You are on page 1of 208

LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024

Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 146189 AC2010 Kỹ thuật lập trình Công nghệ giáo dục-K67S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 62 D7-106 158285
Trường Điện - Điện tử 146192 AC2020 Đồ họa hình động 2D, 3D Công nghệ giáo dục-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 31 D5-101 158286
Trường Điện - Điện tử 146193 AC2040 Cơ sở dữ liệu Công nghệ giáo dục-K67S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 51 D5-205 158287
Trường Điện - Điện tử 146194 AC2050 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Công nghệ giáo dục-K67S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 38 D9-102 158288
Trường Điện - Điện tử 146197 AC3010 Phân tích và thiết kế hệ thống Công nghệ giáo dục-K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 50 D7-106 158289
Trường Điện - Điện tử 146196 AC3020 Trò chơi số và tương tác II Công nghệ giáo dục-K66C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 49 D9-102 158290
Trường Điện - Điện tử 144071 AC3110E Xử lý ngôn ngữ tự nhiên **CTTT-Đa phương tiện-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 28 D9-102 158291
Trường Điện - Điện tử 144073 AC3120E Học máy cơ bản **CTTT-Đa phương tiện-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 39 D5-101 158292
Trường Điện - Điện tử 146207 AC4010 Thực tại ảo Công nghệ giáo dục-Multimedia-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 10 D6-105 158293
Trường Điện - Điện tử 146208 AC4020 Thực tại tăng cường Công nghệ giáo dục-Multimedia-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 11 D9-107 158294
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 145516 BF1601 Sinh học đại cương Y sinh-K67C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 50 D9-202 159076
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146297 BF2020 Technical Writing and Presentation Sinh học-Thực phẩm-K65C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 40 D5-103 159077
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146300 BF2020 Technical Writing and Presentation Sinh học-Thực phẩm-K65C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 37 D5-103 159078
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146301 BF2020 Technical Writing and Presentation Sinh học-Thực phẩm-K65S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 41 D5-104 159079
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144454 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm Thực phẩm 01,02-K68C Thực phẩm 02-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 49 TC-312 155009
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144454 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm Thực phẩm 01,02-K68C Thực phẩm 01-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 49 TC-312 155010
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144455 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm Thực phẩm 03,04,05-K68C Thực phẩm 04-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 49 TC-307 155013
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144455 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm Thực phẩm 03,04,05-K68C Thực phẩm 03-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 49 TC-412 155011
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144455 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm Thực phẩm 03,04,05-K68C Thực phẩm 05-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 50 TC-412 155012
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144186 BF2571E Kỹ thuật các quá trình CNTP I **CTTT Thực phẩm-K67S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 47 D7-201 159081
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144093 BF2573E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP III **CTTT-Thực phẩm-K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 54 D6-407 159082
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144464 BF2701 Nhập môn kỹ thuật sinh học Sinh học 01,02-K68C Kỹ thuật sinh học 01-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 54 D3-101 155014
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144464 BF2701 Nhập môn kỹ thuật sinh học Sinh học 01,02-K68C Kỹ thuật sinh học 02-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 54 D3-101 155015
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 737946 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N1 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 1 D9-201 159083
1
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 737947 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N2 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 2 D9-201 159084
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 737948 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N3 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 17 D9-201 159085
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146296 BF3507 Hoá sinh Thực phẩm-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 40 D6-208 159097
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146296 BF3507 Hoá sinh Thực phẩm-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 39 D6-208 159096
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144189 BF3507E Hoá sinh **CTTT Thực phẩm-K67S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 60 D6-306 159098
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 737940 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N1 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 7 D9-201 159099
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 737941 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N2 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 17 D9-201 159100
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 737942 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N3 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 7 D9-201 159101
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 737943 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N4 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 5 D9-201 159102
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 737944 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N5 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 17 D9-201 159103
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 737945 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N6 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 15 D9-201 159104
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 737949 BF3508E Thí nghiệm hóa sinh N1 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 12 D9-201 159105
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 737950 BF3508E Thí nghiệm hóa sinh N2 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 6 D9-201 159106
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146284 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm Thực phẩm-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 67 D9-101 159107
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146285 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm Thực phẩm-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 26 D9-101 159108
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146286 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm Thực phẩm-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 66 D9-105 159109
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144092 BF3509E Vi sinh vật đại cương **CTTT-Thực phẩm-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 58 D9-106 159110
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146295 BF3513 Công nghệ thực phẩm đại cương Thực phẩm-K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 33 D9-104 159111
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144096 BF3513E Công nghệ thực phẩm đại cương **CTTT-Thực phẩm-K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 60 D9-105 159112
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146294 BF3514 Dinh dưỡng Thực phẩm-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 37 D9-305 159113
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146294 BF3514 Dinh dưỡng Thực phẩm-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 37 D9-305 159114
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144095 BF3514E Dinh dưỡng **CTTT-Thực phẩm-K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 49 D9-304 159115
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146288 BF3522 Vật lý học Thực phẩm Thực phẩm-K66C TC B T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 31 D3-101 159118
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146289 BF3522 Vật lý học Thực phẩm Thực phẩm-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 58 D3-101 159119
2
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144099 BF3525E Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm **CTTT-Thực phẩm-K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 25 D7-101 159121
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146290 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II Thực phẩm-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 43 D9-302 159123
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146290 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II Thực phẩm-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 43 D9-304 159122
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146291 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II Thực phẩm-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 51 D9-301 159124
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146291 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II Thực phẩm-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 51 D9-301 159125
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146292 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III Thực phẩm-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 42 D7-106 159126
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146292 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III Thực phẩm-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 43 D7-106 159127
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146293 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III Thực phẩm-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 60 D7-201 159128
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146293 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III Thực phẩm-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 60 D7-202 159129
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144098 BF3534E Kỹ thuật đo lường và lý thuyết ĐKTĐ trong CNTP **CTTT-Thực phẩm-K66C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 18 D3-402 159130
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146278 BF3701 Vi sinh vật I Sinh học-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 35 D9-201 159134
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146278 BF3701 Vi sinh vật I Sinh học-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 35 D9-201 159133
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146279 BF3701 Vi sinh vật I Sinh học-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 41 D9-201 159135
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146280 BF3703 Sinh học tế bào Sinh học-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 35 D9-101 159141
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146280 BF3703 Sinh học tế bào Sinh học-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 35 D9-101 159142
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146281 BF3703 Sinh học tế bào Sinh học-K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 43 D9-101 159143
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146283 BF3704 Miễn dịch học Sinh học-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D5-103 159144
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146283 BF3704 Miễn dịch học Sinh học-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D5-103 159145
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146274 BF3711 Quá trình và thiết bị CNSH I Sinh học-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 28 D7-105 159146
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146282 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II Sinh học-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 52 D3-201 159147
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146282 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II Sinh học-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 51 D3-201 159148
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146329 BF4506 Quản lý chất thải trong công nghiệp thực phẩm CNTP-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 41 D3,5-201 159151
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146329 BF4506 Quản lý chất thải trong công nghiệp thực phẩm CNTP-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 41 D3,5-201 159150
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 143995 BF4506E Quản lý chất thải trong công nghiệp thực phẩm **CTTT-Thực phẩm-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 38 D5-101 159152
3
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146322 BF4511 Enzym trong công nghệ thực phẩm CNTP-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 26 D5-101 159153
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146323 BF4511 Enzym trong công nghệ thực phẩm CNTP-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 41 D5-103 159154
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146323 BF4511 Enzym trong công nghệ thực phẩm CNTP-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 41 D5-103 159155
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 143993 BF4511E Enzym trong công nghệ thực phẩm **CTTT-Thực phẩm-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 43 D5-102 159156
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146330 BF4512 Bao bì thực phẩm CNTP-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 60 D3,5-201 159157
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146331 BF4512 Bao bì thực phẩm CNTP-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 32 D3,5-201 159158
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146324 BF4514 Công nghệ lạnh Thực phẩm CNTP-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 35 D3,5-401 159162
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146324 BF4514 Công nghệ lạnh Thực phẩm CNTP-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 35 D3,5-401 159161
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146325 BF4514 Công nghệ lạnh Thực phẩm CNTP-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 26 D3,5-401 159163
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146326 BF4515 Bảo quản sau thu hoạch CNTP-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 45 D3,5-201 159164
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146327 BF4515 Bảo quản sau thu hoạch CNTP-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 56 D3,5-201 159165
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146318 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm CNTP,QLCL-K65S Nhóm 1 B T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 48 D3-101 159171
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146318 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm CNTP,QLCL-K65S Nhóm 2 B T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 47 D3-101 159170
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146319 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm CNTP,QLCL-K65S Nhóm 1 B T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 45 D3-201 159173
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146319 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm CNTP,QLCL-K65S Nhóm 2 B T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 44 D3-201 159172
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146333 BF4523 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm QLCL-K65S TC B T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 66 D5-103 159175
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146334 BF4524 Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng thực phẩm QLCL-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 36 D5-104 159176
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146334 BF4524 Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng thực phẩm QLCL-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 36 D5-104 159177
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146335 BF4525 Thống kê ứng dụng trong Công nghệ Thực phẩm QLCL-K65S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 66 D9-105 159178
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144097 BF4526E Marketing thực phẩm **CTTT-Thực phẩm-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 66 D9-205 159181
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146337 BF4531 Máy và thiết bị chế biến thực phẩm QTTBCNTP-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 29 D5-403 159183
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 143994 BF4559E Vi sinh vật thực phẩm và bảo quản sau thu hoạch **CTTT-Thực phẩm-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 38 D5-205 159187
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 143997 BF4561E Phân tích nhanh thực phẩm **CTTT-Thực phẩm-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 37 D5-404 159188
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 143998 BF4562E Hệ thống quản lý chất lượng TP **CTTT-Thực phẩm-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 38 D3-402 159189
4
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 143991 BF4661E Quản lý chất lượng trong công nghiệp dược phẩm và thực phẩm **CTTT-Hóa dược-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 40 D5-201 159191
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146307 BF4701 Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải Sinh học môi trường-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 37 D9-101 159192
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146307 BF4701 Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải Sinh học môi trường-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 37 D9-101 159193
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146304 BF4705 Kỹ thuật lên men Sinh học công nghiệp-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 41 D5-103 159194
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146304 BF4705 Kỹ thuật lên men Sinh học công nghiệp-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 40 D5-103 159195
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146303 BF4709 Kỹ thuật thu hồi hoàn thiện sản phẩm Sinh học công nghiệp-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 36 D5-501 159200
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146303 BF4709 Kỹ thuật thu hồi hoàn thiện sản phẩm Sinh học công nghiệp-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 36 D7-201 159199
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146305 BF4711 Vi sinh vật II - công nghiệp Sinh học công nghiệp-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 35 D9-206 159201
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146305 BF4711 Vi sinh vật II - công nghiệp Sinh học công nghiệp-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 35 D9-206 159202
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146306 BF4712 Enzyme học Sinh học công nghiệp-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 39 D5-203 159203
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146306 BF4712 Enzyme học Sinh học công nghiệp-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 40 D5-203 159204
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146308 BF4713 Công nghệ tế bào động vật Sinh học phân tử & TB-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 45 D5-102 159205
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146309 BF4714 Kỹ thuật phân tích và chẩn đoán phân tử Sinh học phân tử & TB-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 32 D9-305 159206
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146310 BF4715 Kỹ thuật nuôi cấy vi rút Sinh học phân tử & TB-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 39 D3,5-401 159207
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146310 BF4715 Kỹ thuật nuôi cấy vi rút Sinh học phân tử & TB-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 39 D3,5-401 159208
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146311 BF4716 Công nghệ DNA tái tổ hợp Sinh học phân tử & TB-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 35 D3-403 159209
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146312 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH Sinh học-K65C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 20 D5-202 159212
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146345 BF5513 Công nghệ sản phẩm giàu gluxit (Đường/Ngũ cốc/Bánh kẹo/Rau quả) CNTP-K64C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 22 D9-203 159220
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146342 BF5515 Công nghệ sản phẩm nhiệt đới (chè/caphe cacao/chất thơm/thuốc lá) CNTP,QLCL-K64C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 26 D9-102 159221
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146344 BF5517 Kỹ thuật điều chỉnh vi khí hậu trong CNTP CNTP-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 61 D5-203 159222
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146349 BF5524 Tin học ứng dụng trong QLCL QLCL-K64C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 25 D9-202 159224
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146350 BF5527 Kiểm định nguồn gốc TP QLCL-K64C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 55 D9-101 159225
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146351 BF5527 Kiểm định nguồn gốc TP QLCL-K64C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 41 D9-101 159226
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 147576 BF5532 Thiết kế các máy gia công cơ trong sản xuất thực phẩm QTTBCNTP-K64C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 11 D9-203 159228
5
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 147577 BF5534 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ QTTBCNTP-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 11 D9-104 159229
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 147578 BF5535 Trang thiết bị điện cho Máy thực phẩm QTTBCNTP-K64C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 8 D9-107 159230
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 147579 BF5536 Cơ cấu chấp hành tự động thủy – khí QTTBCNTP-K64S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 7 D9-107 159231
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146341 BF5542 An toàn lao động và vệ sinh công nghiệp Thực phẩm-K64S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 69 D9-305 159232
Viện Kỹ thuật Hoá học 144484 CH1012 Hóa học 1 KTHH 01,02-K68S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 6 D3-101 155216
Viện Kỹ thuật Hoá học 144484 CH1012 Hóa học 1 KTHH 01,02-K68S Kỹ thuật hóa học 01-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 52 D3-101 155215
Viện Kỹ thuật Hoá học 144484 CH1012 Hóa học 1 KTHH 01,02-K68S Kỹ thuật hóa học 02-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 18 D3-101 155214
Viện Kỹ thuật Hoá học 144485 CH1012 Hóa học 1 KTHH 03,04-K68S Kỹ thuật hóa học 04-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 18 D3-101 155219
Viện Kỹ thuật Hoá học 144485 CH1012 Hóa học 1 KTHH 03,04-K68S Kỹ thuật hóa học 03-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 52 D3-201 155217
Viện Kỹ thuật Hoá học 144485 CH1012 Hóa học 1 KTHH 03,04-K68S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 6 D3-201 155218
Viện Kỹ thuật Hoá học 144495 CH1012 Hóa học 1 KTHH 05,06-K68S Kỹ thuật hóa học 05-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 52 D3-201 155222
Viện Kỹ thuật Hoá học 144495 CH1012 Hóa học 1 KTHH 05,06-K68S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 1 D3-201 155221
Viện Kỹ thuật Hoá học 144495 CH1012 Hóa học 1 KTHH 05,06-K68S Kỹ thuật hóa học 06-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 18 D3-301 155220
Viện Kỹ thuật Hoá học 144496 CH1012 Hóa học 1 KTHH 07,08-K68S Kỹ thuật hóa học 07-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 51 D3-301 155224
Viện Kỹ thuật Hoá học 144496 CH1012 Hóa học 1 KTHH 07,08-K68S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 3 D3-301 155225
Viện Kỹ thuật Hoá học 144496 CH1012 Hóa học 1 KTHH 07,08-K68S Kỹ thuật hóa học 08-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 20 D3-301 155223
Viện Kỹ thuật Hoá học 144506 CH1012 Hóa học 1 KTHH 09,10-K68S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 2 D3-301 155227
Viện Kỹ thuật Hoá học 144506 CH1012 Hóa học 1 KTHH 09,10-K68S Kỹ thuật hóa học 09-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 54 D3-401 155226
Viện Kỹ thuật Hoá học 144506 CH1012 Hóa học 1 KTHH 09,10-K68S Kỹ thuật hóa học 10-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 22 D3-501 155228
Viện Kỹ thuật Hoá học 144507 CH1012 Hóa học 1 KTHH 11,12-K68S Kỹ thuật hóa học 11-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 55 D3-401 155229
Viện Kỹ thuật Hoá học 144507 CH1012 Hóa học 1 KTHH 11,12-K68S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 3 D3-401 155231
Viện Kỹ thuật Hoá học 144507 CH1012 Hóa học 1 KTHH 11,12-K68S Kỹ thuật hóa học 12-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 18 D3-501 155230
Viện Kỹ thuật Hoá học 144517 CH1012 Hóa học 1 Hóa học (nhóm 1/2)-K68S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 40 D3-501 155232
Viện Kỹ thuật Hoá học 144517 CH1012 Hóa học 1 Hóa học (nhóm 1/2)-K68S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 39 D3-501 155233
6
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 144518 CH1012 Hóa học 1 Hóa học (nhóm 2/2)-K68S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 40 D5-103 155234
Viện Kỹ thuật Hoá học 144518 CH1012 Hóa học 1 Hóa học (nhóm 2/2)-K68S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 40 D5-103 155235
Viện Kỹ thuật Hoá học 147568 CH1012 Hóa học 1 KTHH 01,02,03,04-K68S Kỹ thuật hóa học 02-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 34 D5-104 155237
Viện Kỹ thuật Hoá học 147568 CH1012 Hóa học 1 KTHH 01,02,03,04-K68S Kỹ thuật hóa học 04-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 34 D5-104 155236
Viện Kỹ thuật Hoá học 147569 CH1012 Hóa học 1 KTHH 05,06,07,08-K68S Kỹ thuật hóa học 06-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 34 D5-203 155239
Viện Kỹ thuật Hoá học 147569 CH1012 Hóa học 1 KTHH 05,06,07,08-K68S Kỹ thuật hóa học 08-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 32 D5-203 155238
Viện Kỹ thuật Hoá học 147570 CH1012 Hóa học 1 KTHH 09,10,11,12-K68S Kỹ thuật hóa học 10-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 32 D5-204 155240
Viện Kỹ thuật Hoá học 147570 CH1012 Hóa học 1 KTHH 09,10,11,12-K68S Kỹ thuật hóa học 12-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 34 D5-204 155241
Viện Kỹ thuật Hoá học 143920 CH1014 Hoá học đại cương **PFIEV -K67S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 41 D5-204 159633
Viện Kỹ thuật Hoá học 145176 CH1015 Hoá học II Vật liệu-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 TC-204 159634
Viện Kỹ thuật Hoá học 145176 CH1015 Hoá học II Vật liệu-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 41 TC-204 159635
Viện Kỹ thuật Hoá học 145949 CH1015 Hoá học II KTHH-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 TC-205 159636
Viện Kỹ thuật Hoá học 145949 CH1015 Hoá học II KTHH-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 41 TC-205 159637
Viện Kỹ thuật Hoá học 145950 CH1015 Hoá học II KTHH-K67C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 65 TC-305 159638
Viện Kỹ thuật Hoá học 145951 CH1015 Hoá học II KTHH-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 TC-304 159639
Viện Kỹ thuật Hoá học 145951 CH1015 Hoá học II KTHH-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 39 TC-304 159640
Viện Kỹ thuật Hoá học 145952 CH1015 Hoá học II KTHH-K67C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 60 TC-307 159641
Viện Kỹ thuật Hoá học 145953 CH1015 Hoá học II KTHH-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 TC-312 159642
Viện Kỹ thuật Hoá học 145953 CH1015 Hoá học II KTHH-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 41 TC-312 159643
Viện Kỹ thuật Hoá học 145959 CH1015 Hoá học II Hóa học-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 37 TC-412 159645
Viện Kỹ thuật Hoá học 145959 CH1015 Hoá học II Hóa học-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 37 TC-412 159644
Viện Kỹ thuật Hoá học 144181 CH1015E Hóa học II **CTTT Hóa dược-K67S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 56 TC-207 159646
Viện Kỹ thuật Hoá học 144176 CH1016 Hoá học đại cương **CTTT KT y sinh-K67C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 36 D5-205 159647
Viện Kỹ thuật Hoá học 145092 CH1017 Hoá học Nhiệt 01 -K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 38 D3-101 159648
7
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 145092 CH1017 Hoá học Nhiệt 01 -K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 38 D3-101 159649
Viện Kỹ thuật Hoá học 145093 CH1017 Hoá học Nhiệt 02-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 38 D3-101 159650
Viện Kỹ thuật Hoá học 145093 CH1017 Hoá học Nhiệt 02-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 38 D3-201 159651
Viện Kỹ thuật Hoá học 146362 CH1017 Hoá học Vật lý-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 40 D3-201 159652
Viện Kỹ thuật Hoá học 146362 CH1017 Hoá học Vật lý-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 41 D3-201 159653
Viện Kỹ thuật Hoá học 144448 CH1018 Hoá học Thực phẩm (nhóm 1/3)-K68C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 1 D5-103 155242
Viện Kỹ thuật Hoá học 144448 CH1018 Hoá học Thực phẩm (nhóm 1/3)-K68C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 41 D5-103 155244
Viện Kỹ thuật Hoá học 144448 CH1018 Hoá học Thực phẩm (nhóm 1/3)-K68C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 41 D5-103 155243
Viện Kỹ thuật Hoá học 144449 CH1018 Hoá học Thực phẩm (nhóm 2/3)-K68C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 41 D5-104 155246
Viện Kỹ thuật Hoá học 144449 CH1018 Hoá học Thực phẩm (nhóm 2/3)-K68C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 41 D5-104 155245
Viện Kỹ thuật Hoá học 144450 CH1018 Hoá học Thực phẩm (nhóm 3/3)-K68C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 41 D5-203 155247
Viện Kỹ thuật Hoá học 144450 CH1018 Hoá học Thực phẩm (nhóm 3/3)-K68C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 41 D5-203 155248
Viện Kỹ thuật Hoá học 144462 CH1018 Hoá học Sinh học 01,02-K68C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 1 D3-301 155249
Viện Kỹ thuật Hoá học 144462 CH1018 Hoá học Sinh học 01,02-K68C Kỹ thuật sinh học 01-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 54 D3-301 155250
Viện Kỹ thuật Hoá học 144690 CH1018 Hoá học Y sinh-K68C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 2 D3-301 155252
Viện Kỹ thuật Hoá học 144690 CH1018 Hoá học Y sinh-K68C KT Y sinh 01-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 51 D3-301 155251
Viện Kỹ thuật Hoá học 145515 CH1018 Hoá học Y sinh-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 40 D3-401 159654
Viện Kỹ thuật Hoá học 145515 CH1018 Hoá học Y sinh-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 40 D3-401 159655
Viện Kỹ thuật Hoá học 147571 CH1018 Hoá học Sinh học 02-K68C Kỹ thuật sinh học 02-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 54 D3-501 155253
Viện Kỹ thuật Hoá học 147572 CH1018 Hoá học Y sinh 02-K68C KT Y sinh 02-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 50 D3-501 155254
Viện Kỹ thuật Hoá học 144148 CH1019E Hóa học đại cương **CTTT KT ôtô-K67C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 55 D5-203 159656
Viện Kỹ thuật Hoá học 144482 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 01,02-K68S Kỹ thuật hóa học 02-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 52 TC-204 155257
Viện Kỹ thuật Hoá học 144482 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 01,02-K68S Kỹ thuật hóa học 01-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 52 TC-205 155255
Viện Kỹ thuật Hoá học 144482 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 01,02-K68S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 5 TC-205 155256
8
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 144483 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 03,04-K68S Kỹ thuật hóa học 04-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 52 TC-208 155258
Viện Kỹ thuật Hoá học 144483 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 03,04-K68S Kỹ thuật hóa học 03-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 52 TC-207 155260
Viện Kỹ thuật Hoá học 144483 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 03,04-K68S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 6 TC-207 155259
Viện Kỹ thuật Hoá học 144493 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 05,06-K68S Kỹ thuật hóa học 06-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 52 TC-209 155262
Viện Kỹ thuật Hoá học 144493 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 05,06-K68S Kỹ thuật hóa học 05-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 52 TC-304 155261
Viện Kỹ thuật Hoá học 144493 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 05,06-K68S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 6 TC-305 155263
Viện Kỹ thuật Hoá học 144494 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 07,08-K68S Kỹ thuật hóa học 08-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 52 TC-305 155265
Viện Kỹ thuật Hoá học 144494 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 07,08-K68S Kỹ thuật hóa học 07-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 51 TC-307 155264
Viện Kỹ thuật Hoá học 144494 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 07,08-K68S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 10 TC-307 155266
Viện Kỹ thuật Hoá học 144504 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 09,10-K68S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 4 TC-312 155269
Viện Kỹ thuật Hoá học 144504 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 09,10-K68S Kỹ thuật hóa học 10-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 54 TC-312 155268
Viện Kỹ thuật Hoá học 144504 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 09,10-K68S Kỹ thuật hóa học 09-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 54 TC-312 155267
Viện Kỹ thuật Hoá học 144505 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 11,12-K68S Kỹ thuật hóa học 12-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 52 TC-412 155271
Viện Kỹ thuật Hoá học 144505 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 11,12-K68S Kỹ thuật hóa học 11-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 55 TC-412 155270
Viện Kỹ thuật Hoá học 144505 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 11,12-K68S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 2 TC-412 155272
Viện Kỹ thuật Hoá học 144515 CH2003 Nhập môn hóa học Hóa học (nhóm 1/2)-K68S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 65 D9-205 155273
Viện Kỹ thuật Hoá học 144516 CH2003 Nhập môn hóa học Hóa học (nhóm 2/2)-K68S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 64 D9-206 155274
Viện Kỹ thuật Hoá học 733928 CH2006 Đồ án nhập môn Kỹ thuật in SV CN In, liên hệ BM tuần 4(25/9/2023) TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 20 C4,5-203 159658
Viện Kỹ thuật Hoá học 146009 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K65S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 39 D9-201 159659
Viện Kỹ thuật Hoá học 146010 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K65S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 22 D9-201 159660
Viện Kỹ thuật Hoá học 146011 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K65S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 40 D9-201 159661
Viện Kỹ thuật Hoá học 146012 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K65S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 40 D9-205 159662
Viện Kỹ thuật Hoá học 146013 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K65S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 40 D9-205 159663
Viện Kỹ thuật Hoá học 146014 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K65S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 40 D9-301 159664
9
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 146015 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K65C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 40 D9-301 159665
Viện Kỹ thuật Hoá học 146016 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K65C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 23 D9-301 159666
Viện Kỹ thuật Hoá học 144183 CH2040E Đại cương về kỹ thuật quá trình **CTTT Hóa dược-K67S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 55 D7-202 159674
Viện Kỹ thuật Hoá học 144184 CH2041E Cơ học chất lỏng **CTTT Hóa dược-K67S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 52 D6-107 159675
Viện Kỹ thuật Hoá học 734353 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý IN01 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159676
Viện Kỹ thuật Hoá học 734354 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý IN02 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 6 D6-208 159677
Viện Kỹ thuật Hoá học 734357 CH3007E Thí nghiệm Hóa lý NE2 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 3 D6-208 159678
Viện Kỹ thuật Hoá học 145962 CH3008 Hoá lý KT in -K67C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 25 D9-103 159679
Viện Kỹ thuật Hoá học 145997 CH3051 Hóa lý 1 KT Hoá học-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 41 D5-104 159680
Viện Kỹ thuật Hoá học 145997 CH3051 Hóa lý 1 KT Hoá học-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 41 D5-104 159681
Viện Kỹ thuật Hoá học 734319 CH3052 TN Hóa lý I C01 TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 10 D7-201 159682
Viện Kỹ thuật Hoá học 734320 CH3052 TN Hóa lý I C02 TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 10 D7-201 159683
Viện Kỹ thuật Hoá học 734321 CH3052 TN Hóa lý I C03 TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 10 D7-201 159684
Viện Kỹ thuật Hoá học 734322 CH3052 TN Hóa lý I C04 TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 10 D7-201 159685
Viện Kỹ thuật Hoá học 734323 CH3052 TN Hóa lý I C05 TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 10 D7-201 159686
Viện Kỹ thuật Hoá học 734325 CH3052 TN Hóa lý I C07 TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 4 D7-202 159687
Viện Kỹ thuật Hoá học 734326 CH3052 TN Hóa lý I C08 TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 10 D7-202 159688
Viện Kỹ thuật Hoá học 734327 CH3052 TN Hóa lý I C09 TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 4 D7-202 159689
Viện Kỹ thuật Hoá học 734328 CH3052 TN Hóa lý I C10 TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 3 D7-202 159690
Viện Kỹ thuật Hoá học 734329 CH3052 TN Hóa lý I C11 TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 10 D7-202 159691
Viện Kỹ thuật Hoá học 734330 CH3052 TN Hóa lý I C12 TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 8 D7-202 159692
Viện Kỹ thuật Hoá học 734331 CH3052 TN Hóa lý I C13 TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 10 D7-202 159693
Viện Kỹ thuật Hoá học 145970 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 TC-204 159694
Viện Kỹ thuật Hoá học 145970 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 TC-204 159695
10
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 145971 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 59 TC-207 159696
Viện Kỹ thuật Hoá học 145972 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 TC-205 159697
Viện Kỹ thuật Hoá học 145972 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 TC-205 159698
Viện Kỹ thuật Hoá học 145973 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 45 TC-304 159699
Viện Kỹ thuật Hoá học 145974 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 39 TC-304 159700
Viện Kỹ thuật Hoá học 145975 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 41 TC-305 159701
Viện Kỹ thuật Hoá học 145975 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 42 TC-305 159702
Viện Kỹ thuật Hoá học 145998 CH3061 Hóa lý II Hoá học 01-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 68 TC-307 159703
Viện Kỹ thuật Hoá học 145999 CH3061 Hóa lý II Hoá học 02-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 35 TC-312 159705
Viện Kỹ thuật Hoá học 145999 CH3061 Hóa lý II Hoá học 02-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 35 TC-312 159704
Viện Kỹ thuật Hoá học 734269 CH3062 TN Hóa lý II CH01 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 8 D6-208 159706
Viện Kỹ thuật Hoá học 734270 CH3062 TN Hóa lý II CH02 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159707
Viện Kỹ thuật Hoá học 734271 CH3062 TN Hóa lý II CH03 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159708
Viện Kỹ thuật Hoá học 734272 CH3062 TN Hóa lý II CH04 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159709
Viện Kỹ thuật Hoá học 734273 CH3062 TN Hóa lý II CH05 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159710
Viện Kỹ thuật Hoá học 734274 CH3062 TN Hóa lý II CH06 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159711
Viện Kỹ thuật Hoá học 734275 CH3062 TN Hóa lý II CH07 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159712
Viện Kỹ thuật Hoá học 734276 CH3062 TN Hóa lý II CH08 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159713
Viện Kỹ thuật Hoá học 734277 CH3062 TN Hóa lý II CH09 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159714
Viện Kỹ thuật Hoá học 734278 CH3062 TN Hóa lý II CH10 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159715
Viện Kỹ thuật Hoá học 734279 CH3062 TN Hóa lý II CH11 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 9 D6-306 159716
Viện Kỹ thuật Hoá học 734280 CH3062 TN Hóa lý II CH12 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159717
Viện Kỹ thuật Hoá học 734281 CH3062 TN Hóa lý II CH13 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159718
Viện Kỹ thuật Hoá học 734282 CH3062 TN Hóa lý II CH14 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159719
11
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 734283 CH3062 TN Hóa lý II CH15 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 8 D6-306 159720
Viện Kỹ thuật Hoá học 734284 CH3062 TN Hóa lý II CH16 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 9 D6-306 159721
Viện Kỹ thuật Hoá học 734285 CH3062 TN Hóa lý II CH17 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 9 D6-306 159722
Viện Kỹ thuật Hoá học 734286 CH3062 TN Hóa lý II CH18 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 9 D6-306 159723
Viện Kỹ thuật Hoá học 734287 CH3062 TN Hóa lý II CH19 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159724
Viện Kỹ thuật Hoá học 734288 CH3062 TN Hóa lý II CH20 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159725
Viện Kỹ thuật Hoá học 734289 CH3062 TN Hóa lý II CH21 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159726
Viện Kỹ thuật Hoá học 734290 CH3062 TN Hóa lý II CH22 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159727
Viện Kỹ thuật Hoá học 734291 CH3062 TN Hóa lý II CH23 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159728
Viện Kỹ thuật Hoá học 734292 CH3062 TN Hóa lý II CH24 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159729
Viện Kỹ thuật Hoá học 734293 CH3062 TN Hóa lý II CH25 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159730
Viện Kỹ thuật Hoá học 734294 CH3062 TN Hóa lý II CH26 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159731
Viện Kỹ thuật Hoá học 734295 CH3062 TN Hóa lý II CH27 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159732
Viện Kỹ thuật Hoá học 734296 CH3062 TN Hóa lý II CH28 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159733
Viện Kỹ thuật Hoá học 734297 CH3062 TN Hóa lý II CH29 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-107 159734
Viện Kỹ thuật Hoá học 734298 CH3062 TN Hóa lý II CH30 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-107 159735
Viện Kỹ thuật Hoá học 734299 CH3062 TN Hóa lý II CH31 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-107 159736
Viện Kỹ thuật Hoá học 734300 CH3062 TN Hóa lý II CH32 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-107 159737
Viện Kỹ thuật Hoá học 734301 CH3062 TN Hóa lý II CH33 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-107 159738
Viện Kỹ thuật Hoá học 734302 CH3062 TN Hóa lý II CH34 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 7 D6-107 159739
Viện Kỹ thuật Hoá học 734303 CH3062 TN Hóa lý II CH35 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D7-201 159740
Viện Kỹ thuật Hoá học 734305 CH3062 TN Hóa lý II CH37 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D7-201 159741
Viện Kỹ thuật Hoá học 734306 CH3062 TN Hóa lý II CH38 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 6 D7-201 159742
Viện Kỹ thuật Hoá học 734307 CH3062 TN Hóa lý II CH39 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D7-201 159743
12
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 734308 CH3062 TN Hóa lý II CH40 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D7-201 159744
Viện Kỹ thuật Hoá học 734309 CH3062 TN Hóa lý II CH41 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D7-201 159745
Viện Kỹ thuật Hoá học 734310 CH3062 TN Hóa lý II CH42 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 6 D7-201 159746
Viện Kỹ thuật Hoá học 734311 CH3062 TN Hóa lý II CH43 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D7-202 159747
Viện Kỹ thuật Hoá học 734312 CH3062 TN Hóa lý II CH44 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D7-202 159748
Viện Kỹ thuật Hoá học 734313 CH3062 TN Hóa lý II CH45 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D7-202 159749
Viện Kỹ thuật Hoá học 734314 CH3062 TN Hóa lý II CH46 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D7-202 159750
Viện Kỹ thuật Hoá học 734315 CH3062 TN Hóa lý II CH47 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 6 D7-202 159751
Viện Kỹ thuật Hoá học 734317 CH3062 TN Hóa lý II CH49 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D7-202 159752
Viện Kỹ thuật Hoá học 734318 CH3062 TN Hóa lý II CH50 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D7-202 159753
Viện Kỹ thuật Hoá học 146412 CH3071 Hóa lý Môi trường-Quản lý TN&MT-K67S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 60 D9-101 159754
Viện Kỹ thuật Hoá học 146415 CH3071 Hóa lý Môi trường-Quản lý TN&MT-K66C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 58 D9-101 159755
Viện Kỹ thuật Hoá học 734332 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý E01 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 7 D6-208 159756
Viện Kỹ thuật Hoá học 734333 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý E02 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 3 D6-208 159757
Viện Kỹ thuật Hoá học 734334 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý E03 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 1 D6-208 159758
Viện Kỹ thuật Hoá học 734335 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý E04 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159759
Viện Kỹ thuật Hoá học 734336 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý E05 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 9 D6-208 159760
Viện Kỹ thuật Hoá học 734337 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý E06 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 3 D6-208 159761
Viện Kỹ thuật Hoá học 734338 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý E07 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159762
Viện Kỹ thuật Hoá học 734339 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý E08 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159763
Viện Kỹ thuật Hoá học 146272 CH3081 Hoá lý Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 40 D9-105 159764
Viện Kỹ thuật Hoá học 146272 CH3081 Hoá lý Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 39 D9-105 159765
Viện Kỹ thuật Hoá học 146273 CH3081 Hoá lý Sinh học-Thực phẩm-K67S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 37 D9-103 159766
Viện Kỹ thuật Hoá học 734340 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF01 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159767
13
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 734341 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF02 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159768
Viện Kỹ thuật Hoá học 734342 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF03 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159769
Viện Kỹ thuật Hoá học 734343 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF04 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159770
Viện Kỹ thuật Hoá học 734344 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF05 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159771
Viện Kỹ thuật Hoá học 734345 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF06 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 6 D6-306 159772
Viện Kỹ thuật Hoá học 734347 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF08 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159773
Viện Kỹ thuật Hoá học 734348 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF09 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159774
Viện Kỹ thuật Hoá học 734349 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF10 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159775
Viện Kỹ thuật Hoá học 734350 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF11 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159776
Viện Kỹ thuật Hoá học 734351 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF12 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 2 D6-306 159777
Viện Kỹ thuật Hoá học 734355 CH3082E Thí nghiệm Hóa lý NE1 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159778
Viện Kỹ thuật Hoá học 145963 CH3120 Hóa vô cơ KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 38 D9-101 159779
Viện Kỹ thuật Hoá học 145963 CH3120 Hóa vô cơ KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 37 D9-101 159780
Viện Kỹ thuật Hoá học 145964 CH3120 Hóa vô cơ KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 38 D9-201 159781
Viện Kỹ thuật Hoá học 145964 CH3120 Hóa vô cơ KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 37 D9-201 159782
Viện Kỹ thuật Hoá học 144182 CH3200E Hóa hữu cơ I **CTTT Hóa dược-K67S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 54 C1-302 159831
Viện Kỹ thuật Hoá học 146000 CH3202 Hóa Hữu cơ I Hoá học 01-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 50 C1-302 159832
Viện Kỹ thuật Hoá học 146001 CH3202 Hóa Hữu cơ I Hoá học 02-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 60 C1-302 159833
Viện Kỹ thuật Hoá học 144086 CH3210E Hóa hữu cơ II **CTTT-Hóa dược-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 36 C1-302 159834
Viện Kỹ thuật Hoá học 145976 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1-4 52 C1-302 159835
Viện Kỹ thuật Hoá học 145977 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1-4 36 C1-302 159837
Viện Kỹ thuật Hoá học 145977 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1-4 37 C1-302 159836
Viện Kỹ thuật Hoá học 145978 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1-4 68 C1-302 159838
Viện Kỹ thuật Hoá học 145979 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1-4 38 C1-302 159839
14
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 145980 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1-4 34 C1-302 159840
Viện Kỹ thuật Hoá học 145981 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-4 40 C1-302 159842
Viện Kỹ thuật Hoá học 145981 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-4 40 C1-302 159841
Viện Kỹ thuật Hoá học 146464 CH3223 Hóa hữu cơ Dệt May-K67C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-4 62 C1-302 159843
Viện Kỹ thuật Hoá học 146465 CH3223 Hóa hữu cơ Dệt May-K67C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-4 54 C1-302 159844
Viện Kỹ thuật Hoá học 146466 CH3223 Hóa hữu cơ Dệt May-K67C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-4 46 C1-302 159845
Viện Kỹ thuật Hoá học 144451 CH3224 Hóa hữu cơ Thực phẩm (nhóm 1/3)-K68C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1-4 41 C1-302 155275
Viện Kỹ thuật Hoá học 144451 CH3224 Hóa hữu cơ Thực phẩm (nhóm 1/3)-K68C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1-4 41 C1-302 155276
Viện Kỹ thuật Hoá học 144452 CH3224 Hóa hữu cơ Thực phẩm (nhóm 2/3)-K68C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1-4 41 C1-302 155277
Viện Kỹ thuật Hoá học 144452 CH3224 Hóa hữu cơ Thực phẩm (nhóm 2/3)-K68C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1-4 41 C1-302 155278
Viện Kỹ thuật Hoá học 144453 CH3224 Hóa hữu cơ Thực phẩm (nhóm 3/3)-K68C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1-4 41 C1-302 155280
Viện Kỹ thuật Hoá học 144453 CH3224 Hóa hữu cơ Thực phẩm (nhóm 3/3)-K68C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1-4 41 C1-302 155279
Viện Kỹ thuật Hoá học 144463 CH3224 Hóa hữu cơ Sinh học 01,02-K68C Kỹ thuật sinh học 01-K68
AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1-4 54 C1-302 155281
Viện Kỹ thuật Hoá học 146263 CH3224 Hóa hữu cơ Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1-4 40 C1-302 159846
Viện Kỹ thuật Hoá học 146263 CH3224 Hóa hữu cơ Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1-4 40 C1-302 159847
Viện Kỹ thuật Hoá học 146264 CH3224 Hóa hữu cơ Sinh học-Thực phẩm-K67S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1-4 40 C1-302 159848
Viện Kỹ thuật Hoá học 146265 CH3224 Hóa hữu cơ Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1-4 40 C1-302 159849
Viện Kỹ thuật Hoá học 146265 CH3224 Hóa hữu cơ Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1-4 40 C1-302 159850
Viện Kỹ thuật Hoá học 146266 CH3224 Hóa hữu cơ Sinh học-Thực phẩm-K67S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1-4 29 C1-302 159851
Viện Kỹ thuật Hoá học 146267 CH3224 Hóa hữu cơ Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1-4 40 C1-302 159852
Viện Kỹ thuật Hoá học 146267 CH3224 Hóa hữu cơ Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1-4 40 C1-302 159853
Viện Kỹ thuật Hoá học 147217 CH3224 Hóa hữu cơ Sinh học 02-K68C Kỹ thuật sinh học 02-K68
AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1-4 54 C1-302 155282
Viện Kỹ thuật Hoá học 146413 CH3225 Hóa hữu cơ Môi trường-Quản lý TN&MT-K67S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1-4 44 C1-302 159854
Viện Kỹ thuật Hoá học 146416 CH3225 Hóa hữu cơ Môi trường-Quản lý TN&MT-K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1-4 22 C1-302 159855
15
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 733982 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H1 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-201 159856
Viện Kỹ thuật Hoá học 733983 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H2 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 8 D7-201 159857
Viện Kỹ thuật Hoá học 733985 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H4 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 9 D7-201 159858
Viện Kỹ thuật Hoá học 733986 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H5 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-201 159859
Viện Kỹ thuật Hoá học 733987 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H6 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-201 159860
Viện Kỹ thuật Hoá học 733988 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H7 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-201 159861
Viện Kỹ thuật Hoá học 733989 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H8 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 1 D7-201 159862
Viện Kỹ thuật Hoá học 733990 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H9 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 3 D7-201 159863
Viện Kỹ thuật Hoá học 733991 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H10 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-202 159864
Viện Kỹ thuật Hoá học 733992 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H11 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 1 D7-202 159865
Viện Kỹ thuật Hoá học 733993 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H12 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 8 D7-202 159866
Viện Kỹ thuật Hoá học 733994 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H13 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-202 159867
Viện Kỹ thuật Hoá học 733995 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H14 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 3 D7-202 159868
Viện Kỹ thuật Hoá học 733997 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H16 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 11 D7-202 159869
Viện Kỹ thuật Hoá học 733998 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H17 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 6 D7-202 159870
Viện Kỹ thuật Hoá học 733999 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H18 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 2 D7-202 159871
Viện Kỹ thuật Hoá học 734000 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H19 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 4 D7-202 159872
Viện Kỹ thuật Hoá học 734001 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H20 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 1 D7-202 159873
Viện Kỹ thuật Hoá học 734002 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H21 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 7 D7-202 159874
Viện Kỹ thuật Hoá học 733973 CH3231 TN Hóa hữu cơ I CNHH,Tài liệu liên hệ Bộ môn HHC, HH1-1 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-203 159881
Viện Kỹ thuật Hoá học 733974 CH3231 TN Hóa hữu cơ I CNHH,Tài liệu liên hệ Bộ môn HHC, HH1-2 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 9 D7-203 159882
Viện Kỹ thuật Hoá học 733975 CH3231 TN Hóa hữu cơ I CNHH,Tài liệu liên hệ Bộ môn HHC, HH1-3 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-203 159883
Viện Kỹ thuật Hoá học 733976 CH3231 TN Hóa hữu cơ I CNHH,Tài liệu liên hệ Bộ môn HHC, HH1-4 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-203 159884
Viện Kỹ thuật Hoá học 733977 CH3231 TN Hóa hữu cơ I CNHH,Tài liệu liên hệ Bộ môn HHC, HH1-5 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-203 159885
16
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 733978 CH3231 TN Hóa hữu cơ I CNHH,Tài liệu liên hệ Bộ môn HHC, HH1-6 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-204 159886
Viện Kỹ thuật Hoá học 733979 CH3231 TN Hóa hữu cơ I CNHH,Tài liệu liên hệ Bộ môn HHC, HH1-7 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-204 159887
Viện Kỹ thuật Hoá học 733980 CH3231 TN Hóa hữu cơ I CNHH,Tài liệu liên hệ Bộ môn HHC, HH1-8 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-204 159888
Viện Kỹ thuật Hoá học 733981 CH3231 TN Hóa hữu cơ I CNHH,Tài liệu liên hệ Bộ môn HHC, HH1-9 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-204 159889
Viện Kỹ thuật Hoá học 733969 CH3232E Thí nghiệm hoá hữu cơ II Tài liệu môn học liên hệ Bộ môn HHC,TTHD1 TC B T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 8 D7-105 159894
Viện Kỹ thuật Hoá học 733970 CH3232E Thí nghiệm hoá hữu cơ II Tài liệu môn học liên hệ Bộ môn HHC,TTHD2 TC B T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-105 159895
Viện Kỹ thuật Hoá học 733971 CH3232E Thí nghiệm hoá hữu cơ II Tài liệu môn học liên hệ Bộ môn HHC,TTHD3 TC B T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-105 159896
Viện Kỹ thuật Hoá học 733972 CH3232E Thí nghiệm hoá hữu cơ II Tài liệu môn học liên hệ Bộ môn HHC,TTHD4 TC B T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 8 D7-105 159897
Viện Kỹ thuật Hoá học 146258 CH3316 Hóa phân tích Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 36 D3-101 159899
Viện Kỹ thuật Hoá học 146258 CH3316 Hóa phân tích Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 36 D3-101 159898
Viện Kỹ thuật Hoá học 146259 CH3316 Hóa phân tích Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 40 D3-201 159900
Viện Kỹ thuật Hoá học 146259 CH3316 Hóa phân tích Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 40 D3-201 159901
Viện Kỹ thuật Hoá học 146260 CH3316 Hóa phân tích Sinh học-Thực phẩm-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 41 D5-102 159902
Viện Kỹ thuật Hoá học 146261 CH3316 Hóa phân tích Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 40 D3-301 159903
Viện Kỹ thuật Hoá học 146261 CH3316 Hóa phân tích Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 40 D3-301 159904
Viện Kỹ thuật Hoá học 146262 CH3316 Hóa phân tích Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 37 D3-401 159906
Viện Kỹ thuật Hoá học 146262 CH3316 Hóa phân tích Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 37 D3-401 159905
Viện Kỹ thuật Hoá học 144094 CH3316E Hóa phân tích **CTTT-Thực phẩm-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 35 D3,5-201 159908
Viện Kỹ thuật Hoá học 144094 CH3316E Hóa phân tích **CTTT-Thực phẩm-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 35 D3,5-201 159907
Viện Kỹ thuật Hoá học 733790 CH3318 TN hóa phân tích N1 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159909
Viện Kỹ thuật Hoá học 733793 CH3318 TN hóa phân tích N4 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159910
Viện Kỹ thuật Hoá học 733794 CH3318 TN hóa phân tích N5 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159911
Viện Kỹ thuật Hoá học 733795 CH3318 TN hóa phân tích N6 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159912
Viện Kỹ thuật Hoá học 733796 CH3318 TN hóa phân tích N7 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159913
17
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 733798 CH3318 TN hóa phân tích N9 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 8 D6-208 159914
Viện Kỹ thuật Hoá học 733799 CH3318 TN hóa phân tích N10 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 8 D6-208 159915
Viện Kỹ thuật Hoá học 733801 CH3318 TN hóa phân tích N12 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159916
Viện Kỹ thuật Hoá học 733802 CH3318 TN hóa phân tích N13 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159917
Viện Kỹ thuật Hoá học 733803 CH3318 TN hóa phân tích N14 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159918
Viện Kỹ thuật Hoá học 733804 CH3318 TN hóa phân tích N15 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159919
Viện Kỹ thuật Hoá học 733805 CH3318 TN hóa phân tích N16 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159920
Viện Kỹ thuật Hoá học 733806 CH3318 TN hóa phân tích N17 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159921
Viện Kỹ thuật Hoá học 733807 CH3318 TN hóa phân tích N18 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159922
Viện Kỹ thuật Hoá học 733808 CH3318 TN hóa phân tích N19 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159923
Viện Kỹ thuật Hoá học 733809 CH3318 TN hóa phân tích N20 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159924
Viện Kỹ thuật Hoá học 733810 CH3318 TN hóa phân tích N21 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159925
Viện Kỹ thuật Hoá học 733811 CH3318 TN hóa phân tích N22 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 9 D6-306 159926
Viện Kỹ thuật Hoá học 733812 CH3318 TN hóa phân tích N23 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159927
Viện Kỹ thuật Hoá học 733813 CH3318 TN hóa phân tích N24 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 9 D6-107 159928
Viện Kỹ thuật Hoá học 733816 CH3318 TN hóa phân tích N27 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-107 159929
Viện Kỹ thuật Hoá học 733817 CH3318 TN hóa phân tích N28 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-107 159930
Viện Kỹ thuật Hoá học 733818 CH3318 TN hóa phân tích N29 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-107 159931
Viện Kỹ thuật Hoá học 733819 CH3318 TN hóa phân tích N30 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-107 159932
Viện Kỹ thuật Hoá học 733820 CH3318E Thí nghiệm Hóa phân tích N31 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159933
Viện Kỹ thuật Hoá học 733822 CH3318E Thí nghiệm Hóa phân tích N33 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 9 D6-407 159934
Viện Kỹ thuật Hoá học 733823 CH3318E Thí nghiệm Hóa phân tích N34 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159935
Viện Kỹ thuật Hoá học 733824 CH3318E Thí nghiệm Hóa phân tích N35 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159936
Viện Kỹ thuật Hoá học 733825 CH3318E Thí nghiệm Hóa phân tích N36 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 11 D6-407 159937
18
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 733826 CH3318E Thí nghiệm Hóa phân tích N37 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159938
Viện Kỹ thuật Hoá học 145982 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 67 D3,5-501 159939
Viện Kỹ thuật Hoá học 145983 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 50 D3,5-301 159940
Viện Kỹ thuật Hoá học 145983 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 50 D3,5-301 159941
Viện Kỹ thuật Hoá học 145984 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-401 159942
Viện Kỹ thuật Hoá học 145984 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-401 159943
Viện Kỹ thuật Hoá học 733847 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N21 TC B T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 10 D5-104 159958
Viện Kỹ thuật Hoá học 733853 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N27 TC B T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 10 D5-104 159959
Viện Kỹ thuật Hoá học 733858 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N31 TC B T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 8 D5-104 159960
Viện Kỹ thuật Hoá học 145965 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 38 D9-205 159961
Viện Kỹ thuật Hoá học 145965 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 38 D9-205 159962
Viện Kỹ thuật Hoá học 145966 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 39 D9-206 159963
Viện Kỹ thuật Hoá học 145966 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 39 D9-206 159964
Viện Kỹ thuật Hoá học 145967 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 47 D9-305 159965
Viện Kỹ thuật Hoá học 145968 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 38 D9-306 159967
Viện Kỹ thuật Hoá học 145968 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 38 D9-306 159966
Viện Kỹ thuật Hoá học 733845 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N19 TC B T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 9 D5-104 160000
Viện Kỹ thuật Hoá học 733846 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N20 TC B T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 5 D5-104 160001
Viện Kỹ thuật Hoá học 145954 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 51 D9-201 160004
Viện Kỹ thuật Hoá học 145954 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K67C Nhóm 3 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 51 D9-201 160003
Viện Kỹ thuật Hoá học 145954 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 51 D9-205 160002
Viện Kỹ thuật Hoá học 145955 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K67C Nhóm 3 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 47 D9-206 160005
Viện Kỹ thuật Hoá học 145955 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 48 D9-302 160006
Viện Kỹ thuật Hoá học 145955 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 48 D9-304 160007
19
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 145956 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 54 D9-301 160009
Viện Kỹ thuật Hoá học 145956 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 54 D9-301 160008
Viện Kỹ thuật Hoá học 146002 CH3403 Quá trình và thiết bị CNHH Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 59 D9-101 160011
Viện Kỹ thuật Hoá học 146002 CH3403 Quá trình và thiết bị CNHH Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 60 D9-101 160010
Viện Kỹ thuật Hoá học 145969 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K66S Nhóm 3 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 50 D9-202 160014
Viện Kỹ thuật Hoá học 145969 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 51 D9-201 160012
Viện Kỹ thuật Hoá học 145969 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 51 D9-201 160013
Viện Kỹ thuật Hoá học 145985 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 62 D5-105 160015
Viện Kỹ thuật Hoá học 145985 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 62 D5-205 160016
Viện Kỹ thuật Hoá học 145986 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K66S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 65 D5-406 160017
Viện Kỹ thuật Hoá học 145987 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K66S Nhóm 3 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 50 D5-101 160018
Viện Kỹ thuật Hoá học 145987 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 50 D5-102 160019
Viện Kỹ thuật Hoá học 145987 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 50 D5-202 160020
Viện Kỹ thuật Hoá học 734104 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 65 D9-101 160023
Viện Kỹ thuật Hoá học 734104 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 65 D9-101 160021
Viện Kỹ thuật Hoá học 734104 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 Nhóm 3 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 65 D9-101 160025
Viện Kỹ thuật Hoá học 734104 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 Nhóm 6 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1-4 64 D9-101 160026
Viện Kỹ thuật Hoá học 734104 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 Nhóm 5 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1-4 65 D9-101 160024
Viện Kỹ thuật Hoá học 734104 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 Nhóm 4 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1-4 65 D9-101 160022
Viện Kỹ thuật Hoá học 738274 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, xem thông tin trên web BM tuần 5. TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1-4 16 D9-101 160027
Viện Kỹ thuật Hoá học 146053 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB-Máy hóa chất-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 44 D3,5-501 160034
Viện Kỹ thuật Hoá học 146053 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB-Máy hóa chất-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 44 D3,5-501 160033
Viện Kỹ thuật Hoá học 145993 CH3456 Cơ khí ứng dụng KT Hoá học-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 42 D6-208 160035
Viện Kỹ thuật Hoá học 145994 CH3456 Cơ khí ứng dụng KT Hoá học-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 44 D6-208 160036
20
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 146050 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương QTTB-Máy hóa chất-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 41 D3-101 160038
Viện Kỹ thuật Hoá học 146050 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương QTTB-Máy hóa chất-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 40 D3-101 160037
Viện Kỹ thuật Hoá học 146048 CH3481 Quy hoạch thực nghiệm QTTB-Máy hóa chất-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 49 D3,5-201 160055
Viện Kỹ thuật Hoá học 146048 CH3481 Quy hoạch thực nghiệm QTTB-Máy hóa chất-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 49 D3,5-201 160054
Viện Kỹ thuật Hoá học 146003 CH3641 Kỹ thuật chế bản điện tử KT In-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 33 D9-103 160086
Viện Kỹ thuật Hoá học 146005 CH3651 Thiết kế bao bì KT In-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 36 D3-403 160092
Viện Kỹ thuật Hoá học 143830 CH4008 Công nghệ chế biến khí **Tài năng Hóa học-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 15 D6-101 160101
Viện Kỹ thuật Hoá học 146031 CH4008 Công nghệ chế biến khí Lọc hóa dầu-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 36 D3,5-301 160102
Viện Kỹ thuật Hoá học 146031 CH4008 Công nghệ chế biến khí Lọc hóa dầu-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 37 D3,5-301 160103
Viện Kỹ thuật Hoá học 143828 CH4030 Động học xúc tác **Tài năng Hóa học-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 15 D5-102 160111
Viện Kỹ thuật Hoá học 146032 CH4030 Động học xúc tác Lọc hóa dầu-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 37 D5-103 160112
Viện Kỹ thuật Hoá học 146032 CH4030 Động học xúc tác Lọc hóa dầu-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 37 D5-103 160113
Viện Kỹ thuật Hoá học 146033 CH4032 Hóa học dầu mỏ - khí Lọc hóa dầu-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 41 D6-306 160114
Viện Kỹ thuật Hoá học 146033 CH4032 Hóa học dầu mỏ - khí Lọc hóa dầu-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 40 D6-306 160115
Viện Kỹ thuật Hoá học 143829 CH4036 Công nghệ chế biến dầu **Tài năng Hóa học-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 15 D5-202 160116
Viện Kỹ thuật Hoá học 143831 CH4040 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu **Tài năng Hóa học-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 15 D5-202 160117
Viện Kỹ thuật Hoá học 146034 CH4040 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu (Blend)-Lọc hóa dầu-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 36 D5-203 160119
Viện Kỹ thuật Hoá học 146034 CH4040 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu (Blend)-Lọc hóa dầu-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 37 D5-203 160118
Viện Kỹ thuật Hoá học 143827 CH4047 Sản phẩm dầu mỏ và phụ gia **Tài năng Hóa học-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 15 D5-201 160120
Viện Kỹ thuật Hoá học 146035 CH4047 Sản phẩm dầu mỏ và phụ gia Lọc hóa dầu-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 35 D5-204 160121
Viện Kỹ thuật Hoá học 146035 CH4047 Sản phẩm dầu mỏ và phụ gia Lọc hóa dầu-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 36 D5-204 160122
Viện Kỹ thuật Hoá học 146036 CH4085 Hóa học chất tạo màng và sơn Polyme-giấy-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 49 D3-201 160123
Viện Kỹ thuật Hoá học 146037 CH4085 Hóa học chất tạo màng và sơn Polyme-giấy-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 40 D3-201 160124
Viện Kỹ thuật Hoá học 146038 CH4086 Công nghệ chất dẻo Polyme-giấy-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 38 D3,5-501 160125
21
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 146039 CH4086 Công nghệ chất dẻo Polyme-giấy-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 51 D3,5-501 160126
Viện Kỹ thuật Hoá học 146044 CH4102 Công nghệ cao su và compozit Polyme-giấy-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 55 D3,5-501 160137
Viện Kỹ thuật Hoá học 146045 CH4102 Công nghệ cao su và compozit Polyme-giấy-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 33 D3,5-501 160138
Viện Kỹ thuật Hoá học 146068 CH4131 Công nghệ điện hóa Vô cơ-điện hóa-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 41 D3-301 160139
Viện Kỹ thuật Hoá học 146069 CH4131 Công nghệ điện hóa Vô cơ-điện hóa-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 59 D3-301 160140
Viện Kỹ thuật Hoá học 146058 CH4155 Ăn mòn và bảo vệ kim loại Vô cơ-điện hóa-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 48 D3,5-301 160141
Viện Kỹ thuật Hoá học 146059 CH4155 Ăn mòn và bảo vệ kim loại Vô cơ-điện hóa-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 58 D3,5-301 160142
Viện Kỹ thuật Hoá học 146114 CH4156 Điện phân thoát kim loại Điện hóa & BVKL-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 29 D5-101 160143
Viện Kỹ thuật Hoá học 147142 CH4188 Thiết bị nhà máy silicat 1 Silicat-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 9 D9-107 160145
Viện Kỹ thuật Hoá học 146056 CH4196 Công nghệ vật liệu kết dính Silicat-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 33 D5-201 160146
Viện Kỹ thuật Hoá học 146057 CH4198 Công nghệ gốm sứ Silicat-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 34 D5-101 160147
Viện Kỹ thuật Hoá học 147122 CH4200 Công nghệ thuỷ tinh Silicat-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 35 D5-403 160148
Viện Kỹ thuật Hoá học 146055 CH4214 Lò công nghiệp silicat Silicat-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 38 D5-501 160149
Viện Kỹ thuật Hoá học 146054 CH4220 Hóa lý silicat II Silicat-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 33 D3-404 160150
Viện Kỹ thuật Hoá học 146060 CH4251 Công nghệ muối khoáng Vô cơ-điện hóa-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 59 D3-301 160151
Viện Kỹ thuật Hoá học 146061 CH4251 Công nghệ muối khoáng Vô cơ-điện hóa-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 38 D3-301 160152
Viện Kỹ thuật Hoá học 146062 CH4257 Chế biến khoáng sản Vô cơ-điện hóa-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 61 D6-208 160153
Viện Kỹ thuật Hoá học 146063 CH4257 Chế biến khoáng sản Vô cơ-điện hóa-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 43 D6-208 160154
Viện Kỹ thuật Hoá học 146064 CH4263 Thiết kế nhà máy hóa chất Vô cơ-điện hóa-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 59 D3-501 160155
Viện Kỹ thuật Hoá học 146065 CH4263 Thiết kế nhà máy hóa chất Vô cơ-điện hóa-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 43 D3-501 160156
Viện Kỹ thuật Hoá học 146066 CH4276 Vật liệu vô cơ Vô cơ-điện hóa-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 56 D3,5-301 160166
Viện Kỹ thuật Hoá học 146067 CH4276 Vật liệu vô cơ Vô cơ-điện hóa-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 42 D3,5-301 160167
Viện Kỹ thuật Hoá học 146070 CH4313 Hóa học vật liệu tiên tiến Hóa học-K65C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 14 D9-203 160168
Viện Kỹ thuật Hoá học 146071 CH4328 Các phương pháp xử lý nước thải Hóa học-K65C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 20 D9-102 160169
22
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 146072 CH4330 Quá trình điện hóa Hóa học-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 28 D5-202 160170
Viện Kỹ thuật Hoá học 146073 CH4338 Hóa học các chất hoạt động bề mặt Hóa học-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 16 D5-101 160171
Viện Kỹ thuật Hoá học 146074 CH4340 Ứng dụng tin học trong hóa học Hóa học-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 20 D5-102 160172
Viện Kỹ thuật Hoá học 146126 CH4363 Lý thuyết tập hợp hạt Tự chọn C-K64S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 32 D7-306 160173
Viện Kỹ thuật Hoá học 144090 CH4400E Thiết bị và điều khiển quá trình **CTTT-Hóa dược-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 35 D9-104 160174
Viện Kỹ thuật Hoá học 146046 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme Polyme-giấy-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 36 D6-306 160175
Viện Kỹ thuật Hoá học 146047 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme Polyme-giấy-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 52 D6-306 160176
Viện Kỹ thuật Hoá học 146103 CH4433 Ứng dụng CN sinh học trong Công nghiệp Giấy Tự chọn A-K64S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 30 D9-204 160177
Viện Kỹ thuật Hoá học 146105 CH4437 Tính chất của giấy và thử nghiệm Tự chọn A-K64S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 45 D9-305 160178
Viện Kỹ thuật Hoá học 146040 CH4455 Công nghệ sản xuất bột giấy Polyme-giấy-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 52 D3,5-401 160179
Viện Kỹ thuật Hoá học 146041 CH4455 Công nghệ sản xuất bột giấy Polyme-giấy-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 36 D3,5-401 160180
Viện Kỹ thuật Hoá học 146042 CH4457 Công nghệ sản xuất giấy Polyme-giấy-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 40 D3,5-301 160181
Viện Kỹ thuật Hoá học 146043 CH4457 Công nghệ sản xuất giấy Polyme-giấy-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 49 D3,5-301 160182
Viện Kỹ thuật Hoá học 144087 CH4481E Phân tích cấu trúc bằng phổ **CTTT-Hóa dược-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 38 D3-404 160183
Viện Kỹ thuật Hoá học 146025 CH4486 Hóa học bảo vệ thực vật Hóa dược-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 48 D5-101 160184
Viện Kỹ thuật Hoá học 146026 CH4490 Cơ sở kỹ thuật bào chế Hóa dược-K65C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 48 D9-206 160185
Viện Kỹ thuật Hoá học 144088 CH4490E Cơ sở kỹ thuật bào chế **CTTT-Hóa dược-K66C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 36 D9-203 160186
Viện Kỹ thuật Hoá học 144089 CH4492E Hoá dược I **CTTT-Hóa dược-K66C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 36 D3-403 160187
Viện Kỹ thuật Hoá học 146027 CH4497 Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ, hóa dược Hóa dược-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 51 D5-406 160188
Viện Kỹ thuật Hoá học 146029 CH4510 Hóa dược đại cương Hóa dược-K65C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 47 D5-203 160199
Viện Kỹ thuật Hoá học 146030 CH4512 Phân tích cấu trúc bằng phổ Hóa dược-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 49 D9-306 160200
Viện Kỹ thuật Hoá học 143987 CH4516E Seminar **CTTT-Hóa dược-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 36 D6-107 160201
Viện Kỹ thuật Hoá học 143988 CH4517E Tương quan giữa cấu trúc và hoạt tính **CTTT-Hóa dược-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 36 D5-205 160202
Viện Kỹ thuật Hoá học 732953 CH4659 Đồ án chuyên ngành QTTB-Máy hóa chất SV Máy hóa, l.hệ BM 09h30 thứ 2(25/9/2023) TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 26 D9-205 160203
23
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 734106 CH4659 Đồ án chuyên ngành QTTB-Máy hóa chất SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 4 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 30 D9-205 160204
Viện Kỹ thuật Hoá học 146094 CH4671 KT in số KT in-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 28 D5-102 160205
Viện Kỹ thuật Hoá học 146095 CH4672 An toàn lao động và môi trường ngành in KT in-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 24 D5-201 160206
Viện Kỹ thuật Hoá học 146096 CH4714 Hệ thống quản lý màu KT in-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 25 D5-404 160207
Viện Kỹ thuật Hoá học 146097 CH4723 Kỹ thuật gia công đóng sách KT in-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 25 D9-302 160211
Viện Kỹ thuật Hoá học 146098 CH4724 Kỹ thuật gia công bao bì KT in-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 26 D6-304 160212
Viện Kỹ thuật Hoá học 146099 CH4727 Thiết bị và dụng cụ đo KT in-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 24 D7-302 160217
Viện Kỹ thuật Hoá học 146017 CH4780 An toàn trong nhà máy hóa chất KT Hoá học-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 54 D3-501 160218
Viện Kỹ thuật Hoá học 146018 CH4780 An toàn trong nhà máy hóa chất KT Hoá học-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 60 D3-301 160219
Viện Kỹ thuật Hoá học 146019 CH4780 An toàn trong nhà máy hóa chất KT Hoá học-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 48 D3-301 160220
Viện Kỹ thuật Hoá học 146020 CH4780 An toàn trong nhà máy hóa chất KT Hoá học-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 59 D3-401 160221
Viện Kỹ thuật Hoá học 146021 CH4780 An toàn trong nhà máy hóa chất KT Hoá học-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 39 D3-401 160222
Viện Kỹ thuật Hoá học 146075 CH4800 Hóa keo Hóa học-K65C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 18 D5-201 160223
Viện Kỹ thuật Hoá học 146076 CH4801 Kỹ thuật xúc tác Hóa học-K65C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 45 D9-306 160224
Viện Kỹ thuật Hoá học 146077 CH4825 Các phương pháp tổng hợp hữu cơ Hóa học-K65C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 27 D5-101 160225
Viện Kỹ thuật Hoá học 146078 CH4826 Xúc tác hữu cơ Hóa học-K65C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 33 D3-402 160226
Viện Kỹ thuật Hoá học 146079 CH4827 Hóa học các hợp chất thiên nhiên Hóa học-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 28 D5-405 160227
Viện Kỹ thuật Hoá học 146080 CH4829 Phân tích thành phần và cấu trúc các hợp chất hữu cơ Hóa học-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 25 D9-202 160228
Viện Kỹ thuật Hoá học 146081 CH4833 Hương liệu và mỹ phẩm Hóa học-K65C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 47 D5-204 160229
Viện Kỹ thuật Hoá học 143992 CH4833E Hương liệu và mỹ phẩm **CTTT-Hóa dược-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 38 D5-205 160230
Viện Kỹ thuật Hoá học 146082 CH4834 Tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học Hóa học-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 26 D9-304 160231
Viện Kỹ thuật Hoá học 146083 CH4850 Hóa học phức chất Hóa học-K65C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 13 D9-202 160232
Viện Kỹ thuật Hoá học 146084 CH4852 Hóa học phóng xạ Hóa học-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 15 D5-102 160233
Viện Kỹ thuật Hoá học 146085 CH4853 Hóa sinh vô cơ Hóa học-K65C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 20 D3-402 160234
24
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 146086 CH4855 Hóa học xanh Hóa học-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 27 D9-102 160235
Viện Kỹ thuật Hoá học 146087 CH4859 Vật liệu y sinh Hóa học-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 14 D6-305 160236
Viện Kỹ thuật Hoá học 146088 CH4876 Các phương pháp phân tích quang phổ Hóa học-K65C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 24 D9-102 160237
Viện Kỹ thuật Hoá học 146089 CH4877 Các phương pháp phân tích điện hóa Hóa học-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 25 D3-403 160238
Viện Kỹ thuật Hoá học 146090 CH4881 Xử lý số liệu thực nghiệm trong hoá phân tích Hóa học-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 23 D7-306 160239
Viện Kỹ thuật Hoá học 146091 CH4882 Các phương pháp tách trong hóa phân tích Hóa học-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 31 D5-204 160240
Viện Kỹ thuật Hoá học 146092 CH4883 Kỹ thuật xử lý mẫu trong Hóa phân tích. Hóa học-K65C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 24 D5-101 160241
Viện Kỹ thuật Hoá học 146093 CH4884 Các phương pháp phân tích hình thái và cấu trúc vật liệu Hóa học-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 32 D7-307 160242
Viện Kỹ thuật Hoá học 146100 CH5201 Công nghệ Tổng hợp hợp chất trung gian Lọc hóa dầu-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 20 D5-102 160261
Viện Kỹ thuật Hoá học 147102 CH5262 Kỹ thuật vật liệu cao su Polyme-K64S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 5 D5-101 160266
Viện Kỹ thuật Hoá học 147103 CH5263 Polyme phân huỷ sinh học Polyme-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 5 D9-207 160267
Viện Kỹ thuật Hoá học 147104 CH5267 Công nghệ hoá học polyme blend Polyme-K64S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 5 D9-207 160269
Viện Kỹ thuật Hoá học 146116 CH5306 Gia công xử lí bề mặt kim loại Tự chọn B-K64S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 27 D5-201 160271
Viện Kỹ thuật Hoá học 146118 CH5364 AutoCAD cho thiết kế xây dựng nhà máy silicat Tự chọn B-K64S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 31 D7-101 160276
Viện Kỹ thuật Hoá học 146119 CH5372 Các phương pháp phân tích đặc tính vật liệu Tự chọn B-K64S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 5 16 D5-101 160288
Viện Kỹ thuật Hoá học 146110 CH5400 Công nghệ các chất Ni tơ Vô cơ-K64S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 20 D9-102 160289
Viện Kỹ thuật Hoá học 734112 CH5403 Đồ án chuyên ngành kỹ sư CNVC SV CN Vô cơ, liên hệ BM 9h (18.9.2023) TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 20 D9-202 160290
Viện Kỹ thuật Hoá học 147154 CH5405 Hóa học và Công nghệ đất hiếm Tự chọn B-K64S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 30 D5-103 160291
Viện Kỹ thuật Hoá học 146111 CH5408 Công nghệ phân bón Vô cơ-K64S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 20 D9-304 160292
Viện Kỹ thuật Hoá học 146112 CH5409 Công nghệ sô đa và các chất kiềm Vô cơ-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 19 D5-201 160293
Viện Kỹ thuật Hoá học 146113 CH5412 Công nghệ axit Vô cơ-K64S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 19 D9-302 160294
Viện Kỹ thuật Hoá học 734113 CH5413 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ vô cơ SV CN Vô cơ, N1 TC B T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 10 D9-102 160295
Viện Kỹ thuật Hoá học 734114 CH5413 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ vô cơ SV CN Vô cơ, N2 TC B T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 10 D9-102 160296
Viện Kỹ thuật Hoá học 146120 CH5505 Kỹ thuật hệ thống QTTB CNHH-K64S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 29 D9-103 160298
25
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kỹ thuật Hoá học 146121 CH5506 Mô hình điều khiển QTTB CNHH-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 30 D5-202 160299
Viện Kỹ thuật Hoá học 146122 CH5509 Chuyên đề quá trình thiết bị QTTB CNHH-K64S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 26 D9-305 160300
Viện Kỹ thuật Hoá học 146106 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue Tự chọn A-K64S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 33 D7-106 160301
Viện Kỹ thuật Hoá học 146107 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy Tự chọn A-K64S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 43 D9-105 160302
Viện Kỹ thuật Hoá học 146102 CH5569 Thiết bị sản xuất bột giấy và giấy Xenlulo-Giấy-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 27 D9-202 160306
Viện Kỹ thuật Hoá học 146101 CH5601 Tổng hợp Hóa dược 2 Hóa dược & BVTV-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 30 D9-203 160307
Viện Kỹ thuật Hoá học 146108 CH5605 Kiểm nghiệm dược phẩm Tự chọn A-K64S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 17 D9-306 160308
Viện Kỹ thuật Hoá học 143989 CH5606E Kỹ thuật tách và tinh chế **CTTT-Hóa dược-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 28 D7-307 160309
Viện Kỹ thuật Hoá học 146123 CH5651 Kỹ thuật phân riêng 2 Máy & TB CN hóa chất-K64S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 29 D9-104 160311
Viện Kỹ thuật Hoá học 146124 CH5652 Thiết bị phản ứng Máy & TB CN hóa chất-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 34 D9-204 160312
Viện Kỹ thuật Hoá học 146125 CH5653 Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt Máy & TB CN hóa chất-K64S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 32 D9-102 160313
Viện Kỹ thuật Hoá học 732954 CH5654 Đồ án 3 SV Máy hóa, l.hệ BM 09h30 thứ 2(25/9/2023) TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 1 D9-107 160314
Viện Kỹ thuật Hoá học 146049 CH5656 Đường ống - Bể chứa QTTB-Máy hóa chất-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 38 D6-407 160316
Viện Kỹ thuật Hoá học 146049 CH5656 Đường ống - Bể chứa QTTB-Máy hóa chất-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 39 D6-407 160315
Viện Kỹ thuật Hoá học 146051 CH5658 Máy gia công vật liệu rắn QTTB-Máy hóa chất-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 40 D3,5-501 160318
Viện Kỹ thuật Hoá học 146051 CH5658 Máy gia công vật liệu rắn QTTB-Máy hóa chất-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 40 D3,5-501 160317
Viện Kỹ thuật Hoá học 732955 CH5664 Đồ án thiết kế máy và thiết bị công nghiệp hóa chất SV Máy hóa, l.hệ BM 09h30 thứ 2(25/9/2023) TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 30 D9-102 160319
Viện Kỹ thuật Hoá học 146052 CH5665 Cơ sở thiết kế thiết bị hóa chất QTTB-Máy hóa chất-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 40 D3,5-501 160321
Viện Kỹ thuật Hoá học 146052 CH5665 Cơ sở thiết kế thiết bị hóa chất QTTB-Máy hóa chất-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 40 D3,5-501 160320
Viện Kỹ thuật Hoá học 146127 CH5723 Kiểm soát chất lượng bao bì KT in-K64S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 15 D5-102 160322
Viện Kỹ thuật Hoá học 738302 CH5726 ĐA thiết kế SP và dây chuyền SX bao bì SV CN In, liên hệ BM tuần 4(25/9/2023) TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 14 D9-202 160325
Viện Kỹ thuật Hoá học 146128 CH5729 Kỹ thuật sản xuất mực in KT in-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 15 D5-105 160326
Viện Kỹ thuật Hoá học 146129 CH5730 Vật liệu in bảo mật KT in-K64S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 15 D7-105 160327
Viện Kỹ thuật Hoá học 146130 CH5732 Kỹ thuật in trên vật liệu đặc biệt KT in-K64S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 15 D9-103 160328
26
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Sư phạm Kỹ thuật 144575 ED1010 Tâm lý học giáo dục CN giáo dục 02-K68C Công nghệ giáo dục 02-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 53 D3-201 155536
Viện Sư phạm Kỹ thuật 147186 ED1010 Tâm lý học giáo dục CN giáo dục 01-K68C Công nghệ giáo dục 01-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 53 D3-201 155537
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146195 ED2000 Nhập môn ngành Công nghệ Giáo dục (Blend)-Công nghệ giáo dục-K67S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 40 D9-102 160729
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146190 ED2020 Mỹ thuật căn bản Công nghệ giáo dục-K67S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 40 D5-105 160730
Viện Sư phạm Kỹ thuật 144330 ED3070 Nhập môn KHCN Tiếng Anh KHKT-K68S Tiếng anh KHKT 03-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 34 D3-301 155542
Viện Sư phạm Kỹ thuật 144330 ED3070 Nhập môn KHCN Tiếng Anh KHKT-K68S Tiếng anh KHKT 05-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 34 D3-301 155541
Viện Sư phạm Kỹ thuật 144330 ED3070 Nhập môn KHCN Tiếng Anh KHKT-K68S Tiếng anh KHKT 02-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 34 D3-401 155540
Viện Sư phạm Kỹ thuật 144330 ED3070 Nhập môn KHCN Tiếng Anh KHKT-K68S Tiếng anh KHKT 04-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 34 D3-401 155539
Viện Sư phạm Kỹ thuật 144330 ED3070 Nhập môn KHCN Tiếng Anh KHKT-K68S Tiếng anh KHKT 06-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 34 D3-501 155543
Viện Sư phạm Kỹ thuật 144330 ED3070 Nhập môn KHCN Tiếng Anh KHKT-K68S Tiếng anh KHKT 01-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 34 D3-501 155538
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146191 ED3130 Lý luận dạy học Công nghệ giáo dục-K67S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 58 D6-107 160731
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146198 ED3170 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Công nghệ giáo dục-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 51 D5-105 160732
Viện Sư phạm Kỹ thuật 145960 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Hóa học-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 61 D3-101 160733
Viện Sư phạm Kỹ thuật 145960 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Hóa học-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 61 D3-101 160734
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146232 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 61 D3-101 160735
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146232 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 61 D3-101 160736
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146233 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 60 D3-201 160738
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146233 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 60 D3-201 160737
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146234 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D3-201 160739
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146234 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 60 D3-301 160740
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146235 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 60 D3-301 160741
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146235 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 60 D3-401 160742
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146236 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 60 D3-401 160744
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146236 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D3-201 160743
27
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146237 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 60 D3-501 160746
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146237 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 60 D3-501 160745
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146238 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 61 D3,5-201 160747
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146238 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 60 D3,5-301 160748
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146239 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D3-301 160750
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146239 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 61 D3,5-401 160749
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146240 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 62 D3,5-501 160751
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146240 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 62 D3-301 160752
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146241 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 60 D5-103 160754
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146241 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 60 D5-104 160753
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146242 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 60 D5-105 160756
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146242 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 61 D5-203 160755
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146243 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 61 D5-204 160757
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146243 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 60 D5-205 160758
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146244 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 60 D5-406 160759
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146244 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D3-401 160760
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146245 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D3-401 160761
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146245 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D3-501 160762
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146246 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D3-501 160764
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146246 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D3,5-201 160763
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146247 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 61 D3,5-301 160765
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146247 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D3,5-401 160766
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146248 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 62 D3,5-501 160767
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146248 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 62 D5-103 160768
28
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146249 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D5-104 160770
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146249 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D5-105 160769
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146250 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D5-203 160771
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146250 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D5-204 160772
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146251 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 61 D5-205 160773
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146251 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D5-406 160774
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146252 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 61 D5-506 160775
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146252 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D5-506 160776
Viện Sư phạm Kỹ thuật 143369 ED3220Q Kỹ năng mềm [SIE-1-Blend]-ME-LUH-K65C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 51 D5-102 160777
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146210 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D3-101 160779
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146210 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D3-101 160778
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146211 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D3-201 160781
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146211 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D3-101 160780
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146212 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D3-201 160782
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146212 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D3-301 160783
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146213 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D3-101 160785
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146213 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D3-201 160784
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146214 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D3-201 160786
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146214 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D3-301 160787
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146215 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 61 D3-401 160788
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146215 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D3-301 160789
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146216 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D3-401 160791
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146216 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D3-301 160790
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146217 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D3-501 160792
29
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146217 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D3-401 160793
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146218 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D3-401 160794
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146218 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D3-501 160795
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146219 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 61 D3,5-201 160796
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146219 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D3,5-301 160797
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146220 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D3-501 160798
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146220 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D3,5-401 160799
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146221 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D3,5-501 160800
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146221 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D5-103 160801
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146222 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 61 D3-501 160802
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146222 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D3,5-201 160803
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146223 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D3,5-301 160804
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146223 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D3,5-401 160805
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146224 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D3,5-501 160806
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146224 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D5-104 160807
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146225 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D5-103 160808
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146225 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D5-105 160809
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146226 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 61 D5-104 160810
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146226 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 61 D5-203 160811
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146227 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D5-105 160813
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146227 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D5-204 160812
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146228 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D5-205 160815
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146228 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 61 D9-105 160814
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146229 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D9-106 160816
30
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146229 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D5-203 160817
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146230 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D5-204 160819
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146230 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D5-205 160818
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146231 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 46 D5-201 160820
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146231 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 45 D5-202 160821
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146199 ED3290 Công nghệ dạy học Công nghệ giáo dục-K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 53 D6-107 160822
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146200 ED3330 Giáo dục người lớn Công nghệ giáo dục-K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 50 D5-205 160823
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146201 ED3340 E-learning Công nghệ giáo dục-K66C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 51 D5-105 160824
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146202 ED3360 Kỹ thuật nhiếp ảnh và Thiết kế thương hiệu Công nghệ giáo dục-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 55 D9-206 160825
Viện Sư phạm Kỹ thuật 733632 ED3370 Đồ án Chiến lược dạy học trong kỉ nguyên số SV liên hệ Viện TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 2 D9-104 160826
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146203 ED4090 Technical Writing and Presentation Công nghệ giáo dục-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 29 D6-302 160828
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146204 ED4100 Mô phỏng trong giáo dục Công nghệ giáo dục-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 30 D9-202 160829
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146205 ED4110 Các công nghệ giáo dục tiên tiến Công nghệ giáo dục-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 23 D6-302 160830
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146206 ED4120 Giáo dục STEAM Công nghệ giáo dục-MTHT công nghệ-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 11 D3-402 160831
Viện Sư phạm Kỹ thuật 733634 ED4130 Đồ án Môi trường học tập giàu công nghệ SV liên hệ Viện TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-302 160832
Viện Sư phạm Kỹ thuật 733637 ED4140 Đồ án VR/AR SV liên hệ Viện TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 10 D5-102 160833
Viện Sư phạm Kỹ thuật 146209 ED4150 Đào tạo tại chỗ Công nghệ giáo dục-CN&Đào tạo-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 13 D6-101 160834
Viện Sư phạm Kỹ thuật 733639 ED4160 Đồ án Trải nghiệm thực địa SV liên hệ Viện TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 11 D7-306 160835
Trường Điện - Điện tử 143856 EE2000 Tín hiệu và hệ thống **Tài năng ĐK-TĐH-K67S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 37 D9-204 158299
Trường Điện - Điện tử 145307 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 45 D6-208 158301
Trường Điện - Điện tử 145307 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 45 D6-208 158300
Trường Điện - Điện tử 145308 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 39 D9-105 158303
Trường Điện - Điện tử 145308 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 40 D9-105 158302
Trường Điện - Điện tử 145309 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 47 D6-306 158304
31
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 145309 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 46 D6-306 158305
Trường Điện - Điện tử 145310 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 44 D6-407 158307
Trường Điện - Điện tử 145310 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 45 D6-407 158306
Trường Điện - Điện tử 145311 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 44 D9-106 158308
Trường Điện - Điện tử 145311 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 44 D9-106 158309
Trường Điện - Điện tử 145312 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K67C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 30 D9-205 158310
Trường Điện - Điện tử 145313 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 45 D9-205 158312
Trường Điện - Điện tử 145313 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 45 D9-301 158311
Trường Điện - Điện tử 145314 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K67C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 60 D9-301 158313
Trường Điện - Điện tử 144038 EE2001E Tín hiệu và hệ thống **CTTT-Điều khiển TĐH-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 31 D9-202 158314
Trường Điện - Điện tử 145174 EE2010 Kỹ thuật điện Vật liệu 01-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 38 D5-104 158316
Trường Điện - Điện tử 145174 EE2010 Kỹ thuật điện Vật liệu 01-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 38 D5-104 158315
Trường Điện - Điện tử 145175 EE2010 Kỹ thuật điện Vật liệu 02-K67C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 57 D5-105 158317
Trường Điện - Điện tử 143862 EE2012 Kỹ thuật điện **Tài năng Cơ điện tử-K67S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 42 D3-402 158318
Trường Điện - Điện tử 144977 EE2012 Kỹ thuật điện KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 45 D3,5-201 158320
Trường Điện - Điện tử 144977 EE2012 Kỹ thuật điện KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 45 D3,5-201 158319
Trường Điện - Điện tử 144978 EE2012 Kỹ thuật điện KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 45 D3,5-301 158321
Trường Điện - Điện tử 144978 EE2012 Kỹ thuật điện KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 45 D3,5-301 158322
Trường Điện - Điện tử 144979 EE2012 Kỹ thuật điện KT ôtô - CKĐL-K67S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 61 D5-105 158323
Trường Điện - Điện tử 144980 EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL-Hàng không-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 41 D3,5-401 158324
Trường Điện - Điện tử 144980 EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL-Hàng không-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 41 D3,5-401 158325
Trường Điện - Điện tử 145726 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ điện tử-KT cơ khí-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 29 D3-101 158326
Trường Điện - Điện tử 145727 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ điện tử-KT cơ khí-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 36 D3-101 158327
Trường Điện - Điện tử 145727 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ điện tử-KT cơ khí-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 35 D3-101 158328
32
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 146268 EE2012 Kỹ thuật điện Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 39 D3-201 158330
Trường Điện - Điện tử 146268 EE2012 Kỹ thuật điện Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 D3-201 158329
Trường Điện - Điện tử 146269 EE2012 Kỹ thuật điện Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 D3-201 158332
Trường Điện - Điện tử 146269 EE2012 Kỹ thuật điện Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 D3-301 158331
Trường Điện - Điện tử 146270 EE2012 Kỹ thuật điện Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 D3-301 158333
Trường Điện - Điện tử 146270 EE2012 Kỹ thuật điện Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 D3-301 158334
Trường Điện - Điện tử 146271 EE2012 Kỹ thuật điện Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 D3-401 158335
Trường Điện - Điện tử 146271 EE2012 Kỹ thuật điện Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 D3-401 158336
Trường Điện - Điện tử 146361 EE2012 Kỹ thuật điện Vật lý-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 D3-401 158337
Trường Điện - Điện tử 146361 EE2012 Kỹ thuật điện Vật lý-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 D3-501 158338
Trường Điện - Điện tử 146463 EE2012 Kỹ thuật điện Dệt May-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 D3-501 158340
Trường Điện - Điện tử 146463 EE2012 Kỹ thuật điện Dệt May-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 41 D3-501 158339
Trường Điện - Điện tử 143370 EE2012Q Kỹ thuật điện [SIE-2]-ET-LUH-K67+ME-GU-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 39 D5-103 158342
Trường Điện - Điện tử 143370 EE2012Q Kỹ thuật điện [SIE-2]-ET-LUH-K67+ME-GU-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 39 D5-103 158341
Trường Điện - Điện tử 143371 EE2014Q Kỹ thuật điện [SIE-3]-ME-NUT-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 D3,5-501 158344
Trường Điện - Điện tử 143371 EE2014Q Kỹ thuật điện [SIE-3]-ME-NUT-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 41 D3,5-501 158343
Trường Điện - Điện tử 143718 EE2014Q Kỹ thuật điện [SIE-197]-Bổ sung ME-NUT TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 21 D3,5-501 158345
Trường Điện - Điện tử 146008 EE2016 Kỹ thuật điện, điện tử KT in -K66S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 23 D9-202 158346
Trường Điện - Điện tử 145118 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử Kỹ thuật nhiệt-K66S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 32 D9-201 158347
Trường Điện - Điện tử 145119 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử Kỹ thuật nhiệt-K66S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 68 D9-201 158348
Trường Điện - Điện tử 144188 EE2018 Kỹ thuật điện **CTTT Thực phẩm-K67S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 33 D5-102 158349
Trường Điện - Điện tử 143855 EE2021 Lý thuyết mạch điện I **Tài năng ĐK-TĐH-K67S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 55 D9-106 158350
Trường Điện - Điện tử 145258 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Kỹ thuật điện-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 45 D6-208 158352
Trường Điện - Điện tử 145258 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Kỹ thuật điện-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 45 D6-208 158351
33
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 145259 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Kỹ thuật điện-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 44 D6-306 158353
Trường Điện - Điện tử 145259 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Kỹ thuật điện-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 45 D6-306 158354
Trường Điện - Điện tử 145260 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Kỹ thuật điện-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 47 D6-407 158355
Trường Điện - Điện tử 145260 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Kỹ thuật điện-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 46 D6-407 158356
Trường Điện - Điện tử 145322 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 46 D9-101 158357
Trường Điện - Điện tử 145322 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 45 D9-101 158358
Trường Điện - Điện tử 145323 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 44 D9-105 158360
Trường Điện - Điện tử 145323 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 45 D9-105 158359
Trường Điện - Điện tử 145324 EE2021 Lý thuyết mạch điện I (Blend)-ĐK-TĐH-K67S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 47 D9-201 158361
Trường Điện - Điện tử 145325 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 47 D9-201 158363
Trường Điện - Điện tử 145325 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 48 D9-203 158362
Trường Điện - Điện tử 145326 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K67S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 56 D9-205 158364
Trường Điện - Điện tử 145327 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 39 D9-206 158365
Trường Điện - Điện tử 145327 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 39 D9-206 158366
Trường Điện - Điện tử 145353 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 45 D3-101 158367
Trường Điện - Điện tử 145353 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 45 D3-101 158368
Trường Điện - Điện tử 145354 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 47 D3-201 158369
Trường Điện - Điện tử 145354 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 47 D3-201 158370
Trường Điện - Điện tử 145355 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 46 D3-301 158371
Trường Điện - Điện tử 145355 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 46 D3-301 158372
Trường Điện - Điện tử 145356 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 48 D3-401 158374
Trường Điện - Điện tử 145356 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 49 D3-401 158373
Trường Điện - Điện tử 145357 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 49 D3-501 158376
Trường Điện - Điện tử 145357 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 49 D3-501 158375
34
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 145358 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 48 D3,5-201 158377
Trường Điện - Điện tử 145358 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 48 D3,5-201 158378
Trường Điện - Điện tử 145388 EE2023 Technical Writing and Presentation KT Điện-K65C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 40 D3-101 158379
Trường Điện - Điện tử 145389 EE2023 Technical Writing and Presentation KT Điện-K65C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 21 D3-101 158380
Trường Điện - Điện tử 145390 EE2023 Technical Writing and Presentation KT Điện-K65C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 38 D3-101 158381
Trường Điện - Điện tử 145414 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 37 D3-201 158382
Trường Điện - Điện tử 145415 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 26 D3-201 158383
Trường Điện - Điện tử 145416 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 41 D3-201 158384
Trường Điện - Điện tử 145417 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 38 D3-301 158385
Trường Điện - Điện tử 145419 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 38 D3-301 158386
Trường Điện - Điện tử 145420 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 40 D3-301 158387
Trường Điện - Điện tử 143837 EE2031 Trường điện từ **Tài năng Điều khiển-TĐH-K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 38 D6-107 158388
Trường Điện - Điện tử 145315 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 44 D6-208 158389
Trường Điện - Điện tử 145315 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 45 D6-208 158390
Trường Điện - Điện tử 145316 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 45 D6-306 158391
Trường Điện - Điện tử 145316 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 45 D6-306 158392
Trường Điện - Điện tử 145317 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 46 D6-407 158393
Trường Điện - Điện tử 145317 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 46 D6-407 158394
Trường Điện - Điện tử 145318 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 D5-203 158395
Trường Điện - Điện tử 145318 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 39 D5-203 158396
Trường Điện - Điện tử 145319 EE2031 Trường điện từ (Blend)-ĐK-TĐH-K67C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 25 D5-202 158397
Trường Điện - Điện tử 145320 EE2031 Trường điện từ (Blend)-ĐK-TĐH-K67C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 19 D5-202 158398
Trường Điện - Điện tử 145321 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 46 D5-204 158399
Trường Điện - Điện tử 145321 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 45 D5-204 158400
35
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 145988 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 40 D9-105 158401
Trường Điện - Điện tử 145988 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 39 D9-105 158402
Trường Điện - Điện tử 145989 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KT Hoá học-K66S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 55 D9-101 158403
Trường Điện - Điện tử 145990 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KT Hoá học-K66S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 45 D9-101 158404
Trường Điện - Điện tử 145991 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KT Hoá học-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 40 D9-106 158406
Trường Điện - Điện tử 145991 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KT Hoá học-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 40 D9-106 158405
Trường Điện - Điện tử 145992 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KT Hoá học-K66C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 52 D9-306 158407
Trường Điện - Điện tử 145379 EE2110 Điện tử tương tự Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 41 D6-407 158409
Trường Điện - Điện tử 145379 EE2110 Điện tử tương tự Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 42 D6-407 158408
Trường Điện - Điện tử 144039 EE2110E Thiết kế điện tử **CTTT-Điều khiển TĐH-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 53 D7-106 158410
Trường Điện - Điện tử 145332 EE2111 Điện tử tương tự và số KT Điện-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 56 TC-412 158411
Trường Điện - Điện tử 145333 EE2111 Điện tử tương tự và số KT Điện-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 51 TC-412 158412
Trường Điện - Điện tử 145359 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 43 D3-101 158414
Trường Điện - Điện tử 145359 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 43 D3-101 158413
Trường Điện - Điện tử 145360 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 42 D3-201 158416
Trường Điện - Điện tử 145360 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 43 D3-201 158415
Trường Điện - Điện tử 145361 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K66S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 58 D3-301 158417
Trường Điện - Điện tử 145362 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 40 D3-401 158418
Trường Điện - Điện tử 145362 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 40 D3-401 158419
Trường Điện - Điện tử 145363 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K66S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 55 D3-301 158420
Trường Điện - Điện tử 145364 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 41 D3-501 158421
Trường Điện - Điện tử 145364 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 41 D3-501 158422
Trường Điện - Điện tử 144040 EE2130E Thiết kế hệ thống số **CTTT-Điều khiển TĐH-K66S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 45 D3,5-201 158423
Trường Điện - Điện tử 144049 EE2130E Thiết kế hệ thống số **CTTT-HTĐ&NL tái tạo-K66S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 29 D3,5-201 158424
36
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 146628 EE3012 Năng lượng tái tạo: Công nghệ, thị trường và chính sách phát triển Kinh tế công nghiệp-MĐ2-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 19 D5-403 158425
Trường Điện - Điện tử 143968 EE3020E Mạch tuyến tính II (Blend)-**CTTT-ĐK&TĐH-K65C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 23 D9-205 158426
Trường Điện - Điện tử 144042 EE3020E Mạch tuyến tính II (Blend)-**CTTT-Điều khiển TĐH-K66S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 53 D9-205 158427
Trường Điện - Điện tử 143967 EE3030E Nguyên lý trường điện từ (Blend)-**CTTT-ĐK&TĐH-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 41 D9-101 158428
Trường Điện - Điện tử 147210 EE3030E Nguyên lý trường điện từ **CTTT-ĐK&TĐH-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 31 D9-101 158429
Trường Điện - Điện tử 143372 EE3058Q Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo [SIE-4]-ME-NUT-K65S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 25 D5-202 158430
Trường Điện - Điện tử 145397 EE3070 Điều khiển máy điện KT Điện-mô đun 1-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 35 D3,5-201 158432
Trường Điện - Điện tử 145397 EE3070 Điều khiển máy điện KT Điện-mô đun 1-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 36 D3,5-201 158431
Trường Điện - Điện tử 145346 EE3101 Các nguồn năng lượng tái tạo KT Điện-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 36 D3,5-401 158434
Trường Điện - Điện tử 145346 EE3101 Các nguồn năng lượng tái tạo KT Điện-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 36 D3,5-401 158433
Trường Điện - Điện tử 145347 EE3101 Các nguồn năng lượng tái tạo KT Điện-K66C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 69 D3,5-501 158435
Trường Điện - Điện tử 145348 EE3101 Các nguồn năng lượng tái tạo KT Điện-K66C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 24 D3,5-501 158436
Trường Điện - Điện tử 144052 EE3101E Các nguồn năng lượng tái tạo **CTTT-HTĐ&NL tái tạo-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 48 D5-202 158437
Trường Điện - Điện tử 143838 EE3110 Kỹ thuật đo lường **Tài năng Điều khiển-TĐH-K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 D3-402 158438
Trường Điện - Điện tử 145336 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 46 D3-101 158439
Trường Điện - Điện tử 145336 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 45 D3-101 158440
Trường Điện - Điện tử 145337 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 D3-201 158442
Trường Điện - Điện tử 145337 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 D3-201 158441
Trường Điện - Điện tử 145380 EE3110 Kỹ thuật đo lường Điều khiển & TĐH-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 21 D3-201 158443
Trường Điện - Điện tử 145381 EE3110 Kỹ thuật đo lường Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 45 D3-301 158445
Trường Điện - Điện tử 145381 EE3110 Kỹ thuật đo lường Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 45 D3-301 158444
Trường Điện - Điện tử 144043 EE3110E Kỹ thuật đo lường **CTTT-Điều khiển TĐH, HTĐ&NL tái tạo-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 36 D3-403 158446
Trường Điện - Điện tử 143839 EE3140 Máy điện I **Tài năng Điều khiển-TĐH-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 38 D3-402 158447
Trường Điện - Điện tử 145329 EE3140 Máy điện I KT Điện - Điều khiển & TĐH-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 67 D3-401 158448
37
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 145330 EE3140 Máy điện I KT Điện - Điều khiển & TĐH-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 42 D3-401 158449
Trường Điện - Điện tử 145331 EE3140 Máy điện I KT Điện - Điều khiển & TĐH-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 35 D3-501 158450
Trường Điện - Điện tử 145331 EE3140 Máy điện I KT Điện - Điều khiển & TĐH-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 35 D3-501 158451
Trường Điện - Điện tử 144041 EE3140E Máy điện **CTTT-Điều khiển TĐH-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 49 D3,5-501 158452
Trường Điện - Điện tử 144050 EE3140E Máy điện **CTTT-HTĐ&NL tái tạo-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 30 D3,5-501 158453
Trường Điện - Điện tử 143899 EE3196 Máy điện **PFIEV-Tin học công nghiệp-K65C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3-4 32 D7-101 158454
Trường Điện - Điện tử 145113 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 40 D6-208 158455
Trường Điện - Điện tử 145113 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 40 D6-208 158456
Trường Điện - Điện tử 145114 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 40 D6-306 158457
Trường Điện - Điện tử 145114 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 40 D6-306 158458
Trường Điện - Điện tử 145344 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ KT Điện-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 27 D6-407 158459
Trường Điện - Điện tử 145345 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ KT Điện-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 65 D6-407 158460
Trường Điện - Điện tử 144076 EE3280E Lý thuyết điều khiển tự động I **CTTT-KT ôtô-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 49 D9-301 158461
Trường Điện - Điện tử 144077 EE3280E Lý thuyết điều khiển tự động I **CTTT-KT ôtô-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 39 D9-301 158462
Trường Điện - Điện tử 143373 EE3280Q Lý thuyết điều khiển tự động I [SIE-5]-ET-LUH-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 48 D9-302 158463
Trường Điện - Điện tử 145384 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Điều khiển & TĐH-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 37 D6-208 158465
Trường Điện - Điện tử 145384 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Điều khiển & TĐH-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 37 D6-208 158464
Trường Điện - Điện tử 145385 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Điều khiển & TĐH-K66C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 48 D6-306 158466
Trường Điện - Điện tử 145386 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Điều khiển & TĐH-K66C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 57 D6-306 158467
Trường Điện - Điện tử 145387 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Điều khiển & TĐH-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 46 D6-407 158468
Trường Điện - Điện tử 145387 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Điều khiển & TĐH-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 46 D6-407 158469
Trường Điện - Điện tử 144045 EE3288E Lý thuyết điều khiển tuyến tính **CTTT-Điều khiển TĐH-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 52 D7-201 158470
Trường Điện - Điện tử 144053 EE3288E Lý thuyết điều khiển tuyến tính **CTTT-HTĐ&NL tái tạo-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 49 D7-202 158471
Trường Điện - Điện tử 145338 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT Điện-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 48 D9-201 158473
38
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 145338 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT Điện-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 47 D9-201 158472
Trường Điện - Điện tử 145339 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT Điện-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 36 D9-202 158474
Trường Điện - Điện tử 144021 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 65 D3,5-201 158475
Trường Điện - Điện tử 144022 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 34 D3,5-201 158476
Trường Điện - Điện tử 145688 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 42 D3,5-301 158477
Trường Điện - Điện tử 145688 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 41 D3,5-301 158478
Trường Điện - Điện tử 145689 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 43 D3,5-401 158479
Trường Điện - Điện tử 145690 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 64 D3,5-401 158480
Trường Điện - Điện tử 145691 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 40 D5-103 158482
Trường Điện - Điện tử 145691 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 41 D5-103 158481
Trường Điện - Điện tử 143374 EE3359Q Lý thuyết điều khiển tự động [SIE-6]-ME-LUH-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 49 D3,5-501 158483
Trường Điện - Điện tử 143375 EE3359Q Lý thuyết điều khiển tự động [SIE-7]-ME-NUT-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 57 D3,5-501 158484
Trường Điện - Điện tử 143375 EE3359Q Lý thuyết điều khiển tự động [SIE-7]-ME-NUT-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 58 D5-105 158485
Trường Điện - Điện tử 143840 EE3410 Điện tử công suất **Tài năng Điều khiển-TĐH-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 42 D3-402 158486
Trường Điện - Điện tử 145340 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 43 D3-101 158488
Trường Điện - Điện tử 145340 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 42 D3-101 158487
Trường Điện - Điện tử 145341 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 46 D3-201 158490
Trường Điện - Điện tử 145341 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 46 D3-201 158489
Trường Điện - Điện tử 145365 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 46 D3-301 158492
Trường Điện - Điện tử 145365 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 45 D3-301 158491
Trường Điện - Điện tử 145318 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 48 D3-401 158493
Trường Điện - Điện tử 145366 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 47 D3-401 158494
Trường Điện - Điện tử 145367 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 45 D3-501 158496
Trường Điện - Điện tử 145367 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 45 D3-501 158495
39
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 145368 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 59 D3,5-201 158497
Trường Điện - Điện tử 145369 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 37 D3,5-301 158498
Trường Điện - Điện tử 145369 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 38 D3,5-301 158499
Trường Điện - Điện tử 144048 EE3410E Điện tử công suất **CTTT-HTĐ&NL tái tạo-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 28 D3-403 158500
Trường Điện - Điện tử 145342 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 24 D3-501 158501
Trường Điện - Điện tử 145343 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 40 D3-501 158503
Trường Điện - Điện tử 145343 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 40 D3-501 158502
Trường Điện - Điện tử 143812 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) **Tài năng ĐK-TĐH-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 33 D3-402 158504
Trường Điện - Điện tử 145424 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 43 D3,5-201 158505
Trường Điện - Điện tử 145424 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 42 D3,5-201 158506
Trường Điện - Điện tử 145425 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 44 D3,5-301 158507
Trường Điện - Điện tử 145425 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 43 D3,5-301 158508
Trường Điện - Điện tử 145426 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 36 D3,5-401 158510
Trường Điện - Điện tử 145426 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 36 D3,5-401 158509
Trường Điện - Điện tử 145427 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K65C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 23 D3,5-401 158511
Trường Điện - Điện tử 145395 EE3427 Hệ thống điện tòa nhà KT Điện-mô đun 1-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 40 D3-101 158512
Trường Điện - Điện tử 145396 EE3427 Hệ thống điện tòa nhà KT Điện-mô đun 1-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 36 D3-101 158513
Trường Điện - Điện tử 145396 EE3427 Hệ thống điện tòa nhà KT Điện-mô đun 1-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 36 D3-101 158514
Trường Điện - Điện tử 145398 EE3428 Hệ thống BMS cho tòa nhà KT Điện-mô đun 1-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 41 D9-205 158515
Trường Điện - Điện tử 145398 EE3428 Hệ thống BMS cho tòa nhà KT Điện-mô đun 1-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 40 D9-205 158516
Trường Điện - Điện tử 143841 EE3480 Vi xử lý **Tài năng Điều khiển-TĐH-K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 40 D6-107 158517
Trường Điện - Điện tử 145382 EE3480 Vi xử lý Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 46 D6-208 158518
Trường Điện - Điện tử 145382 EE3480 Vi xử lý Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 46 D6-208 158519
Trường Điện - Điện tử 145383 EE3480 Vi xử lý Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 43 D6-306 158521
40
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 145383 EE3480 Vi xử lý Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 44 D6-306 158520
Trường Điện - Điện tử 145334 EE3482 Vật liệu điện KT Điện-K66S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 32 D5-101 158522
Trường Điện - Điện tử 145335 EE3482 Vật liệu điện KT Điện-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 42 D5-201 158524
Trường Điện - Điện tử 145335 EE3482 Vật liệu điện KT Điện-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 42 D5-202 158523
Trường Điện - Điện tử 144044 EE3490E Kỹ thuật lập trình **CTTT-Điều khiển TĐH-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 51 D5-104 158525
Trường Điện - Điện tử 143842 EE3491 Kỹ thuật lập trình **Tài năng Điều khiển-TĐH-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 40 D7-105 158526
Trường Điện - Điện tử 145370 EE3491 Kỹ thuật lập trình Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 41 D7-105 158527
Trường Điện - Điện tử 145370 EE3491 Kỹ thuật lập trình Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 41 D7-106 158528
Trường Điện - Điện tử 145371 EE3491 Kỹ thuật lập trình Điều khiển & TĐH-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 60 D7-106 158529
Trường Điện - Điện tử 145372 EE3491 Kỹ thuật lập trình Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 38 D7-106 158531
Trường Điện - Điện tử 145372 EE3491 Kỹ thuật lập trình Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3-4 38 D7-106 158530
Trường Điện - Điện tử 145373 EE3491 Kỹ thuật lập trình Điều khiển & TĐH-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3-4 59 D7-106 158532
Trường Điện - Điện tử 145374 EE3491 Kỹ thuật lập trình Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3-4 40 D7-105 158533
Trường Điện - Điện tử 145374 EE3491 Kỹ thuật lập trình Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3-4 40 D7-105 158534
Trường Điện - Điện tử 145376 EE3510 Truyền động điện Điều khiển & TĐH-K66S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 65 D9-205 158535
Trường Điện - Điện tử 145377 EE3510 Truyền động điện Điều khiển & TĐH-K66S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 33 D9-206 158536
Trường Điện - Điện tử 145378 EE3510 Truyền động điện Điều khiển & TĐH-K66S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 29 D9-206 158537
Trường Điện - Điện tử 143963 EE3510E Truyền động điện **CTTT-ĐK&TĐH 1-K65C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 28 D9-201 158538
Trường Điện - Điện tử 143964 EE3510E Truyền động điện **CTTT-ĐK&TĐH 2-K65C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 43 D9-201 158539
Trường Điện - Điện tử 145421 EE3550 Điều khiển quá trình ĐK & TĐH-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 45 D3-201 158540
Trường Điện - Điện tử 145421 EE3550 Điều khiển quá trình ĐK & TĐH-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 45 D3-201 158541
Trường Điện - Điện tử 145422 EE3550 Điều khiển quá trình ĐK & TĐH-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 34 D3-402 158542
Trường Điện - Điện tử 145423 EE3550 Điều khiển quá trình ĐK & TĐH-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 46 D3-301 158544
Trường Điện - Điện tử 145423 EE3550 Điều khiển quá trình ĐK & TĐH-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 46 D3-301 158543
41
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 143960 EE3550E Điều khiển quá trình **CTTT-ĐK&TĐH-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 68 D3-401 158545
Trường Điện - Điện tử 143909 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng **PFIEV-THCN&TĐH-K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 37 D5-101 158546
Trường Điện - Điện tử 145411 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Điều khiển & TĐH-K65S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 58 D9-305 158547
Trường Điện - Điện tử 145412 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 42 D9-306 158548
Trường Điện - Điện tử 145412 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 41 D9-306 158549
Trường Điện - Điện tử 145413 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Điều khiển & TĐH-K65S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 27 D9-305 158550
Trường Điện - Điện tử 144047 EE3600E Hệ thống truyền thông công nghiệp **CTTT-HTĐ&NL tái tạo-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 42 D5-103 158551
Trường Điện - Điện tử 143907 EE3616 Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng **PFIEV-THCN&TĐH-K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 31 D9-203 158552
Trường Điện - Điện tử 143910 EE3617 Mạch và năng lượng điện **PFIEV-THCN&TĐH-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 36 D7-403 158553
Trường Điện - Điện tử 143897 EE3649 Cơ sở điện tử công suất **PFIEV-Tin học công nghiệp-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 35 D6-107 158554
Trường Điện - Điện tử 143896 EE3676 Thiết bị đo điện tử **PFIEV-Tin học công nghiệp-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 34 D5-404 158555
Trường Điện - Điện tử 144054 EE3706 Mạch tuyến tính 1 (Blend)-**CTTT-HTĐ&NL tái tạo-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 52 D5-406 158556
Trường Điện - Điện tử 143940 EE3766 Mạch giao diện máy tính **CTTT-Cơ điện tử-K64S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 52 D9-105 158557
Trường Điện - Điện tử 145405 EE4010 Lưới điện KT Điện-mô đun 2-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 49 D6-407 158581
Trường Điện - Điện tử 145453 EE4018 Tự động hoá HTĐ Hệ thống điện-K64S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 24 D5-101 158582
Trường Điện - Điện tử 145406 EE4020 Ngắn mạch trong hệ thống điện KT Điện-mô đun 2-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 42 D6-208 158584
Trường Điện - Điện tử 145406 EE4020 Ngắn mạch trong hệ thống điện KT Điện-mô đun 2-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 41 D6-208 158583
Trường Điện - Điện tử 145399 EE4032 Nhà máy điện và trạm biến áp KT Điện-mô đun 2-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 37 D3,5-301 158585
Trường Điện - Điện tử 145400 EE4032 Nhà máy điện và trạm biến áp KT Điện-mô đun 2-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 61 D3,5-301 158586
Trường Điện - Điện tử 145402 EE4042 Rơle bảo vệ trong hệ thống điện KT Điện-mô đun 2-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 38 D5-204 158596
Trường Điện - Điện tử 145402 EE4042 Rơle bảo vệ trong hệ thống điện KT Điện-mô đun 2-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 38 D5-204 158595
Trường Điện - Điện tử 145403 EE4052 Kỹ thuật điện cao áp KT Điện-mô đun 2-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 32 D3-401 158602
Trường Điện - Điện tử 145404 EE4052 Kỹ thuật điện cao áp KT Điện-mô đun 2-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 40 D3-401 158603
Trường Điện - Điện tử 145404 EE4052 Kỹ thuật điện cao áp KT Điện-mô đun 2-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 39 D3-401 158604
42
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 145392 EE4082 Kỹ thuật chiếu sáng KT Điện-mô đun 1,3-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 46 D6-407 158607
Trường Điện - Điện tử 145393 EE4082 Kỹ thuật chiếu sáng KT Điện-mô đun 1,3-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 55 D6-407 158608
Trường Điện - Điện tử 145458 EE4105 Cơ khí đường dây Hệ thống điện - Điện CN&DD-K64S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 34 D9-206 158609
Trường Điện - Điện tử 145456 EE4115 Ổn định của hệ thống điện Hệ thống điện - Điện CN&DD-K64S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 43 D9-102 158610
Trường Điện - Điện tử 145454 EE4128 Tối ưu hoá chế độ hệ thống điện Hệ thống điện-K64S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 22 D3-402 158611
Trường Điện - Điện tử 145468 EE4165 Hệ thống điều khiển năng lượng tái tạo ĐK & TĐH-K64S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3-4 21 D7-101 158612
Trường Điện - Điện tử 145394 EE4205 Máy điện trong thiết bị tự động và điều khiển KT Điện-mô đun 1-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 53 D5-406 158613
Trường Điện - Điện tử 145407 EE4220 Điều khiển logic và PLC Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 48 D3-101 158615
Trường Điện - Điện tử 145407 EE4220 Điều khiển logic và PLC Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 48 D3-101 158614
Trường Điện - Điện tử 145408 EE4220 Điều khiển logic và PLC Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 47 D3-201 158617
Trường Điện - Điện tử 145408 EE4220 Điều khiển logic và PLC Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 47 D3-301 158616
Trường Điện - Điện tử 145409 EE4220 Điều khiển logic và PLC Điều khiển & TĐH-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 55 D3-201 158618
Trường Điện - Điện tử 145410 EE4220 Điều khiển logic và PLC Điều khiển & TĐH-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 66 D3-301 158619
Trường Điện - Điện tử 143966 EE4221E Điều khiển logic và PLC **CTTT-ĐK&TĐH 2-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 38 D9-102 158620
Trường Điện - Điện tử 143898 EE4226 Điều khiển logic và PLC **PFIEV-Tin học công nghiệp-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 39 D9-103 158621
Trường Điện - Điện tử 145442 EE4251 Thiết kế hệ thống nhúng ĐK & TĐH - mô đun 3-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3-4 59 D7-106 158622
Trường Điện - Điện tử 145443 EE4251 Thiết kế hệ thống nhúng ĐK & TĐH - mô đun 3-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3-4 43 D7-106 158624
Trường Điện - Điện tử 145443 EE4251 Thiết kế hệ thống nhúng ĐK & TĐH - mô đun 3-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3-4 43 D7-106 158623
Trường Điện - Điện tử 146445 EE4256 Tự động hóa và điều khiển trong kỹ thuật môi trường CN Môi trường-K65S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 59 D9-205 158625
Trường Điện - Điện tử 145476 EE4259 Học sâu ĐK & TĐH-K64C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 5 36 D5-102 158626
Trường Điện - Điện tử 145477 EE4265 Đo lường y sinh ĐK & TĐH-K64C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 68 D5-103 158627
Trường Điện - Điện tử 145478 EE4269 Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh ĐK & TĐH-K64C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3-4 51 D7-105 158628
Trường Điện - Điện tử 145460 EE4271 Công nghệ xử lý nước thải ĐK & TĐH-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1-4 46 D7-106 158629
Trường Điện - Điện tử 145460 EE4271 Công nghệ xử lý nước thải ĐK & TĐH-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1-4 46 D7-106 158630
43
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 145465 EE4275 Đo và giám sát môi trường ĐK & TĐH-K64S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 52 D7-106 158631
Trường Điện - Điện tử 145462 EE4276 Tự động hóa nhà máy xi măng ĐK & TĐH-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 41 D9-101 158633
Trường Điện - Điện tử 145462 EE4276 Tự động hóa nhà máy xi măng ĐK & TĐH-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 42 D9-101 158632
Trường Điện - Điện tử 145451 EE4314 Quy hoạch phát triển hệ thống điện Hệ thống điện-K64S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 44 D9-306 158634
Trường Điện - Điện tử 145428 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất ĐK & TĐH - mô đun 1-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 37 D3-101 158635
Trường Điện - Điện tử 145428 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất ĐK & TĐH - mô đun 1-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 38 D3-101 158636
Trường Điện - Điện tử 145429 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất ĐK & TĐH - mô đun 1-K65C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 30 D3-101 158637
Trường Điện - Điện tử 145430 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất ĐK & TĐH - mô đun 1-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 45 D3-201 158638
Trường Điện - Điện tử 145430 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất ĐK & TĐH - mô đun 1-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 45 D3-201 158639
Trường Điện - Điện tử 145431 EE4332 Thiết kế truyền động điện ĐK & TĐH - mô đun 1-K65C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 32 D9-202 158640
Trường Điện - Điện tử 145432 EE4332 Thiết kế truyền động điện ĐK & TĐH - mô đun 1-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 45 D9-201 158641
Trường Điện - Điện tử 145432 EE4332 Thiết kế truyền động điện ĐK & TĐH - mô đun 1-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 45 D9-201 158642
Trường Điện - Điện tử 145433 EE4332 Thiết kế truyền động điện ĐK & TĐH - mô đun 1-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 46 D9-301 158643
Trường Điện - Điện tử 145433 EE4332 Thiết kế truyền động điện ĐK & TĐH - mô đun 1-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 46 D9-301 158644
Trường Điện - Điện tử 145434 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM) ĐK & TĐH - mô đun 1-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 45 D3-401 158645
Trường Điện - Điện tử 145434 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM) ĐK & TĐH - mô đun 1-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 46 D3-401 158646
Trường Điện - Điện tử 145436 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM) ĐK & TĐH - mô đun 1-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 48 D3-501 158648
Trường Điện - Điện tử 145436 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM) ĐK & TĐH - mô đun 1-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 48 D3-501 158647
Trường Điện - Điện tử 143811 EE4341 Kỹ thuật Robot **Tài năng ĐK-TĐH-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 34 D9-105 158649
Trường Điện - Điện tử 143813 EE4342 Hệ thống điều khiển thông minh **Tài năng ĐK-TĐH-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 33 D3-403 158650
Trường Điện - Điện tử 143814 EE4346 Thị giác máy tính **Tài năng ĐK-TĐH-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 34 D7-404 158651
Trường Điện - Điện tử 143815 EE4348 Kiến trúc và giao thức truyền thông trong IoT **Tài năng ĐK-TĐH-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3-4 34 D5-101 158652
Trường Điện - Điện tử 145479 EE4361 PLC trong điều khiển chuyển động ĐK & TĐH-K64C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 33 D7-201 158653
Trường Điện - Điện tử 145480 EE4362 Hệ thống điều khiển máy CNC ĐK & TĐH-K64C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 35 D9-304 158654
44
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 145481 EE4364 DCS & SCADA ĐK & TĐH-K64C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 34 D7-307 158655
Trường Điện - Điện tử 145437 EE4401 Thiết kế hệ điều khiển nhúng ĐK & TĐH - mô đun 2-K65C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 30 D3-403 158656
Trường Điện - Điện tử 143961 EE4401E Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL) **CTTT-ĐK&TĐH-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 35 D9-301 158657
Trường Điện - Điện tử 143961 EE4401E Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL) **CTTT-ĐK&TĐH-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 36 D9-301 158658
Trường Điện - Điện tử 145471 EE4421 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp TĐH công nghiệp-K64S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 27 D9-103 158659
Trường Điện - Điện tử 145472 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TĐH công nghiệp-K64S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 23 D9-304 158660
Trường Điện - Điện tử 145438 EE4430 Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống điều khiển ĐK & TĐH - mô đun 2-K65C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3-4 35 D7-106 158661
Trường Điện - Điện tử 147172 EE4430E Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống điều khiển **CTTT-ĐK&TĐH-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3-4 38 D7-106 158662
Trường Điện - Điện tử 145439 EE4435 Hệ thống điều khiển số ĐK & TĐH - mô đun 2-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 52 D5-205 158663
Trường Điện - Điện tử 143962 EE4435E Hệ thống điều khiển số **CTTT-ĐK&TĐH-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3-4 69 D7-106 158664
Trường Điện - Điện tử 145452 EE4460 Thị trường điện Hệ thống điện-K64S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 45 D9-305 158665
Trường Điện - Điện tử 145457 EE4467 Phân tích độ tin cậy Hệ thống điện - Điện CN&DD-K64S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 32 D7-202 158666
Trường Điện - Điện tử 145440 EE4502 Kỹ thuật cảm biến ĐK & TĐH - mô đun 3-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 43 D3-501 158667
Trường Điện - Điện tử 145440 EE4502 Kỹ thuật cảm biến ĐK & TĐH - mô đun 3-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 44 D3-501 158668
Trường Điện - Điện tử 145441 EE4502 Kỹ thuật cảm biến ĐK & TĐH - mô đun 3-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 44 D3-406 158669
Trường Điện - Điện tử 145444 EE4552 Mạng cảm biến không dây ĐK & TĐH - mô đun 3-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 47 D9-106 158671
Trường Điện - Điện tử 145444 EE4552 Mạng cảm biến không dây ĐK & TĐH - mô đun 3-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 47 D9-106 158670
Trường Điện - Điện tử 145445 EE4552 Mạng cảm biến không dây ĐK & TĐH - mô đun 3-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 57 D9-106 158672
Trường Điện - Điện tử 145446 EE4563 Thiết kế thiết bị điều khiển máy điện Thiết bị điện -K64S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 21 D5-103 158673
Trường Điện - Điện tử 145447 EE4566 Tối ưu hóa máy điện Thiết bị điện -K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 38 D5-103 158674
Trường Điện - Điện tử 145448 EE4567 Kỹ thuật tích trữ năng lượng Thiết bị điện -K64S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 34 D9-206 158675
Trường Điện - Điện tử 145450 EE4573 Đánh giá tuổi thọ và độ tin cậy của TBĐ Thiết bị điện -K64S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 38 D9-302 158676
Trường Điện - Điện tử 147173 EE4602 Vi xử lý **PFIEV-Tin học công nghiệp-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3-4 22 D9-102 158677
Trường Điện - Điện tử 143871 EE4604 Các hệ thống thời gian thực **CLC-Tin học công nghiệp-K64C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 5 25 D5-105 158678
45
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 143872 EE4605 Mô hình hoá các hệ thống rời rạc **CLC-Tin học công nghiệp-K64C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 20 D5-102 158679
Trường Điện - Điện tử 143873 EE4607 Robot công nghiệp **CLC-Tin học công nghiệp-K64C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 36 D5-104 158680
Trường Điện - Điện tử 143874 EE4608 Đo và điều khiển công nghiệp **CLC-Tin học công nghiệp-K64C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 19 D7-203 158681
Trường Điện - Điện tử 143876 EE4611 An ninh và quản trị mạng **CLC-Tin học công nghiệp-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 22 D9-104 158682
Trường Điện - Điện tử 143875 EE4616 Cảm biến và đo lường thông minh **CLC-Tin học công nghiệp-K64C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 20 D7-301 158683
Trường Điện - Điện tử 143810 EE4829 Điều khiển nối mạng **Tài năng Cơ điện tử-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 13 D5-101 158686
Trường Điện - Điện tử 145467 EE4829 Điều khiển nối mạng ĐK & TĐH-K64S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 26 D5-103 158687
Trường Điện - Điện tử 145821 EE4829 Điều khiển nối mạng Cơ điện tử - MĐ 4-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 61 D5-103 158688
Trường Điện - Điện tử 143376 EE4829Q Điều khiển nối mạng [SIE-8]-ME-LUH-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 29 D5-102 158689
Trường Điện - Điện tử 145459 EE5232 SCADA trong hệ thống điện Hệ thống điện - Điện CN&DD-K64S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 36 D9-106 158711
Viện Kinh tế & Quản lý 143844 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-**Tài năng-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 44 D3-401 159361
Viện Kinh tế & Quản lý 143844 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-**Tài năng-K67S Nhóm 3 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 44 D3-401 159360
Viện Kinh tế & Quản lý 143844 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-**Tài năng-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 44 D3-402 159359
Viện Kinh tế & Quản lý 144746 EM1010 Quản trị học đại cương Hàng không - CKĐL-K68C CK động lực 01-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 42 D5-103 155065
Viện Kinh tế & Quản lý 144746 EM1010 Quản trị học đại cương Hàng không - CKĐL-K68C CK động lực 02-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 42 D5-103 155067
Viện Kinh tế & Quản lý 144746 EM1010 Quản trị học đại cương Hàng không - CKĐL-K68C CK động lực 03-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 41 D5-104 155069
Viện Kinh tế & Quản lý 144746 EM1010 Quản trị học đại cương Hàng không - CKĐL-K68C Hàng không 01-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 47 D5-104 155066
Viện Kinh tế & Quản lý 144746 EM1010 Quản trị học đại cương Hàng không - CKĐL-K68C Hàng không 02-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 47 D5-105 155068
Viện Kinh tế & Quản lý 144584 EM1010 Quản trị học đại cương Toán tin - HTTTQL-K68S HT thông tin quản lý 01-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 44 D3-501 155059
Viện Kinh tế & Quản lý 144584 EM1010 Quản trị học đại cương Toán tin - HTTTQL-K68S HT thông tin quản lý 02-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 43 D3-501 155057
Viện Kinh tế & Quản lý 144560 EM1010 Quản trị học đại cương Kế toán - TCNH-K68C Kế toán 01-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 45 D3,5-201 155046
Viện Kinh tế & Quản lý 144560 EM1010 Quản trị học đại cương Kế toán - TCNH-K68C Kế toán 02-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 44 D3,5-201 155049
Viện Kinh tế & Quản lý 144736 EM1010 Quản trị học đại cương KT Ôtô-K68C KT ô tô 01-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 44 D3,5-401 155060
Viện Kinh tế & Quản lý 144736 EM1010 Quản trị học đại cương KT Ôtô-K68C KT ô tô 02-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 44 D3,5-401 155063
46
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 144736 EM1010 Quản trị học đại cương KT Ôtô-K68C KT ô tô 03-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 44 D3,5-501 155064
Viện Kinh tế & Quản lý 144736 EM1010 Quản trị học đại cương KT Ôtô-K68C KT ô tô 04-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 44 D3,5-501 155061
Viện Kinh tế & Quản lý 144736 EM1010 Quản trị học đại cương KT Ôtô-K68C KT ô tô 05-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 44 D5-203 155062
Viện Kinh tế & Quản lý 144481 EM1010 Quản trị học đại cương KTHH 01,02,03,04-K68S Kỹ thuật hóa học 01-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 52 D3-101 155029
Viện Kinh tế & Quản lý 144481 EM1010 Quản trị học đại cương KTHH 01,02,03,04-K68S Kỹ thuật hóa học 02-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 52 D3-101 155032
Viện Kinh tế & Quản lý 144481 EM1010 Quản trị học đại cương KTHH 01,02,03,04-K68S Kỹ thuật hóa học 03-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 52 D3-201 155031
Viện Kinh tế & Quản lý 144481 EM1010 Quản trị học đại cương KTHH 01,02,03,04-K68S Kỹ thuật hóa học 04-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 52 D3-201 155030
Viện Kinh tế & Quản lý 144492 EM1010 Quản trị học đại cương KTHH 05,06,07,08-K68S Kỹ thuật hóa học 05-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 52 D3-301 155035
Viện Kinh tế & Quản lý 144492 EM1010 Quản trị học đại cương KTHH 05,06,07,08-K68S Kỹ thuật hóa học 06-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 52 D3-301 155033
Viện Kinh tế & Quản lý 144492 EM1010 Quản trị học đại cương KTHH 05,06,07,08-K68S Kỹ thuật hóa học 07-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 51 D3-401 155036
Viện Kinh tế & Quản lý 144492 EM1010 Quản trị học đại cương KTHH 05,06,07,08-K68S Kỹ thuật hóa học 08-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 52 D3-401 155034
Viện Kinh tế & Quản lý 144503 EM1010 Quản trị học đại cương KTHH 09,10,11,12-K68S Kỹ thuật hóa học 09-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 54 D3-501 155039
Viện Kinh tế & Quản lý 144503 EM1010 Quản trị học đại cương KTHH 09,10,11,12-K68S Kỹ thuật hóa học 10-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 54 D3-501 155037
Viện Kinh tế & Quản lý 144503 EM1010 Quản trị học đại cương KTHH 09,10,11,12-K68S Kỹ thuật hóa học 11-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 55 D3,5-201 155041
Viện Kinh tế & Quản lý 144503 EM1010 Quản trị học đại cương KTHH 09,10,11,12-K68S Kỹ thuật hóa học 12-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 52 D3,5-201 155040
Viện Kinh tế & Quản lý 144550 EM1010 Quản trị học đại cương QL năng lượng-QL công nghiệp-K68C Quản lý công nghiệp 01-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 42 D3,5-301 155045
Viện Kinh tế & Quản lý 144550 EM1010 Quản trị học đại cương QL năng lượng-QL công nghiệp-K68C Quản lý công nghiệp 02-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 41 D3,5-301 155042
Viện Kinh tế & Quản lý 144550 EM1010 Quản trị học đại cương QL năng lượng-QL công nghiệp-K68C Quản lý năng lượng 01-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 65 D3,5-401 155044
Viện Kinh tế & Quản lý 144572 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 01-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 35 D3,5-401 155053
Viện Kinh tế & Quản lý 144572 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 02-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 34 D3,5-501 155050
Viện Kinh tế & Quản lý 144572 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 03-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 34 D3,5-501 155052
Viện Kinh tế & Quản lý 144560 EM1010 Quản trị học đại cương Kế toán - TCNH-K68C Tài chính ngân hàng 01-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 67 D5-103 155048
Viện Kinh tế & Quản lý 144428 EM1010 Quản trị học đại cương Vật liệu 01,02,03-K68C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 2 D5-105 155022
Viện Kinh tế & Quản lý 144429 EM1010 Quản trị học đại cương Vật liệu 04,05,06-K68C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 4 D5-105 155027
47
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 144503 EM1010 Quản trị học đại cương KTHH 09,10,11,12-K68S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 2 D5-105 155038
Viện Kinh tế & Quản lý 144550 EM1010 Quản trị học đại cương QL năng lượng-QL công nghiệp-K68C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 13 D5-105 155043
Viện Kinh tế & Quản lý 144560 EM1010 Quản trị học đại cương Kế toán - TCNH-K68C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 4 D5-105 155047
Viện Kinh tế & Quản lý 144572 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD-K68C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 17 D5-105 155051
Viện Kinh tế & Quản lý 144584 EM1010 Quản trị học đại cương Toán tin - HTTTQL-K68S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 2 D5-105 155056
Viện Kinh tế & Quản lý 144584 EM1010 Quản trị học đại cương Toán tin - HTTTQL-K68S Toán-Tin 01-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 42 D5-104 155055
Viện Kinh tế & Quản lý 144584 EM1010 Quản trị học đại cương Toán tin - HTTTQL-K68S Toán-Tin 02-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 41 D5-104 155054
Viện Kinh tế & Quản lý 144584 EM1010 Quản trị học đại cương Toán tin - HTTTQL-K68S Toán-Tin 03-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 41 D5-203 155058
Viện Kinh tế & Quản lý 144428 EM1010 Quản trị học đại cương Vật liệu 01,02,03-K68C Vật liệu 01-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 50 D3-101 155023
Viện Kinh tế & Quản lý 144428 EM1010 Quản trị học đại cương Vật liệu 01,02,03-K68C Vật liệu 02-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 50 D3-101 155021
Viện Kinh tế & Quản lý 144428 EM1010 Quản trị học đại cương Vật liệu 01,02,03-K68C Vật liệu 03-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 49 D3-201 155024
Viện Kinh tế & Quản lý 144429 EM1010 Quản trị học đại cương Vật liệu 04,05,06-K68C Vật liệu 04-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 48 D3-201 155026
Viện Kinh tế & Quản lý 144429 EM1010 Quản trị học đại cương Vật liệu 04,05,06-K68C Vật liệu 05-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 49 D3-301 155028
Viện Kinh tế & Quản lý 144429 EM1010 Quản trị học đại cương Vật liệu 04,05,06-K68C Vật liệu 06-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 49 D3-301 155025
Viện Kinh tế & Quản lý 145961 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-Hóa học-K67S Nhóm 3 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 53 D3,5-301 159363
Viện Kinh tế & Quản lý 145961 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-Hóa học-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 54 D3,5-301 159362
Viện Kinh tế & Quản lý 145961 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-Hóa học-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 53 D5-204 159364
Viện Kinh tế & Quản lý 143377 EM1010Q Quản trị học đại cương [SIE-9-Tiếng Anh]-ME-GU-K67S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 45 D5-204 159365
Viện Kinh tế & Quản lý 738003 EM1010Q Quản trị học đại cương [SIE-ghép lớp 143917]-BS TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 1 D5-205 159366
Viện Kinh tế & Quản lý 143917 EM1014 Quản trị học **PFIEV-K67S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 38 D5-205 159367
Viện Kinh tế & Quản lý 144320 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT PTKD-K68S CTTT Phân tích KD 01-K68
AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 55 D9-105 155072
Viện Kinh tế & Quản lý 144320 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT PTKD-K68S CTTT Phân tích KD 02-K68
AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 22 D9-105 155071
Viện Kinh tế & Quản lý 144320 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT PTKD-K68S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 1 D9-106 155070
Viện Kinh tế & Quản lý 144321 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT Logistics-K68S CTTT Logistics 02-K68
AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 22 D9-106 155076
48
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 144321 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT Logistics-K68S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D9-106 155075
Viện Kinh tế & Quản lý 144321 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT Logistics-K68S CTTT Logistics 03-K68
AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 18 D9-106 155074
Viện Kinh tế & Quản lý 144321 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT Logistics-K68S CTTT Logistics 01-K68
AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 23 D9-106 155073
Viện Kinh tế & Quản lý 144551 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QL năng lượng-QL công nghiệp-K68C Quản lý năng lượng 01-K68
AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 65 D9-101 155078
Viện Kinh tế & Quản lý 144551 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QL năng lượng-QL công nghiệp-K68C Quản lý công nghiệp 01-K68
AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 42 D9-101 155077
Viện Kinh tế & Quản lý 144551 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QL năng lượng-QL công nghiệp-K68C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 13 D9-201 155079
Viện Kinh tế & Quản lý 144551 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QL năng lượng-QL công nghiệp-K68C Quản lý công nghiệp 02-K68
AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 41 D9-201 155080
Viện Kinh tế & Quản lý 144561 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kế toán-TCNH-K68C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 9 D9-201 155083
Viện Kinh tế & Quản lý 144561 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kế toán-TCNH-K68C Kế toán 01-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 45 D9-201 155084
Viện Kinh tế & Quản lý 144561 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kế toán-TCNH-K68C Tài chính ngân hàng 01-K68
AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 67 D9-301 155081
Viện Kinh tế & Quản lý 144561 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kế toán-TCNH-K68C Kế toán 02-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 44 D9-301 155082
Viện Kinh tế & Quản lý 144573 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QTKD-K68C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 28 D9-205 155087
Viện Kinh tế & Quản lý 144573 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 02-K68
AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 34 D9-205 155086
Viện Kinh tế & Quản lý 144573 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 01-K68
AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 35 D9-206 155085
Viện Kinh tế & Quản lý 144573 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 03-K68
AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 34 D9-206 155088
Viện Kinh tế & Quản lý 147157 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT PTKD, Logistics (G4)-K68C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 48 D9-203 155090
Viện Kinh tế & Quản lý 147157 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT PTKD, Logistics (G4)-K68C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 50 D9-204 155089
Viện Kinh tế & Quản lý 144576 EM1170 Pháp luật đại cương CN giáo dục, VL Polyme-K68C Công nghệ giáo dục 01-K68
B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 53 D3-101 155153
Viện Kinh tế & Quản lý 144576 EM1170 Pháp luật đại cương CN giáo dục, VL Polyme-K68C Công nghệ giáo dục 02-K68
B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 53 D3-101 155150
Viện Kinh tế & Quản lý 144272 EM1170 Pháp luật đại cương **HT nhúng-K68C CTTT HT nhúng & IoT 01-K68
B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 62 D5-105 155100
Viện Kinh tế & Quản lý 144472 EM1170 Pháp luật đại cương Dệt may 01,02,03,04,05-K68C Dệt May 01-K68
B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 48 D3-201 155134
Viện Kinh tế & Quản lý 144472 EM1170 Pháp luật đại cương Dệt may 01,02,03,04,05-K68C Dệt May 02-K68
B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 48 D3-201 155138
Viện Kinh tế & Quản lý 144472 EM1170 Pháp luật đại cương Dệt may 01,02,03,04,05-K68C Dệt May 03-K68
B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 48 D3-301 155136
Viện Kinh tế & Quản lý 144472 EM1170 Pháp luật đại cương Dệt may 01,02,03,04,05-K68C Dệt May 04-K68
B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 48 D3-301 155135
49
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 144472 EM1170 Pháp luật đại cương Dệt may 01,02,03,04,05-K68C Dệt May 05-K68
B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 48 D3,5-401 155139
Viện Kinh tế & Quản lý 144397 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K68S Điện tử 05-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 41 D5-103 155118
Viện Kinh tế & Quản lý 144397 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K68S Điện tử 06-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 41 D5-103 155116
Viện Kinh tế & Quản lý 144397 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K68S Điện tử 07-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 42 D3,5-501 155119
Viện Kinh tế & Quản lý 144397 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K68S Điện tử 08-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 43 D3,5-501 155117
Viện Kinh tế & Quản lý 144593 EM1170 Pháp luật đại cương Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K68S Hạt nhân 01-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 52 D3,5-401 155160
Viện Kinh tế & Quản lý 144619 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08, Nhiệt 05-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 05-K68
B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 45 D3,5-201 155171
Viện Kinh tế & Quản lý 144619 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08, Nhiệt 05-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 06-K68
B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 44 D3,5-201 155173
Viện Kinh tế & Quản lý 144619 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08, Nhiệt 05-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 07-K68
B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 42 D5-104 155172
Viện Kinh tế & Quản lý 144619 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08, Nhiệt 05-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 08-K68
B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 43 D5-104 155175
Viện Kinh tế & Quản lý 144637 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 01,02,03,04-K68S Nhiệt 01-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 48 D3-401 155182
Viện Kinh tế & Quản lý 144637 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 01,02,03,04-K68S Nhiệt 02-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 48 D3-401 155181
Viện Kinh tế & Quản lý 144637 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 01,02,03,04-K68S Nhiệt 03-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 48 D3-501 155184
Viện Kinh tế & Quản lý 144637 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 01,02,03,04-K68S Nhiệt 04-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 47 D3-501 155183
Viện Kinh tế & Quản lý 144619 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08, Nhiệt 05-K68C Nhiệt 05-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 47 D5-205 155174
Viện Kinh tế & Quản lý 144276 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT (G4-12 ngành)-BS-K68S Nhóm 1 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 69 D5-103 155103
Viện Kinh tế & Quản lý 144278 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K68S Nhóm 1 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 70 D5-104 155107
Viện Kinh tế & Quản lý 144276 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT (G4-12 ngành)-BS-K68S Nhóm 2 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 68 D5-105 155102
Viện Kinh tế & Quản lý 144278 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K68S Nhóm 2 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 69 D5-203 155108
Viện Kinh tế & Quản lý 144276 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT (G4-12 ngành)-BS-K68S Nhóm 3 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 68 D5-204 155101
Viện Kinh tế & Quản lý 144278 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K68S Nhóm 3 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 69 D3,5-201 155109
Viện Kinh tế & Quản lý 144250 EM1170 Pháp luật đại cương **PFIEV-K68C PFIEV CK hàng không 01-K68
AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 39 D3,5-301 155096
Viện Kinh tế & Quản lý 144250 EM1170 Pháp luật đại cương **PFIEV-K68C PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K68
AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 41 D3,5-301 155097
Viện Kinh tế & Quản lý 144250 EM1170 Pháp luật đại cương **PFIEV-K68C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 1 D3,5-301 155098
50
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 144272 EM1170 Pháp luật đại cương **HT nhúng-K68C TC B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 6 D3,5-301 155099
Viện Kinh tế & Quản lý 144397 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K68S TC B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 7 D5-205 155115
Viện Kinh tế & Quản lý 144438 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 05,06 - Vi điện tử-K68S TC B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 7 D5-205 155129
Viện Kinh tế & Quản lý 144472 EM1170 Pháp luật đại cương Dệt may 01,02,03,04,05-K68C TC B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 7 D3-101 155137
Viện Kinh tế & Quản lý 144576 EM1170 Pháp luật đại cương CN giáo dục, VL Polyme-K68C TC B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 16 D3-101 155154
Viện Kinh tế & Quản lý 144637 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 01,02,03,04-K68S TC B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 8 D3-101 155185
Viện Kinh tế & Quản lý 144438 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 05,06 - Vi điện tử-K68S Vật liệu 05-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 49 D3,5-301 155131
Viện Kinh tế & Quản lý 144438 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 05,06 - Vi điện tử-K68S Vật liệu 06-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 49 D3,5-301 155133
Viện Kinh tế & Quản lý 144576 EM1170 Pháp luật đại cương CN giáo dục, VL Polyme-K68C Vật liệu Polyme & Compozit 01-K68
B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 37 D5-204 155152
Viện Kinh tế & Quản lý 144576 EM1170 Pháp luật đại cương CN giáo dục, VL Polyme-K68C Vật liệu Polyme & Compozit 02-K68
B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 38 D5-204 155151
Viện Kinh tế & Quản lý 144593 EM1170 Pháp luật đại cương Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K68S Vật lý 01-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 48 D3-201 155162
Viện Kinh tế & Quản lý 144593 EM1170 Pháp luật đại cương Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K68S Vật lý 02-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 47 D3-201 155165
Viện Kinh tế & Quản lý 144593 EM1170 Pháp luật đại cương Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K68S Vật lý 03-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 47 D3-301 155161
Viện Kinh tế & Quản lý 144593 EM1170 Pháp luật đại cương Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K68S Vật lý 04-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 47 D3-301 155163
Viện Kinh tế & Quản lý 144593 EM1170 Pháp luật đại cương Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K68S Vật lý Y khoa 01-K68
B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 66 D3-101 155164
Viện Kinh tế & Quản lý 144438 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 05,06 - Vi điện tử-K68S Vi điện tử & CN nano 01-K68
B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 45 D3-401 155130
Viện Kinh tế & Quản lý 144438 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 05,06 - Vi điện tử-K68S Vi điện tử & CN nano 02-K68
B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 44 D3-401 155132
Viện Kinh tế & Quản lý 139920 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-11]-ME-NUT-K68+ME-GU-K68S ME-NUT 02-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 50 D3-501 155188
Viện Kinh tế & Quản lý 139920 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-11]-ME-NUT-K68+ME-GU-K68S ME-NUT 01-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 51 D3-501 155187
Viện Kinh tế & Quản lý 139920 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-11]-ME-NUT-K68+ME-GU-K68S ME-GU 01-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 55 D3,5-401 155186
Viện Kinh tế & Quản lý 139920 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-11]-ME-NUT-K68+ME-GU-K68S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 1 D3,5-401 155189
Viện Kinh tế & Quản lý 139921 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-12]-ET-LUH-K68+ME-LUH-K68S ME-LUH 01-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 53 D3,5-401 155190
Viện Kinh tế & Quản lý 139921 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-12]-ET-LUH-K68+ME-LUH-K68S ET-LUH 01-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 46 D3,5-501 155191
Viện Kinh tế & Quản lý 139921 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-12]-ET-LUH-K68+ME-LUH-K68S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 9 D3,5-501 155192
51
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 143378 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-10]-IT-VUW-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 25 D3,5-501 159368
Viện Kinh tế & Quản lý 146658 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 3 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 48 D3-101 159371
Viện Kinh tế & Quản lý 146658 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 49 D3-101 159369
Viện Kinh tế & Quản lý 146658 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 49 D3,5-201 159370
Viện Kinh tế & Quản lý 146659 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 46 D3,5-201 159373
Viện Kinh tế & Quản lý 146659 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 46 D3-201 159372
Viện Kinh tế & Quản lý 146660 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 50 D3-201 159376
Viện Kinh tế & Quản lý 146660 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 50 D3-301 159375
Viện Kinh tế & Quản lý 146660 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 3 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 50 D3-301 159374
Viện Kinh tế & Quản lý 146661 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 53 D3-401 159377
Viện Kinh tế & Quản lý 146662 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 43 D3,5-301 159380
Viện Kinh tế & Quản lý 146662 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 43 D3,5-301 159379
Viện Kinh tế & Quản lý 146662 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 3 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 42 D3,5-401 159378
Viện Kinh tế & Quản lý 146663 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 3 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 42 D3,5-401 159382
Viện Kinh tế & Quản lý 146663 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 43 D3,5-501 159381
Viện Kinh tế & Quản lý 146663 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 43 D3,5-501 159383
Viện Kinh tế & Quản lý 146664 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 58 D3-501 159384
Viện Kinh tế & Quản lý 146664 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 57 D3-501 159385
Viện Kinh tế & Quản lý 146665 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 64 D3-401 159386
Viện Kinh tế & Quản lý 143379 EM1180Q Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp [SIE-13-Tiếng Anh]-ME-LUH-K65C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 38 D3-402 159387
Viện Kinh tế & Quản lý 144193 EM1322 Academic Writing and Presentation **CTTT Phân tích KD-K67C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 33 D9-302 159388
Viện Kinh tế & Quản lý 146608 EM1322 Academic Writing and Presentation Quản trị KD-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 40 D9-301 159389
Viện Kinh tế & Quản lý 146609 EM1322 Academic Writing and Presentation Quản trị KD-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 30 D9-301 159390
Viện Kinh tế & Quản lý 146610 EM1322 Academic Writing and Presentation Quản trị KD-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 40 D9-301 159391
52
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 144134 EM1422 Academic Writing and Presentation **CTTT-Logistics -K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 50 D9-301 159392
Viện Kinh tế & Quản lý 144210 EM1422 Academic Writing and Presentation **CTTT Logistics -K67C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 40 D9-301 159393
Viện Kinh tế & Quản lý 144211 EM1422 Academic Writing and Presentation **CTTT Logistics -K67C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 28 D9-301 159394
Viện Kinh tế & Quản lý 146596 EM1422 Academic Writing and Presentation Quản lý CN-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 41 D9-305 159395
Viện Kinh tế & Quản lý 146597 EM1422 Academic Writing and Presentation Quản lý CN-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 40 D9-305 159396
Viện Kinh tế & Quản lý 146620 EM1522 Academic Writing and Presentation TCNH-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 41 D9-306 159397
Viện Kinh tế & Quản lý 146621 EM1522 Academic Writing and Presentation TCNH-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 27 D9-306 159398
Viện Kinh tế & Quản lý 146591 EM1622 Academic Writing and Presentation Kinh tế CN-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 50 D9-206 159399
Viện Kinh tế & Quản lý 146618 EM1722 Academic Writing and Presentation Kế toán-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 38 D9-304 159400
Viện Kinh tế & Quản lý 146637 EM2105 Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương Quản lý công nghiệp -MĐ2-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 30 D5-203 159401
Viện Kinh tế & Quản lý 144135 EM2105E Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương **CTTT-Logistics -K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 37 D5-204 159402
Viện Kinh tế & Quản lý 144195 EM2131 Toán ứng dụng trong kinh doanh và thương mại **CTTT Phân tích KD-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 40 D6-407 159405
Viện Kinh tế & Quản lý 144195 EM2131 Toán ứng dụng trong kinh doanh và thương mại **CTTT Phân tích KD-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 40 D6-407 159406
Viện Kinh tế & Quản lý 144131 EM2131E Toán Tài chính đại cương **CTTT-Logistics -K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 40 D5-203 159408
Viện Kinh tế & Quản lý 144131 EM2131E Toán Tài chính đại cương **CTTT-Logistics -K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 40 D5-203 159407
Viện Kinh tế & Quản lý 144209 EM2131E Toán Tài chính đại cương **CTTT Logistics -K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 36 D5-204 159409
Viện Kinh tế & Quản lý 144209 EM2131E Toán Tài chính đại cương **CTTT Logistics -K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 36 D5-204 159410
Viện Kinh tế & Quản lý 146571 EM2132 Toán kinh tế II Quản trị kinh doanh-K67C TC B T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 53 D7-204 159413
Viện Kinh tế & Quản lý 737023 EM2221Q Kỹ năng lãnh đạo EM-NU_Internship TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 1 D9-103 159414
Viện Kinh tế & Quản lý 737020 EM2222Q Kỹ năng đọc và viết báo cáo khoa học EM-NU TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 1 D9-107 159415
Viện Kinh tế & Quản lý 146549 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở Quản lý CN-K67C TC B T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1-2 45 Phòng MT 159417

