
630 20216484 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.71 91 A
631 20216292 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.75 87 B
632 20216570 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.53 82 B
633 20216749 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.5 93 B
634 20216750 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.42 90 B
635 20216772 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.42 82 B
636 20216434 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.42 80 B
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

637 20216323 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.41 83 B


638 20216650 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.39 94 B
639 20216468 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.39 93 B
640 20216728 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.39 89 B
641 20216538 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.39 86 B
642 20210319 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.35 82 B
643 20216397 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.34 90 B
644 20216515 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.33 86 B
645 20216701 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.32 84 B
646 20216389 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.31 93 B
647 20216667 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.24 88 B
648 20216362 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.24 82 B
649 20216498 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.23 87 B
650 20216569 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.22 88 B
651 20216629 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.2 89 B
652 20216509 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.47 70 C
653 20216342 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.21 69 C
654 20216698 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.19 89 C
655 20216307 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.16 83 C
656 20216600 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.15 73 C
657 20216567 66 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.12 70 C
658 20217840 66 Kỹ thuật cơ khí động lực Trường Cơ khí 3.6 91 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

659 20217864 66 Kỹ thuật cơ khí động lực Trường Cơ khí 3.69 88 B


660 20217894 66 Kỹ thuật cơ khí động lực Trường Cơ khí 3.33 80 B
661 20217869 66 Kỹ thuật cơ khí động lực Trường Cơ khí 3.24 81 B
662 20218312 66 Kỹ thuật dệt Trường Vật liệu 3.75 93 A
663 20210608 66 Kỹ thuật dệt Trường Vật liệu 3.65 96 A
664 20218259 66 Kỹ thuật dệt Trường Vật liệu 3.63 91 A
665 20218361 66 Kỹ thuật dệt Trường Vật liệu 3.62 89 B
666 20218437 66 Kỹ thuật dệt Trường Vật liệu 3.5 91 B
667 20210071 66 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 4 93 A
668 20212567 66 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.94 100 A
669 20210585 66 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.92 93 A
670 20212484 66 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.79 93 A
671 20212546 66 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.77 90 A
672 20212583 66 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.63 85 B
673 20212481 66 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.62 81 B
674 20212517 66 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.58 96 B
675 20212565 66 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.57 86 B
676 20212598 66 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.56 87 B
677 20212503 66 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.54 82 B
678 20212650 66 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.47 81 B
679 20210875 66 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.45 82 B
680 20212656 66 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.44 87 B
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

681 20212657 66 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.35 82 B


682 20213620 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 4 94 A
683 20213705 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.95 92 A
684 20214119 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.84 92 A
685 20210470 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.82 94 A
686 20213707 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.82 90 A
687 20210539 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.82 90 A
688 20213866 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.81 93 A
689 20213588 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.78 100 A
690 20213934 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.78 90 A
691 20213722 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.74 100 A
692 20213714 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.74 92 A
693 20210423 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.72 97 A
694 20210508 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.7 97 A
695 20210830 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.68 100 A
696 20213609 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.68 95 A
697 20213726 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.66 95 A
698 20214082 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.65 93 A
699 20214136 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.64 90 A
700 20214008 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.6 92 A
701 20213617 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.84 83 B
702 20210148 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.68 86 B
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

703 20214049 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.67 86 B
704 20210625 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.58 91 B
705 20213950 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.58 84 B
706 20214034 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.56 85 B
707 20213849 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.55 85 B
708 20213868 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.53 93 B
709 20213738 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.53 85 B
710 20213607 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.53 84 B
711 20210428 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.52 96 B
712 20213703 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.5 91 B
713 20213957 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.47 91 B
714 20210799 66 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.47 89 B
715 20212660 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 96 A
716 20210552 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 96 A
717 20210703 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 94 A
718 20210337 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 93 A
719 20212769 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 93 A
720 20210823 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 93 A
721 20210706 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.94 93 A
722 20213026 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.94 90 A
723 20212415 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.92 96 A
724 20210601 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.92 93 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

725 20210232 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.92 91 A
726 20212801 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.91 93 A
727 20212988 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.91 91 A
728 20212984 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.89 93 A
729 20210344 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.89 91 A
730 20212982 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.87 93 A
731 20210445 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.86 96 A
732 20212860 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.86 93 A
733 20212462 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.85 92 A
734 20213020 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.84 94 A
735 20212709 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.84 93 A
736 20210472 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.84 93 A
737 20210453 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.83 100 A
738 20212787 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.83 98 A
739 20212805 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.83 93 A
740 20212426 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.83 93 A
741 20212708 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.83 91 A
742 20212813 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.83 90 A
743 20212667 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.82 93 A
744 20212890 66 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.82 93 A
745 20210458 66 Kỹ thuật hàng không Trường Cơ khí 4 91 A
746 20217916 66 Kỹ thuật hàng không Trường Cơ khí 3.71 93 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

