Professional Documents
Culture Documents
Du Kien TKB DH HKP 1 2023 2024 All
Du Kien TKB DH HKP 1 2023 2024 All
8 20233BM6001001 BM6001 Kinh tế học đại cương 1,2 Thứ 2 A10-707 ĐH K14 08/01/2024
9 20233BM6001001 BM6001 Kinh tế học đại cương 1,2 Thứ 4 A10-707 ĐH K14 08/01/2024
10 202330803150001 0803150 Kỹ thuật điện tử tương tự 7,8,9,10 Thứ 2 A9-504 ĐH K14 08/01/2024
11 202330803150001 0803150 Kỹ thuật điện tử tương tự 7,8,9,10 Thứ 4 A9-504 ĐH K14 08/01/2024
12 202330803150001 0803150 Kỹ thuật điện tử tương tự 7,8,9,10 Thứ 6 A9-504 ĐH K14 08/01/2024
1/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
15 202330803119001 0803119 Linh kiện điện tử 7,8,9,10 Thứ 3 A9-504 ĐH K14 08/01/2024
16 202330803119001 0803119 Linh kiện điện tử 7,8,9,10 Thứ 5 A9-504 ĐH K14 08/01/2024
2/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
27 20233FL6096001 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 1,2,3,4 Thứ 2 A7-608 ĐH K14 08/01/2024
28 20233FL6096001 FL6096 Tiếng Anh Cơ khí 1,2,3,4 Thứ 5 A7-608 ĐH K14 08/01/2024
29 20233FL6091001 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 3 A7-609 ĐH K14 08/01/2024
30 20233FL6091001 FL6091 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 6 A7-609 ĐH K14 08/01/2024
31 20233FL6092001 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 2 A7-609 ĐH K14 08/01/2024
32 20233FL6092001 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 5 A7-609 ĐH K14 08/01/2024
33 20233FL6092002 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 2 A7-609 ĐH K14 08/01/2024
34 20233FL6092002 FL6092 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 5 A7-609 ĐH K14 08/01/2024
35 20233FL6095001 FL6095 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 3 A7-609 ĐH K14 08/01/2024
36 20233FL6095001 FL6095 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 5 7,8,9,10 Thứ 6 A7-609 ĐH K14 08/01/2024
3/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
4/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
5/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
79 202331303165001 1303165 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 7,8,9,10 Thứ 4 A7-623 ĐH K14 08/01/2024
80 202331303165001 1303165 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 7,8,9,10 Thứ 7 A7-623 ĐH K14 08/01/2024
81 202331303166001 1303166 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 1,2,3,4 Thứ 2 A7-624 ĐH K14 08/01/2024
82 202331303166001 1303166 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 1,2,3,4 Thứ 5 A7-624 ĐH K14 08/01/2024
6/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
83 20233FL6135001 FL6135 Tiếng Anh Điện-Điện tử 7,8,9,10 Thứ 2 A7-624 ĐH K14 08/01/2024
84 20233FL6135001 FL6135 Tiếng Anh Điện-Điện tử 7,8,9,10 Thứ 5 A7-624 ĐH K14 08/01/2024
7/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
8/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
9/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
10/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
11/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
157 20233FL6159001 FL6159 Tiếng Anh Ô tô 7,8,9,10 Thứ 2 A7-616 ĐH K14 08/01/2024
158 20233FL6159001 FL6159 Tiếng Anh Ô tô 7,8,9,10 Thứ 5 A7-616 ĐH K14 08/01/2024
159 20233FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 3 A9-608 ĐH K14 08/01/2024
160 20233FL6165001 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 6 A9-608 ĐH K14 08/01/2024
161 20233FL6165002 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 3 A7-616 ĐH K14 08/01/2024
162 20233FL6165002 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 7,8,9,10 Thứ 6 A7-616 ĐH K14 08/01/2024
163 20233FL6165003 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 4 A7-616 ĐH K14 08/01/2024
164 20233FL6165003 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 1,2,3,4 Thứ 7 A7-616 ĐH K14 08/01/2024
165 20233FL6165004 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 13,14,15,16 Thứ 2 A7-606 ĐH K14 08/01/2024
166 20233FL6165004 FL6165 Tiếng Anh Thương mại 13,14,15,16 Thứ 5 A7-606 ĐH K14 08/01/2024
12/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
13/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
14/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
15/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
16/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
227 20233IT6044001 IT6044 Ứng dụng thuật toán 7,8,9 Thứ 2 A9-309 ĐH K14 08/01/2024
228 20233IT6044001 IT6044 Ứng dụng thuật toán 7,8,9 Thứ 4 A9-309 ĐH K14 08/01/2024
229 20233IT6044001 IT6044 Ứng dụng thuật toán 7,8,9 Thứ 6 A9-309 ĐH K14 08/01/2024
230 202331603162001 1603162 Văn hóa doanh nghiệp 7,8,9,10 Thứ 3 A9-309 ĐH K14 08/01/2024
231 202331603162001 1603162 Văn hóa doanh nghiệp 7,8,9,10 Thứ 5 A9-309 ĐH K14 08/01/2024
17/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
240 20233IT6010001 IT6010 Đồ họa máy tính 1,2,3 Thứ 5 A8-403 ĐH K15 08/01/2024
241 202330503188001 0503188 Kiến trúc máy tính. 7,8,9 Thứ 3 A8-402 ĐH K15 08/01/2024
242 202330503188001 0503188 Kiến trúc máy tính. 7,8,9 Thứ 4 A8-402 ĐH K15 08/01/2024
243 202330503188001 0503188 Kiến trúc máy tính. 7,8,9 Thứ 6 A8-402 ĐH K15 08/01/2024
244 202331403114001 1403114 Kỹ năng giao tiếp 1,2,3,4 Thứ 3 A8-303 ĐH K15 08/01/2024
245 202331403114001 1403114 Kỹ năng giao tiếp 1,2,3,4 Thứ 6 A8-303 ĐH K15 08/01/2024
246 20233TO6002001 TO6002 Kỹ năng giao tiếp 7,8,9,10 Thứ 3 A8-303 ĐH K15 08/01/2024
247 20233TO6002001 TO6002 Kỹ năng giao tiếp 7,8,9,10 Thứ 6 A8-303 ĐH K15 08/01/2024
248 202330503127001 0503127 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4 Thứ 3 A8-404 ĐH K15 08/01/2024
249 202330503127001 0503127 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4 Thứ 4 A8-404 ĐH K15 08/01/2024
250 202330503127001 0503127 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4 Thứ 6 A8-404 ĐH K15 08/01/2024
18/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
251 20233ME6023001 ME6023 Kỹ thuật Robot 4,5 Thứ 2 A8-403 ĐH K15 08/01/2024
252 20233ME6023001 ME6023 Kỹ thuật Robot 4,5 Thứ 5 A8-403 ĐH K15 08/01/2024
256 20233IT6019001 IT6019 Lập trình Java 7,8,9 Thứ 2 A8-403 ĐH K15 08/01/2024
257 20233IT6019001 IT6019 Lập trình Java 7,8,9 Thứ 5 A8-403 ĐH K15 08/01/2024
258 20233ME6025001 ME6025 Máy công cụ 7,8,9,10 Thứ 3 A10-610 ĐH K15 08/01/2024
259 20233ME6025001 ME6025 Máy công cụ 7,8,9,10 Thứ 6 A10-610 ĐH K15 08/01/2024
260 20233ME6025001 ME6025 Máy công cụ 7,8,9,10 Thứ 7 A10-610 ĐH K15 08/01/2024
261 20233BS6013001 BS6013 Mô hình toán 1,2,3,4 Thứ 4 A8-304 ĐH K15 08/01/2024
262 20233BS6013001 BS6013 Mô hình toán 1,2,3,4 Thứ 7 A8-304 ĐH K15 08/01/2024
263 20233BS6013002 BS6013 Mô hình toán 7,8,9,10 Thứ 4 A8-304 ĐH K15 08/01/2024
264 20233BS6013002 BS6013 Mô hình toán 7,8,9,10 Thứ 7 A8-304 ĐH K15 08/01/2024
19/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
265 20233BS6024001 BS6024 Mỹ thuật đại cương 4,5 Thứ 2 A8-304 ĐH K15 08/01/2024
266 20233BS6024001 BS6024 Mỹ thuật đại cương 4,5 Thứ 5 A8-304 ĐH K15 08/01/2024
267 20233BS6024001 BS6024 Mỹ thuật đại cương 4,5 Thứ 6 A8-304 ĐH K15 08/01/2024
268 20233BS6024002 BS6024 Mỹ thuật đại cương 7,8 Thứ 2 A8-304 ĐH K15 08/01/2024
269 20233BS6024002 BS6024 Mỹ thuật đại cương 7,8 Thứ 5 A8-304 ĐH K15 08/01/2024
270 20233BS6024002 BS6024 Mỹ thuật đại cương 7,8 Thứ 6 A8-304 ĐH K15 08/01/2024
271 202330503143001 0503143 Nhập môn tin học 1,2,3,4 Thứ 2 A9-403 ĐH K15 08/01/2024
272 202330503143001 0503143 Nhập môn tin học 1,2,3,4 Thứ 5 A9-403 ĐH K15 08/01/2024
273 202330503143001 0503143 Nhập môn tin học 1,2,3,4 Thứ 7 A9-403 ĐH K15 08/01/2024
20/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
282 20233FL6341001 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2,3,4 Thứ 2 A7-631 ĐH K15 08/01/2024
283 20233FL6341001 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2,3,4 Thứ 5 A7-631 ĐH K15 08/01/2024
284 20233FL6341002 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8,9,10 Thứ 2 A7-631 ĐH K15 08/01/2024
285 20233FL6341002 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 7,8,9,10 Thứ 5 A7-631 ĐH K15 08/01/2024
286 20233FL6341003 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2,3,4 Thứ 3 A7-631 ĐH K15 08/01/2024
287 20233FL6341003 FL6341 Tiếng Anh cơ khí 1 1,2,3,4 Thứ 6 A7-631 ĐH K15 08/01/2024
288 20233FL6342001 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 2 A7-611 ĐH K15 08/01/2024
289 20233FL6342001 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 5 A7-611 ĐH K15 08/01/2024
290 20233FL6342002 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 7,8,9,10 Thứ 2 A7-611 ĐH K15 08/01/2024
291 20233FL6342002 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 7,8,9,10 Thứ 5 A7-611 ĐH K15 08/01/2024
292 20233FL6342003 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-611 ĐH K15 08/01/2024
21/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
293 20233FL6342003 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-611 ĐH K15 08/01/2024
294 20233FL6342004 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-611 ĐH K15 08/01/2024
295 20233FL6342004 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-611 ĐH K15 08/01/2024
296 20233FL6342005 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 4 A7-611 ĐH K15 08/01/2024
297 20233FL6342005 FL6342 Tiếng Anh cơ khí 2 1,2,3,4 Thứ 7 A7-611A ĐH K15 08/01/2024
298 20233FL6094001 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 2 A7-633A ĐH K15 08/01/2024
299 20233FL6094001 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 5 A7-633A ĐH K15 08/01/2024
300 20233FL6094002 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 2 A7-633A ĐH K15 08/01/2024
301 20233FL6094002 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 5 A7-633A ĐH K15 08/01/2024
302 20233FL6094003 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 3 A7-633A ĐH K15 08/01/2024
303 20233FL6094003 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 6 A7-633A ĐH K15 08/01/2024
304 20233FL6094004 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 4 A7-633A ĐH K15 08/01/2024
305 20233FL6094004 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 7,8,9,10 Thứ 7 A7-633A ĐH K15 08/01/2024
306 20233FL6094005 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 4 A7-633A ĐH K15 08/01/2024