Viện Kinh tế & Quản lý 146572 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở Kế toán-K67C TC B T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1-2 52 Phòng MT 159420

Viện Kinh tế & Quản lý 146580 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở Tài chính ngân hàng-K67C TC B T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1-2 55 Phòng MT 159421

Viện Kinh tế & Quản lý 144197 EM2301E Tin học kinh tế đại cương **CTTT Phân tích KD-K67S TC B T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 36 Phòng máy TTMT 159422

53
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 146577 EM2713 Kế toán tài chính 1 (BTL) (Blend)-Kế toán tài chính 1 (BTL) Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 51 D9-201 159425
Viện Kinh tế & Quản lý 146577 EM2713 Kế toán tài chính 1 (BTL) (Blend)-Kế toán tài chính 1 (BTL) Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 51 D9-201 159426
Viện Kinh tế & Quản lý 146585 EM2713 Kế toán tài chính 1 (BTL) (Blend)-Tài chính ngân hàng-K67C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 40 D7-204 159427
Viện Kinh tế & Quản lý 144124 EM2800E Quản trị quy trình kinh doanh **CTTT-Phân tích KD-K66C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 63 D9-206 159428
Viện Kinh tế & Quản lý 146156 EM3102 Kinh tế đại cương HT thông tin-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 56 D3-401 159429
Viện Kinh tế & Quản lý 146156 EM3102 Kinh tế đại cương HT thông tin-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 56 D3-401 159430
Viện Kinh tế & Quản lý 147183 EM3105 Quản lý công nghiệp **PFIEV-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 30 D9-203 159431
Viện Kinh tế & Quản lý 738600 EM3111Q Quản trị học [SIE-ghép lớp 143917]-BS TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 1 D5-205 159432
Viện Kinh tế & Quản lý 146616 EM3130 Kinh tế lượng Kinh tế CN-TCNH-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 38 D3-501 159433
Viện Kinh tế & Quản lý 146616 EM3130 Kinh tế lượng Kinh tế CN-TCNH-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 39 D3-501 159434
Viện Kinh tế & Quản lý 738005 EM3130Q Kinh tế lượng [SIE-ghép lớp 146616]-BS TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 1 D3-501 159435
Viện Kinh tế & Quản lý 146559 EM3140 Kinh tế quốc tế Quản trị kinh doanh-K67C TC B T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 62 D5-104 159436
Viện Kinh tế & Quản lý 738006 EM3140Q Kinh tế quốc tế [SIE-ghép lớp 146559]-BS TC B T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 3 D5-104 159437
Viện Kinh tế & Quản lý 146174 EM3190 Hành vi của tổ chức HTTT quản lý - QLCN-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 23 D9-302 159438
Viện Kinh tế & Quản lý 738007 EM3210Q Marketing cơ bản [SIE-ghép lớp 144198]-BS TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 1 D9-306 159439
Viện Kinh tế & Quản lý 146582 EM3211 Nguyên lý marketing (Blend)-Tài chính ngân hàng-K67C Nhóm 1 B T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 39 D9-305 159443
Viện Kinh tế & Quản lý 146582 EM3211 Nguyên lý marketing (Blend)-Tài chính ngân hàng-K67C Nhóm 2 B T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 39 D9-305 159444
Viện Kinh tế & Quản lý 144198 EM3211E Nguyên lý marketing **CTTT Phân tích KD-K67S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 54 D9-306 159445
Viện Kinh tế & Quản lý 738008 EM3220Q Luật kinh doanh [SIE-ghép lớp 146569]-BS TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 1 D9-101 159446
Viện Kinh tế & Quản lý 738009 EM3220Q Luật kinh doanh [SIE-ghép lớp 146611]-BS TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 2 D9-101 159447
Viện Kinh tế & Quản lý 738559 EM3220Q Luật kinh doanh [SIE-ghép lớp 144196]-BS TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 1 D9-101 159448
Viện Kinh tế & Quản lý 144196 EM3222 Luật kinh doanh **CTTT Phân tích KD-K67S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 45 D9-203 159449
Viện Kinh tế & Quản lý 146568 EM3222 Luật kinh doanh Quản trị kinh doanh-K67C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 40 D9-101 159450
Viện Kinh tế & Quản lý 146569 EM3222 Luật kinh doanh Quản trị kinh doanh-K67C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 26 D9-101 159451
54
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 146598 EM3222 Luật kinh doanh Quản lý CN-K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 60 D9-201 159452
Viện Kinh tế & Quản lý 146611 EM3222 Luật kinh doanh Quản trị KD-TCNH-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 39 D9-201 159453
Viện Kinh tế & Quản lý 146611 EM3222 Luật kinh doanh Quản trị KD-TCNH-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 39 D9-101 159454
Viện Kinh tế & Quản lý 146550 EM3230 Thống kê ứng dụng (Blend)-Quản lý CN-K67C TC B T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 67 D5-203 159456
Viện Kinh tế & Quản lý 146573 EM3230 Thống kê ứng dụng (Blend)-Kế toán-K67C TC B T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 53 D5-105 159459
Viện Kinh tế & Quản lý 146581 EM3230 Thống kê ứng dụng (Blend)-Tài chính ngân hàng-K67C TC B T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 62 D5-205 159460
Viện Kinh tế & Quản lý 144190 EM3230E Thống kê ứng dụng **CTTT Phân tích KD-K67S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 38 D5-204 159461
Viện Kinh tế & Quản lý 144190 EM3230E Thống kê ứng dụng **CTTT Phân tích KD-K67S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 37 D5-204 159462
Viện Kinh tế & Quản lý 738011 EM3230Q Thống kê ứng dụng [SIE-ghép lớp 144190]-BS TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 1 D5-204 159464
Viện Kinh tế & Quản lý 144203 EM3231E Thống kê ứng dụng và thiết kế lấy mẫu **CTTT Logistics (nhóm 1/2)-K67S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 69 D9-105 159465
Viện Kinh tế & Quản lý 144204 EM3231E Thống kê ứng dụng và thiết kế lấy mẫu **CTTT Logistics (nhóm 2/2)-K67S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 63 D9-106 159466
Viện Kinh tế & Quản lý 146579 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh Kế toán-K67C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 59 D6-306 159467
Viện Kinh tế & Quản lý 146587 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh Tài chính ngân hàng-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 47 D6-208 159468
Viện Kinh tế & Quản lý 146587 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh Tài chính ngân hàng-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 47 D6-208 159469
Viện Kinh tế & Quản lý 146605 EM3301 Đạo đức kinh doanh Quản trị KD - Kế toán-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 41 D9-106 159470
Viện Kinh tế & Quản lý 146605 EM3301 Đạo đức kinh doanh Quản trị KD - Kế toán-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 40 D9-106 159471
Viện Kinh tế & Quản lý 146634 EM3414 Tổ chức lao động Quản lý công nghiệp -K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 34 D9-103 159474
Viện Kinh tế & Quản lý 146556 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) (Blend)-Quản lý CN-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 59 D3,5-201 159475
Viện Kinh tế & Quản lý 146556 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) (Blend)-Quản lý CN-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 60 D3,5-301 159476
Viện Kinh tế & Quản lý 146566 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) (Blend)-Quản trị kinh doanh-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 45 D3,5-401 159477
Viện Kinh tế & Quản lý 146566 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) (Blend)-Quản trị kinh doanh-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 45 D3,5-401 159478
Viện Kinh tế & Quản lý 146567 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) (Blend)-Quản trị kinh doanh-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 39 D3,5-501 159480
Viện Kinh tế & Quản lý 146567 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) (Blend)-Quản trị kinh doanh-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 39 D3,5-501 159479
Viện Kinh tế & Quản lý 144122 EM3417E Quản trị sản xuất (BTL) **CTTT-Phân tích KD-K66S TC B T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 26 D6-208 159481
55
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 144202 EM3417E Quản trị sản xuất (BTL) **CTTT Logistics (nhóm 2/2)-K67S Nhóm 1 B T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 36 D6-208 159484
Viện Kinh tế & Quản lý 144202 EM3417E Quản trị sản xuất (BTL) **CTTT Logistics (nhóm 2/2)-K67S Nhóm 2 B T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 35 D6-208 159483
Viện Kinh tế & Quản lý 146600 EM3419 Hệ thống sản xuất tích hợp máy Quản lý CN-K66C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 22 D9-203 159485
Viện Kinh tế & Quản lý 146602 EM3432 Quản trị chuỗi cung ứng Quản lý CN-K66C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 32 D5-102 159486
Viện Kinh tế & Quản lý 146562 EM3500 Nguyên lý kế toán (Blend)-Quản trị kinh doanh-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 37 D5-103 159487
Viện Kinh tế & Quản lý 146562 EM3500 Nguyên lý kế toán (Blend)-Quản trị kinh doanh-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 38 D5-103 159488
Viện Kinh tế & Quản lý 144191 EM3500E Nguyên lý kế toán **CTTT Phân tích KD-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 63 D5-104 159489
Viện Kinh tế & Quản lý 738014 EM3500Q Nguyên lý kế toán [SIE-ghép lớp 146562]-BS TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 2 D5-103 159490
Viện Kinh tế & Quản lý 146565 EM3511 Lý thuyết tài chính tiền tệ (Blend)-Quản trị kinh doanh-K67C TC B T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 55 D9-205 159493
Viện Kinh tế & Quản lý 146578 EM3511 Lý thuyết tài chính tiền tệ (Blend)-Kế toán-K67C Nhóm 1 B T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 42 D9-201 159494
Viện Kinh tế & Quản lý 146578 EM3511 Lý thuyết tài chính tiền tệ (Blend)-Kế toán-K67C Nhóm 2 B T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 42 D9-201 159495
Viện Kinh tế & Quản lý 146604 EM3519 Tài chính doanh nghiệp (Blend)-Quản trị KD-Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 51 D7-203 159499
Viện Kinh tế & Quản lý 146604 EM3519 Tài chính doanh nghiệp (Blend)-Quản trị KD-Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 51 D7-204 159498
Viện Kinh tế & Quản lý 738016 EM3520Q Cơ sở quản trị tài chính [SIE-ghép lớp 146604]-BS TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 1 D7-204 159500
Viện Kinh tế & Quản lý 144127 EM3535E Phân tích tài chính **CTTT-Phân tích KD-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 37 D9-202 159501
Viện Kinh tế & Quản lý 146590 EM3614 Phân tích và Quản lý dự án năng lượng Kinh tế CN-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 37 D7-306 159502
Viện Kinh tế & Quản lý 145391 EM3661 Kinh tế năng lượng KT Điện-K65C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 59 D9-301 159503
Viện Kinh tế & Quản lý 736868 EM4014 Tổ chức lao động II QLCN_Internship TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 5 D9-107 159504
Viện Kinh tế & Quản lý 738231 EM4027 Kiểm toán hoạt động ứng dụng Internship TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 6 D7-301 159505
Viện Kinh tế & Quản lý 736865 EM4028 Thị trường năng lượng II KTCN_Internship TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 14 D5-101 159506
Viện Kinh tế & Quản lý 736877 EM4030 Kế toán thuế II Kế toán_Internship TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 6 D9-104 159507
Viện Kinh tế & Quản lý 736935 EM4033 Quản trị rủi ro tài chính Kế toán_Internship TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 6 D9-107 159508
Viện Kinh tế & Quản lý 736872 EM4037 Định mức lao động II QTKD_Internship TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 5 D9-202 159509
Viện Kinh tế & Quản lý 736866 EM4043 Quản lý sử dụng năng lượng KTCN_Internship TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 14 D9-302 159510
56
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 736869 EM4046 Cải tiến năng suất II QLCN_Internship TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 5 D9-207 159511
Viện Kinh tế & Quản lý 736874 EM4060 Tâm lý học quản lý ứng dụng QTKD_Internship TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 5 D9-207 159512
Viện Kinh tế & Quản lý 736875 EM4071 Quan hệ lao động II QTKD_Internship TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 5 D6-403 159513
Viện Kinh tế & Quản lý 144014 EM4201E Quan hệ lao động **CTTT-Logistics -K65S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 16 D7-101 159514
Viện Kinh tế & Quản lý 146187 EM4210 Khởi sự kinh doanh HTTT quản lý-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 37 D5-403 159515
Viện Kinh tế & Quản lý 146187 EM4210 Khởi sự kinh doanh HTTT quản lý-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 38 D5-404 159516
Viện Kinh tế & Quản lý 146639 EM4210 Khởi sự kinh doanh Quản trị kinh doanh-K65C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 57 D5-406 159517
Viện Kinh tế & Quản lý 147148 EM4210E Khởi sự kinh doanh **CTTT-Logistics -K65,K66C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 32 D6-107 159518
Viện Kinh tế & Quản lý 146595 EM4212 Phân tích kinh doanh Quản lý CN-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 45 D9-201 159520
Viện Kinh tế & Quản lý 146595 EM4212 Phân tích kinh doanh Quản lý CN-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 45 D9-201 159519
Viện Kinh tế & Quản lý 146606 EM4212 Phân tích kinh doanh Quản trị KD - Kế toán-K66S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 65 D9-301 159521
Viện Kinh tế & Quản lý 738017 EM4212Q Phân tích kinh doanh [SIE-ghép lớp 146606]-BS TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 2 D9-301 159522
Viện Kinh tế & Quản lý 143513 EM4215Q Khởi sự kinh doanh [SIE-184]-EM-VUW-K65S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 21 D9-204 159523
Viện Kinh tế & Quản lý 146613 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý (Blend)-Quản trị KD-K66C TC B T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 47 D9-204 159526
Viện Kinh tế & Quản lý 144130 EM4218E Hệ thống thông tin quản lý **CTTT-Phân tích KD, Logistics -K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 36 D5-103 159527
Viện Kinh tế & Quản lý 144130 EM4218E Hệ thống thông tin quản lý **CTTT-Phân tích KD, Logistics -K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 36 D9-205 159528
Viện Kinh tế & Quản lý 147153 EM4218E Hệ thống thông tin quản lý **CTTT-Logistics -K65,K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 30 D9-205 159529
Viện Kinh tế & Quản lý 143380 EM4312Q Quản trị marketing [SIE-14]-EM-VUW-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 19 D9-204 159530
Viện Kinh tế & Quản lý 146644 EM4313 Quản trị Marketing Quản trị kinh doanh-MĐ2-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 54 D9-106 159531
Viện Kinh tế & Quản lý 738019 EM4316Q Thương mại điện tử [SIE-ghép lớp 146188]-BS TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 1 D9-305 159532
Viện Kinh tế & Quản lý 146646 EM4331 Marketing kỹ thuật số Quản trị kinh doanh-MĐ2-K65C TC B T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 49 D5-103 159534
Viện Kinh tế & Quản lý 144129 EM4334E Phân tích marketing (BTL) **CTTT-Phân tích KD-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 24 D7-302 159535
Viện Kinh tế & Quản lý 146647 EM4335 Nghiên cứu marketing Quản trị kinh doanh-MĐ2-K65C TC B T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 48 D5-105 159536
Viện Kinh tế & Quản lý 146188 EM4336 Thương mại điện tử HTTT quản lý-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 37 D9-305 159538
57
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 146188 EM4336 Thương mại điện tử HTTT quản lý-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 36 D9-305 159537
Viện Kinh tế & Quản lý 146640 EM4336 Thương mại điện tử Quản trị kinh doanh-K65C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 51 D9-306 159539
Viện Kinh tế & Quản lý 736876 EM4340 Chuyên đề (BTL) QTKD_Internship TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 5 D3-404 159540
Viện Kinh tế & Quản lý 147143 EM4410E Sản xuất tinh gọn **CTTT-Logistics -K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 30 D5-203 159547
Viện Kinh tế & Quản lý 147144 EM4410E Sản xuất tinh gọn **CTTT-Logistics -K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 39 D5-203 159548
Viện Kinh tế & Quản lý 146593 EM4412 Quản trị chất lượng Quản lý CN-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 47 D5-201 159550
Viện Kinh tế & Quản lý 146593 EM4412 Quản trị chất lượng Quản lý CN-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 46 D5-202 159549
Viện Kinh tế & Quản lý 146603 EM4413 Quản trị nhân lực (Blend)-Quản trị KD-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 57 D9-101 159551
Viện Kinh tế & Quản lý 146603 EM4413 Quản trị nhân lực (Blend)-Quản trị KD-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 58 D9-101 159552
Viện Kinh tế & Quản lý 144123 EM4413E Quản trị nhân lực **CTTT-Phân tích KD-K66C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 60 D9-105 159553
Viện Kinh tế & Quản lý 144133 EM4413E Quản trị nhân lực **CTTT-Logistics -K66C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 65 D9-106 159554
Viện Kinh tế & Quản lý 146614 EM4416 Quản trị chiến lược (Blend)-Quản trị KD-K66C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 40 D7-307 159555
Viện Kinh tế & Quản lý 147151 EM4416E Quản trị chiến lược (BTL) **CTTT-Logistics -K65,K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 30 D7-302 159556
Viện Kinh tế & Quản lý 143381 EM4416Q Quản trị chiến lược [SIE-15]-EM-VUW-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 21 D7-301 159557
Viện Kinh tế & Quản lý 738012 EM4418Q Quản trị sản xuất [SIE-ghép lớp 146556]-BS TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 1 D3,5-401 159558
Viện Kinh tế & Quản lý 738560 EM4418Q Quản trị sản xuất [SIE-ghép lớp 146556]-BS TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 1 D3,5-401 159559
Viện Kinh tế & Quản lý 146630 EM4421 Mô phỏng hệ thống Quản lý công nghiệp -K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 27 D6-302 159560
Viện Kinh tế & Quản lý 146599 EM4425 Mô hình tối ưu Quản lý CN-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 52 D7-204 159561
Viện Kinh tế & Quản lý 738157 EM4426Q Lập kế hoạch và điều độ sản xuất [SIE-ghép lớp 144013]-BS TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 1 D3-405 159562
Viện Kinh tế & Quản lý 146638 EM4429 Quản trị mua sắm Quản lý công nghiệp -MĐ2-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 31 D9-105 159563
Viện Kinh tế & Quản lý 146594 EM4430 Quản trị đổi mới (Blend)-Quản lý CN-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 40 D5-103 159565
Viện Kinh tế & Quản lý 146594 EM4430 Quản trị đổi mới (Blend)-Quản lý CN-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 41 D5-103 159564
Viện Kinh tế & Quản lý 144132 EM4430E Quản trị đổi mới **CTTT-Logistics -K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 35 D5-104 159566
Viện Kinh tế & Quản lý 144132 EM4430E Quản trị đổi mới **CTTT-Logistics -K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 35 D5-104 159567
58
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 738102 EM4430Q Quản trị đổi mới [SIE-ghép lớp 144132]-BS TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 1 D5-104 159568
Viện Kinh tế & Quản lý 144207 EM4432E Quản trị chuỗi cung ứng **CTTT Logistics (nhóm 1/2)-K67S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 35 D7-106 159570
Viện Kinh tế & Quản lý 144207 EM4432E Quản trị chuỗi cung ứng **CTTT Logistics (nhóm 1/2)-K67S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 35 D7-106 159569
Viện Kinh tế & Quản lý 144208 EM4432E Quản trị chuỗi cung ứng **CTTT Logistics (nhóm 2/2)-K67S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 51 D7-203 159571
Viện Kinh tế & Quản lý 146592 EM4435 Quản trị dự án Quản lý CN - TCNH-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 57 D9-106 159572
Viện Kinh tế & Quản lý 147149 EM4435E Quản trị dự án **CTTT-Logistics -K65,K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 14 D9-102 159573
Viện Kinh tế & Quản lý 736870 EM4440 Chuyên đề (BTL) QLCN_Internship TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 5 D3-405 159574
Viện Kinh tế & Quản lý 738270 EM4442Q Quản lý dự trữ và kho hàng [SIE-ghép lớp 146631]-BS TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 2 D9-302 159575
Viện Kinh tế & Quản lý 146631 EM4443 Quản lý dự trữ và kho hàng (BTL) Quản lý công nghiệp -K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 37 D9-302 159576
Viện Kinh tế & Quản lý 144205 EM4444E Mô hình tối ưu **CTTT Logistics (nhóm 1/2)-K67S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 62 D9-301 159577
Viện Kinh tế & Quản lý 144206 EM4444E Mô hình tối ưu **CTTT Logistics (nhóm 2/2)-K67S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 54 D9-301 159578
Viện Kinh tế & Quản lý 146636 EM4445 Quản lý vận tải Quản lý công nghiệp -MĐ2-K65C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 52 D5-103 159579
Viện Kinh tế & Quản lý 144136 EM4445E Quản lý vận tải **CTTT-Logistics (chuyên gia) -K66C TC B T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 59 D5-104 159580
Viện Kinh tế & Quản lý 146633 EM4446 Cải tiến năng suất (BTL) Quản lý công nghiệp -K65C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 37 D9-105 159581
Viện Kinh tế & Quản lý 147150 EM4446E Cải tiến năng suất (BTL) **CTTT-Logistics -K65,K66C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 30 D9-206 159582
Viện Kinh tế & Quản lý 144012 EM4447E Quản lý vận hành dịch vụ **CTTT-Logistics -K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 44 D9-106 159583
Viện Kinh tế & Quản lý 737018 EM4454E Chuyên đề 1 L & SCM_Internship TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 15 D9-302 159588
Viện Kinh tế & Quản lý 737021 EM4454Q Chuyên đề I EM-NU_Internship TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 1 D9-302 159589
Viện Kinh tế & Quản lý 737019 EM4455E Chuyên đề 2 L & SCM_Internship TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 15 D6-404 159590
Viện Kinh tế & Quản lý 737022 EM4455Q Chuyên đề II EM-NU_Internship TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 1 D6-405 159591
Viện Kinh tế & Quản lý 146632 EM4457 Lập kế hoạch và điều độ sản xuất (BTL) Quản lý công nghiệp -K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 22 D6-403 159592
Viện Kinh tế & Quản lý 144013 EM4457E Lập kế hoạch và điều độ sản xuất (BTL) **CTTT-Logistics -K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 30 D3-405 159593
Viện Kinh tế & Quản lý 143514 EM4512Q Thuế và hệ thống thuế [SIE-185-Ghép với lớp 146617]-EM-VUW-K65S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 18 D9-201 159594
Viện Kinh tế & Quản lý 147140 EM4526 Đầu tư tài chính Tài chính ngân hàng-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 D9-205 159595
59
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 144125 EM4526E Đầu tư tài chính **CTTT-Phân tích KD-K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 38 D9-204 159596
Viện Kinh tế & Quản lý 146173 EM4527 Kế toán doanh nghiệp HTTT quản lý-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 63 D5-205 159597
Viện Kinh tế & Quản lý 738159 EM4527Q Kế toán doanh nghiệp [SIE-ghép lớp 146173]-BS TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 1 D5-205 159598
Viện Kinh tế & Quản lý 146622 EM4528 Bảo hiểm TCNH-K66C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 55 D6-107 159599
Viện Kinh tế & Quản lý 146623 EM4531 Thị trường chứng khoán TCNH-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 47 D5-203 159600
Viện Kinh tế & Quản lý 143712 EM4531Q Thị trường chứng khoán [SIE-191]-EM-VUW-K65 TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 15 D5-105 159601
Viện Kinh tế & Quản lý 146648 EM4533 Quản trị rủi ro Kế toán-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 21 D6-102 159602
Viện Kinh tế & Quản lý 146649 EM4535 Phân tích tài chính Kế toán - Tài chính ngân hàng-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 44 D9-205 159604
Viện Kinh tế & Quản lý 738229 EM4535Q Phân tích tài chính [SIE-ghép lớp 146649]-BS TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 1 D9-205 159605
Viện Kinh tế & Quản lý 146650 EM4536 Kiểm toán cơ bản Kế toán - Tài chính ngân hàng-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 51 D3-401 159606
Viện Kinh tế & Quản lý 146650 EM4536 Kiểm toán cơ bản Kế toán - Tài chính ngân hàng-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 51 D3-401 159607
Viện Kinh tế & Quản lý 147155 EM4541 Nghiệp vụ ngân hàng TCNH-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 35 D7-405 159608
Viện Kinh tế & Quản lý 146617 EM4542 Thuế và hệ thống thuế Kế toán-TCNH-K66S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 39 D9-201 159609
Viện Kinh tế & Quản lý 146589 EM4617 Kinh tế vận hành hệ thống điện Kinh tế CN-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 33 D7-306 159612
Viện Kinh tế & Quản lý 146624 EM4625 Kinh tế tài nguyên & môi trường Kinh tế công nghiệp-K65C TC B T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 35 D5-105 159613
Viện Kinh tế & Quản lý 146625 EM4633 Phân tích và dự báo nhu cầu năng lượng (BTL) Kinh tế công nghiệp-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 40 D7-202 159614
Viện Kinh tế & Quản lý 736867 EM4640 Chuyên đề (BTL) KTCN_Internship TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 14 D7-101 159615
Viện Kinh tế & Quản lý 146627 EM4641 Mô hình tài chính cho các dự án năng lượng Kinh tế công nghiệp-MĐ2-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 25 D6-404 159616
Viện Kinh tế & Quản lý 146626 EM4643 Quản lý sử dụng năng lượng trong doanh nghiệp Kinh tế công nghiệp-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 30 D7-306 159617
Viện Kinh tế & Quản lý 146653 EM4710 Kế toán máy Kế toán-mô đun 1-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 44 D9-301 159621
Viện Kinh tế & Quản lý 146615 EM4716 Kế toán quản trị (Blend)-Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 54 D3-101 159622
Viện Kinh tế & Quản lý 146615 EM4716 Kế toán quản trị (Blend)-Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 54 D3-101 159623
Viện Kinh tế & Quản lý 146651 EM4724 Kế toán tài chính 2 Kế toán-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 21 D6-105 159624
Viện Kinh tế & Quản lý 146655 EM4728 Kiểm soát nội bộ Kế toán-mô đun 2-K65C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 45 D5-104 159625
60
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Kinh tế & Quản lý 146652 EM4730 Kế toán thuế Kế toán-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 41 D7-307 159626
Viện Kinh tế & Quản lý 146654 EM4735 Tổ chức công tác kế toán (BTL) Kế toán-mô đun 1-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 38 D5-103 159627
Viện Kinh tế & Quản lý 146588 EM4736 Kế toán quản trị (Blend)-Kinh tế CN-Quản lý CN-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 48 D3-201 159628
Viện Kinh tế & Quản lý 146588 EM4736 Kế toán quản trị (Blend)-Kinh tế CN-Quản lý CN-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 49 D3-201 159629
Viện Kinh tế & Quản lý 736987 EM4740 Chuyên đề (BTL) Kế toán_Internship TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 6 D6-406 159630
Trường Điện - Điện tử 145021 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 45 D9-206 158718
Trường Điện - Điện tử 145021 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 45 D9-206 158717
Trường Điện - Điện tử 145022 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 56 D9-301 158719
Trường Điện - Điện tử 144031 ET2012 Kỹ thuật điện tử **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 52 D9-302 158720
Trường Điện - Điện tử 145715 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 36 D5-103 158721
Trường Điện - Điện tử 145716 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 38 D5-103 158722
Trường Điện - Điện tử 145716 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 39 D5-104 158723
Trường Điện - Điện tử 145743 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 39 D5-104 158725
Trường Điện - Điện tử 145743 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 40 D9-101 158724
Trường Điện - Điện tử 145744 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 59 D9-101 158726
Trường Điện - Điện tử 145745 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 39 D5-203 158728
Trường Điện - Điện tử 145745 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 38 D5-203 158727
Trường Điện - Điện tử 145746 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 40 D5-204 158730
Trường Điện - Điện tử 145746 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 41 D9-201 158729
Trường Điện - Điện tử 145747 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 66 D9-201 158731
Trường Điện - Điện tử 145748 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 45 D9-301 158732
Trường Điện - Điện tử 145749 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 39 D9-205 158734
Trường Điện - Điện tử 145749 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 40 D9-205 158733
Trường Điện - Điện tử 144118 ET2022 Technical Writing and Presentation **CTTT-HT nhúng & IoT -K66C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 67 D9-105 158759
61
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 145564 ET2022 Technical Writing and Presentation Điện tử-K66C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 61 D9-101 158760
Trường Điện - Điện tử 145565 ET2022 Technical Writing and Presentation Điện tử-K66C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 60 D9-201 158761
Trường Điện - Điện tử 145566 ET2022 Technical Writing and Presentation Điện tử-K66C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 38 D9-101 158762
Trường Điện - Điện tử 145567 ET2022 Technical Writing and Presentation Điện tử-K66C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 25 D9-201 158763
Trường Điện - Điện tử 145569 ET2022 Technical Writing and Presentation Điện tử-K65S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 60 D9-106 158764
Trường Điện - Điện tử 143858 ET2030 Ngôn ngữ lập trình **Tài năng Điện tử VT-K67S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 37 D9-103 158765
Trường Điện - Điện tử 144112 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ **CTTT-HT nhúng & IoT -K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 56 D3-403 158766
Trường Điện - Điện tử 145500 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 01,02-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 42 D5-103 158768
Trường Điện - Điện tử 145500 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 01,02-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 43 D5-103 158767
Trường Điện - Điện tử 145501 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 03,04-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 50 D3-101 158769
Trường Điện - Điện tử 145501 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 03,04-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 49 D3-101 158770
Trường Điện - Điện tử 145502 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 05,06-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 51 D3-201 158771
Trường Điện - Điện tử 145502 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 05,06-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 50 D3-201 158772
Trường Điện - Điện tử 145512 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 07,08-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 38 D5-104 158774
Trường Điện - Điện tử 145512 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 07,08-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 39 D5-104 158773
Trường Điện - Điện tử 145513 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 09,10-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 48 D3-301 158776
Trường Điện - Điện tử 145513 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 09,10-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 49 D3-301 158775
Trường Điện - Điện tử 145514 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 11, Y sinh-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 50 D3-401 158777
Trường Điện - Điện tử 145514 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 11, Y sinh-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 50 D3-401 158778
Trường Điện - Điện tử 145559 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 35 D3-402 158780
Trường Điện - Điện tử 145559 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 35 D3-403 158779
Trường Điện - Điện tử 144230 ET2042 Linh kiện điện tử **CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K67S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 62 D9-205 158781
Trường Điện - Điện tử 145561 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 36 D6-208 158782
Trường Điện - Điện tử 145561 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 35 D6-208 158783
62
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 145562 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử-K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 68 D6-306 158784
Trường Điện - Điện tử 145563 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử-K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 38 D6-306 158785
Trường Điện - Điện tử 144063 ET2050E Lý thuyết mạch **CTTT-Điện tử, Y sinh-K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 45 D6-107 158786
Trường Điện - Điện tử 144173 ET2050E Lý thuyết mạch **CTTT Đa phương tiện-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 36 D6-407 158787
Trường Điện - Điện tử 144173 ET2050E Lý thuyết mạch **CTTT Đa phương tiện-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 35 D6-407 158788
Trường Điện - Điện tử 145549 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 40 D9-105 158789
Trường Điện - Điện tử 145549 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 40 D9-105 158790
Trường Điện - Điện tử 145550 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 40 D9-106 158791
Trường Điện - Điện tử 145550 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 40 D9-106 158792
Trường Điện - Điện tử 145551 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 39 D9-101 158793
Trường Điện - Điện tử 145551 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 38 D9-101 158794
Trường Điện - Điện tử 145552 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 42 D9-101 158795
Trường Điện - Điện tử 144055 ET2060E Tín hiệu và hệ thống **CTTT-Điện tử-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 64 D9-206 158796
Trường Điện - Điện tử 143383 ET2070Q Cơ sở truyền tin [SIE-18]-ET-LUH-K66S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 45 D9-205 158797
Trường Điện - Điện tử 145517 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 25 D3,5-201 158798
Trường Điện - Điện tử 145518 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 36 D3,5-201 158799
Trường Điện - Điện tử 145518 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 36 D3,5-201 158800
Trường Điện - Điện tử 145519 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 41 D3,5-301 158801
Trường Điện - Điện tử 145519 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-301 158802
Trường Điện - Điện tử 145520 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-401 158803
Trường Điện - Điện tử 145520 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 39 D3,5-401 158804
Trường Điện - Điện tử 144171 ET2072E Lý thuyết thông tin **CTTT Đa phương tiện-K67C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 51 D3-403 158805
Trường Điện - Điện tử 144311 ET2072E Lý thuyết thông tin **CTTT Đa phương tiện-K68C CTTT TTS & KT đa phương tiện 02-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 32 D3,5-501 155005
Trường Điện - Điện tử 144311 ET2072E Lý thuyết thông tin **CTTT Đa phương tiện-K68C CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 32 D3,5-501 155003
63
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 144311 ET2072E Lý thuyết thông tin **CTTT Đa phương tiện-K68C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 5 D3,5-501 155004
Trường Điện - Điện tử 144059 ET2080E Cơ sở kỹ thuật đo lường **CTTT-Điện tử-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 50 D6-107 158806
Trường Điện - Điện tử 144113 ET2082 Đo lường điện tử **CTTT-HT nhúng & IoT -K66C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 57 D5-105 158807
Trường Điện - Điện tử 145556 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 54 D9-201 158808
Trường Điện - Điện tử 145557 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 66 D9-201 158809
Trường Điện - Điện tử 145558 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 45 D9-301 158810
Trường Điện - Điện tử 145558 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 46 D9-301 158811
Trường Điện - Điện tử 144175 ET2101E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **CTTT Đa phương tiện-K67C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 62 D5-205 158812
Trường Điện - Điện tử 144065 ET3046E Cơ sinh **CTTT-Y sinh-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 41 D5-403 158813
Trường Điện - Điện tử 144069 ET3168E Phương pháp thống kê dữ liệu y sinh **CTTT-Y sinh-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 45 D5-203 158814
Trường Điện - Điện tử 144006 ET3180 Thông tin vô tuyến **CTTT-HT nhúng & IoT -K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 50 D9-105 158816
Trường Điện - Điện tử 145604 ET3180 Thông tin vô tuyến TT-TT-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 33 D9-204 158817
Trường Điện - Điện tử 143384 ET3180Q Thông tin vô tuyến [SIE-19-Tiếng Đức]-ET-LUH-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 38 D9-205 158818
Trường Điện - Điện tử 145553 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 63 D5-205 158819
Trường Điện - Điện tử 145554 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 44 D3,5-201 158821
Trường Điện - Điện tử 145554 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 45 D3,5-201 158820
Trường Điện - Điện tử 145555 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 45 D3,5-301 158822
Trường Điện - Điện tử 145555 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 45 D3,5-301 158823
Trường Điện - Điện tử 144056 ET3210E Trường điện từ **CTTT-Điện tử-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 35 D5-202 158824
Trường Điện - Điện tử 145526 ET3220 Điện tử số Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 D3-101 158825
Trường Điện - Điện tử 145526 ET3220 Điện tử số Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 D3-101 158826
Trường Điện - Điện tử 145527 ET3220 Điện tử số Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 D3-201 158827
Trường Điện - Điện tử 145527 ET3220 Điện tử số Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 39 D3-201 158828
Trường Điện - Điện tử 145528 ET3220 Điện tử số Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 D3-301 158829
64
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 145528 ET3220 Điện tử số Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 D3-301 158830
Trường Điện - Điện tử 145529 ET3220 Điện tử số Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 41 D3-401 158831
Trường Điện - Điện tử 145529 ET3220 Điện tử số Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 D3-401 158832
Trường Điện - Điện tử 145530 ET3220 Điện tử số Điện tử-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 69 D3-501 158833
Trường Điện - Điện tử 145531 ET3220 Điện tử số Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 39 D3,5-201 158834
Trường Điện - Điện tử 145531 ET3220 Điện tử số Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-201 158835
Trường Điện - Điện tử 145532 ET3220 Điện tử số Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 36 D3,5-301 158836
Trường Điện - Điện tử 145532 ET3220 Điện tử số Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 35 D3,5-301 158837
Trường Điện - Điện tử 144061 ET3220E Thiết kế hệ thống số I **CTTT-Điện tử-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 48 D7-307 158838
Trường Điện - Điện tử 143385 ET3220Q Điện tử số [SIE-20]-ET-LUH-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 45 D3-402 158839
Trường Điện - Điện tử 144172 ET3221E Điện tử số **CTTT Đa phương tiện-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 35 D3,5-401 158840
Trường Điện - Điện tử 144172 ET3221E Điện tử số **CTTT Đa phương tiện-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 35 D3,5-401 158841
Trường Điện - Điện tử 145533 ET3230 Điện tử tương tự I (Blend)-Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 TC-204 158842
Trường Điện - Điện tử 145533 ET3230 Điện tử tương tự I (Blend)-Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 39 TC-204 158843
Trường Điện - Điện tử 145534 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 TC-205 158844
Trường Điện - Điện tử 145534 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 TC-205 158845
Trường Điện - Điện tử 145535 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 TC-304 158847
Trường Điện - Điện tử 145535 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 TC-304 158846
Trường Điện - Điện tử 145536 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 69 TC-207 158848
Trường Điện - Điện tử 145537 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 39 TC-305 158850
Trường Điện - Điện tử 145537 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 TC-305 158849
Trường Điện - Điện tử 145538 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 58 TC-307 158851
Trường Điện - Điện tử 144062 ET3230E Điện tử tương tự I **CTTT-Điện tử-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 47 TC-208 158852
Trường Điện - Điện tử 143386 ET3230Q Điện tử tương tự I [SIE-21]-ET-LUH-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 57 TC-312 158853
65
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 144114 ET3231 Điện tử tương tự **CTTT-HT nhúng & IoT -K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 66 TC-412 158854
Trường Điện - Điện tử 144064 ET3231E Điện tử tương tự **CTTT-Y sinh-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 45 TC-412 158855
Trường Điện - Điện tử 143956 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II **CTTT-Điện tử-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 49 D6-107 158856
Trường Điện - Điện tử 145572 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K65S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 36 D7-201 158857
Trường Điện - Điện tử 145573 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 40 D7-202 158859
Trường Điện - Điện tử 145573 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 41 D7-307 158858
Trường Điện - Điện tử 144003 ET3250 Thông tin số **CTTT-HT nhúng & IoT -K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 47 D6-107 158860
Trường Điện - Điện tử 145570 ET3250 Thông tin số Điện tử-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 60 D6-208 158861
Trường Điện - Điện tử 145571 ET3250 Thông tin số Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 45 D6-306 158862
Trường Điện - Điện tử 145571 ET3250 Thông tin số Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 45 D6-306 158863
Trường Điện - Điện tử 144060 ET3250E Cơ sở hệ thống truyền thông **CTTT-Điện tử-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3-4 54 D8-101 158864
Trường Điện - Điện tử 145539 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 40 D5-103 158865
Trường Điện - Điện tử 145539 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 40 D5-103 158866
Trường Điện - Điện tử 145540 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 39 D5-105 158867
Trường Điện - Điện tử 145541 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 36 D5-104 158868
Trường Điện - Điện tử 145541 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 36 D5-104 158869
Trường Điện - Điện tử 145542 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 41 D5-203 158870
Trường Điện - Điện tử 145542 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 40 D5-203 158871
Trường Điện - Điện tử 145543 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 33 D5-105 158872
Trường Điện - Điện tử 145544 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 38 D5-204 158873
Trường Điện - Điện tử 145544 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 39 D5-204 158874
Trường Điện - Điện tử 144057 ET3260E Kỹ thuật phần mềm ứng dụng **CTTT-Điện tử-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 52 D5-205 158875
Trường Điện - Điện tử 143387 ET3260Q Kỹ thuật phần mềm ứng dụng [SIE-22]-ET-LUH-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 45 D5-202 158876
Trường Điện - Điện tử 145629 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K65S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 60 D3,5-201 158877
66
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 145630 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K65S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 60 D3,5-301 158878
Trường Điện - Điện tử 145631 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K65S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 31 D3-101 158879
Trường Điện - Điện tử 145632 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K65S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 60 D3-101 158880
Trường Điện - Điện tử 145633 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K65S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 49 D3-201 158881
Trường Điện - Điện tử 145635 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K65C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 60 D3-201 158882
Trường Điện - Điện tử 145636 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K65C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 51 D3-301 158883
Trường Điện - Điện tử 145637 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Toàn trường -K65C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 55 D3-301 158884
Trường Điện - Điện tử 145521 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 57 D3-101 158894
Trường Điện - Điện tử 145522 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 59 D3-101 158895
Trường Điện - Điện tử 145523 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 40 D3-201 158896
Trường Điện - Điện tử 145523 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 41 D3-201 158897
Trường Điện - Điện tử 145524 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 40 D3-301 158898
Trường Điện - Điện tử 145524 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 40 D3-301 158899
Trường Điện - Điện tử 145525 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 40 D3-401 158900
Trường Điện - Điện tử 145525 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 39 D3-401 158901
Trường Điện - Điện tử 143388 ET3280Q Anten và truyền sóng [SIE-23]-ET-LUH-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 43 D3-402 158902
Trường Điện - Điện tử 144115 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý **CTTT-HT nhúng & IoT -K66C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 58 D9-105 158911
Trường Điện - Điện tử 145579 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 40 D9-106 158912
Trường Điện - Điện tử 145579 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 40 D9-106 158913
Trường Điện - Điện tử 145580 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 46 D9-103 158914
Trường Điện - Điện tử 145580 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 46 D9-104 158915
Trường Điện - Điện tử 143957 ET3300E Thiết kế hệ thống số 2 **CTTT-Điện tử-K65C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 47 D6-407 158916
Trường Điện - Điện tử 143817 ET3310 Lý thuyết mật mã **Tài năng Điện tử VT-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 23 D3-402 158917
Trường Điện - Điện tử 145581 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 40 D3-101 158919
67
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 145581 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 40 D3-101 158918
Trường Điện - Điện tử 145582 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 40 D3-201 158921
Trường Điện - Điện tử 145582 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 41 D3-201 158920
Trường Điện - Điện tử 145583 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 51 D3-301 158922
Trường Điện - Điện tử 145584 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 40 D3-301 158923
Trường Điện - Điện tử 145585 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 40 D3-401 158924
Trường Điện - Điện tử 145585 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 40 D3-401 158925
Trường Điện - Điện tử 144058 ET3310E Lý thuyết mật mã **CTTT-Điện tử - mô đun 1-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 15 D3-403 158926
Trường Điện - Điện tử 143389 ET3310Q Cơ sở điện tử viễn thông [SIE-24-Tiếng Đức]-ET-LUH-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 38 D3-402 158927
Trường Điện - Điện tử 143818 ET4020 Xử lý tín hiệu số **Tài năng Điện tử VT-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 24 D5-403 158945
Trường Điện - Điện tử 145586 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 40 D5-103 158947
Trường Điện - Điện tử 145586 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 40 D5-103 158946
Trường Điện - Điện tử 145587 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 40 D5-203 158948
Trường Điện - Điện tử 145587 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 40 D5-203 158949
Trường Điện - Điện tử 145588 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 31 D5-404 158950
Trường Điện - Điện tử 145589 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 60 D5-105 158951
Trường Điện - Điện tử 144174 ET4020E Xử lý số tín hiệu **CTTT Đa phương tiện-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 36 D6-208 158953
Trường Điện - Điện tử 144174 ET4020E Xử lý số tín hiệu **CTTT Đa phương tiện-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 36 D6-208 158952
Trường Điện - Điện tử 147128 ET4033 Thiết kế IC tương tự Thiết kế vi mạch-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 39 D7-105 158954
Trường Điện - Điện tử 145608 ET4041 Kiến trúc máy tính Điện tử-Máy tính-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 39 D9-301 158955
Trường Điện - Điện tử 145608 ET4041 Kiến trúc máy tính Điện tử-Máy tính-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 39 D9-301 158956
Trường Điện - Điện tử 144075 ET4041E Kiến trúc máy tính **CTTT-Đa phương tiện-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 40 D9-305 158957
Trường Điện - Điện tử 144007 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng **CTTT-HT nhúng & IoT -K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 50 D9-201 158958
Trường Điện - Điện tử 145612 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng Máy tính-K64S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 38 D9-202 158959
68
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 145595 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 45 D3-101 158960
Trường Điện - Điện tử 145595 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 45 D3-101 158961
Trường Điện - Điện tử 145596 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 60 D3-501 158962
Trường Điện - Điện tử 145597 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 47 D3-201 158963
Trường Điện - Điện tử 145597 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 48 D3-201 158964
Trường Điện - Điện tử 145598 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 45 D3-301 158966
Trường Điện - Điện tử 145598 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 45 D3-301 158965
Trường Điện - Điện tử 145599 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 45 D3-401 158967
Trường Điện - Điện tử 145599 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 45 D3-401 158968
Trường Điện - Điện tử 143390 ET4070Q Cơ sở truyền số liệu [SIE-26]-ET-LUH-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 39 D3-402 158969
Trường Điện - Điện tử 143391 ET4080Q Mạng thông tin [SIE-27]-ET-LUH-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 39 D5-201 158970
Trường Điện - Điện tử 145616 ET4081 Mạng thông tin Thông tin-K64S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 34 D3-404 158971
Trường Điện - Điện tử 143881 ET4091 Kỹ thuật siêu cao tần **CLC-Hệ thống thông tin-K64S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 5 30 D5-202 158972
Trường Điện - Điện tử 144068 ET4100E Cơ sở điện sinh học **CTTT-Y sinh-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 33 D5-103 158973
Trường Điện - Điện tử 143879 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử **CLC-Hệ thống thông tin-K64C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 29 D5-204 158974
Trường Điện - Điện tử 145574 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 36 D3-101 158977
Trường Điện - Điện tử 145574 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 35 D3-101 158976
Trường Điện - Điện tử 145575 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 45 D3-201 158978
Trường Điện - Điện tử 145575 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 45 D3-201 158979
Trường Điện - Điện tử 145576 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 45 D3-301 158980
Trường Điện - Điện tử 145576 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 45 D3-301 158981
Trường Điện - Điện tử 145577 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 47 D3-401 158982
Trường Điện - Điện tử 145577 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 46 D3-401 158983
Trường Điện - Điện tử 145578 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 39 D3-101 158984
69
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 738563 ET4230Q Mạng máy tính [SIE-Ghép với lớp 145577]-BS TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 6 D3-401 158985
Trường Điện - Điện tử 143974 ET4235E IoT trong y tế **CTTT-KT y sinh-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 33 D3-404 158986
Trường Điện - Điện tử 143958 ET4240E Truyền thông vô tuyến **CTTT-Điện tử-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 48 D7-106 158987
Trường Điện - Điện tử 144117 ET4245 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng **CTTT-HT nhúng & IoT -K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D5-204 158989
Trường Điện - Điện tử 144117 ET4245 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng **CTTT-HT nhúng & IoT -K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D5-204 158988
Trường Điện - Điện tử 145613 ET4245 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng Máy tính - Thông tin-K64S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 59 D5-205 158990
Trường Điện - Điện tử 143882 ET4250 Hệ thống viễn thông **CLC-Hệ thống thông tin-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 29 D3-402 158991
Trường Điện - Điện tử 145590 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 46 D3-101 158993
Trường Điện - Điện tử 145590 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 46 D3-101 158992
Trường Điện - Điện tử 145591 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 52 D3-201 158994
Trường Điện - Điện tử 145593 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 43 D3-301 158995
Trường Điện - Điện tử 145593 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 43 D3-301 158996
Trường Điện - Điện tử 145594 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 52 D3-401 158998
Trường Điện - Điện tử 145594 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 53 D3-401 158997
Trường Điện - Điện tử 147581 ET4250 Hệ thống viễn thông Tách từ lớp 145593-Điện tử-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 40 D3-201 158999
Trường Điện - Điện tử 143392 ET4250Q Hệ thống viễn thông [SIE-28]-ET-LUH-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 34 D3-403 159000
Trường Điện - Điện tử 143393 ET4260Q Đa phương tiện [SIE-29]-ET-LUH-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 43 D7-403 159001
Trường Điện - Điện tử 143976 ET4265E Kỹ thuật thần kinh **CTTT-KT y sinh-K65C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 35 D9-105 159002
Trường Điện - Điện tử 145600 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 47 D3,5-201 159004
Trường Điện - Điện tử 145600 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 46 D3,5-201 159003
Trường Điện - Điện tử 145601 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 45 D3,5-301 159005
Trường Điện - Điện tử 145601 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 45 D3,5-301 159006
Trường Điện - Điện tử 145602 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 47 D3,5-401 159007
Trường Điện - Điện tử 145602 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 46 D3,5-401 159008
70
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 145603 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 36 D3-402 159009
Trường Điện - Điện tử 144074 ET4291E Hệ điều hành **CTTT-Đa phương tiện-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 30 D3-403 159010
Trường Điện - Điện tử 145617 ET4311 Thông tin quang sợi Thông tin-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 55 D5-203 159011
Trường Điện - Điện tử 144116 ET4321 Nguyên lý siêu cao tần **CTTT-HT nhúng & IoT -K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 65 D9-306 159012
Trường Điện - Điện tử 145618 ET4330 Thông tin di động Thông tin-K64S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 5 54 D5-103 159013
Trường Điện - Điện tử 143395 ET4330Q Thông tin di động [SIE-31-Ghép với lớp 145618]-ET-LUH-K64S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 5 5 D5-103 159014
Trường Điện - Điện tử 144004 ET4340 Thiết kế VLSI **CTTT-HT nhúng & IoT -K65S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 31 D9-106 159015
Trường Điện - Điện tử 145611 ET4340 Thiết kế VLSI Điện tử-K64S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 66 D9-206 159016
Trường Điện - Điện tử 147129 ET4356 Kiểm chứng và kiểm tra vi mạch Thiết kế vi mạch-K65C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 30 D9-203 159017
Trường Điện - Điện tử 147127 ET4358 Cơ sở công nghệ vi điện tử Thiết kế vi mạch-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 24 D9-203 159018
Trường Điện - Điện tử 145609 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng Điện tử-Máy tính-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 51 D9-105 159019
Trường Điện - Điện tử 145609 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng Điện tử-Máy tính-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 52 D9-106 159020
Trường Điện - Điện tử 147209 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng **Tài năng Điện tử VT-K65S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 23 D9-103 159021
Trường Điện - Điện tử 738565 ET4410Q Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông [SIE-Ghép với lớp 145619]-BS TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 6 D9-207 159022
Trường Điện - Điện tử 145619 ET4411 Quy hoạch và quản lý mạng viễn thông Thông tin-K64S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 47 D5-204 159023
Trường Điện - Điện tử 145614 ET4430 Lập trình nâng cao Máy tính-K64S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 43 D5-104 159024
Trường Điện - Điện tử 144005 ET4435 Lập trình song song **CTTT-HT nhúng & IoT -K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 56 D5-406 159025
Trường Điện - Điện tử 144067 ET4456E Giải phẫu và sinh lý **CTTT-Y sinh-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 39 D3-403 159026
Trường Điện - Điện tử 143969 ET4480E Công nghệ chuẩn đoán hình ảnh I **CTTT-KT y sinh-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 39 D5-202 159027
Trường Điện - Điện tử 143972 ET4500E Xử lý ảnh y tế **CTTT-KT y sinh-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 34 D9-204 159028
Trường Điện - Điện tử 145624 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế Điện tử viễn thông-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 35 D9-201 159029
Trường Điện - Điện tử 145624 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế Điện tử viễn thông-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 36 D9-201 159030
Trường Điện - Điện tử 145625 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế Điện tử viễn thông-K64C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 63 D9-205 159031
Trường Điện - Điện tử 145623 ET4591 Xử lý ảnh số Điện tử viễn thông-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 39 D9-206 159033
71
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 145623 ET4591 Xử lý ảnh số Điện tử viễn thông-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 40 D9-206 159032
Trường Điện - Điện tử 144070 ET4591E Xử lý ảnh số **CTTT-Đa phương tiện-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 35 D3-404 159034
Trường Điện - Điện tử 143975 ET4596E Tin sinh học **CTTT-KT y sinh-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 33 D7-404 159035
Trường Điện - Điện tử 145627 ET4710 Lập trình ứng dụng di động Điện tử viễn thông-K64C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 37 D9-101 159036
Trường Điện - Điện tử 145627 ET4710 Lập trình ứng dụng di động Điện tử viễn thông-K64C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 38 D9-101 159037
Trường Điện - Điện tử 144072 ET4720E Xử lý tín hiệu âm thanh **CTTT-Đa phương tiện-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 28 D5-105 159038
Trường Điện - Điện tử 143959 ET5080E Thiết kế số sử dụng VHDL **CTTT-Điện tử-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 52 D9-205 159058
Trường Điện - Điện tử 145622 ET5270 Viễn thám và GIS Điện tử viễn thông-K64C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 50 D9-101 159066
Trường Điện - Điện tử 145622 ET5270 Viễn thám và GIS Điện tử viễn thông-K64C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 50 D9-101 159065
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 144543 EV1250 Nhập môn quản lý tài nguyên và môi trường QLTN môi trường-K68S Quản lý Tài nguyên & MT 01-K68
AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 57 D9-305 155283
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 147218 EV1250 Nhập môn quản lý tài nguyên và môi trường QLTN môi trường 02-K68S Quản lý Tài nguyên & MT 02-K68
AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 57 D9-306 155284
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146421 EV2020 Technical Writing and Presentation Môi trường-Quản lý TN&MT-K66C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 39 D9-305 160346
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146430 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường Môi trường-K66C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 57 D9-305 160347
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146431 EV2102 Truyền nhiệt trong công nghệ môi trường Môi trường-K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 48 D5-406 160348
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 144532 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường Môi trường 01,02-K68S Môi trường 01-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 43 D9-305 155286
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 144532 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường Môi trường 01,02-K68S Môi trường 02-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 43 D9-305 155285
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 144532 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường Môi trường 01,02-K68S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 1 D9-305 155287
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 144533 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường Môi trường 03,04-K68S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 3 D9-306 155289
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 144533 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường Môi trường 03,04-K68S Môi trường 04-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 43 D9-306 155288
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 144533 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường Môi trường 03,04-K68S Môi trường 03-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 42 D9-306 155290
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146452 EV2212 Các quá trình sản xuất cơ bản QL Môi trường-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 43 D9-204 160354
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146414 EV2251 Các quá trình cơ bản trong CNMT I Quản lý TN&MT-K67S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 19 D6-302 160355
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146422 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường Môi trường-K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 57 D7-201 160356
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146423 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường Môi trường-K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 52 D7-202 160357
72
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146424 EV3104 Kỹ thuật phản ứng Môi trường-K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 61 D3-501 160358
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146425 EV3104 Kỹ thuật phản ứng Môi trường-K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 34 D3-501 160359
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146426 EV3105 Hóa sinh môi trường Môi trường-K66C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 53 D9-201 160360
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146427 EV3105 Hóa sinh môi trường Môi trường-K66C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 40 D9-201 160361
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146428 EV3106 Hóa học môi trường Môi trường-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 42 D9-305 160362
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146429 EV3106 Hóa học môi trường Môi trường-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 19 D9-305 160363
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146441 EV3107 Vi sinh môi trường Môi trường-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 23 D3-405 160364
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146444 EV3118 Kỹ thuật xử lý nước thải Môi trường-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 33 D9-106 160366
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146437 EV3121 Độc học môi trường Môi trường-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 56 D3-501 160367
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146438 EV3121 Độc học môi trường Môi trường-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 54 D3-501 160368
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146443 EV3224 Phân tích chất lượng môi trường Môi trường-K65S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 23 D9-302 160369
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146432 EV3225 Quản lý chất thải nguy hại Quản lý TN&MT-K66C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 42 D7-203 160370
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146440 EV3225 Quản lý chất thải nguy hại Môi trường-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 5 D7-203 160371
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146417 EV3226 Quản lý chất thải rắn Môi trường-Quản lý TN&MT-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 60 D3,5-401 160372
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146418 EV3226 Quản lý chất thải rắn Môi trường-Quản lý TN&MT-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 32 D3,5-401 160373
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146419 EV3227 Mô hình hóa môi trường Môi trường-Quản lý TN&MT-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 56 D3-301 160374
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146420 EV3227 Mô hình hóa môi trường Môi trường-Quản lý TN&MT-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 40 D3-301 160375
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146434 EV3255 Năng lượng và tài nguyên khoáng sản Quản lý TN&MT-K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 35 D5-101 160377
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146435 EV3256 Quan trắc và đánh giá chất lượng môi trường Quản lý TN&MT-K66C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 31 D5-201 160378
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146446 EV4113 Phục hồi ô nhiễm đất CN Môi trường-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 36 D5-201 160379
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146447 EV4114 Ô nhiễm không khí trong nhà CN Môi trường-K65C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 25 D9-302 160380
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146448 EV4115 Xử lý nước thải bằng các quá trình tự nhiên CN Môi trường-K65C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 38 D9-306 160381
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146451 EV4118 Quản lý và vận hành hệ thống xử lý chất thải CN Môi trường-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 43 D9-305 160382
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146449 EV4119 Kỹ thuật xử lý nước cấp CN Môi trường-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 38 D7-403 160383
73
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146450 EV4132 Chuyên đề công nghệ môi trường I CN Môi trường-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 53 D6-407 160384
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146453 EV4222 Quan trắc môi trường QL Môi trường-K65S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 32 D5-202 160385
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146433 EV4223 Đánh giá tác động môi trường Quản lý TN&MT-K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 46 D3-501 160386
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146439 EV4223 Đánh giá tác động môi trường Môi trường-K65C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 39 D3-501 160387
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 147192 EV4226 Năng lượng và phát triển bền vững Môi trường-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 25 D9-104 160388
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 147193 EV4228 Kinh tế môi trường Môi trường-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 25 D6-303 160389
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146455 EV4229 Luật và chính sách môi trường Môi trường-K64C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 43 D9-106 160390
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 147194 EV5134 Quản lý hóa chất trong công nghiệp Môi trường-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 33 D5-205 160397
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146456 EV5212 Hệ thống quản lý môi trường EMS Môi trường-K64C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 31 D5-105 160401
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146457 EV5225 Thông tin môi trường và GIS Môi trường-K64C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 32 D9-302 160402
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146458 EV5230 Quản lý chất lượng nước Môi trường-K64C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 29 D5-104 160403
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146459 EV5231 Quản lý chất lượng đất Môi trường-K64C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 29 D9-204 160404
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 147195 EV5233 Đánh giá vòng đời sản phẩm Môi trường-K64C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 21 D5-105 160405
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146460 EV5234 Thẩm định và đánh giá công nghệ Môi trường Môi trường-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 40 D5-102 160406
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 147196 EV5235 Truyền thông môi trường Môi trường-K64C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 20 D9-202 160407
Viện Ngoại ngữ 147566 FL1105 LIFE 1 01-Tài năng-K68S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 19 D5-103 155306
Viện Ngoại ngữ 147567 FL1105 LIFE 1 02-Tài năng-K68S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 19 D5-103 155307
Viện Ngoại ngữ 144177 FL1124 IELTS Listening 2 **CTTT-K67S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 25 D9-304 160592
Viện Ngoại ngữ 147423 FL1124 IELTS Listening 2 **CTTT-G3 (TĐH,HTĐ)-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 30 D9-302 155309
Viện Ngoại ngữ 147427 FL1124 IELTS Listening 2 **CTTT-G3 (CĐT-Đa phương tiện-Sinh học)-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 30 D9-102 155310
Viện Ngoại ngữ 147431 FL1124 IELTS Listening 2 **CTTT-G3 (Ôtô-Thực phẩm-Vật liệu-Y sinh)-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 33 D9-203 155311
Viện Ngoại ngữ 147435 FL1124 IELTS Listening 2 **CTTT-G3 (Điện tử-Logistics)-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 30 D9-103 155312
Viện Ngoại ngữ 147439 FL1124 IELTS Listening 2 **CTTT-G3 (Hóa dược-PTKD)-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 30 D9-202 155313
Viện Ngoại ngữ 144178 FL1125 IELTS Speaking 2 **CTTT-K67S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3-4 24 D9-202 160593
74
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 147424 FL1125 IELTS Speaking 2 **CTTT-G3 (TĐH,HTĐ)-K68C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3-4 30 D9-203 155315
Viện Ngoại ngữ 147428 FL1125 IELTS Speaking 2 **CTTT-G3 (CĐT-Đa phương tiện-Sinh học)-K68C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3-4 29 D9-204 155316
Viện Ngoại ngữ 147432 FL1125 IELTS Speaking 2 **CTTT-G3 (Ôtô-Thực phẩm-Vật liệu-Y sinh)-K68C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3-4 32 D9-302 155317
Viện Ngoại ngữ 147436 FL1125 IELTS Speaking 2 **CTTT-G3 (Điện tử-Logistics)-K68S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3-4 30 D9-304 155318
Viện Ngoại ngữ 147440 FL1125 IELTS Speaking 2 **CTTT-G3 (Hóa dược-PTKD)-K68S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3-4 30 D9-305 155319
Viện Ngoại ngữ 144179 FL1126 IELTS Reading 2 **CTTT-K67S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 19 D9-304 160594
Viện Ngoại ngữ 147425 FL1126 IELTS Reading 2 **CTTT-G3 (TĐH,HTĐ)-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 30 D9-302 155321
Viện Ngoại ngữ 147429 FL1126 IELTS Reading 2 **CTTT-G3 (CĐT-Đa phương tiện-Sinh học)-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 30 D9-102 155322
Viện Ngoại ngữ 147433 FL1126 IELTS Reading 2 **CTTT-G3 (Ôtô-Thực phẩm-Vật liệu-Y sinh)-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 33 D9-203 155323
Viện Ngoại ngữ 147437 FL1126 IELTS Reading 2 **CTTT-G3 (Điện tử-Logistics)-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 31 D9-103 155324
Viện Ngoại ngữ 147441 FL1126 IELTS Reading 2 **CTTT-G3 (Hóa dược-PTKD)-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 30 D9-202 155325
Viện Ngoại ngữ 144180 FL1127 IELTS Writing 2 **CTTT-K67S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 21 D9-304 160595
Viện Ngoại ngữ 147426 FL1127 IELTS Writing 2 **CTTT-G3 (TĐH,HTĐ)-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 31 D9-302 155327
Viện Ngoại ngữ 147430 FL1127 IELTS Writing 2 **CTTT-G3 (CĐT-Đa phương tiện-Sinh học)-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 29 D9-102 155328
Viện Ngoại ngữ 147434 FL1127 IELTS Writing 2 **CTTT-G3 (Ôtô-Thực phẩm-Vật liệu-Y sinh)-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 32 D9-203 155329
Viện Ngoại ngữ 147438 FL1127 IELTS Writing 2 **CTTT-G3 (Điện tử-Logistics)-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 30 D9-103 155330
Viện Ngoại ngữ 147442 FL1127 IELTS Writing 2 **CTTT-G3 (Hóa dược-PTKD)-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 30 D9-202 155331
Viện Ngoại ngữ 147476 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 01-KT điện-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 32 D8-101 155333
Viện Ngoại ngữ 147477 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 02-Điện tử-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 32 D8-102 155334
Viện Ngoại ngữ 147478 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 03-Điện tử-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 18 D8-104 155335
Viện Ngoại ngữ 147484 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 04-Vật liệu-Vi điện tử-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 32 D8-104 155336
Viện Ngoại ngữ 147485 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 05-Vật liệu-Vi điện tử-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 31 D8-106 155337
Viện Ngoại ngữ 147490 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 06-Thực phẩm -Sinh học -Dệt may 05-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 32 D8-107 155338
Viện Ngoại ngữ 147491 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 07-Thực phẩm -Sinh học -Dệt may 05-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 32 D8-202 155339
75
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 147492 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 08-Dệt may-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 33 D8-208 155340
Viện Ngoại ngữ 147493 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 09-Dệt may-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 31 D8-302 155341
Viện Ngoại ngữ 147501 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 10-KTHH 01,02,03,04,05,06,07,08-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 32 D8-304 155342
Viện Ngoại ngữ 147502 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 11-KTHH 01,02,03,04,05,06,07,08-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 34 D8-306 155343
Viện Ngoại ngữ 147503 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 12-KTHH 01,02,03,04,05,06,07,08-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 34 D8-403 155344
Viện Ngoại ngữ 147508 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 13-Hóa học-In-Môi trường-QLTN Môi trường-VL Polyme-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 31 D8-402 155345
Viện Ngoại ngữ 147509 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 14-Hóa học-In-Môi trường-QLTN Môi trường-VL Polyme-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 30 D8-405 155346
Viện Ngoại ngữ 147510 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 15-Hóa học-In-Môi trường-QLTN Môi trường-VL Polyme-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 35 D8-406 155347
Viện Ngoại ngữ 147511 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 16-Hóa học-In-Môi trường-QLTN Môi trường-VL Polyme-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 30 D8-408 155348
Viện Ngoại ngữ 147512 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 17-Hóa học-In-Môi trường-QLTN Môi trường-VL Polyme-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 29 D8-502 155349
Viện Ngoại ngữ 147513 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 18-Hóa học-In-Môi trường-QLTN Môi trường-VL Polyme-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 30 D8-503 155350
Viện Ngoại ngữ 147519 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 19-Kinh tế - CN giáo dục-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 28 D8-505 155351
Viện Ngoại ngữ 147520 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 20-Kinh tế - CN giáo dục-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 30 D8-506 155352
Viện Ngoại ngữ 147525 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 21-Toán tin-HTTTQL-Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 31 D9-102 155353
Viện Ngoại ngữ 147526 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 22-Toán tin-HTTTQL-Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 30 D9-202 155354
Viện Ngoại ngữ 147531 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 23-ĐK&TĐH 01,02,03,04,05,06,07,08-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 28 D9-203 155355
Viện Ngoại ngữ 147534 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 24-TĐH 09,10,11 - Nhiệt-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 35 D9-204 155356
Viện Ngoại ngữ 147535 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 25-Nhiệt-KTHH 12-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 36 D9-302 155357
Viện Ngoại ngữ 147536 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 26-KTHH 09,10,11,12-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 36 D9-304 155358
Viện Ngoại ngữ 147545 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 28-KT máy tính 01,02,03,04-Cơ ĐT-Y sinh-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 23 D9-305 155359
Viện Ngoại ngữ 147546 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 29-KT máy tính 01,02,03,04-Cơ ĐT-Y sinh-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 25 D9-305 155360
Viện Ngoại ngữ 147551 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 30-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 32 D7-101 155361
Viện Ngoại ngữ 147552 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 31-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 31 D7-105 155362
Viện Ngoại ngữ 147553 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 32-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 32 D7-201 155363
76
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 147554 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 33-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 32 D7-202 155364
Viện Ngoại ngữ 147555 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 34-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 31 D7-306 155365
Viện Ngoại ngữ 147556 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 35-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 32 D7-307 155366
Viện Ngoại ngữ 147479 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 01-KT điện-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 38 D8-101 155368
Viện Ngoại ngữ 147480 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 02-KT điện-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 38 D8-102 155369
Viện Ngoại ngữ 147481 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 03-Điện tử-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 32 D8-101 155370
Viện Ngoại ngữ 147482 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 04-Điện tử-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 33 D8-102 155371
Viện Ngoại ngữ 147483 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 05-Điện tử-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 32 D8-104 155372
Viện Ngoại ngữ 147486 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 06-Vật liệu-Vi điện tử-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 30 D8-106 155373
Viện Ngoại ngữ 147487 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 07-Vật liệu-Vi điện tử-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 31 D8-107 155374
Viện Ngoại ngữ 147488 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 08-Vật liệu-Vi điện tử-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 31 D8-202 155375
Viện Ngoại ngữ 147489 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 09-Vật liệu-Vi điện tử-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 31 D8-208 155376
Viện Ngoại ngữ 147494 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 10-Thực phẩm - Sinh học-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 32 D8-302 155377
Viện Ngoại ngữ 147495 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 11-Thực phẩm - Sinh học-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 32 D8-304 155378
Viện Ngoại ngữ 147496 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 12-Thực phẩm - Sinh học-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 32 D8-306 155379
Viện Ngoại ngữ 147497 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 13-Thực phẩm - Sinh học-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 32 D8-402 155380
Viện Ngoại ngữ 147498 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 14-Dệt may-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 29 D8-403 155381
Viện Ngoại ngữ 147499 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 15-Dệt may-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 29 D8-405 155382
Viện Ngoại ngữ 147500 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 16-Dệt may-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 29 D8-406 155383
Viện Ngoại ngữ 147504 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 17-KTHH 01,02,03,04,05,06,07,08-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 32 D8-408 155384
Viện Ngoại ngữ 147505 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 18-KTHH 01,02,03,04,05,06,07,08-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 32 D8-502 155385
Viện Ngoại ngữ 147506 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 19-KTHH 01,02,03,04,05,06,07,08-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 32 D8-503 155386
Viện Ngoại ngữ 147507 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 20-KTHH 01,02,03,04,05,06,07,08-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 32 D8-505 155387
Viện Ngoại ngữ 147514 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 21-Hóa học-In-Môi trường-QLTN Môi trường-VL Polyme-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 34 D8-506 155388
77
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 147515 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 22-Hóa học-In-Môi trường-QLTN Môi trường-VL Polyme-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 33 D7-101 155389
Viện Ngoại ngữ 147516 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 23-Hóa học-In-Môi trường-QLTN Môi trường-VL Polyme-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 35 D7-105 155390
Viện Ngoại ngữ 147517 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 24-Hóa học-In-Môi trường-QLTN Môi trường-VL Polyme-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 34 D9-102 155391
Viện Ngoại ngữ 147518 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 25-Hóa học-In-Môi trường-QLTN Môi trường-VL Polyme-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 35 D9-202 155392
Viện Ngoại ngữ 147521 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 26-Kinh tế - CN giáo dục-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 28 D9-203 155393
Viện Ngoại ngữ 147522 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 27-Kinh tế - CN giáo dục-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 28 D9-204 155394
Viện Ngoại ngữ 147523 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 28-Kinh tế - CN giáo dục-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 31 D9-302 155395
Viện Ngoại ngữ 147524 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 29-Kinh tế - CN giáo dục-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 31 D9-304 155396
Viện Ngoại ngữ 147527 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 30-Toán tin-HTTTQL-Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 30 D8-104 155397
Viện Ngoại ngữ 147528 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 31-Toán tin-HTTTQL-Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 29 D8-106 155398
Viện Ngoại ngữ 147529 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 32-Toán tin-HTTTQL-Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 29 D8-107 155399
Viện Ngoại ngữ 147530 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 33-Toán tin-HTTTQL-Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 29 D8-202 155400
Viện Ngoại ngữ 147532 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 34-ĐK&TĐH 01,02,03,04,05,06,07,08-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 27 D8-208 155401
Viện Ngoại ngữ 147533 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 35-ĐK&TĐH 01,02,03,04,05,06,07,08-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 27 D8-302 155402
Viện Ngoại ngữ 147537 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 36-Nhiệt-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 34 D8-304 155403
Viện Ngoại ngữ 147538 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 37-Nhiệt-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 33 D8-306 155404
Viện Ngoại ngữ 147539 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 38-Nhiệt-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 33 D8-402 155405
Viện Ngoại ngữ 147540 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 39-TĐH 09,10,11- KTHH 09-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 28 D8-403 155406
Viện Ngoại ngữ 147541 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 40- KTHH 09,10-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 27 D8-405 155407
Viện Ngoại ngữ 147542 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 41-KTHH 11,12-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 27 D8-406 155408
Viện Ngoại ngữ 147544 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 42-KH máy tính - KT máy tính 05-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 16 D8-408 155409
Viện Ngoại ngữ 147547 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 43-KT máy tính 01,02,03,04-Y sinh-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 32 D8-408 155410
Viện Ngoại ngữ 147548 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 44-Cơ ĐT-Y sinh-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 32 D8-502 155411
Viện Ngoại ngữ 147549 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 45-Cơ ĐT-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 32 D8-503 155412
78
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 147550 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 46-Cơ ĐT-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 32 D8-505 155413
Viện Ngoại ngữ 147557 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 47-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 33 D8-506 155414
Viện Ngoại ngữ 147558 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 48-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 31 D7-101 155415
Viện Ngoại ngữ 147559 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 49-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 30 D7-105 155416
Viện Ngoại ngữ 147560 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 50-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 35 D9-102 155417
Viện Ngoại ngữ 147561 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 51-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 31 D9-202 155418
Viện Ngoại ngữ 147562 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 52-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 30 D9-203 155419
Viện Ngoại ngữ 147563 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 53-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 30 D9-204 155420
Viện Ngoại ngữ 147564 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 54-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 31 D9-302 155421
Viện Ngoại ngữ 147565 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 55-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 31 D9-304 155422
Viện Ngoại ngữ 147443 FL1141 Practical Grammar for Writing **CTTT-G1 (CĐT-HTĐ-TĐH-ĐT-HD-Vật liệu-Y sinh)-K68C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 22 D9-102 155423
Viện Ngoại ngữ 147446 FL1141 Practical Grammar for Writing **CTTT-G1 (Logistics, PTKD 02)-K68S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 21 D9-103 155424
Viện Ngoại ngữ 147449 FL1141 Practical Grammar for Writing **CTTT-G1 (PTKD 01,ĐPT,SH,TP,Ôtô)-K68S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 28 D9-104 155425
Viện Ngoại ngữ 147444 FL1142 Communication Skills 1 **CTTT-G1 (CĐT-HTĐ-TĐH-ĐT-HD-Vật liệu-Y sinh)-K68C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 22 D9-102 155426
Viện Ngoại ngữ 147447 FL1142 Communication Skills 1 **CTTT-G1 (Logistics, PTKD 02)-K68S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 21 D9-103 155427
Viện Ngoại ngữ 147450 FL1142 Communication Skills 1 **CTTT-G1 (PTKD 01,ĐPT,SH,TP,Ôtô)-K68S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 27 D9-104 155428
Viện Ngoại ngữ 147445 FL1143 Working with texts 1 **CTTT-G1 (CĐT-HTĐ-TĐH-ĐT-HD-Vật liệu-Y sinh)-K68C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 22 D7-301 155429
Viện Ngoại ngữ 147448 FL1143 Working with texts 1 **CTTT-G1 (Logistics, PTKD 02)-K68S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 21 D7-302 155430
Viện Ngoại ngữ 147451 FL1143 Working with texts 1 **CTTT-G1 (PTKD 01,ĐPT,SH,TP,Ôtô)-K68S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 27 D7-306 155431
Viện Ngoại ngữ 147452 FL1148 Foudation Writing **CTTT-G2 (Cơ điện tử-Điện tử 01)-K68C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 33 D9-102 155433
Viện Ngoại ngữ 147455 FL1148 Foudation Writing **CTTT-G2 (Điện tử 02 - TĐH - HTĐ)-K68C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 29 D9-103 155434
Viện Ngoại ngữ 147458 FL1148 Foudation Writing **CTTT-G2 (Hóa dược)-K68C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 30 D9-104 155435
Viện Ngoại ngữ 147461 FL1148 Foudation Writing **CTTT-G2 (Vật liệu-Y sinh)-K68C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 30 D9-304 155436
Viện Ngoại ngữ 147464 FL1148 Foudation Writing **CTTT-G2 (PTKD, Logistics 03)-K68S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 32 D9-204 155437
79
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 147467 FL1148 Foudation Writing **CTTT-G2 (Logistics 01,02, Sinh học)-K68S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 28 D9-202 155438
Viện Ngoại ngữ 147470 FL1148 Foudation Writing **CTTT-G2 (Ô tô - Đa PT 01)-K68S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 30 D9-203 155439
Viện Ngoại ngữ 147473 FL1148 Foudation Writing **CTTT-G2 (Thực phẩm-Đa PT 02)-K68S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 28 D9-302 155440
Viện Ngoại ngữ 147453 FL1149 Communication Skills 2 **CTTT-G2 (Cơ điện tử-Điện tử 01)-K68C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-2 33 D8-101 155442
Viện Ngoại ngữ 147456 FL1149 Communication Skills 2 **CTTT-G2 (Điện tử 02 - TĐH - HTĐ)-K68C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-2 29 D8-102 155443
Viện Ngoại ngữ 147459 FL1149 Communication Skills 2 **CTTT-G2 (Hóa dược)-K68C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-2 30 D8-104 155444
Viện Ngoại ngữ 147462 FL1149 Communication Skills 2 **CTTT-G2 (Vật liệu-Y sinh)-K68C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-2 30 D8-106 155445
Viện Ngoại ngữ 147465 FL1149 Communication Skills 2 **CTTT-G2 (PTKD, Logistics 03)-K68S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-2 32 D8-107 155446
Viện Ngoại ngữ 147468 FL1149 Communication Skills 2 **CTTT-G2 (Logistics 01,02, Sinh học)-K68S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-2 28 D8-202 155447
Viện Ngoại ngữ 147471 FL1149 Communication Skills 2 **CTTT-G2 (Ô tô - Đa PT 01)-K68S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-2 30 D8-208 155448
Viện Ngoại ngữ 147474 FL1149 Communication Skills 2 **CTTT-G2 (Thực phẩm-Đa PT 02)-K68S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-2 28 D8-302 155449
Viện Ngoại ngữ 147454 FL1150 Working with texts 2 **CTTT-G2 (Cơ điện tử-Điện tử 01)-K68C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 32 D9-102 155451
Viện Ngoại ngữ 147457 FL1150 Working with texts 2 **CTTT-G2 (Điện tử 02 - TĐH - HTĐ)-K68C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 29 D9-103 155452
Viện Ngoại ngữ 147460 FL1150 Working with texts 2 **CTTT-G2 (Hóa dược)-K68C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 30 D9-104 155453
Viện Ngoại ngữ 147463 FL1150 Working with texts 2 **CTTT-G2 (Vật liệu-Y sinh)-K68C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 30 D9-304 155454
Viện Ngoại ngữ 147466 FL1150 Working with texts 2 **CTTT-G2 (PTKD, Logistics 03)-K68S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 32 D9-204 155455
Viện Ngoại ngữ 147469 FL1150 Working with texts 2 **CTTT-G2 (Logistics 01,02, Sinh học)-K68S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 28 D9-202 155456
Viện Ngoại ngữ 147472 FL1150 Working with texts 2 **CTTT-G2 (Ô tô - Đa PT 01)-K68S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 30 D9-203 155457
Viện Ngoại ngữ 147475 FL1150 Working with texts 2 **CTTT-G2 (Thực phẩm-Đa PT 02)-K68S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 28 D9-302 155458
Viện Ngoại ngữ 144333 FL1151 Tiếng Anh giao tiếp 1 Tiếng Anh KHKT 01-K68S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 1 D5-101 160596
Viện Ngoại ngữ 144333 FL1151 Tiếng Anh giao tiếp 1 Tiếng Anh KHKT 01-K68S Tiếng anh KHKT 01-K68
AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 34 D5-101 155459
Viện Ngoại ngữ 144339 FL1151 Tiếng Anh giao tiếp 1 Tiếng Anh KHKT 02-K68S Tiếng anh KHKT 02-K68
AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 34 D5-102 155460
Viện Ngoại ngữ 144345 FL1151 Tiếng Anh giao tiếp 1 Tiếng Anh KHKT 03-K68C Tiếng anh KHKT 03-K68
AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 34 D5-201 155461
Viện Ngoại ngữ 144351 FL1151 Tiếng Anh giao tiếp 1 Tiếng Anh KHKT 04-K68C Tiếng anh KHKT 04-K68
AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 34 D5-202 155462
80
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 144357 FL1151 Tiếng Anh giao tiếp 1 Tiếng Anh KHKT 05-K68C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 1 D5-202 155463
Viện Ngoại ngữ 144357 FL1151 Tiếng Anh giao tiếp 1 Tiếng Anh KHKT 05-K68C Tiếng anh KHKT 05-K68
AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 34 D5-403 155464
Viện Ngoại ngữ 144363 FL1151 Tiếng Anh giao tiếp 1 Tiếng Anh KHKT 06-K68C Tiếng anh KHKT 06-K68
AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 34 D5-404 155465
Viện Ngoại ngữ 144334 FL1152 Tiếng Anh học thuật 1 Tiếng Anh KHKT 01-K68S Tiếng anh KHKT 01-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 34 D9-102 155466
Viện Ngoại ngữ 144340 FL1152 Tiếng Anh học thuật 1 Tiếng Anh KHKT 02-K68S Tiếng anh KHKT 02-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 34 D9-103 155467
Viện Ngoại ngữ 144346 FL1152 Tiếng Anh học thuật 1 Tiếng Anh KHKT 03-K68C Tiếng anh KHKT 03-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 34 D9-104 155468
Viện Ngoại ngữ 144352 FL1152 Tiếng Anh học thuật 1 Tiếng Anh KHKT 04-K68C Tiếng anh KHKT 04-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 34 D9-202 155469
Viện Ngoại ngữ 144358 FL1152 Tiếng Anh học thuật 1 Tiếng Anh KHKT 05-K68C Tiếng anh KHKT 05-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 34 D9-203 155470
Viện Ngoại ngữ 144364 FL1152 Tiếng Anh học thuật 1 Tiếng Anh KHKT 06-K68C Tiếng anh KHKT 06-K68
AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 34 D9-204 155471
Viện Ngoại ngữ 144335 FL1153 Viết tiếng Anh học thuật 1 Tiếng Anh KHKT 01-K68S Tiếng anh KHKT 01-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 34 D9-102 155472
Viện Ngoại ngữ 144341 FL1153 Viết tiếng Anh học thuật 1 Tiếng Anh KHKT 02-K68S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 1 D9-103 155473
Viện Ngoại ngữ 144341 FL1153 Viết tiếng Anh học thuật 1 Tiếng Anh KHKT 02-K68S Tiếng anh KHKT 02-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 34 D9-103 155474
Viện Ngoại ngữ 144347 FL1153 Viết tiếng Anh học thuật 1 Tiếng Anh KHKT 03-K68C Tiếng anh KHKT 03-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 34 D9-104 155475
Viện Ngoại ngữ 144347 FL1153 Viết tiếng Anh học thuật 1 Tiếng Anh KHKT 03-K68C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 1 D9-104 160597
Viện Ngoại ngữ 144353 FL1153 Viết tiếng Anh học thuật 1 Tiếng Anh KHKT 04-K68C Tiếng anh KHKT 04-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 34 D9-202 155476
Viện Ngoại ngữ 144359 FL1153 Viết tiếng Anh học thuật 1 Tiếng Anh KHKT 05-K68S Tiếng anh KHKT 05-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 34 D9-203 155477
Viện Ngoại ngữ 144365 FL1153 Viết tiếng Anh học thuật 1 Tiếng Anh KHKT 06-K68S Tiếng anh KHKT 06-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 34 D9-204 155478
Viện Ngoại ngữ 144331 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 01-K68S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 1 D7-101 155479
Viện Ngoại ngữ 144331 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 01-K68S Tiếng anh KHKT 01-K68
AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 34 D7-101 155480
Viện Ngoại ngữ 144337 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 02-K68S Tiếng anh KHKT 02-K68
AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 34 D7-105 155482
Viện Ngoại ngữ 144337 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 02-K68S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 1 D7-105 155481
Viện Ngoại ngữ 144343 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 03-K68C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 1 D9-102 155483
Viện Ngoại ngữ 144343 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 03-K68C Tiếng anh KHKT 03-K68
AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 34 D9-102 155484
Viện Ngoại ngữ 144349 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 04-K68C Tiếng anh KHKT 04-K68
AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 34 D9-103 155485
81
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 144355 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 05-K68C Tiếng anh KHKT 05-K68
AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 34 D9-104 155486
Viện Ngoại ngữ 144361 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 06-K68C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 1 D9-202 155487
Viện Ngoại ngữ 144361 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 06-K68C Tiếng anh KHKT 06-K68
AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 34 D9-202 155488
Viện Ngoại ngữ 144367 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam IPE (nhóm 1/4) -K68S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 34 D9-203 155489
Viện Ngoại ngữ 144372 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam IPE (nhóm 2/4)-K68S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 35 D9-204 155490
Viện Ngoại ngữ 144377 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam IPE (nhóm 3/4)-K68C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 34 D9-302 155491
Viện Ngoại ngữ 147187 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam IPE (nhóm 4/4)-K68C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 34 D9-304 155492
Viện Ngoại ngữ 144368 FL1330 Tiếng Việt thực hành IPE (nhóm 1/4)-K68S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 33 D7-101 155493
Viện Ngoại ngữ 144373 FL1330 Tiếng Việt thực hành IPE (nhóm 2/4)-K68S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 33 D7-105 155494
Viện Ngoại ngữ 144378 FL1330 Tiếng Việt thực hành IPE (nhóm 3/4-K68C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 33 D7-306 155495
Viện Ngoại ngữ 147188 FL1330 Tiếng Việt thực hành IPE (nhóm 4/4)-K68C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 34 D7-307 155496
Viện Ngoại ngữ 144251 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **PFIEV Cơ khí hàng không-K68C PFIEV CK hàng không 01-K68
AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 19 D5-101 155498
Viện Ngoại ngữ 144251 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **PFIEV Cơ khí hàng không-K68C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 1 D5-101 155497
Viện Ngoại ngữ 144252 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **PFIEV Cơ khí hàng không-K68C PFIEV CK hàng không 01-K68
AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 20 D5-102 155499
Viện Ngoại ngữ 144253 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **PFIEV THCN&TĐH-K68C PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K68
AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 20 D5-201 155500
Viện Ngoại ngữ 144254 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **PFIEV THCN&TĐH-K68C PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K68
AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 21 D5-202 155501
Viện Ngoại ngữ 143901 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **PFIEV-THCN&TĐH-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 20 D6-101 160598
Viện Ngoại ngữ 143902 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **PFIEV-THCN&TĐH-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 14 D6-102 160599
Viện Ngoại ngữ 143903 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **PFIEV-CK hàng không-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 12 D6-103 160600
Viện Ngoại ngữ 143904 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **PFIEV-CK hàng không-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 18 D6-104 160601
Viện Ngoại ngữ 147117 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **PFIEV-Tin học công nghiệp-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-106 160602
Viện Ngoại ngữ 143886 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 (Blend)-**PFIEV-Cơ khí hàng không-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 20 D6-102 160603
Viện Ngoại ngữ 143893 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 (Blend)-**PFIEV-Tin học công nghiệp-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 9 D6-103 160604
Viện Ngoại ngữ 144766 FL1421 Tiếng Pháp I Khối Ngoại ngữ-K67C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 21 D9-304 160610
82
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 144805 FL1423 Tiếng Pháp III Khối Ngoại ngữ-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 21 D7-101 160611
Viện Ngoại ngữ 144768 FL1431 Tiếng Nhật I (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K67C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 33 D5-101 160612
Viện Ngoại ngữ 144769 FL1431 Tiếng Nhật I (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K67C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 32 D5-102 160613
Viện Ngoại ngữ 144806 FL1433 Tiếng Nhật III (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 33 D7-306 160614
Viện Ngoại ngữ 144807 FL1433 Tiếng Nhật III (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 34 D7-307 160615
Viện Ngoại ngữ 144770 FL1441 Tiếng Trung Quốc I (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K67S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 33 D7-201 160616
Viện Ngoại ngữ 144771 FL1441 Tiếng Trung Quốc I (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K67S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 34 D7-202 160617
Viện Ngoại ngữ 144772 FL1441 Tiếng Trung Quốc I (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K67C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 34 D7-203 160618
Viện Ngoại ngữ 144808 FL1443 Tiếng Trung Quốc III (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 19 D9-102 160619
Viện Ngoại ngữ 144809 FL1443 Tiếng Trung Quốc III (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 33 D9-103 160620
Viện Ngoại ngữ 144810 FL1443 Tiếng Trung Quốc III (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 26 D9-104 160621
Viện Ngoại ngữ 144811 FL1443 Tiếng Trung Quốc III (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 33 D9-203 160622
Viện Ngoại ngữ 144812 FL1443 Tiếng Trung Quốc III (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 33 D9-204 160623
Viện Ngoại ngữ 143915 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **PFIEV-Cơ khí hàng không-K67S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 20 D9-102 160624
Viện Ngoại ngữ 143916 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **PFIEV-Tin học công nghiệp-K67S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 23 D9-103 160625
Viện Ngoại ngữ 144259 FL1602 Tiếng Pháp VP 2 **CNTT-Việt Pháp (1)-K68C TC B T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 23 D9-202 155504
Viện Ngoại ngữ 144260 FL1602 Tiếng Pháp VP 2 **CNTT-Việt Pháp (2)-K68C TC B T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 22 D9-203 155505
Viện Ngoại ngữ 143935 FL1604 Tiếng Pháp VP 4 **Việt Pháp-K67C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 15 D9-103 160626
Viện Ngoại ngữ 143936 FL1604 Tiếng Pháp VP 4 **Việt Pháp-K67C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 8 D9-103 160627
Viện Ngoại ngữ 143930 FL1606 Tiếng Pháp VP 6 (Blend)-**Việt Pháp -K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 22 D6-105 160628
Viện Ngoại ngữ 144750 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 01-K67C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-2 22 D5-101 160630
Viện Ngoại ngữ 144754 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 02-K67C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-2 27 D5-102 160631
Viện Ngoại ngữ 144758 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 03-K67C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-2 31 D5-201 160632
Viện Ngoại ngữ 144762 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 04-K67S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-2 33 D5-202 160633
83
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 144833 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3-4 23 D7-204 160634
Viện Ngoại ngữ 144751 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 01-K67C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 21 D5-101 160635
Viện Ngoại ngữ 144755 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 02-K67C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 30 D5-102 160636
Viện Ngoại ngữ 144759 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 03-K67C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 33 D5-105 160637
Viện Ngoại ngữ 144763 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 04-K67S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 32 D5-201 160638
Viện Ngoại ngữ 144834 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3-4 24 D7-204 160639
Viện Ngoại ngữ 144752 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 01-K67C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 20 D5-202 160640
Viện Ngoại ngữ 144756 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 02-K67C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 29 D5-403 160641
Viện Ngoại ngữ 144760 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 03-K67C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 33 D5-404 160642
Viện Ngoại ngữ 144764 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 04-K67S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 31 D5-405 160643
Viện Ngoại ngữ 144773 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông TA KHKT (nhóm 1)-K66S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 33 D5-101 160648
Viện Ngoại ngữ 144780 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông TA KHKT (nhóm 2)-K66S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 33 D5-102 160649
Viện Ngoại ngữ 144787 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông TA KHKT (nhóm 3)-K66C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 33 D5-205 160650
Viện Ngoại ngữ 144794 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông TA KHKT (nhóm 4)-K66C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 32 D5-201 160651
Viện Ngoại ngữ 144801 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông TA KHKT-K66S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 18 D5-202 160652
Viện Ngoại ngữ 144774 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu (Blend)-TA KHKT (nhóm 1)-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 34 D5-101 160653
Viện Ngoại ngữ 144781 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu (Blend)-TA KHKT (nhóm 2)-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 33 D5-102 160654
Viện Ngoại ngữ 144788 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu (Blend)-TA KHKT (nhóm 3)-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 32 D5-105 160655
Viện Ngoại ngữ 144795 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu (Blend)-TA KHKT (nhóm 4)-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 33 D5-201 160656
Viện Ngoại ngữ 144802 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu (Blend)-TA KHKT-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 20 D5-202 160657
Viện Ngoại ngữ 144776 FL3157 Phiên dịch TA KHKT (nhóm 1)-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 31 D5-403 160662
Viện Ngoại ngữ 144783 FL3157 Phiên dịch TA KHKT (nhóm 2)-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 28 D5-404 160663
Viện Ngoại ngữ 144790 FL3157 Phiên dịch TA KHKT (nhóm 3)-K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 33 D5-405 160664
Viện Ngoại ngữ 144797 FL3157 Phiên dịch TA KHKT (nhóm 4)-K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 34 D5-502 160665
84
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 144803 FL3157 Phiên dịch TA KHKT-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 28 D5-503 160666
Viện Ngoại ngữ 144777 FL3158 Biên dịch TA KHKT (nhóm 1)-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 33 D9-202 160667
Viện Ngoại ngữ 144784 FL3158 Biên dịch TA KHKT (nhóm 2)-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 33 D9-203 160668
Viện Ngoại ngữ 144791 FL3158 Biên dịch TA KHKT (nhóm 3)-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 32 D9-204 160669
Viện Ngoại ngữ 144798 FL3158 Biên dịch TA KHKT (nhóm 4)-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 33 D9-302 160670
Viện Ngoại ngữ 144804 FL3158 Biên dịch TA KHKT-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 17 D9-304 160671
Viện Ngoại ngữ 144778 FL3210 Ngữ âm và âm vị học (Blend)-TA KHKT (nhóm 1)-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 33 D5-403 160672
Viện Ngoại ngữ 144785 FL3210 Ngữ âm và âm vị học (Blend)-TA KHKT (nhóm 2)-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 34 D5-404 160673
Viện Ngoại ngữ 144792 FL3210 Ngữ âm và âm vị học (Blend)-TA KHKT (nhóm 3)-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 35 D5-405 160674
Viện Ngoại ngữ 147156 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 20 D6-103 160675
Viện Ngoại ngữ 144779 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ TA KHKT (nhóm 1)-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 34 D9-102 160680
Viện Ngoại ngữ 144786 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ TA KHKT (nhóm 2)-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 33 D9-103 160681
Viện Ngoại ngữ 144793 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ TA KHKT (nhóm 3)-K66C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D9-104 160682
Viện Ngoại ngữ 144800 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ TA KHKT (nhóm 4)-K66C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 27 D9-302 160683
Viện Ngoại ngữ 144813 FL3283 Văn học Anh - Mỹ (Blend)-Tiếng Anh KHKT-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 31 D5-101 160684
Viện Ngoại ngữ 144814 FL3283 Văn học Anh - Mỹ (Blend)-Tiếng Anh KHKT-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 33 D5-102 160685
Viện Ngoại ngữ 144815 FL3283 Văn học Anh - Mỹ (Blend)-Tiếng Anh KHKT-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 19 D5-201 160686
Viện Ngoại ngữ 144818 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 34 D7-201 160687
Viện Ngoại ngữ 144819 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 33 D7-202 160688
Viện Ngoại ngữ 144826 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 33 D7-203 160689
Viện Ngoại ngữ 144829 FL4117 Biên dịch KHCN nâng cao (BTL) Tiếng Anh KHKT-MĐ1-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 23 D7-307 160693
Viện Ngoại ngữ 144831 FL4117 Biên dịch KHCN nâng cao (BTL) Tiếng Anh KHKT-MĐ1-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 16 D7-306 160694
Viện Ngoại ngữ 144830 FL4118 Phiên dịch KHCN nâng cao Tiếng Anh KHKT-MĐ1-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 23 D9-102 160695
Viện Ngoại ngữ 144832 FL4118 Phiên dịch KHCN nâng cao Tiếng Anh KHKT-MĐ1-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 17 D9-103 160696
85
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Ngoại ngữ 144369 FLE1101 Language Communication Skills 1 IPE (nhóm 1/4)-K68S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-2 33 D8-304 155516
Viện Ngoại ngữ 144374 FLE1101 Language Communication Skills 1 IPE (nhóm 2/4)-K68S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-2 33 D8-306 155517
Viện Ngoại ngữ 144379 FLE1101 Language Communication Skills 1 IPE (nhóm 3/4-K68C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-2 34 D8-403 155518
Viện Ngoại ngữ 147189 FLE1101 Language Communication Skills 1 IPE (nhóm 4/4)-K68C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-2 35 D8-405 155519
Viện Ngoại ngữ 144371 FLE1103 Learning to learn 1 IPE (nhóm 1/4)-K68S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 33 D7-201 155524
Viện Ngoại ngữ 144376 FLE1103 Learning to learn 1 IPE (nhóm 2/4)-K68S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 35 D7-202 155525
Viện Ngoại ngữ 144381 FLE1103 Learning to learn 1 IPE (nhóm 3/4-K68C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 34 D7-203 155526
Viện Ngoại ngữ 147191 FLE1103 Learning to learn 1 IPE (nhóm 4/4)-K68C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 34 D7-204 155527
Viện Ngoại ngữ 144835 FLE2108 Language Communication Skills 3 Tiếng anh IPE 01-K67S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1-2 31 D9-102 160702
Viện Ngoại ngữ 144839 FLE2108 Language Communication Skills 3 Tiếng anh IPE 02-K67S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1-2 28 D9-103 160703
Viện Ngoại ngữ 144844 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 Tiếng anh IPE 01-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3-4 19 D6-304 160713
Viện Ngoại ngữ 144847 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 Tiếng anh IPE 02-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3-4 25 D6-303 160714
Viện Ngoại ngữ 144850 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 Tiếng anh IPE 03-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3-4 23 D6-305 160715
Viện Ngoại ngữ 144852 FLE4102 Translation and interpretation practice 3 Tiếng anh IPE 01-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1-2 24 D6-101 160720
Viện Ngoại ngữ 144856 FLE4102 Translation and interpretation practice 3 Tiếng anh IPE 02-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1-2 20 D6-102 160721
Trường Cơ Khí 144630 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh Nhiệt 05,06-K68C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 1 D9-201 154901
Trường Cơ Khí 144630 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh Nhiệt 05,06-K68C Nhiệt 06-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 47 D9-201 154902
Trường Cơ Khí 144630 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh Nhiệt 05,06-K68C Nhiệt 05-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 47 D9-201 154903
Trường Cơ Khí 144638 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh Nhiệt 01,02-K68C Nhiệt 02-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 48 D9-302 154905
Trường Cơ Khí 144638 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh Nhiệt 01,02-K68C Nhiệt 01-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 48 D9-304 154904
Trường Cơ Khí 144639 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh Nhiệt 03,04-K68C Nhiệt 04-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 47 D9-301 154906
Trường Cơ Khí 144639 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh Nhiệt 03,04-K68C Nhiệt 03-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 48 D9-301 154907
Trường Cơ Khí 144639 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh Nhiệt 03,04-K68C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 1 D9-301 154908
Trường Cơ Khí 143399 HE2010Q Kỹ thuật nhiệt [SIE-36]-ME-LUH-K66S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 57 D3-401 157390
86
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 144025 HE2012 Kỹ thuật nhiệt **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 33 D3,5-201 157391
Trường Cơ Khí 144026 HE2012 Kỹ thuật nhiệt **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 60 D3,5-201 157392
Trường Cơ Khí 145692 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 46 D3,5-301 157394
Trường Cơ Khí 145692 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 46 D3,5-301 157393
Trường Cơ Khí 145693 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 47 D3,5-401 157395
Trường Cơ Khí 145693 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 47 D3,5-401 157396
Trường Cơ Khí 145694 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 50 D3,5-501 157397
Trường Cơ Khí 145694 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 50 D3,5-501 157398
Trường Cơ Khí 145750 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 25 D3-402 157399
Trường Cơ Khí 145752 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 50 D3-101 157400
Trường Cơ Khí 145752 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 50 D3-101 157401
Trường Cơ Khí 145753 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 50 D3-201 157403
Trường Cơ Khí 145753 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 50 D3-201 157402
Trường Cơ Khí 146471 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Dệt May-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 50 D3-301 157405
Trường Cơ Khí 146471 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Dệt May-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 50 D3-301 157404
Trường Cơ Khí 146479 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Dệt May-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 50 D3-401 157406
Trường Cơ Khí 146479 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Dệt May-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 49 D3-401 157407
Trường Cơ Khí 145128 HE2020 Technical Writing and Presentation KT Nhiệt lạnh-K65C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 38 D3-403 157408
Trường Cơ Khí 738471 HE3001 Đồ án hệ thống cung cấp nhiệt Sinh viên liên hệ Khoa TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 55 D9-206 157409
Trường Cơ Khí 145094 HE3011 Cơ học chất lưu Kỹ thuật nhiệt-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 65 TC-305 157410
Trường Cơ Khí 145095 HE3011 Cơ học chất lưu Kỹ thuật nhiệt-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 57 TC-307 157411
Trường Cơ Khí 145096 HE3011 Cơ học chất lưu Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 40 TC-412 157412
Trường Cơ Khí 145096 HE3011 Cơ học chất lưu Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 40 TC-412 157413
Trường Cơ Khí 145111 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật Kỹ thuật nhiệt-K66C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 60 D7-203 157414
87
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 145112 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật Kỹ thuật nhiệt-K66C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 39 D7-204 157415
Trường Cơ Khí 145097 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 41 D6-208 157416
Trường Cơ Khí 145098 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 41 D6-208 157417
Trường Cơ Khí 145099 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 38 D6-306 157418
Trường Cơ Khí 145099 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 38 D6-306 157419
Trường Cơ Khí 145100 HE3022 Đo lường nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 35 D5-203 157421
Trường Cơ Khí 145100 HE3022 Đo lường nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 36 D5-203 157420
Trường Cơ Khí 145101 HE3022 Đo lường nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 52 D5-204 157422
Trường Cơ Khí 145102 HE3022 Đo lường nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 28 D5-204 157423
Trường Cơ Khí 145103 HE3023 Truyền nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 41 D3,5-201 157424
Trường Cơ Khí 145103 HE3023 Truyền nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-201 157425
Trường Cơ Khí 145104 HE3023 Truyền nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-301 157427
Trường Cơ Khí 145104 HE3023 Truyền nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-301 157426
Trường Cơ Khí 145105 HE3023 Truyền nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K66C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 45 D5-201 157428
Trường Cơ Khí 145163 HE3031 Kỹ thuật an toàn nhiệt - lạnh KT nhiệt lạnh - KS1,2-K64C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 38 D9-206 157429
Trường Cơ Khí 145131 HE3032 Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt KT Nhiệt lạnh-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 34 D3,5-401 157430
Trường Cơ Khí 145132 HE3032 Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt KT Nhiệt lạnh-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 48 D3,5-401 157431
Trường Cơ Khí 145133 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt KT Nhiệt lạnh-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 60 D5-103 157432
Trường Cơ Khí 145134 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt KT Nhiệt lạnh-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 61 D5-104 157433
Trường Cơ Khí 736248 HE4001 Đồ án thiết kế nhà máy nhiệt điện Sinh viên liên hệ khoa TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 62 D5-204 157434
Trường Cơ Khí 736249 HE4002 Đồ án thiết kế hệ thống sấy Sinh viên liên hệ khoa Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3-4 46 D7-106 157435
Trường Cơ Khí 736249 HE4002 Đồ án thiết kế hệ thống sấy Sinh viên liên hệ khoa Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3-4 46 D7-106 157436
Trường Cơ Khí 736250 HE4003 Đồ án thiết kế hệ thống lạnh Sinh viên liên hệ khoa Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3-4 46 D7-106 157438
Trường Cơ Khí 736250 HE4003 Đồ án thiết kế hệ thống lạnh Sinh viên liên hệ khoa Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3-4 47 D7-106 157437
88
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 145152 HE4012 Nhà máy nhiệt điện NL&nhiệt điện-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 40 D5-202 157439
Trường Cơ Khí 145153 HE4021 Lò hơi NL&nhiệt điện-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 47 D9-106 157440
Trường Cơ Khí 145123 HE4025 Kỹ thuật cháy Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 24 D9-205 157441
Trường Cơ Khí 145124 HE4025 Kỹ thuật cháy Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 29 D9-205 157442
Trường Cơ Khí 145154 HE4031 Tua bin NL&nhiệt điện-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 59 D9-301 157443
Trường Cơ Khí 145135 HE4033 Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy HT&TB nhiệt-K65S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 31 D3,5-401 157444
Trường Cơ Khí 145136 HE4033 Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy HT&TB nhiệt-K65S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 69 D3,5-401 157445
Trường Cơ Khí 145155 HE4034 Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện NL&nhiệt điện-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 45 D9-206 157446
Trường Cơ Khí 145138 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh HT&TB nhiệt-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 63 D9-201 157447
Trường Cơ Khí 145139 HE4053 Lò công nghiệp HT&TB nhiệt-K65S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 51 D5-203 157448
Trường Cơ Khí 145140 HE4053 Lò công nghiệp HT&TB nhiệt-K65S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 31 D5-204 157449
Trường Cơ Khí 147164 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả HT&TB nhiệt-K65S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 26 D7-202 157450
Trường Cơ Khí 145164 HE4073 Lò điện KT nhiệt lạnh - KS2-K64C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 25 D9-104 157451
Trường Cơ Khí 145145 HE4081 Bơm, quạt, máy nén Lạnh&điều hòa - NL&nhiệt điện-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 47 D9-201 157452
Trường Cơ Khí 145146 HE4081 Bơm, quạt, máy nén Lạnh&điều hòa - NL&nhiệt điện-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 62 D9-201 157453
Trường Cơ Khí 145121 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh Kỹ thuật nhiệt-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3-4 35 D9-104 157455
Trường Cơ Khí 145121 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh Kỹ thuật nhiệt-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3-4 35 D9-105 157454
Trường Cơ Khí 145122 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3-4 69 D9-105 157456
Trường Cơ Khí 145125 HE4171 Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng KT Nhiệt lạnh-K65C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 60 D5-205 157457
Trường Cơ Khí 145156 HE4201 Chế độ làm việc thay đổi của tổ hợp lò hơi – tua bin KT nhiệt lạnh - KS1-K64C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 32 D5-105 157458
Trường Cơ Khí 145147 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí Lạnh&điều hòa-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 68 D9-101 157459
Trường Cơ Khí 145148 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí Lạnh&điều hòa-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 57 D9-201 157460
Trường Cơ Khí 145149 HE4212 Máy và thiết bị lạnh Lạnh&điều hòa-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3-4 62 D9-103 157461
Trường Cơ Khí 738503 HE4301 Đồ án thiết kế Kỹ thuật năng lượng Sinh viên liên hệ khoa TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 21 D6-205 157462
89
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 738467 HE4306 Đồ án thiết kế HT lạnh/ĐHKK Sinh viên liên hệ Khoa TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 33 D9-102 157463
Trường Cơ Khí 145165 HE4405 Kỹ thuật lạnh ứng dụng KT nhiệt lạnh - KS2,3-K64C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 55 D9-201 157464
Trường Cơ Khí 145150 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh Lạnh&điều hòa-K65S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 67 D9-105 157465
Trường Cơ Khí 145141 HE4412 Bơm nhiệt và ứng dụng của bơm nhiệt HT&TB nhiệt-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 39 D9-201 157466
Trường Cơ Khí 145142 HE4412 Bơm nhiệt và ứng dụng của bơm nhiệt HT&TB nhiệt-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 37 D9-201 157468
Trường Cơ Khí 145142 HE4412 Bơm nhiệt và ứng dụng của bơm nhiệt HT&TB nhiệt-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 37 D9-201 157467
Trường Cơ Khí 145151 HE4413 Hệ thống điện công trình Lạnh&điều hòa-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 39 D7-106 157469
Trường Cơ Khí 145151 HE4413 Hệ thống điện công trình Lạnh&điều hòa-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 38 D7-106 157470
Trường Cơ Khí 145143 HE4414 Kỹ thuật xử lý phát thải HT&TB nhiệt-K65C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 64 D3,5-201 157471
Trường Cơ Khí 145144 HE4414 Kỹ thuật xử lý phát thải HT&TB nhiệt-K65C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 29 D3,5-201 157472
Trường Cơ Khí 145157 HE5061 Công nghệ hiệu quả năng lượng KT nhiệt lạnh - KS1-K64C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 19 D9-102 157477
Trường Cơ Khí 145166 HE5068 Nồi hơi công nghiệp KT nhiệt lạnh - KS2,3-K64C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 5 59 D5-104 157478
Trường Cơ Khí 145158 HE5092 Phân tích và tổng hợp hệ thống điều khiển quá trình nhiệt KT nhiệt lạnh - KS1-K64C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 32 D9-204 157479
Trường Cơ Khí 145159 HE5142 Nhà máy nhiệt điện tubin khí và chu trình kết hợp KT nhiệt lạnh - KS1-K64C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 25 D5-202 157480
Trường Cơ Khí 145160 HE5160 Công nghệ xử lý phát thải khói KT nhiệt lạnh - KS1-K64C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 24 D7-204 157481
Trường Cơ Khí 145170 HE5172 Sử dụng tiết kiệm và hiệu quả năng lượng trong hệ thống lạnh và ĐHKK KT nhiệt lạnh - KS3-K64C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 28 D9-103 157482
Trường Cơ Khí 145161 HE5190 Phát triển công nghệ năng lượng sạch theo quan điểm đánh giá vòng đời KT nhiệt lạnh - KS1-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 28 D9-202 157483
Trường Cơ Khí 145162 HE5301 Thiết kế và đánh giá dự án năng lượng KT nhiệt lạnh - KS1-K64C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 39 D9-203 157484
Trường Cơ Khí 145167 HE5402 Tăng cường truyền nhiệt trong các thiết bị nhiệt – lạnh KT nhiệt lạnh - KS2,3-K64C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 19 D9-204 157485
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144248 IT1014 Tin học đại cương **PFIEV-K68C PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K68
AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 41 Phòng máy TTMT 154818