747 20217618 66 Kỹ thuật hàng không Trường Cơ khí 3.7 91 A


748 20217473 66 Kỹ thuật hạt nhân Viện Vật lý Kỹ thuật 3.24 81 B
749 20211608 66 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.95 92 A
750 20210557 66 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.93 96 A
751 20211618 66 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.86 94 A
752 20211829 66 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.86 91 A
753 20212065 66 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.84 95 A
754 20211999 66 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.8 90 A
755 20211671 66 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.79 93 A
756 20211611 66 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.77 92 A
757 20211804 66 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.73 100 A
758 20211612 66 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.73 92 A
759 20211908 66 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.72 94 A
760 20210664 66 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.71 95 A
761 20211691 66 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.69 92 A
762 20210965 66 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.68 93 A
763 20210264 66 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.68 92 A
764 20211968 66 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.63 96 A
765 20211897 66 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.6 94 A
766 20212123 66 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.6 90 A
767 20210113 66 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.75 84 B
768 20212055 66 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.71 83 B
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

769 20210596 66 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.61 85 B


770 20211759 66 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.58 89 B
771 20212238 66 Kỹ thuật in Trường Hóa và KHSS 3.68 90 A
772 20215622 66 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 3.78 96 A
773 20210037 66 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 3.74 100 A
774 20215589 66 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 3.68 93 A
775 20215663 66 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 3.68 93 A
776 20215631 66 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 3.65 93 A
777 20210275 66 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 3.62 96 A
778 20215545 66 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 3.61 100 A
779 20210299 66 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 3.61 100 A
780 20215634 66 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 3.61 96 A
781 20214188 66 Kỹ thuật môi trường Trường Hóa và KHSS 3.47 83 B
782 20214273 66 Kỹ thuật môi trường Trường Hóa và KHSS 3.18 90 C
783 20214284 66 Kỹ thuật môi trường Trường Hóa và KHSS 3.13 69 C
784 20214160 66 Kỹ thuật môi trường Trường Hóa và KHSS 3.06 69 C
785 20214209 66 Kỹ thuật môi trường Trường Hóa và KHSS 3.03 85 C
786 20214276 66 Kỹ thuật môi trường Trường Hóa và KHSS 3 83 C
787 20214787 66 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.91 91 A
788 20214767 66 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.75 93 A
789 20214833 66 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.63 92 A
790 20214644 66 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.72 81 B
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

791 20214694 66 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.41 92 B


792 20214777 66 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.4 86 B
793 20214739 66 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.36 93 B
794 20214632 66 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.36 92 B
795 20214635 66 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.32 93 B
796 20214871 66 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.32 86 B
797 20214706 66 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.26 96 B
798 20214849 66 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.21 96 B
799 20214742 66 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.53 67 C
800 20214802 66 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.36 76 C
801 20210353 66 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.91 96 A
802 20217592 66 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.9 92 A
803 20217549 66 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.82 93 A
804 20217558 66 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.8 96 A
805 20217687 66 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.75 96 A
806 20217561 66 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.71 90 A
807 20217663 66 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.66 93 A
808 20217761 66 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.92 80 B
809 20217771 66 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.86 88 B
810 20217597 66 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.73 82 B
811 20217778 66 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.58 85 B
812 20210156 66 Kỹ thuật sinh học Trường Hóa và KHSS 3.94 94 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

813 20211369 66 Kỹ thuật sinh học Trường Hóa và KHSS 3.89 91 A


814 20211356 66 Kỹ thuật sinh học Trường Hóa và KHSS 3.88 91 A
815 20211346 66 Kỹ thuật sinh học Trường Hóa và KHSS 3.72 94 A
816 20211354 66 Kỹ thuật sinh học Trường Hóa và KHSS 3.7 92 A
817 20211266 66 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 4 94 A
818 20211416 66 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.85 91 A
819 20211234 66 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.78 94 A
820 20211429 66 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.76 100 A
821 20211572 66 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.65 94 A
822 20211408 66 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.65 90 A
823 20211479 66 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.61 93 A
824 20211512 66 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.89 82 B
825 20210055 66 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.76 87 B
826 20211507 66 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.76 83 B
827 20210129 66 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.65 85 B
828 20211554 66 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.65 84 B
829 20211565 66 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.59 89 B
830 20217215 66 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 4 94 A
831 20217099 66 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.93 95 A
832 20217196 66 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.87 93 A
833 20217157 66 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.8 96 A
834 20217218 66 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.78 96 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