22/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
307 20233FL6094005 FL6094 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 4 1,2,3,4 Thứ 7 A7-633A ĐH K15 08/01/2024
23/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
24/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
336 20233FL6358001 FL6358 Tiếng Anh Điện-Điện tử 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-612 ĐH K15 08/01/2024
337 20233FL6358001 FL6358 Tiếng Anh Điện-Điện tử 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-612 ĐH K15 08/01/2024
338 20233FL6358002 FL6358 Tiếng Anh Điện-Điện tử 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-612 ĐH K15 08/01/2024
339 20233FL6358002 FL6358 Tiếng Anh Điện-Điện tử 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-612 ĐH K15 08/01/2024
348 20233FL6346001 FL6346 Tiếng Anh Thương mại 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-611A ĐH K15 08/01/2024
25/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
349 20233FL6346001 FL6346 Tiếng Anh Thương mại 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-611A ĐH K15 08/01/2024
350 20233FL6346002 FL6346 Tiếng Anh Thương mại 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-611A ĐH K15 08/01/2024
351 20233FL6346002 FL6346 Tiếng Anh Thương mại 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-611A ĐH K15 08/01/2024
352 20233FL6346003 FL6346 Tiếng Anh Thương mại 2 1,2,3,4 Thứ 4 A7-633 ĐH K15 08/01/2024
353 20233FL6346003 FL6346 Tiếng Anh Thương mại 2 1,2,3,4 Thứ 7 A7-633 ĐH K15 08/01/2024
354 20233FL6346004 FL6346 Tiếng Anh Thương mại 2 7,8,9,10 Thứ 3 B3-205 ĐH K15 08/01/2024
355 20233FL6346004 FL6346 Tiếng Anh Thương mại 2 7,8,9,10 Thứ 6 B3-205 ĐH K15 08/01/2024
356 202331003108001 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4 Thứ 2 A8-303 ĐH K15 08/01/2024
357 202331003108001 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4 Thứ 5 A8-303 ĐH K15 08/01/2024
358 202331003108001 1003108 Toán cao cấp 2A 1,2,3,4 Thứ 7 A8-303 ĐH K15 08/01/2024
359 20233EE6084001 EE6084 Tự động hoá hệ thống lạnh 1,2,3,4 Thứ 2 A7-629 ĐH K15 08/01/2024
360 20233EE6084001 EE6084 Tự động hoá hệ thống lạnh 1,2,3,4 Thứ 5 A7-629 ĐH K15 08/01/2024
361 20233EE6084001 EE6084 Tự động hoá hệ thống lạnh 1,2,3,4 Thứ 6 A7-629 ĐH K15 08/01/2024
26/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
Sân TT Khu
365 20233PE6001001 PE6001 Aerobic 1 1,2,3,4 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
366 20233PE6001001 PE6001 Aerobic 1 1,2,3,4 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
367 20233PE6001002 PE6001 Aerobic 1 1,2,3,4 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
368 20233PE6001002 PE6001 Aerobic 1 1,2,3,4 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
369 20233PE6002001 PE6002 Aerobic 2 8,9,10,11 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
370 20233PE6002001 PE6002 Aerobic 2 8,9,10,11 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
371 20233PE6002002 PE6002 Aerobic 2 8,9,10,11 Thứ 6 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
372 20233PE6002002 PE6002 Aerobic 2 8,9,10,11 Thứ 7 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
373 20233PE6003001 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 2 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
374 20233PE6003001 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 3 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
375 20233PE6003002 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 4 ĐH K15 08/01/2024
A
Sân TT Khu
376 20233PE6003002 PE6003 Bóng chuyền 1 1,2,3,4 Thứ 5 ĐH K15 08/01/2024
A
27/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
28/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
29/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
30/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
31/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
32/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
33/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
469 20233FL6345001 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8,9,10 Thứ 4 A7-616 ĐH K16 08/01/2024
469 20233FL6345001 FL6345 Tiếng Anh Thương mại 1 7,8,9,10 Thứ 7 A7-616 ĐH K16 08/01/2024
471 20233EE6106001 EE6106 An toàn điện 1,2 Thứ 2 A7-301 ĐH K16 08/01/2024
472 20233EE6106001 EE6106 An toàn điện 1,2 Thứ 5 A7-301 ĐH K16 08/01/2024
473 20233EE6106002 EE6106 An toàn điện 4,5 Thứ 2 A7-303 ĐH K16 08/01/2024
474 20233EE6106002 EE6106 An toàn điện 4,5 Thứ 5 A7-303 ĐH K16 08/01/2024
34/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
475 20233EE6076001 EE6076 An toàn nhiệt - lạnh 7,8 Thứ 2 A7-301 ĐH K16 08/01/2024
476 20233EE6076001 EE6076 An toàn nhiệt - lạnh 7,8 Thứ 5 A7-301 ĐH K16 08/01/2024
Phòng TH
483 20233FE6067001 FE6067 CAD trong điện tử 1,2 Thứ 2 ĐH K16 08/01/2024
Khoa Điện tử
Phòng TH
484 20233FE6067001 FE6067 CAD trong điện tử 1,2 Thứ 5 ĐH K16 08/01/2024
Khoa Điện tử
485 20233ME6044001 ME6044 Cảm biến và hệ thống đo 1,2 Thứ 3 A7-309 ĐH K16 08/01/2024
486 20233ME6044001 ME6044 Cảm biến và hệ thống đo 1,2,3,4 Thứ 6 A7-309 ĐH K16 08/01/2024
487 20233ME6044002 ME6044 Cảm biến và hệ thống đo 7,8 Thứ 3 A7-309 ĐH K16 08/01/2024
35/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
488 20233ME6044002 ME6044 Cảm biến và hệ thống đo 7,8,9,10 Thứ 6 A7-309 ĐH K16 08/01/2024
493 20233ME6012001 ME6012 Chi tiết máy 1,2 Thứ 2 A7-309 ĐH K16 08/01/2024
494 20233ME6012001 ME6012 Chi tiết máy 1,2 Thứ 5 A7-309 ĐH K16 08/01/2024
36/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
504 20233ME6048001 ME6048 Cơ sở hệ thống tự động 3,4,5 Thứ 2 A7-309 ĐH K16 08/01/2024
505 20233ME6048001 ME6048 Cơ sở hệ thống tự động 3,4,5 Thứ 5 A7-309 ĐH K16 08/01/2024
506 20233GF6005001 GF6005 Cơ sở thiết kế trang phục 1,2 Thứ 2 B4-502 ĐH K16 08/01/2024
507 20233GF6005001 GF6005 Cơ sở thiết kế trang phục 1,2 Thứ 4 B4-502 ĐH K16 08/01/2024
508 20233ME6084001 ME6084 Công nghệ chế tạo máy 1 7,8,9 Thứ 2 A10-603 ĐH K16 08/01/2024
509 20233ME6084001 ME6084 Công nghệ chế tạo máy 1 7,8,9 Thứ 4 A10-603 ĐH K16 08/01/2024
510 20233ME6084001 ME6084 Công nghệ chế tạo máy 1 7,8,9 Thứ 6 A10-603 ĐH K16 08/01/2024
511 20233ME6005001 ME6005 Công nghệ CNC 1,2 Thứ 3 A10-603 ĐH K16 08/01/2024
512 20233ME6005001 ME6005 Công nghệ CNC 1,2 Thứ 5 A10-603 ĐH K16 08/01/2024
513 20233EE6008001 EE6008 Cung cấp điện 1,2,3,4 Thứ 5 A7-319 ĐH K16 08/01/2024
514 20233EE6008001 EE6008 Cung cấp điện 1,2,3,4 Thứ 7 A7-319 ĐH K16 08/01/2024
515 20233EE6010001 EE6010 Điện tử công suất 7,8,9,10 Thứ 3 A7-303 ĐH K16 08/01/2024
37/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
516 20233EE6010001 EE6010 Điện tử công suất 7,8,9,10 Thứ 6 A7-303 ĐH K16 08/01/2024
517 20233EE6010002 EE6010 Điện tử công suất 1,2,3,4 Thứ 4 A7-303 ĐH K16 08/01/2024
518 20233EE6010002 EE6010 Điện tử công suất 1,2,3,4 Thứ 7 A7-303 ĐH K16 08/01/2024
523 20233FE6003001 FE6003 Điện tử tương tự 7,8,9 Thứ 3 A7-308 ĐH K16 08/01/2024
524 20233FE6003001 FE6003 Điện tử tương tự 7,8,9 Thứ 5 A7-308 ĐH K16 08/01/2024
525 20233FE6003001 FE6003 Điện tử tương tự 7,8,9 Thứ 6 A7-308 ĐH K16 08/01/2024
526 20233EE6013001 EE6013 Điều khiển logic 1,2 Thứ 3 A7-303 ĐH K16 08/01/2024
527 20233EE6013001 EE6013 Điều khiển logic 1,2 Thứ 6 A7-303 ĐH K16 08/01/2024
528 20233EE6013002 EE6013 Điều khiển logic 3,4 Thứ 3 A7-303 ĐH K16 08/01/2024
529 20233EE6013002 EE6013 Điều khiển logic 3,4 Thứ 6 A7-303 ĐH K16 08/01/2024
38/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
530 20233EE6016001 EE6016 Điều khiển số 1,2 Thứ 2 A7-317 ĐH K16 08/01/2024
531 20233EE6016001 EE6016 Điều khiển số 1,2 Thứ 5 A7-315 ĐH K16 08/01/2024
534 20233ME6014001 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 3,4 Thứ 3 A10-603 ĐH K16 08/01/2024
535 20233ME6014001 ME6014 Dung sai và kỹ thuật đo 3,4 Thứ 5 A10-603 ĐH K16 08/01/2024
536 20233TO6022001 TO6022 Giao tiếp trong du lịch 1,2,3 Thứ 3 A8-301 ĐH K16 08/01/2024
537 20233TO6022001 TO6022 Giao tiếp trong du lịch 1,2,3 Thứ 5 A8-301 ĐH K16 08/01/2024
538 20233IT6012001 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1,2,3 Thứ 3 A9-304 ĐH K16 08/01/2024
539 20233IT6012001 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1,2,3 Thứ 6 A9-304 ĐH K16 08/01/2024
540 20233IT6012002 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 7,8,9 Thứ 3 A9-304 ĐH K16 08/01/2024
541 20233IT6012002 IT6012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 7,8,9 Thứ 6 A9-304 ĐH K16 08/01/2024
542 20233IT6126001 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 3,4,5 Thứ 2 A9-305 ĐH K16 08/01/2024
543 20233IT6126001 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 3,4,5 Thứ 4 A9-305 ĐH K16 08/01/2024
39/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
544 20233IT6126001 IT6126 Hệ thống cơ sở dữ liệu 3,4,5 Thứ 6 A9-305 ĐH K16 08/01/2024
545 20233ME6022001 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 7,8 Thứ 2 A10-605 ĐH K16 08/01/2024
546 20233ME6022001 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 7,8 Thứ 5 A10-605 ĐH K16 08/01/2024
547 20233ME6022002 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 9,10 Thứ 2 A10-605 ĐH K16 08/01/2024
548 20233ME6022002 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 9,10 Thứ 5 A10-605 ĐH K16 08/01/2024
549 20233ME6022003 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2 Thứ 2 A10-605 ĐH K16 08/01/2024
550 20233ME6022003 ME6022 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2 Thứ 5 A10-605 ĐH K16 08/01/2024
551 20233CT6078001 CT6078 Hóa hữu cơ 1,2,3 Thứ 2 B2-201 ĐH K16 08/01/2024
552 20233CT6078001 CT6078 Hóa hữu cơ 1,2,3 Thứ 4 B2-201 ĐH K16 08/01/2024
555 20233AA6017001 AA6017 Kế toán tài chính 1 1,2,3 Thứ 2 B3-107 ĐH K16 08/01/2024
556 20233AA6017001 AA6017 Kế toán tài chính 1 1,2,3 Thứ 4 B3-107 ĐH K16 08/01/2024
557 20233AA6017001 AA6017 Kế toán tài chính 1 1,2,3 Thứ 6 B3-107 ĐH K16 08/01/2024
40/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
562 20233IT6014001 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 3 A9-305 ĐH K16 08/01/2024
563 20233IT6014001 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 5 A9-305 ĐH K16 08/01/2024
564 20233IT6014001 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 7 A9-305 ĐH K16 08/01/2024