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144248 IT1014 Tin học đại cương **PFIEV-K68C TC AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 5 Phòng máy TTMT 154816

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144248 IT1014 Tin học đại cương **PFIEV-K68C PFIEV CK hàng không 01-K68
AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 39 Phòng máy TTMT 154817

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144147 IT1016 Tin học đại cương **CTTT KT ôtô, ĐK&TĐH -K67C Nhóm 3 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 52 Phòng máy TTMT 156771

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144147 IT1016 Tin học đại cương **CTTT KT ôtô, ĐK&TĐH -K67C Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 52 Phòng máy TTMT 156772

90
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144147 IT1016 Tin học đại cương **CTTT KT ôtô, ĐK&TĐH -K67C Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 52 Phòng máy TTMT 156773

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144159 IT1016 Tin học đại cương **CTTT HTĐ,Điện tử,Thực phẩm,Hóa dược-K67C Nhóm 4 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 47 Phòng máy TTMT 156775

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144159 IT1016 Tin học đại cương **CTTT HTĐ,Điện tử,Thực phẩm,Hóa dược-K67C Nhóm 3 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 47 Phòng máy TTMT 156777

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144159 IT1016 Tin học đại cương **CTTT HTĐ,Điện tử,Thực phẩm,Hóa dược-K67C Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 48 Phòng máy TTMT 156776

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144159 IT1016 Tin học đại cương **CTTT HTĐ,Điện tử,Thực phẩm,Hóa dược-K67C Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 48 Phòng máy TTMT 156774

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144242 IT1108 Nhập môn lập trình **Tài năng KHMT-K68C CTTN-KHMT-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 45 Phòng máy TTMT 154819

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144646 IT1108 Nhập môn lập trình KH máy tính 01,02,03,04-K68S Khoa học máy tính 03-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 40 Phòng máy TTMT 154822

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144646 IT1108 Nhập môn lập trình KH máy tính 01,02,03,04-K68S Khoa học máy tính 04-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 41 Phòng máy TTMT 154820

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144646 IT1108 Nhập môn lập trình KH máy tính 01,02,03,04-K68S Khoa học máy tính 01-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 42 Phòng máy TTMT 154821

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144646 IT1108 Nhập môn lập trình KH máy tính 01,02,03,04-K68S Khoa học máy tính 02-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 42 Phòng máy TTMT 154823

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144654 IT1108 Nhập môn lập trình KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 05-K68S Khoa học máy tính 06-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 39 Phòng máy TTMT 154826

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144654 IT1108 Nhập môn lập trình KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 05-K68S Kỹ thuật máy tính 05-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 42 Phòng máy TTMT 154824

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144654 IT1108 Nhập môn lập trình KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 05-K68S Khoa học máy tính 07-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 42 Phòng máy TTMT 154825

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144654 IT1108 Nhập môn lập trình KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 05-K68S Khoa học máy tính 05-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 42 Phòng máy TTMT 154827

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144662 IT1108 Nhập môn lập trình KT máy tính 01,02,03,04-K68C Kỹ thuật máy tính 02-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 44 Phòng máy TTMT 154828

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144662 IT1108 Nhập môn lập trình KT máy tính 01,02,03,04-K68C Kỹ thuật máy tính 04-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 43 Phòng máy TTMT 154830

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144662 IT1108 Nhập môn lập trình KT máy tính 01,02,03,04-K68C Kỹ thuật máy tính 03-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 43 Phòng máy TTMT 154831

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144662 IT1108 Nhập môn lập trình KT máy tính 01,02,03,04-K68C Kỹ thuật máy tính 01-K68
AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 45 Phòng máy TTMT 154829

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144271 IT1110E Nhập môn lập trình **CTTT KHDL,ATKG -K68C CTTT Data Science & AI 03-K68
AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 42 Phòng máy TTMT 154835

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144271 IT1110E Nhập môn lập trình **CTTT KHDL,ATKG -K68C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 3 Phòng máy TTMT 154834

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144271 IT1110E Nhập môn lập trình **CTTT KHDL,ATKG -K68C CTTT Data Science & AI 01-K68
AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 45 Phòng máy TTMT 154833

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144271 IT1110E Nhập môn lập trình **CTTT KHDL,ATKG -K68C CTTT Data Science & AI 02-K68
AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 45 Phòng máy TTMT 154832

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144271 IT1110E Nhập môn lập trình **CTTT KHDL,ATKG -K68C CTTT An toàn không gian số 01-K68
AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 49 Phòng máy TTMT 154836

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143400 IT1110Q Tin học đại cương [SIE-37]-ET-LUH-K67+ME-NUT-K67C Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 42 Phòng máy TTMT 156778

91
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143400 IT1110Q Tin học đại cương [SIE-37]-ET-LUH-K67+ME-NUT-K67C Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 42 Phòng máy TTMT 156779

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144564 IT1130 Tin học đại cương QL công nghiệp - QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 01-K68
AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1-2 35 Phòng máy TTMT 154842

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144564 IT1130 Tin học đại cương QL công nghiệp - QTKD-K68C Quản lý công nghiệp 01-K68
AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1-2 42 Phòng máy TTMT 154837

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144564 IT1130 Tin học đại cương QL công nghiệp - QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 02-K68
AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1-2 34 Phòng máy TTMT 154838

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144564 IT1130 Tin học đại cương QL công nghiệp - QTKD-K68C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1-2 1 Phòng máy TTMT 154839

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144564 IT1130 Tin học đại cương QL công nghiệp - QTKD-K68C Quản lý công nghiệp 02-K68
AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1-2 41 Phòng máy TTMT 154840

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144564 IT1130 Tin học đại cương QL công nghiệp - QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 03-K68
AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1-2 34 Phòng máy TTMT 154841

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144565 IT1130 Tin học đại cương QL năng lượng - Kế toán - TCNH-K68C Tài chính ngân hàng 01-K68
AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1-2 67 Phòng máy TTMT 154844

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144565 IT1130 Tin học đại cương QL năng lượng - Kế toán - TCNH-K68C Kế toán 01-K68 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1-2 45 Phòng máy TTMT 154846

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144565 IT1130 Tin học đại cương QL năng lượng - Kế toán - TCNH-K68C Kế toán 02-K68 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1-2 44 Phòng máy TTMT 154845

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144565 IT1130 Tin học đại cương QL năng lượng - Kế toán - TCNH-K68C Quản lý năng lượng 01-K68
AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1-2 65 Phòng máy TTMT 154843

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144966 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 3 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 49 Phòng máy TTMT 156787

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144966 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 5 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 49 Phòng máy TTMT 156786

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144966 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 50 Phòng máy TTMT 156789

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144966 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 4 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 49 Phòng máy TTMT 156788

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144966 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 50 Phòng máy TTMT 156785

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144967 IT1140 Tin học đại cương Hàng không-Nhiệt-Vật liệu-K67C Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 52 Phòng máy TTMT 156793

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144967 IT1140 Tin học đại cương Hàng không-Nhiệt-Vật liệu-K67C Nhóm 3 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 51 Phòng máy TTMT 156790

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144967 IT1140 Tin học đại cương Hàng không-Nhiệt-Vật liệu-K67C Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 51 Phòng máy TTMT 156791

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144967 IT1140 Tin học đại cương Hàng không-Nhiệt-Vật liệu-K67C Nhóm 5 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 51 Phòng máy TTMT 156792

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144967 IT1140 Tin học đại cương Hàng không-Nhiệt-Vật liệu-K67C Nhóm 4 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 51 Phòng máy TTMT 156794

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 145940 IT1140 Tin học đại cương KTHH 01,02,03,04,05-K67S Nhóm 3 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 49 Phòng máy TTMT 156796

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 145940 IT1140 Tin học đại cương KTHH 01,02,03,04,05-K67S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 49 Phòng máy TTMT 156797

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 145940 IT1140 Tin học đại cương KTHH 01,02,03,04,05-K67S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 49 Phòng máy TTMT 156795

92
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 145941 IT1140 Tin học đại cương KTHH 06,07-Hóa học-KT in-K67S Nhóm 3 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 47 Phòng máy TTMT 156798

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 145941 IT1140 Tin học đại cương KTHH 06,07-Hóa học-KT in-K67S Nhóm 4 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 47 Phòng máy TTMT 156801

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 145941 IT1140 Tin học đại cương KTHH 06,07-Hóa học-KT in-K67S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 48 Phòng máy TTMT 156800

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 145941 IT1140 Tin học đại cương KTHH 06,07-Hóa học-KT in-K67S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 48 Phòng máy TTMT 156799

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 146253 IT1140 Tin học đại cương Sinh học-Môi trường-Quản lý TN&MT-Dệt may-K67S Nhóm 4 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 48 Phòng máy TTMT 156804

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 146253 IT1140 Tin học đại cương Sinh học-Môi trường-Quản lý TN&MT-Dệt may-K67S Nhóm 5 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 48 Phòng máy TTMT 156806

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 146253 IT1140 Tin học đại cương Sinh học-Môi trường-Quản lý TN&MT-Dệt may-K67S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 49 Phòng máy TTMT 156803

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 146253 IT1140 Tin học đại cương Sinh học-Môi trường-Quản lý TN&MT-Dệt may-K67S Nhóm 3 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 48 Phòng máy TTMT 156802

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 146253 IT1140 Tin học đại cương Sinh học-Môi trường-Quản lý TN&MT-Dệt may-K67S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 49 Phòng máy TTMT 156805

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 146254 IT1140 Tin học đại cương Thực phẩm-K67C Nhóm 4 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 45 Phòng máy TTMT 156808

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 146254 IT1140 Tin học đại cương Thực phẩm-K67C Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 46 Phòng máy TTMT 156810

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 146254 IT1140 Tin học đại cương Thực phẩm-K67C Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 46 Phòng máy TTMT 156807

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 146254 IT1140 Tin học đại cương Thực phẩm-K67C Nhóm 3 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 46 Phòng máy TTMT 156809

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 146254 IT1140 Tin học đại cương Thực phẩm-K67C Nhóm 5 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 45 Phòng máy TTMT 156811

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144241 IT2000 Nhập môn CNTT và TT **Tài năng KHMT-K68C CTTN-KHMT-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 45 Phòng máy TTMT 154856

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144647 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 01,02,03,04,05,06 - K68C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 3 Phòng máy TTMT 154859

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144647 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 01,02,03,04,05,06 - K68C Khoa học máy tính 05-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 42 Phòng máy TTMT 154857

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144647 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 01,02,03,04,05,06 - K68C Khoa học máy tính 03-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 40 Phòng máy TTMT 154862

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144647 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 01,02,03,04,05,06 - K68C Khoa học máy tính 01-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 42 Phòng máy TTMT 154863

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144647 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 01,02,03,04,05,06 - K68C Khoa học máy tính 04-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 41 Phòng máy TTMT 154860

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144647 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 01,02,03,04,05,06 - K68C Khoa học máy tính 02-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 42 Phòng máy TTMT 154858

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144647 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 01,02,03,04,05,06 - K68C Khoa học máy tính 06-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 39 Phòng máy TTMT 154861

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144663 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KT máy tính 01,02,03,04,05 - KH máy tính 07 - K68C Kỹ thuật máy tính 03-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 43 Phòng máy TTMT 154869

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144663 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KT máy tính 01,02,03,04,05 - KH máy tính 07 - K68C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 1 Phòng máy TTMT 154868

93
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144663 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KT máy tính 01,02,03,04,05 - KH máy tính 07 - K68C Kỹ thuật máy tính 02-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 44 Phòng máy TTMT 154866

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144663 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KT máy tính 01,02,03,04,05 - KH máy tính 07 - K68C Kỹ thuật máy tính 01-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 45 Phòng máy TTMT 154864

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144663 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KT máy tính 01,02,03,04,05 - KH máy tính 07 - K68C Kỹ thuật máy tính 05-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 42 Phòng máy TTMT 154867

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144663 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KT máy tính 01,02,03,04,05 - KH máy tính 07 - K68C Khoa học máy tính 07-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 42 Phòng máy TTMT 154870

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144663 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KT máy tính 01,02,03,04,05 - KH máy tính 07 - K68C Kỹ thuật máy tính 04-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 43 Phòng máy TTMT 154865

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143806 IT2030 Technical Writing and Presentation **Tài năng Khoa học máy tính-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 22 D9-302 156818
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144106 IT2030 Technical Writing and Presentation **CTTT-Data Science, An toàn KG-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 46 D9-304 156819
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144905 IT2030 Technical Writing and Presentation KH máy tính-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 60 D9-205 156820
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144906 IT2030 Technical Writing and Presentation KH máy tính-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 60 D9-206 156821
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144907 IT2030 Technical Writing and Presentation KH máy tính-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 60 D9-301 156822
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144924 IT2030 Technical Writing and Presentation KT máy tính-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 60 D9-301 156823
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144925 IT2030 Technical Writing and Presentation KT máy tính-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 60 D9-305 156824
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143627 IT2140 Điện tử cho CNTT lab *Việt Pháp K67 - S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 24 D5-201 156835
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144219 IT3010E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **CTTT Data Science, An toàn KG-K67S Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-2 56 Phòng máy TTMT 156836

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144219 IT3010E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **CTTT Data Science, An toàn KG-K67S Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-2 56 Phòng máy TTMT 156837

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144220 IT3010E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **CTTT Data Science, An toàn KG-K67S TC AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-2 54 Phòng máy TTMT 156838

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144020 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán **CTTT-Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-2 48 Phòng máy TTMT 156848

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144020 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán **CTTT-Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-2 48 Phòng máy TTMT 156847

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144020 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán **CTTT-Cơ điện tử-K66S Nhóm 3 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-2 48 Phòng máy TTMT 156846

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144876 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính-K67S Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-2 43 Phòng máy TTMT 156849

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144876 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính-K67S Nhóm 3 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-2 42 Phòng máy TTMT 156850

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144876 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính-K67S Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-2 43 Phòng máy TTMT 156851

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144877 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính-K67S Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-2 50 Phòng máy TTMT 156853

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144877 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính-K67S Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-2 50 Phòng máy TTMT 156854

94
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144877 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính-K67S Nhóm 3 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-2 49 Phòng máy TTMT 156852

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144903 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KT máy tính-K67C Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-2 45 Phòng máy TTMT 156855

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144903 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KT máy tính-K67C Nhóm 4 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-2 44 Phòng máy TTMT 156858

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144903 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KT máy tính-K67C Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-2 45 Phòng máy TTMT 156857

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144903 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KT máy tính-K67C Nhóm 3 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-2 45 Phòng máy TTMT 156856

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144904 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KT máy tính-K67C Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 2 50 D9-101 156861
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144904 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KT máy tính-K67C Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 2 50 D9-101 156860
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144904 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KT máy tính-K67C Nhóm 3 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 2 49 D9-105 156859
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 145695 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-2 36 Phòng máy TTMT 156862