835 20217153 66 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.71 94 A


836 20217305 66 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.69 94 A
837 20217160 66 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.64 93 A
838 20217127 66 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.62 94 A
839 20217179 66 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.77 81 B
840 20213659 66 Kỹ thuật y sinh Trường Điện - Điện tử 4 99 A
841 20213114 66 Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng Viện KT&QL 3.86 92 A
842 20213164 66 Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng Viện KT&QL 3.84 93 A
843 20210720 66 Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng Viện KT&QL 3.72 95 A
844 20214341 66 Ngôn ngữ Anh Viện Ngoại ngữ 4 98 A
845 20214571 66 Ngôn ngữ Anh Viện Ngoại ngữ 4 96 A
846 20214547 66 Ngôn ngữ Anh Viện Ngoại ngữ 3.94 100 A
847 20214574 66 Ngôn ngữ Anh Viện Ngoại ngữ 3.94 90 A
848 20214560 66 Ngôn ngữ Anh Viện Ngoại ngữ 3.9 90 A
849 20214552 66 Ngôn ngữ Anh Viện Ngoại ngữ 3.78 91 A
850 20214543 66 Ngôn ngữ Anh Viện Ngoại ngữ 3.78 90 A
851 20214556 66 Ngôn ngữ Anh Viện Ngoại ngữ 3.75 94 A
852 20214424 66 Ngôn ngữ Anh Viện Ngoại ngữ 3.75 91 A
853 20213288 66 Quản lý công nghiệp Viện KT&QL 3.71 93 A
854 20213297 66 Quản lý công nghiệp Viện KT&QL 3.7 96 A
855 20213245 66 Quản lý công nghiệp Viện KT&QL 3.67 93 A
856 20213274 66 Quản lý công nghiệp Viện KT&QL 3.65 93 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

857 20214305 66 Quản lý tài nguyên và Môi trường Trường Hóa và KHSS 3.22 96 B
858 20214292 66 Quản lý tài nguyên và Môi trường Trường Hóa và KHSS 2.92 89 C
859 20213379 66 Quản trị kinh doanh Viện KT&QL 3.92 94 A
860 20213380 66 Quản trị kinh doanh Viện KT&QL 3.92 93 A
861 20210583 66 Quản trị kinh doanh Viện KT&QL 3.87 96 A
862 20213066 66 Quản trị kinh doanh Viện KT&QL 3.76 93 A
863 20213083 66 Quản trị kinh doanh Viện KT&QL 3.67 93 A
864 20213353 66 Quản trị kinh doanh Viện KT&QL 3.67 93 A
865 20213372 66 Quản trị kinh doanh Viện KT&QL 3.76 89 B
866 20213521 66 Tài chính-Ngân hàng Viện KT&QL 3.68 87 B
867 20213561 66 Tài chính-Ngân hàng Viện KT&QL 3.39 82 B
868 20213506 66 Tài chính-Ngân hàng Viện KT&QL 3.39 81 B
869 20216873 66 Toán-Tin Viện Toán ƯD&TH 4 93 A
870 20216887 66 Toán-Tin Viện Toán ƯD&TH 3.95 96 A
871 20210831 66 Toán-Tin Viện Toán ƯD&TH 3.9 100 A
872 20216868 66 Toán-Tin Viện Toán ƯD&TH 3.78 96 A
873 20216834 66 Toán-Tin Viện Toán ƯD&TH 3.75 96 A
874 20210253 66 Toán-Tin Viện Toán ƯD&TH 3.72 100 A
875 20210395 66 Vật lý kỹ thuật Viện Vật lý Kỹ thuật 4 96 A
876 20217459 66 Vật lý kỹ thuật Viện Vật lý Kỹ thuật 4 96 A
877 20217414 66 Vật lý kỹ thuật Viện Vật lý Kỹ thuật 4 96 A
878 20217376 66 Vật lý kỹ thuật Viện Vật lý Kỹ thuật 4 90 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