565 20233IT6014002 IT6014 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10 Thứ 3 A9-305 ĐH K16 08/01/2024
566 20233IT6014002 IT6014 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10 Thứ 5 A9-305 ĐH K16 08/01/2024
567 20233IT6014002 IT6014 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10 Thứ 7 A9-305 ĐH K16 08/01/2024
568 20233IT6014003 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 3 A9-303 ĐH K16 08/01/2024
569 20233IT6014003 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 4 A9-303 ĐH K16 08/01/2024
570 20233IT6014003 IT6014 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4 Thứ 6 A9-303 ĐH K16 08/01/2024
571 20233BS6011001 BS6011 Kinh tế lượng 1,2,3,4 Thứ 2 A10-607 ĐH K16 08/01/2024
41/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
572 20233BS6011001 BS6011 Kinh tế lượng 1,2,3,4 Thứ 4 A10-607 ĐH K16 08/01/2024
576 20233FL6012001 FL6012 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 3 1,2 Thứ 3 A7-602 ĐH K16 08/01/2024
577 20233FL6012001 FL6012 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 3 1,2 Thứ 6 A7-602 ĐH K16 08/01/2024
578 20233FL6036001 FL6036 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 3 7,8 Thứ 2 A7-602 ĐH K16 08/01/2024
579 20233FL6036001 FL6036 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 3 7,8 Thứ 5 A7-602 ĐH K16 08/01/2024
580 20233FL6036002 FL6036 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 3 1,2 Thứ 2 A7-602 ĐH K16 08/01/2024
581 20233FL6036002 FL6036 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 3 1,2 Thứ 5 A7-602 ĐH K16 08/01/2024
582 20233FL6050001 FL6050 Kỹ năng viết Tiếng Anh 3 7,8 Thứ 3 A7-602 ĐH K16 08/01/2024
583 20233FL6050001 FL6050 Kỹ năng viết Tiếng Anh 3 7,8 Thứ 6 A7-602 ĐH K16 08/01/2024
584 20233FE6014001 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 2 A9-202 ĐH K16 08/01/2024
585 20233FE6014001 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 5 A9-202 ĐH K16 08/01/2024
42/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
586 20233FE6014001 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 7 A9-202 ĐH K16 08/01/2024
587 20233FE6014002 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 2 A9-202 ĐH K16 08/01/2024
588 20233FE6014002 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 5 A9-202 ĐH K16 08/01/2024
589 20233FE6014002 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 7 A9-202 ĐH K16 08/01/2024
590 20233FE6014003 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 3 A9-202 ĐH K16 08/01/2024
591 20233FE6014003 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 4 A9-202 ĐH K16 08/01/2024
592 20233FE6014003 FE6014 Kỹ thuật điện tử 1,2,3 Thứ 6 A9-202 ĐH K16 08/01/2024
593 20233FE6014004 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 3 A9-202 ĐH K16 08/01/2024
594 20233FE6014004 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 4 A9-202 ĐH K16 08/01/2024
595 20233FE6014004 FE6014 Kỹ thuật điện tử 7,8,9 Thứ 6 A9-202 ĐH K16 08/01/2024
596 20233EE6117001 EE6117 Kỹ thuật điện-điện tử 1,2,3 Thứ 2 A7-303 ĐH K16 08/01/2024
597 20233EE6117001 EE6117 Kỹ thuật điện-điện tử 1,2,3 Thứ 5 A7-303 ĐH K16 08/01/2024
43/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
600 20233EE6075001 EE6075 Kỹ Thuật Lạnh 3,4,5 Thứ 2 A7-301 ĐH K16 08/01/2024
601 20233EE6075001 EE6075 Kỹ Thuật Lạnh 3,4,5 Thứ 5 A7-301 ĐH K16 08/01/2024
602 20233EE6075001 EE6075 Kỹ Thuật Lạnh 3,4,5 Thứ 7 A7-301 ĐH K16 08/01/2024
607 20233IT6017001 IT6017 Lập trình .NET 7,8,9 Thứ 3 A9-303 ĐH K16 08/01/2024
608 20233IT6017001 IT6017 Lập trình .NET 7,8,9 Thứ 5 A9-303 ĐH K16 08/01/2024
609 20233IT6017001 IT6017 Lập trình .NET 7,8,9 Thứ 7 A9-303 ĐH K16 08/01/2024
610 20233IT6017002 IT6017 Lập trình .NET 13,14,15 Thứ 2 A9-302 ĐH K16 08/01/2024
611 20233IT6017002 IT6017 Lập trình .NET 13,14,15 Thứ 4 A9-302 ĐH K16 08/01/2024
612 20233IT6017002 IT6017 Lập trình .NET 13,14,15 Thứ 6 A9-202 ĐH K16 08/01/2024
613 20233IT6018001 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10 Thứ 2 A9-305 ĐH K16 08/01/2024
44/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
614 20233IT6018001 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10 Thứ 4 A9-305 ĐH K16 08/01/2024
615 20233IT6018001 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10 Thứ 6 A9-305 ĐH K16 08/01/2024
616 20233IT6018002 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 1,2,3,4 Thứ 2 A9-306 ĐH K16 08/01/2024
617 20233IT6018002 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 1,2,3,4 Thứ 4 A9-306 ĐH K16 08/01/2024
618 20233IT6018002 IT6018 Lập trình hướng đối tượng 1,2,3,4 Thứ 6 A9-306 ĐH K16 08/01/2024
619 20233FE6051001 FE6051 Lập trình Python 7,8,9 Thứ 2 A9-203 ĐH K16 08/01/2024
620 20233FE6051001 FE6051 Lập trình Python 7,8,9 Thứ 5 A9-203 ĐH K16 08/01/2024
621 20233LP6008001 LP6005 Luật du lịch 7,8,9 Thứ 2 A10-607 ĐH K16 08/01/2024
622 20233LP6008001 LP6008 Luật kinh tế 7,8,9 Thứ 4 A10-607 ĐH K16 08/01/2024
623 20233LP6008001 LP6008 Luật kinh tế 7,8,9 Thứ 6 A10-607 ĐH K16 08/01/2024
624 20233ME6024001 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 3,4 Thứ 2 A10-605 ĐH K16 08/01/2024
625 20233ME6024001 ME6024 Lý thuyết cơ cấu 3,4 Thứ 5 A10-605 ĐH K16 08/01/2024
626 20233FL6068001 FL6068 Lý thuyết dịch tiếng Anh 1,2 Thứ 2 A7-606 ĐH K16 08/01/2024
627 20233FL6068001 FL6068 Lý thuyết dịch tiếng Anh 1,2 Thứ 5 A7-606 ĐH K16 08/01/2024
45/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
628 20233FL6068001 FL6068 Lý thuyết dịch tiếng Anh 1,2 Thứ 7 A7-606 ĐH K16 08/01/2024
633 20233FE6023001 FE6023 Lý thuyết mạch 3,4,5 Thứ 2 A9-204 ĐH K16 08/01/2024
634 20233FE6023001 FE6023 Lý thuyết mạch 3,4,5 Thứ 4 A9-204 ĐH K16 08/01/2024
635 20233FE6023002 FE6023 Lý thuyết mạch 9,10,11 Thứ 2 A9-204 ĐH K16 08/01/2024
636 20233FE6023002 FE6023 Lý thuyết mạch 9,10,11 Thứ 4 A9-204 ĐH K16 08/01/2024
641 20233IT6083001 IT6083 Mạng máy tính 9,10,11 Thứ 2 A9-303 ĐH K16 08/01/2024
46/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
642 20233IT6083001 IT6083 Mạng máy tính 9,10,11 Thứ 4 A9-303 ĐH K16 08/01/2024
643 20233EE6042001 EE6042 Máy điện 1,2,3 Thứ 3 A7-301 ĐH K16 08/01/2024
644 20233EE6042001 EE6042 Máy điện 1,2,3 Thứ 6 A7-301 ĐH K16 08/01/2024
645 20233EE6042002 EE6042 Máy điện 7,8,9 Thứ 3 A7-301 ĐH K16 08/01/2024
646 20233EE6042002 EE6042 Máy điện 7,8,9 Thứ 6 A7-317 ĐH K16 08/01/2024
647 20233ME6027001 ME6027 Nguyên lý cắt 7,8,9,10 Thứ 4 A10-605 ĐH K16 08/01/2024
648 20233ME6027001 ME6027 Nguyên lý cắt 7,8,9,10 Thứ 7 A10-605 ĐH K16 08/01/2024
649 20233IT6025001 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4 Thứ 2 A8-401 ĐH K16 08/01/2024
650 20233IT6025001 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4 Thứ 5 A8-401 ĐH K16 08/01/2024
651 20233IT6025002 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 7,8,9,10 Thứ 2 A8-401 ĐH K16 08/01/2024
652 20233IT6025002 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 7,8,9,10 Thứ 5 A8-401 ĐH K16 08/01/2024
653 20233IT6025003 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 13,14,15,16 Thứ 3 A8-301 ĐH K16 08/01/2024
654 20233IT6025003 IT6025 Nguyên lý hệ điều hành 13,14,15,16 Thứ 6 A8-301 ĐH K16 08/01/2024
655 20233TO6044001 TO6044 Nhập môn du lịch 7,8,9,10 Thứ 2 A8-301 ĐH K16 08/01/2024
47/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
656 20233TO6044001 TO6044 Nhập môn du lịch 7,8,9,10 Thứ 4 A8-301 ĐH K16 08/01/2024
657 20233TO6044001 TO6044 Nhập môn du lịch 7,8,9,10 Thứ 6 A8-301 ĐH K16 08/01/2024
661 20233EE6073001 EE6073 Nhiệt động học kỹ thuật 7,8,9 Thứ 2 A7-310 ĐH K16 08/01/2024
662 20233EE6073001 EE6073 Nhiệt động học kỹ thuật 7,8,9 Thứ 4 A7-310 ĐH K16 08/01/2024
663 20233EE6073001 EE6073 Nhiệt động học kỹ thuật 7,8,9 Thứ 6 A7-310 ĐH K16 08/01/2024
667 20233BS6003001 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 3 A10-607 ĐH K16 08/01/2024
668 20233BS6003001 BS6003 Phương pháp tính 7,8,9,10 Thứ 6 A10-511 ĐH K16 08/01/2024
669 20233BS6003002 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 3 A10-605 ĐH K16 08/01/2024
48/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
670 20233BS6003002 BS6003 Phương pháp tính 1,2,3,4 Thứ 6 A10-605 ĐH K16 08/01/2024
671 20233CT6127001 CT6127 Quá trình và thiết bị cơ học 4,5 Thứ 2 B2-201 ĐH K16 08/01/2024
672 20233CT6127001 CT6127 Quá trình và thiết bị cơ học 4,5 Thứ 4 B2-201 ĐH K16 08/01/2024
677 20233BM6063001 BM6063 Quản trị sản xuất 1,2,3 Thứ 3 A10-707 ĐH K16 08/01/2024
678 20233BM6063001 BM6063 Quản trị sản xuất 1,2,3 Thứ 5 A10-707 ĐH K16 08/01/2024
679 20233BM6063001 BM6063 Quản trị sản xuất 1,2,3 Thứ 7 A10-707 ĐH K16 08/01/2024
681 20233ME6031001 ME6031 Sức bền vật liệu 1,2 Thứ 2 A10-604 ĐH K16 08/01/2024
682 20233ME6031001 ME6031 Sức bền vật liệu 1,2 Thứ 4 A10-604 ĐH K16 08/01/2024
683 20233ME6031001 ME6031 Sức bền vật liệu 1,2 Thứ 6 A10-604 ĐH K16 08/01/2024
49/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
684 20233ME6031002 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 2 A10-604 ĐH K16 08/01/2024
685 20233ME6031002 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 4 A10-604 ĐH K16 08/01/2024
686 20233ME6031002 ME6031 Sức bền vật liệu 3,4 Thứ 6 A10-604 ĐH K16 08/01/2024
687 20233ME6031003 ME6031 Sức bền vật liệu 7,8 Thứ 2 A10-604 ĐH K16 08/01/2024
688 20233ME6031003 ME6031 Sức bền vật liệu 7,8 Thứ 4 A10-604 ĐH K16 08/01/2024
689 20233ME6031003 ME6031 Sức bền vật liệu 7,8 Thứ 6 A10-604 ĐH K16 08/01/2024
690 20233ME6031004 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 2 A10-604 ĐH K16 08/01/2024
691 20233ME6031004 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 4 A10-604 ĐH K16 08/01/2024
692 20233ME6031004 ME6031 Sức bền vật liệu 9,10 Thứ 6 A10-604 ĐH K16 08/01/2024
697 20233GF6035001 GF6035 Thiết bị may công nghiệp 3,4,5 Thứ 2 B4-502 ĐH K16 08/01/2024
50/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
698 20233GF6035001 GF6035 Thiết bị may công nghiệp 3,4,5 Thứ 4 B4-502 ĐH K16 08/01/2024
699 20233GF6035001 GF6035 Thiết bị may công nghiệp 3,4,5 Thứ 6 B4-502 ĐH K16 08/01/2024
700 20233EE6074001 EE6074 Thiết bị trao đổi nhiệt 9,10,11 Thứ 2 A7-301 ĐH K16 08/01/2024
701 20233EE6074001 EE6074 Thiết bị trao đổi nhiệt 9,10,11 Thứ 5 A7-301 ĐH K16 08/01/2024