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 145695 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-2 35 Phòng máy TTMT 156863

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 145696 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-2 50 Phòng máy TTMT 156866

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 145696 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-2 50 Phòng máy TTMT 156864

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 145696 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K66C Nhóm 3 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-2 50 Phòng máy TTMT 156865

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143401 IT3011Q Cấu trúc dữ liệu và thuật toán [SIE-38]-ME-LUH-K66S TC AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 2 36 D9-106 156867
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143905 IT3014 Cấu trúc dữ liệu và GT **PFIEV-THCN&TĐH-K66C TC AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-2 32 Phòng máy TTMT 156868

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143853 IT3020 Toán rời rạc **Tài năng Khoa học máy tính-K67S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 43 Phòng máy TTMT 156869

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144870 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính -K67C Nhóm 4 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 45 Phòng máy TTMT 156872

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144870 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính -K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 45 Phòng máy TTMT 156873

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144870 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính -K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 45 Phòng máy TTMT 156871

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144870 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính -K67C Nhóm 3 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 45 Phòng máy TTMT 156870

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144871 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính -K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 45 D9-301 156874
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144871 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính -K67C Nhóm 3 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 45 D9-301 156876
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144871 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính -K67C Nhóm 4 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 45 D9-302 156875
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144871 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính -K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 45 D9-304 156877
95
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144895 IT3020 Toán rời rạc KT máy tính-K67S Nhóm 4 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 44 Phòng máy TTMT 156881

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144895 IT3020 Toán rời rạc KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 45 Phòng máy TTMT 156878

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144895 IT3020 Toán rời rạc KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 45 Phòng máy TTMT 156880

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144895 IT3020 Toán rời rạc KT máy tính-K67S Nhóm 3 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 45 Phòng máy TTMT 156879

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144896 IT3020 Toán rời rạc KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 53 D9-305 156882
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144896 IT3020 Toán rời rạc KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 54 D9-306 156883
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144212 IT3020E Discrete Math **CTTT Data Science, An toàn KG-K67S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 46 Phòng máy TTMT 156886

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144212 IT3020E Discrete Math **CTTT Data Science, An toàn KG-K67S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 45 Phòng máy TTMT 156887

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144213 IT3020E Discrete Math **CTTT Data Science, An toàn KG-K67S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 38 Phòng máy TTMT 156888

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144213 IT3020E Discrete Math **CTTT Data Science, An toàn KG-K67S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 37 Phòng máy TTMT 156889

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144878 IT3030 Kiến trúc máy tính KH máy tính - KT máy tính-K67C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 43 Phòng máy TTMT 156892

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144878 IT3030 Kiến trúc máy tính KH máy tính - KT máy tính-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 43 Phòng máy TTMT 156890

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144878 IT3030 Kiến trúc máy tính KH máy tính - KT máy tính-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 44 Phòng máy TTMT 156891

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144879 IT3030 Kiến trúc máy tính KH máy tính - KT máy tính-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 43 Phòng máy TTMT 156893

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144879 IT3030 Kiến trúc máy tính KH máy tính - KT máy tính-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 43 Phòng máy TTMT 156895

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144879 IT3030 Kiến trúc máy tính KH máy tính - KT máy tính-K67C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 43 Phòng máy TTMT 156894

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144100 IT3030E Kiến trúc máy tính **CTTT-Data Science K66 + An toàn KG K67-K66,K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 5 40 Phòng máy TTMT 156897

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144100 IT3030E Kiến trúc máy tính **CTTT-Data Science K66 + An toàn KG K67-K66,K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 5 40 Phòng máy TTMT 156896

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144101 IT3030E Kiến trúc máy tính **CTTT-Data Science K66 + An toàn KG K67-K66,K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 5 40 Phòng máy TTMT 156898

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144101 IT3030E Kiến trúc máy tính **CTTT-Data Science K66 + An toàn KG K67-K66,K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 5 40 Phòng máy TTMT 156899

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143895 IT3034 Kiến trúc máy tính **PFIEV-Tin học công nghiệp-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 5 32 Phòng máy TTMT 156900

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143832 IT3040 Kỹ thuật lập trình **Tài năng Khoa học máy tính-K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 33 Phòng máy TTMT 156901

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144912 IT3040 Kỹ thuật lập trình KH máy tính-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 59 Phòng máy TTMT 156903

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144912 IT3040 Kỹ thuật lập trình KH máy tính-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 60 Phòng máy TTMT 156902

96
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144923 IT3040 Kỹ thuật lập trình KT máy tính-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 44 Phòng máy TTMT 156905

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144923 IT3040 Kỹ thuật lập trình KT máy tính-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 45 Phòng máy TTMT 156904

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143402 IT3050Q Tiếng Anh chuyên ngành [SIE-39]-IT-LTU-K65S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 68 D9-101 156906
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144217 IT3052E Tối ưu hóa **CTTT Data Science, An toàn KG-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 43 Phòng máy TTMT 156908

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144217 IT3052E Tối ưu hóa **CTTT Data Science, An toàn KG-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 42 Phòng máy TTMT 156907

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144218 IT3052E Tối ưu hóa **CTTT Data Science, An toàn KG-K67S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 59 Phòng máy TTMT 156909

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144107 IT3070E Operating System **CTTT-Data Science, An toàn KG-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 51 Phòng máy TTMT 156920

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144107 IT3070E Operating System **CTTT-Data Science, An toàn KG-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 51 Phòng máy TTMT 156919

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143834 IT3080 Mạng máy tính **Tài năng Khoa học máy tính-K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 36 Phòng máy TTMT 156927

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144909 IT3080 Mạng máy tính KH máy tính-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 39 Phòng máy TTMT 156928

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144909 IT3080 Mạng máy tính KH máy tính-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 Phòng máy TTMT 156929

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144910 IT3080 Mạng máy tính KH máy tính-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 44 D6-306 156932
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144910 IT3080 Mạng máy tính KH máy tính-K66S Nhóm 3 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 43 D6-306 156930
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144910 IT3080 Mạng máy tính KH máy tính-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 44 D6-407 156931
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144917 IT3080 Mạng máy tính KT máy tính-K66S Nhóm 3 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 45 Phòng máy TTMT 156934

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144917 IT3080 Mạng máy tính KT máy tính-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 45 Phòng máy TTMT 156935

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144917 IT3080 Mạng máy tính KT máy tính-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 45 Phòng máy TTMT 156933

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144102 IT3080E Computer Networks **CTTT-Data Science, An toàn KG-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 42 Phòng máy TTMT 156936

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144102 IT3080E Computer Networks **CTTT-Data Science, An toàn KG-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 43 Phòng máy TTMT 156937

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144103 IT3080E Computer Networks **CTTT-Data Science, An toàn KG-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 39 Phòng máy TTMT 156938

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144103 IT3080E Computer Networks **CTTT-Data Science, An toàn KG-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 40 Phòng máy TTMT 156939

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 146007 IT3087 Máy tính và mạng máy tính KT in -K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 26 D5-403 156940
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143835 IT3090 Cơ sở dữ liệu **Tài năng Khoa học máy tính-K66C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 33 Phòng máy TTMT 156941

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144911 IT3090 Cơ sở dữ liệu KH máy tính-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 45 Phòng máy TTMT 156944

97
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144911 IT3090 Cơ sở dữ liệu KH máy tính-K66S Nhóm 3 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 45 Phòng máy TTMT 156943

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144911 IT3090 Cơ sở dữ liệu KH máy tính-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 45 Phòng máy TTMT 156942

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144911 IT3090 Cơ sở dữ liệu KH máy tính-K66S Nhóm 4 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 45 Phòng máy TTMT 156945

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144918 IT3090 Cơ sở dữ liệu KT máy tính-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 60 Phòng máy TTMT 156946

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144918 IT3090 Cơ sở dữ liệu KT máy tính-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 60 Phòng máy TTMT 156947

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143908 IT3094 Cơ sở dữ liệu **PFIEV-THCN&TĐH-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 33 Phòng máy TTMT 156948

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143999 IT3120E Phân tích thiết kế hệ thống **CTTT-Data Science & AI K65 + An toàn KG K66-K65,K66S Nhóm 3 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 46 D5-103 156955
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143999 IT3120E Phân tích thiết kế hệ thống **CTTT-Data Science & AI K65 + An toàn KG K66-K65,K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 46 D5-104 156956
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143999 IT3120E Phân tích thiết kế hệ thống **CTTT-Data Science & AI K65 + An toàn KG K66-K65,K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 46 D5-102 156957
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144915 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo (Blend)-KH máy tính-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 54 Phòng máy TTMT 156972

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144915 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo (Blend)-KH máy tính-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 54 Phòng máy TTMT 156971

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144915 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo (Blend)-KH máy tính-K66S Nhóm 3 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 54 Phòng máy TTMT 156970

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144916 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo (Blend)-KH máy tính-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 54 Phòng máy TTMT 156973

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144916 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo (Blend)-KH máy tính-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 53 Phòng máy TTMT 156975

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144916 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo (Blend)-KH máy tính-K66S Nhóm 3 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 53 Phòng máy TTMT 156974

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144221 IT3160E Introduction to Artificial Intelligence **CTTT Data Science-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 46 Phòng máy TTMT 156976

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144221 IT3160E Introduction to Artificial Intelligence **CTTT Data Science-K67S Nhóm 3 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 45 Phòng máy TTMT 156978

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144221 IT3160E Introduction to Artificial Intelligence **CTTT Data Science-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 45 Phòng máy TTMT 156977

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143836 IT3170 Thuật toán ứng dụng **Tài năng Khoa học máy tính-K66C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 35 Phòng máy TTMT 156985

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143833 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm **Tài năng Khoa học máy tính-K66C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 33 Phòng máy TTMT 156988

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143934 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm **Việt Pháp -K66S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 34 Phòng máy TTMT 156989

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144913 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KH máy tính - KT máy tính-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 62 Phòng máy TTMT 156990

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144913 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KH máy tính - KT máy tính-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 62 Phòng máy TTMT 156991

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144914 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 60 D7-403 156993
98
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144914 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 60 D7-404 156992
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 147114 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 60 Phòng máy TTMT 156994

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 147114 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 60 Phòng máy TTMT 156995

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 147115 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 61 Phòng máy TTMT 156997

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 147115 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 61 Phòng máy TTMT 156996

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 147147 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu KH máy tính - KT máy tính-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 42 Phòng máy TTMT 157002

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 147147 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu KH máy tính - KT máy tính-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 42 Phòng máy TTMT 157001

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143606 IT3230 Lập trình C cơ bản *Việt Pháp K67 - C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 40 D5-203 157015
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144109 IT3320E Introduction to Deep Learning **CTTT-Data Science-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 46 D3-301 157026
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144109 IT3320E Introduction to Deep Learning **CTTT-Data Science-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 45 D3-301 157025
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144897 IT3420 Điện tử cho CNTT KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 58 Phòng máy TTMT 157053

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144897 IT3420 Điện tử cho CNTT KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 58 Phòng máy TTMT 157054

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144898 IT3420 Điện tử cho CNTT KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 60 Phòng máy TTMT 157056

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144898 IT3420 Điện tử cho CNTT KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 60 Phòng máy TTMT 157055

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144899 IT3420 Điện tử cho CNTT KT máy tính-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 59 Phòng máy TTMT 157057

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144899 IT3420 Điện tử cho CNTT KT máy tính-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 59 Phòng máy TTMT 157058

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143923 IT3423 Tiếng Pháp chuyên ngành **Việt Pháp -K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 36 D7-204 157059
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 732890 IT3680 Thuật toán ứng dụng IT3680-CT Samsung-N01 TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 39 D9-301 154882
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 732891 IT3680 Thuật toán ứng dụng IT3680-CT Samsung-N02 TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 11 D9-301 154883
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 732893 IT3680 Thuật toán ứng dụng IT3680-CT Samsung-N04 TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 39 D9-301 154884
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144104 IT4010E Nhập môn an toàn thông tin **CTTT-Data Science, An toàn KG-K66C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 65 Phòng máy TTMT 157082

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144105 IT4010E Nhập môn an toàn thông tin **CTTT-Data Science, An toàn KG-K66C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 68 Phòng máy TTMT 157083

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143713 IT4010Q An toàn và bảo mật thông tin [SIE-192-Bổ sung]-IT-LTU+IT-VUW TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 54 D9-305 157084
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144952 IT4025 Mật mã ứng dụng KT máy tính-mô đun 3-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 44 D9-205 157087
99
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144000 IT4043E Big Data Storage and Processing **CTTT-Data Science & AI-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 51 Phòng máy TTMT 157089

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144000 IT4043E Big Data Storage and Processing **CTTT-Data Science & AI-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 51 Phòng máy TTMT 157088

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144001 IT4063E Introduction to Business Analytics **CTTT-Data Science & AI-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 52 Phòng máy TTMT 157098

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144001 IT4063E Introduction to Business Analytics **CTTT-Data Science & AI-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 52 Phòng máy TTMT 157097

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144954 IT4079 Ngôn ngữ và phương pháp dịch KH máy tính-K64S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 21 Phòng máy TTMT 157099

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143403 IT4079Q Ngôn ngữ và phương pháp dịch [SIE-41]-IT-LTU-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 39 D9-201 157100
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143403 IT4079Q Ngôn ngữ và phương pháp dịch [SIE-41]-IT-LTU-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 40 D9-201 157101
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143405 IT4090Q Xử lý ảnh [SIE-43]-IT-LTU-K64C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 50 Phòng máy TTMT 157102

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144108 IT4142E Introduction to Data Science **CTTT-Data Science-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 50 Phòng máy TTMT 157112

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144108 IT4142E Introduction to Data Science **CTTT-Data Science-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 51 Phòng máy TTMT 157111

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144919 IT4172 Xử lý tín hiệu KT máy tính-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 63 Phòng máy TTMT 157127

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144919 IT4172 Xử lý tín hiệu KT máy tính-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 62 Phòng máy TTMT 157126

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144920 IT4172 Xử lý tín hiệu KT máy tính-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 60 Phòng máy TTMT 157129

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144920 IT4172 Xử lý tín hiệu KT máy tính-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 61 Phòng máy TTMT 157128

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143800 IT4210 Hệ nhúng **Tài năng Khoa học máy tính-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 36 D9-304 157130
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143885 IT4240 Quản trị dự án công nghệ thông tin **CLC-Hệ thống thông tin-K64C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 13 Phòng máy TTMT 157135

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143406 IT4240Q Quản trị dự án công nghệ thông tin [SIE-44]-IT-GINP-K64+IT-LTU-K64S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 65 Phòng máy TTMT 157136

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144927 IT4244 Quản trị dự án CNTT KH máy tính-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 50 Phòng máy TTMT 157138

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144927 IT4244 Quản trị dự án CNTT KH máy tính-K65C Nhóm 3 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 50 Phòng máy TTMT 157137

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144927 IT4244 Quản trị dự án CNTT KH máy tính-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 50 Phòng máy TTMT 157139

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143407 IT4260Q An ninh mạng [SIE-45]-IT-LTU-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 57 D9-101 157140
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144950 IT4263 An ninh mạng KT máy tính-mô đun 2,3-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 57 Phòng máy TTMT 157147

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144950 IT4263 An ninh mạng KT máy tính-mô đun 2,3-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 56 Phòng máy TTMT 157148

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143884 IT4324 An toàn trong giao dịch điện tử **CLC-Hệ thống thông tin-K64C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 29 D9-105 157149
100
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144933 IT4341 Hệ trợ giúp quyết định KH máy tính-mô đun 2-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 22 D5-205 157150
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144934 IT4350 Kiến trúc các hệ thống thông tin và ứng dụng KH máy tính-mô đun 2-K65S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 31 Phòng máy TTMT 157153

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144942 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến KT máy tính - KH máy tính-K65S Nhóm 4 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 48 Phòng máy TTMT 157162

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144942 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến KT máy tính - KH máy tính-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 48 Phòng máy TTMT 157163

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144942 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến KT máy tính - KH máy tính-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 48 Phòng máy TTMT 157161

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144942 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến KT máy tính - KH máy tính-K65S Nhóm 3 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 48 Phòng máy TTMT 157164

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144958 IT4422 Phát triển Hệ thống phần mềm doanh nghiệp KH máy tính-K64S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 37 Phòng máy TTMT 157165

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144960 IT4425 Phát triển phần mềm nhúng thông minh KT máy tính-K64C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 29 D5-201 157166
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144961 IT4429 Công nghệ nhận dạng và tổng hợp tiếng nói KT máy tính-K64C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 25 D9-106 157167
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144962 IT4431 Tin sinh học KT máy tính-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 27 D9-103 157168
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144111 IT4432E Hệ thống xác thực sinh trắc học **CTTT-An toàn KG-K66C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 43 D9-306 157169
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 738461 IT4434 Đồ án các công nghệ xây dựng hệ thống thông tin Mở cho sv KSCLC học chậm, học lại TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 1 D5-101 157170
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143408 IT4440Q Tương tác Người –Máy [SIE-46-Tiếng Anh]-IT-LTU-K64+IT-VUW-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 61 Phòng máy TTMT 157171

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143408 IT4440Q Tương tác Người –Máy [SIE-46-Tiếng Anh]-IT-LTU-K64+IT-VUW-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 60 Phòng máy TTMT 157172

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143927 IT4441 Giao diện và trải nghiệm người dùng **Việt Pháp -K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 29 Phòng máy TTMT 157173

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144928 IT4441 Giao diện và trải nghiệm người dùng KH máy tính-mô đun 1-K65C Nhóm 4 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 45 Phòng máy TTMT 157175

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144928 IT4441 Giao diện và trải nghiệm người dùng KH máy tính-mô đun 1-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 46 Phòng máy TTMT 157177

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144928 IT4441 Giao diện và trải nghiệm người dùng KH máy tính-mô đun 1-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 46 Phòng máy TTMT 157174

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144928 IT4441 Giao diện và trải nghiệm người dùng KH máy tính-mô đun 1-K65C Nhóm 3 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 45 Phòng máy TTMT 157176

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143409 IT4470Q Đồ họa và hiện thực ảo [SIE-47-Tiếng Anh]-IT-LTU-K65+IT-VUW-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 63 Phòng máy TTMT 157179

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143409 IT4470Q Đồ họa và hiện thực ảo [SIE-47-Tiếng Anh]-IT-LTU-K65+IT-VUW-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 63 Phòng máy TTMT 157178

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144908 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp KH máy tính-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 61 D7-201 157181
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144908 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp KH máy tính-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 60 D7-202 157180
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143801 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm **Tài năng Khoa học máy tính-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 33 Phòng máy TTMT 157182

101
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143925 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm **Việt Pháp -K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 26 D3-406 157183
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144929 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm KH máy tính-mô đun 1-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 45 Phòng máy TTMT 157184

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144929 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm KH máy tính-mô đun 1-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 45 Phòng máy TTMT 157185

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144930 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm KH máy tính-mô đun 1-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 53 D3,5-501 157186
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144930 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm KH máy tính-mô đun 1-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 52 D3,5-501 157187
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143928 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm **Việt Pháp -K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 25 D9-102 157188
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144931 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm KH máy tính-mô đun 1-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 50 D9-101 157190
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144931 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm KH máy tính-mô đun 1-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 50 D9-101 157189
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143410 IT4501Q Đảm bảo chất lượng phần mềm [SIE-48-Tiếng Pháp]-IT-GINP-K64S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 15 D9-103 157191
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143411 IT4501Q Đảm bảo chất lượng phần mềm [SIE-49-Tiếng Anh]-IT-VUW-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 66 Phòng máy TTMT 157192

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144963 IT4527 Blockchain và ứng dụng KT máy tính-K64C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 22 D9-302 157193
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143412 IT4551Q Đồ án môn học [SIE-50]-IT-VUW-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 65 D5-105 157200
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144921 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông KT máy tính-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 60 Phòng máy TTMT 157207

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144921 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông KT máy tính-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 60 Phòng máy TTMT 157206

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144922 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông KT máy tính-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 59 Phòng máy TTMT 157209

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144922 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông KT máy tính-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 60 Phòng máy TTMT 157208

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143894 IT4594 Lý thuyết thông tin và truyền thông số **PFIEV-Tin học công nghiệp-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 41 D9-305 157210
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144944 IT4611 Các hệ thống phân tán và ứng dụng (Blend)-KT máy tính&KH máy tính-mô đun 2-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 43 Phòng máy TTMT 157213

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144944 IT4611 Các hệ thống phân tán và ứng dụng (Blend)-KT máy tính&KH máy tính-mô đun 2-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 43 Phòng máy TTMT 157212

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144944 IT4611 Các hệ thống phân tán và ứng dụng (Blend)-KT máy tính&KH máy tính-mô đun 2-K65C Nhóm 3 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 43 Phòng máy TTMT 157211

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144941 IT4613 Hệ gợi ý KH máy tính-mô đun 5-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 41 D9-101 157215
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144941 IT4613 Hệ gợi ý KH máy tính-mô đun 5-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 41 D9-101 157214
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144964 IT4622 Mã hóa dữ liệu đa phương tiện KT máy tính-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 15 D9-104 157216
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143413 IT4650Q Thiết kế mạng Intranet [SIE-51-Tiếng Anh]-IT-LTU-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 44 D5-104 157217
102
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143413 IT4650Q Thiết kế mạng Intranet [SIE-51-Tiếng Anh]-IT-LTU-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 45 D5-104 157218
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143802 IT4653 Học sâu và ứng dụng **Tài năng Khoa học máy tính-K65C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 36 D9-204 157227
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144936 IT4653 Học sâu và ứng dụng KH máy tính-mô đun 3-K66C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 67 Phòng máy TTMT 157228

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143803 IT4663 Tối ưu lập kế hoạch **Tài năng Khoa học máy tính-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 34 Phòng máy TTMT 157229

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144951 IT4681 Truyền thông đa phương tiện KT máy tính-mô đun 2-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 41 Phòng máy TTMT 157230

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143880 IT4694 Mạng số và truyền dữ liệu **CLC-Hệ thống thông tin-K64C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 28 D9-304 157231
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143804 IT4735 IoT và ứng dụng **Tài năng Khoa học máy tính-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 35 D9-105 157232
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144947 IT4735 IoT và ứng dụng KT máy tính-mô đun 1,2-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 45 Phòng máy TTMT 157233

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144947 IT4735 IoT và ứng dụng KT máy tính-mô đun 1,2-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 45 Phòng máy TTMT 157234

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144948 IT4735 IoT và ứng dụng KT máy tính-mô đun 1,2-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 44 D9-106 157235
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144948 IT4735 IoT và ứng dụng KT máy tính-mô đun 1,2-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 44 D9-106 157236
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144959 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên KH máy tính-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 57 Phòng máy TTMT 157238

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143929 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động **Việt Pháp -K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 36 Phòng máy TTMT 157243

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144932 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động KH máy tính-mô đun 1-K65C Nhóm 4 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 45 Phòng máy TTMT 157246

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144932 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động KH máy tính-mô đun 1-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 45 Phòng máy TTMT 157244

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144932 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động KH máy tính-mô đun 1-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 46 Phòng máy TTMT 157245

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144932 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động KH máy tính-mô đun 1-K65C Nhóm 3 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 45 Phòng máy TTMT 157247

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144945 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động KT máy tính-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 62 Phòng máy TTMT 157249

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144945 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động KT máy tính-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 61 Phòng máy TTMT 157248

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144946 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động KT máy tính-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 63 Phòng máy TTMT 157251

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144946 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động KT máy tính-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 64 Phòng máy TTMT 157250

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144110 IT4785E Mobile Programming **CTTT-An toàn KG-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 65 Phòng máy TTMT 157254

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143414 IT4785Q Lập trình cho thiết bị di động [SIE-52-Tiếng Anh]-IT-LTU-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 45 Phòng máy TTMT 157255

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143414 IT4785Q Lập trình cho thiết bị di động [SIE-52-Tiếng Anh]-IT-LTU-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 45 Phòng máy TTMT 157256

103
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144939 IT4788 Phát triển ứng dụng đa nền tảng KH máy tính-mô đun 4-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 5 39 Phòng máy TTMT 157258

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144939 IT4788 Phát triển ứng dụng đa nền tảng KH máy tính-mô đun 4-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 5 38 Phòng máy TTMT 157257

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144940 IT4788 Phát triển ứng dụng đa nền tảng KH máy tính-mô đun 4-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 5 61 Phòng máy TTMT 157259

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144940 IT4788 Phát triển ứng dụng đa nền tảng KH máy tính-mô đun 4-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 5 60 Phòng máy TTMT 157260

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143415 IT4804Q Đa phương tiện [SIE-53]-IT-LTU-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 42 D6-208 157262
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143415 IT4804Q Đa phương tiện [SIE-53]-IT-LTU-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 43 D6-208 157261
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144965 IT4815 Quản trị mạng KT máy tính-K64C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 18 D9-102 157263
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143416 IT4853Q Tìm kiếm thông tin và trình diễn thông tin [SIE-54]-IT-GINP-K64S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 14 D7-301 157265
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143417 IT4859Q Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu [SIE-55-Tiếng Anh]-IT-LTU-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 62 Phòng máy TTMT 157266

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144935 IT4863 Tìm kiếm thông tin KH máy tính-mô đun 2-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 20 D9-202 157267
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144002 IT4868E Web Mining **CTTT-Data Science & AI-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 47 Phòng máy TTMT 157268

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144002 IT4868E Web Mining **CTTT-Data Science & AI-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 47 Phòng máy TTMT 157269

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143418 IT4882Q Mật mã và Ứng dụng [SIE-56]-IT-VUW-K64C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 35 Phòng máy TTMT 157271

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143418 IT4882Q Mật mã và Ứng dụng [SIE-56]-IT-VUW-K64C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 35 Phòng máy TTMT 157270

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143420 IT4883Q Phát triển phần mềm phân tán [SIE-58-Tiếng Anh]-IT-LTU-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 45 D9-201 157272
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143420 IT4883Q Phát triển phần mềm phân tán [SIE-58-Tiếng Anh]-IT-LTU-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 44 D9-201 157273
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143421 IT4895Q Công nghệ Web tiên tiến [SIE-59]-IT-VUW-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 41 Phòng máy TTMT 157274

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143421 IT4895Q Công nghệ Web tiên tiến [SIE-59]-IT-VUW-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 41 Phòng máy TTMT 157275

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144956 IT4898 Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí KH máy tính-K64S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 26 Phòng máy TTMT 157276

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143422 IT4898Q Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí [SIE-60-Tiếng Anh]-IT-VUW-K64C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 68 D5-203 157277
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143423 IT4899Q Công nghệ tác tử [SIE-61-Tiếng Anh]-IT-VUW-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 36 Phòng máy TTMT 157278

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143423 IT4899Q Công nghệ tác tử [SIE-61-Tiếng Anh]-IT-VUW-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 35 Phòng máy TTMT 157279

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144937 IT4906 Tính toán tiến hóa KH máy tính-mô đun 3-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 39 D9-101 157281
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144937 IT4906 Tính toán tiến hóa KH máy tính-mô đun 3-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 39 D9-101 157280
104
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144938 IT4930 Nhập môn Khoa học dữ liệu KH máy tính-mô đun 3-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 52 Phòng máy TTMT 157282

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144938 IT4930 Nhập môn Khoa học dữ liệu KH máy tính-mô đun 3-K65C Nhóm 3 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 51 Phòng máy TTMT 157284

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144938 IT4930 Nhập môn Khoa học dữ liệu KH máy tính-mô đun 3-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 52 Phòng máy TTMT 157283

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143805 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn **Tài năng Khoa học máy tính-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 34 Phòng máy TTMT 157285

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144943 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn KT máy tính-mô đun 1&KH máy tính-mô đun 3-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 42 Phòng máy TTMT 157288

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144943 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn KT máy tính-mô đun 1&KH máy tính-mô đun 3-K65S Nhóm 3 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 42 Phòng máy TTMT 157289

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144943 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn KT máy tính-mô đun 1&KH máy tính-mô đun 3-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 42 Phòng máy TTMT 157286

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144943 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn KT máy tính-mô đun 1&KH máy tính-mô đun 3-K65S Nhóm 4 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 42 Phòng máy TTMT 157287

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 733518 IT4991E Internship CT DS&AI - sinh viên liên hệ BP TTDN TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 58 D5-104 157304
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 737835 IT4995E Thesis SV liên hệ viện TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 9 D3-403 157310
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 733528 IT5005 Đồ án thiết kế Hệ thống thông tin CTĐT-KS KHMT TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D5-102 157316
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 733529 IT5006 Đồ án thiết kế Công nghệ phần mềm CTĐT KHMT - Bổ sung chuyên ngành KS2 TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 11 D6-206 157317
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 733530 IT5007 Đồ án thiết kế Kỹ thuật máy tính CTĐT KTMT - Bổ sung chuyên ngành KS1 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 46 D5-204 157318
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 738299 IT5021E Graduation Research 1 Mở cho sv học chậm, học lại TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 6 D5-201 157320
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 738390 IT5030E Graduation research 3 Mở cho sinh viên học chậm học lại TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 5 D7-302 157335
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143883 IT5384 Lưu trữ và phân tích dữ liệu lớn **CLC-Hệ thống thông tin-K64C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 22 Phòng máy TTMT 157348

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144957 IT5390 Web ngữ nghĩa KH máy tính-K64S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 22 D9-306 157349
Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 147171 IT5409 Thị giác máy tính KH máy tính-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 28 Phòng máy TTMT 157350

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144953 IT5419 Tích hợp Hệ thống thông tin KH máy tính-K64S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 23 Phòng máy TTMT 157351

Trường Điện - Điện tử 144273 JP1111 Tiếng Nhật 1 **CTTT HT nhúng (nhóm 1)-K68S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 22 D5-101 155006
Trường Điện - Điện tử 144274 JP1111 Tiếng Nhật 1 **CTTT HT nhúng (nhóm 2)-K68S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 21 D5-102 155007
Trường Điện - Điện tử 144275 JP1111 Tiếng Nhật 1 **CTTT HT nhúng (nhóm 3)-K68S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 20 D5-103 155008
Trường Điện - Điện tử 144231 JP1134 Tiếng Nhật 3 **CTTT Hệ thống nhúng & IoT (nhóm 1/3)-K67C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 21 D9-202 159067
Trường Điện - Điện tử 144232 JP1134 Tiếng Nhật 3 **CTTT Hệ thống nhúng & IoT (nhóm 2/3)-K67C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 20 D9-203 159068
105
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Điện - Điện tử 144233 JP1134 Tiếng Nhật 3 **CTTT Hệ thống nhúng & IoT (nhóm 3/3)-K67C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 21 D9-204 159069
Trường Điện - Điện tử 144119 JP2123 Tiếng Nhật 5 **CTTT-HT nhúng & IoT (nhóm 1)-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 21 D6-104 159070
Trường Điện - Điện tử 144120 JP2123 Tiếng Nhật 5 **CTTT-HT nhúng & IoT (nhóm 2)-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 23 D6-105 159071
Trường Điện - Điện tử 144121 JP2123 Tiếng Nhật 5 **CTTT-HT nhúng & IoT (nhóm 3)-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 23 D6-106 159072
Trường Điện - Điện tử 144008 JP2125 Tiếng Nhật 7 **CTTT-HT nhúng & IoT -K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 18 D7-101 159073
Trường Điện - Điện tử 144009 JP2125 Tiếng Nhật 7 **CTTT-HT nhúng & IoT -K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 20 D7-105 159074
Trường Điện - Điện tử 144010 JP2125 Tiếng Nhật 7 **CTTT-HT nhúng & IoT -K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 22 D7-105 159075
Trường Cơ Khí 144702 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 01,02-K68C Cơ khí 02-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 48 D3,5-201 154909
Trường Cơ Khí 144702 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 01,02-K68C Cơ khí 01-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 49 D3,5-201 154910
Trường Cơ Khí 144703 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 03, 04-K68C Cơ khí 04-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 48 D3,5-301 154911
Trường Cơ Khí 144703 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 03, 04-K68C Cơ khí 03-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 48 D3,5-301 154912
Trường Cơ Khí 144715 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 05,06-K68C Cơ khí 06-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 49 D3,5-401 154913
Trường Cơ Khí 144715 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 05,06-K68C Cơ khí 05-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 48 D3,5-401 154914
Trường Cơ Khí 144716 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 07,08-K68C Cơ khí 08-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 48 D3,5-501 154916
Trường Cơ Khí 144716 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 07,08-K68C Cơ khí 07-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 48 D3,5-501 154915
Trường Cơ Khí 144728 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 09,10-K68C Cơ khí 09-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 47 D6-208 154918
Trường Cơ Khí 144728 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 09,10-K68C Cơ khí 10-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 48 D6-208 154917
Trường Cơ Khí 144729 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 11,12-K68C Cơ khí 11-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 48 D6-306 154920
Trường Cơ Khí 144729 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 11,12-K68C Cơ khí 12-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 48 D6-306 154919
Trường Cơ Khí 145680 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 40 D6-407 157490
Trường Cơ Khí 145680 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 40 D9-101 157491
Trường Cơ Khí 145681 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí-K67S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 59 D9-101 157492
Trường Cơ Khí 145682 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí-K67S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 59 D6-407 157493
Trường Cơ Khí 145683 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 37 D9-105 157494
106
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 145683 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 36 D9-105 157495
Trường Cơ Khí 144675 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 01,02,03,04,05 (nhóm 1/3)-K68C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 35 TC-204 154921
Trường Cơ Khí 144675 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 01,02,03,04,05 (nhóm 1/3)-K68C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 34 TC-204 154922
Trường Cơ Khí 144676 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 01,02,03,04,05 (nhóm 2/3)-K68C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 34 TC-207 154923
Trường Cơ Khí 144676 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 01,02,03,04,05 (nhóm 2/3)-K68C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 34 TC-207 154924
Trường Cơ Khí 144677 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 01,02,03,04,05 (nhóm 3/3)-K68C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 37 TC-205 154926
Trường Cơ Khí 144677 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 01,02,03,04,05 (nhóm 3/3)-K68C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 38 TC-205 154925
Trường Cơ Khí 144689 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 06,07-K68C Cơ điện tử 07-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 39 TC-304 154929
Trường Cơ Khí 144689 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 06,07-K68C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 1 TC-304 154928
Trường Cơ Khí 144689 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 06,07-K68C Cơ điện tử 06-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 41 TC-304 154927
Trường Cơ Khí 145657 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 01,02-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 40 TC-305 157497
Trường Cơ Khí 145657 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 01,02-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 39 TC-305 157496
Trường Cơ Khí 145658 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 03,04-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 41 TC-312 157498
Trường Cơ Khí 145658 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 03,04-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 40 TC-312 157499
Trường Cơ Khí 145659 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 05,06-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 39 TC-307 157500
Trường Cơ Khí 145659 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 05,06-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 39 TC-307 157501
Trường Cơ Khí 145660 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 07,08-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 40 TC-212 157502
Trường Cơ Khí 145660 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 07,08-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 39 TC-213 157503
Trường Cơ Khí 143859 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I **Tài năng Cơ điện tử-K67S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 39 D9-203 157504
Trường Cơ Khí 146684 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 48 D3-101 157505
Trường Cơ Khí 146685 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 46 D3-101 157506
Trường Cơ Khí 146686 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 45 D3-201 157507
Trường Cơ Khí 146687 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 46 D3-201 157508
Trường Cơ Khí 146688 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 46 D3-301 157509
107
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 146689 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 45 D3-301 157510
Trường Cơ Khí 146690 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 47 D3-401 157511
Trường Cơ Khí 146691 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 46 D3-401 157512
Trường Cơ Khí 146692 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 46 D3-501 157513
Trường Cơ Khí 146693 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 45 D3-501 157514
Trường Cơ Khí 146694 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 45 D3,5-201 157515
Trường Cơ Khí 146695 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 45 D3,5-201 157516
Trường Cơ Khí 146696 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 45 D3,5-301 157517
Trường Cơ Khí 146698 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 45 D3,5-301 157518
Trường Cơ Khí 146700 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 47 D3,5-401 157519
Trường Cơ Khí 146701 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 47 D3,5-401 157520
Trường Cơ Khí 146702 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 46 D3,5-501 157521
Trường Cơ Khí 146703 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 46 D3,5-501 157522
Trường Cơ Khí 146704 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 45 D6-208 157523
Trường Cơ Khí 146705 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 48 D6-208 157524
Trường Cơ Khí 146706 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 46 D6-306 157525
Trường Cơ Khí 146707 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 47 D6-306 157526
Trường Cơ Khí 139922 ME2011Q Đồ họa kỹ thuật 1 [SIE-65-T.Anh]-ME-GU-K68S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 5 D9-105 154930
Trường Cơ Khí 139922 ME2011Q Đồ họa kỹ thuật 1 [SIE-65-T.Anh]-ME-GU-K68S ME-GU 01-K68 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 55 D9-105 154931
Trường Cơ Khí 143424 ME2011Q Đồ họa kỹ thuật 1 [SIE-64]-ME-LUH-K67+ME-NUT-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 51 D9-101 157527
Trường Cơ Khí 143716 ME2011Q Đồ họa kỹ thuật 1 [SIE-195-tách từ lớp 143424]-ME-LUH-K67+ME-NUT-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 51 D9-101 157528
Trường Cơ Khí 146666 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 47 D3-101 157529
Trường Cơ Khí 146667 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 48 D3-101 157530
Trường Cơ Khí 146668 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 46 D3-201 157531
108
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 146669 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 46 D3-201 157532
Trường Cơ Khí 146670 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 45 D3-301 157533
Trường Cơ Khí 146671 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 46 D3-301 157534
Trường Cơ Khí 146672 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 46 D3-401 157535
Trường Cơ Khí 146673 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 46 D3-401 157536
Trường Cơ Khí 146674 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 47 D3-501 157537
Trường Cơ Khí 146675 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 48 D3-501 157538
Trường Cơ Khí 146676 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 48 D3,5-201 157539
Trường Cơ Khí 146677 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 48 D3,5-201 157540
Trường Cơ Khí 146678 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 46 D3,5-301 157541
Trường Cơ Khí 146679 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 45 D3,5-301 157542
Trường Cơ Khí 146680 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 46 D3,5-401 157543
Trường Cơ Khí 146681 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 47 D3,5-401 157544
Trường Cơ Khí 146682 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 45 D3,5-501 157545
Trường Cơ Khí 146683 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 46 D3,5-501 157546
Trường Cơ Khí 144170 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1 **CTTT Vật liệu-K67C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 40 D6-306 157547
Trường Cơ Khí 144185 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1 **CTTT Thực phẩm-K67S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 45 D6-306 157548
Trường Cơ Khí 144141 ME2016E Vẽ kỹ thuật I **CTTT Cơ điện tử 1-K67C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 32 D6-407 157549
Trường Cơ Khí 144142 ME2016E Vẽ kỹ thuật I **CTTT Cơ điện tử 2-K67C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 42 D6-407 157550
Trường Cơ Khí 143922 ME2020 Vẽ kỹ thuật **PFIEV-K67S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 45 D3-403 157551
Trường Cơ Khí 144408 ME2020 Vẽ kỹ thuật KT điện 05-K68S Kỹ thuật điện 05-K68
AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 49 D3-101 154932
Trường Cơ Khí 144415 ME2020 Vẽ kỹ thuật KT điện 01-K68S Kỹ thuật điện 01-K68
AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 47 D3-101 154933
Trường Cơ Khí 144416 ME2020 Vẽ kỹ thuật KT điện 02-K68S Kỹ thuật điện 02-K68
AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 47 D3-201 154934
Trường Cơ Khí 144417 ME2020 Vẽ kỹ thuật KT điện 03-K68S Kỹ thuật điện 03-K68
AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 47 D3-201 154935
109
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 144417 ME2020 Vẽ kỹ thuật KT điện 03-K68S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 1 D3-201 154936
Trường Cơ Khí 144418 ME2020 Vẽ kỹ thuật KT điện 04-K68S Kỹ thuật điện 04-K68
AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 49 D3-301 154937
Trường Cơ Khí 145264 ME2020 Vẽ kỹ thuật Kỹ thuật điện 01-K67C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 45 D3-301 157552
Trường Cơ Khí 145265 ME2020 Vẽ kỹ thuật Kỹ thuật điện 02-K67C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 45 D3-401 157553
Trường Cơ Khí 145266 ME2020 Vẽ kỹ thuật Kỹ thuật điện 03-K67C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 45 D3-401 157554
Trường Cơ Khí 145267 ME2020 Vẽ kỹ thuật Kỹ thuật điện 04-K67C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 45 D3-402 157555
Trường Cơ Khí 143948 ME2021 Technical Writing and Presentation **CTTT-Cơ điện tử-MĐ 1-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 40 TC-305 157556
Trường Cơ Khí 143951 ME2021 Technical Writing and Presentation **CTTT-Cơ điện tử-MĐ 2-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 17 TC-305 157557
Trường Cơ Khí 145795 ME2021 Technical Writing and Presentation Cơ điện tử-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 42 TC-204 157558
Trường Cơ Khí 145796 ME2021 Technical Writing and Presentation Cơ điện tử-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 38 TC-204 157559
Trường Cơ Khí 145798 ME2021 Technical Writing and Presentation Cơ điện tử-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 38 TC-205 157560
Trường Cơ Khí 145825 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 38 TC-205 157561
Trường Cơ Khí 145827 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 39 TC-304 157562
Trường Cơ Khí 145828 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 38 TC-304 157563
Trường Cơ Khí 145830 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 37 TC-312 157564
Trường Cơ Khí 145831 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 38 TC-312 157565
Trường Cơ Khí 145833 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 37 TC-312 157566
Trường Cơ Khí 143946 ME2026 Vẽ kỹ thuật **CTTT-Vật liệu-K64S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 20 D9-102 157567
Trường Cơ Khí 143425 ME2026Q Vẽ kỹ thuật [SIE-66]-ET-LUH-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 32 D9-103 157568
Trường Cơ Khí 143863 ME2030 Cơ khí đại cương **Tài năng Cơ điện tử-K67S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 43 D3-402 157569
Trường Cơ Khí 145120 ME2030 Cơ khí đại cương Kỹ thuật nhiệt-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 39 D3-101 157571
Trường Cơ Khí 145120 ME2030 Cơ khí đại cương Kỹ thuật nhiệt-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 39 D3-101 157570
Trường Cơ Khí 145661 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử 01,02-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 40 D3-101 157572
Trường Cơ Khí 145661 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử 01,02-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 40 D3-201 157573
110
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 145662 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử 03,04-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 36 D3-201 157575
Trường Cơ Khí 145662 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử 03,04-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 37 D3-201 157574
Trường Cơ Khí 145663 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử 05,06-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 40 D3-301 157577
Trường Cơ Khí 145663 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử 05,06-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 40 D3-301 157576
Trường Cơ Khí 145664 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử 07,08-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 39 D3-301 157579
Trường Cơ Khí 145664 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử 07,08-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 39 D3-401 157578
Trường Cơ Khí 145684 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 40 D3-401 157580
Trường Cơ Khí 145684 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 39 D3-401 157581
Trường Cơ Khí 145685 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí-K67S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 67 D3-501 157582
Trường Cơ Khí 145686 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 40 D3-501 157583
Trường Cơ Khí 145686 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 40 D3,5-201 157584
Trường Cơ Khí 145687 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí-K67S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 61 D3,5-201 157585
Trường Cơ Khí 144143 ME2030E Cơ khí đại cương **CTTT Cơ điện tử-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 36 D3,5-301 157587
Trường Cơ Khí 144143 ME2030E Cơ khí đại cương **CTTT Cơ điện tử-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 37 D3,5-301 157586
Trường Cơ Khí 143912 ME2031 Cơ học đại cương và cơ học các MTLT **PFIEV-CK hàng không-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 40 D5-403 157588
Trường Cơ Khí 145090 ME2040 Cơ học kỹ thuật (Blend)-Nhiệt 01 -K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 66 D7-201 157589
Trường Cơ Khí 145091 ME2040 Cơ học kỹ thuật (Blend)-Nhiệt 02-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 63 D7-202 157590
Trường Cơ Khí 146006 ME2040 Cơ học kỹ thuật (Blend)-KT In-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 64 D7-203 157591
Trường Cơ Khí 144017 ME2100 Nhập môn cơ điện tử **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 42 D9-102 157592
Trường Cơ Khí 144244 ME2100 Nhập môn cơ điện tử **Tài năng Cơ điện tử-K68C CTTN-Cơ ĐT-K68 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 37 D9-103 154938
Trường Cơ Khí 144312 ME2100E Nhập môn cơ điện tử **CTTT Cơ điện tử-K68C CTTT Cơ điện tử 01-K68
AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 42 D9-101 154940
Trường Cơ Khí 144312 ME2100E Nhập môn cơ điện tử **CTTT Cơ điện tử-K68C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 2 D9-101 154939
Trường Cơ Khí 144312 ME2100E Nhập môn cơ điện tử **CTTT Cơ điện tử-K68C CTTT Cơ điện tử 02-K68
AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 20 D9-101 154941
Trường Cơ Khí 144313 ME2100E Nhập môn cơ điện tử **CTTT Cơ điện tử-K68C CTTT Cơ điện tử 02-K68
AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 22 D9-105 154944
111
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 144313 ME2100E Nhập môn cơ điện tử **CTTT Cơ điện tử-K68C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 4 D9-105 154943
Trường Cơ Khí 144313 ME2100E Nhập môn cơ điện tử **CTTT Cơ điện tử-K68C CTTT Cơ điện tử 03-K68
AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 41 D9-105 154942
Trường Cơ Khí 143426 ME2100Q Nhập môn cơ điện tử [SIE-67]-ME-LUH-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 46 D9-202 157593
Trường Cơ Khí 145653 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ điện tử-K67S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 64 D3-101 157594
Trường Cơ Khí 145654 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ điện tử-K67S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 58 D3-201 157595
Trường Cơ Khí 145655 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ điện tử-K67S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 65 D3-301 157596
Trường Cơ Khí 145656 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ điện tử-K67S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 31 D3-301 157597
Trường Cơ Khí 145676 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 39 D3-401 157599
Trường Cơ Khí 145676 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 39 D3-401 157598
Trường Cơ Khí 145677 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 39 D3,5-201 157600
Trường Cơ Khí 145677 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 40 D3,5-201 157601
Trường Cơ Khí 145678 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 37 D3,5-301 157602
Trường Cơ Khí 145678 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 37 D3,5-301 157603
Trường Cơ Khí 145679 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí-K67S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 57 D3,5-401 157604
Trường Cơ Khí 147139 ME2101 Sức bền vật liệu I **CTTT-Cơ điện tử-K66C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 59 D3-501 157605
Trường Cơ Khí 144144 ME2101E Sức bền vật liệu I **CTTT Cơ điện tử-K67C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 49 D3-402 157606
Trường Cơ Khí 145017 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-301 157608
Trường Cơ Khí 145017 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-301 157607
Trường Cơ Khí 145018 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 64 D3,5-401 157609
Trường Cơ Khí 143860 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 **Tài năng Cơ điện tử-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 40 D9-102 157610
Trường Cơ Khí 144981 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-KT ôtô - CKĐL-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 65 D9-101 157611
Trường Cơ Khí 144982 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-KT ôtô - CKĐL-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 65 D9-105 157612
Trường Cơ Khí 144983 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-KT ôtô - CKĐL-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 65 D9-106 157613
Trường Cơ Khí 144984 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-KT ôtô - CKĐL-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 65 D9-205 157614
112
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 144985 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Hàng không-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 66 D9-206 157615
Trường Cơ Khí 145648 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 Cơ điện tử-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 65 D9-305 157616
Trường Cơ Khí 145649 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 Cơ điện tử-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 65 D9-306 157617
Trường Cơ Khí 145650 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 Cơ điện tử-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 65 D7-201 157618
Trường Cơ Khí 145651 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 Cơ điện tử-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 64 D7-202 157619
Trường Cơ Khí 145652 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 Cơ điện tử-K67C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 65 D7-203 157620
Trường Cơ Khí 145671 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 65 D9-105 157621
Trường Cơ Khí 145672 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 60 D9-106 157622
Trường Cơ Khí 145673 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 65 D9-205 157623
Trường Cơ Khí 145674 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 64 D9-206 157624
Trường Cơ Khí 145675 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí-K67C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 65 D9-305 157625
Trường Cơ Khí 144145 ME2112E Cơ học kỹ thuật 1 **CTTT Cơ điện tử 1-K67C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 50 D9-101 157626
Trường Cơ Khí 144146 ME2112E Cơ học kỹ thuật 1 **CTTT Cơ điện tử 2-K67C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 48 D9-101 157627
Trường Cơ Khí 143427 ME2112Q Cơ học kỹ thuật I [SIE-68-Blend]-ME-LUH-K67C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 61 D9-306 154945
Trường Cơ Khí 146363 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính Vật lý-K67S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 37 D5-101 157628
Trường Cơ Khí 146364 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính Vật lý-K67S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 44 D5-102 157629
Trường Cơ Khí 146365 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính Vật lý-K67S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 31 D5-202 157630
Trường Cơ Khí 143428 ME2116Q Kỹ năng trình bày [SIE-69-T.Anh]-ME-GU-K67C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 16 D9-205 157631
Trường Cơ Khí 143429 ME2116Q Kỹ năng trình bày [SIE-70]-ME-NUT-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 57 D9-205 157632
Trường Cơ Khí 143429 ME2116Q Kỹ năng trình bày [SIE-70]-ME-NUT-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 57 D9-206 157633
Trường Cơ Khí 143430 ME2140Q Cơ học kỹ thuật 1 [SIE-71-T.Anh-Blend]-ME-GU-K67C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 36 D9-201 157634
Trường Cơ Khí 143431 ME2140Q Cơ học kỹ thuật 1 [SIE-72-Blend]-ME-NUT-K67C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 42 D9-201 157635
Trường Cơ Khí 143714 ME2140Q Cơ học kỹ thuật 1 [SIE-193-tách lớp 143431-Blend]-ME-NUT-K67C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 40 D9-201 157636
Trường Cơ Khí 146708 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 47 D3-101 157637
113
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 146709 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 46 D3-101 157638
Trường Cơ Khí 146710 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 46 D3-201 157639
Trường Cơ Khí 146711 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 47 D3-201 157640
Trường Cơ Khí 146712 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 46 D3-301 157641
Trường Cơ Khí 146713 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 44 D3-301 157642
Trường Cơ Khí 146714 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 45 D3-401 157643
Trường Cơ Khí 146716 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 47 D3-401 157644
Trường Cơ Khí 146717 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 45 D3,5-201 157645
Trường Cơ Khí 146718 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K65C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 47 D3,5-201 157646
Trường Cơ Khí 146719 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K65C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 45 D3,5-301 157647
Trường Cơ Khí 146720 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K65C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 45 D3,5-301 157648
Trường Cơ Khí 146721 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K65C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 46 D3-402 157649
Trường Cơ Khí 145719 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 39 TC-204 157650
Trường Cơ Khí 145719 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 40 TC-204 157651
Trường Cơ Khí 145720 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 40 TC-205 157652
Trường Cơ Khí 145720 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 40 TC-205 157653
Trường Cơ Khí 145786 ME2202 Sức bền vật liệu II KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 40 TC-304 157655
Trường Cơ Khí 145786 ME2202 Sức bền vật liệu II KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 40 TC-304 157654
Trường Cơ Khí 145787 ME2202 Sức bền vật liệu II KT cơ khí -K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 66 TC-312 157656
Trường Cơ Khí 145788 ME2202 Sức bền vật liệu II KT cơ khí -K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 33 TC-312 157657
Trường Cơ Khí 147214 ME2202 Sức bền vật liệu II **CTTT-Cơ điện tử-K64C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 10 TC-208 157658
Trường Cơ Khí 144018 ME2203 Nguyên lý máy **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 39 D3-101 157659
Trường Cơ Khí 144019 ME2203 Nguyên lý máy **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 65 D3-101 157660
Trường Cơ Khí 145014 ME2203 Nguyên lý máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-201 157661
114
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 145014 ME2203 Nguyên lý máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-201 157662
Trường Cơ Khí 145015 ME2203 Nguyên lý máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 52 D3,5-301 157663
Trường Cơ Khí 145697 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 40 D3-201 157665
Trường Cơ Khí 145697 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 40 D3-301 157664
Trường Cơ Khí 145698 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 39 D3-301 157666
Trường Cơ Khí 145698 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 39 D3-301 157667
Trường Cơ Khí 145699 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 68 D3-201 157668
Trường Cơ Khí 145732 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 39 D3-401 157669
Trường Cơ Khí 145732 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 39 D3-401 157670
Trường Cơ Khí 145733 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 38 D3-401 157671
Trường Cơ Khí 145733 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 37 D3-501 157672
Trường Cơ Khí 145734 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 36 D3-501 157674
Trường Cơ Khí 145734 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 36 D3-501 157673
Trường Cơ Khí 145735 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-401 157675
Trường Cơ Khí 145735 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 39 D3,5-401 157676
Trường Cơ Khí 143432 ME2203Q Nguyên lý máy [SIE-73]-ME-LUH-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 59 D3,5-501 157677
Trường Cơ Khí 143518 ME2207Q Thiết kế hệ thống cơ khí [SIE-189]-ME-GU-K64,K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 41 D9-103 157678
Trường Cơ Khí 143433 ME2208Q Kỹ thuật sáng tạo [SIE-74-T.Anh-Chuyên gia]-ME-GU-K67 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 35 D7-203 157679
Trường Cơ Khí 144015 ME2211 Cơ học kỹ thuật II **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 41 D9-203 157680
Trường Cơ Khí 145019 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 67 D7-201 157681
Trường Cơ Khí 145020 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 65 D7-202 157682
Trường Cơ Khí 145724 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-Cơ điện tử-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 67 D7-203 157683
Trường Cơ Khí 145725 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-Cơ điện tử-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 67 D9-205 157684
Trường Cơ Khí 145740 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-KT cơ khí -K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 68 D9-206 157685
115
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 145741 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-KT cơ khí -K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 66 D9-305 157686
Trường Cơ Khí 145742 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-KT cơ khí -K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 65 D9-306 157687
Trường Cơ Khí 147212 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-SV trường Cơ khí-K66C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 56 D9-301 157688
Trường Cơ Khí 147213 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-SV trường Cơ khí-K66C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 55 D9-301 157689
Trường Cơ Khí 143434 ME2822Q Hệ thống điều khiển [SIE-75-T.Anh]-ME-GU-K64C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 15 D7-306 157690
Trường Cơ Khí 143435 ME2823Q Cơ khí đại cương [SIE-76-T.Anh]-ME-GU-K67C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 29 D3-403 157691
Trường Cơ Khí 143519 ME3010Q Cơ học kỹ thuật 2 [SIE-190-Blend]-ME-LUH K64S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 41 D9-204 157692
Trường Cơ Khí 147137 ME3026 Động học **CTTT-Cơ điện tử-K64C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 24 D9-305 157693
Trường Cơ Khí 145704 ME3031 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K66C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 49 D3,5-501 157694
Trường Cơ Khí 145705 ME3031 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K66C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 37 D3,5-501 157695
Trường Cơ Khí 143436 ME3040Q Sức bền vật liệu 1 [SIE-77]-ME-LUH-K67C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 58 D3,5-501 157701
Trường Cơ Khí 143437 ME3040Q Sức bền vật liệu 1 [SIE-78-T.Anh]-ME-GU-K67C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 19 D3,5-501 157702
Trường Cơ Khí 143438 ME3060Q Nguyên lý máy [SIE-79-T.Anh]-ME-GU-K67C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 15 D9-202 157703
Trường Cơ Khí 734450 ME3066 Đồ án thiết kế I ĐAMH TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 6 D7-101 157704
Trường Cơ Khí 143439 ME3070Q Kỹ thuật đo [SIE-80-T.Anh]-ME-GU-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 25 D6-306 157705
Trường Cơ Khí 143440 ME3070Q Kỹ thuật đo [SIE-81]-ME-NUT-K66S Nhóm 3 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 50 D6-306 157707
Trường Cơ Khí 143440 ME3070Q Kỹ thuật đo [SIE-81]-ME-NUT-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 50 D6-407 157708
Trường Cơ Khí 143440 ME3070Q Kỹ thuật đo [SIE-81]-ME-NUT-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 50 D6-407 157706
Trường Cơ Khí 145710 ME3072 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K66C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 35 TC-307 157709
Trường Cơ Khí 145711 ME3072 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K66C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 27 TC-307 157710
Trường Cơ Khí 145712 ME3072 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 35 TC-305 157711
Trường Cơ Khí 145712 ME3072 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 36 TC-305 157712
Trường Cơ Khí 147185 ME3072 Kỹ thuật đo **CTTT-Cơ điện tử-K65S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 21 TC-308 157713
Trường Cơ Khí 143441 ME3081Q Thiết kế hệ thống CĐT [SIE-82]-ME-NUT-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 33 D7-101 157714
116
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 143941 ME3086 Công nghệ chế tạo máy **CTTT-Cơ điện tử-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 37 D5-205 157715
Trường Cơ Khí 143941 ME3086 Công nghệ chế tạo máy **CTTT-Cơ điện tử-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 37 D5-205 157716
Trường Cơ Khí 146338 ME3090 Chi tiết máy QTTBCNTP-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 40 D7-201 157717
Trường Cơ Khí 143442 ME3090Q Chi tiết máy [SIE-83]-ME-NUT-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 47 D7-202 157719
Trường Cơ Khí 143442 ME3090Q Chi tiết máy [SIE-83]-ME-NUT-K66S Nhóm 3 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 47 D7-203 157720
Trường Cơ Khí 143442 ME3090Q Chi tiết máy [SIE-83]-ME-NUT-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 48 D7-204 157718
Trường Cơ Khí 144991 ME3101 Chi tiết máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 40 D9-105 157721
Trường Cơ Khí 144991 ME3101 Chi tiết máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 39 D9-105 157722
Trường Cơ Khí 144992 ME3101 Chi tiết máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 58 D9-106 157723
Trường Cơ Khí 144993 ME3101 Chi tiết máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 24 D9-106 157724
Trường Cơ Khí 145754 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 40 D9-205 157726
Trường Cơ Khí 145754 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 40 D9-205 157725
Trường Cơ Khí 145755 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 40 D9-206 157727
Trường Cơ Khí 145755 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 39 D9-206 157728
Trường Cơ Khí 145756 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 55 D9-101 157729
Trường Cơ Khí 145757 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 40 D9-101 157730
Trường Cơ Khí 145757 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 39 D9-201 157731
Trường Cơ Khí 145758 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 40 D9-201 157732
Trường Cơ Khí 145758 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 40 D9-201 157733
Trường Cơ Khí 145759 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 68 D9-305 157734
Trường Cơ Khí 145760 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 68 D3-101 157735
Trường Cơ Khí 145761 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 50 D3-101 157736
Trường Cơ Khí 145762 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 61 D3-201 157737
Trường Cơ Khí 145763 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 40 D3-201 157738
117
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 145763 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 40 D3-301 157739
Trường Cơ Khí 145764 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 40 D3-401 157740
Trường Cơ Khí 145764 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 40 D3-401 157741
Trường Cơ Khí 145765 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 63 D3-301 157742
Trường Cơ Khí 145766 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 35 TC-204 157743
Trường Cơ Khí 145766 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 35 TC-204 157744
Trường Cơ Khí 145767 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K66C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 63 TC-207 157745
Trường Cơ Khí 145768 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 40 TC-205 157747
Trường Cơ Khí 145768 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 40 TC-205 157746
Trường Cơ Khí 145769 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 40 TC-304 157749
Trường Cơ Khí 145769 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 40 TC-304 157748
Trường Cơ Khí 145770 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K66C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 68 TC-312 157750
Trường Cơ Khí 145771 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K66C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 38 TC-312 157751
Trường Cơ Khí 145772 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 39 D3-401 157752
Trường Cơ Khí 145772 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 D3-401 157753
Trường Cơ Khí 145773 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 D3-401 157755
Trường Cơ Khí 145773 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-501 157754
Trường Cơ Khí 145774 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 64 D3,5-501 157756
Trường Cơ Khí 145775 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 57 D3-501 157757
Trường Cơ Khí 145776 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 51 D3-501 157758
Trường Cơ Khí 145926 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1-4 61 D7-201 157759
Trường Cơ Khí 145927 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1-4 62 D7-201 157760
Trường Cơ Khí 145928 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1-4 61 D7-202 157761
Trường Cơ Khí 145929 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1-4 60 D7-202 157762
118
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 145930 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1-4 48 D7-203 157763
Trường Cơ Khí 145931 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1-4 45 D7-203 157764
Trường Cơ Khí 145932 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 61 D7-201 157765
Trường Cơ Khí 145933 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 59 D7-201 157766
Trường Cơ Khí 145934 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 60 D7-202 157767
Trường Cơ Khí 145935 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 53 D7-202 157768
Trường Cơ Khí 147135 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 42 D7-203 157769
Trường Cơ Khí 147203 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 60 D7-203 157770
Trường Cơ Khí 145937 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Toàn trường -K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3-4 41 D5-101 157771
Trường Cơ Khí 145938 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Toàn trường -K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3-4 40 D5-101 157772
Trường Cơ Khí 145939 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Toàn trường -K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3-4 40 D5-102 157773
Trường Cơ Khí 734453 ME3130Q Đồ án chi tiết máy ĐAMH TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1-4 21 D9-101 157774
Trường Cơ Khí 143443 ME3168Q Robotics [SIE-85-Blend]-ME-NUT-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 56 D5-203 157791
Trường Cơ Khí 143444 ME3170Q Công nghệ chế tạo máy [SIE-86]-ME-NUT-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 32 D5-201 157792
Trường Cơ Khí 145047 ME3171 Công nghệ chế tạo máy KT ô tô-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 35 D9-102 157794
Trường Cơ Khí 145047 ME3171 Công nghệ chế tạo máy KT ô tô-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 35 D9-103 157793
Trường Cơ Khí 145106 ME3190 Sức bền vật liệu Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 D5-103 157795
Trường Cơ Khí 145106 ME3190 Sức bền vật liệu Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 39 D5-103 157796
Trường Cơ Khí 145107 ME3190 Sức bền vật liệu Kỹ thuật nhiệt-K66C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 50 D5-101 157797
Trường Cơ Khí 146339 ME3190 Sức bền vật liệu QTTBCNTP-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 D5-102 157798
Trường Cơ Khí 146478 ME3190 Sức bền vật liệu Dệt May-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 37 D5-104 157800
Trường Cơ Khí 146478 ME3190 Sức bền vật liệu Dệt May-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 36 D5-104 157799
Trường Cơ Khí 145777 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 35 D9-201 157801
Trường Cơ Khí 145777 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 36 D9-201 157802
119
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 145778 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí -K66C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 22 D9-205 157803
Trường Cơ Khí 145779 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí -K66C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 28 D9-205 157804
Trường Cơ Khí 145780 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động KT cơ khí -K66C TC AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 58 D9-205 157805
Trường Cơ Khí 145782 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động KT cơ khí -K66C TC AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 25 D9-203 157806
Trường Cơ Khí 145783 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động KT cơ khí -K66S TC AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 45 D9-204 157807
Trường Cơ Khí 145784 ME3203 Công nghệ gia công áp lực KT cơ khí -K66C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 62 D5-406 157808
Trường Cơ Khí 145785 ME3203 Công nghệ gia công áp lực KT cơ khí -K66C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 36 D5-405 157809
Trường Cơ Khí 145789 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 37 D5-203 157810
Trường Cơ Khí 145789 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 38 D5-203 157811
Trường Cơ Khí 145790 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 D5-204 157812
Trường Cơ Khí 145790 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 D5-204 157813
Trường Cơ Khí 145706 ME3209 Robotics (Blend)-Cơ điện tử-K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 58 D5-406 157814
Trường Cơ Khí 145707 ME3209 Robotics (Blend)-Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 42 D5-405 157815
Trường Cơ Khí 145707 ME3209 Robotics (Blend)-Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 41 D5-201 157816
Trường Cơ Khí 147182 ME3209 Robotics **CTTT-Cơ điện tử-K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 23 D5-202 157817
Trường Cơ Khí 145108 ME3210 Nguyên lý máy Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 37 D5-103 157819
Trường Cơ Khí 145108 ME3210 Nguyên lý máy Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 38 D5-103 157818
Trường Cơ Khí 145109 ME3210 Nguyên lý máy Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 37 D5-104 157821
Trường Cơ Khí 145109 ME3210 Nguyên lý máy Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 38 D5-104 157820
Trường Cơ Khí 145110 ME3210 Nguyên lý máy Kỹ thuật nhiệt-K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 38 D5-105 157822
Trường Cơ Khí 146475 ME3211 Nguyên lý máy Dệt May-K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 42 D5-204 157823
Trường Cơ Khí 146476 ME3211 Nguyên lý máy Dệt May-K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 37 D5-204 157824
Trường Cơ Khí 145708 ME3212 Chi tiết máy Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 38 D9-301 157825
Trường Cơ Khí 145708 ME3212 Chi tiết máy Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 39 D9-301 157826
120
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 145713 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 39 D9-201 157828
Trường Cơ Khí 145713 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 40 D9-201 157827
Trường Cơ Khí 145717 ME3215 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K66C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 27 D6-302 157829
Trường Cơ Khí 145718 ME3215 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K66C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 55 D6-107 157830
Trường Cơ Khí 147184 ME3215 Cơ sở máy CNC **CTTT-Cơ điện tử-K65S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 15 D6-303 157831
Trường Cơ Khí 144994 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-201 157833
Trường Cơ Khí 144994 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-201 157832
Trường Cơ Khí 144995 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 62 D3,5-301 157834
Trường Cơ Khí 144996 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-401 157835
Trường Cơ Khí 144996 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 41 D3,5-401 157836
Trường Cơ Khí 734455 ME3232 Đồ án chi tiết máy ĐAMH Nhóm 4 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1-4 60 D9-101 157839
Trường Cơ Khí 734455 ME3232 Đồ án chi tiết máy ĐAMH Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1-4 60 D9-101 157840
Trường Cơ Khí 734455 ME3232 Đồ án chi tiết máy ĐAMH Nhóm 3 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1-4 60 D9-101 157837
Trường Cơ Khí 734455 ME3232 Đồ án chi tiết máy ĐAMH Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3-4 61 D9-106 157838
Trường Cơ Khí 734455 ME3232 Đồ án chi tiết máy ĐAMH Nhóm 5 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3-4 60 D9-106 157841
Trường Cơ Khí 145857 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 40 D5-103 157842
Trường Cơ Khí 145857 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 39 D5-103 157843
Trường Cơ Khí 145858 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 41 D5-104 157844
Trường Cơ Khí 145858 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 40 D5-104 157845
Trường Cơ Khí 145860 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 38 D5-203 157847
Trường Cơ Khí 145860 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 38 D5-203 157846
Trường Cơ Khí 145873 ME3266 Thiết bị gia công áp lực Khuôn dập tạo hình-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 67 D5-204 157848
Trường Cơ Khí 145872 ME3267 Các quá trình hàn CN Hàn-K65S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 39 D9-104 157849
Trường Cơ Khí 143938 ME4006 Thiết kế hệ thống điều khiển **CTTT-Cơ điện tử-K64S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 5 47 D5-203 157852
121
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 145861 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác CKCX & quang học-K65S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 38 D9-105 157853
Trường Cơ Khí 143445 ME4022Q Chế tạo phôi [SIE-88]-ME-GU-K66S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 33 D9-305 157854
Trường Cơ Khí 145874 ME4025 Lý thuyết dập tạo hình Khuôn dập tạo hình-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 42 D9-101 157855
Trường Cơ Khí 145874 ME4025 Lý thuyết dập tạo hình Khuôn dập tạo hình-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 42 D9-101 157856
Trường Cơ Khí 144079 ME4031E Cơ sở dao động trên ô tô **CTTT-KT ôtô-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 38 D5-101 157857
Trường Cơ Khí 147105 ME4031E Cơ sở dao động trên ô tô **CTTT-KT ôtô-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 41 D5-102 157858
Trường Cơ Khí 143446 ME4032Q Đồ gá [SIE-89]-ME-GU-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 40 D9-106 157859
Trường Cơ Khí 145876 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm Khuôn dập tạo hình-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 39 D3-501 157860
Trường Cơ Khí 145877 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm Khuôn dập tạo hình-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 51 D3-501 157861
Trường Cơ Khí 143447 ME4062Q Máy công cụ [SIE-90-T.Anh]-ME-GU-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 27 D5-404 157862
Trường Cơ Khí 145862 ME4063 Kỹ thuật vi cơ CKCX & quang học-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 41 D9-305 157863
Trường Cơ Khí 145870 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn CN Hàn-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 40 D9-306 157864
Trường Cơ Khí 145878 ME4065 Công nghệ tạo hình khối Khuôn dập tạo hình-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 40 D6-306 157865
Trường Cơ Khí 145879 ME4065 Công nghệ tạo hình khối Khuôn dập tạo hình-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 50 D6-306 157866
Trường Cơ Khí 145913 ME4075 Ma sát trong GCAL KT Cơ khí-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 39 D9-301 157868
Trường Cơ Khí 145913 ME4075 Ma sát trong GCAL KT Cơ khí-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 40 D9-301 157867
Trường Cơ Khí 143953 ME4082 Công nghệ CNC **CTTT-Cơ điện tử-MĐ 2-K65C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 30 D5-202 157869
Trường Cơ Khí 145811 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử - MĐ 1,2-K65S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 52 D5-203 157870
Trường Cơ Khí 145812 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử - MĐ 1,2-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 38 D5-204 157872
Trường Cơ Khí 145812 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử - MĐ 1,2-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 39 D5-204 157871
Trường Cơ Khí 143717 ME4082Q Công nghệ CNC [SIE-196]-Bổ sung ME-NUT16 TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 29 D9-206 157873
Trường Cơ Khí 145866 ME4083 Công nghệ máy chính xác CKCX & quang học-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 40 D9-305 157874
Trường Cơ Khí 143448 ME4088Q Cơ sở máy CNC [SIE-91]-ME-NUT-K65 (nhóm 1)S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 43 D5-406 157875
Trường Cơ Khí 734458 ME4099Q ĐA thiết kế hệ thống cơ khí ĐAMH ME-NUT TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 27 D9-104 157876
122
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 143450 ME4102Q FMS & CIM [SIE-93]-ME-NUT-K64S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 69 D9-305 157877
Trường Cơ Khí 145815 ME4112 Tự động hóa sản xuất Cơ điện tử - MĐ 1-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 50 D9-101 157878
Trường Cơ Khí 145816 ME4112 Tự động hóa sản xuất Cơ điện tử - MĐ 1-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 50 D9-101 157879
Trường Cơ Khí 143515 ME4115Q Thiết kế và chế tạo khuôn [SIE-186]-ME-GU-K63,K64S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 12 D3-403 157880
Trường Cơ Khí 734460 ME4117 Đồ án Máy chính xác ĐAMH TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 13 D9-203 157881
Trường Cơ Khí 143451 ME4122Q Các phương pháp gia công tinh [SIE-94]-ME-NUT-K64S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 48 D9-106 157882
Trường Cơ Khí 145867 ME4128 Tính toán & thiết kế kết cấu hàn CN Hàn-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 37 D5-203 157883
Trường Cơ Khí 145868 ME4129 Thiết bị hàn CN Hàn-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 40 D7-203 157884
Trường Cơ Khí 143452 ME4132Q Tổ chức sản xuất cơ khí [SIE-95]-ME-GU-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 19 D6-206 157885
Trường Cơ Khí 145869 ME4138 Công nghệ hàn vật liệu kim loại CN Hàn-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 46 D9-206 157886
Trường Cơ Khí 145846 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Chế tạo máy-K65S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 33 D7-106 157887
Trường Cơ Khí 145847 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Chế tạo máy-K65S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 44 D7-106 157888
Trường Cơ Khí 145848 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Chế tạo máy-K65S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 58 D7-201 157889
Trường Cơ Khí 145849 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Chế tạo máy-K65S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 33 D7-202 157890
Trường Cơ Khí 145863 ME4149 Đảm bảo chất lượng sản phẩm CKCX & quang học-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 37 D7-307 157891
Trường Cơ Khí 145840 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 40 D3,5-201 157893
Trường Cơ Khí 145840 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 40 D3,5-201 157892
Trường Cơ Khí 145841 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 38 D3,5-301 157894
Trường Cơ Khí 145841 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 38 D3,5-301 157895
Trường Cơ Khí 145842 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 38 D3,5-401 157897
Trường Cơ Khí 145842 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 39 D3,5-401 157896
Trường Cơ Khí 145843 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 47 D3,5-501 157898
Trường Cơ Khí 145844 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 58 D3,5-501 157899
Trường Cơ Khí 145850 ME4168 Thiết kế máy công cụ Chế tạo máy-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 39 D5-103 157900
123
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 145851 ME4168 Thiết kế máy công cụ Chế tạo máy-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 30 D5-104 157901
Trường Cơ Khí 145852 ME4168 Thiết kế máy công cụ Chế tạo máy-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 42 D5-103 157902
Trường Cơ Khí 145853 ME4168 Thiết kế máy công cụ Chế tạo máy-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 49 D5-104 157903
Trường Cơ Khí 143807 ME4169 Vi xử lý **Tài năng Cơ điện tử-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 13 TC-304 157904
Trường Cơ Khí 143947 ME4169 Vi xử lý **CTTT-Cơ điện tử-K65C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 64 TC-304 157905
Trường Cơ Khí 145806 ME4169 Vi xử lý Cơ điện tử-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 67 TC-305 157906
Trường Cơ Khí 145807 ME4169 Vi xử lý Cơ điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 50 TC-312 157907
Trường Cơ Khí 145807 ME4169 Vi xử lý Cơ điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 50 TC-312 157908
Trường Cơ Khí 145808 ME4169 Vi xử lý Cơ điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 46 TC-412 157909
Trường Cơ Khí 145808 ME4169 Vi xử lý Cơ điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 45 TC-412 157910
Trường Cơ Khí 143453 ME4169Q Vi xử lý [SIE-96]-ME-LUH-K65C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 35 TC-307 157911
Trường Cơ Khí 143939 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy **CTTT-Cơ điện tử-K64S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 69 D9-205 157912
Trường Cơ Khí 145864 ME4178 Hệ thống đo lường Quang điện tử CKCX & quang học-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 39 D7-105 157913
Trường Cơ Khí 145865 ME4179 Xử lý tín hiệu đo lường cơ khí CKCX & quang học-K65S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 35 D5-205 157914
Trường Cơ Khí 144029 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 15 TC-207 157915
Trường Cơ Khí 144030 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 63 TC-207 157916
Trường Cơ Khí 145799 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 42 TC-204 157918
Trường Cơ Khí 145799 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 41 TC-204 157917
Trường Cơ Khí 145800 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 41 TC-205 157920
Trường Cơ Khí 145800 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 40 TC-205 157919
Trường Cơ Khí 145801 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 40 TC-304 157922
Trường Cơ Khí 145801 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 40 TC-304 157921
Trường Cơ Khí 145834 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 65 TC-312 157923
Trường Cơ Khí 145835 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 39 TC-307 157924
124
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 145835 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 40 TC-307 157925
Trường Cơ Khí 145836 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 48 TC-312 157926
Trường Cơ Khí 145837 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 40 TC-305 157927
Trường Cơ Khí 145837 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 40 TC-305 157928
Trường Cơ Khí 145838 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 41 TC-412 157929
Trường Cơ Khí 145838 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 41 TC-412 157930
Trường Cơ Khí 145839 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 29 TC-412 157931
Trường Cơ Khí 143454 ME4181Q Phương pháp phần tử hữu hạn [SIE-97]-ME-LUH-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 40 TC-208 157932
Trường Cơ Khí 734461 ME4186 Đồ án thiết kế II ĐAMH - CTTT TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 57 D9-201 157933
Trường Cơ Khí 145854 ME4187 Công nghệ CNC Chế tạo máy-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 37 D3,5-301 157934
Trường Cơ Khí 145855 ME4187 Công nghệ CNC Chế tạo máy-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 40 D3,5-401 157935
Trường Cơ Khí 145855 ME4187 Công nghệ CNC Chế tạo máy-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 40 D3,5-401 157936
Trường Cơ Khí 145856 ME4187 Công nghệ CNC Chế tạo máy-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 67 D3,5-301 157937
Trường Cơ Khí 145875 ME4188 Công nghệ tạo hình tiên tiến Khuôn dập tạo hình-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 40 D3,5-501 157938
Trường Cơ Khí 145875 ME4188 Công nghệ tạo hình tiên tiến Khuôn dập tạo hình-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 39 D3,5-501 157939
Trường Cơ Khí 143455 ME4192Q Thiết kế máy công cụ [SIE-98]-ME-GU-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 18 D5-102 157940
Trường Cơ Khí 143456 ME4212Q Nguyên lý gia công vật liệu [SIE-99-T.Anh]-ME-GU-K66S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 37 D9-104 157941
Trường Cơ Khí 143942 ME4216 Robot công nghiệp **CTTT-Cơ điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 35 D9-205 157942
Trường Cơ Khí 143942 ME4216 Robot công nghiệp **CTTT-Cơ điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 35 D9-205 157943
Trường Cơ Khí 145907 ME4217 Mô hình hóa quá trình hàn CN Hàn-K64C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 26 D9-306 157944
Trường Cơ Khí 145908 ME4225 Công nghệ hàn điện tiếp xúc CN Hàn-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 31 D9-203 157945
Trường Cơ Khí 147141 ME4226 Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường **CTTT-Cơ điện tử-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 17 D9-204 157946
Trường Cơ Khí 734463 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt ĐAMH Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1-4 51 D9-101 157947
Trường Cơ Khí 734463 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt ĐAMH Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1-4 51 D9-101 157949
125
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 734463 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt ĐAMH Nhóm 3 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1-4 51 D9-101 157948
Trường Cơ Khí 734464 ME4232Q Đồ án thiết kế dụng cụ cắt ĐAMH ME-GU TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1-4 19 D9-101 157950
Trường Cơ Khí 143457 ME4233Q CAD/CAM/CNC [SIE-101]-ME-NUT-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 37 D9-301 157951
Trường Cơ Khí 143457 ME4233Q CAD/CAM/CNC [SIE-101]-ME-NUT-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 38 D9-301 157952
Trường Cơ Khí 143458 ME4236Q Thiết kế HT vi cơ điện tử [SIE-102]-ME-NUT-K64S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 69 D9-206 157953
Trường Cơ Khí 143913 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính **PFIEV-CK hàng không-K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 22 D3-402 157954
Trường Cơ Khí 143459 ME4282Q Máy CNC và rô bốt công nghiệp [SIE-103-T.Anh]-ME-GU-K65C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 22 D9-302 157955
Trường Cơ Khí 734466 ME4285 Đồ án gia công áp lực ĐAMH TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 66 D9-105 157956
Trường Cơ Khí 144078 ME4323E Gia công vật liệu **CTTT-KT ôtô-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 62 D9-306 157957
Trường Cơ Khí 734467 ME4336Q ĐA thiết kế hệ thống Cơ điện tử ĐAMH TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 44 D9-206 157958
Trường Cơ Khí 145871 ME4374 Vật liệu hàn CN Hàn-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 38 D9-306 157960
Trường Cơ Khí 145883 ME4382 Kỹ thuật lập trình robot CN Cơ điện tử-K64C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 5 27 D5-204 157961
Trường Cơ Khí 145915 ME4433 Dụng cụ gia công CNC KT Cơ khí-K64C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 40 D5-105 157962
Trường Cơ Khí 143516 ME4452Q Kỹ thuật ma sát [SIE-187]-ME-GU-K64,K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 35 D9-306 157963
Trường Cơ Khí 143517 ME4472Q Phương pháp xử lý số liệu thực nghiệm [SIE-188]-ME-GU-K64,K66S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 27 D7-201 157964
Trường Cơ Khí 143952 ME4501 PLC và mạng công nghiệp **CTTT-Cơ điện tử-MĐ 2-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 34 D9-202 157965
Trường Cơ Khí 145813 ME4501 PLC và mạng công nghiệp Cơ điện tử - MĐ 1,2-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 44 D9-203 157966
Trường Cơ Khí 145814 ME4501 PLC và mạng công nghiệp Cơ điện tử - MĐ 1,2-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 39 D9-201 157968
Trường Cơ Khí 145814 ME4501 PLC và mạng công nghiệp Cơ điện tử - MĐ 1,2-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 39 D9-201 157967
Trường Cơ Khí 734468 ME4503 ĐA TKHT Cơ khí-SXTĐ ĐAMH Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3-4 47 D9-105 157969
Trường Cơ Khí 734468 ME4503 ĐA TKHT Cơ khí-SXTĐ ĐAMH Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3-4 46 D9-105 157970
Trường Cơ Khí 734469 ME4504 ĐA TKHT Cơ khí-TBTĐ ĐAMH TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 33 D9-106 157971
Trường Cơ Khí 734470 ME4504 ĐA TKHT Cơ khí-TBTĐ ĐAMH CTTT TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 19 D9-106 157972
Trường Cơ Khí 734471 ME4505 ĐA TKHTCK-Robot ĐAMH TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 18 D5-105 157973
126
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 734472 ME4506 ĐA TKHTCK-CĐTTM ĐAMH Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 38 D9-105 157975
Trường Cơ Khí 734472 ME4506 ĐA TKHTCK-CĐTTM ĐAMH Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 39 D9-105 157974
Trường Cơ Khí 734473 ME4506 ĐA TKHTCK-CĐTTM ĐAMH CTTT TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 22 D9-105 157976
Trường Cơ Khí 734474 ME4506 ĐA TKHTCK-CĐTTM ĐAMH - CTTN TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 14 D9-105 157977
Trường Cơ Khí 738347 ME4506Q ĐA TKHTCK-CĐTTM ĐAMH TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 32 D9-105 157978
Trường Cơ Khí 143954 ME4507 Robot công nghiệp **CTTT-Cơ điện tử-MĐ 2-K65C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 34 D9-106 157979
Trường Cơ Khí 145817 ME4507 Robot công nghiệp Cơ điện tử - MĐ 2-K65S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 38 D9-202 157980
Trường Cơ Khí 143808 ME4508 Giao diện người máy **Tài năng Cơ điện tử-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 13 D3,5-201 157981
Trường Cơ Khí 143949 ME4508 Giao diện người máy **CTTT-Cơ điện tử-MĐ 1-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 28 D3,5-201 157982
Trường Cơ Khí 145819 ME4508 Giao diện người máy Cơ điện tử - MĐ 3-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 30 D3,5-301 157983
Trường Cơ Khí 145820 ME4508 Giao diện người máy Cơ điện tử - MĐ 4-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 53 D3,5-301 157984
Trường Cơ Khí 143461 ME4508Q Giao diện người máy [SIE-107]-ME-LUH-K65C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 30 D9-202 157985
Trường Cơ Khí 143809 ME4509 Xử lý ảnh **Tài năng Cơ điện tử-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 13 D9-102 157986
Trường Cơ Khí 143950 ME4509 Xử lý ảnh **CTTT-Cơ điện tử-MĐ 1-K65C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 28 D9-102 157987
Trường Cơ Khí 145809 ME4509 Xử lý ảnh Cơ điện tử-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 60 D9-101 157988
Trường Cơ Khí 145810 ME4509 Xử lý ảnh Cơ điện tử-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 47 D9-101 157989
Trường Cơ Khí 143462 ME4509Q Xử lý ảnh [SIE-108]-ME-LUH-K65C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 26 D9-103 157990
Trường Cơ Khí 144027 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 39 D6-208 157991
Trường Cơ Khí 144028 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 33 D6-208 157992
Trường Cơ Khí 145802 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu Cơ điện tử-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 55 D6-107 157993
Trường Cơ Khí 145803 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu Cơ điện tử-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 67 D6-306 157994
Trường Cơ Khí 145804 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu Cơ điện tử-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 50 D6-407 157995
Trường Cơ Khí 145805 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu Cơ điện tử-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 48 D6-407 157996
Trường Cơ Khí 143463 ME4511Q Cảm biến & xử lý tín hiệu [SIE-109]-ME-LUH-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 11 D6-106 157997
127
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 145818 ME4512 Robot tự hành Cơ điện tử - MĐ 3-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 28 D3-404 157998
Trường Cơ Khí 143887 ME4531 Kỹ thuật cơ học **PFIEV-Cơ khí hàng không-K65S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 38 D9-203 157999
Trường Cơ Khí 734475 ME4562Q Đồ án thiết kế máy ĐAMH ME-GU TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3-4 1 D5-104 158000
Trường Cơ Khí 734476 ME4833Q Đồ án công nghệ chế tạo máy ĐAMH ME-GU TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1-4 24 D9-101 158022
Trường Cơ Khí 145884 ME5092 Trang bị điện cho máy Cơ điện tử-K64C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 61 D5-204 158047
Trường Cơ Khí 145901 ME5132 Tổ chức sản xuất cơ khí Chế tạo máy-K64C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 5 30 D5-205 158061
Trường Cơ Khí 734521 ME5181 Đồ án công nghệ chế tạo máy ĐAMH Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1-4 40 D9-101 158066
Trường Cơ Khí 734521 ME5181 Đồ án công nghệ chế tạo máy ĐAMH Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1-4 40 D9-101 158062
Trường Cơ Khí 734521 ME5181 Đồ án công nghệ chế tạo máy ĐAMH Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1-4 40 D9-101 158065
Trường Cơ Khí 734521 ME5181 Đồ án công nghệ chế tạo máy ĐAMH Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1-4 40 D9-101 158063
Trường Cơ Khí 734521 ME5181 Đồ án công nghệ chế tạo máy ĐAMH Nhóm 5 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1-4 40 D9-101 158064
Trường Cơ Khí 145902 ME5242 Công nghệ tạo hình dụng cụ Chế tạo máy-K64C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 68 D9-201 158067
Trường Cơ Khí 145885 ME5243 Kỹ thuật laser Cơ điện tử-K64C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 17 D7-308 158068
Trường Cơ Khí 734523 ME5260 Đồ án thiết kế hệ thống đo lường cơ khí ĐAMH TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 3 D9-107 158069
Trường Cơ Khí 145919 ME5271 Hệ thống dụng cụ cắt trong công nghiệp 4.0 KT Cơ khí-K64C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 33 D5-201 158072
Trường Cơ Khí 145920 ME5272 Bảo trì thiết bị công nghiệp KT Cơ khí-K64C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 34 D3-401 158073
Trường Cơ Khí 145921 ME5272 Bảo trì thiết bị công nghiệp KT Cơ khí-K64C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 58 D3-401 158074
Trường Cơ Khí 145922 ME5273 Kỹ thuật đo lường 3D KT Cơ khí-K64C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 51 D9-301 158075
Trường Cơ Khí 145923 ME5278 Công nghệ sản xuất tiên tiến KT Cơ khí-K64C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 49 D7-106 158076
Trường Cơ Khí 145903 ME5314 Kỹ thuật CAD/CAM/CAE Chế tạo máy-K64C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 67 D9-206 158077
Trường Cơ Khí 734532 ME5316 ĐA Thiết kế công nghệ và chế tạo khuôn dập tạo hình ĐAMH TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 48 D7-105 158078
Trường Cơ Khí 145911 ME5381 Công nghệ uốn lốc profil Gia công áp lực-K64C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 41 D3,5-201 158080
Trường Cơ Khí 145911 ME5381 Công nghệ uốn lốc profil Gia công áp lực-K64C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 41 D3,5-201 158079
Trường Cơ Khí 145912 ME5381 Công nghệ uốn lốc profil Gia công áp lực-K64C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 42 D3,5-301 158081
128
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 145912 ME5381 Công nghệ uốn lốc profil Gia công áp lực-K64C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 42 D3,5-301 158082
Trường Cơ Khí 145924 ME5497 Công nghệ cán kéo KT Cơ khí-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 28 D9-202 158083
Trường Cơ Khí 145904 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II Chế tạo máy-K64C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 66 D9-205 158084
Trường Cơ Khí 145880 ME5510 Tự động hóa thủy khí Cơ điện tử-K64C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 44 D9-101 158085
Trường Cơ Khí 145881 ME5510 Tự động hóa thủy khí Cơ điện tử-K64C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 31 D9-101 158086
Trường Cơ Khí 145882 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT Cơ điện tử-K64C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 24 D7-302 158087
Trường Cơ Khí 734524 ME5512 ĐA Thiết kế hệ thống CĐT ĐAMH Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3-4 42 D9-106 158089
Trường Cơ Khí 734524 ME5512 ĐA Thiết kế hệ thống CĐT ĐAMH Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3-4 42 D9-106 158088
Trường Cơ Khí 145905 ME5552 Kỹ thuật ma sát Chế tạo máy-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 31 D9-206 158090
Trường Cơ Khí 145906 ME5552 Kỹ thuật ma sát Chế tạo máy-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 45 D9-206 158091
Trường Cơ Khí 734526 ME5565 Đồ án thiết kế máy ĐAMH Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3-4 50 D5-104 158093
Trường Cơ Khí 734526 ME5565 Đồ án thiết kế máy ĐAMH Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3-4 50 D5-104 158092
Trường Cơ Khí 145887 ME5601 Quản lý sản xuất có trợ giúp máy tính Cơ điện tử-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 37 D9-105 158094
Trường Cơ Khí 145887 ME5601 Quản lý sản xuất có trợ giúp máy tính Cơ điện tử-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 36 D9-105 158095
Trường Cơ Khí 145892 ME5608 FMS&CIM Cơ điện tử-K64C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 62 D9-201 158096
Trường Cơ Khí 145893 ME5608 FMS&CIM Cơ điện tử-K64C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 34 D9-201 158097
Trường Cơ Khí 145889 ME5609 Micro Robot Cơ điện tử-K64C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 42 D9-205 158098
Trường Cơ Khí 147583 ME5610 Thiết kế Robot BSB-Cơ điện tử-K64 TC B T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 10 D6-106 161766
Trường Cơ Khí 145886 ME5616 Mô hình hóa các hệ cơ điện tử Cơ điện tử-K64C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 19 D3-402 158099
Trường Cơ Khí 145890 ME5620 Robot dạng người Cơ điện tử-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 41 D5-103 158101
Trường Cơ Khí 145890 ME5620 Robot dạng người Cơ điện tử-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 41 D5-103 158100
Trường Cơ Khí 145894 ME5621 Điều khiển Robot tự hành Cơ điện tử-K64C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 42 D9-201 158102
Trường Cơ Khí 145895 ME5621 Điều khiển Robot tự hành Cơ điện tử-K64C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 51 D9-201 158103
Trường Cơ Khí 734527 ME5913 Đồ án công nghệ hàn ĐAMH TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 7 D9-207 158104
129
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 145925 ME5915 Mô phỏng số quá trình hàn KT Cơ khí-K64C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 18 D9-204 158105
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144280 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-TA-K68S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 48 D3-101 155544
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144280 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-TA-K68S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 47 D3-101 155545
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144281 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-TA-K68S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 43 D5-104 155547
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144281 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-TA-K68S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 44 D5-105 155546
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144286 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-TA-K68S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 53 D3-201 155548
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144286 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-TA-K68S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 51 D3-201 155549
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144287 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-TA-K68S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 50 D3-301 155550
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144287 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-TA-K68S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 50 D3-301 155551
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144296 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3-TA-K68C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 49 D3-401 155552
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144296 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3-TA-K68C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 48 D3-401 155553
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144297 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3-TA-K68C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 48 D3-501 155554
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144297 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3-TA-K68C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 47 D3-501 155555
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144302 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G)-nhóm 4-TV-K68S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 41 Giảng đường B1 155556