879 20210265 66 Vật lý kỹ thuật Viện Vật lý Kỹ thuật 3.95 94 A


880 20217443 66 Vật lý kỹ thuật Viện Vật lý Kỹ thuật 3.95 91 A
881 20217529 66 Vật lý y khoa Viện Vật lý Kỹ thuật 3.78 90 A
882 20225547 67 An toàn thông tin Trường CNTT&TT 4 96 A
883 20225551 67 An toàn thông tin Trường CNTT&TT 4 95 A
884 20221827 67 Công nghệ giáo dục Viện Sư phạm Kỹ thuật 2.67 84 C
885 20225997 67 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 4 100 A
886 20225608 67 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 4 96 A
887 20225901 67 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 4 96 A
888 20225733 67 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 4 95 A
889 20225669 67 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 4 95 A
890 20225732 67 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 4 95 A
891 20225969 67 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 4 93 A
892 20225599 67 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 4 93 A
893 20225638 67 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 4 93 A
894 20225919 67 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 4 93 A
895 20226026 67 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 4 92 A
896 20220071 67 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 4 92 A
897 20225853 67 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 4 92 A
898 20226043 67 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 4 90 A
899 20225662 67 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 4 90 A
900 20226075 67 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.94 93 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

901 20225967 67 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.93 92 A


902 20225634 67 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.92 96 A
903 20225777 67 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.92 93 A
904 20225640 67 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.92 93 A
905 20225656 67 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.92 90 A
906 20225982 67 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.89 100 A
907 20225990 67 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.88 96 A
908 20225785 67 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.88 95 A
909 20225763 67 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.88 93 A
910 20225911 67 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.88 93 A
911 20225627 67 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.85 100 A
912 20225674 67 Công nghệ thông tin Trường CNTT&TT 3.85 100 A
913 20228057 67 Dệt May K67 Trường Vật liệu 3.62 89 B
914 20228152 67 Dệt May K67 Trường Vật liệu 3.59 96 B
915 20228060 67 Dệt May K67 Trường Vật liệu 3.47 85 B
916 20228061 67 Dệt May K67 Trường Vật liệu 3.44 89 B
917 20228115 67 Dệt May K67 Trường Vật liệu 3.34 93 B
918 20228070 67 Dệt May K67 Trường Vật liệu 3.25 96 B
919 20227186 67 Hệ thống thông tin quản lý Viện Toán ƯD&TH 3.81 96 A
920 20227204 67 Hệ thống thông tin quản lý Viện Toán ƯD&TH 3.81 91 A
921 20227188 67 Hệ thống thông tin quản lý Viện Toán ƯD&TH 3.72 93 A
922 20227239 67 Hệ thống thông tin quản lý Viện Toán ƯD&TH 3.81 84 B
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

923 20227264 67 Hệ thống thông tin quản lý Viện Toán ƯD&TH 3.69 89 B
924 20227260 67 Hệ thống thông tin quản lý Viện Toán ƯD&TH 3.44 87 B
925 20220002 67 Hóa học Trường Hóa và KHSS 3.54 96 B
926 20221722 67 Hóa học Trường Hóa và KHSS 4 69 C
927 20221700 67 Hóa học Trường Hóa và KHSS 3.62 79 C
928 20221736 67 Hóa học Trường Hóa và KHSS 3.31 69 C
929 20221730 67 Hóa học Trường Hóa và KHSS 3.27 72 C
930 20223277 67 Kế toán Viện KT&QL 3.94 93 A
931 20223271 67 Kế toán Viện KT&QL 3.76 96 A
932 20223328 67 Kế toán Viện KT&QL 3.71 93 A
933 20223304 67 Kế toán Viện KT&QL 3.76 87 B
934 20223308 67 Kế toán Viện KT&QL 3.47 86 B
935 20225437 67 Khoa học dữ liệu Trường CNTT&TT 4 100 A
936 20225462 67 Khoa học dữ liệu Trường CNTT&TT 4 90 A
937 20225464 67 Khoa học dữ liệu Trường CNTT&TT 3.92 96 A
938 20220062 67 Khoa học dữ liệu Trường CNTT&TT 3.83 97 A
939 20225504 67 Khoa học dữ liệu Trường CNTT&TT 3.83 90 A
940 20224933 67 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 100 A
941 20225066 67 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 100 A
942 20225057 67 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 100 A
943 20225092 67 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 97 A
944 20220037 67 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 97 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