702 20233EE6074001 EE6074 Thiết bị trao đổi nhiệt 9,10,11 Thứ 7 A7-301 ĐH K16 08/01/2024
709 20233IT6039001 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 3 A9-307 ĐH K16 08/01/2024
710 20233IT6039001 IT6039 Thiết kế Web 1,2,3 Thứ 6 A9-307 ĐH K16 08/01/2024
711 20233IT6039002 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 3 A9-307 ĐH K16 08/01/2024
51/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
712 20233IT6039002 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 6 A9-307 ĐH K16 08/01/2024
713 20233IT6039003 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 2 A9-307 ĐH K16 08/01/2024
714 20233IT6039003 IT6039 Thiết kế Web 7,8,9 Thứ 5 A9-307 ĐH K16 08/01/2024
Phòng TH
715 20233EE6054001 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 ĐH K16 08/01/2024
Khoa Điện
Phòng TH
716 20233EE6054001 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 ĐH K16 08/01/2024
Khoa Điện
Phòng TH
717 20233EE6054002 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 ĐH K16 08/01/2024
Khoa Điện
Phòng TH
718 20233EE6054002 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 ĐH K16 08/01/2024
Khoa Điện
Phòng TH
719 20233EE6054003 EE6054 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 ĐH K16 08/01/2024
Khoa Điện
Phòng TH
720 20233EE6054003 EE6054 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 ĐH K16 08/01/2024
Khoa Điện
Phòng TH
721 20233FE6036001 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 ĐH K16 08/01/2024
Khoa Điện tử
Phòng TH
722 20233FE6036002 FE6036 Thực hành Điện tử cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 ĐH K16 08/01/2024
Khoa Điện tử
Phòng TH
723 20233FE6037001 FE6037 Thực hành điện tử tương tự 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 ĐH K16 08/01/2024
Khoa Điện tử
Phòng TH
724 20233FE6037001 FE6037 Thực hành điện tử tương tự 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 ĐH K16 08/01/2024
Khoa Điện tử
725 20233TO6057001 TO6057 Tiến trình lịch sử Việt Nam 7,8,9 Thứ 3 A8-301 ĐH K16 08/01/2024
52/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
726 20233TO6057001 TO6057 Tiến trình lịch sử Việt Nam 7,8,9 Thứ 5 A8-301 ĐH K16 08/01/2024
727 20233FL6277001 FL6277 Tiếng Anh cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 2 A7-604 ĐH K16 08/01/2024
728 20233FL6277001 FL6277 Tiếng Anh cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 5 A7-604 ĐH K16 08/01/2024
729 20233FL6277002 FL6277 Tiếng Anh cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 2 A7-604 ĐH K16 08/01/2024
730 20233FL6277002 FL6277 Tiếng Anh cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 5 A7-604 ĐH K16 08/01/2024
731 20233FL6278001 FL6278 Tiếng Anh cơ bản 2 1,2 Thứ 3 A7-604 ĐH K16 08/01/2024
732 20233FL6278001 FL6278 Tiếng Anh cơ bản 2 1,2 Thứ 6 A7-604 ĐH K16 08/01/2024
733 20233FL6278002 FL6278 Tiếng Anh cơ bản 2 7,8 Thứ 3 A7-613 ĐH K16 08/01/2024
734 20233FL6278002 FL6278 Tiếng Anh cơ bản 2 7,8 Thứ 6 A7-613 ĐH K16 08/01/2024
735 20233FL6093001 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 4 A7-604 ĐH K16 08/01/2024
736 20233FL6093001 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 7 A7-604 ĐH K16 08/01/2024
737 20233FL6093002 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 4 A7-604 ĐH K16 08/01/2024
738 20233FL6093002 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 7 A7-604 ĐH K16 08/01/2024
739 20233FL6093003 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 2 A7-606 ĐH K16 08/01/2024
53/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
740 20233FL6093003 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 7,8,9,10 Thứ 5 A7-606 ĐH K16 08/01/2024
741 20233FL6093004 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 3 A7-606 ĐH K16 08/01/2024
742 20233FL6093004 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 6 A7-606 ĐH K16 08/01/2024
743 20233FL6093005 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 13,14,15,16 Thứ 3 A7-602 ĐH K16 08/01/2024
744 20233FL6093005 FL6093 Tiếng Anh Cơ khí cơ bản 3 13,14,15,16 Thứ 6 A7-602 ĐH K16 08/01/2024
54/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
55/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
56/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
791 20233FL6283001 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-618 ĐH K16 08/01/2024
792 20233FL6283001 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-618 ĐH K16 08/01/2024
793 20233FL6283002 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 4 A7-618 ĐH K16 08/01/2024
57/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
794 20233FL6283002 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 7 A7-618 ĐH K16 08/01/2024
795 20233FL6283003 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 4 A7-618 ĐH K16 08/01/2024
796 20233FL6283003 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 7,8,9,10 Thứ 7 A7-618 ĐH K16 08/01/2024
797 20233FL6283004 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 2 A7-602 ĐH K16 08/01/2024
798 20233FL6283004 FL6283 Tiếng Trung cơ bản 2 13,14,15,16 Thứ 5 A7-602 ĐH K16 08/01/2024
799 20233FL6284001 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 3 A7-608 ĐH K16 08/01/2024
800 20233FL6284001 FL6284 Tiếng Trung cơ bản 3 1,2,3,4 Thứ 6 A7-608 ĐH K16 08/01/2024
801 20233FL6111001 FL6111 Tiếng Việt thực hành 7,8 Thứ 2 A7-608 ĐH K16 08/01/2024
802 20233FL6111001 FL6111 Tiếng Việt thực hành 7,8 Thứ 5 A7-608 ĐH K16 08/01/2024
803 20233FL6111002 FL6111 Tiếng Việt thực hành 1,2 Thứ 3 A7-613 ĐH K16 08/01/2024
804 20233FL6111002 FL6111 Tiếng Việt thực hành 1,2 Thứ 6 A7-613 ĐH K16 08/01/2024
805 20233FE6032001 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 1,2 Thứ 2 A9-204 ĐH K16 08/01/2024
806 20233FE6032001 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 1,2 Thứ 4 A9-204 ĐH K16 08/01/2024
58/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
807 20233FE6032001 FE6032 Tín hiệu và hệ thống 1,2 Thứ 6 A9-204 ĐH K16 08/01/2024
810 202331003107001 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4 Thứ 2 A9-302 ĐH K16 08/01/2024
811 202331003107001 1003107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4 Thứ 4 A9-304 ĐH K16 08/01/2024
812 202331003107002 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10 Thứ 2 A9-302 ĐH K16 08/01/2024
813 202331003107002 1003107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10 Thứ 4 A9-302 ĐH K16 08/01/2024
814 202331003109001 1003109 Toán cao cấp 2C 1,2,3,4 Thứ 3 A9-206 ĐH K16 08/01/2024
815 202331003109001 1003109 Toán cao cấp 2C 1,2,3,4 Thứ 5 A9-206 ĐH K16 08/01/2024
816 202331003109002 1003109 Toán cao cấp 2C 7,8,9,10 Thứ 3 A9-206 ĐH K16 08/01/2024
817 202331003109002 1003109 Toán cao cấp 2C 7,8,9,10 Thứ 5 A9-206 ĐH K16 08/01/2024
818 20233IT6043001 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 7,8,9 Thứ 4 A9-307 ĐH K16 08/01/2024
819 20233IT6043001 IT6043 Trí tuệ nhân tạo 7,8,9 Thứ 7 A9-307 ĐH K16 08/01/2024
59/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
820 20233EE6064001 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 3 A7-321 ĐH K16 08/01/2024
821 20233EE6064001 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 4 A7-319 ĐH K16 08/01/2024
822 20233EE6064001 EE6064 Truyền động điện 7,8,9,10 Thứ 6 A7-319 ĐH K16 08/01/2024
823 20233EE6002001 EE6002 Truyền nhiệt 1,2,3 Thứ 2 A7-310 ĐH K16 08/01/2024
824 20233EE6002001 EE6002 Truyền nhiệt 1,2,3 Thứ 4 A7-310 ĐH K16 08/01/2024
825 20233EE6002001 EE6002 Truyền nhiệt 1,2,3 Thứ 6 A7-310 ĐH K16 08/01/2024
826 20233FE6048001 FE6048 Truyền thông số 7,8,9 Thứ 3 A9-203 ĐH K16 08/01/2024
827 20233FE6048001 FE6048 Truyền thông số 7,8,9 Thứ 6 A9-203 ĐH K16 08/01/2024
828 20233BM6087001 BM6087 Văn hóa kinh doanh 7,8,9 Thứ 2 A10-804 ĐH K16 08/01/2024
829 20233BM6087001 BM6087 Văn hóa kinh doanh 7,8,9 Thứ 4 A10-804 ĐH K16 08/01/2024
60/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
837 20233BS6022001 BS6022 Âm nhạc đại cương 1,2,3 Thứ 2 A10-804 ĐH K17 08/01/2024
838 20233BS6022001 BS6022 Âm nhạc đại cương 1,2,3 Thứ 4 A10-804 ĐH K17 08/01/2024
839 20233BS6022001 BS6022 Âm nhạc đại cương 1,2,3 Thứ 6 A10-610 ĐH K17 08/01/2024
840 20233LP6012004 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 2 B2-302 ĐH K17 08/01/2024
841 20233LP6012004 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 5 B2-302 ĐH K17 08/01/2024
842 20233LP6012001 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 15,16 Thứ 3 A9-302 ĐH K17 08/01/2024
843 20233LP6012001 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 15,16 Thứ 6 A9-302 ĐH K17 08/01/2024
844 20233LP6012002 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 3 A9-407 ĐH K17 08/01/2024
845 20233LP6012002 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1,2 Thứ 6 A9-407 ĐH K17 08/01/2024
61/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
846 20233LP6012003 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 3 A9-407 ĐH K17 08/01/2024
847 20233LP6012003 LP6012 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7,8 Thứ 6 A9-407 ĐH K17 08/01/2024
848 20233ME6009001 ME6009 Cơ học kỹ thuật 9,10,11 Thứ 2 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
849 20233ME6009001 ME6009 Cơ học kỹ thuật 9,10,11 Thứ 5 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
850 20233ME6009002 ME6009 Cơ học kỹ thuật 9,10,11 Thứ 3 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
851 20233ME6009002 ME6009 Cơ học kỹ thuật 9,10,11 Thứ 6 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
852 20233ME6009003 ME6009 Cơ học kỹ thuật 1,2,3 Thứ 2 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
853 20233ME6009003 ME6009 Cơ học kỹ thuật 1,2,3 Thứ 5 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
854 20233ME6009004 ME6009 Cơ học kỹ thuật 1,2,3 Thứ 3 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
855 20233ME6009004 ME6009 Cơ học kỹ thuật 1,2,3 Thứ 6 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
856 20233ME6009005 ME6009 Cơ học kỹ thuật 13,14,15 Thứ 2 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
857 20233ME6009005 ME6009 Cơ học kỹ thuật 13,14,15 Thứ 5 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
62/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