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144302 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G)-nhóm 4-TV-K68S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 43 Giảng đường B1 155557

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144303 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G)-nhóm 4-TV-K68S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 42 Giảng đường B1 155558

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144303 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G)-nhóm 4-TV-K68S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 43 Giảng đường B1 155559

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144315 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 5-TA-K68S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 46 D3,5-201 155561
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144315 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 5-TA-K68S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 45 D3,5-201 155560
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144316 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 5-TA-K68S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 44 D3,5-301 155562
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144316 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 5-TA-K68S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 47 D3,5-301 155563
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144325 MI1016 Giải tích I **CTTT (G-12 ngành) -nhóm 6-TV-K68C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 46 D3,5-401 155564
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144325 MI1016 Giải tích I **CTTT (G-12 ngành) -nhóm 6-TV-K68C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 43 D3,5-401 155565
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144326 MI1016 Giải tích I **CTTT (G-12 ngành) -nhóm 6-TV-K68C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 39 D3,5-501 155567
130
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144326 MI1016 Giải tích I **CTTT (G-12 ngành) -nhóm 6-TV-K68C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 45 D3,5-501 155566
Viện Toán ứng dụng và Tin học 143919 MI1034 Toán III **PFIEV -K67S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 55 D3,5-401 160838
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144283 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-TA-K68S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 48 D3-101 155569
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144283 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-TA-K68S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 47 D3-101 155568
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144284 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-TA-K68S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 46 D3-201 155570
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144284 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-TA-K68S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 44 D3-201 155571
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144289 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-TA-K68S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 53 D3-301 155572
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144289 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-TA-K68S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 54 D3-301 155573
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144290 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-TA-K68S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 53 D3-401 155574
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144290 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-TA-K68S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 51 D3-401 155575
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144299 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3-TA-K68C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 47 D3-501 155576
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144299 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3-TA-K68C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 47 D3-501 155577
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144300 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3-TA-K68C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 51 D3,5-201 155579
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144300 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3-TA-K68C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 51 D3,5-201 155578
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144305 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G)-nhóm 4-TV-K68S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 45 D3,5-301 155580
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144305 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G)-nhóm 4-TV-K68S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 46 D3,5-301 155581
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144306 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G)-nhóm 4-TV-K68S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 44 D3,5-401 155583
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144306 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G)-nhóm 4-TV-K68S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 43 D3,5-401 155582
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144318 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 5-TA-K68S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 46 D3,5-501 155584
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144318 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 5-TA-K68S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 47 D3,5-501 155585
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144319 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 5-TA-K68S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 49 D6-208 155586
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144319 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 5-TA-K68S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 48 D6-208 155587
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144328 MI1036 Đại số **CTTT (G-12 ngành) -nhóm 6-TV-K68C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 45 D6-306 155588
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144328 MI1036 Đại số **CTTT (G-12 ngành) -nhóm 6-TV-K68C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 49 D6-306 155589
131
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144329 MI1036 Đại số **CTTT (G-12 ngành) -nhóm 6-TV-K68C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 45 D6-407 155590
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144329 MI1036 Đại số **CTTT (G-12 ngành) -nhóm 6-TV-K68C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 41 D6-407 155591
Viện Toán ứng dụng và Tin học 147180 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT học lại-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 50 D3-101 160841
Viện Toán ứng dụng và Tin học 147180 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT học lại-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 51 D3-101 160840
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139923 MI1110Q Giải tích I [SIE-112]-ET-LUH-K68+ME-LUH-K68S ET-LUH 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 46 D9-101 155593
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139923 MI1110Q Giải tích I [SIE-112]-ET-LUH-K68+ME-LUH-K68S ME-LUH 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 53 D9-101 155594
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139923 MI1110Q Giải tích I [SIE-112]-ET-LUH-K68+ME-LUH-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 52 D9-201 155592
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139924 MI1110Q Giải tích I [SIE-113-T.Anh]-ME-GU-K68S ME-GU 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 55 D9-201 155595
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139924 MI1110Q Giải tích I [SIE-113-T.Anh]-ME-GU-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 11 D9-302 155596
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139925 MI1110Q Giải tích I [SIE-114]-ME-NUT-K68S ME-NUT 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 51 D9-301 155599
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139925 MI1110Q Giải tích I [SIE-114]-ME-NUT-K68S ME-NUT 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 50 D9-301 155597
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139925 MI1110Q Giải tích I [SIE-114]-ME-NUT-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 33 D9-302 155598
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144236 MI1111 Giải tích I **Tài năng -K68C CTTN-KTĐK-TĐH-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 43 D3,5-201 155602
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144236 MI1111 Giải tích I **Tài năng -K68C CTTN-KHMT-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 45 D3,5-201 155600
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144236 MI1111 Giải tích I **Tài năng -K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 1 D3,5-201 155601
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144237 MI1111 Giải tích I **Tài năng-K68C CTTN-KTĐT-VT-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 40 D3,5-301 155604
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144237 MI1111 Giải tích I **Tài năng-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 17 D3,5-301 155605
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144237 MI1111 Giải tích I **Tài năng-K68C CTTN-Cơ ĐT-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 37 D3,5-301 155603
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144268 MI1111 Giải tích I **CTTT HT nhúng + KHDL,ATKG - TV-K68C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 41 D5-103 155607
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144268 MI1111 Giải tích I **CTTT HT nhúng + KHDL,ATKG - TV-K68C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 43 D5-103 155606
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144665 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 01,02-K68C Cơ điện tử 01-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 44 D5-103 155701
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144665 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 01,02-K68C Cơ điện tử 02-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 36 D5-103 155702
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144666 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 03,04,05-K68C Cơ điện tử 03-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 41 D5-104 155705
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144666 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 03,04,05-K68C Cơ điện tử 04-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 41 D5-104 155703
132
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144666 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 03,04,05-K68C Cơ điện tử 05-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 44 D3-402 155704
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144679 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 06,07-K68C Cơ điện tử 06-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 41 D5-203 155708
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144679 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 06,07-K68C Cơ điện tử 07-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 39 D5-203 155707
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144692 MI1111 Giải tích I Cơ khí 01,02-K68C Cơ khí 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 49 D3-101 155713
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144692 MI1111 Giải tích I Cơ khí 01,02-K68C Cơ khí 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 48 D3-101 155715
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144693 MI1111 Giải tích I Cơ khí 03,04-K68C Cơ khí 03-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 48 D3-201 155716
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144693 MI1111 Giải tích I Cơ khí 03,04-K68C Cơ khí 04-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 48 D3-201 155717
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144705 MI1111 Giải tích I Cơ khí 05,06-K68C Cơ khí 05-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 48 D3-301 155721
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144705 MI1111 Giải tích I Cơ khí 05,06-K68C Cơ khí 06-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 49 D3-301 155720
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144706 MI1111 Giải tích I Cơ khí 07,08-K68C Cơ khí 07-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 48 D3-401 155723
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144706 MI1111 Giải tích I Cơ khí 07,08-K68C Cơ khí 08-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 48 D3-401 155724
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144718 MI1111 Giải tích I Cơ khí 09,10-K68C Cơ khí 09-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 47 D3-501 155726
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144718 MI1111 Giải tích I Cơ khí 09,10-K68C Cơ khí 10-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 48 D3-501 155725
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144719 MI1111 Giải tích I Cơ khí 11,12-K68C Cơ khí 11-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 48 D6-407 155730
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144719 MI1111 Giải tích I Cơ khí 11,12-K68C Cơ khí 12-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 48 D6-407 155729
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144383 MI1111 Giải tích I Điện tử 01,02-K68S Điện tử 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 44 D5-204 155608
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144383 MI1111 Giải tích I Điện tử 01,02-K68S Điện tử 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 42 D5-204 155609
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144384 MI1111 Giải tích I Điện tử 03,04-K68S Điện tử 03-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 42 Giảng đường B1 155613

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144384 MI1111 Giải tích I Điện tử 03,04-K68S Điện tử 04-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 43 Giảng đường B1 155611

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144392 MI1111 Giải tích I Điện tử 05,06-K68S Điện tử 05-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 41 Giảng đường B1 155614

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144392 MI1111 Giải tích I Điện tử 05,06-K68S Điện tử 06-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 41 Giảng đường B1 155616

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144393 MI1111 Giải tích I Điện tử 07,08-K68S Điện tử 07-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 42 D7-106 155619
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144393 MI1111 Giải tích I Điện tử 07,08-K68S Điện tử 08-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 43 D7-106 155617
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144401 MI1111 Giải tích I Điện tử 09,10-K68S Điện tử 09-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 42 D3-403 155622
133
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144401 MI1111 Giải tích I Điện tử 09,10-K68S Điện tử 10-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 42 D3-404 155620
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144402 MI1111 Giải tích I Điện tử 11-Kỹ thuật điện 05-K68S Điện tử 11-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 41 D9-201 155625
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144598 MI1111 Giải tích I Hạt nhân-K68S Hạt nhân 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 52 D9-201 155657
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144641 MI1111 Giải tích I KH máy tính 01,02-K68S Khoa học máy tính 01-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 42 D9-105 155683
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144641 MI1111 Giải tích I KH máy tính 01,02-K68S Khoa học máy tính 02-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 42 D9-105 155682
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144642 MI1111 Giải tích I KH máy tính 03,04-K68S Khoa học máy tính 03-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 40 D9-106 155685
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144642 MI1111 Giải tích I KH máy tính 03,04-K68S Khoa học máy tính 04-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 41 D9-106 155686
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144649 MI1111 Giải tích I KH máy tính 05,06-K68S Khoa học máy tính 05-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 42 D7-403 155689
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144649 MI1111 Giải tích I KH máy tính 05,06-K68S Khoa học máy tính 06-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 39 D7-403 155690
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144650 MI1111 Giải tích I KH máy tính 07 - KT máy tính 05-K68S Khoa học máy tính 07-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 42 D9-205 155693
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144605 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 01,02-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 01-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 44 D3,5-201 155658
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144605 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 01,02-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 02-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 44 D3,5-201 155660
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144606 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 03,04-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 03-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 43 D3,5-301 155662
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144606 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 03,04-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 04-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 45 D3,5-301 155661
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144614 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 05,06-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 05-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 45 D3,5-401 155664
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144614 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 05,06-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 06-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 44 D3,5-401 155665
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144615 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 07,08-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 07-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 42 D3,5-501 155667
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144615 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 07,08-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 08-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 43 D3,5-501 155669
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144623 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 09,10-K68S KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 45 D9-206 155670
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144623 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 09,10-K68S KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 39 D9-206 155671
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144624 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 11 - Nhiệt 06-K68S KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 40 D9-205 155673
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144680 MI1111 Giải tích I Y sinh-K68C KT Y sinh 01-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 51 D9-101 155712
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144680 MI1111 Giải tích I Y sinh-K68C KT Y sinh 02-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 50 D9-101 155710
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144410 MI1111 Giải tích I KT điện 01,02-K68S Kỹ thuật điện 01-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 47 D6-208 155627
134
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144410 MI1111 Giải tích I KT điện 01,02-K68S Kỹ thuật điện 02-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 47 D6-208 155626
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144411 MI1111 Giải tích I KT điện 03,04-K68S Kỹ thuật điện 03-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 47 D6-306 155631
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144411 MI1111 Giải tích I KT điện 03,04-K68S Kỹ thuật điện 04-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 49 D6-306 155629
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144402 MI1111 Giải tích I Điện tử 11-Kỹ thuật điện 05-K68S Kỹ thuật điện 05-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 49 D9-301 155624
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144657 MI1111 Giải tích I KT máy tính 01,02-K68C Kỹ thuật máy tính 01-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 45 D9-305 155695
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144657 MI1111 Giải tích I KT máy tính 01,02-K68C Kỹ thuật máy tính 02-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 44 D9-305 155694
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144658 MI1111 Giải tích I KT máy tính 03,04-K68C Kỹ thuật máy tính 03-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 43 D9-306 155698
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144658 MI1111 Giải tích I KT máy tính 03,04-K68C Kỹ thuật máy tính 04-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 43 D9-306 155699
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144650 MI1111 Giải tích I KH máy tính 07 - KT máy tính 05-K68S Kỹ thuật máy tính 05-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 42 D9-301 155691
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144632 MI1111 Giải tích I Nhiệt 01,02-K68S Nhiệt 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 48 D6-208 155676
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144632 MI1111 Giải tích I Nhiệt 01,02-K68S Nhiệt 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 48 D6-208 155677
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144633 MI1111 Giải tích I Nhiệt 03,04,05-K68S Nhiệt 03-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 48 D6-306 155681
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144633 MI1111 Giải tích I Nhiệt 03,04,05-K68S Nhiệt 04-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 47 D6-306 155679
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144633 MI1111 Giải tích I Nhiệt 03,04,05-K68S Nhiệt 05-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 47 D6-407 155680
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144624 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 11 - Nhiệt 06-K68S Nhiệt 06-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 47 D6-407 155674
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144578 MI1111 Giải tích I Toán tin - HTTTQL (nhóm 1/2)-K68S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 56 D3-101 155644
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144579 MI1111 Giải tích I Toán tin - HTTTQL (nhóm 2/2)-K68S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 55 D3-101 155646
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144731 MI1111 Giải tích I KT Ôtô (nhóm 1/2)-K68C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 56 D3-201 155732
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144732 MI1111 Giải tích I KT Ôtô (nhóm 2/2)-K68C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 57 D3-201 155733
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144741 MI1111 Giải tích I Hàng không - CKĐL (nhóm 1/2)-K68C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 56 D3-301 155736
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144742 MI1111 Giải tích I Hàng không - CKĐL (nhóm 2/2)-K68C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 57 D3-301 155737
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144578 MI1111 Giải tích I Toán tin - HTTTQL (nhóm 1/2)-K68S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 54 D3-401 155645
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144579 MI1111 Giải tích I Toán tin - HTTTQL (nhóm 2/2)-K68S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 55 D3-401 155647
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144731 MI1111 Giải tích I KT Ôtô (nhóm 1/2)-K68C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 55 D3-501 155731
135
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144732 MI1111 Giải tích I KT Ôtô (nhóm 2/2)-K68C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 55 D3-501 155734
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144741 MI1111 Giải tích I Hàng không - CKĐL (nhóm 1/2)-K68C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 55 D3,5-401 155735
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144742 MI1111 Giải tích I Hàng không - CKĐL (nhóm 2/2)-K68C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 56 D3,5-401 155738
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144383 MI1111 Giải tích I Điện tử 01,02-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 24 D9-105 155610
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144384 MI1111 Giải tích I Điện tử 03,04-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 27 D9-105 155612
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144392 MI1111 Giải tích I Điện tử 05,06-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 28 D9-105 155615
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144393 MI1111 Giải tích I Điện tử 07,08-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 27 D9-106 155618
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144401 MI1111 Giải tích I Điện tử 09,10-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 33 D9-106 155621
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144402 MI1111 Giải tích I Điện tử 11-Kỹ thuật điện 05-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 23 D9-106 155623
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144410 MI1111 Giải tích I KT điện 01,02-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 16 D9-205 155628
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144411 MI1111 Giải tích I KT điện 03,04-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 17 D9-205 155630
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144422 MI1111 Giải tích I Vật liệu 01,02-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 10 D9-205 155632
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144423 MI1111 Giải tích I Vật liệu 03,04-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 14 D9-205 155637
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144433 MI1111 Giải tích I Vật liệu 05,06-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 12 D9-205 155640
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144434 MI1111 Giải tích I Vi điện tử-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 21 D9-206 155641
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144588 MI1111 Giải tích I Vật lý 01,02-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 17 D9-206 155650
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144589 MI1111 Giải tích I Vật lý 03,04-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 16 D9-206 155653
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144597 MI1111 Giải tích I Y khoa-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 9 D9-206 155655
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144598 MI1111 Giải tích I Hạt nhân-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 23 D9-206 155656
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144605 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 01,02-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 22 D9-101 155659
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144606 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 03,04-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 22 D9-101 155663
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144614 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 05,06-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 21 D9-101 155666
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144615 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 07,08-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 26 D9-101 155668
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144623 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 09,10-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 27 D9-101 155672
136
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144624 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 11 - Nhiệt 06-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 23 D7-403 155675
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144632 MI1111 Giải tích I Nhiệt 01,02-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 4 D7-403 155678
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144641 MI1111 Giải tích I KH máy tính 01,02-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 29 D7-403 155684
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144642 MI1111 Giải tích I KH máy tính 03,04-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 31 D9-301 155687
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144649 MI1111 Giải tích I KH máy tính 05,06-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 35 D9-301 155688
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144650 MI1111 Giải tích I KH máy tính 07 - KT máy tính 05-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 29 D9-301 155692
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144657 MI1111 Giải tích I KT máy tính 01,02-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 24 D9-301 155696
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144658 MI1111 Giải tích I KT máy tính 03,04-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 24 D9-305 155697
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144665 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 01,02-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 10 D9-305 155700
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144666 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 03,04,05-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 4 D9-305 155706
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144679 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 06,07-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 30 D9-305 155709
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144680 MI1111 Giải tích I Y sinh-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 9 D9-305 155711
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144692 MI1111 Giải tích I Cơ khí 01,02-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 13 D9-306 155714
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144693 MI1111 Giải tích I Cơ khí 03,04-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 14 D9-306 155718
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144705 MI1111 Giải tích I Cơ khí 05,06-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 13 D9-306 155719
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144706 MI1111 Giải tích I Cơ khí 07,08-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 14 D9-306 155722
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144718 MI1111 Giải tích I Cơ khí 09,10-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 16 D9-306 155727
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144719 MI1111 Giải tích I Cơ khí 11,12-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 14 D9-306 155728
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144422 MI1111 Giải tích I Vật liệu 01,02-K68S Vật liệu 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 50 D3,5-501 155634
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144422 MI1111 Giải tích I Vật liệu 01,02-K68S Vật liệu 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 50 D3,5-501 155633
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144423 MI1111 Giải tích I Vật liệu 03,04-K68S Vật liệu 03-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 49 D9-201 155635
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144423 MI1111 Giải tích I Vật liệu 03,04-K68S Vật liệu 04-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 48 D9-201 155636
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144433 MI1111 Giải tích I Vật liệu 05,06-K68S Vật liệu 05-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 49 D5-104 155639
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144433 MI1111 Giải tích I Vật liệu 05,06-K68S Vật liệu 06-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 49 D5-203 155638
137
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144588 MI1111 Giải tích I Vật lý 01,02-K68S Vật lý 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 48 D5-204 155648
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144588 MI1111 Giải tích I Vật lý 01,02-K68S Vật lý 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 47 D3-402 155649
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144589 MI1111 Giải tích I Vật lý 03,04-K68S Vật lý 03-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 47 D3-403 155652
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144589 MI1111 Giải tích I Vật lý 03,04-K68S Vật lý 04-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 47 D3-404 155651
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144597 MI1111 Giải tích I Y khoa-K68S Vật lý Y khoa 01-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 66 D7-106 155654
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144434 MI1111 Giải tích I Vi điện tử-K68S Vi điện tử & CN nano 01-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 45 Giảng đường B1 155642

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144434 MI1111 Giải tích I Vi điện tử-K68S Vi điện tử & CN nano 02-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 44 Giảng đường B1 155643

Viện Toán ứng dụng và Tin học 147409 MI1111 Giải tích I **PFIEV-K68C PFIEV CK hàng không 01-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 39 Giảng đường B1 155739

Viện Toán ứng dụng và Tin học 147409 MI1111 Giải tích I **PFIEV-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 1 Giảng đường B1 NULL
Viện Toán ứng dụng và Tin học 147409 MI1111 Giải tích I **PFIEV-K68C PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 41 Giảng đường B1 155740

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144262 MI1111E Giải tích I **CTTT KHDL,ATKG (G3-G4) - TA-K68C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 48 D6-208 155741
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144262 MI1111E Giải tích I **CTTT KHDL,ATKG (G3-G4) - TA-K68C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 47 D6-208 155742
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144263 MI1111E Giải tích I **CTTT KHDL,ATKG (G3-G4) - TA-K68C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 45 D6-306 155743
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144263 MI1111E Giải tích I **CTTT KHDL,ATKG (G3-G4) - TA-K68C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 44 D6-306 155744
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144467 MI1112 Giải tích I Dệt may 01,02-K68C Dệt May 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 48 D3,5-201 155757
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144467 MI1112 Giải tích I Dệt may 01,02-K68C Dệt May 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 48 D3,5-201 155758
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144468 MI1112 Giải tích I Dệt may 03,04-K68C Dệt May 03-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 48 D3,5-301 155761
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144468 MI1112 Giải tích I Dệt may 03,04-K68C Dệt May 04-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 48 D3,5-301 155760
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144457 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 05-Dệt may 05-K68C Dệt May 05-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 48 D9-302 155751
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144509 MI1112 Giải tích I Hóa học 01,02-K68S Hóa học 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 42 D9-105 155783
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144509 MI1112 Giải tích I Hóa học 01,02-K68S Hóa học 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 43 D9-105 155781
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144510 MI1112 Giải tích I Hóa học 03 - KT in-K68S Hóa học 03-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 42 D9-304 155786
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144510 MI1112 Giải tích I Hóa học 03 - KT in-K68S KT in 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 65 D9-305 155784
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144476 MI1112 Giải tích I KTHH 01,02-K68S Kỹ thuật hóa học 01-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 52 D3-101 155765
138
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144476 MI1112 Giải tích I KTHH 01,02-K68S Kỹ thuật hóa học 02-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 52 D3-101 155763
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144477 MI1112 Giải tích I KTHH 03,04-K68S Kỹ thuật hóa học 03-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 52 D3-201 155766
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144477 MI1112 Giải tích I KTHH 03,04-K68S Kỹ thuật hóa học 04-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 52 D3-201 155767
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144487 MI1112 Giải tích I KTHH 05,06-K68S Kỹ thuật hóa học 05-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 52 D3-301 155771
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144487 MI1112 Giải tích I KTHH 05,06-K68S Kỹ thuật hóa học 06-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 52 D3-301 155769
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144488 MI1112 Giải tích I KTHH 07,08-K68S Kỹ thuật hóa học 07-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 51 D3-401 155774
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144488 MI1112 Giải tích I KTHH 07,08-K68S Kỹ thuật hóa học 08-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 52 D3-401 155772
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144498 MI1112 Giải tích I KTHH 09,10-K68S Kỹ thuật hóa học 09-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 54 D3-501 155775
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144498 MI1112 Giải tích I KTHH 09,10-K68S Kỹ thuật hóa học 10-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 54 D3-501 155776
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144499 MI1112 Giải tích I KTHH 11,12-K68S Kỹ thuật hóa học 11-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 55 D9-101 155778
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144499 MI1112 Giải tích I KTHH 11,12-K68S Kỹ thuật hóa học 12-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 52 D9-101 155780
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144458 MI1112 Giải tích I Sinh học 01,02-K68C Kỹ thuật sinh học 01-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 54 D9-201 155755
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144458 MI1112 Giải tích I Sinh học 01,02-K68C Kỹ thuật sinh học 02-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 54 D9-201 155756
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144522 MI1112 Giải tích I Môi trường 01,02-K68S Môi trường 01-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 43 D9-106 155789
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144522 MI1112 Giải tích I Môi trường 01,02-K68S Môi trường 02-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 43 D9-106 155787
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144523 MI1112 Giải tích I Môi trường 03,04-K68S Môi trường 03-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 42 D9-205 155791
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144523 MI1112 Giải tích I Môi trường 03,04-K68S Môi trường 04-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 43 D9-205 155790
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144535 MI1112 Giải tích I QLTN Môi trường-K68S Quản lý Tài nguyên & MT 01-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 57 D9-301 155795
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144535 MI1112 Giải tích I QLTN Môi trường-K68S Quản lý Tài nguyên & MT 02-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 57 D9-301 155794
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144443 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 01,02-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 16 D5-103 155746
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144444 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 03,04-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 12 D5-103 155750
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144457 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 05-Dệt may 05-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 13 D5-103 155752
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144458 MI1112 Giải tích I Sinh học 01,02-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 2 D5-103 155754
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144467 MI1112 Giải tích I Dệt may 01,02-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 17 D5-103 155759
139
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144468 MI1112 Giải tích I Dệt may 03,04-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 15 D5-103 155762
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144476 MI1112 Giải tích I KTHH 01,02-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 7 D5-104 155764
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144477 MI1112 Giải tích I KTHH 03,04-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 6 D5-104 155768
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144487 MI1112 Giải tích I KTHH 05,06-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 6 D5-104 155770
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144488 MI1112 Giải tích I KTHH 07,08-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 8 D5-104 155773
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144498 MI1112 Giải tích I KTHH 09,10-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 8 D5-104 155777
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144499 MI1112 Giải tích I KTHH 11,12-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 7 D5-104 155779
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144509 MI1112 Giải tích I Hóa học 01,02-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 25 D5-104 155782
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144510 MI1112 Giải tích I Hóa học 03 - KT in-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 3 D5-104 155785
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144522 MI1112 Giải tích I Môi trường 01,02-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 24 D5-203 155788
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144523 MI1112 Giải tích I Môi trường 03,04-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 27 D5-203 155792
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144535 MI1112 Giải tích I QLTN Môi trường-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 7 D5-104 155793
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144536 MI1112 Giải tích I VL Polyme-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 25 D5-203 155797
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144443 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 01,02-K68C Thực phẩm 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 49 D3,5-401 155745
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144443 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 01,02-K68C Thực phẩm 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 49 D3,5-401 155747
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144444 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 03,04-K68C Thực phẩm 03-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 49 D3,5-501 155749
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144444 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 03,04-K68C Thực phẩm 04-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 49 D3,5-501 155748
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144457 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 05-Dệt may 05-K68C Thực phẩm 05-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 50 D9-206 155753
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144536 MI1112 Giải tích I VL Polyme-K68S Vật liệu Polyme & Compozit 01-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 37 D5-204 155798
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144536 MI1112 Giải tích I VL Polyme-K68S Vật liệu Polyme & Compozit 02-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 38 D5-204 155796
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144568 MI1113 Giải tích I CN giáo dục-K68C Công nghệ giáo dục 01-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 53 D6-208 155815
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144568 MI1113 Giải tích I CN giáo dục-K68C Công nghệ giáo dục 02-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 53 D6-208 155813
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144555 MI1113 Giải tích I Kế toán-K68C Kế toán 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 45 D6-306 155805
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144555 MI1113 Giải tích I Kế toán-K68C Kế toán 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 44 D6-306 155806
140
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144546 MI1113 Giải tích I QL công nghiệp-K68C Quản lý công nghiệp 01-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 42 D7-106 155801
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144546 MI1113 Giải tích I QL công nghiệp-K68C Quản lý công nghiệp 02-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 41 D7-106 155802
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144545 MI1113 Giải tích I QL năng lượng -K68C Quản lý năng lượng 01-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 65 D7-201 155799
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144567 MI1113 Giải tích I QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 01-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 35 Giảng đường B1 155810

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144567 MI1113 Giải tích I QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 02-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 34 Giảng đường B1 155812

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144567 MI1113 Giải tích I QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 03-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 34 Giảng đường B1 155811

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144556 MI1113 Giải tích I TCNH-K68C Tài chính ngân hàng 01-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 67 Giảng đường B1 155808