945 20224921 67 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 97 A


946 20225065 67 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 96 A
947 20224994 67 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 96 A
948 20224891 67 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 96 A
949 20225113 67 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 96 A
950 20224930 67 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 95 A
951 20224939 67 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 93 A
952 20224944 67 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 93 A
953 20225024 67 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 93 A
954 20224911 67 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 93 A
955 20224938 67 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 93 A
956 20225043 67 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 93 A
957 20225045 67 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 93 A
958 20225046 67 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 93 A
959 20224843 67 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 93 A
960 20224919 67 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 93 A
961 20224967 67 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 93 A
962 20225062 67 Khoa học máy tính Trường CNTT&TT 4 93 A
963 20222970 67 Kinh tế công nghiệp Viện KT&QL 3.47 86 B
964 20222971 67 Kinh tế công nghiệp Viện KT&QL 3.19 80 C
965 20222901 67 Kinh tế công nghiệp Viện KT&QL 3.03 88 C
966 20222959 67 Kinh tế công nghiệp Viện KT&QL 2.89 70 C
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

967 20222958 67 Kinh tế công nghiệp Viện KT&QL 2.86 74 C


968 20226171 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 4 96 A
969 20226915 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 4 94 A
970 20226344 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 4 93 A
971 20226911 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 4 91 A
972 20226437 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.92 93 A
973 20226434 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.92 90 A
974 20226326 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.88 92 A
975 20226850 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.85 92 A
976 20226141 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.83 91 A
977 20226387 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.83 91 A
978 20226454 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.83 90 A
979 20226322 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.83 90 A
980 20226416 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.71 90 A
981 20226186 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.67 90 A
982 20226325 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 4 81 B
983 20226338 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.88 81 B
984 20226180 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.83 86 B
985 20226444 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.83 85 B
986 20226166 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.83 83 B
987 20226473 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.83 83 B
988 20226139 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.83 82 B
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

989 20226410 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.67 87 B


990 20226463 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.67 82 B
991 20226458 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.62 89 B
992 20226257 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.62 88 B
993 20226852 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.54 93 B
994 20226427 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.54 81 B
995 20226255 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.5 92 B
996 20226240 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.5 89 B
997 20226428 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.5 89 B
998 20226149 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.5 87 B
999 20226249 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.5 84 B
1000 20226362 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.5 81 B
1001 20226398 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.46 92 B
1002 20226393 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.46 86 B
1003 20226299 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.42 96 B
1004 20226440 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.42 89 B
1005 20226386 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.42 86 B
1006 20226265 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.42 86 B
1007 20226459 67 Kỹ thuật cơ điện tử Trường Cơ khí 3.38 88 B
1008 20226498 67 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.83 91 A
1009 20226662 67 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.75 93 A
1010 20226511 67 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.54 86 B
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

1011 20226700 67 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.42 89 B


1012 20226581 67 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.38 92 B
1013 20226545 67 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.38 83 B
1014 20226497 67 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.25 88 B
1015 20226725 67 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.25 82 B
1016 20226535 67 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.38 77 C
1017 20226694 67 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.17 89 C
1018 20226718 67 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.17 74 C
1019 20226643 67 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.08 81 C
1020 20226646 67 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.08 78 C
1021 20226699 67 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3.04 90 C
1022 20226501 67 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3 78 C
1023 20226887 67 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 3 71 C
1024 20226672 67 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 2.92 84 C
1025 20226674 67 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 2.92 82 C
1026 20226606 67 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 2.88 80 C
1027 20226795 67 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 2.88 69 C
1028 20226660 67 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 2.83 77 C
1029 20226587 67 Kỹ thuật cơ khí Trường Cơ khí 2.79 75 C
1030 20227707 67 Kỹ thuật cơ khí động lực Trường Cơ khí 2.62 78 C
1031 20221888 67 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.65 93 A
1032 20222063 67 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.5 93 B
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

1033 20221911 67 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.41 92 B


1034 20221928 67 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.24 93 B
1035 20222058 67 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.32 73 C
1036 20221947 67 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.18 96 C
1037 20222055 67 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3.06 86 C
1038 20221939 67 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3 89 C
1039 20221899 67 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3 86 C
1040 20221921 67 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 3 83 C
1041 20221995 67 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 2.97 82 C
1042 20221887 67 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 2.94 90 C
1043 20221977 67 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 2.94 84 C
1044 20221894 67 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 2.88 82 C
1045 20221950 67 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 2.85 86 C
1046 20222082 67 Kỹ thuật điện Trường Điện - Điện tử 2.82 84 C
1047 20224432 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 4 93 A
1048 20223938 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 4 93 A
1049 20224436 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.93 91 A
1050 20223929 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.92 93 A
1051 20223736 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.85 96 A
1052 20223903 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.85 92 A
1053 20223680 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.85 91 A
1054 20224280 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.84 93 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