858 20233ME6011001 ME6011 Cơ lưu chất 1,2,3,4 Thứ 3 A10-804 ĐH K17 08/01/2024
859 20233ME6011001 ME6011 Cơ lưu chất 1,2,3,4 Thứ 6 A10-804 ĐH K17 08/01/2024
860 20233TO6001001 TO6001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 4,5 Thứ 2 A8-501 ĐH K17 08/01/2024
861 20233TO6001001 TO6001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 4,5 Thứ 5 A8-501 ĐH K17 08/01/2024
862 20233BS6001001 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 2 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
863 20233BS6001001 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 5 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
864 20233BS6001002 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 3 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
865 20233BS6001002 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 6 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
866 20233BS6001003 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 4 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
867 20233BS6001003 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 7 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
868 20233BS6001004 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 2 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
869 20233BS6001004 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 5 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
63/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
870 20233BS6001005 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 3 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
871 20233BS6001005 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 6 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
872 20233BS6001006 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 4 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
873 20233BS6001006 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 7 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
874 20233BS6001007 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 2 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
875 20233BS6001007 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 5 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
876 20233BS6001008 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 3 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
877 20233BS6001008 BS6001 Đại số tuyến tính 13,14,15,16 Thứ 6 A9-205 ĐH K17 08/01/2024
878 20233BS6001009 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 2 B3-109 ĐH K17 08/01/2024
879 20233BS6001009 BS6001 Đại số tuyến tính 1,2,3,4 Thứ 5 B3-109 ĐH K17 08/01/2024
880 20233BS6001010 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 2 B3-109 ĐH K17 08/01/2024
881 20233BS6001010 BS6001 Đại số tuyến tính 7,8,9,10 Thứ 5 B3-109 ĐH K17 08/01/2024
64/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
882 20233BS6009005 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 3 B3-109 ĐH K17 08/01/2024
883 20233BS6009005 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 6 B3-109 ĐH K17 08/01/2024
884 20233BS6009006 BS6009 Đại số tuyến tính. 7,8,9,10 Thứ 3 B3-109 ĐH K17 08/01/2024
885 20233BS6009006 BS6009 Đại số tuyến tính. 7,8,9,10 Thứ 6 B3-109 ĐH K17 08/01/2024
886 20233BS6009001 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 4 A9-206 ĐH K17 08/01/2024
887 20233BS6009001 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 7 A9-206 ĐH K17 08/01/2024
888 20233BS6009002 BS6009 Đại số tuyến tính. 7,8,9,10 Thứ 4 A9-206 ĐH K17 08/01/2024
889 20233BS6009002 BS6009 Đại số tuyến tính. 7,8,9,10 Thứ 7 A9-206 ĐH K17 08/01/2024
890 20233BS6009003 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 2 A9-206 ĐH K17 08/01/2024
891 20233BS6009003 BS6009 Đại số tuyến tính. 1,2,3,4 Thứ 5 A9-206 ĐH K17 08/01/2024
892 20233BS6009004 BS6009 Đại số tuyến tính. 13,14,15,16 Thứ 3 A9-203 ĐH K17 08/01/2024
893 20233BS6009004 BS6009 Đại số tuyến tính. 13,14,15,16 Thứ 6 A9-206 ĐH K17 08/01/2024
65/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
894 20233FL6005001 FL6005 Dẫn luận ngôn ngữ học 9,10 Thứ 2 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
895 20233FL6005001 FL6005 Dẫn luận ngôn ngữ học 9,10 Thứ 4 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
896 20233FL6005001 FL6005 Dẫn luận ngôn ngữ học 9,10 Thứ 6 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
897 20233TO6019001 TO6019 Địa lý du lịch 7,8 Thứ 2 A8-404 ĐH K17 08/01/2024
898 20233TO6019001 TO6019 Địa lý du lịch 7,8 Thứ 4 A8-404 ĐH K17 08/01/2024
899 20233TO6019001 TO6019 Địa lý du lịch 7,8 Thứ 6 A8-404 ĐH K17 08/01/2024
900 20233BS6002009 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 2 B3-303 ĐH K17 08/01/2024
901 20233BS6002009 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 5 B3-303 ĐH K17 08/01/2024
902 20233BS6002010 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 2 B3-303 ĐH K17 08/01/2024
903 20233BS6002010 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 5 B3-303 ĐH K17 08/01/2024
904 20233BS6002001 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 4 A9-203 ĐH K17 08/01/2024
905 20233BS6002001 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 7 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
66/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
906 20233BS6002002 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 4 A9-203 ĐH K17 08/01/2024
907 20233BS6002002 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 7 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
908 20233BS6002003 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 3 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
909 20233BS6002003 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 6 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
910 20233BS6002004 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 3 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
911 20233BS6002004 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 6 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
912 20233BS6002005 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 2 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
913 20233BS6002005 BS6002 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 5 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
914 20233BS6002006 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 2 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
915 20233BS6002006 BS6002 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 5 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
916 20233BS6002007 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 2 A9-206 ĐH K17 08/01/2024
917 20233BS6002007 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 5 A9-206 ĐH K17 08/01/2024
67/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
918 20233BS6002008 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 3 A9-206 ĐH K17 08/01/2024
919 20233BS6002008 BS6002 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 6 A9-206 ĐH K17 08/01/2024
920 20233BS6010001 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 2 A9-209 ĐH K17 08/01/2024
921 20233BS6010001 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 5 A9-209 ĐH K17 08/01/2024
922 20233BS6010002 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 2 A9-209 ĐH K17 08/01/2024
923 20233BS6010002 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 5 A9-209 ĐH K17 08/01/2024
924 20233BS6010003 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 4 A9-302 ĐH K17 08/01/2024
925 20233BS6010003 BS6010 Giải tích 1,2,3,4 Thứ 7 A9-209 ĐH K17 08/01/2024
926 20233BS6010004 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 4 B2-202 ĐH K17 08/01/2024
927 20233BS6010004 BS6010 Giải tích 7,8,9,10 Thứ 7 B2-202 ĐH K17 08/01/2024
928 20233BS6010006 BS6010 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 4 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
929 20233BS6010006 BS6010 Giải tích 13,14,15,16 Thứ 7 A9-206 ĐH K17 08/01/2024
68/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
930 20233BS6018001 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 4,5 Thứ 2 A10-708 ĐH K17 08/01/2024
931 20233BS6018001 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 4,5 Thứ 4 A10-708 ĐH K17 08/01/2024
932 20233BS6018002 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 7,8 Thứ 2 A10-707 ĐH K17 08/01/2024
933 20233BS6018002 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 7,8 Thứ 4 A10-707 ĐH K17 08/01/2024
934 20233BS6018003 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 1,2 Thứ 3 A10-711 ĐH K17 08/01/2024
935 20233BS6018003 BS6018 Giao tiếp liên văn hóa 1,2 Thứ 6 A10-711 ĐH K17 08/01/2024
936 20233CT6001001 CT6001 Hóa học đại cương 1,2,3 Thứ 2 B2-203 ĐH K17 08/01/2024
937 20233CT6001001 CT6001 Hóa học đại cương 1,2,3 Thứ 5 B2-203 ĐH K17 08/01/2024
938 20233CT6001002 CT6001 Hóa học đại cương 7,8,9 Thứ 2 B2-203 ĐH K17 08/01/2024
939 20233CT6001002 CT6001 Hóa học đại cương 7,8,9 Thứ 5 B2-203 ĐH K17 08/01/2024
940 20233CT6001003 CT6001 Hóa học đại cương 1,2,3 Thứ 3 B2-302 ĐH K17 08/01/2024
941 20233CT6001003 CT6001 Hóa học đại cương 1,2,3 Thứ 6 B2-302 ĐH K17 08/01/2024
69/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
942 20233CT6001004 CT6001 Hóa học đại cương 7,8,9 Thứ 3 B2-203 ĐH K17 08/01/2024
943 20233CT6001004 CT6001 Hóa học đại cương 7,8,9 Thứ 6 B2-203 ĐH K17 08/01/2024
944 20233CT6082001 CT6082 Hóa môi trường 2,3 Thứ 3 B2-301 ĐH K17 08/01/2024
945 20233CT6082001 CT6082 Hóa môi trường 2,3 Thứ 6 B2-301 ĐH K17 08/01/2024
946 20233CT6083001 CT6083 Hóa phân tích 4,5 Thứ 3 B2-203 ĐH K17 08/01/2024
947 20233CT6083001 CT6083 Hóa phân tích 4,5 Thứ 6 B2-203 ĐH K17 08/01/2024
70/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
71/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
972 20233TO6027001 TO6027 Kinh tế du lịch 9,10 Thứ 2 A8-404 ĐH K17 08/01/2024
973 20233TO6027001 TO6027 Kinh tế du lịch 9,10 Thứ 4 A8-404 ĐH K17 08/01/2024
974 20233BM6021001 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 2 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