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144545 MI1113 Giải tích I QL năng lượng -K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 45 D7-202 155800
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144546 MI1113 Giải tích I QL công nghiệp-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 27 D7-203 155803
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144555 MI1113 Giải tích I Kế toán-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 21 D7-203 155804
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144556 MI1113 Giải tích I TCNH-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 45 D7-204 155807
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144567 MI1113 Giải tích I QTKD-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 7 D7-204 155809
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144568 MI1113 Giải tích I CN giáo dục-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 4 D7-202 155814
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144256 MI1114 Giải tích I **CNTT-Việt Pháp-K68S CNTT Việt Pháp 01-K68
AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 45 D5-103 155822
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144256 MI1114 Giải tích I **CNTT-Việt Pháp-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 15 D5-103 155823
Viện Toán ứng dụng và Tin học 147175 MI1121 Giải tích II Học lại-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 49 D3-201 160842
Viện Toán ứng dụng và Tin học 147175 MI1121 Giải tích II Học lại-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 49 D3-201 160843
Viện Toán ứng dụng và Tin học 147176 MI1121 Giải tích II Học lại-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 49 D3-301 160845
Viện Toán ứng dụng và Tin học 147176 MI1121 Giải tích II Học lại-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 49 D3-301 160844
Viện Toán ứng dụng và Tin học 143464 MI1130Q Giải tích III [SIE-115]-ME-LUH-K67C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 59 D3-101 160846
Viện Toán ứng dụng và Tin học 143465 MI1130Q Giải tích III [SIE-116-T.Anh]-ME-GU-K67C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 36 D3-101 160847
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144227 MI1131 Giải tích III **CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 36 D3-201 160849
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144227 MI1131 Giải tích III **CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 35 D3-201 160848
Viện Toán ứng dụng và Tin học 147178 MI1131 Giải tích III Học lại-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 47 D3-301 160851
141
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 147178 MI1131 Giải tích III Học lại-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 46 D3-301 160850
Viện Toán ứng dụng và Tin học 147179 MI1131 Giải tích III Học lại-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 47 D3-401 160853
Viện Toán ứng dụng và Tin học 147179 MI1131 Giải tích III Học lại-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 48 D3-401 160852
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144215 MI1131E Giải tích III **CTTT Data Science, An toàn KG-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 41 D3,5-201 160855
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144215 MI1131E Giải tích III **CTTT Data Science, An toàn KG-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 42 D3,5-201 160854
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144216 MI1131E Giải tích III **CTTT Data Science, An toàn KG-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 42 D3,5-301 160857
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144216 MI1131E Giải tích III **CTTT Data Science, An toàn KG-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 42 D3,5-301 160856
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139926 MI1140Q Đại số [SIE-117]-ET-LUH-K68+ME-LUH-K68S ET-LUH 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 46 D9-301 155828
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139926 MI1140Q Đại số [SIE-117]-ET-LUH-K68+ME-LUH-K68S ME-LUH 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 53 D9-301 155826
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139926 MI1140Q Đại số [SIE-117]-ET-LUH-K68+ME-LUH-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 5 D9-301 155827
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139927 MI1140Q Đại số [SIE-118-T.Anh]-ME-GU-K68S ME-GU 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 55 D9-305 155830
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139927 MI1140Q Đại số [SIE-118-T.Anh]-ME-GU-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 11 D9-305 155829
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139928 MI1140Q Đại số [SIE-119]-ME-NUT-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 35 D9-306 155833
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139928 MI1140Q Đại số [SIE-119]-ME-NUT-K68S ME-NUT 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 50 D9-306 155831
Viện Toán ứng dụng và Tin học 139928 MI1140Q Đại số [SIE-119]-ME-NUT-K68S ME-NUT 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 51 D9-206 155832
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144239 MI1141 Đại số **Tài năng-K68C CTTN-KHMT-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 45 D9-305 155835
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144239 MI1141 Đại số **Tài năng-K68C CTTN-KTĐK-TĐH-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 43 D9-305 155834
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144240 MI1141 Đại số **Tài năng-K68C CTTN-KTĐT-VT-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 40 D9-306 155836
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144240 MI1141 Đại số **Tài năng-K68C CTTN-Cơ ĐT-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 37 D9-306 155838
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144240 MI1141 Đại số **Tài năng-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 13 D9-306 155837
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144668 MI1141 Đại số Cơ điện tử 01,02-K68C Cơ điện tử 01-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 44 D5-103 155933
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144668 MI1141 Đại số Cơ điện tử 01,02-K68C Cơ điện tử 02-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 36 D5-103 155934
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144669 MI1141 Đại số Cơ điện tử 03,04,05-K68C Cơ điện tử 03-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 41 D5-104 155939
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144669 MI1141 Đại số Cơ điện tử 03,04,05-K68C Cơ điện tử 04-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 41 D5-104 155936
142
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144669 MI1141 Đại số Cơ điện tử 03,04,05-K68C Cơ điện tử 05-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 44 D9-102 155938
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144682 MI1141 Đại số Cơ điện tử 06,07-K68C Cơ điện tử 06-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 41 D5-203 155942
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144682 MI1141 Đại số Cơ điện tử 06,07-K68C Cơ điện tử 07-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 39 D5-203 155941
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144695 MI1141 Đại số Cơ khí 01,02-K68C Cơ khí 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 49 D3-101 155946
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144695 MI1141 Đại số Cơ khí 01,02-K68C Cơ khí 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 48 D3-101 155947
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144696 MI1141 Đại số Cơ khí 03,04-K68C Cơ khí 03-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 48 D3-201 155949
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144696 MI1141 Đại số Cơ khí 03,04-K68C Cơ khí 04-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 48 D3-201 155950
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144708 MI1141 Đại số Cơ khí 05,06-K68C Cơ khí 05-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 48 D3-301 155952
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144708 MI1141 Đại số Cơ khí 05,06-K68C Cơ khí 06-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 49 D3-301 155954
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144709 MI1141 Đại số Cơ khí 07,08-K68C Cơ khí 07-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 48 D3-401 155956
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144709 MI1141 Đại số Cơ khí 07,08-K68C Cơ khí 08-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 48 D3-401 155955
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144721 MI1141 Đại số Cơ khí 09,10-K68C Cơ khí 09-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 47 D3-501 155959
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144721 MI1141 Đại số Cơ khí 09,10-K68C Cơ khí 10-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 48 D3-501 155960
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144722 MI1141 Đại số Cơ khí 11,12-K68C Cơ khí 11-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 48 D3,5-201 155961
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144722 MI1141 Đại số Cơ khí 11,12-K68C Cơ khí 12-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 48 D3,5-201 155963
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144386 MI1141 Đại số Điện tử 01,02-K68S Điện tử 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 44 D5-204 155841
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144386 MI1141 Đại số Điện tử 01,02-K68S Điện tử 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 42 D5-204 155843
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144387 MI1141 Đại số Điện tử 03,04-K68S Điện tử 03-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 42 D9-105 155846
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144387 MI1141 Đại số Điện tử 03,04-K68S Điện tử 04-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 43 D9-105 155844
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144395 MI1141 Đại số Điện tử 05,06-K68S Điện tử 05-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 41 D9-106 155849
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144395 MI1141 Đại số Điện tử 05,06-K68S Điện tử 06-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 41 D9-106 155847
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144396 MI1141 Đại số Điện tử 07,08-K68S Điện tử 07-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 42 D9-205 155850
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144396 MI1141 Đại số Điện tử 07,08-K68S Điện tử 08-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 43 D9-205 155851
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144404 MI1141 Đại số Điện tử 09,10-K68S Điện tử 09-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 42 D9-206 155855
143
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144404 MI1141 Đại số Điện tử 09,10-K68S Điện tử 10-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 42 D9-206 155853
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144405 MI1141 Đại số Điện tử 11-Kỹ thuật điện 05-K68S Điện tử 11-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 41 D9-202 155856
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144601 MI1141 Đại số Hạt nhân-K68S Hạt nhân 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 52 D9-101 155889
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144644 MI1141 Đại số KH máy tính 01,02-K68S Khoa học máy tính 01-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 42 D7-201 155915
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144644 MI1141 Đại số KH máy tính 01,02-K68S Khoa học máy tính 02-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 42 D7-202 155916
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144645 MI1141 Đại số KH máy tính 03,04-K68S Khoa học máy tính 03-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 40 D7-203 155918
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144645 MI1141 Đại số KH máy tính 03,04-K68S Khoa học máy tính 04-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 41 D7-204 155919
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144652 MI1141 Đại số KH máy tính 05,06-K68S Khoa học máy tính 05-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 42 D7-106 155921
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144652 MI1141 Đại số KH máy tính 05,06-K68S Khoa học máy tính 06-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 39 D7-106 155922
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144653 MI1141 Đại số KH máy tính 07 - KT máy tính 05-K68S Khoa học máy tính 07-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 42 D7-105 155926
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144608 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 01,02-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 01-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 44 D6-208 155891
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144608 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 01,02-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 02-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 44 D6-208 155893
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144609 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 03,04-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 03-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 43 D6-306 155896
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144609 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 03,04-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 04-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 45 D6-306 155894
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144617 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 05,06-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 05-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 45 D6-407 155897
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144617 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 05,06-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 06-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 44 D6-407 155898
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144618 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 07,08-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 07-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 42 D9-305 155901
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144618 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 07,08-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 08-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 43 D9-305 155902
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144626 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 09,10-K68S KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 45 D9-306 155904
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144626 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 09,10-K68S KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 39 D9-306 155903
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144627 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 11 - Nhiệt 06-K68S KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 40 D9-203 155908
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144683 MI1141 Đại số Y sinh-K68C KT Y sinh 01-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 51 D3,5-301 155945
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144683 MI1141 Đại số Y sinh-K68C KT Y sinh 02-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 50 D3,5-301 155944
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144413 MI1141 Đại số KT điện 01,02-K68S Kỹ thuật điện 01-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 47 D3,5-401 155859
144
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144413 MI1141 Đại số KT điện 01,02-K68S Kỹ thuật điện 02-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 47 D3,5-401 155860
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144414 MI1141 Đại số KT điện 03,04-K68S Kỹ thuật điện 03-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 47 D3,5-501 155862
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144414 MI1141 Đại số KT điện 03,04-K68S Kỹ thuật điện 04-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 49 D3,5-501 155863
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144405 MI1141 Đại số Điện tử 11-Kỹ thuật điện 05-K68S Kỹ thuật điện 05-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 49 D9-101 155858
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144660 MI1141 Đại số KT máy tính 01,02-K68C Kỹ thuật máy tính 01-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 45 D9-201 155929
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144660 MI1141 Đại số KT máy tính 01,02-K68C Kỹ thuật máy tính 02-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 44 D9-201 155927
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144661 MI1141 Đại số KT máy tính 03,04-K68C Kỹ thuật máy tính 03-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 43 D9-301 155930
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144661 MI1141 Đại số KT máy tính 03,04-K68C Kỹ thuật máy tính 04-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 43 D9-301 155932
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144653 MI1141 Đại số KH máy tính 07 - KT máy tính 05-K68S Kỹ thuật máy tính 05-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 42 D9-302 155924
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144635 MI1141 Đại số Nhiệt 01,02-K68S Nhiệt 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 48 D3,5-301 155910
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144635 MI1141 Đại số Nhiệt 01,02-K68S Nhiệt 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 48 D3,5-301 155909
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144636 MI1141 Đại số Nhiệt 03,04,05-K68S Nhiệt 03-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 48 D3,5-401 155913
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144636 MI1141 Đại số Nhiệt 03,04,05-K68S Nhiệt 04-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 47 D3,5-401 155914
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144636 MI1141 Đại số Nhiệt 03,04,05-K68S Nhiệt 05-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 47 D3,5-501 155912
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144627 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 11 - Nhiệt 06-K68S Nhiệt 06-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 47 D3,5-501 155906
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144270 MI1141 Đại số **CTTT HT nhúng + KHDL,ATKG - TV-K68C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 40 D9-202 155839
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144581 MI1141 Đại số Toán tin - HTTTQL (nhóm 1/2)-K68S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 57 D3-101 155877
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144582 MI1141 Đại số Toán tin - HTTTQL (nhóm 2/2)-K68S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 56 D3-101 155879
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144734 MI1141 Đại số KT Ôtô (nhóm 1/2)-K68C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 56 D3-201 155964
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144735 MI1141 Đại số KT Ôtô (nhóm 2/2)-K68C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 57 D3-201 155966
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144744 MI1141 Đại số Hàng không - CKĐL (nhóm 1/2)-K68C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 59 D3-301 155969
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144745 MI1141 Đại số Hàng không - CKĐL (nhóm 2/2)-K68C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 56 D3-301 155970
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144270 MI1141 Đại số **CTTT HT nhúng + KHDL,ATKG - TV-K68C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 39 D9-203 155840
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144581 MI1141 Đại số Toán tin - HTTTQL (nhóm 1/2)-K68S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 56 D3-401 155878
145
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144582 MI1141 Đại số Toán tin - HTTTQL (nhóm 2/2)-K68S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 56 D3-401 155880
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144734 MI1141 Đại số KT Ôtô (nhóm 1/2)-K68C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 55 D3-501 155965
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144735 MI1141 Đại số KT Ôtô (nhóm 2/2)-K68C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 56 D3-501 155967
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144744 MI1141 Đại số Hàng không - CKĐL (nhóm 1/2)-K68C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 57 D3,5-201 155968
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144745 MI1141 Đại số Hàng không - CKĐL (nhóm 2/2)-K68C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 56 D3,5-201 155971
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144386 MI1141 Đại số Điện tử 01,02-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 25 D5-103 155842
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144387 MI1141 Đại số Điện tử 03,04-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 27 D5-103 155845
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144395 MI1141 Đại số Điện tử 05,06-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 29 D5-103 155848
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144396 MI1141 Đại số Điện tử 07,08-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 27 D5-104 155852
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144404 MI1141 Đại số Điện tử 09,10-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 32 D5-104 155854
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144405 MI1141 Đại số Điện tử 11-Kỹ thuật điện 05-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 25 D5-104 155857
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144413 MI1141 Đại số KT điện 01,02-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 18 D5-203 155861
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144414 MI1141 Đại số KT điện 03,04-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 17 D5-203 155864
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144425 MI1141 Đại số Vật liệu 01,02-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 13 D5-203 155867
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144426 MI1141 Đại số Vật liệu,03,04-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 14 D5-203 155870
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144436 MI1141 Đại số Vật liệu 05,06-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 13 D5-203 155871
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144437 MI1141 Đại số Vi điện tử-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 22 D5-204 155874
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144591 MI1141 Đại số Vật lý 01,02-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 15 D5-204 155882
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144592 MI1141 Đại số Vật lý 03,04-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 16 D5-204 155885
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144600 MI1141 Đại số Y khoa-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 10 D5-204 155887
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144601 MI1141 Đại số Hạt nhân-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 24 D5-204 155890
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144608 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 01,02-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 22 D9-101 155892
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144609 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 03,04-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 22 D9-101 155895
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144617 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 05,06-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 22 D9-101 155899
146
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144618 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 07,08-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 25 D9-101 155900
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144626 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 09,10-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 27 D9-101 155905
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144627 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 11 - Nhiệt 06-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 23 D9-105 155907
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144635 MI1141 Đại số Nhiệt 01,02-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 4 D9-105 155911
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144644 MI1141 Đại số KH máy tính 01,02-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 29 D9-105 155917
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144645 MI1141 Đại số KH máy tính 03,04-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 30 D9-105 155920
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144652 MI1141 Đại số KH máy tính 05,06-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 34 D9-106 155923
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144653 MI1141 Đại số KH máy tính 07 - KT máy tính 05-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 29 D9-106 155925
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144660 MI1141 Đại số KT máy tính 01,02-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 24 D9-106 155928
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144661 MI1141 Đại số KT máy tính 03,04-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 25 D9-201 155931
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144668 MI1141 Đại số Cơ điện tử 01,02-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 10 D9-201 155935
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144669 MI1141 Đại số Cơ điện tử 03,04,05-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 4 D9-201 155937
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144682 MI1141 Đại số Cơ điện tử 06,07-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 30 D9-201 155940
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144683 MI1141 Đại số Y sinh-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 11 D9-201 155943
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144695 MI1141 Đại số Cơ khí 01,02-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 13 D9-201 155948
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144696 MI1141 Đại số Cơ khí 03,04-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 14 D9-201 155951
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144708 MI1141 Đại số Cơ khí 05,06-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 14 D9-205 155953
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144709 MI1141 Đại số Cơ khí 07,08-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 16 D9-205 155957
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144721 MI1141 Đại số Cơ khí 09,10-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 18 D9-205 155958
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144722 MI1141 Đại số Cơ khí 11,12-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 14 D9-205 155962
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144425 MI1141 Đại số Vật liệu 01,02-K68S Vật liệu 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 50 D6-208 155866
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144425 MI1141 Đại số Vật liệu 01,02-K68S Vật liệu 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 50 D6-208 155865
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144426 MI1141 Đại số Vật liệu,03,04-K68S Vật liệu 03-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 49 D6-306 155868
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144426 MI1141 Đại số Vật liệu,03,04-K68S Vật liệu 04-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 48 D6-306 155869
147
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144436 MI1141 Đại số Vật liệu 05,06-K68S Vật liệu 05-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 49 D6-407 155873
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144436 MI1141 Đại số Vật liệu 05,06-K68S Vật liệu 06-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 49 D6-407 155872
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144591 MI1141 Đại số Vật lý 01,02-K68S Vật lý 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 48 D9-301 155881
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144591 MI1141 Đại số Vật lý 01,02-K68S Vật lý 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 47 D9-301 155883
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144592 MI1141 Đại số Vật lý 03,04-K68S Vật lý 03-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 47 D7-201 155886
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144592 MI1141 Đại số Vật lý 03,04-K68S Vật lý 04-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 47 D7-202 155884
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144600 MI1141 Đại số Y khoa-K68S Vật lý Y khoa 01-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 66 D7-106 155888
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144437 MI1141 Đại số Vi điện tử-K68S Vi điện tử & CN nano 01-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 45 D7-203 155875
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144437 MI1141 Đại số Vi điện tử-K68S Vi điện tử & CN nano 02-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 44 D7-204 155876
Viện Toán ứng dụng và Tin học 147411 MI1141 Đại số **PFIEV-K68C PFIEV CK hàng không 01-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 39 D9-206 155974
Viện Toán ứng dụng và Tin học 147411 MI1141 Đại số **PFIEV-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 1 D9-206 155973
Viện Toán ứng dụng và Tin học 147411 MI1141 Đại số **PFIEV-K68C PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 41 D9-206 155972
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144265 MI1141E Đại số **CTTT KHDL,ATKG (G3-G4) - TA-K68C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 48 D9-101 155976
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144265 MI1141E Đại số **CTTT KHDL,ATKG (G3-G4) - TA-K68C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 49 D9-101 155975
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144266 MI1141E Đại số **CTTT KHDL,ATKG (G3-G4) - TA-K68C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 48 D9-201 155977
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144266 MI1141E Đại số **CTTT KHDL,ATKG (G3-G4) - TA-K68C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 47 D9-201 155978
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144470 MI1142 Đại số Dệt may 01,02-K68C Dệt May 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 48 D3,5-401 155991
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144470 MI1142 Đại số Dệt may 01,02-K68C Dệt May 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 48 D3,5-401 155992
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144471 MI1142 Đại số Dệt may 03,04-K68C Dệt May 03-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 48 D3,5-501 155995
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144471 MI1142 Đại số Dệt may 03,04-K68C Dệt May 04-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 48 D3,5-501 155994
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144460 MI1142 Đại số Thực phẩm 05-Dệt may 05-K68C Dệt May 05-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 48 D9-102 155985
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144512 MI1142 Đại số Hóa học 01,02-K68S Hóa học 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 42 D9-202 156017
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144512 MI1142 Đại số Hóa học 01,02-K68S Hóa học 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 43 D9-203 156015
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144513 MI1142 Đại số Hóa học 03 - KT in-K68S Hóa học 03-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 42 D6-407 156018
148
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144513 MI1142 Đại số Hóa học 03 - KT in-K68S KT in 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 65 D6-407 156019
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144479 MI1142 Đại số KTHH 01,02-K68S Kỹ thuật hóa học 01-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 52 D3-101 155998
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144479 MI1142 Đại số KTHH 01,02-K68S Kỹ thuật hóa học 02-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 52 D3-101 155997
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144480 MI1142 Đại số KTHH 03,04-K68S Kỹ thuật hóa học 03-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 52 D3-201 156000
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144480 MI1142 Đại số KTHH 03,04-K68S Kỹ thuật hóa học 04-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 52 D3-201 156002
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144490 MI1142 Đại số KTHH 05,06-K68S Kỹ thuật hóa học 05-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 52 D3-301 156004
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144490 MI1142 Đại số KTHH 05,06-K68S Kỹ thuật hóa học 06-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 52 D3-301 156003
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144491 MI1142 Đại số KTHH 07,08-K68S Kỹ thuật hóa học 07-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 51 D3-401 156008
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144491 MI1142 Đại số KTHH 07,08-K68S Kỹ thuật hóa học 08-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 52 D3-401 156007
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144501 MI1142 Đại số KTHH 09,10-K68S Kỹ thuật hóa học 09-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 54 D3-501 156011
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144501 MI1142 Đại số KTHH 09,10-K68S Kỹ thuật hóa học 10-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 54 D3-501 156009
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144502 MI1142 Đại số KTHH 11,12-K68S Kỹ thuật hóa học 11-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 55 D3,5-201 156012
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144502 MI1142 Đại số KTHH 11,12-K68S Kỹ thuật hóa học 12-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 52 D3,5-201 156013
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144461 MI1142 Đại số Sinh học 01,02-K68C Kỹ thuật sinh học 01-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 54 D3,5-301 155990
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144461 MI1142 Đại số Sinh học 01,02-K68C Kỹ thuật sinh học 02-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 54 D3,5-301 155988
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144525 MI1142 Đại số Môi trường 01,02-K68S Môi trường 01-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 43 D9-305 156021
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144525 MI1142 Đại số Môi trường 01,02-K68S Môi trường 02-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 43 D9-305 156023
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144526 MI1142 Đại số Môi trường 03,04-K68S Môi trường 03-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 42 D9-306 156024
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144526 MI1142 Đại số Môi trường 03,04-K68S Môi trường 04-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 43 D9-306 156025
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144538 MI1142 Đại số QLTN Môi trường-K68S Quản lý Tài nguyên & MT 01-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 57 D5-105 156029
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144538 MI1142 Đại số h44 Quản lý Tài nguyên & MT 02-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 57 D5-204 156028
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144446 MI1142 Đại số Thực phẩm 01,02-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 14 D5-103 155979
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144447 MI1142 Đại số Thực phẩm 03,04-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 12 D5-103 155983
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144460 MI1142 Đại số Thực phẩm 05-Dệt may 05-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 13 D5-103 155987
149
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144461 MI1142 Đại số Sinh học 01,02-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 2 D5-103 155989
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144470 MI1142 Đại số Dệt may 01,02-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 16 D5-103 155993
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144471 MI1142 Đại số Dệt may 03,04-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 16 D5-103 155996
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144479 MI1142 Đại số KTHH 01,02-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 7 D5-103 155999
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144480 MI1142 Đại số KTHH 03,04-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 9 D5-104 156001
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144490 MI1142 Đại số KTHH 05,06-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 6 D5-104 156005
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144491 MI1142 Đại số KTHH 07,08-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 8 D5-104 156006
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144501 MI1142 Đại số KTHH 09,10-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 9 D5-104 156010
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144502 MI1142 Đại số KTHH 11,12-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 7 D5-104 156014
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144512 MI1142 Đại số Hóa học 01,02-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 26 D5-104 156016
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144513 MI1142 Đại số Hóa học 03 - KT in-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 4 D5-104 156020
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144525 MI1142 Đại số Môi trường 01,02-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 24 D5-203 156022
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144526 MI1142 Đại số Môi trường 03,04-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 28 D5-203 156026
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144538 MI1142 Đại số QLTN Môi trường-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 6 D5-203 156027
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144539 MI1142 Đại số VL Polyme-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 25 D5-203 156030
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144446 MI1142 Đại số Thực phẩm 01,02-K68C Thực phẩm 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 49 D6-208 155980
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144446 MI1142 Đại số Thực phẩm 01,02-K68C Thực phẩm 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 49 D6-208 155981
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144447 MI1142 Đại số Thực phẩm 03,04-K68C Thực phẩm 03-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 49 D6-306 155984
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144447 MI1142 Đại số Thực phẩm 03,04-K68C Thực phẩm 04-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 49 D6-306 155982
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144460 MI1142 Đại số Thực phẩm 05-Dệt may 05-K68C Thực phẩm 05-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 50 D5-205 155986
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144539 MI1142 Đại số VL Polyme-K68S Vật liệu Polyme & Compozit 01-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 37 D9-204 156031
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144539 MI1142 Đại số VL Polyme-K68S Vật liệu Polyme & Compozit 02-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 38 D9-304 156032
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144571 MI1143 Đại số CN giáo dục-K68C Công nghệ giáo dục 01-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 53 D9-101 156049
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144571 MI1143 Đại số CN giáo dục-K68C Công nghệ giáo dục 02-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 53 D9-101 156047
150
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144558 MI1143 Đại số Kế toán-K68C Kế toán 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 45 D9-105 156039
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144558 MI1143 Đại số Kế toán-K68C Kế toán 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 44 D9-105 156038
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144549 MI1143 Đại số QL công nghiệp-K68C Quản lý công nghiệp 01-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 42 D9-106 156037
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144549 MI1143 Đại số QL công nghiệp-K68C Quản lý công nghiệp 02-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 41 D9-106 156036
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144548 MI1143 Đại số QL năng lượng-K68C Quản lý năng lượng 01-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 65 D9-205 156034
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144570 MI1143 Đại số QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 01-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 35 D9-201 156043
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144570 MI1143 Đại số QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 02-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 34 D9-201 156044
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144570 MI1143 Đại số QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 03-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 34 D9-201 156046
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144559 MI1143 Đại số TCNH-K68C Tài chính ngân hàng 01-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 67 D9-206 156041
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144548 MI1143 Đại số QL năng lượng-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 45 D9-301 156033
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144549 MI1143 Đại số QL công nghiệp-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 27 D9-301 156035
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144558 MI1143 Đại số Kế toán-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 21 D9-301 156040
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144559 MI1143 Đại số TCNH-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 43 D9-302 156042
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144570 MI1143 Đại số QTKD-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 7 D9-302 156045
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144571 MI1143 Đại số CN giáo dục-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 4 D9-302 156048
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144255 MI1144 Đại số tuyến tính **CNTT-Việt Pháp-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 17 D9-205 156057
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144255 MI1144 Đại số tuyến tính **CNTT-Việt Pháp-K68S CNTT Việt Pháp 01-K68
AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 45 D9-205 156056
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144585 MI2000 Nhập môn Toán-Tin Toán tin-K68S Toán-Tin 02-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 41 D3,5-201 156062
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144585 MI2000 Nhập môn Toán-Tin Toán tin-K68S Toán-Tin 01-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 42 D3,5-201 156063
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144585 MI2000 Nhập môn Toán-Tin Toán tin-K68S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 4 D3,5-301 156061
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144585 MI2000 Nhập môn Toán-Tin Toán tin-K68S Toán-Tin 03-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 41 D3,5-301 156060
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144586 MI2001 Nhập môn HTTTQL HTTTQL-K68S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 3 D7-403 156064
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144586 MI2001 Nhập môn HTTTQL HTTTQL-K68S HT thông tin quản lý 02-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 43 D7-403 156065
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144586 MI2001 Nhập môn HTTTQL HTTTQL-K68S HT thông tin quản lý 01-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 44 D7-404 156066
151
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144228 MI2010 Phương pháp tính **CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K67S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 64 D9-105 160858
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144900 MI2010 Phương pháp tính KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D3-101 160860
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144900 MI2010 Phương pháp tính KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D3-101 160859
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144901 MI2010 Phương pháp tính KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D3-201 160862
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144901 MI2010 Phương pháp tính KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D3-201 160861
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144902 MI2010 Phương pháp tính KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D3-301 160863
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144902 MI2010 Phương pháp tính KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D3-301 160864
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145545 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D3-401 160866
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145545 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D3-401 160865
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145546 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 59 D3-501 160867
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145546 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D3-501 160868
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145547 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D5-103 160870
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145547 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D5-104 160869
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145548 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D5-203 160871
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145548 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D5-204 160872
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146477 MI2010 Phương pháp tính Dệt May-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 59 D9-101 160873
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146477 MI2010 Phương pháp tính Dệt May-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 59 D9-101 160874
Viện Toán ứng dụng và Tin học 143466 MI2010Q Phương pháp tính [SIE-120]-ME-NUT-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 40 D9-106 160875
Viện Toán ứng dụng và Tin học 143466 MI2010Q Phương pháp tính [SIE-120]-ME-NUT-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 41 D9-106 160876
Viện Toán ứng dụng và Tin học 143851 MI2020 Xác suất thống kê **Tài năng 3 ngành-K67S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 56 D9-201 160877
Viện Toán ứng dụng và Tin học 143852 MI2020 Xác suất thống kê **Tài năng 3 ngành-K67S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 64 D9-201 160878
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144229 MI2020 Xác suất thống kê **CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K67S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 63 D9-105 160879
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144865 MI2020 Xác suất thống kê KH máy tính -K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 38 D5-103 160880
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144866 MI2020 Xác suất thống kê KH máy tính -K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 38 D5-103 160882
152
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144868 MI2020 Xác suất thống kê KH máy tính-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 46 D5-104 160885
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144869 MI2020 Xác suất thống kê KH máy tính-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 35 D5-104 160886
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144890 MI2020 Xác suất thống kê KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 41 D5-203 160889
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144891 MI2020 Xác suất thống kê KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 41 D5-203 160891
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144893 MI2020 Xác suất thống kê KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 41 D5-204 160893
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144894 MI2020 Xác suất thống kê KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 40 D5-204 160894
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145250 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 38 D3-101 160897
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145251 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 2)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 38 D3-101 160899
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145270 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 38 D3-101 160902
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145271 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 2)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 38 D3-201 160904
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145273 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 38 D3-201 160906
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145274 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 2)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 38 D3-201 160908
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145285 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 37 D3-301 160910
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145289 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 10,11,12 (nhóm 2)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 37 D3-301 160914
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145303 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 13,14,15 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 38 D3-301 160917
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145483 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 01,02-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 50 D6-208 160920
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145484 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 03,04-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 50 D6-208 160921
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145486 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 05,06-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 50 D6-306 160924
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145487 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 07,08-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 50 D6-306 160925
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145489 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 09,10-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 50 D6-407 160928
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145490 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 11, Y sinh-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 50 D6-407 160929
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144865 MI2020 Xác suất thống kê KH máy tính -K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 37 D3-401 160881
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144866 MI2020 Xác suất thống kê KH máy tính -K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 37 D3-401 160883
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144868 MI2020 Xác suất thống kê KH máy tính-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 45 D3-401 160884
153
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144869 MI2020 Xác suất thống kê KH máy tính-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 35 D3-501 160887
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144890 MI2020 Xác suất thống kê KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 40 D3-501 160888
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144891 MI2020 Xác suất thống kê KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 40 D3-501 160890
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144893 MI2020 Xác suất thống kê KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 40 D9-106 160892
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144894 MI2020 Xác suất thống kê KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 40 D9-106 160895
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145250 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 37 D3,5-201 160896
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145251 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 2)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 37 D3,5-201 160898
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145270 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 37 D3,5-201 160903
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145271 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 2)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 37 D3,5-301 160905
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145273 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 37 D3,5-301 160907
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145274 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 2)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 37 D3,5-301 160909
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145285 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 36 D3,5-401 160911
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145289 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 10,11,12 (nhóm 2)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 36 D3,5-401 160915
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145303 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 13,14,15 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 37 D3,5-401 160916
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145483 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 01,02-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 50 D9-202 160919
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145484 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 03,04-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 50 D9-203 160922
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145486 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 05,06-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 50 D9-306 160923
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145487 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 07,08-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 49 D9-204 160926
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145489 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 09,10-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 50 D9-301 160927
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145490 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 11, Y sinh-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 50 D9-301 160930
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145256 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật điện 04-K67C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 63 D3,5-501 160900
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145257 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật điện 05-K67C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 40 D3,5-501 160901
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145286 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 2)-K67C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 64 D9-205 160912
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145288 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 10,11,12 (nhóm 1)-K67C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 68 D9-206 160913
154
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145304 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 13,14,15 (nhóm 2)-K67C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 59 D9-305 160918
Viện Toán ứng dụng và Tin học 143467 MI2020Q Xác suất thống kê [SIE-121]-ET-LUH-K67C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 33 D9-302 160933
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145945 MI2021 Xác suất thống kê KTHH-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 60 D3-101 160935
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145945 MI2021 Xác suất thống kê KTHH-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 61 D3-101 160934
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145946 MI2021 Xác suất thống kê KTHH-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 60 D3-201 160937
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145946 MI2021 Xác suất thống kê KTHH-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 60 D3-201 160936
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145947 MI2021 Xác suất thống kê KTHH-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 60 D3-301 160938
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145947 MI2021 Xác suất thống kê KTHH-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 60 D3-301 160939
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145948 MI2021 Xác suất thống kê KTHH-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 60 D3-401 160940
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145948 MI2021 Xác suất thống kê KTHH-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 60 D3-401 160941
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145958 MI2021 Xác suất thống kê Hóa học-KT in-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 60 D3-501 160943
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145958 MI2021 Xác suất thống kê Hóa học-KT in-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 60 D3-501 160942
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146352 MI2021 Xác suất thống kê Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 60 D5-103 160944
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146352 MI2021 Xác suất thống kê Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 60 D5-104 160945
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146411 MI2021 Xác suất thống kê Môi trường-Quản lý TN&MT-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 50 D9-201 160946
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146411 MI2021 Xác suất thống kê Môi trường-Quản lý TN&MT-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 50 D9-201 160947
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146462 MI2021 Xác suất thống kê Dệt May-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 60 D5-203 160949
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146462 MI2021 Xác suất thống kê Dệt May-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 60 D5-204 160948
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146176 MI2030 Technical Writing and Presentation Toán-Tin,HTTT quản lý-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 61 D5-103 160950
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146177 MI2030 Technical Writing and Presentation Toán-Tin,HTTT quản lý-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 27 D5-104 160951
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146178 MI2030 Technical Writing and Presentation Toán-Tin,HTTT quản lý-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 37 D5-104 160952
Viện Toán ứng dụng và Tin học 143900 MI2054 Hàm biến phức và đại số ma trận **PFIEV-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 40 D5-203 160954
Viện Toán ứng dụng và Tin học 143900 MI2054 Hàm biến phức và đại số ma trận **PFIEV-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 41 D5-203 160953
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146146 MI2060 Cơ sở giải tích hàm Toán-tin 01,02-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 50 D3,5-201 160955
155
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146146 MI2060 Cơ sở giải tích hàm Toán-tin 01,02-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 50 D3,5-201 160956
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146147 MI2060 Cơ sở giải tích hàm Toán-tin 03,04-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 49 D3,5-301 160957
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146147 MI2060 Cơ sở giải tích hàm Toán-tin 03,04-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 48 D3,5-301 160958
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145115 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật nhiệt-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3-101 160960
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145115 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật nhiệt-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3-101 160959
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145116 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật nhiệt-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3-201 160962
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145116 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật nhiệt-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3-201 160961
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145117 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật nhiệt-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3-301 160963
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145117 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật nhiệt-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3-301 160964
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145261 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật điện-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3-401 160965
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145261 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật điện-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3-401 160966
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145262 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật điện-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3-501 160968
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145262 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật điện-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3-501 160967
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145263 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật điện-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3,5-201 160970
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145263 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật điện-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3,5-201 160969
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145281 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 01,02-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3,5-301 160971
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145281 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 01,02-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3,5-301 160972
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145282 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 03,04-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3,5-401 160973
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145282 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 03,04-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3,5-401 160974
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145283 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 05,06-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3,5-501 160975
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145283 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 05,06-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3,5-501 160976
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145296 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 07,08-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D5-103 160978
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145296 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 07,08-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D5-103 160977
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145297 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 09,10-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D5-104 160979
156
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145297 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 09,10-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D5-104 160980
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145298 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 11,12-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D5-203 160982
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145298 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 11,12-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D5-203 160981
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145305 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 13,14,15 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D5-204 160984
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145305 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 13,14,15 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D5-204 160983
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145328 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT Điện - Điều khiển & TĐH-K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D9-101 160985
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145721 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D6-208 160987
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145721 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D6-208 160986
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145722 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D6-306 160988
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145722 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D6-306 160989
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145723 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D6-407 160991
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145723 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D6-407 160990
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145728 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí -K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 39 D9-101 160992
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145728 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí -K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D9-101 160993
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145729 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí -K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D9-105 160994
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145729 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí -K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D9-105 160995
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145730 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí -K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D9-106 160997
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145730 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí -K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D9-106 160996
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145731 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí -K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D9-201 160999
Viện Toán ứng dụng và Tin học 145731 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí -K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D9-201 160998
Viện Toán ứng dụng và Tin học 143468 MI2110Q Phương pháp tính và Matlab [SIE-122]-ME-LUH-K67C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 28 D5-405 161000
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146154 MI2150 Đại số đại cương Toán-tin 01,02-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 41 D3,5-401 161001
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146154 MI2150 Đại số đại cương Toán-tin 01,02-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 41 D3,5-401 161002
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146155 MI2150 Đại số đại cương Toán-tin 03,04-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 50 D3,5-501 161004
157
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146155 MI2150 Đại số đại cương Toán-tin 03,04-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 50 D3,5-501 161003
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146148 MI3010 Toán rời rạc Toán-tin 01,02-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 38 D3,5-201 161005
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146148 MI3010 Toán rời rạc Toán-tin 01,02-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 37 D3,5-201 161006
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146149 MI3010 Toán rời rạc Toán-tin 03,04-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 44 D3,5-301 161007
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146149 MI3010 Toán rời rạc Toán-tin 03,04-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 43 D3,5-301 161009
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146149 MI3010 Toán rời rạc Toán-tin 03,04-K67C Nhóm 3 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 43 D3,5-401 161008
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146150 MI3010 Toán rời rạc HT thông tin-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D3,5-401 161011
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146150 MI3010 Toán rời rạc HT thông tin-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D3,5-501 161010
Viện Toán ứng dụng và Tin học 143906 MI3014 Tối ưu hoá **PFIEV-THCN&TĐH-K66C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 42 D9-202 161012
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146170 MI3031 Suy luận thống kê HTTT quản lý-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 44 D3,5-401 161013
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146170 MI3031 Suy luận thống kê HTTT quản lý-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 45 D3,5-401 161014
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146167 MI3042 Phương pháp số Toán-Tin-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 45 D9-202 161016
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146167 MI3042 Phương pháp số Toán-Tin-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 46 D9-203 161015
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146168 MI3042 Phương pháp số Toán-Tin-K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 47 D9-204 161017
Viện Toán ứng dụng và Tin học 143854 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu **Tài năng Khoa học máy tính-K67S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 41 D9-302 161018
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144872 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 41 D9-105 161020
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144872 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 40 D9-105 161019
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144873 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 41 D9-106 161021
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144873 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 40 D9-106 161022
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144874 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 41 D9-205 161024
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144874 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 42 D9-206 161023
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144875 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 40 D9-206 161025
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144875 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 40 D9-203 161026
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146163 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng Toán-Tin-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 D9-101 161028
158
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146163 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng Toán-Tin-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 41 D9-101 161027
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146164 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng Toán-Tin-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 52 D9-106 161029
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146161 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng Toán-Tin-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 56 D6-107 161030
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146162 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng Toán-Tin-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 46 D6-208 161032
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146162 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng Toán-Tin-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 47 D6-208 161031
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144192 MI3093E Cơ sở dữ liệu **CTTT Phân tích KD-K67S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 60 D5-105 161033
Viện Toán ứng dụng và Tin học 143822 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống **Tài năng Toán Tin-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 21 D3-404 161034
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146165 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Toán-Tin-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 39 D3-405 161035
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146166 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Toán-Tin-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 45 D3,5-501 161036
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146166 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Toán-Tin-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 45 D3,5-501 161037
Viện Toán ứng dụng và Tin học 738230 MI3130Q Toán kinh tế [SIE-ghép lớp 146544]-BS TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 7 D5-101 161038
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146544 MI3131 Toán kinh tế Kinh tế CN-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 49 D5-101 161040
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146544 MI3131 Toán kinh tế Kinh tế CN-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 50 D5-102 161039
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146552 MI3131 Toán kinh tế Quản lý CN-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 61 D5-103 161041
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146552 MI3131 Toán kinh tế Quản lý CN-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 60 D5-104 161042
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146575 MI3131 Toán kinh tế Kế toán-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 59 D5-105 161044
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146575 MI3131 Toán kinh tế Kế toán-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 60 D5-203 161043
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146583 MI3131 Toán kinh tế Tài chính ngân hàng-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 61 D5-204 161046
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146583 MI3131 Toán kinh tế Tài chính ngân hàng-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 60 D5-205 161045
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144987 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 50 D3,5-201 161047
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144987 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 50 D3,5-201 161048
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144988 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 50 D3,5-301 161049
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144988 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 50 D3,5-301 161050
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144989 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 49 D3,5-401 161052
159
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144989 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 49 D3,5-401 161051
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144990 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Hàng không-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 40 D9-205 161054
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144990 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Hàng không-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 41 D9-205 161053
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146275 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-Thực phẩm-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 50 D3,5-501 161056
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146275 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-Thực phẩm-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 50 D3,5-501 161055
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146276 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-Thực phẩm-K66C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 50 D9-206 161057
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146277 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-Thực phẩm-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 50 D9-301 161058
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146277 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-Thực phẩm-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 50 D9-301 161059
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146151 MI3370 Hệ điều hành Toán tin 01,02-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 50 D6-208 161062
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146151 MI3370 Hệ điều hành Toán tin 01,02-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 50 D6-208 161061
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146152 MI3370 Hệ điều hành Toán tin 01,02-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 44 D6-306 161063
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146152 MI3370 Hệ điều hành Toán tin 01,02-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 44 D6-306 161064
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146153 MI3370 Hệ điều hành HT thông tin-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 50 D6-407 161066
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146153 MI3370 Hệ điều hành HT thông tin-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 50 D6-407 161065
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146612 MI3600 Phân tích dữ liệu và Tri thức kinh doanh Quản trị KD-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 37 D5-203 161075
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146612 MI3600 Phân tích dữ liệu và Tri thức kinh doanh Quản trị KD-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 37 D5-203 161074
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146157 MI4024 Phân tích số liệu Toán-Tin,HTTT quản lý-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 51 D3-401 161076
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146157 MI4024 Phân tích số liệu Toán-Tin,HTTT quản lý-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 52 D3-401 161077
Viện Toán ứng dụng và Tin học 143823 MI4050 Chuỗi thời gian **Tài năng Toán Tin-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 25 D9-104 161078
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146186 MI4050 Chuỗi thời gian Toán-Tin - mô đun 2,3-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 38 D9-105 161080
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146186 MI4050 Chuỗi thời gian Toán-Tin - mô đun 2,3-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 38 D9-105 161079
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146171 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính HTTT quản lý-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 45 D9-101 161082
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146171 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính HTTT quản lý-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 46 D9-101 161081
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144126 MI4062E Khoa học dữ liệu ứng dụng trong kinh doanh **CTTT-Phân tích KD-K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 39 D5-201 161083
160
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144194 MI4074E Toán học ứng dụng trong phân tích kinh doanh **CTTT Phân tích KD-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 36 D6-208 161084
Viện Toán ứng dụng và Tin học 144194 MI4074E Toán học ứng dụng trong phân tích kinh doanh **CTTT Phân tích KD-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 36 D6-208 161085
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146159 MI4090 Lập trình hướng đối tượng Toán-Tin,HTTT quản lý-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 40 D9-206 161087
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146159 MI4090 Lập trình hướng đối tượng Toán-Tin,HTTT quản lý-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 41 D9-206 161086
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146160 MI4090 Lập trình hướng đối tượng Toán-Tin,HTTT quản lý-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 46 D9-204 161088
Viện Toán ứng dụng và Tin học 143825 MI4210 Hệ hỗ trợ quyết định **Tài năng Toán Tin-K65S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 25 D7-306 161089
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146181 MI4214 Kho dữ liệu và kinh doanh thông minh Toán-Tin,HTTT quản lý-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 41 D6-306 161090
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146181 MI4214 Kho dữ liệu và kinh doanh thông minh Toán-Tin,HTTT quản lý-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 41 D6-306 161091
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146182 MI4214 Kho dữ liệu và kinh doanh thông minh Toán-Tin,HTTT quản lý-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 42 D6-107 161092
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146183 MI4304 Hệ thống phân tán Toán-Tin,HTTT quản lý-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 38 D5-104 161094
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146183 MI4304 Hệ thống phân tán Toán-Tin,HTTT quản lý-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 37 D5-104 161093
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146184 MI4304 Hệ thống phân tán Toán-Tin,HTTT quản lý-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 65 D5-105 161095
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146158 MI4344 Kiến trúc máy tính Toán-Tin,HTTT quản lý-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 62 D9-305 161097
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146158 MI4344 Kiến trúc máy tính Toán-Tin,HTTT quản lý-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 61 D9-306 161096
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146169 MI4364 Tính toán song song Toán-Tin-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 49 D9-201 161098
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146169 MI4364 Tính toán song song Toán-Tin-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 50 D9-201 161099
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146179 MI4374 Thiết kế, cài đặt và quản trị mạng Toán-Tin,HTTT quản lý-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 48 D9-206 161100
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146185 MI4382 Đồ họa máy tính Toán-Tin - mô đun 1-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 46 D5-406 161101
Viện Toán ứng dụng và Tin học 146180 MI4414 Quản trị dự án CNTT Toán-Tin,HTTT quản lý-K65C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 42 D9-205 161102
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144440 MS1200 Nhập môn Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ Nano Vi điện tử-K68S Vi điện tử & CN nano 01-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 45 D9-106 155291
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144440 MS1200 Nhập môn Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ Nano Vi điện tử-K68S Vi điện tử & CN nano 02-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 44 D9-106 155292
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144441 MS1300 Nhập môn công nghệ polyme và compozit VL Polyme-K68S Vật liệu Polyme & Compozit 01-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 37 D9-206 155293
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144441 MS1300 Nhập môn công nghệ polyme và compozit VL Polyme-K68S Vật liệu Polyme & Compozit 02-K68
AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 38 D9-206 155294
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144519 MS1400 Nhập môn Kỹ thuật in và truyền thông KT in-K68S KT in 01-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 65 D3,5-501 155296
161
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144519 MS1400 Nhập môn Kỹ thuật in và truyền thông KT in-K68S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 1 D3,5-501 155295
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144520 MS1401 Ảnh kỹ thuật số KT in-K68S KT in 01-K68 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 65 D7-106 155297
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144430 MSE1010 Nhập môn KH&KT Vật liệu Vật liệu 01,02-K68S Vật liệu 01-K68 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 50 D3-101 155298
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144430 MSE1010 Nhập môn KH&KT Vật liệu Vật liệu 01,02-K68S Vật liệu 02-K68 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 50 D3-101 155299
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144431 MSE1010 Nhập môn KH&KT Vật liệu Vật liệu 03,04-K68S Vật liệu 04-K68 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 48 D3-201 155300
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144431 MSE1010 Nhập môn KH&KT Vật liệu Vật liệu 03,04-K68S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 3 D3-201 155301
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144431 MSE1010 Nhập môn KH&KT Vật liệu Vật liệu 03,04-K68S Vật liệu 03-K68 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 49 D3-201 155302
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144439 MSE1010 Nhập môn KH&KT Vật liệu Vật liệu 05,06-K68S Vật liệu 06-K68 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 49 D3-301 155305
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144439 MSE1010 Nhập môn KH&KT Vật liệu Vật liệu 05,06-K68S Vật liệu 05-K68 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 49 D3-301 155304
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144439 MSE1010 Nhập môn KH&KT Vật liệu Vật liệu 05,06-K68S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 2 D3-301 155303
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144169 MSE1012 Nhập môn kỹ thuật **CTTT Vật liệu-K67C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 28 D6-303 160411
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145177 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương Vật liệu 01-K67C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 32 D9-301 160412
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145178 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương Vật liệu 02-K67C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 51 D9-301 160413
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145190 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu Vật liệu-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 36 D5-203 160415
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145190 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu Vật liệu-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 35 D5-203 160414
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145191 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 60 D9-305 160416
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145192 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 46 D9-304 160417
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145199 MSE2024 Technical Writing and Presentation Vật liệu-K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 37 D7-403 160418
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145200 MSE2024 Technical Writing and Presentation Vật liệu-K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 34 D7-403 160419
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145201 MSE2024 Technical Writing and Presentation Vật liệu-K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 25 D7-404 160420
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145202 MSE2024 Technical Writing and Presentation Vật liệu-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 34 D7-404 160421
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145195 MSE2025 Phương pháp tính toán vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 49 D9-205 160422
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145196 MSE2025 Phương pháp tính toán vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 30 D9-205 160423
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145193 MSE2040 Hóa học chất rắn Vật liệu-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 57 D6-208 160424
162
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145194 MSE2040 Hóa học chất rắn Vật liệu-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 39 D6-208 160425
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736703 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN 1 - nhóm 1 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 14 D5-105 160426
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736704 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN 1 - nhóm 2 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 11 D5-105 160427
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736705 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN 1 - nhóm 3 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 11 D5-105 160428
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736706 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN 1 - nhóm 4 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 11 D5-105 160429
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736707 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN 1 - nhóm 5 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 12 D5-105 160430
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736708 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN 1 - nhóm 6 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 11 D5-205 160431
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736709 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN 1 - nhóm 7 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 11 D5-205 160432
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736710 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN 1 - nhóm 8 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 13 D5-205 160433
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736711 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN 1 - nhóm 9 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 11 D5-205 160434
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736712 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN 1 - nhóm 10 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 11 D5-205 160435
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144023 MSE2228 Vật liệu học **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 46 D3-101 160436
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144024 MSE2228 Vật liệu học **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 55 D3-101 160437
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145000 MSE2228 Vật liệu học CKĐL-KT ô tô-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D3,5-201 160439
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145000 MSE2228 Vật liệu học CKĐL-KT ô tô-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D3,5-301 160438
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145001 MSE2228 Vật liệu học CKĐL-KT ô tô-K66C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 57 D3-201 160440
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145002 MSE2228 Vật liệu học CKĐL-KT ô tô-K66C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 52 D3-201 160441
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145003 MSE2228 Vật liệu học CKĐL-KT ô tô-K66C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 69 D3,5-301 160442
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145700 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D3-301 160444
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145700 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D3-301 160443
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145701 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D3-301 160445
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145701 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D3-401 160446
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145702 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D3-401 160447
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145702 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D3-401 160448
163
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145736 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 69 D3,5-201 160449
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145737 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 69 D5-406 160450
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145738 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D3-501 160452
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145738 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D3-501 160451
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145739 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K66C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 49 D3-501 160453
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144082 MSE2468 Vật liệu kim loại và phi kim **CTTT-KT ôtô-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 31 D7-101 160454
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736713 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-1 TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 13 D3,5-401 160455
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736715 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-3 TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 12 D3,5-401 160456
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736717 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-5 TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 12 D3,5-401 160457
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736718 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-6 TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 10 D3,5-401 160458
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736719 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-7 TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 9 D3,5-401 160459
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736720 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-8 TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 8 D3,5-401 160460
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736722 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-10 TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 12 D3,5-401 160461
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145183 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu Vật liệu-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 35 D9-105 160462
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145183 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu Vật liệu-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 35 D9-105 160463
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145184 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 58 D9-106 160464
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145185 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 66 D9-306 160465
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145197 MSE3027 Công nghệ tạo hình vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 53 D9-106 160466
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145198 MSE3028 Luyện kim vật lý Vật liệu-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 18 D7-105 160467
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145186 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 51 D9-206 160468
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145187 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 51 D9-201 160469
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 147132 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 25 D9-201 160470
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145179 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu Vật liệu-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 38 D6-306 160471
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145179 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu Vật liệu-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 37 D6-306 160472
164
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145180 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu Vật liệu-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 41 D6-407 160473
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145180 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu Vật liệu-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 40 D6-407 160474
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145204 MSE3082 Thiết kế chi tiết máy Vật liệu-K65S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 33 D7-201 160475
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143470 MSE3100Q Vật liệu học [SIE-126]-ME-LUH-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 38 D3,5-401 160476
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143471 MSE3100Q Vật liệu học [SIE-127]-ME-NUT-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 51 D3,5-401 160478
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143471 MSE3100Q Vật liệu học [SIE-127]-ME-NUT-K66S Nhóm 3 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 50 D3,5-501 160477
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143471 MSE3100Q Vật liệu học [SIE-127]-ME-NUT-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 50 D3,5-501 160479
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145239 MSE3122 Vật liệu nano VL tiên tiến & nano-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 24 D9-202 160486
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144033 MSE3126 Cơ học vật liệu **CTTT-Vật liệu-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 47 D5-204 160487
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145238 MSE3131 Công nghệ vật liệu cấu trúc nano VL tiên tiến & nano-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 20 D9-302 160488
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145188 MSE3141 Mô hình hóa và mô phỏng vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 34 D9-205 160489
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145189 MSE3141 Mô hình hóa và mô phỏng vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 36 D9-205 160490
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145236 MSE3151 Công nghệ vật liệu tiên tiến VL tiên tiến & nano-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 20 D6-304 160491
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145237 MSE3161 Tính năng vật liệu trong các môi trường đặc biệt VL tiên tiến & nano-K65C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 21 D9-304 160492
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 737939 MSE3317 Thí nghiệm vật liệu 1 **CTTT TN LAB1 TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 13 D9-304 160493
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 738468 MSE3317 Thí nghiệm vật liệu 1 **CTTT TN LAB1 nhóm 2 TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 12 D9-304 160494
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 738509 MSE3325 Thí nghiệm vật liệu 2 **CTTT - k65 - nhóm 1 TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 6 D9-305 160495
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 738510 MSE3325 Thí nghiệm vật liệu 2 **CTTT - k65 - nhóm 2 TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 18 D9-305 160496
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 738511 MSE3325 Thí nghiệm vật liệu 2 **CTTT - k65 - nhóm 3 TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 17 D9-305 160497
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 738469 MSE3326 Thí nghiệm vật liệu 2 **CTTT TN2 cho k62-64 TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 5 D9-207 160498
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145181 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 51 D9-301 160499
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145182 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 52 D9-301 160500
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 147131 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 31 D9-302 160501
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144032 MSE3407 Nhiệt động học vật liệu **CTTT-Vật liệu-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 45 D9-103 160502
165
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143977 MSE3416 Các quá trình động học trong vật liệu **CTTT-KT Vật liệu-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 29 D9-304 160503
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144034 MSE3427 Tổng hợp vật liệu **CTTT-Vật liệu-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 50 D5-203 160504
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736723 MSE3466 Thí nghiệm vật liệu 3 Nhóm 01 TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 12 D5-202 160505
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143888 MSE4004 Các phương pháp chế tạo và gia công vật liệu **PFIEV-Cơ khí hàng không-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 36 D7-204 160506
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145205 MSE4101 Luyện thép KT Gang thép-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 28 D9-305 160507
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145206 MSE4111 Luyện gang lò cao KT Gang thép-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 28 D6-302 160508
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143979 MSE4119 Vật liệu năng lượng sạch **CTTT-KT Vật liệu-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 52 D9-202 160509
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145207 MSE4122 Tinh luyện và đúc phôi thép KT Gang thép-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 26 D5-403 160510
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736725 MSE4126 Thí nghiệm kim loại MetalLab-01 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 12 D7-307 160511
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736726 MSE4126 Thí nghiệm kim loại MetalLab-02 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 13 D7-307 160512
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145208 MSE4132 Luyện kim phi cốc KT Gang thép-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 24 D6-107 160513
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145209 MSE4141 Xử lý & tái chế chất thải trong luyện kim KT Gang thép-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 28 D6-302 160514
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 737915 MSE4152 Đồ án CN&TB luyện gang thép Gang thép TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 18 D5-204 160515
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143978 MSE4156 Ăn mòn kim loại **CTTT-KT Vật liệu-K65C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 47 D9-301 160516
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 147169 MSE4176 Quá trình đông đặc **CTTT-Vật liệu-K64S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 16 D9-205 160517
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145210 MSE4199 Lý thuyết biến dạng tạo hình CHVL & Cán KL-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 36 D9-204 160518
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145211 MSE4219 Thiết bị gia công tạo hình vật liệu CHVL & Cán KL-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 35 D7-201 160519
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 737916 MSE4229 Đồ án CN&TB CHVL & Cán KL TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 35 D9-105 160520
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145212 MSE4239 Tự động hóa quá trình sản xuất CHVL & Cán KL-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 35 D7-307 160521
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145213 MSE4259 Công nghệ tạo hình tấm CHVL & Cán KL-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 35 D7-101 160522
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145214 MSE4269 Công nghệ tạo hình khối CHVL & Cán KL-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 36 D5-502 160523
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 737917 MSE4302 Chuyên đề nghiên cứu VL&CN Đúc TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 33 D9-306 160524
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145225 MSE4312 Hợp kim và công nghệ nấu luyện VL & CN Đúc -K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 38 D9-205 160525
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145226 MSE4322 Các phương pháp làm khuôn VL & CN Đúc -K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 36 D7-202 160526
166
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145227 MSE4332 Cơ sở kỹ thuật đúc VL & CN Đúc -K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 34 D5-502 160527
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145228 MSE4342 Sự hình thành tổ chức hợp kim VL & CN Đúc -K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 35 D7-105 160528
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145229 MSE4362 Xử lý số liệu và quy hoạch thực nghiệm VL & CN Đúc -K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 34 D5-503 160529
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145230 MSE4372 Kỹ thuật mô phỏng số đúc VL & CN Đúc -K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 40 D5-205 160530
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145215 MSE4401 Cơ sở lý thuyết luyện kim màu VLKL màu & Compozit-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 34 D9-206 160531
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144035 MSE4405 Thiết kế vật liệu **CTTT-Vật liệu-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 50 D9-203 160532
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143943 MSE4406 Thiết kế vật liệu **CTTT-Vật liệu-K64S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 26 D9-204 160533
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144036 MSE4407 Vật liệu thông minh **CTTT-Vật liệu-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 45 D5-204 160534
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144037 MSE4408 Vật liệu cấu trúc nano **CTTT-Vật liệu-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 49 D6-107 160535
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145216 MSE4412 Luyện kim loại màu nặng VLKL màu & Compozit-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 36 D7-203 160536
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143944 MSE4416 Thiết kế quá trình công nghệ **CTTT-Vật liệu-K64S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 30 D7-307 160537
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145217 MSE4423 Luyện kim loại màu nhẹ VLKL màu & Compozit-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 35 D5-503 160538
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145218 MSE4431 Luyện kim bột VLKL màu & Compozit-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 35 D7-405 160539
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 737918 MSE4442 Đồ án môn học VLKL màu & Compozit TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 34 D5-201 160540
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145219 MSE4452 Chuẩn bị liệu cho luyện kim VLKL màu & Compozit-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 35 D5-504 160542
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145220 MSE4453 Vật liệu composite VLKL màu & Compozit-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 34 D7-202 160543
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145221 MSE4502 Công nghệ và thiết bị nhiệt luyện XL nhiệt & bề mặt-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 33 D5-403 160544
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 147170 MSE4506 Vật liệu nano **CTTT-Vật liệu-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 24 D9-302 160545
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143945 MSE4507 Mô phỏng mức nguyên tử **CTTT-Vật liệu-K64S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 33 D9-202 160546
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145222 MSE4512 Công nghệ xử lý bề mặt XL nhiệt & bề mặt-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 34 D5-404 160547
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145223 MSE4532 Hợp kim hệ sắt XL nhiệt & bề mặt-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 33 D7-101 160548
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145224 MSE4542 Hợp kim phi sắt XL nhiệt & bề mặt-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 34 D5-505 160549
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 737919 MSE4552 Đồ án thiết kế xưởng nhiệt luyện VLH, XLN & BM TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 29 D9-202 160550
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145231 MSE4601 KH & KT vật liệu y sinh VL tiên tiến & nano-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 16 D6-106 160551
167
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145232 MSE4611 Vật liệu năng lượng sạch VL tiên tiến & nano-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 17 D6-104 160552
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145233 MSE4621 Vật liệu compozit VL tiên tiến & nano-K65C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 15 D9-304 160553
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145234 MSE4631 Vật liệu nano trong hàng không và vận tải VL tiên tiến & nano-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 16 D7-302 160554
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145235 MSE4641 Công nghệ bề mặt và màng mỏng VL tiên tiến & nano-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 11 D9-207 160555
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143980 MSE4651E Vật liệu vô định hình **CTTT-KT Vật liệu-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 44 D9-306 160556
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143981 MSE4652 Vật liệu chức năng **CTTT-KT Vật liệu-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 39 D7-204 160557
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143982 MSE4654 Thiết bị điện tử trạng thái rắn **CTTT-KT Vật liệu-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 44 D9-306 160558
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143983 MSE4656 Công nghệ bề mặt và màng mỏng **CTTT-KT Vật liệu-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 50 D9-201 160559
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 147166 MSE5123 Vật liệu chịu lửa Vật liệu-K64S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 31 D5-203 160575
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 738405 MSE5131 Đồ án thiết kế công nghệ sản xuất gang và thép K64 - Gang thép TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 2 D6-301 160576
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 147165 MSE5161 Ứng dụng gang, thép và hợp kim Vật liệu-K64C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 42 D9-206 160577
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 147167 MSE5215 Cơ học mỏi và phá hủy Vật liệu-K64C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 8 D9-207 160578
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 147582 MSE5223 Vật liệu và Công nghệ in 3D BSB-Vật liệu - K64C TC B T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 29 D6-107 161782
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145242 MSE5225 Công nghệ tạo hình vật liệu bột và compozit Vật liệu-K64S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 38 D5-205 160579
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 738601 MSE5231 ĐATK khuôn tạo hình Cán k62 TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 1 D9-203 160580
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145241 MSE5323 Hiển vi điện tử Vật liệu-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 44 D9-105 160582
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 738404 MSE5331 Đồ án thiết kế công nghệ đúc K64 - Đúc TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 11 D6-101 160583
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145244 MSE5423 Chuyên đề về Vật liệu KLM & Compozit Vật liệu-K64S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 32 D9-203 160584
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145243 MSE5425 Vật liệu năng lượng Vật liệu-K64S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 46 D5-105 160585
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 738544 MSE5432 Đồ án thiết kế công nghệ luyện kim màu và luyện kim bột K64 - Màu TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 3 D6-302 160586
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145245 MSE5434 Thiết bị luyện kim màu và luyện kim bột Vật liệu-K64S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 43 D9-301 160587
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 147168 MSE5515 Kỹ thuật màng mỏng Vật liệu-K64C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 28 D5-203 160589
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 738407 MSE5532 ĐATK Công nghệ nhiệt luyện và xử lý bề mặt K64 - NL TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 38 D9-105 160590
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 738406 MSE5632 ĐATK Công nghệ K64 - Nano TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 5 D9-107 160591
168
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 144603 NE2000 Nhập môn KT Hạt nhân và VLMT Hạt nhân-K68S Hạt nhân 01-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 52 D5-103 156067
Viện Vật lý kỹ thuật 144602 NE2001 Nhập môn ngành Vật lý y khoa Vật lý y khoa-K68S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 1 D3-501 156069
Viện Vật lý kỹ thuật 144602 NE2001 Nhập môn ngành Vật lý y khoa Vật lý y khoa-K68S Vật lý Y khoa 01-K68
AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 66 D3-501 156068