1055 20224357 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.8 91 A
1056 20224410 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.79 94 A
1057 20224430 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.79 94 A
1058 20224457 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.79 93 A
1059 20223697 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.77 93 A
1060 20223704 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.73 93 A
1061 20224005 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.69 93 A
1062 20224010 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.69 90 A
1063 20224340 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.69 90 A
1064 20223998 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.65 93 A
1065 20223945 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.62 96 A
1066 20224146 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.62 93 A
1067 20223819 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.62 92 A
1068 20223869 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.62 91 A
1069 20224089 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.62 90 A
1070 20224143 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.77 83 B
1071 20224200 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.62 83 B
1072 20223913 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.62 82 B
1073 20223816 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.62 80 B
1074 20223795 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.58 90 B
1075 20223749 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.58 90 B
1076 20224008 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.58 83 B
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

1077 20224403 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.57 93 B
1078 20224461 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.57 90 B
1079 20224420 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.54 96 B
1080 20224462 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.54 93 B
1081 20223808 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.54 93 B
1082 20223793 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.54 93 B
1083 20223716 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.54 91 B
1084 20223709 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.54 86 B
1085 20224411 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.54 85 B
1086 20224342 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.54 85 B
1087 20223785 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.54 84 B
1088 20224182 67 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông Trường Điện - Điện tử 3.54 84 B
1089 20222504 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 96 A
1090 20222690 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 96 A
1091 20222185 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 93 A
1092 20222637 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 93 A
1093 20222516 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 90 A
1094 20222717 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 4 90 A
1095 20222698 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.94 90 A
1096 20222107 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.93 90 A
1097 20222126 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.91 96 A
1098 20222102 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.88 93 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

1099 20222558 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.87 96 A
1100 20222666 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.87 91 A
1101 20222141 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.85 96 A
1102 20222334 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.85 93 A
1103 20222416 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.82 93 A
1104 20222536 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.82 92 A
1105 20222497 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.79 94 A
1106 20222556 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.78 93 A
1107 20222609 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.76 93 A
1108 20222299 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.76 93 A
1109 20222236 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.76 91 A
1110 20222511 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.75 90 A
1111 20222245 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.73 91 A
1112 20222256 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.71 96 A
1113 20222580 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.71 93 A
1114 20222705 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.69 93 A
1115 20222631 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.68 96 A
1116 20222346 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.67 91 A
1117 20222354 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.65 91 A
1118 20222180 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.62 93 A
1119 20222463 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.82 89 B
1120 20222715 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.79 85 B
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

1121 20222109 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.76 81 B
1122 20222645 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.73 84 B
1123 20222101 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.68 86 B
1124 20222362 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.65 87 B
1125 20222469 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.62 84 B
1126 20222574 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.59 96 B
1127 20222130 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.59 93 B
1128 20222650 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.59 91 B
1129 20222598 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.58 94 B
1130 20222115 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.58 93 B
1131 20222840 67 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Trường Điện - Điện tử 3.58 86 B
1132 20227866 67 Kỹ thuật hàng không Trường Cơ khí 3.85 93 A
1133 20227742 67 Kỹ thuật hàng không Trường Cơ khí 3.83 96 A
1134 20227753 67 Kỹ thuật hàng không Trường Cơ khí 3.67 91 A
1135 20221439 67 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 4 93 A
1136 20221497 67 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 4 93 A
1137 20221488 67 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.88 90 A
1138 20221556 67 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.85 92 A
1139 20221814 67 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.83 93 A
1140 20221594 67 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.77 94 A
1141 20221382 67 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.77 91 A
1142 20221434 67 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.77 90 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

1143 20221498 67 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.73 92 A


1144 20221566 67 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.69 93 A
1145 20221362 67 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.69 92 A
1146 20221820 67 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.67 90 A
1147 20220001 67 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.65 93 A
1148 20221664 67 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.65 93 A
1149 20221408 67 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.62 93 A
1150 20221370 67 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 4 88 B
1151 20221521 67 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 4 86 B
1152 20221471 67 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 4 84 B
1153 20221616 67 Kỹ thuật hóa học Trường Hóa và KHSS 3.92 83 B
1154 20221753 67 Kỹ thuật in Trường Hóa và KHSS 3.07 86 C
1155 20225128 67 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 4 100 A
1156 20225166 67 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 4 100 A
1157 20225383 67 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 4 100 A
1158 20225309 67 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 4 96 A
1159 20225353 67 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 4 96 A
1160 20225216 67 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 4 96 A
1161 20225254 67 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 4 93 A
1162 20225338 67 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 4 93 A
1163 20225393 67 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 4 93 A
1164 20225378 67 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 4 93 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