975 20233BM6021001 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 4 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
976 20233BM6021001 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 6 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
977 20233BM6021002 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 3 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
72/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
978 20233BM6021002 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 5 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
979 20233BM6021002 BM6021 Kinh tế học vi mô 1,2 Thứ 7 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
980 20233BM6021003 BM6021 Kinh tế học vi mô 7,8 Thứ 2 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
981 20233BM6021003 BM6021 Kinh tế học vi mô 7,8 Thứ 4 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
982 20233BM6021003 BM6021 Kinh tế học vi mô 7,8 Thứ 6 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
983 20233BM6021004 BM6021 Kinh tế học vi mô 13,14 Thứ 2 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
984 20233BM6021004 BM6021 Kinh tế học vi mô 13,14 Thứ 4 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
985 20233BM6021004 BM6021 Kinh tế học vi mô 13,14 Thứ 6 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
986 20233BM6022001 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 4,5 Thứ 2 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
987 20233BM6022001 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 4,5 Thứ 4 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
988 20233BM6022001 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 4,5 Thứ 6 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
989 20233BM6022002 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 4,5 Thứ 3 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
73/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
990 20233BM6022002 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 4,5 Thứ 5 A10-610 ĐH K17 08/01/2024
991 20233BM6022002 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 4,5 Thứ 7 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
992 20233BM6022003 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 10,11 Thứ 2 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
993 20233BM6022003 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 10,11 Thứ 4 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
994 20233BM6022003 BM6022 Kinh tế học vĩ mô 10,11 Thứ 6 A10-611 ĐH K17 08/01/2024
995 20233FL6010001 FL6010 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 1 2,3 Thứ 2 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
996 20233FL6010001 FL6010 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 1 2,3 Thứ 5 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
997 20233FL6011001 FL6011 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 2 4,5 Thứ 2 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
998 20233FL6011001 FL6011 Kỹ năng đọc Tiếng Anh 2 4,5 Thứ 5 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
74/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1003 20233FL6034001 FL6034 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 1 7,8 Thứ 2 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
1004 20233FL6034001 FL6034 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 1 7,8 Thứ 5 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
1005 20233FL6034002 FL6034 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 1 9,10 Thứ 2 A9-308 ĐH K17 08/01/2024
1006 20233FL6034002 FL6034 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 1 9,10 Thứ 5 A9-308 ĐH K17 08/01/2024
1007 20233FL6035001 FL6035 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 2 2,3 Thứ 3 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
1008 20233FL6035001 FL6035 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 2 2,3 Thứ 6 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
1009 20233FL6035002 FL6035 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 2 4,5 Thứ 3 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
1010 20233FL6035002 FL6035 Kỹ năng nghe Tiếng Anh 2 4,5 Thứ 6 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
1011 20233FL6023001 FL6023 Kỹ năng nói Tiếng Anh 1 7,8 Thứ 3 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
1012 20233FL6023001 FL6023 Kỹ năng nói Tiếng Anh 1 7,8 Thứ 6 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
1013 20233FL6023002 FL6023 Kỹ năng nói Tiếng Anh 1 9,10 Thứ 3 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
75/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1014 20233FL6023002 FL6023 Kỹ năng nói Tiếng Anh 1 9,10 Thứ 6 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
1015 20233FL6024001 FL6024 Kỹ năng nói Tiếng Anh 2 2,3 Thứ 4 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
1016 20233FL6024001 FL6024 Kỹ năng nói Tiếng Anh 2 2,3 Thứ 7 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
1017 20233FL6048001 FL6048 Kỹ năng viết Tiếng Anh 1 4,5 Thứ 4 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
1018 20233FL6048001 FL6048 Kỹ năng viết Tiếng Anh 1 4,5 Thứ 7 A9-208 ĐH K17 08/01/2024
1019 20233FL6049001 FL6049 Kỹ năng viết Tiếng Anh 2 13,14 Thứ 3 A9-508 ĐH K17 08/01/2024
1020 20233FL6049001 FL6049 Kỹ năng viết Tiếng Anh 2 13,14 Thứ 6 A9-508 ĐH K17 08/01/2024
1021 20233EE6001001 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 2 B2-202 ĐH K17 08/01/2024
1022 20233EE6001001 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 5 B2-202 ĐH K17 08/01/2024
1023 20233EE6001002 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 2 A7-311 ĐH K17 08/01/2024
1024 20233EE6001002 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 5 A7-311 ĐH K17 08/01/2024
1025 20233EE6001003 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 4 A7-311 ĐH K17 08/01/2024
76/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1026 20233EE6001003 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 7 A7-311 ĐH K17 08/01/2024
1027 20233EE6001004 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 3 A7-311 ĐH K17 08/01/2024
1028 20233EE6001004 EE6001 Kỹ thuật điện 1,2,3 Thứ 6 A7-311 ĐH K17 08/01/2024
1029 20233EE6001005 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 3 A7-311 ĐH K17 08/01/2024
1030 20233EE6001005 EE6001 Kỹ thuật điện 7,8,9 Thứ 6 A7-311 ĐH K17 08/01/2024
1031 20233EE6001006 EE6001 Kỹ thuật điện 13,14,15 Thứ 3 A7-301 ĐH K17 08/01/2024
1032 20233EE6001006 EE6001 Kỹ thuật điện 13,14,15 Thứ 6 A7-301 ĐH K17 08/01/2024
1033 20233IT6015001 IT6015 Kỹ thuật lập trình 7,8,9,10 Thứ 2 A10-708 ĐH K17 08/01/2024
1034 20233IT6015001 IT6015 Kỹ thuật lập trình 7,8,9,10 Thứ 5 A10-708 ĐH K17 08/01/2024
1035 20233IT6015002 IT6015 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4 Thứ 2 A9-503 ĐH K17 08/01/2024
1036 20233IT6015002 IT6015 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4 Thứ 5 A9-503 ĐH K17 08/01/2024
1037 20233IT6015003 IT6015 Kỹ thuật lập trình 13,14,15,16 Thứ 2 A9-204 ĐH K17 08/01/2024
77/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1038 20233IT6015003 IT6015 Kỹ thuật lập trình 13,14,15,16 Thứ 5 A9-204 ĐH K17 08/01/2024
1039 20233FE6017001 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 1,2,3,4 Thứ 2 A9-405 ĐH K17 08/01/2024
1040 20233FE6017001 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 1,2,3,4 Thứ 5 A9-405 ĐH K17 08/01/2024
1041 20233FE6017002 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 7,8,9,10 Thứ 2 A9-405 ĐH K17 08/01/2024
1042 20233FE6017002 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 7,8,9,10 Thứ 5 A9-405 ĐH K17 08/01/2024
1043 20233FE6017003 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 13,14,15,16 Thứ 2 A9-202 ĐH K17 08/01/2024
1044 20233FE6017003 FE6017 Kỹ thuật lập trình C 13,14,15,16 Thứ 5 A9-202 ĐH K17 08/01/2024
1045 20233FE6047001 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 2 A9-406 ĐH K17 08/01/2024
1046 20233FE6047001 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 5 A9-406 ĐH K17 08/01/2024
1047 20233FE6047002 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 3 A9-406 ĐH K17 08/01/2024
1048 20233FE6047002 FE6047 Kỹ thuật lập trình nhúng 4,5 Thứ 6 A9-406 ĐH K17 08/01/2024
1049 20233EE6034001 EE6034 Kỹ thuật nhiệt 1,2,3 Thứ 2 A7-311 ĐH K17 08/01/2024
78/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1050 20233EE6034001 EE6034 Kỹ thuật nhiệt 1,2,3 Thứ 5 A7-311 ĐH K17 08/01/2024
1051 20233AT6018001 AT6018 Kỹ thuật nhiệt ứng dụng 1,2 Thứ 3 A10-511 ĐH K17 08/01/2024
1052 20233AT6018001 AT6018 Kỹ thuật nhiệt ứng dụng 1,2 Thứ 6 A10-511 ĐH K17 08/01/2024
79/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1064 20233BM6035001 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1,2 Thứ 2 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1065 20233BM6035001 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1,2 Thứ 4 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1066 20233BM6035001 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1,2 Thứ 6 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1067 20233BM6035002 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1,2 Thứ 3 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1068 20233BM6035002 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1,2 Thứ 5 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1069 20233BM6035002 BM6035 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1,2 Thứ 7 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1070 20233BM6036001 BM6036 Lý thuyết thống kê 4,5 Thứ 2 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1071 20233BM6036001 BM6036 Lý thuyết thống kê 4,5 Thứ 4 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1072 20233BM6036001 BM6036 Lý thuyết thống kê 4,5 Thứ 6 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1073 20233BM6036002 BM6036 Lý thuyết thống kê 4,5 Thứ 3 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