Viện Vật lý kỹ thuật 146398 NE3015 Vật lý hạt nhân Y khoa - Hạt nhân-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 61 D5-406 161113
Viện Vật lý kỹ thuật 146399 NE3016 Tương tác bức xạ với vật chất Y khoa - Hạt nhân-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 48 D9-306 161114
Viện Vật lý kỹ thuật 146400 NE3025 Đầu dò bức xạ Y khoa-K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 38 D5-102 161115
Viện Vật lý kỹ thuật 146402 NE3033 Liều lượng và bảo vệ an toàn bức xạ Y khoa-K66C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 34 D3-403 161116
Viện Vật lý kỹ thuật 146403 NE3037 Cơ sở máy gia tốc KT Hạt nhân-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 26 D9-302 161117
Viện Vật lý kỹ thuật 146404 NE3042 Điện tử số hạt nhân KT Hạt nhân-K66S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 19 D3-403 161118
Viện Vật lý kỹ thuật 146405 NE3043 Thiết bị hạt nhân KT Hạt nhân-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 15 D6-104 161119
Viện Vật lý kỹ thuật 146401 NE3044 Điện tử hạt nhân Y khoa-K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 29 D7-306 161120
Viện Vật lý kỹ thuật 146406 NE4301 Cơ sở vật lý môi trường KT Hạt nhân-K65C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 17 D6-106 161123
Viện Vật lý kỹ thuật 146407 NE4304 Thủy nhiệt hạt nhân KT Hạt nhân-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 18 D6-105 161124
Viện Vật lý kỹ thuật 146408 NE4305 Cơ sở ứng dụng bức xạ KT Hạt nhân-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 16 D7-301 161125
Viện Vật lý kỹ thuật 146409 NE4306 Kiểm tra không phá mẫu NDT KT Hạt nhân-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 17 D6-405 161126
Viện Vật lý kỹ thuật 147138 NE4402 Sinh học bức xạ Y khoa-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 34 D7-404 161127
Viện Vật lý kỹ thuật 143921 PH1024 Vật lý II **PFIEV -K67S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 60 D5-105 161129
Viện Vật lý kỹ thuật 144138 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT KT Ôtô-K67C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 60 D3,5-201 161130
Viện Vật lý kỹ thuật 144139 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Cơ điện tử 2-K67C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 48 D3,5-201 161131
Viện Vật lý kỹ thuật 144140 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Cơ điện tử 1-K67C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 50 D3,5-301 161132
Viện Vật lý kỹ thuật 144154 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT ĐK&TĐH 01-K67C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 51 D3,5-301 161133
Viện Vật lý kỹ thuật 144155 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT ĐK&TĐH 02-K67C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 53 D3,5-401 161134
Viện Vật lý kỹ thuật 144156 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT ĐK&TĐH 03-K67C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 48 D3,5-401 161135
Viện Vật lý kỹ thuật 144161 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT HTĐ&NL tái tạo-K67C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 49 D3,5-501 161136
169
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 144162 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Điện tử-K67C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 49 D3,5-501 161137
Viện Vật lý kỹ thuật 144163 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Thực phẩm-K67C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 25 D5-103 161138
Viện Vật lý kỹ thuật 144166 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Đa phương tiện 01-K67C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 55 D5-103 161139
Viện Vật lý kỹ thuật 144167 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Đa phương tiện 02-K67C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 45 D3-501 161140
Viện Vật lý kỹ thuật 144168 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Vật liệu, Y sinh-K67C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 45 D3-501 161141
Viện Vật lý kỹ thuật 147120 PH1110 Vật lý đại cương I Mở bổ sung-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 48 D9-101 161142
Viện Vật lý kỹ thuật 147120 PH1110 Vật lý đại cương I Mở bổ sung-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 49 D9-101 161143
Viện Vật lý kỹ thuật 147121 PH1110 Vật lý đại cương I Mở bổ sung-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 48 D9-201 161144
Viện Vật lý kỹ thuật 147121 PH1110 Vật lý đại cương I Mở bổ sung-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 48 D9-201 161145
Viện Vật lý kỹ thuật 139929 PH1110Q Vật lý I [SIE-136]-ET-LUH-K68+ME-LUH-K68S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 11 D9-201 156071
Viện Vật lý kỹ thuật 139929 PH1110Q Vật lý I [SIE-136]-ET-LUH-K68+ME-LUH-K68S ME-LUH 01-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 53 D9-201 156073
Viện Vật lý kỹ thuật 139929 PH1110Q Vật lý I [SIE-136]-ET-LUH-K68+ME-LUH-K68S ET-LUH 01-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 46 D9-201 156072
Viện Vật lý kỹ thuật 139930 PH1110Q Vật lý I [SIE-137-T.Anh]-ME-GU-K68S ME-GU 01-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 55 D9-205 156074
Viện Vật lý kỹ thuật 139930 PH1110Q Vật lý I [SIE-137-T.Anh]-ME-GU-K68S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 12 D9-205 156075
Viện Vật lý kỹ thuật 139931 PH1110Q Vật lý I [SIE-138]-ME-NUT-K68S ME-NUT 01-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 51 D9-206 156077
Viện Vật lý kỹ thuật 139931 PH1110Q Vật lý I [SIE-138]-ME-NUT-K68S ME-NUT 02-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 50 D9-301 156076
Viện Vật lý kỹ thuật 139931 PH1110Q Vật lý I [SIE-138]-ME-NUT-K68S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 34 D9-301 156078
Viện Vật lý kỹ thuật 147118 PH1111 Vật lý đại cương I Mở bổ sung-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 59 D9-106 161147
Viện Vật lý kỹ thuật 147118 PH1111 Vật lý đại cương I Mở bổ sung-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 60 D9-205 161148
Viện Vật lý kỹ thuật 143846 PH1120 Vật lý đại cương II **Tài năng Khoa học máy tính-K67C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 42 D5-103 161149
Viện Vật lý kỹ thuật 143847 PH1120 Vật lý đại cương II **Tài năng Điện tử VT-K67C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 40 D5-103 161150
Viện Vật lý kỹ thuật 143848 PH1120 Vật lý đại cương II **Tài năng Cơ điện tử-K67C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 40 D5-104 161151
Viện Vật lý kỹ thuật 143849 PH1120 Vật lý đại cương II **Tài năng ĐK-TĐH-K67C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 37 D5-104 161152
Viện Vật lý kỹ thuật 144859 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính -K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 42 D5-203 161154
170
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 144859 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính -K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 43 D5-203 161153
Viện Vật lý kỹ thuật 144860 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính -K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 44 D5-204 161156
Viện Vật lý kỹ thuật 144860 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính -K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 44 D5-204 161155
Viện Vật lý kỹ thuật 144862 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 39 D3-101 161158
Viện Vật lý kỹ thuật 144862 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 39 D3-101 161157
Viện Vật lý kỹ thuật 144863 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 39 D3-101 161160
Viện Vật lý kỹ thuật 144863 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 39 D3-201 161159
Viện Vật lý kỹ thuật 144881 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 37 D3-201 161161
Viện Vật lý kỹ thuật 144881 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 37 D3-201 161162
Viện Vật lý kỹ thuật 144882 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 37 D3-301 161164
Viện Vật lý kỹ thuật 144882 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 37 D3-301 161163
Viện Vật lý kỹ thuật 144884 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 40 D3-301 161166
Viện Vật lý kỹ thuật 144884 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 40 D3-401 161165
Viện Vật lý kỹ thuật 144885 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 35 D3-401 161168
Viện Vật lý kỹ thuật 144885 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 36 D3-401 161167
Viện Vật lý kỹ thuật 144887 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 39 D3-501 161170
Viện Vật lý kỹ thuật 144887 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 39 D3-501 161169
Viện Vật lý kỹ thuật 144888 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 39 D3-501 161171
Viện Vật lý kỹ thuật 144888 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 39 D3,5-201 161172
Viện Vật lý kỹ thuật 144969 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 01,02,03 (nhóm 1)-K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 38 D3,5-201 161174
Viện Vật lý kỹ thuật 144969 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 01,02,03 (nhóm 1)-K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 37 D3,5-201 161173
Viện Vật lý kỹ thuật 144970 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 01,02,03 (nhóm 2)-K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 36 D3,5-301 161176
Viện Vật lý kỹ thuật 144970 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 01,02,03 (nhóm 2)-K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 36 D3,5-301 161175
Viện Vật lý kỹ thuật 144972 PH1120 Vật lý đại cương II Hàng không 01 -Nhiệt 01-K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 37 D3,5-301 161177
171
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 144972 PH1120 Vật lý đại cương II Hàng không 01 -Nhiệt 01-K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 37 D3,5-401 161178
Viện Vật lý kỹ thuật 144973 PH1120 Vật lý đại cương II Hàng không 02 -Nhiệt 02-K67S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 68 D3,5-401 161179
Viện Vật lý kỹ thuật 144975 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 04,05 - CKĐL (nhóm 1)-K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 37 D9-105 161181
Viện Vật lý kỹ thuật 144975 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 04,05 - CKĐL (nhóm 1)-K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 38 D3,5-501 161180
Viện Vật lý kỹ thuật 144976 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 04,05 - CKĐL (nhóm 2)-K67S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 53 D3,5-501 161182
Viện Vật lý kỹ thuật 145172 PH1120 Vật lý đại cương II Vật liệu 01-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 38 D9-101 161183
Viện Vật lý kỹ thuật 145172 PH1120 Vật lý đại cương II Vật liệu 01-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 38 D9-101 161184
Viện Vật lý kỹ thuật 145173 PH1120 Vật lý đại cương II Vật liệu 02-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 37 D9-101 161186
Viện Vật lý kỹ thuật 145173 PH1120 Vật lý đại cương II Vật liệu 02-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 38 D9-105 161185
Viện Vật lý kỹ thuật 145247 PH1120 Vật lý đại cương II Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 40 D9-106 161187
Viện Vật lý kỹ thuật 145247 PH1120 Vật lý đại cương II Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 40 D9-106 161188
Viện Vật lý kỹ thuật 145248 PH1120 Vật lý đại cương II Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 2)-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 40 D9-301 161190
Viện Vật lý kỹ thuật 145248 PH1120 Vật lý đại cương II Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 2)-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 40 D9-301 161189
Viện Vật lý kỹ thuật 145253 PH1120 Vật lý đại cương II Kỹ thuật điện 04-K67C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 68 D5-105 161191
Viện Vật lý kỹ thuật 145254 PH1120 Vật lý đại cương II Kỹ thuật điện 05-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 36 D9-206 161192
Viện Vật lý kỹ thuật 145254 PH1120 Vật lý đại cương II Kỹ thuật điện 05-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 36 D9-206 161193
Viện Vật lý kỹ thuật 145276 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D5-103 161195
Viện Vật lý kỹ thuật 145276 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D5-103 161194
Viện Vật lý kỹ thuật 145277 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 2)-K67C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 60 D5-105 161196
Viện Vật lý kỹ thuật 145279 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D5-104 161198
Viện Vật lý kỹ thuật 145279 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D5-104 161197
Viện Vật lý kỹ thuật 145291 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 39 D3-101 161200
Viện Vật lý kỹ thuật 145291 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 39 D3-101 161199
Viện Vật lý kỹ thuật 145292 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 2)-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 39 D3-101 161201
172
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 145292 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 2)-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 38 D3-201 161202
Viện Vật lý kỹ thuật 145294 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 10,11,12 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D3-201 161203
Viện Vật lý kỹ thuật 145294 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 10,11,12 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D3-201 161204
Viện Vật lý kỹ thuật 145295 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 10,11,12 (nhóm 2)-K67C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 53 D3-301 161205
Viện Vật lý kỹ thuật 145300 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 13,14,15 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 38 D3-301 161206
Viện Vật lý kỹ thuật 145300 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 13,14,15 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D3-401 161207
Viện Vật lý kỹ thuật 145301 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 13,14,15 (nhóm 2)-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 38 D3-401 161208
Viện Vật lý kỹ thuật 145301 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 13,14,15 (nhóm 2)-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D3-401 161209
Viện Vật lý kỹ thuật 145640 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử -K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D3,5-201 161211
Viện Vật lý kỹ thuật 145640 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử -K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D3-501 161210
Viện Vật lý kỹ thuật 145641 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử -K67S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 67 D3-501 161212
Viện Vật lý kỹ thuật 145643 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử -K67S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 69 D3,5-201 161213
Viện Vật lý kỹ thuật 145646 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử -K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 36 D3,5-301 161215
Viện Vật lý kỹ thuật 145646 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử -K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 36 D3,5-301 161214
Viện Vật lý kỹ thuật 145647 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử -K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 35 D3,5-301 161216
Viện Vật lý kỹ thuật 145647 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử -K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 35 D3,5-401 161217
Viện Vật lý kỹ thuật 145666 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí-K67S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 67 D3,5-401 161218
Viện Vật lý kỹ thuật 145667 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí-K67S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 62 D5-205 161219
Viện Vật lý kỹ thuật 145669 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí-K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 35 D3,5-501 161221
Viện Vật lý kỹ thuật 145669 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí-K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 35 D3,5-501 161220
Viện Vật lý kỹ thuật 145670 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí-K67S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 34 D3,5-501 161222
Viện Vật lý kỹ thuật 146141 PH1120 Vật lý đại cương II Toán tin 01,02 - HT thông tin 1-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 38 D5-203 161224
Viện Vật lý kỹ thuật 146141 PH1120 Vật lý đại cương II Toán tin 01,02 - HT thông tin 1-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D5-203 161223
Viện Vật lý kỹ thuật 146142 PH1120 Vật lý đại cương II Toán tin 01,02 - HT thông tin 1-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D5-204 161225
173
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 146142 PH1120 Vật lý đại cương II Toán tin 01,02 - HT thông tin 1-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D5-204 161226
Viện Vật lý kỹ thuật 146144 PH1120 Vật lý đại cương II Toán tin 03,04 - HT thông tin 02-K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D9-105 161227
Viện Vật lý kỹ thuật 146144 PH1120 Vật lý đại cương II Toán tin 03,04 - HT thông tin 02-K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 38 D9-105 161228
Viện Vật lý kỹ thuật 146145 PH1120 Vật lý đại cương II Toán tin 03,04 - HT thông tin 02-K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D9-106 161230
Viện Vật lý kỹ thuật 146145 PH1120 Vật lý đại cương II Toán tin 03,04 - HT thông tin 02-K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 38 D9-106 161229
Viện Vật lý kỹ thuật 146354 PH1120 Vật lý đại cương II Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K67C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 62 D9-101 161231
Viện Vật lý kỹ thuật 146355 PH1120 Vật lý đại cương II Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K67C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 17 D9-101 161232
Viện Vật lý kỹ thuật 146546 PH1120 Vật lý đại cương II Kinh tế CN 01-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D9-201 161233
Viện Vật lý kỹ thuật 146546 PH1120 Vật lý đại cương II Kinh tế CN 01-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 36 D9-201 161234
Viện Vật lý kỹ thuật 146547 PH1120 Vật lý đại cương II Kinh tế CN 02-K67C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 49 D9-205 161235
Viện Vật lý kỹ thuật 146554 PH1120 Vật lý đại cương II Quản lý CN 01-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 38 D9-206 161237
Viện Vật lý kỹ thuật 146554 PH1120 Vật lý đại cương II Quản lý CN 01-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D9-206 161236
Viện Vật lý kỹ thuật 146555 PH1120 Vật lý đại cương II Quản lý CN 02-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 38 D9-301 161238
Viện Vật lý kỹ thuật 146555 PH1120 Vật lý đại cương II Quản lý CN 02-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D9-301 161239
Viện Vật lý kỹ thuật 143480 PH1120Q Vật lý II [SIE-139]-ME-LUH-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 39 D9-201 161240
Viện Vật lý kỹ thuật 143480 PH1120Q Vật lý II [SIE-139]-ME-LUH-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 40 D9-201 161241
Viện Vật lý kỹ thuật 143481 PH1120Q Vật lý II [SIE-140-T.Anh]-ME-GU-K67C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 33 D9-201 161242
Viện Vật lý kỹ thuật 144226 PH1121 Vật lý đại cương II **CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K67S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 69 D5-406 161243
Viện Vật lý kỹ thuật 145942 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 46 D3-101 161246
Viện Vật lý kỹ thuật 145942 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH-K67C Nhóm 3 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 45 D3-101 161245
Viện Vật lý kỹ thuật 145942 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 45 D3-201 161244
Viện Vật lý kỹ thuật 145943 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 45 D3-201 161248
Viện Vật lý kỹ thuật 145943 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 45 D3-301 161249
Viện Vật lý kỹ thuật 145943 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH-K67C Nhóm 3 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 44 D3-301 161247
174
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 145944 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 46 D3-401 161252
Viện Vật lý kỹ thuật 145944 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 46 D3-401 161251
Viện Vật lý kỹ thuật 145944 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH-K67C Nhóm 3 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 45 D3-501 161250
Viện Vật lý kỹ thuật 145957 PH1121 Vật lý đại cương II Hóa học-KT in-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 45 D3-501 161254
Viện Vật lý kỹ thuật 145957 PH1121 Vật lý đại cương II Hóa học-KT in-K67C Nhóm 3 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 44 D3,5-201 161255
Viện Vật lý kỹ thuật 145957 PH1121 Vật lý đại cương II Hóa học-KT in-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 45 D3,5-201 161253
Viện Vật lý kỹ thuật 146255 PH1121 Vật lý đại cương II Sinh học-K67S Nhóm 3 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 43 D5-103 161257
Viện Vật lý kỹ thuật 146255 PH1121 Vật lý đại cương II Sinh học-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 44 D5-103 161256
Viện Vật lý kỹ thuật 146255 PH1121 Vật lý đại cương II Sinh học-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 44 D5-104 161258
Viện Vật lý kỹ thuật 146256 PH1121 Vật lý đại cương II Thực phẩm-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 43 D5-104 161260
Viện Vật lý kỹ thuật 146256 PH1121 Vật lý đại cương II Thực phẩm-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 44 D5-203 161259
Viện Vật lý kỹ thuật 146256 PH1121 Vật lý đại cương II Thực phẩm-K67S Nhóm 3 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 43 D5-203 161261
Viện Vật lý kỹ thuật 146257 PH1121 Vật lý đại cương II Thực phẩm-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 47 D3,5-301 161263
Viện Vật lý kỹ thuật 146257 PH1121 Vật lý đại cương II Thực phẩm-K67S Nhóm 3 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 46 D3,5-301 161264
Viện Vật lý kỹ thuật 146257 PH1121 Vật lý đại cương II Thực phẩm-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 47 D5-202 161262
Viện Vật lý kỹ thuật 146410 PH1121 Vật lý đại cương II Môi trường-Quản lý TN&MT-CNGD-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 60 D5-105 161266
Viện Vật lý kỹ thuật 146410 PH1121 Vật lý đại cương II Môi trường-Quản lý TN&MT-CNGD-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 60 D5-205 161265
Viện Vật lý kỹ thuật 146461 PH1121 Vật lý đại cương II Dệt May-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 50 D3,5-401 161268
Viện Vật lý kỹ thuật 146461 PH1121 Vật lý đại cương II Dệt May-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 50 D3,5-401 161267
Viện Vật lý kỹ thuật 146560 PH1121 Vật lý đại cương II Quản trị kinh doanh-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 49 D3,5-501 161270
Viện Vật lý kỹ thuật 146560 PH1121 Vật lý đại cương II Quản trị kinh doanh-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 48 D3,5-501 161269
Viện Vật lý kỹ thuật 146561 PH1121 Vật lý đại cương II Quản trị kinh doanh-K67C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 66 D5-204 161271
Viện Vật lý kỹ thuật 146576 PH1121 Vật lý đại cương II Kế toán-K67S Nhóm 3 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 46 D6-208 161273
Viện Vật lý kỹ thuật 146576 PH1121 Vật lý đại cương II Kế toán-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 47 D6-208 161274
175
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 146576 PH1121 Vật lý đại cương II Kế toán-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 47 D6-306 161272
Viện Vật lý kỹ thuật 146584 PH1121 Vật lý đại cương II Tài chính ngân hàng-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 44 D6-306 161276
Viện Vật lý kỹ thuật 146584 PH1121 Vật lý đại cương II Tài chính ngân hàng-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 45 D6-407 161275
Viện Vật lý kỹ thuật 146584 PH1121 Vật lý đại cương II Tài chính ngân hàng-K67S Nhóm 3 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 44 D6-407 161277
Viện Vật lý kỹ thuật 145492 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 01,02,03 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 40 D3-101 161279
Viện Vật lý kỹ thuật 145492 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 01,02,03 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 39 D3-101 161278
Viện Vật lý kỹ thuật 145493 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 01,02,03 (nhóm 2)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 40 D3-101 161280
Viện Vật lý kỹ thuật 145493 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 01,02,03 (nhóm 2)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 39 D3-201 161281
Viện Vật lý kỹ thuật 145495 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 04,05,06 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 38 D3-201 161282
Viện Vật lý kỹ thuật 145495 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 04,05,06 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 39 D3-201 161283
Viện Vật lý kỹ thuật 145496 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 04,05,06 (nhóm 2)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 37 D3-301 161284
Viện Vật lý kỹ thuật 145496 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 04,05,06 (nhóm 2)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 36 D3-301 161285
Viện Vật lý kỹ thuật 145504 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 07,08,09 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 36 D3-301 161286
Viện Vật lý kỹ thuật 145504 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 07,08,09 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 37 D3-401 161287
Viện Vật lý kỹ thuật 145505 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 07,08,09 (nhóm 2)-K67C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 57 D3-401 161288
Viện Vật lý kỹ thuật 145507 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 10,11,Y sinh (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 40 D5-104 161290
Viện Vật lý kỹ thuật 145507 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 10,11,Y sinh (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 39 D5-104 161289
Viện Vật lý kỹ thuật 145508 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 10,11,Y sinh (nhóm 2)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 39 D5-203 161292
Viện Vật lý kỹ thuật 145508 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 10,11,Y sinh (nhóm 2)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 40 D5-203 161291
Viện Vật lý kỹ thuật 146357 PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K67C TC AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 68 D9-305 161293
Viện Vật lý kỹ thuật 143511 PH1130Q Vật lý đại cương III (Quang học) [SIE-182]-Bổ sung-C TC AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 37 D9-102 161294
Viện Vật lý kỹ thuật 144986 PH1131 Vật lý đại cương III KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 54 D9-101 161295
Viện Vật lý kỹ thuật 144986 PH1131 Vật lý đại cương III KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 54 D9-101 161296
Viện Vật lý kỹ thuật 145349 PH1131 Vật lý đại cương III KT Điện-K66S Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 55 D9-105 161297
176
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 145349 PH1131 Vật lý đại cương III KT Điện-K66S Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 55 D9-106 161298
Viện Vật lý kỹ thuật 145350 PH1131 Vật lý đại cương III Điều khiển & TĐH-K66C Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 51 D9-201 161300
Viện Vật lý kỹ thuật 145350 PH1131 Vật lý đại cương III Điều khiển & TĐH-K66C Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 51 D9-201 161299
Viện Vật lý kỹ thuật 145995 PH1131 Vật lý đại cương III KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 49 D9-202 161302
Viện Vật lý kỹ thuật 145995 PH1131 Vật lý đại cương III KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 50 D9-206 161301
Viện Vật lý kỹ thuật 145996 PH1131 Vật lý đại cương III KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 52 D9-301 161303
Viện Vật lý kỹ thuật 145996 PH1131 Vật lý đại cương III KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 51 D9-301 161304
Viện Vật lý kỹ thuật 146474 PH1131 Vật lý đại cương III Dệt May-K66S Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 40 D9-306 161306
Viện Vật lý kỹ thuật 146474 PH1131 Vật lý đại cương III Dệt May-K66S Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 41 D9-306 161305
Viện Vật lý kỹ thuật 144594 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật Vật lý 01,02-K68S Vật lý 01-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 48 D6-208 156079
Viện Vật lý kỹ thuật 144594 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật Vật lý 01,02-K68S Vật lý 02-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 47 D6-208 156080
Viện Vật lý kỹ thuật 144595 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật Vật lý 03, 04-K68S Vật lý 04-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 47 D6-306 156081
Viện Vật lý kỹ thuật 144595 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật Vật lý 03, 04-K68S Vật lý 03-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 47 D6-306 156082
Viện Vật lý kỹ thuật 144595 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật Vật lý 03, 04-K68S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 2 D6-306 156083
Viện Vật lý kỹ thuật 146378 PH2020 Technical Writing and Presentation Vật lý kỹ thuật-Y khoa - Hạt nhân-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 55 D5-204 161307
Viện Vật lý kỹ thuật 146379 PH2020 Technical Writing and Presentation Vật lý kỹ thuật-Y khoa - Hạt nhân-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 38 D5-205 161308
Viện Vật lý kỹ thuật 737064 PH2021 Đồ án môn học I Đồ án môn học I TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 13 D6-102 161309
Viện Vật lý kỹ thuật 737065 PH2022 Đồ án môn học II Đồ án môn học II TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 13 D9-203 161310
Viện Vật lý kỹ thuật 147204 PH2034 Cơ học vật rắn và sóng cơ **PFIEV-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 42 D9-103 161311
Viện Vật lý kỹ thuật 146359 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý Vật lý - Y khoa-K67C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 36 D9-301 161312
Viện Vật lý kỹ thuật 146360 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý Vật lý - Y khoa-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 38 D9-301 161313
Viện Vật lý kỹ thuật 146360 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý Vật lý - Y khoa-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 37 D9-301 161314
Viện Vật lý kỹ thuật 146366 PH3015 Phương pháp toán cho KT hạt nhân Hạt nhân-K67C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 19 D9-302 161315
Viện Vật lý kỹ thuật 146367 PH3030 Trường điện từ Vật lý kỹ thuật-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 55 D9-203 161316
177
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 146368 PH3030 Trường điện từ Vật lý kỹ thuật-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 43 D9-102 161317
Viện Vật lý kỹ thuật 146368 PH3030 Trường điện từ Vật lý kỹ thuật-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 44 D9-103 161318
Viện Vật lý kỹ thuật 146383 PH3081 Cảm biến đo lường và điều khiển PT đo lường-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 37 D5-203 161320
Viện Vật lý kỹ thuật 146383 PH3081 Cảm biến đo lường và điều khiển PT đo lường-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 36 D5-203 161319
Viện Vật lý kỹ thuật 146369 PH3110 Vật lý chất rắn Vật lý kỹ thuật-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 47 D6-208 161322
Viện Vật lý kỹ thuật 146369 PH3110 Vật lý chất rắn Vật lý kỹ thuật-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 48 D6-208 161321
Viện Vật lý kỹ thuật 146370 PH3110 Vật lý chất rắn Vật lý kỹ thuật-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 52 D6-107 161323
Viện Vật lý kỹ thuật 146371 PH3120 Vật lý thống kê Vật lý kỹ thuật-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 40 D9-201 161324
Viện Vật lý kỹ thuật 146371 PH3120 Vật lý thống kê Vật lý kỹ thuật-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 39 D9-201 161325
Viện Vật lý kỹ thuật 146372 PH3120 Vật lý thống kê Vật lý kỹ thuật-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 22 D9-201 161326
Viện Vật lý kỹ thuật 146384 PH3281 Kiểm tra không phá hủy vật liệu PT đo lường-K65C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 68 D3,5-501 161327
Viện Vật lý kỹ thuật 143857 PH3330 Vật lý điện tử **Tài năng Điện tử VT-K67S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 36 D9-302 161328
Viện Vật lý kỹ thuật 145497 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 01,02-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 49 D9-101 161330
Viện Vật lý kỹ thuật 145497 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 01,02-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 50 D9-101 161329
Viện Vật lý kỹ thuật 145498 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 03,04-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 49 D9-102 161332
Viện Vật lý kỹ thuật 145498 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 03,04-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 50 D9-103 161331
Viện Vật lý kỹ thuật 145499 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 05,06-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 50 D9-201 161333
Viện Vật lý kỹ thuật 145499 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 05,06-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 50 D9-201 161334
Viện Vật lý kỹ thuật 145509 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 07,08-K67C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 58 D9-301 161335
Viện Vật lý kỹ thuật 145510 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 09,10-K67C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 38 D9-301 161336
Viện Vật lý kỹ thuật 145511 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 11-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 37 D9-206 161337
Viện Vật lý kỹ thuật 145511 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 11-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 38 D9-206 161338
Viện Vật lý kỹ thuật 143482 PH3330Q Vật lý điện tử [SIE-141]-ET-LUH-K67C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 24 D9-104 161339
Viện Vật lý kỹ thuật 146373 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu Vật lý kỹ thuật-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 60 D6-306 161340
178
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Vật lý kỹ thuật 146374 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu Vật lý kỹ thuật-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 40 D6-407 161341
Viện Vật lý kỹ thuật 146374 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu Vật lý kỹ thuật-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 41 D6-407 161342
Viện Vật lý kỹ thuật 146380 PH3371 Pin mặt trời NL tái tạo-K65C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 27 D6-107 161343
Viện Vật lý kỹ thuật 146375 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT Vật lý kỹ thuật-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 35 D9-301 161344
Viện Vật lý kỹ thuật 146375 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT Vật lý kỹ thuật-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 35 D9-301 161345
Viện Vật lý kỹ thuật 146376 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT Vật lý kỹ thuật-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 35 D9-305 161346
Viện Vật lý kỹ thuật 146376 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT Vật lý kỹ thuật-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 35 D9-305 161347
Viện Vật lý kỹ thuật 146381 PH3430 Cơ sở năng lượng tái tạo NL tái tạo-K65C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 27 D5-204 161348
Viện Vật lý kỹ thuật 146382 PH3440 Vật liệu tích trữ và biến đổi năng lượng NL tái tạo-K65C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 26 D9-204 161349
Viện Vật lý kỹ thuật 146386 PH3450 Công nghệ chiếu sáng rắn Quang-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 51 D6-306 161350
Viện Vật lý kỹ thuật 146389 PH3470 Cơ sở vật lý và công nghệ nano VLĐT&CN nano-K65C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 65 D9-301 161351
Viện Vật lý kỹ thuật 146390 PH3480 Vật liệu điện tử VLĐT&CN nano-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 49 D6-208 161352
Viện Vật lý kỹ thuật 146391 PH3480 Vật liệu điện tử VLĐT&CN nano-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 38 D6-208 161353
Viện Vật lý kỹ thuật 146385 PH3490 Kỹ thuật phân tích vật lý PT đo lường-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 39 D9-201 161354
Viện Vật lý kỹ thuật 146385 PH3490 Kỹ thuật phân tích vật lý PT đo lường-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 40 D9-201 161355
Viện Vật lý kỹ thuật 146397 PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ Vật lý kỹ thuật-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 31 D9-106 161358
Viện Vật lý kỹ thuật 146392 PH4071 Công nghệ vi điện tử VLĐT&CN nano-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 35 D3,5-401 161360
Viện Vật lý kỹ thuật 146392 PH4071 Công nghệ vi điện tử VLĐT&CN nano-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 35 D3,5-401 161359
Viện Vật lý kỹ thuật 146393 PH4071 Công nghệ vi điện tử VLĐT&CN nano-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 26 D3,5-401 161361
Viện Vật lý kỹ thuật 146387 PH4661 Vật lý laser Quang-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 51 D9-102 161362
Viện Vật lý kỹ thuật 146394 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng Vật lý kỹ thuật-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 33 D9-205 161363
Viện Vật lý kỹ thuật 146388 PH4731 Quang tử Quang-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 49 D5-205 161364
Viện Vật lý kỹ thuật 737068 PH4990 Đồ án thiết kế Đồ án thiết kế TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 20 D9-204 161366
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 143483 QT0123 Tiếng Nhật 2 (N4) [SIE-145]-ME-NUT (các khóa) (Nhóm 1)T TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 19 D5-205 156762
179
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 143484 QT0123 Tiếng Nhật 2 (N4) [SIE-146]-ME-NUT (các khóa) (Nhóm 2)T TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 7 D5-205 156763
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 139935 QT0514 Tiếng Đức 1 (A1) [SIE-147]-ET-LUH-K68C ET-LUH 01-K68 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 46 D7-201 154813
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 139936 QT0514 Tiếng Đức 1 (A1) [SIE-148]-ME-LUH-K68 (nhóm 1)C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 27 D7-202 154814
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 139937 QT0514 Tiếng Đức 1 (A1) [SIE-149]-ME-LUH-K68 (nhóm 2)C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 26 D7-202 154815
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 143485 QT0534 Tiếng Đức 3 (A2) [SIE-150]-ET-LUH-K67S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 25 D7-302 156764
Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 143486 QT0534 Tiếng Đức 3 (A2) [SIE-151]-ME-LUH-K67S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 24 D7-306 156765
Viện Ngoại ngữ 139938 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) [SIE-152]-ET-LUH-K68S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 6 D5-101 155529
Viện Ngoại ngữ 139938 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) [SIE-152]-ET-LUH-K68S ET-LUH 01-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 31 D5-101 155528
Viện Ngoại ngữ 139939 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) [SIE-153]-ME-LUH-K68S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 1 D5-102 155531
Viện Ngoại ngữ 139939 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) [SIE-153]-ME-LUH-K68S ME-LUH 01-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 38 D5-102 155530
Viện Ngoại ngữ 139940 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) [SIE-154]-ME-NUT-K68S ME-NUT 01-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 36 D5-201 155532
Viện Ngoại ngữ 139940 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) [SIE-154]-ME-NUT-K68S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 2 D5-201 155533
Viện Ngoại ngữ 139941 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) [SIE-155]-ME-NUT-K68S ME-NUT 02-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 42 D5-202 155534
Viện Ngoại ngữ 139941 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) [SIE-155]-ME-NUT-K68S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 2 D5-202 155535
Viện Ngoại ngữ 143487 QT1031 Tiếng Anh 3 (A2.1) [SIE-156]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 24 D7-302 160725
Viện Ngoại ngữ 143488 QT1031 Tiếng Anh 3 (A2.1) [SIE-157]-ME-NUT-K67 (nhóm 1)C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 28 D7-307 160726
Viện Ngoại ngữ 143489 QT1031 Tiếng Anh 3 (A2.1) [SIE-158]-ME-NUT-K67 (nhóm 2)C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 24 D7-306 160727
Viện Ngoại ngữ 143715 QT1231 Tiếng Anh 3 (B2.1) [SIE-194-BS]-Bổ sung K64 TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 18 D5-403 160728
Trường Cơ Khí 143500 QT1811 Tính toán và lập trình Matlab [SIE-170-T.Anh]-ME-GU-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 16 D6-206 158106
Khoa Lý luận chính trị 144292 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT (G4) - nhóm 1-K68S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 56 D3,5-501 154762
Khoa Lý luận chính trị 144293 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT (G4) - nhóm 1-K68S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 50 D3,5-401 154763
Khoa Lý luận chính trị 144294 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT (G4) - nhóm 1-K68S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 50 D3,5-401 154764
Khoa Lý luận chính trị 144671 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 01-K68C Cơ điện tử 01-K68
AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 44 D3,5-201 154774
Khoa Lý luận chính trị 144672 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 02-K68C Cơ điện tử 02-K68
AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 36 D3,5-201 154775
180
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 144685 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 06-K68C Cơ điện tử 06-K68
AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 41 D3,5-301 154779
Khoa Lý luận chính trị 144686 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 07-K68C Cơ điện tử 07-K68
AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 39 D3,5-301 154781
Khoa Lý luận chính trị 144698 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 01-K68C Cơ khí 01-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 49 D3-101 154786
Khoa Lý luận chính trị 144699 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 02-K68C Cơ khí 02-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 48 D3-101 154788
Khoa Lý luận chính trị 144700 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 03-K68C Cơ khí 03-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 48 D3-201 154789
Khoa Lý luận chính trị 144701 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 04-K68C Cơ khí 04-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 48 D3-201 154791
Khoa Lý luận chính trị 144711 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 05-K68C Cơ khí 05-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 48 D3-301 154794
Khoa Lý luận chính trị 144712 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 06-K68C Cơ khí 06-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 49 D3-301 154795
Khoa Lý luận chính trị 144713 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 07-K68C Cơ khí 07-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 48 D3-401 154798
Khoa Lý luận chính trị 144714 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 08-K68C Cơ khí 08-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 48 D3-401 154800
Khoa Lý luận chính trị 144724 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 09-K68C Cơ khí 09-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 47 D3-501 154801
Khoa Lý luận chính trị 144725 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 10-K68C Cơ khí 10-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 48 D3-501 154802
Khoa Lý luận chính trị 144726 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 11-K68C Cơ khí 11-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 48 D3,5-401 154803
Khoa Lý luận chính trị 144727 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 12-K68C Cơ khí 12-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 48 D3,5-401 154804
Khoa Lý luận chính trị 144687 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Y sinh 01-K68C KT Y sinh 01-K68
AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 51 D3,5-501 154783
Khoa Lý luận chính trị 144688 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Y sinh 02-K68C KT Y sinh 02-K68
AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 50 D3,5-501 154784
Khoa Lý luận chính trị 144528 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Môi trường 01-K68S Môi trường 01-K68
AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 43 D9-205 154766
Khoa Lý luận chính trị 144529 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Môi trường 02-K68S Môi trường 02-K68
AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 43 D9-205 154768
Khoa Lý luận chính trị 144530 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Môi trường 03-K68S Môi trường 03-K68
AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 42 D9-206 154770
Khoa Lý luận chính trị 147116 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Môi trường 04-K68S Môi trường 04-K68
AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 43 D9-206 154806
Khoa Lý luận chính trị 144541 SSH1111 Triết học Mác - Lênin QLTN Môi trường 01-K68S Quản lý Tài nguyên & MT 01-K68
AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 57 D9-201 154771
Khoa Lý luận chính trị 144542 SSH1111 Triết học Mác - Lênin QLTN Môi trường 02-K68S Quản lý Tài nguyên & MT 02-K68
AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 57 D9-201 154772
Khoa Lý luận chính trị 144528 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Môi trường 01-K68S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 8 D9-201 154765
Khoa Lý luận chính trị 144529 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Môi trường 02-K68S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 7 D9-201 154767
181
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 144530 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Môi trường 03-K68S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 4 D9-201 154769
Khoa Lý luận chính trị 144671 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 01-K68C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 1 D9-201 154773
Khoa Lý luận chính trị 144672 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 02-K68C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 2 D9-201 154776
Khoa Lý luận chính trị 144673 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 03,04,05 (nhóm 1/2)-K68C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 65 D9-201 154777
Khoa Lý luận chính trị 144674 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 03,04,05 (nhóm 2/2)-K68C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 65 D9-301 154778
Khoa Lý luận chính trị 144685 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 06-K68C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 7 D9-301 154780
Khoa Lý luận chính trị 144686 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 07-K68C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 4 D9-301 154782
Khoa Lý luận chính trị 144698 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 01-K68C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 1 D9-301 154785
Khoa Lý luận chính trị 144699 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 02-K68C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 2 D9-301 154787
Khoa Lý luận chính trị 144700 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 03-K68C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 2 D9-301 154790
Khoa Lý luận chính trị 144701 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 04-K68C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 2 D9-301 154792
Khoa Lý luận chính trị 144711 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 05-K68C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 2 D9-301 154793
Khoa Lý luận chính trị 144712 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 06-K68C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 1 D9-301 154796
Khoa Lý luận chính trị 144713 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 07-K68C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 2 D9-301 154797
Khoa Lý luận chính trị 146733 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 51 D3-101 156413
Khoa Lý luận chính trị 146734 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 50 D3-101 156414
Khoa Lý luận chính trị 146735 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 50 D3-201 156415
Khoa Lý luận chính trị 146737 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 50 D3-201 156416
Khoa Lý luận chính trị 146738 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 50 D3-301 156417
Khoa Lý luận chính trị 146739 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 50 D3-301 156418
Khoa Lý luận chính trị 146741 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 50 D3-401 156419
Khoa Lý luận chính trị 146742 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 49 D3-401 156420
Khoa Lý luận chính trị 146745 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 50 D3-501 156421
Khoa Lý luận chính trị 146746 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 37 D3-501 156422
182
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 144714 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 08-K68C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 2 D3-501 154799
Khoa Lý luận chính trị 147116 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Môi trường 04-K68S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 5 D3-501 154805
Khoa Lý luận chính trị 147422 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT (G4) - nhóm 1-K68S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 51 D9-205 154807
Khoa Lý luận chính trị 139943 SSH1111Q Triết học Mác - Lênin [SIE-172]-ET-LUH-K68+ME-LUH-K68S ME-LUH 01-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 53 D3,5-201 154808
Khoa Lý luận chính trị 139943 SSH1111Q Triết học Mác - Lênin [SIE-172]-ET-LUH-K68+ME-LUH-K68S ET-LUH 01-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 46 D3,5-201 154809
Khoa Lý luận chính trị 143501 SSH1111Q Triết học Mác - Lênin [SIE-171]-ME-GU-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 42 D3,5-301 156423
Khoa Lý luận chính trị 143501 SSH1111Q Triết học Mác - Lênin [SIE-171]-ME-GU-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 42 D3,5-301 156424
Khoa Lý luận chính trị 146749 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3-101 156425
Khoa Lý luận chính trị 146750 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3-101 156426
Khoa Lý luận chính trị 146751 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3-201 156427
Khoa Lý luận chính trị 146753 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3-201 156428
Khoa Lý luận chính trị 146754 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3-301 156429
Khoa Lý luận chính trị 146755 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3-301 156430
Khoa Lý luận chính trị 146757 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 53 D3-401 156431
Khoa Lý luận chính trị 146758 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3-401 156432
Khoa Lý luận chính trị 146759 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3-501 156433
Khoa Lý luận chính trị 146761 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3-501 156434
Khoa Lý luận chính trị 146762 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3,5-201 156435
Khoa Lý luận chính trị 146763 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3,5-201 156436
Khoa Lý luận chính trị 146765 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3,5-301 156437
Khoa Lý luận chính trị 146766 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3,5-301 156438
Khoa Lý luận chính trị 146767 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 49 D3,5-401 156439
Khoa Lý luận chính trị 146769 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3,5-401 156440
Khoa Lý luận chính trị 146770 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3,5-501 156441
183
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 146771 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3,5-501 156442
Khoa Lý luận chính trị 146773 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D6-208 156443
Khoa Lý luận chính trị 146774 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 51 D6-208 156444
Khoa Lý luận chính trị 146775 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D6-306 156445
Khoa Lý luận chính trị 146777 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D6-306 156446
Khoa Lý luận chính trị 146778 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D6-407 156447
Khoa Lý luận chính trị 146779 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D6-407 156448
Khoa Lý luận chính trị 146781 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D9-101 156449
Khoa Lý luận chính trị 146782 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D9-101 156450
Khoa Lý luận chính trị 146783 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 26 D9-201 156451
Khoa Lý luận chính trị 146785 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D9-201 156452
Khoa Lý luận chính trị 146786 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3-101 156453
Khoa Lý luận chính trị 146787 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3-101 156454
Khoa Lý luận chính trị 146789 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3-201 156455
Khoa Lý luận chính trị 146790 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3-201 156456
Khoa Lý luận chính trị 146791 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3-301 156457
Khoa Lý luận chính trị 146793 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3-301 156458
Khoa Lý luận chính trị 146794 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 49 D3-401 156459
Khoa Lý luận chính trị 146795 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3-401 156460
Khoa Lý luận chính trị 146797 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3-501 156461
Khoa Lý luận chính trị 146798 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3-501 156462
Khoa Lý luận chính trị 146799 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3,5-201 156463
Khoa Lý luận chính trị 146801 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3,5-201 156464
Khoa Lý luận chính trị 146802 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3,5-301 156465
184
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 146803 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3,5-301 156466
Khoa Lý luận chính trị 146805 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3,5-401 156467
Khoa Lý luận chính trị 146806 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3,5-401 156468
Khoa Lý luận chính trị 146807 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3,5-501 156469
Khoa Lý luận chính trị 146809 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3,5-501 156470
Khoa Lý luận chính trị 146810 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D6-208 156471
Khoa Lý luận chính trị 146811 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D6-208 156472
Khoa Lý luận chính trị 146813 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 51 D6-306 156473
Khoa Lý luận chính trị 146814 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D6-306 156474
Khoa Lý luận chính trị 146815 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D6-407 156475
Khoa Lý luận chính trị 146817 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 48 D6-407 156476
Khoa Lý luận chính trị 146818 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 42 D9-101 156477
Khoa Lý luận chính trị 146819 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 24 D9-101 156478
Khoa Lý luận chính trị 143502 SSH1121Q Kinh tế chính trị Mác - Lênin [SIE-173-Blend]-ME-NUT-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 40 D9-201 156480
Khoa Lý luận chính trị 143502 SSH1121Q Kinh tế chính trị Mác - Lênin [SIE-173-Blend]-ME-NUT-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 40 D9-201 156479
Khoa Lý luận chính trị 146731 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 40 D5-203 156481
Khoa Lý luận chính trị 738234 SSH1130Q Đường lối CM của Đảng CSVN [SIE-ghép lớp 146731]-BS TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 2 D5-203 156482
Khoa Lý luận chính trị 146821 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D3-101 156490
Khoa Lý luận chính trị 146822 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D3-101 156491
Khoa Lý luận chính trị 146823 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 51 D3-201 156492
Khoa Lý luận chính trị 146825 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D3-201 156493
Khoa Lý luận chính trị 146826 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 51 D3-301 156494
Khoa Lý luận chính trị 146827 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D3-301 156495
Khoa Lý luận chính trị 146829 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 49 D3-401 156496
185
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 146830 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D3-401 156497
Khoa Lý luận chính trị 146831 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D3-501 156498
Khoa Lý luận chính trị 146833 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D3-501 156499
Khoa Lý luận chính trị 146834 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D3,5-201 156500
Khoa Lý luận chính trị 146835 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 51 D3,5-201 156501
Khoa Lý luận chính trị 146837 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 52 D3,5-301 156502
Khoa Lý luận chính trị 146838 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D3,5-301 156503
Khoa Lý luận chính trị 146839 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D3,5-401 156504
Khoa Lý luận chính trị 146841 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D3,5-401 156505
Khoa Lý luận chính trị 146842 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D3,5-501 156506
Khoa Lý luận chính trị 146843 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D3,5-501 156507
Khoa Lý luận chính trị 146845 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D6-208 156508
Khoa Lý luận chính trị 146846 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D6-208 156509
Khoa Lý luận chính trị 146847 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D6-306 156510
Khoa Lý luận chính trị 146849 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D6-306 156511
Khoa Lý luận chính trị 146850 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D6-407 156512
Khoa Lý luận chính trị 146851 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 49 D6-407 156513
Khoa Lý luận chính trị 146853 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D9-101 156514
Khoa Lý luận chính trị 146854 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D9-101 156515
Khoa Lý luận chính trị 146855 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D9-105 156516
Khoa Lý luận chính trị 146857 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 51 D9-106 156517
Khoa Lý luận chính trị 146858 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D9-201 156518
Khoa Lý luận chính trị 146859 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D9-201 156519
Khoa Lý luận chính trị 146861 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D9-205 156520
186
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 146862 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 49 D9-206 156521
Khoa Lý luận chính trị 146863 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 49 D9-301 156522
Khoa Lý luận chính trị 146865 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D9-301 156523
Khoa Lý luận chính trị 146866 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D9-302 156524
Khoa Lý luận chính trị 146867 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D9-304 156525
Khoa Lý luận chính trị 146869 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D9-305 156526
Khoa Lý luận chính trị 146870 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D9-306 156527
Khoa Lý luận chính trị 146871 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D3-101 156528
Khoa Lý luận chính trị 146873 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 51 D3-101 156529
Khoa Lý luận chính trị 146874 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D3-201 156530
Khoa Lý luận chính trị 146875 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 51 D3-201 156531
Khoa Lý luận chính trị 146877 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D3-301 156532
Khoa Lý luận chính trị 146878 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D3-301 156533
Khoa Lý luận chính trị 146879 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D3-401 156534
Khoa Lý luận chính trị 146881 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 51 D3-401 156535
Khoa Lý luận chính trị 146882 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D3-501 156536
Khoa Lý luận chính trị 146883 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D3-501 156537
Khoa Lý luận chính trị 146885 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D3,5-201 156538
Khoa Lý luận chính trị 146886 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D3,5-201 156539
Khoa Lý luận chính trị 146887 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D3,5-301 156540
Khoa Lý luận chính trị 146889 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D3,5-301 156541
Khoa Lý luận chính trị 146890 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D3,5-401 156542
Khoa Lý luận chính trị 146891 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D3,5-401 156543
Khoa Lý luận chính trị 146893 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D3,5-501 156544
187
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 146894 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 49 D3,5-501 156545
Khoa Lý luận chính trị 146895 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D6-208 156546
Khoa Lý luận chính trị 146897 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 51 D6-208 156547
Khoa Lý luận chính trị 146898 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 49 D6-306 156548
Khoa Lý luận chính trị 146899 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D6-306 156549
Khoa Lý luận chính trị 146901 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D6-407 156550
Khoa Lý luận chính trị 146902 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D6-407 156551
Khoa Lý luận chính trị 146903 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D9-101 156552
Khoa Lý luận chính trị 146905 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D9-101 156553
Khoa Lý luận chính trị 146906 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D9-105 156554
Khoa Lý luận chính trị 146907 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D9-106 156555
Khoa Lý luận chính trị 146909 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D9-201 156556
Khoa Lý luận chính trị 146910 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D9-201 156557
Khoa Lý luận chính trị 146911 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D9-205 156558
Khoa Lý luận chính trị 146913 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D9-206 156559
Khoa Lý luận chính trị 146914 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D9-301 156560
Khoa Lý luận chính trị 146915 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 49 D9-301 156561
Khoa Lý luận chính trị 143503 SSH1131Q Chủ nghĩa xã hội khoa học [SIE-174-Blend]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67+ME-GU-K65C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 42 D9-302 156563
Khoa Lý luận chính trị 143503 SSH1131Q Chủ nghĩa xã hội khoa học [SIE-174-Blend]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67+ME-GU-K65C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 42 D9-304 156562
Khoa Lý luận chính trị 143504 SSH1131Q Chủ nghĩa xã hội khoa học [SIE-175-Blend]-ME-NUT-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 42 D9-305 156564
Khoa Lý luận chính trị 143504 SSH1131Q Chủ nghĩa xã hội khoa học [SIE-175-Blend]-ME-NUT-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 41 D9-305 156565
Khoa Lý luận chính trị 146917 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3-101 156566
Khoa Lý luận chính trị 146918 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3-101 156567
Khoa Lý luận chính trị 146919 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3-201 156568
188
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 146921 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 49 D3-201 156569
Khoa Lý luận chính trị 146922 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3-301 156570
Khoa Lý luận chính trị 146923 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 49 D3-301 156571
Khoa Lý luận chính trị 146925 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3-401 156572
Khoa Lý luận chính trị 146926 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3-401 156573
Khoa Lý luận chính trị 146927 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3-501 156574
Khoa Lý luận chính trị 146929 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3-501 156575
Khoa Lý luận chính trị 146930 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3,5-201 156576
Khoa Lý luận chính trị 146931 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3,5-201 156577
Khoa Lý luận chính trị 146933 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3,5-301 156578
Khoa Lý luận chính trị 146934 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 51 D3,5-301 156579
Khoa Lý luận chính trị 146935 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3,5-401 156580
Khoa Lý luận chính trị 146937 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3,5-401 156581
Khoa Lý luận chính trị 146938 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3,5-501 156582
Khoa Lý luận chính trị 146939 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3,5-501 156583
Khoa Lý luận chính trị 146941 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 52 D6-208 156584
Khoa Lý luận chính trị 146942 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D6-208 156585
Khoa Lý luận chính trị 146943 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D6-306 156586
Khoa Lý luận chính trị 146945 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 52 D6-306 156587
Khoa Lý luận chính trị 146946 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 51 D6-407 156588
Khoa Lý luận chính trị 146947 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D6-407 156589
Khoa Lý luận chính trị 146949 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D9-105 156590
Khoa Lý luận chính trị 146950 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D9-106 156591
Khoa Lý luận chính trị 146951 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D9-201 156592
189
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 146953 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D9-201 156593
Khoa Lý luận chính trị 146954 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D9-205 156594
Khoa Lý luận chính trị 146955 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D9-206 156595
Khoa Lý luận chính trị 146957 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D9-301 156596
Khoa Lý luận chính trị 146958 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D9-301 156597
Khoa Lý luận chính trị 146959 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D9-302 156598
Khoa Lý luận chính trị 146961 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 51 D9-304 156599
Khoa Lý luận chính trị 146962 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 49 D9-305 156600
Khoa Lý luận chính trị 146963 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 49 D9-306 156601
Khoa Lý luận chính trị 146965 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3-101 156602
Khoa Lý luận chính trị 146966 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 49 D3-101 156603
Khoa Lý luận chính trị 146967 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 4 D3-101 156604
Khoa Lý luận chính trị 146969 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3-201 156605
Khoa Lý luận chính trị 146970 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3-201 156606
Khoa Lý luận chính trị 146971 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 49 D3-301 156607
Khoa Lý luận chính trị 146973 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 51 D3-301 156608
Khoa Lý luận chính trị 146974 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3-401 156609
Khoa Lý luận chính trị 146975 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3-401 156610
Khoa Lý luận chính trị 146977 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3-501 156611
Khoa Lý luận chính trị 146978 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3-501 156612
Khoa Lý luận chính trị 146979 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-201 156613
Khoa Lý luận chính trị 146981 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-201 156614
Khoa Lý luận chính trị 146982 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-301 156615
Khoa Lý luận chính trị 146983 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-301 156616
190
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 146985 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-401 156617
Khoa Lý luận chính trị 146986 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-401 156618
Khoa Lý luận chính trị 146987 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-501 156619
Khoa Lý luận chính trị 146989 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-501 156620
Khoa Lý luận chính trị 146990 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D6-208 156621
Khoa Lý luận chính trị 146991 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D6-208 156622
Khoa Lý luận chính trị 146993 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D6-306 156623
Khoa Lý luận chính trị 146994 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 51 D6-306 156624
Khoa Lý luận chính trị 146995 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 51 D6-407 156625
Khoa Lý luận chính trị 146997 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D6-407 156626
Khoa Lý luận chính trị 146998 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D9-105 156627
Khoa Lý luận chính trị 146999 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D9-106 156628
Khoa Lý luận chính trị 147001 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D9-201 156629
Khoa Lý luận chính trị 147002 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 51 D9-201 156630
Khoa Lý luận chính trị 147003 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D9-205 156631
Khoa Lý luận chính trị 147005 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 52 D9-206 156632
Khoa Lý luận chính trị 147006 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D9-301 156633
Khoa Lý luận chính trị 147007 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 51 D9-301 156634
Khoa Lý luận chính trị 147009 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D9-302 156635
Khoa Lý luận chính trị 147010 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D9-304 156636
Khoa Lý luận chính trị 147011 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D9-305 156637
Khoa Lý luận chính trị 143505 SSH1141Q Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam [SIE-176]-IT-VUW-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 37 D9-306 156639
Khoa Lý luận chính trị 143505 SSH1141Q Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam [SIE-176]-IT-VUW-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 37 D9-306 156638
Khoa Lý luận chính trị 147013 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D3-101 156649
191
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 147014 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D3-101 156650
Khoa Lý luận chính trị 147015 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D3-201 156651
Khoa Lý luận chính trị 147017 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 51 D3-201 156652
Khoa Lý luận chính trị 147018 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 52 D3-301 156653
Khoa Lý luận chính trị 147019 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D3-301 156654
Khoa Lý luận chính trị 147021 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D3-401 156655
Khoa Lý luận chính trị 147022 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 51 D3-401 156656
Khoa Lý luận chính trị 147023 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D3-501 156657
Khoa Lý luận chính trị 147025 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D3-501 156658
Khoa Lý luận chính trị 147026 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D3,5-201 156659
Khoa Lý luận chính trị 147027 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D3,5-201 156660
Khoa Lý luận chính trị 147029 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D3,5-301 156661
Khoa Lý luận chính trị 147030 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D3,5-301 156662
Khoa Lý luận chính trị 147031 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 49 D3,5-401 156663
Khoa Lý luận chính trị 147033 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D3,5-401 156664
Khoa Lý luận chính trị 147034 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 52 D3,5-501 156665
Khoa Lý luận chính trị 147035 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D3,5-501 156666
Khoa Lý luận chính trị 147037 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D6-208 156667
Khoa Lý luận chính trị 147038 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D6-208 156668
Khoa Lý luận chính trị 147039 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D6-306 156669
Khoa Lý luận chính trị 147041 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D6-306 156670
Khoa Lý luận chính trị 147042 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D9-201 156671
Khoa Lý luận chính trị 147043 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D9-201 156672
Khoa Lý luận chính trị 147045 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 51 D9-301 156673
192
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 147046 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D9-301 156674
Khoa Lý luận chính trị 147047 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3-101 156675
Khoa Lý luận chính trị 147049 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3-101 156676
Khoa Lý luận chính trị 147050 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3-201 156677
Khoa Lý luận chính trị 147051 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3-201 156678
Khoa Lý luận chính trị 147053 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3-301 156679
Khoa Lý luận chính trị 147054 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3-301 156680
Khoa Lý luận chính trị 147055 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 43 D3-401 156681
Khoa Lý luận chính trị 147057 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3-401 156682
Khoa Lý luận chính trị 147058 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3-501 156683
Khoa Lý luận chính trị 147059 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 49 D3-501 156684
Khoa Lý luận chính trị 147061 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-201 156685
Khoa Lý luận chính trị 147062 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-201 156686
Khoa Lý luận chính trị 147063 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-301 156687
Khoa Lý luận chính trị 147065 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-301 156688
Khoa Lý luận chính trị 147066 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-401 156689
Khoa Lý luận chính trị 147067 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-401 156690
Khoa Lý luận chính trị 147069 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-501 156691
Khoa Lý luận chính trị 147070 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-501 156692
Khoa Lý luận chính trị 147071 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D6-208 156693
Khoa Lý luận chính trị 147073 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 49 D6-208 156694
Khoa Lý luận chính trị 147074 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D6-306 156695
Khoa Lý luận chính trị 147075 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 46 D6-306 156696
Khoa Lý luận chính trị 147077 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D9-201 156697
193
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Khoa Lý luận chính trị 147078 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 17 D9-201 156698
Khoa Lý luận chính trị 147079 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 1 D9-201 156699
Khoa Lý luận chính trị 147081 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 45 D9-201 156700
Khoa Lý luận chính trị 147082 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 5 D9-201 156701
Khoa Lý luận chính trị 147083 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 9 D9-301 156702
Khoa Lý luận chính trị 147085 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 14 D9-301 156703
Khoa Lý luận chính trị 147086 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 4 D9-301 156704
Khoa Lý luận chính trị 147093 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 49 D9-301 156705
Khoa Lý luận chính trị 147095 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 3 D9-301 156706
Khoa Lý luận chính trị 147097 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 7 D9-301 156707
Khoa Lý luận chính trị 147098 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 1 D9-301 156708
Khoa Lý luận chính trị 147099 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 25 D9-301 156709
Khoa Lý luận chính trị 738240 SSH1151Q Tư tưởng Hồ Chí Minh [SIE-ghép lớp 147094-147092]-BS TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 3 D9-301 156710
Trường Cơ Khí 144748 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL-K68C CK động lực 03-K68
AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 41 D6-407 154946
Trường Cơ Khí 144748 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL-K68C CK động lực 02-K68
AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 42 D6-407 154948
Trường Cơ Khí 144748 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL-K68C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 1 D6-407 154947
Trường Cơ Khí 144748 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL-K68C CK động lực 01-K68
AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 42 D6-107 154949
Trường Cơ Khí 144737 TE2001 Nhập môn kỹ thuật ô tô KT Ôtô (nhóm 1/3)-K68C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 36 TC-204 154950
Trường Cơ Khí 144737 TE2001 Nhập môn kỹ thuật ô tô KT Ôtô (nhóm 1/3)-K68C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 37 TC-204 154951
Trường Cơ Khí 144738 TE2001 Nhập môn kỹ thuật ô tô KT Ôtô (nhóm 2/3)-K68C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 36 TC-205 154953
Trường Cơ Khí 144738 TE2001 Nhập môn kỹ thuật ô tô KT Ôtô (nhóm 2/3)-K68C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 37 TC-205 154952
Trường Cơ Khí 144739 TE2001 Nhập môn kỹ thuật ô tô KT Ôtô (nhóm 3/3)-K68C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 38 TC-304 154954
Trường Cơ Khí 144739 TE2001 Nhập môn kỹ thuật ô tô KT Ôtô (nhóm 3/3)-K68C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 38 TC-304 154955
Trường Cơ Khí 144149 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô **CTTT KT ôtô-K67C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 57 TC-305 158107
194
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 144150 TE2010E Động lực học phân tích **CTTT KT ôtô-K67C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 52 D3,5-401 158108
Trường Cơ Khí 145026 TE2020 Technical Writing and Presentation SV Viện CKĐL-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 37 D5-103 158109
Trường Cơ Khí 145028 TE2020 Technical Writing and Presentation SV Viện CKĐL-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 38 D5-103 158110
Trường Cơ Khí 145029 TE2020 Technical Writing and Presentation SV Viện CKĐL-K65C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 39 D5-104 158111
Trường Cơ Khí 145030 TE2020 Technical Writing and Presentation SV Viện CKĐL-K65C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 23 D5-104 158112
Trường Cơ Khí 144084 TE2020E Technical Writing and Presentation **CTTT-KT ôtô-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 40 D5-105 158113
Trường Cơ Khí 144081 TE2030E Động học máy **CTTT-KT ôtô-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D9-301 158114
Trường Cơ Khí 144081 TE2030E Động học máy **CTTT-KT ôtô-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 36 D9-301 158115
Trường Cơ Khí 144151 TE2050E Cơ học vật liệu **CTTT KT ôtô-K67C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 50 D9-202 158117
Trường Cơ Khí 145023 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 40 D9-101 158119
Trường Cơ Khí 145023 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 40 D9-101 158118
Trường Cơ Khí 145024 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 40 D9-101 158120
Trường Cơ Khí 145024 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 40 D9-105 158121
Trường Cơ Khí 145025 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 42 D9-105 158122
Trường Cơ Khí 144152 TE2601E Kỹ thuật thủy khí **CTTT KT ôtô-K67C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 31 D9-106 158123
Trường Cơ Khí 145060 TE2652 Kỹ thuật lập trình trong thủy khí ứng dụng TĐH thủy khí-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 40 D5-205 158124
Trường Cơ Khí 144747 TE2801 Nhập môn kỹ thuật hàng không Hàng không-K68C Hàng không 02-K68
AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 47 D9-301 154957
Trường Cơ Khí 144747 TE2801 Nhập môn kỹ thuật hàng không Hàng không-K68C Hàng không 01-K68
AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 47 D9-301 154956
Trường Cơ Khí 147580 TE2801 Nhập môn kỹ thuật hàng không **PFIEV-Hàng không-K68C PFIEV CK hàng không 01-K68
B T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 39 D9-302 154958
Trường Cơ Khí 145011 TE2821 Vật liệu hàng không Hàng không-K66C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 47 D9-203 158125
Trường Cơ Khí 145007 TE3010 Động cơ đốt trong CKĐL-KT ô tô-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 39 D9-304 158126
Trường Cơ Khí 145007 TE3010 Động cơ đốt trong CKĐL-KT ô tô-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 38 D9-305 158127
Trường Cơ Khí 145008 TE3010 Động cơ đốt trong CKĐL-KT ô tô-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 27 D9-305 158128
Trường Cơ Khí 145043 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô KT ô tô-K65S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 48 D5-203 158129
195
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 145044 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô KT ô tô-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 36 D5-204 158130
Trường Cơ Khí 145044 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô KT ô tô-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 37 D5-204 158131
Trường Cơ Khí 143986 TE3031E Các nguồn năng lượng tái tạo và quản lý **CTTT-KT ôtô-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 47 D9-201 158132
Trường Cơ Khí 144997 TE3050 Nhiệt động học CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 54 D9-301 158133
Trường Cơ Khí 144998 TE3050 Nhiệt động học CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 65 D9-301 158134
Trường Cơ Khí 144999 TE3050 Nhiệt động học CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 39 D9-306 158136
Trường Cơ Khí 144999 TE3050 Nhiệt động học CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 D9-306 158135
Trường Cơ Khí 736204 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sinh viên liên hệ NCM Ô tô & Xe CD TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1-4 53 D9-105 158137
Trường Cơ Khí 736205 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sinh viên liên hệ NCM HT động lực ô tô TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1-4 58 D9-105 158138
Trường Cơ Khí 736206 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sviên liên hệ NCM KT Hàng không và vũ trụ TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1-4 14 D9-106 158139
Trường Cơ Khí 736207 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1-4 39 D9-106 158140
Trường Cơ Khí 736208 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sviên liên hệ NCM KT thủy khí và tàu thủy TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1-4 13 D9-106 158141
Trường Cơ Khí 145045 TE3210 Lý thuyết ô tô KT ô tô-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 69 D9-205 158145
Trường Cơ Khí 145046 TE3210 Lý thuyết ô tô KT ô tô-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 39 D9-301 158146
Trường Cơ Khí 145046 TE3210 Lý thuyết ô tô KT ô tô-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 39 D9-301 158147
Trường Cơ Khí 145040 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô KT ô tô-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 36 D9-305 158148
Trường Cơ Khí 145040 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô KT ô tô-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 35 D9-305 158149
Trường Cơ Khí 145041 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô KT ô tô-K65S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 46 D9-306 158150
Trường Cơ Khí 145042 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô KT ô tô-K65S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 37 D9-306 158151
Trường Cơ Khí 143984 TE3361E Cảm biến trên ô tô hiện đại **CTTT-KT ôtô-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 51 D9-206 158152
Trường Cơ Khí 144080 TE3378E Cảm biến và xử lý tín hiệu **CTTT-KT ôtô-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 65 D9-205 158153
Trường Cơ Khí 145004 TE3400 Máy thủy khí CKĐL-KT ô tô-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 42 D5-204 158154
Trường Cơ Khí 145005 TE3400 Máy thủy khí CKĐL-KT ô tô-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 24 D5-204 158155
Trường Cơ Khí 145006 TE3400 Máy thủy khí CKĐL-KT ô tô-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 55 D5-205 158156
196
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 145055 TE3411 Lý thuyết cánh TĐH thủy khí-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 25 D5-404 158157
Trường Cơ Khí 145049 TE3480 Cảm biến và đo lường TĐH thủy khí-K65C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 21 D9-202 158162
Trường Cơ Khí 145061 TE3579 Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động trong thủy khí ứng dụng TĐH thủy khí-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 26 D6-303 158163
Trường Cơ Khí 143911 TE3600 Kỹ thuật thủy khí **PFIEV-THCN&TĐH, CK hàng không-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 35 D9-205 158165
Trường Cơ Khí 143911 TE3600 Kỹ thuật thủy khí **PFIEV-THCN&TĐH, CK hàng không-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 35 D9-205 158164
Trường Cơ Khí 143955 TE3600 Kỹ thuật thủy khí **CTTT-Cơ điện tử-K65C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 31 D9-106 158166
Trường Cơ Khí 143506 TE3600Q Kỹ thuật thủy khí [SIE-177]-ME-NUT-K66 (Nhóm 1)S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 40 D9-206 158167
Trường Cơ Khí 143506 TE3600Q Kỹ thuật thủy khí [SIE-177]-ME-NUT-K66 (Nhóm 1)S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 40 D9-206 158168
Trường Cơ Khí 143507 TE3600Q Kỹ thuật thủy khí [SIE-178]-ME-NUT-K66 (Nhóm 2)S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 58 D9-305 158169
Trường Cơ Khí 145824 TE3602 Kỹ thuật thủy khí KT cơ khí-K65C TC B T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 59 D9-306 158174
Trường Cơ Khí 145062 TE3652 Kết cấu phương tiện thủy PT thủy thông minh-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 22 D5-405 158175
Trường Cơ Khí 145063 TE3654 Thiết kế phương tiện thủy PT thủy thông minh-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 25 D6-305 158176
Trường Cơ Khí 145012 TE3811 Khí động lực học I Hàng không-K66C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 37 D5-403 158177
Trường Cơ Khí 145072 TE3831 Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay Hàng không-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 38 D5-406 158178
Trường Cơ Khí 145068 TE3871 Các hệ thống trên máy bay II Hàng không-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 47 D9-205 158179
Trường Cơ Khí 145038 TE4031 Thiết kế động cơ ô tô KT ô tô-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 48 D9-202 158181
Trường Cơ Khí 145039 TE4060 Các nguồn động lực trên ô tô KT ô tô-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 38 D9-206 158182
Trường Cơ Khí 144083 TE4060E Các nguồn động lực trên ô tô hiện đại **CTTT-KT ôtô-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 25 D6-302 158183
Trường Cơ Khí 145036 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô KT ô tô-K65S TC B T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 50 D9-105 158186
Trường Cơ Khí 143985 TE4200E Hệ thống điện và điện tử ô tô **CTTT-KT ôtô-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 52 D9-106 158187
Trường Cơ Khí 145032 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô KT ô tô-K65S TC B T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 34 D7-106 158190
Trường Cơ Khí 145034 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô KT ô tô-K65S TC B T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 31 D9-203 158193
Trường Cơ Khí 145037 TE4241 Động lực học ô tô cơ bản KT ô tô-K65S TC B T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 26 D9-102 158195
Trường Cơ Khí 145077 TE4440 Truyền động thủy động KT ô tô - TĐH thủy khí-K64S TC B T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 5 20 D7-101 158197
197
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 145058 TE4450 Lý thuyết điều chỉnh tự động bằng các CCTK TĐH thủy khí-K65S TC B T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 19 D5-202 158198
Trường Cơ Khí 736196 TE4541 Đồ án chuyên ngành I Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 3 D9-204 158199
Trường Cơ Khí 736202 TE4542 Đồ án thiết kế Máy thể tích Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 4 D6-103 158200
Trường Cơ Khí 736195 TE4550 Đồ án máy thủy lực cánh dẫn Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 1 D6-104 158201
Trường Cơ Khí 736197 TE4551 Đồ án chuyên ngành II Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 8 D6-304 158202
Trường Cơ Khí 736203 TE4552 Đồ án thiết kế Máy cánh dẫn Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 14 D9-302 158203
Trường Cơ Khí 145052 TE4578 Cơ sở kỹ thuật năng lượng gió và đại dương TĐH thủy khí-K65C TC B T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 40 D9-305 158205
Trường Cơ Khí 145053 TE4579 Điều khiển hệ thống thủy lực và khí nén TĐH thủy khí-K65S TC B T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 47 D9-305 158206
Trường Cơ Khí 145054 TE4580 Ứng dụng PLC điều khiển các hệ truyền động thể tích công nghiệp TĐH thủy khí-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 50 D9-203 158207
Trường Cơ Khí 145064 TE4634 Công nghệ chế tạo phương tiện thủy PT thủy thông minh-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 21 D3-403 158209
Trường Cơ Khí 145065 TE4652 ứng dụng tin học trong kỹ thuật phương tiện thủy PT thủy thông minh-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 22 D7-201 158210
Trường Cơ Khí 145066 TE4654 ổn định và điều khiển phương tiện thủy PT thủy thông minh-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 23 D6-304 158211
Trường Cơ Khí 145067 TE4656 Hệ thống, trang thiết bị phương tiện thủy PT thủy thông minh-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 18 D9-302 158212
Trường Cơ Khí 147207 TE4712 Sức bền phương tiện thủy PT thủy thông minh-K64S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 11 D9-202 158213
Trường Cơ Khí 147208 TE4730 Vẽ kỹ thuật phương tiện thủy PT thủy thông minh-K64S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 10 D9-107 158214
Trường Cơ Khí 145069 TE4801 Động cơ hàng không I Hàng không-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 44 D9-306 158215
Trường Cơ Khí 147205 TE4812 Phương pháp số trong kỹ thuật hàng không Hàng không-K64C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 3 D5-202 158216
Trường Cơ Khí 145070 TE4821 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay Hàng không-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 45 D9-301 158217
Trường Cơ Khí 145013 TE4861 Tiếng Anh chuyên ngành Hàng không-K66C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 50 D5-404 158218
Trường Cơ Khí 143889 TE4870 Khí động lực học cơ bản **PFIEV-Cơ khí hàng không-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 36 D9-305 158219
Trường Cơ Khí 147206 TE4872 Thiết kế máy bay Hàng không-K64S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 8 D9-307 158220
Trường Cơ Khí 143890 TE4900 Máy thủy lực I **PFIEV-Cơ khí hàng không-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 37 D7-202 158221
Trường Cơ Khí 145071 TE4921 Cơ học phá huỷ Hàng không-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 41 D9-204 158222
Trường Cơ Khí 145083 TE5020 ĐLH và dao động ĐCĐT KT ô tô-K64S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 17 D9-304 158247
198
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Trường Cơ Khí 145082 TE5032 Ô tô và ô nhiễm môi trường KT ô tô-K64S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 28 D7-306 158248
Trường Cơ Khí 736148 TE5061 Đồ án chuyên ngành ô tô 2 SV từ K62 liên hệ NCM HT động lực ô tô TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 26 D9-304 158249
Trường Cơ Khí 145085 TE5110 Hệ thống điều khiển động cơ ô tô KT ô tô-K64C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 22 D9-302 158250
Trường Cơ Khí 145076 TE5120 Thiết kế và mô phỏng các nguồn động lực trên ô tô KT ô tô - TĐH thủy khí-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 31 D9-206 158251
Trường Cơ Khí 145078 TE5130 Năng lượng tái tạo và quản lý KT ô tô - TĐH thủy khí-K64C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 40 D9-205 158252
Trường Cơ Khí 145086 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản KT ô tô-K64C TC B T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 25 D9-306 158254
Trường Cơ Khí 145081 TE5221 Thí nghiệm ô tô KT ô tô-K64S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 18 D9-103 158255
Trường Cơ Khí 145084 TE5230 Xe chuyên dụng KT ô tô-K64C TC B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 19 D5-204 158256
Trường Cơ Khí 736190 TE5241 Đồ án chuyên ngành ô tô 1 Sviên liên hệ NCM Ô tô và xe chuyên dụng TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 36 D6-107 158257
Trường Cơ Khí 736187 TE5242 Chuyên đề ô tô 1 Sviên liên hệ NCM Ô tô và xe chuyên dụng TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 5 D3-402 158258
Trường Cơ Khí 145087 TE5802 Độ tin cậy trong kỹ thuật hàng không Hàng không-K64C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 23 D5-404 158264
Trường Cơ Khí 145088 TE5811 Máy bay trực thăng Hàng không-K64C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 17 D7-302 158265
Trường Cơ Khí 143868 TE5820 Động cơ và thiết bị đẩy II **CLC-Cơ khí hàng không-K64C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 5 20 D7-106 158266
Trường Cơ Khí 736160 TE5822 Đồ án chuyên ngành Sviên liên hệ NCM KT Hàng không và vũ trụ TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 27 D6-305 158267
Trường Cơ Khí 143891 TE5830 Vật liệu hàng không **PFIEV-Cơ khí hàng không-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 39 D9-205 158268
Trường Cơ Khí 143866 TE5840 Truyền động tự động thủy khí **CLC-Cơ khí hàng không-K64C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 28 D9-305 158269
Trường Cơ Khí 145089 TE5842 An toàn bay Hàng không-K64C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 30 D9-104 158270
Trường Cơ Khí 143869 TE5860 Cơ học vật bay II **CLC-Cơ khí hàng không-K64C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 25 D5-405 158271
Trường Cơ Khí 143892 TE5870 Cơ sở thiết kế máy bay **PFIEV-Cơ khí hàng không-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 35 D7-405 158272
Trường Cơ Khí 143867 TE5880 Các hệ thống trên máy bay **CLC-Cơ khí hàng không-K64C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 29 D7-307 158273
Trường Cơ Khí 147159 TE5900 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay **CLC-Cơ khí hàng không-K64S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 6 D9-304 158274
Trường Cơ Khí 147158 TE5910 Khai thác và quản lý máy bay **CLC-Cơ khí hàng không-K64S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 21 D7-204 158275
Trường Cơ Khí 143914 TE5920 Luật hàng không **PFIEV-CK hàng không-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 21 D6-106 158276
Trường Cơ Khí 736162 TE5930 Đồ án môn học Sviên liên hệ NCM KT Hàng không và vũ trụ TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 29 D9-206 158277
199
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 144465 TEX2001 Nhập môn kỹ thuật dệt may Dệt May 05-K68C Dệt May 05-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 48 D3,5-201 155016
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 144473 TEX2001 Nhập môn kỹ thuật dệt may Dệt may 01,02-K68C Dệt May 02-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 48 D3,5-201 155017
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 144473 TEX2001 Nhập môn kỹ thuật dệt may Dệt may 01,02-K68C Dệt May 01-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 48 D3,5-301 155018
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 144474 TEX2001 Nhập môn kỹ thuật dệt may Dệt may 03,04-K68C Dệt May 03-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 48 D3,5-301 155019
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 144474 TEX2001 Nhập môn kỹ thuật dệt may Dệt may 03,04-K68C Dệt May 04-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 48 D3,5-401 155020
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146510 TEX2020 Technical Writing and Presentation Dệt-May-K65S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 43 D7-203 159239
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146511 TEX2020 Technical Writing and Presentation Dệt-May-K65S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 47 D7-204 159240
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146473 TEX3011 Đại cương công nghệ sợi dệt Dệt-K67C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 8 D3-402 159241
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146529 TEX3022 Quản lý chất lượng ngành may May -K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 35 D5-205 159242
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146481 TEX3030 Marketing dệt may Dệt May-K66C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 57 D5-105 159243
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146522 TEX3031 Quản lý chất lượng ngành dệt Dệt-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 52 D9-101 159244
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146519 TEX3041 Tiếng Anh chuyên ngành dệt Dệt-K65C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 31 D5-204 159245
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146520 TEX3041 Tiếng Anh chuyên ngành dệt Dệt-K65C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 33 D5-204 159246
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146493 TEX3042 Tiếng Anh chuyên ngành may May-K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 31 D7-307 159247
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146491 TEX3052 Vật liệu May May-K66C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 22 D6-302 159248
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733733 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may VL&CN HÓA DỆT K66 TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 16 C10-205 159249
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733739 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may VL&CN HÓA DỆT K66 TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 25 C10-205 159250
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733740 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may VL&CN HÓA DỆT K66 TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 18 C10-205 159251
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733741 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may VL&CN HÓA DỆT K66 TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 14 C10-205 159252
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733721 TEX3061 Thực hành sợi, vải DỆT K66 TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1-2 22 D7-105 159253
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733723 TEX3061 Thực hành sợi, vải DỆT K66 TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1-2 19 D7-105 159254
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146514 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may Dệt-May-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 40 D9-206 159256
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146494 TEX3080 Cấu trúc vải May-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 43 D7-203 159257
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146495 TEX3080 Cấu trúc vải May-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 59 D7-204 159258
200
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146484 TEX3091 Cấu trúc vải dệt kim Dệt-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 31 D9-306 159259
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146485 TEX3091 Cấu trúc vải dệt kim Dệt-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 58 D9-306 159260
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733644 TEX3101 Đồ án thiết kế VL&CN Hóa dệt, Da giầy K65 TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 21 D9-205 159261
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733684 TEX3101 Đồ án thiết kế Dệt TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 29 D9-205 159262
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 738100 TEX3101 Đồ án thiết kế DA GIẦY K65 TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 19 D9-205 159263
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733891 TEX3102 Đồ án thiết kế CNSPM K65 TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 24 D9-105 159264
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733892 TEX3102 Đồ án thiết kế TKSPM K65 TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 12 D9-105 159265
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733893 TEX3102 Đồ án thiết kế TKTT K65 TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 7 D9-105 159266
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146467 TEX3150 Vật liệu dệt may Dệt May 01-K67C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 24 D9-206 159267
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146468 TEX3150 Vật liệu dệt may Dệt May 02-K67C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 33 D9-206 159268
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733725 TEX3161 Thực hành sợi, vải DỆT K67 TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1-2 17 D7-106 159269
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733726 TEX3161 Thực hành sợi, vải DỆT K67 TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1-2 11 D7-106 159270
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733727 TEX3161 Thực hành sợi, vải DỆT K67 TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1-2 11 D7-106 159271
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146469 TEX3180 Cấu trúc sợi vải Dệt May 01-K67C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 25 D3,5-301 159272
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146470 TEX3180 Cấu trúc sợi vải Dệt May 02-K67C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 38 D3,5-301 159273
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 734531 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may K65 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 17 D3-404 159274
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 734533 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may K65 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 21 D3-404 159275
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146503 TEX4016 Thiết kế sản phẩm sợi ĐH: TKSP May-K66S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 21 D9-202 159276
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146489 TEX4023 Hóa học thuốc nhuộm ĐH: Hóa Dệt-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 22 D7-302 159277
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146504 TEX4026 Thiết kế vải dệt thoi đơn giản ĐH: TKSP May-K66S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 21 D9-204 159278
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146498 TEX4035 Lịch sử trang phục ĐH: TKSP Thời trang-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3-4 35 D7-101 159279
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146505 TEX4036 Thiết kế sản phẩm vải dệt ĐH: TKSP May-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 21 D6-303 159280
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 147161 TEX4055 Thiết kế thời trang theo chuyên đề May -K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 26 D7-203 159281
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146528 TEX4056 Thiết kế phối màu hoa văn TKSP dệt-K65C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 21 D7-203 159282
201
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 734522 TEX4065 Tin học ứng dụng trong thiết kế thời trang K66 TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 15 D6-206 159283
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146524 TEX4093 Lý thuyết và kỹ thuật đo màu Hóa dệt-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 22 D6-303 159284
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146506 TEX4094 Vật liệu da giầy ĐH: Da giầy-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 23 D5-404 159285
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146526 TEX4103 Công nghệ hoàn tất sản phẩm dệt Hóa dệt-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 23 D6-302 159286
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 734490 TEX4125 Tạo mẫu thời trang trên ma-nơ-canh K66 TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 17 D5-204 159287
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 734497 TEX4125 Tạo mẫu thời trang trên ma-nơ-canh K65 TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 25 D5-204 159288
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 734529 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may K65 TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 32 TC-108A 159289
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 734448 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng K65 TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 21 TC-108A 159290
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 734449 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng K65 TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 20 TC-108A 159291
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 734451 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất K66 TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 19 C3-209 159292
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 734452 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất K66 TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 20 C3-209 159293
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146502 TEX4332 Thiết bị may công nghiệp ĐH: CNSP May-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 44 D5-203 159294
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146492 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may May-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 39 D5-405 159295
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146472 TEX4382 Thiết kế trang phục Dệt May-K67C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 39 D5-105 159303
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146480 TEX4382 Thiết kế trang phục Dệt May-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 60 D5-104 159304
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 734525 TEX4402 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp may K65 TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 12 TC-108A 159305
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 734528 TEX4402 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp may K65 TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 27 TC-108A 159306
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146507 TEX4404 Thiết kế giầy cơ bản ĐH: Da giầy-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 22 TC-108A 159307
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146486 TEX4411 Chuẩn bị dệt ĐH: CN Dệt-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 20 D6-302 159308
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146508 TEX4414 Thiết kế sản phẩm da ĐH: Da giầy-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 22 D7-306 159309
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146496 TEX4415 Mỹ thuật trang phục ĐH: TKSP Thời trang-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 30 D7-307 159310
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 147163 TEX4422 Thiết kế dây chuyền may May -K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 20 D6-301 159311
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146497 TEX4425 Hình họa thời trang nâng cao ĐH: TKSP Thời trang-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 32 D5-406 159312
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146487 TEX4431 Kỹ thuật dệt kim cơ bản ĐH: CN Dệt-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 21 D7-301 159313
202
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146530 TEX4432 Hệ thống công nghệ quá trình may May -K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 31 D3-403 159314
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146500 TEX4442 Công nghệ sản xuất sản phẩm may ĐH: CNSP-TKSP May-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 25 D3,5-401 159315
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146501 TEX4442 Công nghệ sản xuất sản phẩm may ĐH: CNSP-TKSP May-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 60 D3,5-401 159316
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 737837 TEX4444 Thực hành công nghệ sản xuất giầy TH TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 19 D7-105 159317
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 738502 TEX4453 Thực hành công nghệ nhuộm – in hoa - hoàn tất sản phẩm dệt may NULL TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 19 D6-205 159318
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 734445 TEX4462 Thực hành thiết kế trang phục K65 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3-4 17 C3-210 159319
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 734446 TEX4462 Thực hành thiết kế trang phục K66 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3-4 16 C3-210 159320
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146509 TEX4464 Công nghệ cắt may sản phẩm da giầy ĐH: Da giầy-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 22 D6-304 159322
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146527 TEX4471 Công nghệ không dệt CN Dệt-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 24 D3-404 159323
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 147162 TEX4482 Thiết kế và gia công trang phục dệt kim ĐH: CNSP-TKSP May-K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 28 D7-306 159324
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146525 TEX4483 Phân tích sinh thái vật liệu dệt may Hóa dệt-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 21 D7-407 159325
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146518 TEX4511 Thiết kế dây chuyền kéo sợi Dệt-K65C TC B T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 26 D6-303 159326
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146515 TEX4561 Thiết kế dây chuyền dệt Dệt-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 45 D9-202 159327
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146488 TEX4571 Công nghệ sản xuất sợi ĐH: CN Dệt-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 20 D6-305 159328
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146538 TEX5062 Nhân trắc học may mặc May-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 42 D9-206 159336
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733682 TEX5144 Đồ án phát triển sản phẩm da giầy Da giầy K64 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 21 D9-102 159337
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146534 TEX5163 Quá trình sản xuất xơ sợi nhân tạo Dệt-K64S TC B T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 24 D9-304 159338
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146539 TEX5172 Merchandise trong sản xuất công nghiệp may May-K64S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 48 D5-205 159339
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 738408 TEX5183 Đồ án Vật liệu và công nghệ Hóa dệt VL&CN Hóa dệt K64 TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 5 D6-206 159340
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146535 TEX5193 Phân tích thành phần hoá học vật liệu dệt may Dệt-K64S TC B T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 25 D5-406 159341
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733897 TEX5195 Đồ án thiết kế bộ sưu tập thời trang công nghiệp MAY TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 19 D9-104 159342
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733896 TEX5202 Đồ án thiết kế và phát triển sản phẩm may MAY TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 15 D5-105 159343
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733690 TEX5211 Đồ án công nghệ sợi Sợi TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 8 D9-103 159344
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146533 TEX5233 Chất trợ hóa học ngành dệt Dệt-K64C TC B T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 12 D9-306 159345
203
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733692 TEX5271 Đồ án công nghệ dệt thoi Dệt TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 6 D9-104 159347
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733691 TEX5281 Đồ án công nghệ dệt kim Dệt TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 4 D9-207 159348
Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 147111 TEX5312 Tổ chức lao động khoa học trong công nghiệp may May -K65S TC B T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 3 D9-207 159349
190462