1165 20225318 67 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 4 93 A


1166 20225187 67 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 4 93 A
1167 20225230 67 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 4 93 A
1168 20225199 67 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 4 93 A
1169 20225228 67 Kỹ thuật máy tính Trường CNTT&TT 3.93 100 A
1170 20224504 67 Kỹ thuật môi trường Trường Hóa và KHSS 3.08 83 C
1171 20224500 67 Kỹ thuật môi trường Trường Hóa và KHSS 2.85 74 C
1172 20224755 67 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.57 96 B
1173 20224786 67 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.54 82 B
1174 20224759 67 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 3.04 93 C
1175 20224729 67 Kỹ thuật nhiệt Trường Cơ khí 2.79 74 C
1176 20227807 67 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.71 91 A
1177 20227578 67 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.71 90 A
1178 20227861 67 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.64 93 A
1179 20227530 67 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.75 88 B
1180 20227556 67 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.71 89 B
1181 20227510 67 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.58 81 B
1182 20227656 67 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.54 96 B
1183 20227486 67 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.5 90 B
1184 20227496 67 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.5 83 B
1185 20227563 67 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.46 82 B
1186 20227522 67 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.42 80 B
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

1187 20227573 67 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.33 81 B


1188 20227827 67 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.29 91 B
1189 20227552 67 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.25 85 B
1190 20227574 67 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.25 82 B
1191 20227492 67 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.21 82 B
1192 20227595 67 Kỹ thuật Ô tô Trường Cơ khí 3.67 78 C
1193 20221085 67 Kỹ thuật sinh học Trường Hóa và KHSS 3.67 93 A
1194 20221004 67 Kỹ thuật sinh học Trường Hóa và KHSS 4 87 B
1195 20221006 67 Kỹ thuật sinh học Trường Hóa và KHSS 3.5 82 B
1196 20221034 67 Kỹ thuật sinh học Trường Hóa và KHSS 3.29 73 C
1197 20221020 67 Kỹ thuật sinh học Trường Hóa và KHSS 3.08 77 C
1198 20221101 67 Kỹ thuật sinh học Trường Hóa và KHSS 3.04 84 C
1199 20221128 67 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 4 96 A
1200 20221313 67 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.92 93 A
1201 20221136 67 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.85 94 A
1202 20221270 67 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.81 93 A
1203 20221210 67 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.69 96 A
1204 20221278 67 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.69 94 A
1205 20221297 67 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.69 93 A
1206 20221219 67 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.69 93 A
1207 20221288 67 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.77 83 B
1208 20221119 67 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.75 88 B
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

1209 20221153 67 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.54 82 B


1210 20221143 67 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.5 96 B
1211 20221129 67 Kỹ thuật thực phẩm Trường Hóa và KHSS 3.46 82 B
1212 20227275 67 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.67 96 A
1213 20227277 67 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.6 96 A
1214 20227344 67 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.27 94 B
1215 20227279 67 Kỹ thuật vật liệu Trường Vật liệu 3.27 66 C
1216 20224223 67 Kỹ thuật y sinh Trường Điện - Điện tử 3.92 93 A
1217 20224261 67 Kỹ thuật y sinh Trường Điện - Điện tử 4 88 B
1218 20224231 67 Kỹ thuật y sinh Trường Điện - Điện tử 3.58 92 B
1219 20224235 67 Kỹ thuật y sinh Trường Điện - Điện tử 3.38 87 B
1220 20223678 67 Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng Viện KT&QL 3.91 93 A
1221 20223653 67 Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng Viện KT&QL 3.72 94 A
1222 20223621 67 Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng Viện KT&QL 3.72 93 A
1223 20223622 67 Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng Viện KT&QL 3.69 96 A
1224 20223602 67 Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng Viện KT&QL 3.79 89 B
1225 20223578 67 Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng Viện KT&QL 3.69 87 B
1226 20223609 67 Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng Viện KT&QL 3.67 84 B
1227 20224542 67 Ngôn ngữ Anh Viện Ngoại ngữ 3.83 100 A
1228 20224544 67 Ngôn ngữ Anh Viện Ngoại ngữ 3.83 96 A
1229 20224642 67 Ngôn ngữ Anh Viện Ngoại ngữ 3.83 93 A
1230 20224547 67 Ngôn ngữ Anh Viện Ngoại ngữ 3.78 96 A
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