80/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1074 20233BM6036002 BM6036 Lý thuyết thống kê 4,5 Thứ 5 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1075 20233BM6036002 BM6036 Lý thuyết thống kê 4,5 Thứ 7 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1076 20233BM6036003 BM6036 Lý thuyết thống kê 7,8 Thứ 2 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1077 20233BM6036003 BM6036 Lý thuyết thống kê 7,8 Thứ 4 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1078 20233BM6036003 BM6036 Lý thuyết thống kê 7,8 Thứ 6 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1079 20233BS6012001 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 2 A10-610 ĐH K17 08/01/2024
1080 20233BS6012001 BS6012 Lý thuyết xác suất 1,2,3,4 Thứ 5 A10-610 ĐH K17 08/01/2024
1081 20233BS6012002 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 2 B2-202 ĐH K17 08/01/2024
1082 20233BS6012002 BS6012 Lý thuyết xác suất 7,8,9,10 Thứ 5 B2-202 ĐH K17 08/01/2024
1083 20233BS6012003 BS6012 Lý thuyết xác suất 13,14,15,16 Thứ 2 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
1084 20233BS6012003 BS6012 Lý thuyết xác suất 13,14,15,16 Thứ 5 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
1085 20233EE6039001 EE6039 Mạch điện 1 1,2,3 Thứ 3 A7-319 ĐH K17 08/01/2024
81/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1086 20233EE6039001 EE6039 Mạch điện 1 1,2,3 Thứ 6 A7-315 ĐH K17 08/01/2024
1087 20233EE6039002 EE6039 Mạch điện 1 7,8,9 Thứ 3 A7-315 ĐH K17 08/01/2024
1088 20233EE6039002 EE6039 Mạch điện 1 7,8,9 Thứ 6 A7-315 ĐH K17 08/01/2024
1089 20233EE6040001 EE6040 Mạch điện 2 7,8,9 Thứ 4 A7-311 ĐH K17 08/01/2024
1090 20233EE6040001 EE6040 Mạch điện 2 7,8,9 Thứ 7 A7-315 ĐH K17 08/01/2024
1091 20233EE6100001 EE6100 Mạch điện tuyến tính 1,2,3 Thứ 2 A7-317 ĐH K17 08/01/2024
1092 20233EE6100001 EE6100 Mạch điện tuyến tính 1,2,3 Thứ 3 A7-317 ĐH K17 08/01/2024
1093 20233EE6100001 EE6100 Mạch điện tuyến tính 1,2,3 Thứ 5 A7-317 ĐH K17 08/01/2024
1094 20233EE6100002 EE6100 Mạch điện tuyến tính 7,8,9 Thứ 2 A7-317 ĐH K17 08/01/2024
1095 20233EE6100002 EE6100 Mạch điện tuyến tính 7,8,9 Thứ 3 A7-317 ĐH K17 08/01/2024
1096 20233EE6100002 EE6100 Mạch điện tuyến tính 7,8,9 Thứ 5 A7-317 ĐH K17 08/01/2024
1097 20233EE6100003 EE6100 Mạch điện tuyến tính 13,14,15 Thứ 2 A7-303 ĐH K17 08/01/2024
82/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1098 20233EE6100003 EE6100 Mạch điện tuyến tính 13,14,15 Thứ 3 A7-303 ĐH K17 08/01/2024
1099 20233EE6100003 EE6100 Mạch điện tuyến tính 13,14,15 Thứ 5 A7-303 ĐH K17 08/01/2024
1100 20233BM6037001 BM6037 Marketing căn bản 10,11 Thứ 2 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1101 20233BM6037001 BM6037 Marketing căn bản 10,11 Thứ 4 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1102 20233BM6037001 BM6037 Marketing căn bản 10,11 Thứ 6 A10-614 ĐH K17 08/01/2024
1103 20233TO6038001 TO6038 Nghi thức xã hội 1,2,3 Thứ 2 A8-501 ĐH K17 08/01/2024
1104 20233TO6038001 TO6038 Nghi thức xã hội 1,2,3 Thứ 5 A8-501 ĐH K17 08/01/2024
1105 20233FL6072001 FL6072 Ngữ âm Tiếng Anh 4,5 Thứ 2 A9-308 ĐH K17 08/01/2024
1106 20233FL6072001 FL6072 Ngữ âm Tiếng Anh 4,5 Thứ 4 A9-308 ĐH K17 08/01/2024
1107 20233FL6072001 FL6072 Ngữ âm Tiếng Anh 4,5 Thứ 6 A9-308 ĐH K17 08/01/2024
83/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1114 20233AA6030001 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 2 B3-108 ĐH K17 08/01/2024
1115 20233AA6030001 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 5 B3-108 ĐH K17 08/01/2024
1116 20233AA6030002 AA6030 Nguyên lý kế toán 7,8,9 Thứ 2 B3-108 ĐH K17 08/01/2024
1117 20233AA6030002 AA6030 Nguyên lý kế toán 7,8,9 Thứ 5 B3-108 ĐH K17 08/01/2024
1118 20233AA6030003 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 3 B3-108 ĐH K17 08/01/2024
1119 20233AA6030003 AA6030 Nguyên lý kế toán 1,2,3 Thứ 6 B3-108 ĐH K17 08/01/2024
1120 20233ME6058001 ME6058 Nguyên lý-Chi tiết máy 4,5 Thứ 2 A10-816 ĐH K17 08/01/2024
1121 20233ME6058001 ME6058 Nguyên lý-Chi tiết máy 4,5 Thứ 3 A10-816 ĐH K17 08/01/2024
84/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1122 20233ME6058001 ME6058 Nguyên lý-Chi tiết máy 4,5 Thứ 5 A10-816 ĐH K17 08/01/2024
1123 20233AT6026001 AT6026 Nhập môn công nghệ Ô tô 1,2,3,4 Thứ 2 A10-511 ĐH K17 08/01/2024
1124 20233AT6026001 AT6026 Nhập môn công nghệ Ô tô 1,2,3,4 Thứ 5 A10-511 ĐH K17 08/01/2024
1128 20233CT6108001 CT6108 Nhập môn về kỹ thuật 1,2,3 Thứ 4 B2-203 ĐH K17 08/01/2024
1129 20233CT6108001 CT6108 Nhập môn về kỹ thuật 1,2,3 Thứ 7 B2-203 ĐH K17 08/01/2024
1130 20233FE6029001 FE6029 Nhập môn về kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 3 A9-405 ĐH K17 08/01/2024
1131 20233FE6029001 FE6029 Nhập môn về kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 6 A9-405 ĐH K17 08/01/2024
1132 20233ME6028001 ME6028 Nhập môn về kỹ thuật 9,10,11 Thứ 3 A10-712 ĐH K17 08/01/2024
1133 20233ME6028001 ME6028 Nhập môn về kỹ thuật 9,10,11 Thứ 6 A10-712 ĐH K17 08/01/2024
85/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1134 20233ME6028002 ME6028 Nhập môn về kỹ thuật 1,2,3 Thứ 4 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
1135 20233ME6028002 ME6028 Nhập môn về kỹ thuật 1,2,3 Thứ 7 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
1136 20233ME6090001 ME6090 Nhập môn về kỹ thuật 9,10,11 Thứ 4 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
1137 20233ME6090001 ME6090 Nhập môn về kỹ thuật 9,10,11 Thứ 7 A10-615 ĐH K17 08/01/2024
1138 20233CT6111001 CT6111 Nhiệt động hóa học 7,8,9 Thứ 3 B2-204 ĐH K17 08/01/2024
1139 20233CT6111001 CT6111 Nhiệt động hóa học 7,8,9 Thứ 6 B2-204 ĐH K17 08/01/2024
1140 20233CT6111002 CT6111 Nhiệt động hóa học 7,8,9 Thứ 4 B2-203 ĐH K17 08/01/2024
1141 20233CT6111002 CT6111 Nhiệt động hóa học 7,8,9 Thứ 7 B2-203 ĐH K17 08/01/2024
1142 20233LP6003009 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 3 B2-302 ĐH K17 08/01/2024
1143 20233LP6003009 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 6 B2-302 ĐH K17 08/01/2024
1144 20233LP6003010 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 3 B2-302 ĐH K17 08/01/2024
1145 20233LP6003010 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 6 B2-302 ĐH K17 08/01/2024
86/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1146 20233LP6003001 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 2 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1147 20233LP6003001 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 5 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1148 20233LP6003002 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 2 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1149 20233LP6003002 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 5 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1150 20233LP6003003 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 3 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1151 20233LP6003003 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 6 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1152 20233LP6003004 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 3 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1153 20233LP6003004 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 6 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1154 20233LP6003005 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 4 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1155 20233LP6003005 LP6003 Pháp luật đại cương 1,2,3 Thứ 7 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1156 20233LP6003006 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 4 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1157 20233LP6003006 LP6003 Pháp luật đại cương 9,10,11 Thứ 7 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
87/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1158 20233LP6003007 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 2 A9-304 ĐH K17 08/01/2024
1159 20233LP6003007 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 5 A9-304 ĐH K17 08/01/2024
1160 20233LP6003008 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 3 A9-304 ĐH K17 08/01/2024
1161 20233LP6003008 LP6003 Pháp luật đại cương 13,14,15 Thứ 6 A9-304 ĐH K17 08/01/2024
88/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1178 20233BM6057001 BM6057 Quản trị học 1,2 Thứ 2 A10-816 ĐH K17 08/01/2024
1179 20233BM6057001 BM6057 Quản trị học 1,2 Thứ 4 A10-816 ĐH K17 08/01/2024
1180 20233BM6057001 BM6057 Quản trị học 1,2 Thứ 6 A10-816 ĐH K17 08/01/2024
1181 20233BM6057002 BM6057 Quản trị học 1,2 Thứ 3 A10-816 ĐH K17 08/01/2024
89/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1182 20233BM6057002 BM6057 Quản trị học 1,2 Thứ 5 A10-816 ĐH K17 08/01/2024
1183 20233BM6057002 BM6057 Quản trị học 1,2 Thứ 7 A10-816 ĐH K17 08/01/2024
1184 20233BM6057003 BM6057 Quản trị học 7,8 Thứ 2 A10-816 ĐH K17 08/01/2024
1185 20233BM6057003 BM6057 Quản trị học 7,8 Thứ 4 A10-816 ĐH K17 08/01/2024
1186 20233BM6057003 BM6057 Quản trị học 7,8 Thứ 6 A10-816 ĐH K17 08/01/2024
90/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1198 20233GF6043001 GF6043 Thiết kế trang phục cơ bản 1,2,3 Thứ 2 B2-301 ĐH K17 08/01/2024
1199 20233GF6043001 GF6043 Thiết kế trang phục cơ bản 1,2,3 Thứ 4 B2-202 ĐH K17 08/01/2024
1200 20233GF6043001 GF6043 Thiết kế trang phục cơ bản 1,2,3 Thứ 6 B2-202 ĐH K17 08/01/2024
Phòng TH
1201 20233MC6001001 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 ĐH K17 08/01/2024
TTVN
Phòng TH
1202 20233MC6001001 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 ĐH K17 08/01/2024
TTVN
Phòng TH
1203 20233MC6001002 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 ĐH K17 08/01/2024
TTVN
Phòng TH
1204 20233MC6001002 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 ĐH K17 08/01/2024
TTVN
Phòng TH
1205 20233MC6001003 MC6001 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 ĐH K17 08/01/2024
TTVN
91/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1216 20233AT6001001 AT6001 Thuỷ lực đại cương 4,5 Thứ 3 A10-511 ĐH K17 08/01/2024
92/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1217 20233AT6001001 AT6001 Thuỷ lực đại cương 4,5 Thứ 6 A10-511 ĐH K17 08/01/2024
93/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
94/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1246 20233FL6293001 FL6293 Tiếng Nhật cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 2 A7-625 ĐH K17 08/01/2024