204
143961 143961 EE4401E Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL) Nhóm 2 AB
143961 143961 EE4401E Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL) Nhóm 1 AB
147210 147210 EE3030E Nguyên lý trường điện từ TC AB
143962 143962 EE4435E Hệ thống điều khiển số TC AB
143966 143966 EE4221E Điều khiển logic và PLC TC AB
143964 143964 EE3510E Truyền động điện TC AB
147172 147172 EE4430E Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống điều khiển TC AB
143960 143960 EE3550E Điều khiển quá trình TC AB
144042 144042 EE3020E Mạch tuyến tính II TC AB
Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 D9-301
Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 D9-301
Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 D9-101
Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3-4 D7-106
Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 D9-102
Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 D9-201
Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3-4 D7-106
Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 D3-401
Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 D9-205
143961 143961 EE4401E Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL) Nhóm 2 AB
143961 143961 EE4401E Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL) Nhóm 1 AB
147210 147210 EE3030E Nguyên lý trường điện từ TC AB
143962 143962 EE4435E Hệ thống điều khiển số TC AB
143966 143966 EE4221E Điều khiển logic và PLC TC AB
143964 143964 EE3510E Truyền động điện TC AB
147172 147172 EE4430E Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống điều khiển TC AB
143960 143960 EE3550E Điều khiển quá trình TC AB
144042 144042 EE3020E Mạch tuyến tính II TC AB
Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 D9-301
Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 D9-301
Thứ sáu 30.12.2023 Kíp 4 D9-101
Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3-4 D7-106
Thứ tư 25.12.2023 Kíp 4 D9-102
Thứ bảy 26.12.2023 Kíp 3 D9-201
Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3-4 D7-106
Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 D3-401
Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 D9-205

You might also like