1231 20224685 67 Ngôn ngữ Anh Viện Ngoại ngữ 3.76 96 A


1232 20224658 67 Ngôn ngữ Anh Viện Ngoại ngữ 3.74 95 A
1233 20224605 67 Ngôn ngữ Anh Viện Ngoại ngữ 3.72 94 A
1234 20224543 67 Ngôn ngữ Anh Viện Ngoại ngữ 3.66 96 A
1235 20224710 67 Ngôn ngữ Anh Viện Ngoại ngữ 3.66 96 A
1236 20222990 67 Quản lý công nghiệp Viện KT&QL 3.58 96 B
1237 20223050 67 Quản lý công nghiệp Viện KT&QL 3.56 94 B
1238 20222998 67 Quản lý công nghiệp Viện KT&QL 3.44 87 B
1239 20222989 67 Quản lý công nghiệp Viện KT&QL 3.39 90 B
1240 20223023 67 Quản lý công nghiệp Viện KT&QL 3.33 89 B
1241 20223017 67 Quản lý công nghiệp Viện KT&QL 3.33 84 B
1242 20223038 67 Quản lý công nghiệp Viện KT&QL 3.33 84 B
1243 20223441 67 Quản trị kinh doanh Viện KT&QL 4 93 A
1244 20223435 67 Quản trị kinh doanh Viện KT&QL 3.94 94 A
1245 20223528 67 Quản trị kinh doanh Viện KT&QL 3.75 94 A
1246 20223462 67 Quản trị kinh doanh Viện KT&QL 3.56 88 B
1247 20223521 67 Quản trị kinh doanh Viện KT&QL 3.5 93 B
1248 20223442 67 Quản trị kinh doanh Viện KT&QL 3.5 90 B
1249 20223529 67 Quản trị kinh doanh Viện KT&QL 3.34 95 B
1250 20223508 67 Quản trị kinh doanh Viện KT&QL 3.33 87 B
1251 20223481 67 Quản trị kinh doanh Viện KT&QL 3.33 86 B
1252 20223455 67 Quản trị kinh doanh Viện KT&QL 3.33 84 B
TT MSSV Khóa Ngành Trường/Viện Điểm học tập Điểm rèn luyện Loại học bổng

1253 20223132 67 Quản trị kinh doanh Viện KT&QL 3.32 92 B


1254 20223396 67 Tài chính-Ngân hàng Viện KT&QL 3.65 91 A
1255 20223368 67 Tài chính-Ngân hàng Viện KT&QL 3.62 95 A
1256 20223398 67 Tài chính-Ngân hàng Viện KT&QL 3.88 82 B
1257 20223401 67 Tài chính-Ngân hàng Viện KT&QL 3.5 85 B
1258 20223384 67 Tài chính-Ngân hàng Viện KT&QL 3.35 96 B
1259 20227019 67 Toán-Tin Viện Toán ƯD&TH 3.81 93 A
1260 20227021 67 Toán-Tin Viện Toán ƯD&TH 3.69 90 A
1261 20227107 67 Toán-Tin Viện Toán ƯD&TH 3.62 93 A
1262 20227015 67 Toán-Tin Viện Toán ƯD&TH 3.91 84 B
1263 20227153 67 Toán-Tin Viện Toán ƯD&TH 3.62 86 B
1264 20227026 67 Toán-Tin Viện Toán ƯD&TH 3.59 96 B
1265 20227071 67 Toán-Tin Viện Toán ƯD&TH 3.53 100 B
1266 20227087 67 Toán-Tin Viện Toán ƯD&TH 3.53 89 B
1267 20227088 67 Toán-Tin Viện Toán ƯD&TH 3.44 88 B
1268 20227379 67 Vật lý kỹ thuật Viện Vật lý Kỹ thuật 3.62 88 B
1269 20227377 67 Vật lý kỹ thuật Viện Vật lý Kỹ thuật 3.53 94 B
1270 20227423 67 Vật lý kỹ thuật Viện Vật lý Kỹ thuật 3.44 92 B
1271 20227412 67 Vật lý kỹ thuật Viện Vật lý Kỹ thuật 3.34 91 B
1272 20227462 67 Vật lý y khoa Viện Vật lý Kỹ thuật 3.72 70 C

You might also like