1247 20233FL6293001 FL6293 Tiếng Nhật cơ bản 2 1,2,3,4 Thứ 5 A7-625 ĐH K17 08/01/2024
1248 20233FL6282001 FL6282 Tiếng Trung cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 3 A7-625 ĐH K17 08/01/2024
1249 20233FL6282001 FL6282 Tiếng Trung cơ bản 1 1,2,3,4 Thứ 6 A7-625 ĐH K17 08/01/2024
1250 20233FL6282002 FL6282 Tiếng Trung cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 3 A7-625 ĐH K17 08/01/2024
1251 20233FL6282002 FL6282 Tiếng Trung cơ bản 1 7,8,9,10 Thứ 6 A7-625 ĐH K17 08/01/2024
1252 20233BS6004001 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 2 A9-302 ĐH K17 08/01/2024
95/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1253 20233BS6004001 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 5 A9-302 ĐH K17 08/01/2024
1254 20233BS6004002 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 2 A9-302 ĐH K17 08/01/2024
1255 20233BS6004002 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 5 A9-302 ĐH K17 08/01/2024
1256 20233BS6004003 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 4 A9-302 ĐH K17 08/01/2024
1257 20233BS6004003 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 7 A9-302 ĐH K17 08/01/2024
1258 20233BS6004004 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 4 A9-302 ĐH K17 08/01/2024
1259 20233BS6004004 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 7 A9-302 ĐH K17 08/01/2024
96/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1260 20233BS6004005 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 3 B3-303 ĐH K17 08/01/2024
1261 20233BS6004005 BS6004 Toán kỹ thuật 1,2,3,4 Thứ 6 B3-303 ĐH K17 08/01/2024
1262 20233BS6004006 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 3 B3-303 ĐH K17 08/01/2024
1263 20233BS6004006 BS6004 Toán kỹ thuật 7,8,9,10 Thứ 6 B3-303 ĐH K17 08/01/2024
1264 20233BS6004007 BS6004 Toán kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 3 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
1265 20233BS6004007 BS6004 Toán kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 6 A9-207 ĐH K17 08/01/2024
1266 20233IT6035001 IT6035 Toán rời rạc 1,2,3 Thứ 2 A10-711 ĐH K17 08/01/2024
1267 20233IT6035001 IT6035 Toán rời rạc 1,2,3 Thứ 5 A10-711 ĐH K17 08/01/2024
97/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1268 20233IT6035002 IT6035 Toán rời rạc 7,8,9 Thứ 2 A10-711 ĐH K17 08/01/2024
1269 20233IT6035002 IT6035 Toán rời rạc 7,8,9 Thứ 5 A10-711 ĐH K17 08/01/2024
1270 20233LP6010001 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 2 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1271 20233LP6010001 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 4 A9-502 ĐH K17 08/01/2024
1272 20233LP6010001 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 6 A9-502 ĐH K17 08/01/2024
1273 20233LP6010002 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 3 A9-502 ĐH K17 08/01/2024
1274 20233LP6010002 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 5 A9-502 ĐH K17 08/01/2024
1275 20233LP6010002 LP6010 Triết học Mác-Lênin 1,2 Thứ 7 A9-502 ĐH K17 08/01/2024
1276 20233LP6010003 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 2 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1277 20233LP6010003 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 4 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1278 20233LP6010003 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 6 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1279 20233LP6010004 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 3 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
98/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1280 20233LP6010004 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 5 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1281 20233LP6010004 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 7 A9-409 ĐH K17 08/01/2024
1282 20233LP6010005 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 2 A9-305 ĐH K17 08/01/2024
1283 20233LP6010005 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 4 A9-305 ĐH K17 08/01/2024
1284 20233LP6010005 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 6 A9-305 ĐH K17 08/01/2024
1285 20233LP6010006 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 3 A9-305 ĐH K17 08/01/2024
1286 20233LP6010006 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 5 A9-305 ĐH K17 08/01/2024
1287 20233LP6010006 LP6010 Triết học Mác-Lênin 13,14 Thứ 7 A9-305 ĐH K17 08/01/2024
1288 20233LP6010007 LP6010 Triết học Mác-Lênin 2,3 Thứ 2 B3-304 ĐH K17 08/01/2024
1289 20233LP6010007 LP6010 Triết học Mác-Lênin 2,3 Thứ 4 B3-304 ĐH K17 08/01/2024
1290 20233LP6010007 LP6010 Triết học Mác-Lênin 2,3 Thứ 6 B3-304 ĐH K17 08/01/2024
1291 20233LP6010008 LP6010 Triết học Mác-Lênin 4,5 Thứ 2 B3-304 ĐH K17 08/01/2024
99/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1292 20233LP6010008 LP6010 Triết học Mác-Lênin 4,5 Thứ 4 B3-304 ĐH K17 08/01/2024
1293 20233LP6010008 LP6010 Triết học Mác-Lênin 4,5 Thứ 6 B3-304 ĐH K17 08/01/2024
1294 20233LP6010009 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 2 B3-304 ĐH K17 08/01/2024
1295 20233LP6010009 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 4 B3-304 ĐH K17 08/01/2024
1296 20233LP6010009 LP6010 Triết học Mác-Lênin 7,8 Thứ 6 B3-304 ĐH K17 08/01/2024
1297 20233LP6004004 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 2 B2-301 ĐH K17 08/01/2024
1298 20233LP6004004 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 5 B2-301 ĐH K17 08/01/2024
1299 20233LP6004001 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 2 A9-502 ĐH K17 08/01/2024
1300 20233LP6004001 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8 Thứ 5 A9-502 ĐH K17 08/01/2024
1301 20233LP6004002 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 2 A9-502 ĐH K17 08/01/2024
1302 20233LP6004002 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,5 Thứ 5 A9-502 ĐH K17 08/01/2024
1303 20233LP6004003 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15,16 Thứ 2 A9-306 ĐH K17 08/01/2024
100/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1304 20233LP6004003 LP6004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 15,16 Thứ 5 A9-306 ĐH K17 08/01/2024
1305 20233ME6041001 ME6041 Vật liệu học 4,5 Thứ 2 A10-712 ĐH K17 08/01/2024
1306 20233ME6041001 ME6041 Vật liệu học 4,5 Thứ 4 A10-712 ĐH K17 08/01/2024
1307 20233ME6041001 ME6041 Vật liệu học 4,5 Thứ 6 A10-804 ĐH K17 08/01/2024
1308 20233ME6041002 ME6041 Vật liệu học 9,10 Thứ 3 A10-804 ĐH K17 08/01/2024
1309 20233ME6041002 ME6041 Vật liệu học 9,10 Thứ 5 A10-712 ĐH K17 08/01/2024
1310 20233ME6041002 ME6041 Vật liệu học 9,10 Thứ 7 A10-712 ĐH K17 08/01/2024
1311 20233GF6062001 GF6062 Vật liệu may 4,5 Thứ 2 B4-503 ĐH K17 08/01/2024
1312 20233GF6062001 GF6062 Vật liệu may 4,5 Thứ 4 B4-503 ĐH K17 08/01/2024
1313 20233GF6062001 GF6062 Vật liệu may 4,5 Thứ 6 B4-503 ĐH K17 08/01/2024
101/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
102/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1336 20233BS6027001 BS6027 Vật lý đại cương 1,2,3,4 Thứ 4 A10-610 ĐH K17 08/01/2024
1337 20233BS6027001 BS6027 Vật lý đại cương 1,2,3,4 Thứ 7 A10-610 ĐH K17 08/01/2024
103/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
104/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1356 20233ME6043001 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 2,3 Thứ 3 A10-803 ĐH K17 08/01/2024
1357 20233ME6043001 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 2,3 Thứ 6 A10-803 ĐH K17 08/01/2024
1358 20233ME6043002 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 2,3 Thứ 5 A10-803 ĐH K17 08/01/2024
1359 20233ME6043002 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 2,3 Thứ 7 A10-511 ĐH K17 08/01/2024
1360 20233ME6043003 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 9,10 Thứ 3 A10-803 ĐH K17 08/01/2024
1361 20233ME6043003 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 9,10 Thứ 6 A10-803 ĐH K17 08/01/2024
1362 20233ME6043004 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 15,16 Thứ 2 A9-309 ĐH K17 08/01/2024
1363 20233ME6043004 ME6043 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành 15,16 Thứ 4 A9-309 ĐH K17 08/01/2024
105/212
HỌC KỲ PHỤ 1 NĂM HỌC 2023-2024
106/212
ẬP)
024
107/212
024
108/212
024
109/212
024
110/212
024
111/212
024
112/212
024
113/212
024
114/212
024
115/212
024
116/212
024
117/212
024
118/212
024
119/212
024
120/212
024
121/212
024
122/212
024
123/212
024
124/212
024
125/212
024
126/212
024
127/212
024
128/212
024
129/212
024
130/212
024
131/212
024
132/212
024
133/212
024
134/212
024
135/212
024
136/212
024
137/212
024
138/212
024
139/212
024
140/212
024
141/212
024
142/212
024
143/212
024
144/212
024
145/212
024
146/212
024
147/212
024
148/212
024
149/212
024
150/212
024
151/212
024
152/212
024
153/212
024
154/212
024
155/212
024
156/212
024
157/212
024
158/212
024
159/212
024
160/212
024
161/212
024
162/212
024
163/212
024
164/212
024
165/212
024
166/212
024
167/212
024
168/212
024
169/212
024
170/212
024
171/212
024
172/212
024
173/212
024
174/212
024
175/212
024
176/212
024
177/212
024
178/212
024
179/212
024
180/212
024
181/212
024
182/212
024
183/212
024
184/212
024
185/212
024
186/212
024
187/212
024
188/212
024
189/212
024
190/212
024
191/212
024
192/212
024
193/212
024
194/212
024
195/212
024
196/212
024
197/212
024
198/212
024
199/212
024
200/212
024
Hệ thống
ĐHĐT
SV đăng ký học #N/A
không lưu
được TKB
Hệ thống
ĐHĐT
SV đăng ký học #N/A
không lưu
được TKB
Hệ thống
ĐHĐT
SV đăng ký học #N/A
không lưu
được TKB
Hệ thống
ĐHĐT
SV đăng ký học #N/A
không lưu
được TKB
Hệ thống
ĐHĐT
SV đăng ký học #N/A
không lưu
được TKB
Hệ thống
ĐHĐT
SV đăng ký học #N/A
không lưu
được TKB
Hệ thống
ĐHĐT
SV đăng ký học #N/A
không lưu
được TKB
202/212
024
Hệ thống
ĐHĐT
SV đăng ký học #N/A
không lưu
được TKB
Hệ thống
ĐHĐT
SV đăng ký học #N/A
không lưu
được TKB
Hệ thống
ĐHĐT
SV đăng ký học #N/A
không lưu
được TKB
Hệ thống
ĐHĐT
SV đăng ký học #N/A
không lưu
được TKB
Hệ thống
ĐHĐT
SV đăng ký học #N/A
không lưu
được TKB
Hệ thống
ĐHĐT
SV đăng ký học #N/A
không lưu
được TKB
203/212
024
204/212
024
205/212
024
206/212
024
207/212
024
208/212
024
209/212
024
210/212
024
211/212
024
212/212